Khóa luận Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH xây dựng 19 - 5
Qua thời gian thực tập tại công ty, tìm hiểu tình hình thực tế hoạt động kinh
doanh, đặc biệt là tìm hiểu về công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản
phẩm tại Công ty TNHH xây dựng 19-5, kết hợp với những kiến thức đã được học
trong nhà trường, em đã phần nào nắm bắt và hiểu rõ hơn về thực trạng công tác tổ
chức hệ thống kế toán trong một doanh nghiệp và những công việc đối với phần hành
kế toán. Điều đó giúp chúng em hiểu sâu hơn về lý luận chung, sự áp dụng một cách
linh hoạt lý luận vào thực tiễn. Qua đó, em đã học hỏi được nhiều kinh nghiệm trong
thực tế, đó là điều kiện cần thiết và sự trang bị thực tiễn để giúp em cũng như thế hệ
các sinh viên có thể làm tốt công tác kế toán trong tương lai sau này. Trên cơ sở phân
tích và vận dụng những kiến thức đã học, em đã mạnh dạn đề xuất những kiến nghị,
giải pháp nhằm góp phần hoàn thiện hơn công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá
thành sản phẩm xây lắp tại Công ty
126 trang |
Chia sẻ: phamthachthat | Lượt xem: 1461 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khóa luận Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH xây dựng 19 - 5, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
tham khảo và diễn biến hoạt
động thực tế tại công ty sau một thời gian thực tập. Với trình độ và nhận thức còn khá
hạn hẹp của bản thân, do đó đề tài sẽ không tránh được những thiếu sót. Em rất mong
nhận được sự chỉ dẫn góp ý thêm của quý thầy cô, ban lãnh đạo và các anh chị phòng
kế toán tài công ty TNHH xây dựng 19-5 để bài luận văn em được hoàn thiện hơn. Và
nếu có thời gian tìm hiểu, em sẽ:
- Mở rộng quy mô nghiên cứu toàn bộ quy trình tập hợp chi phí sản xuất và
tính giá thành của tất cả công trình.
- Nghiên cứu kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây
lắp của những doanh nghiệp trong khu vực để có cơ sở đánh giá và so sánh đúng đắn.
- Đưa ra một số giải pháp, hướng giải quyết đối với kế toán tập hợp chi phí sản
xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty dựa trên cơ sở đánh giá là các tiêu chí cụ
thể, mang tính thực tiễn cao.
Hi vọng rằng khi thực hiện được những điều trên, đề tài của em sẽ hoàn thiện
và chính xác hơn.
Cuối cùng em xin chân thành cảm ơn sự hướng dẫn chỉ bảo tận tình của thầy
giáo Nguyễn Đình Chiến cùng với phòng kế toán Công ty đã nhiệt tình hướng dẫn và
giúp đỡ em trong quá trình thực tập và hoàn thành bài khoá luận tốt nghiệp của mình.
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 90
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Giáo trình kế toán chi phí_TS.Huỳnh Lợi Trường Đại học kinh tế TP.Hồ Chí
Minh, Nhà xuất bản giao thông vận tải-2009
2. Giáo trình kế toán tài chính_PGS.TS Nghiêm Văn Lợi Trường Đại học Lao
động xã hội, Nhà xuất bản tài chính.
3. Giáo trình kế toán tài chính phần 3-4_PGS.TS Bùi Văn Dương Trường Đại
học kinh tế TP.Hồ Chí Minh, Nhà xuất bản giao thông vận tải
4. Bộ tài chính (2006), Chế độ kế toán doanh nghiệp (ban hành theo QĐ 48 số
48/2006/QĐ-BTC, ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính), Nhà xuất bản Tài
chính - Hà Nôi.
5. Trang web: www.webketoan.vn
6. Các bài khóa luận của anh (chị) khóa trước.
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 91
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
PHỤ LỤC
Phụ lục số 01: Hóa đơn GTGT số 0000254
Phụ lục số 02: Bảng kê nhập vật tư số 02
Phụ lục số 03: Hoá đơn GTGT số 0004117
Phụ lục số 04: Hóa đơn GTGT số 000274
Phụ lục số 05: Bảng kê nhập vật tư số 03
Phụ lục số 06: Bảng kê nhập vật tư số 04
Phụ lục số 07: Sổ chi tiết nguyên vật liệu
Phụ lục số 08: Phiếu tạm ứng lương của Võ Văn Thuận
Phụ lục số 09: Phiếu chi tam ứng lương cho tổ Võ Văn Thuận
Phụ lục số 10: Phiếu tạm ứng lương của Lê Duy Tình
Phụ lục số 11: Phiếu chi tạm ứng lương cho tổ Lê Duy Tình
Phụ lục số 12: Bảng chấm công tháng 8 tổ Lê Duy Tình
Phụ lục số 13: Bảng chấm công tháng 8 tổ Võ Văn Thuận
Phụ lục số 14: Bảng thanh toán tiền lương nhân công trực tiếp tháng 8
Phụ lục số 15: Sổ cái tài khoản doanh thu
Phụ lục số 16: Hóa đơn GTGT tiền điện
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 92
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Phụ lục số 01:
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Mẫu số: 01GTKT3/001
Liên 2: Giao người mua Ký hiệu: YL/12P
Ngày 24 tháng 08 năm 2014 Số: 0000254
Đơn vị bán: CHI NHÁNH CTY CỔ PHẨN XÂY DỰNG GIAO THÔNG
TT.HUẾ TẠI QUẢNG TRỊ-XÍ NGHIỆP GẠCH TUYNEL HẢI LĂNG
Mã số thuế: 3300101011 – 002
Địa chỉ: Dốc Sơn, Xã Hải Thượng, Huyện Hải Lăng, Tỉnh Quảng Trị
Số tài khoản:54010000275035, tại Ngân hàng Đầu tư và Phát Triển Quảng Trị
Điện thoại: 053.2468.115 - Fax: 053.3874.999
Họ tên người mua:
Tên đơn vị: Công ty TNHH xây dựng 19-5
Mã số thuế: 3200172562
Địa chỉ: Ái Tử - Triệu Phong - Quảng Trị
Hình thức thanh toán: TM/CK Số tài khoản:
STT Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 2 3 4 5 6=4x5
1 Gạch 4 lỗ A1 Viên 13.000 1.481,818 19.263.636
2 Gạch đặc A1 Viên 16.500 1.527.273 25.200.000
Cộng tiền hàng: 44.463.636
Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 4.446.364
Số tiền viết bằng chữ: 48.910.000
Số tiền viết bằng chữ: Bốn mươi tám triệu chín trăm mười nghìn đồng chẵn.
