Sự khác nhau về động lực làm việc giữa giảng viên nam và giảng viên nữ có thể
giải thích cho sự mất cân đối trong vấn đề thực hiện công việc hiện nay tại các trường đại
học trên địa bàn Hà Nội. Theo khảo sát của tác giả, hầu hết các trường đều thiếu các giảng
viên viên nam để đảm nhận một số công việc khó khăn hơn (như đi giảng dạy tại các tỉnh
xa) hoặc trong những thời điểm thiếu giảng viên nữ (nhiều giảng viên nữ tuổi đời trẻ và
đang trong thời kỳ thực hiện thiên chức, trách nhiệm đối với gia đình). Điều này cũng cho
thấy một vấn đề là giảng viên nam thường có áp lực nhiều hơn với vấn đề kinh tế gia
đình, có nhu cầu cao hơn về việc ghi nhận, bổ nhiệm vào các vị trí. Với thực tế về thu
nhập và những vấn đề có liên quan theo kết quả khảo sát thì những điều này đã không đáp
ứng nhu cầu của họ, dẫn tới động lực làm việc của họ thấp hơn. Vấn đề này càng trở lên
đáng lo ngại hơn khi nhiều giảng viên nam rời bỏ công việc tại nhà trường để sang làm
các công việc khác.
210 trang |
Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 07/02/2022 | Lượt xem: 486 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Các nhân tố tác động đến động lực làm việc của giảng viên các trường đại học ở Hà Nội, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
đ o đ c
Quy trình ghi nh n thành tích trong tr ư ng
.794
tôi là nh t quán đ i v i t t c m i ng ư i
Quy trình ghi nh n thành tích trong tr ư ng
.788
tôi là khách quan
Cán b - gi ng viên đư c gi i thích m t
cách rõ ràng v nh ng tiêu chí ghi nh n .741
thành tích
Nhìn chung, vi c ghi nh n thành tích t i
.740
tr ư ng tôi là công b ng
Vi c ghi nh n thành tích tr ư ng tôi là
.716
đúng ng ư i, đúng vi c
Quy trình đánh giá, ghi nh n thành tích
c a cán b , gi ng viên trong tr ư ng tôi là .694
phù h p v i chu n m c đ o đ c
Tôi và các đ ng nghi p đư c ghi nh n
x ng đáng đ i v i nh ng đóng góp c a .650
mình trong công vi c
Đ ng nghi p tôn tr ng đ c đi m riêng có
.731
c a tôi
Nhìn chung, đ ng nghi p đ i x công
.709
b ng v i tôi
Tôi luôn đư c đ ng nghi p đ i x thân
.707
thi n
166
Khi quy t đ nh nh ng v n đ có liên quan
đ n công vi c c a tôi, đ ng nghi p .697
th ư ng quan tâm và đ i x ân c n
Tôi luôn nh n đư c s góp ý c a đ ng
.630
nghi p m t cách công khai, chân thành
Tôi luôn đư c coi là m t thành viên trong
.624
nhóm làm vi c
Đ ng nghi p th ư ng ghi nh n nh ng
.610
thành công c a tôi
Công vi c c a tôi đòi h i ph i ph i h p
.811
nhi u k năng
Công vi c tôi đang làm có t m quan tr ng
.787
đ i v i sinh viên và xã h i
Công vi c cho tôi có c ơ h i ti p xúc v i
.773
sinh viên và giúp h nâng cao ki n th c
Công vi c cho tôi nhi u c ơ h i phát tri n
.739
năng l c chuyên môn
Công vi c c a tôi thú v và đòi h i s sáng
.670
t o
Công vi c giúp tôi phát tri n m i quan h
.609
xã h i
Nhìn chung, quy trình b nhi m cán b t i
.709
tr ư ng tôi là công b ng
Quy trình b nhi m cán b trong tr ư ng
.706
di n ra công khai, minh b ch
Quy trình b nhi m cán b t i tr ư ng tôi
.702
d a trên nh ng thông tin chính xác
Vi c b nhi m cán b t i tr ư ng tôi d a
trên n ăng l c, không d a trên thâm niên .701
hay quan h
Quy trình b nhi m cán b t i tr ư ng tôi là
.682
phù h p v i chu n m c đ o đ c
167
Cơ h i đư c b nhi m t i tr ư ng tôi là
nh ư nhau đ i v i nh ng ng ư i có n ăng .630
l c t ươ ng đươ ng
Vi c b nhi m cán b t i tr ư ng tôi vì m c
.479
tiêu chung c a nhà tr ư ng
Quy trình tr lươ ng và các kho n thu nh p
khác trong tr ư ng là nh t quán đ i v i t t .759
c m i ng ư i
M c thu nh p trong trư ng đư c gi i trình
.741
m t cách rõ ràng
Quy trình tr lươ ng và các kho n thu nh p
.735
khác trong tr ư ng là khách quan
M c thu nh p c a tôi là công b ng so v i
.492
ng ư i khác cùng v trí trong tr ư ng
Tôi đư c gi i thích m t cách rõ ràng v
.845
k t qu đánh giá c a sinh viên đ i v i tôi
Tôi đư c lên ti ng trong quá trình sinh
.771
viên đánh giá gi ng viên
Quy trình đánh giá gi ng viên hi n nay là
.747
khách quan
Nhìn chung, thái đ và đánh giá c a
Sinh viên đ i v i gi ng viên tr ư ng tôi là .722
công b ng
M c thu nh p c a tôi là công b ng so v i
.762
ngành ngh khác
M c thu nh p c a tôi là công b ng so v i
.756
gi ng viên c a tr ư ng khác
Thu nh p c a tôi ph n ánh đúng nh ng gì
.598
tôi đã đóng góp cho nhà tr ư ng
Thu nh p mà tôi nh n đư c t ươ ng x ng
.586
v i công vi c mà tôi đã hoàn thành
168
M c thu nh p c a tôi là công b ng so v i
.581
kh i hành chính trong tr ư ng
Sinh viên luôn đ i x v i tôi v i thái đ
.773
đúng m c và chân thành
Tôi luôn nh n đư c s quý m n và bi t
.767
ơn c a sinh viên
Sinh viên luôn tôn tr ng tôi .699
Nhìn chung, tôi luôn nh n đư c s đ i x
công b ng c a ng ư i thân và c ng đ ng .639
v ngh nghi p c a mình
Ph huynh sinh viên đ i x đúng m c và
.630
tôn tr ng tôi m i khi có d p ti p xúc
Tôi luôn nh n đư c s tôn tr ng c a b n
bè và ng ư i thân v ngh nghi p c a .600
mình
Các chính sách đãi ng c a nhà n ư c đ i
v i gi ng viên th hi n s đánh giá đúng .599
t m quan tr ng c a ngh giáo
Gi ng viên luôn nh n đư c s tôn tr ng
.548
c a xã h i đ i v i ngh nghi p c a mình
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 8 iterations.
