Luận án Định hướng đào tạo và sử dụng đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật đào tạo ở nước ngoài bằng ngân sách nhà nước đến năm 2030
          
        
            
               
            
 
            
                
                    Mở rộng giao lưu, kết nối quốc tế. Thông qua môi trường giao lưu hợp tác
nghiên cứu với nước ngoài để nâng cao trình độ các cán bộ KHKT được đi đào tạo ở nước
ngoài và các nhà khoa học trong nước, góp phần hình thành đội ngũ KHKT chất lượng
cao trong tương lai. Thực hiện giao lưu, hội thảo khoa học, tham gia dự án nghiên cứu
chung, từ hợp tác ngắn hạn hiệu quả sẽ chuyển sang hợp tác lâu dài nhằm tạo điều kiện để
cán bộ KHKT thông qua hợp tác và triển khai dự án nghiên cứu chung để tiếp thu kinh
nghiệm, nâng cao trình độ chuyên môn từ các nhà khoa học nước ngoài
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 258 trang
258 trang | 
Chia sẻ: tueminh09 | Lượt xem: 598 | Lượt tải: 0 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Định hướng đào tạo và sử dụng đội ngũ cán bộ khoa học kỹ thuật đào tạo ở nước ngoài bằng ngân sách nhà nước đến năm 2030, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 một chút 
 Không có ý ki ến 3 27.27 14 16.09 7 9.59 0 0.00 
 Phù h ợp m ột chút 2 18.18 14 16.09 16 21.92 1 100 
 Phù h ợp 6 54.55 36 41.38 33 45.21 0 0.00 
 Rất phù h ợp 0 0.00 14 16.09 14 19.18 0 0.00 
 Tổng s ố quan sát 11 100 87 100 73 100 1 100 
 Ki ểm định tính độc l ập 13.36 Hệ số P 0.268509751 
 4 
 Significant 0.574 Hệ số K 0.160934168 
 n= 172 
 Khóa h ọc đă ng ký đi h ọc 
 Mức đánh Cử % Th ạc s ĩ % Ti ến s ĩ % Khác % 
 giá nhân 
 Hoàn toàn không 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 
 phù h ợp 
 Không phù h ợp 0 0.00 0 0.00 1 1.37 0 0.00 
 Không phù h ợp 0 0.00 9 10.34 3 4.11 0 0.00 
 một chút 
 Không có ý ki ến 0 0.00 7 8.05 5 6.85 0 0.00 
 Phù h ợp m ột chút 1 9.09 15 17.24 13 17.81 1 100 
 Phù h ợp 8 72.73 40 45.98 36 49.32 0 0.00 
 Rất phù h ợp 2 18.18 16 18.39 14 19.18 0 0.00 
 Tổng s ố quan sát 11 100 87 100 72 98.63 1 100 
 Ki ểm định tính độc l ập 11.87 Hệ số P 0.254829909 
 6 
 Significant 0.688 Hệ số K 0.152149186 
    n= 171       Khóa 
học đă ng ký đi h ọc  Mức đánh 
 giá 
Mức đánh Cử nhân % Th ạc s ĩ % Ti ến s ĩ % Khác % 
 giá Hoàn toàn không 0 0.00 1 1.15 0 0.00 1 100 
 phù h ợp 
 Không phù h ợp 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 
 Không phù h ợp 1 9.09 7 8.05 6 8.22 0 0.00 
 một chút 
 Không có ý ki ến 0 0.00 11 12.64 6 8.22 0 0.00 
 Phù h ợp m ột chút 2 18.18 22 25.29 9 12.33 0 0.00 
 Phù h ợp 7 63.64 34 39.08 41 56.16 0 0.00 
 Rất phù h ợp 1 9.09 12 13.79 11 15.07 0 0.00 
 Tổng s ố quan sát 11 100 87 100 73 100 1 100 
 Ki ểm định tính độc l ập 94.728 Hệ số P 0.595943824 
 Significant 0.000 Hệ số K 0.428464675 
 n= 172 
 Khóa h ọc đă ng ký đi h ọc 
Mức đánh Cử nhân % Th ạc s ĩ % Ti ến s ĩ % Khác % 
 giá Hoàn toàn không 0 0.00 2 2.30 0 0.00 1 100 
 phù h ợp 
 Không phù h ợp 0 0.00 3 3.45 1 1.37 0 0.00 
 Không phù h ợp 0 0.00 4 4.60 7 9.59 0 0.00 
 một chút 
 Không có ý ki ến 0 0.00 17 19.54 8 10.96 0 0.00 
 Phù h ợp m ột chút 2 18.1 19 21.84 12 16.44 0 0.00 
 8 
 Phù h ợp 7 63.6 32 36.78 31 42.47 0 0.00 
 4 
 Rất phù h ợp 2 18.1 10 11.49 14 19.18 0 0.00 
 8 
 Tổng s ố quan sát 11 100 87 100 73 100 1 100 
 Ki ểm định tính độc l ập 69.052 Hệ số P 0.5352218 
 58 
Significant 0.000 Hệ số K 0.3658177 
 67 
 n= 172 
 Khóa học đă ng ký đi h ọc 
Mức đánh Cử nhân % Th ạc s ĩ % Ti ến s ĩ % Khác % 
 giá Hoàn toàn không 0 0.00 1 1.15 0 0.00 0 0.00 
 phù h ợp 
 Không phù h ợp 0 0.00 0 0.00 0 0.00 0 0.00 
 Không phù h ợp 1 9.09 5 5.75 6 8.22 1 100 
 một chút 
 Không có ý ki ến 0 0.00 15 17.24 7 9.59 0 0.00 
 Phù h ợp m ột chút 1 9.09 20 22.99 11 15.07 0 0.00 
 Phù h ợp 8 72.73 35 40.23 36 49.32 0 0.00 
 Rất phù h ợp 1 9.09 11 12.64 13 17.81 0 0.00 
 Tổng s ố quan sát 11 100 87 100 73 100 1 100 
 Ki ểm định tính độc l ập 22.414 Hệ số P 0.339541079 
 Significant 0.097 Hệ số K 0.208415864 
 n= 172 
 Khóa h ọc đă ng ký đi h ọc 
Mức đánh Cử % Th ạc s ĩ % Ti ến s ĩ % Khác % 
 giá nhân 
 Hoàn toàn không 0 0.00 2 2.30 1 1.37 1 100 
 phù h ợp 
 Không phù h ợp 1 9.09 3 3.45 4 5.48 0 0.00 
 Không phù h ợp 0 0.00 12 13.79 6 8.22 0 0.00 
 một chút 
 Không có ý ki ến 1 9.09 14 16.09 5 6.85 0 0.00 
 Phù h ợp m ột chút 1 9.09 21 24.14 16 21.92 0 0.00 
 Phù h ợp 4 36.36 26 29.89 30 41.10 0 0.00 
 Rất phù h ợp 4 36.36 9 10.34 12 16.44 0 0.00 
 Tổng s ố quan sát 11 100 87 100 74 101.37 1 100 
 Ki ểm định tính độc l ập 56.36 Hệ số P 0.495713828 
 2 
 Significant 0.000 Hệ số K 0.329539609 
 n= 173 
 Khóa h ọc đă ng ký đi h ọc 
Mức đánh Cử % Th ạc s ĩ % Ti ến s ĩ % Khác % 
 giá nhân 
 Hoàn toàn không 0 0.00 0 0.00 1 1.37 0 0.00 
 phù h ợp 
 Không phù h ợp 1 9.09 2 2.30 0 0.00 0 0.00 
 Không phù h ợp 0 0.00 3 3.45 1 1.37 0 0.00 
 một chút 
 Không có ý ki ến 0 0.00 18 20.69 13 17.81 0 0.00 
 Phù h ợp m ột chút 1 9.09 21 24.14 12 16.44 0 0.00 
 Phù h ợp 6 54.55 30 34.48 32 43.84 1 100 
 Rất phù h ợp 3 27.27 12 13.79 14 19.18 0 0.00 
 Tổng s ố quan sát 11 100 86 98.85 73 100 1 100 
 Ki ểm định tính độc l ập 15.77 Hệ số P 0.290601103 
 3 
 Significant 0.608 Hệ số K 0.175345797 
 n= 171 
 Khóa h ọc đă ng ký đi h ọc 
Mức đánh Cử % Th ạc s ĩ % Ti ến s ĩ % Khác % 
 giá nhân 
 Hoàn toàn không 0 0.00 2 2.30 5 6.85 0 0.00 
 phù h ợp 
 Không phù h ợp 0 0.00 6 6.90 5 6.85 1 100 
 Không phù h ợp 1 9.09 17 19.54 9 12.33 0 0.00 
 một chút 
 Không có ý ki ến 0 0.00 14 16.09 10 13.70 0 0.00 
 Phù h ợp m ột chút 2 18.18 28 32.18 29 39.73 0 0.00 
 Phù h ợp 7 63.64 15 17.24 11 15.07 0 0.00 
 Rất phù h ợp 1 9.09 5 5.75 5 6.85 0 0.00 
 Tổng s ố quan sát 11 100 87 100 74 101.37 1 100 
 Ki ểm định tính độc l ập 34.15 Hệ số P 0.406065534 
 8 
 Significant 0.012 Hệ số K 0.256544941 
 n= 173 
 Khóa h ọc đă ng ký đi h ọc 
Mức đánh Cử % Th ạc s ĩ % Ti ến s ĩ % Khác % 
 giá nhân 
 Hoàn toàn không 0 0.00 0 0.00 3 4.11 1 100 
 phù h ợp 
 Không phù h ợp 0 0.00 2 2.30 2 2.74 0 0.00 
 Không phù h ợp 0 0.00 5 5.75 1 1.37 0 0.00 
 một chút 
 Không có ý ki ến 1 9.09 20 22.99 9 12.33 0 0.00 
 Phù h ợp m ột chút 2 18.18 22 25.29 16 21.92 0 0.00 
 Phù h ợp 6 54.55 24 27.59 29 39.73 0 0.00 
 Rất phù h ợp 2 18.18 14 16.09 13 17.81 0 0.00 
