Đề tài Lập kế hoạch mua hàng cho dòng sản phẩm Dell tại thị trường Cầu Giấy - Hà Nội

A/ Mở đầu B/ Nội dung I/ Tóm tắt lí thuyết về xây dựng kế hoạch mua hàng trong doanh nghiệp thương mại 1.1 Hoạt động mua hàng trong doanh nghiệp thương mại 1.2 Nội dung và căn cứ xây dựng kế hoạch mua hàng 1.2.1Nội dung của kế hoạch mua hàng 1.2.1.1 Mặt hàng cần mua. 1.2.1.2 Số lượng hàng mua. 1.2.1.3 Hình thức mua hàng 1.2.1.4 Giá mua dự tính. 1.2.1.5 Thời điểm mua hàng. 1.2.1.6 Nhà cung cấp dự tính. 1.2.1.7 Ngân sách mua hàng. 1.2.2 Căn cứ xây dựng kế hoạch mua hàng. 1.2.2.1 Căn cứ vào giá trị hàng mua (nguyên lý Pareto) 1.2.2.2 Căn cứ vào mức độ rủi ro trong mua hàng. 1.2.2.3 Căn cứ vào tình hình thị trường. 1.2.2.4 Các căn cứ khác. 1.3 Xác định nhu cầu mua hàng. 1.3.1 Quy trình xác định nhu cầu mua hàng. 1.3.2 Nội dung xác định nhu cầu mua hàng 1.3.2.1 Các loại nhu cầu mua hàng của DNTM 1.3.2.2Xác định nhu cầu mua hàng thông thường 1.3.2.2 Xác định nhu cầu mua một số hàng hóa và dịch vụ đặc thù 1.4 Xác định mục tiêu và phương án mua hàng 1.4.1 Xác định mục tiêu mua hàng. 1.4.2 Xác định phương án mua hàng 1.4.3 Xác định ngân sách mua hàng. II/ Xây dựng kế hoạch mua hàng tại công ty Máy tính Phúc Anh 2.1 Giới thiệu khái quát về công ty. 2.2 Một số nhận định về tình hình thị trường laptop quý 1 và quý 2 năm 2011 2.3 Kết quả thu được từ phiếu điều tra. 2.3.1 . Nguồn gốc dữ liệu và phương pháp thu thập 2.3.2 Xác định mẫu nghiên cứu. 2.3.3 Kết quả nghiên cứu. 2.4 Xây dựng kế hoạch mua hàng cho công ty máy tính Phúc Anh trong quý 3 và quý 4 năm 2011. 2.4.1 Nội dung của kế hoạch mua hàng. C. Kết luận. D. Tài liệu tham khảo

doc65 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 5334 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Lập kế hoạch mua hàng cho dòng sản phẩm Dell tại thị trường Cầu Giấy - Hà Nội, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
17 50 10 2 91 13.2% 18.7% 54.9% 11% 2.2% 100% Khuyến mãi 6 29 43 10 3 91 6.6% 31.9% 47.3% 11% 3.3% 100% Dịch vụ bảo hành 4 10 58 18 1 91 4.4% 11% 63.7% 19.8% 1.1% 100% Các phụ kiện đi kèm 4 14 58 14 1 91 4.4% 15.4% 63.7% 15.4% 1.1% 100% Từ bảng kết quả trên ta thấy yếu tố được khách hàng hài lòng nhất là về “chất lượng sản phẩm” với tỉ lệ hài lòng ở mức 4 cao nhất là 47.3%. Sau đó là yếu tố về giá cả, tỉ lệ hài lòng ở mức 4 là 40.7%. Các yếu tố còn lại như về quảng cáo, tính thời trang, chương trình khuyến mãi, dịch vụ bảo hành và các phụ kiện đi kèm nhìn chung được đánh giá ở mức 3 là chủ yếu. Điều này cho thấy điểm mạnh của sản phẩm máy tính Dell là ở chất lượng và giá cả của sản phẩm. */ Mong muốn về chiếc laptop trong tương lai Có 96 phiếu có câu trả lời cho câu hỏi này Theo sự thống kê lại của nhóm chúng tôi thì có 52/ 96 phiếu chiếm 54.2% nêu ra đề xuất về giá cả, mong muốn có những mức giá ưu đãi hơn nữa trong tương lai. Có 88/96 phiếu chiếm 91.7% đề xuất về việc nâng cao cấu hình, tốc độ xử lí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó còn có 68/96 phiếu chiếm 70.8% có mong muốn về tính thời trang hơn của laptop, sự tinh tế trong kiểu dáng như nhỏ, gọn, và phong cách hơn nữa. Ngoài ra còn có 58/96 phiếu có mong muốn về sản phẩm với các tính năng mới, đặc biệt là có ứng dụng những công nghệ hiện đại như cảm ứng đa điểm, không gian 3D…trên các sản phẩm laptop hiện nay. Trên đây là kết quả thu được từ phiếu điều tra. Qua đây ta có thể kết luận rằng. Thị trường laptop trong thời gian quý 3 và quý 4 năm 2011 sẽ trở lên sôi động hơn. Tuy nhiên cũng bị ảnh hưởng ít nhiểu bởi tình trạng lạm phát 6 tháng đầu năm nhưng thị trường này vẫn có rất nhiều tiềm năng. Riêng với dòng sản phẩm Dell, đây vẫn là thương hiệu được chọn nhiều trong các thương hiệu máy tính nêu trong bài tuy nhiên nó cũng chịu sự cạnh tranh rất lớn của các hãng hiệu như Hp, Vaio…vì vậy cần có những chương trình khuyến mãi thích hợp để nâng cao khả năng tiêu thụ của dòng sản phẩm này. 2.4 Xây dựng kế hoạch mua hàng cho công ty máy tính Phúc Anh trong quý 3 và quý 4 năm 2011. Từ kết quả thu được từ phiếu điều tra, nhóm chúng tôi sẽ xây dựng kế hoạch mua mặt hàng laptop Dell cho công ty máy tính Phúc Anh. Công ty sẽ lên kế hoạch mua hàng và sau đó sẽ phân về các showroom để thực hiện công tác bán hàng. 2.4.1 Nội dung của kế hoạch mua hàng - Mặt hàng cần mua: Vì công ty kinh doanh những mặt hàng đang được tiêu thụ ổn định cho nên việc xác định nhu cầu mua hàng được xác định từ dưới lên(down- top)- từ cấp đơn vị đến cấp doanh nghiệp. Doanh nghiệp cũng đã xác định rõ nhu cầu mua hàng của doanh nghiệp trong 2 quý tới thuộc nhóm phục vụ nhu cầu của khách hàng là chính. Doanh nghiệp sẽ mua những hàng hóa thành phẩm mà cụ thể đó là mặt hàng laptop để bán lại hco người tiêu dùng. Mặt hàng mua để phục vụ cho nhu cầu bán của 2 quý tới đó là các dòng sản phẩm của máy tính Dell bao gồm các loại laptop Dell Inspiron và Vostro. Bên cạnh các sản phẩm cũ với công nghệ chip atom và core i2 sẽ nhập thêm các sản phẩm mới có sử dụng chip i3- i5. Về tốc độ RAM Và HDD cũng như win bản quyền, nhu cầu không có sự thay đổi đáng kể. Các mặt hàng cung ứng chủ yếu là nhập ngoại và mua lại bởi các nhà phân phối. Dưới đây là một số mặt hàng dự định nhập và một số yêu cầu về thông số kĩ thuật của sản phẩm. 1 Inspiron Mini 1018 Red Intel Atom N455 (1.66GHz,667MHz,512KB) 1024Mb-250Gb Intel GMA 10.1"HD LED Win7 Starter 12 tháng tại hãng 2 Vostro 1014-C943T-T6670 Core 2 Duo T6670 (2.2Ghz/2MB) 2Gb-320Gb Intel GMA X4500MHD 14'' HD LED DOS 6cell 12 tháng tại hãng 3 Vostro AVN-1014n HT6670L14M2GBCa Core 2 Duo T6670 2* 2.2GHz, 2MB 2Gb - 500Gb Intel GMA X4500MHD 14'' HD LED DOS 6cell China 12 tháng tại hãng 4 Inspiron N4030 T561102. Black/Red Core P6200 2.13 GHz/ 3Mb 2Gb-320Gb ATI Mobility Radeon HD 5430 - 512MB 14" HD WLED Dos 6cell 12 tháng tại hãng 5 Inspiron 14 (N4030) JM1W7 - P620. Black Pentium Dual-Core P6200 (2*2.1GHz/3MB ) 2Gb-320Gb Intel HD Graphics 500/667MHz 14.0 HD WLED DosT 6cell 12 tháng tại hãng 6 Inspiron 14R ( N4110) 5982J1 Diamond Black Core i3-2310M 2*2.10GHz/ 3MB 2Gb-500Gb Intel HD Graphics 3000 650MHz - 1.1GHz 14.0 HD WLED DOS 6cell 12 tháng tại hãng 7 Inspiron 14(N4110)-i3 2310M/2G500G1GATI Black Core i3-2310M 2* 2.1Ghz/ 3MB 2Gb-500Gb ATI HD 6470 DDR3- 1024MB 14'' HD LED Dos 6 cell 12 tháng tại hãng 8 Inspiron -14 (N4110)-2310M/4G320G1GATI Core i3-2310M 2* 2.1Ghz/ 3MB 4096Mb-320Gb ATI HD 6470 DDR3- 1024MB 14'' HD LED Dos 6 cell 12 tháng tại