169
Ph ụ lục 8: B ảng h ệ số tươ ng quan các bi ến trong mô hình
Đ ng Đ c đi m S công S công S công S công S công S công S công S công S công
l c làm công vi c b ng trong b ng b ng b ng v b ng b ng c a b ng b ng b ng trong
vi c quy trình trong k t trong ghi cơ h i trong m i lãnh đ o trong trong quy thái đ và
phân ph i qu thu nh n th ăng ti n quan h tr c ti p thái đ trình đánh đánh giá
thu nh p nh p v i đ ng đ i x giá c a c a xã h i
nghi p c a SV SV
Pearson Correlation 1 .626 ** .375 ** .254 ** .285 ** .339 ** .428 ** .427 ** .418 ** .254 ** .462 **
Đ ng l c làm vi c Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 395 395 395 395 395 395 394 395 395 390 395
Pearson Correlation .626 ** 1 .382 ** .254 ** .273 ** .267 ** .439 ** .333 ** .443 ** .258 ** .483 **
Đ c đi m công vi c Sig. (2 -tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 395 395 395 395 395 395 394 395 395 390 395
Pearson Correlation .375 ** .382 ** 1 .620 ** .590 ** .512 ** .431 ** .424 ** .269 ** .348 ** .418 **
S công b ng trong quy
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
trình phân ph i thu nh p
N 395 395 395 395 395 395 394 395 395 390 395
Pearson Correlation .254 ** .254 ** .620 ** 1 .540 ** .431 ** .313 ** .346 ** .207 ** .399 ** .399 **
S công b ng trong k t
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
qu thu nh p
N 395 395 395 395 395 395 394 395 395 390 395
Pearson Correlation .285 ** .273 ** .590 ** .540 ** 1 .693 ** .558 ** .572 ** .312 ** .426 ** .466 **
S công b ng trong ghi
Sig. (2 -tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
nh n
N 395 395 395 395 395 395 394 395 395 390 395
Pearson Correlation .339 ** .267 ** .512 ** .431 ** .693 ** 1 .608 ** .730 ** .294 ** .397 ** .470 **
S công b ng v cơ h i
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
th ăng ti n
N 395 395 395 395 395 395 394 395 395 390 395
170
Pearson Correlation .428 ** .439 ** .431 ** .313 ** .558 ** .608 ** 1 .670 ** .507 ** .370 ** .611 **
S công b ng trong m i
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
quan h v i đ ng nghi p
N 394 394 394 394 394 394 394 394 394 389 394
Pearson Correlation .427 ** .333 ** .424 ** .346 ** .572 ** .730 ** .670 ** 1 .397 ** .413 ** .535 **
S công b ng c a lãnh
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
đ o tr c ti p
N 395 395 395 395 395 395 394 395 395 390 395
Pearson Correlation .418 ** .443 ** .269 ** .207 ** .312 ** .294 ** .507 ** .397 ** 1 .446 ** .596 **
S công b ng trong thái
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
đ đ i x c a sinh viên
N 395 395 395 395 395 395 394 395 395 390 395
S công b ng trong quy Pearson Correlation .254 ** .258 ** .348 ** .399 ** .426 ** .397 ** .370 ** .413 ** .446 ** 1 .460 **
trình đánh giá c a sinh Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
viên N 390 390 390 390 390 390 389 390 390 390 390
** ** ** ** ** ** ** ** ** **
S công b ng trong thái Pearson Correlation .462 .483 .418 .399 .466 .470 .611 .535 .596 .460 1
đ và đánh giá c a xã Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
h i N 395 395 395 395 395 395 394 395 395 390 395
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
171
Ph ụ lục 9: Ki ểm tra đa c ộng tuy ến các bi ến trong mô hình
Coefficients a
Model Unstandardized Coefficients Standardized t Sig. Collinearity Statistics
Coefficients
B Std. Error Beta Tolerance VIF
(Constant) .459 .218 2.107 .036
Đ c đi m công vi c .512 .048 .480 10.592 .000 .665 1.504
S công b ng trong quy trình phân ph i thu nh p .080 .049 .090 1.638 .102 .458 2.186
S công b ng trong k t qu thu nh p .013 .049 .013 .258 .797 .519 1.925
S công b ng trong ghi nh n -.089 .055 -.095 -1.617 .107 .399 2.507
S công b ng v cơ h i th ăng ti n .051 .057 .059 .904 .367 .323 3.099
S công b ng trong m i quan h v i đ ng nghi p .006 .066 .005 .088 .930 .401 2.497
S công b ng c a lãnh đ o tr c ti p .177 .056 .196 3.160 .002 .354 2.822
1 S công b ng trong thái đ đ i x c a sinh viên .087 .057 .079 1.521 .129 .513 1.950
S công b ng trong quy trình đánh giá c a sinh viên -.012 .039 -.014 -.307 .759 .619 1.617
S công b ng trong thái đ và đánh giá c a xã h i .073 .062 .066 1.173 .242 .432 2.315
Gi i tính -.164 .049 -.127 -3.348 .001 .956 1.046
Tu i .000 .001 -.008 -.207 .836 .845 1.184
Trình đ h c v n .002 .003 .023 .606 .545 .952 1.050
V trí công tác .001 .002 .014 .360 .719 .925 1.081
S năm làm vi c .010 .004 .108 2.642 .009 .816 1.226
Lo i hình tr ư ng .031 .060 .021 .513 .608 .843 1.186
a. Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
172
Ph ụ l ục 10: K ết qu ả phân tích h ồi quy cho các bi ến trong mô hình
Ph ụ l ục 10.1: K ết qu ả phân tích h ồi quy cho mô hình 1
Model Summary c
Model R R Square Adjusted R Std. Error of the
Square Estimate
1 .646 .417 .407 .48246
Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c, V trí công tác, Trình đ h c
v n, Lo i hình tr ư ng, Tu i, Gi i tính, S n ăm làm vi c
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
ANOVA a
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 63.712 7 9.102 39.101 .000
1 Residual 88.919 382 .233
Total 152.631 389
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c, V trí công tác, Trình đ h c v n, Lo i hình tr ư ng,
Tu i, Gi i tính, S n ăm làm vi c
Coefficients a
Model Unstandardized Standardized t Sig. Collinearity Statistics
Coefficients Coefficients
B Std. Beta Tolerance VIF
Error
(Constant) 1.275 .180 7.101 .000
Đ c đi m công vi c .678 .042 .638 16.259 .000 .990 1.010
Gi i tính -.155 .051 -.120 -3.037 .003 .978 1.022
Tu i -.001 .001 -.025 -.607 .544 .920 1.087
1
Trình đ h c v n .002 .003 .027 .682 .495 .986 1.014
V trí công tác .000 .002 .007 .188 .851 .998 1.002
S n ăm làm vi c .006 .004 .067 1.575 .116 .846 1.182
Lo i hình tr ư ng .006 .061 .004 .101 .920 .903 1.107
Ph ụ l ục 10.2: K ết qu ả h ồi quy cho mô hình 2
Model Summary c
Model R R Square Adjusted R Std. Error of the
Square Estimate
1 .402 .161 .146 .57884
173
Predictors: (Constant), S công b ng trong quy trình phân ph i thu
nh p, Lo i hình tr ư ng, V trí công tác, Trình đ h c v n, Gi i tính, Tu i,
