Nghiên cứu về KSKD thành công của nữ doanh nhân tại Việt Nam luận án đã đạt
được mục tiêu nhất định. Tác giả đã tổng quan các công trình nghiên cứu trước về
KSKD và KSKD thành công, xác định sự cần thiết nghiên cứu và khoảng trống nghiên
cứu của luận án. Từ tổng quan nghiên cứu, tác giả đã lựa chọn được khung lý thuyết
và mô hình nghiên cứu phù hợp với đối tượng nghiên cứu của luận án. Luận án sử
dụng phương pháp nghiên cứu định tính để xác định sự phù hợp của các yếu tố nghiên
cứu và thang đo của các biến nghiên cứu đối với bối cảnh nghiên cứu tại Việt Nam.
Từ nghiên cứu định lượng, sử dụng phần mềm SPSS 22, luận án đã trả lời được các
câu hỏi nghiên cứu và so sánh kết quả nghiên cứu này với các nghiên cứu trước đây ở
các bối cảnh nghiên cứu khác nhau. Từ đó luận án cũng làm rõ điểm mới và sự khác
biệt so với các nghiên cứu trước. Từ kết quả nghiên cứu của luận án, tác giả để xuất
một số khuyến nghị đối với chính sách của chính phủ để tạo môi trường KSKD thuận
lợi cho sự phát triển của nữ doanh nhân Việt Nam. Tác giả cũng đề xuất một số kiến
nghị các giải pháp nhằm đạt được KSKD thành công trong quá trình thành lập duy trì
và phát triển các DN của các nữ doanh nhân Việt Nam.
219 trang |
Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 07/02/2022 | Lượt xem: 566 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Các nhân tố tác động tới khởi sự kinh doanh thành công của nữ doanh nhân tại Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NC1 16.29 24.802 .832 .852
NC2 16.44 25.015 .888 .847
NC53 16.40 26.490 .826 .857
NC4 16.29 24.679 .845 .851
NC5 16.30 25.671 .811 .856
NC6 16.16 32.283 .099 .949
NC7 16.26 26.934 .707 .869
178
6. CHIẾN LƯỢC KHỞI SỰ KINH DOANH
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.902 9
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
EO1 28.99 18.432 .777 .882
EO2 28.93 18.760 .739 .886
EO3 28.94 20.107 .657 .892
EO4 29.07 19.229 .743 .885
EO5 28.98 19.876 .687 .890
EO6 29.00 20.691 .644 .893
EO7 28.89 21.185 .588 .897
EO8 29.07 20.093 .618 .895
EO9 29.11 20.543 .595 .896
7. CẤU TRÚC TỔ CHỨC
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.893 7
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
OS1 22.95 11.849 .608 .886
OS2 23.11 10.914 .695 .877
OS3 23.05 11.257 .681 .878
OS4 23.26 11.255 .674 .879
OS5 23.26 11.576 .688 .878
OS6 23.32 10.540 .820 .861
OS7 23.21 11.450 .675 .879
179
PHỤ LỤC 4. KẾT QUẢ ĐỊNH LƯỢNG CHÍNH THỨC
PHỤ LỤC 4.1. KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ BIẾN ĐỘC LẬP VÀ KIỂM ĐỊNH DẠNG
PHÂN PHỐI CHUẨN CẢU CÁC THANG ĐO BIẾN ĐỘC LẬP
Descriptivs
Notes
Output Created 21-DEC-2018 21:39:13
Comments
Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN
SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO
KTH\DỮ LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH
THỨC CHI DAO 21.12.sav
Active Dataset DataSet1
Filter
Weight
Split File
N of Rows in Working Data File 364
Missing Value
Handling
Definition of Missing User defined missing values are treated as missing.
Cases Used All non-missing data are used.
Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C1.1 C1.2 C1.3 C1.4
C1.5 c1
/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX
KURTOSIS SKEWNESS.
Resources Processor Time 00:00:00.03
Elapsed Time 00:00:00.03
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Stati
stic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
ES1 364 1 5 3.45 .673 .089 .128 1.128 .255
ES2 364 1 5 3.54 .814 -.448 .128 .811 .255
ES3 364 1 5 3.65 .745 -1.092 .128 2.247 .255
ES4 364 1 5 3.43 .659 -.163 .128 1.148 .255
ES5 364 2 5 3.46 .817 .286 .128 -.452 .255
364 1.40 4.80 3.5060 .57002 -.626 .128 3.202 .255
Valid N
(listwise) 364
Descriptives
180
Notes
Output Created 21-DEC-2018 21:39:41
Comments
Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ
TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ LIỆU CHÍNH
THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI DAO 21.12.sav
Active Dataset DataSet1
Filter
Weight
Split File
N of Rows in
Working Data File 364
Missing Value
Handling
Definition of
Missing User defined missing values are treated as missing.
Cases Used All non-missing data are used.
Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C2.1 C2.2 C2.3 C2.4 c2
/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX KURTOSIS
SKEWNESS.
Resources Processor Time 00:00:00.00
Elapsed Time 00:00:00.04
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
HC1 364 1 5 3.61 1.032 -.917 .128 .275 .255
HC2 364 1 5 3.63 1.027 -.773 .128 .170 .255
HC3 364 1 5 3.35 .895 -.752 .128 .761 .255
HC4 364 1 5 3.34 .944 -.405 .128 .336 .255
364 1.00 5.00 3.4821 .87789 -1.013 .128 1.006 .255
Valid N
(listwise) 364
Descriptives
Notes
Output Created 21-DEC-2018 21:39:56
Comments
Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ
LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ
LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI
DAO 21.12.sav
Active Dataset DataSet1
Filter
Weight
Split File
N of Rows in Working
Data File 364
Missing Value
Handling
Definition of Missing
User defined missing values are treated as missing.
Cases Used All non-missing data are used.
Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C3.1 C3.2 C3.3 C3.4 c3
/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX
KURTOSIS SKEWNESS.
Resources Processor Time 00:00:00.00
Elapsed Time 00:00:00.02
181
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
FC1 364 2 4 3.25 .681 -.359 .128 -.843 .255
FC2 364 2 4 3.45 .520 -.027 .128 -1.455 .255
FC3 364 2 5 2.97 .723 .270 .128 -.421 .255
FC4 364 2 5 2.83 .600 .467 .128 1.358 .255
364 2.00 4.50 3.1243 .54372 -.196 .128 -.805 .255
Valid N
(listwise) 364
Descriptives
Notes
Output Created 21-DEC-2018 21:40:29
Comments
Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ
LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ
LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI
DAO 21.12.sav
Active Dataset DataSet1
Filter
Weight
Split File
N of Rows in
Working Data File 364
Missing Value
Handling
Definition of
Missing User defined missing values are treated as missing.
Cases Used All non-missing data are used.
Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C4.1 C4.2 C4.6 C4.7
C4.8 C4.9 C4.10 c4
/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX
KURTOSIS SKEWNESS.