hãng 9 Inspiron -14 (N4110)-i3 2310M/4G500G1GATI black Core i3-2310M 2* 2.1Ghz/ 3MB 4096Mb-500Gb ATI HD 6470 DDR3- 1024MB 14'' HD LED Dos 6 cell 12 tháng tại hãng 10 Inspiron -14 (N4110)-i3 2310M/4G500G1GATI 6630.Black Core i3-2310M 2* 2.1Ghz/ 3MB 4096Mb-500Gb ATI HD 6630 DDR3- 1024MB-128bit 14'' HD LED Dos 6 cell 12 tháng tại hãng 11 Inspiron 14R(N4110)-T560226 Black Core i5-2410M (2.3GHz/3MB) 2Gb-500Gb Intel HD Graphics 3000 14.0" HD WLED Dos 6 cell 12 tháng tại hãng 12 Inspiron 14R(N4110)-T560226 Red Core i5-2410M (2.3GHz/3MB) 2Gb-500Gb Intel HD Graphics 3000 14.0" HD WLED Dos 6 cell 12 tháng tại hãng 13 Inspiron 14R (N4110) T560228. Black/Red Core i5-2410M (2.3GHz/3MB) 4096Mb-500Gb Intel HD Graphics 3000 14.0" HD WLED Dos 6 cell China 12 tháng tại hãng 14 Inspiron 14 (N4110)-T561257. Black Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 2Gb-500Gb Intel HD Graphics 3000 14.0" HD WLED Dos 6 cell China 12 tháng tại hãng 15 Inspiron 14 (N4110)-T561257. Red Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 2Gb-500Gb Intel HD Graphics 3000 14.0" HD WLED Dos 6 cell China 12 tháng tại hãng 16 Inspiron 14 (N4110)- U560738. Black Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 4096Mb-500Gb Intel HD Graphics 3000 14.0" HD WLED Dos 6 cell China 12 tháng tại hãng 17 Inspiron 14 (N4110)- U560738. Red Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 4096Mb-500Gb Intel HD Graphics 3000 14.0" HD WLED Dos 6 cell China 12 tháng tại hãng 18 Inspiron - N4050 B940/2G320G. Black Pentium B940 2* 2.00GHz/ 2MB 2Gb-320Gb Intel HD Graphics 3000 14'' HD LED Dos 6cell 12 tháng tại hãng 19 Inspiron - N4050 KXJXJ2-BLACK Core i3-2310M (2.1GHz,3MB) 4096Mb-500Gb Intel HD Graphics 3000 14.0" HD WLED Linux 6cell China 12 tháng tại hãng 20 Inspiron 14 (N4050)-2410M/4G500G Black/ Red Core i5-2410M 2* 2.30GHz/ 3MB 4096Mb-500Gb ATI HD 6470 DDR3- 1024MB 14'' HD LED DOS 6cell China 12 tháng tại hãng 21 Inspiron 14 (N4050) – U561505. Black Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 2Gb-500Gb AMD Radeon HD 6470M - 1 GB 14.0" HD WLED DOS 6cell China 12 tháng tại hãng 22 Inspiron 14 (N4050) – U561505. Red Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 2Gb-500Gb AMD Radeon HD 6470M - 1 GB 14.0" HD WLED DOS 6cell China 12 tháng tại hãng 23 Inspiron 14 (N4050) U560731. Black Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 4096Mb-500Gb AMD Radeon HD 6470M - 1 GB 14.0" HD WLED DOS 6cell China 12 tháng tại hãng 24 Inspiron 14 (N4050) U560731. Red Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 4096Mb-500Gb AMD Radeon HD 6470M - 1 GB 14.0" HD WLED DOS 6cell China 12 tháng tại hãng 25 Inspiron -14 Quen 5982J-i5-2410M-2G500G. Black Core i5 -2410M 2* 2.30GHz/ 3MB 2Gb-500Gb ATI HD 6630 DDR3-1024MB S/p HDMI 14'' HD LED DOS 6cell 12 tháng tại hãng 26 Inspiron 15R (N5110)- i3 2310M/3G500G Black Core i3-2310M (2.1GHz,3MB) 3072Mb-500Gb Intel HD Graphics 15.6"LED Dos China 12 tháng tại hãng 27 Inspiron 15R (N5110)- i3 2310M/3G500G Red Core i3-2310M (2.1GHz,3MB) 3072Mb-500Gb Intel HD Graphics 15.6"LED Dos China 12 tháng tại hãng 28 Inspiron 15(N5110)-i5 2410M/4G500G Black Core i5-2410M (2.3GHz,3MB) 4096Mb-500Gb Nvidia GT-525M DDR3-1024MB 15.6'' HD LED 6cell China 12 tháng tại hãng 29 Inspiron 15(N5110)-i5 2430M/4G500G -GT525.Black Core i5-2430M (2.4GHz,3MB) 4096Mb-500Gb Nvidia GT-525M DDR3-1024MB 15.6'' HD LED 6cell China 12 tháng tại hãng 30 Inspiron 15R (N5110)-i5 2410M/4G640G Black Core i5-2410M (2.3GHz,3MB) 4096Mb-640Gb 1GB GeForce GT525M 15.6"LED Dos China 12 tháng tại hãng 32 Inspiron 15R (N5110)-i5 2410M/4G640G Red Core i5-2410M (2.3GHz,3MB) 4096Mb-640Gb 1GB GeForce GT525M 15.6"LED Dos China 12 tháng tại hãng 33 Inspiron 15R(N5110) 2X3RT1 Black Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB) 4096Mb-500Gb 512MB DDR3 Radeon HD 6470M & Intel HD Graphics 15.6 HD WLED DOS 6cell 12 tháng tại hãng 34 Inspiron 15R( N5110) 2X3RT3 Black Core i7-2630QM (4*2.0GHz/6MB) 4096Mb-500Gb 1GB DDR3 NVIDIA GeForce GT 525M & Intel HD Graphics 15.6 HD WLED DOS 6cell 12 tháng tại hãng 35 Inspiron 15R (N5110)-2X3RT6 Black Core i7-2630QM 4*2.0Ghz/6Mb 6Gb-640Gb 1Gb NVIDIA GeForce GT525 15.6" WLED DOS 12 tháng tại hãng 36 Inspiron N5110-T561232. Black Core i5-2430M (2.4 GHz/3MB) 4096Mb-500Gb Intel HD Graphics 3000 15.6 HD WLED DOS 6cell 12 tháng tại hãng 37 Inspiron N5110 -T561232 Red Core i5-2430M (2.4 GHz/3MB) 4096Mb-500Gb Intel HD Graphics 3000 15.6 HD WLED DOS 6cell 12 tháng tại hãng 38 VOSTRO V1450 210-36623 Grey Core i3-2310M (2.10GHz/3MB) 2Gb-320Gb Intel Graphics 14" DOS 6cell 12 tháng tại hãng 39 VOSTRO V1450-i3 2310/4G500G Grey Core i3-2310M (2.10GHz/3MB) 4Gb-500Gb Intel HD Graphics 14" DOS 6cell 12 tháng tại hãng 40 VOSTRO 1450 294DG1-Grey Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 4Gb-500Gb Intel HD Graphics 14.0 WLED Linux 6cell 12 tháng tại hãng 41 Vostro 1450-i3 2310/ 2G320G/512Mb6470 Core i3-2310M (2* 2.1Ghz/ 3MB) 2Gb-320Gb ATI HD 6470 DDR5- 512MB 14.0 WLED Dos 12 tháng tại hãng 42 Vostro 1450-i3 2310/ 4G500G/512Mb6470 Core i3-2310M (2* 2.1Ghz/ 3MB) 4Gb-500Gb ATI HD 6470 DDR5- 512MB 14.0 WLED Dos 12 tháng tại hãng 43 Vostro 3350 i3-2310M/2G320G. Silver Core i3-2310M (2.10GHz/3MB) 2Gb-320 Gb Intel HD Graphics 13.3" Dos 8cell 12 tháng tại hãng 44 Vostro 3350 i3-2310M/2G320G.Red Core i3-2310M (2.10GHz/3MB) 2Gb-320 Gb Intel HD Graphics 13.3" Dos 8cell 12 tháng tại hãng 45 Vostro - 3350 2410M/4G500G.Silver Nhận dạng vân tay Core i5-2410M 2* 2.30GHz/3MB 4Gb-500Gb ATI HD 6470 DDR5- 512MB 13.3'' HD LED Dos 8cell 12 tháng tại hãng 46 Vostro - 3350 2410M/4G500G.Bronze Nhận dạng vân tay Core i5-2410M 2* 2.30GHz/3MB 4Gb-500Gb ATI HD 6470 DDR5- 512MB 13.3'' HD LED Dos 8cell 12 tháng tại hãng 47 Vostro - 3450 - 2410M/2G500G (win) Silver Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 2Gb-500Gb Intel HD 3000 14'' HD LED Win7 Home Basic 6cell 12 tháng tại hãng 48 Vostro - 3450 - 2410M/2G500G (win) Bronze Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 2Gb-500Gb Intel HD 3000 14'' HD LED Win7 Home Basic 6cell 12 tháng tại hãng 49 Vostro - 3450 2410M/ 4G500 Gwin Silver - Bronze Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 4Gb-500Gb Intel HD 3000 14'' HD LED Win7 Home Basic 6cell 12 tháng tại hãng 50 Vostro - 3450 215R13 Silver Nhận dạng vân tay Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB) 2Gb-500Gb Intel HD Graphics 3000 14.0 HD WLED Linux 