Chất lượng nước và tích lũy vật chất dinh dưỡng trong ao nuôi cá tra (Pangasianodon hypophthalmus Sauvage, 1878) thâm canh ở quận ô môn, thành phố Cần Thơ

Quá trình hình thành NH3 nhiều hay ít còn phụ thuộc vào pH và nhiệt độcủa môi trường ao nuôi. Vìvậy quản lý pH ao nuôitốt là gián tiếphạn chế đượclượng NH3 gây độc cho tôm (Boyd, 1998). Theo Boyd (1998)nước dùng cho nuôi trồng thủysản thì hàmlượng TANtốt nhất là không đượcvượt quá 2 mg/L, vào cuốivụ nuôinước ao nuôi cá Tra thâm canh đãvượt quá giới hạn trên. Ở các ao nuôi cá tra thâm canh,mặc dù vào cuốivụ việc thaynước diễn ra thường xuyênhơn sovới đầuvụ nhưng hàmlượng TANvẫn ởmức cao, caohơn 5lần sovới ao nuôi tôm thâm canh và caohơn 10lần sovới ao nuôi thủysản thông thường (Trương Quốc Phú, 2007). Lawson (1995) đã đưa ra nhận định hàm lượng NH3 thích hợp trong nuôi thuỷsản phải thấphơn 0,02 mg/L. Trong khi đó Timmon (2002) đề nghịmức thấphơn, Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 14 khoảng 0,013 mg/L. Đốivới ao nuôi tôm, Boyd et al. (2000) chorằng hàmlượng NH3 nên được ổn định ởmứctừ 0,1 – 0,3 mg/L làtốt nhất.

pdf135 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2768 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Chất lượng nước và tích lũy vật chất dinh dưỡng trong ao nuôi cá tra (Pangasianodon hypophthalmus Sauvage, 1878) thâm canh ở quận ô môn, thành phố Cần Thơ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1. Chuẩn bị ao nuôi như thế nào........................................................................................................................ 2. Mùa vụ ương/nuôi vào tháng mấy.................................................................................................................... Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 76 3. Hình thức nuôi 1. Đơn 2. Ghép Thông tin Cá tra Rô phi Cá hường Khác Ghi chú Thời gian nuôi Số lượng Kích cỡ cá nuôi Giá con giống Con giống (1.Tự nhiên; 2.Nhân tạo) Nơi bán (ghi rõ) 4. Thời gian nuôi bao lâu:..................................................................................................................................... III. THỨC ĂN SỬ DỤNG - Anh (chị) có sử dụng thức ăn viên không? 1. Không, nêu lý do:................................................................................................................................... 2. Có, nêu lý do: ......................................................................................................................................... - Anh (chị) mua thức ăn từ đại lý hay được cung cấp thông qua nhân viên của Cty............................................ .............................................................................................................................................................................. - Thông tin chung về thức ăn viên Thông tin Loại thức ăn viên 1 Loại thức ăn viên 2 Nêu tên thức ăn viên sử dụng Hàm lượng đạm Số lượng sử dụng vụ nuôi (kg) Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 77 Giá mua bình quân (đồng/kg) - Khi giá thức ăn tăng cao Anh (chị) giải quyết khó khăn như thế nào? .............................................................. .............................................................................................................................................................................. - Anh (chị) có sử dụng thức ăn tự chế không? 1. Không, nêu lý do.................................................................................................................................... 2. Có, nêu lý do: ......................................................................................................................................... Nguyên liệu Tỉ lệ phối trộn Thời điểm có nhiều trong năm Nơi mua Số lượng sử dụng (kg/vụ) Cám Tấm Bột cá Cá tạp Bột đậu nành Bột bắp Cua, Ốc Rau xanh Bột thịt Phụ phẩm Vitamin Khoáng Men Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 78 Khác (ghi rõ) - Mỗi ngày Anh (chị) cho ăn với tỷ lệ bao nhiêu:................................................................................................. - Ngày cho ăn mấy lần:......................................................................................................................................... - Cách cho ăn:....................................................................................................................................................... - Mức cho ăn theo từng giai đoạn tăng trưởng của cá Giai đoạn (từ……đến……..) %Trọng lượng thân (hoặc lượng thức ăn/ngày) Tần suất cho ăn IV. Chăm sóc và quản lý - Chế độ thay nước: ....................................................... % l ượng nước thay ....................................................... - Nguồn nước lấy từ đâu:...................................................................................................................................... - Nước thải: Nơi thải ra: Xử lý: có không Cách xử lý: - Tăng trưởng của cá nuôi: Mức tăng bình quân: …………/tháng V. Thu hoạch Thông tin Tra Rô phi Hường Khác Ghi chú Thời gian thu Số lượng (kg) Kích cỡ Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 79 Có khác biệt về kích cỡ không? Giá bán Bán cho ai Phương thức thanh toán Đánh giá chất lượng cá (1. tốt; 2. TB; 3. xấu) V. Những thuận lợi và khó khăn Thông tin Thuận lợi Khó khăn Cách khắc phục Con giống Thức ăn 1. 2. 3. Hoá chất 1. 2. 3. Kiến thức sử dụng TĂ 1. 2. 3. Kiến thức sử dụng HC 1. 2. Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 80 3. Môi trường nuôi Lao động Thị trường tiêu thụ sản phẩm Chất lượng cá thương phẩm Chính sách hổ trợ Nhà nước Ngày tháng n ăm Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 81 Phụ lục B: Bảng B1: Biến động các yếu tố môi trường ao 1 Ngày thu mẫu Tên mẫu COD TAN NO2- NO3- TKN TN PO43- TP TSS OSS % OSS 17/8/07 Ao 1 10.4 0.202 0.010 0.134 3.241 3.385 0.024 0.932 14.0 4.48 31.91 24/8/07 Ao 1 4 0.071 0.048 0.720 4.720 5.488 0.019 1.320 15.8 6.70 42.47 31/8/07 Ao 1 7.2 0.339 0.015 0.103 8.708 8.826 0.026 1.424 25.1 9.63 38.38 Average 7.2 0.204 0.024 0.319 5.556 5.900 0.023 1.225 18.3 6.9 37.6 7/9/2007 Ao 1 9.6 0.971 0.070 0.037 10.188 10.295 0.063 0.502 33.6 23.60 70.24 14/9/07 Ao 1 8 1.298 0.033 0.040 10.991 11.064 0.148 1.030 33.5 15.67 46.72 21/9/07 Ao 1 8 1.518 0.019 0.195 6.607 6.821 0.059 0.138 61.3 11.70 19.10 28/9/07 Ao 1 11.2 2.987 0.643 0.178 7.544 8.365 0.047 0.420 35.5 14.00 39.44 Average 9.2 1.693 0.191 0.112 8.380 8.750 0.079 0.522 41.0 16.2 43.9 5/10/2007 Ao 1 7.6 4.013 0.868 0.178 8.517 9.562 0.203 1.113 39.4 24.33 61.76 12/10/2007 Ao 1 7.6 4.669 0.130 0.185 2.476 2.791 0.392 0.671 34.0 17.75 52.28 19/10/07 Ao 1 9.2 2.290 1.100 0.195 2.486 3.782 0.304 1.180 75.2 26/10/07 Ao 1 10.4 0.193 0.017 5.356 3.488 8.861 0.555 0.983 48.9 26.73 54.71 Average 8.7 2.791 0.529 1.478 2.817 5.145 0.364 0.987 49.4 22.9 56.2 2/11/2007 Ao 1 7.2 0.333 0.090 2.618 2.554 5.263 1.038 1.732 44.9 17.33 38.63 9/11/2007 Ao 1 12.4 6.668 2.182 0.798 4.053 7.033 1.023 86.3 39.40 45.65 16/11/07 Ao 1 10.8 0.308 0.254 5.254 5.445 10.953 0.332 1.163 107.2 45.50 42.44 23/11/07 Ao 1 5.6 0.130 0.037 5.435 8.598 14.070 0.206 0.922 71.9 27.20 37.83 30/11/07 Ao 1 11.6 4.644 0.026 1.624 12.463 14.113 0.615 3.307 44.8 17.51 39.04 Average 9.5 2.4 0.5 3.1 8.835 13.05 0.6 1.8 71.0 29.4 40.7 7/12/2007 Ao 1 8 5.203 0.028 1.051 9.482 10.560 0.206 0.346 53.1 18.00 33.92 14/12/07 Ao 1 12.2 7.580 0.074 0.363 3.451 3.888 0.296 0.488 51.4 22.80 44.36 21/12/07 Ao 1 11.6 3.056 0.262 0.660 17.376 18.297 0.045 0.488 70.6 43.60 61.76 28/12/07 Ao 1 8 2.517 0.183 0.250 13.950 14.383 0.104 0.521 64.1 33.50 52.26 Average 10.0 4.6 0.1 0.6 11.592 12.19 0.2 0.5 59.8 29.5 48.1 4/1/2008 Ao 1 14.08 3.992 0.302 0.028 8.656 8.987 0.566 0.703 63.3 37.70 59.56 6/1/2008 Ao 1 10.6 8.769 2.024 0.151 5.250 7.426 0.936 1.195 64.8 46.50 71.76 15/1/08 Ao 1 16.2 0.280 0.117 0.087 51.852 52.056 1.207 2.351 76.7 42.50 55.41 18/1/08 Ao 1 16.4 0.338 0.114 0.104 51.570 51.788 0.918 1.883 118.8 62.60 52.69 26/1/08 Ao 1 11.6 2.159 0.149 4.229 60.032 64.411 0.968 3.781 99.4 46.57 46.84 11/1/2008 Ao 1 13.6 0.263 0.083 7.445 55.025 62.554 1.175 2.166 88.7 38.14 43.00 Average 13.7 2.6 0.5 2.0 55.543 59.58 1.0 2.0 85.3 45.7 54.9 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 82 1/2/2008 Ao 1 0.269 0.141 4.716 57.071 61.928 1.232 3.230 120.0 37.00 30.83 7/2/2008 Ao 1 16 4.706 0.109 2.141 57.000 59.249 1.517 1.545 106.4 41.00 38.52 14/2/08 Ao 1 10 0.244 0.070 1.294 54.320 55.684 0.455 1.522 70.1 18.78 26.78 15/2/08 Ao 1 6.4 2.721 0.170 1.700 46.845 48.715 0.743 1.592 103.9 46.29 44.57 21/2/08 Ao 1 15.2 7.376 0.177 0.548 1.937 1.836 90.0 33.86 37.62 22/2/08 Ao 1 2.8 6.745 0.092 0.551 40.234 40.877 1.612 1.649 98.7 35.60 36.07 29/2/08 Ao 1 10.2 10.664 0.202 4.484 49.173 53.859 1.248 1.738 170.6 54.40 31.89 Average 10.1 4.7 0.1 2.2 45.417 47.82 1.2 1.9 108.5 38.1 35.2 7/3/2008 Ao 1 6.2 0.345 0.078 3.068 32.378 35.525 1.384 113.6 47.80 42.08 14/3/08 Ao 1 7.8 1.123 0.081 1.914 35.870 37.865 0.522 0.965 225.6 62.60 27.75 25/3/08 Ao 1 10.2 1.939 0.250 0.289 0.090 0.483 81.2 47.20 58.13 21/3/08 Ao 1 9.6 1.438 0.296 0.764 39.040 40.100 0.144 0.827 208.8 53.00 25.38 28/3/08 Ao 1 9.2 2.414 0.105 0.262 27.683 28.050 0.144 0.300 111.4 44.40 39.86 Average 8.6 1.5 0.2 1.3 34.198 35.34 0.5 0.6 148.1 51.0 38.6 5/6/2008 Ao 1 9.8 4.145 0.159 1.844 8.476 0.218 0.332 159.80 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 83 Bảng B.2 Biến động các yếu tố môi trường ao 2 Ngày thu mẫu Tên mẫu COD TAN NO2- NO3- TKN TN PO43- TP TSS OSS % OSS 17/8/07 Ao 2 10.4 0.162 0.016 0.103 1.226 1.345 0.032 0.673 35.8 8.20 22.91 24/8/07 Ao 2 6.4 0.512 0.039 0.160 5.763 5.962 0.038 0.600 31.3 11.50 36.74 31/8/07 Ao 2 6.8 0.152 0.013 0.210 5.989 6.212 0.065 1.175 35.8 17.17 48.00 Average 7.9 0.275 0.023 0.158 4.326 4.506 0.045 0.816 34.3 12.3 35.9 7/9/2007 Ao 2 8.4 0.497 0.032 0.006 15.415 15.453 0.057 0.481 38.8 31.45 81.06 14/9/07 Ao 2 10.8 1.118 0.069 0.009 8.835 8.912 0.129 0.751 25.6 16.67 65.10 21/9/07 Ao 2 8 1.207 0.048 0.181 7.032 7.261 0.139 1.108 67.0 21.80 32.54 28/9/07 Ao 2 13.6 0.886 1.084 0.316 7.725 9.125 0.227 0.984 40.0 23.45 58.70 Average 10.2 0.9 0.3 0.1 7.864 8.433 0.1 0.8 42.8 23.3 59.3 5/10/2007 Ao 2 7.6 0.121 1.094 0.425 10.595 12.114 0.238 1.025 88.4 39.90 45.14 12/10/2007 Ao 2 9.2 2.801 0.591 0.176 2.544 3.311 0.465 1.076 72.6 41.50 57.16 19/10/07 Ao 2 10.8 3.031 0.103 0.228 2.749 3.080 0.691 1.218 131.7 26/10/07 Ao 2 9.2 0.160 0.022 3.278 3.780 7.081 1.067 44.5 20.80 46.78 Average 9.2 1.5 0.5 1.0 3.025 4.491 0.6 1.1 84.3 34.1 49.7 2/11/2007 Ao 2 8 0.233 0.019 0.350 4.442 4.811 1.767 2.202 52.4 34.90 66.60 9/11/2007 Ao 2 10.8 0.398 2.671 0.267 4.403 7.342 2.032 3.116 55.8 40.60 72.76 16/11/07 Ao 2 10 0.215 0.023 6.838 5.746 12.608 1.425 2.137 72.4 38.30 52.90 23/11/07 Ao 2 7.2 0.165 0.023 4.965 5.851 10.839 0.384 0.615 90.0 30.90 34.33 30/11/07 Ao 2 9.6 4.399 0.156 2.132 6.733 9.021 0.195 1.742 65.2 30.80 47.24 Average 9.1 1.1 0.6 2.9 6.110 10.82 1.2 2.0 67.2 35.1 54.8 7/12/2007 Ao 2 16 8.377 0.047 0.713 6.456 7.216 0.624 1.484 63.4 33.20 52.37 14/12/07 Ao 2 9.44 4.922 0.052 0.356 7.534 7.941 0.411 0.724 47.3 15.80 33.44 21/12/07 Ao 2 8.8 3.389 0.032 0.638 14.691 15.361 0.197 0.740 98.1 41.10 41.90 28/12/07 Ao 2 11.52 4.382 0.285 0.445 3.591 4.322 0.348 0.636 65.9 40.40 61.31 Average 11.4 5.3 0.1 0.5 8.606 9.208 0.4 0.9 68.7 32.6 47.3 1/4/2008 Ao 2 14.8 4.662 0.117 0.137 14.306 14.560 1.281 1.687 54.3 43.10 79.37 1/6/2008 Ao 2 14.8 9.910 1.131 0.100 4.729 5.960 1.595 2.049 57.5 45.60 79.30 15/1/08 Ao 2 18.2 0.352 0.346 0.109 67.226 67.681 1.456 93.5 47.40 50.70 18/1/08 Ao 2 20.4 0.103 0.189 0.032 45.717 45.937 1.512 165.8 74.80 45.11 26/1/08 Ao 2 22.8 5.534 0.494 0.579 47.621 48.694 1.642 205.3 85.83 41.80 1/11/2008 Ao 2 20 0.310 0.172 7.455 1.656 2.749 31.1 24.63 79.12 Average 18.5 3.5 0.4 1.4 35.920 37.73 1.5 2.2 101.3 53.6 62.6 1/2/2008 Ao 2 16.4 6.224 0.684 2.452 53.403 56.540 2.172 155.9 68.43 43.90 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 84 7/2/2008 Ao 2 20.8 8.036 0.087 1.481 51.640 53.208 0.761 1.763 109.6 47.57 43.42 14/2/08 Ao 2 8.8 0.335 0.134 3.523 40.004 43.662 1.383 1.721 105.7 51.29 48.51 15/2/08 Ao 2 18.4 4.504 0.132 2.289 48.749 51.171 0.142 \ 