Luận án Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán trong Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam

Trong điều kiện hội nhập kinh tế khu vực và thế giới như hiện nay, việc sử dụng thông tin kế toán phục vụ cho công tác quản lý trong các TĐKT là đòi hỏi tất yếu. Tuy nhiên tổ chức công tác kế toán trong vẫn còn là một vấn đề mới mẻ, phức tạp. Do vậy, không ngừng đổi mới và hoàn thiện tổ chức công tác kế toán là vấn đề đang được các TĐKT quan tâm, trong đó có Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam. Xuất phát từ thực trạng đó, luận án “Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán trong Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam” đã nghiên cứu và rút ra những kết luận cơ bản sau đây: - Luận án đã hệ thống hoá những vấn đề lý luận cơ bản về TĐKT và tổ chức công tác kế toán trong TĐKT. Đồng thời, luận án tổng hợp kinh nghiệm về tổ chức công tác kế toán trong các TĐKT ở một số nuớc có nền kinh tế phát triển trên thế giới như Mỹ, Pháp, Nhật Bản nhằm giúp các nhà quản lý trong các TĐKT nhận thức rõ hơn tầm quan trọng của tổ chức công tác kế toán trong quản trị Tập đoàn. - Luận án đã nghiên cứu thực trạng về tổ chức công tác kế toán trong Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam. Trên cơ sở đó đưa ra những phân tích, đánh giá về ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân chủ yếu của những hạn chế trong tổ chức công tác kế toán trong Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam. - Luận án đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện tổ chức công tác kế toán trong Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam theo từng nội dung tổ chức công tác kế toán. Để thực hiện các giải pháp hoàn thiện nêu trên, luận án đưa ra các điều kiện thực hiện về phía Nhà nước và bản thân Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam.

pdf249 trang | Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 620 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán trong Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
i phí nhân công trực tiếp 6221 Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất Than 6228 Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất sản phẩm khác 627 Chi phí sản xuất chung 6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 212 Mã TK Tên TK 6272 Chi phí vật liệu 6273 Chi phí dụng cụ sản xuất 6274 Chi phí khấu hao TSCĐ 6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6278 Chi khác bằng tiền 632 Giá vốn hàng bán 6322 Giá vốn hàng bán thành phẩm 63221 Giá vốn hàng bán Than 63228 Giá vốn hàng bán sản phẩm khác 6323 Giá vốn hàng bán cung cấp dịch vụ 635 Chi phí hoạt động tài chính 6351 Chi lãi vay 63511 Chi lãi vay ngắn hạn 63512 Chi lãi vay dài hạn 6355 Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 641 Chi phí bán hàng 6411 Chi phí nhân viên 6412 Chi phí vật liệu, nhiên liệu,bao bì 6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng 6414 Chi phí khấu hao TSCĐ 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6418 Chi phí bằng tiền khác 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 6421 Chi phí nhân viên quản lý 6422 Chi phí vật liệu quản lý 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6428 Chi phí bằng tiền khác 711 Thu nhập khác 7119 Thu nhập bất thường khác 811 Chi phí khác 8115 Các khoản vay chi phí bất thường khác 911 Xác định kết quả kinh doanh 9111 Xác định kết quả kinh doanh hàng hóa 213 Phụ lục 2.7: SỔ TỔNG HỢP BÚT TOÁN HỢP NHẤT NĂM 2015 TẠI TẬP ĐOÀN Đơn vị tính: đồng Diễn giải TK Nợ TK Có Số tiền Ghi chú Các khoản đầu tư ngắn hạn 128 311 - 4.452.367.259.665 TDT 311 -41.486.067.307 1. Các khoản đầu tư dài hạn 228 341 -42.947.245.547.080 228 338 -53.237.928.688 228 CĐTS - 262.955.173.386 223 338L -18.892.123.548 223 CĐTS -93.806.748.127 223 CĐTS - 38.172.193.108 2. Bù trừ công nợ 131 331 -15.056.256.428.012 331N 131C -885.728.523.940 136 336 -12.306.950.785.404 136 338 28.678.613.137 138 336L -7.269.163.795 138 335 -4.194.244.510.439 138 338 -1.457.476.908.925 3. Liên Quan đến đầu tư vào công ty con 411 4118 221 411 -17.359.456.038.448 221 LTTM -92.825.377.388 228 411 -5.472.000.000 223 411 -40.882.998.673 CĐTS 411 -2.079.970.832.738 4112 CĐTS 2.011.846.966 4118 CĐTS 326.320.532.965 413 CĐTS -193.959.227 414 CĐTS 217.552.944.491 415 CĐTS 63.516.991.318 418 CĐTS 2.610.623.575 421 CĐTS -88.693.750.674 441 CĐTS 55.207.930 214 Diễn giải TK Nợ TK Có Số tiền Ghi chú B. Báo cáo kết quả kinh doanh Doanh thu than 511 632 88.913.278.255.004 Doanh thu tài chính của Ban 515 635 2.997.105.207.677 Doanh thu Công ty tài chính 511 635 353.347.923.276 Cổ tức Công ty mẹ thu từ các công ty con ghi nhận 2010 515 421 159.128.464.110 Doanh thu nội bộ 19.982.649.223.259 Công ty TNHH 1 thành viên Hóa chất mỏ - TKV 511 632 2.599.997.588.890 Báo cáo doanh thu vật liệu nổ công nghiệp 2.553.972.945.878 Cơ khí Công ty cổ phần công nghiệp ô tô - TKV 511 632 275.881.507.428 Báo cáo doanh thu cơ khí Công ty cổ phần chế tạo máy - TKV 511 632 1.262.283.446.006 Báo cáo doanh thu cơ khí .. .. Tổng công ty CN mỏ Việt Bắc - VINACOMIN 511 632 1.187.127.272 VLXD 11.596.175.865.143 Khác Công ty Cổ phần vận tải thủy - TKV 511 632 475.569.442.966 Báo cáo doanh thu vận chuyển Công ty Cổ phần đầu tư, thương mại và dịch vụ - TKV 511 632 1.295.546.055.028 Báo cáo doanh thu vận chuyển Công ty TNHH MTV Địa chất mỏ - VINACOMIN 511 632 610.251.109.831 Thăm dò, môi trường -1.404.709.774.278 Xây lắp .. . . . (Nguồn: Ban Kế toán Thống kê Công ty mẹ Tập đoàn CNTKSVN - Trích Sổ kế toán hợp nhất năm 2015) 215 Phụ lục 2.8: I. DANH MỤC BÁO CÁO TÀI CHÍNH VÀ BÁO CÁO KẾ TOÁN QUẢN TRỊ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CÁC CÔNG TY CON VÀ CÁC ĐƠN VỊ HẠCH TOÁN PHỤ THUỘC VINACOMIN Nơi nhận báo cáo TT Tên báo cáo Số hiệu Thời hạn lập báo cáo Cơ quan tài chính Cục Thuế Cơ quan Thống kê Tập đoàn Cơ quan đăng ký KD I BÁO CÁO TÀI CHÍNH 1 Bảng cân đối kế toán B01-DN Quý, Năm × × × × × 2 Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh B02-DN Quý, Năm × × × × × 3 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ B03-DN Quý, Năm × × × × × 4 Bản Thuyết minh báo cáo tài chính B04-DN Quý, Năm × × × × × II BÁO CÁO KẾ TOÁN QUẢN TRỊ 1 Báo cáo tình hình thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước B05-KTV Quý, Năm × 2 Báo cáo Chi phí SX theo yếu tố B06- KTV Quý, Năm × 3 Báo cáo tổng hợp tăng giảm NG và hao mòn TSCĐ, BĐSĐT B07- KTV Quý, Năm × 3.1 Báo cáo tăng giảm NG và hao mòn TSCĐ hữu hình B07A- KTV Quý, Năm × 3.2 Báo cáo tăng giảm NG và hao mòn TSCĐ thuê tài chính B07B- KTV Quý, Năm × 3.3 Báo cáo tăng giảm nguyên