Đề tài Câu hỏi và đáp án môn quản trị kinh doanh (245 câu hỏi)

Quản trị doanh nghiệp Chương I Câu 1: Từ góc độ tái sản xuẩt xã hội DN được hiểu là 1 đơn vị A. Sản xuất của cải vật chất B. Phân phối của cải vật chất C. Phân phối và sản xuất của cải vật chất D. Cả 3 ý trên Câu 2: Tìm câu trả lời đúng nhất. Theo luật DN 1999 thì A. DN là 1 tổ chức kinh tế B. DN là 1 tổ chức chính trị C. DN là 1 tổ chức xã hội D. DN là 1 tổ chức chính trị xã hội Câu 3: DN là 1 tổ chức kinh tế do ai đầu tư vốn A. Do Nhà nước B. Do đoàn thể C. Do tư nhân D. Do Nhà nước,đoàn thể hoặc tư nhân Câu 4: Mục đích hoạt động chủ yếu của các DN là A. Thực hiện các hoạt động sản xuất – kinh doanh hoặc hoạt động công ích B. Thực hiện các hoạt động sản xuất kinh doanh C. Thực hiện các hoạt động công ích D. Thực hiện các hoạt động mua bán hàng hoá sản phẩm Câu 5: Quản trị DN là 1 thuật ngữ ra đời gắn liền với sự phát triển của A. Nền công nghiệp hậu tư bản B. Nền công nghiệp tiền tư bản C. Nền công nghiệp cã hội chủ nghĩa D. Cả 3 ý Câu 6: Luật DN do Quốc Hội nước CHXHCN VN thông qua năm nào? A. Năm 1977 B. Năm 2001 C. Năm 1999 Trần Bảo Loan - 1 - D. Năm 2000 Câu 7: Hiện nay ta có bao nhiêu thành phần kinh tế? A. 4 thành phần B. 5 thành phần C. 6 thành phần D. 7 thành phần Câu 8: Luật DN nhà nước được thông qua vào năm: A. Năm 1995 B. Năm 1997 C. Năm 1999 D. Năm 2001

pdf44 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 3759 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Câu hỏi và đáp án môn quản trị kinh doanh (245 câu hỏi), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Câu 53: DN có ch c năng :ứ A. S n xu t kinh doanhả ấ B. L u thong, phân ph iư ố C. Tiêu th s n ph mụ ả ẩ D. Th c hi n, d ch vự ệ ị ụ Câu 54: S n ph m c a DN không ph i làả ẩ ủ ả A. Hàng hoá B. D ch vị ụ C. Ý t ngưở D. Ý chí Câu 55: Ho t đ ng kinh doanh ch y u c a DN th ng m iạ ộ ủ ế ủ ươ ạ A. Mua ch r bán ch đ tỗ ẻ ỗ ắ B. Mua c a ng i th a, bán cho ng i thi uủ ườ ừ ườ ế C. Yêu c u có s tham gia c a ng i trung gian gi a nhà s n xu t vàầ ự ủ ườ ữ ả ấ ng i tiêu thườ ụ D. C 3 ý trênả Câu 56: Th c ch t ho t đ ng c a DN th ng m i làự ấ ạ ộ ủ ươ ạ A. Ho t đ ng mua bánạ ộ B. Ho t đ ng d ch v thông qua mua bánạ ộ ị ụ C. Ho t đ ng d ch v cho ng i bánạ ộ ị ụ ườ D. Ho t đ ng d ch v cho ng i muaạ ộ ị ụ ườ Câu 57: Nhi m v c a các DN th ng m i làệ ụ ủ ươ ạ A. T o các giá tr s d ngạ ị ử ụ B. T o ra các giá tr m iạ ị ớ C. Th c hi n giá trự ệ ị D. C 3 ý trênả Câu 58: Ho t đ ng ch y u c a các DN th ng m i bao g m các quá trìnhạ ộ ủ ế ủ ươ ạ ồ A. T ch cổ ứ B. Kinh tế C. K thu tỹ ậ D. C 3 ý trênả Tr n B o Loanầ ả - 10 - Câu 59:Trong DN nhân v t trung gian làậ A. Khách hàng B. Khách hàng bán lẻ C. Khách hàng bán buôn D. Ng i tiêu dùngườ Câu 60: Trong DN th ng m i nhân v t trung gian làươ ạ ậ A. Khách hàng B. Khách hàng bán lẻ C. Khách hàng bán buôn D. Ng i tiêu dùngườ Câu 61: Ngân hàng th ng m i VN là :ươ ạ A. DN m t chộ ủ B. DN nhi u chề ủ C. Công ty TNHH D. Công ty TN vô h nạ Câu 62: Ngân hàng th ng m i c ph n Sài Gòn th ng tín là :ươ ạ ổ ầ ươ A. DN m t chộ ủ B. DN nhi u chề ủ C. Công ty TNHH D. Công ty TN vô h nạ Câu 63: Theo tinh th n văn b n 681/CP-KTN c a th t ng chính ph ban hànhầ ả ủ ủ ướ ủ ngày 20/06/1998 quy đ nh t m th i tiêu chí th ng nh t c a các DN v a và nhị ạ ờ ố ấ ủ ừ ỏ c a n c ta thì DN có s v n :ủ ướ ố ố A. Nh h n 5 t đ ngỏ ơ ỷ ồ B. Nh h n 4 t đ ngỏ ơ ỷ ồ C. Nh h n 6 t đ ngỏ ơ ỷ ồ D. Nh h n 3 t đ ngỏ ơ ỷ ồ Câu 64: Theo tinh th n văn b n 681/CP-KTN c a th t ng chính ph ban hànhầ ả ủ ủ ướ ủ ngày 20/06/1998 quy đ nh t m th i tiêu chí th ng nh t cho các DN v a và nhị ạ ờ ố ấ ừ ỏ c a n c ta thì DN có s lao đ ng trong năm :ủ ướ ố ộ A. Ít h n 100 ng iơ ườ Tr n B o Loanầ ả - 11 - B. Ít h n 200 ng iơ ườ C. Ít h n 300 ng iơ ườ D. Ít h n 400 ng iơ ườ Câu 65: Môi tr ng KD chung ( môi tr ng vĩ mô ch y u) không ph i là :ườ ườ ủ ế ả A. Môi tr ng kinh tườ ế B. Môi tr ng chính tr pháp lu tườ ị ậ C. Có môi tr ng t nhiênườ ự D. Môi tr ng văn hoá xã h iườ ộ Câu 66: Môi tr ng KD bên ngoài DN là :ườ A. H th ng toàn b các tác nhân bên ngoài DNệ ố ộ B. Môi tr ng KD đ c tr ng ( môi tr ng vi mô )ườ ặ ư ườ C. Môi tr ng KD chung ( môi tr ng vĩ mô )ườ ườ Câu 67: Môi tr ng KD bên trong c a DN là :ườ ủ A. Các y u t v t ch tể ố ậ ấ B. Các y u t tinh th nế ố ầ C. Văn hoá c a t ch c DNủ ổ ứ D. C 3 ý trênả Câu 68: Nh ng chu n b c n thi t c a nhà n c qu n tr DNữ ẩ ị ầ ế ủ ướ ả ị A. Nghiên c u th tr ngứ ị ườ B. Chu n b v n, nhân l cẩ ị ố ự C. Tìm ki m c h i KDế ơ ộ D. Kinh nghi m, ki n th c, quy t đoánệ ế ứ ế Câu 69: Có bao nhiêu ph m ch t khác nhau mà nhà qu n tr c n cóẩ ấ ả ị ầ A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Câu 70: Ho t đ ng qu n tr DN nh m góp ph n đ t m c tiêu chung nh ng :ạ ộ ả ị ằ ầ ạ ụ ư A. Tr c ti pự ế B. Gián ti pế C. Bán tr c ti pự ế D. Bán gián ti pế Câu 71: Qu n tr là ?ả ị A. Khoa h cọ Tr n B o Loanầ ả - 12 - B. Ngh thu tệ ậ C. Công tác hành chính D. V a là khoa h c v a là ngh thu từ ọ ừ ệ ậ Câu 72: Th c ch t QTDN là :ự ấ A. QTDN mang tính khoa h cọ B. QTDN mang tính ngh thu tệ ậ C. QTDN mang tính khoa h c ,QTDN mang tính ngh thu t, QTDN là 1ọ ệ ậ nghề D. QTDN là m t nghộ ề Câu 73: QTDN có bao nhiêu ch c năng ?ứ A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 74: Cách ti p c n các tr ng phái đánh d u giai đo n phân kì trong phátế ậ ườ ấ ạ tri n các t t ng hi n đ i không có đóng góp ch y u c a h c thuy t QTDNể ư ưở ệ ạ ủ ế ủ ọ ế thu c :ộ A. Tr ng phái QT Khoa h cườ ọ B. Tr ng phái QT kĩ thu tườ ậ C. Tr ng phái QT hành chínhườ D. Tr ng phái QT tâm lí – XHườ Câu 75: Các quan đi m ti p c n QTDN ể ế ậ không ph iả là A. Quan đi m ti p c n quá trìnhể ế ậ B. Quan đi m ti p c n tình hu ngể ế ậ ố C. Quan đi m ti p c n h th ngể ế ậ ệ ố D. Quan đi m ti p c n đ i sánhể ế ậ ố Câu 76: M c tiêu lâu dài, th ng xuyên và đ c tr ng c a các t ch c DN làụ ườ ặ ư ủ ổ ứ A. Thu l i nhu nợ ậ B. Cung c p hàng hoá - d ch vấ ị ụ C. Trách nhi m XHệ D. Đ o đ c DNạ ứ Tr n B o Loanầ ả - 13 - Câu 77: Quy t đ nh v s m nh c a DN, các m c tiêu c a DN trong t ng th iế ị ề ứ ệ ủ ụ ủ ừ ờ kì, các m c tiêu b ph n và l a ch n các P.