153.9 59.00 38.35 21/2/08 Ao 2 17.6 9.504 0.367 0.310 2.056 2.459 88.3 42.63 48.30 22/2/08 Ao 2 10.4 11.657 0.282 0.307 58.321 58.910 2.112 2.712 85.0 47.17 55.49 29/2/08 Ao 2 9.4 15.597 0.143 2.934 66.806 69.883 2.825 139.8 56.60 40.49 Average 14.5 8.0 0.3 1.9 57.959 59.99 1.6 2.2 119.7 53.2 45.5 7/3/2008 Ao 2 7.8 1.089 0.083 2.511 40.828 43.422 0.488 0.890 96.8 45.00 46.49 14/3/08 Ao 2 14.2 2.725 0.206 1.153 41.212 42.572 0.624 1.934 222.8 71.80 32.23 25/3/08 Ao 2 7.8 1.926 0.119 0.212 0.385 0.801 116.6 52.80 45.28 21/3/08 Ao 2 9.6 1.047 0.052 0.714 33.326 34.092 0.516 1.057 218.0 54.00 24.77 28/3/08 Ao 2 11.6 2.839 0.080 0.141 28.076 28.297 0.748 0.839 155.2 47.00 3 0.28 Average 10.2 1.9 0.1 0.9 34.205 34.99 0.6 1.1 161.9 54.1 35.8 5/6/2008 Ao 2 15 5.039 0.200 2.026 11.240 1.130 326.20 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 85 Bảng B.3 Biến động các yếu tố môi trường ao 3 Ngày thu mẫu Tên mẫu COD TAN NO2- NO3- TKN TN PO43- TP TSS OSS % OSS 17/8/07 Ao 3 11.2 0.254 0.011 0.098 6.073 6.182 0.011 0.833 27.0 8.90 33.02 24/8/07 Ao 3 6 0.911 0.034 0.381 6.933 7.347 0.018 0.569 18.9 9.53 50.44 31/8/07 Ao 3 6.4 0.360 0.016 0.141 5.467 5.624 0.034 1.522 21.2 9.37 44.11 Average 7.9 0.508 0.020 0.207 6.158 6.385 0.021 0.975 22.4 9.3 42.5 7/9/2007 Ao 3 6.8 0.982 0.066 0.031 7.877 7.974 0.058 0.792 83.0 25.20 30.36 14/9/07 Ao 3 10.4 1.179 0.133 0.018 11.639 11.790 0.067 1.325 32.3 20.93 64.88 21/9/07 Ao 3 8.8 1.316 0.092 0.144 8.748 8.984 0.118 0.839 74.4 17.60 23.67 28/9/07 Ao 3 8.8 2.770 0.117 0.200 10.661 10.978 0.137 0.937 44.8 18.95 42.30 Average 8.7 1.6 0.1 0.1 10.349 10.58 0.1 1.0 58.6 20.7 40.3 5/10/2007 Ao 3 8.4 1.771 1.105 0.292 9.424 10.821 0.248 1.326 55.0 18.40 33.48 12/10/2007 Ao 3 8 4.972 0.236 0.260 2.836 3.333 0.536 1.059 66.3 36.70 55.35 19/10/07 Ao 3 8 5.078 0.151 0.303 5.552 6.005 0.702 67.4 26/10/07 Ao 3 12.8 0.245 0.015 0.332 2.194 2.541 1.175 2.115 35.4 15.07 42.56 Average 9.3 3.0 0.4 0.3 3.527 3.959 0.7 1.5 56.0 23.4 43.8 2/11/2007 Ao 3 12.8 0.200 1.399 0.153 3.041 10.592 1.682 2.766 65.2 37.40 57.36 9/11/2007 Ao 3 11.6 0.200 1.517 0.187 4.880 13.584 1.785 2.350 67.3 43.10 64.04 16/11/07 Ao 3 11.6 0.153 0.242 7.928 8.277 16.448 1.404 88.6 44.60 50.3 23/11/07 Ao 3 7.2 0.180 0.018 5.633 9.177 14.828 0.531 2.410 92.2 24.40 26.46 30/11/07 Ao 3 12 7.347 0.275 0.924 3.647 4.847 0.514 0.899 89.5 41.10 45.92 Average 11.0 1.6 0.7 3.0 7.034 12.04 1.2 2.1 80.6 38.1 48.8 7/12/2007 Ao 3 13.8 9.762 0.060 0.743 7.598 8.401 0.485 1.019 69.5 32.60 46.91 14/12/07 Ao 3 10 5.797 0.046 0.307 3.972 4.325 0.246 127.8 38.90 30.44 21/12/07 Ao 3 7.68 3.949 0.078 0.335 12.086 12.499 0.233 0.411 93.8 41.70 44.46 28/12/07 Ao 3 13 5.055 0.119 0.156 12.623 12.898 0.242 0.560 78.1 44.10 56.47 Average 11.1 6.1 0.1 0.4 9.561 9.908 0.3 0.7 92.3 39.3 44.6 4/1/2008 Ao 3 14.2 4.683 0.256 0.066 4.048 4.371 0.240 59.9 38.40 64.11 6/1/2008 Ao 3 13.2 11.046 1.123 0.150 6.372 7.645 0.535 1.304 70.9 45.30 63.89 15/1/08 Ao 3 21.2 0.486 0.170 0.250 46.140 0.764 1.226 127.8 64.47 50.46 18/1/08 Ao 3 17.8 1.953 0.076 0.699 42.331 43.107 0.460 1.333 177.6 79.00 44.48 26/1/08 Ao 3 23.6 0.294 0.063 5.815 58.622 64.500 0.958 1.721 137.7 60.33 43.83 11/1/2008 Ao 3 19.6 5.139 1.296 3.973 41.838 48.107 0.355 1.240 103.3 53.43 51.73 Average 18.3 3.9 0.5 1.8 47.597 33.55 0.6 1.4 112.9 56.8 53.1 1/2/2008 Ao 3 0.374 0.222 3.879 16.027 20.128 0.844 74.5 43.25 58.05 7/2/2008 Ao 3 10.4 5.854 0.146 2.510 54.602 57.258 1.138 103.6 50.29 48.55 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 86 14/2/08 Ao 3 18.4 0.108 0.112 3.644 38.664 42.420 0.815 1.967 71.0 44.57 62.78 15/2/08 Ao 3 0.2 0.168 0.170 2.699 35.870 38.739 0.177 1.209 89.0 39.57 44.46 21/2/08 Ao 3 4.4 9.706 0.238 0.369 1.600 2.309 105.9 47.00 44.40 22/2/08 Ao 3 8 8.373 0.183 0.478 49.173 49.834 1.883 2.229 113.7 47.50 41.78 29/2/08 Ao 3 9.4 16.278 0.182 1.128 65.095 66.405 1.407 2.258 186.8 68.00 36.40 Average 8.5 5.8 0.2 2.1 50.046 51.66 1.1 2.0 106.3 48.6 48.1 7/3/2008 Ao 3 6.2 2.103 0.186 1.950 41.456 43.592 0.647 0.806 120.0 41.60 34.67 14/3/08 Ao 3 8.6 2.599 0.210 1.205 37.476 38.891 0.204 0.881 84.8 50.60 59.67 25/3/08 Ao 3 11.4 1.737 0.281 0.594 0.093 0.459 114.2 56.80 49.74 21/3/08 Ao 3 10.2 2.250 0.137 0.707 41.219 42.062 0.179 0.779 282.8 61.60 21.78 28/3/08 Ao 3 10 2.632 0.067 0.350 30.862 31.28 0.272 0.437 123.4 50.80 41.17 Average 9.3 2.3 0.2 1.0 36.519 37.41 0.3 0.7 145.0 52.3 41.4 5/6/2008 Ao 3 15 4.226 0.030 1.920 9.605 2.043 153.60 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 87 Bảng B.4 Biến động TN, TP, độ ẩm, hữu cơ ao 1 Ngày thu Tên mẫu TN TP Độ ẩm % Org 17/8/2007 Ao 1 1.254 0.332 53.19 4.70 24/8/2007 Ao 1 1.124 0.201 60.85 5.34 31/8/2007 Ao 1 3.127 0.664 66.07 6.10 Average 1.835 0.399 60.04 5.381 7/9/2007 Ao 1 6.694 0.051 50.46 8.56 11/9/2007 Ao 1 22.258 1.279 14/9/2007 Ao 1 9.982 0.079 57.51 8.87 21/9/2007 Ao 1 4.408 0.221 44.86 7.78 28/9/2007 Ao 1 10.319 0.654 60.53 8.55 Average 10.732 0.457 54.30 8.438 5/10/2007 Ao 1 5.073 0.228 51.14 6.28 19/10/2007 Ao 1 13.321 0.940 65.94 7.40 26/10/2007 Ao 1 13.975 1.232 65.16 9.91 Average 10.789 0.800 60.75 7.861 2/11/2007 Ao 1 14.106 1.170 60.79 7.71 16/11/2007 Ao 1 18.104 0.933 63.24 9.25 23/11/2007 Ao 1 9.320 0.639 58.48 9.14 30/11/2007 Ao 1 4.909 0.261 53.18 7.12 Average 11.610 0.751 58.30 8.307 7/12/2007 Ao 1 24.457 1.770 68.80 15.64 10/112/2007 Ao 1 13.556 0.954 14/12/2007 Ao 1 8.389 0.207 60.87 8.35 21/12/2007 Ao 1 15.213 0.408 64.43 11.01 28/12/2007 Ao 1 19.335 0.887 61.92 13.48 Average 16.190 0.845 62.41 12.121 4/1/2008 Ao 1 6.423 0.172 53.61 9.79 11/1/2008 Ao 1 38.501 1.923 75.42 14.50 18/1/2008 Ao 1 9.301 0.632 55.65 10.49 26/1/2008 Ao 1 13.177 0.601 58.75 11.62 Average 16.851 0.832 63.27 11.599 1/2/2008 Ao 1 10.457 0.477 56.70 9.17 7/2/2008 Ao 1 17.492 1.859 58.38 15.98 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 88 15/2/2008 Ao 1 19.448 0.996 62.98 17.51 22/2/2008 Ao 1 9.391 0.936 34.55 48.81 29/2/2008 Ao 1 11.436 0.663 54.04 13.24 Average 13.645 0.986 50.52 20.944 7/3/2008 Ao 1 14.160 0.531 55.87 21.48 14/3/2008 Ao 1 16.763 1.009 61.92 9.06 21/3/2008 Ao 1 15.173 1.011 61.71 27.35 