Luận án Các nhân tố tác động tới khởi sự kinh doanh thành công của nữ doanh nhân tại Việt Nam

Nghiên cứu về KSKD thành công của nữ doanh nhân tại Việt Nam luận án đã đạt được mục tiêu nhất định. Tác giả đã tổng quan các công trình nghiên cứu trước về KSKD và KSKD thành công, xác định sự cần thiết nghiên cứu và khoảng trống nghiên cứu của luận án. Từ tổng quan nghiên cứu, tác giả đã lựa chọn được khung lý thuyết và mô hình nghiên cứu phù hợp với đối tượng nghiên cứu của luận án. Luận án sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính để xác định sự phù hợp của các yếu tố nghiên cứu và thang đo của các biến nghiên cứu đối với bối cảnh nghiên cứu tại Việt Nam. Từ nghiên cứu định lượng, sử dụng phần mềm SPSS 22, luận án đã trả lời được các câu hỏi nghiên cứu và so sánh kết quả nghiên cứu này với các nghiên cứu trước đây ở các bối cảnh nghiên cứu khác nhau. Từ đó luận án cũng làm rõ điểm mới và sự khác biệt so với các nghiên cứu trước. Từ kết quả nghiên cứu của luận án, tác giả để xuất một số khuyến nghị đối với chính sách của chính phủ để tạo môi trường KSKD thuận lợi cho sự phát triển của nữ doanh nhân Việt Nam. Tác giả cũng đề xuất một số kiến nghị các giải pháp nhằm đạt được KSKD thành công trong quá trình thành lập duy trì và phát triển các DN của các nữ doanh nhân Việt Nam.

pdf219 trang | Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 07/02/2022 | Lượt xem: 566 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Các nhân tố tác động tới khởi sự kinh doanh thành công của nữ doanh nhân tại Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted NC1 16.29 24.802 .832 .852 NC2 16.44 25.015 .888 .847 NC53 16.40 26.490 .826 .857 NC4 16.29 24.679 .845 .851 NC5 16.30 25.671 .811 .856 NC6 16.16 32.283 .099 .949 NC7 16.26 26.934 .707 .869 178 6. CHIẾN LƯỢC KHỞI SỰ KINH DOANH Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .902 9 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted EO1 28.99 18.432 .777 .882 EO2 28.93 18.760 .739 .886 EO3 28.94 20.107 .657 .892 EO4 29.07 19.229 .743 .885 EO5 28.98 19.876 .687 .890 EO6 29.00 20.691 .644 .893 EO7 28.89 21.185 .588 .897 EO8 29.07 20.093 .618 .895 EO9 29.11 20.543 .595 .896 7. CẤU TRÚC TỔ CHỨC Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .893 7 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted OS1 22.95 11.849 .608 .886 OS2 23.11 10.914 .695 .877 OS3 23.05 11.257 .681 .878 OS4 23.26 11.255 .674 .879 OS5 23.26 11.576 .688 .878 OS6 23.32 10.540 .820 .861 OS7 23.21 11.450 .675 .879 179 PHỤ LỤC 4. KẾT QUẢ ĐỊNH LƯỢNG CHÍNH THỨC PHỤ LỤC 4.1. KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ BIẾN ĐỘC LẬP VÀ KIỂM ĐỊNH DẠNG PHÂN PHỐI CHUẨN CẢU CÁC THANG ĐO BIẾN ĐỘC LẬP Descriptivs Notes Output Created 21-DEC-2018 21:39:13 Comments Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI DAO 21.12.sav Active Dataset DataSet1 Filter Weight Split File N of Rows in Working Data File 364 Missing Value Handling Definition of Missing User defined missing values are treated as missing. Cases Used All non-missing data are used. Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C1.1 C1.2 C1.3 C1.4 C1.5 c1 /STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX KURTOSIS SKEWNESS. Resources Processor Time 00:00:00.03 Elapsed Time 00:00:00.03 Descriptive Statistics N Minimum Maximum Mean Std. Deviation Skewness Kurtosis Stati stic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Std. Error Statistic Std. Error ES1 364 1 5 3.45 .673 .089 .128 1.128 .255 ES2 364 1 5 3.54 .814 -.448 .128 .811 .255 ES3 364 1 5 3.65 .745 -1.092 .128 2.247 .255 ES4 364 1 5 3.43 .659 -.163 .128 1.148 .255 ES5 364 2 5 3.46 .817 .286 .128 -.452 .255 364 1.40 4.80 3.5060 .57002 -.626 .128 3.202 .255 Valid N (listwise) 364 Descriptives 180 Notes Output Created 21-DEC-2018 21:39:41 Comments Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI DAO 21.12.sav Active Dataset DataSet1 Filter Weight Split File N of Rows in Working Data File 364 Missing Value Handling Definition of Missing User defined missing values are treated as missing. Cases Used All non-missing data are used. Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C2.1 C2.2 C2.3 C2.4 c2 /STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX KURTOSIS SKEWNESS. Resources Processor Time 00:00:00.00 Elapsed Time 00:00:00.04 Descriptive Statistics N Minimum Maximum Mean Std. Deviation Skewness Kurtosis Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Std. Error Statistic Std. Error HC1 364 1 5 3.61 1.032 -.917 .128 .275 .255 HC2 364 1 5 3.63 1.027 -.773 .128 .170 .255 HC3 364 1 5 3.35 .895 -.752 .128 .761 .255 HC4 364 1 5 3.34 .944 -.405 .128 .336 .255 364 1.00 5.00 3.4821 .87789 -1.013 .128 1.006 .255 Valid N (listwise) 364 Descriptives Notes Output Created 21-DEC-2018 21:39:56 Comments Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI DAO 21.12.sav Active Dataset DataSet1 Filter Weight Split File N of Rows in Working Data File 364 Missing Value Handling Definition of Missing User defined missing values are treated as missing. Cases Used All non-missing data are used. Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C3.1 C3.2 C3.3 C3.4 c3 /STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX KURTOSIS SKEWNESS. Resources Processor Time 00:00:00.00 Elapsed Time 00:00:00.02 181 Descriptive Statistics N Minimum Maximum Mean Std. Deviation Skewness Kurtosis Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Std. Error Statistic Std. Error FC1 364 2 4 3.25 .681 -.359 .128 -.843 .255 FC2 364 2 4 3.45 .520 -.027 .128 -1.455 .255 FC3 364 2 5 2.97 .723 .270 .128 -.421 .255 FC4 364 2 5 2.83 .600 .467 .128 1.358 .255 364 2.00 4.50 3.1243 .54372 -.196 .128 -.805 .255 Valid N (listwise) 364 Descriptives Notes Output Created 21-DEC-2018 21:40:29 Comments Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI DAO 21.12.sav Active Dataset DataSet1 Filter Weight Split File N of Rows in Working Data File 364 Missing Value Handling Definition of Missing User defined missing values are treated as missing. Cases Used All non-missing data are used. Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C4.1 C4.2 C4.6 C4.7 C4.8 C4.9 C4.10 c4 /STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX KURTOSIS SKEWNESS. Resources Processor Time 00:00:00.05 Elapsed Time 00:00:00.02 Descriptive Statistics N Minimum Maximum Mean Std. Deviation Skewness Kurtosis Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Std. Error Statistic Std. Error AF1 364 1 4 2.92 .818 -.734 .128 .344 .255 AF2 364 1 5 2.67 .866 .104 .128 -.249 .255 AF6 364 1 5 2.96 1.000 -.244 .128 -.787 .255 AF7 364 1 5 2.82 .963 .115 .128 .008 .255 AF8 364 1 5 2.83 .919 -.196 .128 -.483 .255 AF9 364 1 5 2.94 .862 -.771 .128 .790 .255 AF10 364 1 5 3.02 .946 -.246 .128 -1.026 .255 364 1.29 4.43 2.8803 .77304 -.486 .128 -.560 .255 Valid N (listwise) 364 Descriptives 182 Notes Output Created 21-DEC-2018 21:40:51 Comments Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI DAO 21.12.sav Active Dataset DataSet1 Filter Weight Split File N of Rows in Working Data File 364 Missing Value Handling Definition of Missing User defined missing values are treated as missing. Cases Used All non-missing data are used. Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C5.1 C5.2 C5.3 C5.4 C5.5 C5.7 C5 /STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX KURTOSIS SKEWNESS. Resources Processor Time 00:00:00.02 Elapsed Time 00:00:00.02 Descriptive Statistics N Minimum Maximum Mean Std. Deviation Skewness Kurtosis Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Std. Error Statistic Std. Error NC1 364 1 5 2.73 1.136 -.325 .128 -1.101 .255 NC2 364 1 5 2.59 1.042 -.243 .128 -.830 .255 NC3 364 1 5 2.65 .952 -.278 .128 -.335 .255 NC4 364 1 5 2.73 1.106 -.109 .128 -1.008 .255 NC5 364 1 5 2.71 1.043 -.112 .128 -.782 .255 NC7 364 1 5 2.79 1.021 -.307 .128 -1.001 .255 364 1.17 4.67 2.6983 .91880 -.343 .128 -1.108 .255 Valid N (listwise) 364 Descriptives Notes Output Created 21-DEC-2018 21:41:03 Comments Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI DAO 21.12.sav Active Dataset DataSet1 Filter Weight Split File N of Rows in Working Data File 364 Missing Value Handling Definition of Missing User defined missing values are treated as missing. Cases Used All non-missing data are used. Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C6.1 C6.2 C6.3 C6CLDM 183 /STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX KURTOSIS SKEWNESS. Resources Processor Time 00:00:00.00 Elapsed Time 00:00:00.03 Descriptive Statistics N Minimum Maximum Mean Std. Deviation Skewness Kurtosis Statisti c Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Std. Error Statistic Std. Error EO1 364 1 5 3.54 .960 -.102 .128 -.061 .255 EO2 364 1 5 3.60 .961 -.524 .128 .115 .255 EO3 364 1 5 3.59 .856 -1.013 .128 1.157 .255 364 1.00 5.00 3.5769 .83679 -.691 .128 .860 .255 Valid N (listwise) 364 Descriptives Notes Output Created 21-DEC-2018 21:41:17 Comments Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI DAO 21.12.sav Active Dataset DataSet1 Filter Weight Split File N of Rows in Working Data File 364 Missing Value Handling Definition of Missing User defined missing values are treated as missing. Cases Used All non-missing data are used. Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C6.4 C6.5 C6.6 C6CLCD /STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX KURTOSIS SKEWNESS. Resources Processor Time 00:00:00.03 Elapsed Time 00:00:00.02 Descriptive Statistics N Minimum Maximum Mean Std. Deviation Skewness Kurtosis Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Std. Error Statistic Std. Error EO4 364 1 5 3.49 .828 .342 .128 -.091 .255 EO5 364 1 5 3.59 .783 -.267 .128 .407 .255 EO6 364 1 5 3.58 .697 -.003 .128 .619 .255 364 1.00 5.00 3.5522 .67035 -.058 .128 .862 .255 Valid N (listwise) 364 Descriptives Notes 184 Output Created 21-DEC-2018 21:42:03 Comments Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI DAO 21.12.sav Active Dataset DataSet1 Filter Weight Split File N of Rows in Working Data File 364 Missing Value Handling Definition of Missing User defined missing values are treated as missing. Cases Used All non-missing data are used. Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C6.7 C6.8 C6.9 C6CLMH /STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX KURTOSIS SKEWNESS. Resources Processor Time 00:00:00.00 Elapsed Time 00:00:00.02 Descriptive Statistics N Minimum Maximum Mean Std. Deviation Skewness Kurtosis Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Std. Error Statistic Std. Error EO7 364 2 5 3.72 .614 .177 .128 -.507 .255 EO8 364 2 5 3.55 .761 -.064 .128 -.335 .255 EO9 364 2 5 3.52 .702 -.030 .128 -.226 .255 364 2.00 5.00 3.5989 .57521 .094 .128 -.070 .255 Valid N (listwise) 364 Descriptives Notes Output Created 21-DEC-2018 21:42:20 Comments Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI DAO 21.12.sav Active Dataset DataSet1 Filter Weight Split File N of Rows in Working Data File 364 Missing Value Handling Definition of Missing User defined missing values are treated as missing. Cases Used All non-missing data are used. Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C7.1 C7.2 C7.3 C7.4 C7.5 C7.6 C7.7 C7 /STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX KURTOSIS SKEWNESS. Resources Processor Time 00:00:00.02 Elapsed Time 00:00:00.03 Descriptive Statistics 185 N Minimum Maximum Mean Std. Deviation Skewness Kurtosis Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Std. Error Statistic Std. Error OS1 364 3 5 4.05 .656 -.048 .128 -.667 .255 OS2 364 3 5 3.90 .772 .172 .128 -1.303 .255 OS3 364 3 5 3.96 .721 .053 .128 -1.067 .255 OS4 364 3 5 3.76 .717 .395 .128 -.991 .255 OS5 364 3 5 3.76 .646 .270 .128 -.700 .255 OS6 364 3 5 3.69 .734 .554 .128 -.969 .255 OS7 364 3 5 3.81 .681 .261 .128 -.855 .255 364 3.14 4.86 3.8477 .54774 .457 .128 -1.385 .255 Valid N (listwise) 364 PHỤ LỤC 4.2 KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH GIÁ TRỊ CỦA THANG ĐO, KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA KMO AND BARTLETT’S TEST KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .707 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 11952.644 Df 666 Sig. 0.000 Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 6.204 16.768 16.768 6.204 16.768 16.768 5.250 14.190 14.190 2 5.123 13.846 30.614 5.123 13.846 30.614 4.728 12.778 26.968 3 4.349 11.755 42.370 4.349 11.755 42.370 4.336 11.719 38.687 4 3.899 10.539 52.908 3.899 10.539 52.908 3.300 8.920 47.607 5 3.268 8.832 61.740 3.268 8.832 61.740 3.146 8.503 56.110 6 2.325 6.285 68.024 2.325 6.285 68.024 2.506 6.772 62.882 7 1.427 3.855 71.880 1.427 3.855 71.880 2.392 6.464 69.346 8 1.208 3.264 75.144 1.208 3.264 75.144 2.145 5.798 75.144 9 .991 2.680 77.824 10 .873 2.360 80.184 11 .756 2.044 82.228 12 .617 1.669 83.897 13 .602 1.626 85.523 14 .523 1.413 86.936 15 .429 1.160 88.096 16 .405 1.096 89.192 17 .394 1.065 90.257 18 .365 .986 91.244 19 .350 .947 92.190 20 .316 .853 93.044 186 21 .305 .825 93.868 22 .283 .765 94.634 23 .236 .639 95.272 24 .215 .582 95.854 25 .212 .572 96.426 26 .198 .535 96.961 27 .174 .470 97.431 28 .171 .462 97.893 29 .140 .379 98.271 30 .132 .356 98.628 31 .107 .290 98.917 32 .103 .278 99.195 33 .091 .246 99.441 34 .077 .209 99.650 35 .051 .138 99.788 36 .048 .129 99.918 37 .031 .082 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component Matrixa Component 1 2 3 4 5 6 7 8 AF6 .827 AF8 .802 AF2 .758 AF1 .755 AF9 .754 AF7 .733 AF10 .693 HC3 .578 HC4 .568 NC1 .699 NC2 .693 NC5 .687 NC4 .677 NC3 .671 NC7 .603 OS5 -.567 OS7 -.523 OS4 -.509 EO1 .721 EO2 .701 EO4 .663 EO5 .594 EO9 .553 EO6 .546 EO8 .514 OS6 .619 OS1 .561 OS2 .507 OS3 FC1 .800 FC3 .775 187 FC2 .756 FC4 .625 HC2 .676 HC1 .626 EO3 .582 -.598 EO7 -.535 Extraction Method: Principal Component Analysis. a. 8 components extracted. Rotated Component Matrixa Component 1 2 3 4 5 6 7 8 AF6 .902 AF8 .867 AF7 .849 AF2 .816 AF10 .813 AF1 .797 AF9 .795 NC2 .910 NC1 .891 NC3 .883 NC4 .880 NC5 .877 NC7 .775 OS6 .875 OS2 .791 OS7 .769 OS3 .758 OS5 .751 OS4 .742 OS1 .720 HC2 .921 HC1 .913 HC3 .824 HC4 .822 FC3 .905 FC1 .884 FC2 .803 FC4 .800 EO3 .885 EO2 .838 EO1 .837 EO5 .893 EO6 .795 EO4 .779 EO7 .796 EO9 .745 EO8 .682 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. a. Rotation converged in 6 iterations. 188 Component Transformation Matrix Component 1 2 3 4 5 6 7 8 1 .829 -.268 .199 .407 -.074 .040 .058 .160 2 .292 .738 -.534 .192 .189 .019 -.108 .021 3 -.025 -.214 -.383 -.174 .154 .551 .506 .440 4 .034 .564 .685 -.192 -.055 .269 .210 .236 5 .211 -.122 .161 -.349 .851 .040 -.212 -.149 6 -.402 .001 .183 .776 .413 .114 .140 -.004 7 .040 .059 -.007 -.077 .183 -.741 .620 .146 8 .135 .046 -.014 -.018 -.067 .240 .486 -.825 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. Component Score Coefficient Matrix Component 1 2 3 4 5 6 7 8 FC1 -.009 -.008 .025 -.009 .292 -.062 -.017 .072 FC2 .008 -.023 -.009 -.029 .258 -.051 -.081 .111 FC3 -.020 -.010 .017 .042 .289 .052 .031 -.075 FC4 -.006 .013 .018 .050 .271 -.052 .115 -.030 AF1 .171 -.002 -.002 -.006 -.027 .082 .049 -.163 AF2 .174 .008 .012 -.066 -.062 -.030 .008 .007 AF6 .181 .015 -.001 -.033 .000 -.018 .005 .009 AF7 .182 .034 -.011 -.039 -.027 .024 .029 -.064 AF8 .177 .003 .002 -.049 .003 -.060 .024 .025 AF9 .155 -.025 -.023 -.007 .048 .002 .010 -.020 AF10 .169 -.006 -.016 -.053 .028 -.001 -.047 .000 NC1 .007 .189 .024 -.007 .043 -.013 -.012 .018 NC2 -.007 .196 .014 .024 -.017 -.007 .008 .005 NC3 .017 .193 .011 -.006 -.020 -.028 .040 -.022 NC4 .024 .193 .009 -.014 -.013 .020 .058 -.042 NC5 -.007 .187 .009 .024 -.016 -.012 -.013 .028 NC7 -.012 .162 -.006 -.014 -.007 .001 -.011 .041 HC1 -.043 .011 .014 .305 .013 .078 -.008 -.076 HC2 -.054 .009 .020 .312 .035 .058 .010 -.059 HC3 -.030 -.005 -.004 .255 .000 -.057 -.008 .100 HC4 -.029 -.014 -.008 .256 .005 -.041 -.015 .074 EO1 -.022 -.005 -.009 .047 .001 .362 -.056 -.006 EO2 .006 .010 -.013 .006 -.018 .372 -.014 -.082 EO3 .006 -.021 .026 -.013 -.055 .430 -.132 -.057 EO4 .027 -.005 -.026 -.008 .012 -.083 .354 .012 EO5 .035 .024 -.005 -.020 .001 -.068 .454 -.126 EO6 -.032 .015 .026 .018 .035 -.057 .383 -.061 EO7 -.013 -.014 .014 .019 .050 -.052 -.111 .449 EO8 -.047 .011 .031 .024 .002 -.005 -.027 .345 EO9 -.019 .016 -.023 -.029 -.009 -.071 -.039 .401 OS1 .024 .048 .175 -.030 .062 .026 .045 -.096 OS2 .002 .019 .189 .031 .028 .073 .057 -.146 OS3 .009 .002 .176 .016 .020 -.032 -.023 .024 OS4 -.027 -.005 .172 .054 -.012 -.017 .041 .033 OS5 -.006 -.014 .169 -.033 -.024 -.023 -.010 .084 OS6 .000 .025 .205 -.001 -.020 .035 -.048 .016 OS7 -.047 -.007 .182 .002 .030 -.044 -.061 .111 189 Kết quả đánh giá thang đo bằng Cronbach Alpha 1. KSKDTC Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .824 5 Item Statistics Mean Std. Deviation N ES1 3.45 .673 364 ES2 3.54 .814 364 ES3 3.65 .745 364 ES4 3.43 .659 364 ES5 3.46 .817 364 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted ES1 14.08 5.823 .569 .803 ES2 13.99 5.149 .626 .787 ES3 13.88 5.265 .674 .772 ES4 14.10 5.724 .624 .789 ES5 14.07 5.179 .612 .792 Scale Statistics Mean Variance Std. Deviation N of Items 17.53 8.123 2.850 5 2. Vốn nhân lực Reliability Statistics Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. Component Scores. Component Score Covariance Matrix Component 1 2 3 4 5 6 7 8 1 1.