Nuôi cấy quang tự dưỡng cây hoa cúc cắt cành (chrysanthemum sp. ) bằng hệ thống túi nylon
- Cây giống Cúc sản xuất qua phương pháp nuôi cấy quang tự dưỡng luôn có chất
lượng, khả năng sinh trưởng và tỷ lệ sống sót vườn ươm cao hơn hẳn cây có
nguồn gốc dị dưỡng.
- Giá thành sản xuất cây quang tự dưỡng là thấp hơn cây dị dưỡng khoảng từ
27,6 % – 41,6 %.
95 trang |
Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 2485 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Nuôi cấy quang tự dưỡng cây hoa cúc cắt cành (chrysanthemum sp. ) bằng hệ thống túi nylon, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
uang tự dưỡng cũng cao hơn so với cây dị dưỡng
(100 % so với 92,5 %).
5.1. Đề nghị
- Tiếp tục áp dụng mô hình nhân giống quang tự dưỡng cho các giống Cúc và các
loại cây trồng có giá trị kinh tế khác.
- Tiếp tục cấy chuyền cây quang tự dưỡng trong các lồng vỉ xốp và theo dõi sự
sinh trưởng của chúng qua các thế hệ.
- Tiếp tục nghiên cứu cường độ ánh sáng thích hợp cho sự sinh trưởng của cây
quang tự dưỡng.
68
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Tài liệu Tiếng Việt
1. Đặng Văn Đông và Đinh Thế Lộc, 2003. Công nghệ mới trồng hoa cho thu
nhập cao – cây hoa Cúc. Nhà xuất bản Lao Động – Xã Hội.
2. Hội nghị tổng kết NCCB trong KHTN khu vực phía nam năm 2005. Tuyển tập
các báo cáo NCCB trong KHTN. 42 – 46.
3. Nguyễn Xuân Linh, 1998. Hoa và kỹ thuật trồng Hoa. Viện Khoa Học Kỹ thuật
Việt Nam. Nhà xuất bản nông nghiệp.
4. Nguyễn Quang Thạch và Đặng Văn Đông, 2002. Cây hoa Cúc và kĩ thuật
trồng. Nhà xuất bản nông nghiệp Hà Nội.
5. Trần Văn Minh, 2003. Công nghệ sinh học thực vật. Giáo trình cao học –
nghiên cứu sinh. Viện sinh học nhiệt đới. Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ
quốc gia.
6. Nguyễn Văn Uyển, 1996. Những phương pháp công nghệ sinh học thực vật -
tập II. Nhà xuất bản nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh, trang 82 – 85.
7. Trần Thị Dung, 2005. Bài giảng nuôi cấy mô tế bào thực vật. Trường Đại Học
Nông Lâm TPHCM.
8. Bùi Trang Việt, 2000. Sinh lí thực vật đại cương. NXB Đại Học Quốc Gia TP.
Hồ Chí Minh.
Tài liệu nƣớc ngoài
9. Reid MS.,1987. Ethylene in plant growth and development. In: plant Hormones
and Their Role in Plant Growth and Development, Martinus Nijhoff Publ. Dordrecht,
Boston, Lancaster 257-279.
10. Desjardins Y., 1995. Carbon nutrition in vitro regulation and manipulation of
carbon assimilation in micropropagated systems. In: automation and environmental
control in plant tissue culture. Aitken-Christie J, Kozai T, Smith ML (eds.), Kluwer
Academic Publishers, the Netherland 441-471.
69
11. Kozai T., Afreen F., Zobayed S.M.A.., 2005. Photoautotrophic
mircopropagation as a new propa-gation system and closer transplant production sys-
tems. Sprenger, Dordrecht, The Netherlands, 354 pp.
12. Hdider C, Desjardins Y., 1994. Effects of sugar on photosynthesis and
phsphoenolpyruvate carbocilase activity on in vitro cultured strawberry plantlets.
Plant Cell Tiss. Org. Cult. 36: 27-33.
13. Kozai T, Iwanami Y., 1988. Effects of CO2 enrichment and sucrose
concentration under high photon on fluxes on plantlet growth of carnation (Dianthus
caryophyllus L.) in tissue culture during the propagation stage. J. Jpn. Soc. Hortic.
Sci. 57:279-288.
14. Fujiwara K, Kozai T., 1995. Control of environmetal factors plantlet production
with some mathematical simolation. In: Proc. Intl. Symp. Ecophysiology and
photosynthetic in vitro cultures.
15. Tanaka M, Fujiwara K and Kozai T.,1992. Effects of relative in the cultuer
vevvel on the growth and shoot a longation of Potato (Solanum tuberrosum) plantlets
in vitro. J. Japan Soc. Hort. Sci., 62(2): 413-417.
16. Nguyen Q.T and Kozai T., 1998. Environmental control and its effects on the
growth of plantlets in micropropation. Environ. Control in Biol., 36(2): 59-57.
17. Robets, Smit E.F, Horan I, Walker S, Matthews D and Mottley J.,1994. Stage
III techniques for improving water relations and autotrophy in micropropagated plant.
In: Lumsdem, P.J.,JR. Nicolas and W.T. Davies. (eds). Physiology, grewth and
development of Publishers, Dordrecht, the Nerthends.
18. Fujiwara K, and Kozai T., 1995. Control of environmental factors for plantlet
production with some mathematical simulation. In Care, f. and P. Chagvardieff. (eds.)
Pro. Intl. Symp. Ecophysiology and photosynthetic in vitro cultures. CEA cadarache,
Cedex, France.
19. Quynh NT, Kozai T, Nguyen KL, Nguyen UV, 1999. Photoautotrophic
Micropropagation of tropical plants. In: Plant Biotechnology and In vitro Biology in
the 21
st
Century. Proc. 9
th
Intl. Congr. Of IAPTC, 14-19 June, 1998 Jerusalem. Israel.
Kluwer Academic Publishers, Dordecht, The Netrerlands 659 – 662.
70
20. Nguyen Q.T, and Kozai T and U.V. Nguyen U.V., 1999. Effects of sucrose
concentration, supporting material and number of air exchanges of the vessel on the
growth of in vitro coffee plantlets. Plant Cell. Tissue and Organ Culture 58: 51-57.
21. Niu G and Kozai T., 1998. Simulation of CO2 conccentration the culture vessel
and growth of plantlets in micropropation. Crop Models in Protected Cultivation, Ed.
L.F.M. Marcelis. Acta. Hort.
22. Willmer EN, 1966. Cell and tissue in culture, Methods, Biology and Physiology
3: 1-825.
23. Zobayed SMA, Aftenn F, Kozai T., 2000. Quality biomass Production via
photoautotrophic micropropagation. Acta Hort.
