Phân tích rủi ro của một danh mục đầu tư chứng khoán
Kết luận: DPM có tỷ suất lợi nhuận mong đợi nhỏ hơn đầu tư danh mục, còn hệ số biến thiên của DPM lại lớn hơn. Do đó, đầu tư danh mục sẽ có lợi nhuận cao hơn và rủi ro thấp hơn DPM.
Kết luận chung: Đầu tư danh mục sẽ đem lại lợi nhuận cao hơn HPG, KDC và DPM, thấp hơn MPC. Rủi ro của đầu tư từng dự án cao hơn là đầu tư danh mục. Do đó, đầu tư danh mục sẽ đem lại sự an toàn và có lợi nhuận tương đối cao so với đầu tư từng dự án.
Phụ lục:
Đồ thị đường trung bình SMA được lấy từ website Cophieu68.vn
Giá các loại cổ phiếu được lấy từ website Vietstock.vn
15 trang |
Chia sẻ: tienthan23 | Lượt xem: 2472 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân tích rủi ro của một danh mục đầu tư chứng khoán, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÂN TÍCH RỦI RO CỦA MỘT DANH MỤC ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN
Lựa chọn chứng khoán thành lập danh mục:
Số vốn đầu tư: 1,000,000,000 VNĐ
Sàn giao dịch: HOSE
Chứng khoán được chọn để thành lập danh mục: MPC- Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy hải sản Minh Phú, DPM – Tổng công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí, HPG – Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát, KDC – Công ty cổ phần Kinh Đô.
Căn cứ lựa chọn chứng khoán: Dựa vào đồ thị Đường trung bình đơn giản (Simple Moving Average - SMA). Dấu hiệu mua xảy ra khi đường ngắn hạn vượt lên đường dài hạn. Cụ thể trong việc lựa chọn của nhóm là: Đường giá vượt lên trên đường SMA20.
1.1.2 Đồ thị Đường trung bình đơn giản – SMA của DPM
1.1.1 Đồ thị Đường trung bình đơn giản – SMA của MPC
1.1.3 Đồ thị Đường trung bình đơn giản – SMA của HPG
1.1.4 Đồ thị Đường trung bình đơn giản – SMA của KDC
Tính toán tỷ suất lợi nhuận và đo lường rủi ro của từng chứng khoán riêng biệt:
Khoảng thời gian tính toán: từ tháng 1 năm 2012 đến hết tháng 9 năm 2014.
1/12
2/12
3/12
4/12
5/12
6/12
7/12
8/12
9/12
10/12
11/12
12/12
1/13
2/13
3/13
4/13
5/13
6/13
7/13
8/13
9/13
10/13
11/13
12/13
4.58
4.26
4.74
(3.11)
1.38
(3.72)
(4.35)
(2.90)
(5.00)
(4.59)
(3.03)
-
0.64
-
(4.00)
6.67
4.48
(6.90)
-
0.42
(6.88)
5.49
-
(0.74)
5.00
(3.06)
4.52
-
2.04
-
(3.50)
2.99
4.89
(0.64)
(4.38)
-
(2.23)
(2.96)
(4.17)
6.70
1.07
(1.85)
5.37
-
(4.35)
(2.43)
-
(3.70)
-
(2.63)
(3.85)
(1.07)
3.00
3.51
1.45
(1.61)
(4.66)
(4.52)
0.65
(0.34)
(3.58)
4.20
3.91
6.69
1.06
-
-
-
(6.82)
(2.14)
-
-
3.57
-
1.50
(2.53)
0.32
3.39
1.79
(1.97)
4.89
(2.03)
(3.25)
(4.71)
(0.68)
1.83
4.60
6.67
(5.59)
(1.89)
(6.67)
(5.86)
-
(6.55)
-
(1.92)
4.60
2.70
-
-
4.84
-
-
3.34
2.15
3.79
-
1.77
1.02
2.16
(6.80)
5.15
-
-
6.72
(4.44)
0.49
5.84
-
-
(1.10)
(1.58)
0.99
0.74
-
-
-
(3.24)
(0.70)
4.98
0.67
(3.13)
(3.70)
6.34
2.58
4.90
(2.59)
-
-
(6.51)