Resources Processor Time 00:00:00.05
Elapsed Time 00:00:00.02
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
AF1 364 1 4 2.92 .818 -.734 .128 .344 .255
AF2 364 1 5 2.67 .866 .104 .128 -.249 .255
AF6 364 1 5 2.96 1.000 -.244 .128 -.787 .255
AF7 364 1 5 2.82 .963 .115 .128 .008 .255
AF8 364 1 5 2.83 .919 -.196 .128 -.483 .255
AF9 364 1 5 2.94 .862 -.771 .128 .790 .255
AF10 364 1 5 3.02 .946 -.246 .128 -1.026 .255
364 1.29 4.43 2.8803 .77304 -.486 .128 -.560 .255
Valid N
(listwise) 364
Descriptives
182
Notes
Output Created 21-DEC-2018 21:40:51
Comments
Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN
SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO
KTH\DỮ LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH
THỨC CHI DAO 21.12.sav
Active Dataset DataSet1
Filter
Weight
Split File
N of Rows in Working
Data File 364
Missing Value
Handling
Definition of Missing User defined missing values are treated as missing.
Cases Used All non-missing data are used.
Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C5.1 C5.2 C5.3 C5.4
C5.5 C5.7 C5
/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX
KURTOSIS SKEWNESS.
Resources Processor Time 00:00:00.02
Elapsed Time 00:00:00.02
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
NC1 364 1 5 2.73 1.136 -.325 .128 -1.101 .255
NC2 364 1 5 2.59 1.042 -.243 .128 -.830 .255
NC3 364 1 5 2.65 .952 -.278 .128 -.335 .255
NC4 364 1 5 2.73 1.106 -.109 .128 -1.008 .255
NC5 364 1 5 2.71 1.043 -.112 .128 -.782 .255
NC7 364 1 5 2.79 1.021 -.307 .128 -1.001 .255
364 1.17 4.67 2.6983 .91880 -.343 .128 -1.108 .255
Valid N
(listwise) 364
Descriptives
Notes
Output Created 21-DEC-2018 21:41:03
Comments
Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ
LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ
LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI
DAO 21.12.sav
Active Dataset DataSet1
Filter
Weight
Split File
N of Rows in Working
Data File 364
Missing Value Handling Definition of Missing User defined missing values are treated as missing.
Cases Used All non-missing data are used.
Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C6.1 C6.2 C6.3
C6CLDM
183
/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX
KURTOSIS SKEWNESS.
Resources Processor Time 00:00:00.00
Elapsed Time 00:00:00.03
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statisti
c Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
EO1 364 1 5 3.54 .960 -.102 .128 -.061 .255
EO2 364 1 5 3.60 .961 -.524 .128 .115 .255
EO3 364 1 5 3.59 .856 -1.013 .128 1.157 .255
364 1.00 5.00 3.5769 .83679 -.691 .128 .860 .255
Valid N
(listwise) 364
Descriptives
Notes
Output Created 21-DEC-2018 21:41:17
Comments
Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN
SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO
KTH\DỮ LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH
THỨC CHI DAO 21.12.sav
Active Dataset DataSet1
Filter
Weight
Split File
N of Rows in
Working Data File 364
Missing Value
Handling
Definition of
Missing User defined missing values are treated as missing.
Cases Used All non-missing data are used.
Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C6.4 C6.5 C6.6
C6CLCD
/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX
KURTOSIS SKEWNESS.
Resources Processor Time 00:00:00.03
Elapsed Time 00:00:00.02
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
EO4 364 1 5 3.49 .828 .342 .128 -.091 .255
EO5 364 1 5 3.59 .783 -.267 .128 .407 .255
EO6 364 1 5 3.58 .697 -.003 .128 .619 .255
364 1.00 5.00 3.5522 .67035 -.058 .128 .862 .255
Valid N
(listwise) 364
Descriptives
Notes
184
Output Created 21-DEC-2018 21:42:03
Comments
Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN
SĨ\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ
ĐÀO KTH\DỮ LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU
CHÍNH THỨC CHI DAO 21.12.sav
Active Dataset DataSet1
Filter
Weight
Split File
N of Rows in Working
Data File 364
Missing Value
Handling
Definition of Missing User defined missing values are treated as missing.
Cases Used All non-missing data are used.
Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C6.7 C6.8 C6.9
C6CLMH
/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX
KURTOSIS SKEWNESS.
Resources Processor Time 00:00:00.00
Elapsed Time 00:00:00.02
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
EO7 364 2 5 3.72 .614 .177 .128 -.507 .255
EO8 364 2 5 3.55 .761 -.064 .128 -.335 .255
EO9 364 2 5 3.52 .702 -.030 .128 -.226 .255
364 2.00 5.00 3.5989 .57521 .094 .128 -.070 .255
Valid N
(listwise) 364
Descriptives
Notes
Output Created 21-DEC-2018 21:42:20
Comments
Input Data E:\CƯỜNG\DỮ LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\DỮ
LIỆU, ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ\CHỊ ĐÀO KTH\DỮ
LIỆU CHÍNH THỨC\DUL LIEU CHÍNH THỨC CHI
DAO 21.12.sav
Active Dataset DataSet1
Filter
Weight
Split File
N of Rows in Working
Data File 364
Missing Value
Handling
Definition of Missing User defined missing values are treated as missing.
Cases Used All non-missing data are used.
Syntax DESCRIPTIVES VARIABLES=C7.1 C7.2 C7.3 C7.4 C7.5
C7.6 C7.7 C7
/STATISTICS=MEAN STDDEV MIN MAX KURTOSIS
SKEWNESS.