S n ăm làm vi c
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
ANOVA a
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 24.640 7 3.520 10.506 .000
1 Residual 127.991 382 .335
Total 152.631 389
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
Predictors: (Constant), S công b ng trong quy trình phân ph i thu nh p, Lo i hình tr ư ng, V trí
công tác, Trình đ h c v n, Gi i tính, Tu i, S n ăm làm vi c
Coefficients a
Model Unstandardized Standardized t Sig. Collinearity Statistics
Coefficients Coefficients
B Std. Beta Tolerance VIF
Error
(Constant) 2.671 .178 15.027 .000
S công b ng trong quy
.347 .042 .389 8.187 .000 .971 1.030
trình phân ph i thu nh p
Gi i tính -.099 .061 -.077 -1.623 .105 .976 1.025
1 Tu i .001 .002 .031 .625 .532 .917 1.090
Trình đ h c v n .002 .003 .025 .519 .604 .984 1.017
V trí công tác .001 .002 .013 .279 .780 .997 1.003
S n ăm làm vi c .006 .005 .069 1.340 .181 .839 1.192
Lo i hình tr ư ng .056 .073 .038 .764 .445 .906 1.103
Ph ụ l ục 10.3: K ết qu ả h ồi quy cho mô hình 3
Model Summary c
Model R R Square Adjusted R Std. Error of the
Square Estimate
1 .295 .087 .070 .60393
Predictors: (Constant), S công b ng trong k t qu thu nh p, Gi i tính,
V trí công tác, Trình đ h c v n, S n ăm làm vi c, Tu i, Lo i hình
tr ư ng
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
174
ANOVA a
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 13.303 7 1.900 5.211 .000
1 Residual 139.327 382 .365
Total 152.631 389
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
Predictors: (Constant), S công b ng trong k t qu thu nh p, Gi i tính, V trí công tác, Trình đ
h c v n, S n ăm làm vi c, Tu i, Lo i hình tr ư ng
Coefficients a
Model Unstandardized Standardized t Sig. Collinearity
Coefficients Coefficients Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
(Constant) 3.097 .177 17.526 .000
S công b ng trong k t qu
.259 .047 .272 5.522 .000 .983 1.018
thu nh p
Gi i tính -.136 .064 -.106 -2.137 .033 .979 1.021
1 Tu i .001 .002 .020 .399 .690 .918 1.089
Trình đ h c v n .003 .004 .039 .789 .431 .986 1.014
V trí công tác .001 .002 .014 .286 .775 .996 1.004
S n ăm làm vi c .002 .005 .027 .503 .615 .850 1.177
Lo i hình tr ư ng .106 .076 .071 1.385 .167 .900 1.111
Ph ụ l ục 10.4 : Kết qu ả h ồi quy cho mô hình 4
Model Summary c
Model R R Square Adjusted R Std. Error of the
Square Estimate
1 .324 .105 .089 .59795
Predictors: (Constant), S công b ng trong ghi nh n, Gi i tính, V trí
công tác, Trình đ h c v n, Tu i, Lo i hình tr ư ng, S n ăm làm vi c
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
ANOVA a
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 16.050 7 2.293 6.413 .000
1 Residual 136.581 382 .358
Total 152.631 389
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
Predictors: (Constant), S công b ng trong ghi nh n, Gi i tính, V trí công tác, Trình đ h c v n,
Tu i, Lo i hình tr ư ng, S n ăm làm vi c
175
Coefficients a
Model Unstandardized Standardized t Sig. Collinearity
Coefficients Coefficients Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
(Constant) 2.903 .189 15.401 .000
S công b ng trong ghi nh n .286 .046 .305 6.228 .000 .976 1.025
Gi i tính -.120 .063 -.093 -1.908 .057 .979 1.022
Tu i .000 .002 .003 .062 .950 .922 1.085
1
Trình đ h c v n .003 .004 .038 .789 .430 .986 1.014
V trí công tác .000 .002 -.006 -.130 .897 .997 1.003
S n ăm làm vi c .005 .005 .054 1.024 .306 .842 1.188
Lo i hình tr ư ng .103 .075 .070 1.371 .171 .902 1.108
Ph ụ l ục 10.5 : Kết qu ả h ồi quy cho mô hình 5
Model Summary c
Model R R Square Adjusted R Std. Error of the
Square Estimate
1 .387 .150 .134 .58285
Predictors: (Constant), S công b ng v c ơ h i th ăng ti n, Trình đ h c
v n, Gi i tính, V trí công tác, Tu i, Lo i hình tr ư ng, S n ăm làm vi c
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
ANOVA a
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 22.860 7 3.266 9.613 .000
1 Residual 129.770 382 .340
Total 152.631 389
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
Predictors: (Constant), S công b ng v c ơ h i th ăng ti n, Trình đ h c v n, Gi i tính, V trí công
tác, Tu i, Lo i hình tr ư ng, S n ăm làm vi c
Coefficients a
Model Unstandardized Standardized t Sig. Collinearity Statistics
Coefficients Coefficients
B Std. Error Beta Tolerance VIF
(Constant) 2.774 .173 16.012 .000
1 S công b ng v c ơ h i
.327 .042 .378 7.802 .000 .947 1.056
th ăng ti n
176
Gi i tính -.143 .061 -.111 -2.323 .021 .979 1.022
Tu i -.001 .002 -.029 -.587 .558 .916 1.092
Trình đ h c v n .004 .003 .049 1.028 .305 .987 1.013
V trí công tác -.001 .002 -.018 -.384 .702 .994 1.006
S n ăm làm vi c .008 .005 .083 1.610 .108 .830 1.205
Lo i hình tr ư ng .132 .074 .089 1.794 .074 .896 1.116
Ph ụ l ục 10.6 : Kết qu ả h ồi quy cho mô hình 6
Model Summary c
Model R R Square Adjusted R Std. Error of the
Square Estimate
1 .460 .212 .197 .56186
Predictors: (Constant), S công b ng trong m i quan h v i đ ng
nghi p, Trình đ h c v n, V trí công tác, Lo i hình tr ư ng, Tu i, Gi i
tính, S n ăm làm vi c
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
ANOVA a
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 32.307 7 4.615 14.619 .000
1 Residual 120.279 381 .316
Total 152.586 388
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
Predictors: (Constant), S công b ng trong m i quan h v i đ ng nghi p, Trình đ h c v n, V trí
công tác, Lo i hình tr ư ng, Tu i, Gi i tính, S n ăm làm vi c
Coefficients a
Model Unstandardized Standardized t Sig. Collinearity
Coefficients Coefficients Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
(Constant) 2.030 .213 9.544 .000
S công b ng trong m i
.504 .052 .451 9.768 .000 .972 1.029
quan h v i đ ng nghi p
Gi i tính -.149 .059 -.115 -2.510 .012 .979 1.022
1 Tu i -.001 .002 -.025 -.534 .593 .918 1.089
Trình đ h c v n .004 .003 .058 1.269 .205 .987 1.013
V trí công tác .000 .002 -.003 -.055 .956 .998 1.002
S n ăm làm vi c .009 .005 .096 1.919 .056 .831 1.204
Lo i hình tr ư ng .078 .071 .053 1.107 .269 .908 1.101
177