Án chi n l c hay các bi n pháp tácụ ộ ậ ự ọ ế ượ ệ nghi p liên quan đ n :ệ ế A. Ho ch đ nhạ ị B. T ch cổ ứ C. Lãnh đ oạ D. Ki m soátể Câu 78: Quy t đ nh áp d ng m t bi n pháp khen, th ng và ra 1 văn b n h ngế ị ụ ộ ệ ưở ả ướ d n nhân viên d i quy n th c hi n 1 công vi c nào đó liên quan đ nẫ ướ ề ự ệ ệ ế A. Ho ch đ nhạ ị B. T ch cổ ứ C. Lãnh đ oạ D. Ki m soátể Câu 79: L a ch n m t ph ng pháp đo l ng k t qu , đ a ra đánh giá 1 k tự ọ ộ ươ ượ ế ả ư ế qu và quy t đ nh m t hành đ ng đi u ch nh s đ c áp d ng liên quan t iả ế ị ộ ộ ề ỉ ẽ ượ ụ ớ A. Ho ch đ nhạ ị B. T ch cổ ứ C. Lãnh đ oạ D. Ki m soátể Câu 80: Ho ch đ nh đòi h i các đi u ki n tr l i các câu h i v b n than DNạ ị ỏ ề ệ ả ờ ỏ ề ả A. Chúng ta đã làm gì ? B. Chúng ta s làm gì ?ẽ C. Chúng ta đang đâu, mu n đi v đâu ?ở ố ề D. Chúng ta s đi v đâu ?ẽ ề Câu 81: Xét v th i gian ho ch đ nh có th chia thànhề ờ ạ ị ể A. Ho ch đ nh dài, ng n h nạ ị ắ ạ B. Ho ch đ nh tác nghi pạ ị ệ Câu 82: Trên ph ng di n chi n l c phát tri n c a DN, ho ch đ nh đ c chiaươ ệ ế ượ ể ủ ạ ị ượ thành A. Ho ch đinh dài h nạ ạ B. Ho ch đ nh chi n l c, tác nghi pạ ị ế ượ ệ C. Ho ch đ nh ng n h nạ ị ắ ạ D. Hoach đ nh theo m c tiêuị ụ Câu 83: Có bao nhiêu n i dung c a ho ch đ nh DN th ng m iộ ủ ạ ị ươ ạ Tr n B o Loanầ ả - 14 - Câu 84: Đi m cu i cùng c a vi c ho ch đ nh, đi m k t thúc c a công vi c tể ố ủ ệ ạ ị ể ế ủ ệ ổ ch c ch đ o, ki m tra là :ứ ỉ ạ ể A. M c tiêuụ B. Chi n l cế ượ C. Chính sách D. Th t củ ụ Câu 85: 1 k ho ch l n, ch ng trình hành đ ng t ng quát, ch ng trình cácế ạ ớ ươ ộ ổ ươ m c tiêu và vi c xác đ nh các m c tiêu dài h n c b n c a DN là :ụ ệ ị ụ ạ ơ ả ủ A. M c tiêuụ B. Chi n l cế ượ C. Chính sách D. Th t củ ụ Câu 86: Nh ng đi u kho n hay nh ng quy đ nh chung đ khai thông nh ng suyữ ề ả ữ ị ể ữ nghĩ và hành đ ng khi ra quy t đ nh là :ộ ế ị A. M c tiêuụ B. Chi n l cế ựơ C. Chính sách D. Th t củ ụ Câu 87: Các k ho ch thi t l p m t ph ng pháp c n thi t cho vi c đi u hànhế ạ ế ậ ộ ướ ầ ế ệ ề các ho t đ ng t ng lai làạ ộ ươ A. M c tiêuụ B. Chi n l cế ượ C. Chính sách D. Th t củ ụ Câu 88: Giai đo n th nh t c a ho ch đ nh là :ạ ứ ấ ủ ạ ị A. D báoự B. Chu n đoánẩ C. c l ngƯớ ượ D. c tínhƯớ Câu 89: Giai đo n cu i cùng c a ho ch đ nh là :ạ ố ủ ạ ị A. Tìm các ph ng ánươ B. L a ch n ph ng ánự ọ ươ C. So sánh ph ng ánươ D. Quy t đ nhế ị Tr n B o Loanầ ả - 15 - Câu 90: Tìm ra th c ch t c a v n đ đang đ t ra đ i v i DN mà nhà QT ph iự ấ ủ ấ ề ặ ố ớ ả gi i quy t làả ế A. Chu n đoánẩ B. Tìm các ph ng ánươ C. So sánh và l a ch n ph ng ánự ọ ươ D. Quy t đ nhế ị Câu 91: Tìm các kh năng đ đ t đ c m c tiêu làả ể ạ ượ ụ A. Ch n đoánẩ B. Tìm các ph ng ánươ C. So sánh và l a ch n ph ng ánự ọ ươ D. Quy t đ nhế ị Câu 92: Vi c xác đ nh các kh năng khac nhau đ có th cho phép tri t tiêu cácệ ị ả ể ể ệ khác bi t v k ho ch làệ ề ế ạ A. Ch n đoánẩ B. Tìm các ph ng ánươ C. So sánh và l a c n ph ng ánự ọ ươ D. Quy t đ nhế ị Câu 93: Vi c l a ch n gi a các ph ng th c hành đ ng khác nhau làệ ự ọ ữ ươ ứ ộ A. Ch n đoánẩ B. Tìm các ph ng ánươ C. So sánh và l a ch n ph ng ánự ọ ươ D. Quy t đ nhế ị Câu 94: L p k ho ch chi n l c đ c ti n hành :ậ ế ạ ế ượ ượ ế ở A. C p đi u hành c p caoấ ề ấ B. C p đi u hành trung gianấ ề C. C p c sấ ơ ở D. C p d ch vấ ị ụ Câu 95: Y u t (YT) không nh h ng ch y u đ n ng i tiêu dùng làế ố ả ưở ủ ế ế ườ A. YT văn hoá B. YT xã h iộ C. YT tâm lý D. YT chính trị Tr n B o Loanầ ả - 16 - Câu 96: YT nh h ng ch y u đ n ng i tiêu dùng làả ưở ủ ế ế ườ A. Th tr ngị ườ B. C chơ ế C. Chính sách D. C 3 ý trênả Câu 97: Trong quá trình QTDN t ch c đ c coi là 1 ch c năng c b n, là 1ổ ứ ượ ứ ơ ả công tác r t quan tr ng nh m th c hi nấ ọ ằ ự ệ A. Chi n l cế ượ B. Ho ch đ nhạ ị C. M c tiêuụ D. C 3 ý trênả Câu 98: T ch c đ c hi u là quá trình 2 m t : công tác t ch c và c u trúc tổ ứ ượ ể ặ ổ ứ ấ ổ ch c chúng :ứ A. Là quá trình 2 m t tách r iặ ờ B. Là quá trình 2 m t đ c l pặ ộ ậ C. Có liên quan m t thi t và chi ph i l n nhauậ ế ố ẫ D. Có liên quan t ng đ i v i nhauươ ố ớ Câu 99: Công vi c t ch c đ c coi làệ ổ ứ ượ A. Thành l p m ng l i ho t đ ng c a DNậ ạ ướ ạ ộ ủ B. Xây d ng m ng l i khách hàngự ạ ướ C. Ho t đ ng v i vi c phân công lao đ ng khoa h c, phân h n quy n QTạ ộ ớ ệ ộ ọ ạ ề và xác đ nh t ch cị ổ ứ D. T ch c công vi c c n ph i làm và m i liên h gi a các b ph nổ ứ ệ ầ ả ố ệ ữ ộ ậ Câu 100: C u trúc t ch c không đ c xem xét trên đ c tr ng c b n sauấ ổ ứ ượ ặ ư ơ ả A. Tính t p trungậ B. Tính ph c t pứ ạ C. Tính t ng h pổ ợ D. Tính tiêu chu n hoáẩ Câu 101: C u trúc t ch c nh t đ nh không ph i là c s cho :ấ ổ ứ ấ ị ả ơ ở A. Ho ch đ nhạ ị B. Lãnh đ oạ C. Ki m soátể D. K ho ch tác nghi pế ạ ệ Tr n B o Loanầ ả - 17 - Câu 102: Nguyên t c c b n c a c u trúc t ch c làắ ơ ả ủ ấ ổ ứ A. Đáp ng yêu c u c a chi n l c KDứ ầ ủ ế ượ B. Đ m b o tính t i uả ả ố ư C. Đ m b o tính linh ho tả ả ạ D. Đ m báo tính tin c yả ậ Câu 103: Nhân t không nh h ng manh m và tr c ti p đ n c u trúc t ch cố ả ưở ẽ ự ế ế ấ ổ ứ DN là A. Chi n l c KD c a DN trong t ng th i kìế ượ ủ ừ ờ B. Môi tr ng KD và quy mô c a DNườ ủ C. Kinh t ngành, ngh KDế ề D. Công ngh KD, trình đ qu n tr và trang thi t b qu n tr c a DNệ ộ ả ị ế ị ả ị ủ Câu 104: C u trúc đ n gi n t ch c DN là lo i c u trúcấ ơ ả ổ ứ ạ ấ A. Không có c u trúcấ B. G n nh không có c u trúcầ ư ấ C. Nhi u y u t đ c “ mô hình hoá”ề ế ố ượ D. Nhi u y u t đ c “ công th c hoá”ề ế ố ượ ứ Câu 105: C u trúc t ch c đ n gi n th hi n r t cao :ấ ổ ứ ơ ả ể ệ ấ A. Tính t p trungậ B. Tính t i uố ư C. Tính linh ho tạ Câu 106: C u trúc ch c năng tiêu bi u cho la i hình c u trúc :ấ ứ ể ọ ấ A. Truy n th ngề ố B. C đi nổ ể C. Hi n đ iệ ạ D. C 3 ý trênả Câu 107: u đi m c b n c a c u trúc t ch c theo ch c năng làƯ ể ơ ả ủ ấ ổ ứ ứ A. Đáp ng yêu c u c a th tr ng hay khách hàngứ ầ ủ ị ườ B. H p tác ch t ch gi a các b ph n, tăng c ng tính h th ngợ ặ ẽ ữ ộ ậ ườ ệ ố C. Linh ho t và có hi u qu cao trong vi c s d ng nhân sạ ệ ả ệ ử ụ ự Câu 108 : C u trúc t ch c DN theo ngành hàng, m t hàng KD tiêu bi u choấ ổ ứ ặ ể lo i hình c u trúcạ ấ A. Truy n th ngề ố B. C đi nổ ể C. Hi n đ iệ ạ Tr n B o Loanầ ả - 18 - D. C 3 ý trênả Câu 109 : C u trúc t ch c DN theo ngành hàng, m t hàng tiêu bi u có u đi mấ ổ ứ ặ ể ư ể c b n sau :ơ ả A. Các c p qu n tr n m b t và th ng nh t hi u đ c các m c tiêu chungấ ả ị ắ ắ ố ấ ể ượ ụ B. Gi m chi phí và giá thành s n ph mả ả ẩ C. Phát huy đ y đ năng l c s thích c a nhân viênầ ủ ự ở ủ D. Tăng c ng kh năng c nh tranh v ch t l ng ườ ả ạ ề ấ ượ Câu 110: Đ c đi m c b n c a c u trúc t ch c cho khách hàng:ặ ể ơ ả ủ ấ ổ ứ A. Ho t đ ng t p trung ạ ộ ậ B. Ho t đ ng phi t p trungạ ộ ậ C. Ho t đ ng phân nhánhạ ộ D. Ho t đ ng phân tánạ ộ Câu 111: C u trúc t ch c đ nh h ng theo khách hàng có u đi m c b n ?