 Tổng s ố quan sát 11 100 87 100 73 100 1 100 
 Ki ểm định tính độc l ập 54.74 Hệ số P 0.491378467 
 9 
 Significant 0.000 Hệ số K 0.325734822 
 n= 172 
 Khóa h ọc đă ng ký đi h ọc 
Mức đánh Cử % Th ạc s ĩ % Ti ến s ĩ % Khác % 
 giá nhân 
 Hoàn toàn không 0 0.00 2 2.30 1 1.37 1 100 
 phù h ợp 
 Không phù 0 0.00 1 1.15 2 2.74 0 0.00 
 hợp 
 Không phù 0 0.00 5 5.75 4 5.48 0 0.00 
 hợp m ột chút 
 Không có ý 0 0.00 39 44.83 21 28.77 0 0.00 
 ki ến 
 Phù h ợp m ột 1 9.09 10 11.49 11 15.07 0 0.00 
 chút 
 Phù h ợp 7 63.64 15 17.24 24 32.88 0 0.00 
 Rất phù h ợp 3 27.27 13 14.94 8 10.96 0 0.00 
 Tổng s ố quan sát 11 100 85 97.70 71 97.26 1 100 
 Ki ểm định tính độc l ập 61.786 Hệ số 0.518540738 
 P 
 Significant 0.000 Hệ số 0.350129947 
 K 
 n= 168 
 Khóa h ọc đă ng ký đi h ọc 
 Mức đánh Cử % Th ạc % Ti ến s ĩ % Khác % 
 giá nhân sĩ 
 Hoàn toàn 0 0.00 0 0.00 1 1.37 0 0.00 
 không phù 
 hợp 
 Không phù 0 0.00 1 1.15 3 4.11 0 0.00 
 hợp 
 Không phù 0 0.00 4 4.60 2 2.74 0 0.00 
 hợp m ột chút 
 Không có ý 0 0.00 22 25.29 12 16.44 1 100 
 ki ến 
 Phù h ợp m ột 2 18.18 21 24.14 17 23.29 0 0.00 
 chút 
 Phù h ợp 7 63.64 27 31.03 25 34.25 0 0.00 
 Rất phù h ợp 2 18.18 11 12.64 13 17.81 0 0.00 
 Tổng s ố quan sát 11 100 86 98.85 73 100 1 100 
 Ki ểm định tính độc l ập 15.559 Hệ số 0.288787534 
 P 
 Significant 0.623 Hệ số 0.174151601 
 K 
 n= 171 
 Khóa h ọc đă ng ký đi h ọc 
Mức đánh Cử % Th ạc % Ti ến s ĩ % Khác % 
 giá nhân sĩ 
 Hoàn toàn 0 0.00 0 0.00 2 2.74 1 100 
 không phù 
 hợp 
 Không phù 0 0.00 1 1.15 1 1.37 0 0.00 
 hợp 
 Không phù 0 0.00 7 8.05 3 4.11 0 0.00 
 hợp m ột chút 
 Không có ý 0 0.00 26 29.89 15 20.55 0 0.00 
 ki ến 
 Phù h ợp m ột 1 9.09 19 21.84 16 21.92 0 0.00 
 chút 
 Phù h ợp 8 72.73 22 25.29 26 35.62 0 0.00 
 Rất phù h ợp 2 18.18 12 13.79 10 13.70 0 0.00 
 Tổng s ố quan sát 11 100 87 100 73 100 1 100 
 Ki ểm định tính độc l ập 72.675 Hệ số 0.545002477 
 P 
 Significant 0.000 Hệ số 0.375291513 
 K 
 n= 172 
 Khóa h ọc đă ng ký đi h ọc 
Mức đánh Cử % Th ạc % Ti ến s ĩ % Khác % 
 giá nhân sĩ 
 Hoàn toàn 0 0.00 0 0.00 0 0.00 1 100 
 không phù 
 hợp 
 Không phù 0 0.00 1 1.15 2 2.74 0 0.00 
 hợp 
 Không phù 0 0.00 1 1.15 3 4.11 0 0.00 
 hợp m ột chút 
 Không có ý 0 0.00 22 25.29 22 30.14 0 0.00 
 ki ến 
 Phù h ợp m ột 1 9.09 26 29.89 10 13.70 0 0.00 
 chút 
 Phù h ợp 7 63.64 21 24.14 25 34.25 0 0.00 
 Rất phù h ợp 3 27.27 15 17.24 11 15.07 0 0.00 
 Tổng s ố quan sát 11 100 86 98.85 73 100 1 100 
Câu 21o x Câu 16: Đánh giá v ề ch ươ ng trình h ọc b ổng và khóa h ọc đă ng ký đi h ọc[Thông báo k ết qu ả 
trúng tuy ển] 
 Khóa h ọc đă ng ký đi h ọc 
 Mức đánh Cử % Th ạc % Ti ến s ĩ % 
 giá nhân sĩ 
 Hoàn toàn 0 0.00 1 1.15 1 1.37 
 không phù 
 hợp 
 Không phù 0 0.00 0 0.00 2 2.74 
 hợp 
 Không phù 0 0.00 4 4.60 2 2.74 
 hợp một 
 chút 
 Không có ý 0 0.00 14 16.09 8 10.96 
 ki ến 
 Phù h ợp m ột 1 9.09 21 24.14 13 17.81 
 chút 
 Phù h ợp 7 63.64 30 34.48 32 43.84 
 Rất phù h ợp 3 27.27 17 19.54 14 19.18 
 Tổng s ố quan sát 11 100.00 87 100.00 72 98.63 
 Ki ểm định tính độc l ập 10.219 Hệ số 0.238119847 
 P 
 Significant 0.597 Hệ số 0.141550137 
 K 
 n= 170 
Câu 21a x Câu 17: Đánh giá v ề ch ươ ng trình h ọc b ổng và qu ốc gia đă ng ký đi h ọc[Thông báo tuy ển sinh] 
 Crosstab 
 var0023 Total 
 Australia France Japan US 
var0027 Count 0 1 0 3 4 
 % within var0027 0.0% 25.0% 0.0% 75.0% 100.0% 
 Không phù h ợp 
 % within var0023 0.0% 3.4% 0.0% 11.5% 4.0% 
 % of Total 0.0% 1.0% 0.0% 3.0% 4.0% 
 Count 0 1 0 2 3 
 Không phù h ợp % within var0027 0.0% 33.3% 0.0% 66.7% 100.0% 
 một chút % within var0023 0.0% 3.4% 0.0% 7.7% 3.0% 
 % of Total 0.0% 1.0% 0.0% 2.0% 3.0% 
 Count 7 3 1 2 13 
 % within var0027 53.8% 23.1% 7.7% 15.4% 100.0% 
 Không có ý ki ến 
 % within var0023 25.9% 10.3% 5.9% 7.7% 13.1% 
 % of Total 7.1% 3.0% 1.0% 2.0% 13.1% 
 Count 6 7 3 4 20 
 Phù h ợp m ột chút % within var0027 30.0% 35.0% 15.0% 20.0% 100.0% 
 % within var0023 22.2% 24.1% 17.6% 15.4% 20.2% 
 % of Total 6.1% 7.1% 3.0% 4.0% 20.2% 
 Count 12 11 10 11 44 
 % within var0027 27.3% 25.0% 22.7% 25.0% 100.0% 
 Phù h ợp 
 % within var0023 44.4% 37.9% 58.8% 42.3% 44.4% 
 % of Total 12.1% 11.1% 10.1% 11.1% 44.4% 
 Count 2 6 3 4 15 
 % within var0027 13.3% 40.0% 20.0% 26.7% 100.0% 
 Rất phù h ợp 
 % within var0023 7.4% 20.7% 17.6% 15.4% 15.2% 
 % of Total 2.0% 6.1% 3.0% 4.0% 15.2% 
 Tổng s ố quan sát Count 27 29 17 26 99 
 % within var0027 27.3% 29.3% 17.2% 26.3% 100.0% 
 % within var0023 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 
 % of Total 27.3% 29.3% 17.2% 26.3% 100.0% 
25) Qu ốc gia đến h ọc 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid . 42 23.7 23.7 23.7 
 Australia 22 12.4 12.4 36.2 
 Belgium 9 5.1 5.1 41.2 
 Canada 3 1.7 1.7 42.9 
 China 4 2.3 2.3 45.2 
 England 13 7.3 7.3 52.5 
 France 24 13.6 13.6 66.1 
 Japan 15 8.5 8.5 74.6 
 New Zealand 3 1.7 1.7 76.3 
 Russia 6 3.4 3.4 79.7 
 Sweden 2 1.1 1.1 80.8 
 Thailand 12 6.8 6.8 87.6 
 US 22 12.4 12.4 100.0 
 Tổng quan sát 177 100.0 100.0 
25) Châu l ục có qu ốc gia đến h ọc 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Châu âu 54 30.5 40.0 40.0 
 Châu Úc 25 14.1 18.5 58.5 
 Châu M ỹ 25 14.1 18.5 77.0 
 Châu á 31 17.5 23.0 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 135 76.3 100.0 
 Giá tr ị thi ếu 42 23.7 
 Tổng quan sát 177 100.0 
26) Th ời gian s ống và h ọc t ập t ại n ước ngoài 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Từ 1-2 n ăm 76 42.9 43.9 43.9 
 2-3 n ăm 27 15.3 15.6 59.5 
 3-4 n ăm 39 22.0 22.5 82.1 
 4-5 n ăm 20 11.3 11.6 93.6 
 Hơn 5 n ăm 11 6.2 6.4 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 173 97.7 100.0 
 Giá tr ị thi ếu 4 2.3 
 Tổng quan sát 177 100.0 
27) Đánh giá ngành h ọc được đào t ạo t ại n ước ngoài v ới b ậc h ọc tr ước khi đi h ọc 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Không có ý ki ến 3 1.7 1.8 1.8 
 Phù h ợp m ột chút 18 10.2 10.5 12.3 
 Phù h ợp 90 50.8 52.6 64.9 
 Rất phù h ợp 60 33.9 35.1 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 171 96.6 100.0 
 Giá tr ị thi ếu 6 3.4 
 Tổng quan sát 177 100.0 
28 a) Đánh giá ngành h ọc được đào t ạo t ại n ước ngoài v ới công vi ệc hi ện t ại 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Không phù h ợp 2 1.1 1.2 1.2 
 Không có ý ki ến 1 .6 .6 1.8 
