Luận án Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán trong Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam
Trong điều kiện hội nhập kinh tế khu vực và thế giới như hiện nay, việc sử
dụng thông tin kế toán phục vụ cho công tác quản lý trong các TĐKT là đòi hỏi tất
yếu. Tuy nhiên tổ chức công tác kế toán trong vẫn còn là một vấn đề mới mẻ, phức
tạp. Do vậy, không ngừng đổi mới và hoàn thiện tổ chức công tác kế toán là vấn đề
đang được các TĐKT quan tâm, trong đó có Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng
sản Việt Nam. Xuất phát từ thực trạng đó, luận án “Hoàn thiện tổ chức công tác kế
toán trong Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam” đã nghiên cứu và
rút ra những kết luận cơ bản sau đây:
- Luận án đã hệ thống hoá những vấn đề lý luận cơ bản về TĐKT và tổ chức
công tác kế toán trong TĐKT. Đồng thời, luận án tổng hợp kinh nghiệm về tổ chức
công tác kế toán trong các TĐKT ở một số nuớc có nền kinh tế phát triển trên thế
giới như Mỹ, Pháp, Nhật Bản nhằm giúp các nhà quản lý trong các TĐKT nhận
thức rõ hơn tầm quan trọng của tổ chức công tác kế toán trong quản trị Tập đoàn.
- Luận án đã nghiên cứu thực trạng về tổ chức công tác kế toán trong Tập
đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam. Trên cơ sở đó đưa ra những phân
tích, đánh giá về ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân chủ yếu của những hạn chế
trong tổ chức công tác kế toán trong Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản
Việt Nam.
- Luận án đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện tổ chức công tác kế toán
trong Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam theo từng nội dung tổ
chức công tác kế toán. Để thực hiện các giải pháp hoàn thiện nêu trên, luận án đưa
ra các điều kiện thực hiện về phía Nhà nước và bản thân Tập đoàn công nghiệp
Than - Khoáng sản Việt Nam.
249 trang |
Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 620 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán trong Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
i phí nhân công trực tiếp
6221 Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất Than
6228 Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất sản phẩm khác
627 Chi phí sản xuất chung
6271 Chi phí nhân viên phân xưởng
212
Mã TK Tên TK
6272 Chi phí vật liệu
6273 Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 Chi khác bằng tiền
632 Giá vốn hàng bán
6322 Giá vốn hàng bán thành phẩm
63221 Giá vốn hàng bán Than
63228 Giá vốn hàng bán sản phẩm khác
6323 Giá vốn hàng bán cung cấp dịch vụ
635 Chi phí hoạt động tài chính
6351 Chi lãi vay
63511 Chi lãi vay ngắn hạn
63512 Chi lãi vay dài hạn
6355 Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
641 Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên
6412 Chi phí vật liệu, nhiên liệu,bao bì
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 Chi phí bằng tiền khác
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6422 Chi phí vật liệu quản lý
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 Chi phí bằng tiền khác
711 Thu nhập khác
7119 Thu nhập bất thường khác
811 Chi phí khác
8115 Các khoản vay chi phí bất thường khác
911 Xác định kết quả kinh doanh
9111 Xác định kết quả kinh doanh hàng hóa
213
Phụ lục 2.7:
SỔ TỔNG HỢP BÚT TOÁN HỢP NHẤT NĂM 2015
TẠI TẬP ĐOÀN
Đơn vị tính: đồng
Diễn giải TK Nợ TK Có Số tiền Ghi chú
Các khoản đầu tư ngắn hạn
128 311 - 4.452.367.259.665
TDT 311 -41.486.067.307
1. Các khoản đầu tư dài hạn
228 341 -42.947.245.547.080
228 338 -53.237.928.688
228 CĐTS - 262.955.173.386
223 338L -18.892.123.548
223 CĐTS -93.806.748.127
223 CĐTS - 38.172.193.108
2. Bù trừ công nợ
131 331 -15.056.256.428.012
331N 131C -885.728.523.940
136 336 -12.306.950.785.404
136 338 28.678.613.137
138 336L -7.269.163.795
138 335 -4.194.244.510.439
138 338 -1.457.476.908.925
3. Liên Quan đến đầu tư vào
công ty con
411 4118
221 411 -17.359.456.038.448
221 LTTM -92.825.377.388
228 411 -5.472.000.000
223 411 -40.882.998.673
CĐTS 411 -2.079.970.832.738
4112 CĐTS 2.011.846.966
4118 CĐTS 326.320.532.965
413 CĐTS -193.959.227
414 CĐTS 217.552.944.491
415 CĐTS 63.516.991.318
418 CĐTS 2.610.623.575
421 CĐTS -88.693.750.674
441 CĐTS 55.207.930
214
Diễn giải TK Nợ TK Có Số tiền Ghi chú
B. Báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu than 511 632 88.913.278.255.004
Doanh thu tài chính của Ban 515 635 2.997.105.207.677
Doanh thu Công ty tài chính 511 635 353.347.923.276
Cổ tức Công ty mẹ thu từ các
công ty con ghi nhận 2010
515 421
159.128.464.110
Doanh thu nội bộ 19.982.649.223.259
Công ty TNHH 1 thành viên
Hóa chất mỏ - TKV
511 632
2.599.997.588.890
Báo cáo doanh
thu vật liệu nổ
công nghiệp
2.553.972.945.878 Cơ khí
Công ty cổ phần công nghiệp ô
tô - TKV
511 632
275.881.507.428
Báo cáo doanh
thu cơ khí
Công ty cổ phần chế tạo máy -
TKV
511 632
1.262.283.446.006
Báo cáo doanh
thu cơ khí
.. ..
Tổng công ty CN mỏ Việt Bắc -
VINACOMIN
511 632
1.187.127.272
VLXD
11.596.175.865.143 Khác
Công ty Cổ phần vận tải thủy -
TKV
511 632
475.569.442.966
Báo cáo doanh
thu vận chuyển
Công ty Cổ phần đầu tư, thương
mại và dịch vụ - TKV
511 632
1.295.546.055.028
Báo cáo doanh
thu vận chuyển
Công ty TNHH MTV Địa chất
mỏ - VINACOMIN
511 632
610.251.109.831
Thăm dò, môi
trường
-1.404.709.774.278 Xây lắp
.. . . .
(Nguồn: Ban Kế toán Thống kê Công ty mẹ Tập đoàn CNTKSVN -
Trích Sổ kế toán hợp nhất năm 2015)
215
Phụ lục 2.8:
I. DANH MỤC BÁO CÁO TÀI CHÍNH VÀ BÁO CÁO KẾ TOÁN QUẢN TRỊ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI CÁC CÔNG TY CON
VÀ CÁC ĐƠN VỊ HẠCH TOÁN PHỤ THUỘC VINACOMIN
Nơi nhận báo cáo
TT Tên báo cáo Số hiệu
Thời hạn
lập báo cáo
Cơ quan
tài chính
Cục
Thuế
Cơ quan
Thống kê
Tập
đoàn
Cơ quan
đăng ký KD
I BÁO CÁO TÀI CHÍNH
1 Bảng cân đối kế toán B01-DN Quý, Năm × × × × ×
2 Báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh B02-DN Quý, Năm × × × × ×
3 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ B03-DN Quý, Năm × × × × ×
4 Bản Thuyết minh báo cáo tài chính B04-DN Quý, Năm × × × × ×
II BÁO CÁO KẾ TOÁN QUẢN TRỊ
1 Báo cáo tình hình thực hiện nghĩa vụ với Nhà nước B05-KTV Quý, Năm ×
2 Báo cáo Chi phí SX theo yếu tố B06- KTV Quý, Năm ×
3 Báo cáo tổng hợp tăng giảm NG và hao mòn
TSCĐ, BĐSĐT
B07- KTV Quý, Năm ×
3.1 Báo cáo tăng giảm NG và hao mòn TSCĐ hữu hình B07A- KTV Quý, Năm ×
3.2 Báo cáo tăng giảm NG và hao mòn TSCĐ thuê tài chính B07B- KTV Quý, Năm ×
3.3 Báo cáo tăng giảm nguyên giá và hao mòn TSCĐ
vô hình
B07C- KTV Quý, Năm ×
3.4 Báo cáo tăng giảm bất động sản đầu tư B07D- KTV Quý, Năm ×
216
4 Báo cáo tăng giảm nguồn vốn KD B08- KTV Quý, Năm ×
5 Báo cáo giá thành sản phẩm than, thuốc nổ,
khoáng sản
B09-TKV Quý, Năm ×
6 Báo cáo giá thành bóc đất B10- KTV Quý, Năm ×
7 Báo cáo giá thành đào lò CBSX B11-TKV Quý, Năm ×
8 Báo cáo Chi phí bán hàng, Chi phí QLDN B12- KTV Quý, Năm ×
9 Báo cáo chi tiết thu chi hoạt động tài chính và thu
chi khác
B13-TKV Quý, Năm ×
10 Báo cáo chi phí dịch vụ mua ngoài và chi phí
khác bằng tiền.