6cell 12 tháng tại hãng 51 Vostro - 3450 215R13 Bronze Nhận dạng vân tay Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB) 2Gb-500Gb Intel HD Graphics 3000 14.0 HD WLED Linux 6cell 12 tháng tại hãng 52 Vostro - 3450 215R14 Silver Nhận dạng vân tay Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB 4Gb-500Gb Intel HD Graphics 3000 14.0 HD WLED Linux 6cell 12 tháng tại hãng 53 Vostro 3450 215R15 Silver Nhận dạng vân tay Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB) 4Gb-500Gb 1GB DDR3 AMD Radeon HD 6630M & Intel HD 3000 14.0 HD WLED Linux 6cell 12 tháng tại hãng 54 Vostro 3450 215R16 Silver/Bronze Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 2Gb-500Gb Intel HD Graphics 3000 14.0 HD WLED Linux 6cell 12 tháng tại hãng 55 Vostro 3450 215R17 Silver Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 4Gb-500Gb Intel HD 3000 14.0 HD WLED Linux 6cell 12 tháng tại hãng 56 Vostro 3450 215R17 Bronze Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 4Gb-500Gb Intel HD 3000 14.0 HD WLED Linux 6cell 12 tháng tại hãng 57 Vostro 3450 215R18 Silver Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/ 3MB) 4Gb-500Gb 1GB DDR3 AMD Radeon HD 6630M & Intel HD 3000 14.0 HD WLED Linux 6cell 12 tháng tại hãng 58 Vostro 3450 215R18 bronze/Red Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/ 3MB) 4Gb-500Gb 1GB DDR3 AMD Radeon HD 6630M & Intel HD 3000 14.0 HD WLED Linux 6cell 12 tháng tại hãng 59 Vostro 3450-215R19 Silver Core i5-2410M (2.30 GHz) 4Gb-500Gb 1GB AMD HD6630M 14.0 HD WLED Win 7 HB 12 tháng tại hãng 60 Vostro 3450-215R19 Red Core i5-2410M (2.30 GHz) 4Gb-500Gb 1GB AMD HD6630M 14.0 HD WLED Win 7 HB 12 tháng tại hãng 61 Vostro - 3550-2310M/2G500G ( Dos) Silver Core i3-2310M 2* 2.1Ghz /3MB 2Gb-500Gb ATI HD 6630 DDR3-1024MB 15.6'' HD LED Dos 6cell 12 tháng tại hãng 62 Vostro - 3550 2310M/2G500G. Silver Nhận dạng vân tay Core i3-2310M 2* 2.1Ghz /3MB 2Gb-500Gb ATI HD 6630 DDR3-1024MB 15.6'' HD LED Win7 Home Basic 6 cell 12 tháng tại hãng 63 Vostro - 3550 2410M/4G500G.Silver (Dos) Nhận dạng vân tay Core i5-2410M 2* 2.30GHz/ 3MB 4Gb-500Gb ATI HD 6630 DDR3-1024MB 15.6'' HD LED Dos 6cell 12 tháng tại hãng 64 Vostro - 3550 2410M/4G500G. Bronz (Dos) Nhận dạng vân tay Core i5-2410M 2* 2.30GHz/ 3MB 4Gb-500Gb ATI HD 6630 DDR3-1024MB 15.6'' HD LED Dos 6cell 12 tháng tại hãng 65 Vostro - 3550 2410M/4G500G. Silver Nhận dạng vân tay Core i5-2410M 2* 2.30GHz/ 3MB 4Gb-500Gb ATI HD 6630 DDR3-1024MB 15.6'' HD LED Win7 Home Basic 6 cell 12 tháng tại hãng 66 Vostro - 3550 -2620M/4G500G Silver Core i7-2620M 2.70GHz Up to 3.40GHz 4Gb-500Gb ATI HD 6630 DDR3-1024MB 15.6'' HD LED Dos 6cell 12 tháng tại hãng 67 Vostro - 3550 -2620M/4G500G - Bronze Core i7-2620M 2.70GHz Up to 3.40GHz 4Gb-500Gb ATI HD 6630 DDR3-1024MB 15.6'' HD LED Dos 6cell 12 tháng tại hãng 68 XPS L502X -i5 2410M/4G500G Silver Core i5-2410M (2.30 GHz,3MB) 4Gb-500Gb 2GB GeForce GT540M 15.6 HD WLED Win 7 HP 12 tháng tại hãng 69 XPS L502X-T560242Vn-ALU Core i7-2630QM (4*2.0GHz/6MB) 4Gb-500Gb 2GB NVIDIA GeForce GT 540M 15.6 HD WLED WIN7 Premium 64bits + Office Starter 2010 6cell 12 tháng tại hãng 70 XPS L502X-T560244Vn-ALU Core i7-2630QM (4*2.0GHz/6MB) 8Gb - 750Gb 2GB NVIDIA GeForce GT 540M / Intel HD Graphics 15.6 FHD B+RGLED WIN7 Premium 64bits + Office Starter 2010 6cell 12 tháng tại hãng 71 Alien Ware M11XR2 -330UM (Không cặp) Core i3-330UM (3Mb/1.2 GHz) 4096Mb-320Gb 1GB Geforce 335M 11.6 Win7HP 64bit 12 tháng tại hãng 72 Alien Ware M15X -520/4G500G Red (Không cặp) Core i5-520M (2.4GHz/3MB) 4096Mb-500Gb 1GB ATI 5730 15.6" Win7HP 12 tháng tại hãng 73 Alienware M11XR2-640/4G500G black (Không cặp) Core i7-640UM (1.20Ghz,4MB) 4096Mb-500Gb 1GB Geforce 335M 11.6" Win 7 HB 12 tháng tại hãng 74 Alienware M15x-740/4G500G Red (Không cặp) Core i7-740QM(1.73GHz,6MB) 4096Mb-500Gb 1GB ATI 5730 15.6" Win 7 HB 12 tháng tại hãng 75 Alienware M15x--740/4G500G Black (Không cặp) Core i7-740QM(1.73GHz,6MB) 4096Mb-500Gb 1GB ATI 5730 15.6" Win 7 HB 12 tháng tại hãng 76 Alienware M17X-740/4G500G. Black(Không cặp) Core i7-740QM(1.73GHz,6MB) 4096Mb-500Gb Dual 1GB ATI 5870 17" Win 7 HB 12 tháng tại hãng Bên cạnh nhu cầu mua về sản phẩm chính là laptop, công ty còn có nhu cầu mua về bao bì và tem nhãn mác. Trước hết là bao bì: doanh nghiệp sẽ tiến hành mua bao bì theo lô. Các loại bao bì mà doanh nghiệp sử dụng gồm có: bao bì bằng bìa carton, dùng để đựng laptop, và bao bì là túi nilon có in logo của công ty được dùng để bán các sản phẩm đi kèm khác. Bên cạnh đó là tem nhãn, chứng chỉ chất lượng cho các sản phẩm. - Về số lượng hàng mua Từ bản kết quả của việc phân tích phiếu điều tra, có thể thấy rằng nhu cầu của sinh viên chỉ tập chung chủ yếu vào các dòng sản phẩm máy tính có giá từ 7tr- 16tr. Vì vậy các sản phẩm nhập về sẽ chủ yếu dành cho 2 dòng sản phẩm là Inspiron và Vostro còn những dòng sản phẩm laptop cao cấp, có tính công nghệ cao thì số lượng nhập về sẽ hạn chế . Quý 2 và 3 cũng là thời điểm nhu cầu thị trường tăng cao, do đó doanh nghiệp sẽ nhập hàng theo lô lớn. Điều này cũng sẽ có rủi ro với doanh nghiệp, nhưng khả năng rủi ro là không lớn. 4 Inspiron N4030 T561102. Black/Red Core P6200 2.13 GHz/ 3Mb 4 5 Inspiron 14 (N4030) JM1W7 - P620. Black Pentium Dual-Core P6200 (2*2.1GHz/3MB ) 5 6 Inspiron 14R ( N4110) 5982J1 Diamond Black Core i3-2310M 2*2.10GHz/ 3MB 10 7 Inspiron 14(N4110)-i3 2310M/2G500G1GATI Black Core i3-2310M 2* 2.1Ghz/ 3MB 10 8 Inspiron -14 (N4110)-2310M/4G320G1GATI Core i3-2310M 2* 2.1Ghz/ 3MB 10 9 Inspiron -14 (N4110)-i3 2310M/4G500G1GATI black Core i3-2310M 2* 2.1Ghz/ 3MB 10 10 Inspiron -14 (N4110)-i3 2310M/4G500G1GATI 6630.Black Core i3-2310M 2* 2.1Ghz/ 3MB 10 11 Inspiron 14R(N4110)-T560226 Black Core i5-2410M (2.3GHz/3MB) 10 12 Inspiron 14R(N4110)-T560226 Red Core i5-2410M (2.3GHz/3MB) 10 13 Inspiron 14R (N4110) T560228. Black/Red Core i5-2410M (2.3GHz/3MB) 10 14 Inspiron 14 (N4110)-T561257. Black Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 10 15 Inspiron 14 (N4110)-T561257. Red Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 10 16 Inspiron 14 (N4110)- U560738. Black Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 10 17 Inspiron 14 (N4110)- U560738. Red Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 10 18 Inspiron - N4050 B940/2G320G. Black Pentium B940 2* 2.00GHz/ 2MB 4 20 Inspiron - N4050 KXJXJ2-BLACK Core i3-2310M (2.1GHz,3MB) 10 21 Inspiron 14 (N4050)-2410M/4G500G