Người mua hàng Người bán hàng
(Đã ký) (Đã ký)
Phụ lục số 02:
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 93
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
CTY TNHH XD 19-5 BẢNG KÊ NHẬP VẬT TƯ
271-Lê Duẩn-TT Ái Tử Số: 02
Ngày 24 tháng 08 năm 2014
Tên người nhập(cty): Xí nghiệp gạch Tuynel Hải Lăng Nợ TK 1541
Địa chỉ: Dốc Sơn, Hải Thượng, Hải Lăng, Quảng Trị Có TK 331
STT Tên vật tư ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền Công trình
1 Gạch 4 lỗ A1 Viên 13.000 1.481,818 19.263.636 Trung tâm phát
Gạch đặc A1 Viên 16.500 1.527,273 25.200.000 triển Công nghệ
sinh học
VAT 10% 4.446.364
Cộng 48.910.000
Người lập Kế toán
(Đã ký) (Đã ký)
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 94
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Phụ lục số 03:
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Mẫu số: 01GTKT3/001
Liên 2: Giao người mua Ký hiệu: AC/12P
Ngày 31 tháng 08 năm 2014 Số: 0004117
Đơn vị bán: CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TÂN
Mã số thuế: 3300193178
Địa chỉ: Khu phố 7-Phường 3-TP.Đông Hà-Tỉnh Quảng Trị
Số tài khoản:5401000000307, Tại chi nhánh NH Đầu tư và Phát Triển Quảng Trị
Điện thoại: 0533.853.895 - Fax: 0533.853.895
Họ tên người mua: Văn Thị Hoa
Tên đơn vị: Công ty TNHH xây dựng 19-5
Mã số thuế: 3200172562
Địa chỉ: Ái Tử - Triệu Phong - Quảng Trị
Hình thức thanh toán: CK Số tài khoản:
STT Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 2 3 4 5 6=4x5
1 Đá chọn 1x2 m3 120 209.090,90 25.090.909
Cộng tiền hàng: 25.090.909
Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 2.509.091
Số tiền viết bằng chữ: 27.600.000
Số tiền viết bằng chữ: Hai bảy triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn.
Người mua hàng Người bán hàng
(Đã ký) (Đã ký)
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 95
Đạ
i h
ọc
Ki
nh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Phụ lục số 04:
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG Mẫu số: 01GTKT3/001
Liên 2: Giao người mua Ký hiệu: TP/12P
Ngày 31 tháng 08 năm 2014 Số: 000274
Đơn vị bán: CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN PHÚ
Mã số thuế: 3200293486
Địa chỉ: Khu phố 5 -Phường 3 -TX.Quảng Trị -Tỉnh Quảng Trị
Số tài khoản:012010000778398 tại Ngân hàng Công thương thị xã Quảng Trị
Điện thoại: 053.3663989 - Fax: 053.3663989
Họ tên người mua:
Tên đơn vị: Công ty TNHH xây dựng 19-5
Mã số thuế: 3200172562
Địa chỉ: 271 Lê Duẫn - Ái Tử - Triệu Phong - Quảng Trị
Hình thức thanh toán: CK Số tài khoản:
STT Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 2 3 4 5 6=4x5
1 Cát xây m3 66 122.727,27 8.100.000
2 Cát Quảng Trị m3 30 81.818.18 2.454.545
Cộng tiền hàng: 10.554.545
Thuế suất GTGT: 10% Tiền thuế GTGT: 1.055.455
Số tiền viết bằng chữ: 11.610.000
Số tiền viết bằng chữ: Mười một triệu sáu trăm mười nghìn đồng chẵn.
Người mua hàng Người bán hàng
(Đã ký) (Đã ký)
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 96
Đạ
i h
ọc
Ki
nh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Phụ lục số 05:
CTY TNHH XD 19-5 BẢNG KÊ NHẬP VẬT TƯ
271-Lê Duẩn-TT Ái Tử Số: 03
Ngày 31 tháng 08 năm 2014
Tên người nhập(cty): Công ty cổ phần Thiên Tân Nợ TK 1541
Địa chỉ: KP7-Phường 3-TP.Đông Hà-Quảng Trị Có TK 331
STT Tên vật tư ĐVT Số
lượng Đơn giá Thành tiền Công trình
1 Đá chọn 1x2 m3 120 209.090,9 25.090.909 Trung tâm phát
triển Công nghệ
sinh học
VAT 10% 2.509.091
Cộng 27.600.000
Người lập Kế toán
(Đã ký) (Đã ký)
Phụ lục số 06:
CTY TNHH XD 19-5 BẢNG KÊ NHẬP VẬT TƯ
271-Lê Duẩn-TT Ái Tử Số: 04
Ngày 31 tháng 08 năm 2014
Tên người nhập(cty): Công ty cổ phần Thiên Phú Nợ TK 1541
Địa chỉ: KP5 - Phường 3 - TX.Quảng Trị - Quảng Trị Có TK 331
STT Tên vật tư ĐVT Số
lượng Đơn giá Thành tiền Công trình
1 Cát xây m3 66 122.727,27 8.100.000 Trung tâm phát
2 Cát Quảng Trị m3 30 81.818,18 2.454.545 triển Công nghệ
sinh học
VAT 10% 1.055.455
Cộng 11.610.000
Người lập Kế toán
(Đã ký) (Đã ký)
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 97
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Phụ lục số 07:
Công ty TNHH xây dựng 19-5
271 Lê Duẩn – thị trấn Ái Tử
Triệu Phong – Quảng Trị
SỔ CHI TIẾT
Tài khoản: 621 – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Công trình: Trung tâm phát triển Công nghệ sinh học
Từ ngày 01/1/2014 đến ngày 31/12/2014
(Đơn vị tính: đồng)
Ngày 31 tháng 12 năm 2014
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 98
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Loại vật liệu: Xi măng
CHỨNG
TỪ Diễn giải ĐVT Số
lượng Đơn giá
Thành
tiền
Ghi
chú
Số Ngày
1 11/5 Cty TNHH Thành Hưng nhập XM
- XM Bỉm sơn PCB 30 tấn 2 1.345.455 2.690.910
2 10/6 Cty TNHH Thành Hưng nhập
- XM Bỉm sơn PCB 30 tấn 10 1.318.181,81 13.181.818
-XM Kim Đỉnh PCB 30 tấn 9 1.181.818,18 10.636.364
6 31/7 Cty TNHH Thành Hưng nhập
- XM Kim Đỉnh 30 tấn 5 1.181.818 5.909.090
- XM Bỉm sơn 30 tấn 24 1.336.364 32.072.736
- XM Nghi Sơn tấn 5 1.436.364 7.181.820
24/8 Cty TNHH Thành Hưng nhập PC
- Xi Măng sông Gianh tấn 8 1.200.000 9.600.000
26/9 Cty TNHH Thành Hưng nhập
XM Bỉm sơn tấn 14 1.236.363,63 17.309.091 PC
4 27/9 Cty TNHH Thành Hưng nhập Ck
- XM Bỉm sơn PCB 40 tấn 20 1.354.545,45 27.090.909
-XM Kim Đỉnh PCB 30 tấn 10 1.181.818,18 11.818.182
12/10 Cty TNHH Thành Hưng nhập
- XM Bỉm sơn tấn 3 1.400.000 4.200.000
-XM Kim Đỉnh tấn 3 1.181.818,18 3.545.455
31/10 Cty TNHH Thành Hưng nhập
-XM Kim Đỉnh PCB 30 tấn 4 1.181.818,18 4.727.273
- XM Bỉm sơn PCB 40 tấn 8 1.336.363,64 10.690.909
- XM Bỉm sơn PCB 40 tấn 2 1.354.545,45 2.709.091
2 24/11 Cty TNHH Thành Hưng nhập Ck
-XM Kim Đỉnh PCB 30 tấn 3 1.181.818,18 3.545.455
- XM Bỉm sơn PCB 40 tấn 27 1.354.545,45 36.572.727
03/12 Cty TNHH Thành Hưng nhập
-XM Kim Đỉnh PCB 40 tấn 8,8 1.181.818,18 10.400.000
- XM Nghi Sơn tấn 14,8 1.436.364 21.258.187
Tổng cộng 180,6 235.140.015
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 99
Đạ
i h
ọc
Ki
nh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Loại vật liệu: đá xay
CHỨNG
TỪ Diễn giải ĐVT Số
lượng Đơn giá
Thành
tiền
Ghi
chú
Số Ngày
30/4 Văn Thị Hoa TT tiền mua đá PC
- Đá 2x4 m3 15 195.454,54 2.931.818
3 31/5 Công ty cổ phần Thiên Tân nhập
- Đá 1x2 m3 5 200.000 1.000.000
- Đá 2x4 m3 95 195.454,54 18.568.181
4 30/6 Công ty cổ phần Thiên Tân nhập
- Đá 1x2 m3 20 200.000 4.000.000
- Đá 2x4 m3 10 195.455 1.954.550