Resources Processor Time 00:00:00.02
Elapsed Time 00:00:00.03
Descriptive Statistics
185
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
OS1 364 3 5 4.05 .656 -.048 .128 -.667 .255
OS2 364 3 5 3.90 .772 .172 .128 -1.303 .255
OS3 364 3 5 3.96 .721 .053 .128 -1.067 .255
OS4 364 3 5 3.76 .717 .395 .128 -.991 .255
OS5 364 3 5 3.76 .646 .270 .128 -.700 .255
OS6 364 3 5 3.69 .734 .554 .128 -.969 .255
OS7 364 3 5 3.81 .681 .261 .128 -.855 .255
364 3.14 4.86 3.8477 .54774 .457 .128 -1.385 .255
Valid N
(listwise) 364
PHỤ LỤC 4.2 KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH GIÁ TRỊ CỦA THANG ĐO, KẾT QUẢ PHÂN
TÍCH NHÂN TỐ EFA KMO AND BARTLETT’S TEST
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
.707
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 11952.644
Df 666
Sig. 0.000
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Rotation Sums of Squared
Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 6.204 16.768 16.768 6.204 16.768 16.768 5.250 14.190 14.190
2 5.123 13.846 30.614 5.123 13.846 30.614 4.728 12.778 26.968
3 4.349 11.755 42.370 4.349 11.755 42.370 4.336 11.719 38.687
4 3.899 10.539 52.908 3.899 10.539 52.908 3.300 8.920 47.607
5 3.268 8.832 61.740 3.268 8.832 61.740 3.146 8.503 56.110
6 2.325 6.285 68.024 2.325 6.285 68.024 2.506 6.772 62.882
7 1.427 3.855 71.880 1.427 3.855 71.880 2.392 6.464 69.346
8 1.208 3.264 75.144 1.208 3.264 75.144 2.145 5.798 75.144
9
.991 2.680 77.824
10
.873 2.360 80.184
11
.756 2.044 82.228
12
.617 1.669 83.897
13
.602 1.626 85.523
14
.523 1.413 86.936
15
.429 1.160 88.096
16
.405 1.096 89.192
17
.394 1.065 90.257
18
.365 .986 91.244
19
.350 .947 92.190
20
.316 .853 93.044
186
21
.305 .825 93.868
22
.283 .765 94.634
23
.236 .639 95.272
24
.215 .582 95.854
25
.212 .572 96.426
26
.198 .535 96.961
27
.174 .470 97.431
28
.171 .462 97.893
29
.140 .379 98.271
30
.132 .356 98.628
31
.107 .290 98.917
32
.103 .278 99.195
33
.091 .246 99.441
34
.077 .209 99.650
35
.051 .138 99.788
36
.048 .129 99.918
37
.031 .082 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7 8
AF6 .827
AF8 .802
AF2 .758
AF1 .755
AF9 .754
AF7 .733
AF10 .693
HC3 .578
HC4 .568
NC1 .699
NC2 .693
NC5 .687
NC4 .677
NC3 .671
NC7 .603
OS5 -.567
OS7 -.523
OS4 -.509
EO1 .721
EO2 .701
EO4 .663
EO5 .594
EO9 .553
EO6 .546
EO8 .514
OS6 .619
OS1 .561
OS2 .507
OS3
FC1 .800
FC3 .775
187
FC2 .756
FC4 .625
HC2 .676
HC1 .626
EO3 .582 -.598
EO7 -.535
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 8 components extracted.
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7 8
AF6 .902
AF8 .867
AF7 .849
AF2 .816
AF10 .813
AF1 .797
AF9 .795
NC2 .910
NC1 .891
NC3
.883
NC4 .880
NC5 .877
NC7 .775
OS6 .875
OS2 .791
OS7 .769
OS3 .758
OS5 .751
OS4 .742
OS1 .720
HC2 .921
HC1 .913
HC3 .824
HC4 .822
FC3 .905
FC1 .884
FC2 .803
FC4 .800
EO3 .885
EO2 .838
EO1 .837
EO5 .893
EO6 .795
EO4 .779
EO7 .796
EO9 .745
EO8 .682
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
188
Component Transformation Matrix
Component 1 2 3 4 5 6 7 8
1
.829 -.268 .199 .407 -.074 .040 .058 .160
2
.292 .738 -.534 .192 .189 .019 -.108 .021
3
-.025 -.214 -.383 -.174 .154 .551 .506 .440
4
.034 .564 .685 -.192 -.055 .269 .210 .236
5
.211 -.122 .161 -.349 .851 .040 -.212 -.149
6
-.402 .001 .183 .776 .413 .114 .140 -.004
7
.040 .059 -.007 -.077 .183 -.741 .620 .146
8
.135 .046 -.014 -.018 -.067 .240 .486 -.825
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
Component Score Coefficient Matrix
Component
1 2 3 4 5 6 7 8
FC1 -.009 -.008 .025 -.009 .292 -.062 -.017 .072
FC2 .008 -.023 -.009 -.029 .258 -.051 -.081 .111
FC3 -.020 -.010 .017 .042 .289 .052 .031 -.075
FC4 -.006 .013 .018 .050 .271 -.052 .115 -.030
AF1 .171 -.002 -.002 -.006 -.027 .082 .049 -.163
AF2 .174 .008 .012 -.066 -.062 -.030 .008 .007
AF6 .181 .015 -.001 -.033 .000 -.018 .005 .009
AF7 .182 .034 -.011 -.039 -.027 .024 .029 -.064
AF8 .177 .003 .002 -.049 .003 -.060 .024 .025
AF9 .155 -.025 -.023 -.007 .048 .002 .010 -.020
AF10 .169 -.006 -.016 -.053 .028 -.001 -.047 .000
NC1 .007 .189 .024 -.007 .043 -.013 -.012 .018
NC2 -.007 .196 .014 .024 -.017 -.007 .008 .005
NC3 .017 .193 .011 -.006 -.020 -.028 .040 -.022
NC4 .024 .193 .009 -.014 -.013 .020 .058 -.042
NC5 -.007 .187 .009 .024 -.016 -.012 -.013 .028
NC7 -.012 .162 -.006 -.014 -.007 .001 -.011 .041
HC1 -.043 .011 .014 .305 .013 .078 -.008 -.076
HC2 -.054 .009 .020 .312 .035 .058 .010 -.059
HC3 -.030 -.005 -.004 .255 .000 -.057 -.008 .100
HC4 -.029 -.014 -.008 .256 .005 -.041 -.015 .074
EO1 -.022 -.005 -.009 .047 .001 .362 -.056 -.006
EO2 .006 .010 -.013 .006 -.018 .372 -.014 -.082
EO3 .006 -.021 .026 -.013 -.055 .430 -.132 -.057
EO4 .027 -.005 -.026 -.008 .012 -.083 .354 .012
EO5 .035 .024 -.005 -.020 .001 -.068 .454 -.126
EO6 -.032 .015 .026 .018 .035 -.057 .383 -.061
EO7 -.013 -.014 .014 .019 .050 -.052 -.111 .449
EO8 -.047 .011 .031 .024 .002 -.005 -.027 .345
EO9 -.019 .016 -.023 -.029 -.009 -.071 -.039 .401
OS1 .024 .048 .175 -.030 .062 .026 .045 -.096
OS2 .002 .019 .189 .031 .028 .073 .057 -.146
OS3 .009 .002 .176 .016 .020 -.032 -.023 .024
OS4 -.027 -.005 .172 .054 -.012 -.017 .041 .033
OS5 -.006 -.014 .169 -.033 -.024 -.023 -.010 .084
OS6 .000 .025 .205 -.001 -.020 .035 -.048 .016
OS7 -.047 -.007 .182 .002 .030 -.044 -.061 .111
189
Kết quả đánh giá thang đo bằng Cronbach Alpha
1. KSKDTC
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.824 5
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
ES1 3.45 .673 364
ES2 3.54 .814 364
ES3 3.65 .745 364
ES4 3.43 .659 364
ES5 3.46 .817 364
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
ES1 14.08 5.823 .569 .803
ES2 13.99 5.149 .626 .787
ES3 13.88 5.265 .674 .772
ES4 14.10 5.724 .624 .789
ES5 14.07 5.179 .612 .792
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
17.53 8.123 2.850 5
2. Vốn nhân lực
Reliability Statistics
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
Component Scores.