(1.94)
1.10
-
1.96
(0.56)
(1.07)
-
4.78
-
4.26
-
3.68
0.71
2.85
-
(1.43)
1.40
(0.66)
-
1.33
6.08
-
(6.69)
6.97
-
(6.55)
6.74
(5.77)
(2.79)
(4.86)
1.46
-
(4.62)
(4.72)
(1.05)
(4.84)
1.40
4.62
-
3.64
(1.38)
(6.67)
(2.51)
0.33
(6.81)
-
(6.75)
-
6.93
5.06
-
2.04
4.60
(1.70)
4.81
-
-
-
2.84
(2.37)
2.77
-
(1.67)
4.91
2.10
(6.07)
-
-
(3.08)
-
(3.62)
6.05
1.85
0.74
(6.67)
2.00
(0.55)
(2.31)
4.59
4.91
-
(2.31)
3.10
0.69
4.71
0.29
(1.69)
4.68
(1.37)
(1.14)
0.43
(0.33)
(0.40)
-
6.10
-
(6.82)
0.37
(6.77)
1.96
1.10
(2.37)
3.51
0.33
-
4.73
(2.01)
4.14
4.50
4.99
(4.83)
4.79
(2.78)
3.85
1.71
(0.66)
(2.39)
-
5.31
(1.75)
(1.46)
0.37
6.05
1.92
(0.55)
3.03
-
-
-
(2.26)
(2.73)
(4.97)
4.92
(0.84)
1.45
(2.13)
1.79
(5.19)
(5.04)
(0.33)
6.94
1.92
-
6.70
1.49
(1.46)
3.42
-
-
1.76
4.66
(4.67)
2.26
1.98
4.91
(4.88)
4.99
(0.56)
-
(3.43)
(3.16)
1.17
2.65
(5.32)
-
-
(3.36)
-
(0.98)
(2.96)
(1.47)
2.64
3.30
(1.73)
3.24
(3.85)
(2.21)
(2.59)
4.68
2.56
4.75
0.57
(0.36)
0.97
-
3.47
(4.31)
1.05
(0.76)
-
-
6.69
(3.94)
5.34
-
-
-
4.71
5.88
-
(3.23)
(1.66)
(2.56)
1.79
1.07
(1.41)
1.08
(0.32)
1.09
-
0.35
-
-
6.52
0.78
6.67
-
1.12
-
3.93
4.81
1.09
1.67
(0.34)
(1.97)
(1.75)
0.53
1.14
4.96
(5.45)
(6.09)
-
-
-
(5.66)
(2.04)
-
6.73
-
(2.21)
(6.62)
-
4.24
(1.08)
-
-
2.01
-
(4.99)
4.24
-
-
4.96
-
-
3.08
-
(6.25)
-
6.31
(2.17)
4.53
(1.57)
-
1.69
4.73
1.64
(0.68)
1.31
1.43
(4.97)
(4.88)
0.34
(3.73)
1.09
(4.50)
(0.35)
(1.12)
4.00
6.22
1.17
5.93
(2.96)
(2.53)
(2.40)
4.32
(5.00)
(3.23)
-
-
(1.41)
(4.84)
-
4.93
(2.88)
2.83
-
-
-
-
6.40
-
0.74
(1.64)
(0.52)
1.75
-
(2.73)
3.24
1.07
(1.20)
(1.35)
1.85
0.46
-
(6.69)
1.54
3.05
-
-
-
(1.67)
-
0.35
(1.82)
1.71
(1.82)
5.28
6.73
0.38
-
-
(1.41)
(0.31)
-
-
Bảng 1: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của MPC (%)
Bảng 2: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của MPC (%)
1/14
2/14
3/14
4/14
5/14
6/14
7/14
8/14
9/14
1.67
(0.41)
3.11
(5.35)
(3.43)
(0.55)
(2.72)
(0.83)
3.80
-
3.73
0.38
1.41
(2.96)
-
1.12
(1.67)
(2.44)
4.92
(3.20)
(1.88)
(2.44)
(3.96)
-
-
(5.93)
-
1.56
2.89
(1.92)
2.86
4.13
3.58
1.10
(6.31)
(2.50)
(0.77)
1.20
1.17
0.69
(5.49)
(4.79)
1.37
3.85
1.28
(5.04)
(0.79)
4.25
2.41
6.45
-
(1.35)
0.93
(0.63)
3.67
-
-
(0.34)
-
-
1.09
6.42
1.91
(4.33)
2.00
2.22
-
1.52
0.56
(1.35)
6.90
(1.88)
6.58
2.75
(2.17)
0.68
(4.48)
1.67
-
6.45
0.64
(5.41)
(0.76)
3.33
(2.68)
3.13
(1.64)
1.37
6.82
(7.59)
4.08
3.08
(1.43)
2.76
-
5.56
(2.70)
6.38
(6.16)
(0.39)
(0.75)
0.73
0.34
6.06
(5.26)
2.22
6.67
-
(1.57)
6.77
(0.72)
5.35
2.86
(2.78)
0.54
(1.25)
-
3.60
0.35
-
1.59
(5.56)
6.86
0.27
(2.53)
(0.73)
(1.93)
3.51
3.27
4.38
2.94
(1.07)
(0.27)
(5.84)
1.47
0.39
(6.44)
2.11
6.59
-
-
4.05
3.45
(1.45)
(1.57)
-
(1.69)
2.86
0.54
6.75
-
4.41
-
-
4.17
(4.03)
6.81
(1.33)
(2.82)
1.72
2.86
(1.33)
2.24
6.83