24. Kozai T., 1991. Photoautotrophic micropropagation. In vitro Cell Bio. Dev. 27:
47-51.
25. . Kozai T., 1996. Environmental control and effects in transplant production
under artificial light. J. Kor. Soc. Hort. Cont. Sci., 114(2): 12-16.
26. Fujiwara K, Kozai T, Watanabe I., 1998. Development of a photoautotrophic
tissue culture system for shoots and/or plantlets as rooting and acclimatization stages.
Acta Hort. 230: 153-158.
27. Heo J. and Kozai T., 1999. Forced ventilation micropropagation system for
enhancing photosynthesis, growth, and development of Sweetpotato plantlets. Environ.
Control in Biol., 37(1): 83-92.
28. Woodward S., Thomson R.J. and Neale W., 1991. Observasions on the
propafation of carnivorous plant by in vitro culture. Newsletter Int. Plant Pro. Soc.
Spring.
29. Leshem B and Sachs F.,1985. Vitrified Dicurthus. Ann. Bot. S6, 613-617.
Tài liệu từ internet
30.
ry_of_physiology_of_photosynthesis/images/Posp%C3%AD%C5%A1ilov%C3
%A1%25201999%2520Acclimatization%2520of%2520micropropagated%252
0plants.pdf+photoautotrophic+chrysanthemum+filetype:pdf&hl=vi&gl=vn&ct=
clnk&cd=5&lr=lang_en
71
31.
32.
guidelines/flowers/Chrysanthemum/propagation.htm
33.
fo/Archives/culture.htm+greenhouse+propagation+of+chrysanthemum&hl=vi&
gl=vn&ct=clnk&cd=4
34.
35.
72
PHỤ LỤC
Các thành phần của môi trường MS cơ bản
Nguyên tố Nồng độ (mg/l)
Nguyên tố đa
lƣợng
CaCl2 440
KNO3 1900
KH2PO4 170
NH4NO3 1650
MgSO4.7H2O 370
Nguyên tố vi
lƣợng
CoCl2.6H2O 0,025
CuSO4.5H2O 0,025
H3BO3 6,2
KI 0,83
MnSO4.H2O 22.3
Na2MoO4.H2O 0,25
ZnSO4.H2O 8,6
Fe – EDTA
FeSO4.7H2O 27,8
Na2EDTA.2H2O 37,3
Vitamine &
aminoacid
Glycine 2
Myo-Inositol 100
Nicotinic acid 0,5
Pyridoxine HCl 0,5
Thiamine-HCl 0,1
Các thành phần
khác
Đường 30 g/l
Agar 8 g/l
pH môi trường 5,7 – 5,8
73
Thí nghiệm 1: Ảnh hƣởng của sự thông khí đối với sự sinh trƣởng phát triển
của cây Cúc in vitro trong điều kiện quang tự dƣỡng
Bảng phân tích biến lƣợng về gia tăng trọng lƣợng tƣơi
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 24 349666.402 14569.433 103.114 0.0000
Within 50 7064.735 141.295
---------------------------------------------------------------------------
Total 74 356731.136
Coefficient of Variation = 8.20%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 318.500 106.167 18.41 6.86
2 3.00 338.800 112.933 11.70 6.86
3 3.00 644.200 214.733 7.03 6.86
4 3.00 608.500 202.833 27.42 6.86
5 3.00 745.800 248.600 8.05 6.86
6 3.00 673.700 224.567 10.30 6.86
7 3.00 342.600 114.200 5.66 6.86
8 3.00 247.300 82.433 17.66 6.86
9 3.00 104.700 34.900 2.82 6.86
10 3.00 426.800 142.267 3.46 6.86
11 3.00 493.300 164.433 7.88 6.86
12 3.00 468.100 156.033 7.10 6.86
13 3.00 242.200 80.733 11.08 6.86
14 3.00 388.400 129.467 5.63 6.86
15 3.00 472.500 157.500 3.61 6.86
16 3.00 950.700 316.900 29.38 6.86
17 3.00 540.100 180.033 4.97 6.86
18 3.00 577.000 192.333 7.21 6.86
19 3.00 410.900 136.967 8.39 6.86
20 3.00 91.800 30.600 2.03 6.86
21 3.00 114.600 38.200 0.60 6.86
22 3.00 570.300 190.100 15.50 6.86
23 3.00 253.040 84.347 7.82 6.86
24 3.00 547.000 182.333 10.63 6.86
25 3.00 299.300 99.767 3.36 6.86
------------------------------------------------------------------
Total 75.00 10870.140 144.935 69.43 8.02
Within 11.89
74
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 25.99 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 106.2 MNO Mean 16 = 316.9 A
Mean 2 = 112.9 LMN Mean 5 = 248.6 B
Mean 3 = 214.7 CD Mean 6 = 224.6 BC
Mean 4 = 202.8 CDE Mean 3 = 214.7 CD
Mean 5 = 248.6 B Mean 4 = 202.8 CDE
Mean 6 = 224.6 BC Mean 18 = 192.3 DE
Mean 7 = 114.2 LMN Mean 22 = 190.1 DEF
Mean 8 = 82.43 O Mean 24 = 182.3 EFG
Mean 9 = 34.90 P Mean 17 = 180.0 EFGH
Mean 10 = 142.3 IJK Mean 11 = 164.4 FGHI
Mean 11 = 164.4 FGHI Mean 15 = 157.5 GHIJ
Mean 12 = 156.0 HIJ Mean 12 = 156.0 HIJ
Mean 13 = 80.73 O Mean 10 = 142.3 IJK
Mean 14 = 129.5 KLM Mean 19 = 137.0 JKL
Mean 15 = 157.5 GHIJ Mean 14 = 129.5 KLM
Mean 16 = 316.9 A Mean 7 = 114.2 LMN
Mean 17 = 180.0 EFGH Mean 2 = 112.9 LMN
Mean 18 = 192.3 DE Mean 1 = 106.2 MNO
Mean 19 = 137.0 JKL Mean 25 = 99.77 NO
Mean 20 = 38.20 P Mean 23 = 84.35 O
Mean 21 = 30.61 P Mean 8 = 82.43 O
Mean 22 = 190.1 DEF Mean 13 = 80.73 O
Mean 23 = 84.35 O Mean 20 = 38.20 P
Mean 24 = 182.3 EFG Mean 9 = 34.90 P
Mean 25 = 99.77 N0 Mean 21 = 30.61 P
Bảng phân tích biến lượng về gia tăng trọng lượng khô
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 24 865.910 36.080 7.281 0.0000
Within 50 247.767 4.955
---------------------------------------------------------------------------
Total 74 1113.677
Coefficient of Variation = 14.77%
75
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 27.700 9.233 0.95 1.29
2 3.00 39.500 13.167 1.46 1.29
3 3.00 53.100 17.700 3.61 1.29
4 3.00 47.000 15.667 2.66 1.29
5 3.00 61.800 20.600 1.05 1.29
6 3.00 50.700 16.900 1.15 1.29
7 3.00 45.600 15.200 2.98 1.29
8 3.00 40.200 13.400 1.42 1.29
9 3.00 33.500 11.167 1.10 1.29
10 3.00 42.600 14.200 1.30 1.29
11 3.00 50.300 16.767 1.66 1.29
12 3.00 53.800 17.933 1.76 1.29
13 3.00 38.300 12.767 2.95 1.29
14 3.00 40.300 13.433 1.55 1.29
15 3.00 42.700 14.233 1.40 1.29
16 3.00 74.800 24.933 4.93 1.29
17 3.00 41.800 13.933 1.51 1.29
18 3.00 52.300 17.433 1.47 1.29