ấ ổ ứ ị ướ ư ể ơ ả A. Ít có s trùng l p v ho t đ ngự ặ ề ạ ộ B. Ít có s trùng l p v ch c năngự ặ ề ứ C. Tránh đ c s trùng l p v s d ng ngu n l cượ ự ặ ề ử ụ ồ ự D. Toàn b ho t đ ng DN h ng vào k t qu cu i cùngộ ạ ộ ướ ế ả ố Câu 112: Đ c đi m c b n c a c u trúc t ch c theo khu v c là :ặ ể ơ ả ủ ấ ổ ứ ự A. C ch ho t đ ng KD theo khách hàngơ ế ạ ộ B. C ch ho t đ ng KD theo lãnh thơ ế ạ ộ ổ C. C ch ho t đ ng KD theo ngành hàngơ ế ạ ộ D. C 3 ý trênả Câu 113: Nh c đi m c b n c a c u trúc t ch c theo khu v c là :ượ ể ơ ả ủ ấ ổ ứ ự A. Linh ho t d th ng nh t m c tiêu b ph n chung v i m c tiêu chungạ ễ ố ấ ụ ộ ậ ớ ụ B. Lãng phí v ngu n l c nh t là nhân l cề ồ ự ấ ự C. C p giá tr cao nh t tăng c ng công tác đi u hành tr c ti pấ ị ấ ườ ề ự ế D. Gia tăng thách th c do môi tr ng văn hoá, xã h i đ t ra cho DNứ ườ ộ ặ Câu 114: C u trúc t ch c ma tr n không th đáp ng đ c yêu c u :ấ ổ ứ ậ ể ứ ượ ầ A. C a môi tr ng KD, tho mãn nhu c u c a khách hàngủ ườ ả ầ ủ B. Trao đ i thông tin gi a các cá nhân, các nhóm, các khu v cổ ữ ự C. Qu n tr đi u hành t p trungả ị ề ậ D. T o ra c u trúc năng đ ng, linh ho t, khai thác t i đa các ngu n l cạ ấ ộ ạ ố ồ ự Câu 115: H th ng t ch c th hai là h th ngệ ố ổ ứ ứ ệ ố Tr n B o Loanầ ả - 19 - A. Chính th cứ B. Bán chính th cứ C. Phi chính th cứ D. C 3 ý trênả Câu 116: H th ng t ch c không chính th c đ c hình thành không ph i t lýệ ố ổ ứ ứ ượ ả ừ do A. Tho mãn nhu c u đ c h i nh p ả ầ ượ ộ ậ B. Mong mu n đ c b o v và giúp đ l n nhauố ượ ả ệ ỡ ẫ C. Trao đ i thông tin và tính c m ổ ả DDDDD D. T o ra công ăn vi c làm, ngh nghi pạ ệ ề ệ Câu 117: Đ c tr ng c a h th ng t ch c th 2 ( không chính xác) không ph iặ ư ủ ệ ố ổ ứ ứ ả là A. Th lĩnh chính th củ ứ B. Th lĩnh phi chính th củ ứ C. M c tiêu t phát, ki m soát XHụ ự ể D. Y u t ch ng l i đ i m iể ố ố ạ ổ ớ Câu 118: Lãnh đ o trong DN làạ A. Th c hi n ho t đ ng theo ý mu n c a lãnh đ oự ệ ạ ộ ố ủ ạ B. S tác đ ng t i ng i b lãnh đ o, th c hi n theo ý mu n c a ng iự ộ ớ ườ ị ạ ự ệ ố ủ ườ lãnh đ oạ C. Th c hi n theo ý mu n c a ng i b lãnh đ oự ệ ố ủ ườ ị ạ D. C 3 ýả Câu 119: Lãnh đ o hi u qu là :ạ ệ ả A. Lãnh đ o thành côngạ B. Lãnh đ o không thành côngạ C. Lãnh đ o thành công trên c s ch p nh n, t nguy n, nhi t tình, tạ ơ ở ấ ậ ự ệ ệ ự giác c a ng i nh n tác đ ngủ ườ ậ ộ D. C 3 ý trênả Câu 120: Xu h ng ph c tùng nh ng ng i đem l i quy n l i, gi i quy tướ ụ ữ ườ ạ ề ợ ả ế nguy n v ng là nguyên t c chính lãnh đ o v : ệ ọ ắ ạ ề A. Đ m b o s k t h p hài hoà gi a các m c tiêuả ả ự ế ợ ữ ụ B. Tho mãn nhu c u và mong mu n c a nhân viênả ầ ố ủ C. Làm vi c theo ch c trách và quy n h nệ ứ ề ạ D. U quy n và u nhi mỷ ề ỷ ệ Tr n B o Loanầ ả - 20 - Câu 121: S th ng nh t, hoà h p v nguy n v ng, c mu n là nguyên t cự ố ấ ợ ề ệ ọ ướ ố ắ chính lãnh đ o v :ạ ề A. Đ m b o s k t h p hài hoà gi a các m c tiêuả ả ự ế ợ ữ ụ B. Tho mãn nhu c u và mong mu n c a nhân viênả ầ ố ủ C. Làm vi c theo ch c trách và quy n h nệ ứ ề ạ D. U quy n và u nhi mỷ ề ỷ ệ Câu 122: Ph m vi công vi c theo nh ng quy đ nh và h ng d n th ng nh t ápạ ệ ữ ị ướ ẫ ố ấ d ng trong DN là nguyên t c chính lãnh đ o vụ ắ ạ ề A. Đ m b o s k t h p hài hoà gi a các m c tiêuả ả ự ế ợ ữ ụ B. Tho mãn nhu c u và mong mu n c a nhân viênả ầ ố ủ C. Làm vi c theo ch c trách và quy n h nệ ứ ề ạ D. U quy n và u nhi mỷ ề ỷ ệ Câu 123: Vi c c p d i ph i th c thi nhi m v ( ch c trách ) c a c p trên, gi iệ ấ ướ ả ự ệ ụ ứ ủ ấ ả quy t công vi c c a c p trên là nguyên t c chính lãnh đ o v :ế ệ ủ ấ ắ ạ ề A. Đ m b o s k t h p hài hoà gi a các m c tiêuả ả ự ế ợ ữ ụ B. Tho mãn nhu c u và mong mu n c a nhân viênả ầ ố ủ C. Làm vi c theo ch c trách và quy n h nệ ứ ề ạ D. U quy n và u nhi mỷ ề ỷ ệ Câu 124: Ng i lãnh đ o không nên phát huy m t cách quá m c 1 trong các khườ ạ ộ ứ ả năng d i đây :ướ A. Kh năng thuy t ph cả ế ụ B. Kh năng m nh l nh, áp đ tả ệ ệ ặ C. Kh năng đánh giá cá nhânả D. Kh năng đ ng viên ng i khác m t cách khéo léoả ộ ườ ộ Câu 125: Ng i lãnh đ o trong DN ườ ạ không nh t thi tấ ế phát huy m t trong các tộ ố ch t d i đây : ấ ướ A. Gan d , tin c yạ ậ B. Th ng nh t, nh y bénố ấ ạ C. Quá coi tr ng tình c mọ ả D. Phán xét, tôn tr ngọ Câu 126: Ki m soát trong DN làể A. Quá trình đo l ng k t qu th c hi nườ ế ả ự ệ B. Quá trình th m đ nh k t qu th c hi nẩ ị ế ả ự ệ C. Quá trình ch n đoán k t qu th c hi nẩ ế ả ự ệ D. C 3 ý trênả Tr n B o Loanầ ả - 21 - Câu 127: N i dung ki m soát không ph i tr l i 1 trong các câu h i d i đâyộ ể ả ả ờ ỏ ướ A. Quan sát đâu, khi nào ?ở B. Quan sát nh th nào ?ư ế C. T i sao quan sát ?ạ D. Quan sát bao nhiêu l n ?ầ Câu 128: Ki m soát có vai trò to l n trong QTDN nh ng có h n ch :ể ớ ư ạ ế A. Ch t l ng ho t đ ng DN ngày đ c nâng caoấ ượ ạ ộ ượ B. S t do sáng t o c a cá nhânự ự ạ ủ C. Đánh giá k p th i, chính xác nh h ng c a môi tr n KDị ờ ả ưở ủ ườ D. DN th c hi n đúng các ch ng trình, k ho ch v i hi u qu caoự ệ ươ ế ạ ớ ệ ả Câu 129: Phân lo i ki m soát theo th i gian không ph i làạ ể ờ ả A. Ki m soát tr cể ướ B. Ki m soát sauế C. Ki m soát liên t cể ụ D. Ki m soát t t c hay không ki m soátể ấ ả ể Câu 130: Phân lo i ki m soát theo t n su t các cu c ki m soát không ph i là :ạ ể ầ ấ ộ ể ả A. Ki m soát đ nh kìể ị B. Ki m soát liên t cể ụ C. Ki m soát b ng m c tiêu hay k t quể ằ ụ ế ả D. Ki m soát t t c hay không ki m soátể ấ ả ể Câu 131: Phân lo i ki m soát theo n i dung không ph i là :ạ ể ộ ả A. Ki m soát toàn bể ộ B. Ki m soát b ph nể ộ ậ C. Ki m soát theo m c tiêu hay k t quể ụ ế ả D. Ki m soát cá nhânể Câu 132: Các giai đo n ki m soát trong DN không ph i làạ ể ả A. Xác đ nh tiêu chu n và đo l ng k t quị ẩ ườ ế ả B. Thông báo k t qu ki m soátế ả ể C. Các gi i pháp, bi n pháp đi u ch nhả ệ ề ỉ D. Th c hi n các ho t đ ng đi u ch nhự ệ ạ ộ ề ỉ Câu 133: H th ng ki m soát trong DN không c n ph i đ m b o m t trongệ ố ể ầ ả ả ả ộ nh ng yêu c u sauữ ầ A. H th ng ki m soát c n mang tính ch quanệ ố ể ầ ủ Tr n B o Loanầ ả - 22 - B. H th ng ki m soát c n mang tính khách quanệ ố ể ầ C. H th ng ki m soát ph i đ c thi t k theo k ho ch, phù h p v iệ ố ể ả ượ ế ế ế ạ ợ ớ công tác t ch c và nhân s trong DNổ ứ ự D. H th ng ki m soát c n ph i có linh ho t và hi u qu .