Khóa luận Phát triển thị trường tiêu thụ cho dòng sản phẩm nước uống đóng chai Bạch Mã
Qua quá trình nghiên cứu đề tài “Phát triển thị trường tiêu thụ cho dòng sản
phẩm nước uống đóng chai Bạch Mã” chúng tôi rút ra một số kết luận như sau:
- Tận dụng được cơ sở vật chất cùng nguồn nhân lực, uy tín được xây dựng lâu
dài ở Công ty cấp thoát nước Thừa Thiên Huế thì việc đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm
nước uống đóng chai Bạch Mã trên thị trường Thừa Thiên Huế của Xí nghiệp sản
xuất nước uống đóng chai Bạch Mã rất có nhiều thuận lợi, vấn đề là chiến lược,
phân khúc thị trường mà sản phẩm cần hướng tới một cách cụ thể hơn nữa nhằm đạt
hiệu quả kinh doanh.
- Các chính sách Marketing có vai trò vô cùng quan trọng trong việc định
hướng các hoạt động kinh doanh sản phẩm nước uống đóng chai Bạch Mã, nâng cao
khả năng cạnh tranh của sản phẩm đó trên thị trường.
- Xem xét đánh giá được những giải pháp hiện tại mà Xí nghiệp đang áp dụng
trên thị trường. Qua điều tra phân tích nhận thấy được, hai đối tượng mà tôi khảo sát
đều đánh giá về sản phẩm nước uống đóng chai Bạch Mã với ưu điểm là chất lượng
sản phẩm tốt. Còn các yếu tố khác thì ngang bằng hoặc thua đối thủ. Từ đó mạnh
dạn phân tích những giải pháp còn thiếu sót của Xí nghiệp.
- Đề xuất một số giải pháp về nâng cao hiệu quả của kênh phân phối, khuyến
mãi, và đặc biệt là quảng cáo nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường,
đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng, từng bước nâng cao khả năng tiêu thụ của
ường Đại học Kinh tế Huế
174 trang |
Chia sẻ: phamthachthat | Lượt xem: 3289 | Lượt tải: 4
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khóa luận Phát triển thị trường tiêu thụ cho dòng sản phẩm nước uống đóng chai Bạch Mã, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
otal 15 9.1 100.0
Missing khong tra loi 150 90.9
Total 165 100.0
- Lý do nhãn hàng
uy tin cua nhan hang
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 23 13.9 13.9 13.9
Khong 142 86.1 86.1 100.0
Total 165 100.0 100.0
chinh sach ban hang, tiep thi san pham tot
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 34 20.6 20.6 20.6
Khong 131 79.4 79.4 100.0
Total 165 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 126
nhu cau tieu dung nuoc uong dong chai ngay cang tang
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 98 59.4 59.4 59.4
Khong 67 40.6 40.6 100.0
Total 165 100.0 100.0
chat luong san pham tot
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 140 84.8 84.8 84.8
Khong 25 15.2 15.2 100.0
Total 165 100.0 100.0
gia ca hop ly
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 126 76.4 76.4 76.4
Khong 39 23.6 23.6 100.0
Total 165 100.0 100.0
hieu biet ve nguon goc san pham
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 30 18.2 18.2 18.2
Khong 135 81.8 81.8 100.0
Total 165 100.0 100.0
y kien khac
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 3 1.8 1.8 1.8
Khong 162 98.2 98.2 100.0
Total 165 100.0 100.0
y kien khac
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
dap ung nhu cau cua mot
so khach hang 1 .6 33.3 33.3
dap ung yeu cau cua moi
nguoi dan 1 .6 33.3 66.7
yeu cau cua khach hang 1 .6 33.3 100.0
Total 3 1.8 100.0
Missing khong tra loi 162 98.2
Total 165 100.0
- Sản phẩm kinh doanh
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 127
loai binh 20l
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 163 98.8 98.8 98.8
Khong 2 1.2 1.2 100.0
Total 165 100.0 100.0
loai chai 500ml
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 39 23.6 23.6 23.6
Khong 126 76.4 76.4 100.0
Total 165 100.0 100.0
loai chai 350ml
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 10 6.1 6.1 6.1
Khong 155 93.9 93.9 100.0
Total 165 100.0 100.0
loai chai 1500ml
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 8 4.8 4.8 4.8
Khong 157 95.2 95.2 100.0
Total 165 100.0 100.0
so luong binh 20l
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
60 1 .6 .6 .6
100 2 1.2 1.2 1.8
120 2 1.2 1.2 3.1
200 5 3.0 3.1 6.1
220 7 4.2 4.3 10.4
240 22 13.3 13.5 23.9
280 10 6.1 6.1 30.1
300 6 3.6 3.7 33.7
320 24 14.5 14.7 48.5
360 23 13.9 14.1 62.6
400 11 6.7 6.7 69.3
420 6 3.6 3.7 73.0
450 6 3.6 3.7 76.7
480 8 4.8 4.9 81.6
540 2 1.2 1.2 82.8
600 12 7.3 7.4 90.2
650 8 4.8 4.9 95.1
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 128
700 2 1.2 1.2 96.3
800 4 2.4 2.5 98.8
1000 1 .6 .6 99.4
1700 1 .6 .6 100.0
Total 163 98.8 100.0
Missing System 2 1.2
Total 165 100.0
so luong chai 500ml (24 chai/thung)
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
2 1 .6 2.6 2.6
5 6 3.6 15.4 17.9
6 2 1.2 5.1 23.1
7 1 .6 2.6 25.6
10 10 6.1 25.6 51.3
12 3 1.8 7.7 59.0
15 5 3.0 12.8 71.8
20 2 1.2 5.1 76.9
25 1 .6 2.6 79.5
30 4 2.4 10.3 89.7
70 1 .6 2.6 92.3
100 1 .6 2.6 94.9
150 1 .6 2.6 97.4
160 1 .6 2.6 100.0
Total 39 23.6 100.0
Missing khong tra loi 126 76.4
Total 165 100.0
so luong chai 350ml (24 chai/thung)
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
5 2 1.2 20.0 20.0
7 1 .6 10.0 30.0
10 5 3.0 50.0 80.0
20 1 .6 10.0 90.0
70 1 .6 10.0 100.0
Total 10 6.1 100.0
Missing khong tra loi 155 93.9
Total 165 100.0Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 129
so luong chai 1500ml (12 chai/thung)
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
2 1 .6 12.5 12.5
7 1 .6 12.5 25.0
10 3 1.8 37.5 62.5
15 1 .6 12.5 75.0
50 1 .6 12.5 87.5
100 1 .6 12.5 100.0
Total 8 4.8 100.0
Missing khong tra loi 157 95.2
Total 165 100.0
chinh sach cua Xi nghiep
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
tang them san pham khi
vuot qua so luong ma