28/3/2008 Ao 1 20.764 0.885 61.53 Average 16.715 0.859 61.72 19.30 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 89 Bảng B.5 Biến động TN, TP, độ ẩm, hữu cơ ao 2 Ngày thu Tên mẫu TN TP Độ ẩm % Org 17/8/2007 Ao 2 2.939 0.186 58.30 3.94 24/8/2007 Ao 2 0.753 0.817 59.33 3.32 31/8/2007 Ao 2 4.261 0.494 60.96 5.88 Avrage 2.651 0.499 59.53 4.38 7/9/2007 Ao 2 8.742 0.125 56.57 7.45 11/9/2007 Ao 2 25.719 1.131 14/9/2007 Ao 2 5.527 0.827 50.08 8.15 21/9/2007 Ao 2 2.548 0.109 37.89 8.70 28/9/2007 Ao 2 4.913 0.632 45.33 7.67 Avrage 9.490 0.565 44.43 7.991 5/10/2007 Ao 2 15.039 0.886 68.44 7.31 19/10/2007 Ao 2 19.761 1.528 65.60 10.27 26/10/2007 Ao 2 12.960 0.850 64.08 9.68 Avrage 15.920 1.088 66.04 9.085 2/11/2007 Ao 2 26.093 2.040 73.80 9.38 16/11/2007 Ao 2 13.895 0.748 61.85 11.37 23/11/2007 Ao 2 12.900 0.724 60.70 12.39 30/11/2007 Ao 2 3.432 0.241 45.27 5.04 Avrage 14.080 0.938 55.94 9.547 7/12/2007 Ao 2 18.014 1.156 67.05 9.98 10/112/2007 Ao 2 7.064 0.239 14/12/2007 Ao 2 16.098 0.979 65.74 9.86 21/12/2007 Ao 2 12.584 0.322 60.09 10.37 28/12/2007 Ao 2 6.550 0.236 46.47 11.16 Avrage 12.062 0.586 57.43 10.342 4/1/2008 Ao 2 14.506 0.756 55.40 14.64 11/1/2008 Ao 2 5.325 0.190 39.35 10.00 18/1/2008 Ao 2 4.786 0.539 46.08 9.05 26/1/2008 Ao 2 6.000 0.354 42.32 11.25 Avrage 7.654 0.460 42.58 11.228 1/2/2008 Ao 2 8.167 0.533 30.75 44.76 7/2/2008 Ao 2 13.956 0.509 70.43 12.42 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 90 15/2/2008 Ao 2 33.911 1.196 70.38 12.83 22/2/2008 Ao 2 10.611 1.077 54.01 10.58 29/2/2008 Ao 2 16.966 0.930 63.93 9.50 Avrage 16.722 0.849 62.77 18.019 7/3/2008 Ao 2 11.010 0.328 57.33 13.16 14/3/2008 Ao 2 12.555 0.523 56.85 31.24 21/3/2008 Ao 2 12.952 0.915 60.27 16.90 28/3/2008 Ao 2 16.252 0.543 59.18 Avrage 13.192 0.578 58.77 20.43 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 91 Bảng B.6 Biến động TN, TP, độ ẩm, hữu cơ ao 3 Ngày thu Tên mẫu TN TP Độ ẩm % Org 17/8/2007 Ao 3 4.087 0.294 59.15 4.12 24/8/2007 Ao 3 1.030 0.646 63.20 2.68 31/8/2007 Ao 3 3.713 0.658 68.20 4.81 Avrage 2.944 0.533 63.52 3.870 7/9/2007 Ao 3 6.316 0.071 55.96 7.71 11/9/2007 Ao 3 19.489 1.022 14/9/2007 Ao 3 5.662 0.180 49.10 9.37 21/9/2007 Ao 3 4.630 0.118 45.14 8.14 28/9/2007 Ao 3 8.498 0.296 48.51 8.79 Avrage 8.919 0.337 47.58 8.503 5/10/2007 Ao 3 5.206 0.385 51.70 6.46 19/10/2007 Ao 3 9.871 0.779 60.64 7.67 26/10/2007 Ao 3 5.215 0.235 47.23 6.62 Avrage 6.764 0.466 53.19 6.913 2/11/2007 Ao 3 18.095 1.302 56.17 9.36 16/11/2007 Ao 3 12.843 0.861 59.02 12.41 23/11/2007 Ao 3 19.438 1.528 68.37 12.58 30/11/2007 Ao 3 11.305 1.021 67.09 13.39 Avrage 15.421 1.178 64.83 11.937 7/12/2007 Ao 3 17.571 0.810 68.82 10.22 10/112/2007 Ao 3 9.409 0.657 14/12/2007 Ao 3 7.448 0.188 55.20 8.09 21/12/2007 Ao 3 12.611 0.648 57.12 13.10 28/12/2007 Ao 3 12.085 0.383 60.80 10.93 Avrage 11.825 0.537 57.71 10.583 4/1/2008 Ao 3 9.859 0.448 51.77 11.63 11/1/2008 Ao 3 9.075 0.303 51.87 10.99 18/1/2008 Ao 3 13.466 0.319 62.23 12.35 26/1/2008 Ao 3 10.170 0.919 53.38 15.12 Avrage 10.642 0.497 55.83 12.522 1/2/2008 Ao 3 13.105 2.104 56.49 16.00 7/2/2008 Ao 3 11.313 0.322 71.61 15.54 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 92 15/2/2008 Ao 3 12.108 0.434 58.09 11.44 22/2/2008 Ao 3 14.121 1.800 62.25 9.91 29/2/2008 Ao 3 20.179 2.000 61.55 11.46 Avrage 14.165 1.332 60.63 12.869 7/3/2008 Ao 3 13.288 0.919 57.34 13.72 14/3/2008 Ao 3 21.351 1.607 58.93 19.39 21/3/2008 Ao 3 11.288 0.188 64.64 16.74 28/3/2008 Avrage 15.309 0.905 48.03 16.61 Avrage 15.309 0.905 57.236 16.614 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 93 Bảng B.7 Biến động các yếu tố thủy lý Ngày Nhiệt độ pH Oxy Ao 1 Ao 2 Ao 3 Ao 1 Ao 2 Ao 3 Ao 1 Ao 2 Ao 3 17/8/07 28.18 28.14 28.35 8.16 8.22 8.21 9.02 8.93 8.58 24/8/07 30.27 29.93 30.57 8.39 8.37 8.34 9.84 8.44 8.79 31/8/07 30.61 30.3 30.88 8.25 8.27 8.21 6.18 5.95 5.94 Average 29.7 29.5 29.9 8.3 8.3 8.3 8.3 7.8 7.8 7/9/2007 31.53 31.47 31.57 8.22 8.18 8.17 5.63 5.91 5.62 14/9/07 31.13 31.12 31.24 8.18 8.19 8.17 7.12 9.31 7.01 21/9/07 28.01 28 27.97 8.29 8.15 8.14 3.18 3.3 3.28 28/9/07 29.07 29.12 28.94 8.21 8.08 8.06 3.35 4.68 1.95 Average 29.9 29.9 29.9 8.2 8.2 8.1 4.8 5.8 4.5 5/10/2007 28.86 29.19 29.01 8.21 8.25 8.21 12.56 10.23 5.6 12/10/2007 31.07 30.44 30.45 7.85 7.79 7.76 7.73 6.55 3.21 19/10/07 31.1 31.2 31.2 7.92 7.86 7.87 4.45 4.55 3.18 26/10/07 29.52 29.21 29.08 7.94 7.91 7.89 5.82 2.84 3.92 Average 30.1 30.0 29.9 8.0 8.0 7.9 7.6 6.0 4.0 2/11/2007 30.26 30.09 30.05 8.07 8.05 8.05 2.36 1.6 1.1 9/11/2007 27.36 29.6 29.48 7.82 8.06 7.66 4.3 2.8 2.3 16/11/07 29.5 27.25 29.2 8.01 8.11 8.06 3.95 3.43 3.18 23/11/07 27.36 29.7 27.07 8.04 8.18 8.23 4.9 2.8 3.82 30/11/07 26.86 26.86 26.75 8.14 8.13 8.06 4.8 3.49 2.52 Average 28.3 28.7 28.5 8.0 8.1 8.0 4.1 2.8 2.6 7/12/2007 28.93 29.17 29.07 8.04 7.94 8.12 4.6 4.4 3.55 14/12/07 29.47 29.03 28.99 8.16 7.92 8.01 4.03 3.08 2.5 21/12/07 29.54 29.46 29.47 8.21 8.27 7.95 3.5 2.71 2.9 28/12/07 29.16 29.64 29.63 7.93 8.02 8.04 3.8 2.9 2.98 Average 29.3 29.3 29.3 8.1 8.0 8.0 4.0 3.3 3.0 4/1/2008 25.85 25.96 25.76 8 7.75 7.22 2.5 3.2 2.25 11/1/2008 28.82 28.7 28.94 7.39 7.4 8.66 6.27 4.68 4.02 18/1/08 28.88 28.88 28.61 8.31 8.06 7.71 2.26 2.78 1.69 26/1/08 29.11 29.39 29.25 8.32 8 7.87 3.18 3.92 3.63 Average 28.2 28.2 28.1 8.0 7.8 7.9 3.6 3.6 2.9 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 94 1/2/2008 28.7 28.73 28.95 7.5 7.46 7.55 4.2 2.26 3.78 7/2/2008 28.6 28.54 28.64 7.16 7.19 8.03 3.88 2.6 2.62 15/2/08 29.09 28.97 28.72 7.6 7.38 7.45 5.02 3.92 4.03 22/2/08 28.48 28.72 28.56 7.38 7.33 7.31 4.2 3.47 2.27 29/2/08 28.73 28.77 28.65 7.22 7.49 7.5 2.71 2.6 3.6 Average 28.7 28.7 28.7 7.4 7.4 7.6 4.0 3.0 3.3 7/3/2008 28.58 28.67 28.56 7.51 7.43 7.48 3.92 3.75 3.8 14/3/08 29.16 29.18 29.1 7.53 7.45 7.48 4.55 4.17 3.45 21/3/08 29.66 29.45 29.65 7.49 7.52 7.32 3.67 4.8 3.8 28/3/08 29.97 29.7 7.36 7.43 7.47 5.5 4.53 4.08 Average 29.3 29.1 29.3 7.5 7.5 7.4 4.4 4.3 3.8 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 95 Bảng B.8 Biến động TN, TP, độ ẩm thịt cá ao 1 Ngày Tên mẫu TN fish TP fish Độ ẩm 17/8/2007 Tha giong 25.872 16.516 57.7 24/8/2007 Ao 1 