Component Score Covariance Matrix
Component 1 2 3 4 5 6 7 8
1 1.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
2 0.000 1.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3 0.000 0.000 1.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
4 0.000 0.000 0.000 1.000 0.000 0.000 0.000 0.000
5 0.000 0.000 0.000 0.000 1.000 0.000 0.000 0.000
6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 1.000 0.000 0.000
7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 1.000 .000
8 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 .000 1.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
Component Scores.
190
Cronbach's
Alpha N of Items
.921 4
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
HC1 3.61 1.032 364
HC2 3.63 1.027 364
HC3 3.35 .895 364
HC4 3.34 .944 364
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
HC1 10.32 6.730 .847 .888
HC2 10.30 6.767 .844 .889
HC3 10.58 7.578 .802 .904
HC4 10.59 7.399 .787 .908
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
13.93 12.331 3.512 4
3. Vốn tài chính
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.878 4
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
FC1 3.25 .681 364
FC2 3.45 .520 364
FC3 2.97 .723 364
FC4 2.83 .600 364
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
FC1 9.25 2.589 .766 .832
FC2 9.05 3.171 .696 .863
FC3 9.53 2.354 .836 .803
FC4 9.66 2.962 .682 .864
Scale Statistics
191
Mean Variance Std. Deviation N of Items
12.50 4.730 2.175 4
4. Tiếp cận tài chính
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.934 7
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
AF1 2.92 .818 364
AF2 2.67 .866 364
AF6 2.96 1.000 364
AF7 2.82 .963 364
AF8 2.83 .919 364
AF9 2.94 .862 364
AF10 3.02 .946 364
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
AF1 17.24 22.768 .749 .928
AF2 17.49 22.372 .752 .928
AF6 17.21 20.274 .889 .914
AF7 17.35 21.290 .795 .924
AF8 17.33 21.384 .830 .920
AF9 17.22 22.387 .754 .927
AF10 17.14 21.766 .750 .928
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
20.16 29.282 5.411 7
6. Khả năng kết nối mạng lưới
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.938 6
192
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
NC1 2.73 1.136 364
NC2 2.59 1.042 364
NC3 2.65 .952 364
NC4 2.73 1.106 364
NC5 2.71 1.043 364
NC7 2.79 1.021 364
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NC1 13.46 20.431 .845 .923
NC2 13.60 21.028 .866 .920
NC3 13.54 22.117 .822 .926
NC4 13.46 20.828 .826 .925
NC5 13.48 21.319 .829 .925
NC7 13.40 22.477 .710 .939
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
16.19 30.391 5.513 6
6. Chiến lược KSKD
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.854 9
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
EO1 3.54 .960 364
EO2 3.60 .961 364
EO3 3.59 .856 364
EO4 3.49 .828 364
EO5 3.59 .783 364
EO6 3.58 .697 364
EO7 3.72 .614 364
EO8 3.55 .761 364
EO9 3.52 .702 364
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
193
EO1 28.65 17.689 .687 .827
EO2 28.58 17.897 .656 .831
EO3 28.59 19.107 .577 .839
EO4 28.70 19.100 .604 .836
EO5 28.60 19.629 .564 .840
EO6 28.60 20.417 .516 .845
EO7 28.46 20.910 .511 .846
EO8 28.63 19.776 .562 .840
EO9 28.66 20.379 .518 .845
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
32.18 24.156 4.915 9
7. Cấu trúc tổ chức
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.890 7
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
OS1 4.05 .656 364
OS2 3.90 .772 364
OS3 3.96 .721 364
OS4 3.76 .717 364
OS5 3.76 .646 364
OS6 3.69 .734 364
OS7 3.81 .681 364
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
OS1 22.89 11.599 .598 .884
OS2 23.03 10.621 .692 .874
OS3 22.97 10.944 .679 .875
OS4 23.18 11.016 .666 .877
OS5 23.17 11.310 .684 .875
OS6 23.24 10.327 .813 .858
OS7 23.13 11.169 .674 .876
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
26.93 14.701 3.834 7
194
Crobach alpha của biến Định hướng KSKD sau khi tách biến
6.1. Định hướng đổi mới
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.887 3
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
EO1 3.54 .960 364
EO2 3.60 .961 364
EO3 3.59 .856 364
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
EO1 7.20 2.819 .795 .825
EO2 7.13 2.827 .790 .830
EO3 7.14 3.234 .759 .859
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
10.73 6.302 2.510 3
6.2. Định hướng chủ động
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.838 3
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
EO4 3.49 .828 364
EO5 3.59 .783 364
EO6 3.58 .697 364
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
EO4 7.17 1.826 .685 .796
EO5 7.07 1.780 .791 .683
EO6 7.07 2.223 .642 .832
195
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
10.66 4.044 2.011 3
6.3. Định hướng chấp nhận rủi ro
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.770 3
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
EO7 3.72 .614 364
EO8 3.55 .761 364
EO9 3.52 .702 364
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
EO7 7.07 1.606 .639 .666
EO8 7.24 1.348 .595 .709
EO9 7.27 1.473 .595 .702
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
10.80 2.978 1.726 3
PHỤ LỤC 4.4. HỆ SỐ TƯƠNG QUAN
Correlations
Khởi sự
kinh
doanh
thành
công
Vốn
nhân
lực
Vốn tài
chính
Tiếp cận
tài chính
Khả năng
kết nối
mạng lưới
Chiến
lược
đổi mới
Chiến
lược chủ
động
Chiến
lược
mạo
hiểm
Cấu trúc
tổ chức
Khởi sự
kinh
doanh
thành
công
Pearson
Correlation 1 .576
**
.592** .541** .200** .589** .516** .483** .472**
Sig. (2-tailed)
.000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 364 364 364 364 364 364 364 364 364
Vốn
nhân lực
Pearson
Correlation .576
**
1 .361** .431** .061 .411** .356** .120* .215**
Sig. (2-tailed)
.000 .000 .000 .245 .000 .000 .022 .000
N 364 364 364 364 364 364 364 364 364
Vốn tài
chính
Pearson
Correlation .592
**
.361** 1 .287** .379** .360** .373** .395** .302**
Sig. (2-tailed)
.000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
196
N 364 364 364 364 364 364 364 364 364
Tiếp cận
tài chính
Pearson
Correlation .541
**
.431** .287** 1 .045 .252** .192** .281** .148**
Sig. (2-tailed)
.000 .000 .000 .397 .000 .000 .000 .005
N 364 364 364 364 364 364 364 364 364
Khả
năng kết
nối mạng
lưới
Pearson
Correlation .200
**
.061 .379** .045 1 .032 -.058 .139** .388**
Sig. (2-tailed)
.000 .245 .000 .397 .548 .267 .008 .000
N 364 364 364 364 364 364 364 364 364
Chiến
lược đổi
mới
Pearson
Correlation .589
**
.411** .360** .252** .032 1 .412** .279** .078
Sig. (2-tailed)
.000 .000 .000 .000 .548 .000 .000 .135
N 364 364 364 364 364 364 364 364 364
Chiến
lược chủ
động
Pearson
Correlation .516
**
.356** .373** .192** -.058 .412** 1 .264** .147**
Sig. (2-tailed)
.000 .000 .000 .000 .267 .000 .000 .005
N 364 364 364 364 364 364 364 364 364
Chiến
lược mạo
hiểm
Pearson
Correlation .483
**
.120* .395** .281** .139** .279** .264** 1 .170**
Sig. (2-tailed)
.000 .022 .000 .000 .008 .000 .000 .001
N 364 364 364 364 364 364 364 364 364
Cấu trúc
tổ chức
Pearson
Correlation .472
**
.215** .302** .148** .388** .078 .147** .170** 1
Sig. (2-tailed)