 Phù h ợp m ột chút 18 10.2 10.6 12.4 
 Phù h ợp 75 42.4 44.1 56.5 
 Rất phù h ợp 74 41.8 43.5 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 170 96.0 100.0 
 Giá tr ị thi ếu 7 4.0 
 Tổng quan sát 177 100.0 
28 b) Đánh giá ngành h ọc được đào t ạo t ại nước ngoài v ới công vi ệc d ự ki ến t ươ ng lai 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Không phù h ợp 1 .6 .6 .6 
 Không có ý ki ến 6 3.4 3.6 4.2 
 Phù h ợp m ột chút 12 6.8 7.1 11.3 
 Phù h ợp 76 42.9 45.2 56.5 
 Rất phù h ợp 73 41.2 43.5 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 168 94.9 100.0 
 Giá tr ị thi ếu 9 5.1 
 Tổng quan sát 177 100.0 
29 a) Đánh giá c ơ s ở đào t ạo [Trình độ giáo viên] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Không có ý ki ến 1 .6 .6 .6 
 Phù h ợp m ột chút 13 7.3 7.6 8.1 
 Phù h ợp 72 40.7 41.9 50.0 
 Rất phù h ợp 86 48.6 50.0 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 172 97.2 100.0 
 Giá tr ị thi ếu 5 2.8 
 Tổng quan sát 177 100.0 
29 b) Đánh giá c ơ s ở đào t ạo [Thi ết b ị ph ục v ụ gi ảng d ạy] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng dồn 
 Valid Không có ý ki ến 3 1.7 1.8 1.8 
 Phù h ợp m ột chút 12 6.8 7.1 8.8 
 Phù h ợp 64 36.2 37.6 46.5 
 Rất phù h ợp 91 51.4 53.5 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 170 96.0 100.0 
 Giá tr ị thi ếu 7 4.0 
 Total 177 100.0 
29 c) Đánh giá c ơ s ở đào t ạo [H ệ th ống th ư vi ện gi ảng đường] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Phù h ợp m ột chút 7 4.0 4.1 4.1 
 Phù h ợp 53 29.9 31.0 35.1 
 Rất phù h ợp 111 62.7 64.9 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 171 96.6 100.0 
 Giá tr ị thi ếu 6 3.4 
 Total 177 100.0 
29 d) Đánh giá c ơ s ở đào t ạo [S ự hỗ tr ợ của tr ường] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Không phù h ợp 1 .6 .6 .6 
 Không phù h ợp m ột chút 1 .6 .6 1.2 
 Phù h ợp m ột chút 14 7.9 8.2 9.4 
 Phù h ợp 61 34.5 35.7 45.0 
 Rất phù h ợp 94 53.1 55.0 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 171 96.6 100.0 
 Missing Giá tr ị thi ếu 6 3.4 
 Total 177 100.0 
29 đ) Đánh giá c ơ s ở đào t ạo [C ấu trúc n ội dung c ủa ch ươ ng trình đào t ạo] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Không có ý ki ến 5 2.8 2.9 2.9 
 Phù h ợp m ột chút 17 9.6 10.0 12.9 
 Phù h ợp 75 42.4 44.1 57.1 
 Rất phù h ợp 73 41.2 42.9 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 170 96.0 100.0 
 Missing Giá tr ị thi ếu 7 4.0 
 Total 177 100.0 
29 e) Đánh giá c ơ s ở đào t ạo [Ph ươ ng pháp gi ảng d ạy] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Không có ý ki ến 6 3.4 3.5 3.5 
 Phù h ợp m ột chút 11 6.2 6.4 9.9 
 Phù h ợp 81 45.8 47.4 57.3 
 Rất phù h ợp 73 41.2 42.7 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 171 96.6 100.0 
 Missing Giá tr ị thi ếu 6 3.4 
 Total 177 100.0 
29 g) Đánh giá c ơ s ở đào t ạo [Ph ươ ng pháp ki ểm tra đánh giá] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Không có ý ki ến 6 3.4 3.6 3.6 
 Phù h ợp m ột chút 15 8.5 8.9 12.4 
 Phù h ợp 73 41.2 43.2 55.6 
 Rất phù h ợp 75 42.4 44.4 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 169 95.5 100.0 
 Missing Giá tr ị thi ếu 8 4.5 
 Total 177 100.0 
29 h) Đánh giá c ơ s ở đào t ạo [Công tác qu ản lý h ọc t ập] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Không phù h ợp 1 .6 .6 .6 
 Không có ý ki ến 7 4.0 4.1 4.7 
 Phù h ợp m ột chút 12 6.8 7.1 11.8 
 Phù h ợp 63 35.6 37.1 48.8 
 Rất phù h ợp 87 49.2 51.2 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 170 96.0 100.0 
 Missing Giá tr ị thi ếu 7 4.0 
 Total 177 100.0 
29 i) Đánh giá c ơ s ở đào t ạo [H ọc phí] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Hoàn toàn không phù h ợp 1 .6 .6 .6 
 Không phù h ợp 1 .6 .6 1.2 
 Không phù h ợp m ột chút 4 2.3 2.3 3.5 
 Không có ý ki ến 33 18.6 19.3 22.8 
 Phù h ợp m ột chút 29 16.4 17.0 39.8 
 Phù h ợp 50 28.2 29.2 69.0 
 Rất phù h ợp 53 29.9 31.0 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 171 96.6 100.0 
 Missing Giá tr ị thi ếu 6 3.4 
 Total 177 100.0 
30 a) Đánh giá các y ếu t ố tác động đến vi ệc h ọc t ập [Th ời ti ết] 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không phù h ợp 20 11.3 11.7 11.7 
 Không phù h ợp 18 10.2 10.5 22.2 
 Không phù h ợp m ột chút 15 8.5 8.8 31.0 
 Không có ý ki ến 12 6.8 7.0 38.0 
 Phù h ợp m ột chút 61 34.5 35.7 73.7 
 Phù h ợp 37 20.9 21.6 95.3 
 Rất phù h ợp 8 4.5 4.7 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 171 96.6 100.0 
 Missing Giá tr ị thi ếu 6 3.4 
 Total 177 100.0 
30 b)Đánh giá các y ếu t ố tác động đến vi ệc h ọc t ập [Nhà ở] 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không phù h ợp 13 7.3 7.6 7.6 
 Không phù h ợp 21 11.9 12.3 19.9 
 Không phù h ợp m ột chút 12 6.8 7.0 26.9 
 Không có ý ki ến 9 5.1 5.3 32.2 
 Phù h ợp m ột chút 47 26.6 27.5 59.6 
 Phù h ợp 51 28.8 29.8 89.5 
 Rất phù h ợp 18 10.2 10.5 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 171 96.6 100.0 
 Missing Giá tr ị thi ếu 6 3.4 
 Total 177 100.0 
30 c) Đánh giá các y ếu t ố tác động đến vi ệc h ọc t ập [Th ực ph ầm] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Hoàn toàn không phù h ợp 19 10.7 11.1 11.1 
 Không phù h ợp 26 14.7 15.2 26.3 
 Không phù h ợp m ột chút 16 9.0 9.4 35.7 
 Không có ý ki ến 15 8.5 8.8 44.4 
 Phù h ợp m ột chút 45 25.4 26.3 70.8 
 Phù h ợp 41 23.2 24.0 94.7 
 Rất phù h ợp 9 5.1 5.3 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 171 96.6 100.0 
 Missing Giá tr ị thi ếu 6 3.4 
 Total 177 100.0 
30 d) Đánh giá các y ếu t ố tác động đến vi ệc h ọc t ập [Ph ươ ng ti ện đi l ại] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Hoàn toàn không phù h ợp 18 10.2 10.5 10.5 
 Không phù h ợp 28 15.8 16.4 26.9 
 Không phù h ợp m ột chút 13 7.3 7.6 34.5 
 Không có ý ki ến 11 6.2 6.4 40.9 
 Phù h ợp m ột chút 45 25.4 26.3 67.3 
 Phù h ợp 42 23.7 24.6 91.8 
 Rất phù h ợp 14 7.9 8.2 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 171 96.6 100.0 
 Missing Giá tr ị thi ếu 6 3.4 
 Total 177 100.0 
30 đ) Đánh giá các y ếu t ố tác động đến vi ệc h ọc t ập [Tài chính] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có Tỷ lệ 
 tr ả lời cộng d ồn 
 Valid Hoàn toàn không phù h ợp 1 .6 .6 .6 
 Không phù h ợp 7 4.0 4.1 4.7 
 Không phù h ợp m ột chút 9 5.1 5.3 9.9 
