Luận án không thể tham vọng giải quyết toàn diện các vấn đề, các mối quan
hệ, các mối tƣơng quan trong trong xu hƣớng nghiên cứu liên ngành. Với hiểu biết
của nghiên cứu sinh, hiện tại có hơn 45 nhân tố và hơn 28 biến đã xuất hiện TAM
mở rộng.
Các nhân tố, hay biến số này đƣợc gọi tên tùy theo chức năng, quan điểm cá
nhân, hay môi trƣờng, lĩnh vực của nhà nghiên cứu chính vì vậy phải thật sự cần
thiết để xây dựng khái niệm rõ ràng khi nghiên cứu vì rất dễ có sự nhầm lẫn khi
các khái niệm có tính giao thoa và liên ngành.
Cụ thể, yếu tố cảm nhận hữu ích, cảm nhận dễ sử dụng đƣợc cho là các biến bên
ngoài bao gồm đặc điểm cá nhân (personal trait), đặc điểm nhân khẩu hoặc là sự tự
tin máy tính [124]. Cảm nhận hữu ích thuộc về đặc điểm đầu ra của ngƣời sử dụng
còn cảm nhận dễ sử dụng thuộc đặc điểm của ngƣời sử dụng (Koert và cộng sự,
2006). Cảm nhận hữu ích thì phụ thuộc vào các biến bên ngoài nhƣ: đặc điểm cá
nhân, đặc điểm nhân khẩu học, hiệu quả máy tính. Tuy nhiên, Koert và cộng sự
(2006) thì quan niện khác, Ông cho rằng chuẩn chủ quan thuộc về đặc tính của
ngƣời dùng cá nhân (tính cách cá nhân: personal traits). Chuẩn chủ quan là nhân tố
thuộc về niềm tin (normative belief). Chuẩn chủ quan có trong cả hai mô hình TRA
[82] và TBP [56,57]. Do vậy, chuẩn chủ quan là biến bên ngoài bao gồm các yếu tố
nhƣ tính cách cá nhân, đặc điểm nhân khẩu học, hiệu quả máy tính đều ảnh hƣởng
đến cảm nhận hữu ích và cảm nhận dễ sử dụng
234 trang |
Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 09/02/2022 | Lượt xem: 606 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định và quyết định sử dụng thẻ ngân hàng: Nghiên cứu thực tiễn tại Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
g thụ cảm
nhận Perceived
Enjoyment
Mức độ mà các hoạt động của
việc sử dụng một hệ thống cụ thể
đƣợc xem là thú vị ở bên phải của
riêng của nó, ngoài bất kỳ hậu quả
hiệu suất từ hệ thống sử dụng
(The extent to which the activity
Davis et al.
[1992]
Chin and
Gopal
[1995]; Teo
et al. [1999]
Biến số Định nghĩa
Nghiên
cứu gốc
Nghiên cứu
tham khảo
of using a specific system is
perceived to be enjoyable in its
own right, aside from any
performance consequences
resulting from system usage
Hệ thống
(Output hoặc
thông tin) Chất
lƣợng System
(Output or
Information)
Quality
Nhận thức nhƣ thế nào hệ thống
thực hiện các nhiệm vụ phù hợp
với các mục tiêu công việc (The
perception how well thesystem
performs tasks that match with job
goals)
Venkatesh
and Davis
[2000]
Lucas and
Spitler
[2000];
Lederer et
al. [2000]
Facilitating
Conditions
Các niềm tin kiểm soát liên quan
đến các yếu tố tài nguyên nhƣ thời
gian và tiền bạc và CNTT vấn đề
tƣơng thích có thể hạn chế sử
dụng (he control beliefs relating
toresource factors such as time
and money and IT compatibility
issues that mayconstrain usage)
Taylor and
Todd
[1995b]
Taylor and
Todd
[1995b];
Karahanna
and Straub
[1999]
Prior
Experience
Kinh nghiệm thu đƣợc
(Experience gained)
Various Jackson et
al. [1997];
Dishaw and
Strong
[1999]
PHỤ LỤC 5: CÁC LĨNH VỰC NGHIÊN CỨU CỦA TAM
((Nguồn: tổng hợp của tác giả tháng 5/2015)
Loại IS Đối tƣợng nghiên
cứu
Tham khảo
Hệ
thống
giao
tiếp
25(20%
)
E-mail Karahanna và Straub[1999], Straub[1994]
V-mail Karahanna và Limayem[2000]
Fax Straub[1994]
Dial-up-system Subramanian[1994]
Khác(..cellular Kwon và Chidambaram[2000]
Hệ
thống
chuyê
n biệt
34(28%
)
Window Karahanna và cộng sự[1999]
Pc(hoặc
Microcomputer)
Igbaria và cộng sự, Agarwal &Prasad[1999]
www(hoặc e-
commerce
Gền và Straub[2000]
Workstation Lucas và Spitler[1999,2000]
Computer
resource Center
Taylor và Todd[1995]
Groupware Lou
Hệ
thống
văn
phòng
33
(27%)
Word
processor(16)
Adams et al. [1992],
HubonaandGeitz[1997]
Spreadsheet(7) Methieson[1991],VenkateshandDavis[1996
]
Presentation
S/W(6)
Doll et al. [1998], Hendricksonetal.[1993]
Database
programs(2)
Szajna [1994], Doll et al.[1998]
Groupware(2) Malhotra and Galletta
[1999],Louetal.[2000]
Computerized
Model(1)
Lu et al.[2001]
Case Tools(4) Xia and Lee [2000],
DishawandStrong[1999]
Hệ
thống
thƣơng
mại
30(25%
)
Hospital IS
(Telemedicine)(5
)
Lu and Gustafson[1994],Rawstorne
etal.[2000]
DSS, GSS,
GDSS(7)
Sambamuthy and Chin[1994],Vreede
etal[1999]
Experts support
System(2)
Gefen and Keil [1998], Keil etal.[1995]
Others (e.g.
MRP)(11)
Gefen[2000]
PHỤ LỤC 6: CÁCPHƢƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
(Nguồn:Younghwa Lee và cộng sự(2003)
Phƣơng pháp
nghiên cứu
Chi tiết
Longtitudinal
nghiên cứu
13(có) Venkatesh[2000]; Venkatesh và
Moriss[2000]
88(không) Straub[1994]; Taylor và
Todd[1995]
Phƣơng pháp
nghiên cứu
Field study Igbaria và cộng sƣợ1995];
Agarwal và Prasad[1999]
Thí nghiệm lab Mathieson[1991]; Doll và cộng
sƣ[1998]
Nghiên cứu định lƣợng Briggs và cộng sƣ[1999];De
Vreede và cộng sự[1999]
Phƣơng pháp phân
tích
PLS(18) Sambamuthy va Chin[1994];
Agargal va Karahanna[2000]
LISREL(30) Taylor vaf Todd[1995];
Karahanna va LimaYem[2000]
AMOS(7) Chin va Todd[1995];
Fenech[1998]
Regression(32) Lucas va Spitler[1999];
Venkatesh[1999]
Others(e.g., Conjoint
Analysis)(14)
Discriminate analysis:
Szajna[1994], Conjoint
Analysis: Chin vaf Gopal[1995]
PHỤ LỤC 7: KHÁI NIỆM VÀ CHỈ SỐ TRONG MÔ HÌNH CHẤP
NHẬN VÀ SỬ DỤNG THẺ NGÂN HÀNG VIỆT NAM
Khái niệm Chỉ số Tác giả
Cảm nhận dễ
sử dụng
Easy to become skillful (Dễ thao
tác lƣu loát)
Park,2007
Controllable (Có thể điều khiển
đƣợc)
(Davis,1989),(Davis và và cộng
sự., 1989);(Venkantesh và
Davis,(2000;(Luarn & Lin,
2004)(Moore &Benbasat,
2001)(Tan & Teo, 2000)
Easy to learn (Dễtiếp thu)
Flexible (Linh hoạt)
Clear & understandable (Rõ ràng
và dễ hiểu)
Easy to use (Dễ sử dụng)
Cảm nhận
hữu ích
PU performance (Có hiệu suất) (Davis,1989),(Davisvà cộng sự.,
1989);(Venkantesh và
Davis,(2000); ( (Lederer và cộng
sự., 2000);(Luarn & Lin,
2004)(Wang và cộng sự, 2003)
PU effectiveness (Có hiệu quả)
PU quickness (Nhanh )
PU productivity (Hữu ích)
Rủi ro cảm
nhận
Functional loss (Mất chức năng) Pikkarainen (2004). Chen và Lu
(2004); Tan & Teo (2000),(A.