1.35
-
1.36
-
6.61
(1.33)
7.00
6.54
Bảng 3: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của HPG (%)
1/12
2/12
3/12
4/12
5/12
6/12
7/12
8/12
9/12
10/12
11/12
12/12
1/13
2/13
3/13
4/13
5/13
6/13
7/13
8/13
9/13
10/13
11/13
12/13
(2.35)
4.52
2.60
(1.29)
(0.40)
(4.17)
(1.67)
(0.44)
(1.36)
(0.99)
(4.40)
1.06
0.95
(1.62)
(6.67)
2.52
1.42
(2.17)
2.53
0.66
(2.61)
0.58
0.54
0.25
(3.01)
0.54
4.64
2.17
3.19
0.00
0.00
0.88
(0.92)
4.00
(1.72)
0.00
3.29
1.65
(2.68)
(1.40)
1.40
0.95
(0.70)
0.33
2.01
(0.86)
0.00
(0.50)
(3.11)
3.76
(3.23)
(1.28)
1.16
2.61
(0.43)
0.00
(0.47)
2.40
0.58
1.05
5.00
4.45
4.59
(0.36)
(1.38)
0.63
(1.77)
0.00
3.29
2.03
1.07
(0.75)
(0.64)
(0.52)
1.25
0.00
3.05
2.12
(0.85)
0.00
(4.67)
1.41
4.65
(1.04)
4.33
1.16
3.51
2.50
1.75
(0.31)
1.08
2.94
(1.59)
3.12
0.53
(0.25)
0.65
4.69
(4.94)
1.72
(0.37)
(0.41)
(0.86)
0.00
(3.92)
0.93
3.33
1.05
(0.83)
0.00
0.85
(0.35)
3.45
(0.31)
(1.43)
(0.32)
2.59
0.28
0.00
(1.51)
0.00
2.99
(0.43)
4.66
0.37
0.00
(1.74)
1.31
(0.51)
(1.83)
(1.08)
2.60
0.42
0.77
3.78
0.00
2.00
(1.26)
0.36
(0.32)
3.15
(0.82)
1.32
0.00
4.49
(4.83)
(4.35)
4.86
0.37
(0.42)
0.00
(1.72)
4.62
0.00
(1.09)
0.51
(0.83)
(0.38)
2.83
(5.59)
(1.31)
(2.87)
(0.36)
0.00
1.22
(1.39)
(0.52)
(0.77)
1.84
(4.57)
0.91
(0.39)
(4.80)
(0.84)
1.33
0.00
4.90
0.93
(2.20)
(1.52)
(1.68)
0.38
(3.15)
1.11
(3.31)
1.97
(0.72)
0.32
(1.21)
0.84
(1.31)
(0.51)
1.20
2.13
0.00
4.65
(3.49)
(0.42)
1.75
0.44
4.67
0.00
3.93
(1.54)
(0.43)
(6.84)
2.03
(0.37)
4.11
(0.96)
5.11
0.64
0.92
0.28
5.56
(1.55)
0.00
(1.56)
4.50
(1.48)
(1.20)
4.66
(1.29)
(0.44)
(4.91)
(2.31)
1.62
3.65
1.29
1.22
0.40
(1.84)
0.33
(2.92)
2.78
1.58
0.00
0.56
(1.00)
0.52
0.60
(0.53)
(4.74)
(3.38)
(0.81)
1.21
0.43
(0.44)
2.35
3.79
(1.06)
(1.51)
(2.97)
2.42
(1.19)
0.37
(1.64)
0.00
(0.68)
1.25
(0.91)
(0.28)
0.51
1.57
3.55
1.06
1.36
(2.72)
(1.64)
(2.80)
0.00
0.44
(4.59)
4.57
0.00
2.55
0.00
(5.91)
0.40
0.00
4.33
(0.67)
0.00
0.00
0.31
0.00
(0.76)
0.00
1.14
4.74
1.79
0.00
2.92
0.00
1.30
0.44
4.81
2.62
0.00
(0.50)
(3.06)
(0.84)
0.80
(2.61)
0.32
(1.35)
2.72
0.31
0.61
0.00
1.52
1.29
(5.08)
(2.01)
2.19
(0.40)
0.00
0.00
(1.71)
(4.80)
(4.59)
(1.70)
(3.23)
3.50
(1.80)
2.11
0.79
(0.38)
0.00
(3.75)
1.32
1.23
6.06
(0.28)
(1.25)
(1.27)
0.60
4.62
(0.86)
2.01
(0.40)
0.00
0.87
(4.13)
(3.37)
0.00
3.89
(0.97)
(0.46)
(1.97)
1.92
(1.27)
0.35
0.33
(2.42)
(1.43)
0.28
0.00
2.31
4.90
0.00
3.54
(2.03)
0.00
(0.86)
(4.78)
(0.50)
1.73
(3.21)
2.44
6.91
2.41
0.75
1.29
(4.24)
2.28
(0.93)
(1.16)
1.66
0.51
0.00
4.67
(0.43)
(2.28)
3.73
(1.23)
0.00
2.51
(1.50)
(0.85)
(0.55)
(1.90)
2.16
0.78
1.87
2.87
0.00
(1.91)
0.31
2.05
0.00
2.02
0.00
4.91
(0.43)
1.17
(1.20)
1.67
0.00
(4.90)
(2.03)
(18.45)
1.67
1.46
0.42
(0.78)
1.10
0.93
5.17
(1.62)
0.00
0.57
0.00
(0.74)
1.76
(4.68)
(0.44)
(1.21)