Ph ụ l ục 10.7 : Kết qu ả hồi quy cho mô hình 7
Model Summary c
Model R R Square Adjusted R Std. Error of the
Square Estimate
1 .464 .215 .201 .56004
Predictors: (Constant), S công b ng c a lãnh đ o tr c ti p, Gi i tính, V
trí công tác, Tu i, Trình đ h c v n, Lo i hình tr ư ng, S n ăm làm vi c
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
ANOVA a
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 32.820 7 4.689 14.949 .000
1 Residual 119.811 382 .314
Total 152.631 389
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
Predictors: (Constant), S công b ng c a lãnh đ o tr c ti p, Gi i tính, V trí công tác, Tu i, Trình
đ h c v n, Lo i hình tr ư ng, S n ăm làm vi c
Coefficients a
Model Unstandardized Standardized t Sig. Collinearity Statistics
Coefficients Coefficients
B Std. Error Beta Tolerance VIF
(Constant) 2.357 .181 13.009 .000
S công b ng c a lãnh đ o
.410 .042 .459 9.884 .000 .954 1.049
tr c ti p
Gi i tính -.144 .059 -.111 -2.430 .016 .979 1.022
1 Tu i .000 .002 .006 .119 .905 .922 1.085
Trình đ h c v n .002 .003 .021 .452 .652 .984 1.017
V trí công tác .001 .002 .028 .619 .537 .995 1.005
S n ăm làm vi c .009 .005 .098 1.969 .050 .829 1.206
Lo i hình tr ư ng .111 .071 .075 1.577 .116 .904 1.107
Ph ụ l ục 10.8 : Kết qu ả h ồi quy cho mô hình 8
Model Summary c
Model R R Square Adjusted R Std. Error of the
Square Estimate
1 .440 .194 .179 .56753
178
Predictors: (Constant), S công b ng trong thái đ đ i x c a sinh viên,
Trình đ h c v n, V trí công tác, S n ăm làm vi c, Gi i tính, Tu i, Lo i
hình tr ư ng
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
ANOVA a
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 29.591 7 4.227 13.124 .000
1 Residual 123.040 382 .322
Total 152.631 389
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
Predictors: (Constant), S công b ng trong thái đ đ i x c a sinh viên, Trình đ h c v n, V trí
công tác, S n ăm làm vi c, Gi i tính, Tu i, Lo i hình tr ư ng
Coefficients a
Model Unstandardized Standardized t Sig. Collinearity Statistics
Coefficients Coefficients
B Std. Error Beta Tolerance VIF
(Constant) 2.070 .220 9.425 .000
S công b ng trong thái đ
.471 .051 .429 9.225 .000 .975 1.026
đ i x c a sinh viên
Gi i tính -.147 .060 -.114 -2.455 .015 .978 1.022
1 Tu i .001 .002 .041 .853 .394 .915 1.093
Trình đ h c v n .004 .003 .049 1.066 .287 .987 1.013
V trí công tác -.001 .002 -.013 -.279 .780 .996 1.004
S n ăm làm vi c .003 .005 .032 .638 .524 .849 1.177
Lo i hình tr ư ng -.007 .072 -.005 -.093 .926 .895 1.117
Ph ụ l ục 10.9 : Kết qu ả h ồi quy cho mô hình 9
Model Summary c
Model R R Square Adjusted R Std. Error of the
Square Estimate
2 .300 .090 .073 .60281
Predictors: (Constant), S công b ng trong quy trình đánh giá c a sinh
viên, Tu i, Trình đ h c v n, Lo i hình tr ư ng, Gi i tính, V trí công tác,
S n ăm làm vi c
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
179
ANOVA a
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 13.647 7 1.950 5.365 .000
1 Residual 137.720 379 .363
Total 151.367 386
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
Predictors: (Constant), S công b ng trong quy trình đánh giá c a sinh viên, Tu i, Trình đ h c
v n, Lo i hình tr ư ng, Gi i tính, V trí công tác, S n ăm làm vi c
Coefficients a
Model Unstandardized Standardized t Sig. Collinearity Statistics
Coefficients Coefficients
B Std. Error Beta Tolerance VIF
(Constant) 3.126 .172 18.227 .000
S công b ng trong quy
.228 .041 .279 5.575 .000 .961 1.041
trình đánh giá c a sinh viên
Gi i tính -.160 .064 -.124 -2.500 .013 .975 1.025
2.013E-
1 Tu i .002 .001 .011 .991 .918 1.089
005
Trình đ h c v n .003 .004 .038 .761 .447 .985 1.015
V trí công tác .002 .002 .046 .933 .351 .975 1.025
S n ăm làm vi c .004 .005 .042 .783 .434 .847 1.180
Lo i hình tr ư ng .100 .077 .067 1.307 .192 .903 1.107
Ph ụ l ục 10.10 : Kết qu ả h ồi quy cho mô hình 10
Model Summary c
Model R R Square Adjusted R Std. Error of the
Square Estimate
1 .489 .239 .225 .55136
Predictors: (Constant), S công b ng trong thái đ và đánh giá c a xã
h i, V trí công tác, Lo i hình tr ư ng, Tu i, Trình đ h c v n, Gi i tính,
S n ăm làm vi c
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
ANOVA a
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 36.502 7 5.215 17.153 .000
1 Residual 116.129 382 .304
Total 152.631 389
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
180
Predictors: (Constant), S công b ng trong thái đ và đánh giá c a xã h i, V trí công tác, Lo i
hình tr ư ng, Tu i, Trình đ h c v n, Gi i tính, S n ăm làm vi c
Coefficients a
Model Unstandardized Standardized t Sig. Collinearity
Coefficients Coefficients Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
(Constant) 1.979 .202 9.779 .000
S công b ng trong thái đ
.523 .049 .477 10.625 .000 .987 1.013
và đánh giá c a xã h i
Gi i tính -.150 .058 -.117 -2.586 .010 .978 1.022
Tu i -.001 .002 -.023 -.486 .627 .919 1.088
1
Trình đ h c v n .006 .003 .076 1.685 .093 .984 1.016
-7.086E-
V trí công tác .002 -.001 -.033 .974 .998 1.002
005
S n ăm làm vi c .006 .004 .067 1.386 .167 .843 1.186
Lo i hình tr ư ng .073 .069 .049 1.053 .293 .907 1.103
Ph ụ lục 10.11 : Kết qu ả h ồi quy cho mô hình 11
Model Summary
Model R R Square Adjusted R Std. Error of Change Statistics
Square the Estimate R Square F df1 df2 Sig. F
Change Change Change
1 .629 a .395 .394 .48809 .395 251.186 1 384 .000
2 .669 b .448 .445 .46700 .053 36.470 1 383 .000
3 .675 c .456 .452 .46422 .008 5.595 1 382 .019
4 .679 d .462 .456 .46245 .006 3.929 1 381 .048
5 .691 e .477 .470 .45629 .016 11.350 1 380 .001
6 .699 f .489 .481 .45184 .011 8.521 1 379 .004
a. Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c
b. Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c, S công b ng c a lãnh đ o tr c ti p
c. Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c, S công b ng c a lãnh đ o tr c ti p, S công b ng trong thái đ đ i
x c a sinh viên
d. Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c, S công b ng c a lãnh đ o tr c ti p, S công b ng trong thái đ đ i
x c a sinh viên, S công b ng trong quy trình phân ph i thu nh p
e. Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c, S công b ng c a lãnh đ o tr c ti p, S công b ng trong thái đ đ i
x c a sinh viên, S công b ng trong quy trình phân ph i thu nh p, Gi i tính
f. Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c, S công b ng c a lãnh đ o tr c ti p, S công b ng trong thái đ đ i
x c a sinh viên, S công b ng trong quy trình phân ph i thu nh p, Gi i tính, S năm làm vi c
181
ANOVA a
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 59.840 1 59.840 251.186 .000 b
1 Residual 91.480 384 .238
Total 151.320 385
Regression 67.794 2 33.897 155.429 .000 c
2 Residual 83.527 383 .218
Total 151.320 385
Regression 68.999 3 23.000 106.727 .000 d
3 Residual 82.321 382 .215
Total 151.320 385
Regression 69.839 4 17.460 81.641 .000 e
4 Residual 81.481 381 .214
Total 151.320 385
Regression 72.203 5 14.441 69.357 .000 f
5 Residual 79.118 380 .208
Total 151.320 385
Regression 73.942 6 12.324 60.362 .000 g
6 Residual 77.378 379 .204
Total 151.320 385
a. Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
b. Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c
c. Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c, S công b ng c a lãnh đ o tr c ti p
d. Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c, S công b ng c a lãnh đ o tr c ti p, S công
b ng trong thái đ đ i x c a sinh viên
e. Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c, S công b ng c a lãnh đ o tr c ti p, S công
b ng trong thái đ đ i x c a sinh viên, S công b ng trong quy trình phân ph i thu nh p
f. Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c, S công b ng c a lãnh đ o tr c ti p, S công
b ng trong thái đ đ i x c a sinh viên, S công b ng trong quy trình phân ph i thu nh p, Gi i
tính
g. Predictors: (Constant), Đ c đi m công vi c, S công b ng c a lãnh đ o tr c ti p, S công
b ng trong thái đ đ i x c a sinh viên, S công b ng trong quy trình phân ph i thu nh p, Gi i
tính, S năm làm vi c
182
Coefficients a
Model Unstandardized Standardized t Sig. 95.0% Confidence Correlations Collinearity
Coefficients Coefficients Interval for B Statistics
B Std. Beta Lower Upper Zero-order Partial Part Tolerance VIF
Error Bound Bound
(Constant) .463 .201 2.303 .022 .068 .858
Đ c đi m công vi c .527 .046 .495 11.470 .000 .437 .618 .629 .508 .421 .725 1.379
S công b ng c a lãnh đ o tr c
.192 .039 .213 4.893 .000 .115 .269 .423 .244 .180 .714 1.401
ti p
S công b ng trong thái đ đ i
6 .107 .047 .097 2.256 .025 .014 .200 .414 .115 .083 .733 1.365
x c a sinh viên
S công b ng trong quy trình
.074 .038 .082 1.940 .053 -.001 .148 .374 .099 .071 .753 1.327
phân ph i thu nh p
Gi i tính -.155 .048 -.120 -3.254 .001 -.249 -.061 -.098 -.165 -.120 .989 1.012
S n ăm làm vi c .010 .003 .110 2.919 .004 .003 .017 .044 .148 .107 .954 1.048
Dependent Variable: Đ ng l c làm vi c
183
Ph ụ lục 11: Kết qu ả ki ểm định One-Sample T-test về động l ực làm vi ệc c ủa
gi ảng viên
Th ống kê v ề động l ực làm vi ệc c ủa m ẫu nghiên c ứu
Số quan Trung Độ lệch Trung bình c ủa sai s ố chu ẩn
sát bình chu ẩn
Động l ực làm
395 3.9511 .62382 .03139
vi ệc
Kết qu ả ki ểm định One-Sample T-test v ề động l ực làm vi ệc nói chung c ủa gi ảng viên
thu ộc t ổng th ể nghiên c ứu
Test Value = 0
t df Mức ý Sự khác Độ tin c ậy 95% c ủa s ự
ngh ĩa (2 nhau trung khác nhau
phía) bình Th ấp h ơn Cao h ơn
Động l ực làm
125.878 394 .000 3.95105 3.8893 4.0128
vi ệc
Ph ụ l ục 12.1: Kết qu ả ki ểm đị nh Independent Samples Test về động l ực
làm vi ệc c ủa gi ảng viên theo gi ới tính
Th ống kê mô t ả về động l ực làm vi ệc c ủa gi ảng viên theo gi ới tính
Gi ới Số quan Trung Độ lệch Sai s ố chu ẩn trung
tính sát bình chu ẩn bình
Động l ực làm nữ 246 3.9949 .59273 .03779
vi ệc nam 149 3.8787 .66779 .05471
Kết qu ả ki ểm định Independent Samples Test v ề động l ực làm vi ệc
của gi ảng viên theo gi ới tính
Động l ực làm vi ệc
Tr ường h ợp Tr ường h ợp
ph ươ ng sai ph ươ ng sai không
bằng nhau bằng nhau
Ki ểm định (Levene) F 1.856
sự bằng nhau c ủa
ứ ĩ
ph ươ ng sai M c ý ngh a .174
t 1.798 1.746
df 393 283.895
Mức ý ngh ĩa (2 phía) .073 .082
Ki ểm định s ự bằng
Sự khác bi ệt trung bình .11610 .11610
nhau c ủa trung bình
Sự khác bi ệt sai s ố chu ẩn .06458 .06649
Th ấp h ơn .00963 .00638
Độ tin c ậy 90%
Cao h ơn .22257 .22583
184
So sánh động l ực làm vi ệc c ủa gi ảng viên theo lo ại hình tr ường và gi ới tính
Bi u hi n c a đ ng l c làm vi c Lo i hình tr ư ng
Ngoài công l p Công l p
Gi i tính Gi i tính
N Nam N Nam
M c đ đánh giá
S lư ng % S lư ng % S lư ng % S lư ng %
R t không đ ng ý 1 1.5% 0 0.0% 0 0.0% 2 1.7%
Tôi th ư ng c g ng h t s c đ Không đ ng ý 2 3.0% 5 17.9% 4 2.2% 2 1.7%
hoàn thành công vi c c a tôi b t Bình th ư ng 8 11.9% 4 14.3% 14 7.8% 19 15.7%
k nh ng khó kh ăn Đ ng ý 40 59.7% 11 39.3% 108 60.3% 64 52.9%
R t đ ng ý 16 23.9% 8 28.6% 53 29.6% 34 28.1%
R t không đ ng ý 1 1.5% 0 0.0% 1 0.6% 1 0.8%
Tôi n l c h t s c hoàn thành Không đ ng ý 1 1.5% 2 7.1% 2 1.1% 3 2.5%
công vi c c a mình vì m c tiêu Bình th ư ng 10 14.9% 6 21.4% 28 15.6% 26 21.5%
c a t ch c Đ ng ý 45 67.2% 15 53.6% 104 58.1% 63 52.1%
R t đ ng ý 10 14.9% 5 17.9% 44 24.6% 28 23.1%
R t không đ ng ý 1 1.5% 0 0.0% 1 0.6% 2 1.7%
Không đ ng ý 1 1.5% 0 0.0% 4 2.2% 4 3.3%
Tôi hào h ng v i công vi c tôi
Bình th ư ng 19 28.4% 7 25.0% 39 21.9% 32 26.4%
đang làm
Đ ng ý 35 52.2% 17 60.7% 96 53.9% 62 51.2%
R t đ ng ý 11 16.4% 4 14.3% 38 21.3% 21 17.4%
R t không đ ng ý 1 1.5% 0 0.0% 0 0.0% 2 1.7%
Tôi th ư ng ngh v công vi c Không đ ng ý 3 4.5% 3 11.1% 15 8.4% 11 9.1%
c a mình ngay c khi nhà Bình th ư ng 19 28.4% 14 51.9% 49 27.5% 31 25.6%
Đ ng ý 30 44.8% 8 29.6% 83 46.6% 55 45.5%
185
R t đ ng ý 14 20.9% 2 7.4% 31 17.4% 22 18.2%
R t không đ ng ý 1 1.5% 0 0.0% 1 0.6% 2 1.7%
Tôi th ư ng c g ng h t s c đ Không đ ng ý 0 0.0% 2 7.1% 0 0.0% 1 0.8%
không sai sót trong quá trình Bình th ư ng 5 7.5% 5 17.9% 14 7.8% 12 9.9%
làm vi c Đ ng ý 37 55.2% 13 46.4% 109 60.9% 77 63.6%
R t đ ng ý 24 35.8% 8 28.6% 55 30.7% 29 24.0%
R t không đ ng ý 2 3.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Tôi s n sàng làm vi c s m Không đ ng ý 0 0.0% 1 3.7% 5 2.8% 7 5.8%