giá và hao mòn TSCĐ vô hình B07C- KTV Quý, Năm × 3.4 Báo cáo tăng giảm bất động sản đầu tư B07D- KTV Quý, Năm × 216 4 Báo cáo tăng giảm nguồn vốn KD B08- KTV Quý, Năm × 5 Báo cáo giá thành sản phẩm than, thuốc nổ, khoáng sản B09-TKV Quý, Năm × 6 Báo cáo giá thành bóc đất B10- KTV Quý, Năm × 7 Báo cáo giá thành đào lò CBSX B11-TKV Quý, Năm × 8 Báo cáo Chi phí bán hàng, Chi phí QLDN B12- KTV Quý, Năm × 9 Báo cáo chi tiết thu chi hoạt động tài chính và thu chi khác B13-TKV Quý, Năm × 10 Báo cáo chi phí dịch vụ mua ngoài và chi phí khác bằng tiền. B14- KTV Quý, Năm × 11 Báo cáo tình hình thanh toán với người lao động B15-TKV Quý, Năm × 12 Báo cáo chi tiết doanh thu, chi phí, lãi lỗ B16- KTV Quý, Năm × 13 Báo cáo than mua, than bán nội bộ Tập đoàn B17-TKV Quý, Năm × 14 Báo cáo các khoản phải thu, phải trả trong nội bộ Tập đoàn B18- KTV Quý, Năm × 15 Báo cáo kiểm kê TSCĐ, bất động sản đầu tư B19-TKV Quý, Năm × 16 Báo áo kiểm kê hàng tồn kho B20- KTV Quý, Năm × 17 Báo cáo chi tiết Tài khoản 154, 142, 242 B21-TKV Quý, Năm × 18 Báo cáo các khoản chi phí, quỹ phải trả Tập đoàn. B22- KTV Quý, Năm × 19 Báo cáo chi tiết thực hiện đầu tư XDCB B23-TKV Quý, Năm × 20 Báo cáo chi tiết SCL TSCĐ B24- KTV Quý, Năm × 21 Báo cáo phân phối lợi nhuận B25-TKV Quý, Năm × 217 II. DANH MỤC BÁO CÁO TÀI CHÍNH ÁP DỤNG ĐỐI VỚI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÓ THU Nơi nhận báo cáo TT Tên báo cáo Số hiệu Thời hạn lập báo cáo Tài chính Kho bạc Tập đoàn Thống kê 1 Bảng cân đối tài khoản B01-H Quý, năm × × × × 2 Tổng hợp tình hình kinh phí và quyết toán kinh phí đã sử dụng B02-H Quý, năm × × × × 3 Chi tiết kinh phí hoạt động F02-1H Quý, năm × × × 4 Bảng đối chiếu dự toán kinh phí ngân sách tại Kho bạc Nhà nước F02-3aH Quý, năm × × × 5 Báo cáo kết quả hoạt động sự nghiệp có thu F03-H Quý, năm × × × III. DANH MỤC BÁO CÁO TÀI CHÍNH ÁP DỤNG ĐỐI VỚI ĐƠN VỊ CHỦ ĐẦU TƯ Nơi nhận báo cáo TT Tên báo cáo Số hiệu Thời hạn lập báo cáo Ban quản lý dự án cấp trên Chủ đầu tư Cấp trên của chủ đầu tư Cơ quan thanh toán, cho vay, tài trợ vốn Cơ quan thống kê () 1 Nguồn vốn đầu tư B02-CĐT Quý, năm × × × × × 2 Thực hiện đầu tư B03-CĐT Quý, năm × × × × × 3 Chi tiết nguồn vốn đầu tư F02-CĐT Quý, năm × × × × × 4 Thực hiện đầu tư theo dự án, công trình, hạng mục công trình F03A-CĐT Quý, năm × × × × × 5 Quyết toán vốn đầu tư theo dự án, công trình, HMCT hoàn thành, bàn giao sử dụng F03B-CĐT Quý, năm × × × × × 6 Chi phí khác F03C-CĐT Quý, năm × × × × × 7 Chi phí Ban quản lý dự án F03D-CĐT Quý, năm × × × × × (Nguồn: Ban Kế toán Thống kê Công ty mẹ Tập đoàn CNTKSVN - Chế độ kế toán của Tập đoàn theo QĐ 2917) 218 Phụ lục 2.9: CÔNG TY CP KINH DOANH THAN MIỀN BẮC Mẫu B 01-DN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2015 Đơn vị tính: Đồng Việt Nam TÀI SẢN MS TM Số cuối kỳ Số đầu năm A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+120+130+140+150) 100 1.006.625.433.478 1.017.398.144.686 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 6.1 40.778.953.206 19.614.655.730 1. Tiền 111 40.778.953.206 19.614.655.730 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120=121+129) 120 - - III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 353.723.758.919 287.711.153.327 1. Phải thu của khách hàng 131 330.782.434.320 285.950.740.108 2. Trả trước cho người bán 132 8.866.414.334 3.539.746.688 5. Các khoản phả ithu khác 135 6.2 17.698.884.389 1.240.644.968 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 (3.623.974.124) (3.019.978.437) IV. Hàng tồn kho 140 6.3 585.833.961.192 663.786.055.012 1. Hàng tồn kho 141 585.833.961.192 663.786.055.012 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 26.288.760.161 46.286.280.617 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 6.4 3.969.072.476 2.920.127.434 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 22.189.644.851 43.311.153.183 3. Thuế và các khoản phải thu khác Nhà nước 154 6.5 40.042.834 - 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 6.6 90.000.000 55.000.000 B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 200 89.766.577.525 92.927.715.875 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - II. Tài sản cố định 220 89.352.485.147 89.445.292.483 1. Tài sản cố địhn hữu hình 221 6.7 51.281.756.647 58.923.162.489 - Nguyên giá 222 193.830.708.887 159.660.814.467 - Giá trị hao mòn lũy kế 223 (142.548.952.240) (100.737.651.978) 3. Tài sản cố định vô hình 227 6.8 35.381.727.036 9.383.685.359 - Nguyên giá 228 36.252.273.353 9.993.885.447 - Giá trị hao mòn lũy kế 229 (870.546.317) (610.200.088) 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 6.9 2.689.001.464 21.138.444.635 219 III. Bất động sản đầu tư 240 - - IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 - - V. Tài sản dài hạn khác 260 414.092.378 3.482.423.392 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 6.10 414.092.378 3.482.423.392 TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 =100 + 200) 270 1.096.392.011.003 1.110.325.860.561 NGUỒN VỐN A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 907.715.710.650 957.052.389.988 I. Nợ ngắn hạn 310 907.512.806.912 947.870.803.540 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 6.11 420.000.000.000 575.000.000.000 2. Phải trả người bán 312 357.902.726.057 269.297.912.287 3. Người mua trả tiền trước 313 12.223.037.922 10.783.733.605 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 6.12 15.006.346.162 1.813.552.404 5. Phải trả người lao động 315 16.662.482.785 9.956.290.897 6. Chi phí phải trả 316 6.13 427.260.416 769.740.182 7. Phải trả nội bộ 317 8.810.173.583 8.730.963.070 9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác 319 6.14 32.755.798.300 22.727.379.127 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 6.15 - 161.327.145 11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 323 43.724.981.688 48.629.904.823 II. Nợ dài hạn 330 202.903.738 9.181.586.448 1. Vay và nợ dài hạn 334 - 9.012.500.000 2. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339 6.16 202.903.738 169.086.448 B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410+430) 400 188.676.300.353 153.273.470.573 I. Vốn chủ sở hữu 410 6.17 188.676.300.353 153.273.470.573 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 60.000.000.000 50.000.000 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 79.934.191.195 57.464.701.792 7. Quỹ đầu tư phát triển 417 48.742.109.158 42.701.446.725 8. Quỹ dự phòng tài chính 418 - 1.990.498.597 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - 1.116.823.459 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 440 - - II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - - TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300+400) 440 1.096.392.011.003 1.110.325.860.561 Hà Nội, ngày 18 tháng 3 năm 2016 Người lập Kế toán trưởng Tổng Giám đốc Nguyễn Bích Liên Nguyễn Minh Hải Đoàn Hữu Thung 220 Phụ lục 2.10: CÔNG TY CP KINH DOANH THAN MIỀN BẮC Mẫu B 02 - DN BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2015 Đơn vị tính: Đồng Việt Nam Chỉ tiêu Mã TM 12 tháng năm 2015 12 tháng năm 2014 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 6.18 7.070.567.394.388 5.464.267.507.886 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - - 3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 7.070.567.394.388 5.464.267.507.886 4 Giá vốn hàng bán 11 6.19 6.580.242.890.822 5.029.238.719.179 5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 20 490.324.503.565 435.028.788.707 6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 6.20 6.298.677.492 4.584.839.255 7 Chi phí tài chính 22 6.21 33.002.074.447 35.902.976.201 - Trong đó: Chi phí lãi vay 23 33.002.074.447 35.902.976.201 8 Chi phí bán hàng 24 415.827.258.648 360.662.200.227 9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 19.025.823.768 18.945.705.648 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {(30 = 20 + (21 - 22) - (24+25)} 30 28.768.024.194 24.102.745.886 11 Thu nhập khác 31 3.585.558.877 4.068.129.273 12 Chi phí khác 32 1.319.684.466 242.788.696 13 Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 6.22 2.265.874.411 3.825.340 577 14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 31.033.898.605 27.928.086.463 15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 6.23 6206.779.721 5.591.617.293 16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 - - 17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51-52) 60 24.827.118.884 22.336.469.170 18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 6.24 4.138 5.919 Hà Nội, ngày 18 tháng 3 năm 2016 Người lập Kế toán trưởng Tổng Giám đốc Nguyễn Bích Liên Nguyễn Minh Hải Đoàn Hữu Thung 221 Phụ lục 2.11: CÔNG TY CP KINH DOANH THAN MIỀN BẮC Mẫu B 03 - DN BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (Theo phương pháp gián tiếp) Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2015 Đơn vị tính: Đồng Việt Nam CHỈ TIÊU MS TM 12 tháng năm 2015 Năm 2014 I Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 1 Lợi nhuận trước thuế 01 31.033.898.605 27.928.086.463 2 Điều chỉnh cho các khoản - Khấu hao tài sản cố định 02 24.834.361.355 16.736.818.096 - Các khoản dự phòng 03 (193.592.574) (1.231.322.967) - Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 (7.900.343.076) (4.759. 084.962) - Chi phí lãi vay 06 33.002.074.447 35.902.976.201 3 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 08 80.776.398.757 74.577.472.831 - Tăng, giảm các khoản phải thu 09 21.249.321.209 (157.204.007.827) - Tăng, giảm hàng tồn kho 10 210.709.304.822 (120.553.218.889) - Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11 45.506.025.852 (185.712.523.329) - Tăng, giảm chi phí trả trước 12 3.321.796.140 (4.699.128.959) - Tiền lãi vay đã trả 13 (24.721.089.764) (35.211.329.348) - Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 (5.098.701.598) (6.275.122.817) - Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16 (25.709.887.319) (14.826.081.719) Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 306.033.168.100 (449.903.940.057) II Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 1 Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 (6.874.395.526) (49.969.862.488) 2 Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22 1.601.665.584 243.313.820 7 Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 6.298.677.492 4.584.839.255 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 1.025.947.550 (45.141.709.413) III Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 3 Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 1.620.000.000.000 775.000.000.000 4 Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (1.900.815.000.000) (297.136.333.000) 6 Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (9.002.749.320) - Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 289.817.749.320 477.863.667.000 Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40) 50 17.241.366.330 (17.181.982.470) Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 6.1 23.537.586.876 36.796.638.200 Tiền và tương đương tiền cuối năm (70 = 50 + 60 + 61) 70 6.1 40.778.953.206 19.614.655.730 Hà Nội, ngày 18 tháng 3 năm 2016 Người lập Kế toán trưởng Tổng Giám đốc Nguyễn Bích Liên Nguyễn Minh Hải Đoàn Hữu Thung 222 Phụ lục 2.12: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CÔNG TY MẸ NĂM 2015 Đơn vị tính: đồng CHỈ TIÊU Mã Thuyết minh Cảng và kinh doanh than Tuyến than Hòn Gai Cơ quan tập đoàn Tổng cộng Luân chuyển Số cuối kỳ Số đầu năm TÀI SẢN A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 6.870.087.305.189 511.473.666.316 25.929.867.688.280 46.705.544.775.322 -17.371.239.934 29.334.303.989.388 23.711.136.863.316 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 4.999.826.372 1.246.981.409 3.442.123.551.256 3.728.195.827.657 - 3.728.195.827.657 4.290.561.850.044 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 - - 2.698.309.835.957 2.698.875.035.957 -1.218.789.248.330 1.480.085.787.626 1.378.429.298.480 III. Các khoản phải thu 130 - 5.207.755.802.615 268.509.029.803 16.901.693.192.155 29.982.002.892.446 -16.152.451.537.603 13.829.551.354.843 12.285.493.174.274 1. Phải thu của khách hàng 131 5.207.814.779.509 266.710.375.278 303.675.900.334 10.437.495.572.030 -2.347.932.170.561 8.089.563.401.470 6.687.830.268.040 2. Trả trước cho người bán 132 56.884.672.075 196.800.000 32.732.767.573 1.838.529.244.103 -75.639.063.755 1.762.890.180.348 1.987.903.204.660 3.Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - - 11.229.607.190.717 12.271.917.319.236 -11.130.803.395.992 1.141.113.923.244 1.762.732.440.601 4. Các khoản phải thu khác 135 V.03 50.992.331.702 1.799.035.428 5.489.565.338.086 5.700.904.884.211 -2.598.076.907.296 3.102.827.976.916 2.073.012.223.727 5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 -107.935.980.672 -197.180.903 -153.888.004.554 -266.844.127.134 - - 266.844.127.134 - 225.984.962.752 IV. Hàng tồn kho 140 1.444.081.459.073 241.675.655.104 -54.841.141.746 6.750.944.530.170 - 6.750.944.530.170 4.946.009.284.368 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 - 213.250.218.329 42.000.000 2.942.582.250.659 3.545.526.489.091 - 3.545.526.489.091 810.643.256.149 223 B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 242.533.217.554 176.504.649.283 59.571.571.655.627 101.803.487.467.141 -18.907.757.943.756 82.895.729.523.385 64.117.757.454.846 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - - - 213.448.459.153 - 213.448.459.153 31.728.724.136 II. Tài sản cố định 220 - 221.086.061.332 154.735.505.538 123.734.039.442 41.405.498.352.167 - 41.405.498.352.167 22.679.793.940.796 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 - - - 59.210.811.161.953 59.292.504.045.553 -18.907.757.943.756 40.384.746.101.797 41.215.248.277.615 1. Đầu tư vào công ty con 251 - - 17.452.281.415.836 17.452.281.415.836 - 17.452.281.415.836 18.614.630.955.342 2. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13 - - 42.967.085.776.706 43.048.778.660.306 - 18.907.757.943.756 24.141.020.716.550 24.036.255.751.189 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) 259 - - -1.208.556.030.589 -1.208.556.030.589 - -1.208.556.030.589 - 1.435.638.428.916 V. Tài sản dài hạn khác 260 - 21.447.156.222 21.769.143.745 237.026.454.232 892.036.610.268 - 892.036.610.268 190.987.712.298 VI. LTTM - - - - - - - TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 7.112.620.522.742 687.978.315.599 85.501.439.343.907 148.509.032.242.463 -36.278.998.729.690 112.230.033.512.774 87.828.894.318.163 NGUỒN VỐN - - - - - - - A - NỢ PHẢI TRẢ 300 6.866.103.500.066 512.405.146.225 57.632.240.403.614 110.488.288.706.959 -36.278.998.729.690 74.209.289.977.272 53.126.320.307.815 I. Nợ ngắn hạn 310 - 6.727.511.728.093 421.685.769.188 15.178.423.893.023 40.220.353.390.738 -17.371.240.785.934 22.849.112.604.805 21.494.814.756.508 1. Vay ngắn hạn 311 V.15 1.923.510.514 88.440.000.000 9.270.481.691.513 12.496.247.413.303 -1.218.789.248.330 11.277.458.164.973 10.820.089.552.403 2. Phải trả cho người bán 312 2.761.906.470.086 257.004.235.050 774.159.333.896 9.917.912.648.656 -2.347.932.170.561 7.569.980.478.095 6.734.931.924.410 3. Người mua trả tiền trước 313 8.426.016.169 - 1.078.410.522 139.898.580.038 -75.639.063.755 64.259.516.284 45.478.202.970 6. Chi phí phải trả 316 V.17 23.077.032.505 172.499.999 721.350.928.594 2.008.826.770.051 -1.948.129.176.739 60.697.593.312 553.094.795.548 7. Phải trả nội bộ 317 3.891.221.663.026 23.432.603.701 2.267.151.551.310 11.130.803.395.992 -11.109.203.395.992 - 1.049.537.944.565 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 1.092.117.804 709.756.978 858.295.190.657 2.045.719.602.295 -649.947.730.556 1.395.771.871.739 458.591.469.911 II. Nợ dài hạn 330 138.591.771.973 90.719.377.037 42.453.816.510.592 70.267.935.316.222 -18.907.757.943.756 51.360.177.372.466 31.631.505.551.306 224 B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410+430) 400 246.517.022.676 175.573.169.374 27.869.198.940.293 38.020.743.535.505 - 38.020.743.535.504 34.702.574.010.349 I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22 246.517.022.676 175.573.169.374 27.869.198.940.293 37.862.766.147.703 - 37.862.766.147.703 34.683.773.362.250 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 157.972.924.670 161.868.101.575 23.927.045.106.016 29.604.374.634.072 - 29.604.374.634.072 26.916.420.944.567 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 - - - 46.848.043.738 - 46.848.043.738 174.000.000 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - - - - - - - 669.960.526.075 7. Quỹ đầu tư phát triển (414) 417 73.574.116.606 11.624.194.500 3.942.153.834.277 4.167.956.166 - 4.168.242.356.166 2.550.543.146.008 8. Quỹ dự phòng tài chính (415) 418 - - - 25.360.002.558 - 25.360.002.558 1.303.965.546.872 11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421 14.969.981.400 2.080.873.298 - 4.017.941.111.170 - 4.017.941.111.170 3.378.725.822.213 12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422 - - - - - - - 1.203.904.428.666 II. nguồn kinh phí và quỹ khác 430 V.23 - - - 157.977.387.802 - 157.977.387.800 18.800.648.099 1. Nguồn kinh phí sự nghiệp (461) 432 - - - - - - 3.928.666.957 2. Nguồn KP đã hình thành TSCĐ (466) 433 - - - 157.977.387.802 - 157.977.387.800 14.871.981.142 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300+400) 440 7.112.620.522.742 687.978.315.599 85.501.439.343.907 148.509.032.242.464 -36.278.998.729.690 112.230.033.512.774 87.828.894.318.163 (Nguồn: BCTC của Công ty mẹ Tập đoàn CNTKSVN năm 2015) 225 Phụ lục 2.13: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT NĂM 2015 CỦA TẬP ĐOÀN TÀI SẢN Mã số Thuyết minh CẢNG VÀ KINH DOANH THAN HÀ LẦM HỒNG CẨM ĐIỆN LỰC TỔNG CỘNG LUÂN CHUYỂN LUÂN CHUYỂN SỐ CUỐI KỲ SỐ ĐẦU KỲ A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 6.870.087.305.189 394.914.578.550 151.768.576.913 3.395.966.373.040 80.130.309.528.293 -38.155.381.683.038 - 239.283.955.592 41.735.643.889.662 36.087.902.128.903 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 4.999.826.372 786.617.364 82.532.614.392 82.073.611.048 6.150.807.949.802 - -41.486.067.307 6.109.321.882.495 6.164.445.328.811 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 - - - - 4.489.660.444.848 -4.452.367.259.665 - 37.293.185.183 10.396.741.081 III. Các khoản phải thu 130 5.207.755.802.615 219.501.913.058 68.558.927.207 2.569.786.812.524 45.818.130.203.976 -33.703.014.423.373 - 12.115.115.780.603 11.895.932.569.528 1. Phải thu của khách hàng 131 5.207.814.779.509 155.525.181.841 63.837.115.309 2.423.592.946.238 24.150.986.445.677 -15.056.256.428.012 - 9.094.730.017.664 7.832.514.961.171 2. Trả trước cho người bán 132 56.884.672.075 45.248.187.631 385.915.003 110.143.692.794 2.997.920.692.298 -885.728.523.940 - 2.112.192.168.359 2.845.246.187.692 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - - - - 12.278.272.172.267 -12.306.950.785.404 28.678.613.137 - - 5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 50.992.331.702 18.728.543.586 4.335.896.894 42.184.573.847 7.030.651.094.999 -5.454.078.686.017 -28.678.613.137 1.547.893.795.844 1.696.560.375.875 IV. Hàng tồn kho 140 1.444.081.459.073 150.891.534.425 151.847.242 643.653.633.761 18.873.564.488.135 - - 197.797.888.285 18.675.766.599.850 16.274.634.480.380 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 213.250.217.129 23.734.513.703 525.188.072 100.452.315.707 4.798.146.441.532 - - 4.798.146.441.532 104.549.680.617.679 B- TÀI SẢN DÀI HẠN 200 242.533.217.554 2.221.399.012.636 336.923.904.610 31.696.418.813.386 178.522.159.582.930 -60.399.526.962.916 886.350.680.696 119.008.983.300.710 1.742.493.009.103 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - 8.903.993.256 - - 296.093.155.999 - - 296.093.155.999 162.558.402.524 II. Tài sản cố định 220 221.086.061.332 