cong ty dua ra
50 30.3 30.3 30.3
chiet khau thuong mai 115 69.7 69.7 100.0
Total 165 100.0 100.0
- Hình thức vận chuyển
nguoi tieu dung tu den dai ly mua va tu van chuyen
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 110 66.7 66.7 66.7
Khong 55 33.3 33.3 100.0
Total 165 100.0 100.0
nguoi tieu dung den dai ly mua va dai ly cho ve co tinh phi
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 1 .6 .6 .6
Khong 164 99.4 99.4 100.0
Total 165 100.0 100.0
nguoi tieu dung den dai ly mua va dai ly cho ve khong tinh phi
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 2 1.2 1.2 1.2
Khong 163 98.8 98.8 100.0
Total 165 100.0 100.0Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 130
goi dien den dai ly dat hang va dai ly van chuyen co tinh phi
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 71 43.0 43.0 43.0
Khong 94 57.0 57.0 100.0
Total 165 100.0 100.0
goi dien den dai ly dat hang va dai ly van chuyen khong tinh phi
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 10 6.1 6.1 6.1
Khong 154 93.3 93.3 99.4
5 1 .6 .6 100.0
Total 165 100.0 100.0
y kien khac
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
Co 2 1.2 1.2 1.2
Khong 163 98.8 98.8 100.0
Total 165 100.0 100.0
y kien khac
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
ban truc tiep cho khach
hang 1 .6 50.0 50.0
goi dien den dai ly va dai
ly chuyen den voi so
luong nhieu vaf phi tinh
vao gia ban
1 .6 50.0 100.0
Total 2 1.2 100.0
Missing khong tra loi 163 98.8
Total 165 100.0
khoang cach van chuyen (km)
1 2
Count Column N % Count Column N %
cuoc phi van chuyen
(dong)
2000 10 45.5% 1 2.0%
3000 12 54.5% 44 86.3%
4000 0 0.0% 4 7.8%
5000 0 0.0% 1 2.0%
16000 0 0.0% 1 2.0%
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 131
PHỤ LỤC 3: ĐỘ TIN CẬY CRONBACH'S ALPHA CỦA CÁC CHÍNH SÁCH MARKETING
I. ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG
Phụ lục 3.1: Chính sách sản phẩm
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
.782 5
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
mau ma, bao bi, nhan
mac an tuong de phan
biet voi cac thuong hieu
khac tren thi truong
4.05 .498 101
hinh dang dep, kich co
phu hop voi nguoi tieu
dung
3.99 .479 101
da dang ve dung tich 4.12 .454 101
san pham co chat luong
cao, dat tieu chuan chat
luong ISO 9001:2000
4.19 .441 101
cung cap thong tin day
du tren bao bi 4.01 .500 101
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
mau ma, bao bi, nhan
mac an tuong de phan
biet voi cac thuong hieu
khac tren thi truong
16.31 2.015 .531 .751
hinh dang dep, kich co
phu hop voi nguoi tieu
dung
16.37 2.014 .564 .739
da dang ve dung tich 16.24 2.003 .625 .720
san pham co chat luong
cao, dat tieu chuan chat
luong ISO 9001:2000
16.17 2.021 .635 .718
cung cap thong tin day
du tren bao bi 16.35 2.109 .450 .779
Phụ lục 3.2: Chính sách giá
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
.816 4
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 132
Item Statistics
Mean Std.
Deviation
N
gia it bien dong 4.13 .440 101
gia ban san pham phu hop voi chat luong san pham 4.06 .420 101
thong tin ve gia ca san pham ro rang 4.10 .480 101
so voi cac san pham nuoc uong dong chai dang co mat tai Hue, thi gia
ca cua Bach Ma khong cao lam 4.07 .406 101
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
gia it bien dong 12.23 1.118 .711 .733
gia ban san pham phu
hop voi chat luong san
pham
12.30 1.271 .554 .805
thong tin ve gia ca san
pham ro rang 12.26 1.073 .673 .752
so voi cac san pham
nuoc uong dong chai
dang co mat tai Hue, thi
gia ca cua Bach Ma
khong cao lam
12.29 1.247 .617 .778
Phụ lục 3.3: Chính sách phân phối
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
.833 5
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
de dang khi mua san pham
tai cac dai ly lon nho tren thi
truong Thua Thien Hue
3.93 .495 101
de dang thay san pham co
ban tai cac cua hang nho le
tren thi truong Thua Thien
Hue
3.92 .483 101
de dang thay san pham tai
cac quan ca phe, nha hang,
khach san
3.77 .546 101
de thay tai cac sieu thi tren
thi truong Thua Thien Hue 2.16 .367 101
kha nang dap ung kip thoi
nhu cau cua cac diem ban tot 3.87 .365 101
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 133
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
de dang khi mua san
pham tai cac dai ly lon
nho tren thi truong Thua
Thien Hue
13.72 1.742 .873 .722
de dang thay san pham
co ban tai cac cua hang
nho le tren thi truong
Thua Thien Hue
13.73 1.838 .807 .745
de dang thay san pham
tai cac quan ca phe, nha
hang, khach san
13.88 1.806 .699 .782
de thay tai cac sieu thi
tren thi truong Thua
Thien Hue
15.50 2.832 .131 .905
kha nang dap ung kip
thoi nhu cau cua cac
diem ban tot
13.78 2.212 .721 .784
Scale: CHINH SACH PHAN PHOI (THIET LAP LAI)
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.905 4
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
de dang khi mua san pham tai
cac dai ly lon nho tren thi truong
Thua Thien Hue
3.93 .495 101
de dang thay san pham co ban
tai cac cua hang nho le tren thi
truong Thua Thien Hue
3.92 .483 101
de dang thay san pham tai cac
quan ca phe, nha hang, khach
san
3.77 .546 101
kha nang dap ung kip thoi nhu
cau cua cac diem ban tot
3.87 .365 101
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 134
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
de dang khi mua san pham tai
cac dai ly lon nho tren thi truong
Thua Thien Hue
11.56 1.508 .887 .839
de dang thay san pham co ban
tai cac cua hang nho le tren thi
truong Thua Thien Hue
11.57 1.587 .831 .861
de dang thay san pham tai cac
quan ca phe, nha hang, khach