Black/ Red Core i5-2410M 2* 2.30GHz/ 3MB 10 22 Inspiron 14 (N4050) – U561505. Black Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 10 23 Inspiron 14 (N4050) – U561505. Red Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 10 24 Inspiron 14 (N4050) U560731. Black Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 10 25 Inspiron 14 (N4050) U560731. Red Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 10 26 Inspiron -14 Quen 5982J-i5-2410M-2G500G. Black Core i5 -2410M 2* 2.30GHz/ 3MB 10 27 Inspiron 15R (N5110)- i3 2310M/3G500G Black Core i3-2310M (2.1GHz,3MB) 10 28 Inspiron 15R (N5110)- i3 2310M/3G500G Red Core i3-2310M (2.1GHz,3MB) 10 29 Inspiron 15(N5110)-i5 2410M/4G500G Black Core i5-2410M (2.3GHz,3MB) 10 30 Inspiron 15(N5110)-i5 2430M/4G500G -GT525.Black Core i5-2430M (2.4GHz,3MB) 10 31 Inspiron 15R (N5110)-i5 2410M/4G640G Black Core i5-2410M (2.3GHz,3MB) 10 32 Inspiron 15R (N5110)-i5 2410M/4G640G Red Core i5-2410M (2.3GHz,3MB) 10 33 Inspiron 15R(N5110) 2X3RT1 Black Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB) 10 Vostro 38 VOSTRO V1450 210-36623 Grey Core i3-2310M (2.10GHz/3MB) 10 39 VOSTRO V1450-i3 2310/4G500G Grey Core i3-2310M (2.10GHz/3MB) 10 40 VOSTRO 1450 294DG1-Grey Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 10 41 Vostro 1450-i3 2310/ 2G320G/512Mb6470 Core i3-2310M (2* 2.1Ghz/ 3MB) 10 42 Vostro 1450-i3 2310/ 4G500G/512Mb6470 Core i3-2310M (2* 2.1Ghz/ 3MB) 10 43 Vostro 3350 i3-2310M/2G320G. Silver Core i3-2310M (2.10GHz/3MB) 10 44 Vostro 3350 i3-2310M/2G320G.Red Core i3-2310M (2.10GHz/3MB) 10 47 Vostro - 3450 - 2410M/2G500G (win) Silver Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 10 48 Vostro - 3450 - 2410M/2G500G (win) Bronze Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 10 50 Vostro - 3450 215R13 Silver Nhận dạng vân tay Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB) 10 51 Vostro - 3450 215R13 Bronze Nhận dạng vân tay Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB) 10 52 Vostro - 3450 215R14 Silver Nhận dạng vân tay Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB 10 53 Vostro 3450 215R15 Silver Nhận dạng vân tay Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB) 10 54 Vostro 3450 215R16 Silver/Bronze Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 10 55 Vostro 3450 215R17 Silver Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 10 56 Vostro 3450 215R17 Bronze Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 10 57 Vostro 3450 215R18 Silver Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/ 3MB) 5 58 Vostro 3450 215R18 bronze/Red Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/ 3MB) 5 59 Vostro 3450-215R19 Silver Core i5-2410M (2.30 GHz) 5 61 Vostro - 3550-2310M/2G500G ( Dos) Silver Core i3-2310M 2* 2.1Ghz /3MB 10 - Hình thức mua hàng Hình thức mua hàng doanh nghiệp áp dụng sẽ là hình thức mua hàng theo hợp đồng mua hàng. Doanh nghiệp và nhà cung cấp sẽ kí hợp đồng với nhau trong mỗi lần mua 1 lô hàng. Dưới đây là 1 mẫu hợp đồng mua hàng trong doanh nghiệp CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ------------- HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA Hợp đồng số: …………… - HĐMB Căn cứ pháp lệnh hợp đồng kinh tế của Hội đồng Nhà nước và các văn bản hướng dẫn thi hành của các cấp, các ngành; Căn cứ vào đơn chào hàng (đặt hàng hoặc sự thực hiện thỏa thuận của hai bên). Hôm nay ngày …. Tháng ….. năm …… Tại địa điểm: Chúng tôi gồm: Bên A Tên doanh nghiệp: Địa chỉ trụ sở chính: Điện thoại: …………………. Fax: Tài khoản số: Mở tại ngân hàng: Đại diện là: Chức vụ: Giấy ủy quyền (nếu thay giám đốc ký) số: …………… ngày …. Tháng ….. năm Do …………………………….. chức vụ ………………… ký. Bên B Tên doanh nghiệp: Địa chỉ trụ sở chính: Điện thoại: …………………. Fax: Tài khoản số: Mở tại ngân hàng: Đại diện là: Chức vụ: Giấy ủy quyền (nếu thay giám đốc ký) số: …………… ngày …. Tháng ….. năm Do …………………………….. chức vụ ………………… ký Hai bên thống nhất thỏa thuận nội dung hợp đồng như sau: Điều 1: Nội dung công việc giao dịch Bên A bán cho bên B: Số thứ tự Tên hàng Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú Cộng … Tổng giá trị bằng chữ: Bên B bán cho bên A: Số thứ tự Tên hàng Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú Cộng … Tổng giá trị (bằng chữ): Điều 2: Giá cả Đơn giá mặt hàng trên là giá ………….. theo văn bản ………..(nếu có) …….. của Điều 3: Chất lượng và quy cách hàng hóa Chất lượng mặt hàng ……… được quy định theo Điều 4: Bao bì và ký mã hiệu Bao bì làm bằng: Quy cách bao bì ………………….. cỡ ………………….. kích thước Cách đóng gói: Trọng lượng cả bì: Trọng lượng tịnh: Điều 5: Phương thức giao nhận Bên A giao cho bên B theo lịch sau: Số thứ tự Tên hàng Đơn vị Số lượng Thời gian Địa điểm Ghi chú Bên B giao cho bên A theo lịch sau: Số thứ tự Tên hàng Đơn vị Số lượng Thời gian Địa điểm Ghi chú Phương tiện vận chuyển và chi phí vận chuyển do bên …………………………………..…. chịu. Chi phí bốc xếp (mỗi bên chịu một đầu hoặc ) Quy định lịch giao nhận hàng hóa mà bên mua không đến nhận hàng thì phải chịu chi phí lưu kho bãi là ……………… đồng-ngày. Nếu phương tiện vận chuyển bên mua đến mà bên bán không có hàng giao thì bên bán phải chịu chi phí thực tế cho việc điều động phương tiện. Khi nhận hàng, bên mua có trách nhiệm kiểm nhận phẩm chất, quy cách hàng hóa tại chỗ. Nếu phát hiện hàng thiếu hoặc không đúng tiêu chuẩn chất lượng v.v… thì lập biên bản tại chỗ, yêu cầu bên bán xác nhận. Hàng đã ra khỏi kho bên bán không chịu trách nhiệm (trừ loại hàng có quy định thời hạn bảo hành). Trường hợp giao nhận hàng theo nguyên đai, nguyên kiện, nếu bên mua sau khi chở về nhập kho mới hiện có vi phạm thì phải lập biên bản gọi cơ quan kiểm tra trung gian (Vinacontrol) đến xác nhận và phải gửi đến bên bán trong hạn 10 ngày tính từ khi lập biên bản. Sau 15 ngày nếu bên bán đã nhận được biên bản mà không có ý kiến gì thì coi như đã chịu trách nhiệm bồi thường lô hàng đó. Mỗi lô hàng khi giao nhận phải có xác nhận chất lượng bằng phiếu hoặc biên bản kiểm nghiệm; khi đến nhận hàng, người nhận phải có đủ: Giấy giới thiệu của cơ quan bên mua; Phiếu xuất kho của cơ quan bên bán; Giấy chứng minh nhân dân. Điều 6: Bảo hành và hướng dẫn sử dụng hàng hóa Bên bán có trách nhiệm bảo hành chất lượng và giá trị sử dụng loại hàng ……………… cho bên mua trong thời gian là …………… tháng. Bên bán phải cung cấp đủ mỗi đơn vị hàng hóa một giấy hướng dẫn sử dụng (nếu cần). Điều 7: Phương thức thanh toán Bên A