2.078.168.183.368 312.386.427.805 30.050.307.313.234 112.388.266.504.260 - 135.183.734.594 112.523.450.238.856 99.394.269.472.318 1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 144.686.104.852 1.498.380.653.101 272.165.524.898 26.318.692.319.608 82.212.078.947.927 - 135.183.734.594 82.347.262.682.521 59.703.377.772.430 226 - Nguyên giá 222 880.211.851.182 2.600.261.561.795 429.196.361.161 33.011.273.332.400 129.577.304.019.842 - -71.678.361.332 129.505.625.658.510 98.743.701.788.159 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 - 735.525.746.330 -1.101.880.908.694 -157.030.836.263 -6.692.581.012.793 -47.365.225.071.917 - 206.862.095.927 -47.158.362.975.990 -39.040.324.015.729 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 - - - 108.452.994 61.756.375.307.060 -60.399.526.962.916 658.341.568.714 2.015.189.912.858 2.298.294.243.024 1. Đầu tư vào công ty con 251 - - - - 17.452.281.415.836 -17.452.281.415.836 - - - 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 - - - - 314.312.173.786 - - 215.547.315.329 98.764.858.457 120.484.865.350 3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13 - - - 1.159.609.572.000 45.345.301.497.892 -42.947.245.547.080 - 325.964.715.958 2.072.091.234.854 2.453.271.552.466 V. Tài sản dài hạn khác 260 21.447.156.222 134.326.836.012 24.537.476.804 561.581.558.784 4.033.446.982.997 - - 4.033.446.982.997 2.531.918.938.138 VI. LTTM 269 - - - - 26.301.941.528 - 92.825.377.388 119.139.318.917 123.852.929.928 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 7.112.620.522.742 2.616.313.591.186 488.692.481.522 35.092.385.186.425 258.652.469.111.222 -98.554.908.645.954 647.066.725.104 160.744.627.190.375 140.637.582.746.584 NGUỒN VỐN - - - - - - - - - A- NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 300 6.866.103.500.066 2.317.528.813.038 103.346.563.135 29.230.295.352.488 196.471.592.418.734 -81.510.030.652.060 - 117.915.733.427 114.843.646.033.248 98.220.707.123.903 I. Nợ ngắn hạn 310 6.727.511.728.093 949.941.704.713 103.346.563.135 6.615.604.593.257 77.616.870.830.664 -38.556.730.927.356 -94.723.995.995 38.965.415.907.313 38.692.357.129.130 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 1.923.510.514 307.649.962.037 - 1.332.562.813.106 23.644.561.612.927 -4.452.367.259.665 -41.486.067.307 19.150.708.285.955 19.104.198.862.122 2. Phải trả người bán 312 2.761.906.470.086 348.129.855.853 73.157.533.580 2.809.216.114.830 24.964.544.657.498 -15.056.266.028.012 - 9.908.278.629.490 9.873.459.012.172 3. Người mua trả tiền trước 313 8.426.016.169 - 48.000.000 1.646.696.147 1.369.046.519.207 -885.728.523.940 - 483.317.995.267 368.160.166.898 6. Chi phí phải trả 316 V.17 23.077.032.505 83.691.761.344 877.275.571 1.978.196.318.098 4.372.725.951.979 -4.194.244.510.439 - 178.481.441.540 785.434.068.005 7. Phải trả nội bộ 317 3.891.221.663.026 21.073.074.094 - 321.345.688.280 12.510.647.696.375 -12.510.647.696.375 - - - 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 1.092.117.804 30.778.634.762 3.376.239.196 71.878.883.842 3.232.091.254.523 -1.457.476.908.925 -53.237.928.688 1.721.376.416.910 1.403.383.874.459 II. Nợ dài hạn 330 138.591.771.973 1.367.587.108.325 - 22.614.690.759.232 118.854.721.588.070 -42.953.299.724.704 -23.191.737.432 75.878.230.125.935 59.528.349.994.772 3. Phải trả dài hạn khác 333 - - - - 180.837.783.084 - -17.812.818.648 163.024.964.436 262.932.803.208 4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20 138.591.771.973 1.367.531.647.909 - 22.353.755.921.148 117.665.081.601.240 -42.947.245.547.080 - 4.299.613.884 74.713.536.440.276 58.780.502.169.337 227 B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 246.517.022.676 298.784.778.148 385.918.387 5.575.238.386.961 61.151.189.100.154 -20.011.635.422.587 1.132.333.103.212 42.271.886.780.779 39.418.697.048.786 I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22 246.517.022.676 298.784.778.148 109.529.423.377 5.575.238.386.961 58.641.195.084.906 -20.011.635.422.587 1.132.333.103.212 39.761.892.765.530 37.540.878.284.756 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 157.972.924.670 278.479.452.000 - 6.313.262.310.808 49.090.156.503.931 -19.485.781.869.859 - 29.604.374.634.072 26.916.420.944.567 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 - - - - 4.516.487.782 -2.011.846.966 - 2.504.640.816 2.566.850.616 3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 - 4.339.756.151 - 1.334.814.013 840.838.166.471 -326.320.532.965 - 514.517.633.506 737.792.158.722 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - - - - - 6.311.164.660 193.959.227 - - 6.117.205.433 - 649.227.886.711 7. Quỹ đầu tư phát triển 417 73.574.116.606 5.619.256.421 83.791.388.471 12.657.623.272 5.424.498.165.575 -218.493.776.593 - 5.206.004.388.982 3.823.924.302.275 8. Quỹ dự phòng tài chính 418 - 10.346.313.576 - 7.243.127.256 321.968.137.961 - 65.249.274.600 - 256.718.863.361 2.044.354.555.502 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - - - 5.704.262.526 25.014.143.876 -2.610.623.575 - 22.403.520.301 24.235.014.170 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 - - - -764.963.750.914 -1.264.621.483.183 88.693.750.674 1.132.333.103.212 -43.594.629.298 - 140.938.441.984 11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421 14.969.981.400 - 25.738.034.906 - 4.205.136.127.154 -55.207.930 - 4.205.080.919.225 3.554.045.808.455 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - - 275.816.495.010 - 2.509.994.015.249 - - 2.509.994.015.249 1.877.818.764.030 C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 439 - - - 286.851.446.976 1.029.687.592.334 2.966.757.428.693 367.350.644.681 3.629.094.376.348 2.998.178.573.896 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440 7.112.620.522.742 2.616.313.591.186 488.692.481.522 35.092.385.186.425 258.652.469.111.222 -98.554.908.645.954 647.067.265.104 160.744.627.190.375 140.637.582.746.584 (Nguồn: BCTCHN của Tập đoàn CNTKSVN năm 2015) 228 Phụ lục 2.14: BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH HỢP NHẤT NĂM 2015 CỦA TẬP ĐOÀN Đơn vị tính: đồng CHỈ TIÊU Mã số Năm 2015 Cảng Hà Lầm Hồng Cẩm Điện lực Loại trừ Cộng Năm 2012 TỔNG DOANH THU (01+21+31) 98.693.640.797.699 41.656.569.372.690 2.241.873.886.116 278.225.987.166 10.392.396.964.788 - 112.003.738.619.449 210.697.379.417.148 93.416.543.799.028 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 97.512.070.048.332 41.545.669.127.620 2.229.818.656.684 269.366.973.482 10.304.603.121.224 - 107.491.232.070.211 205.003.302.118.543 90.743.316.380.062 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 