19 3.00 35.500 11.833 2.71 1.29
20 3.00 35.100 11.700 0.90 1.29
21 3.00 32.500 10.833 1.78 1.29
22 3.00 52.000 17.333 4.24 1.29
23 3.00 36.000 12.000 1.08 1.29
24 3.00 48.100 16.033 1.70 1.29
25 3.00 55.500 18.500 1.85 1.29
------------------------------------------------------------------
Total 75.00 1130.700 15.076 3.88 0.45
Within 2.23
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 4.867 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 9.233 I Mean 16 = 24.93 A
Mean 2 = 13.17 DEFGHI Mean 5 = 20.60 AB
Mean 3 = 17.70 BCD Mean 25 = 18.50 BC
Mean 4 = 15.67 CDEFGH Mean 12 = 17.93 BCD
Mean 5 = 20.60 AB Mean 3 = 17.70 BCD
Mean 6 = 16.90 BCDE Mean 18 = 17.43 BCDE
Mean 7 = 15.20 CDEFGH Mean 22 = 17.33 BCDE
Mean 8 = 13.40 DEFGHI Mean 6 = 16.90 BCDE
Mean 9 = 11.17 GHI Mean 11 = 16.77 BCDEF
Mean 10 = 14.20 CDEFGH Mean 24 = 16.03 BCDEFG
Mean 11 = 16.77 BCDEF Mean 4 = 15.67 CDEFGH
Mean 12 = 17.93 BCD Mean 7 = 15.20 CDEFGH
Mean 13 = 12.77 EFGHI Mean 15 = 14.23 CDEFGH
Mean 14 = 13.43 DEFGHI Mean 10 = 14.20 CDEFGH
Mean 15 = 14.23 CDEFGH Mean 17 = 13.93 CDEFGHI
Mean 16 = 24.93 A Mean 14 = 13.43 DEFGHI
Mean 17 = 13.93 CDEFGHI Mean 8 = 13.40 DEFGHI
Mean 18 = 17.43 BCDE Mean 2 = 13.17 DEFGHI
Mean 19 = 11.83 GHI Mean 13 = 12.77 EFGHI
Mean 20 = 11.70 GHI Mean 23 = 12.00 FGHI
Mean 21 = 10.83 HI Mean 19 = 11.83 GHI
Mean 22 = 17.33 BCDE Mean 20 = 11.70 GHI
Mean 23 = 12.00 FGHI Mean 9 = 11.17 GHI
Mean 24 = 16.03 BCDEFG Mean 21 = 10.83 HI
Mean 25 = 18.50 BC Mean 1 = 9.233 I
76
Bảng phân tích biến lƣợng về chiều cao cây
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 24 6093.654 253.902 11.652 0.0000
Within 50 1089.520 21.790
---------------------------------------------------------------------------
Total 74 7183.174
Coefficient of Variation = 11.35%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 94.000 31.333 3.06 2.70
2 3.00 111.000 37.000 5.22 2.70
3 3.00 161.700 53.900 7.54 2.70
4 3.00 155.000 51.667 7.23 2.70
5 3.00 165.000 55.000 8.89 2.70
6 3.00 137.000 45.667 6.66 2.70
7 3.00 113.000 37.667 1.61 2.70
8 3.00 104.000 34.667 3.01 2.70
9 3.00 95.000 31.667 6.03 2.70
10 3.00 120.000 40.000 1.00 2.70
11 3.00 124.200 41.400 1.85 2.70
12 3.00 115.500 38.500 0.87 2.70
13 3.00 82.000 27.333 3.06 2.70
14 3.00 130.000 43.333 2.08 2.70
15 3.00 147.000 49.000 6.00 2.70
16 3.00 170.000 56.667 4.37 2.70
17 3.00 132.000 44.000 1.00 2.70
18 3.00 165.000 55.000 10.44 2.70
19 3.00 120.500 40.167 2.93 2.70
20 3.00 87.500 29.167 0.76 2.70
21 3.00 74.000 24.667 0.58 2.70
22 3.00 145.000 48.333 1.61 2.70
23 3.00 104.000 34.667 4.31 2.70
24 3.00 132.000 44.000 2.00 2.70
25 3.00 99.500 33.167 3.01 2.70
------------------------------------------------------------------
Total 75.00 3083.900 41.119 9.85 1.14
Within 4.67
77
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 10.21 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 31.33 JKLM Mean 16 = 56.67 A
Mean 2 = 37.00 GHIJKL Mean 5 = 55.00 AB
Mean 3 = 53.90 ABC Mean 18 = 55.00 AB
Mean 4 = 51.67 ABCD Mean 3 = 53.90 ABC
Mean 5 = 55.00 AB Mean 4 = 51.67 ABCD
Mean 6 = 45.67 BCDEFG Mean 15 = 49.00 ABCDE
Mean 7 = 37.67 GHIJK Mean 22 = 48.33 ABCDEF
Mean 8 = 34.67 HIJKLM Mean 6 = 45.67 BCDEFG
Mean 9 = 31.67 JKLM Mean 17 = 44.00 CDEFGH
Mean 10 = 40.00 EFGHIJ Mean 24 = 44.00 CDEFGH
Mean 11 = 41.40 EFGHIJ Mean 14 = 43.33 DEFGHI
Mean 12 = 38.50 FGHIJK Mean 11 = 41.40 EFGHIJ
Mean 13 = 27.33 LM Mean 19 = 40.17 EFGHIJ
Mean 14 = 43.33 DEFGHI Mean 10 = 40.00 EFGHIJ
Mean 15 = 49.00 ABCDE Mean 12 = 38.50 FGHIJK
Mean 16 = 56.67 A Mean 7 = 37.67 GHIJK
Mean 17 = 44.00 CDEFGH Mean 2 = 37.00 GHIJKL
Mean 18 = 55.00 AB Mean 8 = 34.67 HIJKLM
Mean 19 = 40.17 EFGHIJ Mean 23 = 34.67 HIJKLM
Mean 20 = 29.17 KLM Mean 25 = 33.17 IJKLM
Mean 21 = 24.67 M Mean 9 = 31.67 JKLM
Mean 22 = 48.33 ABCDEF Mean 1 = 31.33 JKLM
Mean 23 = 34.67 HIJKLM Mean 20 = 29.17 KLM
Mean 24 = 44.00 CDEFGH Mean 13 = 27.33 LM
Mean 25 = 33.17 IJKLM Mean 21 = 24.67 M
Bảng phân tích biến lƣợng về kích thƣớc lá
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 24 198.500 8.271 8.990 0.0000
Within 50 46.000 0.920
---------------------------------------------------------------------------
Total 74 244.500
Coefficient of Variation = 8.56%
78
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 35.500 11.833 1.61 0.55
2 3.00 29.500 9.833 1.76 0.55
3 3.00 39.500 13.167 1.61 0.55
4 3.00 39.500 13.167 0.29 0.55
5 3.00 38.500 12.833 1.04 0.55
6 3.00 38.000 12.667 1.53 0.55
7 3.00 33.500 11.167 1.26 0.55
8 3.00 29.000 9.667 1.26 0.55
9 3.00 24.500 8.167 0.29 0.55
10 3.00 33.500 11.167 0.29 0.55
11 3.00 36.500 12.167 0.29 0.55
12 3.00 33.500 11.167 0.76 0.55
13 3.00 29.500 9.833 0.29 0.55
14 3.00 30.000 10.000 0.50 0.55
15 3.00 32.500 10.833 1.04 0.55
16 3.00 44.000 14.667 0.58 0.55
17 3.00 36.000 12.000 0.87 0.55
18 3.00 36.500 12.167 0.29 0.55
19 3.00 34.000 11.333 1.04 0.55
20 3.00 26.000 8.667 0.29 0.55
21 3.00 24.000 8.000 0.87 0.55
22 3.00 38.000 12.667 0.76 0.55
23 3.00 29.000 9.667 1.26 0.55
24 3.00 36.000 12.000 0.00 0.55
25 3.00 33.500 11.167 0.76 0.55
------------------------------------------------------------------
Total 75.00 840.000 11.200 1.82 0.21
Within 0.96