Pavlou, Paul& S. Featherman, M,
2002),(S. jarvenpaa, L&P. Todd,
A, 1997)
Time loss (Mất thời gian)
Opportunity loss (Mất cơ hội)
Financial loss (Mất tiền)
Security (An ninh)
Chính sách
marketing
Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ
thẻ
Giới & Huy (2006), Mai & Huy
(2012)
Ngân hàng giới thiệu dịch vụ thẻ
đến khách hàng
Mai & Huy (2012), Giới & Huy
(2006)
Ngân hàng thƣờng xuyên cung cấp
thông tin về dịch vụ thẻ cho khách
hàng
Mai & Huy (2012), Giới & Huy
(2006)
Ngân hàng có chính sách ƣu đãi
cho khách hàng thân thiết
Hoa & cộng sự (2017)
Yếu tố pháp
Nhà nƣớc có các ban hành văn bản
quy phạm pháp luật về thẻ ngân
hàng
Thanh & Thi (2011)
Những quy định của ngân hàng về
giao dịch qua thẻ đƣợc công bố
công khai, rõ ràng
Hoa & cộng sự (2016)
Khái niệm Chỉ số Tác giả
luật Chính sách tài chính và tiền tệ của
chính phủ ổn định
Thanh & Thi (2011)
Các hành vi sử dụng thẻ vi phạm
pháp luật sẽ bị xử lý theo Luật
định
Hoa & cộng sự (2016)
Ảnh hƣởng
xã hội
Gia đình khuyên tôi nên sử dụng
thẻ ngân hàng và nó có ảnh hƣởng
đến sự lựa chọn của tôi
Venkatesh và Davis (2000),
Bạn bè khuyên tôi nên sử dụng thẻ
ngân hàng và nó có ảnh hƣởng đến
lựa chọn của tôi
Đơn vị nơi tôi công tác khuyên tôi
nên sử dụng Thẻ ngân hàng và nó
có ảnh hƣởng đến lựa chọn của tôi
Nhận thức
kiểm soát
hành vi
Tự tin (confident) Shih & Fang (2004)
Taylor and Todd (1995); Shi
(2004),
Cảm nhận kiểm soát (Perceived
control)
Kiểm soát điều khiển (Locus of
control type)
Cảm giác thực hiện hành vi
(Feeling toward a particular
behavior (performing behavior)
Chất lƣợng
dịch vụ
Sự tƣơng tác của dịch vụ thẻ ngân
hàng có ảnh hƣởng tốt
Baharun và cộng sự (2017)
Chất lƣợng dịch vụ thẻ ngân hàng
tốt
Trên hết, tôi hài lòng với chất
lƣợng dịch vụ thẻ ngân hàng
Ý định sử
dụng
Tôi thấy sử dụng thẻ ngân hàng là
một ý tƣởng tốt
Taylor and Todd (1995); Shi
(2004); Pikkareinen (2004)
Tôi có ý định sử dụng thẻ ngân
hàng
Taylor and Todd (1995); Shi
(2004); Pikkareinen (2004)
Tôi có ý định sử dụng thẻ thƣờng
xuyên
Taylor and Todd (1995); Shi
(2004); Pikkareinen (2004)
Tôi có ý định khuyên gia đình/ bạn
bè sử dụng thẻ ngân hàng
Taylor and Todd (1995); Shi
(2004); Pikkareinen (2004)
Khái niệm Chỉ số Tác giả
Quyết định
sử dụng
Tôi thích sử dụng dịch vụ thẻ ngân
hàng
Pikkarainen (2004), Taylor and
Todd (1995) Shih (2004
Tôi thấy sử dụng thẻ ngân hàng là
ý tƣởng sáng suốt, thông minh
Tôi hài lòng về việc sử dụng thẻ
ngân hàng
PHỤ LỤC 8: CÁC VĂN BẢN VỀ THẺ NGÂN HÀNG
STT
NGÀY
BAN
HÀNH
KÍ HIỆU
LOẠI VĂN BẢN
CƠ QUAN
BAN HÀNH
NỘI DUNG NGHỊ
ĐỊNH
NGHỊ
QUYẾT
QUYẾT
ĐỊNH
CHỈ
THỊ
1 21/2/1994 35/2007/NĐ-
CP
Nghị
định
Thống đốc
ngân hàng
nhà nƣớc
Thể lệ thanh toán không dùng tiền mặt
2 19/10/1999
371/1999/Q
Đ-NHNN1
Quyết
định
Thống đốc
NHNN
Về việc ban hành Quy chế phát hành,
sử dụng và thanh toán thẻ ngân hàng
ngày
3 17/10/2000
58-CT/TW Bộ
chính trị
Về đẩy mạnh ứng dụng và phát triển
công nghệ thông tin phục vụ sự nghiệp
công nghiệp hóa, hiện đại hóa
4 8/3/2007 35/2007/NĐ-
CP về ngày
nghị
định
Chính phủ Giao dịch điện tử trong lĩnh vực ngân
hàng
5 15/5/2007
Quyết
định
Thống đóc
ngân hàng
nhà nƣớc
Ban hành quy chế phát hành, thanh
toán, sử dụng và cung cấp dịch vụ hỗ
trợ hoạt động thẻ ngân hàng
6 Ngày
24/08/2007
số
20/2007/CT-
TTg
Chỉ
thị
Thủ tƣớng
Chính phủ
Về việc trả lƣơng qua tài khoản cho các
đối tƣợng hƣởng lƣơng từ ngân sách
nhà nƣớc
7 11/10/2007 chỉ thị Số:
05/2007/CT-
NHNN
Thủ tƣớng
chính phủ
Về việc trả lƣơng qua tài khoản cho
đối tƣợng hƣởng lƣơng từ ngân sách
nhà nƣớc
8 11/5/2014
của
689/QĐ-TTg Quyết
định
Thủtƣớng
Chính phủ
phê duyệt Chƣơng trình Phát triển
thƣơng mại điện tửquốc gia giai đoạn
2014-2020,
9 1/7/2014 36-NQ/TW
thay thế chỉ
thị 58-ct/tw
Nghị quyết
số ngày
01/7/2014
của
Nghị
quyết
Bộ Chính trị Về đẩy mạnh ứng dụng và phát triển
công nghệ thông tin phục vụ công
nghiệp hóa, hiện đại hóa.
10 12/03/2015 số 19/NQ-CP
Nghị quyết
về
Nghị
quyết
Những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu
tiếp tục cải thiện môi trƣờng kinh
doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh
quốc gia hai năm 2015-2016
11 14/10/2015
36a/NQ-CP Nghị
quyết
Chính phủ Về Chính phủ điện tử
12 30/12/2016 2545/QĐ-
TTg
Quyết
định
Phê duyệt đề án không dùng tiền mặt
tại Việt Nam giai đoạn 2016-2020
PHỤ LỤC 9: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH KHÁM PHÁ – EFA
KẾT QUẢ EFA CÁC NHÂN TỐ ĐỘC LẬP
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling
Adequacy.
.861
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 9186.11
1
df 630
Sig. .000
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings Rotation Sums of Squared Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
dime
nsio
n0
1 7.729 21.469 21.469 7.729 21.469 21.469 4.029 11.192 11.192
2 4.050 11.250 32.719 4.050 11.250 32.719 3.849 10.692 21.885
3 3.110 8.638 41.357 3.110 8.638 41.357 3.497 9.713 31.598
4 2.664 7.400 48.757 2.664 7.400 48.757 3.127 8.685 40.283
5 2.501 6.948 55.705 2.501 6.948 55.705 2.848 7.911 48.194
6 2.092 5.810 61.515 2.092 5.810 61.515 2.635 7.319 55.513
7 1.848 5.135 66.650 1.848 5.135 66.650 2.533 7.037 62.550
8 1.629 4.524 71.174 1.629 4.524 71.174 2.367 6.576 69.126
9 1.275 3.543 74.716 1.275 3.543 74.716 2.012 5.590 74.716
10 .638 1.774 76.490
11 .557 1.549 78.038
12 .542 1.506 79.544
13 .507 1.407 80.951
14 .498 1.382 82.334
15 .487 1.352 83.686
16 .446 1.239 84.925
17 .431 1.198 86.123
18 .401 1.113 87.236
19 .373 1.035 88.271
20 .364 1.011 89.282
21 .362 1.004 90.286
22 .338 .940 91.226
23 .326 .905 92.131
24 .302 .840 92.970
25 .290 .805 93.776
26 .271 .753 94.528
27 .262 .727 95.256
28 .246 .684 95.940
29 .232 .644 96.583
30 .217 .601 97.185
31 .197 .548 97.733
32 .191 .531 98.264
33 .177 .491 98.754
34 .170 .472 99.226
35 .158 .438 99.664
36 .121 .336 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrix
a
Component
1 2 3 4 5 6 7 8 9
DESD3 .886
DESD2 .886
DESD1 .885
DESD4 .871
DESD5 .841
RURO2 .879
RURO4 .866
RURO3 .850
RURO5 .801
RURO1 .768
MARK4 .847
MARK5 .840
MARK1 .800
MARK2 .793
MARK3 .776
PALU1 .856
PALU2 .851
PALU3 .808
PALU4 .788
KHCN2 .821
KHCN1 .808
KHCN3 .802
KHCN4 .792
KSHV2 .820
KSHV4 .796
KSHV3 .793
KSHV1 .785
XAHO2 .909
XAHO3 .899
XAHO1 .885
CLDV1 .867
CLDV2 .825
CLDV3 .812
HUIC3 .832
HUIC1 .830
HUIC4 .739
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
KẾT QUẢ EFA CÁC NHÂN TỐ PHỤ THUỘC
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling
Adequacy.
