Khóa luận Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các công ty cổ phần niêm yết tại sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh

Kết quả hồi quy với mô hình có thêm biến giả ngành chứng minh được ngành xây dựng là ngành có tỷ lệ nợ cao nhất trong các ngành, tiếp theo là ngành ngành bán buôn bán lẻ, ngành kinh doanh bất động sản và ngành công nghiệp chế biến, chế tạo. Tỷ lệ sử dụng nợ dài hạn cao ở các ngành kinh doanh bất động sản và xây dựng, trong khi tỷ lệ sử dụng nợ ngắn hạn cao ở ngành công nghiệp chế biến chế tạo và ngành bán buôn bán lẻ, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. Các kết quả nghiên cứu trên thể hiện sự ủng hộ đối với các kết luận của lý thuyết trật tự phân hạng. Như vậy các công ty được phân tích ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ tài trợ cho các hoạt động của mình, tiếp đó mới đến vay nợ và sau cùng là vốn cổ phần. Một số bài nghiên cứu khác cũng có kết quả tương tự về xu hướng tác động của các nhân tố ảnh hưởng được tìm thấy như trên. Nghiên cứu của Rajan & Zingales (1995) có cùng kết quả với nhân tố quy mô, khả năng sinh lợi; nghiên cứu của Titman và Wessels (1988) thì cho thấy tác động tương tự của phân ngành và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, trong khi kết luận của Rachel van Esch (2011) thì hoàn toàn tương tự với các nhân tố được tìm thấy trừ tính thanh khoản. Tóm lại, bài nghiên cứu đã đóng góp thêm bằng chứng thực nghiệm về ảnh hưởng của một số nhân tố đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp, đồng thời góp phần tạo tiền đề cho việc xác định cấu trúc vốn tối ưu. Trong mỗi doanh nghiệp, cơ cấu vốn được quyết định bởi các nhà quản trị doanh nghiệp nhưng cũng bị ảnh hưởng một phần bởi các nhân tố mà theo như bài nghiên cứu này đã chỉ ra là khả năng sinh lợi, quy mô, đặc điểm riêng của tài sản và tính thanh khoản của doanh nghiệp. 1.2 Hạn chế còn tồn tại Quá trình nghiên cứu đã chỉ ra được một số nhân tố có ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các doanh nghiệp. Tuy nhiên, bài nghiên cứu này còn rất nhiều hạn chế cần phải khắc phục.

pdf96 trang | Chia sẻ: phamthachthat | Lượt xem: 1499 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khóa luận Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các công ty cổ phần niêm yết tại sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
911-922. - Yuanxin Liu & Jing Ren, 2009. An Empirical Analysis on the Capital Structure of Chinese Listed IT Companies. International Journal of Business and Managementa, Vol. 4, Nol. 8, pp.46-51. - Franco Modigliani and Merton H. Miller, 1958. The Cost of Capital, Corporation Finance and the Theory of Investment. The American Economic Review, Vol. 48, No. 3, pp. 261- 297. - Franco Modigliani and Merton H. Miller, 1963. Corporate Income Taxes and the Cost of Capital: A Correction. The American Economic Review, Vol. 53, No. 3, pp. 433-443. Trư ờng Đại học Ki h tế Hu ế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH 3 - Stewart C.Myers, 1977. Determinants of Corporate Borrowing. Journal of Financial Economics, 5, pp. 147-175. - S. Myers and N. Majluf, 1984. Corporate financing and investment decisions when firms have information that investors do not have. Journal of Financial Economics, Vol. 13, pp. 187-221. - Salawu, Rafiu Oyesola, 2007. An Empirical Analysis of the Capital Structure of Selected Quoted Companies in Nigeria. The International Journal of Applied Economics and Finance, 1(1), pp. 16-28. - Stephen A. Ross, 1977. The Determination of Financial Structure: The Incentive- Signalling Approach. The Bell Journal of Economics, Vol. 8, No. 1, pp. 23-40. - Stulz, R.M., 1990, “Managerial discretion and optimal financing policies,” Journal of Financial Economics 26, pp. 3-27. - Sheridan Titman, Roberto Wessels, 1988. The Determinants of Capital Structure Choice. The Journal of Finance, Vol. 43, No. 1, pp. 1-19. - Raghuram G.Rajan, Luigi Zingales, 1995. What do we know about capital structure? Some envidence from International Data. The Journal of Finance, Vol. L, No. 5, pp.1421- 1460. 3. Báo điện tử trực tuyến - Bích Diệp, 2012. Chính thức công bố giảm 30% thuế thu nhập cho doanh nghiệp. Dân Trí, [internet] ngày 02 tháng 08. Có tại: bo-giam-30-thue-thu-nhap-cho-doanh-nghiep-625567.htm - Hồng Phúc, 2012. Báo động nợ của doanh nghiệp. Thesaigontimes, [internet] ngày 16 tháng 8. Có tại: dong-no-cua-doanh-nghiep.html. 4. Chuyên đề, khóa luận, luận văn, luận án - Lê Thị Kim Thư, 2012. Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của các công ty cổ phần ngành bất động sản niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh. Luận văn tốt nghiệp thạc sĩ, Đại học Đà Nẵng- Trường Đại học kinh tế, Đà Nẵng, Việt Nam. Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH 4 - Nguyễn Tấn Vinh, 2011. Cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Hà Nội. Luận văn tốt nghiệp thạc sĩ, Đại học Đà Nẵng- Trường Đại học kinh tế, Đà Nẵng, Việt Nam. 5. Báo cáo hội nghị hội thảo - Bùi Phan Nhã Khanh, 2012. Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc tài chính daonh nghiệp ngành công nghiệp chế tạo niên yết trên HOSE. Trong: Trường Đại học Kinh tế-Đại học Đà Nẵng, Tuyển tập báo cáo Hội nghị sinh viên Nghiên cứu khoa học lần thứ 8 Đại học Đà Nẵng năm 2012. 6. Trang web: - Cafef.vn - Cophieu68.com - Stockbiz.vn - - - Trang web của Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM: - Tổng cục thống kê, 2013. Tình hình kinh tế- xã hội Việt Nam năm 2012. [online], có tại: - - StoxPlus Corporation, 2012. Tổng kết thị trường chứng khoán Việt Nam năm 2012. [online] (cập nhật ngày 26/12/2012). Có tại: ket-ttck-viet-nam-nam-2012.html - Murray Z. Frank and Vidhan K. Goyal, 2009. Capital Structure Decisions: Which Factors are Reliably Important?. Munich Personal RePEc Archive, [online] (cập nhật tháng 5 năm 2010). Có tại: - Murray Z. Frank, Vidhan K. Goyal, 2003. Capital Structure Decisions: Which Factors are Reliably Important?. [online], Có tại: - Rachel van Esch, 2011. The differences in capital structure between the G-7 countries and the E-7 countries. [online], có tại: ư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH 5 - Samuel G. H. Huang and Frank M. Song, 2002. The Determinants of