thanh toán cho bên B bằng hình thức …………….. trong thời gian Bên B thanh toán cho bên A bằng hình thức …………….. trong thời gian Điều 8: Các biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng (nếu cần). Lưu ý: Chỉ ghi ngắn gọn cách thức, tên vật bảo đảm và phải lập biên bản riêng. Điều 9: Trách nhiệm vật chất trong việc thực hiện hợp đồng Hai bên cam kết thực hiện nghiêm túc các điều khoản đã thỏa thuận trên, không được đơn phương thay đổi hoặc hủy bỏ hợp đồng, bên nào không thực hiện hoặc đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng mà không có lý do chính đáng thì sẽ bị phạt tới ………… % giá trị của hợp đồng bị vi phạm (cao nhất là 12%). Bên nào vi phạm các điều khoản trên đây sẽ phải chịu trách nhiệm vật chất theo quy định của các văn bản pháp luật có hiệu lực hiện hành về phạt vi phạm chất lượng, số lượng, thời gian, địa điểm, thanh toán, bảo hành v.v… mức phạt cụ thể do hai bên thỏa thuận dựa trên khung phạt Nhà nước đã quy định trong các văn bản pháp luật về hợp đồng kinh tế. Điều 10: Thủ tục giải quyết tranh chấp hợp đồng Hai bên cần chủ động thông báo cho nhau tiến độ thực hiện hợp đồng. Nếu có vấn đề gì bất lợi phát sinh các bên phải kịp thời thông báo cho nhau biết và tích cực bàn bạc giải quyết (cần lập biên bản ghi toàn bộ nội dung). Trường hợp các bên không tự giải quyết được mới đưa vụ tranh chấp ra tòa án. Điều 11: Các thỏa thuận khác (nếu cần) Các điều kiện và điều khoản khác không ghi trong này sẽ được các bên thực hiện theo quy định hiện hành của các văn bản pháp luật về hợp đồng kinh tế. Điều 12: Hiệu lực của hợp đồng Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày ……… ……. Đến ngày Hai bên sẽ tổ chức họp và lập biên bản thanh lý hợp đồng này sau khi hết hiệu lực không quá 10 ngày. Bên ……….. có trách nhiệm tổ chức và chuẩn bị thời gian địa điểm thanh lý. Hợp đồng này được làm thành …………… bản, có giá trị như nhau. Mỗi bên giữ ……… bản. ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B Chức vụ Chức vụ Ký tên Ký tên (Đóng dấu) (Đóng dấu) - Giá mua dự tính Các mặt hàng laptop có giá không dao động nhiều so với các quý trước. Vì vậy giá dự tính cho các mặt hàng sẽ không có sự thay đổi nhiều. Sau đây là bảng giá dự tính theo bảng giá của nhà cung cấp. 1 Inspiron Mini 1018 Red Intel Atom N455 (1.66GHz,667MHz,512KB) 1024Mb-250Gb 10.1"HD LED Wireless Bluetooth Win7 Starter 12 tháng tại hãng 7,880,000 2 Vostro 1014-C943T-T6670 Core 2 Duo T6670 (2.2Ghz/2MB) 2Gb-320Gb 14'' HD LED Wireless Bluetooth DOS 6cell 12 tháng tại hãng 9,690,000 3 Vostro AVN-1014n HT6670L14M2GBCa Core 2 Duo T6670 2* 2.2GHz, 2MB 2Gb - 500Gb 14'' HD LED Gigabit 802.11g Bluetooth DOS 6cell China 12 tháng tại hãng 9,990,000 4 Inspiron N4030 T561102. Black/Red Core P6200 2.13 GHz/ 3Mb 2Gb-320Gb 14" HD WLED WL b/g/n Bluetooth Dos 6cell 12 tháng tại hãng 9,990,000 5 Inspiron 14 (N4030) JM1W7 - P620. Black Pentium Dual-Core P6200 (2*2.1GHz/3MB ) 2Gb-320Gb 14.0 HD WLED 10/100TX Bluetooth Dell802.11bg Dos 6cell 12 tháng tại hãng 9,490,000 6 Inspiron 14R ( N4110) 5982J1 Diamond Black Core i3-2310M 2*2.10GHz/ 3MB 2Gb-500Gb 14.0 HD WLED 10/100TX Bluetooth3.0 Intel 802.11N DOS 6cell 12 tháng tại hãng 12,490,000 7 Inspiron 14(N4110)-i3 2310M/2G500G1GATI Black Core i3-2310M 2* 2.1Ghz/ 3MB 2Gb-500Gb 14'' HD LED 10 / 100 Lan 802.11 b/g/n Bluetooth Dos 6 cell 12 tháng tại hãng 13,190,000 8 Inspiron -14 (N4110)-2310M/4G320G1GATI Core i3-2310M 2* 2.1Ghz/ 3MB 4096Mb-320Gb 14'' HD LED 10 / 100 Lan 802.11 b/g/n Bluetooth Dos 6 cell 12 tháng tại hãng 13,490,000 9 Inspiron -14 (N4110)-i3 2310M/4G500G1GATI black Core i3-2310M 2* 2.1Ghz/ 3MB 4096Mb-500Gb 14'' HD LED 10 / 100 Lan 802.11 b/g/n Bluetooth Dos 6 cell 12 tháng tại hãng 13,990,000 10 Inspiron -14 (N4110)-i3 2310M/4G500G1GATI 6630.Black Core i3-2310M 2* 2.1Ghz/ 3MB 4096Mb-500Gb 14'' HD LED 10 / 100 Lan 802.11 b/g/n Bluetooth Dos 6 cell 12 tháng tại hãng 14,490,000 11 Inspiron 14R(N4110)-T560226 Black Core i5-2410M (2.3GHz/3MB) 2Gb-500Gb 14.0" HD WLED Intel Centrino Wireless-N, Bluetooth Dos 6 cell 12 tháng tại hãng 14,490,000 12 Inspiron 14R(N4110)-T560226 Red Core i5-2410M (2.3GHz/3MB) 2Gb-500Gb 14.0" HD WLED Intel Centrino Wireless-N, Bluetooth Dos 6 cell 12 tháng tại hãng 14,490,000 13 Inspiron 14R (N4110) T560228. Black/Red Core i5-2410M (2.3GHz/3MB) 4096Mb-500Gb 14.0" HD WLED Intel Centrino Wireless-N, Bluetooth Dos 6 cell China 12 tháng tại hãng 14,990,000 14 Inspiron 14 (N4110)-T561257. Black Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 2Gb-500Gb 14.0" HD WLED Intel Centrino Wireless-N, Bluetooth Dos 6 cell China 12 tháng tại hãng 12,990,000 15 Inspiron 14 (N4110)-T561257. Red Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 2Gb-500Gb 14.0" HD WLED Intel Centrino Wireless-N, Bluetooth Dos 6 cell China 12 tháng tại hãng 12,990,000 16 Inspiron 14 (N4110)- U560738. Black Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 4096Mb-500Gb 14.0" HD WLED Intel Centrino Wireless-N, Bluetooth Dos 6 cell China 12 tháng tại hãng 13,490,000 17 Inspiron 14 (N4110)- U560738. Red Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 4096Mb-500Gb 14.0" HD WLED Intel Centrino Wireless-N, Bluetooth Dos 6 cell China 12 tháng tại hãng 13,490,000 18 Inspiron - N4050 B940/2G320G. Black Pentium B940 2* 2.00GHz/ 2MB 2Gb-320Gb 14'' HD LED 10/100 Lan 802.11 b/g/n Bluetooth Dos 6cell 12 tháng tại hãng 8,990,000 20 Inspiron - N4050 KXJXJ2-BLACK Core i3-2310M (2.1GHz,3MB) 4096Mb-500Gb 14.0" HD WLED 10 / 100 TX 802.11 b/g/n Bluetooth Linux 6cell China 12 tháng tại hãng 12,590,000 21 Inspiron 14 (N4050)-2410M/4G500G Black/ Red Core i5-2410M 2* 2.30GHz/ 3MB 4096Mb-500Gb 14'' HD LED 10/100 802.11 b/g/n Bluetooth DOS 6cell China 12 tháng tại hãng 14,990,000 22 Inspiron 14 (N4050) – U561505. Black Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 2Gb-500Gb 14.0" HD WLED Wireless 1702 802.11b/g/n Bluetooth 3.0 HDMI DOS 6cell China 12 tháng tại hãng 12,990,000 23 Inspiron 14 (N4050) – U561505. Red Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 2Gb-500Gb 14.0" HD WLED Wireless 1702 802.11b/g/n Bluetooth 3.0 HDMI DOS 6cell China 12 tháng tại hãng 12,990,000 24 Inspiron 14 (N4050) U560731. Black Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 4096Mb-500Gb 14.0" HD WLED Wireless 1702 802.11b/g/n Bluetooth 3.0 HDMI DOS 6cell China 12 tháng tại hãng 13,990,000 25 Inspiron 14 (N4050) U560731. Red Core i3-2330M (2.2GHz /3Mb) 