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 2.097 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 11.83 BCDE Mean 16 = 14.67 A
Mean 2 = 9.833 EFG Mean 3 = 13.17 AB
Mean 3 = 13.17 AB Mean 4 = 13.17 AB
Mean 4 = 13.17 AB Mean 5 = 12.83 ABC
Mean 5 = 12.83 ABC Mean 6 = 12.67 ABC
Mean 6 = 12.67 ABC Mean 22 = 12.67 ABC
Mean 7 = 11.17 BCDEF Mean 11 = 12.17 BC
Mean 8 = 9.667 FG Mean 18 = 12.17 BC
Mean 9 = 8.167 G Mean 17 = 12.00 BCD
Mean 10 = 11.17 BCDEF Mean 24 = 12.00 BCD
Mean 11 = 12.17 BC Mean 1 = 11.83 BCDE
Mean 12 = 11.17 BCDEF Mean 19 = 11.33 BCDEF
Mean 13 = 9.833 EFG Mean 12 = 11.17 BCDEF
Mean 14 = 10.00 DEFG Mean 25 = 11.17 BCDEF
Mean 15 = 10.83 CDEF Mean 7 = 11.17 BCDEF
Mean 16 = 14.67 A Mean 10 = 11.17 BCDEF
Mean 17 = 12.00 BCD Mean 15 = 10.83 CDEF
Mean 18 = 12.17 BC Mean 14 = 10.00 DEFG
Mean 19 = 11.33 BCDEF Mean 2 = 9.833 EFG
Mean 20 = 8.667 G Mean 13 = 9.833 EFG
Mean 21 = 8.000 G Mean 8 = 9.667 FG
Mean 22 = 12.67 ABC Mean 23 = 9.667 FG
Mean 23 = 9.667 FG Mean 20 = 8.667 G
Mean 24 = 12.00 BCD Mean 9 = 8.167 G
Mean 25 = 11.17 BCDEF Mean 21 = 8.000 G
79
Bảng phân tích biến lƣợng về số rễ
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 24 418.205 17.425 10.418 0.0000
Within 50 83.627 1.673
---------------------------------------------------------------------------
Total 74 501.831
Coefficient of Variation = 18.14%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 10.500 3.500 1.32 0.75
2 3.00 13.000 4.333 2.02 0.75
3 3.00 28.500 9.500 0.50 0.75
4 3.00 20.500 6.833 0.29 0.75
5 3.00 29.000 9.667 1.53 0.75
6 3.00 25.800 8.600 1.35 0.75
7 3.00 25.200 8.400 2.15 0.75
8 3.00 17.500 5.833 1.44 0.75
9 3.00 17.000 5.667 1.19 0.75
10 3.00 24.500 8.167 1.04 0.75
11 3.00 28.000 9.333 1.53 0.75
12 3.00 23.500 7.833 1.04 0.75
13 3.00 17.500 5.833 0.76 0.75
14 3.00 17.600 5.867 1.40 0.75
15 3.00 22.500 7.500 1.32 0.75
16 3.00 35.800 11.933 1.32 0.75
17 3.00 27.500 9.167 0.76 0.75
18 3.00 27.000 9.000 2.02 0.75
19 3.00 26.500 8.833 0.76 0.75
20 3.00 8.500 2.833 1.04 0.75
21 3.00 6.000 2.000 0.87 0.75
22 3.00 23.500 7.833 1.89 0.75
23 3.00 15.100 5.033 1.00 0.75
24 3.00 27.000 9.000 0.20 0.75
25 3.00 17.100 5.700 1.04 0.75
------------------------------------------------------------------
Total 75.00 534.600 7.128 2.60 0.30
Within 1.29
80
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 2.828 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 3.500 HIJ Mean 16 = 11.93 A
Mean 2 = 4.333 GHIJ Mean 5 = 9.667 AB
Mean 3 = 9.500 ABC Mean 3 = 9.500 ABC
Mean 4 = 6.833 CDEFG Mean 11 = 9.333 ABC
Mean 5 = 9.667 AB Mean 17 = 9.167 ABC
Mean 6 = 8.600 BCD Mean 18 = 9.000 BC
Mean 7 = 8.400 BCDE Mean 24 = 9.000 BC
Mean 8 = 5.833 DEFGH Mean 19 = 8.833 BC
Mean 9 = 5.667 EFGH Mean 6 = 8.600 BCD
Mean 10 = 8.167 BCDE Mean 7 = 8.400 BCDE
Mean 11 = 9.333 ABC Mean 10 = 8.167 BCDE
Mean 12 = 7.833 BCDEF Mean 22 = 7.833 BCDEF
Mean 13 = 5.833 DEFGH Mean 12 = 7.833 BCDEF
Mean 14 = 5.867 DEFGH Mean 15 = 7.500 BCDEF
Mean 15 = 7.500 BCDEF Mean 4 = 6.833 CDEFG
Mean 16 = 11.93 A Mean 14 = 5.867 DEFGH
Mean 17 = 9.167 ABC Mean 8 = 5.833 DEFGH
Mean 18 = 9.000 BC Mean 13 = 5.833 DEFGH
Mean 19 = 8.833 BC Mean 25 = 5.700 EFGH
Mean 20 = 2.833 IJ Mean 9 = 5.667 EFGH
Mean 21 = 2.000 J Mean 23 = 5.033 FGHI
Mean 22 = 7.833 BCDEF Mean 2 = 4.333 GHIJ
Mean 23 = 5.033 FGHI Mean 1 = 3.500 HIJ
Mean 24 = 9.000 BC Mean 20 = 2.833 IJ
Mean 25 = 5.700 EFGH Mean 21 = 2.000 J
Thí nghiệm 2: Ảnh hƣởng của phƣơng pháp nuôi cấy và tác dụng của ánh
sáng lên sự phát triển của cây Cúc in vitro
Bảng phân tích biến lƣợng về gia tăng trọng lƣợng tƣơi
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
K Degrees of Sum of Mean F
Value Source Freedom Squares Square Value Prob
---------------------------------------------------------------------------
--
2 Factor A 1 32109.851 32109.851 59.2928 0.0001
4 Factor B 1 4181.333 4181.333 7.7211 0.0240
6 AB 1 5002.083 5002.083 9.2367 0.0161
-7 Error 8 4332.375 541.547
---------------------------------------------------------------------------
--
Total 11 45625.643
Coefficient of Variation: 6.23%
81
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 2 3 4 Total
-------------------------------------------------------
* 1 * 425.333 2552.000
* 2 * 321.877 1931.260
-------------------------------------------------------
* * 1 354.938 2129.630
* * 2 392.272 2353.630
-------------------------------------------------------
* 1 1 427.083 1281.250
* 1 2 423.583 1270.750
* 2 1 282.793 848.380
* 2 2 360.960 1082.880
-------------------------------------------------------
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Duncan's Multiple Range Test
LSD value = 43.82
s_ = 13.44 at alpha = 0.050
x
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 427.1 A Mean 1 = 427.1 A
Mean 2 = 423.6 A Mean 2 = 423.6 A
Mean 3 = 282.8 C Mean 4 = 361.0 B
Mean 4 = 361.0 B Mean 3 = 282.8 C
Bảng phân tích biến lƣợng về gia tăng trọng lƣợng khô
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
K Degrees of Sum of Mean F
Value Source Freedom Squares Square Value Prob
---------------------------------------------------------------------------
--
2 Factor A 1 25.521 25.521 35.7769 0.0003
4 Factor B 1 175.568 175.568 246.1226 0.0000
6 AB 1 1.267 1.267 1.7769 0.2192