 Không có ý ki ến 9 5.1 5.3 15.2 
 Phù h ợp m ột chút 31 17.5 18.1 33.3 
 Phù h ợp 55 31.1 32.2 65.5 
 Rất phù h ợp 59 33.3 34.5 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 171 96.6 100.0 
 Missing System 6 3.4 
 Total 177 100.0 
30 e) Đánh giá các y ếu t ố tác động đến vi ệc h ọc t ập [Ngôn ng ữ] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Hoàn toàn không phù h ợp 9 5.1 5.3 5.3 
 Không phù h ợp 10 5.6 5.9 11.2 
 Không phù h ợp m ột chút 8 4.5 4.7 15.9 
 Không có ý ki ến 7 4.0 4.1 20.0 
 Phù h ợp m ột chút 27 15.3 15.9 35.9 
 Phù h ợp 54 30.5 31.8 67.6 
 Rất phù h ợp 55 31.1 32.4 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 170 96.0 100.0 
 Missing System 7 4.0 
 Total 177 100.0 
30 g) Đánh giá các y ếu t ố tác động đến vi ệc h ọc t ập [V ấn đề văn hóa] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Hoàn toàn không phù h ợp 5 2.8 2.9 2.9 
 Không phù h ợp 17 9.6 9.9 12.8 
 Không phù h ợp m ột chút 14 7.9 8.1 20.9 
 Không có ý ki ến 14 7.9 8.1 29.1 
 Phù h ợp m ột chút 44 24.9 25.6 54.7 
 Phù h ợp 53 29.9 30.8 85.5 
 Rất phù h ợp 25 14.1 14.5 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 172 97.2 100.0 
 Missing System 5 2.8 
 Total 177 100.0 
30 h) Đánh giá các y ếu t ố tác động đến vi ệc h ọc t ập [S ức kh ỏe] 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Hoàn toàn không phù h ợp 10 5.6 5.8 5.8 
 Không phù h ợp 17 9.6 9.9 15.8 
 Không phù h ợp m ột chút 6 3.4 3.5 19.3 
 Không có ý ki ến 8 4.5 4.7 24.0 
 Phù h ợp m ột chút 35 19.8 20.5 44.4 
 Phù h ợp 46 26.0 26.9 71.3 
 Rất phù h ợp 49 27.7 28.7 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 171 96.6 100.0 
 Missing System 6 3.4 
 Total 177 100.0 
31) Th ời gian c ần thi ết để thích nghi cu ộc s ống n ước ngoài 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng dồn 
 Valid Dưới 1 tháng 45 25.4 26.3 26.3 
 1-3 tháng 87 49.2 50.9 77.2 
 3-6 tháng 29 16.4 17.0 94.2 
 trên 6 tháng 10 5.6 5.8 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 171 96.6 100.0 
 Missing System 6 3.4 
 Total 177 100.0 
32) Th ời gian c ần để nắm b ắt ki ến th ức trên l ớp 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Dưới 1 tháng 46 26.0 27.1 27.1 
 1-3 tháng 83 46.9 48.8 75.9 
 3-6 tháng 29 16.4 17.1 92.9 
 trên 6 tháng 12 6.8 7.1 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 170 96.0 100.0 
 Missing System 7 4.0 
 Total 177 100.0 
33 a) Đánh giá v ề ki ến th ức h ọc trên l ớp v ới công vi ệc hi ện t ại (Ki ến th ức hoàn toàn m ới) 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Hoàn toàn không phù h ợp 3 1.7 1.7 1.7 
 Không phù h ợp 6 3.4 3.5 5.2 
 Không phù h ợp m ột chút 10 5.6 5.8 11.0 
 Không có ý ki ến 13 7.3 7.6 18.6 
 Phù h ợp m ột chút 51 28.8 29.7 48.3 
 Phù h ợp 69 39.0 40.1 88.4 
 Rất phù h ợp 20 11.3 11.6 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 172 97.2 100.0 
 Missing System 5 2.8 
 Total 177 100.0 
33 b) Đánh giá v ề ki ến th ức h ọc trên l ớp v ới công vi ệc hi ện t ại (Nâng cao chuyên môn, k ỹ năng) 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Không phù h ợp m ột chút 1 .6 .6 .6 
 Không có ý ki ến 3 1.7 1.7 2.3 
 Phù h ợp m ột chút 11 6.2 6.4 8.7 
 Phù h ợp 92 52.0 53.2 61.8 
 Rất phù h ợp 66 37.3 38.2 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 173 97.7 100.0 
 Missing System 4 2.3 
 Total 177 100.0 
33 c) Đánh giá v ề ki ến th ức h ọc trên l ớp v ới công vi ệc hi ện t ại (Phù h ợp v ới công vi ệc hi ện t ại) 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Không phù h ợp 2 1.1 1.2 1.2 
 Không có ý ki ến 3 1.7 1.7 2.9 
 Phù h ợp m ột chút 23 13.0 13.4 16.3 
 Phù h ợp 75 42.4 43.6 59.9 
 Rất phù h ợp 69 39.0 40.1 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 172 97.2 100.0 
 Missing System 5 2.8 
 Total 177 100.0 
33 d) Đánh giá v ề ki ến th ức h ọc trên l ớp v ới công vi ệc hi ện t ại ( Đáp ứng k ỳ vọng ng ười được c ử đi h ọc) 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Không có ý ki ến 4 2.3 2.3 2.3 
 Phù h ợp m ột chút 14 7.9 8.1 10.5 
 Phù h ợp 95 53.7 55.2 65.7 
 Rất phù h ợp 59 33.3 34.3 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 172 97.2 100.0 
 Missing System 5 2.8 
 Total 177 100.0 
34) M ức h ỗ tr ợ học b ổng có đủ để chi tr ả cu ộc s ống ở nước ngoài 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Có 72 40.7 41.9 41.9 
 Ít 80 45.2 46.5 88.4 
 Không 20 11.3 11.6 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 172 97.2 100.0 
 Missing System 5 2.8 
 Total 177 100.0 
35) Có đi làm thêm trong th ời gian đi h ọc không 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Có 61 34.5 35.5 35.5 
 Ít 33 18.6 19.2 54.7 
 Không 78 44.1 45.3 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 172 97.2 100.0 
 Missing System 5 2.8 
 Total 177 100.0 
36) Mô t ả công vi ệc làm ở nước ngoài 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid CV liên quan t ới ho ạt động 104 58.8 65.4 65.4 
 của c ơ s ở đào t ạo, khóa đào 
 tạo 
 CV không liên quan t ới 36 20.3 22.6 88.1 
 ho ạt động c ủa c ơ s ở đào 
 tạo, khóa đào t ạo 
 Công vi ệc khác 19 10.7 11.9 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 159 89.8 100.0 
 Missing System 18 10.2 
 Total 177 100.0 
37) Khóa h ọc liên quan đến l ĩnh v ực 
 Tần s ố Tỷ lệ Tỷ lệ có tr ả lời Tỷ lệ cộng d ồn 
 Valid Kỹ thu ật công ngh ệ 68 38.4 39.5 39.5 
 Xã h ội 28 15.8 16.3 55.8 
 Tâm lý h ướng nghi ệp 15 8.5 8.7 64.5 
 Ngh ệ thu ật 1 .6 .6 65.1 
 Kinh t ế và qu ản tr ị 27 15.3 15.7 80.8 
 KH t ự nhiên 22 12.4 12.8 93.6 
 Y d ược 11 6.2 6.4 100.0 
 Tổng quan sát có giá tr ị 172 97.2 100.0 
 Missing System 5 2.8 
 Total 177 100.0 
37) Th ời h ạn v ề nước 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Tr ước h ạn 13 7.3 7.6 7.6 
 Đúng h ạn 124 70.1 72.5 80.1 
 Sau h ạn 34 19.2 19.9 100.0 
 Total 171 96.6 100.0 
Missing System 6 3.4 
 Total 177 100.0 
39) Xếp lo ại t ốt nghi ệp 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Xu ất s ắc 41 23.2 24.4 24.4 
 Gi ỏi 53 29.9 31.5 56.0 
 Khá 49 27.7 29.2 85.1 
 Trung bình 10 5.6 6.0 91.1 
 Khác 15 8.5 8.9 100.0 
 Total 168 94.9 100.0 
Missing System 9 5.1 
 Total 177 100.0 
40) Cam k ết v ới ch ươ ng trình h ọc b ổng 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 62 35.0 35.0 35.0 