ho c l i mu n đ hoàn thành Bình th ư ng 16 23.9% 9 33.3% 38 21.2% 29 24.0%
công vi c Đ ng ý 33 49.3% 10 37.0% 92 51.4% 58 47.9%
R t đ ng ý 16 23.9% 7 25.9% 44 24.6% 27 22.3%
186
Ph ụ l ục 12.2: K ết qu ả ki ểm đị nh Independent Samples Test về động l ực
làm vi ệc c ủa gi ảng viên theo lo ại hình tr ường
Group Statistics
Lo i hình tr ư ng N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Ngoài công l p 95 3.8975 .62715 .06434
Đ ng l c làm vi c
Công l p 300 3.9680 .62286 .03596
Independent Samples Test
Đ ng l c làm vi c
Equal variances Equal
assumed variances
not assumed
Levene's Test for Equality of F .022
Variances Sig. .883
t -.959 -.956
df 393 157.074
Sig. (2-tailed) .338 .341
t-test for Equality of Means Mean Difference -.07046 -.07046
Std. Error Difference .07345 .07371
90% Confidence Interval of Lower -.19155 -.19242
the Difference Upper .05064 .05151
187
So sánh động l ực làm vi ệc c ủa gi ảng viên thâm niên công tác
Bi u hi n c a đ ng l c làm vi c S n ăm làm vi c ( đã phân nhóm)
T 1-5 n ăm T 6-10 n ăm T 11-15 n ăm T 16-20 n ăm T 21-25 n ăm T 26-30 n ăm 31 n ăm tr lên
M c đ đánh giá SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
R t không đ ng ý 2 1.2% 0 0.0% 1 1.8% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Tôi th ư ng c g ng h t
Không đ ng ý 5 3.0% 5 4.6% 1 1.8% 2 5.1% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
s c đ hoàn thành công
Bình th ư ng 18 10.9% 10 9.3% 5 8.9% 8 20.5% 1 10.0% 1 14.3% 0 0.0%
vi c c a tôi b t k nh ng
Đ ng ý 95 57.6% 66 61.1% 31 55.4% 20 51.3% 4 40.0% 3 42.9% 1 20.0%
khó kh ăn
R t đ ng ý 45 27.3% 27 25.0% 18 32.1% 9 23.1% 5 50.0% 3 42.9% 4 80.0%
R t không đ ng ý 1 0.6% 1 0.9% 1 1.8% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Tôi n l c h t s c hoàn Không đ ng ý 1 0.6% 3 2.8% 1 1.8% 3 7.7% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
thành công vi c c a mình Bình th ư ng 27 16.4% 17 15.7% 11 19.6% 9 23.1% 2 20.0% 2 28.6% 0 0.0%
vì m c tiêu c a t ch c Đ ng ý 103 62.4% 60 55.6% 29 51.8% 22 56.4% 6 60.0% 2 28.6% 2 40.0%
R t đ ng ý 33 20.0% 27 25.0% 14 25.0% 5 12.8% 2 20.0% 3 42.9% 3 60.0%
R t không đ ng ý 2 1.2% 1 0.9% 1 1.8% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Không đ ng ý 4 2.4% 0 0.0% 1 1.8% 4 10.3% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Tôi hào h ng v i công
Bình th ư ng 38 23.0% 33 30.8% 14 25.0% 9 23.1% 1 10.0% 2 28.6% 0 0.0%
vi c tôi đang làm
Đ ng ý 89 53.9% 58 54.2% 29 51.8% 19 48.7% 5 50.0% 3 42.9% 2 40.0%
R t đ ng ý 32 19.4% 15 14.0% 11 19.6% 7 17.9% 4 40.0% 2 28.6% 3 60.0%
R t không đ ng ý 2 1.2% 0 0.0% 1 1.8% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Tôi th ư ng ngh v công Không đ ng ý 9 5.5% 11 10.2% 5 8.9% 6 15.8% 0 0.0% 1 14.3% 0 0.0%
vi c c a mình ngay c khi Bình th ư ng 50 30.3% 29 26.9% 20 35.7% 9 23.7% 1 10.0% 1 14.3% 1 20.0%
nhà Đ ng ý 76 46.1% 53 49.1% 18 32.1% 17 44.7% 5 50.0% 3 42.9% 2 40.0%
R t đ ng ý 28 17.0% 15 13.9% 12 21.4% 6 15.8% 4 40.0% 2 28.6% 2 40.0%
188
R t không đ ng ý 2 1.2% 1 0.9% 1 1.8% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Tôi th ư ng c g ng h t Không đ ng ý 1 0.6% 1 0.9% 0 0.0% 1 2.6% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
s c đ không sai sót Bình thư ng 12 7.3% 9 8.3% 6 10.7% 8 20.5% 0 0.0% 1 14.3% 0 0.0%
trong quá trình làm vi c Đ ng ý 101 61.2% 67 62.0% 31 55.4% 20 51.3% 6 60.0% 3 42.9% 3 60.0%
R t đ ng ý 49 29.7% 30 27.8% 18 32.1% 10 25.6% 4 40.0% 3 42.9% 2 40.0%
R t không đ ng ý 1 0.6% 0 0.0% 0 0.0% 1 2.6% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Tôi s n sàng làm vi c Không đ ng ý 2 1.2% 4 3.7% 4 7.1% 3 7.7% 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
s m ho c l i mu n đ Bình th ư ng 35 21.3% 29 26.9% 13 23.2% 8 20.5% 1 10.0% 2 28.6% 0 0.0%
hoàn thành công vi c Đ ng ý 86 52.4% 57 52.8% 20 35.7% 20 51.3% 4 40.0% 3 42.9% 2 40.0%
R t đ ng ý 40 24.4% 18 16.7% 19 33.9% 7 17.9% 5 50.0% 2 28.6% 3 60.0%
189
Ph ụ l ục 13: Kết qu ả ki ểm đị nh One-way ANOVA v ề động l ực làm vi ệc
của gi ảng viên theo thâm niên công tác
Th ống kê mô t ả về động l ực làm vi ệc theo thâm niên công tác
Động l ực làm vi ệc
Số quan Độ tin c ậy 95%
Trung Độ lệch Sai s ố Nh ỏ Lớn
sát h ợp Gi ới h ạn Gi ới
bình chu ẩn chu ẩn nh ất nh ất
lệ dưới hạn trên
Từ 1-5 n ăm 165 3.9725 .59824 .04657 3.8806 4.0645 1.00 5.00
Từ 6-10 n ăm 108 3.9198 .58471 .05626 3.8082 4.0313 1.50 5.00
Từ 11-15 n ăm 56 3.9524 .71965 .09617 3.7597 4.1451 1.33 5.00
Từ 16-20 n ăm 39 3.7923 .68793 .11016 3.5693 4.0153 2.00 4.83
Từ 21-25 n ăm 10 4.3000 .50796 .16063 3.9366 4.6634 3.17 4.83
Từ 26-30 n ăm 7 4.0952 .76290 .28835 3.3897 4.8008 2.83 5.00
31 n ăm tr ở lên 5 4.5333 .46248 .20683 3.9591 5.1076 3.83 5.00
Total 390 3.9548 .62639 .03172 3.8924 4.0171 1.00 5.00
Ki ểm định v ề động l ực làm vi ệc c ủa gi ảng viên theo thâm niên công tác
Động l ực làm vi ệc
Ki ểm định Levene df1 df2 Mức ý ngh ĩa
1.121 6 383 .349
Kết qu ả ki ểm định One-way ANOVA v ề định động l ực làm vi ệc c ủa gi ảng viên theo thâm
niên công tác
Động l ực làm vi ệc
Tổng bình df Bình ph ươ ng F Mức ý
ph ươ ng trung bình ngh ĩa
Gi ữa các nhóm 4.218 6 .703 1.814 .095
Trong cùng nhóm 148.413 383 .388
Tổng 152.631 389
So sánh v ề động l ực làm vi ệc theo thâm niên công tác
Dependent Variable: Động l ực làm vi ệc
Dunnett t (2-sided)
(I) S ố năm làm (J) S ố năm làm vi ệc Sự khác Sai s ố Mức ý Độ tin c ậy 90%
vi ệc ( đã g ộp (đã g ộp nhóm) nhau v ề giá chu ẩn ngh ĩa Gi ới h ạn Gi ới
nhóm) tr ị trung dưới hạn
bình (I-J) trên
190
Từ 1-5 n ăm 31 n ăm tr ở lên -.56081 .28257 .123 -1.1493 .0277
Từ 6-10 n ăm 31 n ăm tr ở lên -.61358 * .28476 .085 -1.2066 -.0205
Từ 11-15 n ăm 31 n ăm tr ở lên -.58095 .29055 .119 -1.1861 .0242
Từ 16-20 n ăm 31 n ăm tr ở lên -.74103 * .29570 .037 -1.3569 -.1252
Từ 21-25 n ăm 31 n ăm tr ở lên -.23333 .34095 .837 -.9434 .4768
Từ 26-30 n ăm 31 n ăm tr ở lên -.43810 .36450 .474 -1.1972 .3210
*. The mean difference is significant at the 0.1 level.
a. Dunnett t-tests treat one group as a control, and compare all other groups against it.