san
11.72 1.542 .732 .905
kha nang dap ung kip thoi nhu
cau cua cac diem ban tot
11.62 1.937 .750 .899
Phụ lục 3.4: Chính sách xúc tiến
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
.809 3
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
cac chuong trinh quang cao, truyen
thong thu hut 4.40 .492 101
thuong to chuc cac chuong trinh
ban hang, ho tro dai ly, phat nuoc
mien phi toi nguoi tieu dung
4.34 .605 101
cac chuong trinh khuyen mai duoc
ap dung thuong xuyen 2.37 .703 101
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
cac chuong trinh quang
cao, truyen thong thu hut 6.70 1.251 .816 .625
thuong to chuc cac
chuong trinh ban hang,
ho tro dai ly, phat nuoc
mien phi toi nguoi tieu
dung
6.76 1.123 .704 .689
cac chuong trinh khuyen
mai duoc ap dung thuong
xuyen
8.73 1.118 .523 .914
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 135
II. ĐỐI VỚI ĐẠI LÝ
Phụ lục 3.5: Chính sách sản phẩm
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
.705 7
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
san pham chat luong 4.26 .454 165
mau ma, bao bi, nhan
mac an tuong 4.04 .299 165
hinh dang dep, vua tam
co 4.03 .280 165
da dang ve dung tich 4.38 .487 165
duoc dong goi can than 4.08 .389 165
dam bao suc khoe cho
nguoi tieu dung 4.28 .453 165
thong tin tren bao bi san
pham day du 4.13 .421 165
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
san pham chat luong 24.96 2.029 .508 .645
mau ma, bao bi, nhan
mac an tuong 25.18 2.487 .333 .691
hinh dang dep, vua tam
co 25.19 2.471 .389 .682
da dang ve dung tich 24.84 2.186 .324 .702
duoc dong goi can than 25.13 2.360 .318 .695
dam bao suc khoe cho
nguoi tieu dung 24.93 1.965 .568 .626
thong tin tren bao bi san
pham day du 25.08 2.103 .501 .648
Phụ lục 3.6: Chính sách giá
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
.740 4
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
gia rat it bien dong 4.32 .466 165
gia ca hop ly 4.20 .431 165
so voi cac doi thu thi gia
nhu vay la co the canh
tranh tot
4.12 .433 165
chiet khau gia hap dan 4.10 .509 165
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 136
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
gia rat it bien dong 12.41 1.085 .623 .626
gia ca hop ly 12.53 1.165 .598 .646
so voi cac doi thu thi gia
nhu vay la co the canh
tranh tot
12.61 1.275 .453 .722
chiet khau gia hap dan 12.63 1.137 .471 .721
Phụ lục 3.7: Chính sách phân phối
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
.772 8
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
luon dap ung chinh xac
don dat hang theo yeu
cau cua dai ly ve so
luong
4.21 .425 165
thoi gian giao hang luon
dam bao nhu da giao uoc 3.94 .502 165
giao hang dung dia diem
ma dai ly yeu cau 4.20 .416 165
hang hoa duoc giao
khong bi hu hong 4.07 .391 165
thu tuc hoa don duoc
thanh toan nhanh chong 4.13 .401 165
nhan vien thong tin kip
thoi cho Xi nghiep ve cac
yeu cau cua dai ly
3.75 .719 165
co phuong tien ho tro
viec van chuyen cho dai
ly
4.22 .433 165
co chinh sach doi tra hop
ly 4.21 .410 165
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 137
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
luon dap ung chinh xac
don dat hang theo yeu
cau cua dai ly ve so
luong
28.53 4.214 .647 .720
thoi gian giao hang luon
dam bao nhu da giao uoc 28.80 4.637 .293 .779
giao hang dung dia diem
ma dai ly yeu cau 28.54 4.238 .649 .721
hang hoa duoc giao
khong bi hu hong 28.67 4.480 .537 .740
thu tuc hoa don duoc
thanh toan nhanh chong 28.61 4.275 .656 .721
nhan vien thong tin kip
thoi cho Xi nghiep ve cac
yeu cau cua dai ly
28.99 4.634 .120 .846
co phuong tien ho tro
viec van chuyen cho dai
ly
28.52 4.190 .647 .720
co chinh sach doi tra hop
ly 28.53 4.263 .645 .722
Phụ lục 3.7.1: Chính sách phân phối (thiết lập lại)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
.896 6
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
luon dap ung chinh xac
don dat hang theo yeu
cau cua dai ly ve so
luong
4.21 .425 165
giao hang dung dia diem
ma dai ly yeu cau 4.20 .416 165
hang hoa duoc giao
khong bi hu hong 4.07 .391 165
thu tuc hoa don duoc
thanh toan nhanh chong 4.13 .401 165
co phuong tien ho tro
viec van chuyen cho dai
ly
4.22 .433 165
co chinh sach doi tra hop
ly 4.21 .410 165Trư
ờn
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 138
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
luon dap ung chinh xac
don dat hang theo yeu
cau cua dai ly ve so
luong
20.84 2.869 .684 .883
giao hang dung dia diem
ma dai ly yeu cau 20.85 2.763 .793 .866
hang hoa duoc giao
khong bi hu hong 20.98 3.073 .589 .896
thu tuc hoa don duoc
thanh toan nhanh chong 20.92 2.841 .764 .871
co phuong tien ho tro
viec van chuyen cho dai
ly
20.82 2.768 .750 .873
co chinh sach doi tra hop
ly 20.84 2.845 .738 .875
Phụ lục 3.8: Chính sách phân phối xúc tiến
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
.779 4
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
thuong xuyen co cac chuong trinh khuyen
mai hap dan theo thang, theo quy,... 4.18 .573 165
thong tin ve cac chuong trinh khuyen mai
duoc cong bo ro rang 4.16 .573 165
co cac chuong trinh ho tro ban hang kip
thoi cho cac dai ly (bang hieu...) 2.25 .711 165
co cac chuong trinh ho tro dai ly tim ra cac
nha ban le cho dai ly 2.14 .562 165
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
thuong xuyen co cac chuong
trinh khuyen mai hap dan
theo thang, theo quy,...
8.55 2.140 .648 .694
thong tin ve cac chuong trinh
khuyen mai duoc cong bo ro
rang
8.56 2.150 .641 .698
co cac chuong trinh ho tro
ban hang kip thoi cho cac
dai ly (bang hieu...)