4096Mb-500Gb 14.0" HD WLED Wireless DOS 6cell China 12 tháng tại hãng 13,990,000 26 Inspiron -14 Quen 5982J-i5-2410M-2G500G. Black Core i5 -2410M 2* 2.30GHz/ 3MB 2Gb-500Gb 14'' HD LED Lan Bluetoot DOS 6cell 12 tháng tại hãng 15,490,000 27 Inspiron 15R (N5110)- i3 2310M/3G500G Black Core i3-2310M (2.1GHz,3MB) 3072Mb-500Gb 15.6"LED Wireless Bluetooth Dos China 12 tháng tại hãng 12,680,000 28 Inspiron 15R (N5110)- i3 2310M/3G500G Red Core i3-2310M (2.1GHz,3MB) 3072Mb-500Gb 15.6"LED Wireless Bluetooth Dos China 12 tháng tại hãng 12,680,000 29 Inspiron 15(N5110)-i5 2410M/4G500G Black Core i5-2410M (2.3GHz,3MB) 4096Mb-500Gb 15.6'' HD LED Lan Bluetooth 6cell China 12 tháng tại hãng 16,390,000 30 Inspiron 15(N5110)-i5 2430M/4G500G -GT525.Black Core i5-2430M (2.4GHz,3MB) 4096Mb-500Gb 15.6'' HD LED Lan Bluetooth 6cell China 12 tháng tại hãng 16,990,000 31 Inspiron 15R (N5110)-i5 2410M/4G640G Black Core i5-2410M (2.3GHz,3MB) 4096Mb-640Gb 15.6"LED Wireless Bluetooth Dos China 12 tháng tại hãng 16,680,000 32 Inspiron 15R (N5110)-i5 2410M/4G640G Red Core i5-2410M (2.3GHz,3MB) 4096Mb-640Gb 15.6"LED Wireless Bluetooth Dos China 12 tháng tại hãng 16,680,000 33 Inspiron 15R(N5110) 2X3RT1 Black Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB) 4096Mb-500Gb 15.6 HD WLED Bluetooth3.0 Intel Centrino N 1030 DOS 6cell 12 tháng tại hãng 13,590,000 34 Inspiron 15R( N5110) 2X3RT3 Black Core i7-2630QM (4*2.0GHz/6MB) 4096Mb-500Gb 15.6 HD WLED Bluetooth Intel 802.11N DOS 6cell 12 tháng tại hãng 21,490,000 35 Inspiron 15R (N5110)-2X3RT6 Black Core i7-2630QM 4*2.0Ghz/6Mb 6Gb-640Gb 15.6" WLED Bluetooth Intel 802.11N DOS 12 tháng tại hãng 22,990,000 36 Inspiron N5110-T561232. Black Core i5-2430M (2.4 GHz/3MB) 4096Mb-500Gb 15.6 HD WLED Intel Centrino Wireless, Bluetooth DOS 6cell 12 tháng tại hãng 14,990,000 37 Inspiron N5110 -T561232 Red Core i5-2430M (2.4 GHz/3MB) 4096Mb-500Gb 15.6 HD WLED Intel Centrino Wireless Bluetooth DOS 6cell 12 tháng tại hãng 14,990,000 38 VOSTRO V1450 210-36623 Grey Core i3-2310M (2.10GHz/3MB 2Gb-320Gb 14" Bluetooth Intell DOS 6cell 12 tháng tại hãng 11,490,000 39 VOSTRO V1450-i3 2310/4G500G Core i3-2310M (2.10GHz/3MB 4Gb-500Gb 14" Bluetooth Intel 802.11N DOS 6cell 12 tháng tại hãng 12,680,000 40 VOSTRO 1450 294DG1-Grey Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 4Gb-500Gb 14.0 WLED Bluetooth3.0 Intel 802.11N Linux 6cell 12 tháng tại hãng 13,990,000 41 Vostro 1450-i3 2310/ 2G320G/512Mb6470 Core i3-2310M (2* 2.1Ghz/ 3MB) 2Gb-320Gb 14.0 WLED Bluetooth3.0 Intel 802.11N Dos 12 tháng tại hãng 12,990,000 42 Vostro 1450-i3 2310/ 4G500G/512Mb6470 Core i3-2310M (2* 2.1Ghz/ 3MB) 4Gb-500Gb 14.0 WLED Bluetooth3.0 Intel 802.11N Dos 12 tháng tại hãng 13,680,000 43 Vostro 3350 i3-2310M/2G320G. Silver Core i3-2310M (2.10GHz/3MB) 2Gb-320 Gb 13.3" Wireless Bluetooth Dos 8cell 12 tháng tại hãng 14,990,000 44 Vostro 3350 i3-2310M/2G320G.Red Core i3-2310M (2.10GHz/3MB) 2Gb-320 Gb 13.3" Wireless Bluetooth Dos 8cell 12 tháng tại hãng 14,990,000 45 Vostro - 3350 2410M/4G500G.Silver Nhận dạng vân tay Core i5-2410M 2* 2.30GHz/3MB 4Gb-500Gb 13.3'' HD LED Gigabite Lan Wireless Bluetooth Dos 8cell 12 tháng tại hãng 17,990,000 46 Vostro - 3350 2410M/4G500G.Bronze Nhận dạng vân tay Core i5-2410M 2* 2.30GHz/3MB 4Gb-500Gb 13.3'' HD LED Gigabite Lan Wireless N-1030 Bluetooth Dos 8cell 12 tháng tại hãng 17,990,000 47 Vostro - 3450 - 2410M/2G500G (win) Silver Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 2Gb-500Gb 14'' HD LED Gigabite Lan Wireless N-1030 Bluetooth Win7 Home Basic 6cell 12 tháng tại hãng 15,990,000 48 Vostro - 3450 - 2410M/2G500G (win) Bronze Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 2Gb-500Gb 14'' HD LED Gigabite Lan Wireless N-1030 Bluetooth Win7 Home Basic 6cell 12 tháng tại hãng 15,990,000 49 Vostro - 3450 2410M/ 4G500 Gwin Silver - Bronze Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 4Gb-500Gb 14'' HD LED Gigabite Lan Wireless N-1030 Bluetooth Win7 Home Basic 6cell 12 tháng tại hãng 16,990,000 50 Vostro - 3450 215R13 Silver Nhận dạng vân tay Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB) 2Gb-500Gb 14.0 HD WLED Gigabit Bluetooth3.0 Intel Centrino N 1030 Linux 6cell 12 tháng tại hãng 13,890,000 51 Vostro - 3450 215R13 Bronze Nhận dạng vân tay Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB) 2Gb-500Gb 14.0 HD WLED Gigabit Bluetooth Intel Centrino Linux 6cell 12 tháng tại hãng 13,890,000 52 Vostro - 3450 215R14 Silver Nhận dạng vân tay Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB 4Gb-500Gb 14.0 HD WLED Gigabit Bluetooth3.0 Intel Centrino N 1030 Linux 6cell 12 tháng tại hãng 14,490,000 53 Vostro 3450 215R15 Silver Nhận dạng vân tay Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB) 4Gb-500Gb 14.0 HD WLED Gigabit Bluetooth3.0 Intel Centrino N 1030 Linux 6cell 12 tháng tại hãng 15,990,000 54 Vostro 3450 215R16 Silver/Bronze Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 2Gb-500Gb 14.0 HD WLED Gigabit Bluetooth3.0 Intel Centrino N 1030 Linux 6cell 12 tháng tại hãng 15,490,000 55 Vostro 3450 215R17 Silver Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 4Gb-500Gb 14.0 HD WLED Gigabit Bluetooth Intel Centrino N 1030 Linux 6cell 12 tháng tại hãng 15,890,000 56 Vostro 3450 215R17 Bronze Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/3MB) 4Gb-500Gb 14.0 HD WLED Gigabit Bluetooth Intel Centrino N 1030 Linux 6cell 12 tháng tại hãng 15,890,000 57 Vostro 3450 215R18 Silver Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/ 3MB) 4Gb-500Gb 14.0 HD WLED Gigabit Bluetooth Intel Centrino N 1030 Linux 6cell 12 tháng tại hãng 17,490,000 58 Vostro 3450 215R18 bronze/Red Nhận dạng vân tay Core i5-2410M (2*2.30GHz/ 3MB) 4Gb-500Gb 14.0 HD WLED Gigabit Bluetooth Intel Centrino N 1030 Linux 6cell 12 tháng tại hãng 17,490,000 59 Vostro 3450-215R19 Silver Core i5-2410M (2.30 GHz) 4Gb-500Gb 14.0 HD WLED Wireless Bluetooth Win 7 HB 12 tháng tại hãng 18,990,000 60 Vostro 3450-215R19 Red Core i5-2410M (2.30 GHz) 4Gb-500Gb 14.0 HD WLED Wireless Bluetooth Win 7 HB 12 tháng tại hãng 18,990,000 61 Vostro - 3550-2310M/2G500G ( Dos) Silver Core i3-2310M 2* 2.1Ghz /3MB 2Gb-500Gb 15.6'' HD LED Gigabite Wireless N-1030 Bluetooth Dos 6cell 12 tháng tại hãng 15,680,000 62 Vostro - 3550 2310M/2G500G. Silver Nhận dạng vân tay Core i3-2310M 2* 2.1Ghz /3MB 2Gb-500Gb 15.6'' HD LED 10 / 100 Lan Wireless N-1030 Bluetooth Win7 Home