Capital Structure: Evidence from China. Social Science Research Network, [online], có tại: - Alan A Bevan and Jo Danbolt, 2002. Capital Structure And Its Determinants In The United Kingdom A Decompositional Analysis. [online], có tại: https://dspace.gla.ac.uk/dspace/bitstream/1905/133/1/2000-2.pdf - Nikolaos Daskalakis and Eleni Thanou, An analysis of the capital structure decisions of micro, small and medium firms: The case of Greece. [online], có tại: - M. C. Jensen, (1986). “Agency Costs of Free Cash Flow, Corporate Finance and Takeovers”, The American Economic Review, 76, No. 2, pp. 323-329, [online]. Có tại: 1986.pdf [Oct. 27, 2011]. - Mat Kila Suhaila and Wan Mansor Wan Mahmood, 2009. Capital Structure and FirmCharacteristics: Some Evidence from Malaysian Companies. Munich Personal RePEc Archive, [online], có tại: 7. Tài liệu khác - Trần Đức Luân, 2009. Hướng dẫn thực hành kinh tế lượng bằng phần mềm Eview. Khoa kinh tế, Trường Đại Học Nông Lâm Tp Hồ Chí Minh. - Stavros H. Arvanitis và cộng sự (2012). Dynamic Approach of Capital Structure of European Shipping Companies. 9th International Conference on Enterprise Systems, Accounting and Logistics (9th ICESAL 2012) 3-5 June 2012, Chania, Crete, Greece. - Chaplinsky, Susan and Greg Niehaus, 1990, The determinants of inside ownership and leverage, Working paper, University of Michigan. - Damodar N. Gujarati. Chương 7. Phân tích hồi quy bội: Vấn đề về ước lượng; Các phương pháp nghiên cứu II, Kinh tế lượng cơ sở - 3rd ed. Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright. Niên khóa 2011-2013 - Damodar N. Gujarati. Chương 12. Tự tương quan; Các phương pháp nghiên cứu II, Kinh tế lượng cơ sở - 3rd ed. Chương trình Giảng dạy Kinh tế Fulbright. Niên khóa 2011-2013 Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH 6 - Murray Z. Frank and Vidhan K. Goya, 2005. Trade-off and Pecking Order Theories of Debt. Working paper, Center for Corporate Governance. - Sanford J. Grossman, Oliver D. Hart, 1982. Corporate Financial Structure and Managerial Incentives. National Bureau of Economic Research, Volume Publisher: UMI, Volume ISBN: 0-226-55559-3, pp. 107-140. Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 1 PHỤ LỤC Phụ lục gồm: 1. Hồi quy biến TNVCSH với từng biến độc lập riêng lẻ 2. Hồi quy giữa 4 biến độc lập LN, QM, DDTS và TK 3. Kiểm định thừa biến với mô hình 1 4. Hồi quy mô hình 1 với 3 biến phụ thuộc TNTS, DHTS và NHTS 5. Số liệu phân tích 1. Hồi quy biến TNVCSH với từng biến độc lập riêng lẻ - Với biến LN Dependent Variable: TNVCSH Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. LN -1.197692 0.298995 -4.005728 0.0001 C 1.774219 0.131257 13.51711 0.0000 R-squared 0.056292 Mean dependent var 1.677706 Adjusted R-squared 0.052784 S.D. dependent var 2.182432 S.E. of regression 2.124052 Akaike info criterion 4.351881 Sum squared resid 1213.620 Schwarz criterion 4.378465 Log likelihood -587.6799 Hannan-Quinn criter. 4.362555 F-statistic 16.04586 Durbin-Watson stat 1.863764 Prob(F-statistic) 0.000080 - Với biến QM Dependent Variable: TNVCSH Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. QM 0.465924 0.113371 4.109740 0.0001 C -4.744520 1.567986 -3.025868 0.0027 R-squared 0.059079 Mean dependent var 1.677706 Adjusted R-squared 0.055581 S.D. dependent var 2.182432 S.E. of regression 2.120914 Akaike info criterion 4.348924 Sum squared resid 1210.037 Schwarz criterion 4.375508 Log likelihood -587.2793 Hannan-Quinn criter. 4.359598 Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 2 F-statistic 16.88996 Durbin-Watson stat 1.915739 Prob(F-statistic) 0.000053 - Với biến TT Dependent Variable: TNVCSH Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. TT -0.070020 0.079054 -0.885720 0.3766 C 1.687221 0.133061 12.68010 0.0000 R-squared 0.002908 Mean dependent var 1.677706 Adjusted R-squared -0.000799 S.D. dependent var 2.182432 S.E. of regression 2.183303 Akaike info criterion 4.406908 Sum squared resid 1282.273 Schwarz criterion 4.433492 Log likelihood -595.1360 Hannan-Quinn criter. 4.417582 F-statistic 0.784500 Durbin-Watson stat 1.890933 Prob(F-statistic) 0.376560 - Với biến DDTS Dependent Variable: TNVCSH Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. DDTS 1.231905 0.457353 2.693553 0.0075 C 0.714014 0.381028 1.873915 0.0620 R-squared 0.026263 Mean dependent var 1.677706 Adjusted R-squared 0.022643 S.D. dependent var 2.182432 S.E. of regression 2.157582 Akaike info criterion 4.383206 Sum squared resid 1252.238 Schwarz criterion 4.409790 Log likelihood -591.9244 Hannan-Quinn criter. 4.393880 F-statistic 7.255228 Durbin-Watson stat 1.918564 Prob(F-statistic) 0.007514 - Với biến CTTS Dependent Variable: TNVCSH Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. CTTS -0.330187 0.626258 -0.527237 0.5985 C 1.771897 0.222573 7.960966 0.0000 Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 3 R-squared 0.001032 Mean dependent var 1.677706 Adjusted R-squared -0.002681 S.D. dependent var 2.182432 S.E. of regression 2.185356 Akaike info criterion 4.408787 Sum squared resid 1284.685 Schwarz criterion 4.435371 Log likelihood -595.3907 Hannan-Quinn criter. 4.419461 F-statistic 0.277979 Durbin-Watson stat 1.876784 Prob(F-statistic) 0.598463 - Với biến LCT Dependent Variable: TNVCSH Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. LCT -0.423145 0.315703 -1.340323 0.1813 C 1.748791 0.141973 12.31777 0.0000 R-squared 0.006659 Mean dependent var 1.681546 Adjusted R-squared 0.002952 S.D. dependent var 2.185567 S.E. of regression 2.182339 Akaike info criterion 4.406051 Sum squared resid 1276.378 Schwarz criterion 4.432706 Log likelihood -592.8169 Hannan-Quinn criter. 4.416755 F-statistic 1.796466 Durbin-Watson stat 1.870117 Prob(F-statistic) 0.181275 - Với biến LCPT Dependent Variable: TNVCSH Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. LCPT -6.393478 3.603904 -1.774042 0.0772 C 1.833174 0.158483 11.56701 0.0000 R-squared 0.011564 Mean dependent var 1.677706 Adjusted R-squared 0.007890 S.D. dependent var 2.182432 S.E. of regression 2.173805 Akaike info criterion 4.398188 Sum squared resid 1271.141 Schwarz criterion 4.424772 Log likelihood -593.9545 Hannan-Quinn criter. 