B14- KTV Quý, Năm ×
11 Báo cáo tình hình thanh toán với người lao động B15-TKV Quý, Năm ×
12 Báo cáo chi tiết doanh thu, chi phí, lãi lỗ B16- KTV Quý, Năm ×
13 Báo cáo than mua, than bán nội bộ Tập đoàn B17-TKV Quý, Năm ×
14 Báo cáo các khoản phải thu, phải trả trong nội bộ
Tập đoàn
B18- KTV Quý, Năm ×
15 Báo cáo kiểm kê TSCĐ, bất động sản đầu tư B19-TKV Quý, Năm ×
16 Báo áo kiểm kê hàng tồn kho B20- KTV Quý, Năm ×
17 Báo cáo chi tiết Tài khoản 154, 142, 242 B21-TKV Quý, Năm ×
18 Báo cáo các khoản chi phí, quỹ phải trả Tập đoàn. B22- KTV Quý, Năm ×
19 Báo cáo chi tiết thực hiện đầu tư XDCB B23-TKV Quý, Năm ×
20 Báo cáo chi tiết SCL TSCĐ B24- KTV Quý, Năm ×
21 Báo cáo phân phối lợi nhuận B25-TKV Quý, Năm ×
217
II. DANH MỤC BÁO CÁO TÀI CHÍNH ÁP DỤNG ĐỐI VỚI ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÓ THU
Nơi nhận báo cáo
TT Tên báo cáo Số hiệu
Thời hạn lập
báo cáo
Tài
chính
Kho
bạc
Tập
đoàn
Thống
kê
1 Bảng cân đối tài khoản B01-H Quý, năm × × × ×
2 Tổng hợp tình hình kinh phí và quyết toán kinh phí đã sử dụng B02-H Quý, năm × × × ×
3 Chi tiết kinh phí hoạt động F02-1H Quý, năm × × ×
4 Bảng đối chiếu dự toán kinh phí ngân sách tại Kho bạc Nhà nước F02-3aH Quý, năm × × ×
5 Báo cáo kết quả hoạt động sự nghiệp có thu F03-H Quý, năm × × ×
III. DANH MỤC BÁO CÁO TÀI CHÍNH ÁP DỤNG ĐỐI VỚI ĐƠN VỊ CHỦ ĐẦU TƯ
Nơi nhận báo cáo
TT Tên báo cáo Số hiệu
Thời hạn
lập báo cáo
Ban quản
lý dự án
cấp trên
Chủ đầu
tư
Cấp trên
của chủ
đầu tư
Cơ quan
thanh toán,
cho vay, tài
trợ vốn
Cơ quan
thống kê
()
1 Nguồn vốn đầu tư B02-CĐT Quý, năm × × × × ×
2 Thực hiện đầu tư B03-CĐT Quý, năm × × × × ×
3 Chi tiết nguồn vốn đầu tư F02-CĐT Quý, năm × × × × ×
4 Thực hiện đầu tư theo dự án, công trình,
hạng mục công trình
F03A-CĐT Quý, năm × × × × ×
5 Quyết toán vốn đầu tư theo dự án, công
trình, HMCT hoàn thành, bàn giao sử dụng
F03B-CĐT Quý, năm × × × × ×
6 Chi phí khác F03C-CĐT Quý, năm × × × × ×
7 Chi phí Ban quản lý dự án F03D-CĐT Quý, năm × × × × ×
(Nguồn: Ban Kế toán Thống kê Công ty mẹ Tập đoàn CNTKSVN - Chế độ kế toán của Tập đoàn theo QĐ 2917)
218
Phụ lục 2.9:
CÔNG TY CP KINH DOANH THAN MIỀN BẮC
Mẫu B 01-DN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2015
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
TÀI SẢN MS TM Số cuối kỳ Số đầu năm
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100 = 110+120+130+140+150)
100 1.006.625.433.478 1.017.398.144.686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 6.1 40.778.953.206 19.614.655.730
1. Tiền 111 40.778.953.206 19.614.655.730
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
(120=121+129)
120 - -
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 353.723.758.919 287.711.153.327
1. Phải thu của khách hàng 131 330.782.434.320 285.950.740.108
2. Trả trước cho người bán 132 8.866.414.334 3.539.746.688
5. Các khoản phả ithu khác 135 6.2 17.698.884.389 1.240.644.968
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 (3.623.974.124) (3.019.978.437)
IV. Hàng tồn kho 140 6.3 585.833.961.192 663.786.055.012
1. Hàng tồn kho 141 585.833.961.192 663.786.055.012
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 26.288.760.161 46.286.280.617
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 6.4 3.969.072.476 2.920.127.434
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 22.189.644.851 43.311.153.183
3. Thuế và các khoản phải thu khác Nhà
nước
154 6.5
40.042.834
-
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 6.6 90.000.000 55.000.000
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
(200=210+220+240+250+260)
200 89.766.577.525 92.927.715.875
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
II. Tài sản cố định 220 89.352.485.147 89.445.292.483
1. Tài sản cố địhn hữu hình 221 6.7 51.281.756.647 58.923.162.489
- Nguyên giá 222 193.830.708.887 159.660.814.467
- Giá trị hao mòn lũy kế 223 (142.548.952.240) (100.737.651.978)
3. Tài sản cố định vô hình 227 6.8 35.381.727.036 9.383.685.359
- Nguyên giá 228 36.252.273.353 9.993.885.447
- Giá trị hao mòn lũy kế 229 (870.546.317) (610.200.088)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 6.9 2.689.001.464 21.138.444.635
219
III. Bất động sản đầu tư 240 - -
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 - -
V. Tài sản dài hạn khác 260 414.092.378 3.482.423.392
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 6.10 414.092.378 3.482.423.392
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
(270 =100 + 200)
270 1.096.392.011.003 1.110.325.860.561
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ
(300 = 310 + 330)
300 907.715.710.650 957.052.389.988
I. Nợ ngắn hạn 310 907.512.806.912 947.870.803.540
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 6.11 420.000.000.000 575.000.000.000
2. Phải trả người bán 312 357.902.726.057 269.297.912.287
3. Người mua trả tiền trước 313 12.223.037.922 10.783.733.605
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 6.12 15.006.346.162 1.813.552.404
5. Phải trả người lao động 315 16.662.482.785 9.956.290.897
6. Chi phí phải trả 316 6.13 427.260.416 769.740.182
7. Phải trả nội bộ 317 8.810.173.583 8.730.963.070
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác 319 6.14 32.755.798.300 22.727.379.127
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 6.15 - 161.327.145
11. Quỹ khen thưởng phúc lợi 323 43.724.981.688 48.629.904.823
II. Nợ dài hạn 330 202.903.738 9.181.586.448
1. Vay và nợ dài hạn 334 - 9.012.500.000
2. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 339 6.16 202.903.738 169.086.448
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU
(400 = 410+430)
400 188.676.300.353 153.273.470.573
I. Vốn chủ sở hữu 410 6.17 188.676.300.353 153.273.470.573
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 60.000.000.000 50.000.000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 79.934.191.195 57.464.701.792
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 48.742.109.158 42.701.446.725
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 - 1.990.498.597
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - 1.116.823.459
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 440 - -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(440 = 300+400)
440 1.096.392.011.003 1.110.325.860.561
Hà Nội, ngày 18 tháng 3 năm 2016
Người lập Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
Nguyễn Bích Liên Nguyễn Minh Hải Đoàn Hữu Thung
220
Phụ lục 2.10:
CÔNG TY CP KINH DOANH THAN MIỀN BẮC
Mẫu B 02 - DN