.810
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 1397.05
9
df 21
Sig. .000
Total Variance Explained
Compone
nt Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings Rotation Sums of Squared Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
dim
ens
ion
0
1 3.507 50.094 50.094 3.507 50.094 50.094 2.840 40.573 40.573
2 1.670 23.861 73.955 1.670 23.861 73.955 2.337 33.382 73.955
3 .510 7.281 81.236
4 .421 6.012 87.248
5 .354 5.058 92.306
6 .294 4.198 96.504
7 .245 3.496 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component
Matrix
a
Component
1 2
YDSD2 .880
YDSD3 .854
YDSD4 .798
YDSD1 .792
QDSD3 .891
QDSD2 .885
QDSD1 .815
Extraction Method: Principal
Component Analysis.
Rotation Method: Varimax
with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 3
iterations.
PHỤ LỤC 10: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHẲNG ĐỊNH –
CFA
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 141 1189,870 805 ,000 1,478
Saturated model 946 ,000 0
Independence model 43 11639,108 903 ,000 12,889
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model ,030 ,884 ,864 ,752
Saturated model ,000 1,000
Independence model ,206 ,263 ,228 ,251
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model ,898 ,885 ,964 ,960 ,964
Saturated model 1,000
1,000
1,000
Independence model ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model ,034 ,030 ,038 1,000
Independence model ,170 ,168 ,173 ,000
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
DESD1 <--- DESD 1,000
DESD2 <--- DESD ,994 ,038 26,227 ***
DESD3 <--- DESD 1,049 ,040 26,353 ***
DESD4 <--- DESD ,973 ,039 24,776 ***
Estimate S.E. C.R. P Label
DESD5 <--- DESD ,929 ,042 22,012 ***
MARK1 <--- MARK 1,000
MARK2 <--- MARK ,965 ,061 15,753 ***
MARK3 <--- MARK ,970 ,064 15,132 ***
MARK4 <--- MARK 1,105 ,066 16,723 ***
MARK5 <--- MARK 1,103 ,065 16,856 ***
PALU1 <--- PALU 1,000
PALU2 <--- PALU 1,110 ,050 22,300 ***
PALU3 <--- PALU 1,046 ,050 20,806 ***
PALU4 <--- PALU ,916 ,047 19,386 ***
XAHO1 <--- XAHO 1,000
XAHO2 <--- XAHO 1,116 ,054 20,477 ***
XAHO3 <--- XAHO 1,113 ,053 21,122 ***
KSHV1 <--- KSHV 1,000
KSHV2 <--- KSHV 1,051 ,081 12,944 ***
KSHV3 <--- KSHV 1,016 ,081 12,520 ***
KSHV4 <--- KSHV 1,012 ,083 12,236 ***
YDSD1 <--- YDSD 1,000
YDSD2 <--- YDSD 1,290 ,078 16,455 ***
YDSD3 <--- YDSD 1,213 ,078 15,455 ***
YDSD4 <--- YDSD 1,167 ,079 14,792 ***
CLDV1 <--- CLDV 1,000
CLDV2 <--- CLDV 1,032 ,056 18,289 ***
CLDV3 <--- CLDV ,967 ,050 19,170 ***
QDSD1 <--- QDSD 1,000
QDSD2 <--- QDSD 1,246 ,078 16,044 ***
QDSD3 <--- QDSD 1,209 ,075 16,045 ***
HUIC1 <--- HUIC 1,000
HUIC3 <--- HUIC 1,040 ,105 9,927 ***
RURO4 <--- RURO ,878 ,035 24,769 ***
RURO5 <--- RURO ,878 ,046 19,168 ***
RURO2 <--- RURO 1,000
RURO3 <--- RURO ,947 ,040 23,401 ***
RURO1 <--- RURO ,835 ,046 18,315 ***
HUIC2 <--- HUIC ,584 ,073 7,992 ***
KHCN4 <--- KHCN ,984 ,064 15,410 ***
KHCN1 <--- KHCN 1,000
KHCN3 <--- KHCN ,955 ,060 15,861 ***
KHCN2 <--- KHCN ,999 ,061 16,479 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
DESD1 <--- DESD ,898
DESD2 <--- DESD ,880
DESD3 <--- DESD ,882
DESD4 <--- DESD ,857
DESD5 <--- DESD ,808
MARK1 <--- MARK ,770
MARK2 <--- MARK ,767
MARK3 <--- MARK ,740
MARK4 <--- MARK ,810
MARK5 <--- MARK ,816
PALU1 <--- PALU ,827
PALU2 <--- PALU ,899
PALU3 <--- PALU ,856
PALU4 <--- PALU ,816
XAHO1 <--- XAHO ,821
XAHO2 <--- XAHO ,870
XAHO3 <--- XAHO ,905
KSHV1 <--- KSHV ,702
KSHV2 <--- KSHV ,771
KSHV3 <--- KSHV ,734
KSHV4 <--- KSHV ,712
YDSD1 <--- YDSD ,722
YDSD2 <--- YDSD ,862
YDSD3 <--- YDSD ,804
YDSD4 <--- YDSD ,769
CLDV1 <--- CLDV ,848
CLDV2 <--- CLDV ,807
CLDV3 <--- CLDV ,843
QDSD1 <--- QDSD ,736
QDSD2 <--- QDSD ,851
QDSD3 <--- QDSD ,851
HUIC1 <--- HUIC ,743
HUIC3 <--- HUIC ,795
RURO4 <--- RURO ,885
RURO5 <--- RURO ,766
RURO2 <--- RURO ,878
RURO3 <--- RURO ,859
Estimate
RURO1 <--- RURO ,745
HUIC2 <--- HUIC ,601
KHCN4 <--- KHCN ,760
KHCN1 <--- KHCN ,777
KHCN3 <--- KHCN ,781
KHCN2 <--- KHCN ,810
Covariances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
DESD RURO -,097 ,038 -2,529 ,011
DESD MARK ,153 ,038 4,043 ***
DESD PALU ,106 ,034 3,155 ,002
DESD XAHO ,055 ,028 1,942 ,052
DESD KSHV -,054 ,024 -2,227 ,026
DESD YDSD ,174 ,032 5,486 ***
DESD CLDV ,123 ,034 3,587 ***
DESD QDSD ,033 ,023 1,442 ,149
DESD HUIC -,143 ,042 -3,371 ***
MARK RURO -,153 ,035 -4,380 ***
PALU RURO -,251 ,034 -7,384 ***
XAHO RURO -,071 ,026 -2,753 ,006
KSHV RURO ,001 ,022 ,029 ,977
YDSD RURO -,255 ,032 -7,901 ***
CLDV RURO -,204 ,033 -6,176 ***
QDSD RURO -,189 ,025 -7,576 ***
HUIC RURO -,072 ,038 -1,910 ,056
MARK PALU ,128 ,030 4,204 ***
MARK XAHO ,067 ,025 2,655 ,008
MARK KSHV ,019 ,021 ,882 ,378
MARK YDSD ,167 ,029 5,810 ***
MARK CLDV ,107 ,030 3,525 ***
MARK QDSD ,077 ,021 3,657 ***
MARK HUIC ,053 ,036 1,462 ,144
PALU XAHO ,111 ,023 4,730 ***
PALU KSHV ,033 ,019 1,711 ,087
PALU YDSD ,217 ,028 7,669 ***
PALU CLDV ,265 ,032 8,354 ***
PALU QDSD ,148 ,021 6,934 ***
Estimate S.E. C.R. P Label
PALU HUIC ,050 ,033 1,547 ,122
XAHO KSHV ,001 ,016 ,043 ,965
XAHO YDSD ,095 ,021 4,559 ***
XAHO CLDV ,091 ,023 3,874 ***
XAHO QDSD ,079 ,017 4,753 ***
XAHO HUIC ,003 ,028 ,102 ,919
KSHV YDSD ,055 ,018 3,150 ,002
KSHV CLDV ,002 ,019 ,114 ,909
KSHV QDSD ,018 ,013 1,351 ,177
KSHV HUIC ,098 ,025 3,859 ***
YDSD CLDV ,183 ,027 6,755 ***
YDSD QDSD ,108 ,018 5,873 ***
YDSD HUIC ,107 ,030 3,567 ***
CLDV QDSD ,160 ,022 7,294 ***
CLDV HUIC ,055 ,033 1,670 ,095
QDSD HUIC ,088 ,024 3,680 ***
DESD KHCN ,241 ,043 5,615 ***
RURO KHCN -,201 ,039 -5,182 ***
MARK KHCN ,178 ,037 4,749 ***
PALU KHCN ,195 ,034 5,646 ***
XAHO KHCN ,072 ,027 2,616 ,009
KSHV KHCN ,055 ,024 2,356 ,018
