Luận án Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam - Trường hợp doanh nghiệp nhỏ và vừa tiểu vùng Tây Bắc

Mặc dù đã giải quyết được các mục tiêu đặt ra nhưng luận án vẫn còn một số hạn chế sau: Thứ nhất, do hạn chế về thời gian luận án mới đánh giá ảnh hưởng của một số nhân tố tới áp dụng CMKT ở DNNV. Đối với các nhân tố khác (ví dụ: rủi ro tài chính, loại công ty kiểm toán, hoạt động quốc tế, tuổi của doanh nghiệp, lĩnh vực kinh doanh.) tác giả mới chỉ dừng lại ở việc tổng hợp các nghiên cứu trước mà chưa thực hiện thu thập thông tin và kiểm định sự ảnh hưởng của từng nhân tố đến áp dụng CMKT. Do đó các nghiên cứu tương lai có thể khai thác đề tài theo hướng mở rộng đánh giá tác động của một số nhân tố khác. Việc nghiên cứu thêm ảnh hưởng của các nhân tố khác có thể cho một mô hình đầy đủ hơn với mức ý nghĩa cao hơn, là cơ sở hữu ích để các nhà quản lý lựa chọn và ưu tiên cho các giải pháp nhằm kiểm soát những nhân tố đó. Thứ hai, nhân tố Đặc điểm của hệ thống CMKT chưa được xem xét trên khía cạnh nội dung cụ thể ví dụ tác động của một, một số CMKT cụ thể đối với áp dụng CMKT trong thực tiễn. Do vậy, đây cũng có thể là một hướng các nghiên cứu sau có thể cân nhắc bởi việc phân tích theo chiều sâu như vậy sẽ có ý nghĩa hơn đối với công tác xây dựng, sửa đổi ban hành CMKT ở Việt Nam. Thậm chí còn có thể xem xét ảnh hưởng của việc thực hiện một hay một số CMKT nào đó tới chất lượng thông tin được công bố. Song muốn làm được vậy thì đòi hỏi các quy định về công bố thông tin phải thật nghiêm ngặt, thông tin thứ cấp sẵn có và tin cậy hơn. Thứ ba, nghiên cứu định tính đã phát hiện ra chính vì ít có sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền quản lý nên chủ sở hữu DNNV (cũng chính là Nhà quản lý) thường sẽ tối đa hóa lợi ích theo hướng giảm số thuế thu nhập phải nộp. Song Lý thuyết tín hiệu lại lý giải việc công bố thông tin có thể sẽ khác nhau tùy thuộc vào kết quả hoạt động của DNNV có tốt hay không, nhất là với những DNNV có nhu cầu vay vốn ngân hàng thì việc tối thiểu hóa số thuế thu nhập chưa chắc đã là lựa chọn hàng đầu. Vì vậy, các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng theo hướng xem xét sự ảnh hưởng của các nhân tố tới áp dụng CMKT khi DNNV có kết quả hoạt động tốt/không tốt, DNNV có nhu cầu vay vốn ngân hàng/không có nhu cầu vay vốn ngân hàng, DNNV có tách biệt về quyền sở hữu và quản lý/không có sự tách biệt. Tóm lại, nghiên cứu này có thể coi như là một trong số ít các nghiên cứu bước đầu đặt cơ sở để tiếp tục thực hiện các nghiên cứu khác về áp dụng CMKT ở DNNV theo chiều rộng cũng như chiều sâu để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về vấn đề này.

docx234 trang | Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 663 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam - Trường hợp doanh nghiệp nhỏ và vừa tiểu vùng Tây Bắc, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
69 Nguyễn Văn Long CtyTNHHMTV Đầu tư XD Tư vấn và Thương mại Minh Long P.Đoàn Kết, Lai Châu 0984620308 270 Nguyễn Đình Lân Cty TNHH MTV Thương mại Đình Lâm P.Đoàn Kết, Lai Châu 0982921591 271 Nguyễn Thạc Dũng Cty TNHH MTV Xây Lắp và Thương mại Lai Châu P.Đoàn Kết, Lai Châu 0966100357 272 Nguyễn Việt Anh Cty CP Xây Lắp và Thương mại Lai Châu P.Đoàn Kết, Lai Châu 01686128099 273 Nguyễn Thị Tuyết Cty CP Thủy Điện Nậm Cưm P.Tân Phong, Lai Châu 0966259669 274 Nguyễn Thị Nhung Cty TNHH MTV Hưng Trường P.Tân Phong, Lai Châu 01693528264 275 Nguyễn Thị Phương Chi Nhánh CtyTNHH Thương mại ô tô VINA Hòa Bình Tại Lai Châu P.Tân Phong, Lai Châu 01637190988 276 Hoàng Thị Hường Cty TNHH Minh Phong BFI P.Đoàn Kết, Lai Châu 0983199234 277 Phạm Quốc Khánh Cty CP Tư vấn Đầu tư Thủy Lợi Thủy Điện P.Tân Phong, Lai Châu 098502256 278 Nguyễn Minh Chiến Cty TNHH Đầu tư NN Quang Nguyễn P.Tân Phong, Lai Châu 0978637669 279 Nguyễn Đình Hùng CtyCPĐầutư XDvàDV Thương mại Nhật Phát P.Tân Phong, Lai Châu 0931667555 280 Bùi Văn Huy CtyCPĐầutư XD THành Hưng P.Đoàn Kết, Lai Châu 0938060725 281 Lê Thị Bích Ngọc Cty TNHH MTV Đại Hải P.Đoàn Kết, Lai Châu 0912868181 282 Lại Huy Thế CtyTNHH 1 Thành Viên P.Đoàn Kết, Lai Châu 097885008 283 Dương Thị Hường CtyTNHH 1 Thành Viên Thế Thơm P.Đoàn Kết, Lai Châu 0978858008 284 Bùi Văn Huy CtyTNHH 1 Thành Viên tư vấn và XD 28-6 Lai Châu 0988054122 285 Nguyễn Hồng Nhung Cty CP Đầu tư ASEAN Lai Châu 0983060725 286 Nguyễn Hồng Nhung Cty CP Đầu tư ASEAN Lai Châu 0983060725 287 Ngô Thị Duyên Cty TNHH tư vấn và ĐTXD Phương Tây P.Đoàn Kết, Lai Châu 0975734768 288 Vũ Văn Nam Cty TNHH MTV Thương mại Minh Quân P.Đoàn Kết, Lai Châu 0888225666 289 Lê Thị Hơi Cty TNHH MTV XD và Thương mại Bảo Long 68 P.Tân Phong, Lai Châu 0914635531 290 Nguyễn Đức Long Cty TNHH MTV Thương mại và XD Lai Châu P.Tân Phong, Lai Châu 01687999888 291 Nguyễn Văn Nam Cty TNHH MTV Điện tử Việt Nguyên P.Đoàn Kết, Lai Châu 0915136588 292 Nguyễn Thị Thu Huyền Cty TNHH Giống cây trồng Lai Châu P.Tân Phong, Lai Châu 0989601962 293 Phan Thị Hằng Cty TNHH MTV Thương mại & DV Gia Bảo Lai Châu P.Tân Phong, Lai Châu 0966100357 294 Nguyễn Anh Quân Cty TNHH MTV XD & TMTD Lai Châu 295 Nguyễn Thùy Phương Cty TNHH MTV DVTM & XD Minh Thái Lai Châu 296 Trần Thảo Phương Cty TNHH tư vấn & XD Bản Sơn p.Quyết Tâm, Lai Châu 297 Nguyễn Thanh Phương Doanh Nghiệp XDTN Thục Phương Lai Châu 298 Ngô Minh Đoàn Cty TNHH tư vấn & XD Nam Bình Lai Châu 299 Nguyễn Trung Dũng Cty TNHH tư vấn & XD Thương mại Thành Đô Lai Châu 300 Chang Thị Páo Chi Nhánh CtyCPXD Trung Hải tại Lai Châu P.Đoàn Kết, Lai Châu 301 Nguyễn Thị Hồng Chi Nhánh Ngân Hàng NN & PTNT Tỉnh Lai Châu Lai Châu 302 Nguyễn Tuấn Anh Cục thuế Tỉnh Lai Châu Lai Châu 303 Nguyễn Thị Thủy CtyTNHHtưvấn XD & Thương mại Anh Đức P.Đoàn Kết, Lai Châu 304 Tòng Thị Phương Dung Cty TNHH Thương mại Hà Phương P.Tân Phong, Lai Châu 305 Nguyễn Thị Hồng Thơm Cty TNHH MTV Thế Thơm P.Đoàn Kết, Lai Châu 306 Nguyễn Huy Yến Cty TNHH Thành Công Điện Biên Tỉnh Lai Châu Lai Châu 307 Đặng Thu Hương Cty TNHH Mai Hoa Tại Lai Châu Phong Thể, Lai Châu 308 Trần Văn Phúc Cty TNHH MTV Hạnh Hiếu P.