Mặc dù đã giải quyết được các mục tiêu đặt ra nhưng luận án vẫn còn một số hạn chế sau:
Thứ nhất, do hạn chế về thời gian luận án mới đánh giá ảnh hưởng của một số nhân tố tới áp dụng CMKT ở DNNV. Đối với các nhân tố khác (ví dụ: rủi ro tài chính, loại công ty kiểm toán, hoạt động quốc tế, tuổi của doanh nghiệp, lĩnh vực kinh doanh.) tác giả mới chỉ dừng lại ở việc tổng hợp các nghiên cứu trước mà chưa thực hiện thu thập thông tin và kiểm định sự ảnh hưởng của từng nhân tố đến áp dụng CMKT. Do đó các nghiên cứu tương lai có thể khai thác đề tài theo hướng mở rộng đánh giá tác động của một số nhân tố khác. Việc nghiên cứu thêm ảnh hưởng của các nhân tố khác có thể cho một mô hình đầy đủ hơn với mức ý nghĩa cao hơn, là cơ sở hữu ích để các nhà quản lý lựa chọn và ưu tiên cho các giải pháp nhằm kiểm soát những nhân tố đó.
Thứ hai, nhân tố Đặc điểm của hệ thống CMKT chưa được xem xét trên khía cạnh nội dung cụ thể ví dụ tác động của một, một số CMKT cụ thể đối với áp dụng CMKT trong thực tiễn. Do vậy, đây cũng có thể là một hướng các nghiên cứu sau có thể cân nhắc bởi việc phân tích theo chiều sâu như vậy sẽ có ý nghĩa hơn đối với công tác xây dựng, sửa đổi ban hành CMKT ở Việt Nam. Thậm chí còn có thể xem xét ảnh hưởng của việc thực hiện một hay một số CMKT nào đó tới chất lượng thông tin được công bố. Song muốn làm được vậy thì đòi hỏi các quy định về công bố thông tin phải thật nghiêm ngặt, thông tin thứ cấp sẵn có và tin cậy hơn.
Thứ ba, nghiên cứu định tính đã phát hiện ra chính vì ít có sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền quản lý nên chủ sở hữu DNNV (cũng chính là Nhà quản lý) thường sẽ tối đa hóa lợi ích theo hướng giảm số thuế thu nhập phải nộp. Song Lý thuyết tín hiệu lại lý giải việc công bố thông tin có thể sẽ khác nhau tùy thuộc vào kết quả hoạt động của DNNV có tốt hay không, nhất là với những DNNV có nhu cầu vay vốn ngân hàng thì việc tối thiểu hóa số thuế thu nhập chưa chắc đã là lựa chọn hàng đầu. Vì vậy, các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng theo hướng xem xét sự ảnh hưởng của các nhân tố tới áp dụng CMKT khi DNNV có kết quả hoạt động tốt/không tốt, DNNV có nhu cầu vay vốn ngân hàng/không có nhu cầu vay vốn ngân hàng, DNNV có tách biệt về quyền sở hữu và quản lý/không có sự tách biệt.
Tóm lại, nghiên cứu này có thể coi như là một trong số ít các nghiên cứu bước đầu đặt cơ sở để tiếp tục thực hiện các nghiên cứu khác về áp dụng CMKT ở DNNV theo chiều rộng cũng như chiều sâu để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về vấn đề này.
234 trang |
Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 663 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam - Trường hợp doanh nghiệp nhỏ và vừa tiểu vùng Tây Bắc, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
69
Nguyễn Văn
Long
CtyTNHHMTV Đầu tư
XD Tư vấn và Thương mại Minh Long
P.Đoàn Kết, Lai Châu
0984620308
270
Nguyễn Đình
Lân
Cty TNHH MTV Thương mại Đình Lâm
P.Đoàn Kết, Lai Châu
0982921591