03 2.181.699.233.092 1.301.687.923.823 - - - - 2.181.699.233.092 5.027.614.616.465 3. Doanh thu thuần (10 = 01 - 03) 10 95.330.370.815.240 40.243.981.203.797 2.229.818.656.684 269.366.973.482 10.304.603.121.224 - 107.491.232.070.211 202.821.602.885.452 85.715.701.763.597 4. Giá vốn hàng bán 11 73.204.562.881.753 37.744.391.166.929 1.819.487.521.709 252.814.296.659 7.937.331.771.503 - 107.204.505.291.060 180.409.068.172.813 65.673.192.669.030 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 22.125.807.933.487 2.499.590.036.868 410.331.134.975 16.552.676.824 2.367.271.349.722 -286.726.779.151 22.412.534.712.638 20.042.509.094.567 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 1.256.662.977.556 51.070.803.037 916.017.374 5.229.756.689 80.071.153.208 - 3.285.468.969.602 4.542.131.947.158 669.743.044.610 7. Chi phí tài chính 22 7.381.611.610.886 31.501.718.695 158.425.920.785 - 1.974.704.686.540 - 3.350.453.130.953 10.732.064.741.839 5.135.904.924.348 - Trong đó: Chi phí lãi vay 23 5.075.294.523.166 11.803.451.914 151.032.279.150 - 1.216.208.889.112 - 3.350.453.130.953 8.425.747.654.118 4.462.144.652.474 8. Chi phí bán hàng 24 4.928.122.700.978 678.797.312.393 58.699.486.955 4.519.009.685 1.718.689.032 - 4.928.122.700.978 5.065.121.264.885 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 7.689.001.773.442 575.363.238.593 151.695.465.392 534.209.546 183.649.515.841 - 7.689.001.773.442 7.020.411.287.680 229 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 3.383.734.825.736 1.264.998.570.224 42.426.279.217 16.729.214.281 287.211.517 -221.742.617.801 3.605.477.443.536 3.490.814.662.266 11. Thu nhập khác 31 1.151.945.351.447 59.829.442.033 11.139.212.058 3.629.256.995 7.722.690.355 - 1.151.945.351.447 2.003.484.374.354 12. Chi phí khác 32 917.202.446.270 7.278.281.315 6.089.804.039 1.081.807.399 5.551.077.198 - 917.202.446.270 1.330.731.162.960 13. Lợi nhuận khác (31 - 32) 40 234.742.905.176 52.551.160.718 5.049.408.019 2.547.449.596 2.171.613.157 - 234.742.905.176 672.753.211.394 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (30 + 40) 50 3.618.477.730.913 1.317.549.730.943 47.475.687.236 19.276.663.877 289.441.224.674 -221.742.617.801 3.840.220.348.714 4.163.567.873.660 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 840.266.218.912 - 13.172.927.306 2.020.603.883 1.029.609.655 - 889.766.128.912 1.056.956.986.586 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 22.691.300.336 - - - - - 22.691.300.336 622.206.959 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 2.755.520.211.665 1.317.549.730.943 34.302.759.930 17.256.059.994 288.411.615.019 -221.742.617.801 2.927.762.919.466 3.105.988.680.115 Lợi ích của CĐTS 247.254.556.088 - 10.602.991.955 - 351.701.173 - 247.254.556.088 230.281.325.136 Lợi ích sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 2.508.265.655.576 1.317.549.730.943 23.699.767.975 17.256.059.994 288.059.913.846 -221.742.617.801 2.680.508.035.777 2.875.707.379 (Nguồn: BCTCHN của Tập đoàn CNTKSVN năm 2015) 230 Phụ lục 2.15: BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT TẬP ĐOÀN NĂM 2015 Đơn vị tính: đồng Chỉ tiêu Cảng và kinh doanh than Cơ quan tập đoàn MTV Uông Bí Cộng ngang Tổng điều chỉnh Năm 2015 Năm 2014 1 I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động SXKD 1. Lợi nhuận trước thuế - - - - - 4.163.567.873.662 10.358.995.445.732 2. Điều chỉnh cho các khoản - - - - - - - - Khấu hao TSCĐ - - - - - 8.712.437.116.390 7.350.402.250.813 - Các khoản dự phòng - - - - - -172.325.779.038 141.621.021.226 - Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - - - - 57.828.864.354 296.557.219.289 - Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư - - - - - -1.409.294.662.073 -420.202.881.880 - Chi phí lãi vay - - - - - 4.462.144.652.474 2.511.014.837.336 3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2.059.181.168.273 -2.157.845.560.339 623.313.570.589 12.232.652.323.948 -3.350.453.130.953 15.698.700.337.061 20.238.387.892.517 (Tăng)/Giảm các khoản phải thu - 387.584.091.377 -6.957.853.489.723 -109.412.893.259 -2.942.995.318.480 -2.942.995.318.480 -305.067.287.363 (Tăng)/Giảm hàng tồn kho - 886.657.092.672 89.611.655.527 49.231.469.735 -4.165.578.821.345 197.797.888.285 -4.357.323.066.024 -2.828.986.467.160 Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay phải trả và thuế TNDN phải nộp - 633.504.221.513 5.982.330.862.549 -426.577.401.751 -2.054.342.139.097 -2.054.342.139.097 195.948.890.922 (Tăng)/Giảm chi phí trả trước 79.019.954.815 -116.065.355.748 -7.393.064.189 -388.668.959.314 -388.668.959.314 -986.432.978.496 Tiền lãi vay đã trả -45.440.566.637 -2.713.180.517.582 -253.598.763.068 -1.045.242.099.238 3.350.453.130.948 -4.491.958.892.099 -2.909.727.696.704 Thuế thu nhập DN đã nộp -1.152.072.338.593 -93.664.151.288 -1.979.433.977.683 -1.979.433.977.683 -3.243.099.833.105 Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -95.015.523.139 1.209.923.256.122 2.862.826.160.604 2.862.826.160.604 922.181.500.838 Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -15.354.303.660 -267.398.716.528 - 31.985.143.229 - 31.985.143.229 -409.093.496.659 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 74.645.324.090 -6.082.550.204.315 -218.101.233.232 2.142.405.977.312 172.413.024.624.427 2.314.819.001.740 10.674.110.519.990 II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư - - - 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 170.816.285.130 -1.601.608.930 -427.166.636.638 - 22.922.244.532.520 - 22.922.244.920 - 21.909.496.258.502 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 131.349.467.269 5.240.922.353 87.347.538.523 - 87.347.538.523 116.314.097.096 231 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5.963.051.678.308 - - - - - 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 3.331.960.829.335 - - - - - 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -877.881.426.602 - - - - - 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.723.173.754 71.280.000.000 - - - - - 7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.699.288.185 1.068.153.386.430 - - - - - Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -34.044.355.922 -2.371.140.498.074 - - - - - III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính - - - - - 1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - - - 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - - - 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 838.783.910.580 37.226.467.578.784 - - - - - 4.Tiền chi trả nợ gốc vay - 890.223.320.569 -28.736.993.250.877 - - - - - 