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2015
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Chỉ tiêu Mã TM
12 tháng
năm 2015
12 tháng
năm 2014
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 6.18 7.070.567.394.388 5.464.267.507.886
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - -
3
Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
10 7.070.567.394.388 5.464.267.507.886
4 Giá vốn hàng bán 11 6.19 6.580.242.890.822 5.029.238.719.179
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
20 490.324.503.565 435.028.788.707
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 6.20 6.298.677.492 4.584.839.255
7 Chi phí tài chính 22 6.21 33.002.074.447 35.902.976.201
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 33.002.074.447 35.902.976.201
8 Chi phí bán hàng 24 415.827.258.648 360.662.200.227
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 19.025.823.768 18.945.705.648
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh {(30 = 20 + (21 - 22) - (24+25)}
30 28.768.024.194 24.102.745.886
11 Thu nhập khác 31 3.585.558.877 4.068.129.273
12 Chi phí khác 32 1.319.684.466 242.788.696
13 Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 6.22 2.265.874.411 3.825.340 577
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 30 + 40)
50 31.033.898.605 27.928.086.463
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 6.23 6206.779.721 5.591.617.293
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 - -
17
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp (60 = 50 - 51-52)
60 24.827.118.884 22.336.469.170
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 6.24 4.138 5.919
Hà Nội, ngày 18 tháng 3 năm 2016
Người lập Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
Nguyễn Bích Liên Nguyễn Minh Hải Đoàn Hữu Thung
221
Phụ lục 2.11:
CÔNG TY CP KINH DOANH THAN MIỀN BẮC
Mẫu B 03 - DN
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2015
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
CHỈ TIÊU MS TM 12 tháng năm 2015 Năm 2014
I Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1 Lợi nhuận trước thuế 01 31.033.898.605 27.928.086.463
2 Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao tài sản cố định 02 24.834.361.355 16.736.818.096
- Các khoản dự phòng 03 (193.592.574) (1.231.322.967)
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05 (7.900.343.076) (4.759. 084.962)
- Chi phí lãi vay 06 33.002.074.447 35.902.976.201
3
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước
thay đổi vốn lưu động
08 80.776.398.757 74.577.472.831
- Tăng, giảm các khoản phải thu 09 21.249.321.209 (157.204.007.827)
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10 210.709.304.822 (120.553.218.889)
- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay
phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
11 45.506.025.852 (185.712.523.329)
- Tăng, giảm chi phí trả trước 12 3.321.796.140 (4.699.128.959)
- Tiền lãi vay đã trả 13 (24.721.089.764) (35.211.329.348)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14 (5.098.701.598) (6.275.122.817)
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16 (25.709.887.319) (14.826.081.719)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 306.033.168.100 (449.903.940.057)
II Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác
21 (6.874.395.526) (49.969.862.488)
2
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác
22 1.601.665.584 243.313.820
7 Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 6.298.677.492 4.584.839.255
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 1.025.947.550 (45.141.709.413)
III Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
3 Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 1.620.000.000.000 775.000.000.000
4 Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (1.900.815.000.000) (297.136.333.000)
6 Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (9.002.749.320) -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 289.817.749.320 477.863.667.000
Lưu chuyển tiền thuần trong năm
(50 = 20+30+40)
50 17.241.366.330 (17.181.982.470)
Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 6.1 23.537.586.876 36.796.638.200
Tiền và tương đương tiền cuối năm
(70 = 50 + 60 + 61)
70 6.1 40.778.953.206 19.614.655.730
Hà Nội, ngày 18 tháng 3 năm 2016
Người lập Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
Nguyễn Bích Liên Nguyễn Minh Hải Đoàn Hữu Thung
222
Phụ lục 2.12:
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CÔNG TY MẸ NĂM 2015
Đơn vị tính: đồng
CHỈ TIÊU Mã
Thuyết
minh
Cảng và kinh
doanh than
Tuyến than
Hòn Gai
Cơ quan
tập đoàn
Tổng cộng
Luân
chuyển
Số cuối kỳ Số đầu năm
TÀI SẢN
A - TÀI SẢN
NGẮN HẠN
100
6.870.087.305.189 511.473.666.316 25.929.867.688.280 46.705.544.775.322 -17.371.239.934 29.334.303.989.388 23.711.136.863.316
I. Tiền và các
khoản tương
đương tiền
110
4.999.826.372 1.246.981.409 3.442.123.551.256 3.728.195.827.657 - 3.728.195.827.657 4.290.561.850.044
II. Đầu tư tài chính
ngắn hạn
120 V.02
- - 2.698.309.835.957 2.698.875.035.957 -1.218.789.248.330 1.480.085.787.626 1.378.429.298.480
III. Các khoản phải
thu
130 -
5.207.755.802.615 268.509.029.803 16.901.693.192.155 29.982.002.892.446 -16.152.451.537.603 13.829.551.354.843 12.285.493.174.274
1. Phải thu của
khách hàng
131
5.207.814.779.509 266.710.375.278 303.675.900.334 10.437.495.572.030 -2.347.932.170.561 8.089.563.401.470 6.687.830.268.040
2. Trả trước cho
người bán
132
56.884.672.075 196.800.000 32.732.767.573 1.838.529.244.103 -75.639.063.755 1.762.890.180.348 1.987.903.204.660
3.Phải thu nội bộ
ngắn hạn
133
- - 11.229.607.190.717 12.271.917.319.236 -11.130.803.395.992 1.141.113.923.244 1.762.732.440.601
4. Các khoản phải
thu khác
135 V.03
50.992.331.702 1.799.035.428 5.489.565.338.086 5.700.904.884.211 -2.598.076.907.296 3.102.827.976.916 2.073.012.223.727
5. Dự phòng phải
thu ngắn hạn khó
đòi (*)
139
-107.935.980.672 -197.180.903 -153.888.004.554 -266.844.127.134 - - 266.844.127.134 - 225.984.962.752
IV. Hàng tồn kho 140 1.444.081.459.073 241.675.655.104 -54.841.141.746 6.750.944.530.170 - 6.750.944.530.170 4.946.009.284.368
V. Tài sản ngắn
hạn khác
150 -
213.250.218.329 42.000.000 2.942.582.250.659 3.545.526.489.091 - 3.545.526.489.091 810.643.256.149
223
B - TÀI SẢN DÀI
HẠN
200
242.533.217.554 176.504.649.283 59.571.571.655.627 101.803.487.467.141 -18.907.757.943.756 82.895.729.523.385 64.117.757.454.846
I. Các khoản phải
thu dài hạn
210 -
- - - 213.448.459.153 - 213.448.459.153 31.728.724.136
