Trụ sở làm việc khối nhà nước tỉnh Đồng Nai

+ Cọc bêtông cốt thép là loại cọc dùng phổ biến trong xây dựng các loại công trình trên nền đất yếu. + Có khả năng tiếp thu được tải trọng lớn của công trình + Độ tin cậy cao,dễ kiểm tra chất lượng cọc + Sự làm việc tương hổ giữa đất và cọc đảm bảo + Trong qúa trình thi công không gây tiếng ồn làm ảnh hưởng các công trình xung quanh. + Máy móc thiết bị thi công đơn giản, đang có nhiều và phổ biến ở địa phương.

pdf324 trang | Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 2366 | Lượt tải: 4download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Trụ sở làm việc khối nhà nước tỉnh Đồng Nai, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 111 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG9 C654 COMB12 4.1 -38.74 -1.43 -2.89 -0 5.446 2.759 TANG9 C654 COMB13 0 -43.44 -2.15 -3.01 0.002 -6.674 -4.676 TANG9 C654 COMB13 4.1 -38.93 -2.15 -3.01 0.002 5.68 4.15 TANG9 C654 COMB14 0 -42.57 -1.72 -2.01 0 -4.444 -3.739 TANG9 C654 COMB14 4.1 -38.06 -1.72 -2.01 0 3.809 3.329 TANG9 C654 COMB15 0 -44.12 -1.85 -3.89 0 -8.626 -4.025 TANG9 C654 COMB15 4.1 -39.61 -1.85 -3.89 0 7.316 3.58 TANG9 C654 COMB16 0 -40.82 -1.51 -2.92 -0 -6.527 -3.498 TANG9 C654 COMB16 4.1 -36.31 -1.51 -2.92 -0 5.451 2.705 TANG9 C654 COMB17 0 -41.01 -2.24 -3.05 0.002 -6.806 -5.086 TANG9 C654 COMB17 4.1 -36.5 -2.24 -3.05 0.002 5.685 4.097 TANG9 C654 COMB18 0 -40.14 -1.81 -2.05 0 -4.575 -4.149 TANG9 C654 COMB18 4.1 -35.63 -1.81 -2.05 0 3.815 3.276 TANG9 C654 COMB19 0 -41.69 -1.94 -3.92 0 -8.758 -4.435 TANG9 C654 COMB19 4.1 -37.18 -1.94 -3.92 0 7.321 3.526 TANG8 C654 COMB1 0 -102.41 -3.1 -4.72 0 -7.909 -5.316 TANG8 C654 COMB1 3.1 -99 -3.1 -4.72 0 6.738 4.298 TANG8 C654 COMB2 0 -93.08 -2.8 -4.23 0 -7.129 -5.011 TANG8 C654 COMB2 3.1 -89.67 -2.8 -4.23 0 5.987 3.684 TANG8 C654 COMB3 0 -96.71 -2.8 -4.28 0 -7.119 -4.595 TANG8 C654 COMB3 3.1 -93.3 -2.8 -4.28 0 6.143 4.078 TANG8 C654 COMB4 0 -86.58 -1.91 -3.67 -0 -6.149 -3.269 TANG8 C654 COMB4 3.1 -83.17 -1.91 -3.67 -0 5.226 2.645 TANG8 C654 COMB5 0 -88.18 -3.09 -3.89 0.003 -6.521 -5.301 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 112 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG8 C654 COMB5 3.1 -84.77 -3.09 -3.89 0.003 5.551 4.276 TANG8 C654 COMB6 0 -82.26 -2.4 -2.19 0 -3.675 -4.13 TANG8 C654 COMB6 3.1 -78.85 -2.4 -2.19 0 3.121 3.325 TANG8 C654 COMB7 0 -92.5 -2.59 -5.37 0 -8.994 -4.44 TANG8 C654 COMB7 3.1 -89.09 -2.59 -5.37 0 7.656 3.596 TANG8 C654 COMB8 0 -100.18 -2.51 -4.53 -0 -7.584 -4.299 TANG8 C654 COMB8 3.1 -96.77 -2.51 -4.53 -0 6.457 3.48 TANG8 C654 COMB9 0 -101.62 -3.57 -4.73 0.003 -7.919 -6.128 TANG8 C654 COMB9 3.1 -98.21 -3.57 -4.73 0.003 6.749 4.948 TANG8 C654 COMB10 0 -96.3 -2.96 -3.2 0 -5.358 -5.074 TANG8 C654 COMB10 3.1 -92.89 -2.96 -3.2 0 4.563 4.092 TANG8 C654 COMB11 0 -105.51 -3.13 -6.06 0 -10.145 -5.353 TANG8 C654 COMB11 3.1 -102.1 -3.13 -6.06 0 8.644 4.336 TANG8 C654 COMB12 0 -91.79 -2.24 -4.08 -0 -6.882 -4.024 TANG8 C654 COMB12 3.1 -88.38 -2.24 -4.08 -0 5.781 2.928 TANG8 C654 COMB13 0 -93.23 -3.31 -4.29 0.003 -7.217 -5.853 TANG8 C654 COMB13 3.1 -89.82 -3.31 -4.29 0.003 6.073 4.396 TANG8 C654 COMB14 0 -87.9 -2.69 -2.76 0 -4.656 -4.799 TANG8 C654 COMB14 3.1 -84.49 -2.69 -2.76 0 3.886 3.54 TANG8 C654 COMB15 0 -97.11 -2.86 -5.62 0 -9.443 -5.078 TANG8 C654 COMB15 3.1 -93.7 -2.86 -5.62 0 7.967 3.784 TANG8 C654 COMB16 0 -95.06 -2.24 -4.13 -0 -6.873 -3.65 TANG8 C654 COMB16 3.1 -91.65 -2.24 -4.13 -0 5.922 3.283 TANG8 C654 COMB17 0 -96.5 -3.3 -4.33 0.003 -7.208 -5.479 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 113 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG8 C654 COMB17 3.1 -93.09 -3.3 -4.33 0.003 6.214 4.751 TANG8 C654 COMB18 0 -91.17 -2.68 -2.8 0 -4.647 -4.425 TANG8 C654 COMB18 3.1 -87.76 -2.68 -2.8 0 4.027 3.894 TANG8 C654 COMB19 0 -100.39 -2.85 -5.66 0 -9.434 -4.704 TANG8 C654 COMB19 3.1 -96.98 -2.85 -5.66 0 8.108 4.139 TANG7 C654 COMB1 0 -168.42 -4.16 -11.87 0 -19.593 -7.15 TANG7 C654 COMB1 3.1 -163.31 -4.16 -11.87 0 17.191 5.737 TANG7 C654 COMB2 0 -156.4 -3.77 -10.69 0 -17.545 -6.189 TANG7 C654 COMB2 3.1 -151.28 -3.77 -10.69 0 15.599 5.501 TANG7 C654 COMB3 0 -154.21 -3.74 -10.69 0 -17.765 -6.733 TANG7 C654 COMB3 3.1 -149.1 -3.74 -10.69 0 15.382 4.868 TANG7 C654 COMB4 0 -140.26 -2.53 -9.19 -0.01 -15.187 -4.344 TANG7 C654 COMB4 3.1 -135.14 -2.53 -9.19 -0.01 13.316 3.499 TANG7 C654 COMB5 0 -144.1 -4.17 -9.83 0.009 -16.234 -7.185 TANG7 C654 COMB5 3.1 -138.99 -4.17 -9.83 0.009 14.249 5.755 TANG7 C654 COMB6 0 -129.63 -3.26 -5.06 0 -8.271 -5.619 TANG7 C654 COMB6 3.1 -124.51 -3.26 -5.06 0 7.407 4.488 TANG7 C654 COMB7 0 -154.73 -3.44 -13.97 0 -23.15 -5.91 TANG7 C654 COMB7 3.1 -149.62 -3.44 -13.97 0 20.159 4.766 TANG7 C654 COMB8 0 -164.07 -3.34 -11.34 -0.01 -18.734 -5.733 TANG7 C654 COMB8 3.1 -158.95 -3.34 -11.34 -0.01 16.43 4.611 TANG7 C654 COMB9 0 -167.53 -4.82 -11.92 0.008 -19.676 -8.29 TANG7 C654 COMB9 3.1 -162.41 -4.82 -11.92 0.008 17.27 6.641 TANG7 C654 COMB10 0 -154.5 -3.99 -7.62 0 -12.509 -6.881 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 114 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG7 C654 COMB10 3.1 -149.38 -3.99 -7.62 0 11.112 5.501 TANG7 C654 COMB11 0 -177.1 -4.16 -15.64 0 -25.9 -7.142 TANG7 C654 COMB11 3.1 -171.98 -4.16 -15.64 0 22.588 5.751 TANG7 C654 COMB12 0 -153.25 -2.99 -10.29 -0.01 -16.891 -4.868 TANG7 C654 COMB12 3.1 -148.13 -2.99 -10.29 -0.01 14.998 4.399 TANG7 C654 COMB13 0 -156.71 -4.47 -10.86 0.008 -17.833 -7.425 TANG7 C654 COMB13 3.1 -151.59 -4.47 -10.86 0.008 15.837 6.429 TANG7 C654 COMB14 0 -143.68 -3.65 -6.56 0 -10.666 -6.015 TANG7 C654 COMB14 3.1 -138.56 -3.65 -6.56 0 9.679 5.289 TANG7 C654 COMB15 0 -166.27 -3.81 -14.58 0 -24.057 -6.277 TANG7 C654 COMB15 3.1 -161.16 -3.81 -14.58 0 