Basic 6 cell 12 tháng tại hãng 17,490,000 63 Vostro - 3550 2410M/4G500G.Silver (Dos) Nhận dạng vân tay Core i5-2410M 2* 2.30GHz/ 3MB 4Gb-500Gb 15.6'' HD LED Gigabite Lan Wireless N-1030 Bluetooth Dos 6cell 12 tháng tại hãng 18,590,000 64 Vostro - 3550 2410M/4G500G. Bronz (Dos) Nhận dạng vân tay Core i5-2410M 2* 2.30GHz/ 3MB 4Gb-500Gb 15.6'' HD LED Gigabite Lan Wireless N-1030 Bluetooth Dos 6cell 12 tháng tại hãng 18,590,000 65 Vostro - 3550 2410M/4G500G. Silver Nhận dạng vân tay Core i5-2410M 2* 2.30GHz/ 3MB 4Gb-500Gb 15.6'' HD LED 10 / 100 Lan Wireless N-1030 Bluetooth Win7 Home Basic 6 cell 12 tháng tại hãng 19,290,000 66 Vostro - 3550 -2620M/4G500G Silver Core i7-2620M 2.70GHz Up to 3.40GHz 4Gb-500Gb 15.6'' HD LED Gigabite Lan Wireless N-1030 Bluetooth Dos 6cell 12 tháng tại hãng 22,990,000 67 Vostro - 3550 -2620M/4G500G - Bronze Core i7-2620M 2.70GHz Up to 3.40GHz 4Gb-500Gb 15.6'' HD LED Gigabite Lan Wireless N-1030 Bluetooth Dos 6cell 12 tháng tại hãng 22,990,000 68 XPS L502X -i5 2410M/4G500G Silver Core i5-2410M (2.30 GHz,3MB) 4Gb-500Gb 15.6 HD WLED Wireless Bluetooth Win 7 HP 12 tháng tại hãng 24,990,000 69 XPS L502X-T560242Vn-ALU Core i7-2630QM (4*2.0GHz/6MB) 4Gb-500Gb 15.6 HD WLED Gigabit Bluetooth WIN7 Pre 12 tháng tại hãng 31,990,000 70 XPS L502X-T560244Vn-ALU Core i7-2630QM (4*2.0GHz/6MB) 8Gb - 750Gb 15.6 FHD B+RGLED Gigabit Bluetooth WIN7 Pre 12 tháng tại hãng 38,490,000 71 Alien Ware M11XR2 -330UM (Không cặp) Core i3-330UM (3Mb/1.2 GHz) 4096Mb-320Gb 11.6 Wireless Bluetooth Win7HP 64bit 12 tháng tại hãng 26,990,000 72 Alien Ware M15X -520/4G500G Red (Không cặp) Core i5-520M (2.4GHz/3MB) 4096Mb-500Gb 15.6" Wireless Bluetooth Win7HP 12 tháng tại hãng 36,990,000 73 Alienware M11XR2-640/4G500G black (Không cặp) Core i7-640UM (1.20Ghz,4MB) 4096Mb-500Gb 11.6" Wireless Bluetooth Win 7 HB 12 tháng tại hãng 30,990,000 74 Alienware M15x-740/4G500G Red (Không cặp) Core i7-740QM(1.73GHz,6MB) 4096Mb-500Gb 15.6" Bluetooth Win 7 HB 12 tháng tại hãng 39,990,000 75 Alienware M15x--740/4G500G Black (Không cặp) Core i7-740QM(1.73GHz,6MB) 4096Mb-500Gb 15.6" Bluetooth Win 7 HB 12 tháng tại hãng 39,990,000 76 Alienware M17X-740/4G500G. Black(Không cặp) Core i7-740QM(1.73GHz,6MB) 4096Mb-500Gb 17" Bluetooth Win 7 HB 12 tháng tại hãng 59,999,000 - Thời điểm mua hàng: Doanh nghiệp sẽ mua hàng vào các thời điểm khác nhau nhằm tránh sự bất ổn về nguồn hàng. Mà cụ thể là sẽ mua hàng vào cuối quý 2 tức là sẽ vào tháng 5/2011 để chuẩn bị nguồn hàng phục vụ cho nhu cầu trong 2 quý tiếp theo. - Nhà cung cấp dự tính Doanh nghiệp sẽ vẫn tiếp tục sử dụng nhà cung cấp truyền thống của mình đó là: Công ty cổ phần công nghệ thông tin Nam Á. Sở dĩ vẫn lựa chọn nhà cung cấp này vì nhà cung cấp vẫn hoạt động hết sức hiệu quả, và không có nguy cơ phá sản hay rủi ro lớn. Công ty Cổ phần CNTT Nam Á đã và đang từng bước khẳng định là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực Tin học và CNTT tại Việt Nam. Được thành lập theo Giấy phép số0102003412  cấp ngày06/09/2001, Công ty Nam Á chính thức đánh dấu sự xuất hiện của mình trên thị trường IT. Trải qua nhiều năm phát triển, ngày 29/02/2008, Nam Á đã thực hiện chuyển đổi từ mô hình Công ty TNHH sang Công ty Cổ phần theo giấy phép ĐKKD số 0103022626 do Sở Kế hoạch và đầu tư TP. Hà Nội cấp với tên gọi đầy đủ mới là: Công ty Cổ phần Công nghệ thông tin Nam Á. Bên cạnh đó công ty sẽ triển khai mua các loại hàng hóa như bao bì, tem nhãn mác bằng việc đặt hàng của “công ty in Thủ đô” công ty chuyên cung cấp các sản phẩm bao bì tại hà nội và cũng là nhà cung cấp truyền thống trong mặt hàng này củng doanh nghiệp. - Ngân sách mua hàng của doanh nghiệp Đơn vị: Công ty máy tính Phúc Anh- Quý: 3 và 4- Năm 2011- đối với mặt hàng là Laptop thương hiệu Dell Đơn vị tính: VNĐ Mã sản phẩm Thông số kĩ thuật Số lượng Giá Thành tiền Inspiron N4030 Core P6200 2Gb-320Gb Dos 10 9,990,000 99900000 Inspiron 14 (N4030) JM1W7 - P620. Black Pentium Dual-Core P6200 (2*2.1GHz/3MB ) 2Gb-320Gb Dos 10 9,490,000 94900000 Inspiron 14R ( N4110) 5982J1 Diamond Black Core i3-2310M 2*2.10GHz/ 3MB 2Gb-500Gb DOS 10 12,490,000 124900000 Inspiron 14(N4110)-i3 2310M/2G500G1GATI Black Core i3-2310M 2Gb-500Gb Dos 6 cell 10 13,190,000 131900000 Inspiron -14 (N4110)-2310M/4G320G1GATI Core i3-2310M 4096Mb-320Gb Dos 6 cell 10 13,490,000 134900000 Inspiron -14 (N4110)-i3 2310M/4G500G1GATI black Core i3-2310M 4096Mb-500Gb Dos 6 cell 10 13,990,000 139900000 Inspiron -14 (N4110)-i3 2310M/4G500G1GATI 6630.Black Core i3-2310M 4096Mb-500Gb Dos 6 cell 10 14,490,000 144900000 Inspiron 14R(N4110)-T560226 Black Core i5-2410M (2.3GHz/3MB) 2Gb-500Gb Dos 6 cell 10 14,490,000 144900000 Inspiron 14R(N4110)-T560226 Red Core i5-2410M (2.3GHz/3MB) 2Gb-500Gb Dos 6 cell 10 14,490,000 144900000 Inspiron 14R (N4110) Core i5-2410M (2.3GHz/3MB) 4096Mb-500Gb Dos 6 cell 10 14,990,000 149900000 Inspiron 14 (N4110)-T561257. Black Core i3-2330M 2Gb-500Gb Dos 6 cell 10 12,990,000 129900000 Inspiron 14 (N4110)-T561257. Red Core i3-2330M 2Gb-500Gb Dos 6 cell 10 12,990,000 129900000 Inspiron 14 (N4110)- Core i3-2330M 4096Mb-500Gb Dos 6 cell 10 13,490,000 134900000 U560738. Black (2.2GHz /3Mb) Inspiron 14 (N4110)- Core i3-2330M 4096Mb-500Gb Dos 6 cell 10 13,490,000 134900000 U560738. Red (2.2GHz /3Mb) Inspiron - N4050 Pentium B940 2Gb-320Gb Dos 5 8,990,000 44950000 B940/2G320G. Black 2* 2.00GHz/ 2MB Inspiron - N4050 KXJXJ2-BLACK Core i3-2310M (2.1GHz,3MB) 4096Mb-500Gb Linux 10 12,590,000 125900000 Inspiron 14 (N4050)-2410M/4G500G Core i5-2410M 4096Mb-500Gb DOS 10 14,990,000 149900000 Inspiron 14 (N4050) – U561505. Black Core i3-2330M 2Gb-500Gb DOS 10 12,990,000 129900000 Inspiron 14 (N4050) – U561505. Red Core i3-2330M 2Gb-500Gb DOS 10 12,990,000 129900000 Inspiron 14 (N4050) U560731. Black Core i3-2330M 4096Mb-500Gb DOS 10 13,990,000 139900000 Inspiron 14 (N4050) U560731. Red Core i3-2330M 4096Mb-500Gb DOS 10 13,990,000 139900000 Inspiron -14 Quen Core i5 -2410M 2Gb-500Gb DOS 6cell 10 15,490,000 154900000 Inspiron 15R (N5110)- i3 2310M/3G500G Black Core i3-2310M (2.1GHz,3MB) 3072Mb-500Gb Dos 10 12,680,000 126800000 Inspiron 15R (N5110)- i3 2310M/3G500G Red Core i3-2310M (2.1GHz,3MB) 3072Mb-500Gb Dos 10 12,680,000 126800000 Inspiron 15(N5110)-i5 2410M/4G500G Black Core i5-2410M (2.3GHz,3MB) 4096Mb-500Gb 6cell 10 16,390,000 163900000 Inspiron 15(N5110)-i5 2430M/4G500G -GT525.Black Core i5-2430M (2.4GHz,3MB) 