Đoàn Kết, Lai Châu 309 Hà Đức Nam Cty TNHH MTV Viễn Thông Truyền hình P.Đoàn Kết, Lai Châu 01202141686 310 Chu Thị Hường Chi Cục thuế Điện Biên Tổ 10, p.Thanh Trường, Điện Biên 0948101982 311 Đinh Thị Hiền Chi Cục thuế Điện Biên Tổ 10, p.Thanh Trường, Điện Biên 312 Trần Đình Trường Cty TNHH Sông Thao SN 18- Tổ 2, P.Mường Thanh, Điện Biên 313 Nguyễn Thị Duyên Chi Cục thuế Điện Biên Tổ 10, p.Thanh Trường, Điện Biên 314 Bùi Long Biên Chi Cục thuế Điện Biên p.Thanh Trường, Điện Biên 0914915946 315 Phạm Ngọc Phương Chi Cục thuế Điện Biên p.Thanh Trường, Điện Biên 0948101388 316 Lê Thị Thanh Chi Cục thuế Điện Biên Tổ 10, p.Thanh Trường, Điện Biên 0942966588 317 Vũ Thị Kim Song Chi Cục thuế Điện Biên Tổ 10, p.Thanh Trường, Điện Biên 01667121216 318 Vũ Thị Hoa Chi Cục thuế Điện Biên p.Thanh Trường, Điện Biên 01298790888 319 Lê Minh Thu Chi Cục thuế Điện Biên Tổ 10, p.Thanh Trường, Điện Biên 320 Đinh Thị Thu Hương Chi Cục thuế Điện Biên p.Thanh Trường, Điện Biên 0913099289 321 TRầnThị Phương Thảo Chi Cục thuế Điện Biên p.Thanh Trường, Điện Biên 322 Nguyễn Trọng Vũ Cục thuế Hòa Bình TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình 323 Nguyễn Thị Giang Cục thuế Hòa Bình TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình 324 Nguyễn Thị Thanh Xuân Cục thuế Hòa Bình TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình 325 Phạm Văn Thành Cục thuế Hòa Bình TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình 326 Nguyễn Thị Thu Hà Cục thuế Hòa Bình TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình 327 Nguyễn Đình Học Cục thuế Hòa Bình TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình 328 Bùi THỊ Kim Huế Cục thuế Hòa Bình TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình 329 Trần Văn Hanh Cục thuế Hòa Bình TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình 330 Bùi Văn Diệm CtyTNHH MTV Thiên Như Huyện Tân Yên, TP Lai Châu 331 Trần Thị Bích Ngọc Cục thuế Hòa Bình TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình 0985809566 332 Phạm Ngọc Ba Cục thuế Hòa Bình TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình 333 Nguyễn Thị Hòa BIDV Lai Châu Lai Châu 334 Trần Đức Nhân DNTN Thanh Tuyền Lai Châu 335 Nguyễn Thị Hương Cty TNHH MTV Thế Thơm Lai Châu 336 Trần Văn Sứ Cty CP DDTXD và TM sớ 68 Lai Châu 337 Nguyễn Thị Hồng Phương NHTMCP Bưu Điện Liên Việt CN Lai Châu Tổ 12, P.Tân Phong, Lai Châu 0985374568 338 Tạ Minh Nguyệt DNTN Hoàng Đức Tổ 12, P.Tân Phong, Lai Châu 339 Tạ Minh Nguyệt DNTN Lân Trang p.Quyết Thắng, Lai Châu 340 Nguyễn Hàm Nghị DNTN Thanh Tâm P.Đoàn Kết, Lai Châu 341 Nguyễn Đức Thuận DNTN Đức Thuận P.Tân Phong, Lai Châu 342 Trần Phú Cường DNTN Cường Thịnh P.Đoàn Kết, Lai Châu 343 Nguyễn Đức Thụ DNTN Quyết Thắng P.Tân Phong, Lai Châu 344 Đỗ Tiến Tú Cục Thuế Lai Châu Lai Châu 345 Trần Thị Mỹ Linh VPBank Lai Châu Lai Châu 346 Nguyễn Hà Ngọc Diệp Cty CP Hưng Chị Anh Tổ 22, P.Tân Phong, Lai Châu 347 Nguyễn Đình Chiêu Cty TNHH TM tư vấn Nam Phát Lai Châu 348 Phạm Văn Tình Cty Trường Giang TP Lai Châu 349 Vũ Thị Dung Cty Tây Bắc Lai Châu 350 Lê Văn Long Cty TNHH Ngọc Long Lai Châu 351 Nguyễn Thị Hương Cty TNHH Hoàng Sơn Lai Châu 352 Nguyễn Thị Lan CtyTNHH MTV Xuân Học Lai Châu 353 Vũ Thị Huyền Cty TNHH Ngọc Long Lai Châu 354 Trần Mạnh Hà Cty TNHH 1 thành viên Hoàng Gia Lai Châu 355 Nguyễn Thị Hạnh Chi Cục thuế TP Lai Châu Lai Châu 356 Nguyễn Trường Giang Cty TNHH MTV Trường Giang Lai Châu P.Đoàn Kết, Lai Châu 357 Nguyễn Trường Giang Cty TNHH MTV XD & TM Hà Phương P.Tân Phong, Lai Châu 358 Hoàng Văn Năm DNTN Bảo Toàn Mường Nhé, Lai Châu 359 Hùng Dũng CtyTNHH MTV Hùng Dũng P.Quyết Tiến, Lai Châu 360 An Bình Cty TNHH MTV An Bình P.Đoàn Kết, Lai Châu 361 An Cty TNHH MTV Linh An P.Đông Phong, Lai Châu 362 Đào Xuân Cty TNHH Đức Khánh P.Tân Phong, Lai Châu Tiến Lai Châu 363 Nguyễn Thanh Hải CtyTNHHMTVXD Thuận Thành Sin Hồ, Lai Châu 364 Vũ Thị Yên BIDV Điện Biên Mường Thanh, Điện Biên 01675723715 365 Ngô Quang Trung Cục Thuế Tình Hòa Bình TP Hòa Bình 366 Ngô Quang Trung Cục Thuế Tình Hòa Bình TP Hòa Bình 367 Vũ Thị Hoa Cty CP Đầu tư & XD số 1 Sơn La Số 31, Đường 312, P.Quyết Thắng, Sơn La 0977750560 368 Cầm Thị Thúy Trang Cty CP Đầu tư & XD số 1 Sơn La Số 31, Đường 312, P.Quyết Thắng, Sơn La 369 Thái Thu Hà Cty CP Đầu tư & XD số 1 Sơn La Số 31, Đường 312, P.Quyết Thắng, Sơn La 370 Hà THỊ Tưoi Cty TNHH MTV Nam Sơn Sơn La Tổ 3, Chiềng Sinh, Sơn La 0976580968 371 Hà THỊ Tưoi Cty CP tư vấn XD ACLT Tỏ 10, P.Quyết Tâm, Sơn La 01239032233 372 Điêu Thị Chuỳnh Trong Cục thuế Tỉnh Sơn La P.Chiềng Cơi, Sơn La 0988653646 373 Trần Thu Nga Cục thuế Tỉnh Sơn La p.Chiềng Lê, Sơn La 0915771989 374 Đinh Thị Thúy Hằng Phòng Thanh Tra Thuế, Cục thuế Tỉnh Sơn La Đường Hoàng Quốc Việt, Sơn La 375 Trần Thị Khánh Hòa Phòng Thanh Tra Thuế, Cục thuế Tỉnh Sơn La Đường Hoàng Quốc Việt, Sơn La 0976458898 376 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Phòng Thanh Tra Thuế, Cục thuế Tỉnh Sơn La 31 Hoàng Quốc Việt, Sơn La 0977954959 377 Trần Thu Hiền Cục thuế Tỉnh Sơn La 31 Hoàng Quốc Việt, Sơn La 378 Võ Ngọc Tú Phòng Kiểm Tra Thuế số 2, Cục thuế Tỉnh Sơn La Đường Hoàng Quốc Việt, Sơn La 379 Bùi Hồng Hạnh Cục thuế Tỉnh Sơn La Đường Hoàng Quốc Việt, Sơn La 0962028999 380 Ngô Thanh Nga Cục thuế Tỉnh Sơn La Đường Hoàng Quốc Việt, Sơn La 01664005257 381 Đặng Thị Thu Phòng Kiểm Tra Thuế số P.Chiềng Cơi, TP Sơn La 0912399040 Hà 1, Cục thuế Tỉnh Sơn La 382 Nguyễn Thị Trang Phòng Kiểm Tra Thuế số 1, Cục thuế Tỉnh Sơn La P.Chiềng Mung, Mai Sơn, TP Sơn La 0983699725 383 Lê Thanh Tùng Cục thuế Tỉnh Sơn La Hoàng Quốc Việt, Sơn La 384 Hoàng Thị Hương Phòng Thanh Tra Thuế, Cục thuế Tỉnh Sơn La Hoàng Quốc Việt, Sơn La 0123777487 385 Vũ Thị Tú Anh Cục thuế Tỉnh Sơn La Đường Hoàng Quốc Việt, Sơn La 386 Trần Thị Thu Thủy Cty CP Đầu tư & XD số 1 Sơn La Quyết Thắng, Sơn La 387 Nguyễn Thị Thùy Dương Cty TNHH XD Băng San Đương Điện Biên, Sơn La 0936301929 388 Nhâm Duy Trinh Cty TNHH XD & TM Đức Huy Tổ 1, Noong Bua, Điện Biên 389 Nguyễn Chí Thanh