 Có 115 65.0 65.0 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
40) Cam k ết v ới c ơ quan c ử đi h ọc 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 73 41.2 41.2 41.2 
 Có 104 58.8 58.8 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
40) Đóng góp cho s ự phát tri ển c ủa đất n ước 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 74 41.8 41.8 41.8 
 Có 103 58.2 58.2 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
40) Không th ể ở lại n ước đến h ọc 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 164 92.7 92.7 92.7 
 Có 13 7.3 7.3 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
Khó có th ể hòa nh ập v ới xã h ội c ủa n ước đến h ọc 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 170 96.0 96.0 96.0 
 Có 7 4.0 4.0 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
40) Có c ơ h ội phát tri ển h ơn khi tr ở về 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 144 81.4 81.4 81.4 
 Có 33 18.6 18.6 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
40) Lý do cá nhân 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 156 88.1 88.1 88.1 
 Có 21 11.9 11.9 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
40) Gia đình, b ạn bè ở Vi ệt Nam 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 82 46.3 46.3 46.3 
 Có 95 53.7 53.7 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
40) Khác 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 176 99.4 99.4 99.4 
 Có 1 .6 .6 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
41) C ơ quan công tác hi ện t ại 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Cơ quan qu ản lý nhà n ước 12 6.8 7.1 7.1 
 Cơ s ở giáo d ục, nghiên c ứu 133 75.1 79.2 86.3 
 Doanh nghi ệp NN và T ư 14 7.9 8.3 94.6 
 nhân 
 Công ty t ổ ch ức n ước ngoài 5 2.8 3.0 97.6 
 Khác 4 2.3 2.4 100.0 
 Total 168 94.9 100.0 
Missing System 9 5.1 
 Total 177 100.0 
42) Có quay tr ở lại làm vi ệc t ại c ơ quan công tác c ũ 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Có 156 88.1 92.3 92.3 
 Không 13 7.3 7.7 100.0 
 Total 169 95.5 100.0 
Missing System 8 4.5 
 Total 177 100.0 
43) Quay l ại c ơ quan c ũ vì Công vi ệc chuyên môn 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 44 24.9 24.9 24.9 
 Có 133 75.1 75.1 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
43) Quay l ại c ơ quan c ũ vì L ươ ng và Thu nh ập 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 166 93.8 93.8 93.8 
 Có 11 6.2 6.2 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
43) Quay l ại c ơ quan c ũ vì C ơ h ội h ọc t ập và nghiên c ứu 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 124 70.1 70.1 70.1 
 Có 53 29.9 29.9 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
43) Quay l ại c ơ quan c ũ vì C ơ h ội th ăng ti ến 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 146 82.5 82.5 82.5 
 Có 31 17.5 17.5 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
43) Quay l ại c ơ quan c ũ vì Môi tr ường làm vi ệc 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 116 65.5 65.5 65.5 
 Có 61 34.5 34.5 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
43) Quay l ại c ơ quan c ũ vì Chính sách khuy ến khích tài n ăng 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 169 95.5 95.5 95.5 
 Có 8 4.5 4.5 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
43) Quay l ại c ơ quan c ũ vì C ơ ch ế qu ản lý 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 159 89.8 89.8 89.8 
 Có 18 10.2 10.2 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
43) Quay l ại c ơ quan c ũ vì Ngh ề nghi ệp được tôn vinh 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 109 61.6 61.6 61.6 
 Có 68 38.4 38.4 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
43) Quay l ại c ơ quan c ũ vì Lý do khác 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không 173 97.7 97.7 97.7 
 Có 4 2.3 2.3 100.0 
 Total 177 100.0 100.0 
45) Ch ế độ công vi ệc hi ện t ại 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Biên ch ế 116 65.5 70.7 70.7 
 Hợp đồng không th ời han 28 15.8 17.1 87.8 
 Hợp đồng 1-3 n ăm 16 9.0 9.8 97.6 
 Hợp đồng d ưới 1 n ăm 2 1.1 1.2 98.8 
 Khác 2 1.1 1.2 100.0 
 Total 164 92.7 100.0 
Missing System 13 7.3 
 Total 177 100.0 
46) V ị trí hi ện t ại có cao h ơn không 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Cao h ơn 83 46.9 49.4 49.4 
 Vẫn nh ư c ũ ho ặc t ươ ng 70 39.5 41.7 91.1 
 đươ ng 
 Th ấp h ơn 4 2.3 2.4 93.5 
 Không rõ 11 6.2 6.5 100.0 
 Total 168 94.9 100.0 
Missing System 9 5.1 
 Total 177 100.0 
47) Th ời gian sau khi v ề nước có v ị trí công tác t ốt h ơn 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Ngay sau khi đi h ọc v ề 28 15.8 28.3 28.3 
 Từ 1 đến 2 n ăm 46 26.0 46.5 74.7 
 Từ 3 đến 5 n ăm 20 11.3 20.2 94.9 
 Hơn 5 n ăm 5 2.8 5.1 100.0 
 Total 99 55.9 100.0 
Missing System 78 44.1 
 Total 177 100.0 
48 a) Khó kh ăn khi tr ở về - Khó hòa nh ập do v ăn hóa thay đổi 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không đồng ý 37 20.9 22.0 22.0 
 Không đồng ý 34 19.2 20.2 42.3 
 Không đồng ý m ột chút 15 8.5 8.9 51.2 
 Không có ý ki ến 32 18.1 19.0 70.2 
 Đồng ý m ột chút 31 17.5 18.5 88.7 
 Đồng ý 11 6.2 6.5 95.2 
 Rất đồng ý 8 4.5 4.8 100.0 
 Total 168 94.9 100.0 
Missing System 9 5.1 
 Total 177 100.0 
48 b) Khó kh ăn khi tr ở về - Không thích ứng được công vi ệc m ới 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không đồng ý 42 23.7 25.1 25.1 
 Không đồng ý 46 26.0 27.5 52.7 
 Không đồng ý m ột chút 26 14.7 15.6 68.3 
 Không có ý ki ến 26 14.7 15.6 83.8 
 Đồng ý m ột chút 15 8.5 9.0 92.8 
 Đồng ý 9 5.1 5.4 98.2 
 Rất đồng ý 3 1.7 1.8 100.0 
 Total 167 94.4 100.0 
Missing System 10 5.6 
 Total 177 100.0 
48 c) Khó kh ăn khi tr ở về - Không thích ứng được v ới đồng nghi ệp 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không đồng ý 37 20.9 22.0 22.0 
 Không đồng ý 47 26.6 28.0 50.0 
 Không đồng ý m ột chút 27 15.3 16.1 66.1 
 Không có ý ki ến 32 18.1 19.0 85.1 
 Đồng ý m ột chút 12 6.8 7.1 92.3 
 Đồng ý 9 5.1 5.4 97.6 
 Rất đồng ý 4 2.3 2.4 100.0 
 Total 168 94.9 100.0 
Missing System 9 5.1 
 Total 177 100.0 
48 d) Khó kh ăn khi tr ở về - Không được s ắp x ếp công vi ệc phù h ợp 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không đồng ý 29 16.4 17.2 17.2 
 Không đồng ý 36 20.3 21.3 38.5 
 Không đồng ý m ột chút 24 13.6 14.2 52.7 