- Đá 1x2 m3 10 200.000 2.000.000
5 31/7 Công ty cổ phần Thiên Tân nhập
- Đá 1x2 chọn m3 50 209.090,90 10.454.545 Ck
- Đá 1x2 m3 5 200.000 1.000.000
- Đá 2x4 m3 5 195.454,54 977.273
3 31/8 Công ty cổ phần Thiên Tân nhập
- Đá 1x2 chọn m3 120 209.090,90 25.090.908
1/12 Văn Thị Hoa TT tiền mua đá Pc
- Đá 1x2 m3 43 209.090,90 8.990.909
31/12 - Cước vận chuyển đá m3 23 139.090,90 3.199.091 Ck
Tổng cộng 401 80.167.275
ơ
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 100
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Loại vật liệu: Vật Liệu nước
CHỨNG
TỪ Diễn giải ĐVT
Số
lượn
g
Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Số Ngày
30/10 Văn Thị Hoa TT tiền VL nước
- ống nhựa 20 SMN M 312 12.000 3.744.000
- ống nhựa 20 SML M 88 11.000 968.000
- ống nhựa 25 SMN M 543 15.000 8.145.000
31/11 Văn Thị Hoa TT tiền VL nước 0
- ống nhựa 25 SML M 360 15.000 5.400.000
- ống nhựa 32 SML M 300 25.000 7.500.000
- ống nhựa 40 SML M 37 32.000 1.184.000
Tổng cộng 1640 26.941.000
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 101
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Loại vật liệu: Đinh, Thép buộc, Que hàn
CHỨNG
TỪ Diễn giải ĐVT Số
lượng Đơn giá
Thành
tiền
Ghi
chú
Số Ngày
13/4 Văn Thị Hoa thanh toán tiền đinh
,thép buộc
- Thép buộc kg 30 22.000 660.000 PC
- Đinh kg 59 19.000 1.121.000
17/6 Văn Thị Hoa thanh toán tiền đinh
,thép buộc
- Thép buộc tạ 5 1.800.000 9.000.000 PC
- Đinh tạ 3 2.000.000 6.000.000
5/8 Văn Thị Hoa thanh toán tiền đinh
- Đinh kg 100 20.000 2.000.000
3/10 Văn Thị Hoa thanh toán tiền đinh
,thép buộc
- Thép buộc tạ 2 1.900.000 3.800.000
- Đinh tạ 2 1.800.000 3.600.000
3/10 Văn Thị Hoa thanh toán tiền
- Que hàn kg 200 22.000 4.400.000
- Thép buộc tạ 1 1.800.000 1.800.000
- Ống nước F16 mét 580 6.800 3.944.000
Tổng cộng 36.325.000
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 102
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Loại vật liệu: Vật liệu điện
CHỨNG
TỪ Diễn giải ĐVT Số
lượng Đơn giá
Thành
tiền
Ghi
chú
Số Ngày
1 4/6 Công ty TNHH Phong Phú nhập CK
- Đèn pha bộ 1 727.273 727.273
- Bóng Cpắc 3U20w cái 4 33.636,30 134.545
- Cọc đồng F16 mét 10 200.000 2.000.000
- Cáp đồng trần 70 mét 30 150.000 4.500.000
18/8 Văn Thị Hoa tt tiền mua VL điện PC
-Dây điện Cadivi 2x4 mét 100 18.182 1.818.200
- Dây điện Cadivi 2x 1,5 mét 500 7.273 3.636.500
- Ruột gà sino F16 mét 250 1.818 454.500
- Ruột gà sino F20 mét 250 2.182 545.500
31/10 Văn Thị Hoa tt tiền mua VL điện pc
-Dây điện Cadivi 2x4 mét 100 17.727 1.772.700
- Dây điện Cadivi CV 8 mét 100 17.545 1.754.500
- Ruột gà sino F20 mét 200 2.182 436.400
23/12 Văn Thị Hoa tt tiền mua VL điện
- Dây điện Cadivi CV 8 mét 300 16.545 4.963.500 pc
- Dây điện Cadivi 2x 2,5 mét 38 11.818 449.084
- Ruột gà F16 mét 100 1.818 181.800
- Ruột gà F20 mét 250 2.182 545.500
24/12 Văn Thị Hoa tt tiền mua VL điện pc
- Dây điện Cadivi 2x 1,5 mét 200 7.273 1.454.600
- Dây điện Cadivi 2x 0,75 mét 200 3.727 745.400
- Dây tín hiệu cứng cuộn 8 110.000 880.000
Tổng cộng 27.000.002
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 103
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Loại vật liệu: Ván cospha
CHỨNG
TỪ Diễn giải ĐVT Số
lượng Đơn giá Thành tiền
Ghi
chú
Số Ngày
3 13/6 Thái Tăng Lĩnh nhập ván cospha m
3 4.428 3.600.000 15.940.800 CK
1 9/7 Thái Tăng Lĩnh nhập ván cospha m
3 6.736 3.600.000 24.249.600 CK
21/7 Thái Tăng Lĩnh nhập ván cospha m
3 4.153 3.600.000 14.950.800 ck
22/7 Văn Thị Hoa tt tiền cospha m3 3 3.500.000 10.500.000 PC
20/8 Trần Thị Tâm nhập ván cospha m3 9,5 3.600.000 34.200.000 ck
21/8 Văn Thị Hoa tt tiền cospha m3 4.962 3.600.000 17.863.000 pc
24/9 Văn Thị Hoa tt tiền cospha m3 3,05 3.500.000 10.675.000 PC
6/10 Văn Thị Hoa tt tiền cospha m3 2 3.500.000 7.000.000 PC
Tổng cộng 20.297 135.379.200
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 104
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Loại vật liệu: Tôn lợp + Thép V, thép hộp
CHỨNG
TỪ Diễn giải ĐVT Số
lượng Đơn giá
Thành
tiền
Ghi
chú
Số Ngày
3 23/7 Cty MTV Thép Đồng Tiến nhập CK
- Tôn kẽm mét 245 83.636 20.490.820
- Tôn xanh mét 12,8 54.545 698.176
Tổng cộng 257,8 21.188.996
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 105
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Loại vật liệu: Cây chống
CHỨNG
TỪ Diễn giải ĐVT Số
lượng
Đơn
giá
Thành
tiền
Ghi
chú
Số Ngày
8/6 Văn Thị Hoa tt tiền cây chống cây 300 37.000 11.100.000 PC
6/7 Văn Thị Hoa tt tiền cây chống cây 400 37.000 14.800.000 PC
22/8 Văn Thị Hoa tt tiền cây chống cây 300 37.000 11.100.000 PC
12/9 Văn Thị Hoa tt tiền cây chống cây 350 37.000 12.950.000 PC
15/10 Văn Thị Hoa tt tiền cây chống cây 250 37.000 9.250.000 PC
Tổng cộng 1.600 59.200.000
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 106
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Loại vật liệu: Bạt tái sinh
CHỨNG
TỪ Diễn giải ĐVT Số
lượng Đơn giá
Thành
tiền
Ghi
chú
Số Ngày
29/4 Văn Thị Hoa tt tiền mua bạt tái sinh Cây 2 650.000 1.300.000 pc
2/12 Văn Thị Hoa tt tiền mua bạt tái sinh 1.300.000 pc
Cộng trang 2.600.000
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 107
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Loại vật liệu: Gạch Tuynel
CHỨNG
TỪ Diễn giải ĐVT Số
lượng Đơn giá
Thành
tiền
Ghi
chú
Số Ngày
4 30/7 XN Gạch tuynel Hải Lăng nhập gạch
- Gạch đặc A1 viên 6.000 1.527,27 9.163.636
6/8 CN Công ty Minh Hưng nhập gạch
-Gạch 6 lỗ A1 viên 200 1.909,09 381.818
-Gạch 6 lỗ viên 500 1.727,27 863.636
2 24/8 XN Gạch tuynel Hải Lăng nhập gạch
Gạch 4 lỗ A1 viên 13.000 1.481,82 19.263.660
- Gạch đặc A1 viên 16.500 1.527,27 25.200.000
5 31/8 XN Gạch tuynel Hải Lăng nhập gạch
-Gạch 6 lỗ A1 viên 500 1.909,09 954.545
-Gạch 4 lỗ A1 viên 5.000 1.481,82 7.409.090
1 6/9 Công ty CP Gạch Ngói Quảng Trị
-Gạch 4 lỗ A viên 3.500 1.363,64 4.772.727
Cước vận chuyển + bốc xếp 3.500 118,18 413.636
2 7/9 Công ty CP Gạch Ngói Quảng Trị
-Gạch 4 lỗ A viên 3.500 1.363,64 4.772.727
Cước vận chuyển + bốc xếp 3.500 118,181 413.636
3 10/9 Công ty CP Gạch Ngói Quảng Trị
-Gạch 4 lỗ A viên 3.500 1.363,64 4.772.727
Cước v.c + bốc xếp 3.500 118,181 413.636
2 21/10 Công ty CP Gạch Ngói Quảng Trị
-Gạch 4 lỗ A viên 7.000 1.363,64 9.545.454
Cước v.c + bốc xếp 7.000 118,181 827.273
4 30/10 Công ty CP Gạch Ngói Quảng Trị
-Gạch 4 lỗ A viên 3.500 1.363,64 4.772.727