4.408862 F-statistic 3.147225 Durbin-Watson stat 1.894257 Prob(F-statistic) 0.077187 - Với biến TK Dependent Variable: TNVCSH Sample (adjusted): 1 271 Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 4 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. TK -0.079758 0.031770 -2.510527 0.0126 C 1.862708 0.150557 12.37210 0.0000 R-squared 0.022894 Mean dependent var 1.677706 Adjusted R-squared 0.019262 S.D. dependent var 2.182432 S.E. of regression 2.161311 Akaike info criterion 4.386660 Sum squared resid 1256.571 Schwarz criterion 4.413244 Log likelihood -592.3924 Hannan-Quinn criter. 4.397334 F-statistic 6.302748 Durbin-Watson stat 1.903497 Prob(F-statistic) 0.012642 - Với các biến giả ngành Dependent Variable: TNVCSH Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. N01 -0.278491 0.991623 -0.280843 0.7791 N02 -0.334358 0.829651 -0.403010 0.6873 N03 0.641033 0.624728 1.026100 0.3058 N04 -0.020153 0.801519 -0.025144 0.9800 N05 1.897004 0.702351 2.700935 0.0074 N06 1.538783 0.673264 2.285557 0.0231 N07 0.236956 0.739951 0.320231 0.7490 N08 0.437723 0.692632 0.631970 0.5280 C 0.957264 0.586652 1.631740 0.1039 R-squared 0.088492 Mean dependent var 1.677706 Adjusted R-squared 0.060660 S.D. dependent var 2.182432 S.E. of regression 2.115204 Akaike info criterion 4.368826 Sum squared resid 1172.211 Schwarz criterion 4.488453 Log likelihood -582.9759 Hannan-Quinn criter. 4.416858 F-statistic 3.179464 Durbin-Watson stat 2.014527 Prob(F-statistic) 0.001852 2. Hồi quy giữa 4 biến độc lập LN, QM, DDTS và TK - Hồi quy với biến LN là biến phụ thuộc Dependent Variable: LN Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. QM -0.013108 0.023543 -0.556798 0.5781 Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 5 DDTS -0.131811 0.092487 -1.425180 0.1553 TK 0.006332 0.006456 0.980860 0.3275 C 0.349692 0.344878 1.013960 0.3115 R-squared 0.013350 Mean dependent var 0.080583 Adjusted R-squared 0.002264 S.D. dependent var 0.432334 S.E. of regression 0.431845 Akaike info criterion 1.173149 Sum squared resid 49.79280 Schwarz criterion 1.226317 Log likelihood -154.9617 Hannan-Quinn criter. 1.194496 F-statistic 1.204202 Durbin-Watson stat 1.807134 Prob(F-statistic) 0.308638 - Hồi quy với biến QM là biến phụ thuộc Dependent Variable: QM Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. LN -0.088477 0.158903 -0.556798 0.5781 DDTS -0.485712 0.239354 -2.029261 0.0434 TK -0.044828 0.016577 -2.704298 0.0073 C 14.27492 0.206633 69.08353 0.0000 R-squared 0.039717 Mean dependent var 13.78384 Adjusted R-squared 0.028928 S.D. dependent var 1.138519 S.E. of regression 1.121931 Akaike info criterion 3.082630 Sum squared resid 336.0807 Schwarz criterion 3.135798 Log likelihood -413.6963 Hannan-Quinn criter. 3.103977 F-statistic 3.681036 Durbin-Watson stat 1.901181 Prob(F-statistic) 0.012617 - Hồi quy với biến DDTS là biến phụ thuộc Dependent Variable: DDTS Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. LN -0.057278 0.040190 -1.425180 0.1553 QM -0.031271 0.015410 -2.029261 0.0434 TK -0.006215 0.004246 -1.463616 0.1445 C 1.232340 0.214934 5.733585 0.0000 R-squared 0.027764 Mean dependent var 0.782278 Adjusted R-squared 0.016840 S.D. dependent var 0.287100 S.E. of regression 0.284673 Akaike info criterion 0.339696 Sum squared resid 21.63728 Schwarz criterion 0.392864 Log likelihood -42.02886 Hannan-Quinn criter. 0.361044 Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 6 F-statistic 2.541570 Durbin-Watson stat 1.782785 Prob(F-statistic) 0.056745 - Hồi quy với biến TK là biến phụ thuộc Dependent Variable: TK Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. LN 0.567008 0.578072 0.980860 0.3275 QM -0.594718 0.219916 -2.704298 0.0073 DDTS -1.280669 0.875003 -1.463616 0.1445 C 11.47318 3.193503 3.592663 0.0004 R-squared 0.036630 Mean dependent var 2.319529 Adjusted R-squared 0.025806 S.D. dependent var 4.140221 S.E. of regression 4.086452 Akaike info criterion 5.667881 Sum squared resid 4458.656 Schwarz criterion 5.721049 Log likelihood -763.9979 Hannan-Quinn criter. 5.689229 F-statistic 3.384032 Durbin-Watson stat 1.941035 Prob(F-statistic) 0.018716 3. Kiểm định thừa biến với mô hình 1 - Kiểm định đối với biến TT Redundant Variables: TT F-statistic 0.031849 Prob. F(1,261) 0.8585 Log likelihood ratio 0.032945 Prob. Chi-Square(1) 0.8560 Test Equation: Dependent Variable: TNVCSH Sample: 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. LN -0.970892 0.307915 -3.153118 0.0018 QM 0.441293 0.112220 3.932397 0.0001 CTTS -0.189941 0.631549 -0.300755 0.7638 DDTS 1.259289 0.441252 2.853898 0.0047 LCPT -3.795718 3.631816 -1.045129 0.2969 LCT -0.145985 0.315671 -0.462458 0.6441 TK -0.049595 0.030897 -1.605177 0.1097 C -5.023057 1.659005 -3.027753 0.0027 R-squared 0.152612 Mean dependent var 1.681546 Adjusted R-squared 0.129972 S.D. dependent var 2.185567 Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 7 S.E. of regression 2.038595 Akaike info criterion 4.291580 Sum squared resid 1088.838 Schwarz criterion 4.398200 Log likelihood -571.3633 Hannan-Quinn criter. 4.334394 F-statistic 6.740757 Durbin-Watson stat 1.939197 Prob(F-statistic) 0.000000 - Kiểm định với biến CTTS Redundant Variables: CTTS F-statistic 0.095658 Prob. F(1,261) 0.7574 Log likelihood ratio 0.098938 Prob. Chi-Square(1) 0.7531 Test Equation: Dependent Variable: TNVCSH Sample: 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. LN -0.976576 0.307271 -3.178219 0.0017 QM 0.438643 0.112575 3.896458 0.0001 TT -0.012186 0.075000 -0.162484 0.8710 DDTS 1.249257 0.446448 2.798214 0.0055 LCPT -4.176541 3.435226 -1.215798 0.2252 LCT -0.134844 0.313725 -0.429816 0.6677 TK -0.048362 0.030610 -1.579948 0.1153 C -5.026108 1.666796 -3.015432 0.0028 R-squared 0.152405 Mean dependent var 1.681546 Adjusted R-squared 0.129759 S.D. dependent var 2.185567 S.E. of regression 2.038844 Akaike info criterion 4.291825 F-statistic 6.729962 Durbin-Watson stat 1.947728 Prob(F-statistic) 0.000000 - Kiểm định với biến LCT Redundant Variables: LCT F-statistic 0.212534 Prob. F(1,261) 0.6452 Log likelihood ratio 0.219773 Prob. Chi-Square(1) 0.6392 Test Equation: Dependent Variable: TNVCSH Sample: 1 271 Variable Coefficient Std. Error t-Statistic Prob. LN -1.016946 0.290851 -3.496457 0.0006 Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 8 QM 0.441892 0.112538 3.926597 0.0001 TT -0.013541 0.075123 -0.180247 0.8571 CTTS -0.163254 0.628686 -0.259675 0.7953 DDTS 1.224361 0.443864 2.758416 0.0062 LCPT -3.744891 3.631218 -1.031304 0.3033 TK -0.049029 0.030879 -1.587767 0.1135 C -5.031846 1.669159 -3.014600 0.0028 R-squared 0.152025 Mean dependent var 1.681546 Adjusted R-squared 0.129369 S.D. dependent var 2.185567 S.E. of regression 2.039300 Akaike info criterion 4.292272 Sum squared resid 1089.591 Schwarz criterion 4.398892 Log likelihood -571.4568 Hannan-Quinn criter. 