271
Nguyễn Thạc
Dũng
Cty TNHH MTV Xây Lắp và Thương mại Lai Châu
P.Đoàn Kết, Lai Châu
0966100357
272
Nguyễn Việt
Anh
Cty CP Xây Lắp và Thương mại Lai Châu
P.Đoàn Kết, Lai Châu
01686128099
273
Nguyễn Thị
Tuyết
Cty CP Thủy Điện Nậm Cưm
P.Tân Phong, Lai Châu
0966259669
274
Nguyễn Thị
Nhung
Cty TNHH MTV Hưng
Trường
P.Tân Phong, Lai Châu
01693528264
275
Nguyễn Thị
Phương
Chi Nhánh CtyTNHH Thương mại ô tô VINA Hòa Bình Tại Lai Châu
P.Tân Phong, Lai Châu
01637190988
276
Hoàng Thị
Hường
Cty TNHH Minh Phong BFI
P.Đoàn Kết, Lai Châu
0983199234
277
Phạm Quốc
Khánh
Cty CP Tư vấn Đầu tư Thủy Lợi Thủy Điện
P.Tân Phong, Lai Châu
098502256
278
Nguyễn Minh Chiến
Cty TNHH Đầu tư NN
Quang Nguyễn
P.Tân Phong, Lai Châu
0978637669
279
Nguyễn Đình
Hùng
CtyCPĐầutư XDvàDV
Thương mại Nhật Phát
P.Tân Phong, Lai Châu
0931667555
280
Bùi Văn Huy
CtyCPĐầutư XD
THành Hưng
P.Đoàn Kết, Lai Châu
0938060725
281
Lê Thị Bích
Ngọc
Cty TNHH MTV Đại Hải
P.Đoàn Kết, Lai Châu
0912868181
282
Lại Huy Thế
CtyTNHH 1 Thành Viên
P.Đoàn Kết, Lai Châu
097885008
283
Dương Thị
Hường
CtyTNHH 1 Thành Viên Thế Thơm
P.Đoàn Kết, Lai Châu
0978858008
284
Bùi Văn Huy
CtyTNHH 1 Thành Viên tư vấn và XD 28-6
Lai Châu
0988054122
285
Nguyễn Hồng
Nhung
Cty CP Đầu tư ASEAN
Lai Châu
0983060725
286
Nguyễn Hồng
Nhung
Cty CP Đầu tư ASEAN
Lai Châu
0983060725
287
Ngô Thị
Duyên
Cty TNHH tư vấn và
ĐTXD Phương Tây
P.Đoàn Kết, Lai Châu
0975734768
288
Vũ Văn Nam
Cty TNHH MTV Thương mại Minh Quân
P.Đoàn Kết, Lai Châu
0888225666
289
Lê Thị Hơi
Cty TNHH MTV XD và
Thương mại Bảo Long 68
P.Tân Phong, Lai Châu
0914635531
290
Nguyễn Đức
Long
Cty TNHH MTV Thương mại và XD Lai Châu
P.Tân Phong, Lai Châu
01687999888
291
Nguyễn Văn
Nam
Cty TNHH MTV Điện tử
Việt Nguyên
P.Đoàn Kết, Lai Châu
0915136588
292
Nguyễn Thị
Thu Huyền
Cty TNHH Giống cây trồng Lai Châu
P.Tân Phong, Lai Châu
0989601962
293
Phan Thị
Hằng
Cty TNHH MTV Thương mại & DV Gia Bảo Lai Châu
P.Tân Phong, Lai Châu
0966100357
294
Nguyễn Anh
Quân
Cty TNHH MTV XD & TMTD
Lai Châu
295
Nguyễn Thùy
Phương
Cty TNHH MTV DVTM
& XD Minh Thái
Lai Châu
296
Trần Thảo
Phương
Cty TNHH tư vấn & XD Bản Sơn
p.Quyết Tâm, Lai Châu
297
Nguyễn
Thanh
Phương
Doanh Nghiệp XDTN
Thục Phương
Lai Châu
298
Ngô Minh
Đoàn
Cty TNHH tư vấn & XD Nam Bình
Lai Châu
299
Nguyễn
Trung Dũng
Cty TNHH tư vấn & XD Thương mại Thành Đô
Lai Châu
300
Chang Thị
Páo
Chi Nhánh CtyCPXD Trung Hải tại Lai Châu
P.Đoàn Kết, Lai Châu
301
Nguyễn Thị
Hồng
Chi Nhánh Ngân Hàng NN
& PTNT Tỉnh Lai Châu
Lai Châu
302
Nguyễn Tuấn
Anh
Cục thuế Tỉnh Lai Châu
Lai Châu
303
Nguyễn Thị
Thủy
CtyTNHHtưvấn XD & Thương mại Anh Đức
P.Đoàn Kết, Lai Châu
304
Tòng Thị Phương Dung
Cty TNHH Thương mại Hà Phương
P.Tân Phong, Lai Châu
305
Nguyễn Thị
Hồng Thơm
Cty TNHH MTV Thế Thơm
P.Đoàn Kết, Lai Châu
306
Nguyễn Huy
Yến
Cty TNHH Thành Công Điện Biên Tỉnh Lai Châu
Lai Châu
307
Đặng Thu
Hương
Cty TNHH Mai Hoa Tại
Lai Châu
Phong Thể, Lai Châu
308
Trần Văn
Phúc
Cty TNHH MTV Hạnh Hiếu
P.Đoàn Kết, Lai Châu
309
Hà Đức Nam
