Thiết kế mạng lan cho phòng máy 4m x 15m

BÀI TẬP THIẾT KẾ MẠNG LAN VẤN ĐỀ . ã Cấu trúc địa lý: Phòng máy tính có diện tích 4m x 15m. ã Yêu cầu:  Lập sơ đồ logic mạng.  Lập sơ đồ vật lý cho phòng máy.  Lập dự toán về kinh phí cho phòng máy này cho các thiết bị trong phòng máy như:  Số lượng bàn ghế.  Máy tính (cấu hình cụ thể).  Thiết bị mạng. ã Liệt kê các phần mềm cài đặt để phục vụ cho việc mở phòng net phục vụ cho các đối tượng có nhu cầu: chơi game, nghe nhạc, học tập của sinh viên ngành tin học,toán học. ã Kinh phí không quá 300 triệu đồng. NHÓM THIẾT KẾ: 1. Hoàng Lê Hạnh MSSV: K31.103.016 2. Trần Thị Luyến MSSV: K31.103.025 3. Đặng Thị Thái An MSSV: K31.103.003 4. Lê Thị Xuân Minh. MSSV: K31.103.026 5. Nguyễn Kim Dung MSSV: K31.103.010

pdf7 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 9765 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thiết kế mạng lan cho phòng máy 4m x 15m, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Lớp Tin 4C_ Trường ĐHSP TpHCM BÀI TẬP THIẾT KẾ MẠNG LAN VẤN ĐỀ . • Cấu trúc địa lý: Phòng máy tính có diện tích 4m x 15m. • Yêu cầu:  Lập sơ đồ logic mạng.  Lập sơ đồ vật lý cho phòng máy.  Lập dự toán về kinh phí cho phòng máy này cho các thiết bị trong phòng máy như:  Số lượng bàn ghế.  Máy tính (cấu hình cụ thể).  Thiết bị mạng. • Liệt kê các phần mềm cài đặt để phục vụ cho việc mở phòng net phục vụ cho các đối tượng có nhu cầu: chơi game, nghe nhạc, học tập của sinh viên ngành tin học,toán học. • Kinh phí không quá 300 triệu đồng. NHÓM THIẾT KẾ: 1. Hoàng Lê Hạnh MSSV: K31.103.016 2. Trần Thị Luyến MSSV: K31.103.025 3. Đặng Thị Thái An MSSV: K31.103.003 4. Lê Thị Xuân Minh. MSSV: K31.103.026 5. Nguyễn Kim Dung MSSV: K31.103.010 1 Lớp Tin 4C_ Trường ĐHSP TpHCM THIẾT KẾ PHÒNG MÁY INTERNET VỚI KINH PHÍ DỰ TOÁN KHÔNG QUÁ 300 triệu. I. Khảo sát hiện trạng phòng máy và kinh phí chi của ngân sách. 1. Cấu trúc địa lý. o 4m x15m = 60m2 . o Phòng máy theo hình chữ nhật. o Bàn máy vi tính có : chiều dài 70cm x chiều rộng 55cm. o Ghế: dài 47cm x 44cm. o Bàn đặt máy chủ: dài 1m x 70cm. o Chiều rộng chỉ đủ kê 4dãy máy tính. o Chiều dài 2. Các yêu cầu đối với phòng máy. o Số máy đủ cho sinh viên, học sinh học tập, chơi game, giải trí … o Kinh phí: 300 triệu. o Tốc độ đường truyền 5Mb/s. o Lắp đặt đường truyền 5Mb/s với bưu điện FPT hết 1,5 triệu được khuyến mãi tặng 1 modem 4 port. o Yêu cầu mua 2 switch 16 port. o Không cần mua bản quyền chương trình NESCAFE vì được cung cấp sẵn bởi nhà phân phối mạng. o Yêu cầu mỗi máy tính là 1 bàn + 1 ghế. o Trang bị các thiết bị headphone cho các máy tính. o Có 1 máy in lazer xài chia sẻ cho tất cả các máy tính. o Các máy tính có đầy đủ các phần mềm tối thiểu cho việc học (micrsoft office, window media, code, vietkey, ..) và giải trí (game, nhạc, video, yahoo messenger, internet explorer,.. ) và các chương trình bảo vệ máy tính ( đóng băng ổ đĩa, quét virus, …). 3. Thuận lợi và khó khăn trong khi tiến hành lắp đặt. a. Thuận lợi. o Phòng máy có sẵn các thiết bị chiếu sáng. o Một vài phần mềm muốn cài đặt đã có sẵn không phải mua bản quyền trừ các phần mềm như microsoft office 2003, chương trình quét virus bkav pro… b. Khó khăn. o Mua bản quyền phần mềm tốn nhiều tiền trong quá trình đầu tư vào phòng máy. o Tối ưu hóa trong quá trình chia sẻ hệ thống và tối ưu trong chi phí. II. Xây dựng giải pháp và thiết kế hệ thống mạng. 1. Sơ đồ Logic và sơ đồ vật lý. a. Sơ đồ Logic cho phòng máy. 2 Lớp Tin 4C_ Trường ĐHSP TpHCM HÌNH 1. SƠ ĐỒ LOGIC CHO PHÒNG INTERNET LẮP RÁP GIỮA CÁC MÁY CLIENT VÀ MÁY SERVER. b. Sơ đồ Vật lý cho phòng máy. HÌNH 2. SƠ ĐỒ VẬT LÝ CHO PHÒNG MÁY INTERNET GIỮA CÁC MÁY CLIENT VÀ MÁY CHỦ. 3 Lớp Tin 4C_ Trường ĐHSP TpHCM c. Sơ đồ thiết kế chi tiết phòng máy. HÌNH 3. SƠ ĐỒ CHI TIẾT PHÒNG MÁY INTERNET VỚI CÁC TRANG THIẾT BỊ 2. Phần mềm. • Phần mềm máy trạm:  Chương trình Microsoft Windows XP Professional Sp2 EnglishOEM 2.909.000 đồng. Dùng chung cho hệ thống công ty hoặc phòng máy.  