YDSD KHCN ,307 ,037 8,311 ***
CLDV KHCN ,097 ,033 2,966 ,003
QDSD KHCN ,107 ,024 4,519 ***
HUIC KHCN ,110 ,040 2,731 ,006
Correlations: (Group number 1 - Default model)
Estimate
DESD RURO -,136
DESD MARK ,227
DESD PALU ,171
DESD XAHO ,105
DESD KSHV -,127
DESD YDSD ,325
DESD CLDV ,201
DESD QDSD ,079
DESD HUIC -,204
Estimate
MARK RURO -,250
PALU RURO -,450
XAHO RURO -,151
KSHV RURO ,002
YDSD RURO -,529
CLDV RURO -,368
QDSD RURO -,499
HUIC RURO -,114
MARK PALU ,241
MARK XAHO ,149
MARK KSHV ,051
MARK YDSD ,366
MARK CLDV ,204
MARK QDSD ,215
MARK HUIC ,088
PALU XAHO ,271
PALU KSHV ,098
PALU YDSD ,518
PALU CLDV ,552
PALU QDSD ,450
PALU HUIC ,092
XAHO KSHV ,002
XAHO YDSD ,269
XAHO CLDV ,223
XAHO QDSD ,284
XAHO HUIC ,006
KSHV YDSD ,190
KSHV CLDV ,007
KSHV QDSD ,080
KSHV HUIC ,258
YDSD CLDV ,440
YDSD QDSD ,380
YDSD HUIC ,227
CLDV QDSD ,491
CLDV HUIC ,102
QDSD HUIC ,237
DESD KHCN ,332
RURO KHCN -,306
MARK KHCN ,287
Estimate
PALU KHCN ,342
XAHO KHCN ,149
KSHV KHCN ,141
YDSD KHCN ,623
CLDV KHCN ,173
QDSD KHCN ,276
HUIC KHCN ,171
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
DESD
,790 ,068 11,563 ***
MARK
,576 ,065 8,852 ***
PALU
,484 ,048 10,019 ***
XAHO
,348 ,035 9,808 ***
KSHV
,232 ,031 7,421 ***
YDSD
,362 ,045 8,123 ***
CLDV
,477 ,047 10,087 ***
QDSD
,223 ,027 8,210 ***
HUIC
,617 ,089 6,939 ***
RURO
,644 ,058 11,073 ***
KHCN
,669 ,075 8,876 ***
e1
,189 ,018 10,455 ***
e2
,228 ,020 11,151 ***
e3
,249 ,022 11,088 ***
e4
,270 ,023 11,768 ***
e5
,362 ,029 12,590 ***
e6
,438 ,040 11,091 ***
e7
,350 ,034 10,274 ***
e8
,391 ,036 11,020 ***
e9
,474 ,041 11,434 ***
e10
,361 ,028 12,917 ***
e11
,191 ,018 10,466 ***
e12
,206 ,019 11,128 ***
e13
,137 ,013 10,198 ***
e14
,349 ,027 12,718 ***
e15
,396 ,034 11,695 ***
e16
,375 ,032 11,736 ***
e17
,447 ,037 12,136 ***
Estimate S.E. C.R. P Label
e18
,369 ,034 10,868 ***
e19
,353 ,033 10,715 ***
e20
,224 ,019 11,585 ***
e21
,141 ,016 8,969 ***
e22
,193 ,018 10,807 ***
e23
,203 ,017 11,800 ***
e24
,168 ,015 10,992 ***
e25
,139 ,015 9,005 ***
e26
,095 ,014 6,956 ***
e27
,239 ,021 11,268 ***
e28
,175 ,018 9,672 ***
e29
,206 ,019 10,632 ***
e30
,232 ,021 11,080 ***
e31
,331 ,027 12,464 ***
e32
,209 ,022 9,373 ***
e33
,291 ,026 11,173 ***
e34
,341 ,029 11,851 ***
e35
,186 ,021 9,069 ***
e36
,273 ,026 10,531 ***
e37
,181 ,020 9,255 ***
e38
,189 ,016 11,801 ***
e39
,132 ,016 8,414 ***
e40
,124 ,015 8,410 ***
e41
,502 ,065 7,703 ***
e43
,390 ,065 5,997 ***
e42
,746 ,057 13,079 ***
Squared Multiple Correlations: (Group number 1 - Default model)
Estimate
HUIC2
,220
HUIC3
,631
HUIC1
,551
QDSD3
,724
QDSD2
,724
QDSD1
,541
CLDV3
,711
CLDV2
,651
CLDV1
,719
Estimate
YDSD4
,591
YDSD3
,646
YDSD2
,743
YDSD1
,522
KSHV4
,507
KSHV3
,538
KSHV2
,595
KSHV1
,492
XAHO3
,820
XAHO2
,757
XAHO1
,675
PALU4
,666
PALU3
,733
PALU2
,809
PALU1
,684
MARK5
,666
MARK4
,656
MARK3
,548
MARK2
,589
MARK1
,592
RURO5
,587
RURO4
,783
RURO3
,737
RURO2
,772
RURO1
,555
KHCN4
,577
KHCN3
,609
KHCN2
,656
KHCN1
,604
DESD5
,653
DESD4
,735
DESD3
,777
DESD2
,774
DESD1
,807
PHỤ LỤC 11: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MÔ HÌNH CẤU TRÚC TUYẾN
TÍNH – SEM
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 132 1274,833 814 ,000 1,566
Saturated model 946 ,000 0
Independence model 43 11675,555 903 ,000 12,930
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model ,036 ,878 ,858 ,755
Saturated model ,000 1,000
Independence model ,207 ,262 ,227 ,251
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model ,891 ,879 ,958 ,953 ,957
Saturated model 1,000
1,000
1,000
Independence model ,000 ,000 ,000 ,000 ,000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model ,037 ,033 ,041 1,000
Independence model ,171 ,168 ,174 ,000
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
YDSD <--- MARK ,067 ,033 2,030 ,042
YDSD <--- PALU ,098 ,046 2,152 ,031
YDSD <--- XAHO ,095 ,041 2,330 ,020
YDSD <--- CLDV ,147 ,044 3,329 ***
Estimate S.E. C.R. P Label
YDSD <--- KSHV ,134 ,054 2,506 ,012
YDSD <--- HUIC ,085 ,034 2,508 ,012
YDSD <--- DESD ,081 ,030 2,736 ,006
YDSD <--- RURO -,230 ,043 -5,417 ***
YDSD <--- KHCN ,268 ,039 6,909 ***
QDSD <--- YDSD ,343 ,047 7,364 ***
DESD1 <--- DESD 1,000
DESD2 <--- DESD ,994 ,038 26,220 ***
DESD3 <--- DESD 1,049 ,040 26,347 ***
DESD4 <--- DESD ,973 ,039 24,771 ***
DESD5 <--- DESD ,930 ,042 22,022 ***
RURO1 <--- RURO 1,000
RURO2 <--- RURO 1,197 ,066 18,261 ***
RURO3 <--- RURO 1,134 ,064 17,818 ***
RURO4 <--- RURO 1,054 ,057 18,463 ***
RURO5 <--- RURO 1,052 ,067 15,727 ***
MARK1 <--- MARK 1,000
MARK2 <--- MARK ,965 ,061 15,753 ***
MARK3 <--- MARK ,970 ,064 15,129 ***
MARK4 <--- MARK 1,105 ,066 16,719 ***
MARK5 <--- MARK 1,104 ,065 16,857 ***
PALU1 <--- PALU 1,000
PALU2 <--- PALU 1,112 ,050 22,192 ***
PALU3 <--- PALU 1,049 ,051 20,775 ***
PALU4 <--- PALU ,919 ,047 19,354 ***
XAHO1 <--- XAHO 1,000
XAHO2 <--- XAHO 1,115 ,054 20,512 ***
XAHO3 <--- XAHO 1,110 ,053 21,121 ***
CLDV1 <--- CLDV 1,000
CLDV2 <--- CLDV 1,038 ,057 18,161 ***
CLDV3 <--- CLDV ,974 ,051 19,011 ***
KSHV1 <--- KSHV 1,000
KSHV2 <--- KSHV 1,050 ,081 12,936 ***
KSHV3 <--- KSHV 1,016 ,081 12,519 ***
KSHV4 <--- KSHV 1,013 ,083 12,242 ***
HUIC3 <--- HUIC 1,000
HUIC4 <--- HUIC ,834 ,082 10,189 ***
YDSD1 <--- YDSD 1,000
YDSD2 <--- YDSD 1,285 ,079 16,237 ***
Estimate S.E. C.R. P Label
YDSD3 <--- YDSD 1,208 ,079 15,236 ***
YDSD4 <--- YDSD 1,178 ,080 14,778 ***
QDSD3 <--- QDSD 1,227 ,079 15,535 ***
QDSD2 <--- QDSD 1,273 ,082 15,560 ***
QDSD1 <--- QDSD 1,000
HUIC1 <--- HUIC ,971 ,086 11,303 ***
KHCN3 <--- KHCN ,958 ,060 15,839 ***
KHCN2 <--- KHCN 1,001 ,061 16,432 ***
KHCN1 <--- KHCN 1,000