10.47 1.885 .598 .726
co cac chuong trinh ho tro
dai ly tim ra cac nha ban le
cho dai ly
10.58 2.416 .472 .778
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 139
PHỤ LỤC 4: ĐÁNH GIÁ TỔNG QUÁT MỨC ĐỘ HÀI LÒNG VỀ CHÍNH SÁCH MARKETING
I. ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG
Phụ lục 4.1: Đánh giá về chính sách sản phẩm
Kiểm định One - sample T- test
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error
Mean
mau ma, bao bi, nhan
mac an tuong de phan
biet voi cac thuong hieu
khac tren thi truong
101 4.05 .498 .050
hinh dang dep, kich co
phu hop voi nguoi tieu
dung
101 3.99 .479 .048
da dang ve dung tich 101 4.12 .454 .045
san pham co chat luong
cao, dat tieu chuan chat
luong ISO 9001:2000
101 4.19 .441 .044
cung cap thong tin day du
tren bao bi 101 4.01 .500 .050
One-Sample Test
Test Value = 3
t df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence
Interval of the
Difference
Lower Upper
mau ma, bao bi, nhan
mac an tuong de phan
biet voi cac thuong hieu
khac tren thi truong
21.200 100 .000 1.050 .95 1.15
hinh dang dep, kich co
phu hop voi nguoi tieu
dung
20.752 100 .000 .990 .90 1.08
da dang ve dung tich 24.789 100 .000 1.119 1.03 1.21
san pham co chat luong
cao, dat tieu chuan chat
luong ISO 9001:2000
27.091 100 .000 1.188 1.10 1.28
cung cap thong tin day du
tren bao bi 20.303 100 .000 1.010 .91 1.11
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 140
Kiểm định ANOVA
- Theo giới tính
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
mau ma, bao bi, nhan mac
an tuong de phan biet voi
cac thuong hieu khac tren thi
truong
.238 1 99 .627
hinh dang dep, kich co phu
hop voi nguoi tieu dung
1.236 1 99 .269
da dang ve dung tich 1.324 1 99 .253
san pham co chat luong cao,
dat tieu chuan chat luong
ISO 9001:2000
5.613 1 99 .020
cung cap thong tin day du
tren bao bi
1.557 1 99 .215
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
mau ma, bao bi, nhan mac
an tuong de phan biet voi cac
thuong hieu khac tren thi
truong
Between Groups .033 1 .033 .131 .718
Within Groups 24.720 99 .250
Total 24.752 100
hinh dang dep, kich co phu
hop voi nguoi tieu dung
Between Groups .554 1 .554 2.445 .121
Within Groups 22.436 99 .227
Total 22.990 100
da dang ve dung tich
Between Groups .261 1 .261 1.270 .263
Within Groups 20.314 99 .205
Total 20.574 100
san pham co chat luong cao,
dat tieu chuan chat luong
ISO 9001:2000
Between Groups .626 1 .626 3.296 .072
Within Groups 18.800 99 .190
Total 19.426 100
cung cap thong tin day du
tren bao bi
Between Groups .902 1 .902 3.707 .057
Within Groups 24.088 99 .243
Total 24.990 100
-
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 141
- Theo độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
mau ma, bao bi, nhan mac
an tuong de phan biet voi
cac thuong hieu khac tren thi
truong
.559 3 97 .644
hinh dang dep, kich co phu
hop voi nguoi tieu dung
1.706 3 97 .171
da dang ve dung tich 1.841 3 97 .145
san pham co chat luong cao,
dat tieu chuan chat luong
ISO 9001:2000
2.415 3 97 .071
cung cap thong tin day du
tren bao bi
.395 3 97 .757
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
mau ma, bao bi, nhan mac
an tuong de phan biet voi cac
thuong hieu khac tren thi
truong
Between Groups .052 3 .017 .068 .977
Within Groups 24.701 97 .255
Total 24.752 100
hinh dang dep, kich co phu
hop voi nguoi tieu dung
Between Groups .021 3 .007 .030 .993
Within Groups 22.969 97 .237
Total 22.990 100
da dang ve dung tich
Between Groups 1.157 3 .386 1.926 .130
Within Groups 19.417 97 .200
Total 20.574 100
san pham co chat luong cao,
dat tieu chuan chat luong
ISO 9001:2000
Between Groups .812 3 .271 1.411 .244
Within Groups 18.613 97 .192
Total 19.426 100
cung cap thong tin day du
tren bao bi
Between Groups .119 3 .040 .155 .927
Within Groups 24.871 97 .256
Total 24.990 100
- TTrư
ờ g
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 142
- heo thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
mau ma, bao bi, nhan mac
an tuong de phan biet voi
cac thuong hieu khac tren thi
truong
.129 3 97 .943
hinh dang dep, kich co phu
hop voi nguoi tieu dung
1.082 3 97 .360
da dang ve dung tich 1.890 3 97 .136
san pham co chat luong cao,
dat tieu chuan chat luong
ISO 9001:2000
3.379 3 97 .021
cung cap thong tin day du
tren bao bi
.206 3 97 .892
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
mau ma, bao bi, nhan mac
an tuong de phan biet voi cac
thuong hieu khac tren thi
truong
Between Groups .525 3 .175 .701 .554
Within Groups 24.227 97 .250
Total 24.752 100
hinh dang dep, kich co phu
hop voi nguoi tieu dung
Between Groups .172 3 .057 .243 .866
Within Groups 22.818 97 .235
Total 22.990 100
da dang ve dung tich
Between Groups .287 3 .096 .458 .712
Within Groups 20.287 97 .209
Total 20.574 100
san pham co chat luong cao,
dat tieu chuan chat luong
ISO 9001:2000
Between Groups .845 3 .282 1.470 .227
Within Groups 18.581 97 .192
Total 19.426 100
cung cap thong tin day du
tren bao bi
Between Groups .433 3 .144 .570 .636
Within Groups 24.557 97 .253
Total 24.990 100Trư
ờ g
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 143
Phụ lục 4.2: Đánh giá về chính sách giá
Kiểm định One - sample T- test
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error
Mean
gia it bien dong 101 4.13 .440 .044
gia ban san pham phu
hop voi chat luong san
pham
101 4.06 .420 .042
thong tin ve gia ca san
pham ro rang 101 4.10 .480 .048
so voi cac san pham nuoc
uong dong chai dang co
mat tai Hue, thi gia ca cua
Bach Ma khong cao lam
101 4.07 .406 .040
One-Sample Test
Test Value = 3
t df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence Interval of
the Difference
Lower Upper
gia it bien dong 25.803 100 .000 1.129 1.04 1.22
gia ban san pham phu
hop voi chat luong san
pham
25.347 100 .000 1.059 .98 1.14
thong tin ve gia ca san
pham ro rang 23.025 100 .000 1.099 1.00 1.19
so voi cac san pham nuoc
uong dong chai dang co
mat tai Hue, thi gia ca cua
Bach Ma khong cao lam
26.444 100 .000 1.069 .99 1.15
Kiểm định ANOVA
- Theo giới tính
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
gia it bien dong 2.449 1 99 .121
gia ban san pham phu hop
voi chat luong san pham
.275 1 99 .601
thong tin ve gia ca san pham
ro rang
.006 1 99 .941
so voi cac san pham nuoc
uong dong chai dang co mat
tai Hue, thi gia ca cua Bach
Ma khong cao lam
.239 1 99 .626
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 144
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
gia it bien dong
Between Groups .001 1 .001 .003 .960
Within Groups 19.326 99 .195
Total 19.327 100