Chương trình Microsoft Office Edition 2003 english 2.825.000 đồng.  Chương trình Internet Download manager 399.000 đồng.  Chương trình yahoo messenger 8.0 có giá 38$ = 638.400 đồng.  Các game Download tại trang web của game:  Boom online.  Võ lâm truyền kỳ.  WarCraft.  Game mini.  Chinh đồ.  Thiên long bát bộ.  Auditon. 4 Lớp Tin 4C_ Trường ĐHSP TpHCM  …….  Chương trình Internet Explorer 7.0.  Chương trình Window Media Player 11.  Chương trình Window Media Classic (free).  Chương trình Vietkey (free).  Chương trình Microsoft Acrobat Reader (free).  Chương trình Deepfreeze enterprise miễn phí. • Chương trình máy Chủ:  Chương trình Microsoft Windows XP Professional Sp2 EnglishOEM 2.909.000 đồng.  Chương trình Microsoft Office Edition 2003 english 2.825.000 đồng.  Chương trình Internet Download manager 399.000 đồng. Chương trình yahoo messenger 8.0 có giá 38$ = 638.400 đồng  Chương trình Internet Exploer 7.0.  Chương trình Window Media Player 11.  Chương trình Window Media Classic.  Chương trình Vietkey.  Chương trình Microsoft Acrobat Reader.  Chương trình quản lý phòng máy internet Nescafe ( free tại trang trủ hoặc được cung cấp bởi nhà phân phối mạng internet khi yêu cầu cho phòng máy tính.  Chương trình Deepfreeze Enterprise miễn phí (download file tại địa chỉ mua bán free ( 12309.html)  3. Phần cứng. • Dùng cho máy trạm: Tên thiết bị Hãng thiết bị Số lượng Giá cả( việt nam đồng) Màn hình LCD 17” BenQ G700AD 1 2603.000 KeyBoard A4 Tech 1 100.000 Mouse Mitsumi 1 108.000 DVD 16x SamSung IDE 1 316.000 Headphone Philip He033 1 75.000 Mainboard ASUS P5b- MX 1 981.000 CPU Intel Dou Core E2200 2,2Ghz 1 1429.000 DDR II 1GB Team 2 2x 307.000 HDD 160Gb Sata2 SEAGATE 1 748.000 Case 450W -24pins SD8013 1 482.000 Webcam Kingmaster 209 1 199.000 5 Lớp Tin 4C_ Trường ĐHSP TpHCM Tổng cộng 7655.000 • Dùng cho máy Server ( máy chủ): Tên thiết bị Hãng thiết bị Số lượng Giá cả (việt nam đồng) Mainboard Asus P5KPL 1 1330.000 Cpu Intel Core2 Duo E4600 1 2094.000 HDD 160Gb Sata2 SEAGATE 1 748.000 DVD- combo Samsung Combo 1 416.000 Case COOLER MASTER 322 1 665.000 Nguồn (POWER SUPPLY) 450W COOLER MASTER 1 1030.000 DDR II 1GB Team 2 2x 307.000 LCD BenQ G700AD 1 2603.000 KeyBoard A4 Tech 1 100.000 Mouse Mitsumi 1 108.000 Tổng cộng 9708.000 • Các thiết bị khác: Tên thiết bị Hãng thiết bị Số lượng Giá cả (việt nam đồng) Máy in (printer): Canon MF -4122 1 4471.000 Switch Hub 32 port D-Link pro 1000SGD-1600 1 2909.000 Dây cáp mạng và đầu cắm 5000đồng/ 1m và 500 đồng/ đầu cáp mạng. 100m và 70 đầu cắm mạng 500.000 Tổng cộng 13796.000 • Tổng cộng số tiền hạch toán cho các ứng dụng phần mềm và thiết bị: Tên thiết bị Số lượng Giá cả (việt nam đồng) Máy chủ (Server) 1 9708.000 Máy in (printer): 1 4471.000 Switch Hub 2 6482.000 Dây cáp mạng 100m 500.000 Các phần mềm 4 6771.400 Lắp đặt đường truyền mạng FPT với gói cước ADSL download 5Mb/s, upload 1Mb/s 1 1500.000 Bàn 32 300.000 Ghế 32 175.000 Trang thiết bị điện ( ổ điện, dây điện, đèn chiếu, quạt điện 8 cái (200.000x8),…) 1900.000 Máy trạm ( bao gồm đầy đủ các chi tiết phân tích ở trên) 32 7655.000 Bàn máy chủ 1 350.000 6 Lớp Tin 4C_ Trường ĐHSP TpHCM Ghế cho máy chủ 1 175.000 Chi phí phát sinh 500.000 Tổng Cộng 288944.000 Tổng chi phí dự toán bài toán 300000.000 7

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfCD263.pdf