(1.64)
0.00
2.58
2.11
0.00
0.48
2.52
0.78
0.61
(1.05)
(0.33)
(3.75)
0.29
(0.54)
0.25
1.23
2.68
0.00
(1.23)
0.00
0.00
4.52
(2.58)
1.64
3.69
1.17
0.00
(1.99)
(1.30)
0.00
0.00
0.00
1.32
(0.41)
0.00
3.85
(0.53)
(2.15)
(1.58)
0.00
3.04
2.63
0.27
0.24
0.00
(1.06)
(0.66)
1.64
Bảng 4: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của HPG (%)
1/14
2/14
3/14
4/14
5/14
6/14
7/14
8/14
9/14
1.22
(1.45)
(1.44)
0.00
(0.83)
0.00
(0.93)
(0.88)
2.52
1.68
0.21
1.26
0.96
(1.25)
(3.92)
2.80
1.79
0.00
(0.24)
(0.42)
1.24
5.71
(6.98)
(0.82)
0.91
0.00
0.00
0.71
2.73
(0.82)
2.70
5.00
2.88
(0.90)
(0.88)
(3.28)
1.65
0.61
0.41
(0.88)
(4.76)
2.00
0.00
(0.88)
0.00
(0.23)
(1.22)
2.25
0.88
0.68
(1.96)
0.91
0.00
(2.54)
0.46
(1.23)
3.21
(1.75)
6.09
0.00
(0.90)
(0.89)
0.87
3.93
1.04
(0.97)
1.79
(0.43)
(0.20)
0.00
2.70
0.00
2.22
(0.41)
(1.96)
(4.39)
0.64
4.21
1.82
0.00
(0.86)
3.26
(2.90)
(2.00)
(0.92)
4.25
(0.96)
1.79
0.00
1.74
6.32
1.28
1.84
0.00
(0.81)
1.94
0.88
(0.88)
(0.85)
2.97
2.32
5.21
(3.70)
(0.41)
0.00
0.87
1.77
(3.45)
3.85
7.00
(0.95)
0.00
1.03
0.00
0.00
0.00
0.89
(6.48)
(1.92)
0.00
6.73
4.08
(1.90)
(0.86)
1.74
1.77
(6.53)
(2.94)
1.92
0.00
0.00
3.88
(0.87)
1.71
1.74
(1.69)
(2.22)
(2.83)
(14.41)
0.00
0.00
(0.88)
0.84
0.00
(1.72)
0.00
4.42
1.96
0.00
1.77
1.67
(0.85)
1.94
(0.60)
(1.92)
0.00
(1.74)
(1.64)
0.00
0.95
0.81
0.00
0.00
(2.65)
(2.50)
(0.86)
0.00
0.93
0.00
(0.85)
0.00
4.55
Bảng 5: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của DPM (%)
1/12
2/12
3/12
4/12
5/12
6/12
7/12
8/12
9/12
10/12
11/12
12/12
1/13
2/13
3/13
4/13
5/13
6/13
7/13
8/13
9/13
10/13
11/13
12/13
(1.70)
4.35
0.00
(1.64)
0.27
(3.86)
(0.59)
(0.27)
0.74
(1.12)
(3.64)
(0.89)
2.74
(3.20)
(2.11)
0.88
0.48
(3.05)
0.76
1.27
0.00
0.24
(0.24)
(0.24)
(1.73)
(2.78)
4.82
0.33
1.90
3.09
0.00
1.10
(3.41)
1.42
1.74
1.79
2.67
(1.54)
(1.68)
0.00
2.37
2.92
1.25
1.25
1.51
(0.73)
0.24
(0.48)
(0.88)
(1.43)
(4.91)
(0.33)
4.80
1.80
0.89
2.18
1.77
(1.40)
(0.29)
(0.29)
4.68
5.37
4.39
(3.49)
0.00
0.00
(0.25)
0.99
0.99
0.25
0.00
0.00
2.67
0.36
(1.29)
0.33
3.82
1.47
0.29
(0.80)
(4.71)
1.70
0.00
(0.59)
1.74
(0.64)
0.47
0.90
0.23
(0.44)
0.00
0.00
(1.72)
0.98
(0.24)
0.00
2.16
1.81
(4.90)
1.00
(0.25)
(1.45)
(1.47)
0.81
2.08
1.67
0.86
0.59
3.41
(0.64)
2.33
2.91
0.00
(2.41)
(0.50)
(0.24)
1.25
(0.48)
(0.24)
0.49
1.69
(0.71)
0.34
1.98
(3.93)
0.00
(0.90)
0.27
(1.28)
(0.27)
(0.28)
1.47
3.30
(1.29)
3.86
0.43
0.00
0.22
0.25
(0.25)
0.99
0.00
0.00
0.00
(0.83)
1.79
0.00
1.94
(0.77)
(0.88)
0.90
(0.80)
1.29
1.65
1.14
0.00
(2.97)
(0.87)
(1.53)
(4.33)
0.46
(1.35)
(0.74)
(0.49)
1.46
(0.73)
(0.72)
(0.73)
(0.42)
1.40
0.00
0.00
(4.64)
0.89
(0.60)
0.00
(0.77)
(1.08)
(0.85)
(1.16)
(0.24)
(0.22)
(3.11)
2.04
(0.69)
1.36
(0.25)
0.74
0.48
0.25
(0.49)
0.00
0.42
0.35
(0.68)
2.86