ệ ố ể ầ ả ạ ệ ả Câu 134 : M i quan h gi a h th ng ki m soát và h th ng qu n tr c p caoố ệ ữ ệ ố ể ệ ố ả ị ấ nh t c a DN là quan h : ấ ủ ệ A. C p trên , c p d iấ ấ ướ B. T ng tác quy đ nh, h tr l n nhauươ ị ỗ ợ ẫ C. H p tác, tr giúpợ ợ D. C 3ả CH NG 4 : QU N TR NHÂN S TRONG DNƯƠ Ả Ị Ự Câu 135 : Qu n tr nhân s trong DN là:ả ị ự A. Tuy n d ng nhân s ể ụ ự B. Đào t o , phát tri n nhân sạ ể ự C. Đãi ng nhân sộ ự D. C 3ả Câu 136: Qu n tr nhân s là :ả ị ự A. Bi n pháp và th t c t ch cệ ủ ụ ổ ứ B. Ngh thu t tuy n d ng nhân sệ ậ ể ụ ự C. Ho t đ ng t o ra duy trì phát tri n và s d ng có hi u qu nhân sạ ộ ạ ể ử ụ ệ ả ự D. Đào t o phát tri n con ng i đ đ t m c tiêu t i đa v năng su t, ch tạ ể ườ ể ạ ụ ố ề ấ ấ l ng công vi cượ ệ Câu 137: Y u t quy t đ nh trong s n xu t KD làế ố ế ị ả ấ A. Lãnh đ oạ B. T ch cổ ứ C. Ki m soátế D. Nhân sự Câu 138: Lo i ạ v nố quan tr ng nh t là :ọ ấ A. V n v t ch tố ậ ấ B. V n tài chínhố C. V n con ng iố ườ D. C 3 ý trênả Tr n B o Loanầ ả - 23 - Câu 139: N i dung c a qu n tr nhân s không ph i là:ộ ủ ả ị ự ả A. Mô hình, c u trúc t ch cấ ổ ứ B. Phân tích công vi cệ C. Tuy n d ng, đào t o, phát tri n nhân sể ụ ạ ể ự D. Đãi ng nhân sộ ự Câu 140: M c đích c a phân tích công vi c là: ụ ủ ệ A. Tuy n ch n ng iể ọ ườ B. S d ng ng iử ụ ườ C. Ch n đúng ng i, đúng vi cọ ườ ệ D. C 3 ý trênả Câu 141: K t qu phân tích công viêc th ng đ c trình bày d i d ngế ả ườ ượ ướ ạ A. Báo cáo k t qu phân tích công vi cế ả ệ B. Mô t công vi cả ệ C. B n tiêu chu n công vi cả ẩ ệ D. B&C Câu 142: Ngu n tuy n d ng nhân s m i c a DN th ng làồ ể ụ ự ớ ủ ườ A. Ngu n bên trongồ B. Ngu n bên ngoàiồ C. Các tr ng ĐH và d y nghườ ạ ề D. Các công ty gi i thi u vi c làmớ ệ ệ Câu 143: Tuy n d ng n i b không ph i là:ể ụ ộ ộ ả A. Đ b tề ạ B. Thuyên chuy n công tácể C. Tuy n m iể ớ D. Tuy n con em nh ng ng i trong doanh nghi pể ữ ườ ệ Câu 144 : Ông A đang làm giám đ c t i 1 công ty tr c thu c 1 t ng công ty, vìố ạ ự ộ ổ yêu c u nhi m v m i c a t ng công ty, ông v đ m nh n ch c phó TGĐ, trongầ ệ ụ ớ ủ ổ ề ả ậ ứ tr ng h p này ông A đ c :ườ ợ ượ A. Đ b tề ạ B. Thuyên chuy nể C. B nhi mổ ệ D. A, B & C Câu 145: Nh câu 144. Trong tr ng h p này ông A là :ư ườ ợ A. tuy n m iể ớ Tr n B o Loanầ ả - 24 - B. tuy n d ng n i bể ụ ộ ộ C. tuy n bên ngoàiể D. c 3ả câu 146 : M c đích nâng cao tay ngh , k năng ng i lao đ ng là :ụ ề ỹ ườ ộ A. Tuy n d ng nhân sể ụ ự B. Đào t o, hu n luy n nhân sạ ấ ệ ự C. Đãi ng nhân sộ ự D. C 3ả Câu 147: Đãi ng tài chính đ i v i nhi m v trong DN bao g m:ộ ố ớ ệ ụ ồ A. Ti n l ng ề ươ B. Ti n th ngề ưở C. Phúc l i tr c pợ ợ ấ D. C 3ả Câu 148 : Đãi ng nhân s hi n nay v n t n t i d i hình th cộ ự ệ ẫ ồ ạ ướ ứ A. Đãi ng v t ch tộ ậ ấ B. Đãi ng tài chínhộ C. D. C 3ả Câu 149: Đãi ng tài chính tr c ti p là :ộ ự ế A. L ng th ngươ ưở B. Phúc l iợ C. Tr c pợ ấ D. C 3ả Câu 150:Đãi ng tài chính gián ti p là :ộ ế A. Ti n l ngề ươ B. Ti n th ngề ưở C. Tr c p, phúc l iợ ấ ợ D. C 3ả Câu 151: Đãi ng phi tài chính không ph i là :ộ ả A. Đãi ng thông qua công vi cộ ệ B. Đãi ng thông qua môi tr ng làm vi cộ ườ ệ C. L ng th ngươ ưở D. S quan tâm đ n đ i s ng tinh th n ng i lao đ ngự ế ờ ố ầ ườ ộ Tr n B o Loanầ ả - 25 - Câu 152: Các ch c danh nhân s trong DN theo c p đ quá trình qu n tr g m ứ ự ấ ộ ả ị ồ A. C p cao ấ B. C p trung gianấ C. C p th pấ ấ D. C 3ả Câu 153: Các ch c danh nhân s trong DN theo n i dung công vi c QT ứ ự ộ ệ không ph i ả là: A. Các nhà Qt ch c năngứ B. Các nhà QT t ng h pổ ợ C. Các nhà ho ch đ nh chi n l cạ ị ế ượ D. Các nhà QT chuyên ngành Câu 154 : M t s ch c danh Qt quan tr ng trong DNTM không bao g m:ộ ố ứ ọ ồ A. Kinh doanh, ti p thế ị B. Xu t nh p kh u, kho hàngấ ậ ẩ C. Tài chính văn phòng, lao đ ng đào t o, công nghộ ạ ệ D. C s h t ngơ ở ạ ầ Câu 155 : Đ i v i nhà QT ti n l ng là :ố ớ ề ươ A. Giá c s c lao đ ngả ứ ộ B. Y u t kích thích v t ch t ế ố ậ ấ C. Công c duy trì, phát tri n nhân s ụ ể ự D. C 3ả Câu 156: Phân lo i công ngh ạ ệ theo tính ch t ấ là : A. Công ngh công nghi p, CNNN, CNSXHTD, CNVLệ ệ B. CNSX, CNDV, CNTT, CNĐT C. CN ô tô, xi măng, xe đ p, năng l ngạ ượ D. CN then ch t, mũi nh n, truy n th ngố ọ ề ố Câu 157: Phân lo i công ngh ạ ệ theo s n ph mả ẩ là : A. CNCN, CNNN, CNSXHTD, CNVL B. CNSX, CNDV, CNTT, CNĐT C. CN ô tô, CN xi măng, CN xe đ p, CNNLạ D. CN then ch t, mũi nh n, CN truy n th ngố ọ ề ố Câu 158: Phân lo i công ngh ạ ệ theo ngành kinh t ế là : A. CNCN, CNNN, CNSXHTD, CNVL Tr n B o Loanầ ả - 26 - B. CNSX, DV, TT, ĐT C. CN ô tô, xi măng, xe đ p, năng l ngạ ượ D. CN then ch t, mũi nh n, truy n th ngố ọ ề ố Câu 159: Phân lo i công ngh ạ ệ theo tính thi t y u ế ế là : A. CNCN, CNNN, CNSXHTD, CNVL B. CNSX, CNDV, CNTT, CNĐT C. CN ô tô, xi măng, xe đ p, năng l ngạ ượ D. CN then ch t, mũi nh n , truy n th ngố ọ ề ố Câu 160: Trong bi u đ nhân qu , các y u nào quy t đ nh đ n ch t l ng s nể ồ ả ế ế ị ế ấ ượ ả ph m:ẩ A. Con ng i, máy móc , method sx, nguyên li uườ ệ B. Văn hoá DN, method sx, nguyên li u, con ng iệ ườ C. Method sx,nguyên li u, máy móc, v nệ ố D. Nguyên v t li u, con ng i, máy móc, mean vehicleậ ệ ườ Câu 161: Trong bài t p tình hu ng s 1, công ty CAMUS chuyên sx bao nhiêuậ ố ố lo i..:ạ A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 162: Trong bài t p tình hu ng s 2, “ M o hi m, không li u m ng” ôngậ ố ố ạ ể ề ạ giám đ c quy t đ nh đi 1 n c c m o hi m. Ông cũng nh n làm khi khách hàngố ế ị ướ ờ ạ ể ậ đ t hàng t m kính giá:ặ ấ A. 100.000 B. 200.000 C. 300.000 D. 400.000 Câu 163: Ông giám đ c đáp c u b ra bao nhiêu ti n đ làm khuân cho h pố ầ ổ ề ể ợ đ ngồ A. 5 tr B. 10 tr C. 15 tr D. 20 tr Tr n B o Loanầ ả - 27 - Câu 164 : Trong tình hu ng s 3, “tâm s c a nh ng ông ch DN b phá s n”ố ố ự ủ ữ ủ ị ả tr ng h p ch s 1, ông đã bao nhiêu l n xin t ch c và không đ c t ch cườ ợ ủ ố ầ ừ ứ ượ ừ ứ A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 165 : Trong tình hu ng s 3, “tâm s c a nh ng ông ch b phá s n”,ố ố ự ủ ữ ủ ị ả tr ng h p c a ông ch s 3 thua l do :ườ ợ ủ ủ ố ỗ A. Thi u kinh nghi m và ki n th cế ệ ế ứ B. K0 m o hi m và quy t đoánạ ể ế C. Nhân s cũ và thi u v nự ế ố D. Câu 166: Trong tình hu ng s 4, ch tín và ch …trong kinh doanh y u t quanố ố ữ ữ ế ố tr ng đ t n t i và …DN làọ ể ồ ạ A. ch t l ng ph c vấ ượ ụ ụ B. Đa d ng hoá s n ph m, d ch vạ ả ẩ ị ụ C. Giá c h p lýả ợ D. Ch tín v i khách hàngữ ớ Câu 167 : Trong tình hu ng s 4: “ Nh bán và ch tín trong kinh doanh” tênố ố ư ữ th t c a bà là :ậ ủ A. Nguy n Th D uễ ị ậ B. NT Dâu C. NT Đ uậ D. NT Đỗ Câu 168 : Trong tình hu ng s 5: “v tr ng thành hàng m ngh ” ông Nguy nố ố ỏ ứ ỹ ệ ễ Thi t t nghi p :ố ệ A. Ngành ho tr ng k nghạ ở ườ ỹ ệ B. Ngành h c tr ng d cọ ở ườ ượ C. Ngành h c tr ng k thu tọ ở ườ ỹ ậ D. Ngành h c khoa h c t nhiênọ ọ ự Câu 169 : Trong tình hu ng s 7 “ mèo x i chu t, chu t x i mèo” nguyên t cố ố ơ ộ ộ ơ ắ trong kinh doanh là : A. Gi m chi phíả B. H giá thànhạ C. T i đa hoá l i nhu nố ợ ậ Tr n B o Loanầ ả - 28 - D. C 3ả Câu 170: Th ng m i đi n t là :ươ ạ ệ ử A. Kinh doanh – máy tính B. Kinh doanh – công ngh thông tinệ C. Th ng m i – máy tínhươ ạ D. Th ng m i – công ngh thông tinươ ạ ệ Câu 171: Làm giá s n ph m, hàng hoá và d ch v d a trên:ả ẩ ị ụ ự A. C u c a th tr ngầ ủ ị ườ B. Chi phí C. D a trên c nh tranhự ạ D. C 3ả Câu 172: Qu ti n t qu c t vi t t t :ỹ ề ệ ố ế ế ắ A. WB B. WTO C. IMF D. ICC Câu 173: Phòng th ng m i qu c t là ch vi t t t ươ ạ ố ế ữ ế ắ A. WB B. WTO C. IMF D. ICC Câu 174: B th ng m i n c CHXHCNVN có tên vi t t t Ti ng Anh là :ộ ươ ạ ướ ế ắ ế A. MOM B. MOB C. MOT D. MOE Câu 175: B tài chính n c CHXHCNVN có ch vi t t t ti ng anh là :ộ ướ ữ ế ắ ế A. MOM B. SBV C. MOS D. SSC Câu 176: Hi n nay chúng ta đang s ng trong k nguyên :ệ ố ỷ A. K nguyên công nghỷ ệ Tr n B o Loanầ ả - 29 - B. K nguyên thông tinỷ C. K nguyên công ngh thông tinỷ ệ D. K nguyên công nghi p d a trên ki n th cỷ ệ ự ế ứ Câu 177: M ng giá tr c c b là ch vi t t t là :ạ ị ụ ộ ữ ế ắ A. LANS B. VANS C. WANS D. WWW Câu 178: M ng giá tr gia tăng là ch vi t t t :ạ ị ữ ế ắ A. LANS B. VANS C. WANS D. WWW Câu 179: M ng di n r ng là :ạ ệ ộ A. LANS B. VANS C. WANS D. WWW Câu 180: Toàn c u hoá phát sinh t :ầ ừ A. Th k 16ế ỷ B. Th k 17ế ỷ C. Th k 19ế ỷ D. Th k 20 ế ỷ Câu 181: S thách th c to l n mà các nhà qu n tr c a công ty đa qu c giaự ứ ớ ả ị ủ ố ( MNE) đang g p ph i :ặ ả A. Ph i có s hi u bi t sâu s c các lĩnh v c khác nhau c a môi tr ngả ự ể ế ắ ự ủ ườ qu c tố ế B. Ph i t o ra m i quan h c th gi a các nhân t c a môi tr ng qu cả ạ ố ệ ụ ể ữ ố ủ ườ ố tế C. Ph i có s hi u bi t v nh h ng c a các nhân t này t i vi c xâyả ự ể ế ề ả ưở ủ ố ớ ệ d ng và th c hi n chi n l c trong công ty đa qu c giaự ự ệ ế ượ ố D. C 3ả Câu 182: S đ i m i v s n ph m hàng hoá, d ch v không tr i qua giai đo n:ự ổ ớ ề ả ẩ ị ụ ả ạ A. Hình th c phát tri nứ ể Tr n B o Loanầ ả - 30 - B. C c th nhự ị C. Bão hoà D. Chu n hoá / suy thoáiẩ Câu 183: Ngân hàng th ng m i là doanh nghi p:ươ ạ ệ A. S n xu tả ấ B. Th ng m iươ ạ C. D ch vị ụ D. Kinh doanh 1 lo i hàng hoá đ c bi tạ ặ ệ Câu 184: Đ nh nghĩa nói không đúng trong các đ nh nghĩa sau :ị ị A. séc đ c coi là ti n tượ ề ệ B. séc đ c coi là đ ng ti n pháp lýượ ồ ề C. ti n g i ngân hàng là ti n t nh ng không ph i là đ ng ti n pháp lýề ử ề ệ ư ả ồ ề D. ti n g i ngân hàng không ph i là ti n t mà là đ ng ti n pháp lýề ử ả ề ệ ồ ề câu 185: Ho t đ ng ngân hàng là :ạ ộ A. Nh n ti n g i th ng xuyênậ ề ử ườ B. S d ng ti n g i th ng xuyên đ c o tín d ngử ụ ề ử ườ ể ấ ụ C. S d ng ti n g i ngân hàng th ng xuyên đ ng d ng thanh toánử ụ ề ử ườ ể ứ ụ D. C 3ả Câu 186: Trong lu t các t ch c tín d ng c a Vi t Nam, c đông là :ậ ổ ứ ụ ủ ệ ổ A. Cá nhân và t ch c s h u 10 % v n đi u lổ ứ ở ữ ố ề ệ B. Cá nhân và t ch c s h u 15 % v n đi u lổ ứ ở ữ ố ề ệ C. Cá nhân ho c t ch c s h u 25 % v n đi u lặ ổ ứ ở ữ ố ệ ệ D. C 3ả Câu 187: Ch n câu tr l i đúng nh t : thông qua vi c nâng cao ch t l ng s nọ ả ờ ấ ệ ấ ượ ả ph m trong n i b doanh nghi p là nh m :ẩ ộ ộ ệ ằ A. C i thi n tình tr ng khó khăn hi n t i và đáp ng nh ng xu h ngả ệ ạ ệ ạ ứ ữ ướ phát tri n khách hàngể B. Tăng kh năng c nh tranh c a s n ph m, m r ng chi m lĩnh thả ạ ủ ả ẩ ở ộ ế ị tr ng ườ C. Nâng cao ch t l ng trong khâu phân ph i, tiêu th , các d ch v bánấ ượ ố ụ ị ụ hàng và bán hàng đ tăng doanh s ể ố D. C 3ả Câu 188: Tìm câu tr l i đúng nh t trong các câu d i đây :ả ờ ấ ướ Tr n B o Loanầ ả - 31 - A. Qu n lý nhân s là s vi c tuy n d ng, duy trì, phát tri n, s d ng,ả ự ự ệ ể ụ ể ử ụ đãi ng và x lý các môi quan h lao đ ng, đ ng viên và phát huy năngộ ử ệ ộ ộ l c t i đa c a m i ng i trong t ch c ự ố ủ ỗ ườ ổ ứ B. Qu n lý ngu n nhân l c là làm th nào phát huy t i đa ngu n l c c aả ồ ự ế ố ồ ự ủ m i ng i ỗ ườ C. Qu n lý nhân l c nhân l c là tác đ ng t i con ng i hay nh ng nhómả ự ự ộ ớ ườ ữ con ng i trong m t t ch c nào đó nh m hoàn thành muc tiêu ườ ộ ổ ứ ằ D. Qu n lý nhân s là đ o t o ra môi tr ng lành m nh đ m i thành viênả ự ạ ạ ườ ạ ể ỗ t nguy n làm vi c h t trách nhi m và kh năng sáng t o c a mìnhự ệ ệ ế ệ ả ạ ủ Câu 189: Đào t o trong doanh nghi p nh m m c đích:ạ ệ ằ ụ A. Giúp cho m i ng i nâng cao trình đọ ườ ộ B. Kh c ph c tình tr ng y u kiém c a đ i ngũ lao đ ngắ ụ ạ ế ủ ộ ộ C. Tránh đ c tình tr ng sai l i trong qúa trình làm vi cượ ạ ỗ ệ D. C 3ả Câu 190: Tìm câu tr l i đúng trong các câu tr l i sau :ả ờ ả ờ A. Tuy n m nhân s nh m thu hút nh ng ng i đang có nhu c u xinể ộ ự ằ ữ ườ ầ vi c t i công ty đ n p đ n xin vi c đ đáp ng nguy n v ng c aệ ớ ể ộ ơ ệ ể ứ ệ ọ ủ mình B. Tuy n m nhân s là quá trình tìm ki m, thu hút nh ng ng i có để ộ ự ế ữ ườ ủ kh năng ( trong và ngoài doanh nghi p) t i doanh nghi p đ n p đ nả ệ ớ ệ ể ộ ơ ng thi vào các v trí c n thi t mà doanh nghi p đang c n tuy nứ ị ầ ế ệ ầ ể C. Tuy n m nhân s là quá trình h p d n, khuy n khích ng i lao đ ngể ộ ự ấ ẫ ế ườ ộ tham gia ng thi vào các ch c danh trong doanh nghi p khi có nhu c uứ ứ ệ ầ D. Tuy n m nhân s là quá trình h p d n lôi cu n m i ng i đ n doanhể ộ ự ấ ẫ ố ọ ườ ế nghi p đ l a ch nệ ể ự ọ Câu 191: Ch ng trình h i nh p môi tr ng làm vi c s :ươ ộ ậ ườ ệ ẽ A. Giúp ng i lao đ ng tránh đ c l i sai trong quá trình làm vi c, tránhườ ộ ượ ỗ ệ đ c s m c c m t ty, e dè khi ng i lao đ ng ch a quen v i môiượ ự ặ ả ự ườ ộ ư ớ tr ng m iườ ớ B. Giúp ng i lao đ ng nhanh chóng thích nghi h i nh p môi tr ng m iườ ộ ộ ậ ườ ớ và s m phát huy kh năng c a mìnhớ ả ủ C. Cung c p cho ng i lao đ ng các thông tin đ y đ v doanh nghi pấ ườ ộ ầ ủ ề ệ cũng nh công vi c c a mìnhư ệ ủ D. T o đ c n t ng t t v hình nh c a công ty trong m t ng i laoạ ượ ấ ượ ố ề ả ủ ắ ườ đ ng m i giúp h tránh đ c nh ng th t v ng do o t ngộ ớ ọ ượ ữ ấ ọ ả ưở Tr n B o Loanầ ả - 32 - Câu 192: Vi c đào t o ngu n nhân l c t i doanh nghi p nhà n c th ng d aệ ạ ồ ự ạ ệ ướ ườ ự vào: A. Hoàn toàn do ngân sách nhà n c c pướ ấ B. Ngân sách đ c trích t các kho n l i nhu n c a doanh nghi pượ ừ ả ợ ậ ủ ệ C. T qu đào t o c a doanh nghi p và ngân sách h tr c a nhà n cừ ỹ ạ ủ ệ ỗ ợ ủ ướ D. Ngân sách t các qu h tr bên ngoài