21.156 5.539 TANG7 C654 COMB16 0 -151.28 -2.96 -10.29 -0.01 -17.089 -5.358 TANG7 C654 COMB16 3.1 -146.16 -2.96 -10.29 -0.01 14.802 3.829 TANG7 C654 COMB17 0 -154.74 -4.44 -10.86 0.008 -18.031 -7.915 TANG7 C654 COMB17 3.1 -149.62 -4.44 -10.86 0.008 15.641 5.859 TANG7 C654 COMB18 0 -141.71 -3.62 -6.56 0 -10.864 -6.506 TANG7 C654 COMB18 3.1 -136.59 -3.62 -6.56 0 9.483 4.719 TANG7 C654 COMB19 0 -164.31 -3.79 -14.59 0 -24.255 -6.767 TANG7 C654 COMB19 3.1 -159.19 -3.79 -14.59 0 20.96 4.969 TANG6 C654 COMB1 0 -235.24 -3.89 -9.61 0 -16.478 -6.774 TANG6 C654 COMB1 3.1 -230.13 -3.89 -9.61 0 13.32 5.283 TANG6 C654 COMB2 0 -214.77 -3.51 -8.58 0 -14.789 -6.403 TANG6 C654 COMB2 3.1 -209.66 -3.51 -8.58 0 11.822 4.482 TANG6 C654 COMB3 0 -218.11 -3.51 -8.7 0 -14.849 -5.829 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 115 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG6 C654 COMB3 3.1 -213 -3.51 -8.7 0 12.135 5.062 TANG6 C654 COMB4 0 -194.37 -2.34 -7.38 -0.01 -12.642 -4.063 TANG6 C654 COMB4 3.1 -189.26 -2.34 -7.38 -0.01 10.224 3.185 TANG6 C654 COMB5 0 -200.9 -3.92 -7.97 0.01 -13.668 -6.839 TANG6 C654 COMB5 3.1 -195.79 -3.92 -7.97 0.01 11.043 5.326 TANG6 C654 COMB6 0 -175.8 -3.07 -3.3 0 -5.426 -5.339 TANG6 C654 COMB6 3.1 -170.68 -3.07 -3.3 0 4.799 4.168 TANG6 C654 COMB7 0 -219.48 -3.2 -12.05 0 -20.883 -5.563 TANG6 C654 COMB7 3.1 -214.37 -3.2 -12.05 0 16.468 4.343 TANG6 C654 COMB8 0 -228.55 -3.1 -9.15 -0.01 -15.684 -5.392 TANG6 C654 COMB8 3.1 -223.43 -3.1 -9.15 -0.01 12.683 4.217 TANG6 C654 COMB9 0 -234.42 -4.53 -9.69 0.009 -16.608 -7.891 TANG6 C654 COMB9 3.1 -229.31 -4.53 -9.69 0.009 13.42 6.144 TANG6 C654 COMB10 0 -211.82 -3.76 -5.48 0 -9.19 -6.54 TANG6 C654 COMB10 3.1 -206.71 -3.76 -5.48 0 7.8 5.101 TANG6 C654 COMB11 0 -251.14 -3.87 -13.36 0 -23.101 -6.742 TANG6 C654 COMB11 3.1 -246.03 -3.87 -13.36 0 18.302 5.26 TANG6 C654 COMB12 0 -210.12 -2.76 -8.23 -0.01 -14.164 -5.058 TANG6 C654 COMB12 3.1 -205.01 -2.76 -8.23 -0.01 11.335 3.496 TANG6 C654 COMB13 0 -216 -4.19 -8.76 0.009 -15.087 -7.557 TANG6 C654 COMB13 3.1 -210.88 -4.19 -8.76 0.009 12.072 5.423 TANG6 C654 COMB14 0 -193.4 -3.42 -4.56 0 -7.67 -6.207 TANG6 C654 COMB14 3.1 -188.29 -3.42 -4.56 0 6.452 4.381 TANG6 C654 COMB15 0 -232.72 -3.53 -12.43 0 -21.581 -6.408 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 116 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG6 C654 COMB15 3.1 -227.6 -3.53 -12.43 0 16.954 4.539 TANG6 C654 COMB16 0 -213.13 -2.76 -8.33 -0.01 -14.218 -4.542 TANG6 C654 COMB16 3.1 -208.01 -2.76 -8.33 -0.01 11.616 4.018 TANG6 C654 COMB17 0 -219 -4.19 -8.87 0.009 -15.141 -7.041 TANG6 C654 COMB17 3.1 -213.89 -4.19 -8.87 0.009 12.353 5.945 TANG6 C654 COMB18 0 -196.41 -3.42 -4.66 0 -7.724 -5.691 TANG6 C654 COMB18 3.1 -191.29 -3.42 -4.66 0 6.734 4.902 TANG6 C654 COMB19 0 -235.72 -3.53 -12.54 0 -21.635 -5.892 TANG6 C654 COMB19 3.1 -230.61 -3.53 -12.54 0 17.236 5.06 TANG5 C654 COMB1 0 -297.53 -3.72 -8.09 0 -13.455 -6.444 TANG5 C654 COMB1 3.1 -292.42 -3.72 -8.09 0 11.638 5.089 TANG5 C654 COMB2 0 -273.97 -3.37 -7.27 0 -12.052 -5.561 TANG5 C654 COMB2 3.1 -268.86 -3.37 -7.27 0 10.484 4.892 TANG5 C654 COMB3 0 -272.84 -3.34 -7.27 0 -12.119 -6.064 TANG5 C654 COMB3 3.1 -267.73 -3.34 -7.27 0 10.403 4.293 TANG5 C654 COMB4 0 -244.59 -2.23 -6.16 -0.01 -10.251 -3.85 TANG5 C654 COMB4 3.1 -239.48 -2.23 -6.16 -0.01 8.836 3.055 TANG5 C654 COMB5 0 -253.97 -3.75 -6.73 0.011 -11.195 -6.499 TANG5 C654 COMB5 3.1 -248.85 -3.75 -6.73 0.011 9.662 5.125 TANG5 C654 COMB6 0 -216.29 -2.93 -2.17 0 -3.544 -5.073 TANG5 C654 COMB6 3.1 -211.18 -2.93 -2.17 0 3.177 4.008 TANG5 C654 COMB7 0 -282.27 -3.05 -10.72 0 -17.902 -5.276 TANG5 C654 COMB7 3.1 -277.16 -3.05 -10.72 0 15.321 4.172 TANG5 C654 COMB8 0 -288.49 -2.96 -7.67 -0.01 -12.757 -5.125 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 117 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG5 C654 COMB8 3.1 -283.37 -2.96 -7.67 -0.01 11.027 4.058 TANG5 C654 COMB9 0 -296.92 -4.33 -8.19 0.01 -13.607 -7.509 TANG5 C654 COMB9 3.1 -291.81 -4.33 -8.19 0.01 11.771 5.921 TANG5 C654 COMB10 0 -263.01 -3.59 -4.08 0 -6.721 -6.226 TANG5 C654 COMB10 3.1 -257.9 -3.59 -4.08 0 5.934 4.915 TANG5 C654 COMB11 0 -322.4 -3.7 -11.78 0 -19.643 -6.409 TANG5 C654 COMB11 3.1 -317.28 -3.7 -11.78 0 16.864 5.063 TANG5 C654 COMB12 0 -267.29 -2.65 -6.93 -0.01 -11.494 -4.33 TANG5 C654 COMB12 3.1 -262.17 -2.65 -6.93 -0.01 9.989 3.88 TANG5 C654 COMB13 0 -275.72 -4.02 -7.44 0.01 -12.344 -6.714 TANG5 C654 COMB13 3.1 -270.61 -4.02 -7.44 0.01 10.732 5.743 TANG5 C654 COMB14 0 -241.81 -3.28 -3.34 0 -5.458 -5.431 TANG5 C654 COMB14 3.1 -236.7 -3.28 -3.34 0 4.896 4.738 TANG5 C654 COMB15 0 -301.2 -3.39 -11.03 0 -18.38 -5.613 TANG5 C654 COMB15 3.1 -296.08 -3.39 -11.03 0 15.826 4.886 TANG5 C654 COMB16 0 -266.27 -2.62 -6.93 -0.01 -11.555 -4.783 TANG5 C654 COMB16 3.1 -261.15 -2.62 -6.93 -0.01 9.916 3.341 TANG5 C654 COMB17 0 -274.7 -3.99 -7.44 0.01 -12.405 -7.167 TANG5 C654 COMB17 3.1 -269.59 -3.99 -7.44 0.01 10.659 5.204 TANG5 C654 COMB18 0 -240.79 -3.25 -3.34 0 -5.519 -5.884 TANG5 C654 COMB18 3.1 -235.68 -3.25 -3.34 0 4.823 4.199 TANG5 C654 COMB19 0 -300.18 -3.36 -11.03 0 -18.441 -6.066 TANG5 C654 COMB19 3.1 -295.06 -3.36 -11.03 0 15.753 4.346 TANG4 C654 COMB1 0 -366.23 -4.14 -12.91 0 -20.344 -6.852 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 118 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG4 C654 COMB1 3.1 -359.41 -4.14 -12.91 0 19.669 5.982 TANG4 C654 COMB2 0 -334.6 -3.7 -11.54 0 -18.257 -6.454 TANG4 C654 COMB2 3.1 -327.78 -3.7 -11.54 0 17.519 5.007 TANG4 C654 COMB3 0 -337.88 -3.77 -11.64 0 -18.316 -5.903 TANG4 C654 COMB3 3.1 -331.06 -3.77 -11.64 0 17.758 5.781 TANG4 C654 COMB4 0 -299.79 -2.48 -9.75 -0.02 -15.386 -4.07 TANG4 C654 COMB4 3.1 -292.97 -2.48 -9.75 -0.02 14.842 