II. Tài sản cố định 220 - 221.086.061.332 154.735.505.538 123.734.039.442 41.405.498.352.167 - 41.405.498.352.167 22.679.793.940.796
IV. Các khoản đầu
tư tài chính dài hạn
250 -
- - 59.210.811.161.953 59.292.504.045.553 -18.907.757.943.756 40.384.746.101.797 41.215.248.277.615
1. Đầu tư vào công
ty con
251
- - 17.452.281.415.836 17.452.281.415.836 - 17.452.281.415.836 18.614.630.955.342
2. Đầu tư dài hạn
khác
258 V.13
- - 42.967.085.776.706 43.048.778.660.306 - 18.907.757.943.756 24.141.020.716.550 24.036.255.751.189
3. Dự phòng giảm
giá chứng khoán đầu
tư dài hạn (*)
259
- - -1.208.556.030.589 -1.208.556.030.589 - -1.208.556.030.589 - 1.435.638.428.916
V. Tài sản dài hạn
khác
260 -
21.447.156.222 21.769.143.745 237.026.454.232 892.036.610.268 - 892.036.610.268 190.987.712.298
VI. LTTM - - - - - - -
TỔNG CỘNG TÀI
SẢN
270
7.112.620.522.742 687.978.315.599 85.501.439.343.907 148.509.032.242.463 -36.278.998.729.690 112.230.033.512.774 87.828.894.318.163
NGUỒN VỐN - - - - - - -
A - NỢ PHẢI TRẢ 300 6.866.103.500.066 512.405.146.225 57.632.240.403.614 110.488.288.706.959 -36.278.998.729.690 74.209.289.977.272 53.126.320.307.815
I. Nợ ngắn hạn 310 - 6.727.511.728.093 421.685.769.188 15.178.423.893.023 40.220.353.390.738 -17.371.240.785.934 22.849.112.604.805 21.494.814.756.508
1. Vay ngắn hạn 311 V.15 1.923.510.514 88.440.000.000 9.270.481.691.513 12.496.247.413.303 -1.218.789.248.330 11.277.458.164.973 10.820.089.552.403
2. Phải trả cho người
bán
312
2.761.906.470.086 257.004.235.050 774.159.333.896 9.917.912.648.656 -2.347.932.170.561 7.569.980.478.095 6.734.931.924.410
3. Người mua trả
tiền trước
313
8.426.016.169 - 1.078.410.522 139.898.580.038 -75.639.063.755 64.259.516.284 45.478.202.970
6. Chi phí phải trả 316 V.17 23.077.032.505 172.499.999 721.350.928.594 2.008.826.770.051 -1.948.129.176.739 60.697.593.312 553.094.795.548
7. Phải trả nội bộ 317 3.891.221.663.026 23.432.603.701 2.267.151.551.310 11.130.803.395.992 -11.109.203.395.992 - 1.049.537.944.565
9. Các khoản phải
trả, phải nộp ngắn
hạn khác
319 V.18
1.092.117.804 709.756.978 858.295.190.657 2.045.719.602.295 -649.947.730.556 1.395.771.871.739 458.591.469.911
II. Nợ dài hạn 330 138.591.771.973 90.719.377.037 42.453.816.510.592 70.267.935.316.222 -18.907.757.943.756 51.360.177.372.466 31.631.505.551.306
224
B - VỐN CHỦ SỞ
HỮU
(400 = 410+430)
400
246.517.022.676 175.573.169.374 27.869.198.940.293 38.020.743.535.505 - 38.020.743.535.504 34.702.574.010.349
I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22 246.517.022.676 175.573.169.374 27.869.198.940.293 37.862.766.147.703 - 37.862.766.147.703 34.683.773.362.250
1. Vốn đầu tư của
chủ sở hữu
411
157.972.924.670 161.868.101.575 23.927.045.106.016 29.604.374.634.072 - 29.604.374.634.072 26.916.420.944.567
3. Vốn khác của chủ
sở hữu
413
- - - 46.848.043.738 - 46.848.043.738 174.000.000
6. Chênh lệch tỷ giá
hối đoái
416
- - - - - - - 669.960.526.075
7. Quỹ đầu tư phát
triển (414)
417
73.574.116.606 11.624.194.500 3.942.153.834.277 4.167.956.166 - 4.168.242.356.166 2.550.543.146.008
8. Quỹ dự phòng tài
chính (415)
418
- - - 25.360.002.558 - 25.360.002.558 1.303.965.546.872
11. Nguồn vốn đầu
tư XDCB
421
14.969.981.400 2.080.873.298 - 4.017.941.111.170 - 4.017.941.111.170 3.378.725.822.213
12. Quỹ hỗ trợ sắp
xếp doanh nghiệp
422 -
- - - - - - 1.203.904.428.666
II. nguồn kinh phí
và quỹ khác
430 V.23
- - - 157.977.387.802 - 157.977.387.800 18.800.648.099
1. Nguồn kinh phí
sự nghiệp (461)
432
- - - - - - 3.928.666.957
2. Nguồn KP đã
hình thành TSCĐ
(466)
433
- - - 157.977.387.802 - 157.977.387.800 14.871.981.142
TỔNG CỘNG
NGUỒN VỐN
(440 = 300+400)
440
7.112.620.522.742 687.978.315.599 85.501.439.343.907 148.509.032.242.464 -36.278.998.729.690 112.230.033.512.774 87.828.894.318.163
(Nguồn: BCTC của Công ty mẹ Tập đoàn CNTKSVN năm 2015)
225
Phụ lục 2.13:
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT NĂM 2015 CỦA TẬP ĐOÀN
TÀI SẢN
Mã
số
Thuyết
minh
CẢNG VÀ
KINH DOANH
THAN
HÀ LẦM HỒNG CẨM ĐIỆN LỰC TỔNG CỘNG LUÂN CHUYỂN
LUÂN
CHUYỂN
SỐ CUỐI KỲ SỐ ĐẦU KỲ
A- TÀI SẢN NGẮN
HẠN
100
6.870.087.305.189 394.914.578.550 151.768.576.913 3.395.966.373.040 80.130.309.528.293 -38.155.381.683.038 - 239.283.955.592 41.735.643.889.662 36.087.902.128.903
I. Tiền và các khoản
tương đương tiền 110
4.999.826.372 786.617.364 82.532.614.392 82.073.611.048 6.150.807.949.802 - -41.486.067.307 6.109.321.882.495 6.164.445.328.811
II. Các khoản đầu tư
tài chính ngắn hạn 120
V.02
- - - - 4.489.660.444.848 -4.452.367.259.665 - 37.293.185.183 10.396.741.081
III. Các khoản phải
thu 130
5.207.755.802.615 219.501.913.058 68.558.927.207 2.569.786.812.524 45.818.130.203.976 -33.703.014.423.373 - 12.115.115.780.603 11.895.932.569.528
1. Phải thu của khách
hàng 131
5.207.814.779.509 155.525.181.841 63.837.115.309 2.423.592.946.238 24.150.986.445.677 -15.056.256.428.012 - 9.094.730.017.664 7.832.514.961.171
2. Trả trước cho người
bán 132
56.884.672.075 45.248.187.631 385.915.003 110.143.692.794 2.997.920.692.298 -885.728.523.940 - 2.112.192.168.359 2.845.246.187.692
3. Phải thu nội bộ ngắn
hạn 133
- - - - 12.278.272.172.267 -12.306.950.785.404 28.678.613.137 - -
5. Các khoản phải thu
khác 135
V.03
50.992.331.702 18.728.543.586 4.335.896.894 42.184.573.847 7.030.651.094.999 -5.454.078.686.017 -28.678.613.137 1.547.893.795.844 1.696.560.375.875
IV. Hàng tồn kho 140 1.444.081.459.073 150.891.534.425 151.847.242 643.653.633.761 18.873.564.488.135 - - 197.797.888.285 18.675.766.599.850 16.274.634.480.380
V. Tài sản ngắn hạn
khác 150
213.250.217.129 23.734.513.703 525.188.072 100.452.315.707 4.798.146.441.532 - - 4.798.146.441.532 104.549.680.617.679
B- TÀI SẢN DÀI
HẠN
200
242.533.217.554 2.221.399.012.636 336.923.904.610 31.696.418.813.386 178.522.159.582.930 -60.399.526.962.916 886.350.680.696 119.008.983.300.710 1.742.493.009.103
I. Các khoản phải
thu dài hạn 210
- 8.903.993.256 - - 296.093.155.999 - - 296.093.155.999 162.558.402.524
II. Tài sản cố định 220 221.086.061.332 2.078.168.183.368 312.386.427.805 30.050.307.313.234 112.388.266.504.260 - 135.183.734.594 112.523.450.238.856 99.394.269.472.318
1. Tài sản cố định hữu
hình 221
V.08
144.686.104.852 1.498.380.653.101 272.165.524.898 26.318.692.319.608 82.212.078.947.927 - 135.183.734.594 82.347.262.682.521 59.703.377.772.430
226
- Nguyên giá 222 880.211.851.182 2.600.261.561.795 429.196.361.161 33.011.273.332.400 129.577.304.019.842 - -71.678.361.332 129.505.625.658.510 98.743.701.788.159
- Giá trị hao mòn luỹ