doanh nghi pừ ỹ ỗ ợ ệ Câu 193: Ho ch đ nh ngu n l c nh m m c đích:ạ ị ồ ự ằ ụ A. Tri n khai các ch ng trình nh m cung c p l c l ng đúng s l ng,ể ươ ằ ấ ự ượ ố ượ phân b đúng n i, đúng lúc đáp ng nhu c u c a các t ch c trongổ ơ ứ ầ ủ ổ ứ doanh nghi p m i th i kỳ kinh doanhệ ở ỗ ờ B. Cung c p đúng s l ng và ch t l ng lao đ ng c n thi t trong doanhấ ố ượ ấ ượ ộ ầ ế nghi pệ C. Đáp ng nhu c u và chu n b m t cách có h th ng các công vi c cóứ ầ ẩ ị ộ ệ ố ệ liên quan t i nhân s c a t ch cớ ự ủ ổ ứ Câu 194: Căn c đ thăng ch c:ứ ể ứ A. D a vào m c tiêu, nhi m v hoàn thành công vi c, th i gian làm vi cự ụ ệ ụ ệ ờ ệ t i doanh nghi pạ ệ B. D a vào kh năng trình đ đáp ng nhu c u công vi c m iự ả ộ ứ ầ ệ ớ C. D a vào yêu c u s p x p c a doanh nghi p, năng l c qu n lý, trình đự ầ ắ ế ủ ệ ự ả ộ đáp ng yêu c u c a công vi c m iứ ầ ủ ệ ớ D. D a vào thành tích công tác c a b n than c ng hi n cho doanh nghi pự ủ ả ố ế ệ Câu 195: Tác d ng c a thăng ch c:ụ ủ ứ A. L a ch n đ c nh ng ng i có năng l c, phù h p v i vi c th c hi nự ọ ượ ữ ườ ự ợ ớ ệ ự ệ các ch c qu n tr trong công vi c, phát huy đ y đ trí l c c a đ i ngũứ ả ị ệ ầ ủ ự ủ ộ qu n tr viên gi i và công nhân lâu năm, lành nghả ị ỏ ề B. T o d ng đ i ngũ qu n tr viên k c n v i các v trí qu n tr và đ i ngũạ ự ộ ả ị ế ậ ớ ị ả ị ộ nh ng ng i lao đ ng có trình đ tay ngh gi iữ ườ ộ ộ ề ỏ C. Kích thích đ i ngũ nhân viên, qu n tr viên các c p không ng ng h cộ ả ị ấ ừ ọ t p, b i d ng nâng cao trình đậ ồ ưỡ ộ D. C 3ả Câu 196: Tìm câu tr l i sai: Doanh nghi p bu c ng i lao đ ng khi :ả ờ ệ ộ ườ ộ A. Năng su t lao đ ng th p. th ng hay kêu ca, phàn nàn v l ng th p,ấ ộ ấ ườ ề ươ ấ hay đòi h i thuyên chuy n ý th c kémỏ ể ứ B. M c khuy t đi m gây h u qu nghiêm tr ng t i quy n l i chung c aắ ế ể ậ ả ọ ớ ề ợ ủ doanh nghi p ệ Tr n B o Loanầ ả - 33 - C. Th ng xuyên vô t ch c k lu t không ch p hành n i quy, quy đ nhườ ổ ứ ỷ ậ ấ ộ ị chung làm th t thoát tài s n c a doanh nghi pấ ả ủ ệ D. Các lý do có trong n i dung đ u ch a đ n m c ng i lao đ ng thôiộ ề ư ế ứ ườ ộ vi cệ CH NG V: QU N TR THI T B CÔNGƯƠ Ả Ị Ế Ị NGH TRONG DOANH NGHI PỆ Ệ Câu 197 : Trong doanh nghi p b ph n quan tr ng nh t v máy móc thi t b là :ệ ộ ậ ọ ấ ề ế ị A. Thi t b gia côngế ị B. Thi t b phân x ngế ị ưở C. B ph n s n xu tộ ậ ả ấ D. C 3ả Câu 198: Thi t b gia công bao g m:ế ị ồ A. Nh ng máy móc d ng c , ph tùng cho 1 ho t đ ng nào đóữ ụ ụ ụ ạ ộ B. T t c nh ng máy công c , d ng c , thi t b , ph tr và h th ngấ ả ữ ụ ụ ụ ế ị ụ ợ ệ ố thi t b khác s d ng tr c ti p cho vi c s n xu t, x lý và bao gói chiế ị ử ụ ự ế ệ ả ấ ử ti t gia coong hay s n ph m ế ả ẩ C. T ng th nh ng máy móc, d ng c . ph tùng thi t b phân x ng , bổ ể ữ ụ ụ ụ ế ị ưở ộ ph n s n xu tậ ả ấ D. Nh ng thi t b chuyên d ng đ c thi t k và s d ng đ s n xu t 1ữ ế ị ụ ượ ế ế ử ụ ể ả ấ ho c nhi u chi ti t s n ph m đ c bi tặ ề ế ả ẩ ặ ệ Câu 199: Theo hình th c t ch c qu n lý công tác s a ch a có:ứ ổ ứ ả ử ữ A. S a ch a phân tánử ữ B. S a ch a t p trungử ữ ậ C. S a ch a h n h pử ữ ỗ ợ D. C 3ả Câu 200: N u xét m c tiêu kinh t các doanh nghi p th ng phân lo i MMTBế ở ụ ế ệ ườ ạ nh m ằ A. Đ d dàng cho vi c qu n lý và đ i m i MMTBể ễ ệ ả ổ ớ B. Phân bi t đ c các b ph n dùng đ th c hi n chính xác 1 ho c 1 lo iệ ượ ộ ậ ể ự ệ ặ ạ công vi c chuyên môn hoá nào đóệ Tr n B o Loanầ ả - 34 - C. Phân b êt rõ m c đích s d ng các lo i MMTB s a ch a k thu t côngị ụ ử ụ ạ ử ữ ỹ ậ ngh giai đo n s n ph m ệ ở ạ ả ẩ D. Gi i quy t nh ng m i quan h gi a các MMTB s a ch a k thu tả ế ữ ố ệ ữ ử ữ ỹ ậ công ngh các giai đo n s n ph mệ ở ạ ả ẩ Câu 201: Phân lo i MMTB theo k t c u l p đ t các lo i sau :ạ ế ấ ắ ặ ạ A. D ng c c khí và thi t b c đ nh, d ng c c khí, thi t b di đ ng,ụ ụ ơ ế ị ố ị ụ ụ ơ ế ị ộ d ng c c m tay, thi t b ph trụ ụ ầ ế ị ụ ợ B. D ng c và thi t b c đ nh, d ng c c khí thi t b c m tay, thi t bụ ụ ế ị ố ị ụ ụ ơ ế ị ầ ế ị văn phòng C. D ng c và thi t b ph tr , d ng c c m tay, thi t b chuyên d ng,ụ ụ ế ị ụ ợ ụ ụ ầ ế ị ụ d ng c c khí và thi t b chuyên dùngụ ụ ơ ế ị D. D ng c c khí và thi t b di đ ngm thi t b văn phòng, thi t b v nụ ụ ơ ế ị ộ ế ị ế ị ạ năng, d ng c c m tayụ ụ ầ Câu 202: Phân lo i MMTB theo công d ng có các lo i sau :ạ ụ ạ A. Thi t b văn phòng, thi t b v n năngế ị ế ị ạ B. Thi t b v n năng, d ng c c m tayế ị ạ ụ ụ ầ C. Thi t b v n năng, thi t b chuyên dùngế ị ạ ế ị D. D ng c c khí, thi t b chuyên dùngụ ụ ơ ế ị Câu 203: Ki m tra đ nh kỳ là :ể ị A. Vi c b o d ng MMTB theo đ nh kỳ quy đ nh trong k ho chệ ả ưỡ ị ị ế ạ B. Căn c vào ti n b ki m tra đã đ c quy đ nh trong k ho ch và đ nhứ ế ộ ể ượ ị ế ạ ị kỳ xem xét, phát hi n nh ng b ph n h h ng c n s a ch aệ ữ ộ ậ ư ỏ ầ ử ữ C. Bao g m vi c ki m tra và thay d u m , gi gìn máy móc s ch sồ ệ ể ầ ỡ ữ ạ ẽ Câu 204: Theo đ c đi m và n i dung công tác s a ch a cóặ ể ộ ử ữ A. M t hình th c s a ch a : s a ch a nhộ ứ ử ữ ử ữ ỏ B. Hai hình th c s a ch a: nh và v aứ ử ữ ỏ ừ C. Ba hình th c s a ch a : nh , v a, l nứ ử ữ ỏ ừ ớ D. B n hình th c s a ch a: nh , v a, l n, phân tánố ứ ử ữ ỏ ừ ớ Câu 205: Công ngh bao g m:ệ ồ A. 1 y u t c u thành : ph n v t t k thu t ế ố ấ ầ ậ ư ỹ ậ B. 2 y u t c u thành : ph n con ng i, ph n v t t k thu tế ố ấ ầ ườ ầ ậ ư ỹ ậ C. 3 y u t c u thành: ph n con ng i, ph n v t t k thu t, ph n thôngế ố ấ ầ ườ ầ ậ ư ỹ ậ ầ tin, ph n t ch cầ ổ ứ D. 4 y u t c u thành : ph n con ng i, v t t k thu t, thông tin, tế ố ấ ầ ườ ậ ư ỹ ậ ổ ch cứ Tr n B o Loanầ ả - 35 - Câu 206: S a ch a v a là :ử ữ ừ A. Lo i hình cũng có đ c đi m là không ph i tháo r i máy ra kh i bạ ặ ể ả ờ ỏ ệ nh ng kh i l ng s a ch a l n h nư ố ượ ử ữ ớ ơ B. Là hình th c s a ch a mà không ph i tháo r i máy ra kh i b và trongứ ử ữ ả ờ ỏ ệ quá trình s a ch a ch thay th ho c s a ch a ,1 ô chi ti t b ph n cănử ữ ỉ ế ặ ử ữ ế ộ ậ b nả C. Là hình th c s a ch a ph i tháo r i máy ra kh i b , kh i l ng s aứ ử ữ ả ờ ỏ ệ ố ượ ử ch a v a ph iữ ừ ả D. Là hình th c s a ch a ph i tháo r i máy ra kh i b , kh i l ng s aứ ử ữ ả ờ ỏ ệ ố ượ ử ch a ph i thay th nhi u, b ph n chi ti t c b n c a máy đ ng th iữ ả ế ề ộ ậ ế ơ ả ủ ồ ờ trong quá trình s a ch a có s k t h p v i vi c hi n đ i hoá MMTBử ữ ự ế ợ ớ ệ ệ ạ Câu 207: Ch tiêu trong kỳ c a doanh nghi p bao g m :ỉ ủ ệ ồ A. Chi tiêu cho các quá trình mua hàng B. Chi tiêu cho các quá trình s n xu tả ấ C. Chi tiêu cho các ho t đ ng kinh doanhạ ộ D. C 3ả Câu 208: S a ch a t p trung là :ử ữ ậ A. Hình th c s a ch a mà m i vi c là do 1 b ph