CtyCPXD369 Lê Đức Thọ, Sơn La 0978194999 390 Nguyễn Thị Phương Minh Cty TNHH XD & TM Đức Duy Tổ 1, Noong Bua, Điện Biên 391 Võ Ngọc Thùy DNTN Mầm Thành Tổ 2 -P.Quyết Tâm, Sơn La 0974899068 392 Dương Thu Hà Cty CP Long Thành Sơn La Quyết Thắng, Sơn La 393 Bùi Thị Thanh Hoa Cty CP Kiến trúc và quy hoạch Trúc Vượng Tổ 3, P.Quyết Tâm, Sơn La 394 Trịnh Công Long Cty CP Tư vấn XD A2C P.Quyết Thắng, Sơn La 0942200767 395 Trần Minh Ngọc Ngân Hàng BIDV chi nhánh Sơn La Tổ 15, P.Quyết Thắng, Sơn La 396 Hà Mai Anh CH VLXD Lưu Dung Đường CM Tháng 8, Sơn La 397 Ngô Thu Hà Cty TNHH TM và DV Đại Nam Sn 387, chu văn thịnh, TP Sơn La 398 Bùi Thị Việt Hà Cty TNHH Bắc Hội 256 chu văn thịnh, TP Sơn La 0965768415 399 Nguyễn Văn Thịnh Cty CP Thiên Minh Sơn La P.TÔ Hiệu, TP Sơn La 400 Lò Thị Cty CP Thiên Minh Sơn P.TÔ Hiệu, TP Sơn La Phương Thảo La 401 Lò Thị Phương Thảo Cty TNHH 1 thành viên TM & DV Công nghệ s88 Ngã ba đường 6 cũ, TP Sơn La 402 Phạm Như Vu Cty TNHH 1 thành viên TM & DV Công nghệ s88 P.Chiềng An, TP Sơn La 403 Phạm Thị Kiều Anh Cty XNK Sơn La P.Chiềng An, TP Sơn La 404 Đỗ Thị Huyền Anh Cty TNHH phát triển Minh Thành Vệ An- Cao Thắng, Lương Sơn, Hòa Bình 01655338872 405 Bùi Văn Bình Cty xây dựng Duy Tiến Yên Thủy, Hòa Bình 406 Đăng Thị Nhung Cty TNHH,XD và TM Hoàng Anh Khu 6, TP Mường Khên, Tân Lạc, Hòa Bình 01697196234 407 Vũ Thế Huy Cty CP TVXD Hưng phát Điện Biên Số 61, tổ 20, Mường Thanh, Điện Biên 408 Phạm Thắng Cty TNHH xuất nhập khâu cà phê Việt Bắc Bản Pà Cha, xã Ẳng Tổ ,Mường Ảng, Điện Biên 409 Đoàn Tăng Long CtyTNHHSXNN& TMMường Khoe Bản Pá Cha, xã Ẳng Tơ Mường Ảng, Điện Biên 410 Triêu Tiến Hường Cty TNHH Phương Duy TDP9 Mường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên 411 Lê Trung Kiên Cty CP tư ấn Nam Hồng Hà SN 27B, Tổ 20, Mường Thanh, Điện Biên 412 Trịnh Viết Diện Cty TNHH Trường Tuệ Điện Biên SN 250, Tổ 10, phường Him Nam, TP Điện Biên 413 Phạm Văn Khánh DNTN XD Khánh Huyền TDP7, TTMường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên 414 Nguyễn Xuân Trường Cty Trường Anh SN 777, Tổ 7 - phường Tân Thanh, Điện Biên 415 Vũ Văn Hải Cty TNHH Đầu tư và xây dựng Vinh Phong Điện Biên TPP8, TT Mường Ảng, Điện Biên 416 Đăng Hà Tuyên DNTN Xuân Huyền Điện Biên Bản Chợ, Xã Búng Lao, Mường Ảng, Điện Biên 417 Lò Thị Quỳnh Hương Cty TWTH 668 Điện Biên TDP 7, Mường Ảng, Điện Biên 418 Nguyễn Thị Hằng Cty TNHH Đức Trong Điện Biên TDP, Thị Trấn Mường Ảng, Điện Biên 419 Nguyễn Thị DNTN Tú Linh Điện Biên TDP 10, Mường Ảng, Xuân Điện Biên 420 Phạm Văn Quang Cty TNHH Đại Quang Điện Biên TDP7, TT Mường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên 421 Trần Da Quang DNTN Quang Mười Điện Biên Khối 1 TT Mường Ảng, Điện Biên 422 Nguyễn Thị Trang Cty CPĐT Vật liệu xây dựng Đông Anh 6 Điện Biên 09644801188 423 Thái Thị Phương Cty TNHH Nhật Thành Tiểu khu 6 TT Lương Sơn, Hòa Bình 0967365054 424 Trịnh Văn Tuấn Cty TNHH Nhật Thành Tiểu Khu 6 TT Lương Sơn, Hòa Bình 0987505128 425 Nguyễn Thị Huế Cty ep Cơ điện Và XD Hòa Bình Lương Sơn, Hòa Bình 426 Nguyễn Thị Bằng CtyTNHHDVTM Long Khánh TK3 TT Lương Sơn, Hòa Bình 01662879698 427 Đào Thị Thanh Thảo Cty TNHH 1 Thành viên 2-9 Hòa Bình Yên Thủy, Hòa Bình 428 Vũ Thị Dương Ly Công TNHH xây dựng và thương mại Gia Huy 68 Khu 10 TT Hàng Trạm, Yên Thủy, Hòa Bình 429 Nguyễn Thị Yến Cty TNHH Hoàng Dũng Môn Đức, Tân Lạc, Hòa Bình 430 Bùi Đình Văn Ngân Hàng NNXPTWT Huyện Mường Ẳng TT Mường Ảng Mường Ảng, Điện Biên 431 Nguyễn Công Phú Công TNHH Tư vấn thiết kế Công Phú 3N113, Tổ 3 Phường Thanh bình, Điện Biên 432 Nguyễn Đình Tin Cty TNHH 368 Điện Biên Tổ dân phố 10 Thị Trấn Mường Ảng Điện Biên 433 Lục Văn Thìn Cty TNHH Sx nông nghiệp sạch Mường Ảng Tổ dân phố 3 TT Mường Ảng, Điện Biên 434 Lai Huy Hiệp DNTN Vàng Bạc Hiệp Lương Điện Biên TDP7 Mường Ảng, Điện Biên 435 Lò Văn Hà Cty TNHH Tỉnh Hà Điện Biên Mường Ảng, Điện Biên 436 Trần Khánh Hòa Cty TNHH Hòa Anh Điện Biên Tổ Dân Phố 6 Thị Trấn Mường Ảng, Điện Biên 437 Trần Dạ Quang Cty cổ phần môi trường xanh Dạ Quang TDP1 Thị Trấn Mường Ảng, Điện Biên 438 Nguyễn Văn Cty TNHH Đức Phát Điện TDP 7 TT Mường Ảng Vân Biên Mường Ảng Điện Biên 439 Hà Thanh Tú CtyTNHH TMvà DV Hà Thanh Tú Điện Biên TDP 7 TT Mường Ảng Mường Ảng Điện Biên 440 Nguyễn Ngọc Tứ Doanh Ngiệp Tư Nhân Đại An TDP 8 TT Mường ang, Điện Biên 441 Nguyễn Đình Nghiệp DN tư nhân xây dựng Minh Quý TDP 5 Mường Ảng Điện Biên 442 Nguyễn Văn Tính Cty TNHH Xây dựng Và TM Tính Hoa Điện Biên Điện Biên 443 Lê Xuân Hòa Cty CP Tư vấn và ĐTXD A8T Sn 282 P9 p tân thanh Điện Biên 444 Tạ Quang Chiến Cty CP tư vấn Thái Linh SL 27B Tổ 24 P.Tân Thanh Điện Biên 445 Bùi Cao Thường CtyTNHH Xây Dựng Bình Long Điện Biên Độp 5, Thanh Bình, Đện Biên 446 Nguyễn Tiến Chỉ Cty TNHH Sông Thương TD86 TT Mường Ảng Điện Biên 447 Trần Bảo Sơn MB Hòa bình Tào Vietel Xóm 8 Sỉ Ngà Hào Bình 448 Nguyễn Thị Vân anh Cty TNHH Huy Lượng Tú Sơn, Kim Bôi, Hòa Bình 449 Đỗ Thị Hiền Cty CP Xây Dựng Tuấn Trường Thị Trấn Bo, Kim Bôi, Hòa Bình 450 Bùi Mông Huyền Cty TNHH Sơn Ngọc Thị Trấn Bo, Kim Bôi, Hòa Bình 451 Phạm Thị Thanh Hương Cty TNHH TM Hùng Khánh Xã Buông Lao, Mường Ảng, Điện Biên 452 Nguyễn Ngọc Sơn Doanh Nghiệp TM Tư NHân Ngọc Sơn Tổ 9 P.Nam Thanh- Điện Biên 453 Bùi Văn Dũng Cty TNHH TM Dun Tuấn Thịnh Điện Biên Xã Thanh Yên, Điện Biên 454 Nguyễn Văn Mười Cty TNHH Đầu Tư XD và Phát triển Tùng Dương TD P10, Mường Ảng, Điện Biên 455 Đinh Mạnh Hà DNTN Hà Thảo TD P7, Mường Ảng, Điện Biên 456 Phùng Bá Năm Cty TNHH Cà Phê Đon Bách Mường Ảng Bản Co Hắm, Ảng Nin, Mường Ảng, Điện Biên 457 Nguyễn DNTN 28-6 Điện Biên SN 60 Tổ 14, Phường Mạnh Hùng Tân Thanh, Điện Biên 458 Hà Văn Quyết CtyCP Hà Tâm+C461 Điện Biên SN 100 Khối Tân Giang, TT Tuần Giáo, Điện Biên 459 Lê Thanh Tùng Cty CP XD Tùng Bách SN 115 Tổ 10, Phường Tân Thanh, Điện Biên 460 Nguyễn Anh Tuấn DNTN Anh Tuấn TD P8 TT Mường Ảng, Điện Biên 461 Đào Thị Thắm Cty TNHH Đầu Tư XD & Phát Triển Tùng Dương TD P10, TT Mường Ảng, Điện Biên 462 Nguyễn Trần Tuấn Anh Cty CP Cà phê Mộc Nguyên Hương TD P2, Mường Ảng, Điện Biên 463 Nguyễn Thị Hương Cty TNHH DV Vận Tải Tân Lạc TT Mường Khả, Tân Lạc, Hòa bình 464 Nguyễn Văn An CtyTNHHXD&DV Cường Anh TT Hàng Trạm, Yên Thủy, Hòa Bình 465 Quách Công Bằng Cty TNHH Tư vấn XD Tân Lộc Khu Phố 8, TT Hàng Trạm, Yên Thủy, Hòa Bình 466 Đào Minh Tuấn CtyTNHHXD&DV Nam Ninh TT Hàng Trạm -Yên Thủy, Hòa Bình 467 Phạm Văn Tha CtyTNHHXD&DV Phúc Long Thái Hòa Khu 6, TT Hàng Trạm, Yên Thủy, Hòa Bình 468 Bùi Văn Tiển Chi cục Thuế Huyện Yên Thủy TT Hàng Trạm, Yên Thủy, Hoà Bình 469 Trần Văn Chính Chi cục Thuế Yên Thủy TT Hàng Trạm, Yên Thủy, Hòa Bình 470 Phạm Văn Hùng Chi Cục Thuế Huyện yên Thủy TT Hàng Trạm, Yên Thủy, Hòa Bình 471 Nguyễn Thị Thanh Hòa Cty TNHH MTV Dịch vụ khai Thác Nỉ Lâm Sơn Xã Lâm Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình 472 Vũ Ngọc Thuận Cty TNHH MTV TV & XD Thành Nam Khu 6 sin hồ, lai châu 473 Đỗ Xuân Mạnh Cty TNHH 1 thành viên Trạng Anh Dũng Khu 2 Sin Hồ, Lai Châu 474 Dương Văn Chính Cty TNHH XD & TM Phú Bình Pha Pha, Nặm hặm 475 Triệu Quang Cty TNHH VÀ TM Quang Pa Tần, Sin Hồ Vĩ Vĩ 476 Phạm Thế Bắc Cty TNHH MTV Thế Bắc Cầu Phà Pa Tần, Sin Hồ 477 Hoàng Văn Vân Doanh Nghiệp TN Hoàng Nhung Khu 3 Thị trấn sin Hồ, Lai Châu 478 Trần Văn Phú Cty CP TM Sìn Hồ Khu 4 TT Sin Hồ, Lai Châu 02313870126 479 Nguyễn Đại Từ Doanh nghiệp XDTN Đại Từ Khu 2 TT Sin Hồ, Lai Châu 0972527505 480 Nguyễn Văn Hải Doanh nghiệp XDTN Tiến Đạt Khu 2 TT Sin Hồ, Lai Châu 0982647668 481 Nguyễn Văn Vân Doanh nghiệp XDTN Hải Vân Khu 5 TT Sin Hồ, Lai Châu 0978227134 482 Nguyễn Văn Mười Cty TNHH Xuân Mười Khu 5 TT Sin Hồ, Lai Châu 0984456154 483 Lê Trọng Thành Cty TNHH Đô Thành Khu 1 TT Sin Hồ, Lai Châu 0983405195 484 Bùi Quang Minh Cty TNHH MTP XD & TM Quang Minh Khu 5 TT Sin Hồ, Lai Châu 0984182468 485 Nguyễn Đại Tư Doanh nghiệp XDTN Đại Từ Khu 2 TT Sin Hồ, Lai Châu 09725272205 486 Đinh Danh Tiến Cty TNHH MTP Trường An Khu 2 TT Sin Hồ, Lai Châu 01685901165 487 Phạm Văn Minh Doanh nghiệp XDTN Thanh Minh Khu 2 TT Sin Hồ, Lai Châu 0914816216 488 Phạm Thế Phương Doanh nghiệp TN Anh Quân Khu 5 TT Sin Hồ, Lai Châu 0979742219 489 Nguyễn Thu Hồng Cty cổ phần mía đường Sơn La Tiểu Khu 1 TT Hát Lót, Sơn La 0942455345 490 Đinh Tiến Danh Cty TNHH 1 Thành viên trường An Khu 2 TT Sin Hồ, Lai Châu 02313870341 491 Nguyễn Thị Thúy Cty TNHH MTV Trần Anh Duy Khu 2 TT Sin Hồ, Lai Châu 0976088917 492 Nguyễn Xuân Thành Cty TNHH MTV XD & TM Thành Hoa Khu 5 TT Sin Hồ, Lai Châu 01683756999 493 Lê Thị Phương Cty TNHH XD và môi trường Anh Quốc Khu 5 TT Sin Hồ, Lai Châu 0989971199 494 Hồ Văn Kỷ Doanh nghiệp XDTN Khu 6 TT Sin Hồ, 02133870186 Phúc Thọ Lai Châu 495 Trinh Khắc Hải Cty TNHH 1 Thành viên Lam Sơn Lai Châu Khu 2 TT Sin Hồ, Lai Châu 01297181668 496 Vũ Thị Miết Cty TNHH MTV XD và TM Quang Anh Lai Châu 0984933667 497 Trịnh Văn Trường CtyTNHHTMVXDvà TM Trình Nguyên Khu 5 TT Sin Hồ, Lai Châu 0982460686 498 Phạm Thị Phấn Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 499 Lò Thị Kim Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 500 Phan Minh Đức Ngân Hàng NN & PTNT Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 501 Nguyễn Kim Hùng Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 502 Nguyễn Văn Tiến Cty TNHH MTV XD và TM Truy Tiến Khu 4 TT Sin Hồ, Lai Châu 0988134222 503 Phạm Thị Thao Cty TNHH MTV XD và TM Hà Linh Khu 6 TT Sin Hồ, Lai Châu 0984022585 504 Lựu Xuân Thủy Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 505 Vũ Thành Dũng Cty TNHH Thiết Bị Giáo Dục Tổ 12 P.Đoàn Kết, Lai Châu 01246281089 506 Nguyễn Văn Cường Cty CP ứng dụng công nghệ môi trường P.Tân Phong, Lai Châu 0969496986 507 Đoàn Thị Mừng CtyTNHHTMvàXD Việt Pháp Tổ 1 P.Tân Phong, Lai Châu 0971919388 508 Phùng Đình Tùng Cty CP Thương Mại Việt Hùng P.Tân Phong, Lai Châu 0975887906 509 Lê Trung Kiên Cty CP TV Nam Hồng Hà Tổ 20 p.Mường Thanh, Điện Biên 0982133222 510 Nguyễn Thanh Hồng Cty TNHH Khoáng Sản Hoa Ban SN 10 Tổ 20 P.Mường Thanh, Điện Biên 0915634745 511 Phan Văn Lợi Cty CP Cao su Đồi Xã Thanh Hưng- Điện Biên 021538833608 512 Đỗ Mạnh Hùng Cty CP TV Xây Dựng Đất Việt SN 20 Tổ 10 P.Tân Thanh, Điện Biên 0979767866 513 Trân Ngọc Cty TNHH Tân Tiến SN 704, Võ Nguyên 02153832456 Dương Giáp, Tân Thanh, Điện Biên 514 Nguyễn Thị Thu Cty TNHH Tân Tiến Điện Biên SN 704 Tổ 2 P.Tân Thanh, Điện Biên 01276883666 515 Nguyễn Anh Tuấn Cty TNHH TVXD Hải Lân SN 45 Tổ 6 P.Tân Thanh, Điện Biên 0912302030 516 Nguyễn Xuân Hoàng NH NN & PTNT Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 517 Lò Thị Phỉnh DN Tư Nhân Hồng Nhung Tổ 3 TT Mường Chà, Điện Biên 518 Lò Thị Yến DN Tư Nhân Hồng Nhung Tổ 3 TT Mường Chà, Điện Biên 519 Vũ Thị Loan CtyCP TVXHTMHuy Hiệp Điện Biên Tổ 5 TT Mường Chà, Điện Biên 520 Nguyễn Quốc Việt Ngân Hàng NN & PTNT Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 521 Nguyễn Ngọc Trí Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 522 Poòng Văn Dương Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 523 Khoáng Văn ơn Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 524 Trần Trung Dũng Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 525 Nguyễn Hải Nam Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 526 Vũ Thị Hào Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 527 TRỊnh Văn Cương Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 528 Nguyễn Thành Trung NH NN & PTNT Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 529 Nguyễn Thành Hân NH NN & PTNT Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 530 Nguyễn Thị Thu NH NN & PTNT Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 531 Lò Văn Mưn NH NN & PTNT Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 532 Nguyễn Mai Chinh NH NN & PTNT Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 533 Trần Xuân Hải NH NN & PTNT Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 534 Cù Ngọc Dũng Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 535 Nguyễn Chí Kha Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Điện Biên 536 Nguyễn Tiển Tân NHCT Hòa Bình 186 Cù Chính Lan Hòa Bình 537 Nguyễn Văn Linh DNXD Tư Nhân