4.335086 F-statistic 6.710204 Durbin-Watson stat 1.948048 Prob(F-statistic) 0.000000 - Kiểm định với biến LCPT Redundant Variables: LCPT F-statistic 1.095977 Prob. F(1,261) 0.2961 Log likelihood ratio 1.131396 Prob. Chi-Square(1) 0.2875 Test Equation: Dependent Variable: TNVCSH Sample: 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. LN -1.000588 0.307196 -3.257167 0.0013 QM 0.452780 0.112133 4.037874 0.0001 TT -0.011684 0.075232 -0.155311 0.8767 CTTS -0.411921 0.599212 -0.687438 0.4924 DDTS 1.246799 0.447354 2.787052 0.0057 LCT -0.132934 0.316077 -0.420575 0.6744 TK -0.049429 0.030963 -1.596413 0.1116 C -5.199527 1.662458 -3.127615 0.0020 R-squared 0.149157 Mean dependent var 1.681546 Adjusted R-squared 0.126425 S.D. dependent var 2.185567 S.E. of regression 2.042746 Akaike info criterion 4.295649 F-statistic 6.561426 Durbin-Watson stat 1.925712 Prob(F-statistic) 0.000000 4. Hồi quy mô hình 1 với 3 biến phụ thuộc TNTS, DHTS và NHTS - Với biến TNTS Dependent Variable: TNTS Sample (adjusted): 1 271 Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 9 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. LN -0.123795 0.027749 -4.461209 0.0000 QM 0.059751 0.010147 5.888572 0.0000 TT -0.005858 0.006767 -0.865687 0.3875 CTTS -0.027390 0.056990 -0.480607 0.6312 DDTS 0.164716 0.040229 4.094453 0.0001 LCT 0.017012 0.028445 0.598055 0.5503 LCPT -0.351278 0.327343 -1.073117 0.2842 TK -0.010307 0.002784 -3.701499 0.0003 C -0.405111 0.150614 -2.689730 0.0076 R-squared 0.296950 Mean dependent var 0.498998 Adjusted R-squared 0.275400 S.D. dependent var 0.215802 S.E. of regression 0.183698 Akaike info criterion -0.518284 F-statistic 13.77993 Durbin-Watson stat 1.789075 Prob(F-statistic) 0.000000 - Với biến DHTS Dependent Variable: DHTS Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. LN -0.023569 0.019047 -1.237454 0.2170 QM 0.045754 0.006965 6.569422 0.0000 TT -0.000532 0.004645 -0.114448 0.9090 CTTS 0.286652 0.039117 7.328066 0.0000 DDTS -0.008615 0.027613 -0.311996 0.7553 LCT 0.004347 0.019524 0.222658 0.8240 LCPT -0.486689 0.224683 -2.166114 0.0312 TK 0.000996 0.001911 0.521115 0.6027 C -0.580001 0.103379 -5.610429 0.0000 R-squared 0.291582 Mean dependent var 0.114998 Adjusted R-squared 0.269868 S.D. dependent var 0.147561 S.E. of regression 0.126087 Akaike info criterion -1.270920 F-statistic 13.42834 Durbin-Watson stat 1.465890 Prob(F-statistic) 0.000000 - Với biến NHTS Dependent Variable: NHTS Sample (adjusted): 1 271 Variable CoefficientStd. Error t-Statistic Prob. LN -0.100207 0.025966 -3.859149 0.0001 Trư ờ g Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 10 QM 0.013984 0.009495 1.472791 0.1420 TT -0.005326 0.006332 -0.841089 0.4011 CTTS -0.314112 0.053328 -5.890223 0.0000 DDTS 0.173364 0.037644 4.605339 0.0000 LCT 0.012671 0.026617 0.476059 0.6344 LCPT 0.135624 0.306308 0.442771 0.6583 TK -0.011302 0.002606 -4.337710 0.0000 C 0.175043 0.140936 1.242008 0.2153 R-squared 0.292873 Mean dependent var 0.383989 Adjusted R-squared 0.271198 S.D. dependent var 0.201351 S.E. of regression 0.171893 Akaike info criterion -0.651121 Sum squared resid 7.711846 Schwarz criterion -0.531173 Log likelihood 96.90129 Hannan-Quinn criter. -0.602955 F-statistic 13.51238 Durbin-Watson stat 1.736147 Prob(F-statistic) 0.000000 5. Số liệu phân tích Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 11 STT TÊN DN N01 N02 N03 N04 N05 N06 N07 N08 TNVCSH TNTS DHTS NHTS LN QM TT DDTS CTTS LCT LCPT TK 1 DPR 1 0 0 0 0 0 0 0 2.555 0.197 0.064 0.134 2.469 14.853 (0.251) 0.598 0.285 0.086 0.016 4.025 2 HRC 1 0 0 0 0 0 0 0 0.356 0.263 0.119 0.144 0.183 13.395 (0.282) 0.919 0.342 0.196 0.001 1.703 3 NSC 1 0 0 0 0 0 0 0 0.454 0.309 0.000 0.309 0.292 12.882 (0.888) 0.637 0.171 0.022 0.022 2.483 4 PHR 1 0 0 0 0 0 0 0 0.520 0.340 0.026 0.313 0.299 14.947 (0.141) 0.703 0.451 0.196 0.004 1.271 5 SSC 1 0 0 0 0 0 0 0 0.580 0.366 0.005 0.361 0.253 12.958 0.197 0.676 0.161 0.155 0.016 2.307 6 TNC 1 0 0 0 0 0 0 0 0.152 0.132 0.005 0.127 0.213 12.848 0.321 0.712 0.262 0.115 0.007 5.223 7 TRC 1 0 0 0 0 0 0 0 0.134 0.118 0.003 0.115 0.266 14.211 (0.241) 0.673 0.354 0.107 0.005 5.619 8 AAM 0 0 1 0 0 0 0 0 0.119 0.107 0.011 0.096 0.055 12.563 (0.240) 0.891 0.200 0.214 0.027 8.201 9 ACL 0 0 1 0 0 0 0 0 2.022 0.669 0.020 0.649 0.055 13.631 (0.199) 0.877 0.268 0.132 0.019 1.113 10 ABT 0 0 1 0 0 0 0 0 0.342 0.255 - 0.255 0.206 13.154 (0.043) 0.823 0.088 (1.193) 0.008 3.285 11 AVF 0 0 1 0 0 0 0 0 2.780 0.735 0.002 0.734 0.074 14.322 0.005 0.844 0.195 0.090 0.012 1.086 12 AGD 0 0 1 0 0 0 0 0 0.732 0.423 - 0.423 0.131 14.058 0.010 0.760 0.224 0.055 0.020 1.676 13 AGF 0 0 1 0 0 0 0 0 1.376 0.579 0.011 0.568 0.052 14.263 0.066 0.875 0.269 0.193 0.023 1.273 14 ANV 0 0 1 0 0 0 0 0 0.720 0.419 0.007 0.412 0.018 14.707 (0.005) 0.870 0.224 0.014 0.028 1.472 15 ATA 0 0 1 0 0 0 0 0 3.440 0.775 0.009 0.766 0.032 13.456 (0.320) 0.802 0.231 0.182 0.015 0.998 16 BBC 0 0 1 0 0 0 0 0 0.327 0.246 0.002 0.244 0.045 13.552 (0.071) 0.714 0.486 0.203 0.045 2.030 17 BHS 0 0 1 0 0 0 0 0 2.680 0.728 0.051 0.677 0.208 14.561 0.187 0.908 0.248 0.282 0.024 1.019 18 CLP 0 0 1 0 0 0 0 0 3.503 0.777 0.014 0.763 (0.077) 13.234 (0.276) 0.921 0.156 (0.002) 0.026 1.076 19 CMX 0 0 1 0 0 0 0 0 3.403 0.773 0.028 0.745 0.017 13.475 (0.133) 0.881 0.276 0.199 0.013 0.969 20 FMC 0 0 1 0 0 0 0 0 1.933 0.659 0.001 0.658 0.039 13.037 (0.191) 0.934 0.249 0.094 0.036 1.092 21 HVG 0 0 1 0 0 0 0 0 1.748 0.595 0.006 0.590 0.131 15.670 (0.026) 0.859 0.164 0.115 0.016 1.269 22 ICF 0 0 1 0 0 0 0 0 1.378 0.579 0.017 0.563 0.003 12.933 (0.686) 0.696 0.167 0.125 0.022 1.076 23 IDI 0 0 1 0 0 0 0 0 1.728 0.633 0.062 0.572 0.068 14.200 0.213 0.840 0.286 (0.152) 0.017 1.113 24 KDC 0 0 1 0 0 0 0 0 