kế (*) 223
- 735.525.746.330 -1.101.880.908.694 -157.030.836.263 -6.692.581.012.793 -47.365.225.071.917 - 206.862.095.927 -47.158.362.975.990 -39.040.324.015.729
IV. Các khoản đầu tư
tài chính dài hạn 250
- - - 108.452.994 61.756.375.307.060 -60.399.526.962.916 658.341.568.714 2.015.189.912.858 2.298.294.243.024
1. Đầu tư vào công ty
con 251
- - - - 17.452.281.415.836 -17.452.281.415.836 - - -
2. Đầu tư vào công ty
liên kết, liên doanh 252
- - - - 314.312.173.786 - - 215.547.315.329 98.764.858.457 120.484.865.350
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13 - - - 1.159.609.572.000 45.345.301.497.892 -42.947.245.547.080 - 325.964.715.958 2.072.091.234.854 2.453.271.552.466
V. Tài sản dài hạn
khác 260
21.447.156.222 134.326.836.012 24.537.476.804 561.581.558.784 4.033.446.982.997 - - 4.033.446.982.997 2.531.918.938.138
VI. LTTM 269 - - - - 26.301.941.528 - 92.825.377.388 119.139.318.917 123.852.929.928
TỔNG CỘNG TÀI
SẢN 270
7.112.620.522.742 2.616.313.591.186 488.692.481.522 35.092.385.186.425 258.652.469.111.222 -98.554.908.645.954 647.066.725.104 160.744.627.190.375 140.637.582.746.584
NGUỒN VỐN - - - - - - - - -
A- NỢ PHẢI TRẢ
(300 = 310 + 330) 300
6.866.103.500.066 2.317.528.813.038 103.346.563.135 29.230.295.352.488 196.471.592.418.734 -81.510.030.652.060 - 117.915.733.427 114.843.646.033.248 98.220.707.123.903
I. Nợ ngắn hạn 310 6.727.511.728.093 949.941.704.713 103.346.563.135 6.615.604.593.257 77.616.870.830.664 -38.556.730.927.356 -94.723.995.995 38.965.415.907.313 38.692.357.129.130
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 1.923.510.514 307.649.962.037 - 1.332.562.813.106 23.644.561.612.927 -4.452.367.259.665 -41.486.067.307 19.150.708.285.955 19.104.198.862.122
2. Phải trả người bán 312 2.761.906.470.086 348.129.855.853 73.157.533.580 2.809.216.114.830 24.964.544.657.498 -15.056.266.028.012 - 9.908.278.629.490 9.873.459.012.172
3. Người mua trả tiền
trước 313
8.426.016.169 - 48.000.000 1.646.696.147 1.369.046.519.207 -885.728.523.940 - 483.317.995.267 368.160.166.898
6. Chi phí phải trả 316 V.17 23.077.032.505 83.691.761.344 877.275.571 1.978.196.318.098 4.372.725.951.979 -4.194.244.510.439 - 178.481.441.540 785.434.068.005
7. Phải trả nội bộ 317 3.891.221.663.026 21.073.074.094 - 321.345.688.280 12.510.647.696.375 -12.510.647.696.375 - - -
9. Các khoản phải trả,
phải nộp ngắn hạn
khác 319
V.18
1.092.117.804 30.778.634.762 3.376.239.196 71.878.883.842 3.232.091.254.523 -1.457.476.908.925 -53.237.928.688 1.721.376.416.910 1.403.383.874.459
II. Nợ dài hạn 330 138.591.771.973 1.367.587.108.325 - 22.614.690.759.232 118.854.721.588.070 -42.953.299.724.704 -23.191.737.432 75.878.230.125.935 59.528.349.994.772
3. Phải trả dài hạn khác 333 - - - - 180.837.783.084 - -17.812.818.648 163.024.964.436 262.932.803.208
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20 138.591.771.973 1.367.531.647.909 - 22.353.755.921.148 117.665.081.601.240 -42.947.245.547.080 - 4.299.613.884 74.713.536.440.276 58.780.502.169.337
227
B- VỐN CHỦ SỞ
HỮU
(400 = 410 + 430) 400
246.517.022.676 298.784.778.148 385.918.387 5.575.238.386.961 61.151.189.100.154 -20.011.635.422.587 1.132.333.103.212 42.271.886.780.779 39.418.697.048.786
I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22 246.517.022.676 298.784.778.148 109.529.423.377 5.575.238.386.961 58.641.195.084.906 -20.011.635.422.587 1.132.333.103.212 39.761.892.765.530 37.540.878.284.756
1. Vốn đầu tư của chủ
sở hữu 411
157.972.924.670 278.479.452.000 - 6.313.262.310.808 49.090.156.503.931 -19.485.781.869.859 - 29.604.374.634.072 26.916.420.944.567
2. Thặng dư vốn cổ
phần 412
- - - - 4.516.487.782 -2.011.846.966 - 2.504.640.816 2.566.850.616
3. Vốn khác của chủ
sở hữu 413
- 4.339.756.151 - 1.334.814.013 840.838.166.471 -326.320.532.965 - 514.517.633.506 737.792.158.722
6. Chênh lệch tỷ giá
hối đoái 416
- - - - - 6.311.164.660 193.959.227 - - 6.117.205.433 - 649.227.886.711
7. Quỹ đầu tư phát
triển 417
73.574.116.606 5.619.256.421 83.791.388.471 12.657.623.272 5.424.498.165.575 -218.493.776.593 - 5.206.004.388.982 3.823.924.302.275
8. Quỹ dự phòng tài
chính 418
- 10.346.313.576 - 7.243.127.256 321.968.137.961 - 65.249.274.600 - 256.718.863.361 2.044.354.555.502
9. Quỹ khác thuộc vốn
chủ sở hữu 419
- - - 5.704.262.526 25.014.143.876 -2.610.623.575 - 22.403.520.301 24.235.014.170
10. Lợi nhuận sau thuế
chưa phân phối 420
- - - -764.963.750.914 -1.264.621.483.183 88.693.750.674 1.132.333.103.212 -43.594.629.298 - 140.938.441.984
11. Nguồn vốn đầu tư
XDCB 421
14.969.981.400 - 25.738.034.906 - 4.205.136.127.154 -55.207.930 - 4.205.080.919.225 3.554.045.808.455
II. Nguồn kinh phí và
quỹ khác 430
- - 275.816.495.010 - 2.509.994.015.249 - - 2.509.994.015.249 1.877.818.764.030
C. LỢI ÍCH CỦA
CỔ ĐÔNG THIỂU
SỐ 439
- - - 286.851.446.976 1.029.687.592.334 2.966.757.428.693 367.350.644.681 3.629.094.376.348 2.998.178.573.896
TỔNG CỘNG
NGUỒN VỐN 440
7.112.620.522.742 2.616.313.591.186 488.692.481.522 35.092.385.186.425 258.652.469.111.222 -98.554.908.645.954 647.067.265.104 160.744.627.190.375 140.637.582.746.584
(Nguồn: BCTCHN của Tập đoàn CNTKSVN năm 2015)
228
Phụ lục 2.14:
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH HỢP NHẤT NĂM 2015 CỦA TẬP ĐOÀN
Đơn vị tính: đồng
CHỈ TIÊU
Mã
số
Năm 2015 Cảng Hà Lầm Hồng Cẩm Điện lực Loại trừ Cộng Năm 2012
TỔNG DOANH THU
(01+21+31)
98.693.640.797.699 41.656.569.372.690 2.241.873.886.116 278.225.987.166 10.392.396.964.788 - 112.003.738.619.449 210.697.379.417.148 93.416.543.799.028
1. Doanh thu bán
hàng và cung cấp dịch
vụ
01
97.512.070.048.332 41.545.669.127.620 2.229.818.656.684 269.366.973.482 10.304.603.121.224 - 107.491.232.070.211 205.003.302.118.543 90.743.316.380.062
2. Các khoản giảm trừ
doanh thu
03
2.181.699.233.092 1.301.687.923.823 - - - - 2.181.699.233.092 5.027.614.616.465
3. Doanh thu thuần
(10 = 01 - 03)
10
95.330.370.815.240 40.243.981.203.797 2.229.818.656.684 269.366.973.482 10.304.603.121.224 - 107.491.232.070.211 202.821.602.885.452 85.715.701.763.597
4. Giá vốn hàng bán 11 73.204.562.881.753 37.744.391.166.929 1.819.487.521.709 252.814.296.659 7.937.331.771.503 - 107.204.505.291.060 180.409.068.172.813 65.673.192.669.030
5. Lợi nhuận gộp về
bán hàng và cung cấp
dịch vụ
20
22.125.807.933.487 2.499.590.036.868 410.331.134.975 16.552.676.824 2.367.271.349.722 -286.726.779.151 22.412.534.712.638 20.042.509.094.567
6. Doanh thu hoạt
động tài chính
21
1.256.662.977.556 51.070.803.037 916.017.374 5.229.756.689 80.071.153.208 - 3.285.468.969.602 4.542.131.947.158 669.743.044.610