.000 .000 .000 .005 .000 .135 .005 .001
N 364 364 364 364 364 364 364 364 364
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
PHỤ LỤC 4.5 PHÂN TÍCH HỒI QUY
Mô hình hồi quy thứ nhất
Variables Entered/Removeda
Model Variables Entered
Variables
Removed Method
1 Sản xuất Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter = .100).
2 Trung cấp nghề,
cao đẳng
Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050,
Probability-of-F-to-remove >= .100).
3 Dịch vụ Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter = .100).
4 Tình trạng hôn
nhân
Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050,
Probability-of-F-to-remove >= .100).
5 Trên đại học Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter = .100).
6
Địa bàn hoạt động Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter = .100).
7
Đại học Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter = .100).
8 Tuổi Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter = .100).
197
a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công
Model Summary
Model R R Square
Adjusted R
Square
Std. Error of the
Estimate
1
.335a .112 0.110 .51927
2
.339b .151 0.146 .49467
3
.434c .188 0.181 .44774
4
.476d .227 0.218 .43397
5
.506e .256 0.246 .42324
6
.516f .267 0.255 .40760
7
.536g .287 0.273 .40417
8
.560h .313 0.298 .40220
a. Predictors: (Constant), Sản xuất
b. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng
c. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ
d. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân
e. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học
f. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học, Địa
bàn hoạt động
g. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học,
Địa bàn hoạt động, Đại học
h. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học,
Địa bàn hoạt động, Đại học, Tuổi
ANOVAa
Model
Sum of
Squares Df Mean Square F Sig.
1 Regression 13.258 1 13.258 45.844 .000b
Residual 104.689 362 0.289
Total 117.947 363
2 Regression 17.815 2 8.907 32.113 .000c
Residual 100.132 361 0.277
Total 117.947 363
3 Regression 22.188 3 7.396 27.805 .000d
Residual 95.759 360 0.266
Total 117.947 363
4 Regression 26.746 4 6.686 26.320 .000e
Residual 91.201 359 0.254
Total 117.947 363
5 Regression 30.227 5 6.045 24.673 .000f
Residual 87.719 358 0.245
Total 117.947 363
6 Regression 31.506 6 5.251 21.687 .000g
Residual 86.440 357 0.242
Total 117.947 363
7 Regression 33.844 7 4.835 20.466 .000h
Residual 84.102 356 0.236
198
Total 117.947 363
8 Regression 36.930 8 4.616 20.227 .000i
Residual 81.017 355 0.228
Total 117.947 363
a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công
b. Predictors: (Constant), Sản xuất
c. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng
d. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ
e. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân
f. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học
g. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại
học, Địa bàn hoạt động
h. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại
học, Địa bàn hoạt động, Đại học
i. Predictors: (Constant), Sản xuất, Trung cấp nghề, cao đẳng, Dịch vụ, Tình trạng hôn nhân, Trên đại học,
Địa bàn hoạt động, Đại học, Tuổi
199
Coefficientsa
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig.
Collinearity Statistics
B
Std.
Error Beta Tolerance VIF
1 (Constant) 3.572 .028 126.451 .000
Sản xuất
-.918 .106 -.415 -8.684 .000 1.000 1.000
2 (Constant) 3.687 .033 112.444 .000
Sản xuất
-.917 .101 -.415 -9.106 .000 1.000 1.000
Trung cấp nghề,
cao đẳng -.336 .055 -.280 -6.156 .000 1.000 1.000
3 (Constant) 3.989 .045 88.957 .000
Sản xuất
-1.149 .095 -.520 -12.131 .000 .925 1.081
Trung cấp nghề,
cao đẳng -.537 .054 -.448 -9.897 .000 .830 1.204
Dịch vụ
-.480 .053 -.420 -8.981 .000 .778 1.285
4 (Constant) 3.521 .105 33.641 .000
Sản xuất
-1.101 .092 -.498 -11.922 .000 .915 1.093
Trung cấp nghề,
cao đẳng -.534 .053 -.445 -10.154 .000 .830 1.204
Dịch vụ
-.489 .052 -.428 -9.436 .000 .777 1.287
Tình trạng hôn
nhân .495 .101 .198 4.919 .000 .983 1.017
5 (Constant) 3.381 .107 31.635 .000
Sản xuất
-1.042 .091 -.471 -11.443 .000 .895 1.117
Trung cấp nghề,
cao đẳng -.469 .053 -.391 -8.795 .000 .767 1.303
Dịch vụ
-.454 .051 -.396 -8.854 .000 .757 1.320
Tình trạng hôn
nhân .564 .099 .226 5.674 .000 .959 1.043
Trên đại học
.365 .083 .182 4.409 .000 .895 1.117
6 (Constant) 3.044 .120 25.265 .000
Sản xuất
-.884 .092 -.400 -9.557 .000 .805 1.243
Trung cấp nghề,
cao đẳng -.467 .051 -.389 -9.085 .000 .767 1.303
Dịch vụ
-.359 .052 -.314 -6.847 .000 .672 1.489
Tình trạng hôn
nhân .560 .096 .224 5.846 .000 .959 1.043
Trên đại học
.456 .082 .227 5.596 .000 .856 1.168
Địa bàn hoạt
động .338 .063 .226 5.385 .000 .801 1.249
7 (Constant) 2.915 .129 22.608 .000
Sản xuất
-.862 .092 -.390 -9.363 .000 .798 1.252
Trung cấp nghề,
cao đẳng -.218 .106 -.182 -2.048 .041 .176 5.688
Dịch vụ
-.393 .053 -.343 -7.341 .000 .634 1.578
Tình trạng hôn
nhân .486 .099 .195 4.922 .000 .885 1.130
200
Trên đại học
.693 .120 .345 5.769 .000 .388 2.576
Địa bàn hoạt
động .287 .065 .192 4.411 .000 .732 1.366
Đại học
.287 .108 .252 2.663 .008 .154 6.484
8 (Constant) 3.050 .143 21.274 .000
Sản xuất
-.864 .092 -.391 -9.428 .000 .798 1.252
Trung cấp nghề,
cao đẳng -.213 .106 -.178 -2.010 .045 .176 5.691
Dịch vụ
-.395 .053 -.345 -7.419 .000 .634 1.578
Tình trạng hôn
nhân .493 .098 .197 5.011 .000 .884 1.131
Trên đại học
.678 .120 .337 5.664 .000 .387 2.585
Địa bàn hoạt
động .314 .066 .210 4.761 .000 .704 1.421
Đại học
.304 .108 .267 2.821 .005 .153 6.518
Tuổi
-.006 .003 -.083 -2.119 .035 .893 1.120
a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công
Collinearity Diagnosticsa
Mode
l
Eigenvalu
e
Conditio
n Index
Variance Proportions
(Constant)
Sản
xuất
Trung
cấp
nghề,
cao
đẳng
Dịch
vụ
Tình
trạng
hôn
nhân
Trên
đại
học
Địa
bàn
hoạt
động
Đại
học Tuổi
1 1 1.267 1.000 .37 .37
2
.733 1.315 .63 .63
2 1 1.713 1.000 .16 .08 .15
2
.884 1.392 .02 .87 .11
3
.403 2.063 .82 .05 .74
3 1 2.036 1.000 .06 .03 .06 .05
2 1.022 1.412 .00 .55 .03 .12
3
.781 1.615 .00 .28 .39 .11
4
.160 3.564 .94 .14 .52 .72
4 1 2.937 1.000 .01 .01 .03 .03 .01
2 1.028 1.690 .00 .56 .04 .10 .00
3
.781 1.939 .00 .28 .39 .10 .00
4
.227 3.597 .03 .11 .51 .75 .05
5
.026 10.569 .97 .04 .03 .02 .94
5 1 3.013 1.000 .00 .01 .02 .02 .01 .01
2 1.108 1.649 .00 .28 .08 .05 .00 .24