Cty TNHH MTV Viễn
Thông Truyền hình
P.Đoàn Kết, Lai Châu
01202141686
310
Chu Thị Hường
Chi Cục thuế Điện Biên
Tổ 10, p.Thanh Trường, Điện Biên
0948101982
311
Đinh Thị
Hiền
Chi Cục thuế Điện Biên
Tổ 10, p.Thanh Trường, Điện Biên
312
Trần Đình
Trường
Cty TNHH Sông Thao
SN 18- Tổ 2, P.Mường
Thanh, Điện Biên
313
Nguyễn Thị
Duyên
Chi Cục thuế Điện Biên
Tổ 10, p.Thanh Trường, Điện Biên
314
Bùi Long
Biên
Chi Cục thuế Điện Biên
p.Thanh Trường, Điện Biên
0914915946
315
Phạm Ngọc
Phương
Chi Cục thuế Điện Biên
p.Thanh Trường, Điện Biên
0948101388
316
Lê Thị Thanh
Chi Cục thuế Điện Biên
Tổ 10, p.Thanh Trường, Điện Biên
0942966588
317
Vũ Thị Kim
Song
Chi Cục thuế Điện Biên
Tổ 10, p.Thanh Trường, Điện Biên
01667121216
318
Vũ Thị Hoa
Chi Cục thuế Điện Biên
p.Thanh Trường, Điện Biên
01298790888
319
Lê Minh Thu
Chi Cục thuế Điện Biên
Tổ 10, p.Thanh Trường, Điện Biên
320
Đinh Thị Thu
Hương
Chi Cục thuế Điện Biên
p.Thanh Trường, Điện Biên
0913099289
321
TRầnThị Phương Thảo
Chi Cục thuế Điện Biên
p.Thanh Trường, Điện Biên
322
Nguyễn
Trọng Vũ
Cục thuế Hòa Bình
TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa
Bình
323
Nguyễn Thị
Giang
Cục thuế Hòa Bình
TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa
Bình
324
Nguyễn Thị
Thanh Xuân
Cục thuế Hòa Bình
TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa
Bình
325
Phạm Văn
Thành
Cục thuế Hòa Bình
TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa
Bình
326
Nguyễn Thị
Thu Hà
Cục thuế Hòa Bình
TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa
Bình
327
Nguyễn Đình
Học
Cục thuế Hòa Bình
TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa
Bình
328
Bùi THỊ Kim
Huế
Cục thuế Hòa Bình
TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa
Bình
329
Trần Văn
Hanh
Cục thuế Hòa Bình
TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa
Bình
330
Bùi Văn
Diệm
CtyTNHH MTV Thiên Như
Huyện Tân Yên, TP Lai
Châu
331
Trần Thị Bích
Ngọc
Cục thuế Hòa Bình
TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa
Bình
0985809566
332
Phạm Ngọc
Ba
Cục thuế Hòa Bình
TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa
Bình
333
Nguyễn Thị
Hòa
BIDV Lai Châu
Lai Châu
334
Trần Đức
Nhân
DNTN Thanh Tuyền
Lai Châu
335
Nguyễn Thị
Hương
Cty TNHH MTV Thế Thơm
Lai Châu
336
Trần Văn Sứ
Cty CP DDTXD và TM sớ
68
Lai Châu
337
Nguyễn Thị
Hồng Phương
NHTMCP Bưu Điện Liên Việt CN Lai Châu
Tổ 12, P.Tân Phong, Lai
Châu
0985374568
338
Tạ Minh Nguyệt
DNTN Hoàng Đức
Tổ 12, P.Tân Phong, Lai
Châu
339
Tạ Minh Nguyệt
DNTN Lân Trang
p.Quyết Thắng, Lai Châu
340
Nguyễn Hàm
Nghị
DNTN Thanh Tâm
P.Đoàn Kết, Lai Châu
341
Nguyễn Đức
Thuận
DNTN Đức Thuận
P.Tân Phong, Lai Châu
342
Trần Phú
Cường
DNTN Cường Thịnh
P.Đoàn Kết, Lai Châu
343
Nguyễn Đức
Thụ
DNTN Quyết Thắng
P.Tân Phong, Lai Châu
344
Đỗ Tiến Tú
Cục Thuế Lai Châu
Lai Châu
345
Trần Thị Mỹ
Linh
VPBank Lai Châu
Lai Châu
346
Nguyễn Hà
Ngọc Diệp
Cty CP Hưng Chị Anh
Tổ 22, P.Tân Phong, Lai
Châu
347
Nguyễn Đình
Chiêu
Cty TNHH TM tư vấn Nam Phát
Lai Châu
348