Cước vận chuyển + bốc xếp 3.500 118,18 413.636
7/11 Công ty CP Gạch Ngói Quảng Trị
-Gạch 4 lỗ A viên 3.500 1.363,64 4.772.727
Cước vận chuyển + bốc xếp 118,18 413.636
7/11 Công ty CP Gạch Ngói Quảng Trị
-Gạch 4 lỗ A viên 3.000 1.363,64 4.090.909
Cước vận chuyển + bốc xếp 118.181 354.545
Cộng trang 90.200 103.631.814
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 108
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Loại vật liệu: Cát các loại
CHỨNG
TỪ Diễn giải ĐVT Số
lượng Đơn giá
Thành
tiền
Ghi
chú
Số Ngày
2 31/5 Công ty Cổ Phần Thiên Phú nhập
-Cát Quảng Trị m3 14 104.545,45 1.463.636
- Cát Quảng Trị m3 108 122.727,27 13.254.546
-Cát xây m3 12 81.818,18 981.818
7 31/7 Công ty Cổ Phần Thiên Phú nhập
- Cát Quảng Trị m3 197 122.727,27 24.177.273
4 31/8 Công ty Cổ Phần Thiên Phú nhập
- Cát Quảng Trị m3 66 122.727,27 8.100.000
-Cát xây m3 30 81.818,18 2.454.545
Tổng cộng 427 50.431.818
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 109
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Loại vật liệu: Thép
CHỨNG
TỪ Diễn giải ĐVT Số
lượng Đơn Giá Thành tiền
Ghi
chú
Số Ngày
1 24/4
Cty cổ phần Đầu tư & Kinh
doanh Thép Nhân Luật các loại
-Thép D6 Kg 1.156 14.100 16.299.600
-Thép D8 Kg 3.930 14.100 55.413.000
-Thép D10 Kg 4.579 14.150 64.792.850
-Thép D12 Kg 499 14.100 7.035.900
-Thép D14 Kg 5.216 14.000 73.024.000
-Thép D16 Kg 518 14.000 7.252.000
-Thép D18 Kg 1.479 14.000 20.706.000
-Thép D20 Kg 6.314 14.000 88.396.000
-Thép D22 Kg 12.654 14.000 177.156.000
2 18/7
Cty cổ phần Đầu tư & Kinh
doanh Thép Nhân Luật các loại
-Thép D6 Kg 2.598 14.300 37.151.400
-Thép D8 Kg 3.856 14.300 55.140.800
-Thép D20 Kg 2.890 14.200 41.038.000
-Thép D22 Kg 5.840 14.200 82.928.000
- Thép D25 Kg 3.378 14.200 47.967.600
6 31/7 Cty TNHH Thành Hưng nhập
- Thép f12 Kg 1.655 13.818,20 22.869.121
- Thép f16 Kg 443 13.818,20 6.121.463
4 27/9 Cty TNHH Thành Hưng nhập
-Thép f 8 Kg 500 13.363,63 6.681.815
-Thép f10 Kg 972 13.187,42 12.818.172
-Thép f12 Kg 608 13.187,79 8.018.176
12/10 Cty TNHH Thành Hưng nhập
-Thép f10 - f16 Kg 640 13.181,81 8.436.358
-Thép f20 Kg 628 13.181,81 8.278.177
31/10 Cty TNHH Thành Hưng nhập
-Thép f6-f8 Kg 785 12.727,27 9.990.907
-Thép f10 - f16 Kg 560 12.909,10 7.229.096
2 24/11 Cty TNHH Thành Hưng nhập
-Thép f6-f8 Kg 3.411 12.636,36 43.102.624
-Thép f10 - f16 Kg 2.467 12.545,45 30.949.625
-Thép f18 - f25 Kg 6.620 12.546,45 83.057.499
Tổng cộng 74.196 1.021.854.183
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 110
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Phụ lục số 08:
CTY TNHH XD 19-5
PHIẾU TẠM ỨNG
Kính gửi: Giám đốc Công ty TNHH XD 19-5
Tôi tên là: Võ Văn Thuận
Đại diện Tổ: Võ Văn Thuận
Công trình: Trung tâm phát triển Công nghệ sinh học
Xin tạm ứng số tiền: 30.000.000 đồng
Bằng chữ: Ba mươi triệu đồng chẵn
Lý do: Tạm ứng lương cho công nhân
Ngày 18 tháng 08 năm 2014
Người tạm ứng Giám đốc
Võ Văn Thuận Hồ Văn Minh
(Đã ký) (Đã ký)
Phụ lục số 09:
Đơn vị: Cty TNHH Mẫu số: 02 - TT
XD 19-5 (Ban hành theo QĐ48/2006/
Địa chỉ: 271 Lê Duẫn, PHIẾU CHI QĐ-BTC ngày 14/09/2006
Triệu Phong, Q.Trị Ngày 18 tháng 08 năm 2014 của Bộ Trưởng BTC
Quyển số:
Họ tên người nhận tiền: Võ Văn Thuận Số:
Địa chỉ: Tổ thợ Nợ: 334
Lý do chi: Tạm ứng lương công nhân Có: 111
Số tiền: 30.000.000 đồng (Viết bằng chữ: Ba mươi triệu đồng chẵn)
Kèm theo..01..Chứng từ gốc
Ngày 18 tháng 08 năm 2014
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập Người nhận Thủ quỹ
(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 111
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Phụ lục số 10:
CTY TNHH XD 19-5
PHIẾU TẠM ỨNG
Kính gửi: Giám đốc Công ty TNHH XD 19-5
Tôi tên là: Lê Duy Tình
Đại diện Tổ: Lê Duy Tình
Công trình: Trung tâm phát triển Công nghệ sinh học
Xin tạm ứng số tiền: 30.000.000 đồng
Bằng chữ: Ba mươi triệu đồng chẵn
Lý do: Tạm ứng lương cho công nhân
Ngày 20 tháng 08 năm 2014
Người tạm ứng Giám đốc
Lê Duy Tình Hồ Văn Minh
(Đã ký) (Đã ký)
Phụ lục số 11:
Đơn vị: Cty TNHH Mẫu số: 02 - TT
XD 19-5 (Ban hành theo QĐ48/2006/
Địa chỉ: 271 Lê Duẫn, PHIẾU CHI QĐ-BTC ngày 14/09/2006
Triệu Phong, Q.Trị Ngày 20 tháng 8 năm 2014 của Bộ Trưởng BTC
Quyển số:
Họ tên người nhận tiền: Lê Duy Tình Số:
Địa chỉ: Tổ thợ Nợ: 334
Lý do chi: Tạm ứng lương công nhân Có: 111
Số tiền: 30.000.000 đồng (Viết bằng chữ: Ba mươi triệu đồng chẵn)
Kèm theo..01..Chứng từ gốc
Ngày 20 tháng 8 năm 2014
Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Người lập Người nhận Thủ quỹ
(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 112
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
CTY TNHH XD 19-5
Phụ lục số 12:
BẢNG CHẤM CÔNG
271 Lê Duẫn - TT Ái Tử Tháng 8 năm 2014
Triệu Phong - Quảng Trị Công trình: Trung tâm phát triển Công nghệ sinh học
STT Họ tên Chức vụ
Số ngày làm việc Tổng
cộng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
1 Lê Duy Tình Đ.trưởng x x x N x x x x N x N x x x x x x N x x x N x x x N x x N x x 24
2 Cáp Kim Tuấn Thợ chính x N N x N x x x N x x x N x N x x x N x x N N x x N x x x N x 20
3 Trương Diên Thợ chính x x x N x N x x x x N x N x x N x x N x x x N x x x x x x x x 24
4 Lê Duy Thương Thợ chính x N x N x N x x N x N x x x N x N x x N N x x N x x N x x x x 20
5 Lê Toà Thợ chính x x x x x x x N x x x x x N x x N x N x x N x x N x N N x x N 22
6 Cáp Luận Thợ chính x x x N x x x N x x N x N x x N x x N N x x N x N x x N x N x 20
7 Phạm Văn Tuyến Thợ chính N x N x x x N x x x N x x N x x x N x x N x x x x N x x x x x 23
8 Cáp Xuân Trường Thợ chính x x x x x x x x N x x x x x x N x x x x x N x x x x N x x N N 24
9 Cáp Mẫn Thợ chính N x x x N x x N x x x x x N x x x N x x x x x N x x x x x x x 25
10 Cáp Tường Thợ chính x x N x x x x x x x N x x x x x N x x x x x N x x x x N x x x 26
11 Lê Tường Thợ chính N x x x x x N x x x N x x N x x N x x x N x x x N x x x N x x 23
12 Lê Duy Sinh Thợ chính x N x x N x x N x N x x N x x N x x x N x x N x N x N x x x N 20
13 Lê Minh Hùng Thợ phụ x x x x x N x x N x x N x x N x x N x x x N x x N x x N x x N 22
14 Lê Chí Tin Thợ phụ x x x N x x N x x x N x x N x x N x x x N x x x x N x x x x x 24
15 Lê Đình Hoàng Thợ phụ x x x N x x x N x N N x x N x N x x N x x x x N x x x x N x x 22
16 Bùi Thị Nhân Thợ phụ x x N x x N x x N x x N x x N x x x x N x x N x x N x x x x x 23
17 Võ Thị Thu Thợ phụ x x x N x x N x x x N x x x x N x x x x N x x x N x x x x N x 24