Trường Sinh Tổ 4 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà 538 Phạm Quang Thông Cty CP Quốc Khánh Điện Biên TD P3 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà 539 Nguyễn Đức Đan DNXDTưNhân Miền Đông TD P1 4 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà 540 Phạm Quang Lực Công TyTNHH Phúc Linh TT Mường Chà, Điện Biên 541 Nguyễn Thị Hiền DNXDTưNhân Thảo Hiền Tổ 3 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà 542 Nguyễn Thị Loan Ngân hàng MB Hòa Bình Tầng 1,2 Tòa Nhà Viettel, Trần Hưng Đạo, Hòa Bình 0916324909 543 Nguyễn Quốc Hưng DNXD và Thương Mại Tư Nhân Hưng Nga Tổ 11 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà 544 Nguyễn Ngọc Tiến DNXDTưNhân Ngọc Tiến Tổ 7 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà 545 Nguyễn Văn Chuẩn DN Tư Nhân Hùng Mạnh Tổ 7 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà 546 Nguyễn Văn Thanh DNXDTưNhânSố 16 Tổ 5 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà 547 Nguyễn Thị Thúy CtyTNHH Phúc Vinh TT Mường Chà, Điện Biên 548 Poòng Quốc Hùng CtyCPTVXDTMHuy Hiệp Điện Biên Tổ 5 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà 549 Mai Đức Độ DNTN Thái Kiên Tuần Giáo, Điện Biên 0989328209 550 Lê Thị Đào CtyCPCaoSu Lai Châu II Sin Hồ, Lai Châu 01652659246 551 Poòng Quốc Hùng DNTN Thương Mại Ngọc Sơn Tổ 3, P.Nam Thanh, Điện Biên 0945378809 552 Phạm Văn Đông DN Vinh Quang TP Lai Châu, Lai Châu 0918677052 553 Phùng Thị Huyền Cty TNHH DTXD và TM Đại Kim TP Lai Châu, Lai Châu 554 Vũ Thị Thanh Hải DNTN Hà Thảo TT Mường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên 555 Nguyễn Thị Yến Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Mường Chà, Điện Biên 556 Đèo Thế Diên Chi Cục Thuế Huyện Mường Chà TT Mường Chà, Mường Chà, Điện Biên 557 Phạm Văn Bắc Cty TNHH MTV Việt Anh SN 062, Đường Trần Hưng Đạo, TP Lai Châu 0916974598 558 Đỗ Văn Điển DNTN Hà Thành SN 35, Khu Phố Thắng Lợi, Tủa Chùa, Điện Biên 0913090181 559 Nguyễn Thị Thảo Cty CP Xây Dựng Quang Vinh Tổ 12, Thanh Bình, Điện Biên 01684966669 560 Đỗ Cao Huỳnh CtyTNHH XD&DV C21Thủy Lợi ĐB p.Mường Thanh, Điện Biên, Điện Biên 0969323898 561 Nguyễn Việt Cường Cty CP TVTK và ĐTXD Viễn Thông SN27 Tổ 15, P.Him Lam, Điện Biên 0914855681 562 Nguyễn Thị Mai Cty CP TVTK và ĐTXD Viễn Thông SN27 Tổ 15, P.Him Lam, Điện Biên 0915574612 563 Nguyễn Văn Đát DNTN Nam Thành Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé, Điện Biên 0972555666 564 Lò Văn Đinh CtyCPXD Thủy Lợi Điện Biên TD P8, P.Tân Thanh, Điện Biên 0913399879 565 Tô Minh Giang CtyCPXD Thủy Lợi Điện Biên SN 705, Tổ 8, P.Tân Thanh, Điện Biên 02153829236 566 Vũ Thị Ngợi DNTN Đức Đoàn SN 18, Tổ 5- P.Thanh Trường, Điện Biên 0916356535 567 Vũ Thị Hạnh CtyTNHHTVvàXD 1-5 SN 33, Tổ 1- P.Nam Thanh, Điện Biên 02153925282 568 Phạm Văn Trường CtyTNHHTMvàDV Tân Thái Hòa SN 805, Tổ 7- P.Tân Thanh, Điện Biên 02153826086 569 Cao Thu Hà CtyTNHHTMvàDV Tổ 16, P.Thanh Bình, 02153829979 Thọ Hà Điện Biên 570 Nguyễn Hoàng Ánh MB Hòa Bình Tòa Nhà Viettel, Xóm 8, Xã Sủ Ngòi, Hòa Bình 571 Lò Thị Hường Cty TNHH TV ĐTXD Thiên Phú Điện Biên SN18- Tổ 16, P.Tân Thanh, Điện Biên 0934581604 572 Nguyễn Bá Việt Cty TNHH TV ĐTXD Thiên Phú Điện Biên SN 54- Tổ 15, P.Tân Thanh, Điện Biên 0916446580 573 Trần Văn Dũng Cty TNHH quản lý thủy nông Điện Biên SN38- Tổ 15, P.Him Lam, Điện Biên 02153825316 574 Nguyễn Trọng Thái Cty TNHH Thương Mại Thái Thành Đội 5, Xã Thanh Xương, Điện Biên 02153925266 575 Trương Phi Cty TNHH Khách Sạn Điện Biên, Hà Nội SN 849, Tổ 17, Mường Thanh, Điện Biên 0918268189 576 Nguyễn Văn Thuần Cty TNHH Huy Thuần SN 70B, Tổ 24, P.Him Lam, Điện Biên 0903433886 577 Nguyễn Thanh Châm Cty TNHH TV và ĐTXD Việt Á SN54, Tổ 15, P.Tân Thanh, Điện Biên 0914714388 578 Lê Văn Hải Cty CP Thiên Minh Sơn La P.TÔ Hiệu, TP Sơn La 579 Nguyễn Văn Năm Cty CP Thiên Minh Sơn La P.TÔ Hiệu, TP Sơn La 580 Nguyễn Thành Long Cty TNHH 1 thành viên TM & DV Công nghệ s88 Ngã ba đường 6 cũ, TP Sơn La 581 Phạm Thị Biên Cty TNHH 1 thành viên TM & DV Công nghệ s88 P.Chiềng An, TP Sơn La 582 Lê Văn Thoại CtyCPXNKSơnLa P.Chiềng An, TP Sơn La 583 Lê Ngọc Lâm Cty TNHH phát triển Minh Thành Vệ An- Cao Thắng, Lương Sơn, Hòa Bình 01655338872 584 Lê Văn Mạnh Cty xây dựng Duy Tiến Yên Thủy, Hòa Bình 585 Nguyễn Văn Ba Cty TNHH,XD và TM Hoàng Anh Khu 6, TP Mường Khên, Tân Lạc, Hòa Bình 01697196234 586 Nguyễn Thị Hạnh Cty CP TVXD Hưng phát Điện Biên Số 61, tổ 20, Mường Thanh, Điện Biên 587 Nguyễn Thái Hòa Cty TNHH xuất nhập khâu cà phê Việt Bắc Bản Pà Cha, xã Ẳng Tổ ,Mường Ảng, Điện Biên 588 Nguyễn Hà Hậu CtyTNHHSXNN& TMMường Khoe Bản Pá Cha, xã Ẳng Tơ Mường Ảng, Điện Biên 589 Nguyễn Hà Cty TNHH Phương Duy TDP9 Mường Ảng, Tuyến Mường Ảng, Điện Biên 590 Nguyễn Văn Lâm Cty CP tư vấn Nam Hồng Hà SN 27B, Tổ 20, Mường Thanh, Điện Biên 591 Nguyên Văn Ngọc Cty TNHH Trường Tuệ Điện Biên SN 250, Tổ 10, phường Him Nam, TP Điện Biên 592 Lê Văn Hồng DNTN XD Khánh Huyền TDP7, TTMường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên 593 Nguyễn Thái Xuân DNTN Quang Mười Khối 1 TT Mường Ảng, Điện Biên 594 Nguyễn Thị Xuân Cty TNHH Trường Anh SN 777, Tổ 7, phường Tân Thanh, Điện Biên 595 Nguyễn Thành Nam Cty CPĐ Tư Vật liệu xây dựng Đông Anh 6 Điện Biên 09644801188 596 Phạm Thanh Yến Cty TNHH Nhật Thành Tiểu khu 6 TT Lương Sơn, Hòa Bình 0967365054 597 Trương Thị Quỳnh Cty TNHH Nhật Thành Tiểu Khu 6 TT Lương Sơn, Hòa Bình 0987505128 598 Phạm Thùy Linh Cty ép Cơ điện Và XD Hòa Bình Lương Sơn, Hòa Bình 599 Lê Thanh Nam Cty TNHH DV TM Long Khánh TK3 TT Lương Sơn, Hòa Bình 01662879698 600 Nguyễn Hồng Quang Cty TNHH 1 Thành viên 2-9 Hòa Bình Yên Thủy, Hòa Bình 601 Nguyễn Văn Hải Công TNHH xây dựng và thương mại Gia Huy 68 Khu 10 TT Hàng Trạm, Yên Thủy, Hòa Bình 602 Phạm Thanh Thủy Cty TNHH Hoàng Dũng Môn Đức, Tân Lạc, Hòa Bình 603 Phạm Thị Hồng Ngân Hàng NN & PTNT Huyện Mường Ẳng TT Mường Ảng Mường Ảng, Điện Biên 604 Nguyễn Thị Khuyên Công TNHH Tư vấn thiết kế Công Phú 3N113, Tổ 3 Phường Thanh bình, Điện Biên 605 Vũ Văn Sơn Cty TNHH 368 Điện Biên Tổ dân phố 10 Thị Trấn Mường Ảng Điện Biên 606 Nguyễn Mạnh Trường Cty TNHH Sản xuất nông nghiệp sạch Mường Ảng Tổ dân phố 3 TT Mường Ảng, Điện Biên 607 Vũ Văn Long DNTN Vàng Bạc Hiệp Lương Điện Biên TDP7 Mường Ảng, Điện Biên PHỤ LỤC 06 - Đặc điểm mẫu khảo sát Case Processing Summary Cases Valid Missing Total N Percent N Percent N Percent Chức vụ * Lĩnh vực 397 65,4% 210 34,6% 607 100,0% Chức vụ * Sở hữu 397 65,4% 210 34,6% 607 100,0% Chức vụ * Tuổi DN Chức vụ * Thời gian 397 65,4% 210 34,6% 607 100,0% hđ dưới BMQL hiện tại Chức vụ * Trình độ KT 397 65,4% 210 34,6% 607 100,0% 397 65,4% 210 34,6% 607 100,0% Chức vụ * Trình độ QL 397 65,4% 210 34,6% 607 100,0% Chức vụ * Bộ máy kế toán 397 65,4% 210 34,6% 607 100,0% Chức vụ * Lĩnh vực Crosstabulation Count Lĩnh vực Total Công nghiệp, xây dựng Nông, lâm thủy sản Dịch vụ Chức Quản lý doanh 122 27 37 186 vụ nghiệp Kế toán 129 30 52 211 Total 251 57 89 397 Chức vụ * Sở hữu Crosstabulation Count Sở hữu Total Dân doanh Nhà nước Có nguồn gốc nhà nước Chức Quản lý doanh 172 10 4 186 vụ nghiệp Kế toán 197 4 10 211 Total 369 14 14 397 Count Tuổi DN Total Dưới 5 năm Từ 5 -10 năm Trên 10 Chức Quản lý doanh 30 131 25 186 vụ nghiệp Kế toán 57 93 61 211 Total 87 224 86 397 Chức vụ * Thòi gian hđ dưới BMQL hiện tại Crosstabulation Count Thời gian hđ dưới BMQL hiện tại Total Dưới 5 Từ 5 10 Trên 10 Chức Quản lý doanh 35 129 22 186 vụ nghiệp Kế toán 62 97 52 211 Total 97 226 74 397 Chức vụ * Trình độ KT Crosstabulation Count Trình độ KT Total Đại học, sau đại học Cao đẳng, trung cấp Chức Quản lý doanh 154 32 186 vụ nghiệp Kế toán 174 37 211 Total 328 69 397 Chức vụ * Trình độ QL Crosstabulation Count Trình độ QL Total Đại học, sau đại học Cao dẳng, trung cấp Khác Chức Quản lý doanh 150 28 8 186 vụ nghiệp Kế toán 161 41 9 211 Total 311 69 17 397 Count Bộ máy kế toán Total Thuê người làm kế toán Bộ máy kế toán riêng Chức Quản lý doanh 93 93 186 vụ nghiệp Kế toán 90 121 211 Total 183 214 397 Case Processing Summary Cases Valid Missing Total N Percent N Percent N Percent Lao động * Lĩnh vực 397 65,4% 210 34,6% 607 100,0% Lao động * Lĩnh vực Crosstabulation Count Lĩnh vực Total Công nghiệp, xây dựng Nông, lâm thủy sản Dịch vụ Lao Dưới 10 80 12 36 128 động Từ 10 - 50 138 41 50 229 Từ 51 - 100 17 3 2 22 Từ 101 - £ 0 0 £ 200 o o Từ 201 - 300 10 1 1 12 Total 251 57 89 397 Case Cases Valid Missing Total N Percent N Percent N Percent 607 100,0% 0 0,0% 607 100,0% 607 100,0% 0 0,0% 607 100,0% 607 100,0% 0 0,0% 607 100,0% Chức vụ * Giới tính Chức vụ * Tuổi người trả lời Chức vụ * Trình độ Count Giới tính Total Nam Nữ Chức Quản lý doanh 150 36 186 vụ nghiệp Kế toán 65 146 211 Cán bộ thuế 39 46 85 Cán bộ ngân hàng 60 65 125 Total 314 293 607 Chức vụ * Tuổi ngiròr trả lời Crosstabul lation Count Tuổi người trả lời Total Từ 20 39 Từ 40 59 Chức Quản lý doanh 89 97 186 vụ nghiệp Kế toán 177 34 211 Cán bộ thuế 68 17 85 Cán bộ ngân hàng 116 9 125 Total 450 157 607 Chức vụ * Trình độ Crosstabulation Count Trình độ Total Đại học, sau đại học Cao đẳng, trung cấp Khác Chức Quản lý doanh 146 34 6 186 vụ nghiệp Kế toán 152 57 2 211 Cán bộ thuế 76 9 0 85 Cán bộ ngân hàng 118 7 0 125 Total 492 107 8 607 PHỤ LỤC 07 - Thống kê mô tả đặc thù áp dụng CMKT và thực trạng thông tin kế toán DNNV Tây Bắc cung cấp hiện nay Statistics TTV DI TTV D2 TTV D3 TTV D4 TTV D5 TTV D6 TTV D7 TTV D8 TTV D9 TTV DIO TTV Dll TTV D12 N Valid 607 607 607 607 607 607 607 607 607 607 607 607 Missing 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Mean 3,90 3,73 3,83 3,70 3,55 3,25 2,98 3,01 3,11 3,64 3,85 3,85 Std. Error of Mean ,031 ,031 ,034 ,033 ,034 ,037 ,043 ,041 ,041 ,036 ,028 ,034 Median 4,00 4,00 4,00 4,00 4,00 3,00 3,00 3,00 3,00 4,00 4,00 4,00 Mode 4 4 4 4 4 3 2 2 3 4 4 4 std. Deviation ,771 ,774 ,832 ,812 ,842 ,919 1,051 1,015 1,014 ,898 ,694 ,843 Variance ,595 ,599 ,692 ,660 ,710 ,845 1,105 1,031 1,028 ,807 ,482 ,711 Minimum 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Maximum 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Phụ lục 8 - Kết quả phân tích ANOVA đặc thù áp dụng CMKT và thực trạng chất lượng thông tín kế toán DNNV Tiểu vùng Tây Bac cung cấp hiẹn nay Descriptíves N Mean Std. Deviati on Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound CLT Quản lý TI doanh nghiệp 186 3,75 ,745 ,055 3,64 3,86 2 5 Kế toán 211 3,82 ,780 ,054 3,71 3,92 1 5 Cán bộ thuế 85 3,55 1,029 ,112 3,33 3,77 2 5 Cán bộ ngân hàng 125 3,80 ,660 ,059 3,68 3,92 2 5 Total 607 3,76 ,790 ,032 3,69 3,82 1 5 CLT Quản lý T2 doanh nghiệp 186 4,15 ,629 ,046 4,05 4,24 2 5 Kế toán 211 3,94 ,785 ,054 3,84 4,05 1 5 Cán bộ thuế 85 3,86 ,888 ,096 3,67 4,05 2 5 Cán bộ ngân hàng 125 3,84 ,756 ,068 3,71 3,97 2 5 Total 607 3,97 ,758 ,031 3,91 4,03 1 5 CLT Quản lý T3 doanh nghiệp 186 4,07 ,690 ,051 3,97 4,17 2 5 Kế toán 211 3,97 ,739 ,051 3,87 4,07 2 5 Cán bộ thuế 85 3,73 ,918 ,100 3,53 3,93 1 5 Cán bộ ngân hàng 125 3,77 ,674 ,060 3,65 3,89 1 5 Total 607 3,92 ,750 ,030 3,86 3,98 1 5 CLT Quản lý T4 doanh nghiệp 186 4,03 ,735 ,054 3,93 4,14 2 5 Kế toán 211 3,98 ,686 ,047 3,88 4,07 1 5 Cán bộ thuế 85 3,81 ,866 ,094 3,62 4,00 1 5 Cán bộ ngân hàng 125 3,82 ,677 ,061 3,70 3,94 1 5 Total 607 3,94 ,731 ,030 3,88 4,00 1 5 CLT Quản lý T5 doanh nghiệp 186 4,03 ,815 ,060 3,91 4,14 2 5 Kế toán 211 4,00 ,606 ,042 3,91 4,08 2 5 Cán bộ thuế 85 3,71 ,828 ,090 3,53 3,88 1 5 Cán bộ ngân hàng Total N Mean Std. Deviati on Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound 125 607 3,86 3,94 ,618 ,718 ,055 ,029 3,75 3,88 3,97 3,99 2 1 5 5 CLT Quản lý T6 doanh nghiệp 186 3,97 ,815 ,060 3,86 4,09 1 5 Kế toán 211 3,99 ,717 ,049 3,89 4,09 1 5 Cán bộ thuế 85 3,91 ,701 ,076 3,75 4,06 2 5 Cán bộ ngân hàng 125 3,74 ,772 ,069 3,61 3,88 1 5 Total 607 3,92 ,761 ,031 3,86 3,98 1 5 Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic dfl d£2 Sig. CLTT1 12,137 3 603 ,000 CLTT2 5,410 3 603 ,001 CLTT3 3,931 3 603 ,009 CLTT4 3,310 3 603 ,020 CLTT5 8,173 3 603 ,000 CLTT6 3,206 3 603 ,023 Robust Tests of Equality of Means Statistic a dfl d£2 