KHCN4 <--- KHCN ,987 ,064 15,405 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
YDSD <--- MARK ,085
YDSD <--- PALU ,114
YDSD <--- XAHO ,093
YDSD <--- CLDV ,169
YDSD <--- KSHV ,108
YDSD <--- HUIC ,116
YDSD <--- DESD ,121
YDSD <--- RURO -,258
YDSD <--- KHCN ,366
QDSD <--- YDSD ,441
DESD1 <--- DESD ,898
DESD2 <--- DESD ,880
DESD3 <--- DESD ,882
DESD4 <--- DESD ,857
DESD5 <--- DESD ,808
RURO1 <--- RURO ,744
RURO2 <--- RURO ,878
RURO3 <--- RURO ,858
RURO4 <--- RURO ,887
RURO5 <--- RURO ,766
MARK1 <--- MARK ,770
MARK2 <--- MARK ,767
MARK3 <--- MARK ,740
MARK4 <--- MARK ,810
MARK5 <--- MARK ,816
Estimate
PALU1 <--- PALU ,825
PALU2 <--- PALU ,899
PALU3 <--- PALU ,858
PALU4 <--- PALU ,817
XAHO1 <--- XAHO ,823
XAHO2 <--- XAHO ,870
XAHO3 <--- XAHO ,904
CLDV1 <--- CLDV ,844
CLDV2 <--- CLDV ,808
CLDV3 <--- CLDV ,846
KSHV1 <--- KSHV ,702
KSHV2 <--- KSHV ,771
KSHV3 <--- KSHV ,734
KSHV4 <--- KSHV ,712
HUIC3 <--- HUIC ,793
HUIC4 <--- HUIC ,597
YDSD1 <--- YDSD ,719
YDSD2 <--- YDSD ,854
YDSD3 <--- YDSD ,796
YDSD4 <--- YDSD ,772
QDSD3 <--- QDSD ,852
QDSD2 <--- QDSD ,857
QDSD1 <--- QDSD ,726
HUIC1 <--- HUIC ,748
KHCN3 <--- KHCN ,781
KHCN2 <--- KHCN ,810
KHCN1 <--- KHCN ,776
KHCN4 <--- KHCN ,761
Covariances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
DESD RURO -,081 ,032 -2,522 ,012
DESD MARK ,153 ,038 4,043 ***
DESD PALU ,106 ,034 3,155 ,002
DESD XAHO ,055 ,028 1,944 ,052
DESD CLDV ,123 ,034 3,596 ***
DESD KSHV -,054 ,024 -2,226 ,026
DESD HUIC -,149 ,043 -3,467 ***
Estimate S.E. C.R. P Label
RURO MARK -,127 ,029 -4,327 ***
RURO PALU -,209 ,029 -7,130 ***
RURO XAHO -,060 ,022 -2,734 ,006
RURO CLDV -,170 ,028 -6,023 ***
RURO KSHV ,001 ,018 ,031 ,976
MARK PALU ,127 ,030 4,204 ***
MARK XAHO ,067 ,025 2,651 ,008
MARK CLDV ,107 ,030 3,527 ***
MARK KSHV ,019 ,021 ,882 ,378
MARK HUIC ,050 ,037 1,344 ,179
PALU XAHO ,111 ,023 4,730 ***
PALU CLDV ,264 ,032 8,346 ***
PALU KSHV ,033 ,019 1,712 ,087
PALU HUIC ,048 ,033 1,432 ,152
XAHO CLDV ,090 ,023 3,874 ***
XAHO KSHV ,001 ,016 ,045 ,964
XAHO HUIC ,006 ,028 ,223 ,824
CLDV KSHV ,002 ,019 ,108 ,914
CLDV HUIC ,044 ,034 1,307 ,191
KSHV HUIC ,101 ,026 3,934 ***
RURO HUIC -,069 ,032 -2,130 ,033
RURO KHCN -,167 ,033 -5,094 ***
MARK KHCN ,178 ,037 4,749 ***
PALU KHCN ,194 ,034 5,644 ***
XAHO KHCN ,072 ,027 2,611 ,009
CLDV KHCN ,097 ,033 2,971 ,003
KSHV KHCN ,055 ,024 2,355 ,019
HUIC KHCN ,115 ,041 2,808 ,005
DESD KHCN ,241 ,043 5,614 ***
Correlations: (Group number 1 - Default model)
Estimate
DESD RURO -,136
DESD MARK ,227
DESD PALU ,171
DESD XAHO ,105
DESD CLDV ,201
DESD KSHV -,127
Estimate
DESD HUIC -,206
RURO MARK -,250
RURO PALU -,450
RURO XAHO -,151
RURO CLDV -,368
RURO KSHV ,002
MARK PALU ,241
MARK XAHO ,149
MARK CLDV ,204
MARK KSHV ,051
MARK HUIC ,080
PALU XAHO ,271
PALU CLDV ,553
PALU KSHV ,098
PALU HUIC ,084
XAHO CLDV ,223
XAHO KSHV ,003
XAHO HUIC ,013
CLDV KSHV ,006
CLDV HUIC ,079
KSHV HUIC ,257
RURO HUIC -,126
RURO KHCN -,306
MARK KHCN ,287
PALU KHCN ,342
XAHO KHCN ,149
CLDV KHCN ,173
KSHV KHCN ,141
HUIC KHCN ,173
DESD KHCN ,332
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
DESD
,790 ,068 11,562 ***
RURO
,449 ,052 8,612 ***
MARK
,576 ,065 8,851 ***
PALU
,482 ,048 9,986 ***
XAHO
,349 ,035 9,828 ***
Estimate S.E. C.R. P Label
CLDV
,473 ,047 10,004 ***
KSHV
,232 ,031 7,421 ***
HUIC
,665 ,085 7,865 ***
KHCN
,666 ,075 8,852 ***
d1
,123 ,018 6,979 ***
d2
,175 ,022 7,840 ***
e1
,190 ,018 10,457 ***
e2
,228 ,020 11,152 ***
e3
,249 ,022 11,089 ***
e4
,270 ,023 11,767 ***
e5
,362 ,029 12,587 ***
e6
,441 ,040 11,117 ***
e7
,350 ,034 10,279 ***
e8
,390 ,035 11,001 ***
e9
,472 ,041 11,407 ***
e10
,361 ,028 12,909 ***
e11
,192 ,018 10,459 ***
e12
,207 ,019 11,115 ***
e13
,136 ,013 10,086 ***
e14
,349 ,027 12,702 ***
e15
,397 ,034 11,695 ***
e16
,375 ,032 11,734 ***
e17
,448 ,037 12,136 ***
e18
,369 ,034 10,870 ***
e19
,352 ,033 10,712 ***
e20
,226 ,019 11,617 ***
e21
,142 ,016 8,985 ***
e22
,191 ,018 10,760 ***
e23
,202 ,017 11,778 ***
e24
,167 ,015 10,940 ***
e25
,139 ,016 8,958 ***
e26
,096 ,014 7,011 ***
e27
,190 ,021 9,111 ***
e28
,271 ,026 10,424 ***
e29
,179 ,020 9,052 ***
e30
,239 ,021 11,268 ***
e31
,175 ,018 9,686 ***
e32
,206 ,019 10,629 ***
e33
,231 ,021 11,068 ***
Estimate S.E. C.R. P Label
e34
,393 ,056 6,956 ***
e35
,835 ,069 12,031 ***
e36
,335 ,027 12,530 ***
e37
,220 ,022 9,785 ***
e38
,301 ,026 11,390 ***
e39
,337 ,028 11,841 ***
e42
,123 ,016 7,725 ***
e41
,127 ,017 7,481 ***
e40
,195 ,017 11,797 ***
e351
,493 ,058 8,475 ***
BOOTSRAP N=1000
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias
YDSD <--- MARK ,042 ,001 ,089 ,003 ,001
YDSD <--- PALU ,056 ,001 ,111 -,003 ,002
YDSD <--- XAHO ,041 ,001 ,095 ,001 ,001
YDSD <--- CLDV ,057 ,001 ,172 ,003 ,002
YDSD <--- KSHV ,046 ,001 ,110 ,002 ,001
YDSD <--- HUIC ,051 ,001 ,115 -,001 ,002
YDSD <--- DESD ,049 ,001 ,118 -,003 ,002
YDSD <--- RURO ,044 ,001 -,259 -,001 ,001
YDSD <--- KHCN ,047 ,001 ,365 -,001 ,001
QDSD <--- YDSD ,056 ,001 ,445 ,004 ,002
DESD1 <--- DESD ,018 ,000 ,898 ,000 ,001
DESD2 <--- DESD ,018 ,000 ,879 ,000 ,001
DESD3 <--- DESD ,018 ,000 ,881 ,000 ,001
DESD4 <--- DESD ,027 ,001 ,856 -,001 ,001
DESD5 <--- DESD ,036 ,001 ,806 -,003 ,001
RURO1 <--- RURO ,030 ,001 ,743 -,001 ,001
RURO2 <--- RURO ,020 ,000 ,878 ,001 ,001
RURO3 <--- RURO ,021 ,000 ,857 -,001 ,001
RURO4 <--- RURO ,018 ,000 ,886 ,000 ,001
RURO5 <--- RURO ,029 ,001 ,766 -,001 ,001
MARK1 <--- MARK ,029 ,001 ,770 ,000 ,001
MARK2 <--- MARK ,027 ,001 ,766 -,002 ,001
MARK3 <--- MARK ,028 ,001 ,740 ,000 ,001
Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias
MARK4 <--- MARK ,021 ,000 ,810 ,000 ,001