7. Chi phí tài chính 22 7.381.611.610.886 31.501.718.695 158.425.920.785 - 1.974.704.686.540 - 3.350.453.130.953 10.732.064.741.839 5.135.904.924.348
- Trong đó: Chi phí lãi
vay
23
5.075.294.523.166 11.803.451.914 151.032.279.150 - 1.216.208.889.112 - 3.350.453.130.953 8.425.747.654.118 4.462.144.652.474
8. Chi phí bán hàng 24 4.928.122.700.978 678.797.312.393 58.699.486.955 4.519.009.685 1.718.689.032 - 4.928.122.700.978 5.065.121.264.885
9. Chi phí quản lý
doanh nghiệp
25
7.689.001.773.442 575.363.238.593 151.695.465.392 534.209.546 183.649.515.841 - 7.689.001.773.442 7.020.411.287.680
229
10 Lợi nhuận thuần
từ hoạt động kinh
doanh
30
3.383.734.825.736 1.264.998.570.224 42.426.279.217 16.729.214.281 287.211.517 -221.742.617.801 3.605.477.443.536 3.490.814.662.266
11. Thu nhập khác 31 1.151.945.351.447 59.829.442.033 11.139.212.058 3.629.256.995 7.722.690.355 - 1.151.945.351.447 2.003.484.374.354
12. Chi phí khác 32 917.202.446.270 7.278.281.315 6.089.804.039 1.081.807.399 5.551.077.198 - 917.202.446.270 1.330.731.162.960
13. Lợi nhuận khác
(31 - 32)
40
234.742.905.176 52.551.160.718 5.049.408.019 2.547.449.596 2.171.613.157 - 234.742.905.176 672.753.211.394
14. Tổng lợi nhuận kế
toán trước thuế (30 +
40)
50
3.618.477.730.913 1.317.549.730.943 47.475.687.236 19.276.663.877 289.441.224.674 -221.742.617.801 3.840.220.348.714 4.163.567.873.660
15. Chi phí thuế
TNDN hiện hành
51
840.266.218.912 - 13.172.927.306 2.020.603.883 1.029.609.655 - 889.766.128.912 1.056.956.986.586
16. Chi phí thuế
TNDN hoãn lại
52
22.691.300.336 - - - - - 22.691.300.336 622.206.959
17. Lợi nhuận sau
thuế thu nhập doanh
nghiệp
60
2.755.520.211.665 1.317.549.730.943 34.302.759.930 17.256.059.994 288.411.615.019 -221.742.617.801 2.927.762.919.466 3.105.988.680.115
Lợi ích của CĐTS 247.254.556.088 - 10.602.991.955 - 351.701.173 - 247.254.556.088 230.281.325.136
Lợi ích sau thuế của
cổ đông của công ty
mẹ
2.508.265.655.576 1.317.549.730.943 23.699.767.975 17.256.059.994 288.059.913.846 -221.742.617.801 2.680.508.035.777 2.875.707.379
(Nguồn: BCTCHN của Tập đoàn CNTKSVN năm 2015)
230
Phụ lục 2.15:
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT TẬP ĐOÀN NĂM 2015
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu
Cảng và kinh
doanh than
Cơ quan tập đoàn MTV Uông Bí Cộng ngang Tổng điều chỉnh Năm 2015 Năm 2014
1
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động SXKD
1. Lợi nhuận trước thuế - - - - - 4.163.567.873.662 10.358.995.445.732
2. Điều chỉnh cho các khoản - - - - - - -
- Khấu hao TSCĐ - - - - - 8.712.437.116.390 7.350.402.250.813
- Các khoản dự phòng - - - - - -172.325.779.038 141.621.021.226
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - - - - 57.828.864.354 296.557.219.289
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư - - - - - -1.409.294.662.073 -420.202.881.880
- Chi phí lãi vay - - - - - 4.462.144.652.474 2.511.014.837.336
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước
thay đổi vốn lưu động 2.059.181.168.273 -2.157.845.560.339 623.313.570.589 12.232.652.323.948 -3.350.453.130.953 15.698.700.337.061 20.238.387.892.517
(Tăng)/Giảm các khoản phải thu - 387.584.091.377 -6.957.853.489.723 -109.412.893.259 -2.942.995.318.480 -2.942.995.318.480 -305.067.287.363
(Tăng)/Giảm hàng tồn kho - 886.657.092.672 89.611.655.527 49.231.469.735 -4.165.578.821.345 197.797.888.285 -4.357.323.066.024 -2.828.986.467.160
Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không bao gồm
lãi vay phải trả và thuế TNDN phải nộp - 633.504.221.513 5.982.330.862.549 -426.577.401.751 -2.054.342.139.097 -2.054.342.139.097 195.948.890.922
(Tăng)/Giảm chi phí trả trước 79.019.954.815 -116.065.355.748 -7.393.064.189 -388.668.959.314 -388.668.959.314 -986.432.978.496
Tiền lãi vay đã trả -45.440.566.637 -2.713.180.517.582 -253.598.763.068 -1.045.242.099.238 3.350.453.130.948 -4.491.958.892.099 -2.909.727.696.704
Thuế thu nhập DN đã nộp -1.152.072.338.593 -93.664.151.288 -1.979.433.977.683 -1.979.433.977.683 -3.243.099.833.105
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -95.015.523.139 1.209.923.256.122 2.862.826.160.604 2.862.826.160.604 922.181.500.838
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -15.354.303.660 -267.398.716.528 - 31.985.143.229 - 31.985.143.229 -409.093.496.659
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 74.645.324.090 -6.082.550.204.315 -218.101.233.232 2.142.405.977.312 172.413.024.624.427 2.314.819.001.740 10.674.110.519.990
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư - - -
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác - 170.816.285.130 -1.601.608.930 -427.166.636.638
-
22.922.244.532.520 - 22.922.244.920
-
21.909.496.258.502
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác 131.349.467.269 5.240.922.353 87.347.538.523 - 87.347.538.523 116.314.097.096
231
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của
đơn vị khác -5.963.051.678.308 - - - - -
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ
của đơn vị khác 3.331.960.829.335 - - - - -
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -877.881.426.602 - - - - -
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.723.173.754 71.280.000.000 - - - - -
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận
được chia 3.699.288.185 1.068.153.386.430 - - - - -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -34.044.355.922 -2.371.140.498.074 - - - - -
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính - - - - -
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp
của chủ sở hữu - - - - -
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua
lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - - -
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 838.783.910.580 37.226.467.578.784 - - - - -
4.Tiền chi trả nợ gốc vay - 890.223.320.569 -28.736.993.250.877 - - - - -
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - - -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - - -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài
chính -51.439.409.989 8.489.474.327.906 - - - - -
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 =
20+30+40) -10.838.441.821 35.783.625.517 - - - - -
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.951.474.432 4.080.487.207.710 - - - - -
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy
đổi ngoại tệ - - - - -
Tiền tồn cuối kỳ 2.113.032.611 4.116.270.833.227 103.362.115.478 6.164.445.328.811 6.164.445.328.811 8.904.797.710.240