4096Mb-500Gb 6cell 10 16,990,000 169900000 Inspiron 15R (N5110)-i5 2410M/4G640G Black Core i5-2410M (2.3GHz,3MB) 4096Mb-640Gb Dos 10 16,680,000 166800000 Inspiron 15R (N5110)-i5 2410M/4G640G Red Core i5-2410M (2.3GHz,3MB) 4096Mb-640Gb Dos 10 16,680,000 166800000 Inspiron 15R(N5110) 2X3RT1 Black Core i3-2310M (2*2.10GHz/ 3MB) 4096Mb-500Gb DOS 6cell 10 13,590,000 135900000 Inspiron 15R( N5110) Core i7-2630QM 4096Mb-500Gb DOS 6cell 3 21,490,000 64470000 Inspiron N5110-T561232. Black Core i5-2430M 4096Mb-500Gb DOS 6cell 10 14,990,000 149900000 Inspiron N5110 -T561232 Red Core i5-2430M 4096Mb-500Gb DOS 6cell 10 14,990,000 149900000 VOSTRO V1450 210-36623 Grey Core i3-2310M 2Gb-320Gb DOS 6cell 10 11,490,000 114900000 VOSTRO V1450-i3 2310/4G500G Grey Core i3-2310M 4Gb-500Gb DOS 6cell 10 12,680,000 126800000 VOSTRO 1450 294DG1-Grey Core i5-2410M 4Gb-500Gb Linux 10 13,990,000 139900000 Vostro 1450-i3 2310/ 2G320G/512Mb6470 Core i3-2310M 2Gb-320Gb Dos 10 12,990,000 129900000 Vostro 1450-i3 2310/ 4G500G/512Mb6470 Core i3-2310M 4Gb-500Gb Dos 10 13,680,000 136800000 Vostro 3350 i3-2310M/2G320G. Silver Core i3-2310M 2Gb-320 Gb Dos 10 14,990,000 149900000 Vostro 3350 i3-2310M/2G320G.Red Core i3-2310M 2Gb-320 Gb Dos 10 14,990,000 149900000 Vostro - 3350 2410M/4G500G.Silver Core i5-2410M 4Gb-500Gb Dos 5 17,990,000 89950000 Vostro - 3350 2410M/4G500G.Bronze Core i5-2410M 4Gb-500Gb Dos 5 17,990,000 89950000 Vostro - 3450 - 2410M/2G500G (win) Core i5-2410M 2Gb-500Gb Win7 10 15,990,000 159900000 Vostro - 3450 - 2410M/2G500G (win) Core i5-2410M 2Gb-500Gb Win7 10 15,990,000 159900000 Vostro - 3450 215R13 Silver Core i3-2310M 2Gb-500Gb Linux 5 13,890,000 69450000 Vostro - 3450 215R13 Bronze Core i3-2310M 2Gb-500Gb Linux 5 13,890,000 69450000 Vostro - 3450 215R14 Silver Core i3-2310M 4Gb-500Gb Linux 5 14,490,000 72450000 Vostro 3450 215R15 Silver Core i3-2310M 4Gb-500Gb Linux 5 15,990,000 79950000 Vostro 3450 215R16 Silver/Bronze Core i5-2410M 2Gb-500Gb Linux 5 15,490,000 77450000 Vostro 3450 215R17 Silver Core i5-2410M 4Gb-500Gb Linux 5 15,890,000 79450000 Vostro 3450 215R17 Bronze Core i5-2410M 4Gb-500Gb Linux 5 15,890,000 79450000 Vostro 3450 215R18 Silver Core i5-2410M 4Gb-500Gb Linux 5 17,490,000 87450000 Vostro 3450 215R18 bronze/Red Core i5-2410M 4Gb-500Gb Linux 5 17,490,000 87450000 Vostro 3450-215R19 Silver Core i5-2410M (2.30 GHz) 4Gb-500Gb Win 7 HB 5 18,990,000 94950000 Vostro 3450-215R19 Red Core i5-2410M (2.30 GHz) 4Gb-500Gb Win 7 HB 5 18,990,000 94950000 Vostro - 3550-2310M/2G500G ( Dos) Silver Core i3-2310M 2Gb-500Gb Dos 10 15,680,000 156800000 Tổng: 6774070000 (VNĐ) Bên cạnh đó còn có chi phí vận chuyển+ Chi phi khác: Ước tính khoảng 100.000.000(VNĐ) Chi phí mua bao bi, tem nhãn mác: Ước tính khoảng 150.000.000(VNĐ) Vậy tổng chi phí= 6.774.070.000+ 100.000.000+150.000.000= 7.024.070.000 (VNĐ) Ngày lập:………………………….. Người lập Trưởng bộ phận Giám đốc C. Kết luận Mua hàng là nghiệp vụ mở đầu cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đây là khâu mở đầu cho lưu chuyển hàng hoá, mua đúng chủng loại, mẫu mã, số lượng, và chất lượng thì dẫn đến mua và bán tốt hơn. Trong cơ chế thị trường thì bán hàng là khâu quan trọng nhưng mua hàng là tiền đề tạo ra lợng hàng ban đầu để triển khai toàn bộ hệ thống kinh doanh của doanh nghiệp. Vậy nên mua hàng là nghiệp vụ mở đầu quy trình kinh doanh của doanh nghiệp, mua là tiền đề để bán và đạt được lợi nhuận. Trong bài thảo luận này nhóm tôi đã có vận dụng lí thuyết về quản trị mua hàng để xây dựng kế hoạch mua hàng cho 1 doanh nghiệp thực tế. Do những ràng buộc về thời gian, nhân lực, tài chính và đặc biệt là thiếu kinh nghiệm nên trong quá trình tiến hành nghiên cứu dự án của nhóm chúng tôi đã vướng phải những hạn chế sau: Về việc tìm kiếm thông tin trong sách vở, trên Internet, báo chí…Lúc mới nghiên cứu nhóm đã không tìm hiểu kĩ càng về thị trường Latop. Hạn chế trong việc điều tra bằng bảng câu hỏi. Việc chọn mẫu của nhóm chưa đại diện được cho tổng thể, do đó thông tin thu thập được có phần không chính xác so với thực tế. Do hạn chế về kiến thức nên mục tiêu nghiên cứu đề ra ban đầu của nhóm đã không rõ ràng, thông tin thu thập không đầy đủ đã gây khó khăn trong việc thực hiện đề tài. Tuy vậy, trong quá trình thực hiện nhóm đã nhận được sự hướng dẫn nhiệt tình của GV bộ môn chuyên ngành quản trị tác nghiệm. Và đồng thời được sự giúp đỡ nhiệt tình của các đáp viên đã giúp chúng tôi hoàn thành bảng câu hỏi. Sau khi hoàn thành bài báo cáo nhóm chúng tôi đã học hỏi được nhiều kinh nghiệm và rút ra được nhiều bài học quí báu để sau này ứng dụng vào thực tế! D. Tài liệu tham khảo 1. Giáo trình Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp thương mại, PGS.TS Lê Quân và PGS.TS Hoàng Văn Hải, NXB Thống kê, 2010 2. Giáo trình nghiên cứu Marketing, PGS.TS Nguyễn Viết Lâm, NXB Đại học kinh tế quốc dân, 2007 3. 4. 5. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập- Tự do- Hạnh phúc Biên bản họp nhóm (Lần 1) Nhóm 4 Môn: Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp thương mại Đề tài: Lựa chọn một mặt hàng trên khu vực nhất định sau đó xây dựng kế hoạch mua hàng với sản phẩm đó. Thời gian: 14h, 19/9/2011 Địa điểm: Sân thư viện Nội dung: Phân công công việc tóm tắt lí thuyết - Thư, Thủy, Lê Trang: Nội dung và căn cứ xây dựng kế hoạch mua hàng - Tiến, Nguyễn Trang: Xác định nhu cầu mua hàng - Tuấn, Tú: Xác định mục tiêu và phương án mua hàng - Minh Trang: Làm phiếu điều tra và tổng hợp Yêu cầu nộp bài: 24/9/2011 Nhóm trưởng Thư kí Nguyễn Minh Trang Lê Thị Thùy Trang Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Độc lập- Tự do- Hạnh phúc Biên bản họp nhóm (Lần 2) Nhóm 4 Môn: Quản trị tác nghiệp doanh nghiệp thương mại Đề tài: Lựa chọn một mặt hàng trên khu vực nhất định sau đó xây dựng kế hoạch mua hàng với sản phẩm đó. Thời gian: 14h, 26/9/2011 Địa điểm: Sân thư viện Nội dung: - Tổng hợp phiếu điều tra - Thu thập thêm thông tin Bảng đánh giá Họ và tên Đánh giá Kí tên Nguyễn Minh Trang A Lê Thị Thùy Trang A Phạm Minh Thư A Nguyễn Thị Thu Thủy A Phạm Nam Tiến A Nguyễn Anh Tuấn B Trần Anh Tú A Trương Thị Thương B Nguyễn Thị Trang B Nhóm trưởng Thư kí Nguyễn Minh Trang Lê Thị Thùy Trang Nhóm trưởng Thư kí Nguyễn Minh Trang Lê Thị Thùy Trang

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docLập kế hoạch mua hàng cho dòng sản phẩm Dell tại thị trường Cầu Giấy - Hà Nội.doc
Luận văn liên quan