(2.43)
(1.18)
4.20
0.27
(3.60)
(0.82)
(0.28)
(0.59)
4.95
(3.08)
2.98
(1.77)
2.31
(2.91)
1.50
0.49
0.48
(0.24)
0.24
0.49
(0.84)
(1.03)
4.83
4.94
(7.76)
4.17
(1.15)
3.21
(1.60)
(1.38)
(1.14)
4.72
0.00
(1.14)
0.22
(0.68)
1.58
(0.46)
(0.74)
2.44
1.43
0.00
0.49
(0.49)
2.97
0.00
(4.93)
(0.59)
0.60
(0.57)
2.04
1.81
0.27
2.23
0.58
(0.28)
(3.37)
(0.92)
0.00
0.00
(0.22)
(0.70)
(0.25)
(0.24)
0.23
0.00
0.00
0.24
4.94
0.70
1.38
(3.85)
(2.69)
(1.15)
1.14
1.53
(1.08)
(1.09)
(0.57)
0.85
(2.33)
(2.55)
0.00
(0.45)
(3.35)
1.64
2.74
0.48
0.70
0.00
(0.48)
0.97
1.96
3.81
2.05
0.31
4.91
0.29
4.80
0.75
1.09
(0.55)
0.58
(0.28)
(1.90)
0.48
0.44
(4.11)
0.69
(0.92)
(0.97)
(0.48)
0.00
0.00
0.49
(0.96)
5.00
(2.00)
2.01
0.00
0.88
(0.29)
(2.96)
(4.23)
(0.27)
(0.28)
(0.29)
(1.12)
0.73
0.71
1.11
(0.95)
0.23
(1.39)
0.74
0.00
(0.23)
0.98
0.48
0.00
(1.10)
2.04
(1.31)
0.61
(2.32)
0.29
3.33
1.56
0.54
(0.28)
0.29
0.28
0.24
(3.06)
0.48
(1.37)
(3.53)
(0.97)
(1.43)
0.93
0.00
0.48
0.24
1.00
0.33
4.57
(0.59)
(0.58)
(1.61)
(4.86)
0.27
0.28
0.29
1.70
3.13
2.71
0.00
0.93
(3.66)
(0.74)
(1.21)
0.00
1.94
0.24
(0.24)
0.33
4.64
2.62
4.78
(0.87)
(1.09)
4.84
(1.08)
0.00
(0.29)
0.00
2.56
(0.88)
0.48
2.07
(1.77)
(0.99)
0.00
(0.23)
(0.48)
(0.48)
0.24
4.93
(4.75)
2.27
(1.42)
0.00
0.28
(4.87)
(0.54)
0.00
0.00
(0.56)
2.27
(1.11)
0.48
0.23
2.58
(0.50)
(0.74)
(4.86)
(0.96)
(0.72)
0.24
(3.76)
1.00
0.00
(0.59)
1.10
0.27
(0.28)
(0.29)
0.28
1.11
0.90
1.12
0.50
0.00
(0.99)
0.24
(0.72)
0.24
0.24
0.98
(0.99)
0.29
1.48
(0.82)
4.84
0.00
0.29
0.66
(0.22)
2.22
(1.51)
(0.75)
0.24
0.24
(0.24)
(2.99)
(2.88)
0.27
0.77
(0.28)
(0.57)
0.00
(0.22)
1.02
0.75
0.73
0.48
1.78
0.56
(0.25)
0.72
Bảng 6: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của DPM (%)
1/14
2/14
3/14
4/14
5/14
6/14
7/14
8/14
9/14
0.00
0.90
(0.91)
3.06
(1.47)
0.63
(0.31)
1.01
1.51
0.24
0.89
0.23
(0.46)
3.28
(1.25)
(0.31)
0.33
3.86
1.19
(0.88)
0.00
(2.52)
(6.94)
0.95
0.62
(0.99)
0.57
0.47
0.89
(0.23)
(1.41)
4.35
0.00
3.41
0.00
(5.11)
0.00
(0.66)
1.83
0.00
(4.76)
0.63
(0.90)
(0.67)
2.40
(0.23)
0.00
(0.45)
(0.95)
0.94
(0.62)
(0.60)
(2.36)
(1.17)
1.18
0.44
(0.68)
(3.61)
4.02
0.94
(1.52)
0.34
0.89
1.16
1.99
0.23
(3.25)
(0.89)
(0.31)
0.00
0.00
(0.29)
(0.69)
(0.43)
0.00
(5.43)
(6.61)
0.31
0.00
3.09
(0.88)
1.39
(3.26)
(0.68)
(2.19)
(0.32)
1.24
0.31
(0.33)
0.00
4.34
0.00
(0.69)
2.79
0.00
0.00
0.31
(0.67)
(0.89)
6.56
1.12
0.00
(4.62)
2.90
(0.31)
0.00
(1.01)
(8.98)
(1.44)
1.56
0.23
(0.57)
(0.31)
(0.31)
(0.61)
0.00
1.64
(3.13)
(0.22)
0.00
1.72
(0.31)
1.54
0.00
2.04
0.32
(0.65)
0.00
1.38
(0.85)
(0.32)
(1.82)
(0.31)
2.00
(0.97)
(0.22)
(0.88)
0.68
0.28
1.27
0.00
(0.62)
2.94
0.98
(1.74)
(2.03)
0.00
1.88
0.31
0.00
2.86
(0.65)
(0.46)
(1.70)
(0.92)
0.00
(0.62)
2.47
(0.65)
0.46
(0.29)
0.62
(0.31)
(3.13)
(0.60)