Phạm Văn
Tình
Cty Trường Giang
TP Lai Châu
349
Vũ Thị Dung
Cty Tây Bắc
Lai Châu
350
Lê Văn Long
Cty TNHH Ngọc Long
Lai Châu
351
Nguyễn Thị
Hương
Cty TNHH Hoàng Sơn
Lai Châu
352
Nguyễn Thị
Lan
CtyTNHH MTV Xuân Học
Lai Châu
353
Vũ Thị
Huyền
Cty TNHH Ngọc Long
Lai Châu
354
Trần Mạnh
Hà
Cty TNHH 1 thành viên
Hoàng Gia
Lai Châu
355
Nguyễn Thị
Hạnh
Chi Cục thuế TP Lai Châu
Lai Châu
356
Nguyễn
Trường Giang
Cty TNHH MTV Trường
Giang Lai Châu
P.Đoàn Kết, Lai Châu
357
Nguyễn
Trường Giang
Cty TNHH MTV XD &
TM Hà Phương
P.Tân Phong, Lai Châu
358
Hoàng Văn
Năm
DNTN Bảo Toàn
Mường Nhé, Lai Châu
359
Hùng Dũng
CtyTNHH MTV Hùng Dũng
P.Quyết Tiến, Lai Châu
360
An Bình
Cty TNHH MTV An Bình
P.Đoàn Kết, Lai Châu
361
An
Cty TNHH MTV Linh An
P.Đông Phong, Lai Châu
362
Đào Xuân
Cty TNHH Đức Khánh
P.Tân Phong, Lai Châu
Tiến
Lai Châu
363
Nguyễn
Thanh Hải
CtyTNHHMTVXD Thuận Thành
Sin Hồ, Lai Châu
364
Vũ Thị Yên
BIDV Điện Biên
Mường Thanh, Điện Biên
01675723715
365
Ngô Quang
Trung
Cục Thuế Tình Hòa Bình
TP Hòa Bình
366
Ngô Quang
Trung
Cục Thuế Tình Hòa Bình
TP Hòa Bình
367
Vũ Thị Hoa
Cty CP Đầu tư & XD số 1
Sơn La
Số 31, Đường 312, P.Quyết Thắng, Sơn La
0977750560
368
Cầm Thị Thúy Trang
Cty CP Đầu tư & XD số 1
Sơn La
Số 31, Đường 312, P.Quyết Thắng, Sơn La
369
Thái Thu Hà
Cty CP Đầu tư & XD số 1
Sơn La
Số 31, Đường 312, P.Quyết Thắng, Sơn La
370
Hà THỊ Tưoi
Cty TNHH MTV Nam Sơn Sơn La
Tổ 3, Chiềng Sinh, Sơn
La
0976580968
371
Hà THỊ Tưoi
Cty CP tư vấn XD ACLT
Tỏ 10, P.Quyết Tâm, Sơn
La
01239032233
372
Điêu Thị
Chuỳnh
Trong
Cục thuế Tỉnh Sơn La
P.Chiềng Cơi, Sơn La
0988653646
373
Trần Thu Nga
Cục thuế Tỉnh Sơn La
p.Chiềng Lê, Sơn La
0915771989
374
Đinh Thị
Thúy Hằng
Phòng Thanh Tra Thuế, Cục thuế Tỉnh Sơn La
Đường Hoàng Quốc
Việt, Sơn La
375
Trần Thị
Khánh Hòa
Phòng Thanh Tra Thuế, Cục thuế Tỉnh Sơn La
Đường Hoàng Quốc Việt, Sơn La
0976458898
376
Nguyễn Thị
Ánh Tuyết
Phòng Thanh Tra Thuế, Cục thuế Tỉnh Sơn La
31 Hoàng Quốc Việt,
Sơn La
0977954959
377
Trần Thu
Hiền
Cục thuế Tỉnh Sơn La
31 Hoàng Quốc Việt,
Sơn La
378
Võ Ngọc Tú
Phòng Kiểm Tra Thuế số
2, Cục thuế Tỉnh Sơn La
Đường Hoàng Quốc
Việt, Sơn La
379
Bùi Hồng
Hạnh
Cục thuế Tỉnh Sơn La
Đường Hoàng Quốc
Việt, Sơn La
0962028999
380
Ngô Thanh
Nga
Cục thuế Tỉnh Sơn La
Đường Hoàng Quốc
Việt, Sơn La
01664005257
381
Đặng Thị Thu
Phòng Kiểm Tra Thuế số
P.Chiềng Cơi, TP Sơn La
0912399040
Hà
1, Cục thuế Tỉnh Sơn La
382
Nguyễn Thị
Trang
Phòng Kiểm Tra Thuế số
1, Cục thuế Tỉnh Sơn La
P.Chiềng Mung, Mai Sơn, TP Sơn La
0983699725
383
Lê Thanh
Tùng
Cục thuế Tỉnh Sơn La
Hoàng Quốc Việt, Sơn
La
384
Hoàng Thị
Hương
Phòng Thanh Tra Thuế, Cục thuế Tỉnh Sơn La
Hoàng Quốc Việt, Sơn
La
0123777487
385
Vũ Thị Tú
Anh
Cục thuế Tỉnh Sơn La
Đường Hoàng Quốc
Việt, Sơn La
386
Trần Thị Thu
Thủy
Cty CP Đầu tư & XD số 1
Sơn La
Quyết Thắng, Sơn La
387
Nguyễn Thị
Thùy Dương
Cty TNHH XD Băng San
Đương Điện Biên, Sơn
La
0936301929
388
Nhâm Duy
Trinh
Cty TNHH XD & TM Đức Huy
Tổ 1, Noong Bua, Điện
Biên
389
Nguyễn Chí
Thanh