-7 Error 8 5.707 0.713
---------------------------------------------------------------------------
--
Total 11 208.063
Coefficient of Variation: 3.20%
82
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
T A B L E O F M E A N S
1 2 3 4 Total
-------------------------------------------------------
* 1 * 24.917 149.500
* 2 * 27.833 167.000
-------------------------------------------------------
* * 1 22.550 135.300
* * 2 30.200 181.200
-------------------------------------------------------
* 1 1 20.767 62.300
* 1 2 29.067 87.200
* 2 1 24.333 73.000
* 2 2 31.333 94.000
-------------------------------------------------------
Bảng phân tích biến lƣợng về chiều cao cây
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
K Degrees of Sum of Mean F
Value Source Freedom Squares Square Value Prob
---------------------------------------------------------------------------
--
2 Factor A 1 752.083 752.083 14.9189 0.0048
4 Factor B 1 2160.083 2160.083 42.8491 0.0002
6 AB 1 438.021 438.021 8.6889 0.0185
-7 Error 8 403.292 50.411
---------------------------------------------------------------------------
--
Total 11 3753.479
Coefficient of Variation: 11.40%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
T A B L E O F M E A N S
1 2 3 4 Total
-------------------------------------------------------
* 1 * 70.208 421.250
* 2 * 54.375 326.250
-------------------------------------------------------
* * 1 75.708 454.250
* * 2 48.875 293.250
-------------------------------------------------------
* 1 1 89.667 269.000
* 1 2 50.750 152.250
* 2 1 61.750 185.250
* 2 2 47.000 141.000
-------------------------------------------------------
83
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Duncan's Multiple Range Test
LSD value = 13.37
s_ = 4.099 at alpha = 0.050
x
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 89.67 A Mean 1 = 89.67 A
Mean 2 = 50.75 BC Mean 3 = 61.75 B
Mean 3 = 61.75 B Mean 2 = 50.75 BC
Mean 4 = 47.00 C Mean 4 = 47.00 C
Bảng phân tích biến lƣợng về kích thƣớc lá
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
K Degrees of Sum of Mean F
Value Source Freedom Squares Square Value Prob
---------------------------------------------------------------------------
--
2 Factor A 1 33.333 33.333 52.4590 0.0001
4 Factor B 1 15.188 15.188 23.9016 0.0012
6 AB 1 6.021 6.021 9.4754 0.0152
-7 Error 8 5.083 0.635
---------------------------------------------------------------------------
--
Total 11 59.625
---------------------------------------------------------------------------
--
Coefficient of Variation: 6.38%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
T A B L E O F M E A N S
1 2 3 4 Total
-------------------------------------------------------
* 1 * 10.833 65.000
* 2 * 14.167 85.000
-------------------------------------------------------
* * 1 11.375 68.250
* * 2 13.625 81.750
-------------------------------------------------------
* 1 1 9.000 27.000
* 1 2 12.667 38.000
* 2 1 13.750 41.250
* 2 2 14.583 43.750
-------------------------------------------------------
84
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Duncan's Multiple Range Test
LSD value = 1.500
s_ = 0.4601 at alpha = 0.050
x
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 9.000 C Mean 4 = 14.58 A
Mean 2 = 12.67 B Mean 3 = 13.75 AB
Mean 3 = 13.75 AB Mean 2 = 12.67 B
Mean 4 = 14.58 A Mean 1 = 9.000 C
Bảng phân tích biến lƣợng về số rễ
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
K Degrees of Sum of Mean F
Value Source Freedom Squares Square Value Prob
---------------------------------------------------------------------------
--
2 Factor A 1 5.333 5.333 3.2508 0.1091
4 Factor B 1 111.021 111.021 67.6698 0.0000
6 AB 1 17.521 17.521 10.6794 0.0114
-7 Error 8 13.125 1.641
---------------------------------------------------------------------------
--
Total 11 147.000
-------------------------------------------------------------------------
Coefficient of Variation: 10.25%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
T A B L E O F M E A N S
1 2 3 4 Total
-------------------------------------------------------
* 1 * 13.167 79.000
* 2 * 11.833 71.000
-------------------------------------------------------
* * 1 9.458 56.750
* * 2 15.542 93.250
-------------------------------------------------------
* 1 1 8.917 26.750
* 1 2 17.417 52.250
* 2 1 10.000 30.000
* 2 2 13.667 41.000
-------------------------------------------------------
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Duncan's Multiple Range Test
LSD value = 2.412
s_ = 0.7396 at alpha = 0.050
x
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 8.917 C Mean 2 = 17.42 A
Mean 2 = 17.42 A Mean 4 = 13.67 B
Mean 3 = 8.250 C Mean 1 = 8.917 C
Mean 4 = 13.67 B Mean 3 = 8.250 C
85
Thí nghiệm 3: Khảo sát sự ảnh hƣởng của giá thể đối với sự phát triển của
cây Cúc in vitro trong điều kiện quang tự dƣỡng
Bảng phân tích biến lƣợng về gia tăng trọng lƣợng tƣơi
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 7 221503.283 31643.326 216.311 0.0000
Within 16 2340.583 146.286
---------------------------------------------------------------------------
Total 23 223843.866