gia ban san pham phu hop
voi chat luong san pham
Between Groups .003 1 .003 .016 .901
Within Groups 17.641 99 .178
Total 17.644 100
thong tin ve gia ca san pham
ro rang
Between Groups .131 1 .131 .567 .453
Within Groups 22.879 99 .231
Total 23.010 100
so voi cac san pham nuoc
uong dong chai dang co mat
tai Hue, thi gia ca cua Bach
Ma khong cao lam
Between Groups .006 1 .006 .034 .854
Within Groups 16.509 99 .167
Total 16.515 100
- Theo độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
gia it bien dong 1.200 3 97 .314
gia ban san pham phu hop
voi chat luong san pham
1.813 3 97 .150
thong tin ve gia ca san pham
ro rang
.107 3 97 .956
so voi cac san pham nuoc
uong dong chai dang co mat
tai Hue, thi gia ca cua Bach
Ma khong cao lam
1.356 3 97 .261
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
gia it bien dong
Between Groups .147 3 .049 .247 .863
Within Groups 19.180 97 .198
Total 19.327 100
gia ban san pham phu hop
voi chat luong san pham
Between Groups .300 3 .100 .560 .643
Within Groups 17.343 97 .179
Total 17.644 100
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 145
thong tin ve gia ca san pham
ro rang
Between Groups .407 3 .136 .582 .628
Within Groups 22.603 97 .233
Total 23.010 100
so voi cac san pham nuoc
uong dong chai dang co mat
tai Hue, thi gia ca cua Bach
Ma khong cao lam
Between Groups .530 3 .177 1.073 .364
Within Groups 15.985 97 .165
Total 16.515 100
- Theo thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
gia it bien dong 1.557 3 97 .205
gia ban san pham phu hop
voi chat luong san pham
1.318 3 97 .273
thong tin ve gia ca san pham
ro rang
.507 3 97 .678
so voi cac san pham nuoc
uong dong chai dang co mat
tai Hue, thi gia ca cua Bach
Ma khong cao lam
1.387 3 97 .251
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
gia it bien dong
Between Groups .415 3 .138 .709 .549
Within Groups 18.912 97 .195
Total 19.327 100
gia ban san pham phu hop
voi chat luong san pham
Between Groups .877 3 .292 1.692 .174
Within Groups 16.766 97 .173
Total 17.644 100
thong tin ve gia ca san pham
ro rang
Between Groups .174 3 .058 .247 .864
Within Groups 22.836 97 .235
Total 23.010 100
so voi cac san pham nuoc
uong dong chai dang co mat
tai Hue, thi gia ca cua Bach
Ma khong cao lam
Between Groups .519 3 .173 1.050 .374
Within Groups 15.996 97 .165
Total 16.515 100
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 146
Phụ lục 4.3: Đánh giá về chính sách phân phối
Kiểm định One - sample T- test
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error
Mean
y kien ve muc
phi 52 4.06 .235 .033
One-Sample Test
Test Value = 3
t df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence Interval of the
Difference
Lower Upper
y kien ve muc phi 32.396 51 .000 1.058 .99 1.12
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
de dang khi mua san pham
tai cac dai ly lon nho tren thi
truong Thua Thien Hue
101 3.93 .495 .049
de dang thay san pham co
ban tai cac cua hang nho le
tren thi truong Thua Thien
Hue
101 3.92 .483 .048
de dang thay san pham tai
cac quan ca phe, nha hang,
khach san
101 3.77 .546 .054
kha nang dap ung kip thoi
nhu cau cua cac diem ban
tot
101 3.87 .365 .036
One-Sample Test
Test Value = 3
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the
Difference
Lower Upper
de dang khi mua san pham
tai cac dai ly lon nho tren thi
truong Thua Thien Hue
18.891 100 .000 .931 .83 1.03
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 147
de dang thay san pham co
ban tai cac cua hang nho le
tren thi truong Thua Thien
Hue
19.144 100 .000 .921 .83 1.02
de dang thay san pham tai
cac quan ca phe, nha hang,
khach san
14.227 100 .000 .772 .66 .88
kha nang dap ung kip thoi
nhu cau cua cac diem ban tot
23.986 100 .000 .871 .80 .94
Kiểm định ANOVA
- Theo giới tính
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
de dang khi mua san pham
tai cac dai ly lon nho tren thi
truong Thua Thien Hue
12.974 1 99 .000
de dang thay san pham co
ban tai cac cua hang nho le
tren thi truong Thua Thien
Hue
16.329 1 99 .000
de dang thay san pham tai
cac quan ca phe, nha hang,
khach san
11.513 1 99 .001
kha nang dap ung kip thoi
nhu cau cua cac diem ban
tot
16.991 1 99 .000
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
de dang khi mua san pham
tai cac dai ly lon nho tren thi
truong Thua Thien Hue
Between Groups 1.215 1 1.215 5.162 .025
Within Groups 23.300 99 .235
Total 24.515 100
de dang thay san pham co
ban tai cac cua hang nho le
tren thi truong Thua Thien
Hue
Between Groups 1.051 1 1.051 4.661 .033
Within Groups 22.316 99 .225
Total 23.366 100
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 148
de dang thay san pham tai
cac quan ca phe, nha hang,
khach san
Between Groups 1.206 1 1.206 4.181 .044
Within Groups 28.556 99 .288
Total 29.762 100
kha nang dap ung kip thoi
nhu cau cua cac diem ban tot
Between Groups .712 1 .712 5.590 .020
Within Groups 12.614 99 .127
Total 13.327 100
- Theo độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
de dang khi mua san pham
tai cac dai ly lon nho tren thi
truong Thua Thien Hue
.778 3 97 .509
de dang thay san pham co
ban tai cac cua hang nho le
tren thi truong Thua Thien
Hue
.781 3 97 .507
de dang thay san pham tai
cac quan ca phe, nha hang,
khach san
.144 3 97 .933
kha nang dap ung kip thoi
nhu cau cua cac diem ban
tot
2.111 3 97 .104
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
de dang khi mua san pham
tai cac dai ly lon nho tren thi
truong Thua Thien Hue
Between Groups .249 3 .083 .331 .803
Within Groups 24.266 97 .250
Total 24.515 100
de dang thay san pham co
ban tai cac cua hang nho le
tren thi truong Thua Thien
Hue
Between Groups .684 3 .228 .975 .408
Within Groups 22.682 97 .234
Total 23.366 100
de dang thay san pham tai
cac quan ca phe, nha hang,
khach san
Between Groups .543 3 .181 .601 .616
Within Groups 29.219 97 .301
Total 29.762 100
kha nang dap ung kip thoi Between Groups .060 3 .020 .147 .931
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 149
nhu cau cua cac diem ban tot Within Groups 13.266 97 .137
Total 13.327 100
- Theo thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
de dang khi mua san pham
tai cac dai ly lon nho tren thi
truong Thua Thien Hue
1.231 3 97 .303
de dang thay san pham co
ban tai cac cua hang nho le
tren thi truong Thua Thien
Hue
1.229 3 97 .303
de dang thay san pham tai
cac quan ca phe, nha hang,
khach san
.498 3 97 .684
kha nang dap ung kip thoi
nhu cau cua cac diem ban
tot
5.946 3 97 .001
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
de dang khi mua san pham