CtyCPXD369
Lê Đức Thọ, Sơn La
0978194999
390
Nguyễn Thị
Phương Minh
Cty TNHH XD & TM Đức Duy
Tổ 1, Noong Bua, Điện
Biên
391
Võ Ngọc
Thùy
DNTN Mầm Thành
Tổ 2 -P.Quyết Tâm, Sơn
La
0974899068
392
Dương Thu
Hà
Cty CP Long Thành Sơn La
Quyết Thắng, Sơn La
393
Bùi Thị
Thanh Hoa
Cty CP Kiến trúc và quy hoạch Trúc Vượng
Tổ 3, P.Quyết Tâm, Sơn
La
394
Trịnh Công
Long
Cty CP Tư vấn XD A2C
P.Quyết Thắng, Sơn La
0942200767
395
Trần Minh
Ngọc
Ngân Hàng BIDV chi nhánh Sơn La
Tổ 15, P.Quyết Thắng,
Sơn La
396
Hà Mai Anh
CH VLXD Lưu Dung
Đường CM Tháng 8, Sơn
La
397
Ngô Thu Hà
Cty TNHH TM và DV Đại Nam
Sn 387, chu văn thịnh,
TP Sơn La
398
Bùi Thị Việt
Hà
Cty TNHH Bắc Hội
256 chu văn thịnh, TP
Sơn La
0965768415
399
Nguyễn Văn
Thịnh
Cty CP Thiên Minh Sơn La
P.TÔ Hiệu, TP Sơn La
400
Lò Thị
Cty CP Thiên Minh Sơn
P.TÔ Hiệu, TP Sơn La
Phương Thảo
La
401
Lò Thị Phương Thảo
Cty TNHH 1 thành viên TM & DV Công nghệ s88
Ngã ba đường 6 cũ, TP
Sơn La
402
Phạm Như
Vu
Cty TNHH 1 thành viên TM & DV Công nghệ s88
P.Chiềng An, TP Sơn La
403
Phạm Thị Kiều Anh
Cty XNK Sơn La
P.Chiềng An, TP Sơn La
404
Đỗ Thị
Huyền Anh
Cty TNHH phát triển
Minh Thành
Vệ An- Cao Thắng, Lương Sơn, Hòa Bình
01655338872
405
Bùi Văn Bình
Cty xây dựng Duy Tiến
Yên Thủy, Hòa Bình
406
Đăng Thị
Nhung
Cty TNHH,XD và TM
Hoàng Anh
Khu 6, TP Mường Khên, Tân Lạc, Hòa Bình
01697196234
407
Vũ Thế Huy
Cty CP TVXD Hưng phát Điện Biên
Số 61, tổ 20, Mường
Thanh, Điện Biên
408
Phạm Thắng
Cty TNHH xuất nhập khâu cà phê Việt Bắc
Bản Pà Cha, xã Ẳng Tổ ,Mường Ảng, Điện Biên
409
Đoàn Tăng
Long
CtyTNHHSXNN&
TMMường Khoe
Bản Pá Cha, xã Ẳng Tơ Mường Ảng, Điện Biên
410
Triêu Tiến
Hường
Cty TNHH Phương Duy
TDP9 Mường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên
411
Lê Trung
Kiên
Cty CP tư ấn Nam Hồng Hà
SN 27B, Tổ 20, Mường
Thanh, Điện Biên
412
Trịnh Viết
Diện
Cty TNHH Trường Tuệ Điện Biên
SN 250, Tổ 10, phường Him Nam, TP Điện Biên
413
Phạm Văn
Khánh
DNTN XD Khánh Huyền
TDP7, TTMường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên
414
Nguyễn Xuân
Trường
Cty Trường Anh
SN 777, Tổ 7 - phường Tân Thanh, Điện Biên
415
Vũ Văn Hải
Cty TNHH Đầu tư và xây dựng Vinh Phong Điện Biên
TPP8, TT Mường Ảng, Điện Biên
416
Đăng Hà
Tuyên
DNTN Xuân Huyền
Điện Biên
Bản Chợ, Xã Búng Lao, Mường Ảng, Điện Biên
417
Lò Thị Quỳnh
Hương
Cty TWTH 668 Điện Biên
TDP 7, Mường Ảng, Điện Biên
418
Nguyễn Thị
Hằng
Cty TNHH Đức Trong Điện Biên
TDP, Thị Trấn Mường
Ảng, Điện Biên
419
Nguyễn Thị
DNTN Tú Linh Điện Biên
TDP 10, Mường Ảng,
Xuân
Điện Biên
420
Phạm Văn
Quang
Cty TNHH Đại Quang Điện Biên
TDP7, TT Mường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên
421
Trần Da
Quang
DNTN Quang Mười Điện
Biên
Khối 1 TT Mường Ảng,
Điện Biên
422
Nguyễn Thị
Trang
Cty CPĐT Vật liệu xây
dựng Đông Anh 6
Điện Biên
09644801188
423
Thái Thị Phương
Cty TNHH Nhật Thành
Tiểu khu 6 TT Lương
Sơn, Hòa Bình
0967365054
424
Trịnh Văn
Tuấn
Cty TNHH Nhật Thành
Tiểu Khu 6 TT Lương Sơn, Hòa Bình
0987505128
425
Nguyễn Thị
Huế