n c a doanh nghi pứ ử ữ ọ ệ ộ ậ ủ ệ đ m nh nả ậ B. Hình th c s a ch a mà các phân x ng t ch c s a ch a l y ứ ử ữ ưở ổ ứ ử ữ ấ C. Đang s a ch a v a và l n do b ph n s a ch a c a doanh nghi p đ mử ữ ừ ớ ộ ậ ử ữ ủ ệ ả nh nậ D. Hình th c t p trung nhi u b ph n b h h ng t i cùng 1 lúc và doanhứ ậ ề ộ ậ ị ư ỏ ạ nghi p ti n hành s a ch aệ ế ử ữ Câu 209: Khi xác đ nh giá thành s n ph m c n chú ý đ n:ị ả ẩ ầ ế A. Tính đúng, tính đ chi phí giá thành s n ph mủ ả ẩ B. Xác đ nh đúng đ i t ng giá thành s n ph mị ố ượ ả ẩ C. A & B đúng D. A & B sai Câu 210: Thu t ng : “ công ngh - technogia” đ c b t ngu n t :ậ ữ ệ ượ ắ ồ ừ A. Ti ng Anhế B. Ti ng Phápế C. Ti ng Đ cế ứ D. Ti ng HyL pế ạ Tr n B o Loanầ ả - 36 - Câu 211: Hao mòn là : A. S gi m giá c a 1 đ n v MMTB trong 1 kho ng th i gianự ả ủ ơ ị ả ờ B. S tăng giá tr c a MMTB khi ti n hành thanh lýự ị ủ ế C. L ng giá tr tiêu hao d n trong quá trình ph c v kinh doanh mà doanhượ ị ầ ụ ụ nghi p không có kh năng thu h i l iệ ả ồ ạ D. S gi m giá tr c a MMTB mà doanh nghi p ph i bù đ p b ng cáchự ả ị ủ ệ ả ắ ằ đ u t m iầ ư ớ Câu 212: Th tr ng chuy n giao công ngh bao g m :ị ườ ể ệ ồ A. Th tr ng ph n c ngị ườ ầ ứ B. Th tr ng ph n m mị ườ ầ ề C. A & B đúng D. A & B sai Câu 213: Nhu c u đ i m i công ngh đ c b t ngu n t :ầ ổ ớ ệ ượ ắ ồ ừ A. Nhu c u c a doanh nghi pầ ủ ệ B. Th tr ng ị ườ C. Các chính sách D. C 3ả Câu 214: Trong k t c u giá thành s n ph m, t tr ng nguyên v t li u chi mế ấ ả ẩ ỷ ọ ậ ệ ế A. T 20 – 40%ừ B. 40 – 60% C. 60 – 80% D. 80 – 100% Câu 215: Ho t đ ng chuy n giao công ngh đ c phát tri n m nh t i các n cạ ộ ể ệ ượ ể ạ ạ ướ A. Ch m phát tri nậ ể B. Đang phát tri nể C. Phát tri nể D. C 3ả Câu 216: Công ngh đ u tiên trong toàn b công tác tính giá thành s n ph mệ ầ ộ ả ẩ là : A. Xác đ nh đ c các chi phí đã b ra trong quá trình s n xu t s n ph mị ượ ỏ ả ấ ả ẩ B. Xác đ nh đ i t ng tính giá thành s n ph mị ố ượ ả ẩ C. Xác đ nh đ c chi phí tr c ti p và gián ti pị ượ ự ế ế D. C 3ả Câu 217: Công ngh là :ệ Tr n B o Loanầ ả - 37 - A. Vi c áp d ng khoa h c vào công ngh b ng cách s d ng các k t quệ ụ ọ ệ ằ ử ụ ế ả nghiên c u và x lý nó m t cách có h th ng và methodứ ử ộ ệ ố B. H th ng ki n th c v quy trình và k thu t dùng đ ch bi n v t li uệ ố ế ứ ề ỹ ậ ể ế ế ậ ệ và thông tin nó bao g m c k năng ki n th c thi t b và method sồ ả ỹ ế ứ ế ị ử d ng trong s n xu t ch t o d ch v và qu n lý thông tinụ ả ấ ế ạ ị ụ ả C. T t c nh ng gì dùng đ bi n đ i đ u vào thành đ u raấ ả ữ ể ế ổ ầ ầ Câu 218: Ph n c ng c a công ngh là :ầ ứ ủ ệ A. Bao g m toàn b máy móc thi t b nguyên v t li u, ph ng ti n đ cồ ộ ế ị ậ ệ ươ ệ ượ coi là c t lõi c a công nghố ủ ệ B. Chi các v n đ k năng c a lao đ ng các d li u thông tin, các v n đấ ề ỹ ủ ộ ữ ệ ấ ề t ch c qu n lýổ ứ ả C. Các ph ng ti n k thu t nh máy móc trang b công c năng l ngươ ệ ỹ ậ ư ị ụ ượ nguyên v t li uậ ệ D. C 3ả Câu 219: Ph n v t t k thu t đ c coi là :ầ ậ ư ỹ ậ ượ A. S c m nh c a công ngh ứ ạ ủ ệ B. C t lõi c a công nghố ủ ệ C. Đ ng l c c a công ngh ộ ự ủ ệ D. C 3ả Câu 220: Chuy n giao công ngh là :ể ệ A. Ho t đ ng nh m đua công ngh tiên ti n đ n tay ng i tiêu dùngạ ộ ằ ệ ế ế ườ ( tr c h t là nh ng s n xu t kinh doanh ch y u d i hình th c muaướ ế ữ ả ấ ủ ế ướ ứ bán trên th tr ng đ c bi t là th tr ng qu c t )ị ườ ặ ệ ị ườ ố ế B. Ho t đ ng chuy n giao các bí quýêt MMTB cho các doanh nghi p d iạ ộ ể ệ ướ hình th c mua bán, bi u , t ng, choứ ế ặ C. Đ a các thi t b nghiên c u khoa h c t n i này n c này sang n iư ế ị ứ ọ ừ ơ ướ ơ khác n c khácướ D. Nh ng cu c tham quan nghiên c u kh o sát n c ngoài, nh ng h iữ ộ ứ ả ở ướ ữ ộ ngh khoa h c qu c t mà đó ng i mua và ng i bán có th g pị ọ ố ế ở ườ ườ ể ặ nhau cùng gi i thi u ho c tho thu n v công ngh chuy n giaoớ ệ ặ ả ậ ề ệ ể Câu 221: Th tr ng ph n c ng là :ị ườ ầ ứ A. Th tr ng mà đó ng i mua và bán các trang thi t b đã đ c s nị ườ ở ườ ế ị ượ ả xu t đ t tr và đã bán v i giá n đ nh trên th tr ng ấ ặ ả ớ ổ ị ị ườ B. Th tr ng mà đó ng i ta mua và bán các thi t b ho c các phátị ườ ở ườ ế ị ặ minh sáng ch còn n m trong giai đo n nghiên c u th giá c c a cácế ằ ạ ứ ử ả ủ lo i s n ph m này th ng không n đ nh và không theo quy lu t giá trạ ả ẩ ườ ổ ị ậ ị Tr n B o Loanầ ả - 38 - C. A & B đúng D. A & B sai Câu 222: Chuy n giao d c là :ể ọ A. Quá trình chuy n giao di n ra tu n t nghiên c u c b n chuy n sangể ễ ầ ự ứ ơ ả ể nghiên c u ng d ng tri n khai và công ngh hoáứ ứ ụ ể ệ B. Quá trình chuy n giao công ngh đã đ c tri n khai t 1 n i, 1 khuể ệ ượ ể ừ ơ v c 1 ngành và 1 qu c gia khácự ố C. Quá trình chuy n giao công ngh v i đi u ki n, y u t giá không đ iể ệ ớ ề ệ ế ố ổ chi phí v MMTB n ng v n tăng lên và chi phí v lao đ ng gi mề ặ ố ề ộ ả xu ngố D. Quá trình chuy n giao công ngh trong đó các y u t v lao đ ngể ệ ế ố ề ộ MMTB tăng lên và chi phí v lao đ ng gi m xu ng ề ộ ả ố Câu 223: Chuy n giao công ngh là : ể ệ A. Bên giao và bên nh n thu c 2 qu c gia khác nhauậ ộ ố B. Bên giao và bên nh n thu c 1 qu c giaậ ộ ố C. Không c n thi t đ n qu c t ch c a 2 bên mi n là vi c giao nh n x y raầ ế ế ố ị ủ ễ ệ ậ ả trong cùng 1 qu c gia ố D. C 3ả Câu 224: Chuy n giao công ngh tr c ti p x y ra khi :ể ệ ự ế ả A. Quá trình chuy n giao có m t c a 2 bên giao và nh nể ặ ủ ậ B. Quá trình chuy n giao có m t c a c 2 bên giao và bên nh n ho cể ặ ủ ả ậ ặ đ c th c hi n qua 1 hay nhi u trung gianựơ ự ệ ề C. Quá trình chuy n giao đ c th c hi n khi bên giao và bên nh n khôngể ượ ự ệ ậ thu c 1 t ch cộ ổ ứ D. Quá trình chuy n giao đ c th c hi n khi bên giao và bên nh n thu cể ượ ự ệ ậ ộ cùng 1 t ch cổ ứ Câu 225: Khi l a ch n ph ng án công ngh t i u trên quan đi m giá thành:ự ọ ươ ệ ố ư ể A. Ph ng án nào có giá thành l n nh t đ c xem là ph ng án t i uươ ớ ấ ượ ươ ố ư B. Ph ng án nào có giá thành l n h n chi phí đ c xem là ph ng án t iươ ớ ơ ượ ươ ố u ư C. Ph ng án nào có giá thành nh h n chi phí đ c xem là ph ng án t iươ ỏ ơ ượ ươ ố u ư D. Ph ng án nào có giá thành h đ c xem là ph ng án t i u ươ ạ ượ ươ ố ư Câu 226: Công th c chung đ c s d ng đ ch n ph ng án t i u d a trênứ ượ ử ụ ể ọ ươ ố ư ự quan đi m giá thành là :ể Tr n B o Loanầ ả - 39 - A. Z = C + V.Q B. Z = C.V.Q C. Z = Q + VC D. Z = Q – VC Câu 227: Trong công th c Z = C + VQ ng i ta phân chia chi phí c đ nh và chiứ ườ ố ị phí bi n đ i căn c vào :ế ổ ứ A. M i quan h gi a giá thành và chi phíố ệ ữ B. M i quan h gi a giá thành và s n l ngố ệ ữ ả ượ C. M i quan h gi a chi phí s n