(Nguồn: BCTCHN của Tập đoàn CNTKSVN năm 2015)
232
Phụ lục 2.16:
Công ty CP than Hà Lầm
BÁO CÁO THAN BÁN NỘI BỘ TẬP ĐOÀN
B17a TKV
Chỉ tiêu
Mã
đơn vị
TT Đơn vị mua Số lượng
(tấn)
Đơn giá
Thành tiền
(đồng)
2 1 Công ty tuyển than Hòn Gai 865.310 1.437.684 1.036.702.430.928
87 2 Công ty kho vận Hòn Gai 768.194 1.556.681 996.527.894.290
(Nguồn: Báo cáo kế toán quản trị của Công ty CP than Hà Lầm năm 2015)
Phụ lục 2.17:
Công ty tuyển than Hòn Gai
BÁO CÁO THAN MUA NỘI BỘ TẬP ĐOÀN
B17b TKV
Chỉ tiêu
Mã
đơn vị
TT Đơn vị bán
Số
lượng
(tấn)
Đơn giá
Thành tiền
(đồng)
30 1 Công ty cổ phần than Hà Lầm 865.310 1.353.710 1.036.702.430.928
54 2 Công ty cổ phần than Núi Béo 768.194 924.218 1.595.285.062.274
(Nguồn: Báo cáo kế toán quản trị của Công ty tuyển than Hòn Gai năm 2015)
233
Phụ lục 2.18:
BÁO CÁO TỔNG HỢP THAN MUA BÁN TRONG NỘI BỘ TẬP ĐOÀN NĂM 2015
Đơn vị tính: đồng
Đơn vị bán Công ty tuyển than Hòn Gai Công ty than Hà Lầm Công ty than Cọc Sáu Tổng cộng
Đơn vị mua
Lượng
(tấn)
Đơn giá Tiền (đồng)
Lượng
(tấn)
Đơn giá Tiền (đồng)
Lượng
(tấn)
Đơn giá Tiền (đồng)
Lượng
(tấn)
Tiền (đồng)
Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả - - - - - - 3.482.766 1.906.780 5.534.056.264.178 26.224.882 32.672.023.823.716
Công ty tuyển than Hòn Gai - - - 865.310 1.437.684 1.036.702.430.928 - - - 2.936.620 2.631.987.493.202
Công ty tuyển than Cửa Ông - - - - - - 2.313.230 1.502.987 2.897.295.577.728 10.691.989 11.849.436.792.936
Công ty CN mỏ Việt bắc - - - - - - - - - 24.793 19.310.134.601
Tổng công ty điện - - - - - - - - - 1.683.058 2.406.707.434.584
Công ty CP than Vàng Danh - - - - - - - - - 33.766 35.529.389.500
Công ty CP than miền Trung - - - - - - - - - 590.478 1.099.172.125.484
Công ty CP than miền Nam - - - - - - - - - 1.218.571 2.007.026.259.995
Công ty CP kinh doanh than Cẩm Phả - - - - - - - - - 793.055 608.760.264.866
Công ty CP đầu tư TM&DV - - - - - - - - - 127.430 220.448.880.924
Công ty CP - - - - - - - - - 3.926.958 5.329.073.644.319
Công ty CP KD than miền Bắc - - - - - - - - - 7.739.708 8.116.533.825.002
Công ty kho vận đá bạc - - - - - - - - - 14.323.058 14.160.444.867.473
Công ty kho vận Hòn Gai 2.715.874 1.079.238 2.442.560.938.360 768.194 1.556.681 996.527.894.290 - - - 70.590.416 -
Tổng cộng 2.715.874 - 2.442.560.938.360 1.633.541 - 2.033.230.018 3.479.224 - 4.405.477.273 70.590.416 88.913.278.255.004
(Nguồn: Báo cáo kế toán quản trị của Tập đoàn CNTKSVN năm 2015)
234
Phụ lục 2.19:
Công ty CP than Hà Lầm - Vinacomin
BÁO CÁO CÁC KHOẢN PHẢI THU, PHẢI TRẢ TRONG NỘI BỘ TẬP ĐOÀN
BÁO CÁO NĂM 2015 ĐÃ KIỂM TOÁN
Đơn vị tính: Đồng
Tài khoản công nợ
131 331 TT Tên đơn vị
Nợ Có Nợ Có
136 336
12
882
3 112 3 412
1
388
3 388
TỔNG CỘNG 18.487.323.143 36.367.855.500 4.198.449.463 79.271.804.738 - 4.396.780.320 48.600.000.000 98.659.904.312
I NỢ NGẮN HẠN 18.487.323.143 36.367.855.500 4.198.449.463 79.271.804.738 - 4.396.780.320 48.600.000.000 98.659.904.312
1 Công ty Kho vận và cảng Cẩm Phả - - - - - - - - - - -
2 Công ty tuyển than Hòn Gai - 16.783.786.447 - - - - - - - - -
4 Công ty TNHH Địa chất Mỏ - - - 5.090.476.657 - - - - - - -
9 Trung tâm Cấp cứu Mỏ - - - 337.283.449 - - - - - - -
14 Cơ quan Tập đoàn 18.316.382.586 - - - - - 4.396.780.320 - - 98.659.904.312 - -
17 Công ty TNHH MTV than Uông Bí - - - 6.758.159.405 - - - - - - -
18 Tổng công ty Mỏ Việt Bắc - - - 5.509.023.904 - - - - - - -
19 Tổng công ty hóa chất mỏ - - - 4.956.080.802 - - - - - - -
22 Công ty CP chế tạo máy - - - 2.055.837.834 - - - - - - -
23 Công ty TNHH MTV Môi trường - - - 9.639.400.986 - - - - - - -
33 Viện Khoa học công nghệ Mỏ - - - 2.207.554.942 - - - - - - -
34 Công ty TNHH MTV cơ khí đóng tàu - - - 2.207.433.767 - - - - - - -
35 Viện cơ khí năng lượng và mỏ - - - 171.248.880 - - - - - - -
36 Công ty CP Công nghiệp ô tô - - - 277.305.870 - - - - - - -
37 Công ty TNHH Vật tư, vận tải và xếp dỡ - - - 12.221.797.364 - - - - - - -
76 Công ty CP Cơ khí Mạo Khê - Vinacomin - - - 2.610.387.991 - - - - - - -
96 Công ty CP Khoan và DV Kỹ thuật Mỏ
(chuyển địa chất Việt Bắc) - - - 18.316.382.586 - - - - - - -
II KHOẢN NỢ DÀI HẠN
(Nguồn: Báo cáo kế toán quản trị của Công ty than Hà Lầmnăm 2015)
235
Phụ lục 2.20:
BÁO CÁO CÁC KHOẢN PHẢI THU, PHẢI TRẢ TRONG NỘI BỘ TẬP ĐOÀN NĂM 2015 (HỢP NHẤT)
131 331
TT Tên đơn vị
Nợ Có Nợ Có
13 883 33 543 12 882 3 112
TỔNG CỘNG 15.056.256.428.012 885.728.523.940 885.728.523.940 15.056.256.428.012 1.333.916.756.692 1.333.916.756.692 4.452.367.259.665 4.452.367.259.665
I CÁC KHOẢN NỢ NGẮN HẠN 15.056.256.428.012 885.728.523.940 885.728.523.940 15.056.256.428.012 1.333.916.756.692 1.333.916.756.692 - -
1 Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả - TKV 1.566.420.840.359 34.479.458 99.433.729.505 2.419.458.086.401 - - - -
2 Công ty tuyển than Hòn Gai - TKV 208.122.815.312 - 17.347.426.447 96.231.870.340 - - - -
3 Công ty tuyển than Cửa Ông - TKV 1.084.054.714.559 - - 1.175.131.012.290 - - - -
4 Công ty địa chất mỏ - TKV 311.686.830.498 - - 6.063.956.569 - - 29.600.185.531 -
5 Công ty nhiệt điện Na Dương - TKV - - - - - - 9.410.695.888 -
15 Văn phòng Tập đoàn 41.460.000 - 2.041.412.164 1.001.655.181 - - - -
25 Công ty Dương Huy - TKV 176.846.069.785 - 6.664.243.543 175.749.136.534 - - - -
26 Công ty than Mông Dương - TKV 59.074.703.940 32.180.966.678 8.607.871.474 65.735.988.271 - - - -
28 Công ty than Quang Hanh - TKV 54.142.152.479 - 822.234.420 86.542.603.622 - - - -
29 Công ty TNHH MTV than Hạ Long - TKV 365.138.073.258 - 1.415.681.297 62.220.471.112 - - 4.145.166.438 -
30 Công ty than Hà Lầm - TKV 18.487.323.143 36.367.855.500 2.360.864.263 75.088.397.047 - 194.968.721 48.600.000 -
31 Công ty TNHH MTV than Hòn Gai - TKV 457.387.756.675 - 4.129.964.016 162.144.868.423 - - 95.553.693.524 -
32 Công ty CP than Vàng Danh - TKV 316.716.380.518 - 226.368.115 50.648.611.986 - 284.203.312 - -
33 Viện Khoa học công nghệ mỏ - TKV 99.103.798.423 34.895.966.351 282.000.000 15.415.753.186 - 1.497.918.008 16.580.676.287 -
34 Công ty cơ khí đóng tàu - TKV 6.551.825.150 63.862.783.423 46.210.592 46.749.600.702 - - - -
35 Viện cơ khí năng lượng mỏ - TKV 25.433.566.214 432.044.020 - 28.843.200 - 193.304.708 - -
36 Công ty CP công nghiệp ô tô - TKV 66.015.301.942 - 49.355.935 2.665.339.488 - - - -
37 Công ty vật tư vận tải xếp dỡ - TKV 896.752.438.074 47.992.254 1.116.000 2.449.486.130 - 99.408.943 - -
53 Công ty CP giám định - TKV 16.476.224.824 - - 190.877.959 - - - -
. . . . . . . . .