3
.906 1.823 .00 .41 .04 .02 .00 .38
4
.740 2.018 .00 .13 .27 .17 .00 .20
5
.208 3.806 .03 .12 .53 .70 .06 .10
6
.025 11.047 .97 .05 .06 .04 .93 .06
6 1 3.821 1.000 .00 .00 .01 .01 .00 .00 .01
2 1.110 1.856 .00 .23 .08 .04 .00 .25 .00
201
3
.919 2.039 .00 .41 .03 .01 .00 .33 .00
4
.748 2.261 .00 .10 .22 .18 .00 .22 .00
5
.292 3.617 .00 .03 .56 .37 .01 .05 .15
6
.089 6.539 .02 .11 .04 .29 .24 .04 .67
7
.021 13.399 .97 .11 .06 .11 .75 .10 .18
7 1 4.346 1.000 .00 .00 .00 .01 .00 .00 .01 .00
2 1.205 1.899 .00 .11 .04 .05 .00 .00 .00 .01
3 1.022 2.062 .00 .08 .00 .00 .00 .26 .00 .01
4
.911 2.185 .00 .53 .02 .00 .00 .06 .00 .00
5
.366 3.446 .00 .05 .02 .58 .00 .00 .06 .02
6
.095 6.773 .01 .10 .01 .27 .14 .00 .75 .03
7
.036 10.966 .00 .00 .69 .03 .44 .43 .10 .78
8
.020 14.787 .99 .13 .21 .06 .41 .24 .08 .14
8 1 5.280 1.000 .00 .00 .00 .01 .00 .00 .00 .00 .00
2 1.208 2.091 .00 .11 .04 .06 .00 .00 .00 .01 .00
3 1.022 2.272 .00 .09 .00 .00 .00 .26 .00 .01 .00
4
.911 2.408 .00 .53 .02 .00 .00 .06 .00 .00 .00
5
.371 3.773 .00 .05 .03 .59 .00 .00 .05 .02 .00
6
.096 7.412 .01 .10 .01 .27 .11 .00 .79 .02 .02
7
.059 9.475 .00 .01 .07 .00 .12 .04 .03 .09 .77
8
.036 12.091 .00 .00 .67 .03 .47 .41 .10 .76 .00
9
.017 17.668 .99 .11 .16 .05 .30 .22 .02 .09 .21
a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công
Mô hình hồi quy thứ hai
Variables Entered/Removeda
Model Variables Entered
Variables
Removed Method
1
Chiến lược đổi mới Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <=
.050, Probability-of-F-to-remove >= .100).
2 Tiếp cận tài chính Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <=
.050, Probability-of-F-to-remove >= .100).
3
Chiến lược chủ động Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <=
.050, Probability-of-F-to-remove >= .100).
4 Vốn nhân lực Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <=
.050, Probability-of-F-to-remove >= .100).
5 Cấu trúc tổ chức Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <=
.050, Probability-of-F-to-remove >= .100).
6 Chiến lược mạo hiểm Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <=
.050, Probability-of-F-to-remove >= .100).
7 Vốn tài chính Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <=
.050, Probability-of-F-to-remove >= .100).
8 Trung cấp nghề, cao đẳng Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <=
.050, Probability-of-F-to-remove >= .100).
9 Tuổi Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <=
.050, Probability-of-F-to-remove >= .100).
10
Đại học Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <=
.050, Probability-of-F-to-remove >= .100).
11
Địa bàn hoạt động Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <=
.050, Probability-of-F-to-remove >= .100).
202
a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công
Model Summary
Model R R Square Adjusted R Square
Std. Error of the
Estimate
1
.388a .151 0.149 .45985
2
.461b .213 0.208 .39897
3
.511c .262 0.256 .35380
4
.520d .271 0.263 .31037
5
.541e .294 0.284 .29496
6
.594f .312 0.301 .28609
7
.614g .377 0.365 .27517
8
.619h .384 0.370 .26806
9
.627i .393 0.378 .26242
10
.645j .415 0.399 .25497
11
.651k .424 0.406 .24940
a. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới
b. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính
c. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động
d. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực
e. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực,
Cấu trúc tổ chức
f. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực,
Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm
g. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực,
Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính
h. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực,
Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng
i. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực,
Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng, Tuổi
j. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực,
Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng, Tuổi, Đại học
ANOVAa
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
1 Regression 17.808 1 17.808 64.375 .000b
Residual 100.139 362 0.277
Total 117.947 363
2 Regression 25.101 2 12.550 48.798 .000c
Residual 92.846 361 0.257
Total 117.947 363
3 Regression 30.878 3 10.293 42.556 .000d
Residual 87.069 360 0.242
Total 117.947 363
4 Regression 31.926 4 7.981 33.310 .000e
Residual 86.021 359 0.240
Total 117.947 363
5 Regression 34.628 5 6.926 29.758 .000f
Residual 83.318 358 0.233
203
Total 117.947 363
6 Regression 36.831 6 6.139 27.016 .000g
Residual 81.116 357 0.227
Total 117.947 363
7 Regression 44.483 7 6.355 30.795 .000h
Residual 73.464 356 0.206
Total 117.947 363
8 Regression 45.260 8 5.657 27.631 .000i
Residual 72.687 355 0.205
Total 117.947 363
9 Regression 46.389 9 5.154 25.499 .000j
Residual 71.557 354 0.202
Total 117.947 363
10 Regression 49.000 10 4.900 25.087 .000k
Residual 68.947 353 0.195
Total 117.947 363
11 Regression 50.054 11 4.550 23.592 .000l
Residual 67.893 352 0.193
Total 117.947 363
a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công
b. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới
c. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính
d. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động
e. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực
f. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực,
Cấu trúc tổ chức
g. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực,
Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm
h. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực,
Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính
i. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực,
Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng
j. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực,
Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng, Tuổi
k. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực,
Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng, Tuổi, Đại học
l. Predictors: (Constant), Chiến lược đổi mới, Tiếp cận tài chính, Chiến lược chủ động, Vốn nhân lực,
Cấu trúc tổ chức, Chiến lược mạo hiểm, Vốn tài chính, Trung cấp nghề, cao đẳng, Địa bàn hoạt động
Coefficientsa
Model
Unstandardize
d Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig.