34.368 19.025 57.7 31/8/2007 Ao 1 22.537 6.461 69.9 Average 28.452 12.743 61.8 7/9/2007 Ao 1 30.388 23.346 74.9 14/9/2007 Ao 1 32.256 17.415 57.0 21/9/2007 Ao 1 32.771 21.709 63.1 28/9/2007 Ao 1 36.976 14.589 73.8 Average 33.098 19.265 64.6 5/10/2007 Ao 1 31.470 18.439 76.6 12/10/2007 Ao 1 31.827 16.383 63.4 19/10/2007 Ao 1 26.315 26.079 47.0 26/10/2007 Ao 1 28.071 18.236 67.9 Average 29.421 19.784 59.4 9/11/2007 Ao 1 19.837 21.226 42.2 16/11/2007 Ao 1 27.599 16.989 67.0 21/11/2007 Ao 1 28.648 23/11/2007 Ao 1 32.509 20.692 73.6 30/11/2007 Ao 1 11.040 Average 23.927 19.636 73.6 7/12/2007 Ao 1 28.475 16.490 65.5 14/12/2007 Ao 1 25.732 7.660 72.4 21/12/2007 Ao 1 28.304 21.934 67.4 28/12/2007 Ao 1 37.365 18.154 76.5 Average 28.761 16.059 72.1 4/1/2008 Ao 1 40.616 15.416 73.2 11/1/2008 Ao 1 28.451 25.199 66.2 18/1/2008 Ao 1 34.185 18.226 67.6 26/1/2008 Ao 1 36.829 13.231 61.3 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 96 Average 33.768 18.018 65.1 1/2/2008 Ao 1 32.440 19.201 70.1 7/2/2008 Ao 1 40.032 37.111 69.9 15/2/2008 Ao 1 27.838 51.801 62.4 22/2/2008 Ao 1 30.755 12.500 57.4 29/2/2008 Ao 1 46.440 14.283 27.0 Average 35.501 26.979 48.9 7/3/2008 Ao 1 36.655 15.426 64.5 14/3/2008 Ao 1 33.056 25.145 68.5 28/3/2008 Ao 1 61.091 13.746 61.2 Average 42.549 18.105 64.7 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 97 Bảng B.9 Biến động TN, TP, độ ẩm thịt cá ao 2 Ngày Tên mẫu TN fish TP fish độ ẩm 17/8/2007 Tha giong 25.872 16.516 57.7 24/8/2007 Ao 2 22.798 12.329 62.5 31/8/2007 Ao 2 13.865 19.090 73.1 Average 20.845 15.710 67.8 7/9/2007 Ao 2 81.948 15.401 73.0 14/9/2007 Ao 2 36.924 27.109 53.1 21/9/2007 Ao 2 37.653 19.544 76.1 28/9/2007 Ao 2 89.708 14.503 77.9 Average 61.558 19.139 69.0 5/10/2007 Ao 2 117.461 15.077 81.7 12/10/2007 Ao 2 22.229 19.071 71.8 19/10/2007 Ao 2 51.197 13.716 65.4 26/10/2007 Ao 2 33.285 25.343 66.4 Average 56.043 18.302 67.8 9/11/2007 Ao 2 36.156 21.466 17.9 16/11/2007 Ao 2 32.287 9.759 68.9 23/11/2007 Ao 2 119.140 20.103 64.2 Average 60.906 17.109 50.3 7/12/2007 Ao 2 29.066 17.918 66.0 14/12/2007 Ao 2 27.044 19.933 67.1 21/12/2007 Ao 2 76.848 15.342 77.0 Average 48.466 17.731 70.0 4/1/2008 Ao 2 64.535 15.595 72.0 11/1/2008 Ao 2 31.989 21.105 66.9 18/1/2008 Ao 2 40.672 17.376 77.3 26/1/2008 Ao 2 34.629 20.020 64.1 Average 42.956 18.524 69.4 1/2/2008 Ao 2 61.352 12.845 63.1 7/2/2008 Ao 2 49.345 16.588 64.2 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 98 15/2/2008 Ao 2 36.285 11.677 63.8 22/2/2008 Ao 2 87.395 19.504 62.9 29/2/2008 Ao 2 24.638 14.786 29.6 Average 49.416 15.080 52.1 7/3/2008 Ao 2 36.202 24.187 58.6 14/3/2008 Ao 2 39.514 18.268 63.3 28/3/2008 Ao 2 92.563 11.430 43.6 Average 54.424 17.962 55.2 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 99 Bảng B.10 Biến động TN, TP, độ ẩm thịt cá ao 3 Ngày Tên mẫu TN fish TP fish độ ẩm 17/8/2007 Tha giong 27.870 16.516 57.7 24/8/2007 Ao 3 23.655 5.852 61.1 31/8/2007 Ao 3 114.998 16.873 72.3 Average 69.327 11.363 66.7 7/9/2007 Ao 3 19.503 12.235 71.8 14/9/2007 Ao 3 34.114 15.824 53.6 21/9/2007 Ao 3 35.834 36.781 74.7 28/9/2007 Ao 3 39.529 16.608 74.1 Average 32.245 20.362 67.5 5/10/2007 Ao 3 26.809 20.800 71.7 12/10/2007 Ao 3 20.311 18.795 70.4 19/10/2007 Ao 3 43.226 18.422 33.4 26/10/2007 Ao 3 30.236 22.642 69.0 Average 30.146 20.165 57.6 9/11/2007 Ao 3 63.135 24.059 27.9 16/11/2007 Ao 3 34.564 19.372 63.5 23/11/2007 Ao 3 30.257 19.768 69.0 Average 42.652 21.066 69.0 7/12/2007 Ao 3 13.382 26.097 64.1 14/12/2007 Ao 3 26.614 15.345 67.9 21/12/2007 Ao 3 42.391 32.385 71.3 28/12/2007 Ao 3 41.448 22.329 67.7 Average 30.959 24.039 68.9 4/1/2008 Ao 3 35.033 16.657 80.2 11/1/2008 Ao 3 43.603 16.279 43.0 18/1/2008 Ao 3 29.810 14.137 65.7 26/1/2008 Ao 3 51.971 13.648 63.9 Average 40.104 15.180 57.5 1/2/2008 Ao 3 26.220 13.631 65.8 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 100 7/2/2008 Ao 3 30.052 14.201 63.5 15/2/2008 Ao 3 43.324 22.497 63.8 22/2/2008 Ao 3 44.225 5.839 58.7 29/2/2008 Ao 3 56.113 13.721 24.7 Average 39.987 13.978 49.1 7/3/2008 Ao 3 35.559 21.691 38.0 14/3/2008 Ao 3 32.234 26.399 49.2 28/3/2008 Ao 3 48.054 19.789 51.9 Average 38.616 22.626 46.4 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 101 Bảng B 11: Lượng TSS cấp thoát cho ao 1 (đvt: kg) THỜI GIAN CẤP TSS TỔNG TSS THOÁT TSS TỔNG TSS Ban dau 2500 14 35.0 4/1/2008 6/1/2008 650 56.0 36.4 650 64.8 42.1 15/1/2008 200 68.2 13.6 100 86.7 8.7 21/2/2008 600 54.1 32.5 600 90.0 54.0 27/2/2008 200 97.6 19.5 400 215.0 86.0 25/3/2008 500 59.2 29.6 500 117.2 58.6 2/4/2008 400 87.8 35.1 500 147.4 73.7 1/5/2008 550 41.8 23.0 550 129.4 71.2 19/5/2008 300 51.2 15.4 400 253.6 101.4 21/6/2008 450 52.2 23.5 400 271.0 108.4 siphon 23.6 520 268.0 139.4 Thu hoạch 2200.0 285.0 627.0 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 102 Bảng B 12: Lượng TSS cấp thoát cho ao 2 (đvt: kg) THỜI GIAN CẤP TSS TỔNG TSS THOÁT TSS TỔNG TSS Ban dau 2500 14 35.0 4/1/2008 400 63.1 25.2 11/4/2008 500 56.0 28.0 600 57.5 34.5 15/1/2008 600 68.2 40.9 600 93.5 56.1 3/2/2008 200 66.3 13.3 500 81.9 41.0 13/2/2008 300 66.3 19.9 400 81.9 32.8 21/2/2008 500 54.1 27.1 500 88.3 44.2 27/2/2008 200 97.6 19.5 400 190.2 76.1 25/3/2008 400 59.2 23.7 450 116.6 52.5 2/4/2008 400 87.8 35.1 400 192.8 77.1 11/4/2008 500 85.2 42.6 500 148.2 74.1 1/5/2008 500 41.8 20.9 600 126.0 75.6 19/5/2008 350 51.2 17.9 550 269.0 148.0 21/6/2008 500 52.2 26.1 430 250.0 107.5 Thu hoạch 2200 275.0 605.0 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 103 Bảng B 13: Lượng TSS cấp thoát cho ao 3 (đvt: kg) THỜI GIAN CẤP TSS TỔNG TSS THOÁT TSS TỔNG TSS Ban dau 2500 14.0 35 4/1/2008 400 63.1 25.2 6/1/2008 500 56.0 28.0 600 70.9 42.54 15/1/2008 550 68.2 37.5 600 127.8 76.68 3/2/2008 500 66.3 33.2 600 308.4 185.04 13/2/2008 500 66.3 33.2 500 308.4 154.20 21/2/2008 400 54.1 21.6 400 105.9 42.36 27/2/2008 500 97.6 48.8 500 153.4 76.70 11/3/2008 500 105.8 52.9 500 126.8 63.40 25/3/2008 500 59.2 29.6 500 114.2 57.10 2/4/2008 300 87.8 26.3 400 174.0 69.60 11/4/2008 500 85.2 42.6 450 131.2 59.04 1/5/2008 650 41.8 27.2 650 118.8 77.22 19/5/2008 500 51.2 25.6 450 238.0 107.10 21/6/2008 400 52.2 20.9 300 