Tổng cộng 386
Người chấm công Kỹ thuật công trình
Lê Duy Tình Nguyễn Ngọc Huỳnh
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 113
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
CTY TNHH XD 19-5
Phụ lục số 13:
BẢNG CHẤM CÔNG
271 Lê Duẩn - TT Ái Tử Tháng 8 năm 2014
Triệu Phong-Q.Trị Công trình: Trung tâm phát triển Công nghệ sinh học
STT Họ tên Chức vụ Số ngày làm việc Tổng
cộng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
1 Võ Văn Thuận Đ.trưởng x x x N x x N x x N x x N x x N x x x N x N x x x N x x N x x 20
2 Nguyễn Minh Hải Thợ chính N N x x N x x N x N x N N x x N x N x x N x x N x x x N x x x 24
3 Nguyễn Vinh Hoan Thợ chính x x N x x N x x N x N N x N N x x x N x x N x x N x x N x x N 20
4 Võ Văn Khiếu Thợ chính N N x x N x N N x x N x x N x N x N x x N x x N x x N x x N x 22
5 Võ Văn Nhi Thợ chính N x x N x x N x x N x x N x N x x N x x x N x x N x N x N x x 20
6 Bùi Văn Thành Thợ chính N N x x x N x x N x x N x x x N x x N x x N x N x N x N x N x 24
7 Nguyễn Như Đức Thợ chính x X N x x x N x N x N x N x N x N x x x N x N x x x N x N x x 20
8 Nguyễn Văn Cừ Thợ chính x X N x x x N x x N x N x N x N x N x N x N x x N x x N N x N 18
9 Hoàng Đình Lợi Thợ chính N X N x x N x x x x N x x x N x x x N x x x N x x N x N x N N 20
10 Trần Văn Chất Thợ chính x X x N x x N x x N x x N x x N x N x N x x N x N x x N x x N 25
11 Nguyễn Như Dũng Thợ phụ N X N x x N x x N x x N x N x N N x x N x N x N x N x x x x x 19
12 Bùi Văn Tuyên Thợ phụ x N x x N x N x x N x x N x N x x N x x N x N x x x N x N x x 19
13 Võ Văn Cương Thợ phụ N X x N x x x N x x N x x N x x N x x N x x x N x x N x N N N 20
14 Nguyễn Như Hoà Thợ phụ x N N x x N x x N x x N x N x x x N x x N x x x N x x N x N x 24
Tổng cộng 295
Người chấm công Kỹ thuật công trình
Võ Văn Thuận Nguyễn Ngọc Huỳnh
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 114
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Phụ lục số 14:
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng 8 năm 2014
Tổ Lê Duy Tình
STT Họ tên Chức vụ
Ngày
công
Đơn
giá
Thành
tiền
Ký
nhận
1 Lê Duy Tình Đ.trưởng 24 250.000 6.000.000
2 Cáp Kim Tuấn Thợ chính 20 200.000 4.000.000
3 Trương Diên Thợ chính 24 200.000 4.800.000
4 Lê Duy Thương Thợ chính 20 200.000 4.000.000
5 Lê Toà Thợ chính 22 200.000 4.400.000
6 Cáp Luận Thợ chính 20 200.000 4.000.000
7 Phạm Văn Tuyến Thợ chính 23 200.000 4.600.000
8 Cáp Xuân Trường Thợ chính 24 200.000 4.800.000
9 Cáp Mẫn Thợ chính 25 200.000 5.000.000
10 Cáp Tường Thợ chính 26 200.000 5.200.000
11 Lê Tường Thợ chính 23 200.000 4.600.000
12 Lê Duy Sinh Thợ chính 20 200.000 4.000.000
13 Lê Minh Hùng Thợ phụ 22 180.000 3.960.000
14 Lê Chí Tin Thợ phụ 24 180.000 4.320.000
15 Lê Đình Hoàng Thợ phụ 22 180.000 3.960.000
16 Bùi Thị Nhân Thợ phụ 23 180.000 4.140.000
17 Võ Thị Thu Thợ phụ 24 180.000 4.320.000
Tổng cộng 386 76.100.000
(Bảy sáu triệu một trăm nghìn đồng chẵn)
Ngày 31 tháng 08 năm 2014
Kế toán Giám đốc
(Đã ký) (Đã ký)
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 115
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng 8 năm 2014
Tổ Võ Văn Thuận
STT Họ tên Chức vụ
Ngày
công
Đơn
giá
Thành
tiền
Ký
nhận
1 Võ Văn Thuận Đ.trưởng 20 250.000 5.000.000
2 Nguyễn Minh Hải Thợ chính 24 200.000 4.800.000
3 Nguyễn Vinh Hoan Thợ chính 20 200.000 4.000.000
4 Võ Văn Khiếu Thợ chính 22 200.000 4.400.000
5 Võ Văn Nhi Thợ chính 20 200.000 4.000.000
6 Bùi Văn Thành Thợ chính 24 200.000 4.800.000
7 Nguyễn Như Đức Thợ chính 20 200.000 4.000.000
8 Nguyễn Văn Cừ Thợ chính 18 200.000 3.600.000
9 Hoàng Đình Lợi Thợ chính 20 200.000 4.000.000
10 Trần Văn Chất Thợ chính 25 200.000 5.000.000
11 Nguyễn Như Dũng Thợ phụ 19 180.000 3.420.000
12 Bùi Văn Tuyên Thợ phụ 19 180.000 3.420.000
13 Võ Văn Cương Thợ phụ 20 180.000 3.600.000
14 Nguyễn Như Hoà Thợ phụ 24 180.000 4.320.000
Tổng cộng 295 58.360.000
(Năm tám triệu ba trăm sáu mươi nghìn đồng chẵn)
Ngày 31 tháng 08 năm 2014
Kế toán Giám đốc
(Đã ký) (Đã ký)
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 116
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Phụ lục số 15:
Công ty TNHH
xây dựng 19-5
SỔ CÁI
Tài khoản 511 - Doanh thu hoạt động SXKD
Từ ngày 01/01/2014 đến ngày 31/12/2014
Đơn vi tính: Đồng
Ngày
tháng
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
8/10 8/10
KLXLHT đợt 1 CT: Nhà
Khánh tiết kết hợp sinh hoạt
cộng đồng tượng đài chiến
thắng Cửa Việt
131 1.054.587.064
12/6 12/6
KLHT đợt 1 CT: Trung tâm
phát triển Công nghệ sinh học
(phần tường rào)
131 338.804.316
31/12 31/12
KLHT đợt 2 CT: Trung tâm
phát triển Công nghệ sinh học
( Nhà thí nghiệm và nhà làm
việc)
131 3.059.052.256
31/12 31/12 Kêt chuyển doanh thu để xác
định kết quả kinh doanh 911 4.452.443.636
Ngày 31 tháng 12 năm 2014
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký)
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 117
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Phụ lục số 16:
HÓA ĐƠN GTGT (TIỀN ĐIỆN) Mẫu số: 01GTKT0/003
(Bản thể hiện cuả hóa đơn điện tử)
Ký hiệu:
AB/14E
Kỳ: 1 Từ ngày 0/06/2014 Đến ngày 06/07/2014 Số: 0493630
ID HĐ: 904959877
Công ty Điện lực Quảng Trị - ĐL Triệu Phong
Địa chỉ: Đường Huyền Trân Công chúa, Ái Tử, TPhong, QT
Điện thoại: 532469246 MST: 0400101394-002 ĐT sửa chữa: 0532469246
Tên khách hàng: Công ty TNHH Xây dựng 19-5
Địa chỉ: 271 Lê Duẫn, Thị trấn Ái Tử, Triệu Phong
Điện thoại: 0532469246 MST: 3200172562 Số công tơ: 03090264 Số hộ: 0
Mã KH: PC02HH0003842 Mã T.toán: PC03HH0003842 Mã NN: 2420 Mã tổ
Mã trạm: H0009 Cấp ĐA: 1 Số GCS: HAN PGCS: 06
Mã giá: KT: 100%*1388
SXBT-A
Bộ CS
CHỈ SỐ
MỚI
CHỈ
SỐ
CŨ
HS
NHẬN
ĐN
tiêu
thụ
ĐN
trực
tiếp
ĐN
trừ
phụ
ĐN
thực tế
ĐƠN
GIÁ
THÀNH
TIỀN
KT 469 468 1 28 28
28 28 1.368 38.864
Cộng 38.864
Thuế suất GTGT: 10% Thuế GTGT: 3.886
Tổng cộng tiền thanh toán: 42.750
Số tiền bằng chữ: Bốn mươi hai nghìn bảy trăm năm mươi đồng
Phan Thị Như Quỳnh_K45B Kiểm toán 118
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
Hu
ế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
MỤC LỤC
PHẦN I: ĐẶT VẤN ĐỀ ................................................................................................ 1
1.1. Lý do chọn đề tài ................................................................................................... 1