3.608 TANG4 C654 COMB5 0 -312.82 -4.16 -10.79 0.018 -17.036 -6.915 TANG4 C654 COMB5 3.1 -306 -4.16 -10.79 0.018 16.402 5.989 TANG4 C654 COMB6 0 -257.02 -3.25 -2.23 0 -2.893 -5.372 TANG4 C654 COMB6 3.1 -250.2 -3.25 -2.23 0 4.033 4.702 TANG4 C654 COMB7 0 -355.58 -3.39 -18.3 0 -29.529 -5.614 TANG4 C654 COMB7 3.1 -348.76 -3.39 -18.3 0 27.211 4.895 TANG4 C654 COMB8 0 -354.38 -3.3 -12.18 -0.02 -19.188 -5.436 TANG4 C654 COMB8 3.1 -347.56 -3.3 -12.18 -0.02 18.562 4.793 TANG4 C654 COMB9 0 -366.1 -4.82 -13.11 0.017 -20.673 -7.997 TANG4 C654 COMB9 3.1 -359.28 -4.82 -13.11 0.017 19.966 6.935 TANG4 C654 COMB10 0 -315.89 -3.99 -5.41 0 -7.944 -6.607 TANG4 C654 COMB10 3.1 -309.07 -3.99 -5.41 0 8.834 5.777 TANG4 C654 COMB11 0 -404.59 -4.12 -19.87 0 -31.917 -6.825 TANG4 C654 COMB11 3.1 -397.77 -4.12 -19.87 0 29.694 5.951 TANG4 C654 COMB12 0 -325.9 -2.9 -10.95 -0.02 -17.309 -5.077 TANG4 C654 COMB12 3.1 -319.08 -2.9 -10.95 -0.02 16.628 3.915 TANG4 C654 COMB13 0 -337.63 -4.42 -11.88 0.016 -18.795 -7.638 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 119 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG4 C654 COMB13 3.1 -330.81 -4.42 -11.88 0.016 18.031 6.058 TANG4 C654 COMB14 0 -287.42 -3.6 -4.18 0 -6.066 -6.249 TANG4 C654 COMB14 3.1 -280.6 -3.6 -4.18 0 6.9 4.899 TANG4 C654 COMB15 0 -376.12 -3.72 -18.64 0 -30.038 -6.467 TANG4 C654 COMB15 3.1 -369.3 -3.72 -18.64 0 27.76 5.074 TANG4 C654 COMB16 0 -328.86 -2.97 -11.03 -0.02 -17.362 -4.581 TANG4 C654 COMB16 3.1 -322.04 -2.97 -11.03 -0.02 16.843 4.611 TANG4 C654 COMB17 0 -340.58 -4.48 -11.97 0.016 -18.848 -7.142 TANG4 C654 COMB17 3.1 -333.76 -4.48 -11.97 0.016 18.246 6.754 TANG4 C654 COMB18 0 -290.37 -3.66 -4.27 0 -6.119 -5.753 TANG4 C654 COMB18 3.1 -283.55 -3.66 -4.27 0 7.115 5.596 TANG4 C654 COMB19 0 -379.07 -3.79 -18.73 0 -30.091 -5.971 TANG4 C654 COMB19 3.1 -372.25 -3.79 -18.73 0 27.975 5.77 TANG3 C654 COMB1 0 -437.74 -6.54 -11.72 0 -20.357 -11.316 TANG3 C654 COMB1 3.1 -429.22 -6.54 -11.72 0 15.964 8.952 TANG3 C654 COMB2 0 -402.23 -5.92 -10.49 0 -18.18 -9.641 TANG3 C654 COMB2 3.1 -393.71 -5.92 -10.49 0 14.335 8.708 TANG3 C654 COMB3 0 -401.5 -5.86 -10.53 0 -18.338 -10.733 TANG3 C654 COMB3 3.1 -392.97 -5.86 -10.53 0 14.309 7.421 TANG3 C654 COMB4 0 -356.83 -3.94 -8.66 -0.04 -15.101 -6.775 TANG3 C654 COMB4 3.1 -348.3 -3.94 -8.66 -0.04 11.742 5.442 TANG3 C654 COMB5 0 -375 -6.51 -9.94 0.037 -17.252 -11.304 TANG3 C654 COMB5 3.1 -366.47 -6.51 -9.94 0.037 13.564 8.882 TANG3 C654 COMB6 0 -293.84 -5.1 0.19 0 0.865 -8.825 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 120 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG3 C654 COMB6 3.1 -285.31 -5.1 0.19 0 0.271 6.991 TANG3 C654 COMB7 0 -437.99 -5.35 -18.79 0 -33.218 -9.254 TANG3 C654 COMB7 3.1 -429.46 -5.35 -18.79 0 25.035 7.334 TANG3 C654 COMB8 0 -422.38 -5.25 -10.9 -0.03 -18.971 -9.05 TANG3 C654 COMB8 3.1 -413.86 -5.25 -10.9 -0.03 14.813 7.225 TANG3 C654 COMB9 0 -438.74 -7.56 -12.05 0.033 -20.907 -13.126 TANG3 C654 COMB9 3.1 -430.21 -7.56 -12.05 0.033 16.452 10.321 TANG3 C654 COMB10 0 -365.69 -6.29 -2.93 0 -4.602 -10.895 TANG3 C654 COMB10 3.1 -357.17 -6.29 -2.93 0 4.489 8.619 TANG3 C654 COMB11 0 -495.43 -6.52 -20.02 0 -35.277 -11.281 TANG3 C654 COMB11 3.1 -486.9 -6.52 -20.02 0 26.776 8.927 TANG3 C654 COMB12 0 -390.42 -4.69 -9.79 -0.03 -17.012 -7.543 TANG3 C654 COMB12 3.1 -381.9 -4.69 -9.79 -0.03 13.347 7.005 TANG3 C654 COMB13 0 -406.78 -7.01 -10.95 0.033 -18.948 -11.618 TANG3 C654 COMB13 3.1 -398.25 -7.01 -10.95 0.033 14.986 10.102 TANG3 C654 COMB14 0 -333.73 -5.74 -1.83 0 -2.642 -9.388 TANG3 C654 COMB14 3.1 -325.21 -5.74 -1.83 0 3.023 8.399 TANG3 C654 COMB15 0 -463.47 -5.96 -18.91 0 -33.317 -9.774 TANG3 C654 COMB15 3.1 -454.94 -5.96 -18.91 0 25.31 8.708 TANG3 C654 COMB16 0 -389.76 -4.64 -9.83 -0.03 -17.153 -8.526 TANG3 C654 COMB16 3.1 -381.24 -4.64 -9.83 -0.03 13.323 5.847 TANG3 C654 COMB17 0 -406.12 -6.95 -10.98 0.033 -19.089 -12.601 TANG3 C654 COMB17 3.1 -397.59 -6.95 -10.98 0.033 14.963 8.944 TANG3 C654 COMB18 0 -333.07 -5.68 -1.87 0 -2.784 -10.37 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 121 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG3 C654 COMB18 3.1 -324.55 -5.68 -1.87 0 2.999 7.241 TANG3 C654 COMB19 0 -462.81 -5.91 -18.95 0 -33.459 -10.756 TANG3 C654 COMB19 3.1 -454.28 -5.91 -18.95 0 25.287 7.55 TANG2 C654 COMB1 0 -507.46 -2.72 -4.44 0 -10.24 -6.704 TANG2 C654 COMB1 4.7 -494.53 -2.72 -4.44 0 10.638 6.098 TANG2 C654 COMB2 0 -464.4 -2.41 -3.98 0 -9.231 -6.304 TANG2 C654 COMB2 4.7 -451.47 -2.41 -3.98 0 9.491 5.036 TANG2 C654 COMB3 0 -467.91 -2.48 -3.99 0 -9.198 -5.739 TANG2 C654 COMB3 4.7 -454.98 -2.48 -3.99 0 9.569 5.924 TANG2 C654 COMB4 0 -412.91 -1.66 -3.07 -0.05 -7.033 -3.978 TANG2 C654 COMB4 4.7 -399.98 -1.66 -3.07 -0.05 7.4 3.807 TANG2 C654 COMB5 0 -436.74 -2.68 -4 0.046 -9.344 -6.696 TANG2 C654 COMB5 4.7 -423.82 -2.68 -4 0.046 9.446 5.911 TANG2 C654 COMB6 0 -329.28 -2.12 1.52 0 5.306 -5.203 TANG2 C654 COMB6 4.7 -316.36 -2.12 1.52 0 -1.857 4.741 TANG2 C654 COMB7 0 -520.37 -2.22 -8.59 0 -21.683 -5.471 TANG2 C654 COMB7 4.7 -507.44 -2.22 -8.59 0 18.703 4.976 TANG2 C654 COMB8 0 -488.47 -2.21 -3.93 -0.04 -8.995 -5.345 TANG2 C654 COMB8 4.7 -475.54 -2.21 -3.93 -0.04 9.495 5.027 TANG2 C654 COMB9 0 -509.92 -3.13 -4.77 0.042 -11.075 -7.791 TANG2 C654 COMB9 4.7 -497 -3.13 -4.77 0.042 11.337 6.921 TANG2 C654 COMB10 0 -413.21 -2.62 0.2 0 2.11 -6.447 TANG2 C654 COMB10 4.7 -400.28 -2.62 0.2 0 1.164 5.868 TANG2 C654 COMB11 0 -585.19 -2.72 -8.9 0 -22.18 -6.688 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 122 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG2 C654 COMB11 4.7 -572.26 -2.72 -8.9 0 19.668 6.08 TANG2 C654 COMB12 0 -449.71 -1.93 -3.52 -0.04 -8.087 -4.984 TANG2 C654 COMB12 4.7 -436.79 -1.93 -3.52 -0.04 