tai cac dai ly lon nho tren thi
truong Thua Thien Hue
Between Groups .341 3 .114 .457 .713
Within Groups 24.173 97 .249
Total 24.515 100
de dang thay san pham co
ban tai cac cua hang nho le
tren thi truong Thua Thien
Hue
Between Groups .378 3 .126 .532 .662
Within Groups 22.988 97 .237
Total 23.366 100
de dang thay san pham tai
cac quan ca phe, nha hang,
khach san
Between Groups 1.707 3 .569 1.968 .124
Within Groups 28.055 97 .289
Total 29.762 100
kha nang dap ung kip thoi
nhu cau cua cac diem ban tot
Between Groups .476 3 .159 1.198 .315
Within Groups 12.851 97 .132
Total 13.327 100
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 150
Phụ lục 4.4: Đánh giá về chính sách xúc tiến
Kiểm định One - sample T- test
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error
Mean
cac chuong trinh quang
cao, truyen thong thu hut 101 4.40 .492 .049
thuong to chuc cac
chuong trinh ban hang, ho
tro dai ly, phat nuoc mien
phi toi nguoi tieu dung
101 4.34 .605 .060
cac chuong trinh khuyen
mai duoc ap dung thuong
xuyen
101 2.37 .703 .070
One-Sample Test
Test Value = 3
t df Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence Interval of
the Difference
Lower Upper
cac chuong trinh quang
cao, truyen thong thu hut 28.545 100 .000 1.396 1.30 1.49
thuong to chuc cac
chuong trinh ban hang, ho
tro dai ly, phat nuoc mien
phi toi nguoi tieu dung
22.218 100 .000 1.337 1.22 1.46
cac chuong trinh khuyen
mai duoc ap dung thuong
xuyen
-9.056 100 .000 -.634 -.77 -.49
Kiểm định ANOVA
- Theo giới tính
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
cac chuong trinh quang cao,
truyen thong thu hut
.818 1 99 .368
thuong to chuc cac chuong
trinh ban hang, ho tro dai ly,
phat nuoc mien phi toi nguoi
tieu dung
.011 1 99 .918
cac chuong trinh khuyen mai
duoc ap dung thuong xuyen
.821 1 99 .367
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
nh t
ế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 151
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
cac chuong trinh quang cao,
truyen thong thu hut
Between Groups .046 1 .046 .191 .663
Within Groups 24.112 99 .244
Total 24.158 100
thuong to chuc cac chuong
trinh ban hang, ho tro dai ly,
phat nuoc mien phi toi nguoi
tieu dung
Between Groups .329 1 .329 .899 .345
Within Groups 36.226 99 .366
Total 36.554 100
cac chuong trinh khuyen mai
duoc ap dung thuong xuyen
Between Groups .156 1 .156 .313 .577
Within Groups 49.290 99 .498
Total 49.446 100
- Theo độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
cac chuong trinh quang cao,
truyen thong thu hut
2.106 3 97 .104
thuong to chuc cac chuong
trinh ban hang, ho tro dai ly,
phat nuoc mien phi toi nguoi
tieu dung
1.148 3 97 .334
cac chuong trinh khuyen mai
duoc ap dung thuong xuyen
.055 3 97 .983
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
cac chuong trinh quang cao,
truyen thong thu hut
Between Groups .376 3 .125 .511 .676
Within Groups 23.783 97 .245
Total 24.158 100
thuong to chuc cac chuong
trinh ban hang, ho tro dai ly,
phat nuoc mien phi toi nguoi
tieu dung
Between Groups .724 3 .241 .654 .583
Within Groups 35.830 97 .369
Total 36.554 100
cac chuong trinh khuyen mai
duoc ap dung thuong xuyen
Between Groups .060 3 .020 .040 .989
Within Groups 49.385 97 .509
Total 49.446 100
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 152
- Theo thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
cac chuong trinh quang cao,
truyen thong thu hut
77.581 3 97 .000
thuong to chuc cac chuong
trinh ban hang, ho tro dai ly,
phat nuoc mien phi toi nguoi
tieu dung
.108 3 97 .955
cac chuong trinh khuyen mai
duoc ap dung thuong xuyen
10.550 3 97 .000
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
cac chuong trinh quang cao,
truyen thong thu hut
Between Groups 1.853 3 .618 2.685 .051
Within Groups 22.306 97 .230
Total 24.158 100
thuong to chuc cac chuong
trinh ban hang, ho tro dai ly,
phat nuoc mien phi toi nguoi
tieu dung
Between Groups 4.827 3 1.609 4.919 .003
Within Groups 31.727 97 .327
Total 36.554 100
cac chuong trinh khuyen mai
duoc ap dung thuong xuyen
Between Groups 4.159 3 1.386 2.970 .036
Within Groups 45.286 97 .467
Total 49.446 100
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 153
Phụ lục 4.5: Đánh giá tổng quát về sản phẩm
Kiểm định One - sample T- test
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error
Mean
mot cach tong quat danh
gia nhu the nao ve san
pham
101 3.94 .238 .024
One-Sample Test
Test Value = 3
t df Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence Interval of the
Difference
Lower Upper
mot cach tong quat danh
gia nhu the nao ve san
pham
39.791 100 .000 .941 .89 .99
Phụ lục 4.6: Ý kiến đề xuất của khách hàng cá nhân
Frequency Table (Bảng tần suất)
cai tien ve chat luong, hinh dang, bao bi, nhan mac
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
co 62 44.3 61.4 61.4
khong 39 27.9 38.6 100.0
Total 101 72.1 100.0
Missing khong tra loi 39 27.9
Total 140 100.0
mo rong he thong cac diem ban
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
co 93 66.4 92.1 92.1
khong 8 5.7 7.9 100.0
Total 101 72.1 100.0
Missing khong tra loi 39 27.9
Total 140 100.0
tang cuong cac chuong trinh quang cao
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
co 84 60.0 83.2 83.2
khong 17 12.1 16.8 100.0
Total 101 72.1 100.0
Missing khong tra loi 39 27.9
Total 140 100.0
y kien khac
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
in
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 154
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
co 3 2.1 3.0 3.0
khong 98 70.0 97.0 100.0
Total 101 72.1 100.0
Missing khong tra loi 39 27.9
Total 140 100.0
y kien khac
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
nen can nhac lai ve gia 1 .7 33.3 33.3
lau lau nen co chuong trinh
khuyen mai cho khach hang 1 .7 33.3 66.7
nen co chuong trinh khuyen mai 1 .7 33.3 100.0
Total 3 2.1 100.0
Missing khong tra loi 137 97.9
Total 140 100.0
II. ĐỐI VỚI ĐẠI LÝ
Phụ lục 4.5: Đánh giá về chính sách sản phẩm
Kiểm định One - sample T- test
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error
Mean
san pham chat luong 165 4.26 .454 .035
mau ma, bao bi, nhan
mac an tuong 165 4.04 .299 .023
hinh dang dep, vua tam
co 165 4.03 .280 .022
da dang ve dung tich 165 4.38 .487 .038
duoc dong goi can than 165 4.08 .389 .030
dam bao suc khoe cho
nguoi tieu dung 165 4.28 .453 .035
thong tin tren bao bi san
pham day du 165 4.13 .421 .033
One-Sample Test
Test Value = 3
T df Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence Interval of
the Difference
Lower Upper