0.366 0.266 0.021 0.245 0.089 15.523 0.009 0.564 0.263 0.270 0.026 1.692 25 LAF 0 0 1 0 0 0 0 0 1.903 0.654 0.000 0.654 (1.877) 12.371 (0.001) 1.099 0.332 0.003 0.020 0.904 26 LSS 0 0 1 0 0 0 0 0 1.115 0.523 0.131 0.392 0.030 14.800 (0.067) 0.907 0.535 0.145 0.036 1.099 27 MPC 0 0 1 0 0 0 0 0 3.732 0.780 0.133 0.647 0.012 15.651 0.128 0.888 0.262 0.539 0.024 1.082Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 12 28 NHS 0 0 1 0 0 0 0 0 0.669 0.399 0.104 0.295 0.149 13.725 0.194 0.857 0.356 0.192 0.037 1.088 29 SBT 0 0 1 0 0 0 0 0 0.554 0.356 0.019 0.338 0.218 14.784 (0.044) 0.811 0.245 0.123 0.024 1.598 30 SEC 0 0 1 0 0 0 0 0 1.950 0.661 0.203 0.458 0.282 13.414 0.282 0.811 0.522 0.151 0.055 0.934 31 TAC 0 0 1 0 0 0 0 0 1.648 0.622 - 0.622 0.169 13.817 (0.090) 0.906 0.234 0.226 0.029 1.226 32 TS4 0 0 1 0 0 0 0 0 2.707 0.730 0.060 0.670 0.060 13.727 (0.085) 0.774 0.312 0.248 0.021 0.933 33 VCF 0 0 1 0 0 0 0 0 0.191 0.160 - 0.160 0.313 13.941 0.334 0.724 0.460 0.086 0.009 3.338 34 VHC 0 0 1 0 0 0 0 0 1.255 0.543 - 0.543 0.175 14.938 0.030 0.870 0.232 0.137 0.031 1.368 35 VLF 0 0 1 0 0 0 0 0 4.714 0.825 0.000 0.825 0.043 13.803 (0.145) 0.958 0.210 0.148 0.008 0.931 36 VNH 0 0 1 0 0 0 0 0 1.173 0.540 0.001 0.539 (0.131) 11.982 0.077 0.959 0.230 0.321 (0.007) 1.136 37 VNM 0 0 1 0 0 0 0 0 0.271 0.213 0.003 0.210 0.376 16.796 0.228 0.658 0.408 0.160 0.025 2.680 38 VTF 0 0 1 0 0 0 0 0 1.075 0.518 0.001 0.517 0.237 14.061 0.288 0.937 0.190 0.079 0.022 1.549 39 SCD 0 0 1 0 0 0 0 0 0.316 0.240 0.001 0.239 0.142 12.357 (0.204) 0.738 0.150 0.241 0.009 3.389 40 EVE 0 0 1 0 0 0 0 0 0.246 0.197 0.019 0.178 0.103 13.709 (0.148) 0.657 0.326 0.224 0.024 3.669 41 KMR 0 0 1 0 0 0 0 0 0.391 0.281 0.004 0.277 0.008 13.339 (0.037) 0.803 0.343 (0.598) 0.033 2.118 42 TCM 0 0 1 0 0 0 0 0 2.145 0.680 0.176 0.504 (0.030) 14.491 0.040 0.927 0.345 0.076 0.018 0.961 43 GMC 0 0 1 0 0 0 0 0 1.631 0.620 - 0.620 0.292 13.052 0.223 0.840 0.227 0.158 0.076 1.174 44 GDT 0 0 1 0 0 0 0 0 0.600 0.375 0.013 0.362 0.238 12.457 0.053 0.701 0.217 0.186 0.010 1.844 45 DHC 0 0 1 0 0 0 0 0 1.193 0.544 0.098 0.446 (0.013) 12.984 0.384 0.849 0.542 (1.517) 0.031 0.805 46 HAP 0 0 1 0 0 0 0 0 0.413 0.291 0.059 0.232 0.019 13.538 0.005 0.855 0.333 0.223 0.021 2.141 47 SVI 0 0 1 0 0 0 0 0 1.870 0.652 0.134 0.517 0.307 13.217 0.226 0.856 0.398 0.099 0.048 1.035 48 VPK 0 0 1 0 0 0 0 0 0.365 0.267 - 0.267 0.356 12.139 0.255 0.765 0.422 0.075 0.046 2.162 49 CLC 0 0 1 0 0 0 0 0 1.434 0.589 - 0.589 0.205 13.271 (0.096) 0.910 0.115 0.080 0.384 1.443 50 ALP 0 0 1 0 0 0 0 0 0.672 0.381 0.021 0.359 (0.075) 15.064 (0.045) 0.887 0.088 (0.001) 0.026 1.144 51 DPM 0 0 1 0 0 0 0 0 0.158 0.134 0.002 0.132 0.342 16.175 0.444 0.675 0.224 0.134 0.019 5.160 52 HAI 0 0 1 0 0 0 0 0 0.624 0.384 0.012 0.373 0.101 13.392 0.207 0.839 0.116 0.254 0.007 2.085 53 HIS 0 0 1 0 0 0 0 0 5.311 0.838 - 0.838 (0.015) 13.625 0.075 0.923 0.161 (0.336) 0.010 0.992 54 LIX 0 0 1 0 0 0 0 0 0.647 0.393 0.009 0.383 0.215 13.033 0.128 0.834 0.255 0.260 0.024 1.850 55 RDP 0 0 1 0 0 0 0 0 1.815 0.645 0.072 0.573 0.156 13.239 0.171 0.869 0.359 0.250 0.040 1.087 56 VFG 0 0 1 0 0 0 0 0 1.104 0.525 0.036 0.489 0.164 13.920 0.146 0.711 0.066 0.332 0.010 1.405Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 13 57 DCL 0 0 1 0 0 0 0 0 1.595 0.598 0.027 0.571 0.076 13.409 (0.029) 0.721 0.343 0.033 0.030 1.148 58 DHG 0 0 1 0 0 0 0 0 0.400 0.284 0.009 0.275 0.291 14.682 0.177 0.507 0.217 0.160 0.024 2.781 59 DMC 0 0 1 0 0 0 0 0 0.487 0.327 0.005 0.322 0.158 13.652 0.113 0.689 0.337 0.251 0.032 1.979 60 IMP 0 0 1 0 0 0 0 0 0.206 0.171 0.015 0.156 0.109 13.667 0.054 0.538 0.313 0.251 0.037 4.062 61 OPC 0 0 1 0 0 0 0 0 0.464 0.317 0.049 0.268 0.164 13.119 0.231 0.511 0.438 0.257 0.047 1.908 62 SPM 0 0 1 0 0 0 0 0 0.703 0.413 - 0.413 0.099 13.925 0.335 0.780 0.357 0.066 0.014 1.301 63 TRA 0 0 1 0 0 0 0 0 1.014 0.471 0.001 0.470 0.285 13.783 0.318 0.587 0.226 0.263 0.026 1.578 64 BMP 0 0 1 0 0 0 0 0 0.117 0.104 - 0.104 0.283 14.168 0.035 0.688 0.197 0.248 0.052 7.083 65 BRC 0 0 1 0 0 0 0 0 0.624 0.384 0.131 0.253 0.117 12.328 0.153 0.802 0.191 0.124 0.035 2.946 66 CSM 0 0 1 0 0 0 0 0 0.911 0.477 0.111 0.366 0.263 14.429 0.041 0.768 0.261 0.248 0.034 1.946 67 DAG 0 0 1 0 0 0 0 0 2.644 0.726 0.143 0.582 0.137 13.360 0.489 0.886 0.249 0.142 0.025 1.243 68 DRC 0 0 1 0 0 0 0 0 1.119 0.528 0.311 0.217 0.267 14.723 0.056 0.787 0.567 0.252 0.019 1.942 69 DTT 0 0 1 0 0 0 0 0 0.180 0.153 0.046 0.106 (0.025) 11.779 (0.352) 0.965 0.732 0.006 0.053 2.286 70 SRC 0 0 1 0 0 0 0 0 1.129 0.530 0.028 0.503 0.190 13.188 (0.102) 0.845 0.254 0.250 0.067 1.437 71 TPC 0 0 1 0 0 0 0 0 0.900 0.474 0.194 0.280 0.093 13.327 (0.166) 0.947 0.076 0.097 0.011 3.047 72 TTP 0 0 1 0 0 0 0 0 0.265 0.210 - 0.210 0.077 13.413 (0.050) 0.935 0.236 0.265 0.062 3.625 73 HT1 0 0 1 0 0 0 0 0 6.061 0.858 0.563 0.296 0.005 16.404 0.103 0.768 0.862 (4.396) 0.036 0.408 74 BT6 0 0 1 0 0 0 0 0 2.671 0.708 0.014 0.694 0.038 14.342 (0.006) 0.858 0.186 0.470 (0.001) 1.045 75 LBM 0 0 1 0 0 0 0 0 0.218 0.168 0.000 0.168 0.119 11.964 (0.068) 0.740 0.453 0.200 0.055 3.059 76 CTI 0 0 1 0 0 0 0 0 5.535 0.817 0.404 0.413 0.007 13.976 (0.184) 0.812 0.582 0.284 0.028 0.940 77 DCT 0 0 1 0 0 0 0 0 2.300 0.697 0.393 0.304 (0.160) 13.946 0.703 0.927 0.799 0.050 0.052 0.401 78 CYC 0 0 1 0 0 0 0 0 2.156 0.683 0.259 0.424 0.020 12.729 (0.012) 0.842 0.276 0.435 0.046 1.665 79 HVX 0 0 1 0 0 0 0 0 0.533 0.348 - 0.348 0.093 12.657 0.070 0.846 0.254 0.337 0.069 2.106 80 TCR 0 0 1 0 0 0 0 0 1.450 0.585 0.107 0.478 0.005 14.314 0.162 0.839 0.499 0.298 0.050 1.030 81 HPG 0 0 1 0 0 0 0 0 1.291 0.549 0.162 0.387 0.127 16.761 (0.057) 0.852 0.368 0.154 0.030 1.388 82 NKG 0 0 1 0 0 0 0 0 7.187 0.878 0.273 0.605 (0.378) 14.638 0.137 0.960 0.453 (0.000) 0.017 0.895 83 POM 0 0 1 0 0 0 0 0 2.405 0.706 0.166 0.540 0.002 15.991 (0.021) 0.960 0.416 0.652 0.031 1.034 84 VIS 0 0 1 0 0 0 0 0 3.276 0.766 0.113 0.653 (0.027) 14.850 (0.010) 0.935 0.337 (0.005) 0.083 0.918 85 DTL 0 0 1 0 0 0 0 0 1.639 0.621 0.102 0.519 0.018 14.464 (0.138) 0.900 0.442 0.089 0.012 1.073Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 14 86 NAV 0 0 1 0 0 0 0 0 0.959 0.490 0.006 0.484 0.048 12.118 (0.061) 0.846 0.194 0.089 0.018 