8.463 4.072 TANG2 C654 COMB13 0 -471.16 -2.85 -4.36 0.042 -10.167 -7.43 TANG2 C654 COMB13 4.7 -458.24 -2.85 -4.36 0.042 10.305 5.965 TANG2 C654 COMB14 0 -374.45 -2.34 0.61 0 3.018 -6.086 TANG2 C654 COMB14 4.7 -361.52 -2.34 0.61 0 0.132 4.912 TANG2 C654 COMB15 0 -546.43 -2.44 -8.49 0 -21.272 -6.328 TANG2 C654 COMB15 4.7 -533.5 -2.44 -8.49 0 18.636 5.124 TANG2 C654 COMB16 0 -452.87 -1.99 -3.53 -0.04 -8.057 -4.475 TANG2 C654 COMB16 4.7 -439.95 -1.99 -3.53 -0.04 8.533 4.871 TANG2 C654 COMB17 0 -474.33 -2.91 -4.36 0.042 -10.137 -6.921 TANG2 C654 COMB17 4.7 -461.4 -2.91 -4.36 0.042 10.375 6.764 TANG2 C654 COMB18 0 -377.61 -2.4 0.61 0 3.048 -5.578 TANG2 C654 COMB18 4.7 -364.68 -2.4 0.61 0 0.202 5.712 TANG2 C654 COMB19 0 -549.59 -2.5 -8.5 0 -21.242 -5.819 TANG2 C654 COMB19 4.7 -536.66 -2.5 -8.5 0 18.706 5.923 TANG1 C654 COMB1 0 -570.89 -5.37 -4.98 0 -9.186 -11.547 TANG1 C654 COMB1 4.1 -555.67 -5.37 -4.98 0 11.236 10.463 TANG1 C654 COMB2 0 -525.39 -4.95 -4.46 0 -8.207 -10.011 TANG1 C654 COMB2 4.1 -510.16 -4.95 -4.46 0 10.09 10.282 TANG1 C654 COMB3 0 -524.82 -4.67 -4.51 0 -8.394 -10.672 TANG1 C654 COMB3 4.1 -509.6 -4.67 -4.51 0 10.081 8.476 TANG1 C654 COMB4 0 -464.31 -3.49 -3.26 -0.07 -5.671 -7.294 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 123 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG1 C654 COMB4 4.1 -449.09 -3.49 -3.26 -0.07 7.713 7.003 TANG1 C654 COMB5 0 -494.25 -5.02 -4.68 0.072 -9.093 -10.993 TANG1 C654 COMB5 4.1 -479.03 -5.02 -4.68 0.072 10.097 9.605 TANG1 C654 COMB6 0 -360.36 -4.13 3.5 0 11.464 -8.872 TANG1 C654 COMB6 4.1 -345.14 -4.13 3.5 0 -2.882 8.075 TANG1 C654 COMB7 0 -598.2 -4.38 -11.44 0 -26.228 -9.415 TANG1 C654 COMB7 4.1 -582.98 -4.38 -11.44 0 20.692 8.533 TANG1 C654 COMB8 0 -548.26 -4.57 -4.24 -0.07 -7.465 -9.642 TANG1 C654 COMB8 4.1 -533.04 -4.57 -4.24 -0.07 9.931 9.076 TANG1 C654 COMB9 0 -575.2 -5.95 -5.52 0.065 -10.545 -12.971 TANG1 C654 COMB9 4.1 -559.98 -5.95 -5.52 0.065 12.076 11.418 TANG1 C654 COMB10 0 -454.7 -5.15 1.84 0 7.956 -11.062 TANG1 C654 COMB10 4.1 -439.48 -5.15 1.84 0 0.395 10.041 TANG1 C654 COMB11 0 -668.76 -5.37 -11.6 0 -25.967 -11.551 TANG1 C654 COMB11 4.1 -653.54 -5.37 -11.6 0 21.611 10.453 TANG1 C654 COMB12 0 -507.3 -4.19 -3.78 -0.07 -6.584 -8.26 TANG1 C654 COMB12 4.1 -492.08 -4.19 -3.78 -0.07 8.899 8.913 TANG1 C654 COMB13 0 -534.25 -5.57 -5.05 0.065 -9.664 -11.589 TANG1 C654 COMB13 4.1 -519.02 -5.57 -5.05 0.065 11.044 11.255 TANG1 C654 COMB14 0 -413.75 -4.77 2.31 0 8.837 -9.68 TANG1 C654 COMB14 4.1 -398.52 -4.77 2.31 0 -0.637 9.878 TANG1 C654 COMB15 0 -627.8 -4.99 -11.14 0 -25.086 -10.169 TANG1 C654 COMB15 4.1 -612.58 -4.99 -11.14 0 20.58 10.29 TANG1 C654 COMB16 0 -506.8 -3.94 -3.82 -0.07 -6.753 -8.855 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 124 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG1 C654 COMB16 4.1 -491.58 -3.94 -3.82 -0.07 8.891 7.288 TANG1 C654 COMB17 0 -533.74 -5.32 -5.09 0.065 -9.832 -12.184 TANG1 C654 COMB17 4.1 -518.52 -5.32 -5.09 0.065 11.036 9.63 TANG1 C654 COMB18 0 -413.24 -4.52 2.27 0 8.669 -10.275 TANG1 C654 COMB18 4.1 -398.02 -4.52 2.27 0 -0.644 8.253 TANG1 C654 COMB19 0 -627.3 -4.74 -11.18 0 -25.254 -10.763 TANG1 C654 COMB19 4.1 -612.08 -4.74 -11.18 0 20.572 8.665 TRET C654 COMB1 0 -622.58 -3.63 -2.07 0 -2.038 -4.306 TRET C654 COMB1 3.2 -610.7 -3.63 -2.07 0 4.583 7.296 TRET C654 COMB2 0 -571.13 -2.69 -1.85 0 -1.895 -3.199 TRET C654 COMB2 3.2 -559.25 -2.69 -1.85 0 4.025 5.418 TRET C654 COMB3 0 -575.13 -3.79 -1.88 0 -1.867 -4.505 TRET C654 COMB3 3.2 -563.25 -3.79 -1.88 0 4.138 7.63 TRET C654 COMB4 0 -506.06 -2.27 -1.11 -0.03 -0.224 -1.8 TRET C654 COMB4 3.2 -494.18 -2.27 -1.11 -0.03 3.332 5.476 TRET C654 COMB5 0 -541.19 -3.45 -2.19 0.033 -3.178 -5.001 TRET C654 COMB5 3.2 -529.31 -3.45 -2.19 0.033 3.826 6.044 TRET C654 COMB6 0 -385.5 -2.77 3.51 0 13.466 -3.291 TRET C654 COMB6 3.2 -373.62 -2.77 3.51 0 2.239 5.575 TRET C654 COMB7 0 -661.75 -2.95 -6.81 0 -16.867 -3.51 TRET C654 COMB7 3.2 -649.87 -2.95 -6.81 0 4.919 5.945 TRET C654 COMB8 0 -596.88 -3.02 -1.54 -0.03 -0.675 -2.775 TRET C654 COMB8 3.2 -585 -3.02 -1.54 -0.03 4.261 6.887 TRET C654 COMB9 0 -628.5 -4.08 -2.51 0.03 -3.333 -5.656 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 125 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TRET C654 COMB9 3.2 -616.62 -4.08 -2.51 0.03 4.705 7.398 TRET C654 COMB10 0 -488.37 -3.47 2.62 0 11.646 -4.117 TRET C654 COMB10 3.2 -476.49 -3.47 2.62 0 3.277 6.976 TRET C654 COMB11 0 -737 -3.63 -6.67 0 -15.654 -4.314 TRET C654 COMB11 3.2 -725.12 -3.63 -6.67 0 5.689 7.309 TRET C654 COMB12 0 -550.57 -2.18 -1.35 -0.03 -0.546 -1.778 TRET C654 COMB12 3.2 -538.69 -2.18 -1.35 -0.03 3.758 5.196 TRET C654 COMB13 0 -582.19 -3.24 -2.31 0.03 -3.205 -4.659 TRET C654 COMB13 3.2 -570.31 -3.24 -2.31 0.03 4.203 5.708 TRET C654 COMB14 0 -442.07 -2.63 2.81 0 11.775 -3.12 TRET C654 COMB14 3.2 -430.19 -2.63 2.81 0 2.774 5.285 TRET C654 COMB15 0 -690.69 -2.79 -6.47 0 -15.526 -3.317 TRET C654 COMB15 3.2 -678.81 -2.79 -6.47 0 5.186 5.618 TRET C654 COMB16 0 -554.17 -3.17 -1.37 -0.03 -0.521 -2.954 TRET C654 COMB16 3.2 -542.29 -3.17 -1.37 -0.03 3.86 7.187 TRET C654 COMB17 0 -585.79 -4.23 -2.34 0.03 -3.18 -5.835 TRET C654 COMB17 3.2 -573.91 -4.23 -2.34 0.03 4.305 7.699 TRET C654 COMB18 0 -445.67 -3.62 2.79 0 11.8 -4.296 TRET C654 COMB18 3.2 -433.79 -3.62 2.79 0 2.876 7.277 TRET C654 COMB19 0 -694.29 -3.78 -6.5 0 -15.5 -4.493 TRET C654 COMB19 3.2 -682.41 -3.78 -6.5 0 5.288 7.609 TANG9 C657 COMB1 0 -36.65 -2.18 4.46 0 9.854 -4.876 TANG9 C657 COMB1 4.1 -32.14 -2.18 4.46 0 -8.423 4.045 TANG9 C657 COMB2 0 -35.13 -1.98 3.97 0 8.754 -4.273 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 126 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG9 C657 COMB2 4.1 -30.62 -1.98 3.97 0 -7.504 3.851 TANG9 C657 COMB3 0 -34.01 -2.06 3.98 0 8.792 -4.721 TANG9 C657 COMB3 4.1 -29.5 -2.06 3.98 0 -7.518 3.738 TANG9 C657 COMB4 0 -32.03 -1.38 3.54 -0 7.818 -3.055 TANG9 C657 COMB4 4.1 -27.52 -1.38 3.54 -0 -6.707 2.615 TANG9 C657 COMB5 0 -32.98 -2.35 3.42 0.003 7.554 -5.17 TANG9 C657 COMB5 4.1 -28.47 -2.35 3.42 0.003 -6.482 4.467 TANG9 C657 COMB6 0 -31.24 -1.69 4.22 0 9.332 -3.711 TANG9 C657 COMB6 4.1 -26.73 -1.69 4.22 0 -7.971 3.202 TANG9 C657 COMB7 0 -33.76 -2.05 2.75 0 6.04 -4.514 TANG9 C657 COMB7 4.1 -29.25 -2.05 2.75 0 -5.217 3.879 TANG9 C657 COMB8 0 -35.81 -1.71 4.41 -0 9.757 -3.848 TANG9 C657 COMB8 4.1 -31.3 -1.71 4.41 -0 -8.341 3.161 TANG9 C657 COMB9 0 -36.66 -2.58 4.31 0.002 9.518 -5.751 TANG9 C657 COMB9 4.1 -32.15 -2.58 4.31 0.002 -8.139 4.828 TANG9 C657 COMB10 0 -35.1 -1.98 5.02 0 11.119 -4.438 TANG9 C657 COMB10 4.1 -30.59 -1.98 5.02 0 -9.48 3.689 TANG9 C657 COMB11 0 -37.36 -2.31 3.7 0 8.156 -5.161 TANG9 C657 COMB11 4.1 -32.85 -2.31 3.7 0 -7.001 4.299 TANG9 C657 COMB12 0 -34.44 -1.53 3.97 -0 8.767 -3.305 TANG9 C657 COMB12 4.1 -29.93 -1.53 3.97 -0 -7.514 2.987 TANG9 C657 COMB13 0 -35.29 -2.41 3.86 0.002 8.528 -5.208 TANG9 C657 COMB13 4.1 -30.78 -2.41 3.86 0.002 -7.312 4.653 TANG9 C657 COMB14 0 -33.73 -1.81 4.58 0 10.129 -3.895 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 127 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG9 C657 COMB14 4.1 -29.22 -1.81 4.58 0 -8.653 3.515 TANG9 C657 COMB15 0 -35.99 -2.13 3.25 0 7.166 -4.618 TANG9 C657 COMB15 4.1 -31.48 -2.13 3.25 0 -6.174 4.125 TANG9 C657 COMB16 0 -33.43 -1.61 3.98 -0 8.801 -3.708 TANG9 C657 COMB16 4.1 -28.92 -1.61 3.98 -0 -7.527 2.885 TANG9 C657 COMB17 0 -34.28 -2.48 3.87 0.002 8.562 -5.612 TANG9 C657 COMB17 4.1 -29.77 -2.48 3.87 0.002 -7.325 4.552 TANG9 C657 COMB18 0 -32.73 -1.88 4.59 0 10.162 -4.299 TANG9 C657 COMB18 4.1 -28.22 -1.88 4.59 0 -8.665 3.414 TANG9 C657 COMB19 0 -34.99 -2.21 3.27 0 7.2 -5.021 TANG9 C657 COMB19 4.1 -30.48 -2.21 3.27 0 -6.187 4.023 TANG8 C657 COMB1 0 -89.14 -3.31 5.95 0 9.841 -5.659 TANG8 C657 COMB1 3.1 -85.73 -3.31 5.95 0 -8.614 4.605 TANG8 C657 COMB2 0 -81.53 -3.02 5.27 0 8.711 -5.381 TANG8 C657 COMB2 3.1 -78.12 -3.02 5.27 0 -7.629 3.982 TANG8 C657 COMB3 0 -83.37 -3 5.3 0 8.77 -4.905 TANG8 C657 COMB3 3.1 -79.96 -3 5.3 0 -7.675 4.382 TANG8 C657 COMB4 0 -74.65 -1.98 4.72 -0 7.795 -3.378 TANG8 C657 COMB4 3.1 -71.24 -1.98 4.72 -0 -6.826 2.752 TANG8 C657 COMB5 0 -76.91 -3.43 4.52 0.003 7.475 -5.866 TANG8 C657 COMB5 3.1 -73.5 -3.43 4.52 0.003 -6.545 4.757 TANG8 C657 COMB6 0 -75.91 -2.43 5.75 0 9.518 -4.146 TANG8 C657 COMB6 3.1 -72.5 -2.43 5.75 0 -8.321 3.376 TANG8 C657 COMB7 0 -75.65 -2.98 3.48 0 5.752 -5.098 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 128 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG8 C657 COMB7 3.1 -72.24 -2.98 3.48 0 -5.05 4.134 TANG8 C657 COMB8 0 -86.79 -2.6 5.91 -0 9.764 -4.435 TANG8 C657 COMB8 3.1 -83.38 -2.6 5.91 -0 -8.547 3.618 TANG8 C657 COMB9 0 -88.82 -3.9 5.73 0.003 9.476 -6.675 TANG8 C657 COMB9 3.1 -85.41 -3.9 5.73 0.003 -8.294 5.422 TANG8 C657 COMB10 0 -87.92 -3 6.84 0 11.314 -5.127 TANG8 C657 COMB10 3.1 -84.51 -3 6.84 0 -9.893 4.179 TANG8 C657 COMB11 0 -87.69 -3.5 4.8 0 7.926 -5.983 TANG8 C657 COMB11 3.1 -84.28 -3.5 4.8 0 -6.949 4.861 TANG8 C657 COMB12 0 -79.94 -2.34 5.29 -0 8.747 -4.185 TANG8 C657 COMB12 3.1 -76.53 -2.34 5.29 -0 -7.662 3.057 TANG8 C657 COMB13 0 -81.97 -3.64 5.12 0.003 8.46 -6.425 TANG8 C657 COMB13 3.1 -78.56 -3.64 5.12 0.003 -7.408 4.861 TANG8 C657 COMB14 0 -81.08 -2.74 6.23 0 10.298 -4.877 TANG8 C657 COMB14 3.1 -77.67 -2.74 6.23 0 -9.007 3.618 TANG8 C657 COMB15 0 -80.84 -3.24 4.18 0 6.909 -5.733 TANG8 C657 COMB15 3.1 -77.43 -3.24 4.18 0 -6.063 4.3 TANG8 C657 COMB16 0 -81.6 -2.31 5.32 -0 8.8 -3.757 TANG8 C657 COMB16 3.1 -78.19 -2.31 5.32 -0 -7.703 3.417 TANG8 C657 COMB17 0 -83.63 -3.62 5.15 0.003 8.513 -5.996 TANG8 C657 COMB17 3.1 -80.22 -3.62 5.15 0.003 -7.449 5.222 TANG8 C657 COMB18 0 -82.73 -2.72 6.26 0 10.351 -4.448 TANG8 C657 COMB18 3.1 -79.32 -2.72 6.26 0 -9.048 3.978 TANG8 C657 COMB19 0 -82.49 -3.21 4.21 0 6.962 -5.305 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 129 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG8 C657 COMB19 3.1 -79.08 -3.21 4.21 0 -6.104 4.66 TANG7 C657 COMB1 0 -148.71 -4.34 14.28 0 23.674 -7.423 TANG7 C657 COMB1 3.1 -143.59 -4.34 14.28 0 -20.589 6.023 TANG7 C657 COMB2 0 -137.22 -3.97 12.63 0 20.941 -6.474 TANG7 C657 COMB2 3.1 -132.1 -3.97 12.63 0 -18.216 5.833 TANG7 C657 COMB3 0 -136.45 -3.91 12.66 0 20.947 -7.009 TANG7 C657 COMB3 3.1 -131.34 -3.91 12.66 0 -18.305 5.117 TANG7 C657 COMB4 0 -123.25 -2.52 11.32 -0.01 18.728 -4.303 TANG7 C657 COMB4 3.1 -118.13 -2.52 11.32 -0.01 -16.35 3.516 TANG7 C657 COMB5 0 -126.73 -4.56 10.7 0.009 17.675 -7.806 TANG7 C657 COMB5 3.1 -121.62 -4.56 10.7 0.009 -15.491 6.327 TANG7 C657 COMB6 0 -128.57 -3.16 14.5 0 24.231 -5.399 TANG7 C657 COMB6 3.1 -123.46 -3.16 14.5 0 -20.731 4.399 TANG7 C657 COMB7 0 -121.41 -3.92 7.51 0 12.172 -6.71 TANG7 C657 COMB7 3.1 -116.29 -3.92 7.51 0 -11.11 5.444 TANG7 C657 COMB8 0 -144.77 -3.34 14.23 -0.01 23.6 -5.71 TANG7 C657 COMB8 3.1 -139.65 -3.34 14.23 -0.01 -20.509 4.648 TANG7 C657 COMB9 0 -147.9 -5.17 13.67 0.008 22.653 -8.863 TANG7 C657 COMB9 3.1 -142.79 -5.17 13.67 0.008 -19.735 7.178 TANG7 C657 COMB10 0 -149.56 -3.92 17.1 0 28.553 -6.696 TANG7 C657 COMB10 3.1 -144.45 -3.92 17.1 0 -24.451 5.443 TANG7 C657 COMB11 0 -143.11 -4.6 10.8 0 17.7 -7.876 TANG7 C657 COMB11 3.1 -138 -4.6 10.8 0 -15.793 6.384 TANG7 C657 COMB12 0 -134.43 -3.01 12.75 -0.01 21.141 -4.856 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 130 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG7 C657 COMB12 3.1 -129.31 -3.01 12.75 -0.01 -18.373 4.477 TANG7 C657 COMB13 0 -137.56 -4.84 