MARK5 <--- MARK ,020 ,000 ,816 ,000 ,001
PALU1 <--- PALU ,030 ,001 ,823 -,002 ,001
PALU2 <--- PALU ,021 ,000 ,899 ,000 ,001
PALU3 <--- PALU ,031 ,001 ,855 -,003 ,001
PALU4 <--- PALU ,034 ,001 ,814 -,004 ,001
XAHO1 <--- XAHO ,036 ,001 ,820 -,002 ,001
XAHO2 <--- XAHO ,029 ,001 ,870 ,000 ,001
XAHO3 <--- XAHO ,026 ,001 ,904 ,000 ,001
CLDV1 <--- CLDV ,033 ,001 ,844 ,000 ,001
CLDV2 <--- CLDV ,040 ,001 ,808 ,000 ,001
CLDV3 <--- CLDV ,033 ,001 ,845 -,001 ,001
KSHV1 <--- KSHV ,042 ,001 ,699 -,003 ,001
KSHV2 <--- KSHV ,042 ,001 ,772 ,002 ,001
KSHV3 <--- KSHV ,039 ,001 ,732 -,002 ,001
KSHV4 <--- KSHV ,048 ,001 ,709 -,003 ,002
HUIC3 <--- HUIC ,038 ,001 ,792 -,001 ,001
HUIC4 <--- HUIC ,047 ,001 ,596 -,001 ,001
YDSD1 <--- YDSD ,037 ,001 ,716 -,003 ,001
YDSD2 <--- YDSD ,024 ,001 ,853 -,001 ,001
YDSD3 <--- YDSD ,028 ,001 ,796 -,001 ,001
YDSD4 <--- YDSD ,029 ,001 ,772 ,000 ,001
QDSD3 <--- QDSD ,033 ,001 ,852 ,000 ,001
QDSD2 <--- QDSD ,033 ,001 ,857 ,000 ,001
QDSD1 <--- QDSD ,043 ,001 ,726 ,001 ,001
HUIC1 <--- HUIC ,045 ,001 ,747 -,001 ,001
KHCN3 <--- KHCN ,041 ,001 ,781 ,000 ,001
KHCN2 <--- KHCN ,025 ,001 ,810 ,000 ,001
KHCN1 <--- KHCN ,034 ,001 ,775 -,001 ,001
KHCN4 <--- KHCN ,041 ,001 ,761 ,000 ,001
PHỤ LỤC 12: KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT CỦA ĐẶC ĐIỂM NHÂN KHẨU HỌC ĐỐI VỚI Ý ĐỊNH VÀ QUYẾT
ĐỊNH SỬ DỤNG THẺ NGÂN HÀNG
Kết quả phân tích ANOVA đối với biến phụ thuộc: Ý định sử dụng
Descriptives
YDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
18 - 25
tuổi
165 11.6061 3.04778 .23727 11.1376 12.0746 4.00 20.00
26 - 40
tuổi
129 11.3101 3.33494 .29363 10.7291 11.8911 4.00 20.00
41 - 50
tuổi
79 11.4304 2.43734 .27422 10.8844 11.9763 7.00 16.00
trên 50
tuổi
37 11.2432 2.78294 .45751 10.3154 12.1711 7.00 16.00
Total 410 11.4463 3.00664 .14849 11.1544 11.7382 4.00 20.00
Test of Homogeneity of Variances
YDSD_Total
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
2.563 3 406 .054
ANOVA
YDSD_Total
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between
Groups
8.151 3 2.717 .299 .826
Within
Groups
3689.169 406 9.087
Total 3697.320 409
Descriptives
YDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
Nam 129 11.4806 2.82871 .24905 10.9878 11.9734 4.00 17.00
Nữ 281 11.4306 3.08967 .18431 11.0678 11.7934 4.00 20.00
Total 410 11.4463 3.00664 .14849 11.1544 11.7382 4.00 20.00
Test of Homogeneity of Variances
YDSD_Total
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
.238 1 408 .626
ANOVA
YDSD_Total
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between
Groups
.221 1 .221 .024 .876
Within
Groups
3697.098 408 9.062
Total 3697.320 409
Descriptives
YDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
Độc
thân
199 11.6482 2.91753 .20682 11.2404 12.0561 4.00 20.00
Kết hôn 165 11.2121 3.08377 .24007 10.7381 11.6861 4.00 20.00
Ly dị 32 10.7813 2.37913 .42058 9.9235 11.6390 4.00 16.00
Khác 14 12.8571 4.09234 1.09372 10.4943 15.2200 6.00 20.00
Total 410 11.4463 3.00664 .14849 11.1544 11.7382 4.00 20.00
Test of Homogeneity of Variances
YDSD_Total
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
1.801 3 406 .146
ANOVA
YDSD_Total
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between
Groups
59.184 3 19.728 2.202 .087
Within
Groups
3638.136 406 8.961
Total 3697.320 409
Descriptives
YDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
Đà Nẵng 80 11.5750 3.05135 .34115 10.8960 12.2540 4.00 20.00
Hội An 94 11.0000 2.83223 .29212 10.4199 11.5801 4.00 17.00
Hà Nội 92 11.9457 3.11453 .32471 11.3007 12.5907 4.00 20.00
Hồ Chí
Minh
47 10.9787 2.85512 .41646 10.1404 11.8170 4.00 16.00
Huế 38 11.2895 3.24585 .52655 10.2226 12.3564 4.00 19.00
Khác 59 11.6780 2.96788 .38638 10.9045 12.4514 4.00 20.00
Total 410 11.4463 3.00664 .14849 11.1544 11.7382 4.00 20.00
Test of Homogeneity of Variances
YDSD_Total
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
.486 5 404 .787
ANOVA
YDSD_Total
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between
Groups
57.365 5 11.473 1.273 .274
Within
Groups
3639.954 404 9.010
Total 3697.320 409
Descriptives
YDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
Tốt nghiệp cấp
2
49 10.8367 2.99546 .42792 9.9763 11.6971 5.00 16.00
Tốt nghiệp cấp
3
95 11.4105 2.63969 .27083 10.8728 11.9483 4.00 17.00
Cao Đẳng/ Đại
học
204 11.4559 2.97990 .20863 11.0445 11.8673 4.00 20.00
Sau Đại học 62 11.9516 3.56406 .45264 11.0465 12.8567 4.00 20.00
Total 410 11.4463 3.00664 .14849 11.1544 11.7382 4.00 20.00
Test of Homogeneity of Variances
YDSD_Total
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
1.345 3 406 .259
ANOVA
YDSD_Total
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between
Groups
34.178 3 11.393 1.263 .287
Within
Groups
3663.141 406 9.023
Total 3697.320 409
Descriptives
YDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
Sinh viên 79 11.6456 2.98302 .33562 10.9774 12.3137 4.00 17.00
Công nhân, Viên
chức
121 10.6612 2.69739 .24522 10.1756 11.1467 4.00 16.00
Tiểu thƣơng/ kinh
doanh
127 12.0787 2.94555 .26138 11.5615 12.5960 8.00 20.00
Nghỉ hƣu 20 11.3500 2.87045 .64185 10.0066 12.6934 7.00 16.00
Khác 63 11.4603 3.48187 .43867 10.5834 12.3372 4.00 20.00
Total 410 11.4463 3.00664 .14849 11.1544 11.7382 4.00 20.00
Test of Homogeneity of Variances
YDSD_Total
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
1.029 4 405 .392
ANOVA
YDSD_Total
Sum of
Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 128.723 4 32.181 3.652 .006
Within Groups 3568.597 405 8.811
Total 3697.320 409
Multiple Comparisons
YDSD_Total
Bonferroni
(I) NgheNgHUICep (J) NgheNgHUICep
Mean Difference
(I-J)
Std.