Ph ụ l ục 14: Kết qu ả đánh giá c ủa gi ảng viên v ề đặ c điểm công vi ệc
S l ư ng %
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 11 2.8%
Công vi c c a tôi thú v và đòi h i s sáng t o Bình th ư ng 105 26.6%
Đ ng ý 197 49.9%
R t đ ng ý 79 20.0%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 4 1.0%
Công vi c tôi đang làm có t m quan tr ng đ i v i SV và xã h i Bình th ư ng 62 15.7%
Đ ng ý 222 56.2%
R t đ ng ý 104 26.3%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 5 1.3%
Công vi c c a tôi đòi h i ph i ph i h p nhi u k n ăng Bình th ư ng 42 10.6%
Đ ng ý 210 53.2%
R t đ ng ý 135 34.2%
R t không đ ng ý 5 1.3%
Không đ ng ý 7 1.8%
Công vi c cho tôi nhi u c ơ h i phát tri n n ăng l c chuyên môn Bình th ư ng 89 22.7%
Đ ng ý 216 55.1%
R t đ ng ý 75 19.1%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 3 0.8%
Công vi c cho tôi có c ơ h i ti p xúc v i sinh viên và giúp h
Bình th ư ng 47 11.9%
nâng cao ki n th c
Đ ng ý 221 56.1%
R t đ ng ý 120 30.5%
R t không đ ng ý 2 0.5%
Không đ ng ý 20 5.1%
Công vi c giúp tôi phát tri n m i quan h xã h i Bình th ư ng 104 26.4%
Đ ng ý 190 48.2%
R t đ ng ý 78 19.8%
191
Ph ụ l ục 15: K ết qu ả đánh giá c ủa gi ảng viên v ề s ự công b ằng trong thái
độ và đánh giá c ủa xã h ội đố i v ới ngh ề giáo
S l ư ng %
R t không đ ng ý 1 0.3%
Không đ ng ý 10 2.5%
GV luôn nh n đư c s tôn tr ng c a xã h i đ i v i ngh nghi p
Bình th ư ng 96 24.3%
c a mình
Đ ng ý 238 60.3%
R t đ ng ý 50 12.7%
R t không đ ng ý 15 3.8%
Không đ ng ý 92 23.4%
Các chính sách đãi ng c a nhà n ư c đ i v i gi ng viên th hi n
Bình th ư ng 144 36.5%
s đánh giá đúng t m quan tr ng c a ngh giáo
Đ ng ý 119 30.2%
R t đ ng ý 24 6.1%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 4 1.0%
Tôi luôn nh n đư c s tôn tr ng c a b n bè và ng ư i thân v
Bình th ư ng 79 20.0%
ngh nghi p c a mình
Đ ng ý 249 63.0%
R t đ ng ý 60 15.2%
R t không đ ng ý 4 1.0%
Không đ ng ý 6 1.5%
Ph huynh sinh viên đ i x đúng m c và tôn tr ng tôi m i khi có
Bình th ư ng 83 21.1%
d p ti p xúc
Đ ng ý 258 65.5%
R t đ ng ý 43 10.9%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 3 0.8%
Nhìn chung, tôi luôn nh n đư c s đ i x công b ng c a ng ư i
Bình th ư ng 94 23.8%
thân và c ng đ ng v ngh nghi p c a mình
Đ ng ý 242 61.3%
R t đ ng ý 53 13.4%
Ph ụ l ục 16: K ết qu ả đánh giá c ủa gi ảng viên v ề s ự công b ằng c ủa lãnh
đạo tr ực ti ếp
S l ư ng %
R t không đ ng ý 6 1.5%
Lãnh đ o tr c ti p c a tôi luôn đưa ra các quy t đ nh m t cách
Không đ ng ý 25 6.4%
khách quan
Bình th ư ng 141 35.9%
192
Đ ng ý 180 45.8%
R t đ ng ý 41 10.4%
R t không đ ng ý 6 1.5%
Không đ ng ý 27 6.9%
Lãnh đ o c a tôi luôn quan tâm đ n ý ki n c a c p d ư i tr ư c
Bình th ư ng 137 35.0%
khi đư a ra các quy t đ nh
Đ ng ý 185 47.3%
R t đ ng ý 36 9.2%
R t không đ ng ý 4 1.0%
Không đ ng ý 22 5.6%
Lãnh đ o c a tôi th ư ng đưa ra các quy t đ nh d a trên nh ng
Bình th ư ng 164 41.8%
thông tin chính xác, đ y đ
Đ ng ý 167 42.6%
R t đ ng ý 35 8.9%
R t không đ ng ý 5 1.3%
Không đ ng ý 36 9.2%
M i quy t đ nh đ u đư c lãnh đ o c a tôi th c hi n m t cách
Bình th ư ng 135 34.4%
nh t quán đ i v i t t c m i ng ư i trong đơn v
Đ ng ý 182 46.4%
R t đ ng ý 34 8.7%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 17 4.3%
M i quy t đ nh lãnh đ o đưa ra đ u phù h p v i chu n m c đ o
Bình th ư ng 140 35.8%
đ c
Đ ng ý 190 48.6%
R t đ ng ý 41 10.5%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 19 4.8%
Lãnh đ o luôn đ i x tôn tr ng và thân thi n v i c p d ư i Bình th ư ng 118 30.1%
Đ ng ý 198 50.5%
R t đ ng ý 54 13.8%
R t không đ ng ý 4 1.0%
Không đ ng ý 25 6.4%
Lãnh đ o c a tôi luôn th o lu n v i gi ng viên v nh ng quy t
Bình th ư ng 125 31.9%
đ nh có liên quan đ n công vi c c a h
Đ ng ý 189 48.2%
R t đ ng ý 49 12.5%
R t không đ ng ý 5 1.3%
Không đ ng ý 24 6.1%
Tôi hài lòng v i nh ng gi i thích c a lãnh đ o v nh ng v n đ
Bình th ư ng 174 44.2%
mà gi ng viên quan tâm
Đ ng ý 157 39.8%
R t đ ng ý 34 8.6%
R t không đ ng ý 4 1.0%
Không đ ng ý 29 7.4%
Lãnh đ o c a tôi luôn phân công công vi c theo n ăng l c và kh
Bình th ư ng 122 31.0%
năng c a t ng ng ư i
Đ ng ý 196 49.7%
R t đ ng ý 43 10.9%
Lãnh đ o tr c ti p c a tôi không thiên v trong phân công công R t không đ ng ý 5 1.3%
193
vi c Không đ ng ý 33 8.4%
Bình th ư ng 134 34.2%
Đ ng ý 176 44.9%
R t đ ng ý 44 11.2%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 20 5.1%
Tôi nh n đư c c ơ h i công vi c nh ư các đ ng nghi p khác Bình th ư ng 130 33.1%
Đ ng ý 199 50.6%
R t đ ng ý 41 10.4%
R t không đ ng ý 4 1.0%
Không đ ng ý 26 6.6%
Nhìn chung, lãnh đ o tr c ti p c a tôi luôn công b ng v i c p
Bình th ư ng 141 35.9%
dư i
Đ ng ý 174 44.3%
R t đ ng ý 48 12.2%
Ph ụ l ục 17: K ết qu ả đánh giá c ủa gi ảng viên v ề s ự công b ằng trong
mối quan h ệ v ới đồ ng nghi ệp
S l ư ng %
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 10 2.5%
Đ ng nghi p th ư ng ghi nh n nh ng thành công c a tôi Bình th ư ng 133 33.8%
Đ ng ý 233 59.3%
R t đ ng ý 14 3.6%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 6 1.5%
Tôi luôn đư c coi là m t thành viên trong nhóm làm vi c Bình th ư ng 94 23.9%
Đ ng ý 264 67.2%
R t đ ng ý 26 6.6%
R t không đ ng ý 1 0.3%
Không đ ng ý 7 1.8%
Khi quy t đ nh nh ng v n đ có liên quan đ n công vi c c a tôi,
Bình th ư ng 143 36.3%
đ ng nghi p th ư ng quan tâm và đ i x ân c n
Đ ng ý 211 53.6%
R t đ ng ý 32 8.1%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 12 3.0%
Đ ng nghi p tôn tr ng đ c đi m riêng có c a tôi Bình th ư ng 116 29.4%
Đ ng ý 228 57.9%
R t đ ng ý 35 8.9%
R t không đ ng ý 2 0.5%
Tôi luôn đư c đ ng nghi p đ i x thân thi n Không đ ng ý 7 1.8%
Bình th ư ng 93 23.7%
194
Đ ng ý 247 62.8%
R t đ ng ý 44 11.2%
R t không đ ng ý 2 0.5%
Không đ ng ý 21 5.3%
Tôi luôn nh n đư c s góp ý c a đ ng nghi p m t cách công
Bình th ư ng 145 36.9%
khai, chân thành
Đ ng ý 195 49.6%
R t đ ng ý 30 7.6%
R t không đ ng ý 2 0.5%
Không đ ng ý 5 1.3%
Nhìn chung, đ ng nghi p đ i x công b ng v i tôi Bình th ư ng 131 33.2%
Đ ng ý 214 54.3%
R t đ ng ý 42 10.7%
Ph ụ l ục 18: Kết qu ả đánh giá c ủa gi ảng viên v ề s ự công b ằng trong thái