Cty ep Cơ điện Và XD Hòa Bình
Lương Sơn, Hòa Bình
426
Nguyễn Thị
Bằng
CtyTNHHDVTM
Long Khánh
TK3 TT Lương Sơn,
Hòa Bình
01662879698
427
Đào Thị
Thanh Thảo
Cty TNHH 1 Thành viên
2-9 Hòa Bình
Yên Thủy, Hòa Bình
428
Vũ Thị
Dương Ly
Công TNHH xây dựng và
thương mại Gia Huy 68
Khu 10 TT Hàng Trạm, Yên Thủy, Hòa Bình
429
Nguyễn Thị
Yến
Cty TNHH Hoàng Dũng
Môn Đức, Tân Lạc, Hòa Bình
430
Bùi Đình Văn
Ngân Hàng NNXPTWT Huyện Mường Ẳng
TT Mường Ảng Mường Ảng, Điện Biên
431
Nguyễn Công
Phú
Công TNHH Tư vấn thiết kế Công Phú
3N113, Tổ 3 Phường Thanh bình, Điện Biên
432
Nguyễn Đình
Tin
Cty TNHH 368 Điện Biên
Tổ dân phố 10 Thị Trấn Mường Ảng Điện Biên
433
Lục Văn Thìn
Cty TNHH Sx nông nghiệp sạch Mường Ảng
Tổ dân phố 3 TT Mường
Ảng, Điện Biên
434
Lai Huy Hiệp
DNTN Vàng Bạc Hiệp
Lương Điện Biên
TDP7 Mường Ảng, Điện
Biên
435
Lò Văn Hà
Cty TNHH Tỉnh Hà Điện
Biên
Mường Ảng, Điện Biên
436
Trần Khánh
Hòa
Cty TNHH Hòa Anh Điện
Biên
Tổ Dân Phố 6 Thị Trấn Mường Ảng, Điện Biên
437
Trần Dạ
Quang
Cty cổ phần môi trường xanh Dạ Quang
TDP1 Thị Trấn Mường
Ảng, Điện Biên
438
Nguyễn Văn
Cty TNHH Đức Phát Điện
TDP 7 TT Mường Ảng
Vân
Biên
Mường Ảng Điện Biên
439
Hà Thanh Tú
CtyTNHH TMvà DV Hà Thanh Tú Điện Biên
TDP 7 TT Mường Ảng Mường Ảng Điện Biên
440
Nguyễn Ngọc
Tứ
Doanh Ngiệp Tư Nhân
Đại An
TDP 8 TT Mường ang, Điện Biên
441
Nguyễn Đình
Nghiệp
DN tư nhân xây dựng
Minh Quý
TDP 5 Mường Ảng Điện
Biên
442
Nguyễn Văn
Tính
Cty TNHH Xây dựng Và TM Tính Hoa Điện Biên
Điện Biên
443
Lê Xuân Hòa
Cty CP Tư vấn và ĐTXD
A8T
Sn 282 P9 p tân thanh
Điện Biên
444
Tạ Quang
Chiến
Cty CP tư vấn Thái Linh
SL 27B Tổ 24 P.Tân
Thanh Điện Biên
445
Bùi Cao
Thường
CtyTNHH Xây Dựng Bình Long Điện Biên
Độp 5, Thanh Bình, Đện Biên
446
Nguyễn Tiến
Chỉ
Cty TNHH Sông Thương
TD86 TT Mường Ảng
Điện Biên
447
Trần Bảo Sơn
MB Hòa bình
Tào Vietel Xóm 8 Sỉ Ngà
Hào Bình
448
Nguyễn Thị
Vân anh
Cty TNHH Huy Lượng
Tú Sơn, Kim Bôi, Hòa
Bình
449
Đỗ Thị Hiền
Cty CP Xây Dựng Tuấn
Trường
Thị Trấn Bo, Kim Bôi, Hòa Bình
450
Bùi Mông
Huyền
Cty TNHH Sơn Ngọc
Thị Trấn Bo, Kim Bôi, Hòa Bình
451
Phạm Thị Thanh Hương
Cty TNHH TM Hùng Khánh
Xã Buông Lao, Mường Ảng, Điện Biên
452
Nguyễn Ngọc
Sơn
Doanh Nghiệp TM Tư
NHân Ngọc Sơn
Tổ 9 P.Nam Thanh-
Điện Biên
453
Bùi Văn
Dũng
Cty TNHH TM Dun Tuấn Thịnh Điện Biên
Xã Thanh Yên, Điện
Biên
454
Nguyễn Văn
Mười
Cty TNHH Đầu Tư XD và Phát triển Tùng Dương
TD P10, Mường Ảng, Điện Biên
455
Đinh Mạnh
Hà
DNTN Hà Thảo
TD P7, Mường Ảng, Điện Biên
456
Phùng Bá
Năm
Cty TNHH Cà Phê Đon
Bách Mường Ảng
Bản Co Hắm, Ảng Nin, Mường Ảng, Điện Biên
457
Nguyễn
DNTN 28-6 Điện Biên
SN 60 Tổ 14, Phường
Mạnh Hùng
Tân Thanh, Điện Biên
458
Hà Văn
Quyết
CtyCP Hà Tâm+C461
Điện Biên
SN 100 Khối Tân Giang, TT Tuần Giáo, Điện Biên
459
Lê Thanh
Tùng
Cty CP XD Tùng Bách
SN 115 Tổ 10, Phường Tân Thanh, Điện Biên
460
Nguyễn Anh
Tuấn
DNTN Anh Tuấn
TD P8 TT Mường Ảng, Điện Biên
461
Đào Thị
Thắm
Cty TNHH Đầu Tư XD & Phát Triển Tùng Dương
TD P10, TT Mường Ảng, Điện Biên
462
Nguyễn Trần
Tuấn Anh