Collinearity Statistics
B
Std.
Error Beta Tolerance VIF
1 (Constant) 1.566 .141 11.121 .000
Chiến lược
đổi mới .621 .044 .592 13.992 .000 1.000 1.000
2 (Constant) 1.025 .132 7.777 .000
Chiến lược
đổi mới .458 .041 .437 11.098 .000 .870 1.149
204
Tiếp cận tài
chính .293 .027 .431 10.951 .000 .870 1.149
3 (Constant)
.692 .122 5.694 .000
Chiến lược
đổi mới .377 .038 .360 10.054 .000 .829 1.206
Tiếp cận tài
chính .253 .024 .372 10.517 .000 .846 1.182
Chiến lược
chủ động .253 .025 .343 9.953 .000 .892 1.121
4 (Constant)
-.248 .140 -1.776 .077
Chiến lược
đổi mới .279 .034 .266 8.166 .000 .767 1.304
Tiếp cận tài
chính .264 .021 .387 12.455 .000 .844 1.185
Chiến lược
chủ động .236 .022 .320 10.539 .000 .887 1.127
Vốn nhân lực
.327 .031 .314 10.431 .000 .903 1.107
5 (Constant)
-.489 .138 -3.540 .000
Chiến lược
đổi mới .231 .033 .221 6.926 .000 .727 1.376
Tiếp cận tài
chính .222 .021 .326 10.486 .000 .762 1.313
Chiến lược
chủ động .230 .021 .312 10.822 .000 .886 1.129
Vốn nhân lực
.318 .030 .305 10.650 .000 .901 1.110
Cấu trúc tổ
chức .166 .026 .195 6.283 .000 .769 1.301
6 (Constant)
-.728 .143 -5.102 .000
Chiến lược
đổi mới .191 .033 .182 5.714 .000 .682 1.466
Tiếp cận tài
chính .212 .021 .311 10.255 .000 .754 1.327
Chiến lược
chủ động .214 .021 .290 10.229 .000 .863 1.159
Vốn nhân lực
.311 .029 .298 10.732 .000 .899 1.113
Cấu trúc tổ
chức .156 .026 .182 6.051 .000 .763 1.310
Chiến lược
mạo hiểm .142 .029 .144 4.854 .000 .792 1.263
7 (Constant)
-.751 .137 -5.470 .000
Chiến lược
đổi mới .164 .033 .156 5.033 .000 .666 1.501
Tiếp cận tài
chính .183 .021 .269 8.911 .000 .705 1.419
Chiến lược
chủ động .173 .021 .234 8.042 .000 .757 1.322
Vốn nhân lực
.292 .028 .280 10.397 .000 .885 1.130
Cấu trúc tổ
chức .132 .025 .154 5.236 .000 .740 1.352
Chiến lược
mạo hiểm .170 .029 .171 5.920 .000 .768 1.303
Vốn tài chính
.112 .021 .173 5.467 .000 .644 1.553
8 (Constant)
-.787 .134 -5.870 .000
Chiến lược
đổi mới .164 .032 .156 5.171 .000 .666 1.501
205
Tiếp cận tài
chính .197 .020 .289 9.721 .000 .688 1.453
Chiến lược
chủ động .171 .021 .232 8.161 .000 .756 1.322
Vốn nhân lực
.279 .028 .267 10.124 .000 .875 1.143
Cấu trúc tổ
chức .115 .025 .135 4.653 .000 .724 1.382
Chiến lược
mạo hiểm .171 .028 .172 6.112 .000 .768 1.303
Vốn tài chính
.127 .020 .195 6.256 .000 .628 1.593
Trung cấp
nghề, cao
đẳng
.138 .031 .115 4.488 .000 .921 1.086
9 (Constant)
-.604 .139 -4.355 .000
Chiến lược
đổi mới .165 .031 .157 5.305 .000 .666 1.502
Tiếp cận tài
chính .197 .020 .289 9.918 .000 .688 1.453
Chiến lược
chủ động .172 .020 .233 8.388 .000 .756 1.323
Vốn nhân lực
.276 .027 .264 10.228 .000 .874 1.144
Cấu trúc tổ
chức .118 .024 .138 4.862 .000 .723 1.383
Chiến lược
mạo hiểm .180 .027 .181 6.549 .000 .763 1.311
Vốn tài chính
.123 .020 .189 6.198 .000 .626 1.597
Trung cấp
nghề, cao
đẳng
.136 .030 .114 4.520 .000 .921 1.086
Tuổi
-.007 .002 -.098 -4.050 .000 .987 1.013
10 (Constant)
-.374 .143 -2.609 .009
Chiến lược
đổi mới .155 .030 .148 5.121 .000 .663 1.509
Tiếp cận tài
chính .175 .020 .257 8.853 .000 .652 1.534
Chiến lược
chủ động .134 .021 .182 6.253 .000 .650 1.537
Vốn nhân lực
.248 .027 .238 9.221 .000 .831 1.204
Cấu trúc tổ
chức .101 .024 .118 4.230 .000 .706 1.416
Chiến lược
mạo hiểm .172 .027 .173 6.430 .000 .760 1.317
Vốn tài chính
.161 .021 .248 7.703 .000 .531 1.883
Trung cấp
nghề, cao
đẳng
.131 .029 .109 4.451 .000 .919 1.088
Tuổi
-.007 .002 -.112 -4.705 .000 .973 1.028
Đại học
.155 .033 .136 4.691 .000 .656 1.523
11 (Constant)
-.553 .147 -3.765 .000
Chiến lược
đổi mới .211 .033 .201 6.481 .000 .546 1.833
Tiếp cận tài
chính .168 .019 .247 8.656 .000 .647 1.546
Chiến lược
chủ động .132 .021 .179 6.295 .000 .650 1.538
206
Vốn nhân lực
.266 .027 .255 9.977 .000 .808 1.237
Cấu trúc tổ
chức .126 .024 .147 5.216 .000 .662 1.510
Chiến lược
mạo hiểm .173 .026 .174 6.608 .000 .760 1.317
Vốn tài chính
.167 .021 .257 8.128 .000 .529 1.891
Trung cấp
nghề, cao
đẳng
.142 .029 .118 4.918 .000 .911 1.098
Tuổi
-.008 .002 -.114 -4.885 .000 .973 1.028
Đại học
.166 .032 .146 5.123 .000 .652 1.534
Địa bàn hoạt
động .185 .045 .124 4.117 .000 .581 1.722
a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công
Collinearity Diagnosticsa
Model Eigen
value
Condition
Index