240.0 72.00 Thu hoạch 1760 280.0 492.8 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 104 Bảng B.14: Lượng TN, TP cá chết ao 1 (đvt: kg) Tháng nuôi Trọng lượng Độ ẩm Độ khô TL khô TNPT TN cá TP PT TP cá 1 170.35 67.17 32.83 55.93 78.098 4.37 33.22 1.86 2 155.64 63.73 36.27 56.45 76.920 4.34 51.14 2.89 3 161.99 60.9 39.10 63.34 80.340 5.09 57.22 3.62 4 283.66 70.44 29.56 83.85 82.150 6.89 55.16 4.63 5 307.59 67.1 32.9 101.20 86.800 8.78 57.24 5.79 6 290.17 57.33 42.67 123.82 86.800 10.75 59.36 7.35 7 333.33 64.73 35.27 117.57 100.600 11.83 74.17 8.72 8 48.46 64.73 35.27 254.61 123.38 31.41 58.11 14.80 9 415.63 64.2 35.8 148.80 129.91 19.33 56.61 8.42 Tổng 102.78 58.06 Bảng B.15: Lượng TN, TP cá chết ao 2 (đvt: kg) Tháng nuôi Trọng lượng Độ ẩm Độ khô TL khô TNPT TN cá TP PT TP cá 1 307.412 67.17 32.83 100.92 68.22 6.88 31.96 3.23 2 340.52 63.73 36.27 123.51 67.88 8.38 45.59 5.63 3 223.46 60.9 39.10 87.37 74.06 6.47 56.21 4.91 4 201.34 70.44 29.56 59.52 74.00 4.40 37.91 2.26 5 245.25 67.1 32.9 80.69 83.75 6.76 56.92 4.59 6 220.15 57.33 42.67 93.94 83.75 7.87 57.96 5.44 7 745.78 64.73 35.27 263.04 92.36 24.29 37.39 6.03 8 389.36 64.73 35.27 137.33 92.45 12.70 42.83 5.88 9 344.42 64.2 35.8 123.30 92.45 11.40 42.83 5.28 Tổng 89.16 43.25 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 105 Bảng B.16: Lượng TN, TP cá chết ao 3 (đvt: kg) Tháng nuôi Trọng lượng Độ ẩm Độ khô TL khô TNPT TN cá TP PT TP cá 1 268.07 67.17 32.83 88.01 62.08 5.46 37.96 3.32 2 152.53 63.73 36.27 55.32 76.28 4.22 71.81 4.90 3 145.07 60.9 39.10 56.72 81.45 4.62 71.81 5.45 4 276.11 70.44 29.56 81.62 93.24 7.61 59.42 4.58 5 304.29 67.1 32.9 100.11 98.99 9.91 57.03 5.71 6 241.72 57.33 42.67 103.14 98.99 10.21 75.56 7.03 7 716.66 64.73 35.27 252.77 92.22 23.31 40.94 11.84 8 659.06 64.73 35.27 232.45 92.105 21.41 45.78 10.64 9 675.69 64.2 35.8 241.90 92.105 22.28 42.68 10.32 Tổng 109.03 63.80 Bảng B.17: Lượng TN, TP cá giống (đvt: kg) Ao Trọng lượng Độ ẩm Độ khô TL khô TN PT TP PT TN cá TP cá ao1 703 61.54 38.46 270.37 61.15 39.03 16.5 10.6 ao 2 790 66.47 33.53 264.89 61.15 39.03 16.2 10.3 ao 3 752 60.11 39.89 300.00 62.17 39.03 18.7 10.8 Bảng B.18: Lượng TN, TP cá thu hoạch (đvt: kg) Ao Trọng lượng Độ ẩm Độ khô TL khô 1 TN PT TP PT TN cá TP cá ao1 28682 51.54 48.46 13899.30 36.64 10.50 509.3 124.9 ao 2 29804 52.47 47.53 14165.84 37.79 10.85 535.3 146.4 ao 3 27809 50.11 49.89 13873.91 36.42 10.25 500.0 186.3 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 106 Bảng B.19: Lượng TN, TP bùn đáy ao sau thu hoạch Ao Trọng lượng Độ ẩm Độ khô TL khô TN PT TP PT TN TP 1 171.623 60.23 39.77 68.3 8.146 3.800 556.0 259.3 2 190.091 60.23 39.77 75.6 7.956 3.401 601.4 257.1 3 279.369 61.43 38.57 107.7 6.313 3.383 680.2 364.6 BẢNG B 20: Lượng TN, TP siphon bùn đáy ao Ao Trọng lượng Độ ẩm Độ khô TL khô TN PT TP PT TN TP 1 42.093 60.23 39.77 16.7 10.173 6.989 170.3 117.0 2 32.067 60.23 39.77 12.8 7.952 8.987 101.4 114.6 Bảng B.21: Lượng bùn đáy ao sau thu hoạch (đvt: tấn) Ao Thể tích Hệ số quy đổi Trọng lượng bùn đáy Độ ẩm Độ khô Trọng lượng khô Ao 1 (m3) 132.49 1.29 171.73 60.23 39.77 68.3 Ao 2 (m3) 153.29 1.24 190.11 60.23 39.77 75.6 Ao 3 (m3) 220.24 1.26 279.24 61.43 38.57 107.7 Bảng B.22: Lượng bùn đáy siphon (đvt: tấn) Ao Thể tích Hệ số quy đổi Trọng lượng bùn đáy Độ ẩm Độ khô Trọng lượng khô Ao 1 (m3) 32.47 1.29 42.09 60.23 39.77 16.7 Ao 2 (m3) 25.86 1.24 32.06 60.23 39.77 12.8 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 107 Bảng B.23: Lượng nước thay trong quá trình nuôi (đvt: m3) THỜI GIAN AO 1 AO 2 AO 3 06/1/2008 650 600 600 15/1/2008 100 600 600 03/2/2008 500 600 13/2/2008 400 500 21/2/2008 600 500 400 27/2/2008 400 400 500 11/3/2008 500 25/3/2008 500 450 500 02/4/2008 500 400 400 11/4/2008 500 450 01/5/2008 550 600 650 19/5/2008 400 550 450 21/6/2008 400 430 300 Thu hoạch 2100 2300 2300 Bảng B.24: FCR Nội dung Thức ăn TLthu hoạch TL chết FCR Thức ăn khô TL thu hoạch TL chết FCR Ao 1 51160.0 28682.0 2227.0 1.7 45786.1 28682.0 2227.0 1.5 Ao 2 51825.0 29804.0 4849.5 1.5 46381.3 29804.0 4849.5 1.3 Ao 3 49275.0 27809.0 4573.9 1.5 44099.1 27809.0 4573.9 1.4 Average 1.6 1.4 Stdev 0.1 0.1 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 108 Bảng B.25: Lượng N tích lũy trong 1kg cá (đvt: g/kg) Nội dung Ntl trong cá TL cá thu hoạch TL cá chết TL cá thả Ntl/1 kg Ao 1 595.5 28682.0 2227.0 703 19.27 Ao 2 598.3 29804.0 4849.5 790 17.27 Ao 3 590.6 27809.0 4573.9 703 18.24 Average 18.26 Stdev 1.0 Bảng B.26: Lượng N cần thiết để SX 1 kg cá (đvt: g/kg) Nội dung N thức ăn TL cá thu hoạch TL cá chết TL cá thả Nsx/1kg Ao 1 1405.9 28682.0 2227.0 703 46.54 Ao 2 1424.2 29804.0 4849.5 790 42.06 Ao 3 1354.1 27809.0 4573.9 703 42.74 Average 43.78 Stdev 1.0 Bảng B.27: Lượng N thải ra môi trường khi sản xuất 1kg cá (đvt: g/kg) Nội dung N thải ra TL cá thu hoạch TL cá chết TL cá thả N thải/1 kg Ao 1 818.4 28682.0 2227.0 703 27.09 Ao 2 825.9 29804.0 4849.5 790 24.39 Ao 3 763.5 27809.0 4573.9 703 24.10 Average 25.19 Stdev 1.7 Bảng B.28: Lượng P tích lũy trong 1kg cá (đvt: g/kg) Nội dung Ptl trong cá TL cá thu hoạch TL cá chết TL cá thả Ptl /1 kg Ao 1 172.4 28682.0 2227.0 703 5.58 Ao 2 179.2 29804.0 4849.5 790 5.17 Ao 3 160.4 27809.0 4573.9 703 4.95 Average 5.23 Stdev 0.3 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 109 Bảng B 29: Lượng P cần thiết để SX 1 kg cá (đvt: g/kg) Nội dung P thức ăn TL cá thu hoạch TL cá chết TL cá thả Psx/1 kg Ao 1 576.8 28682.0 2227.0 703 19.09 Ao 2 584.3 29804.0 4849.5 790 17.25 Ao 3 555.5 27809.0 4573.9 703 17.54 Average 572.2 28765.0 3883.5 732.0 18.0 Stdev 1.0 Bảng B.30: Lượng P thải ra môi trường khi sản xuất 1kg cá (đvt: g/kg) Nội dung P thải ra TL ca thu hoạch TL ca chết TL ca thả Pthai /1kg Ao 1 405.4 28682.0 2227.0 703 13.42 Ao 2 405.1 29804.0 4849.5 790 11.96 Ao 3 395.1 27809.0 4573.9 703 12.47 Average 12.6 Stdev 0.7 Bảng B.31 Lượng vật chất khô cần thiết để sản xuất 1 kg cá (đvt: kg) Nội dung VC khô thức ăn TL ca thu hoạch TL ca chết TL ca thả VC khô cần /1kg Ao 1 45786.1 28682.0 2227.0 703 1.52 Ao 2 46381.3 29804.0 4849.5 790 1.37 Ao 3 44099.1 27809.0 4573.9 703 1.39 Average 1.42 Stdev 0.1 Bảng B.32 