Cty CP Cà phê Mộc
Nguyên Hương
TD P2, Mường Ảng,
Điện Biên
463
Nguyễn Thị
Hương
Cty TNHH DV Vận Tải
Tân Lạc
TT Mường Khả, Tân Lạc, Hòa bình
464
Nguyễn Văn
An
CtyTNHHXD&DV
Cường Anh
TT Hàng Trạm, Yên
Thủy, Hòa Bình
465
Quách Công
Bằng
Cty TNHH Tư vấn XD
Tân Lộc
Khu Phố 8, TT Hàng Trạm, Yên Thủy, Hòa Bình
466
Đào Minh
Tuấn
CtyTNHHXD&DV Nam Ninh
TT Hàng Trạm -Yên
Thủy, Hòa Bình
467
Phạm Văn
Tha
CtyTNHHXD&DV
Phúc Long Thái Hòa
Khu 6, TT Hàng Trạm, Yên Thủy, Hòa Bình
468
Bùi Văn Tiển
Chi cục Thuế Huyện Yên
Thủy
TT Hàng Trạm, Yên
Thủy, Hoà Bình
469
Trần Văn
Chính
Chi cục Thuế Yên Thủy
TT Hàng Trạm, Yên
Thủy, Hòa Bình
470
Phạm Văn
Hùng
Chi Cục Thuế Huyện yên
Thủy
TT Hàng Trạm, Yên
Thủy, Hòa Bình
471
Nguyễn Thị
Thanh Hòa
Cty TNHH MTV Dịch vụ khai Thác Nỉ Lâm Sơn
Xã Lâm Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình
472
Vũ Ngọc
Thuận
Cty TNHH MTV TV &
XD Thành Nam
Khu 6 sin hồ, lai châu
473
Đỗ Xuân
Mạnh
Cty TNHH 1 thành viên
Trạng Anh Dũng
Khu 2 Sin Hồ, Lai Châu
474
Dương Văn
Chính
Cty TNHH XD & TM Phú Bình
Pha Pha, Nặm hặm
475
Triệu Quang
Cty TNHH VÀ TM Quang
Pa Tần, Sin Hồ
Vĩ
Vĩ
476
Phạm Thế
Bắc
Cty TNHH MTV Thế Bắc
Cầu Phà Pa Tần, Sin Hồ
477
Hoàng Văn
Vân
Doanh Nghiệp TN
Hoàng Nhung
Khu 3 Thị trấn sin Hồ,
Lai Châu
478
Trần Văn Phú
Cty CP TM Sìn Hồ
Khu 4 TT Sin Hồ,
Lai Châu
02313870126
479
Nguyễn Đại
Từ
Doanh nghiệp XDTN Đại Từ
Khu 2 TT Sin Hồ,
Lai Châu
0972527505
480
Nguyễn Văn
Hải
Doanh nghiệp XDTN Tiến Đạt
Khu 2 TT Sin Hồ,
Lai Châu
0982647668
481
Nguyễn Văn
Vân
Doanh nghiệp XDTN Hải Vân
Khu 5 TT Sin Hồ,
Lai Châu
0978227134
482
Nguyễn Văn
Mười
Cty TNHH Xuân Mười
Khu 5 TT Sin Hồ,
Lai Châu
0984456154
483
Lê Trọng
Thành
Cty TNHH Đô Thành
Khu 1 TT Sin Hồ, Lai
Châu
0983405195
484
Bùi Quang
Minh
Cty TNHH MTP XD &
TM Quang Minh
Khu 5 TT Sin Hồ,
Lai Châu
0984182468
485
Nguyễn Đại
Tư
Doanh nghiệp XDTN Đại
Từ
Khu 2 TT Sin Hồ,
Lai Châu
09725272205
486
Đinh Danh
Tiến
Cty TNHH MTP Trường An
Khu 2 TT Sin Hồ,
Lai Châu
01685901165
487
Phạm Văn
Minh
Doanh nghiệp XDTN
Thanh Minh
Khu 2 TT Sin Hồ,
Lai Châu
0914816216
488
Phạm Thế
Phương
Doanh nghiệp TN Anh
Quân
Khu 5 TT Sin Hồ,
Lai Châu
0979742219
489
Nguyễn Thu
Hồng
Cty cổ phần mía đường Sơn La
Tiểu Khu 1 TT Hát Lót, Sơn La
0942455345
490
Đinh Tiến
Danh
Cty TNHH 1 Thành viên trường An
Khu 2 TT Sin Hồ,
Lai Châu
02313870341
491
Nguyễn Thị
Thúy
Cty TNHH MTV Trần
Anh Duy
Khu 2 TT Sin Hồ,
Lai Châu
0976088917
492
Nguyễn Xuân
Thành
Cty TNHH MTV XD &
TM Thành Hoa
Khu 5 TT Sin Hồ,
Lai Châu
01683756999
493
Lê Thị Phương
Cty TNHH XD và môi trường Anh Quốc
Khu 5 TT Sin Hồ,
Lai Châu
0989971199
494
Hồ Văn Kỷ
Doanh nghiệp XDTN
Khu 6 TT Sin Hồ,
02133870186
Phúc Thọ
Lai Châu
495
Trinh Khắc
Hải
Cty TNHH 1 Thành viên Lam Sơn Lai Châu
Khu 2 TT Sin Hồ,
Lai Châu
01297181668
496
Vũ Thị Miết
Cty TNHH MTV XD và
TM Quang Anh
Lai Châu
0984933667
497
Trịnh Văn
Trường
CtyTNHHTMVXDvà
TM Trình Nguyên
Khu 5 TT Sin Hồ,
Lai Châu
0982460686
498
Phạm Thị
Phấn
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện Biên