60.963 87 SHI 0 0 1 0 0 0 0 0 3.206 0.735 0.106 0.629 0.034 14.294 0.096 0.878 0.276 0.293 0.019 1.040 88 VBT 0 0 1 0 0 0 0 0 0.284 0.214 0.018 0.196 0.059 12.490 0.031 0.723 0.246 0.242 0.020 3.573 89 DQC 0 0 1 0 0 0 0 0 1.212 0.544 0.042 0.503 0.061 14.356 0.028 0.781 0.047 0.284 (0.002) 1.857 90 EMC 0 0 1 0 0 0 0 0 2.140 0.682 0.007 0.675 0.099 12.573 (0.054) 0.815 0.108 0.252 0.019 1.279 91 NHW 0 0 1 0 0 0 0 0 1.872 0.652 - 0.652 0.112 13.578 0.175 0.953 0.130 0.179 0.016 1.320 92 PAC 0 0 1 0 0 0 0 0 1.161 0.537 0.000 0.537 0.121 13.951 (0.055) 0.798 0.358 0.245 0.046 1.183 93 RAL 0 0 1 0 0 0 0 0 2.141 0.682 0.004 0.678 0.153 14.242 0.175 0.768 0.152 0.255 0.062 1.245 94 SAM 0 0 1 0 0 0 0 0 0.158 0.134 0.011 0.123 0.045 14.829 0.226 0.786 0.349 0.235 0.008 3.558 95 TYA 0 0 1 0 0 0 0 0 1.282 0.562 - 0.562 0.120 13.360 (0.307) 0.913 0.222 0.025 0.036 1.371 96 VHG 0 0 1 0 0 0 0 0 0.390 0.281 0.014 0.267 (0.101) 13.120 (0.321) 0.952 0.405 (0.002) 0.040 1.280 97 TMT 0 0 1 0 0 0 0 0 0.884 0.458 0.017 0.441 0.004 13.316 (0.447) 0.905 0.432 0.327 0.016 1.262 98 DLG 0 0 1 0 0 0 0 0 1.677 0.598 0.231 0.367 0.000 14.603 (0.249) 0.875 0.288 0.957 (0.004) 1.465 99 GTA 0 0 1 0 0 0 0 0 0.351 0.260 - 0.260 0.078 12.273 0.180 0.940 0.276 0.206 0.048 2.604 100 TTF 0 0 1 0 0 0 0 0 3.642 0.759 0.058 0.701 (4.221) 15.009 (0.126) 0.872 0.172 (3.167) 0.010 1.098 101 JVC 0 0 1 0 0 0 0 0 0.910 0.476 0.019 0.458 0.244 14.102 0.258 0.606 0.220 0.250 0.043 1.680 102 TLG 0 0 1 0 0 0 0 0 0.745 0.427 0.027 0.400 0.017 13.777 0.166 0.623 0.257 0.933 0.038 1.691 103 L10 0 0 1 0 0 0 0 0 4.074 0.803 0.348 0.455 0.164 13.598 0.141 0.884 0.337 0.208 0.041 1.112 104 LM8 0 0 1 0 0 0 0 0 5.977 0.857 0.116 0.740 0.247 13.906 0.759 0.902 0.111 0.220 0.022 1.155 105 BGM 0 1 0 0 0 0 0 0 0.058 0.055 - 0.055 3.496 12.297 (0.933) 1.027 0.579 - 0.048 4.272 106 BMC 0 1 0 0 0 0 0 0 0.331 0.249 0.033 0.216 0.424 12.510 0.072 0.517 0.403 0.228 0.073 2.474 107 C32 0 1 0 0 0 0 0 0 0.597 0.374 0.096 0.278 0.235 12.587 (0.006) 0.773 0.330 0.245 0.042 2.380 108 DHA 0 1 0 0 0 0 0 0 0.173 0.148 - 0.148 0.050 12.811 (0.016) 0.809 0.489 0.167 0.044 2.072 109 KSA 0 1 0 0 0 0 0 0 0.460 0.283 - 0.283 0.058 12.770 (0.117) 0.432 0.576 0.255 0.004 1.390 110 KSB 0 1 0 0 0 0 0 0 0.545 0.353 0.235 0.118 0.202 13.446 0.028 0.658 0.295 0.254 0.027 3.114 111 KSH 0 1 0 0 0 0 0 0 0.891 0.471 0.091 0.380 (0.128) 12.248 0.129 0.838 0.592 - (0.001) 0.560 112 KSS 0 1 0 0 0 0 0 0 2.388 0.705 0.066 0.639 0.007 14.034 0.187 0.820 0.249 0.351 0.021 1.174 113 KTB 0 1 0 0 0 0 0 0 0.208 0.173 - 0.173 0.147 12.715 (0.597) 0.961 0.299 0.003 0.009 3.189 114 LCM 0 1 0 0 0 0 0 0 0.051 0.048 - 0.048 0.163 12.613 1.137 0.463 0.157 0.100 0.015 14.606Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 15 115 NNC 0 1 0 0 0 0 0 0 0.315 0.239 0.001 0.239 0.463 12.303 0.001 0.671 0.114 0.181 0.021 2.948 116 PTK 0 1 0 0 0 0 0 0 0.355 0.262 - 0.262 0.039 12.662 (0.099) 0.927 0.028 0.203 0.001 0.837 117 PVD 0 1 0 0 0 0 0 0 1.726 0.632 0.334 0.298 0.207 16.764 0.295 0.775 0.698 0.147 0.000 0.892 118 ASP 0 0 0 1 0 0 0 0 2.165 0.670 0.208 0.461 0.099 13.624 (0.209) 0.918 0.094 0.144 0.005 0.869 119 BTP 0 0 0 1 0 0 0 0 1.275 0.560 0.326 0.234 0.140 14.602 (0.404) 0.863 0.163 0.259 0.075 2.959 120 CNG 0 0 0 1 0 0 0 0 0.639 0.390 0.123 0.267 0.310 13.343 0.095 0.769 0.361 0.108 0.193 1.901 121 DRL 0 0 0 1 0 0 0 0 0.074 0.068 - 0.068 0.298 11.841 0.189 0.356 0.649 0.043 0.074 5.086 122 GAS 0 0 0 1 0 0 0 0 0.600 0.361 0.183 0.178 0.372 17.625 0.063 0.782 0.465 0.182 0.068 2.529 123 KHP 0 0 0 1 0 0 0 0 0.976 0.492 0.194 0.298 0.203 13.893 0.225 0.902 0.451 0.195 0.107 1.649 124 PGD 0 0 0 1 0 0 0 0 1.058 0.514 - 0.514 0.229 14.533 0.642 0.913 0.173 0.250 0.018 1.604 125 PPC 0 0 0 1 0 0 0 0 1.896 0.653 0.537 0.116 0.123 16.306 0.105 0.888 0.212 0.342 0.056 4.755 126 SBA 0 0 0 1 0 0 0 0 1.741 0.635 0.448 0.187 0.035 14.202 (0.167) 0.410 0.970 0.071 0.027 0.143 127 SJD 0 0 0 1 0 0 0 0 0.544 0.352 0.201 0.151 0.236 13.830 0.201 0.415 0.787 0.050 0.083 1.287 128 TBC 0 0 0 1 0 0 0 0 0.041 0.039 - 0.039 0.146 13.718 0.450 0.440 0.611 0.082 0.066 8.402 129 TIC 0 0 0 1 0 0 0 0 0.003 0.003 - 0.003 0.129 12.361 0.290 0.527 0.007 - 0.001 21.708 130 TMP 0 0 0 1 0 0 0 0 0.597 0.365 0.226 0.139 0.167 14.198 0.380 0.456 0.624 0.240 0.105 1.886 131 UIC 0 0 0 1 0 0 0 0 2.067 0.674 0.035 0.639 0.136 13.075 0.230 0.966 0.196 0.084 0.024 1.091 132 VSH 0 0 0 1 0 0 0 0 0.381 0.276 0.063 0.213 0.096 15.034 (0.351) 0.550 0.561 0.119 0.026 2.038 133 CLW 0 0 0 0 0 0 0 0 0.734 0.423 0.068 0.355 0.150 12.685 0.150 0.912 0.721 0.251 0.103 0.781 134 TDW 0 0 0 0 0 0 0 0 1.584 0.613 0.338 0.275 0.162 12.688 0.156 0.669 0.672 0.214 0.057 1.192 135 BCE 0 0 0 0 1 0 0 0 0.965 0.491 - 0.491 0.138 13.508 0.191 0.895 0.037 0.184 0.002 1.912 136 CDC 0 0 0 0 1 0 0 0 2.114 0.678 0.073 0.605 0.010 13.575 (0.113) 0.891 0.023 0.423 (0.002) 1.495 137 CLG 0 0 0 0 1 0 0 0 3.685 0.748 0.443 0.305 0.051 13.865 (0.305) 0.699 0.315 0.175 0.004 1.938 138 CTD 0 0 0 0 1 0 0 0 0.739 0.425 0.004 0.421 0.105 15.100 (0.007) 0.928 0.063 0.271 0.010 2.004 139 HBC 0 0 0 0 1 0 0 0 4.928 0.830 0.053 0.777 0.170 15.337 0.330 0.907 0.109 0.166 0.014 1.056 140 HDG 0 0 0 0 1 0 0 0 1.709 0.612 0.074 0.538 0.060 14.418 (0.167) 0.895 0.079 0.223 0.009 1.287 141 HU1 0 0 0 0 1 0 0 0 4.564 0.807 0.001 0.806 0.103 13.779 (0.521) 0.873 0.017 0.331 0.003 1.195 142 HU3 0 0 0 0 1 0 0 0 3.284 0.756 - 0.756 0.156 13.470 (0.507) 0.854 0.010 0.250 (0.008) 1.292 143 LCG 0 0 0 0 1 0 0 0 0.788 0.428 0.008 0.420 (0.031) 14.518 (0.551) 0.832 0.147 0.025 0.020 1.375Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 16 144 SC5 0 0 0 0 1 0 0 0 6.308 0.863 0.243 0.619 0.027 14.663 0.215 0.951 0.031 0.311 0.002 1.484 145 ACC 0 0 0 0 1 0 0 0 0.337 0.252 - 0.252 0.296 12.531 0.122 0.784 0.149 0.064 0.049 3.046 146 C47 0 0 0 0 1 0 0 0 9.292 0.902 0.229 0.673 0.139 14.287 (0.231) 0.822 0.270 0.226 0.030 1.037 147 CIG 0 0 0 0 1 0 0 0 3.006 0.750 0.451 0.299 (0.088) 13.206 (0.450) 0.852 0.042 - 0.004 3.081 148 CII 0 0 0 0 1 0 0 0 3.374 0.751 0.485 0.265 0.331 15.708 0.193 0.291 0.532 0.221 0.019 0.794 149 HTI 0 0 0 0 1 0 0 0 1.237 0.553 0.504 0.049 0.130 13.438 (0.056) 0.402 0.870 0.050 0.080 1.130 150 MDG 0 0 