 Không có ý ki ến 30 16.9 17.8 70.4 
 Đồng ý m ột chút 20 11.3 11.8 82.2 
 Đồng ý 19 10.7 11.2 93.5 
 Rất đồng ý 11 6.2 6.5 100.0 
 Total 169 95.5 100.0 
Missing System 8 4.5 
 Total 177 100.0 
48 đ) Khó kh ăn khi tr ở về -Lươ ng và thu nh ập th ấp 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không đồng ý 7 4.0 4.1 4.1 
 Không đồng ý 12 6.8 7.1 11.2 
 Không đồng ý m ột chút 10 5.6 5.9 17.2 
 Không có ý ki ến 31 17.5 18.3 35.5 
 Đồng ý m ột chút 17 9.6 10.1 45.6 
 Đồng ý 44 24.9 26.0 71.6 
 Rất đồng ý 48 27.1 28.4 100.0 
 Total 169 95.5 100.0 
Missing System 8 4.5 
 Total 177 100.0 
48 e) Khó kh ăn khi tr ở về - CH ế đố đãi ng ộ khen th ưởng không công b ằng 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không đồng ý 10 5.6 6.0 6.0 
 Không đồng ý 17 9.6 10.2 16.2 
 Không đồng ý m ột chút 19 10.7 11.4 27.5 
 Không có ý ki ến 44 24.9 26.3 53.9 
 Đồng ý m ột chút 26 14.7 15.6 69.5 
 Đồng ý 26 14.7 15.6 85.0 
 Rất đồng ý 25 14.1 15.0 100.0 
 Total 167 94.4 100.0 
Missing System 10 5.6 
 Total 177 100.0 
48 g) Khó kh ăn khi tr ở về - Môi tr ường làm vi ệc không phù h ợp, thi ếu c ơ s ở vật ch ất 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không đồng ý 9 5.1 5.3 5.3 
 Không đồng ý 20 11.3 11.8 17.2 
 Không đồng ý m ột chút 22 12.4 13.0 30.2 
 Không có ý ki ến 28 15.8 16.6 46.7 
 Đồng ý m ột chút 25 14.1 14.8 61.5 
 Đồng ý 39 22.0 23.1 84.6 
 Rất đồng ý 26 14.7 15.4 100.0 
 Total 169 95.5 100.0 
Missing System 8 4.5 
 Total 177 100.0 
48 h) Khó kh ăn khi tr ở về - Không có c ơ h ội phát tri ển nghề nghi ệp 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không đồng ý 17 9.6 10.2 10.2 
 Không đồng ý 34 19.2 20.4 30.5 
 Không đồng ý m ột chút 18 10.2 10.8 41.3 
 Không có ý ki ến 35 19.8 21.0 62.3 
 Đồng ý m ột chút 25 14.1 15.0 77.2 
 Đồng ý 19 10.7 11.4 88.6 
 Rất đồng ý 19 10.7 11.4 100.0 
 Total 167 94.4 100.0 
Missing System 10 5.6 
 Total 177 100.0 
48 i) Khó kh ăn khi tr ở về - Cơ ch ế qu ản lý gò bó 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không đồng ý 12 6.8 7.2 7.2 
 Không đồng ý 20 11.3 12.0 19.2 
 Không đồng ý m ột chút 14 7.9 8.4 27.5 
 Không có ý ki ến 29 16.4 17.4 44.9 
 Đồng ý m ột chút 30 16.9 18.0 62.9 
 Đồng ý 28 15.8 16.8 79.6 
 Rất đồng ý 34 19.2 20.4 100.0 
 Total 167 94.4 100.0 
Missing System 10 5.6 
 Total 177 100.0 
48 k) Khó kh ăn khi tr ở về - Không có chính sách khuy ến khích tài n ăng 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không đồng ý 12 6.8 7.1 7.1 
 Không đồng ý 24 13.6 14.2 21.3 
 Không đồng ý m ột chút 17 9.6 10.1 31.4 
 Không có ý ki ến 31 17.5 18.3 49.7 
 Đồng ý m ột chút 25 14.1 14.8 64.5 
 Đồng ý 34 19.2 20.1 84.6 
 Rất đồng ý 26 14.7 15.4 100.0 
 Total 169 95.5 100.0 
Missing System 8 4.5 
 Total 177 100.0 
48 l) Khó kh ăn khi tr ở về - Không có c ơ h ội th ăng ti ến 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không đồng ý 14 7.9 8.4 8.4 
 Không đồng ý 26 14.7 15.6 24.0 
 Không đồng ý m ột chút 21 11.9 12.6 36.5 
 Không có ý ki ến 50 28.2 29.9 66.5 
 Đồng ý m ột chút 23 13.0 13.8 80.2 
 Đồng ý 16 9.0 9.6 89.8 
 Rất đồng ý 17 9.6 10.2 100.0 
 Total 167 94.4 100.0 
Missing System 10 5.6 
 Total 177 100.0 
48 m) Khó kh ăn khi tr ở về - Không được t ạo điều ki ện để học t ập và nghiên c ứu cao h ơn 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không đồng ý 26 14.7 15.5 15.5 
 Không đồng ý 36 20.3 21.4 36.9 
 Không đồng ý m ột chút 25 14.1 14.9 51.8 
 Không có ý ki ến 47 26.6 28.0 79.8 
 Đồng ý m ột chút 14 7.9 8.3 88.1 
 Đồng ý 11 6.2 6.5 94.6 
 Rất đồng ý 9 5.1 5.4 100.0 
 Total 168 94.9 100.0 
Missing System 9 5.1 
 Total 177 100.0 
48 n) Khó kh ăn khi tr ở về -Ngh ề nghi ệp không được xã h ội coi tr ọng 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không đồng ý 48 27.1 28.7 28.7 
 Không đồng ý 51 28.8 30.5 59.3 
 Không đồng ý m ột chút 23 13.0 13.8 73.1 
 Không có ý ki ến 32 18.1 19.2 92.2 
 Đồng ý m ột chút 4 2.3 2.4 94.6 
 Đồng ý 5 2.8 3.0 97.6 
 Rất đồng ý 4 2.3 2.4 100.0 
 Total 167 94.4 100.0 
Missing System 10 5.6 
 Total 177 100.0 
49 a) Kh ả năng áp d ụng ki ến th ức đã h ọc - Nâng cao k ỹ năng chuyên môn 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không hài lòng 2 1.1 1.2 1.2 
 Không hài lòng 1 chút 1 .6 .6 1.8 
 Không có ý ki ến 5 2.8 2.9 4.7 
 Hài lòng 1 chút 29 16.4 17.1 21.8 
 Hài lòng 80 45.2 47.1 68.8 
 Hoàn toàn hài lòng 53 29.9 31.2 100.0 
 Total 170 96.0 100.0 
Missing System 7 4.0 
 Total 177 100.0 
49 b)Kh ả năng áp d ụng ki ến th ức đã h ọc - Nâng cao k ỹ năng qu ản lý 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không hài lòng 2 1.1 1.2 1.2 
 Không hài lòng 2 1.1 1.2 2.4 
 Không hài lòng 1 chút 3 1.7 1.8 4.2 
 Không có ý ki ến 35 19.8 20.8 25.0 
 Hài lòng 1 chút 33 18.6 19.6 44.6 
 Hài lòng 65 36.7 38.7 83.3 
 Hoàn toàn hài lòng 28 15.8 16.7 100.0 
 Total 168 94.9 100.0 
Missing System 9 5.1 
 Total 177 100.0 
49 c) Kh ả năng áp d ụng ki ến th ức đã h ọc - Nâng cao kh ả năng ti ếp nh ận thông tin 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không có ý ki ến 6 3.4 3.6 3.6 
 Hài lòng 1 chút 17 9.6 10.1 13.7 
 Hài lòng 86 48.6 51.2 64.9 
 Hoàn toàn hài lòng 59 33.3 35.1 100.0 
 Total 168 94.9 100.0 
Missing System 9 5.1 
 Total 177 100.0 
49 d) Kh ả năng áp d ụng ki ến th ức đã h ọc - Nâng cao kh ả năng gi ải quy ết các công vi ệc khó 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không hài lòng 1 .6 .6 .6 
 Không có ý ki ến 3 1.7 1.8 2.4 
 Hài lòng 1 chút 16 9.0 9.5 11.8 
 Hài lòng 86 48.6 50.9 62.7 
 Hoàn toàn hài lòng 63 35.6 37.3 100.0 
 Total 169 95.5 100.0 
Missing System 8 4.5 
 Total 177 100.0 
49 đ) Kh ả năng áp d ụng ki ến th ức đã h ọc -Nâng cao kh ả năng giao ti ếp 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không hài lòng 1 .6 .6 .6 
 Không có ý ki ến 7 4.0 4.2 4.8 
 Hài lòng 1 chút 21 11.9 12.5 17.3 
 Hài lòng 82 46.3 48.8 66.1 
 Hoàn toàn hài lòng 57 32.2 33.9 100.0 
 Total 168 94.9 100.0 
Missing System 9 5.1 
 Total 177 100.0 
49 e) Kh ả năng áp d ụng ki ến th ức đã h ọc - Nâng cao kh ả năng ph ối h ợp công vi ệc 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không hài lòng 1 .6 .6 .6 
 Không có ý ki ến 5 2.8 3.0 3.6 
 Hài lòng 1 chút 19 10.7 11.2 14.8 
 Hài lòng 84 47.5 49.7 64.5 
 Hoàn toàn hài lòng 60 33.9 35.5 100.0 