II CÁC KHOẢN NỢ DÀI HẠN
(Nguồn: Báo cáo kế toán quản trị của toànTập đoàn CNTKSVN năm 2015
236
Phụ lục 2.21:
TỔNG HỢP CÁC CHỈ TIÊU CHUYỂN ĐỔI TRÊN BCTC CỦA ĐƠN VỊ SỰ
NGHIỆP VÀ CÔNG TY TÀI CHÍNH THUỘC TẬP ĐOÀN (trích)
BCTC của đơn vị hành chính
sự nghiệp
BCTC
của công ty tài chính
BCTC chuyển đổi
Tiền mặt Tiền gửi tại ngân hàng Tiền (111)
Tiền gửi ngân hàng Tiền gửi tại cáctổng công ty
khác loại không kỳ hạn
Tiền (111)
Tiền đang chuyển Tiền (111)
Tiền gửi tại các tổng công ty
khác loại kỳ hạn dưới 3
tháng
Các khoản tương đương tiền
(112)
Tiền gửi tại các tổng ông ty
khác loại kỳ hạn trên 3
tháng và dưới 1 năm
Đầu tư ngắn hạn (121)
Nguyên vật liệu Hàng tồn kho (141)
Công cụ dụng cụ Hàng tồn kho (141)
Sản phẩm hàng hóa Hàng tồn kho (141)
Lợi nhuận sau thuế và chênh
lệch thu chi chưa xử lý
Lợi nhuận chưa phân phối
(420)
Quỹ khen thưởng, phúc lợi Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ ổn định thu nhập Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Quỹ phát triển hoạt động sự
nghiệp
Quỹ đầu tư phát triển (417)
Thu trong kỳ từ hoạt động
SXKD
Doanh thu bán hàng (mã số
01)
Chi trong kỳ từ hoạt động
SXKD
- Chi tiết: GVHB
- Chi tiết: Chi phí bán hàng
- Chi tiết: Chi phí quản lý
GVHB (mã số 11)
Chi phí bán hàng (mã số 24)
Chi phí quản lý DN (mã số
25)
237
Phụ lục 3.1a:
MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO TỔNG HỢP THAN BÁN TRONG NỘI BỘ TẬP ĐOÀN: NỘI BỘ CÔNG TY MẸ
Đối tượng: Tất cả các loại than (Than cám 5, than cám 6)
Công ty mẹ (Công ty Tuyển than Hòn Gai) Công ty mẹ (Công ty tuyển than Cửa Ông) TỔNG CỘNG Công ty mẹ bán
Công ty mẹ mua Giá vốn Lượng (tấn) Đơn giá Tiền (đồng) Giá vốn Lượng (tấn) Đơn giá Tiền (đồng) Giá vốn Lượng (tấn) Tiền (đồng
Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả 0 0 0 9.034.335 1.206.892 10.903.464.081.143 9.077.031 10.998.218.718.251
Công ty tuyển than Hòn Gai
Công ty kho vận Hòn Gai 2.263.228 899.365 2.035.467.448.633 0 0 0 2.263.228 2.035.467.448.633
Tổng cộng 2.263.228 899.365 2.035.467.448.633 9.034.334 1.206.892 10.903.464.081.143 11.340.259 13.033.686.166.884
Phụ lục 3.1b:
MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO TỔNG HỢP THAN BÁN TRONG NỘI BỘ: CÔNG TY MẸ BÁN CÔNG TY CON MUA
Đối tượng: Tất cả các loại than (Than cám 5, than cám 6)
Công ty mẹ (Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả) Công ty mẹ (Công ty Kho vận Đá Bạc) TỔNG CỘNG Mã
ĐV Đơn vị bán
Đơn vị mua Giá
vốn
Lượng
(tấn)
Đơn giá Tiền (đồng)
Giá
vốn
Lượng
(tấn)
Đơn giá Tiền (đồng)
Giá
vốn
Lượng
(tấn)
Tiền (đồng
20 Công ty than Miền Bắc 897.649 1.483.530 1.331.690.262.021 187.142 1.639.949 306.904.093.330 1.402.548 2.005.589.528.820
42 Công ty than miền Trung 478.229 1.818.490 869.655.391.107 13.836 3.347.932 46.321.380.130 492.065 915.976.771.237
43 Công ty CP than miền Nam 610.029 1.739.209 1.060.968.314.348 214.616 1.698.924 364.616.972.791 1.015.476 1.672.521.883.329
Tổng cộng 4.511.728 6.611.196.782.584 1.148.715 1.723.132.665.369 6.949.625 9.725.987.508.477
238
Phụ lục 3.1c:
MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO TỔNG HỢP THAN BÁN TRONG NỘI BỘ: CÔNG TY CON BÁN CÔNG TY MẸ MUA
Đối tượng: Tất cả các loại than (Than cám 5, than cám 6)
Công ty than Uông Bí Công ty than Hà lầm TỔNG CỘNG Mã
ĐV Đơn vị bán
Đơn vị mua Giá
vốn
Lượng
(tấn)
Đơn giá Tiền (đồng)
Giá
vốn
Lượng
(tấn)
Đơn
giá
Tiền (đồng)
Giá
vốn
Lượng
(tấn)
Tiền (đồng
1 Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả 0 0 0 0 0 0 12.777.037 16.228.467.801.512
2 Công ty tuyển than Hòn Gai 0 0 0 841.027 859.679 723.013.509.033 2.677.225 1.732.168.258.985
3 Công ty tuyển than Cửa Ông 0 0 0 0 0 0 8.909.991 9.874.530.660.780
87 Công ty Kho vận Hòn Gai 1.640.222 1.241.027 2.035.560.139.207 683.608 928.650 634.832.263.671 9.672.654 9.764.903.274.261
Tổng cộng 1.848.602 2.367.252.498.479 1.524.635 1.357.845.772.704 40.486.664 44.363.848.183.039
Phụ lục 3.1d:
MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO TỔNG HỢP THAN BÁN TRONG NỘI BỘ TẬP ĐOÀN: CÔNG TY CON BÁN - CÔNG TY
CON KHÁC MUA
Đối tượng: Tất cấcc loại than (Than cám 5, than cám 7)
CĐNM Hữu Nghị CĐ nghề mỏ Việt Bắc TỔNG CỘNG Mã
ĐV Đơn vị bán
Đơn vị mua Giá vốn
Lượng
(tấn)
Đơn giá Tiền (đồng) Giá vốn
Lượng
(tấn)
Đơn giá Tiền (đồng) Giá vốn
Lượng
(tấn)
Tiền (đồng
17 Công ty than Uông Bí 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Công ty CN mỏ Việt Bắc 0 0 0 20.661 778.848 16.091.778.834 20.661 16.091.778.834
32 Công ty than Vàng Danh 28.138 1.052.246 29.607.824.583 0 0 0 28.138 29.607.824.583
Tổng cộng 28.138 29.607.824.583 20.661 16.091.778.834 48.799 45.699.603.417
239
Phụ lục 3.2a:
Công ty CP than Hà Lầm B17a TKV
MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO THAN (VẬT LIỆU NỔ.)
BÁN NỘI BỘ TẬP ĐOÀN
Chi tiết
Mã
đơn vị
Loại
than
Đơn vị mua Giá
vốn
Số
lượng
Đơn
giá
Thành tiền
2 Nguyên
khai
Công ty tuyển than
Hòn Gai
2 6a Công ty tuyển than
Hòn Gai
2 6b Công ty tuyển than
Hòn Gai
2 Tổng cộng bán
Công ty tuyển than
Hòn Gai
841.027 859.679 723.013.509.033
87
87 Tổng cộng bán
Công ty Kho vận
Hòn Gai
638.608 928.650 634.832.263.671
Phụ lục 3.2b:
Công ty CP than Hà Lầm B17a TKV
MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO THAN (VẬT LIỆU NỔ.)
MUA NỘI BỘ TẬP ĐOÀN
Chi tiết Mã
đơn
vị
Loại
than
Đơn vị mua Giá
vốn
Số lượng
Đơn
giá
Thành tiền
30 Nguyên
khai
Công ty CP than Hà
Lầm
30 6b Công ty CP than Hà
Lầm
2 Tổng cộng mua từ
Công ty CP than
Hà Lầm
841.027 859.679 723.013.509.033
44
44 Tổng cộng mua từ
Công ty CP KD
than Cẩm Phả
1.722.821 521.462 898.385.420.952
240
Phụ lục 3.3:
MẪU HOÀN THIỆN BÁO CÁO TỒN KHO CUỐI NĂM CỦA HÀNG MUA
NỘI BỘ TẬP ĐOÀN
Tên đơn vị: Công ty tuyển than Hòn Gai
TỒN KHO CUỐI KỲ
Tồn tại kho
Tồn trên
phương tiện
Tổng tồn
TT Chỉ tiêu
Số lượng Thành tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lượng
Thành tiền
1 Than 245.396 189.174.931.735 - - 245.396 189.174.931.735
1.1 Than NK 80.235 56.902.280.145 - - 80.235 36.902.280.145
1.2 Than cám 5 56.920 42.789.012.302 - - 56.920 42.789.012.302
2 Vật liệu nổ
2.1 ANFO thường
2.2 ANFO nước
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- luan_an_hoan_thien_to_chuc_cong_tac_ke_toan_trong_tap_doan_c.pdf