0 0 1 0 0 0 1.528 0.604 0.068 0.536 0.023 13.053 0.135 0.967 0.274 0.302 (0.025) 1.088 151 PTC 0 0 0 0 1 0 0 0 0.904 0.469 0.005 0.464 (0.313) 12.794 (0.340) 1.062 0.227 - 0.039 1.489 152 PXI 0 0 0 0 1 0 0 0 1.742 0.629 0.009 0.620 0.023 13.726 (0.488) 0.910 0.405 0.295 0.012 0.835 153 PXM 0 0 0 0 1 0 0 0 14.539 0.936 0.083 0.853 (2.375) 13.483 (0.784) 1.124 0.224 - 0.030 0.836 154 UDC 0 0 0 0 1 0 0 0 3.422 0.729 0.169 0.560 0.017 14.375 (0.105) 0.862 0.277 0.371 0.008 1.086 155 FCN 0 0 0 0 1 0 0 0 2.054 0.606 0.137 0.469 0.275 14.026 0.103 0.740 0.392 0.217 0.046 1.239 156 HAS 0 0 0 0 1 0 0 0 0.361 0.265 0.004 0.261 0.033 12.236 1.215 0.955 0.022 0.239 (0.020) 3.226 157 LGC 0 0 0 0 1 0 0 0 1.431 0.589 0.402 0.186 0.005 12.874 (0.198) 0.814 0.211 0.659 0.013 1.172 158 LGL 0 0 0 0 1 0 0 0 1.705 0.619 0.128 0.491 0.011 13.726 (0.651) 0.595 0.072 0.432 0.008 1.049 159 PXS 0 0 0 0 1 0 0 0 1.722 0.633 0.415 0.217 0.141 14.080 0.127 0.812 0.587 0.261 0.040 1.234 160 PXT 0 0 0 0 1 0 0 0 2.828 0.739 0.020 0.719 0.022 13.620 (0.237) 0.917 0.120 0.283 0.015 1.206 161 REE 0 0 0 0 1 0 0 0 0.559 0.359 0.120 0.239 0.156 15.699 0.323 0.756 0.006 0.176 0.001 1.987 162 SRF 0 0 0 0 1 0 0 0 1.354 0.575 0.056 0.519 0.131 13.464 0.093 0.856 0.110 0.139 0.013 1.604 163 VNE 0 0 0 0 1 0 0 0 1.658 0.605 0.281 0.325 0.001 14.409 0.189 0.736 0.509 0.953 0.006 1.410 164 VSI 0 0 0 0 1 0 0 0 3.490 0.777 0.449 0.328 0.050 13.540 (0.371) 0.813 0.589 0.320 0.011 1.134 165 HAX 0 0 0 0 0 1 0 0 1.777 0.632 0.006 0.625 (0.289) 12.355 (0.325) 0.969 0.212 - 0.014 1.235 166 HHS 0 0 0 0 0 1 0 0 0.392 0.282 - 0.282 0.189 13.152 (0.261) 0.832 0.005 0.000 0.001 1.736 167 HTL 0 0 0 0 0 1 0 0 0.612 0.380 0.020 0.360 0.038 11.866 0.260 0.906 0.392 0.163 0.029 1.652 168 PTB 0 0 0 0 0 1 0 0 2.631 0.717 0.025 0.692 0.349 13.518 (0.026) 0.874 0.260 0.192 0.032 1.052 169 SVC 0 0 0 0 0 1 0 0 2.472 0.668 0.333 0.335 0.064 14.814 (0.120) 0.929 0.250 0.240 0.007 0.822 170 BTT 0 0 0 0 0 1 0 0 0.277 0.216 0.071 0.145 0.133 12.756 0.045 0.707 0.424 0.246 0.018 2.601 171 CCI 0 0 0 0 0 1 0 0 1.908 0.656 0.602 0.054 0.124 13.220 0.140 0.936 0.096 0.194 0.005 5.166 172 PNC 0 0 0 0 0 1 0 0 2.323 0.699 0.058 0.641 (0.144) 12.869 (0.032) 0.643 0.204 0.009 0.003 1.046Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 17 173 PNJ 0 0 0 0 0 1 0 0 1.048 0.512 0.067 0.445 0.205 14.749 (0.626) 0.911 0.170 0.180 0.000 1.188 174 AGM 0 0 0 0 0 1 0 0 2.239 0.691 - 0.691 0.142 13.975 (0.156) 0.928 0.119 0.160 0.011 1.073 175 CMV 0 0 0 0 0 1 0 0 2.178 0.673 0.005 0.667 0.189 13.094 0.037 0.970 0.202 0.227 0.016 1.164 176 CNT 0 0 0 0 0 1 0 0 6.817 0.868 0.243 0.625 (0.049) 14.367 (0.379) 0.960 0.186 0.314 0.002 1.188 177 COM 0 0 0 0 0 1 0 0 0.698 0.411 0.006 0.405 0.069 13.316 0.047 0.970 0.381 0.232 0.009 1.514 178 DHM 0 0 0 0 0 1 0 0 0.373 0.272 0.000 0.272 0.253 12.427 5.045 0.909 0.257 0.174 0.002 2.017 179 DIC 0 0 0 0 0 1 0 0 2.193 0.686 0.026 0.660 0.032 13.382 0.161 0.931 0.069 0.399 0.003 1.160 180 DXV 0 0 0 0 0 1 0 0 6.697 0.870 0.487 0.383 0.048 13.503 0.101 0.986 0.784 0.285 0.001 0.563 181 FDC 0 0 0 0 0 1 0 0 0.663 0.397 0.214 0.183 0.075 13.410 (0.731) 0.378 0.056 0.233 0.001 2.595 182 FDG 0 0 0 0 0 1 0 0 5.613 0.841 0.107 0.734 (0.264) 13.761 (0.258) 0.949 0.180 (0.214) 0.001 1.098 183 GIL 0 0 0 0 0 1 0 0 1.810 0.624 0.044 0.580 0.097 13.698 0.369 0.845 0.230 0.363 0.022 1.206 184 HLG 0 0 0 0 0 1 0 0 3.872 0.795 0.029 0.766 0.001 14.740 0.084 0.878 0.364 0.949 0.016 0.751 185 HMC 0 0 0 0 0 1 0 0 2.042 0.671 0.045 0.626 0.080 13.853 (0.319) 0.968 0.143 0.138 0.005 1.160 186 MCG 0 0 0 0 0 1 0 0 2.694 0.728 0.124 0.604 0.001 14.774 0.195 0.983 0.112 0.353 (0.002) 1.136 187 MTG 0 0 0 0 0 1 0 0 1.236 0.553 0.110 0.443 0.010 12.709 (0.160) 0.936 0.145 0.660 0.020 1.158 188 PET 0 0 0 0 0 1 0 0 2.366 0.688 0.011 0.677 0.171 15.266 (0.016) 0.925 0.072 0.305 0.007 1.264 189 PGC 0 0 0 0 0 1 0 0 1.465 0.589 0.105 0.484 0.129 14.227 0.163 0.851 0.215 0.216 0.018 1.172 190 PIT 0 0 0 0 0 1 0 0 1.730 0.634 0.058 0.576 0.000 13.232 (0.302) 0.961 0.207 0.921 (0.023) 1.340 191 PJT 0 0 0 0 0 1 0 0 0.291 0.226 - 0.226 0.141 11.854 (0.046) 0.912 0.416 0.246 0.089 2.577 192 PXL 0 0 0 0 0 1 0 0 0.162 0.139 0.000 0.139 0.000 13.793 (0.547) 0.945 0.019 - (0.000) 4.078 193 SAV 0 0 0 0 0 1 0 0 1.382 0.580 0.016 0.564 0.025 13.433 0.186 0.875 0.086 0.272 0.012 1.541 194 SFC 0 0 0 0 0 1 0 0 0.947 0.486 0.006 0.480 0.114 12.708 0.168 0.967 0.130 0.264 (0.000) 1.382 195 SMA 0 0 0 0 0 1 0 0 3.896 0.796 0.436 0.359 0.038 13.703 0.102 0.875 0.634 0.248 0.004 1.017 196 SMC 0 0 0 0 0 1 0 0 2.657 0.725 0.068 0.657 0.119 14.576 0.003 0.973 0.141 0.069 0.019 1.225 197 ST8 0 0 0 0 0 1 0 0 0.151 0.131 0.005 0.126 0.172 12.645 (0.201) 0.728 0.205 0.280 0.012 4.140 198 SVT 0 0 0 0 0 1 0 0 0.189 0.159 0.070 0.088 0.002 11.785 (0.672) 0.897 0.188 - 0.004 4.821 199 THG 0 0 0 0 0 1 0 0 1.557 0.601 0.090 0.511 0.121 12.897 0.121 0.794 0.281 0.240 0.037 1.350 200 TIE 0 0 0 0 0 1 0 0 0.225 0.184 - 0.184 0.201 12.620 25.925 0.029 0.057 0.115 0.004 3.022 201 TNA 0 0 0 0 0 1 0 0 1.654 0.622 0.008 0.614 0.157 13.397 0.130 0.917 0.072 0.234 0.004 1.438Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 18 202 TSC 0 0 0 0 0 1 0 0 3.027 0.699 0.042 0.657 (0.448) 13.218 (0.089) 0.963 0.341 (0.049) 0.024 0.918 203 VID 0 0 0 0 0 1 0 0 1.872 0.652 0.154 0.497 (0.095) 13.502 (0.374) 0.902 0.262 (0.078) 0.019 0.934 204 VIP 0 0 0 0 0 1 0 0 1.231 0.550 0.343 0.207 0.060 14.487 (0.416) 0.829 0.802 0.232 0.046 0.592 205 VMD 0 0 0 0 0 1 0 0 24.971 0.961 0.047 0.915 0.088 15.318 0.221 0.911 0.006 0.302 0.001 1.058 206 GTT 0 0 0 0 0 0 1 0 2.465 0.711 0.455 0.256 0.003 14.258 0.017 0.563 0.609 0.899 0.020 1.266 207 SBC 0 0 0 0 0 0 1 0 1.624 0.557 0.069 0.489 0.183 12.930 0.151 0.910 0.308 0.165 0.078 1.279 208 STT 0 0 0 0 0 0 1 0 0.474 0.321 0.083 0.239 (0.312) 11.536 0.093 0.940 0.476 0.018 0.016 1.872 209 VNS 0 0 0 0 0 0 1 0 0.899 0.472 0.373 0.100 0.162 14.393 0.193 0.832 0.876 0.257 0.155 1.148 210 GMD 0 0 0 0 0 0 1 0 0.499 0.321 0.160 0.161 0.026 15.736 0.083 0.823 0.290 0.227 0.017 2.286 211 GSP 0 0 0 0 0 0 1 0 0.334 0.234 0.099 0.135 0.141 13.152 (0.003) 0.882 0.393 0.230 0.080 3.755 212 HTV 0 0 0 0 0 0 1 0 0.158 0.137 - 0.137 0.155 