Coefficient of Variation = 4.38%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 1281.250 427.083 14.89 6.98
2 3.00 937.250 312.417 15.75 6.98
3 3.00 847.500 282.500 19.94 6.98
4 3.00 622.250 207.417 3.41 6.98
5 3.00 1112.150 370.717 13.63 6.98
6 3.00 930.750 310.250 6.38 6.98
7 3.00 344.500 114.833 5.13 6.98
8 3.00 546.300 182.100 6.20 6.98
------------------------------------------------------------------
Total 24.00 6621.950 275.915 98.65 20.14
Within 12.09
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 28.84 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 427.1 A Mean 1 = 427.1 A
Mean 2 = 312.4 C Mean 5 = 370.7 B
Mean 3 = 282.5 D Mean 2 = 312.4 C
Mean 4 = 207.4 E Mean 6 = 310.3 CD
Mean 5 = 370.7 B Mean 3 = 282.5 D
Mean 6 = 310.3 CD Mean 4 = 207.4 E
Mean 7 = 114.8 F Mean 8 = 182.1 E
Mean 8 = 182.1 E Mean 7 = 114.8 F
Bảng phân tích biến lƣợng về gia tăng trọng lƣợng khô
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 7 525.562 75.080 49.818 0.0000
Within 16 24.113 1.507
---------------------------------------------------------------------------
Total 23 549.675
Coefficient of Variation = 5.02%
86
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 80.300 26.767 0.47 0.71
2 3.00 77.000 25.667 0.76 0.71
3 3.00 78.250 26.083 1.04 0.71
4 3.00 61.500 20.500 0.25 0.71
5 3.00 91.500 30.500 1.89 0.71
6 3.00 89.000 29.667 2.27 0.71
7 3.00 48.500 16.167 0.76 0.71
8 3.00 60.750 20.250 0.90 0.71
------------------------------------------------------------------
Total 24.00 586.800 24.450 4.89 1.00
Within 1.23
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 2.928 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 26.77 BC Mean 5 = 30.50 A
Mean 2 = 25.67 C Mean 6 = 29.67 AB
Mean 3 = 26.08 C Mean 1 = 26.77 BC
Mean 4 = 20.50 D Mean 3 = 26.08 C
Mean 5 = 30.50 A Mean 2 = 25.67 C
Mean 6 = 29.67 AB Mean 4 = 20.50 D
Mean 7 = 16.17 E Mean 8 = 20.25 D
Mean 8 = 20.25 D Mean 7 = 16.17 E
Bảng phân tích biến lƣợng về chiều cao cây
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 7 7323.817 1046.260 64.144 0.0000
Within 16 260.977 16.311
---------------------------------------------------------------------------
Total 23 7584.794
Coefficient of Variation = 8.69%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 269.000 89.667 9.57 2.33
2 3.00 115.000 38.333 1.61 2.33
3 3.00 117.000 39.000 3.73 2.33
4 3.00 118.050 39.350 2.08 2.33
5 3.00 145.500 48.500 2.46 2.33
6 3.00 150.750 50.250 1.98 2.33
7 3.00 86.500 28.833 1.81 2.33
8 3.00 113.750 37.917 2.18 2.33
------------------------------------------------------------------
Total 24.00 1115.550 46.481 18.16 3.71
Within 4.04
87
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 9.631 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 89.67 A Mean 1 = 89.67 A
Mean 2 = 38.33 DE Mean 6 = 50.25 B
Mean 3 = 39.00 CD Mean 5 = 48.50 BC
Mean 4 = 39.35 CD Mean 4 = 39.35 CD
Mean 5 = 48.50 BC Mean 3 = 39.00 CD
Mean 6 = 50.25 B Mean 2 = 38.33 DE
Mean 7 = 28.83 E Mean 8 = 37.92 DE
Mean 8 = 37.92 DE Mean 7 = 28.83 E
Bảng phân tích biến lƣợng về kích thƣớc lá
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 7 107.081 15.297 20.326 0.0000
Within 16 12.042 0.753
---------------------------------------------------------------------------
Total 23 119.122
Coefficient of Variation = 7.26%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 27.000 9.000 1.39 0.50
2 3.00 41.000 13.667 0.76 0.50
3 3.00 39.000 13.000 1.00 0.50
4 3.00 32.500 10.833 0.29 0.50
5 3.00 43.250 14.417 0.14 0.50
6 3.00 42.750 14.250 0.66 0.50
7 3.00 26.250 8.750 0.66 0.50
8 3.00 35.000 11.667 1.23 0.50
------------------------------------------------------------------
Total 24.00 286.750 11.948 2.28 0.46
Within 0.87
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 2.069 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 9.000 DE Mean 5 = 14.42 A
Mean 2 = 13.67 AB Mean 6 = 14.25 A
Mean 3 = 13.00 AB Mean 2 = 13.67 AB
Mean 4 = 10.83 CD Mean 3 = 13.00 AB
Mean 5 = 14.42 A Mean 8 = 11.67 BC
Mean 6 = 14.25 A Mean 4 = 10.83 CD
Mean 7 = 8.750 E Mean 1 = 9.000 DE
Mean 8 = 11.67 BC Mean 7 = 8.750 E
88
Bảng phân tích biến lƣợng về số rễ
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 7 195.819 27.974 37.730 0.0000
Within 16 11.863 0.741
---------------------------------------------------------------------------
Total 23 207.682
Coefficient of Variation = 8.65%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 26.750 8.917 0.72 0.50
2 3.00 24.500 8.167 0.72 0.50
3 3.00 33.750 11.250 0.75 0.50
4 3.00 33.000 11.000 0.43 0.50
5 3.00 41.250 13.750 0.66 0.50
6 3.00 39.880 13.293 0.64 0.50
7 3.00 13.000 4.333 1.63 0.50
8 3.00 26.750 8.917 0.80 0.50
------------------------------------------------------------------
Total 24.00 238.880 9.953 3.00 0.61
Within 0.86
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 2.053 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 8.917 D Mean 5 = 13.75 A
Mean 2 = 8.167 D Mean 6 = 13.29 AB
Mean 3 = 11.25 BC Mean 3 = 11.25 BC
Mean 4 = 11.00 C Mean 4 = 11.00 C
Mean 5 = 13.75 A Mean 1 = 8.917 D
Mean 6 = 13.29 AB Mean 8 = 8.917 D
Mean 7 = 4.333 E Mean 2 = 8.167 D
Mean 8 = 8.917 D Mean 7 = 4.333 E
Thí nghiệm 4: Ảnh hƣởng của kích cở bịch nuôi cấy đối với sự phát triển của