1.2. Mục đích nghiên cứu ............................................................................................. 2
1.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu ......................................................................... 2
1.5. Kết cấu đề tài ......................................................................................................... 3
PHẦN II: NỘI DUNG NGHIÊN CỨU ........................................................................ 4
Chương 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ THÀNH
SẢN PHẨM TRONG DOANH NGHIỆP XÂY LẮP ................................................. 4
1.1. Những vấn đề chung về kế toán hoạt động xây lắp ............................................... 4
1.1.1. Những khái niệm liên quan đến hoạt động xây lắp ........................................ 4
1.1.2. Phương thức nhận thầu xây lắp ....................................................................... 4
1.1.3. Đặc điểm của sản xuất xây lắp chi phối đến tổ chức kế toán chi phí sản xuất
và tính giá thành ........................................................................................................ 5
1.2. Vai trò và nhiệm vụ của công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá
thành sản phẩm xây lắp ................................................................................................ 6
1.3. Tổng quan về chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp ............................. 7
1.3.1. Chi phí sản xuất .............................................................................................. 7
1.3.1.1. Khái niệm chung về chi phí sản xuất ....................................................... 7
1.3.1.2. Phân loại chi phí sản xuất ......................................................................... 8
1.3.2. Giá thành sản phẩm ....................................................................................... 14
1.3.2.1. Khái niệm giá thành sản phẩm ............................................................... 14
1.3.3. Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm ........................... 16
1.4. Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm .......................................... 16
1.4.1. Đối tượng tập hợp chi phí, đối tượng tính giá thành và kỳ tính giá thành .......... 16
1.4.1.1. Đối tượng tập hợp chi phí sản xuất ........................................................ 16
1.4.1.2. Đối tượng tính giá thành ......................................................................... 17
1.4.1.3. Kỳ tính giá thành .................................................................................... 17
1.4.2. Kế toán chi phí nguyên vật liệu .................................................................... 17
SVTH: Phan Thị Như Quỳnh
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
1.4.2.1. Nội dung ................................................................................................. 18
1.4.2.2. Chứng từ sử dụng ................................................................................... 18
1.4.2.3. Tài khoản sử dụng .................................................................................. 18
1.4.2.4. Phương pháp hạch toán .......................................................................... 19
1.4.3. Kế toán chi phí nhân công trực tiếp .............................................................. 20
1.4.2.5. Nội dung ................................................................................................. 20
1.4.2.6. Chứng từ sử dụng ................................................................................... 20
1.4.2.7. Tài khoản sử dụng .................................................................................. 20
1.4.3. Kế toán chi phí sử dụng máy thi công .......................................................... 21
1.4.3.1. Nội dung ................................................................................................. 21
1.4.3.2. Chứng từ sử dụng ................................................................................... 22
1.4.3.3. Tài khoản sử dụng .................................................................................. 22
1.4.3.4. Phương pháp hạch toán .......................................................................... 23
1.4.4. Kế toán chi phí sản xuất chung ..................................................................... 23
1.4.4.1. Nội dung ................................................................................................. 24
1.4.4.2. Chứng từ sử dụng ................................................................................... 24
1.4.4.3. Tài khoản sử dụng .................................................................................. 24
1.4.4.4. Phương pháp hạch toán .......................................................................... 25
1.4.7. Tổng hợp chi phí sản xuất và tính giá thành ................................................. 27
1.4.7.1. Tổng hợp chi phí sản xuất ...................................................................... 27
1.4.7.2. Đánh giá, điều chỉnh các khoản giảm giá thành ..................................... 27
1.4.7.3. Đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ ...................................................... 28
1.4.7.4. Phương pháp tính giá thành .................................................................... 29
Chương 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN CHI PHÍ VÀ ÍNH GIÁ
THÀNH SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG 19-5........................... 31
2.1. Tổng quan về công ty TNHH Xây dựng 19-5 ..................................................... 31
2.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty ............................................... 31
2.1.2. Chức năng, nhiệm vụ và mục tiêu của Công ty ............................................ 31
2.1.3. Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lý của Công ty ............................................ 33
2.1.3.1. Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý .............................................................. 33
SVTH: Phan Thị Như Quỳnh
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