Lượng vật chất khô thải ra môi trường khi sản xuất 1kg cá (đvt: kg) Nội dung VC khô thải ra TL ca thu hoạch TL ca chết TL ca thả VC khô thai/ 1kg Ao 1 30621 28682.0 2227.0 703 1.01 Ao 2 30627 29804.0 4849.5 790 0.85 Ao 3 30615 27809.0 4573.9 703 0.88 Average 0.92 Stdev 0.1 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 110 Bảng B.33 Lượng vật chất khô tích lũy trong 1kg cá (đvt: kg) Nội dung VC khô tích lũy TL ca thu hoạch TL ca chết TL ca thả VC tích lũy/ 1kg Ao 1 14081 28682.0 2227.0 703 0.49 Ao 2 14752 29804.0 4849.5 790 0.50 Ao 3 14714 27809.0 4573.9 703 0.48 Average 0.49 Stdev 0.0 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 111 Bảng B.24: Biến động TN, TP đầu vào – đầu ra trong ao nuôi STT NỘI DUNG AO 1 AO 2 AO 3 TRUNG BÌNH TN %N TP %P TN %N TP %P TN %N TP %P TN %N TP %P A ĐẦU VÀO 1 Nước cấp ao ban đầu 9 0.6 0.1 0.02 9.0 0.3 0.1 0.02 9.0 1.108 0.1 0.02 9.00 0.66 0.1 0.05 2 Nước cấp đang nuôi 31.3 2.15 3.4 0.58 39.8 3.0 3.6 0.60 58.1 4.88 4.0 0.70 43.07 2.90 3.7 0.65 3 Thức ăn 1405.9 96.4 576.8 98.5 1424.2 95.4 584.3 98.67 1354.1 93.2 555.5 96.95 1394.74 95.28 572.2 97.50 4 Cá giống 16.5 0.9 10.60 0.9 16.2 1.307 10.30 0.71 18.7 0.853 10.8 2.164 17.1 1.17 10.6 1.80 1462.6 100.0 590.9 100.0 1489.2 100.0 598.3 100.0 1439.9 100.0 571.4 100.0 1463.9 100.0 586.9 100.0 B ĐẦU RA 1 Nước sau thu hoạch 1.0 0.07 3.9 0.66 0.7 0.05 4.0 0.67 1.0 0.07 3.1 0.54 0.9 0.1 3.7 0.6 2 Nước thay đang nuôi 93.0 6.38 10.0 1.69 150.0 10.05 10.3 1.72 138.0 13.62 10.9 1.91 127.0 10.0 10.4 1.8 3 Siphon bùn đáy 170.3 11.68 117 19.80 101.4 6.79 114.6 19.15 135.9 9.2 115.8 19.5 4 Cá chết 102.78 7.03 58.06 9.83 89.16 5.97 43.13 7.21 109.03 7.57 52.58 9.20 100.3 6.9 51.3 8.7 5 Cá thu hoạch 509.2 35.01 124.9 21.14 525.3 35.20 146.4 24.46 500.30 29.04 118.63 20.76 511.6 33.1 130.0 22.1 6 Bùn đáy còn lại 556.0 38.02 256.0 43.32 601.4 40.29 256.3 42.84 680.2 47.24 364.5 63.79 612.5 41.8 292.3 50.0 7 Lượng mất đi 30.3 1.80 22.0 3.7 21.2 1.6 23.6 3.9 11.4 1.6 21.7 3.8 21.0 1.7 22.4 3.8 1462.6 100.0 590.9 100.2 1489.2 100.0 598.3 100.0 1439.9 99.1 571.4 100.0 1463.9 100.0 586.9 100.0 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 112 Bảng A.1: Kết qủa điều tra tình hình nuôi cá Tra trong ao tại quận Ô Môn – Cần Thơ Họ tên Địa chỉ Tuổi TĐVH KTKT Mùa vụ (vụ/năm) Diện tích (m2) Mật độ (con/m2) Lọai thức ăn SLTASD (kg) SLTH (kg) FCR CDTN NNC NNT XLNT Nguyễn Văn Cuờng Thới Hòa-Ô Môn 32 7 KN 1 1500 45 Việt thắng 64.000 43.000 1,5 2 ngày/lần sông sông không Hùynh Văn Hảo Thới Hòa-Ô Môn 37 9 KN 2 15000 34 Việt thắng 763.000 541.000 1,4 1 ngày/lần sông sông không Trần Văn Thu Thới Hưng-Cờ Đỏ 48 3 KN 2 4000 84 Việt thắng 400.000 267.000 1,5 1 ngày/lần sông sông không Trần Văn Buôn Thới Hưng-Cờ Đỏ 40 8 KN 2 3000 40 Thanh ngọc 225.000 127.000 1,8 1 ngày/lần sông sông không Lê Việt thường Thới An-Ô Môn 42 12 TC 2 4000 35 Feedmilk 300.000 150.000 2,0 1 ngày/lần sông sông không Lý Hòang Phúc Nôn Trường Sông Hậu 47 12 DH 2 4500 30 Thái Mỹ 190.000 140.000 1,4 1 ngày/lần sông sông không Lưu Văn Dương Thới Hòa-Ô Môn 40 6 KN 2 3000 40 Greefeed 170.000 100.000 1,7 1 ngày/lần sông sông không Lê Văn Mạnh Thới Hòa-Ô Môn 42 7 KN 2 1500 70 Nuti 110.000 65.000 1,7 2 ngày/lần sông sông không Trần Quốc Duẩn Thới Hòa-Ô Môn 55 6 KN 1 4000 40 Aquagreen 200.000 160.000 1,3 1 ngày/lần sông sông không Võ Thành Long Thới Hòa-Ô Môn 50 5 TH 1 8000 75 Con cò 900.000 600.000 1,5 1 ngày/lần sông sông không Trần Văn Bi Thới An-Ô Môn 50 5 KN 1 5000 52 Master 360.000 260.000 1,4 1 ngày/lần sông sông không Lê Minh Chiến Thới Hòa-Ô Môn 48 5 KN 2 3500 36 Cargill 150.000 120.000 1,3 1 ngày/lần sông sông không Lê Văn Trung Thới Hòa-Ô Môn 45 7 KN 2 2000 40 Nuti 120.000 75.000 1,6 2 lần/ngày sông sông không Nguyễn Ngọc Hải Thới An-Ô Môn 50 9 TH 2 1500 40 CP 160.000 60.000 2,7 1 ngày/lần sông sông không Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 113 Họ tên Địa chỉ Tuổi TĐVH KTKT Mùa vụ (vụ/năm) Diện tích (m2) Mật độ (con/m2) Lọai thức ăn SLTASD (kg) SLTH (kg) FCR CDTN NNC NNT XLNT Nguyễn Văn Thiên Thới An-Ô Môn 37 9 KN 2 5200 58 Greefeed 550.000 300.000 1,8 1 ngày/lần sông sông không Võ Trúc Ly Thới An-Ô Môn 40 8 KN 2 8000 42 Greefeed 480.000 320.000 1,5 1 ngày/lần sông sông không Võ Văn Của Thới An-Ô Môn 50 10 KN 1 1000 78 Cargill 85.000 50.000 1,7 1 ngày/lần sông sông không Nguyễn Thành Vũ Thới An-Ô Môn 26 10 KN 1 4500 62 Greefeed 400.000 262.000 1,5 1 ngày/lần sông sông không Lê Văn Hữu Nông Trường Sông Hậu 46 9 KN 2 4000 48 Thanh ngọc 230.000 130.000 1,8 2 ngày/lần sông sông không Nguyễn Hòang Ngôi Thới An-Ô Môn 41 7 KN 2 2400 70 Cargill 200.000 160.000 1,3 1 ngày/lần sông sông không Phạm Tuấn Kiệt Thới Hòa-Ô Môn 40 6 KN 2 2500 40 Con cò 130.000 100.000 1,3 8 lần/tháng sông sông không Nguyễn Thế Nhuận Thới An-Ô Môn 43 6 KN 2 9500 44 Con cò 540.000 415.000 1,3 7 lần/tháng sông sông không Lê Văn Cát Thới An-Ô Môn 48 6 KN 2 1000 80 Cargill 135.000 75.000 1,8 1 ngày/lần sông sông không Phan Văn Thum Thới An-Ô Môn 53 5 KN 1 4000 30 tự chế 444.000 120.000 3,7 1 ngày/lần sông sông không Lê Văn Suốt Thới An-Ô Môn 43 7 TH 1 6000 67 Việt thắng 800.000 400.000 2,0 1 ngày/lần sông sông không Lê Văn Nam Thới An-Ô Môn 50 6 KN 2 4000 55 CP 545.000 209.000 2,6 Tùy theo tình hình sông sông không Võ Văn Tiễn Thới An-Ô Môn 51 4 KN 2 3000 50 CP 245.000 120.000 2,0 hàng ngày sông sông không Dương Văn Phước Thới An-Ô Môn 26 6 KN 2 7000 56 Nuti 520.000 380.000 1,4 hàng ngày sông sông không Nguyễn Văn Út Thới An-Ô Môn 30 7 KN 2 3500 41 tự chế 560.000 150.000 3,7 2 ngày/lần sông sông kh Trần Văn Ri Thới An-Ô Môn 47 4 KN 1 5000 51 CP 360.000 260.000 1,4 hàng ngày sông sông không Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 114 Ghi chú: - CDTN: Chế độ thay nước. - NNC: Nguồn nước cấp. - FCR: Hệ số tiêu tốn thức ăn. - NNT: Nguồn nước thải. - KTKT: Kiến thức kỹ thuật. - SLTASD: Sản lượng thức ăn sử dụng. + DH: Đại học. - SLTH: Sản lượng thu hoạch. + KN: Kinh nghiệm. - TĐVH: Trình độ văn hoá. + TC: Trung cấp. - XLNT: Xử lý nước thải. + TH: Tập huấn. Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 115 Bảng B.25: Lượng TN, TP cấp thoát cho ao 1 THỜI GIAN CẤP TP TỔNG TP (kg) TN TỔNG TN (kg) THOÁT TP TỔNG TP (kg) TN TỔNG TN (kg) Ban đầu 6/1/2008 15/1/2008 21/2/2008 27/2/2008 25/3/2008 2/4/2008 1/5/2008 19/5/2008 21/6/2008 23/6/2008 Thu hoạch 2500 650 200 600 200 500 400 550 300 450 0.024 0.098 0.067 0.676 0.136 0.370 0.342 0.115 0.230 0.588 0.1 0.1 0.01 0.4 0.0 0.2 0.1 0.1 0.1 0.3 3.587 11.827 5.409 10.098 13.380 12.263 9.679 3.527 5.790 0.316 9.0 7.7 1.1 6.1 2.7 6.1 3.9 1.9 1.7 0.1 650 100 600 400 500 500 550 400 400 520 2200.0 1.195 1.163 1.836 1.874 0.483 0.171 0.291 0.628 0.318 1.723 1.734 1.3 1.0 1.2 1.2 1.1 1.1 1.0 1.1 1.0 0.9 3.9 16.195 51.883 36.599 58.003 29.686 20.071 5.758 10.170 0.200 20.177 0.491 10.5 5.2 22.0 23.2 14.8 5.0 3.2 4.1 0.1 5.1 1.0 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 116 Bảng B.26: Lượng TN, TP cấp thoát cho ao 2 THỜI GIAN CẤP TP TỔNG TP (kg) TN TỔNG TN (kg) THOÁT TP TỔNG TP (kg) TN TỔNG TN (kg) Ban đầu 2500 0.024 0.1 3.587 9.0 4/1/2008 1288 0.099 0.1 6.858 8.8 6/1/2008 1624 0.098 0.2 11.827 19.2 0.6 2.049 1.2 15.870 9.5 15/1/2008 1444 0.067 0.1 5.409 7.8 0.6 2.137 1.3 67.257 40.4 3/2/2008 127 0.068 0.0 53.505 6.8 0.5 0.0 0.0 21/2/2008 901 0.676 0.6 10.098 9.1 0.5 2.459 1.2 54.162 27.1 27/2/2008 356 0.136 0.0 13.380 4.8 0.4 3.161 1.3 77.277 30.9 25/3/2008 888 0.370 0.3 12.263 10.9 0.45 0.801 1.4 27.242 12.3 2/4/2008 1525 0.342 0.5 9.679 14.8 0.4 1.604 0.7 42.286 16.9 11/4/2008 932 0.184 0.2 2.854 2.7 0.5 0.999 0.8 7.257 3.6 1/5/2008 1051 0.115 0.1 3.527 3.7 0.6 0.371 1.2 8.031 4.8 19/5/2008 472 0.230 0.1 5.790 2.7 0.55 0.730 0.6 8.360 4.6 21/6/2008 254 0.588 0.1 0.316 0.1 0.43 0.318 0.5 0.200 0.1 Thu hoạch 2200 1.832 4.0 0.410 0.7 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 117 Bảng B.27: Lượng TN, TP cấp thoát cho ao 3 THỜI GIAN CẤP TP TỔNG TP (kg) TN TỔNG TN(kg) THOÁT TP TỔNG TP (kg) TN TỔNG TN(kg) Ban dau 2500 0.024 0.1 3.587 9.0 4/1/2008 400 0.099 0.04 6.858 2.7 6/1/2008 500 0.098 0.05 11.827 5.9 0.6 1.304 1.0 20.691 12.4 15/1/2008 550 0.067 0.04 5.409 3.0 0.6 0.797 0.9 46.171 17.7 3/2/2008 500 0.068 0.03 53.505 26.8 0.6 2.129 1.3 56.114 23.7 13/2/2008 500 1.839 0.9 0.0 0.5 0.0 0.0 21/2/2008 400 0.676 0.3 10.098 4.0 0.4 2.309 1.1 51.718 16.7 27/2/2008 500 0.136 0.1 13.380 6.7 0.5 2.370 1.3 69.874 15.9 11/3/2008 500 0.896 0.4 12.158 6.1 0.5 0.726 0.9 36.669 17.2 25/3/2008 500 0.370 0.2 12.263 6.1 0.5 0.459 0.7 41.173 10.6 2/4/2008 300 0.342 0.1 9.679 2.9 0.4 0.948 0.8 42.964 12.2 11/4/2008 500 0.184 0.1 2.854 1.4 0.45 0.693 0.6 6.875 3.1 1/5/2008 650 0.115 0.1 3.527 2.3 0.65 0.621 0.8 7.852 5.1 19/5/2008 500 0.230 0.1 5.790 2.9 0.45 0.992 0.7 8.992 4.0 21/6/2008 400 0.588 0.2 0.316 0.1 0.3 0.318 0.8 0.200 0.1 Thu hoạch 1760 1.762 3.1 0.200 0.4 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 118 Bảng B.28: Lượng TN phân bố trong các ao nuôi STT NỘI DUNG AO 1 AO 2 AO 3 TRUNG BÌNH TN %N TN %N TN %N TN %N A ĐẦU VÀO 1 Nước cấp cho ao ban đầu 9 0.6 9.0 0.3 9.0 1.108 9.00 0.66 2 Nước cấp trong thời gian nuôi 31.3 2.15 39.8 3.0 58.1 4.88 43.07 2.90 3 Thức ăn 1405.9 96.4 1424.2 95.4 1354.1 93.2 1394.74 95.28 4 Cá giống 16.5 0.9 16.2 1.307 18.7 0.853 17.1 1.17 Tổng 1462.7 100.0 1489.2 100.0 1439.9 100.0 1463.9 100.0 B ĐẦU RA 1 Nước còn lại sau khi thu hoạch 1.0 0.07 0.7 0.05 1.0 0.07 0.9 0.1 2 Nước thay trong thời gian nuôi 93.0 6.38 150.0 10.05 138.0 13.62 127.0 10.0 3 Siphon bùn đáy 170.3 11.68 101.4 6.794 135.9 9.2 4 Cá chết 102.78 7.03 89.16 5.97 109.03 7.57 100.3 6.9 5 Cá thu hoạch 509.2 35.01 525.3 35.20 500.30 29.04 511.6 33.1 6 Bùn đáy còn lại 556.0 38.01 601.4 40.29 680.2 47.24 612.5 41.8 7 Lượng mất đi 30.4 1.80 21.2 1.6 11.4 1.6 21.0 1.7 Tổng 1462.7 100.0 1489.2 100.0 1439.9 99.1 1463.9 102.8 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 119 Bảng B.29: Lượng TP phân bố trong các ao nuôi STT NỘI DUNG AO 1 AO 2 AO 3 TRUNG BÌNH TP %P TP %P TP %P TP %P A ĐẦU VÀO 1 Nước cấp cho ao ban đầu 0.1 0.02 0.1 0.02 0.1 0.02 0.1 0.05 2 Nước cấp trong thời gian nuôi 3.4 0.58 3.6 0.60 4.0 0.70 3.7 0.65 3 Thức ăn 576.8 98.5 584.3 98.67 555.5 96.96 572.2 97.50 4 Cá giống 10.60 0.9 10.30 0.71 10.8 2.26 10.6 1.80 Tổng 590.9 100.0 598.3 100.0 570.4 100.0 586.9 100.0 B ĐẦU RA 1 Nước còn lại sau khi thu hoạch 3.9 0.66 4.0 0.67 3.1 0.54 3.7 0.6 2 Nước thay trong thời gian nuôi 10.0 1.69 10.3 1.72 10.9 1.91 10.4 1.8 3 Siphon bùn đáy 117 19.80 114.6 19.15 115.8 19.5 4 Cá chết 58.06 9.83 43.13 7.21 52.58 9.20 51.3 8.7 5 Cá thu hoạch 124.9 21.14 146.4 24.46 18.63 20.76 130.0 22.1 6 Bùn đáy còn lại 256.0 43.32 256.3 42.84 364.5 63.79 292.3 50.0 7 Lượng mất đi 22.0 3.7 23.6 3.9 21.7 3.8 22.4 3.8 Tổng 590.9 100.0 598.3 100.0 571.4 100.0 586.9 100.0 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 120 Bảng B.30: Lượng hữu cơ phân bố trong các ao nuôi STT NỘI DUNG AO 1 AO 2 AO 3 TRUNG BÌNH HC %HC HC %HC HC %HC HC %HC A ĐẦU VÀO 1 Nước cấp cho ao ban đầu 35.0 0.1 78.8 0.2 75.8 0.2 63.17±24.4 0.14±0.05 2 Nước cấp trong thời gian nuôi 166.9 0.4 230.3 0.5 250.6 0.6 215.92±43.7 0.47±0.1 3 Thức ăn 45786.1 99.0 46381.3 98.8 44099.1 98.6 45422.17±1183.8 98.79±0.19 4 Cá giống 270.37 0.6 264.89 0.6 301.6 0.7 278.94±19.8 0.61±0.06 Tổng 46258.3 100.0 46955.2 100.0 44727.1 100.0 45980.2±1139.8 100.00 B ĐẦU RA 1 Nước còn lại sau khi thu hoạch 818.0 1.77 815.5 1.74 763.3 1.71 798.93±30.9 1.74±0.03 2 Nước thay trong thời gian nuôi 284.3 0.61 455.5 0.97 672.5 1.50 470.75±194.5 1.02±0.45 3 Siphon bùn đáy 441.3 0.95 231.4 0.49 336.35±148.4 0.73±0.33 4 Cá chết 815.56 1.76 1069.61 2.28 879.66 1.97 921.61±132.1 2.00±0.26 5 Cá thu hoạch 13899.3 30.05 14165.8 30.17 13873.91 31.02 13979.68±161.7 30.4±0.53 6 Bùn đáy còn lại 15695.1 33.93 20070.5 42.74 19352.1 43.27 18372.57±2346.4 39.96±5.25 7 Lượng mất đi 14304.7 30.9 10146.9 21.6 9185.7 20.5 11212.43±2720.8 24.39±5.71 Tổng 46258.3 100.0 46955.2 100.0 44727.1 100.0 45980.2±1139.8 100.0 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 121 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 122

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfChất lượng nước và tích lũy vật chất dinh dưỡng trong ao nuôi cá tra (Pangasianodon hypophthalmus Sauvage, 1878) thâm canh ở quận ô môn, thành phố cần.pdf