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - - - 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - - - Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -51.439.409.989 8.489.474.327.906 - - - - - Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) -10.838.441.821 35.783.625.517 - - - - - Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.951.474.432 4.080.487.207.710 - - - - - Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - - - Tiền tồn cuối kỳ 2.113.032.611 4.116.270.833.227 103.362.115.478 6.164.445.328.811 6.164.445.328.811 8.904.797.710.240 (Nguồn: BCTCHN của Tập đoàn CNTKSVN năm 2015) 232 Phụ lục 2.16: Công ty CP than Hà Lầm BÁO CÁO THAN BÁN NỘI BỘ TẬP ĐOÀN B17a TKV Chỉ tiêu Mã đơn vị TT Đơn vị mua Số lượng (tấn) Đơn giá Thành tiền (đồng) 2 1 Công ty tuyển than Hòn Gai 865.310 1.437.684 1.036.702.430.928 87 2 Công ty kho vận Hòn Gai 768.194 1.556.681 996.527.894.290 (Nguồn: Báo cáo kế toán quản trị của Công ty CP than Hà Lầm năm 2015) Phụ lục 2.17: Công ty tuyển than Hòn Gai BÁO CÁO THAN MUA NỘI BỘ TẬP ĐOÀN B17b TKV Chỉ tiêu Mã đơn vị TT Đơn vị bán Số lượng (tấn) Đơn giá Thành tiền (đồng) 30 1 Công ty cổ phần than Hà Lầm 865.310 1.353.710 1.036.702.430.928 54 2 Công ty cổ phần than Núi Béo 768.194 924.218 1.595.285.062.274 (Nguồn: Báo cáo kế toán quản trị của Công ty tuyển than Hòn Gai năm 2015) 233 Phụ lục 2.18: BÁO CÁO TỔNG HỢP THAN MUA BÁN TRONG NỘI BỘ TẬP ĐOÀN NĂM 2015 Đơn vị tính: đồng Đơn vị bán Công ty tuyển than Hòn Gai Công ty than Hà Lầm Công ty than Cọc Sáu Tổng cộng Đơn vị mua Lượng (tấn) Đơn giá Tiền (đồng) Lượng (tấn) Đơn giá Tiền (đồng) Lượng (tấn) Đơn giá Tiền (đồng) Lượng (tấn) Tiền (đồng) Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả - - - - - - 3.482.766 1.906.780 5.534.056.264.178 26.224.882 32.672.023.823.716 Công ty tuyển than Hòn Gai - - - 865.310 1.437.684 1.036.702.430.928 - - - 2.936.620 2.631.987.493.202 Công ty tuyển than Cửa Ông - - - - - - 2.313.230 1.502.987 2.897.295.577.728 10.691.989 11.849.436.792.936 Công ty CN mỏ Việt bắc - - - - - - - - - 24.793 19.310.134.601 Tổng công ty điện - - - - - - - - - 1.683.058 2.406.707.434.584 Công ty CP than Vàng Danh - - - - - - - - - 33.766 35.529.389.500 Công ty CP than miền Trung - - - - - - - - - 590.478 1.099.172.125.484 Công ty CP than miền Nam - - - - - - - - - 1.218.571 2.007.026.259.995 Công ty CP kinh doanh than Cẩm Phả - - - - - - - - - 793.055 608.760.264.866 Công ty CP đầu tư TM&DV - - - - - - - - - 127.430 220.448.880.924 Công ty CP - - - - - - - - - 3.926.958 5.329.073.644.319 Công ty CP KD than miền Bắc - - - - - - - - - 7.739.708 8.116.533.825.002 Công ty kho vận đá bạc - - - - - - - - - 14.323.058 14.160.444.867.473 Công ty kho vận Hòn Gai 2.715.874 1.079.238 2.442.560.938.360 768.194 1.556.681 996.527.894.290 - - - 70.590.416 - Tổng cộng 2.715.874 - 2.442.560.938.360 1.633.541 - 2.033.230.018 3.479.224 - 4.405.477.273 70.590.416 88.913.278.255.004 (Nguồn: Báo cáo kế toán quản trị của Tập đoàn CNTKSVN năm 2015) 234 Phụ lục 2.19: Công ty CP than Hà Lầm - Vinacomin BÁO CÁO CÁC KHOẢN PHẢI THU, PHẢI TRẢ TRONG NỘI BỘ TẬP ĐOÀN BÁO CÁO NĂM 2015 ĐÃ KIỂM TOÁN Đơn vị tính: Đồng Tài khoản công nợ 131 331 TT Tên đơn vị Nợ Có Nợ Có 136 336 12 882 3 112 3 412 1 388 3 388 TỔNG CỘNG 18.487.323.143 36.367.855.500 4.198.449.463 79.271.804.738 - 4.396.780.320 48.600.000.000 98.659.904.312 I NỢ NGẮN HẠN 18.487.323.143 36.367.855.500 4.198.449.463 79.271.804.738 - 4.396.780.320 48.600.000.000 98.659.904.312 1 Công ty Kho vận và cảng Cẩm Phả - - - - - - - - - - - 2 Công ty tuyển than Hòn Gai - 16.783.786.447 - - - - - - - - - 4 Công ty TNHH Địa chất Mỏ - - - 5.090.476.657 - - - - - - - 9 Trung tâm Cấp cứu Mỏ - - - 337.283.449 - - - - - - - 14 Cơ quan Tập đoàn 18.316.382.586 - - - - - 4.396.780.320 - - 98.659.904.312 - - 17 Công ty TNHH MTV than Uông Bí - - - 6.758.159.405 - - - - - - - 18 Tổng công ty Mỏ Việt Bắc - - - 5.509.023.904 - - - - - - - 19 Tổng công ty hóa chất mỏ - - - 4.956.080.802 - - - - - - - 22 Công ty CP chế tạo máy - - - 2.055.837.834 - - - - - - - 23 Công ty TNHH MTV Môi trường - - - 9.639.400.986 - - - - - - - 33 Viện Khoa học công nghệ Mỏ - - - 2.207.554.942 - - - - - - - 34 Công ty TNHH MTV cơ khí đóng tàu - - - 2.207.433.767 - - - - - - - 35 Viện cơ khí năng lượng và mỏ - - - 171.248.880 - - - - - - - 36 Công ty CP Công nghiệp ô tô - - - 277.305.870 - - - - - - - 37 Công ty TNHH Vật tư, vận tải và xếp dỡ - - - 12.221.797.364 - - - - - - - 76 Công ty CP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin - - - 2.610.387.991 - - - - - - - 96 Công ty CP Khoan và DV Kỹ thuật Mỏ (chuyển địa chất Việt Bắc) - - - 18.316.382.586 - - - - - - - II KHOẢN NỢ DÀI HẠN (Nguồn: Báo cáo kế toán quản trị của Công ty than Hà Lầmnăm 2015) 235 Phụ lục 2.20: BÁO CÁO CÁC KHOẢN PHẢI THU, PHẢI TRẢ TRONG NỘI BỘ TẬP ĐOÀN NĂM 2015 (HỢP NHẤT) 131 331 TT Tên đơn vị Nợ Có Nợ Có 13 883 33 543 12 882 3 112 TỔNG CỘNG 15.056.256.428.012 885.728.523.940 885.728.523.940 15.056.256.428.012 1.333.916.756.692 1.333.916.756.692 4.452.367.259.665 4.452.367.259.665 I CÁC KHOẢN NỢ NGẮN HẠN 15.056.256.428.012 885.728.523.940 885.728.523.940 15.056.256.428.012 1.333.916.756.692 1.333.916.756.692 - - 1 Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả - TKV 1.566.420.840.359 34.479.458 99.433.729.505 2.419.458.086.401 - - - - 2 Công ty tuyển than Hòn Gai - TKV 208.122.815.312 - 17.347.426.447 96.231.870.340 - - - - 3 Công ty tuyển than Cửa Ông - TKV 1.084.054.714.559 - - 1.175.131.012.290 - - - - 4 Công ty địa chất mỏ - TKV 311.686.830.498 - - 6.063.956.569 - - 29.600.185.531 - 5 Công ty nhiệt điện Na Dương - TKV - - - - - - 9.410.695.888 - 15 Văn phòng Tập đoàn 41.460.000 - 2.041.412.164 1.001.655.181 - - - - 25 Công ty Dương Huy - TKV 176.846.069.785 - 6.664.243.543 175.749.136.534 - - - - 26 Công ty than Mông Dương - TKV 59.074.703.940 32.180.966.678 8.607.871.474 65.735.988.271 - - - - 28 Công ty than Quang Hanh - TKV 54.142.152.479 - 822.234.420 86.542.603.622 - - - - 29 Công ty TNHH MTV than Hạ Long - TKV 365.138.073.258 - 1.415.681.297 62.220.471.112 - - 4.145.166.438 - 30 Công ty than Hà Lầm - TKV 18.487.323.143 36.367.855.500 2.360.864.263 75.088.397.047 - 194.968.721 48.600.000 - 31 Công ty TNHH MTV than Hòn Gai - TKV 457.387.756.675 - 4.129.964.016 162.144.868.423 - - 95.553.693.524 - 32 Công ty CP than Vàng Danh - TKV 316.716.380.518 - 226.368.115 50.648.611.986 - 284.203.312 - - 33 Viện Khoa học công nghệ mỏ - TKV 99.103.798.423 34.895.966.351 282.000.000 15.415.753.186 - 1.497.918.008 16.580.676.287 - 34 Công ty cơ khí đóng tàu - TKV 6.551.825.150 