san pham chat luong 35.672 164 .000 1.261 1.19 1.33
mau ma, bao bi, nhan
mac an tuong 44.720 164 .000 1.042 1.00 1.09
hinh dang dep, vua tam
co 47.283 164 .000 1.030 .99 1.07
da dang ve dung tich 36.424 164 .000 1.382 1.31 1.46
duoc dong goi can than 35.826 164 .000 1.085 1.03 1.14
dam bao suc khoe cho
nguoi tieu dung 36.456 164 .000 1.285 1.22 1.35
thong tin tren bao bi san
pham day du 34.580 164 .000 1.133 1.07 1.20
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 155
Kiểm định ANOVA
- Theo thời gian kinh doanh
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
san pham chat luong 2.299 4 160 .061
mau ma, bao bi, nhan mac
an tuong
.942 4 160 .441
hinh dang dep, vua tam co .731 4 160 .572
da dang ve dung tich 35.159 4 160 .000
duoc dong goi can than 2.259 4 160 .065
dam bao suc khoe cho nguoi
tieu dung
11.234 4 160 .000
thong tin tren bao bi san
pham day du
3.208 4 160 .014
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
san pham chat luong
Between Groups .289 4 .072 .346 .847
Within Groups 33.504 160 .209
Total 33.794 164
mau ma, bao bi, nhan mac
an tuong
Between Groups .065 4 .016 .178 .950
Within Groups 14.638 160 .091
Total 14.703 164
hinh dang dep, vua tam co
Between Groups .021 4 .005 .064 .992
Within Groups 12.828 160 .080
Total 12.848 164
da dang ve dung tich
Between Groups 1.939 4 .485 2.096 .084
Within Groups 37.007 160 .231
Total 38.945 164
duoc dong goi can than
Between Groups .124 4 .031 .200 .938
Within Groups 24.688 160 .154
Total 24.812 164
dam bao suc khoe cho nguoi
tieu dung
Between Groups 1.515 4 .379 1.888 .115
Within Groups 32.097 160 .201
Total 33.612 164
thong tin tren bao bi san
pham day du
Between Groups .264 4 .066 .367 .832
Within Groups 28.802 160 .180
Total 29.067 164
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 156
Phụ lục 4.6: Đánh giá về chính sách giá
Kiểm định One - sample T- test
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error
Mean
gia rat it bien dong 165 4.32 .466 .036
gia ca hop ly 165 4.20 .431 .034
so voi cac doi thu thi gia
nhu vay la co the canh
tranh tot
165 4.12 .433 .034
chiet khau gia hap dan 165 4.10 .509 .040
One-Sample Test
Test Value = 3
T df Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence Interval of
the Difference
Lower Upper
gia rat it bien dong 36.253 164 .000 1.315 1.24 1.39
gia ca hop ly 35.802 164 .000 1.200 1.13 1.27
so voi cac doi thu thi gia
nhu vay la co the canh
tranh tot
33.047 164 .000 1.115 1.05 1.18
chiet khau gia hap dan 27.697 164 .000 1.097 1.02 1.18
Kiểm định ANOVA
- Theo thời gian kinh doanh
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
gia rat it bien dong 4.609 4 160 .002
gia ca hop ly 2.056 4 160 .089
so voi cac doi thu thi gia nhu
vay la co the canh tranh tot
.762 4 160 .552
chiet khau gia hap dan .397 4 160 .810
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
gia rat it bien dong
Between Groups .623 4 .156 .712 .585
Within Groups 34.989 160 .219
Total 35.612 164
gia ca hop ly
Between Groups .335 4 .084 .446 .775
Within Groups 30.065 160 .188
Total 30.400 164
Trư
ờng
Đại
học
Kin
h tế
Hu
ế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 157
so voi cac doi thu thi gia nhu
vay la co the canh tranh tot
Between Groups 1.556 4 .389 2.128 .080
Within Groups 29.256 160 .183
Total 30.812 164
chiet khau gia hap dan
Between Groups .990 4 .248 .955 .434
Within Groups 41.458 160 .259
Total 42.448 164
Phụ lục 4.7: Đánh giá về chính sách phân phối
Kiểm định One - sample T- test
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
luon dap ung chinh xac don
dat hang theo yeu cau cua
dai ly ve so luong
165 4.21 .425 .033
giao hang dung dia diem ma
dai ly yeu cau
165 4.20 .416 .032
hang hoa duoc giao khong bi
hu hong
165 4.07 .391 .030
thu tuc hoa don duoc thanh
toan nhanh chong
165 4.13 .401 .031
co phuong tien ho tro viec
van chuyen cho dai ly
165 4.22 .433 .034
co chinh sach doi tra hop ly 165 4.21 .410 .032
One-Sample Test
Test Value = 3
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the
Difference
Lower Upper
luon dap ung chinh xac don
dat hang theo yeu cau cua
dai ly ve so luong
36.664 164 .000 1.212 1.15 1.28
giao hang dung dia diem ma
dai ly yeu cau
37.041 164 .000 1.200 1.14 1.26
hang hoa duoc giao khong bi
hu hong
35.203 164 .000 1.073 1.01 1.13
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 158
thu tuc hoa don duoc thanh
toan nhanh chong
36.140 164 .000 1.127 1.07 1.19
co phuong tien ho tro viec
van chuyen cho dai ly
36.345 164 .000 1.224 1.16 1.29
co chinh sach doi tra hop ly 37.970 164 .000 1.212 1.15 1.28
Kiểm định ANOVA
Theo thời gian kinh doanh
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
luon dap ung chinh xac don
dat hang theo yeu cau cua
dai ly ve so luong
1.117 4 160 .350
giao hang dung dia diem ma
dai ly yeu cau
6.272 4 160 .000
hang hoa duoc giao khong bi
hu hong
3.589 4 160 .008
thu tuc hoa don duoc thanh
toan nhanh chong
5.011 4 160 .001
co phuong tien ho tro viec
van chuyen cho dai ly
2.343 4 160 .057
co chinh sach doi tra hop ly .635 4 160 .638
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
luon dap ung chinh xac don
dat hang theo yeu cau cua
dai ly ve so luong
Between Groups 1.123 4 .281 1.578 .183
Within Groups 28.453 160 .178
Total 29.576 164
giao hang dung dia diem ma
dai ly yeu cau
Between Groups .744 4 .186 1.075 .371
Within Groups 27.656 160 .173
Total 28.400 164
hang hoa duoc giao khong bi
hu hong
Between Groups 1.559 4 .390 2.645 .036
Within Groups 23.569 160 .147
Total 25.127 164
thu tuc hoa don duoc thanh
toan nhanh chong
Between Groups .530 4 .132 .821 .513
Within Groups 25.798 160 .161
Total 26.327 164
co phuong tien ho tro viec Between Groups 1.316 4 .329 1.792 .133
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 159
van chuyen cho dai ly Within Groups 29.387 160 .184
Total 30.703 164
co chinh sach doi tra hop ly
Between Groups .091 4 .023 .132 .971
Within Groups 27.485 160 .172
Total 27.576 164
Phụ lục 4.8: Đánh giá về chính sách xúc tiến
- Chinh sach cua Xi nghiep
Kiểm định One - sample T- test
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error
Mean
co that su hai long voi
chinh sach 165 4.07 .260 .020
One-Sample Test
Test Value = 3
T df Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence Interval of
the Difference
Lower Upper
co that su hai long voi
chinh sach 52.900 164 .000 1.073 1.03 1.11
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 160
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error
Mean
thuong xuyen co cac
chuong trinh khuyen mai
hap dan theo thang, theo
quy,...