(0.65)
(0.92)
(0.31)
0.00
1.21
(1.94)
0.33
Bảng 7: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của KDC (%)
1/12
2/12
3/12
4/12
5/12
6/12
7/12
8/12
9/12
10/12
11/12
12/12
1/13
2/13
3/13
4/13
5/13
6/13
7/13
8/13
9/13
10/13
11/13
12/13
(1.49)
3.97
(0.28)
-
4.44
(0.27)
(0.72)
0.52
(2.87)
(0.36)
0.63
-
(1.71)
(0.22)
(1.03)
4.00
0.21
(0.21)
(1.49)
0.40
-
-
-
0.20
(1.14)
4.78
4.79
1.25
1.06
-
-
0.52
(3.93)
0.36
0.31
1.02
0.50
(0.44)
(1.25)
0.20
5.71
(0.42)
1.52
5.63
(0.20)
1.96
1.00
0.20
(3.83)
(1.22)
(0.27)
1.23
0.84
1.62
(0.97)
0.26
(4.78)
(0.36)
(1.24)
-
0.99
0.66
1.05
-
-
0.21
(0.21)
3.81
(0.61)
0.96
-
-
(0.80)
(1.54)
0.81
1.22
(2.09)
3.72
1.22
0.26
(3.23)
4.74
0.63
(0.76)
-
(0.88)
(2.08)
(3.03)
4.00
-
-
-
(0.20)
-
-
(0.20)
0.40
0.31
(2.14)
0.24
-
0.77
(3.61)
0.26
-
4.88
4.98
-
3.18
2.00
1.91
0.83
(1.92)
(1.67)
(0.85)
(4.59)
-
(0.95)
-
2.43
-
-
0.27
0.48
(0.43)
1.53
-
(0.26)
3.70
4.98
4.75
(2.04)
0.24
1.09
0.21
0.21
(1.96)
1.06
-
1.92
(0.20)
-
(1.39)
-
(0.80)
(0.31)
(1.91)
0.48
-
(1.25)
0.50
(2.07)
-
2.22
(0.85)
1.30
0.47
-
-
-
-
(0.84)
-
3.77
(1.64)
(0.96)
0.40
-
(0.40)
(1.25)
1.11
-
(1.50)
(0.25)
-
0.26
-
(1.24)
1.14
0.77
4.94
(0.65)
1.04
0.62
(1.00)
(0.42)
(0.22)
(2.73)
-
-
-
0.99
0.40
2.85
1.37
0.24
(5.00)
-
(0.25)
-
(3.57)
0.63
0.28
-
4.26
(0.43)
(0.21)
-
(0.20)
(0.21)
0.22
(0.93)
0.83
(0.97)
(2.00)
0.98
3.23
(0.31)
4.34
4.51
(0.23)
4.33
(0.25)
(0.26)
(1.11)
-
1.69
-
3.01
1.09
(0.21)
(0.41)
-
(0.21)
-
(1.89)
0.82
-
1.84
-
1.56
-
4.94
(1.36)
(0.23)
(0.24)
-
-
(4.87)
2.80
3.32
(0.25)
(1.25)
6.67
(1.24)
(0.21)
0.20
(1.28)
-
(1.92)
3.27
(0.98)
0.20
-
3.85
1.85
(0.50)
(2.07)
(4.83)
(0.24)
(0.25)
0.79
4.72
(0.61)
3.49
-
(1.48)
(1.01)
(0.42)
0.62
-
0.43
-
1.96
0.99
0.99
(1.00)
(0.97)
4.81
3.03
-
(1.18)
(4.83)
(0.25)
-
2.36
(4.89)
1.22
4.92
(0.51)
(5.58)
(0.41)
(0.21)
(0.61)
0.40
(0.43)
(1.08)
2.88
1.96
(0.98)
0.20
(0.98)
4.24
-
0.25
-
0.25
(0.74)
0.25
(4.35)
4.74
2.41
0.99
-
0.45
(0.61)
0.84
(2.47)
(1.21)
1.51
0.65
(1.87)
0.96
1.98
(1.21)
(0.99)
3.39
2.94
-
0.95
(0.76)
(0.74)
-
2.41
4.91
(3.82)
(0.98)
(0.26)
0.23
(1.67)
0.42
(0.20)
-
2.60
-
0.95
(0.97)
(0.61)
1.00
1.14
(0.25)
1.42
(0.26)
(1.50)
(0.25)
(0.78)
-
0.92
(1.48)
(0.26)
1.13
0.43
(0.63)
(0.20)
(0.43)
3.38
(2.86)
(0.94)
0.98
-
-
4.52
-
(0.23)
1.02
0.51
(3.51)
-
2.52
(1.21)
0.25
-
2.23
-
0.21
0.20
(0.64)
(2.04)
-
0.95
-
0.62
-
1.35
(0.50)
3.73
(0.51)
0.25
-
(2.63)
(1.75)
(0.31)
(2.50)
2.58
1.09
-
(0.21)
(0.82)
1.08
0.21
-
-
(0.97)
0.41
-
(0.27)
-
-
1.01
0.52
2.43
-
2.56
0.50
(0.65)
(0.21)
-
(0.21)
0.21
(0.98)
(0.94)
(0.98)
0.20
(0.99)
(4.81)
(4.50)
0.51
1.99
(1.03)
(14.78)
-
-
(1.09)
0.21
(0.62)
0.21
(1.19)
(0.99)
(0.81)
(0.20)
3.66
(1.27)
0.52
1.86
(0.31)
(1.25)
0.22
(0.62)
2.07
-
-
2.20
(2.74)
(1.54)
(1.22)
1.00