Variance Proportions
(Cons
tant)
Vốn
tài
chính
Chiến
lược
đổi
mới
Tiếp
cận
tài
chính
Cấu
trúc tổ
chức
Chiến
lược
chủ
động
Chiến
lược
mạo
hiểm
Vốn
nhân
lực
Trung
cấp
nghề,
cao
đẳng
Tuổi Đại học
Địa
bàn
hoạt
động
1 1 1.985 1.000 .01 .01
2
.015 11.595 .99 .99
2 1 2.955 1.000 .00 .00 .01
2
.030 9.873 .13 .15 .99
3
.015 14.147 .87 .85 .00
3 1 3.909 1.000 .00 .00 .00 .00
2
.047 9.130 .01 .02 .21 .90
3
.029 11.557 .16 .19 .78 .09
4
.015 16.287 .83 .78 .00 .00
4 1 4.888 1.000 .00 .00 .00 .00 .00
2
.048 10.066 .01 .02 .07 .98 .02
3
.037 11.431 .03 .01 .80 .00 .11
4
.017 16.795 .06 .97 .08 .00 .15
5
.009 23.032 .90 .00 .05 .00 .72
5 1 5.864 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00
2
.051 10.755 .00 .01 .04 .96 .01 .04
3
.038 12.502 .03 .01 .66 .01 .12 .00
4
.021 16.538 .01 .01 .24 .01 .10 .88
5
.017 18.443 .05 .97 .04 .01 .11 .02
6
.009 25.666 .91 .00 .02 .00 .66 .06
6 1 6.846 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00
2
.051 11.600 .00 .01 .03 .96 .01 .03 .00
3
.038 13.347 .02 .01 .67 .01 .09 .01 .02
4
.022 17.744 .00 .01 .22 .02 .03 .90 .05
5
.018 19.337 .02 .14 .06 .01 .35 .00 .48
207
6
.017 20.273 .04 .83 .00 .00 .00 .01 .29
7
.008 29.004 .92 .01 .01 .00 .52 .04 .16
7 1 7.808 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00
2
.054 11.998 .01 .01 .00 .53 .02 .02 .02 .13
3
.044 13.381 .01 .00 .29 .20 .03 .02 .04 .22
4
.032 15.617 .00 .00 .43 .15 .07 .00 .02 .42
5
.021 19.073 .00 .01 .17 .03 .07 .89 .01 .02
6
.018 21.039 .05 .58 .07 .03 .22 .02 .11 .03
7
.015 22.646 .01 .39 .02 .06 .08 .01 .65 .19
8
.008 30.975 .92 .01 .01 .00 .51 .04 .15 .00
8 1 8.166 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00
2
.646 3.557 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .89
3
.053 12.417 .01 .01 .02 .62 .01 .02 .01 .09 .02
4
.041 14.058 .01 .01 .23 .12 .03 .02 .06 .29 .06
5
.032 16.007 .01 .00 .45 .15 .07 .00 .02 .37 .01
6
.021 19.676 .00 .00 .22 .02 .08 .86 .00 .02 .02
7
.017 21.608 .05 .61 .04 .03 .21 .05 .09 .03 .01
8
.015 23.193 .01 .35 .02 .06 .09 .01 .66 .20 .00
9
.008 31.678 .91 .01 .01 .00 .51 .04 .15 .00 .00
9 1 9.093 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00
2
.647 3.748 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .89 .00
3
.079 10.715 .00 .00 .01 .07 .00 .00 .00 .06 .01 .63
4
.050 13.511 .00 .01 .10 .64 .00 .05 .00 .01 .00 .09
5
.037 15.581 .01 .03 .13 .03 .05 .00 .09 .34 .06 .19
6
.032 16.896 .01 .01 .46 .15 .08 .00 .01 .34 .01 .00
7
.021 20.763 .00 .00 .22 .02 .08 .86 .00 .02 .02 .00
8
.017 22.917 .04 .53 .05 .03 .26 .05 .11 .05 .01 .01
9
.015 24.582 .01 .41 .02 .06 .05 .01 .67 .18 .00 .01
1
0 .008 34.518 .93 .01 .01 .00 .47 .03 .11 .00 .00 .07
10 1 9.668 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00
2
.647 3.864 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .89 .00 .00
3
.433 4.726 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .68
4
.079 11.049 .00 .00 .01 .06 .00 .00 .00 .05 .01 .62 .00
5
.049 13.997 .00 .01 .11 .51 .00 .05 .01 .02 .00 .10 .01
6
.037 16.192 .01 .03 .24 .01 .08 .00 .07 .16 .06 .17 .01
7
.027 18.815 .00 .01 .36 .20 .07 .01 .07 .39 .00 .00 .12
8
.021 21.482 .00 .00 .17 .04 .11 .81 .00 .03 .02 .00 .01
9
.017 23.645 .04 .57 .04 .03 .22 .05 .08 .04 .01 .01 .00
1
0 .014 25.846 .00 .38 .03 .11 .02 .01 .68 .26 .00 .01 .04
1
1 .007 38.168 .94 .00 .04 .04 .50 .06 .08 .04 .00 .09 .14
11 1 10.53
7 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00
2
.648 4.034 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .88 .00 .00 .00
208
3
.433 4.934 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .67 .00
4
.141 8.652 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .05 .01 .59
5
.075 11.837 .00 .00 .02 .10 .00 .00 .00 .06 .02 .53 .00 .07
6
.048 14.845 .00 .00 .17 .45 .00 .04 .01 .01 .00 .13 .01 .03
7
.037 16.957 .02 .02 .18 .01 .07 .00 .09 .18 .05 .21 .01 .01
8
.026 20.091 .00 .00 .27 .24 .12 .00 .06 .40 .00 .00 .15 .03
9
.021 22.581 .00 .03 .18 .02 .05 .82 .00 .02 .02 .00 .00 .01
1
0 .016 25.687 .02 .15 .15 .13 .25 .01 .37 .23 .01 .00 .04 .04
1
1 .013 28.149 .00 .76 .01 .02 .02 .02 .42 .07 .00 .00 .00 .11
1
2 .006 41.778 .96 .03 .02 .03 .48 .10 .06 .03 .00 .07 .11 .11
a. Dependent Variable: Khởi sự kinh doanh thành công