cây Cúc in vitro trong điều kiện quang tự dƣỡng
Bảng phân tích biến lƣợng về gia tăng trọng lƣợng tƣơi
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 2 72840.414 36420.207 786.313 0.0000
Within 6 277.906 46.318
---------------------------------------------------------------------------
Total 8 73118.320
Coefficient of Variation = 1.90%
89
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 808.000 269.333 8.93 3.93
2 3.00 975.900 325.300 6.61 3.93
3 3.00 1445.700 481.900 3.93 3.93
------------------------------------------------------------------
Total 9.00 3229.600 358.844 95.60 31.87
Within 6.81
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 20.60 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 269.3 C Mean 3 = 481.9 A
Mean 2 = 325.3 B Mean 2 = 325.3 B
Mean 3 = 481.9 A Mean 1 = 269.3 C
Bảng phân tích biến lƣợng về gia tăng trọng lƣợng khô
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 2 201.209 100.604 15.852 0.0040
Within 6 38.080 6.347
---------------------------------------------------------------------------
Total 8 239.289
Coefficient of Variation = 9.19%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 67.300 22.433 0.40 1.45
2 3.00 78.100 26.033 0.93 1.45
3 3.00 101.300 33.767 4.24 1.45
------------------------------------------------------------------
Total 9.00 246.700 27.411 5.47 1.82
Within 2.52
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
LSD value = 7.626 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 22.43 B Mean 3 = 33.77 A
Mean 2 = 26.03 B Mean 2 = 26.03 B
Mean 3 = 33.77 A Mean 1 = 22.43 B
Bảng phân tích biến lƣợng về chiều cao cây
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 2 22.097 11.049 1.827 0.2401
Within 6 36.292 6.049
---------------------------------------------------------------------------
Total 8 58.389
Coefficient of Variation = 5.88%
90
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 120.000 40.000 4.13 1.42
2 3.00 125.250 41.750 0.66 1.42
3 3.00 131.500 43.833 0.80 1.42
------------------------------------------------------------------
Total 9.00 376.750 41.861 2.70 0.90
Within 2.46
Bảng phân tích biến lƣợng về kích thƣớc lá
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 2 10.681 5.340 21.361 0.0019
Within 6 1.500 0.250
---------------------------------------------------------------------------
Total 8 12.181
Coefficient of Variation = 3.45%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 39.500 13.167 0.52 0.29
2 3.00 43.250 14.417 0.29 0.29
3 3.00 47.500 15.833 0.63 0.29
------------------------------------------------------------------
Total 9.00 130.250 14.472 1.23 0.41
Within 0.50
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 1.514 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 13.17 B Mean 3 = 15.83 A
Mean 2 = 14.42 AB Mean 2 = 14.42 AB
Mean 3 = 15.83 A Mean 1 = 13.17 B
Bảng phân tích biến lƣợng về số rễ
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 2 100.167 50.083 27.422 0.0010
Within 6 10.958 1.826
---------------------------------------------------------------------------
Total 8 111.125
Coefficient of Variation = 8.54%
91
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 35.500 11.833 1.38 0.78
2 3.00 47.000 15.667 1.13 0.78
3 3.00 60.000 20.000 1.52 0.78
------------------------------------------------------------------
Total 9.00 142.500 15.833 3.73 1.24
Within 1.35
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 4.091 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 11.83 B Mean 3 = 20.00 A
Mean 2 = 15.67 B Mean 2 = 15.67 B
Mean 3 = 20.00 A Mean 1 = 11.83 B
Thí nghiệm 5: Ứng dụng phƣơng pháp quang tự dƣỡng trong sản xuất giống
Cúc đại trà
Bảng phân tích biến lƣợng về gia tăng trọng lƣợng tƣơi
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 6 289131.339 48188.556 44.449 0.0000
Within 14 15178.000 1084.143
---------------------------------------------------------------------------
Total 20 304309.339
Coefficient of Variation = 10.77%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 674.110 224.703 28.50 19.01
2 3.00 443.310 147.770 2.00 19.01
3 3.00 516.600 172.200 22.52 19.01
4 3.00 1062.600 354.200 11.79 19.01
5 3.00 1001.600 333.867 48.19 19.01
6 3.00 1360.600 453.533 50.52 19.01
7 3.00 1362.600 454.200 35.38 19.01
------------------------------------------------------------------
Total 21.00 6421.420 305.782 123.35 26.92
Within 32.93
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 80.03 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 224.7 C Mean 7 = 454.2 A
Mean 2 = 147.8 C Mean 6 = 453.5 A
Mean 3 = 172.2 C Mean 4 = 354.2 B
Mean 4 = 354.2 B Mean 5 = 333.9 B
Mean 5 = 333.9 B Mean 1 = 224.7 C
Mean 6 = 453.5 A Mean 3 = 172.2 C
Mean 7 = 454.2 A Mean 2 = 147.8 C
92
Bảng phân tích biến lƣợng về chiều cao cây
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 6 2547.618 424.603 76.961 0.0000
Within 14 77.240 5.517
---------------------------------------------------------------------------
Total 20 2624.858
Coefficient of Variation = 5.50%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 207.200 69.067 5.00 1.36
2 3.00 103.800 34.600 2.60 1.36
3 3.00 106.300 35.433 1.40 1.36
4 3.00 120.200 40.067 1.27 1.36