12.19 0.008 20.193 -8.009 TANG7 C657 COMB13 3.1 -132.45 -4.84 12.19 0.008 -17.599 7.007 TANG7 C657 COMB14 0 -139.22 -3.59 15.62 0 26.094 -5.842 TANG7 C657 COMB14 3.1 -134.11 -3.59 15.62 0 -22.315 5.271 TANG7 C657 COMB15 0 -132.77 -4.27 9.32 0 15.24 -7.023 TANG7 C657 COMB15 3.1 -127.66 -4.27 9.32 0 -13.657 6.213 TANG7 C657 COMB16 0 -133.74 -2.96 12.77 -0.01 21.146 -5.337 TANG7 C657 COMB16 3.1 -128.62 -2.96 12.77 -0.01 -18.453 3.832 TANG7 C657 COMB17 0 -136.88 -4.79 12.22 0.008 20.199 -8.49 TANG7 C657 COMB17 3.1 -131.76 -4.79 12.22 0.008 -17.68 6.362 TANG7 C657 COMB18 0 -138.53 -3.53 15.64 0 26.099 -6.324 TANG7 C657 COMB18 3.1 -133.42 -3.53 15.64 0 -22.396 4.627 TANG7 C657 COMB19 0 -132.08 -4.22 9.35 0 15.246 -7.504 TANG7 C657 COMB19 3.1 -126.97 -4.22 9.35 0 -13.738 5.568 TANG6 C657 COMB1 0 -218.31 -3.93 12.01 0 21.152 -6.797 TANG6 C657 COMB1 3.1 -213.2 -3.93 12.01 0 -16.078 5.375 TANG6 C657 COMB2 0 -198.96 -3.57 10.56 0 18.561 -6.477 TANG6 C657 COMB2 3.1 -193.84 -3.57 10.56 0 -14.185 4.579 TANG6 C657 COMB3 0 -200.69 -3.56 10.64 0 18.776 -5.851 TANG6 C657 COMB3 3.1 -195.58 -3.56 10.64 0 -14.212 5.174 TANG6 C657 COMB4 0 -179.34 -2.2 9.53 -0.01 16.765 -3.791 TANG6 C657 COMB4 3.1 -174.22 -2.2 9.53 -0.01 -12.764 3.034 TANG6 C657 COMB5 0 -183.36 -4.18 8.85 0.01 15.576 -7.258 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 131 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG6 C657 COMB5 3.1 -178.25 -4.18 8.85 0.01 -11.853 5.713 TANG6 C657 COMB6 0 -194.43 -2.82 13.13 0 23.188 -4.857 TANG6 C657 COMB6 3.1 -189.32 -2.82 13.13 0 -17.516 3.872 TANG6 C657 COMB7 0 -168.27 -3.57 5.24 0 9.152 -6.192 TANG6 C657 COMB7 3.1 -163.16 -3.57 5.24 0 -7.102 4.875 TANG6 C657 COMB8 0 -212.8 -2.96 12.03 -0.01 21.188 -5.11 TANG6 C657 COMB8 3.1 -207.69 -2.96 12.03 -0.01 -16.111 4.07 TANG6 C657 COMB9 0 -216.43 -4.75 11.42 0.009 20.119 -8.23 TANG6 C657 COMB9 3.1 -211.31 -4.75 11.42 0.009 -15.291 6.481 TANG6 C657 COMB10 0 -226.39 -3.51 15.28 0 26.97 -6.069 TANG6 C657 COMB10 3.1 -221.27 -3.51 15.28 0 -20.388 4.824 TANG6 C657 COMB11 0 -202.84 -4.19 8.18 0 14.338 -7.271 TANG6 C657 COMB11 3.1 -197.73 -4.19 8.18 0 -11.015 5.726 TANG6 C657 COMB12 0 -195.38 -2.64 10.73 -0.01 18.856 -4.822 TANG6 C657 COMB12 3.1 -190.27 -2.64 10.73 -0.01 -14.408 3.353 TANG6 C657 COMB13 0 -199.01 -4.42 10.12 0.009 17.787 -7.942 TANG6 C657 COMB13 3.1 -193.89 -4.42 10.12 0.009 -13.588 5.764 TANG6 C657 COMB14 0 -208.97 -3.19 13.97 0 24.638 -5.781 TANG6 C657 COMB14 3.1 -203.85 -3.19 13.97 0 -18.684 4.108 TANG6 C657 COMB15 0 -185.42 -3.87 6.88 0 12.005 -6.983 TANG6 C657 COMB15 3.1 -180.31 -3.87 6.88 0 -9.312 5.01 TANG6 C657 COMB16 0 -196.95 -2.63 10.8 -0.01 19.05 -4.258 TANG6 C657 COMB16 3.1 -191.83 -2.63 10.8 -0.01 -14.432 3.888 TANG6 C657 COMB17 0 -200.57 -4.41 10.19 0.009 17.981 -7.378 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 132 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG6 C657 COMB17 3.1 -195.45 -4.41 10.19 0.009 -13.612 6.3 TANG6 C657 COMB18 0 -210.53 -3.18 14.05 0 24.832 -5.217 TANG6 C657 COMB18 3.1 -205.42 -3.18 14.05 0 -18.708 4.643 TANG6 C657 COMB19 0 -186.99 -3.86 6.95 0 12.2 -6.419 TANG6 C657 COMB19 3.1 -181.87 -3.86 6.95 0 -9.335 5.545 TANG5 C657 COMB1 0 -289.36 -3.62 9.99 0 16.304 -6.23 TANG5 C657 COMB1 3.1 -284.24 -3.62 9.99 0 -14.678 4.994 TANG5 C657 COMB2 0 -264.16 -3.31 8.8 0 14.386 -5.397 TANG5 C657 COMB2 3.1 -259.05 -3.31 8.8 0 -12.882 4.853 TANG5 C657 COMB3 0 -263.8 -3.25 8.85 0 14.393 -5.891 TANG5 C657 COMB3 3.1 -258.69 -3.25 8.85 0 -13.049 4.199 TANG5 C657 COMB4 0 -236.5 -1.96 7.98 -0.01 13.016 -3.344 TANG5 C657 COMB4 3.1 -231.39 -1.96 7.98 -0.01 -11.724 2.721 TANG5 C657 COMB5 0 -240.69 -3.92 7.32 0.011 11.926 -6.765 TANG5 C657 COMB5 3.1 -235.57 -3.92 7.32 0.011 -10.763 5.386 TANG5 C657 COMB6 0 -264.5 -2.55 11.56 0 19.016 -4.369 TANG5 C657 COMB6 3.1 -259.39 -2.55 11.56 0 -16.832 3.526 TANG5 C657 COMB7 0 -212.69 -3.33 3.74 0 5.926 -5.74 TANG5 C657 COMB7 3.1 -207.57 -3.33 3.74 0 -5.656 4.582 TANG5 C657 COMB8 0 -282.4 -2.67 10.06 -0.01 16.411 -4.573 TANG5 C657 COMB8 3.1 -277.28 -2.67 10.06 -0.01 -14.768 3.701 TANG5 C657 COMB9 0 -286.17 -4.44 9.46 0.01 15.431 -7.652 TANG5 C657 COMB9 3.1 -281.05 -4.44 9.46 0.01 -13.902 6.099 TANG5 C657 COMB10 0 -307.6 -3.2 13.28 0 21.812 -5.496 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 133 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG5 C657 COMB10 3.1 -302.48 -3.2 13.28 0 -19.364 4.425 TANG5 C657 COMB11 0 -260.97 -3.9 6.24 0 10.03 -6.73 TANG5 C657 COMB11 3.1 -255.85 -3.9 6.24 0 -9.306 5.375 TANG5 C657 COMB12 0 -259.72 -2.39 8.98 -0.01 14.685 -3.824 TANG5 C657 COMB12 3.1 -254.61 -2.39 8.98 -0.01 -13.151 3.573 TANG5 C657 COMB13 0 -263.49 -4.15 8.38 0.01 13.704 -6.903 TANG5 C657 COMB13 3.1 -258.37 -4.15 8.38 0.01 -12.285 5.972 TANG5 C657 COMB14 0 -284.92 -2.92 12.2 0 20.085 -4.746 TANG5 C657 COMB14 3.1 -279.81 -2.92 12.2 0 -17.747 4.297 TANG5 C657 COMB15 0 -238.29 -3.62 5.16 0 8.304 -5.98 TANG5 C657 COMB15 3.1 -233.18 -3.62 5.16 0 -7.689 5.248 TANG5 C657 COMB16 0 -259.4 -2.34 9.03 -0.01 14.691 -4.268 TANG5 C657 COMB16 3.1 -254.28 -2.34 9.03 -0.01 -13.301 2.985 TANG5 C657 COMB17 0 -263.16 -4.11 8.43 0.01 13.711 -7.347 TANG5 C657 COMB17 3.1 -258.05 -4.11 8.43 0.01 -12.436 5.383 TANG5 C657 COMB18 0 -284.6 -2.87 12.25 0 20.092 -5.191 TANG5 C657 COMB18 3.1 -279.48 -2.87 12.25 0 -17.898 3.709 TANG5 C657 COMB19 0 -237.97 -3.58 5.21 0 8.31 -6.425 TANG5 C657 COMB19 3.1 -232.85 -3.58 5.21 0 -7.839 4.659 TANG4 C657 COMB1 0 -361.13 -3.98 14.73 0 23.71 -6.608 TANG4 C657 COMB1 3.1 -354.31 -3.98 14.73 0 -21.962 5.732 TANG4 C657 COMB2 0 -327.98 -3.57 12.98 0 20.795 -6.276 TANG4 C657 COMB2 3.1 -321.16 -3.57 12.98 0 -19.452 4.796 TANG4 C657 COMB3 0 -330 -3.64 13.05 0 21.081 -5.69 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 