12.601 0.325 0.839 0.319 0.253 (0.008) 4.591 213 MHC 0 0 0 0 0 0 1 0 1.341 0.553 0.001 0.552 0.059 12.367 (0.051) 0.885 0.177 0.070 (0.023) 0.684 214 PVT 0 0 0 0 0 0 1 0 1.784 0.582 0.381 0.201 0.003 15.886 0.073 0.897 0.523 0.772 (0.042) 2.022 215 TCO 0 0 0 0 0 0 1 0 0.491 0.320 0.052 0.268 0.123 12.401 0.141 0.705 0.567 0.138 0.054 1.065 216 VNA 0 0 0 0 0 0 1 0 3.163 0.760 0.502 0.258 (0.090) 14.086 (0.199) 0.930 0.895 - 0.008 0.357 217 VOS 0 0 0 0 0 0 1 0 2.600 0.721 0.596 0.125 (0.024) 15.439 (0.189) 0.884 0.863 (0.040) 0.020 0.636 218 VST 0 0 0 0 0 0 1 0 4.689 0.822 0.560 0.262 (0.236) 14.921 (0.185) 0.932 0.883 (0.001) 0.023 0.381 219 VTO 0 0 0 0 0 0 1 0 1.492 0.599 0.386 0.213 0.047 14.767 (0.015) 0.873 0.836 0.133 0.098 0.737 220 DVP 0 0 0 0 0 0 1 0 0.444 0.307 0.151 0.156 0.344 13.579 0.180 0.563 0.425 0.065 0.111 2.983 221 PDN 0 0 0 0 0 0 1 0 0.326 0.246 0.021 0.225 0.176 12.724 0.410 0.559 0.606 0.047 0.039 1.098 222 SFI 0 0 0 0 0 0 1 0 1.075 0.503 0.000 0.502 0.193 13.105 0.574 0.558 0.259 0.170 0.005 1.099 223 STG 0 0 0 0 0 0 1 0 0.317 0.241 0.003 0.238 0.193 12.039 (0.020) 0.815 0.183 0.245 0.032 3.383 224 TCL 0 0 0 0 0 0 1 0 1.026 0.494 0.218 0.275 0.208 13.601 0.078 0.852 0.397 0.242 0.069 1.438 225 TMS 0 0 0 0 0 0 1 0 0.313 0.238 0.083 0.155 0.117 13.535 0.099 0.786 0.297 0.135 0.021 1.407 226 VNL 0 0 0 0 0 0 1 0 0.366 0.268 0.002 0.266 0.196 12.115 0.091 0.946 0.075 0.120 0.017 2.585 227 VSC 0 0 0 0 0 0 1 0 0.392 0.282 0.031 0.251 0.081 13.869 0.210 0.656 0.346 0.788 0.038 2.058 228 HOT 0 0 0 0 0 0 0 0 0.223 0.182 0.000 0.182 0.284 11.888 0.201 0.648 0.616 0.256 0.085 1.808 229 NVT 0 0 0 0 0 0 0 0 0.705 0.355 0.189 0.165 (0.137) 13.982 0.174 0.628 0.550 (0.073) 0.007 1.130 230 VNG 0 0 0 0 0 0 0 0 0.433 0.302 0.011 0.292 0.008 12.215 (0.105) 0.637 0.699 0.399 0.019 0.226Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 19 231 CMT 0 0 0 0 0 0 0 0 0.902 0.474 0.008 0.466 0.039 12.233 (0.289) 0.838 0.082 0.246 0.018 1.961 232 ELC 0 0 0 0 0 0 0 0 0.393 0.282 0.015 0.267 0.172 13.754 (0.006) 0.625 0.154 0.032 0.011 2.507 233 FPT 0 0 0 0 0 0 0 0 1.151 0.501 0.021 0.480 - 16.469 (0.031) 0.809 0.184 1.000 0.026 1.500 234 ASM 0 0 0 0 0 0 0 1 1.327 0.570 0.098 0.471 0.020 14.272 0.165 0.882 0.150 0.130 0.001 1.314 235 BCI 0 0 0 0 0 0 0 1 0.939 0.472 0.326 0.146 0.096 15.088 (0.080) 1.531 0.147 0.336 0.001 5.346 236 C21 0 0 0 0 0 0 0 1 0.202 0.166 0.104 0.061 0.135 13.352 (0.208) 0.360 0.110 0.223 0.009 10.378 237 CCL 0 0 0 0 0 0 0 1 0.918 0.479 0.183 0.295 0.030 13.171 (0.257) 0.739 0.028 0.132 0.002 2.818 238 D2D 0 0 0 0 0 0 0 1 1.548 0.598 0.290 0.308 0.127 13.634 0.183 0.750 0.012 0.270 (0.151) 2.433 239 DIG 0 0 0 0 0 0 0 1 1.032 0.498 0.252 0.246 0.003 15.443 (0.002) 0.762 0.112 0.157 0.004 2.692 240 DRH 0 0 0 0 0 0 0 1 0.641 0.391 0.000 0.390 (0.134) 12.573 1.288 0.966 0.336 - 0.001 0.508 241 DTA 0 0 0 0 0 0 0 1 0.995 0.499 0.170 0.328 0.007 12.306 (0.340) 0.737 0.057 0.250 0.002 2.001 242 DXG 0 0 0 0 0 0 0 1 0.426 0.290 0.005 0.285 0.106 13.613 0.409 0.522 0.016 0.253 0.004 2.492 243 HAG 0 0 0 0 0 0 0 1 2.098 0.654 0.439 0.215 0.037 17.259 0.395 0.727 0.417 0.304 0.004 2.128 244 HDC 0 0 0 0 0 0 0 1 1.261 0.551 0.133 0.418 0.074 14.077 (0.283) 0.652 0.039 0.226 0.003 2.082 245 HQC 0 0 0 0 0 0 0 1 2.611 0.723 0.215 0.508 0.025 14.816 0.466 0.692 0.003 0.217 0.000 1.201 246 IJC 0 0 0 0 0 0 0 1 0.529 0.346 0.135 0.211 0.061 15.344 (0.536) 0.451 0.134 0.182 0.006 3.007 247 ITA 0 0 0 0 0 0 0 1 0.697 0.410 0.210 0.200 0.006 16.119 (0.902) (3.033) 0.026 (0.709) 0.001 2.622 248 ITC 0 0 0 0 0 0 0 1 0.500 0.332 0.097 0.235 0.004 14.794 (0.163) 0.698 0.019 0.498 0.001 3.479 249 KAC 0 0 0 0 0 0 0 1 0.683 0.406 0.186 0.220 0.022 12.925 6.218 0.666 0.008 0.259 0.001 3.550 250 KBC 0 0 0 0 0 0 0 1 1.746 0.590 0.361 0.228 (0.122) 16.282 (0.556) 0.617 0.034 0.006 0.002 3.564 251 KDH 0 0 0 0 0 0 0 1 0.830 0.440 0.245 0.194 (0.051) 14.559 (0.983) 1.350 0.002 0.107 0.000 4.011 252 KHA 0 0 0 0 0 0 0 1 0.455 0.305 0.008 0.298 0.111 12.955 (0.235) 0.457 0.045 0.231 0.002 2.444 253 LHG 0 0 0 0 0 0 0 1 1.626 0.619 0.257 0.363 0.084 14.325 (0.291) 0.466 0.071 0.187 0.004 1.337 254 NBB 0 0 0 0 0 0 0 1 1.319 0.566 0.194 0.372 0.136 14.883 0.031 0.675 0.115 0.269 0.004 2.224 255 NTL 0 0 0 0 0 0 0 1 0.883 0.464 0.019 0.445 0.083 14.340 0.212 0.808 0.029 0.267 0.002 2.130 256 NVN 0 0 0 0 0 0 0 1 3.984 0.799 0.326 0.473 (0.379) 13.421 0.239 0.645 0.014 - 0.001 2.081 257 PDR 0 0 0 0 0 0 0 1 2.638 0.725 0.528 0.197 0.003 15.462 (0.173) 0.585 0.037 0.235 0.000 4.787 258 PTL 0 0 0 0 0 0 0 1 1.520 0.576 0.101 0.475 (0.003) 14.793 (0.598) 0.972 0.172 (0.206) 0.002 1.558 259 QCG 0 0 0 0 0 0 0 1 1.641 0.595 0.306 0.289 0.003 15.661 (0.437) 0.662 0.155 (0.184) 0.002 2.584Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Trần Thị Bích Ngọc SV: Bạch Thị Thùy Trang_K44ATCNH Page 20 260 SZL 0 0 0 0 0 0 0 1 1.114 0.527 0.464 0.063 0.089 13.898 (0.009) 0.750 0.191 0.201 0.020 7.696 261 TDC 0 0 0 0 0 0 0 1 1.867 0.643 0.068 0.575 0.133 15.067 (0.039) 0.804 0.071 0.241 0.010 1.563 262 TDH 0 0 0 0 0 0 0 1 0.598 0.361 0.161 0.200 0.021 14.611 (0.625) 0.756 0.086 0.112 0.004 2.149 263 VIC 0 0 0 0 0 0 0 1 4.258 0.805 0.346 0.459 0.175 17.838 2.416 0.518 0.193 0.304 0.014 1.123 264 VNI 0 0 0 0 0 0 0 1 1.180 0.541 0.329 0.213 (0.017) 12.352 0.137 0.818 0.032 - 0.007 4.550 265 VPH 0 0 0 0 0 0 0 1 2.628 0.702 0.104 0.598 0.012 14.398 0.279 0.798 0.021 0.312 0.001 1.587 266 VRC 0 0 0 0 0 0 0 1 1.343 0.567 0.066 0.501 0.001 12.926 (0.493) 0.837 0.120 0.641 0.003 1.503 267 APC 0 0 0 0 0 0 0 0 0.623 0.384 0.221 0.163 0.084 12.425 (0.130) 0.540 0.628 0.229 0.058 0.744 268 TV1 0 0 0 0 0 0 0 0 5.256 0.840 0.369 0.471 0.114 14.383 (0.039) 0.727 0.509 0.234 0.005 0.987 269 PAN 0 0 0 0 0 0 0 0 0.126 0.111 0.001 0.111 0.249 12.819 0.178 0.797 0.049 0.081 0.011 4.739 270 DSN 0 0 0 0 0 0 0 0 0.075 0.070 0.000 0.070 0.404 12.060 0.166 0.409 0.072 0.250 0.030 12.313 271 RIC 0 0 0 0 0 0 0 0 0.237 0.192 0.016 0.176 0.008 14.072 0.120 0.538 0.798 0.319 0.022 0.530 Trư ờng Đạ i họ c K inh tế H uế

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfphan_tich_cac_nhan_to_anh_huong_den_cau_truc_von_cua_cac_cong_ty_co_phan_niem_yet_tai_so_giao_dich_c.pdf
Luận văn liên quan