2.1.3.2. Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban ............................................... 33
2.1.4. Tổ chức công tác kế toán tại Công ty ........................................................... 34
2.1.5. Chính sách kế toán áp dụng tại Công ty ....................................................... 35
2.1.6. Một số thành tựu, thuận lợi và khó khăn của Công ty .................................. 37
2.1.7. Tình hình nguồn lực của Công ty ................................................................. 38
2.1.7.1. Tình hình Tài sản – Nguồn vốn giai đoạn 2013-2014 ........................... 38
2.1.7.2. Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh giai đoạn 2013-2014 ............ 41
2.2. Thực trạng về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty
TNHH Xây dựng 19-5 ............................................................................................... 44
2.2.1. Tổng quát về chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH
Xây dựng 19-5 ........................................................................................................ 44
2.2.1.1. Đối tượng tập hợp chi phí sản xuất ........................................................ 44
2.2.1.2. Đối tượng tính giá thành ......................................................................... 44
2.2.1.3. Phương pháp tính giá thành .................................................................... 44
2.2.1.4. Phương pháp phân bổ chi phí ................................................................. 44
2.2.2. Kế toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp\ ..................................................... 45
2.2.2.1. Nội dung ................................................................................................. 45
2.2.2.2. Chứng từ và tài khoản sử dụng ............................................................... 45
2.2.2.3. Quy trình luân chuyển chứng từ ............................................................. 45
2.2.2.4. Phương pháp hạch toán .......................................................................... 46
2.2.3. Kế toán chi phí nhân công trực tiếp .............................................................. 52
2.2.3.1. Nội dung ................................................................................................. 52
2.2.3.2. Chứng từ và tài khoản sử dụng ............................................................... 52
2.2.3.3. Quy trình luân chuyển chứng từ ............................................................. 53
2.2.4. Kế toán chi phí sử dụng máy thi công .......................................................... 59
2.2.4.1.Nội dung ..................................................................................................... 59
2.2.4.2. Chứng từ và tài khoản sử dụng ............................................................... 60
2.2.4.3. Quy trình luân chuyển chứng từ ............................................................. 60
2.2.4.4. Phương pháp hạch toán .......................................................................... 60
2.2.5. Kế toán chi phí sản xuất chung ..................................................................... 68
SVTH: Phan Thị Như Quỳnh
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
2.2.5.1. Nội dung ................................................................................................. 68
2.2.5.2. Chứng từ và tài khoản sử dụng ............................................................... 68
2.2.5.3. Quy trình luân chuyển chứng từ ............................................................. 69
2.2.5.4. Phương pháp hạch toán .......................................................................... 69
2.2.6. Kế toán tổng hợp các chi phí sản xuất .......................................................... 76
2.2.6.1. Nội dung ................................................................................................. 76
2.2.6.2. Phương pháp hạch toán .......................................................................... 76
2.2.7. Đánh giá sản phẩm dở dang .......................................................................... 78
2.2.8. Tính giá thành sản phẩm dở dang ................................................................. 78
CHƯƠNG 3: MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC KẾ
TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TẠI CÔNG
TY TNHH XÂY DỰNG 19-5 ...................................................................................... 81
3.1. Nhận xét về công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại
Công ty TNHH Xây dựng 19-5 .................................................................................. 81
3.1.1. Ưu điểm ........................................................................................................ 81
3.1.2. Hạn chế ......................................................................................................... 82
3.2. Sự cần thiết phải hạch toán chính xác chi phí sản xuất và tính giá thành sản
phẩm. ................................................................................................................ 84
3.3. Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá
thành sản phẩm tại Công ty TNHH Xây dựng 19-5 .................................................. 84
3.3.1. Tổ chức công tác kế toán nói chung ............................................................. 85
3.3.2. Các khoản mục chi phí .................................................................................. 85
3.3.2.1. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp ............................................................ 85
3.3.2.2. Chi phí nhân công trực tiếp .................................................................... 86
3.3.2.3. Chi phí sử dụng máy thi công ................................................................ 86
3.3.2.4. Chi phí sản xuất chung ........................................................................... 86
3.3.3. Đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ và tính giá thành sản phẩm ................. 87
3.3.4. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán ................ 87
PHẦN III: KẾT LUẬN ............................................................................................... 89