5 3.00 114.500 38.167 0.15 1.36
6 3.00 122.800 40.933 1.39 1.36
7 3.00 121.400 40.467 1.16 1.36
------------------------------------------------------------------
Total 21.00 896.200 42.676 11.46 2.50
Within 2.35
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 5.709 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 69.07 A Mean 1 = 69.07 A
Mean 2 = 34.60 C Mean 6 = 40.93 B
Mean 3 = 35.43 BC Mean 7 = 40.47 B
Mean 4 = 40.07 BC Mean 4 = 40.07 BC
Mean 5 = 38.17 BC Mean 5 = 38.17 BC
Mean 6 = 40.93 B Mean 3 = 35.43 BC
Mean 7 = 40.47 B Mean 2 = 34.60 C
Bảng phân tích biến lƣợng về kích thƣớc lá
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 6 120.210 20.035 40.108 0.0000
Within 14 6.993 0.500
---------------------------------------------------------------------------
Total 20 127.203
Coefficient of Variation = 5.19%
93
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 25.200 8.400 1.30 0.41
2 3.00 41.100 13.700 1.01 0.41
3 3.00 37.700 12.567 0.25 0.41
4 3.00 42.800 14.267 0.64 0.41
5 3.00 44.300 14.767 0.21 0.41
6 3.00 47.200 15.733 0.42 0.41
7 3.00 47.900 15.967 0.31 0.41
------------------------------------------------------------------
Total 21.00 286.200 13.629 2.52 0.55
Within 0.71
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 1.719 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 8.400 D Mean 7 = 15.97 A
Mean 2 = 13.70 BC Mean 6 = 15.73 A
Mean 3 = 12.57 C Mean 5 = 14.77 AB
Mean 4 = 14.27 ABC Mean 4 = 14.27 ABC
Mean 5 = 14.77 AB Mean 2 = 13.70 BC
Mean 6 = 15.73 A Mean 3 = 12.57 C
Mean 7 = 15.97 A Mean 1 = 8.400 D
Bảng phân tích biến lƣợng về số rễ
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 6 138.292 23.049 39.256 0.0000
Within 14 8.220 0.587
---------------------------------------------------------------------------
Total 20 146.512
Coefficient of Variation = 7.22%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 3.00 29.600 9.867 0.29 0.44
2 3.00 21.400 7.133 0.29 0.44
3 3.00 21.700 7.233 0.29 0.44
4 3.00 33.000 11.000 1.23 0.44
5 3.00 34.400 11.467 0.84 0.44
6 3.00 39.800 13.267 1.27 0.44
7 3.00 43.100 14.367 0.21 0.44
------------------------------------------------------------------
Total 21.00 223.000 10.619 2.71 0.59
Within 0.77
94
BẢNG KẾT QUẢ TRẮC NGHIỆM PHÂN HẠNG
Least Significant Difference Test
LSD value = 1.862 at alpha = 0.010
Original Order Ranked Order
Mean 1 = 9.867 C Mean 7 = 14.37 A
Mean 2 = 7.133 D Mean 6 = 13.27 AB
Mean 3 = 7.233 D Mean 5 = 11.47 BC
Mean 4 = 11.00 C Mean 4 = 11.00 C
Mean 5 = 11.47 BC Mean 1 = 9.867 C
Mean 6 = 13.27 AB Mean 3 = 7.233 D
Mean 7 = 14.37 A Mean 2 = 7.133 D
Thí nghiệm 6: Khảo sát ảnh hưởng của phương pháp nuôi cấy đối với sự phát
triển của cây hoa Cúc ở giai đoạn vườn ươm
Bảng phân tích biến lƣợng về tỷ lệ sống
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 1 112.500 112.500 2.455 0.1682
Within 6 275.000 45.833
---------------------------------------------------------------------------
Total 7 387.500
Coefficient of Variation = 7.03%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 4.00 370.000 92.500 9.57 3.39
2 4.00 400.000 100.000 0.00 3.39
------------------------------------------------------------------
Total 8.00 770.000 96.250 7.44 2.63
Within 6.77
Bảng phân tích biến lƣợng về gia tăng trọng lƣợng tƣơi
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 1 1431229.027 1431229.027 40.952 0.0007
Within 6 209693.096 34948.849
---------------------------------------------------------------------------
Total 7 1640922.124
Coefficient of Variation = 15.49%
95
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 4.00 3136.040 784.010 145.28 93.47
2 4.00 6519.800 1629.950 220.89 93.47
------------------------------------------------------------------
Total 8.00 9655.840 1206.980 484.17 171.18
Within 186.95
Bảng phân tích biến lƣợng về gia tăng chiều cao cây
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 1 533.501 533.501 28.575 0.0018
Within 6 112.023 18.670
---------------------------------------------------------------------------
Total 7 645.524
Coefficient of Variation = 14.90%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 4.00 83.370 20.842 3.34 2.16
2 4.00 148.700 37.175 5.12 2.16
------------------------------------------------------------------
Total 8.00 232.070 29.009 9.60 3.40
Within 4.32
Bảng phân tích biến lƣợng về kích thƣớc lá
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA
A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E
Degrees of Sum of Mean
Freedom Squares Square F-value Prob.
---------------------------------------------------------------------------
Between 1 395.648 395.648 48.565 0.0004
Within 6 48.881 8.147
---------------------------------------------------------------------------
Total 7 444.530
Coefficient of Variation = 10.16%
BẢNG KẾT QUẢ TRUNG BÌNH CÁC NGHIỆM THỨC
1 Number Sum Average SD SE
------------------------------------------------------------------
1 4.00 84.240 21.060 2.78 1.43
2 4.00 140.500 35.125 2.92 1.43
------------------------------------------------------------------
Total 8.00 224.740 28.093 7.97 2.82
Within 2.85
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- tran_phuoc_linh_02126056_1859.pdf