63.862.783.423 46.210.592 46.749.600.702 - - - - 35 Viện cơ khí năng lượng mỏ - TKV 25.433.566.214 432.044.020 - 28.843.200 - 193.304.708 - - 36 Công ty CP công nghiệp ô tô - TKV 66.015.301.942 - 49.355.935 2.665.339.488 - - - - 37 Công ty vật tư vận tải xếp dỡ - TKV 896.752.438.074 47.992.254 1.116.000 2.449.486.130 - 99.408.943 - - 53 Công ty CP giám định - TKV 16.476.224.824 - - 190.877.959 - - - - . . . . . . . . . II CÁC KHOẢN NỢ DÀI HẠN (Nguồn: Báo cáo kế toán quản trị của toànTập đoàn CNTKSVN năm 2015 236 Phụ lục 2.21: TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU CHUYỂN ĐỔI TRÊN BCTC CỦA ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP VÀ CÔNG TY TÀI CHÍNH THUỘC TẬP ĐOÀN (trích) BCTC của đơn vị hành chính sự nghiệp BCTC của công ty tài chính BCTC chuyển đổi Tiền mặt Tiền gửi tại ngân hàng Tiền (111) Tiền gửi ngân hàng Tiền gửi tại cáctổng công ty khác loại không kỳ hạn Tiền (111) Tiền đang chuyển Tiền (111) Tiền gửi tại các tổng công ty khác loại kỳ hạn dưới 3 tháng Các khoản tương đương tiền (112) Tiền gửi tại các tổng ông ty khác loại kỳ hạn trên 3 tháng và dưới 1 năm Đầu tư ngắn hạn (121) Nguyên vật liệu Hàng tồn kho (141) Công cụ dụng cụ Hàng tồn kho (141) Sản phẩm hàng hóa Hàng tồn kho (141) Lợi nhuận sau thuế và chênh lệch thu chi chưa xử lý Lợi nhuận chưa phân phối (420) Quỹ khen thưởng, phúc lợi Quỹ khen thưởng, phúc lợi Quỹ ổn định thu nhập Quỹ khen thưởng, phúc lợi Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp Quỹ đầu tư phát triển (417) Thu trong kỳ từ hoạt động SXKD Doanh thu bán hàng (mã số 01) Chi trong kỳ từ hoạt động SXKD - Chi tiết: GVHB - Chi tiết: Chi phí bán hàng - Chi tiết: Chi phí quản lý GVHB (mã số 11) Chi phí bán hàng (mã số 24) Chi phí quản lý DN (mã số 25) 237 Phụ lục 3.1a: MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO TỔNG HỢP THAN BÁN TRONG NỘI BỘ TẬP ĐOÀN: NỘI BỘ CÔNG TY MẸ Đối tượng: Tất cả các loại than (Than cám 5, than cám 6) Công ty mẹ (Công ty Tuyển than Hòn Gai) Công ty mẹ (Công ty tuyển than Cửa Ông) TỔNG CỘNG Công ty mẹ bán Công ty mẹ mua Giá vốn Lượng (tấn) Đơn giá Tiền (đồng) Giá vốn Lượng (tấn) Đơn giá Tiền (đồng) Giá vốn Lượng (tấn) Tiền (đồng Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả 0 0 0 9.034.335 1.206.892 10.903.464.081.143 9.077.031 10.998.218.718.251 Công ty tuyển than Hòn Gai Công ty kho vận Hòn Gai 2.263.228 899.365 2.035.467.448.633 0 0 0 2.263.228 2.035.467.448.633 Tổng cộng 2.263.228 899.365 2.035.467.448.633 9.034.334 1.206.892 10.903.464.081.143 11.340.259 13.033.686.166.884 Phụ lục 3.1b: MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO TỔNG HỢP THAN BÁN TRONG NỘI BỘ: CÔNG TY MẸ BÁN CÔNG TY CON MUA Đối tượng: Tất cả các loại than (Than cám 5, than cám 6) Công ty mẹ (Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả) Công ty mẹ (Công ty Kho vận Đá Bạc) TỔNG CỘNG Mã ĐV Đơn vị bán Đơn vị mua Giá vốn Lượng (tấn) Đơn giá Tiền (đồng) Giá vốn Lượng (tấn) Đơn giá Tiền (đồng) Giá vốn Lượng (tấn) Tiền (đồng 20 Công ty than Miền Bắc 897.649 1.483.530 1.331.690.262.021 187.142 1.639.949 306.904.093.330 1.402.548 2.005.589.528.820 42 Công ty than miền Trung 478.229 1.818.490 869.655.391.107 13.836 3.347.932 46.321.380.130 492.065 915.976.771.237 43 Công ty CP than miền Nam 610.029 1.739.209 1.060.968.314.348 214.616 1.698.924 364.616.972.791 1.015.476 1.672.521.883.329 Tổng cộng 4.511.728 6.611.196.782.584 1.148.715 1.723.132.665.369 6.949.625 9.725.987.508.477 238 Phụ lục 3.1c: MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO TỔNG HỢP THAN BÁN TRONG NỘI BỘ: CÔNG TY CON BÁN CÔNG TY MẸ MUA Đối tượng: Tất cả các loại than (Than cám 5, than cám 6) Công ty than Uông Bí Công ty than Hà lầm TỔNG CỘNG Mã ĐV Đơn vị bán Đơn vị mua Giá vốn Lượng (tấn) Đơn giá Tiền (đồng) Giá vốn Lượng (tấn) Đơn giá Tiền (đồng) Giá vốn Lượng (tấn) Tiền (đồng 1 Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả 0 0 0 0 0 0 12.777.037 16.228.467.801.512 2 Công ty tuyển than Hòn Gai 0 0 0 841.027 859.679 723.013.509.033 2.677.225 1.732.168.258.985 3 Công ty tuyển than Cửa Ông 0 0 0 0 0 0 8.909.991 9.874.530.660.780 87 Công ty Kho vận Hòn Gai 1.640.222 1.241.027 2.035.560.139.207 683.608 928.650 634.832.263.671 9.672.654 9.764.903.274.261 Tổng cộng 1.848.602 2.367.252.498.479 1.524.635 1.357.845.772.704 40.486.664 44.363.848.183.039 Phụ lục 3.1d: MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO TỔNG HỢP THAN BÁN TRONG NỘI BỘ TẬP ĐOÀN: CÔNG TY CON BÁN - CÔNG TY CON KHÁC MUA Đối tượng: Tất cấcc loại than (Than cám 5, than cám 7) CĐNM Hữu Nghị CĐ nghề mỏ Việt Bắc TỔNG CỘNG Mã ĐV Đơn vị bán Đơn vị mua Giá vốn Lượng (tấn) Đơn giá Tiền (đồng) Giá vốn Lượng (tấn) Đơn giá Tiền (đồng) Giá vốn Lượng (tấn) Tiền (đồng 17 Công ty than Uông Bí 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 Công ty CN mỏ Việt Bắc 0 0 0 20.661 778.848 16.091.778.834 20.661 16.091.778.834 32 Công ty than Vàng Danh 28.138 1.052.246 29.607.824.583 0 0 0 28.138 29.607.824.583 Tổng cộng 28.138 29.607.824.583 20.661 16.091.778.834 48.799 45.699.603.417 239 Phụ lục 3.2a: Công ty CP than Hà Lầm B17a TKV MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO THAN (VẬT LIỆU NỔ.) BÁN NỘI BỘ TẬP ĐOÀN Chi tiết Mã đơn vị Loại than Đơn vị mua Giá vốn Số lượng Đơn giá Thành tiền 2 Nguyên khai Công ty tuyển than Hòn Gai 2 6a Công ty tuyển than Hòn Gai 2 6b Công ty tuyển than Hòn Gai 2 Tổng cộng bán Công ty tuyển than Hòn Gai 841.027 859.679 723.013.509.033 87 87 Tổng cộng bán Công ty Kho vận Hòn Gai 638.608 928.650 634.832.263.671 Phụ lục 3.2b: Công ty CP than Hà Lầm B17a TKV MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO THAN (VẬT LIỆU NỔ.) MUA NỘI BỘ TẬP ĐOÀN Chi tiết Mã đơn vị Loại than Đơn vị mua Giá vốn Số lượng Đơn giá Thành tiền 30 Nguyên khai Công ty CP than Hà Lầm 30 6b Công ty CP than Hà Lầm 2 Tổng cộng mua từ Công ty CP than Hà Lầm 841.027 859.679 723.013.509.033 44 44 Tổng cộng mua từ Công ty CP KD than Cẩm Phả 1.722.821 521.462 898.385.420.952 240 Phụ lục 3.3: MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO TỒN KHO CUỐI NĂM CỦA HÀNG MUA NỘI BỘ TẬP ĐOÀN Tên đơn vị: Công ty tuyển than Hòn Gai TỒN KHO CUỐI KỲ Tồn tại kho Tồn trên phương tiện Tổng tồn TT Chỉ tiêu Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền 1 Than 245.396 189.174.931.735 - - 245.396 189.174.931.735 1.1 Than NK 80.235 56.902.280.145 - - 80.235 36.902.280.145 1.2 Than cám 5 56.920 42.789.012.302 - - 56.920 42.789.012.302 2 Vật liệu nổ 2.1 ANFO thường 2.2 ANFO nước

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_hoan_thien_to_chuc_cong_tac_ke_toan_trong_tap_doan_c.pdf
Luận văn liên quan