Sig. CLTT1 Welch 1,607 3 262,501 ,188 CLTT2 Welch 6,228 3 260,156 ,000 CLTT3 Welch 6,448 3 262,404 ,000 CLTT4 Welch 3,180 3 262,799 ,025 CLTT5 Welch 4,300 3 261,588 ,006 CLTT6 Welch 3,102 3 272,284 ,027 a. Asymptotically F distributed. PHỤ LỤC 09 - Kết quả đánh giá độ tin cậy của thang đo và dữ liệu khảo sát Case Processing Summary N % Cases Valid 607 100,0 Excluded3 0 ,0 Total 607 100,0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,700 5 Item-Total Statistics Scale Mean ii Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted VBPL1 14,06 5,871 ,397 ,677 VBPL2 14,06 6,192 ,437 ,660 VBPL3 14,35 5,647 ,497 ,634 VBPL4 14,46 5,206 ,537 ,614 VPPL5 14,17 6,010 ,419 ,666 Case Processing Summary N % Cases Valid 607 100,0 Excluded3 0 ,0 Total 607 100,0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,628 3 Item-Total Statistics Scale Mean ii Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted BBTT1 7,63 1,753 ,390 ,599 BBTT2 7,45 1,770 ,472 ,482 BBTT3 7,57 1,743 ,452 ,508 Case Processing Summary N % Cases Valid 607 100,0 Excluded3 0 ,0 Total 607 100,0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,787 3 Item-Total Statistics Scale Mean il Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted QMDN1 6,51 2,874 ,653 ,682 QMDN2 656 2,630 ,664 669 QMDN3 6,44 3,109 566 ,772 Case Processing Summary N % Cases Valid 607 100,0 Excluded3 0 ,0 Total 607 100,0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,355 4 Item-Total Statistics Scale Mean il Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted NQL1 11,80 7,459 ,305 ,253 NQL2 11,79 7,312 ,324 ,236 NQL3 11,89 7,607 266 ,276 NQL4 11,95 2,608 ,187 ,614 Case Processing Summary N % Cases Valid 607 100,0 Excluded3 0 ,0 Total 607 100,0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,614 3 Item-Total Statistics Scale Mean il Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted NQL1 7,94 1,343 ,466 ,451 NQL2 7,93 1,256 ,492 ,408 NQL3 8,03 1,550 ,318 ,655 Case Processing Summary N % Cases Valid 607 100,0 Excluded3 0 ,0 Total 607 100,0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,544 5 Item-Total Statistics Scale Mean il Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted NKT1 14,78 4,939 ,304 ,491 NKT2 15,18 4,330 ,395 ,428 NKT4 14,96 4,658 ,417 ,417 NKT5 14,27 5996 ,186 ,548 NKT6 14,33 5,752 ,234 ,527 Case Processing Summary N % Cases Valid 607 100,0 Excluded3 0 ,0 Total 607 100,0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,548 4 Item-Total Statistics Scale Mean il Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted NKT1 10,67 3,802 ,329 ,481 NKT2 11,07 3,131 ,462 ,349 NKT4 10,85 3,543 ,452 ,373 NKT6 10,22 5,047 ,105 ,625 Case Processing Summary N % Cases Valid 607 100,0 Excluded3 0 ,0 Total 607 100,0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,625 3 Item-Total Statistics Scale Mean il Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted NKT1 6,62 2,902 ,361 ,625 NKT2 7,02 2,313 ,497 ,431 NKT4 6,80 2,774 ,453 ,504 Case Processing Summary N % Cases Valid 607 100,0 Excluded3 0 ,0 Total 607 100,0 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,583 3 Item-Total Statistics Scale Mean ii Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CPLI1 6,64 2,888 ,169 ,739 CPLI2 7,22 1,534 ,524 ,250 CPLI3 7,17 1,682 ,528 ,253 Case Processing Summary N % Cases Valid 607 100,0 Excluded3 0 ,0 Total 607 100,0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,739 2 Item-Total Statistics Scale Mean ii Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CPLI2 3,34 ,847 ,588 CPLI3 3,29 ,974 ,588 ■ Case Processing Summary N % Cases Valid 607 100,0 Excluded3 0 ,0 Total 607 100,0 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,764 5 Item-Total Statistics Scale Mean ii Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CSHT1 16,21 4,102 ,526 ,723 CSHT2 16,10 4,096 ,551 ,715 CSHT3 16,40 4,137 ,511 ,729 CSHT4 16,28 4,203 ,577 ,707 CSHT5 16,32 4,185 ,503 ,732 Case Processing Summary N % Cases Valid 607 100,0 Excluded3 0 ,0 Total 607 100,0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,763 3 Item-Total Statistics Scale Mean il Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted KQHD1 7,12 2,162 ,551 ,730 KQHD2 7,38 1,978 ,574 ,709 KQHD3 7,11 2,032 666 606 PHỤ LỤC 10 - Kết quả phân tích nhân tố khám phá KMO and Bartlett’s Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. Bartlett's Test of Approx. Chi-Square Sphericity df Sig. ,821 5193,952 351 ,000 Total Variance Explained Co mp one nt Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings Total %of Variance Cumulative % Total %of Variance Cumulative % Total %of Variance Cumulative % 1 5,641 20,893 20,893 5,641 20,893 20,893 2,764 10,238 10,238 2 3,222 11,935 32,828 3,222 11,935 32,828 2,679 9,924 20,161 3 1,791 6,633 39,461 1,791 6,633 39,461 2,488 9,215 29,376 4 1,603 5,939 45,400 1,603 5,939 45,400 2,409 8,921 38,297 5 1,349 4,997 50,397 1,349 4,997 50,397 1,950 7,222 45,519 6 1,155 4,278 54,675 1,155 4,278 54,675 1,697 6,284 51,803 7 1,128 4,178 58,852 1,128 4,178 58,852 1,686 6,245 58,048 8 1,055 3,906 62,759 1,055 3,906 62,759 1,272 4,710 62,759 9 ,975 3,613 66,371 10 ,836 3,095 69,466 11 ,789 2,922 72,389 12 ,671 2,485 74,873 13 ,654 2,421 77,294 14 ,639 2,368 79,662 15 ,583 2,161 81,823 16 ,543 2,010 83,833 17 ,532 1,971 85,805 18 ,523 1,938 87,743 19 ,496 1,836 89,579 20 ,441 1,632 91,211 21 ,400 1,480 92,691 22 ,385 1,425 94,116 23 ,346 1,281 95,398 24 ,343 1,271 96,668 25 ,321 1,189 97,858 26 ,301 1,115 98,973 27 ,277 1,027 100,000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component 1 2 3 4 5 6 7 8 NKT4 ,732 VBPL4 ,660 ,325 NKT2 ,644 VBPL3 CSHT4 ,642 ,733 CSHT1 ,704 CSHT3 ,693 CSHT2 ,673 -,310 CSHT5 KQHD3 ,638 ,797 KQHD2 ,786 KQHD1 ,633 CPLI2 ,350 ,523 ,523 CPLI3 QMDN1 ,429 ,507 ,737 QMDN2 ,304 ,732 QMDN3 ,706 VPPL5 BBTT3 ,428 ,742 ,390 ,386 BBTT2 ,724 BBTT1 NQL1 ,643 ,761 -,307 NQL2 ,755 NQL3 VBPL1 ,316 -,398 ,380 ,437 ,777 VBPL2 NKT1 ,463 ,730 -,564 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.8 