Bảng 8: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của KDC (%)
1/14
2/14
3/14
4/14
5/14
6/14
7/14
8/14
9/14
(1.98)
6.67
(1.75)
(0.79)
(0.88)
-
-
(1.75)
-
(0.20)
(1.56)
3.57
(1.60)
0.88
(1.67)
0.83
-
-
0.20
(1.59)
-
0.81
(3.51)
(0.85)
-
3.57
(4.05)
0.20
-
1.72
-
3.64
(1.71)
(0.82)
-
(4.93)
0.20
0.81
0.85
(0.81)
(4.39)
-
-
3.45
1.48
-
(0.80)
2.52
(6.50)
(1.83)
-
-
-
(12.41)
0.20
(0.81)
-
1.74
0.93
3.48
0.83
(0.83)
5.83
-
-
(1.64)
-
(1.85)
-
(1.64)
6.72
(2.36)
(0.20)
(1.63)
-
(2.56)
(1.89)
(0.84)
0.83
3.94
(1.61)
-
(0.83)
(1.67)
-
0.96
1.69
(0.83)
(0.76)
(2.46)
0.40
0.83
(1.69)
2.63
1.90
-
-
2.29
(1.68)
(0.60)
(2.48)
0.86
(6.84)
3.74
(0.83)
(0.83)
(2.24)
5.98
5.85
-
(0.85)
(1.83)
1.80
0.84
-
3.82
(4.03)
2.86
-
-
(0.93)
4.42
1.67
-
0.74
0.84
6.48
(3.39)
2.59
(0.94)
0.85
(0.82)
(0.84)
(1.46)
2.50
(2.61)
-
3.36
(0.95)
0.84
(0.83)
0.85
2.22
-
0.89
-
1.92
(0.83)
1.67
-
2.17
(0.81)
(1.63)
2.83
-
1.64
(0.84)
4.96
(3.28)
2.48
2.75
0.84
-
(0.85)
(2.03)
0.85
3.23
(3.23)
0.85
2.76
(2.54)
-
Công thức sử dụng: Tỷ suất lợi nhuận = Giá phiên sau-Giá phiên trướcGiá phiên trước×100
Bảng 9: Tỷ suất lợi nhuận theo tháng
Tháng
Tỷ suất sinh lợi (%)
KDC
MPC
DPM
HPG
01/2012
13.43
21.20
14.31
-0.14
02/2012
17.05
2.87
7.78
27.50
03/2012
11.20
43.55
-5.36
0.71
04/2012
10.91
0.28
17.36
11.57
05/2012
-13.78
2.20
-7.43
-4.41
06/2012
10.23
-3.13
2.05
0.34
07/2012
-7.83
7.17
8.07
-3.74
08/2012
-15.93
-9.30
10.15
-4.69
09/2012
-10.40
21.95
-10.28
-11.99
10/2012
15.40
-0.16
0.68
-5.83
11/2012
21.65
-9.69
-2.73
0.64
12/2012
2.10
1.02
5.93
11.38
01/2013
11.18
-13.73
23.38
17.33
02/2013
6.85
0.33
-9.54
-1.42
03/2013
-2.83
-12.16
5.70
8.70
04/2013
-0.46
32.85
-7.19
-0.74
05/2013
1.98
5.25
9.08
15.90
06/2013
-2.68
-10.37
-13.36
-12.80
07/2013
3.94
0.90
-0.40
9.38
08/2013
1.44
12.12
1.60
3.15
09/2013
6.01
9.60
3.65
14.16
10/2013
-0.88
0.15
1.98
7.37
11/2013
-2.15
2.96
-0.47
8.23
12/2013
3.68
-11.84
0.26
2.08
01/2014
11.70
5.47
8.45
11.36
02/2014
-4.77
13.92
1.45
0.47
03/2014
11.94
15.53
-2.00
9.26
04/2014
-11.08
19.41
-19.99
-2.65
05/2014
5.64
6.90
-3.60
6.34
06/2014
0.22
0.88
1.31
6.08
07/2014
-5.00
45.30
-5.91
6.56
08/2014
27.57
22.19
11.66
2.80
09/2014
-20.15
-12.69
-8.08
-3.17
Công thức: Tỷ suất lợi nhuận tháng = Tổng tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng
Bảng 10: Tỷ suất lợi nhuận mong đợi, độ lệch chuẩn
Tỷ suất LNMĐ (X)
Độ lệch chuẩn (σ)
KDC
2.91%
10.86%
MPC
6.39%
15.07%
DPM
1.17%
9.11%
HPG
3.93%
8.52%
Công thức sử dụng: X=i=1nXn σ=i=1nX- X2n-1
Hệ số biến thiên:
CVKDC = 10.86%2.91% = 3.728
CVMPC = 15.07%6.39% = 2.358
CVDPM = 9.11%1.17% = 7.806
CVHPG = 8.52%3.93% = 2.168
Ta có: CVDPM >CVKDC> CVMPC >CVHPG
Kết luận: Chứng khoán DPM có rủi ro cao nhất, tiếp theo là KDC, MPC và ít rủi ro nhất là HPG.