165 4.18 .573 .045
thong tin ve cac chuong
trinh khuyen mai duoc
cong bo ro rang
165 4.16 .573 .045
co cac chuong trinh ho tro
ban hang kip thoi cho cac
dai ly (bang hieu...)
165 2.25 .711 .055
co cac chuong trinh ho tro
dai ly tim ra cac nha ban
le cho dai ly
165 2.14 .562 .044
One-Sample Test
Test Value = 3
T df Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence Interval of
the Difference
Lower Upper
thuong xuyen co cac
chuong trinh khuyen mai
hap dan theo thang, theo
quy,...
26.344 164 .000 1.176 1.09 1.26
thong tin ve cac chuong
trinh khuyen mai duoc
cong bo ro rang
25.936 164 .000 1.158 1.07 1.25
co cac chuong trinh ho tro
ban hang kip thoi cho cac
dai ly (bang hieu...)
-13.585 164 .000 -.752 -.86 -.64
co cac chuong trinh ho tro
dai ly tim ra cac nha ban
le cho dai ly
-19.671 164 .000 -.861 -.95 -.77
Kiểm định ANOVA
Theo thời gian kinh doanh
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
thuong xuyen co cac chuong
trinh khuyen mai hap dan
theo thang, theo quy,...
1.999 4 160 .097
thong tin ve cac chuong trinh
khuyen mai duoc cong bo ro
rang
1.931 4 160 .108
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
i h
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 161
co cac chuong trinh ho tro
ban hang kip thoi cho cac
dai ly (bang hieu...)
8.963 4 160 .000
co cac chuong trinh ho tro
dai ly tim ra cac nha ban le
cho dai ly
10.281 4 160 .000
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
thuong xuyen co cac chuong
trinh khuyen mai hap dan
theo thang, theo quy,...
Between Groups 4.038 4 1.010 3.239 .014
Within Groups 49.865 160 .312
Total 53.903 164
thong tin ve cac chuong trinh
khuyen mai duoc cong bo ro
rang
Between Groups 4.245 4 1.061 3.419 .010
Within Groups 49.658 160 .310
Total 53.903 164
co cac chuong trinh ho tro
ban hang kip thoi cho cac dai
ly (bang hieu...)
Between Groups 3.491 4 .873 1.760 .139
Within Groups 79.321 160 .496
Total 82.812 164
co cac chuong trinh ho tro
dai ly tim ra cac nha ban le
cho dai ly
Between Groups 2.600 4 .650 2.114 .082
Within Groups 49.194 160 .307
Total 51.794 164
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 162
Phụ lục 4.9: Đánh giá tổng quát về chính sách marketing
Kiểm định One - sample T- test
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error
Mean
mot cach tong quat
anh/chi co that su hai long
voi cac chinh sach
marketing
165 3.77 .477 .037
One-Sample Test
Test Value = 3
T df Sig. (2-tailed) Mean
Difference
95% Confidence Interval of the
Difference
Lower Upper
mot cach tong quat
anh/chi co that su hai long
voi cac chinh sach
marketing
20.746 164 .000 .770 .70 .84
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 163
Phụ lục 4.10: Ý kiến, đề xuất của đại lý
Frequency Table (Bảng tần suất)
thuong xuyen ho tro cho dai ly ve cac cong cu quang cao
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
co 146 88.5 88.5 88.5
khong 19 11.5 11.5 100.0
Total 165 100.0 100.0
nen co cac chuong trinh khuyen mai hap dan hon
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
co 134 81.2 81.2 81.2
khong 31 18.8 18.8 100.0
Total 165 100.0 100.0
to chuc hoi nghi tri an khach hang va khen thuong
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
co 69 41.8 41.8 41.8
khong 96 58.2 58.2 100.0
Total 165 100.0 100.0
cai tien ve mau ma, chat lieu dong goi tot hon
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
co 45 27.3 27.3 27.3
khong 120 72.7 72.7 100.0
Total 165 100.0 100.0
y kien khac
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
co 13 7.9 7.9 7.9
khong 152 92.1 92.1 100.0
Total 165 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
i h
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Hồ Thị Hương Lan
SVTH: Nguyễn Thị Hải Vân 164
y kien khac
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Percent
Valid
co gang dam bao thoi
gian giao hang 1 .6 7.7 7.7
co gang khong de hut
hang 1 .6 7.7 15.4
dap ung kip thoi nhu cau
dai ly 1 .6 7.7 23.1
dap ung tot yeu cau cua
dai ly 1 .6 7.7 30.8
dap ung yeu cau cua dai
ly 1 .6 7.7 38.5
ho tro bang hieu cho dai
ly 2 1.2 15.4 53.8
ho tro dai ly ban hang 1 .6 7.7 61.5
ho tro dai ly tim khach
hang 1 .6 7.7 69.2
nen cho bang hieu 1 .6 7.7 76.9
nhan vien ban hang co
gang giup dai ly dua
nhung de xuat len Xi
nghiep
1 .6 7.7 84.6
tiep thu y kien cua khach
hang 2 1.2 15.4 100.0
Total 13 7.9 100.0
Missing khong tra loi 152 92.1
Total 165 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- phat_trien_thi_truong_tieu_thu_cho_dong_san_pham_nuoc_uong_dong_chai_bach_ma_2744.pdf