độ đố i x ử c ủa sinh viên
S l ư ng %
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 3 0.8%
SV luôn tôn tr ng tôi Bình th ư ng 50 12.7%
Đ ng ý 280 70.9%
R t đ ng ý 59 14.9%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 1 0.3%
Tôi luôn nh n đư c s quý m n và bi t ơn c a sinh viên Bình th ư ng 77 19.5%
Đ ng ý 259 65.6%
R t đ ng ý 55 13.9%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 3 0.8%
SV luôn đ i x v i tôi v i thái đ đúng m c và chân thành Bình th ư ng 74 18.7%
Đ ng ý 261 66.1%
R t đ ng ý 54 13.7%
Ph ụ l ục 19: K ết quả đánh giá c ủa gi ảng viên v ề s ự công b ằng trong quy
trình phân ph ối thu nh ập
195
S l ư ng %
R t không đ ng ý 8 2.0%
Không đ ng ý 52 13.2%
Quy trình tr l ươ ng và các kho n thu nh p khác trong tr ư ng là
Bình th ư ng 141 35.8%
nh t quán đ i v i t t c m i ng ư i
Đ ng ý 171 43.4%
R t đ ng ý 22 5.6%
R t không đ ng ý 7 1.8%
Không đ ng ý 49 12.4%
Quy trình tr l ươ ng và các kho n thu nh p khác trong tr ư ng là
Bình th ư ng 152 38.6%
khách quan
Đ ng ý 160 40.6%
R t đ ng ý 26 6.6%
R t không đ ng ý 9 2.3%
Không đ ng ý 44 11.2%
M c thu nh p trong tr ư ng đư c gi i trình m t cách rõ ràng Bình th ư ng 146 37.2%
Đ ng ý 173 44.0%
R t đ ng ý 21 5.3%
R t không đ ng ý 11 2.8%
Không đ ng ý 40 10.1%
M c thu nh p c a tôi là công b ng so v i ng ư i khác cùng v trí
Bình th ư ng 146 37.0%
trong tr ư ng
Đ ng ý 177 44.8%
R t đ ng ý 21 5.3%
Ph ụ l ục 20: K ết qu ả đánh giá c ủa gi ảng viên v ề s ự công b ằng v ề c ơ h ội
th ăng ti ến
S l ư ng %
R t không đ ng ý 4 1.0%
Không đ ng ý 33 8.4%
Vi c b nhi m cán b t i tr ư ng tôi vì m c tiêu chung c a nhà
Bình th ư ng 137 34.9%
tr ư ng
Đ ng ý 195 49.7%
R t đ ng ý 23 5.9%
R t không đ ng ý 9 2.3%
Không đ ng ý 71 18.0%
Cơ h i đư c b nhi m t i tr ư ng tôi là nh ư nhau đ i v i nh ng
Bình th ư ng 146 37.1%
ng ư i có n ăng l c t ươ ng đươ ng
Đ ng ý 153 38.8%
R t đ ng ý 15 3.8%
R t không đ ng ý 11 2.8%
Vi c b nhi m cán b t i tr ư ng tôi d a trên n ăng l c, không d a
Không đ ng ý 82 20.8%
trên thâm niên hay quan h
Bình th ư ng 135 34.3%
196
Đ ng ý 146 37.1%
R t đ ng ý 20 5.1%
R t không đ ng ý 8 2.0%
Không đ ng ý 42 10.6%
Quy trình b nhi m cán b trong tr ư ng di n ra công khai, minh
Bình th ư ng 159 40.3%
b ch
Đ ng ý 160 40.5%
R t đ ng ý 26 6.6%
R t không đ ng ý 9 2.3%
Không đ ng ý 35 8.9%
Quy trình b nhi m cán b t i tr ư ng tôi d a trên nh ng thông tin
Bình th ư ng 166 42.3%
chính xác
Đ ng ý 164 41.8%
R t đ ng ý 18 4.6%
R t không đ ng ý 4 1.0%
Không đ ng ý 30 7.6%
Quy trình b nhi m cán b t i tr ư ng tôi là phù h p v i chu n m c
Bình th ư ng 169 43.0%
đ o đ c
Đ ng ý 160 40.7%
R t đ ng ý 30 7.6%
R t không đ ng ý 6 1.5%
Không đ ng ý 36 9.2%
Nhìn chung, quy trình b nhi m cán b t i tr ư ng tôi là công b ng Bình th ư ng 172 43.8%
Đ ng ý 153 38.9%
R t đ ng ý 26 6.6%
Ph ụ l ục 21: K ết qu ả đánh giá c ủa gi ảng viên v ề s ự công b ằng v ề ghi nh ận
S l ư ng %
R t không đ ng ý 7 1.8%
Không đ ng ý 55 13.9%
Tôi và các đ ng nghi p đư c ghi nh n x ng đáng đ i v i nh ng
Bình th ư ng 172 43.5%
đóng góp c a mình trong CV
Đ ng ý 146 37.0%
R t đ ng ý 15 3.8%
R t không đ ng ý 2 0.5%
Không đ ng ý 45 11.4%
Vi c ghi nh n thành tích tr ư ng tôi là đúng ng ư i, đúng vi c Bình th ư ng 180 45.6%
Đ ng ý 150 38.0%
R t đ ng ý 18 4.6%
R t không đ ng ý 5 1.3%
Không đ ng ý 49 12.5%
Quy trình ghi nh n thành tích trong tr ư ng tôi là khách quan
Bình th ư ng 172 43.8%
Đ ng ý 149 37.9%
197
R t đ ng ý 18 4.6%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 54 13.8%
Quy trình ghi nh n thành tích trong tr ư ng tôi là nh t quán đ i v i
Bình th ư ng 164 41.8%
t t c m i ng ư i
Đ ng ý 151 38.5%
R t đ ng ý 20 5.1%
R t không đ ng ý 5 1.3%
Không đ ng ý 35 8.9%
Cán b - gi ng viên đư c gi i thích m t cách rõ ràng v nh ng tiêu
Bình th ư ng 155 39.4%
chí ghi nh n thành tích
Đ ng ý 179 45.5%
R t đ ng ý 19 4.8%
R t không đ ng ý 4 1.0%
Không đ ng ý 27 6.8%
Quy trình đánh giá, ghi nh n thành tích c a cán b , gi ng viên trong
Bình th ư ng 154 39.0%
tr ư ng tôi là phù h p v i chu n m c đ o đ c
Đ ng ý 183 46.3%
R t đ ng ý 27 6.8%
R t không đ ng ý 3 0.8%
Không đ ng ý 37 9.4%
Nhìn chung, vi c ghi nh n thành tích t i tr ư ng tôi là công b ng Bình th ư ng 174 44.1%
Đ ng ý 161 40.8%
R t đ ng ý 20 5.1%
Ph ụ l ục 22: Kết qu ả đánh giá c ủa gi ảng viên v ề s ự công b ằng trong đánh
giá c ủa sinh viên đối v ới gi ảng viên
S l ư ng %
R t không đ ng ý 9 2.3%
Không đ ng ý 85 21.9%
Tôi đư c lên ti ng trong quá trình sinh viên đánh giá gi ng viên Bình th ư ng 134 34.5%
Đ ng ý 133 34.3%
R t đ ng ý 27 7.0%
R t không đ ng ý 15 3.9%
Không đ ng ý 66 17.0%
Tôi đư c gi i thích m t cách rõ ràng v k t qu đánh giá c a sinh
Bình th ư ng 142 36.5%
viên đ i v i tôi
Đ ng ý 142 36.5%
R t đ ng ý 24 6.2%
R t không đ ng ý 8 2.1%
Không đ ng ý 46 11.8%
Quy trình đánh giá gi ng viên hi n nay là khách quan
Bình th ư ng 150 38.5%
Đ ng ý 163 41.8%
198
R t đ ng ý 23 5.9%
R t không đ ng ý 7 1.8%
Không đ ng ý 27 7.0%
Nhìn chung, thái đ và đánh giá c a SV đ i v i gi ng viên tr ư ng
Bình th ư ng 153 39.4%
tôi là công b ng
Đ ng ý 171 44.1%
R t đ ng ý 30 7.7%
Ph ụ l ục 23: K ết qu ả đánh giá c ủa gi ảng viên v ề s ự công b ằng v ề k ết qu ả
thu nh ập
S l ư ng %
R t không đ ng ý 12 3.0%
Không đ ng ý 87 22.1%
Thu nh p mà tôi nh n đư c t ươ ng x ng v i CV mà tôi đã hoàn
Bình th ư ng 187 47.5%
thành
Đ ng ý 98 24.9%
R t đ ng ý 10 2.5%
R t không đ ng ý 9 2.3%
Không đ ng ý 96 24.3%
Thu nh p c a tôi ph n ánh đúng nh ng gì tôi đã đóng góp cho nhà
Bình th ư ng 170 43.0%
tr ư ng
Đ ng ý 108 27.3%
R t đ ng ý 12 3.0%
R t không đ ng ý 14 3.6%
Không đ ng ý 83 21.1%
M c thu nh p c a tôi là công b ng so v i kh i hành chính trong
Bình th ư ng 171 43.5%
tr ư ng
Đ ng ý 113 28.8%
R t đ ng ý 12 3.1%
R t không đ ng ý 22 5.6%
Không đ ng ý 115 29.2%
M c thu nh p c a tôi là công b ng so v i ngành ngh khác Bình th ư ng 173 43.9%
Đ ng ý 77 19.5%
R t đ ng ý 7 1.8%
R t không đ ng ý 16 4.1%
Không đ ng ý 97 24.6%
M c thu nh p c a tôi là công b ng so v i gi ng viên c a tr ư ng
Bình th ư ng 180 45.7%
khác
Đ ng ý 97 24.6%
R t đ ng ý 4 1.0%
199