Do đó, sẽ đầu tư nhiều nhất vào HPG, kế đến là MPC, KDC và ít nhất là DPM.
Số tiền đầu tư cụ thể vào từng loại chứng khoán:
HPG: 400,000,000đ
MPC: 300,000,000đ
KDC: 200,000,000đ
DPM: 100,000,000đ
Tỷ suất lợi nhuận và rủi ro của danh mục đầu tư chứng khoán
Chứng khoán
Vốn đầu tư (VNĐ)
W
X
HPG
400,000,000
0.4
3.93%
MPC
300,000,000
0.3
6.39%
KDC
200,000,000
0.2
2.91%
DPM
100,000,000
0.1
1.17%
Tỷ suất sinh lợi mong đợi của danh mục:
Xp = 3.93%*0.4 + 6.39%*0.3 + 2.91%*0.2 + 1.17%*0.1 = 4.19%
Vậy tỷ suất lợi nhuận mong đợi của danh mục sẽ là 4.19 %/tháng.
Rủi ro của danh mục:
Sử dụng công thức: COV(A,B) = i=1n(Xi-XA)(Yi-YB)n-1
Ta có: COVMPC-HPG = -0.0010 COVMPC-KDC = 0.0012 COVMPC-DPM= -0.0034
COVHPG-KDC= 0.0038 COVHPG-DPM= 0.0043 COVKDC-DPM= 0.0042
σKDC =0.1086 σMPC=0.1507 σDPM=0.0911 σHPG=0.0852
àσp2=WKDC2σKDC2+WMPC2σMPC2+WDPM2σDPM2+WHPG2σHPG2+2WKDCWMPCCOVMPC-KDC
+2WKDCWDPMCOVDPM-KDC+2WKDCWHPGCOVHPG-KDC+2WMPCWDPMCOVMPC-DPM +2WHPGWMPCCOVMPC-HPG+2WDPMWHPGCOVDPM-HPG
=(0.2)2(0.1086)2+(0.3)2(0.1507)2+(0.1)2(0.0911)2+(0.4)2(0.0852)2+2(0.2)(0.3)(0.0012) +2(0.2)(0.1)(0.0042)+2(0.2)(0.4)(0.0038)+2(0.3)(0.1)(-0.0034)+2(0.4)(0.3)(-0.0010) +2(0.1)(0.4)(0.0043) = 0.0046
à σp =0.0046 = 0.0678 = 6.78%
Hệ số biến thiên của danh mục:
CVp = 6.78%4.19% = 1.618
So sánh đầu tư danh mục với đầu tư từng dự án:
Đầu tư danh mục với đầu tư MPC
XMPC = 6.39% > Xp = 4.19%
σMPC = 15.07% > σp = 6.78%
CVMPC = 2.358 > CVp = 1.618
Kết luận: MPC có tỷ suất lợi nhuận mong đợi cao hơn đầu tư danh mục, nhưng hệ số biến thiên của đầu tư danh mục lại thấp hơn MPC. Do đó, đầu tư MPC sẽ có rủi ro cao hơn đầu tư danh mục.
Đầu tư danh mục với đầu tư HPG:
XHPG = 3.39% < Xp = 4.19%
σHPG = 8.52% > σp = 6.78%
CVHPG = 2.168 > CVp = 1.618
Kết luận: HPG có tỷ suất lợi nhuận mong đợi thấp hơn, hệ số biến thiên cao hơn đầu tư danh mục. Do đó, đầu tư danh mục sẽ đem lại lợi nhuận cao hơn và ít rủi ro hơn HPG.
Đầu tư danh mục với đầu tư KDC:
XKDC = 2.91% < Xp = 4.19%
σKDC = 10.86% > σp = 6.78%
CVKDC = 3.728 > CVp = 1.618
Kết luận: KDC có tỷ suất lợi nhuận mong đợi nhỏ hơn đầu tư danh mục, còn hệ số biến thiên của KDC lại lớn hơn. Do đó, đầu tư danh mục sẽ có lợi nhuận cao hơn và rủi ro thấp hơn KDC.
Đầu tư danh mục với đầu tư DPM:
XDPM = 1.17% < Xp = 4.19%
σDPM = 9.11% > σp = 6.78%
CVDPM = 7.806 > CVp = 1.618
Kết luận: DPM có tỷ suất lợi nhuận mong đợi nhỏ hơn đầu tư danh mục, còn hệ số biến thiên của DPM lại lớn hơn. Do đó, đầu tư danh mục sẽ có lợi nhuận cao hơn và rủi ro thấp hơn DPM.
Kết luận chung: Đầu tư danh mục sẽ đem lại lợi nhuận cao hơn HPG, KDC và DPM, thấp hơn MPC. Rủi ro của đầu tư từng dự án cao hơn là đầu tư danh mục. Do đó, đầu tư danh mục sẽ đem lại sự an toàn và có lợi nhuận tương đối cao so với đầu tư từng dự án.
Phụ lục:
Đồ thị đường trung bình SMA được lấy từ website Cophieu68.vn
Giá các loại cổ phiếu được lấy từ website Vietstock.vn
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- phan_tich_rui_ro_cua_mot_danh_muc_dau_tu_chung_khoan_8177.docx