134 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG4 C657 COMB3 3.1 -323.18 -3.64 13.05 0 -19.369 5.584 TANG4 C657 COMB4 0 -294.81 -2.12 11.88 -0.02 19.096 -3.514 TANG4 C657 COMB4 3.1 -287.99 -2.12 11.88 -0.02 -17.733 3.069 TANG4 C657 COMB5 0 -298.89 -4.33 10.68 0.018 17.164 -7.189 TANG4 C657 COMB5 3.1 -292.07 -4.33 10.68 0.018 -15.959 6.222 TANG4 C657 COMB6 0 -339.69 -2.8 18.75 0 30.634 -4.663 TANG4 C657 COMB6 3.1 -332.87 -2.8 18.75 0 -27.499 4.012 TANG4 C657 COMB7 0 -254.02 -3.65 3.81 0 5.626 -6.041 TANG4 C657 COMB7 3.1 -247.2 -3.65 3.81 0 -6.193 5.278 TANG4 C657 COMB8 0 -352.86 -2.91 14.93 -0.02 24.021 -4.829 TANG4 C657 COMB8 3.1 -346.04 -2.91 14.93 -0.02 -22.249 4.204 TANG4 C657 COMB9 0 -356.53 -4.9 13.85 0.017 22.283 -8.136 TANG4 C657 COMB9 3.1 -349.71 -4.9 13.85 0.017 -20.652 7.043 TANG4 C657 COMB10 0 -393.25 -3.52 21.11 0 34.405 -5.862 TANG4 C657 COMB10 3.1 -386.43 -3.52 21.11 0 -31.038 5.054 TANG4 C657 COMB11 0 -316.15 -4.29 7.67 0 11.899 -7.103 TANG4 C657 COMB11 3.1 -309.33 -4.29 7.67 0 -11.863 6.193 TANG4 C657 COMB12 0 -323.03 -2.55 13.35 -0.02 21.397 -4.53 TANG4 C657 COMB12 3.1 -316.21 -2.55 13.35 -0.02 -19.99 3.362 TANG4 C657 COMB13 0 -326.7 -4.53 12.27 0.016 19.659 -7.837 TANG4 C657 COMB13 3.1 -319.88 -4.53 12.27 0.016 -18.393 6.2 TANG4 C657 COMB14 0 -363.42 -3.15 19.54 0 31.782 -5.563 TANG4 C657 COMB14 3.1 -356.6 -3.15 19.54 0 -28.779 4.212 TANG4 C657 COMB15 0 -286.31 -3.92 6.09 0 9.275 -6.804 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Tr ang : 135 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG4 C657 COMB15 3.1 -279.49 -3.92 6.09 0 -9.604 5.351 TANG4 C657 COMB16 0 -324.85 -2.6 13.41 -0.02 21.655 -4.002 TANG4 C657 COMB16 3.1 -318.03 -2.6 13.41 -0.02 -19.915 4.071 TANG4 C657 COMB17 0 -328.52 -4.59 12.33 0.016 19.917 -7.309 TANG4 C657 COMB17 3.1 -321.7 -4.59 12.33 0.016 -18.318 6.91 TANG4 C657 COMB18 0 -365.23 -3.21 19.59 0 32.039 -5.036 TANG4 C657 COMB18 3.1 -358.41 -3.21 19.59 0 -28.705 4.921 TANG4 C657 COMB19 0 -288.13 -3.98 6.15 0 9.533 -6.276 TANG4 C657 COMB19 3.1 -281.31 -3.98 6.15 0 -9.529 6.06 TANG3 C657 COMB1 0 -437.7 -6.39 13.26 0 22.957 -11.075 TANG3 C657 COMB1 3.1 -429.18 -6.39 13.26 0 -18.155 8.722 TANG3 C657 COMB2 0 -398.57 -5.81 11.66 0 20.262 -9.441 TANG3 C657 COMB2 3.1 -390.04 -5.81 11.66 0 -15.883 8.561 TANG3 C657 COMB3 0 -398.45 -5.73 11.77 0 20.254 -10.562 TANG3 C657 COMB3 3.1 -389.93 -5.73 11.77 0 -16.22 7.212 TANG3 C657 COMB4 0 -357.44 -3.45 10.9 -0.04 18.814 -5.981 TANG3 C657 COMB4 3.1 -348.91 -3.45 10.9 -0.04 -14.972 4.722 TANG3 C657 COMB5 0 -360.97 -6.85 9.4 0.037 16.263 -11.864 TANG3 C657 COMB5 3.1 -352.44 -6.85 9.4 0.037 -12.863 9.366 TANG3 C657 COMB6 0 -426.16 -4.57 19.35 0 34.12 -7.941 TANG3 C657 COMB6 3.1 -417.63 -4.57 19.35 0 -25.878 6.226 TANG3 C657 COMB7 0 -292.25 -5.73 0.94 0 0.957 -9.903 TANG3 C657 COMB7 3.1 -283.72 -5.73 0.94 0 -1.958 7.863 TANG3 C657 COMB8 0 -428.26 -4.73 13.63 -0.03 23.564 -8.213 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 136 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG3 C657 COMB8 3.1 -419.73 -4.73 13.63 -0.03 -18.681 6.464 TANG3 C657 COMB9 0 -431.44 -7.79 12.27 0.033 21.267 -13.507 TANG3 C657 COMB9 3.1 -422.92 -7.79 12.27 0.033 -16.782 10.644 TANG3 C657 COMB10 0 -490.11 -5.74 21.24 0 37.339 -9.977 TANG3 C657 COMB10 3.1 -481.59 -5.74 21.24 0 -28.495 7.817 TANG3 C657 COMB11 0 -369.59 -6.78 4.66 0 7.492 -11.743 TANG3 C657 COMB11 3.1 -361.07 -6.78 4.66 0 -6.968 9.291 TANG3 C657 COMB12 0 -393.04 -4.21 12.18 -0.03 21.138 -6.742 TANG3 C657 COMB12 3.1 -384.52 -4.21 12.18 -0.03 -16.636 6.319 TANG3 C657 COMB13 0 -396.22 -7.27 10.83 0.033 18.841 -12.037 TANG3 C657 COMB13 3.1 -387.7 -7.27 10.83 0.033 -14.737 10.499 TANG3 C657 COMB14 0 -454.89 -5.22 19.79 0 34.913 -8.507 TANG3 C657 COMB14 3.1 -446.37 -5.22 19.79 0 -26.45 7.673 TANG3 C657 COMB15 0 -334.37 -6.26 3.22 0 5.067 -10.272 TANG3 C657 COMB15 3.1 -325.85 -6.26 3.22 0 -4.923 9.146 TANG3 C657 COMB16 0 -392.93 -4.15 12.28 -0.03 21.131 -7.751 TANG3 C657 COMB16 3.1 -384.41 -4.15 12.28 -0.03 -16.939 5.106 TANG3 C657 COMB17 0 -396.12 -7.2 10.93 0.033 18.834 -13.045 TANG3 C657 COMB17 3.1 -387.59 -7.2 10.93 0.033 -15.041 9.285 TANG3 C657 COMB18 0 -454.79 -5.15 19.89 0 34.906 -9.516 TANG3 C657 COMB18 3.1 -446.26 -5.15 19.89 0 -26.754 6.459 TANG3 C657 COMB19 0 -334.27 -6.2 3.32 0 5.06 -11.281 TANG3 C657 COMB19 3.1 -325.74 -6.2 3.32 0 -5.226 7.932 TANG2 C657 COMB1 0 -509 -2.7 4.78 0 11.141 -6.656 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Tr ang : 137 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG2 C657 COMB1 4.7 -496.07 -2.7 4.78 0 -11.311 6.014 TANG2 C657 COMB2 0 -462.43 -2.4 4.21 0 9.755 -6.3 TANG2 C657 COMB2 4.7 -449.51 -2.4 4.21 0 -10.014 4.966 TANG2 C657 COMB3 0 -465.07 -2.46 4.21 0 9.855 -5.69 TANG2 C657 COMB3 4.7 -452.14 -2.46 4.21 0 -9.942 5.876 TANG2 C657 COMB4 0 -417.33 -1.41 4.16 -0.05 9.767 -3.378 TANG2 C657 COMB4 4.7 -404.4 -1.41 4.16 -0.05 -9.808 3.239 TANG2 C657 COMB5 0 -419.5 -2.91 3.13 0.046 7.185 -7.285 TANG2 C657 COMB5 4.7 -406.58 -2.91 3.13 0.046 -7.522 6.414 TANG2 C657 COMB6 0 -510.77 -1.97 8.69 0 22 -4.888 TANG2 C657 COMB6 4.7 -497.85 -1.97 8.69 0 -18.829 4.365 TANG2 C657 COMB7 0 -326.06 -2.35 -1.39 0 -5.048 -5.776 TANG2 C657 COMB7 4.7 -313.13 -2.35 -1.39 0 1.499 5.288 TANG2 C657 COMB8 0 -498.96 -1.96 5.13 -0.04 12.036 -4.765 TANG2 C657 COMB8 4.7 -486.03 -1.96 5.13 -0.04 -12.075 4.467 TANG2 C657 COMB9 0 -500.92 -3.32 4.2 0.042 9.712 -8.282 TANG2 C657 COMB9 4.7 -487.99 -3.32 4.2 0.042 -10.018 7.324 TANG2 C657 COMB10 0 -583.06 -2.47 9.2 0 23.046 -6.124 TANG2 C657 COMB10 4.7 -570.13 -2.47 9.2 0 -20.194 5.48 TANG2 C657 COMB11 0 -416.82 -2.82 0.13 0 -1.297 -6.923 TANG2 C657 COMB11 4.7 -403.89 -2.82 0.13 0 -1.899 6.311 TANG2 C657 COMB12 0 -457.05 -1.7 4.62 -0.04 10.789 -4.445 TANG2 C657 COMB12 4.7 -444.13 -1.7 4.62 -0.04 -10.908 3.523 TANG2 C657 COMB13 0 -459.01 -3.05 3.68 0.042 8.465 -7.962 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 138 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG2 C657 COMB13 4.7 -446.08 -3.05 3.68 0.042 -8.85 6.381 TANG2 C657 COMB14 0 -541.15 -2.2 8.69 0 21.799 -5.804 TANG2 C657 COMB14 4.7 -528.23 -2.2 8.69 0 -19.027 4.537 TANG2 C657 COMB15 0 -374.91 -2.55 -0.39 0 -2.545 -6.603 TANG2 C657 COMB15 4.7 -361.98 -2.55 -0.39 0 -0.732 5.367 TANG2 C657 COMB16 0 -459.42 -1.75 4.62 -0.04 10.878 -3.896 TANG2 C657 COMB16 4.7 -446.5 -1.75 4.62 -0.04 -10.844 4.343 TANG2 C657 COMB17 0 -461.38 -3.11 3.69 0.042 8.555 -7.413 TANG2 C657 COMB17 4.7 -448.45 -3.11 3.69 0.042 -8.786 7.2 TANG2 C657 COMB18 0 -543.52 -2.26 8.69 0 21.888 -5.255 TANG2 C657 COMB18 4.7 -530.6 -2.26 8.69 0 -18.962 5.356 TANG2 C657 COMB19 0 -377.28 -2.6 -0.38 0 -2.455 -6.054 TANG2 C657 COMB19 4.7 -364.35 -2.6 -0.38 0 -0.667 6.187 TANG1 C657 COMB1 0 -571.78 -5.42 5.17 0 10.167 -11.697 TANG1 C657 COMB1 4.1 -556.56 -5.42 5.17 0 -11.035 10.514 TANG1 C657 COMB2 0 -521.89 -5.02 4.52 0 8.877 -10.167 TANG1 C657 COMB2 4.1 -506.66 -5.02 4.52 0 -9.636 10.408 TANG1 C657 COMB3 0 -521.62 -4.72 4.6 0 8.986 -10.844 TANG1 C657 COMB3 4.1 -506.4 -4.72 4.6 0 -9.856 8.497 TANG1 C657 COMB4 0 -471.73 -3.16 4.74 -0.07 9.579 -6.564 TANG1 C657 COMB4 4.1 -456.51 -3.16 4.74 -0.07 -9.837 6.41 TANG1 C657 COMB5 0 -471.62 -5.47 3.17 0.072 5.875 -12.055 TANG1 C657 COMB5 4.1 -456.4 -5.47 3.17 0.072 -7.123 10.367 TANG1 C657 COMB6 0 -589.9 -4.11 11.54 0 26.817 -8.946 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 139 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG1 C657 COMB6 4.1 -574.68 -4.11 11.54 0 -20.513 7.904 TANG1 C657 COMB7 0 -353.45 -4.52 -3.64 0 -11.363 -9.673 TANG1 C657 COMB7 4.1 -338.23 -4.52 -3.64 0 3.553 8.873 TANG1 C657 COMB8 0 -561.82 -4.27 5.75 -0.07 11.59 -8.987 TANG1 C657 COMB8 4.1 -546.6 -4.27 5.75 -0.07 -12 8.521 TANG1 C657 COMB9 0 -561.72 -6.34 4.35 0.065 8.257 -13.93 TANG1 C657 COMB9 4.1 -546.5 -6.34 4.35 0.065 -9.558 12.081 TANG1 C657 COMB10 0 -668.17 -5.12 11.88 0 27.105 -11.132 TANG1 C657 COMB10 4.1 -652.95 -5.12 11.88 0 -21.609 9.865 TANG1 C657 COMB11 0 -455.37 -5.49 -1.78 0 -7.258 -11.785 TANG1 C657 COMB11 4.1 -440.15 -5.49 -1.78 0 0.051 10.737 TANG1 C657 COMB12 0 -516.91 -3.91 5.16 -0.07 10.429 -7.61 TANG1 C657 COMB12 4.1 -501.69 -3.91 5.16 -0.07 -10.741 8.426 TANG1 C657 COMB13 0 -516.81 -5.99 3.75 0.065 7.096 -12.553 TANG1 C657 COMB13 4.1 -501.59 -5.99 3.75 0.065 -8.299 11.986 TANG1 C657 COMB14 0 -623.27 -4.76 11.29 0 25.944 -9.755 TANG1 C657 COMB14 4.1 -608.04 -4.76 11.29 0 -20.35 9.77 TANG1 C657 COMB15 0 -410.46 -5.13 -2.37 0 -8.419 -10.408 TANG1 C657 COMB15 4.1 -395.24 -5.13 -2.37 0 1.31 10.642 TANG1 C657 COMB16 0 -516.68 -3.64 5.24 -0.07 10.527 -8.22 TANG1 C657 COMB16 4.1 -501.46 -3.64 5.24 -0.07 -10.94 6.706 TANG1 C657 COMB17 0 -516.58 -5.71 3.83 0.065 7.193 -13.162 TANG1 C657 COMB17 4.1 -501.36 -5.71 3.83 0.065 -8.497 10.267 TANG1 C657 COMB18 0 -623.03 -4.49 11.36 0 26.041 -10.364 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 140 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TANG1 C657 COMB18 4.1 -607.81 -4.49 11.36 0 -20.548 8.05 TANG1 C657 COMB19 0 -410.23 -4.86 -2.3 0 -8.321 -11.018 TANG1 C657 COMB19 4.1 -395.01 -4.86 -2.3 0 1.111 8.923 TRET C657 COMB1 0 -623.02 -3.7 2.26 0 3.042 -4.397 TRET C657 COMB1 3.2 -611.14 -3.7 2.26 0 -4.194 7.453 TRET C657 COMB2 0 -567.27 -2.75 1.95 0 2.561 -3.261 TRET C657 COMB2 3.2 -555.39 -2.75 1.95 0 -3.675 5.526 TRET C657 COMB3 0 -571.03 -3.9 2.03 0 2.721 -4.627 TRET C657 COMB3 3.2 -559.15 -3.9 2.03 0 -3.79 7.84 TRET C657 COMB4 0 -516.24 -2.08 2.3 -0.03 3.779 -1.136 TRET C657 COMB4 3.2 -504.36 -2.08 2.3 -0.03 -3.583 5.532 TRET C657 COMB5 0 -514.28 -3.79 1.16 0.033 0.753 -5.843 TRET C657 COMB5 3.2 -502.4 -3.79 1.16 0.033 -2.966 6.295 TRET C657 COMB6 0 -654.12 -2.88 6.96 0 17.511 -3.424 TRET C657 COMB6 3.2 -642.24 -2.88 6.96 0 -4.751 5.802 TRET C657 COMB7 0 -376.4 -2.99 -3.49 0 -12.98 -3.555 TRET C657 COMB7 3.2 -364.52 -2.99 -3.49 0 -1.799 6.025 TRET C657 COMB8 0 -613.13 -2.86 2.72 -0.03 4.326 -2.188 TRET C657 COMB8 3.2 -601.25 -2.86 2.72 -0.03 -4.38 6.956 TRET C657 COMB9 0 -611.36 -4.4 1.7 0.03 1.603 -6.425 TRET C657 COMB9 3.2 -599.48 -4.4 1.7 0.03 -3.825 7.643 TRET C657 COMB10 0 -737.22 -3.58 6.91 0 16.685 -4.248 TRET C657 COMB10 3.2 -725.34 -3.58 6.91 0 -5.43 7.199 TRET C657 COMB11 0 -487.27 -3.68 -2.49 0 -10.757 -4.365 ẹOÀ AÙN TO ÁT NGHIEÄP KS XD KHOÙA 2005 GVHD : T.S . TRAÀN CHệễ NG ẹEÀ TAỉI : TRUẽ Sễ Û LAỉM VIE ÄC KHO ÁI NHAỉ NệễÙC TặNH ẹOÀNG NAI SVTH : NGUYE ÃN TROẽNG SANG MSS V : 105105107 Trang : 141 PHUẽ LUẽC THUYEÁT MINH TRET C657 COMB11 3.2 -475.39 -3.68 -2.49 0 -2.774 7.4 TRET C657 COMB12 0 -562.95 -2 2.44 -0.03 3.893 -1.166 TRET C657 COMB12 3.2 -551.07 -2 2.44 -0.03 -3.913 5.222 TRET C657 COMB13 0 -561.18 -3.53 1.41 0.03 1.17 -5.402 TRET C657 COMB13 3.2 -549.3 -3.53 1.41 0.03 -3.358 5.908 TRET C657 COMB14 0 -687.04 -2.72 6.63 0 16.252 -3.225 TRET C657 COMB14 3.2 -675.16 -2.72 6.63 0 -4.964 5.465 TRET C657 COMB15 0 -437.09 -2.81 -2.78 0 -11.189 -3.343 TRET C657 COMB15 3.2 -425.21 -2.81 -2.78 0 -2.307 5.665 TRET C657 COMB16 0 -566.34 -3.03 2.52 -0.03 4.037 -2.395 TRET C657 COMB16 3.2 -554.46 -3.03 2.52 -0.03 -4.016 7.304 TRET C657 COMB17 0 -564.57 -4.57 1.49 0.03 1.314 -6.632 TRET C657 COMB17 3.2 -552.69 -4.57 1.49 0.03 -3.46 7.99 TRET C657 COMB18 0 -690.43 -3.75 6.71 0 16.396 -4.455 TRET C657 COMB18 3.2 -678.55 -3.75 6.71 0 -5.066 7.547 TRET C657 COMB19 0 -440.48 -3.85 -2.7 0 -11.045 -4.572 TRET C657 COMB19 3.2 -428.6 -3.85 -2.7 0 -2.41 7.747

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf68013_7153.pdf