 Total 169 95.5 100.0 
Missing System 8 4.5 
 Total 177 100.0 
49 g) Kh ả năng áp d ụng ki ển th ức đã h ọc - Nâng cao kh ả năng nghiên c ứu 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không hài lòng 1 .6 .6 .6 
 Không có ý ki ến 3 1.7 1.8 2.4 
 Hài lòng 1 chút 11 6.2 6.6 9.0 
 Hài lòng 72 40.7 43.1 52.1 
 Hoàn toàn hài lòng 80 45.2 47.9 100.0 
 Total 167 94.4 100.0 
Missing System 10 5.6 
 Total 177 100.0 
50 a) Tham gia h ội th ảo ở nước ngoài 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không quan tr ọng 2 1.1 1.2 1.2 
 Không quan tr ọng m ột chút 2 1.1 1.2 2.4 
 Không có ý ki ến 12 6.8 7.2 9.6 
 Quan tr ọng 1 chút 30 16.9 18.0 27.5 
 Quan tr ọng 63 35.6 37.7 65.3 
 Rất quan tr ọng 58 32.8 34.7 100.0 
 Total 167 94.4 100.0 
Missing System 10 5.6 
 Total 177 100.0 
50 b) D ạy h ọc trong các ch ươ ng trình đào t ạo n ước ngoài t ại VN 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không quan tr ọng 5 2.8 3.0 3.0 
 Không quan tr ọng m ột chút 1 .6 .6 3.6 
 Không có ý ki ến 22 12.4 13.3 16.9 
 Quan tr ọng 1 chút 29 16.4 17.5 34.3 
 Quan tr ọng 62 35.0 37.3 71.7 
 Rất quan tr ọng 47 26.6 28.3 100.0 
 Total 166 93.8 100.0 
Missing System 11 6.2 
 Total 177 100.0 
50 c) Nghiên c ứu v ới giáo s ư/h ọc gi ả nước ngoài 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không quan tr ọng 1 .6 .6 .6 
 Không quan tr ọng m ột chút 1 .6 .6 1.2 
 Không có ý ki ến 15 8.5 9.1 10.3 
 Quan tr ọng 1 chút 23 13.0 13.9 24.2 
 Quan tr ọng 67 37.9 40.6 64.8 
 Rất quan tr ọng 58 32.8 35.2 100.0 
 Total 165 93.2 100.0 
Missing System 12 6.8 
 Total 177 100.0 
50 d) Vi ết sách v ới h ọc gi ả nước ngoài 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không quan tr ọng 3 1.7 1.8 1.8 
 Không quan tr ọng m ột chút 2 1.1 1.2 3.0 
 Không có ý ki ến 35 19.8 21.2 24.2 
 Quan tr ọng 1 chút 29 16.4 17.6 41.8 
 Quan tr ọng 54 30.5 32.7 74.5 
 Rất quan tr ọng 42 23.7 25.5 100.0 
 Total 165 93.2 100.0 
Missing System 12 6.8 
 Total 177 100.0 
50 g) Tr ợ giúp giáo s ư ng ười n ước ngoài nghiên c ứu t ại VN 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không quan tr ọng 3 1.7 1.8 1.8 
 Không quan tr ọng m ột chút 1 .6 .6 2.4 
 Không có ý ki ến 25 14.1 15.2 17.7 
 Quan tr ọng 1 chút 30 16.9 18.3 36.0 
 Quan tr ọng 62 35.0 37.8 73.8 
 Rất quan tr ọng 43 24.3 26.2 100.0 
 Total 164 92.7 100.0 
Missing System 13 7.3 
 Total 177 100.0 
50 h) Đă ng công trình nghiên c ứu trên t ạp chí n ước ngoài 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không quan tr ọng 2 1.1 1.2 1.2 
 Không quan tr ọng m ột chút 1 .6 .6 1.8 
 Không có ý ki ến 19 10.7 11.4 13.2 
 Quan tr ọng 1 chút 24 13.6 14.4 27.5 
 Quan tr ọng 48 27.1 28.7 56.3 
 Rất quan tr ọng 73 41.2 43.7 100.0 
 Total 167 94.4 100.0 
Missing System 10 5.6 
 Total 177 100.0 
50 i) Làm vi ệc cho các c ơ quan t ổ ch ức n ước ngoài t ại VN 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không quan tr ọng 4 2.3 2.4 2.4 
 Không có ý ki ến 37 20.9 22.2 24.6 
 Quan tr ọng 1 chút 36 20.3 21.6 46.1 
 Quan tr ọng 52 29.4 31.1 77.2 
 Rất quan tr ọng 38 21.5 22.8 100.0 
 Total 167 94.4 100.0 
Missing System 10 5.6 
 Total 177 100.0 
50 k) Tham gia hi ệp h ội h ọc thu ật c ủa n ước ngoài 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không quan tr ọng 2 1.1 1.2 1.2 
 Không quan tr ọng m ột chút 3 1.7 1.9 3.1 
 Không có ý ki ến 33 18.6 20.5 23.6 
 Quan tr ọng 1 chút 30 16.9 18.6 42.2 
 Quan tr ọng 50 28.2 31.1 73.3 
 Rất quan tr ọng 43 24.3 26.7 100.0 
 Total 161 91.0 100.0 
Missing System 16 9.0 
 Total 177 100.0 
51 a) Y ếu t ố thành công - tự rèn luy ện 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Quan tr ọng 1 chút 7 4.0 4.2 4.2 
 Quan tr ọng 46 26.0 27.5 31.7 
 Rất quan tr ọng 114 64.4 68.3 100.0 
 Total 167 94.4 100.0 
Missing System 10 5.6 
 Total 177 100.0 
51 b) Y ếu t ố thành công - Chính sách phát tri ển và s ử dụng nhân tài 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không quan tr ọng 1 .6 .6 .6 
 Không có ý ki ến 14 7.9 8.4 9.0 
 Quan tr ọng 1 chút 27 15.3 16.3 25.3 
 Quan tr ọng 52 29.4 31.3 56.6 
 Rất quan tr ọng 72 40.7 43.4 100.0 
 Total 166 93.8 100.0 
Missing System 11 6.2 
 Total 177 100.0 
51 c) Y ếu t ố thành công - Mối quan h ệ xã h ội 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không quan tr ọng 1 .6 .6 .6 
 Không quan tr ọng m ột chút 5 2.8 3.0 3.7 
 Không có ý ki ến 11 6.2 6.7 10.4 
 Quan tr ọng 1 chút 34 19.2 20.7 31.1 
 Quan tr ọng 62 35.0 37.8 68.9 
 Rất quan tr ọng 51 28.8 31.1 100.0 
 Total 164 92.7 100.0 
Missing System 13 7.3 
 Total 177 100.0 
51 d) Y ếu t ố thành công - Thành tích h ọc t ập 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Hoàn toàn không quan tr ọng 3 1.7 1.8 1.8 
 Không quan tr ọng 4 2.3 2.4 4.2 
 Không quan tr ọng m ột chút 2 1.1 1.2 5.4 
 Không có ý ki ến 13 7.3 7.8 13.3 
 Quan tr ọng 1 chút 41 23.2 24.7 38.0 
 Quan tr ọng 70 39.5 42.2 80.1 
 Rất quan tr ọng 33 18.6 19.9 100.0 
 Total 166 93.8 100.0 
Missing System 11 6.2 
 Total 177 100.0 
51 đ) Y ếu t ốt thành công- May m ắn 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Không quan tr ọng m ột chút 4 2.3 2.4 2.4 
 Không có ý ki ến 10 5.6 6.0 8.4 
 Quan tr ọng 1 chút 51 28.8 30.5 38.9 
 Quan tr ọng 54 30.5 32.3 71.3 
 Rất quan tr ọng 48 27.1 28.7 100.0 
 Total 167 94.4 100.0 
Missing System 10 5.6 
 Total 177 100.0 
54) Anh/ch ị có ti ếp t ục theo đuổi công vi ệc hi ện t ại không 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Có 160 90.4 94.7 94.7 
 Không 9 5.1 5.3 100.0 
 Total 169 95.5 100.0 
Missing System 8 4.5 
 Total 177 100.0 
55) Anh/ ch ị có ti ếp t ục h ọc lên ti ếp không 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative 
 Percent 
 Valid Có 125 70.6 74.9 74.9 
 Không 42 23.7 25.1 100.0 
 Total 167 94.4 100.0 
Missing System 10 5.6 
 Total 177 100.0 
 Ph ụ l ục 3: Các bi ến s ử dụng thang đo Likert 7 m ức độ 
Ch ươ ng trình h ọc b ổng CTHB_1 Thông báo tuy ển sinh h ọc b ổng 
 CTHB_2 Điều ki ện d ự tuy ển 
 CTHB_3 Hồ s ơ xin h ọc b ổng 
 CTHB_4 Hình th ức n ộp h ồ s ơ 
 CTHB_5 Hạn nh ận h ồ s ơ xin h ọc b ổng 
 CTHB_6 Hướng d ẫn, gi ải đáp th ắc m ắc 
 CTHB_7 Ch ỉ tiêu tuy ển sinh 
 CTHB_8 Mức h ọc b ổng 
 CTHB_9 Cách xét tuy ển 
 CTHB_10 Ph ỏng v ấn 
 CTHB_11 Tiêu chí xét tuy ển 