Error Sig.
95% Confidence Interval
Lower
Bound
Upper
Bound
Sinh viên Công nhân, Viên chức .98441 .42937 .224 -.2275 2.1963
Tiểu thƣơng/ kinh doanh -.43317 .42534 1.000 -1.6337 .7674
Nghỉ hƣu .29557 .74304 1.000 -1.8017 2.3928
Khác .18525 .50140 1.000 -1.2299 1.6004
Công nhân, Viên chức Sinh viên -.98441 .42937 .224 -2.1963 .2275
Tiểu thƣơng/ kinh doanh -1.41758* .37710 .002 -2.4819 -.3532
Nghỉ hƣu -.68884 .71651 1.000 -2.7112 1.3335
Khác -.79916 .46118 .839 -2.1008 .5025
Tiểu thƣơng/ kinh doanh Sinh viên .43317 .42534 1.000 -.7674 1.6337
Công nhân, Viên chức 1.41758* .37710 .002 .3532 2.4819
Nghỉ hƣu .72874 .71411 1.000 -1.2868 2.7443
Khác .61842 .45743 1.000 -.6727 1.9095
Nghỉ hƣu Sinh viên -.29557 .74304 1.000 -2.3928 1.8017
Công nhân, Viên chức .68884 .71651 1.000 -1.3335 2.7112
Tiểu thƣơng/ kinh doanh -.72874 .71411 1.000 -2.7443 1.2868
Khác -.11032 .76186 1.000 -2.2607 2.0400
Khác Sinh viên -.18525 .50140 1.000 -1.6004 1.2299
Công nhân, Viên chức .79916 .46118 .839 -.5025 2.1008
Tiểu thƣơng/ kinh doanh -.61842 .45743 1.000 -1.9095 .6727
Nghỉ hƣu .11032 .76186 1.000 -2.0400 2.2607
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Descriptives
YDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
Dƣới 3 triệu 4 8.2500 2.36291 1.18145 4.4901 12.0099 5.00 10.00
Từ 3 triệu – dƣới 6
triệu
90 11.6333 2.53714 .26744 11.1019 12.1647 4.00 16.00
Từ 6 triệu - dƣới 10
triệu
132 10.8182 3.17869 .27667 10.2709 11.3655 4.00 20.00
Trên 10 triệu 105 12.0476 3.02674 .29538 11.4619 12.6334 4.00 20.00
Không có thu nhập 79 11.6456 2.98302 .33562 10.9774 12.3137 4.00 17.00
Total 410 11.4463 3.00664 .14849 11.1544 11.7382 4.00 20.00
Test of Homogeneity of Variances
YDSD_Total
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
1.011 4 405 .401
ANOVA
YDSD_Total
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between
Groups
137.195 4 34.299 3.902 .004
Within
Groups
3560.124 405 8.790
Total 3697.320 409
Multiple Comparisons
YDSD_Total
Bonferroni
(I) ThuNhapThang (J) ThuNhapThang Mean
Difference
(I-J)
Std.
Error Sig.
95% Confidence Interval
Lower
Bound
Upper
Bound
Dƣới 3 triệu Từ 3 triệu – dƣới 6 triệu -3.38333 1.51502 .261 -7.6595 .8928
Từ 6 triệu - dƣới 10 triệu -2.56818 1.50473 .886 -6.8153 1.6789
Trên 10 triệu -3.79762 1.51041 .123 -8.0607 .4655
Không có thu nhập -3.39557 1.51950 .260 -7.6844 .8932
Từ 3 triệu – dƣới 6
triệu
Dƣới 3 triệu 3.38333 1.51502 .261 -.8928 7.6595
Từ 6 triệu - dƣới 10 triệu .81515 .40530 .450 -.3288 1.9591
Trên 10 triệu -.41429 .42590 1.000 -1.6164 .7878
Không có thu nhập -.01224 .45710 1.000 -1.3024 1.2779
Từ 6 triệu - dƣới 10
triệu
Dƣới 3 triệu 2.56818 1.50473 .886 -1.6789 6.8153
Từ 3 triệu – dƣới 6 triệu -.81515 .40530 .450 -1.9591 .3288
Trên 10 triệu -1.22944* .38770 .016 -2.3237 -.1352
Không có thu nhập -.82739 .42174 .505 -2.0178 .3630
Trên 10 triệu Dƣới 3 triệu 3.79762 1.51041 .123 -.4655 8.0607
Từ 3 triệu – dƣới 6 triệu .41429 .42590 1.000 -.7878 1.6164
Từ 6 triệu - dƣới 10 triệu 1.22944* .38770 .016 .1352 2.3237
Không có thu nhập .40205 .44158 1.000 -.8443 1.6484
Không có thu nhập Dƣới 3 triệu 3.39557 1.51950 .260 -.8932 7.6844
Từ 3 triệu – dƣới 6 triệu .01224 .45710 1.000 -1.2779 1.3024
Từ 6 triệu - dƣới 10 triệu .82739 .42174 .505 -.3630 2.0178
Trên 10 triệu -.40205 .44158 1.000 -1.6484 .8443
Multiple Comparisons
YDSD_Total
Bonferroni
(I) ThuNhapThang (J) ThuNhapThang Mean
Difference
(I-J)
Std.
Error Sig.
95% Confidence Interval
Lower
Bound
Upper
Bound
Dƣới 3 triệu Từ 3 triệu – dƣới 6 triệu -3.38333 1.51502 .261 -7.6595 .8928
Từ 6 triệu - dƣới 10 triệu -2.56818 1.50473 .886 -6.8153 1.6789
Trên 10 triệu -3.79762 1.51041 .123 -8.0607 .4655
Không có thu nhập -3.39557 1.51950 .260 -7.6844 .8932
Từ 3 triệu – dƣới 6
triệu
Dƣới 3 triệu 3.38333 1.51502 .261 -.8928 7.6595
Từ 6 triệu - dƣới 10 triệu .81515 .40530 .450 -.3288 1.9591
Trên 10 triệu -.41429 .42590 1.000 -1.6164 .7878
Không có thu nhập -.01224 .45710 1.000 -1.3024 1.2779
Từ 6 triệu - dƣới 10
triệu
Dƣới 3 triệu 2.56818 1.50473 .886 -1.6789 6.8153
Từ 3 triệu – dƣới 6 triệu -.81515 .40530 .450 -1.9591 .3288
Trên 10 triệu -1.22944* .38770 .016 -2.3237 -.1352
Không có thu nhập -.82739 .42174 .505 -2.0178 .3630
Trên 10 triệu Dƣới 3 triệu 3.79762 1.51041 .123 -.4655 8.0607
Từ 3 triệu – dƣới 6 triệu .41429 .42590 1.000 -.7878 1.6164
Từ 6 triệu - dƣới 10 triệu 1.22944* .38770 .016 .1352 2.3237
Không có thu nhập .40205 .44158 1.000 -.8443 1.6484
Không có thu nhập Dƣới 3 triệu 3.39557 1.51950 .260 -.8932 7.6844
Từ 3 triệu – dƣới 6 triệu .01224 .45710 1.000 -1.2779 1.3024
Từ 6 triệu - dƣới 10 triệu .82739 .42174 .505 -.3630 2.0178
Trên 10 triệu -.40205 .44158 1.000 -1.6484 .8443
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Kết quả phân tích ANOVA đối với biến phụ thuộc: Ý định sử dụng
Descriptives
QDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
18 - 25
tuổi
165 11.7030 1.73636 .13518 11.4361 11.9699 6.00 15.00
26 - 40
tuổi
129 11.6744 1.87568 .16514 11.3477 12.0012 6.00 15.00
41 - 50
tuổi
79 12.1139 1.56883 .17651 11.7625 12.4653 9.00 15.00
trên 50
tuổi
37 11.6757 1.84171 .30278 11.0616 12.2897 7.00 15.00
Total 410 11.7707 1.76245 .08704 11.5996 11.9418 6.00 15.00
Test of Homogeneity of Variances
QDSD_Total
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
.512 3 406 .674
ANOVA
QDSD_Total
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between
Groups
11.592 3 3.864 1.246 .293
Within
Groups
1258.857 406 3.101
Total 1270.449 409
Descriptives
QDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
Nam 129 11.5271 1.77252 .15606 11.2183 11.8359 6.00 15.00
Nữ 281 11.8826 1.74962 .10437 11.6771 12.0880 6.00 15.00
Total 410 11.7707 1.76245 .08704 11.5996 11.9418 6.00 15.00
Test of Homogeneity of Variances
QDSD_Total
Levene Statistic df1 df2 Sig.