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 2 0.000 1.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 3 0.000 0.000 1.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 4 0.000 0.000 0.000 1.000 0.000 0.000 0.000 0.000 5 0.000 0.000 0.000 0.000 1.000 0.000 0.000 0.000 6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 1.000 0.000 0.000 7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 1.000 .000 8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 .000 1.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. Component Scores. 190 Cronbach's Alpha N of Items .921 4 Item Statistics Mean Std. Deviation N HC1 3.61 1.032 364 HC2 3.63 1.027 364 HC3 3.35 .895 364 HC4 3.34 .944 364 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted HC1 10.32 6.730 .847 .888 HC2 10.30 6.767 .844 .889 HC3 10.58 7.578 .802 .904 HC4 10.59 7.399 .787 .908 Scale Statistics Mean Variance Std. Deviation N of Items 13.93 12.331 3.512 4 3. Vốn tài chính Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .878 4 Item Statistics Mean Std. Deviation N FC1 3.25 .681 364 FC2 3.45 .520 364 FC3 2.97 .723 364 FC4 2.83 .600 364 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted FC1 9.25 2.589 .766 .832 FC2 9.05 3.171 .696 .863 FC3 9.53 2.354 .836 .803 FC4 9.66 2.962 .682 .864 Scale Statistics 191 Mean Variance Std. Deviation N of Items 12.50 4.730 2.175 4 4. Tiếp cận tài chính Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .934 7 Item Statistics Mean Std. Deviation N AF1 2.92 .818 364 AF2 2.67 .866 364 AF6 2.96 1.000 364 AF7 2.82 .963 364 AF8 2.83 .919 364 AF9 2.94 .862 364 AF10 3.02 .946 364 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted AF1 17.24 22.768 .749 .928 AF2 17.49 22.372 .752 .928 AF6 17.21 20.274 .889 .914 AF7 17.35 21.290 .795 .924 AF8 17.33 21.384 .830 .920 AF9 17.22 22.387 .754 .927 AF10 17.14 21.766 .750 .928 Scale Statistics Mean Variance Std. Deviation N of Items 20.16 29.282 5.411 7 6. Khả năng kết nối mạng lưới Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .938 6 192 Item Statistics Mean Std. Deviation N NC1 2.73 1.136 364 NC2 2.59 1.042 364 NC3 2.65 .952 364 NC4 2.73 1.106 364 NC5 2.71 1.043 364 NC7 2.79 1.021 364 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted NC1 13.46 20.431 .845 .923 NC2 13.60 21.028 .866 .920 NC3 13.54 22.117 .822 .926 NC4 13.46 20.828 .826 .925 NC5 13.48 21.319 .829 .925 NC7 13.40 22.477 .710 .939 Scale Statistics Mean Variance Std. Deviation N of Items 16.19 30.391 5.513 6 6. Chiến lược KSKD Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .854 9 Item Statistics Mean Std. Deviation N EO1 3.54 .960 364 EO2 3.60 .961 364 EO3 3.59 .856 364 EO4 3.49 .828 364 EO5 3.59 .783 364 EO6 3.58 .697 364 EO7 3.72 .614 364 EO8 3.55 .761 364 EO9 3.52 .702 364 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted 193 EO1 28.65 17.689 .687 .827 EO2 28.58 17.897 .656 .831 EO3 28.59 19.107 .577 .839 EO4 28.70 19.100 .604 .836 EO5 28.60 19.629 .564 .840 EO6 28.60 20.417 .516 .845 EO7 28.46 20.910 .511 .846 EO8 28.63 19.776 .562 .840 EO9 28.66 20.379 .518 .845 Scale Statistics Mean Variance Std. Deviation N of Items 32.18 24.156 4.915 9 7. Cấu trúc tổ chức Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .890 7 Item Statistics Mean Std. Deviation N OS1 4.05 .656 364 OS2 3.90 .772 364 OS3 3.96 .721 364 OS4 3.76 .717 364 OS5 3.76 .646 364 OS6 3.69 .734 364 OS7 3.81 .681 364 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted OS1 22.89 11.599 .598 .884 OS2 23.03 10.621 .692 .874 OS3 22.97 10.944 .679 .875 OS4 23.18 11.016 .666 .877 OS5 23.17 11.310 .684 .875 OS6 23.24 10.327 .813 .858 OS7 23.13 11.169 .674 .876 Scale Statistics Mean Variance Std. Deviation N of Items 26.93 14.701 3.834 7 194 Crobach alpha của biến Định hướng KSKD sau khi tách biến 6.1. Định hướng đổi mới Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .887 3 Item Statistics Mean Std. Deviation N EO1 3.54 .960 364 EO2 3.60 .961 364 EO3 3.59 .856 364 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted EO1 7.20 2.819 .795 .825 EO2 7.13 2.827 .790 .830 EO3 7.14 3.234 .759 .859 Scale Statistics Mean Variance Std. Deviation N of Items 10.73 6.302 2.510 3 6.2. Định hướng chủ động Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .838 3 Item Statistics Mean Std. Deviation N EO4 3.49 .828 364 EO5 3.59 .783 364 EO6 3.58 .697 364 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted EO4 7.17 1.826 .685 .796 EO5 7.07 1.780 .791 .683 EO6 7.07 2.223 .642 .832 195 Scale Statistics Mean Variance Std. Deviation N of Items 10.66 4.044 2.011 3 6.3. Định hướng chấp nhận rủi ro Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .770 3 Item Statistics Mean Std. Deviation N EO7 3.72 .614 364 EO8 3.55 .761 364 EO9 3.52 .702 364 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted EO7 7.07 1.606 .639 .666 EO8 7.24 1.348 .595 .709 EO9 7.27 1.473 .595 .702 Scale Statistics Mean Variance Std. Deviation N of Items 10.80 2.978 1.726 3 PHỤ LỤC 