SVTH: Phan Thị Như Quỳnh
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT
BCKQKD Báo cáo kết quả kinh doanh
BCLCTT Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
BHTN Bảo hiểm thất nghiệp
BHXH Bảo hiểm xã hội
BHYT Bảo hiểm y tế
CCDC Công cụ dụng cụ
CĐKT Cân đối kế toán
DDCK Dở dang cuối kỳ
DDĐK Dở dang đầu kỳ
GTGT Giá trị gia tăng
KPCĐ Kinh phí công đoàn
KTTC Kế toán tài chính
NCTT Nhân công trực tiếp
NVLTT Nguyên vật liệu trực tiếp
NXB Nhà xuất bản
SDMTC Sử dụng máy thi công
SXC Sản xuất chung
SXKD Sản xuất kinh doanh
TK Tài khoản
TMBCTC Thuyết minh báo cáo tài chính
TNHH Trách nhiệm hữu hạn
TSCĐ Tài sản cố định
TSDH Tài sản dài hạn
TSNH Tài sản ngắn hạn
XDCB Xây dựng cơ bản
SVTH: Phan Thị Như Quỳnh
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
DANH MỤC SƠ ĐỒ
Sơ đồ 1.1: Hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp ................................................. 19
Sơ đồ 1.2: Hạch toán chi phí nhân công trực tiếp ......................................................... 21
Sơ đồ 1.4: Hạch toán chi phí sử dụng máy thi công ...................................................... 23
Sơ đồ 1.4: Hạch toán chi phí sản xuất chung ................................................................ 25
Sơ đồ 1.5: Hạch toán tổng hợp chi phí sản xuất ............................................................ 27
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý tại Công ty ................................................... 33
Sơ đồ 2.2: Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán ...................................................................... 34
Sơ đồ 2.3: Hạch toán theo hình thức chứng từ ghi sổ ................................................... 36
SVTH: Phan Thị Như Quỳnh
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
DANH MỤC BẢNG BIỂU
Bảng 2.1: Tình hình Tài sản và Nguồn vốn của Công ty giai đoạn 2013-2014 ............ 39
Bảng 2.2: Tình hình kết quả kinh doanh của Công ty giai đoạn 2012-2014 ................ 42
Biểu 2.1: Hóa đơn bán hàng số 0082208....................................................................... 47
Biểu 2.3: Chứng từ ghi sổ tháng 8 (NVLTT) ................................................................ 49
Biểu 2.4: Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ............................................................................ 50
Biểu 2.5: Bảng tổng hợp vật liệu quyết toán năm 2014 ................................................ 51
Biểu 2.6: Sổ cái tài khoản chi phí NVLTT .................................................................... 51
Biểu 2.7: Phiếu tạm ứng lương ...................................... Error! Bookmark not defined.
Biểu 2.8: Phiếu chi tạm ứng lương ................................ Error! Bookmark not defined.
Biểu 2.9: Bảng chấm công tháng 8 tổ Lê Duy Tình ...... Error! Bookmark not defined.
Biểu 2.10: Bảng chấm công tháng 8 tổ Võ Văn Thuận . Error! Bookmark not defined.
Biểu 2.11: Phiếu chi thanh toán lương tháng 8 tổ Võ Văn Thuận ................................ 55
Biểu 2.12: Phiếu chi thanh toán lương tháng 8 tổ Lê Duy Tình ................................... 56
Biểu 2.13: Chứng từ ghi sổ tháng 8 (NCTT) ................................................................. 56
Biểu 2.14: Sổ chi tiết tài khoản chi phí NCTT .............................................................. 57
Biểu 2.15: Sổ cái tài khoản chi phí NCTT .................................................................... 59
Biểu 2.16: Hóa đơn GTGT số 0006175 ........................................................................ 61
Biểu 2.17: Phiếu chi thanh toán tiền dầu ....................................................................... 62
Biểu 2.18: Bảng thanh toán tiền lương lái xe ................................................................ 62
Biểu 2.19: Phiếu chi thanh toán lương công nhân lái xe tháng 7 .................................. 63
Biểu 2.20: Hóa đơn GTGT số 0000048 ........................................................................ 64
Biểu 2.21: Phiếu chi thanh toán tiền thuê ca máy ......................................................... 65
Biểu 2.22: Chứng từ ghi sổ tháng 07 (SDMTC) ........................................................... 65
Biểu 2.23: Sổ chi tiết tài khoản chi phí SDMTC ........................................................... 66
Biểu 2.24: Sổ cái tài khoản chi phí SDMTC ................................................................. 67
Biểu 2.25: Bảng phân bổ chi phí SDMTC .................................................................... 68
SVTH: Phan Thị Như Quỳnh
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
Hu
ế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đình Chiến
Bảng 2.26: Bảng thanh toán tiền lương thủ kho và kỹ thuật ......................................... 70
Biểu 2.27: Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ ........................................................ 70
Biểu 2.28: Bảng tính và phân bổ khấu hao CCDC ........................................................ 71
Biểu 2.29: Hóa đơn cước đường bộ quý 3 .................................................................... 72
Biểu 2.30: Phiếu chi thanh toán cước đường bộ quý 3 ................................................. 72
Biểu 2.31: Phiếu chi thanh toán tiền điện ...................................................................... 73
Biểu 2.32: Chứng từ ghi sổ tháng 7 ............................................................................... 73
Biểu 2.33: Sổ chi tiết tài khoản chi phí SXC ................................................................. 74
Biểu 2.34: Sổ cái tài khoản chi phí sản xuất chung ....................................................... 75
Biểu 2.35: Bảng phân bổ chi phí sản xuất chung .......................................................... 75
Biểu 2.36: Sổ cái tài khoản chi phí sản xuất kinh doanh dở dang ................................. 77
Biểu 2.37: Sổ chi tiết tài khoản chi phí sản xuất kinh doanh dở dang .......................... 77
Biểu 2.38: Thẻ tính giá thành ........................................................................................ 80
SVTH: Phan Thị Như Quỳnh
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- phan_thi_nhu_quynh_8343.pdf