1.540 1 408 .215
ANOVA
QDSD_Total
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between Groups 11.169 1 11.169 3.619 .058
Within Groups 1259.280 408 3.086
Total 1270.449 409
Descriptives
QDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
Độc
thân
199 11.7538 1.72758 .12246 11.5123 11.9953 6.00 15.00
Kết hôn 165 11.7515 1.85580 .14447 11.4662 12.0368 6.00 15.00
Ly dị 32 11.7188 1.54991 .27399 11.1599 12.2776 6.00 15.00
Khác 14 12.3571 1.64584 .43987 11.4069 13.3074 9.00 15.00
Total 410 11.7707 1.76245 .08704 11.5996 11.9418 6.00 15.00
Test of Homogeneity of Variances
QDSD_Total
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
.818 3 406 .484
ANOVA
QDSD_Total
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 5.019 3 1.673 .537 .657
Within Groups 1265.430 406 3.117
Total 1270.449 409
Descriptives
QDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound
Đà Nẵng 80 11.8500 1.66193 .18581 11.4802 12.2198 6.00 15.00
Hội An 94 11.8511 1.82549 .18829 11.4772 12.2250 6.00 15.00
Hà Nội 92 11.7174 1.69891 .17712 11.3656 12.0692 7.00 15.00
Hồ Chí
Minh
47 11.8936 1.30607 .19051 11.5101 12.2771 9.00 15.00
Huế 38 11.6579 2.04380 .33155 10.9861 12.3297 6.00 15.00
Khác 59 11.5932 2.04365 .26606 11.0606 12.1258 6.00 15.00
Total 410 11.7707 1.76245 .08704 11.5996 11.9418 6.00 15.00
Test of Homogeneity of Variances
QDSD_Total
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
1.911 5 404 .091
ANOVA
QDSD_Total
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between Groups 4.424 5 .885 .282 .923
Within Groups 1266.025 404 3.134
Total 1270.449 409
Descriptives
QDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimum Maximum
Lower
Bound
Upper
Bound
Tốt nghiệp cấp 2 49 11.7755 1.63637 .23377 11.3055 12.2455 6.00 15.00
Tốt nghiệp cấp 3 95 12.0632 1.58993 .16312 11.7393 12.3870 8.00 15.00
Cao Đẳng/ Đại học 204 11.5882 1.83482 .12846 11.3349 11.8415 6.00 15.00
Sau Đại học 62 11.9194 1.83141 .23259 11.4543 12.3844 8.00 15.00
Total 410 11.7707 1.76245 .08704 11.5996 11.9418 6.00 15.00
Test of Homogeneity of Variances
QDSD_Total
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
1.577 3 406 .194
ANOVA
QDSD_Total
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between Groups 16.289 3 5.430 1.758 .155
Within Groups 1254.160 406 3.089
Total 1270.449 409
Descriptives
QDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
Sinh viên 79 11.4810 1.76040 .19806 11.0867 11.8753 6.00 15.00
Công nhân, Viên chức 121 11.5207 1.87127 .17012 11.1838 11.8575 6.00 15.00
Ti?u thƣơng/ kinh doanh 127 12.0630 1.46248 .12977 11.8062 12.3198 8.00 15.00
Nghỉ hƣu 20 11.7000 1.89459 .42364 10.8133 12.5867 7.00 15.00
Khác 63 12.0476 1.97099 .24832 11.5512 12.5440 8.00 15.00
Total 410 11.7707 1.76245 .08704 11.5996 11.9418 6.00 15.00
Test of Homogeneity of Variances
QDSD_Total
Levene Statistic df1 df2 Sig.
2.266 4 405 .061
ANOVA
QDSD_Total
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 29.976 4 7.494 2.447 .046
Within Groups 1240.473 405 3.063
Total 1270.449 409
Descriptives
QDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
Dƣới 3 triệu 4 10.5000 1.91485 .95743 7.4530 13.5470 8.00 12.00
Từ 3 triệu – dƣới 6 triệu 90 12.1444 1.48824 .15687 11.8327 12.4562 8.00 15.00
Từ 6 triệu - dƣới 10 triệu 132 11.7197 1.87923 .16357 11.3961 12.0433 6.00 15.00
Trên 10 triệu 105 11.7810 1.78660 .17435 11.4352 12.1267 6.00 15.00
Không có thu nhập 79 11.4810 1.76040 .19806 11.0867 11.8753 6.00 15.00
Total 410 11.7707 1.76245 .08704 11.5996 11.9418 6.00 15.00
Test of Homogeneity of Variances
QDSD_Total
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
1.155 4 405 .330
ANOVA
QDSD_Total
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between Groups 26.014 4 6.504 2.117 .078
Within Groups 1244.434 405 3.073
Total 1270.449 409
Descriptives
QDSD_Total
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
Sinh viên 79 11.4810 1.76040 .19806 11.0867 11.8753 6.00 15.00
Công nhân, Viên chức 121 11.5207 1.87127 .17012 11.1838 11.8575 6.00 15.00
Tiểu thƣơng/ kinh doanh 127 12.0630 1.46248 .12977 11.8062 12.3198 8.00 15.00
Nghỉ hƣu 20 11.7000 1.89459 .42364 10.8133 12.5867 7.00 15.00
Khác 63 12.0476 1.97099 .24832 11.5512 12.5440 8.00 15.00
Total 410 11.7707 1.76245 .08704 11.5996 11.9418 6.00 15.00
Test of Homogeneity of Variances
QDSD_Total
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
2.266 4 405 .061
ANOVA
QDSD_Total
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between
Groups
29.976 4 7.494 2.447 .046
Within
Groups
1240.473 405 3.063
Total 1270.449 409
Multiple Comparisons
QDSD_Total
Bonferroni
(I) NgheNgHUICep (J) NgheNgHUICep Mean
Difference
(I-J)
Std.
Error Sig.
95% Confidence Interval
Lower
Bound
Upper
Bound
Sinh viên Công nhân, Viên chức -.03965 .25315 1.000 -.7542 .6749
Tiểu thƣơng/ kinh doanh -.58198 .25078 .208 -1.2898 .1258
Nghỉ hƣu -.21899 .43808 1.000 -1.4555 1.0175
Khác -.56661 .29562 .560 -1.4010 .2678
Công nhân, Viên
chức
Sinh viên .03965 .25315 1.000 -.6749 .7542
Tiểu thƣơng/ kinh doanh -.54233 .22233 .151 -1.1699 .0852
Nghỉ hƣu -.17934 .42244 1.000 -1.3717 1.0130
Khác -.52696 .27190 .533 -1.2944 .2405
Tiểu thƣơng/ kinh
doanh
Sinh viên .58198 .25078 .208 -.1258 1.2898
Công nhân, Viên chức .54233 .22233 .151 -.0852 1.1699
Nghỉ hƣu .36299 .42103 1.000 -.8254 1.5513
Khác .01537 .26969 1.000 -.7458 .7766
Nghỉ hƣu Sinh viên .21899 .43808 1.000 -1.0175 1.4555
Công nhân, Viên chức .17934 .42244 1.000 -1.0130 1.3717
Tiểu thƣơng/ kinh doanh -.36299 .42103 1.000 -1.5513 .8254
Khác -.34762 .44918 1.000 -1.6154 .9202
Khác Sinh viên .56661 .29562 .560 -.2678 1.4010
Công nhân, Viên chức .52696 .27190 .533 -.2405 1.2944
Tiểu thƣơng/ kinh doanh -.01537 .26969 1.000 -.7766 .7458
Nghỉ hƣu .34762 .44918 1.000 -.9202 1.6154