4.4. HỆ SỐ TƯƠNG QUAN Correlations Khởi sự kinh doanh thành công Vốn nhân lực Vốn tài chính Tiếp cận tài chính Khả năng kết nối mạng lưới Chiến lược đổi mới Chiến lược chủ động Chiến lược mạo hiểm Cấu trúc tổ chức Khởi sự kinh doanh thành công Pearson Correlation 1 .576 ** .592** .541** .200** .589** .516** .483** .472** Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 N 364 364 364 364 364 364 364 364 364 Vốn nhân lực Pearson Correlation .576 ** 1 .361** .431** .061 .411** .356** .120* .215** Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .245 .000 .000 .022 .000 N 364 364 364 364 364 364 364 364 364 Vốn tài chính Pearson Correlation .592 ** .361** 1 .287** .379** .360** .373** .395** .302** Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 196 N 364 364 364 364 364 364 364 364 364 Tiếp cận tài chính Pearson Correlation .541 ** .431** .287** 1 .045 .252** .192** .281** .148** Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .397 .000 .000 .000 .005 N 364 364 364 364 364 364 364 364 364 Khả năng kết nối mạng lưới Pearson Correlation .200 ** .061 .379** .045 1 .032 -.058 .139** .388** Sig. (2-tailed) .000 .245 .000 .397 .548 .267 .008 .000 N 364 364 364 364 364 364 364 364 364 Chiến lược đổi mới Pearson Correlation .589 ** .411** .360** .252** .032 1 .412** .279** .078 Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .548 .000 .000 .135 N 364 364 364 364 364 364 364 364 364 Chiến lược chủ động Pearson Correlation .516 ** .356** .373** .192** -.058 .412** 1 .264** .147** Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .267 .000 .000 .005 N 364 364 364 364 364 364 364 364 364 Chiến lược mạo hiểm Pearson Correlation .483 ** .120* .395** .281** .139** .279** .264** 1 .170** Sig. (2-tailed) .000 .022 .000 .000 .008 .000 .000 .001 N 364 364 364 364 364 364 364 364 364 Cấu trúc tổ chức Pearson Correlation .472 ** .215** .302** .148** .388** .078 .147** .170** 1 Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .005 .000 .135 .005 .001 N 364 364 364 364 364 364 364 364 364 **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). PHỤ LỤC 4.5 PHÂN TÍCH HỒI QUY Mô hình hồi quy thứ nhất Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 Sản xuất Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter = .100). 2 Trung cấp nghề, cao đẳng Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). 3 Dịch vụ Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter = .100). 4 Tình trạng hôn nhân Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). 5 Trên đại học Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter = .100). 6 Địa bàn hoạt động Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter = .100). 7 Đại học Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter = .100). 8 Tuổi Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter = .100). 197 a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 .335a .112 0.110 .51927 2 .339b .151 0.146 .49467 3 .434c .188 0.181 .44774 4 .476d .227 0.218 .43397 5 .506e .256 0.246 .42324 6 .516f .267 0.255 .40760 7 .536g .287 0.273 .40417 8 .560h .313 0.298 .40220 a. Predictors: (Constant), Sản xuất b. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng c. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ d. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân e. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học f. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học, Địa bàn hoạt động g. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học, Địa bàn hoạt động, Đại học h. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học, Địa bàn hoạt động, Đại học, Tuổi ANOVAa Model Sum of Squares Df Mean Square F Sig. 1 Regression 13.258 1 13.258 45.844 .000b Residual 104.689 362 0.289 Total 117.947 363 2 Regression 17.815 2 8.907 32.113 .000c Residual 100.132 361 0.277 Total 117.947 363 3 Regression 22.188 3 7.396 27.805 .000d Residual 95.759 360 0.266 Total 117.947 363 4 Regression 26.746 4 6.686 26.320 .000e Residual 91.201 359 0.254 Total 117.947 363 5 Regression 30.227 5 6.045 24.673 .000f Residual 87.719 358 0.245 Total 117.947 363 6 Regression 31.506 6 5.251 21.687 .000g Residual 86.440 357 0.242 Total 117.947 363 7 Regression 33.844 7 4.835 20.466 .000h Residual 84.102 356 0.236 198 Total 117.947 363 8 Regression 36.930 8 4.616 20.227 .000i Residual 81.017 355 0.228 Total 117.947 363 a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công b. Predictors: (Constant), Sản xuất c. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng d. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ e. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân f. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học g. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học, Địa bàn hoạt động h. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học, Địa bàn hoạt động, Đại học i. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học, Địa bàn hoạt động, Đại học, Tuổi 199 Coefficientsa Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Collinearity Statistics B Std. Error Beta Tolerance VIF 1 (Constant) 3.572 .028 126.451 .000 Sản xuất -.918 .106 -.415 -8.684 .000 1.000 1.000 2 (Constant) 3.687 .033 112.444 .000 Sản xuất -.917 .101 -.415 -9.106 .000 1.000 1.000 Trung cấp nghề, cao đẳng -.336 .055 -.280 -6.156 .000 1.000 1.000 3 (Constant) 3.989 .045 88.957 .000 Sản xuất -1.149 .095 -.520 -12.131 .000 .925 1.081 Trung cấp nghề, cao đẳng -.537 .054 -.448 -9.897 .000 .830 1.204 Dịch vụ -.480 .053 -.420 -8.981 .000 .778 1.285 4 (Constant) 3.521 .105 33.641 .000 Sản xuất -1.101 .092 -.498 -11.922 .000 .915 1.093 Trung cấp nghề, cao đẳng -.534 .053 -.445 -10.154 .000 .830 1.204 Dịch vụ -.489 .052 -.428 -9.436 .000 .777 1.287 Tình trạng hôn nhân .495 .101 .198 4.919 .000 .983 1.017 5 (Constant) 3.381 .107 31.635 .000 Sản xuất -1.042 .091 -.471 -11.443 .000 .895 1.117 Trung cấp nghề, cao đẳng -.469 .053 -.391 -8.795 .000 .767 1.303 Dịch vụ -.454 .051 -.396 -8.854 .000 .757 1.320 Tình trạng hôn nhân .564 .099 .226 5.674 .000 .959 1.043 Trên đại học .365 .083 .182 4.409 .000 .895 1.117 6 (Constant) 3.044 .120 25.265 .000 Sản xuất -.884 .092 -.400 -9.557 .000 .805 1.243 Trung cấp nghề, cao đẳng -.467 .051 -.389 -9.085 .000 .767 1.303 Dịch vụ -.359 .052 -.314 -6.847 .000 .672 1.489 Tình trạng hôn nhân .560 .096 .224 5.846 .000 .959 1.043 Trên đại học .456 .082 .227 5.596 .000 .856 1.168 Địa bàn hoạt động .338 .063 .226 5.385 .000 .801 1.249 7 (Constant) 2.915 .129 22.608 .000 Sản xuất -.862 .092 -.390 -9.363 .000 .798 1.252 Trung cấp nghề, cao đẳng -.218 .106 -.182 -2.048 .041 .176 5.688 Dịch vụ -.393 .053 -.343 -7.341 .000 .634 1.578 Tình trạng hôn nhân .486 .099 .195 4.922 .000 .885 1.130 200 Trên đại học .693 .120 .345 5.769 .000 .388 2.576 Địa bàn hoạt động .287 .065 .192 4.411 .000 .732 1.366 Đại học .287 .108 .252 2.663 .008 .154 6.484 8 (Constant) 3.050 .143 21.274 .000 Sản xuất -.864 .092 -.391 -9.428 .000 .798 1.252 Trung cấp nghề, cao đẳng -.213 .106 -.178 -2.010 .045 .176 5.691 Dịch vụ -.395 .053 -.345 -7.419 .000 .634 1.578 Tình trạng hôn nhân .493 .098 .197 5.011 .000 .884 1.131 Trên đại học .678 .120 .337 5.664 .000 .387 2.585 Địa bàn hoạt động .314 .066 .210 4.761 .000 .704 1.421 Đại học .304 .108 .267 2.821 .005 .153 6.518 Tuổi -.006 .003 -.083 -2.119 .035 .893 1.120 a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công Collinearity Diagnosticsa Mode l Eigenvalu e Conditio n Index Variance Proportions (Constant) Sản xuất Trung cấp nghề, cao đẳng Dịch vụ Tình trạng hôn nhân Trên đại học Địa bàn hoạt động Đại học Tuổi 1 1 1.267 1.000 .37 .37 2 .733 1.315 .63 .63 2 1 1.713 1.000 .16 .08 .15 2 .884 1.392 .02 .87 .11 3 .403 2.063 .82 .05 .74 3 1 2.036 1.000 .06 .03 .06 .05 2 1.022 1.412 .00 .55 .03 .12 3 .781 1.615 .00 .28 .39 .11 4 .160 3.564 .94 .14 .52 .72 4 1 2.937 1.000 .01 .01 .03 .03 .01 2 1.028 1.690 .00 .56 .04 .10 .00 3 .781 1.939 .00 .28 .39 .10 .00 4 .227 3.597 .03 .11 .51 .75 .05 5 .026 10.569 .97 .04 .03 .02 .94 5 1 3.013 1.000 .00 .01 .02 .02 .01 .01 2 1.108 1.649 .00 .28 .08 .05 .00 .24 3 .906 1.823 .00 .41 .04 .02 .00 .38 4 .740 2.018 .00 .13 .27 .17 .00 .20 5 .208 3.806 .03 .12 .53 .70 .06 .10 6 .025 11.047 .97 .05 .06 .04 .93 .06 6 1 3.821 1.000 .00 .00 .01 .01 .00 .00 .01 2 1.110 1.856 .00 .23 .08 .04 .00 .25 .00 201 3 .919 2.039 .00 .41 .03 .01 .00 .33 .00 4 .748 2.261 .00 .10 .22 .18 .00 .22 .00 5 .292 3.617 .00 .03 .56 .37 .01 .05 .15 6 .089 6.539 .02 .11 .04 .29 .24 .04 .67 7 .021 13.399 .97 .11 .06 .11 .75 .10 .18 7 1 4.346 1.000 .00 .00 .00 .01 .00 .00 .01 .00 2 1.205 1.899 .00 .11 .04 .05 .00 .00 .00 .01 3 1.022 2.062 .00 .08 .00 .00 .00 .26 .00 .01 4 .911 2.185 .00 .53 .02 .00 .00 .06 .00 .00 5 .366 3.446 .00 .05 .02 .58 .00 .00 .06 .02 6 .095 6.773 .01 .10 .01 .27 .14 .00 .75 .03 7 .036 10.966 .00 .00 .69 .03 .44 .43 .10 .78 8 .020 14.787 .99 .13 .21 .06 .41 .24 .08 .14 8 1 5.280 1.000 .00 .00 .00 .01 .00 .00 .00 .00 .00 2 1.208 2.091 .00 .11 .04 .06 .00 .00 .00 .01 .00 3 1.022 2.272 .00 .09 .00 .00 .00 .26 .00 .01 .00 4 .911 2.408 .00 .53 .02 .00 .00 .06 .00 .00 .00 5 .371 3.773 .00 .05 .03 .59 .00 .00 .05 .02 .00 6 .096 7.412 .01 .10 .01 .27 .11 .00 .79 .02 .02 7 .059 9.475 .00 .01 .07 .00 .12 .04 .03 .09 .77 8 .036 12.091 .00 .00 .67 .03 .47 .41 .10 .76 .00 9 .017 17.668 .99 .11 .16 .05 .30 .22 .02 .09 .21 a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công Mô hình hồi quy thứ hai Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 Chiến lược đổi mới Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). 2 Tiếp cận tài chính Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). 3 Chiến lược chủ động Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). 4 Vốn nhân lực Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). 5 Cấu trúc tổ chức Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). 6 Chiến lược mạo hiểm Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). 7 Vốn tài chính Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). 8 Trung cấp nghề, cao đẳng Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). 9 Tuổi Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). 10 Đại học Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). 11 Địa bàn hoạt động Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). 202 a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 .388a .151 0.149 .45985 2 .461b .213 0.208 .39897 3 .511c .262 0.256 .35380 4 .520d .271 0.263 .31037 5 .541e .294 0.284 .29496 6 .594f .312 0.301 .28609 7 .614g .377 0.365 .27517 8 .619h .384 0.370 .26806 9 .627i .393 0.378 .26242 10 .645j .415 0.399 .25497 11 .651k .424 0.406 .24940 a. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới b. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính c. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động d. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực e. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực, Cấu trúc tổ chức f. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực, Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm g. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực, Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính h. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực, Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng i. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực, Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng, Tuổi j. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực, Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng, Tuổi, Đại học ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 17.808 1 17.808 64.375 .000b Residual 100.139 362 0.277 Total 117.947 363 2 Regression 25.101 2 12.550 48.798 .000c Residual 92.846 361 0.257 Total 117.947 363 3 Regression 30.878 3 10.293 42.556 .000d Residual 87.069 360 0.242 Total 117.947 363 4 Regression 31.926 4 7.981 33.310 .000e Residual 86.021 359 0.240 Total 117.947 363 5 Regression 34.628 5 6.926 29.758 .000f Residual 83.318 358 0.233 203 Total 117.947 363 6 Regression 36.831 6 6.139 27.016 .000g Residual 81.116 357 0.227 Total 117.947 363 7 Regression 44.483 7 6.355 30.795 .000h Residual 73.464 356 0.206 Total 117.947 363 8 Regression 45.260 8 5.657 27.631 .000i Residual 72.687 355 0.205 Total 117.947 363 9 Regression 46.389 9 5.154 25.499 .000j Residual 71.557 354 0.202 Total 117.947 363 10 Regression 49.000 10 4.900 25.087 .000k Residual 68.947 353 0.195 Total 117.947 363 11 Regression 50.054 11 4.550 23.592 .000l Residual 67.893 352 0.193 Total 117.947 363 a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công b. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới c. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính d. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động e. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực f. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực, Cấu trúc tổ chức g. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực, Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm h. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực, Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính i. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực, Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng j. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực, Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng, Tuổi k. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực, Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng, Tuổi, Đại học l. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực, Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng, Địa bàn hoạt động Coefficientsa Model Unstandardize d Coefficients Standardized Coefficients T Sig. Collinearity Statistics B Std. Error Beta Tolerance VIF 1 (Constant) 1.566 .141 11.121 .000 Chiến lược đổi mới .621 .044 .592 13.992 .000 1.000 1.000 2 (Constant) 1.025 .132 7.777 .000 Chiến lược đổi mới .458 .041 .437 11.098 .000 .870 1.149 204 Tiếp cận tài chính .293 .027 .431 10.951 .000 .870 1.149 3 (Constant) .692 .122 5.694 .000 Chiến lược đổi mới .377 .038 .360 10.054 .000 .829 1.206 Tiếp cận tài chính .253 .024 .372 10.517 .000 .846 1.182 Chiến lược chủ động .253 .025 .343 9.953 .000 .892 1.121 4 (Constant) -.248 .140 -1.776 .077 Chiến lược đổi mới .279 .034 .266 8.166 .000 .767 1.304 Tiếp cận tài chính .264 .021 .387 12.455 .000 .844 1.185 Chiến lược chủ động .236 .022 .320 10.539 .000 .887 1.127 Vốn nhân lực .327 .031 .314 10.431 .000 .903 1.107 5 (Constant) -.489 .138 -3.540 .000 Chiến lược đổi mới .231 .033 .221 6.926 .000 .727 1.376 Tiếp cận tài chính .222 .021 .326 10.486 .000 .762 1.313 Chiến lược chủ động .230 .021 .312 10.822 .000 .886 1.129 Vốn nhân lực .318 .030 .305 10.650 .000 .901 1.110 Cấu trúc tổ chức .166 .026 .195 6.283 .000 .769 1.301 6 (Constant) -.728 .143 -5.102 .000 Chiến lược đổi mới .191 .033 .182 5.714 .000 .682 1.466 Tiếp cận tài chính .212 .021 .311 10.255 .000 .754 1.327 Chiến lược chủ động .214 .021 .290 10.229 .000 .863 1.159 Vốn nhân lực .311 .029 .298 10.732 .000 .899 1.113 Cấu trúc tổ chức .156 .026 .182 6.051 .000 .763 1.310 Chiến lược mạo hiểm .142 .029 .144 4.854 .000 .792 1.263 7 (Constant) -.751 .137 -5.470 .000 Chiến lược đổi mới .164 .033 .156 5.033 .000 .666 1.501 Tiếp cận tài chính .183 .021 .269 8.911 .000 .705 1.419 Chiến lược chủ động .173 .021 .234 8.042 .000 .757 1.322 Vốn nhân lực .292 .028 .280 10.397 .000 .885 1.130 Cấu trúc tổ chức .132 .025 .154 5.236 .000 .740 1.352 Chiến lược mạo hiểm .170 .029 .171 5.920 .000 .768 1.303 Vốn tài chính .112 .021 .173 5.467 .000 .644 1.553 8 (Constant) -.787 .134 -5.870 .000 Chiến lược đổi mới .164 .032 .156 5.171 .000 .666 1.501 205 Tiếp cận tài chính .197 .020 .289 9.721 .000 .688 1.453 Chiến lược chủ động .171 .021 .232 8.161 .000 .756 1.322 Vốn nhân lực .279 .028 .267 10.124 .000 .875 1.143 Cấu trúc tổ chức .115 .025 .135 4.653 .000 .724 1.382 Chiến lược mạo hiểm .171 .028 .172 6.112 .000 .768 1.303 Vốn tài chính .127 .020 .195 6.256 .000 .628 1.593 Trung cấp nghề, cao đẳng .138 .031 .115 4.488 .000 .921 1.086 9 (Constant) -.604 .139 -4.355 .000 Chiến lược đổi mới .165 .031 .157 5.305 .000 .666 1.502 Tiếp cận tài chính .197 .020 .289 9.918 .000 .688 1.453 Chiến lược chủ động .172 .020 .233 8.388 .000 .756 1.323 Vốn nhân lực .276 .027 .264 10.228 .000 .874 1.144 Cấu trúc tổ chức .118 .024 .138 4.862 .000 .723 1.383 Chiến lược mạo hiểm .180 .027 .181 6.549 .000 .763 1.311 Vốn tài chính .123 .020 .189 6.198 .000 .626 1.597 Trung cấp nghề, cao đẳng .136 .030 .114 4.520 .000 .921 1.086 Tuổi -.007 .002 -.098 -4.050 .000 .987 1.013 10 (Constant) -.374 .143 -2.609 .009 Chiến lược đổi mới .155 .030 .148 5.121 .000 .663 1.509 Tiếp cận tài chính .175 .020 .257 8.853 .000 .652 1.534 Chiến lược chủ động .134 .021 .182 6.253 .000 .650 1.537 Vốn nhân lực .248 .027 .238 9.221 .000 .831 1.204 Cấu trúc tổ chức .101 .024 .118 4.230 .000 .706 1.416 Chiến lược mạo hiểm .172 .027 .173 6.430 .000 .760 1.317 Vốn tài chính .161 .021 .248 7.703 .000 .531 1.883 Trung cấp nghề, cao đẳng .131 .029 .109 4.451 .000 .919 1.088 Tuổi -.007 .002 -.112 -4.705 .000 .973 1.028 Đại học .155 .033 .136 4.691 .000 .656 1.523 11 (Constant) -.553 .147 -3.765 .000 Chiến lược đổi mới .211 .033 .201 6.481 .000 .546 1.833 Tiếp cận tài chính .168 .019 .247 8.656 .000 .647 1.546 Chiến lược chủ động .132 .021 .179 6.295 .000 .650 1.538 206 Vốn nhân lực .266 .027 .255 9.977 .000 .808 1.237 Cấu trúc tổ chức .126 .024 .147 5.216 .000 .662 1.510 Chiến lược mạo hiểm .173 .026 .174 6.608 .000 .760 1.317 Vốn tài chính .167 .021 .257 8.128 .000 .529 1.891 Trung cấp nghề, cao đẳng .142 .029 .118 4.918 .000 .911 1.098 Tuổi -.008 .002 -.114 -4.885 .000 .973 1.028 Đại học .166 .032 .146 5.123 .000 .652 1.534 Địa bàn hoạt động .185 .045 .124 4.117 .000 .581 1.722 a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công Collinearity Diagnosticsa Model Eigen value Condition Index Variance Proportions (Cons tant) Vốn tài chính Chiến lược đổi mới Tiếp cận tài chính Cấu trúc tổ chức Chiến lược chủ động Chiến lược mạo hiểm Vốn nhân lực Trung cấp nghề, cao đẳng Tuổi Đại học Địa bàn hoạt động 1 1 1.985 1.000 .01 .01 2 .015 11.595 .99 .99 2 1 2.955 1.000 .00 .00 .01 2 .030 9.873 .13 .15 .99 3 .015 14.147 .87 .85 .00 3 1 3.909 1.000 .00 .00 .00 .00 2 .047 9.130 .01 .02 .21 .90 3 .029 11.557 .16 .19 .78 .09 4 .015 16.287 .83 .78 .00 .00 4 1 4.888 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 2 .048 10.066 .01 .02 .07 .98 .02 3 .037 11.431 .03 .01 .80 .00 .11 4 .017 16.795 .06 .97 .08 .00 .15 5 .009 23.032 .90 .00 .05 .00 .72 5 1 5.864 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 2 .051 10.755 .00 .01 .04 .96 .01 .04 3 .038 12.502 .03 .01 .66 .01 .12 .00 4 .021 16.538 .01 .01 .24 .01 .10 .88 5 .017 18.443 .05 .97 .04 .01 .11 .02 6 .009 25.666 .91 .00 .02 .00 .66 .06 6 1 6.846 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 2 .051 11.600 .00 .01 .03 .96 .01 .03 .00 3 .038 13.347 .02 .01 .67 .01 .09 .01 .02 4 .022 17.744 .00 .01 .22 .02 .03 .90 .05 5 .018 19.337 .02 .14 .06 .01 .35 .00 .48 207 6 .017 20.273 .04 .83 .00 .00 .00 .01 .29 7 .008 29.004 .92 .01 .01 .00 .52 .04 .16 7 1 7.808 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 2 .054 11.998 .01 .01 .00 .53 .02 .02 .02 .13 3 .044 13.381 .01 .00 .29 .20 .03 .02 .04 .22 4 .032 15.617 .00 .00 .43 .15 .07 .00 .02 .42 5 .021 19.073 .00 .01 .17 .03 .07 .89 .01 .02 6 .018 21.039 .05 .58 .07 .03 .22 .02 .11 .03 7 .015 22.646 .01 .39 .02 .06 .08 .01 .65 .19 8 .008 30.975 .92 .01 .01 .00 .51 .04 .15 .00 8 1 8.166 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 2 .646 3.557 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .89 3 .053 12.417 .01 .01 .02 .62 .01 .02 .01 .09 .02 4 .041 14.058 .01 .01 .23 .12 .03 .02 .06 .29 .06 5 .032 16.007 .01 .00 .45 .15 .07 .00 .02 .37 .01 6 .021 19.676 .00 .00 .22 .02 .08 .86 .00 .02 .02 7 .017 21.608 .05 .61 .04 .03 .21 .05 .09 .03 .01 8 .015 23.193 .01 .35 .02 .06 .09 .01 .66 .20 .00 9 .008 31.678 .91 .01 .01 .00 .51 .04 .15 .00 .00 9 1 9.093 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 2 .647 3.748 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .89 .00 3 .079 10.715 .00 .00 .01 .07 .00 .00 .00 .06 .01 .63 4 .050 13.511 .00 .01 .10 .64 .00 .05 .00 .01 .00 .09 5 .037 15.581 .01 .03 .13 .03 .05 .00 .09 .34 .06 .19 6 .032 16.896 .01 .01 .46 .15 .08 .00 .01 .34 .01 .00 7 .021 20.763 .00 .00 .22 .02 .08 .86 .00 .02 .02 .00 8 .017 22.917 .04 .53 .05 .03 .26 .05 .11 .05 .01 .01 9 .015 24.582 .01 .41 .02 .06 .05 .01 .67 .18 .00 .01 1 0 .008 34.518 .93 .01 .01 .00 .47 .03 .11 .00 .00 .07 10 1 9.668 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 2 .647 3.864 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .89 .00 .00 3 .433 4.726 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .68 4 .079 11.049 .00 .00 .01 .06 .00 .00 .00 .05 .01 .62 .00 5 .049 13.997 .00 .01 .11 .51 .00 .05 .01 .02 .00 .10 .01 6 .037 16.192 .01 .03 .24 .01 .08 .00 .07 .16 .06 .17 .01 7 .027 18.815 .00 .01 .36 .20 .07 .01 .07 .39 .00 .00 .12 8 .021 21.482 .00 .00 .17 .04 .11 .81 .00 .03 .02 .00 .01 9 .017 23.645 .04 .57 .04 .03 .22 .05 .08 .04 .01 .01 .00 1 0 .014 25.846 .00 .38 .03 .11 .02 .01 .68 .26 .00 .01 .04 1 1 .007 38.168 .94 .00 .04 .04 .50 .06 .08 .04 .00 .09 .14 11 1 10.53 7 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 2 .648 4.034 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .88 .00 .00 .00 208 3 .433 4.934 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .67 .00 4 .141 8.652 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .05 .01 .59 5 .075 11.837 .00 .00 .02 .10 .00 .00 .00 .06 .02 .53 .00 .07 6 .048 14.845 .00 .00 .17 .45 .00 .04 .01 .01 .00 .13 .01 .03 7 .037 16.957 .02 .02 .18 .01 .07 .00 .09 .18 .05 .21 .01 .01 8 .026 20.091 .00 .00 .27 .24 .12 .00 .06 .40 .00 .00 .15 .03 9 .021 22.581 .00 .03 .18 .02 .05 .82 .00 .02 .02 .00 .00 .01 1 0 .016 25.687 .02 .15 .15 .13 .25 .01 .37 .23 .01 .00 .04 .04 1 1 .013 28.149 .00 .76 .01 .02 .02 .02 .42 .07 .00 .00 .00 .11 1 2 .006 41.778 .96 .03 .02 .03 .48 .10 .06 .03 .00 .07 .11 .11 a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_cac_nhan_to_tac_dong_toi_khoi_su_kinh_doanh_thanh_co.pdf
  • docxLA_MaiThiAnhDao_E.docx
  • pdfLA_MaiThiAnhDao_Sum.pdf
  • pdfLA_MaiThiAnhDao_TT.pdf
  • docxLA_MaiThiAnhDao_V.docx
Luận văn liên quan