a. Rotation converged in 10 iterations. KMO and Bartlett’s Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling ,792 Adequacy. Bartlett's Test of Approx. Chi-Square 4005,524 Sphericity df 231 Sig. ,000 Com pone nt Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings Total %of Variance Cumulative % Total %of Variance Cumulative % Total %of Variance Cumulative % 1 4,773 21,695 21,695 4,773 21,695 21,695 3,268 14,855 14,855 2 2,914 13,247 34,942 2,914 13,247 34,942 2,689 12,223 27,079 3 1,612 7,326 42,268 1,612 7,326 42,268 2,148 9,764 36,843 4 1,530 6,953 49,221 1,530 6,953 49,221 1,982 9,007 45,850 5 1,209 5,497 54,718 1,209 5,497 54,718 1,565 7,115 52,965 6 1,129 5,131 59,848 1,129 5,131 59,848 1,514 6,883 59,848 7 ,921 4,188 64,036 8 ,873 3,969 68,005 9 ,833 3,787 71,791 10 ,729 3,316 75,107 11 ,660 2,998 78,105 12 ,636 2,890 80,995 13 ,577 2,624 83,619 14 ,534 2,429 86,048 15 ,502 2,282 88,330 16 ,446 2,028 90,358 17 ,416 1,889 92,247 18 ,391 1,779 94,026 19 ,365 1,657 95,683 20 ,350 1,589 97,272 21 ,322 1,463 98,735 22 ,278 1,265 100,000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component 1 2 3 4 5 6 VBPL4 ,741 QMDN2 ,716 VBPL3 ,680 QMDN3 ,657 QMDN1 ,648 NKT4 ,604 NKT2 ,594 CSHT4 ,691 CSHT5 ,667 CSHT2 ,662 ,383 CSHT1 ,656 ,332 CSHT3 ,656 KQHD3 ,841 KQHD2 ,788 KQHD1 ,697 BBTT3 ,694 BBTT1 ,693 BBTT2 ,680 VBPL2 ,782 VBPL1 ,771 NQL1 ,812 NQL2 ,723 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.8 a. Rotation converged in 8 iterations. KMO and Bartlett’s Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,792 Bartlett's Test of Approx. Chi-Square 3650,920 Sphericity df 210 Sig. ,000 Com pone nt Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings Total %of Variance Cumulative % Total %of Variance Cumulative % Total %of Variance Cumulative % 1 4,650 22,143 22,143 4,650 22,143 22,143 3,248 15,465 15,465 2 2,680 12,762 34,905 2,680 12,762 34,905 2,365 11,262 26,727 3 1,583 7,537 42,442 1,583 7,537 42,442 2,143 10,203 36,931 4 1,498 7,133 49,575 1,498 7,133 49,575 1,903 9,060 45,991 5 1,209 5,755 55,330 1,209 5,755 55,330 1,587 7,555 53,546 6 1,101 5,241 60,571 1,101 5,241 60,571 1,475 7,025 60,571 7 ,906 4,312 64,883 8 ,833 3,967 68,851 9 ,746 3,554 72,404 10 ,729 3,473 75,877 11 ,659 3,137 79,014 12 ,608 2,898 81,912 13 ,572 2,723 84,635 14 ,514 2,448 87,083 15 ,501 2,385 89,467 16 ,443 2,108 91,576 17 ,411 1,958 93,534 18 ,387 1,842 95,375 19 ,364 1,735 97,110 20 ,327 1,559 98,669 21 ,279 1,331 100,000 Component 1 2 3 4 5 6 VBPL4 ,731 QMDN2 ,724 QMDN3 ,673 VBPL3 ,671 QMDN1 ,663 NKT4 ,590 NKT2 ,582 CSHT4 ,733 CSHT5 ,714 CSHT3 ,679 CSHT1 ,566 ,325 KQHD3 ,842 KQHD2 ,789 KQHD1 ,698 BBTT2 ,731 BBTT3 ,725 BBTT1 ,693 VBPL2 ,787 VBPL1 ,767 NQL1 ,821 NQL2 ,311 ,696 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.8 a. Rotation converged in 9 iterations. KMO and Bartlett’s Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. Bartlett's Test of Approx. Chi-Square Sphericity df Sig. ,784 3493,106 190 ,000 Com pone nt Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings Total %of Variance Cumulative % Total %of Variance Cumulative % Total %of Variance Cumulative % 1 4,566 22,832 22,832 4,566 22,832 22,832 3,215 16,077 16,077 2 2,524 12,619 35,451 2,524 12,619 35,451 2,131 10,653 26,730 3 1,563 7,817 43,267 1,563 7,817 43,267 2,123 10,615 37,345 4 1,480 7,399 50,666 1,480 7,399 50,666 1,858 9,291 46,635 5 1,207 6,034 56,700 1,207 6,034 56,700 1,620 8,101 54,736 6 1,075 5,377 62,076 1,075 5,377 62,076 1,468 7,340 62,076 7 ,898 4,492 66,569 8 ,833 4,163 70,732 9 ,732 3,658 74,389 10 ,668 3,340 77,730 11 ,616 3,079 80,809 12 ,573 2,864 83,673 13 ,540 2,699 86,372 14 ,504 2,521 88,893 15 ,447 2,236 91,129 16 ,411 2,057 93,186 17 ,391 1,953 95,139 18 ,364 1,822 96,961 19 ,327 1,637 98,598 20 ,280 1,402 100,000 Component 1 2 3 4 5 6 QMDN2 ,742 VBPL4 ,712 QMDN3 ,698 QMDN1 ,682 VBPL3 ,649 NKT4 ,568 NKT2 ,566 KQHD3 ,837 KQHD2 ,790 KQHD1 ,698 CSHT4 ,741 CSHT5 ,723 CSHT3 ,691 BBTT3 ,753 BBTT2 ,740 BBTT1 ,699 VBPL2 ,789 VBPL1 ,764 NQL1 ,816 NỌL2 ,323 ,676 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.8 a. Rotation converged in 12 iterations. KMO and Bartlett’s Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,771 Bartlett's Test of Approx. Chi-Square 596,680 Sphericity df 6 Sig. ,000 Compone nt Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total %of Variance Cumulative % Total %of Variance Cumulative % 1 2,368 59,200 59,200 2,368 59,200 59,200 2 ,618 15,448 74,648 3 ,559 13,970 88,618 4 ,455 11,382 100 000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotated Component Matrix8 a. Only one component was extracted. The solution cannot be rotated. Case Processing Summary N % Cases Valid 607 100,0 Excluded8 0 ,0 Total 607 100,0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,809 7 Item-Total Statistics Scale Mean il Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted QMDN1 19,86 15,797 ,562 ,781 QMDN2 19,91 14,979 ,622 ,770 QMDN3 19,80 16,046 ,531 ,786 VBPL3 19,68 16,467 ,528 ,787 VBPL4 19,80 15,663 ,579 ,778 NKT2 19,91 15,435 ,517 ,790 NKT4 19,69 16,400 ,478 ,795 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,712 3 Item-Total Statistics Scale Mean ii Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CSHT3 8,05 1,350 ,491 ,673 CSHT4 7,94 1,358 ,606 ,536 CSHT5 7,98 1,354 ,503 ,657 PHỤ LỤC 11 - Các bước trước khi kiểm định tưưng quan Pearson và hồi quy COMPUTE QMDN=mean(QMDN1,QMDN2,QMDN3,VBPL3,VBPL4,NKT2,NKT4). EXECUTE. COMPUTE KQHD=mean(KQHD1,KQHD2,KQHD3). EXECUTE. COMPUTE CSHT=mean(CSHT3,CSHT4, CSHT5). EXECUTE. COMPUTE BBTT=mean(BBTT1,BBTT2,BBTT3). EXECUTE. COMPUTE VBPL=mean(VBPL1,VBPL2). EXECUTE. COMPUTE NQL=mean(NQL1,NQL2). EXECUTE. CORRELATIONS /VARIABLES=VDCM QMDN KQHD CSHT BBTT VBPL NQL /PRINT=TWOTAIL NOSIG /MISSING=PAIRWISE.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docxluan_an_nghien_cuu_cac_nhan_to_anh_huong_den_ap_dung_chuan_m.docx
  • pdfla_nguyenthiphuongthao_5405_2129277.pdf
Luận văn liên quan