l ng và chi phíố ệ ữ ả ượ D. M i quan h gi a chi phí và s n l ngố ệ ữ ả ượ Câu 228: Giá thành s n ph m c a doanh nghi p là :ả ẩ ủ ệ A. Bi u hi n b ng ti n c a toàn b nh ng hao phí lao đ ng s ng và laoể ệ ằ ề ủ ộ ữ ộ ố đ ng văn hoá mà doanh nghi p ph i chi ra trong 1 th i kỳ đ th c h ênộ ệ ả ờ ể ự ị các ho t đ ng s n xu t kinh doanh các lo iạ ộ ả ấ ạ B. Bi u hi n b ng ti n c a toàn b nh ng hao phí lao đ ng s ng và laoể ệ ằ ề ủ ộ ữ ộ ố đ ng văn hoá mà doanh nghi p ph i chi ra đ s n xu t và tiêu th s nộ ệ ả ể ả ấ ụ ả ph mẩ C. Bi u hi n b ng ti n c a toàn b nh ng hao phí và chi tiêu mà doanhể ệ ằ ề ủ ộ ữ nghi p ph i chi ra trong kỳ kinh doanhệ ả D. Bi u hi n b ng ti n c a toàn b nh ng hao phí lao đ ng s ng và laoể ệ ằ ề ủ ộ ữ ộ ố đ ng văn hoá mà doanh ngh êp ph i ch ra trong 1 năm đ th c hi n cácộ ị ả ỉ ể ự ệ ho t đ ng s n xu t kinh doanh và tiêu th s n ph mạ ộ ả ấ ụ ả ẩ Câu 229: Chi phí s n xu t kinh doanh t o nên :ả ấ ạ A. Giá thành s n ph m ả ẩ B. Giá tr c a s n ph mị ủ ả ẩ C. C A & B đúngả D. A & B sai Câu 230: Chi phí s n xu t xã h i t o nên :ả ấ ộ ạ A. Giá thành s n ph mả ẩ B. Giá tr s n ph mị ả ẩ C. C A & B đúngả D. C A & B saiả Câu 231: Đ qu n lý s n ph m có hi u qu kinh t trong doanh nghi p ph iể ả ả ẩ ệ ả ế ệ ả qu n lý và Zả sp thông qua các lo i h ch toánạ ạ A. H ch toán th ng kêạ ố Tr n B o Loanầ ả - 40 - B. H ch toán k toánạ ế C. H ch toán nghi p vạ ệ ụ D. C 3ả Câu 232: Chi phí bi n đ i:ế ổ A. Là nh ng chi phí không thay đ i khi s n l ng s n ph m làm ra tăngữ ổ ả ượ ả ẩ hay gi m trong 1 gi i h n đ u t nh t đ nhả ớ ạ ầ ư ấ ị B. Là nh ng chi phí thay đ i ng , gi m t l thu n hay t l ngh ch v iữ ổ ứ ả ỷ ệ ậ ỷ ệ ị ớ tình hính thay đ i c a s n l ng s n ph m đ c s n ph mổ ủ ả ượ ả ẩ ượ ả ẩ C. Là nh ng chi phí có quan h tr c ti p v i quá trình s n xu t ra t ngữ ệ ự ế ớ ả ấ ừ lo i s n ph m và đ c tính vào giá thành đ n v c a s n ph mạ ả ẩ ượ ơ ị ủ ả ẩ D. Là nh ng chi phí có liên quan đ n ho t đ ng chung c a phân x ngữ ế ạ ộ ủ ưở c a doanh nghi p và đ c tính ra giá thành 1 cách gián ti p b ngủ ệ ượ ở ế ằ method phân bổ Câu 234: Đi m nút là :ể A. T i đó ng v i s l ng s n ph m nh t đ nh, giá thành c a 2 ph ngạ ứ ớ ố ượ ả ẩ ấ ị ủ ươ án = 0 B. T i đó ng v i 1 chi phí nh t đ nh, giá thành c a 2 ph ng án = nhauạ ứ ớ ấ ị ủ ươ C. T i đó ng v i 1 s l ng s n ph m nh t đ nh, giá thành c a 2ạ ứ ớ ố ượ ả ẩ ấ ị ủ ph ng án = 0ươ D. T i đó ng v i 1 s s n ph m nh t đ nh , giá thành c a 2 ph ng án =ạ ứ ớ ố ả ẩ ấ ị ủ ươ nhau Câu 235: Khi chuy n giao công ngh doanh nghi p c n xem xét m i quan hể ệ ệ ầ ố ệ gi a:ữ A. V n – chi phí – giá thànhố B. V n – công ngh - giá thànhố ệ C. V n – công ngh - chi phíố ệ D. V n – công ngh - tiêu thố ệ ụ Câu 236: Nh ng n c có kh năng đ i m i công ngh cao đ c g i là côngữ ướ ả ổ ớ ệ ượ ọ ngh cao c p th ng b t đ u b ng công ngh có hàm l ng cao v :ệ ấ ườ ắ ầ ằ ệ ượ ề A. Lao đ ngộ B. V nố C. Nguyên nhiên li uệ D. Tri th cứ E. C 4ả Tr n B o Loanầ ả - 41 - Câu 237: Đ th c hi n chuy n giao công ngh có hi u qu c n ph i có đi uể ự ệ ể ệ ệ ả ầ ả ề ki n:ệ A. Xác đ nh đ c nhu c u đ i m i hình th c chuy n giao công ngh vàị ượ ầ ổ ớ ứ ể ệ th tr ng chuy n giao công ngh ị ườ ể ệ B. Đ ng l c c a 2 bên cung ng và ti p nh n công nghộ ự ủ ứ ế ậ ệ C. Năng l c công ngh th c t c a bên chuy n giao và bên ti p nh nự ệ ự ế ủ ể ế ậ công ngh ệ D. Thông tin v công ngh ề ệ E. C 4ả Câu 238: Nhân t quan tr ng nh t chi ph i n n kinh t hi n đ i và làm cho n nố ọ ấ ố ề ế ệ ạ ề kinh t tr nên năng đ ng h n:ế ở ộ ơ A. Chuy n giao công nghể ệ B. Đ i m i công nghổ ớ ệ C. A & B đúng D. A & B sai Câu 239: Toàn b quá trình đ i m i công ngh bao g m vi c t o ra và tri nộ ổ ớ ệ ồ ệ ạ ể khai ng d ng toàn b công ngh vào th c ti n đ c c u thành b i các giaiứ ụ ộ ệ ự ễ ượ ấ ở đo n có tính k ti p nhau bao g m:ạ ế ế ồ A. Truy n bá đ i m i và phát minhề ổ ớ B. Đ i m i truy n bá và ph t minhổ ớ ề ả C. Phát minh đ i m i và truy n báổ ớ ề Câu 240: Tiêu chu n đ có kh năng c p b ng sáng ch :ẩ ể ả ấ ằ ế A. Tính sáng t oạ B. Tính m i lớ ạ C. Tính có ích D. C 3ả Câu 241: Hình th c đ i m i công ngh di n ra th ng xuyên là :ứ ổ ớ ệ ễ ườ A. Đ i m i căn b nổ ớ ả B. Đ i m i d n d nổ ớ ầ ầ C. Đ i m i có h th ngổ ớ ệ ố D. Đ i m i công ngh th h sauổ ớ ệ ế ệ Câu 242: Giá thành công x ng bao g m giá thành phân x ng và :ưở ồ ưở A. Chi phí ngoài s n xu tả ấ B. Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ C. Chi phí s d ng MMTBử ụ Tr n B o Loanầ ả - 42 - D. Chi phí qu n lý phân x ngả ưở Câu 243: Quá trình đ i m i công ngh tiên ti n bao g m các b c theo th tổ ớ ệ ế ồ ướ ứ ự sau : A. D đoán công ngh , th c hi n công ngh , khai thác công ngh vàự ệ ự ệ ệ ệ khuy n khích công nghế ệ B. D đoán công ngh , khai thác công ngh , th c hi n công ngh ,ự ệ ệ ự ệ ệ khuy n khích công ngh , có đ c công nghế ệ ượ ệ C. D đoán công ngh , có đ c công ngh , th c hi n công ngh , khaiự ệ ượ ệ ự ệ ệ thác công ngh , khuy n khích công nghệ ế ệ D. Khuy n khích công ngh , d đoán công ngh , khai thác công ngh ,ế ệ ự ệ ệ th c hi n công ngh , có đ c công nghự ệ ệ ượ ệ Câu 245: Các hình th c đ i m i công ngh bao g m :ứ ổ ớ ệ ồ A. Đ i m i căn b n , đ i m i tiên ti n, đ i m i có h th ng, đ i m iổ ớ ả ổ ớ ế ổ ớ ệ ố ổ ớ công ngh th h sauệ ế ệ B. Đ i m i có h th ng, đ i m i căn b n, đ i m i d c, đ i m i côngổ ớ ệ ố ổ ớ ả ổ ớ ọ ổ ớ ngh th h sau ệ ế ệ C. Đ i m i căn b n , đ i m i ngang, đ i m i d c, đ i m i có h th ngổ ớ ả ổ ớ ổ ớ ọ ổ ớ ệ ố D. Đ i m i công ngh th h sau , đ i m i d c , đ i m i có tiên ti n, đ iổ ớ ệ ế ệ ổ ớ ọ ổ ớ ế ổ m i ngangớ Câu 246: Chi phí là : A. Toàn b nh ng chi phí do doanh nghi p b ra đ s n xu t s n ph mộ ữ ệ ỏ ể ả ấ ả ẩ B. Toàn b nh ng chi phí v nguyên v t li u, lao đ ng do doanh nghi pộ ữ ề ậ ệ ộ ệ b ra đ s n xu t s n ph mỏ ể ả ấ ả ẩ C. Bi u hi n b ng ti n c a toàn b nh ng hao phí v lao đ ng s ng , laoể ệ ằ ề ủ ộ ữ ề ộ ố đ ng văn hóa mà doanh nghi p ph i chi ra trong 1 th i kỳ đ th c hi nộ ệ ả ờ ể ự ệ các ho t đ ng s n xu t kinh doanh nh t đ nhạ ộ ả ấ ấ ị D. Bi u hi n b ng ti n c a toàn b nh ng hao phí v lao đ ng s ng, laoể ệ ằ ề ủ ộ ữ ề ộ ố đ ng văn hoá mà doanh nghi p ph i chi ra trong các th i kỳ đ th cộ ệ ả ờ ể ự hi n các ho t đ ng s n xu t kinh doanh nh t đ nhệ ạ ộ ả ấ ấ ị Tr n B o Loanầ ả - 43 - Tr n B o Loanầ ả - 44 -

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfCâu hỏi và đáp án môn quản trị kinh doanh ( 245 câu hỏi).pdf
Luận văn liên quan