 CTHB_12 Th ời gian xét tuy ển 
 CTHB_13 Lệ phí 
 CTHB_14 Thông báo k ết qu ả trúng tuy ển 
Công tác h ỗ tr ợ c ủa HT_1 Hỗ tr ợ tìm tr ường và xin th ư m ời h ọc 
CTHB HT_2 Hỗ tr ợ gi ải quy ết h ồ s ơ xin đi h ọc 
 HT_3 Hỗ tr ợ gi ải quy ết th ủ t ục trong quá trình h ọc 
 HT_4 Hỗ tr ợ gi ải quy ết th ủ t ục sau khi đi h ọc v ề 
Ngành h ọc t ại n ước ngoài NGH_1 Phù h ợp v ới b ậc h ọc tr ước khi đi h ọc 
 NGH_2 Phù h ợp v ới công vi ệc hi ện t ại 
 NGH_3 Phù h ợp v ới công vi ệc d ự ki ến t ươ ng lai 
Cơ s ở đào t ạo t ại n ước CS_1 Trình độ giáo viên, gi ảng viên 
ngoài CS_2 Thi ết b ị ph ục v ụ gi ảng d ạy 
 CS_3 Hệ th ống th ư viên, gi ảng đường 
 CS_4 Sự giúp đỡ , h ỗ tr ợ c ủa tr ường 
 CS_5 Cấu trúc, ch ươ ng trình h ọc 
 CS_6 Ph ươ ng pháp gi ảng d ạy 
 CS_7 Ph ươ ng pháp ki ểm tra đánh giá 
 CS_8 Công tác qu ản lý h ọc t ập 
 CS_9 Học phí 
Yếu t ố ngo ại c ảnh YT_1 Th ời ti ết khí h ậu 
 YT_2 Nhà ở 
 YT_3 Th ực ph ẩm 
 YT_4 Ph ươ ng ti ện đi l ại 
 YT_5 Tài chính 
 YT_6 Ngôn ng ữ 
 YT_7 Văn hóa 
 YT_8 Sức kh ỏe 
 Ph ụ lục 4: Phân tích nhân t ố các nhóm bi ến đánh giá m ức độ hài lòng c ủa 
 LHS thông qua s ử dụng th ủ tục phân tích nhân t ố với SPSS 
 KMO and Bartlett's Test 
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .884 
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 4483.641 
 Df 703 
 Sig. .000 
 - Điều ki ện s ử dụng 1: KMO >0,5 (Hair & c ộng s ự, 2006) 
 - Điều ki ện s ử dụng 2: Sig. (Bartlett’s Test) < 0,05 (Hair & c ộng s ự, 2006) 
 Xác định s ố lượng nhân t ố: Tiêu chu ẩn xác định nhân t ố (giá tr ị riêng Eigenvalue >1 
và ph ươ ng sai thành ph ần % of Variance> 0,5 – Gerbing & Anderson, 1988) 
 Total Variance Explained 
Component Extraction Sums of Rotation Sums of 
 Initial Eigenvalues Squared Loadings Squared Loadings 
 % of Cum % of Cum % of Cum 
 Total Var % Total Var % Total Var % 
 1 12.418 32.678 32.678 12.418 32.678 32.678 9.643 25.377 25.377 
 2 4.941 13.003 45.681 4.941 13.003 45.681 5.526 14.541 39.918 
 3 4.513 11.876 57.558 4.513 11.876 57.558 3.147 8.282 48.200 
 4 1.705 4.488 62.046 1.705 4.488 62.046 2.957 7.782 55.982 
 5 1.385 3.646 65.691 1.385 3.646 65.691 2.407 6.335 62.317 
 6 1.274 3.352 69.043 1.274 3.352 69.043 2.287 6.017 68.334 
 7 1.095 2.882 71.925 1.095 2.882 71.925 1.365 3.591 71.925 
 8 .920 2.422 74.347 
 9 .788 2.074 76.421 
 dimension 10 .748 1.969 78.391 
 11 .742 1.952 80.343 
 12 .644 1.696 82.039 
 13 .594 1.564 83.602 
 14 .541 1.424 85.026 
 15 .508 1.337 86.362 
 16 .473 1.244 87.607 
 17 .447 1.176 88.783 
 18 .396 1.041 89.824 
 19 .369 .972 90.796 
 20 .327 .861 91.657 
 21 .310 .817 92.473 
 22 .279 .735 93.208 
 23 .262 .689 93.897 
 24 .238 .625 94.523 
 25 .235 .619 95.142 
 26 .214 .562 95.704 
 27 .212 .557 96.261 
 28 .197 .518 96.779 
 29 .186 .489 97.269 
 30 .160 .421 97.690 
 31 .154 .406 98.095 
 32 .138 .363 98.459 
 33 .126 .330 98.789 
 34 .116 .305 99.094 
 35 .105 .275 99.370 
 36 .104 .273 99.642 
 37 .075 .198 99.840 
 38 .061 .160 100.00
 0 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Ph ụ lục 5: Kết qu ả xoay tr ục t ọa độ của các yếu t ố thành ph ần 
 Rotated Component Matrix a 
 Component 
 1 2 3 4 5 6 7 
 CTHB_1 .693 
 CTHB_2 .810 
 CTHB_3 .873 
 CTHB_4 .871 
 CTHB_5 .859 
 CTHB_6 .851 
 CTHB_7 .712 
 CTHB_8 .434 .593 
 CTHB_9 .729 .423 
 CTHB_10 .712 .491 
 CTHB_11 .678 .485 
 CTHB_12 .685 .431 
 CTHB_13 .504 .575 
 CTHB_14 .696 .301 
 HT_1 .728 .359 
 HT_2 .748 .434 
 HT_3 .687 .535 
 HT_4 .480 .483 
 NGH_1 .680 
 NGH_2 .786 
 NGH_3 .785 
 CS_1 .646 .431 
 CS_2 .783 
 CS_3 .800 
 CS_4 .743 
 CS_5 .787 
 CS_6 .829 
 CS_7 .800 
 CS_8 .876 
 CS_9 .330 .612 
 YT_1 .726 
 YT_2 .830 .304 
 YT_3 .835 .361 
 YT_4 .797 .324 
 YT_5 .364 .626 
 YT_6 .867 
 YT_7 .326 .775 
 YT_8 .400 .761 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. 
a. Rotation converged in 10 iterations. 
Ph ụ lục 6: Kết qu ả ki ểm định độ tin c ậy c ủa các mô hình 
1) K ết qu ả kiểm định độ tin c ậy c ủa các mô hình [1] 
 Model Summary 
 Step -2 Log likelihood Cox & Snell R Square Nagelkerke R Square 
 1 183.314 a .056 .075 
 a. Estimation terminated at iteration number 3 because parameter estimates changed 
 by less than .001. 
 Hosmer and Lemeshow Test 
 Step Chi-square df Sig. 
 1 44.100 8 .018 
2. Kết qu ả ki ểm định độ tin c ậy c ủa mô hình [2] 
 Model Summary 
 Step -2 Log likelihood Cox & Snell R Square Nagelkerke R Square 
 1 41.391 a .096 .298 
 a. Estimation terminated at iteration number 7 because parameter estimates changed 
 by less than .001. 
 Hosmer and Lemeshow Test 
 Step Chi-square df Sig. 
 1 21.870 8 .025 
3. Kết qu ả ki ểm định độ tin c ậy c ủa mô hình [3] 
 Model Summary 
 Step -2 Log likelihood Cox & Snell R Square Nagelkerke R Square 
 1 154.269 a .055 .081 
 a. Estimation terminated at iteration number 4 because parameter estimates changed 
 by less than .001. 
 Hosmer and Lemeshow Test 
 Step Chi-square df Sig. 
 1 32.654 8 .021 
 Ph ụ lục 7: Danh sách các c ơ quan đơ n v ị tham gia kh ảo sát 
STT Tên c ơ quan, đơ n v ị 
 1 Bộ Giao thông V ận t ải 
 2 Bộ K ế ho ạch và Đầu t ư 
 3 Bộ Ngo ại Giao 
 4 Bộ Tài Chính 
 5 Đại h ọc Hu ế 
 6 Đại h ọc Qu ốc gia TP. HCM 
 7 Học vi ện Chính tr ị - Hành chính Qu ốc gia H ồ Chí Minh 
 8 Học vi ện Công ngh ệ B ưu chính Vi ễn thông 
 9 Học vi ện Ngân hàng 
 10 Học vi ện Quân y 
 11 Tr ường Đạ i h ọc An Giang 
 12 Tr ường Đạ i h ọc Công đoàn 
 13 Tr ường Đạ i h ọc Đà L ạt 
 14 Tr ường Đạ i h ọc D ược Hà N ội 
 15 Tr ường Đạ i h ọc Giao thông V ận t ải 
 16 Tr ường Đạ i h ọc Hàng h ải 
 17 Tr ường Đạ i h ọc Ki ến trúc Hà N ội 
 18 Tr ường Đại h ọc Kinh t ế TP. HCM 
 19 Tr ường Đạ i h ọc K ỹ thu ật Lê Quý Đon 
 20 Tr ường Đạ i h ọc Lâm nghi ệp 
 21 Tr ường Đạ i h ọc Lu ật Hà N ội 
 22 Tr ường Đạ i h ọc M ỏ - Địa ch ất 
 23 Tr ường Đạ i h ọc Ngo ại th ươ ng 
 24 Tr ường Đạ i h ọc Nông lâm TP. HCM 
 25 Tr ường Đạ i h ọc Nông nghi ệp Hà N ội 
 26 Tr ường Đạ i h ọc S ư ph ạm Hà N ội 
 27 Tr ường Đạ i h ọc S ư ph ạm TP. HCM 
 28 Tr ường Đạ i h ọc Tây Nguyên 
 29 Tr ường Đạ i h ọc Th ươ ng m ại 
 30 Tr ường Đạ i h ọc Th ủy l ợi 
 31 Tr ường Đạ i h ọc Xây d ựng 
 32 Vi ện C ơ h ọc 
 33 Vi ện Hóa h ọc 
 34 Vi ện Khoa h ọc Th ủy l ợi Vi ệt Nam 
 35 Vi ện Ki ểm nghi ệm thu ốc Trung ươ ng