499
Lò Thị Kim
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện Biên
500
Phan Minh
Đức
Ngân Hàng NN & PTNT
Huyện Mường Chà
TT Mường Chà, Điện Biên
501
Nguyễn Kim
Hùng
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện Biên
502
Nguyễn Văn
Tiến
Cty TNHH MTV XD và
TM Truy Tiến
Khu 4 TT Sin Hồ,
Lai Châu
0988134222
503
Phạm Thị
Thao
Cty TNHH MTV XD và
TM Hà Linh
Khu 6 TT Sin Hồ, Lai
Châu
0984022585
504
Lựu Xuân
Thủy
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện Biên
505
Vũ Thành
Dũng
Cty TNHH Thiết Bị Giáo Dục
Tổ 12 P.Đoàn Kết,
Lai Châu
01246281089
506
Nguyễn Văn
Cường
Cty CP ứng dụng công nghệ môi trường
P.Tân Phong, Lai Châu
0969496986
507
Đoàn Thị
Mừng
CtyTNHHTMvàXD
Việt Pháp
Tổ 1 P.Tân Phong,
Lai Châu
0971919388
508
Phùng Đình
Tùng
Cty CP Thương Mại
Việt Hùng
P.Tân Phong, Lai Châu
0975887906
509
Lê Trung
Kiên
Cty CP TV Nam Hồng Hà
Tổ 20 p.Mường Thanh, Điện Biên
0982133222
510
Nguyễn
Thanh Hồng
Cty TNHH Khoáng Sản
Hoa Ban
SN 10 Tổ 20 P.Mường
Thanh, Điện Biên
0915634745
511
Phan Văn Lợi
Cty CP Cao su
Đồi Xã Thanh Hưng- Điện Biên
021538833608
512
Đỗ Mạnh
Hùng
Cty CP TV Xây Dựng Đất Việt
SN 20 Tổ 10 P.Tân
Thanh, Điện Biên
0979767866
513
Trân Ngọc
Cty TNHH Tân Tiến
SN 704, Võ Nguyên
02153832456
Dương
Giáp, Tân Thanh, Điện
Biên
514
Nguyễn Thị
Thu
Cty TNHH Tân Tiến Điện Biên
SN 704 Tổ 2 P.Tân
Thanh, Điện Biên
01276883666
515
Nguyễn Anh
Tuấn
Cty TNHH TVXD Hải
Lân
SN 45 Tổ 6 P.Tân
Thanh, Điện Biên
0912302030
516
Nguyễn Xuân
Hoàng
NH NN & PTNT Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện
Biên
517
Lò Thị Phỉnh
DN Tư Nhân Hồng Nhung
Tổ 3 TT Mường Chà,
Điện Biên
518
Lò Thị Yến
DN Tư Nhân Hồng Nhung
Tổ 3 TT Mường Chà,
Điện Biên
519
Vũ Thị Loan
CtyCP TVXHTMHuy
Hiệp Điện Biên
Tổ 5 TT Mường Chà,
Điện Biên
520
Nguyễn Quốc
Việt
Ngân Hàng NN & PTNT
Huyện Mường Chà
TT Mường Chà, Điện
Biên
521
Nguyễn Ngọc
Trí
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện
Biên
522
Poòng Văn
Dương
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện
Biên
523
Khoáng Văn ơn
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện
Biên
524
Trần Trung
Dũng
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện
Biên
525
Nguyễn Hải
Nam
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện
Biên
526
Vũ Thị Hào
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện
Biên
527
TRỊnh Văn
Cương
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện
Biên
528
Nguyễn
Thành Trung
NH NN & PTNT Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện Biên
529
Nguyễn
Thành Hân
NH NN & PTNT Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện Biên
530
Nguyễn Thị
Thu
NH NN & PTNT Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện Biên
531
Lò Văn Mưn
NH NN & PTNT Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện Biên
532
Nguyễn Mai
Chinh
NH NN & PTNT Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện Biên
533
Trần Xuân
Hải
NH NN & PTNT Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện Biên
534
Cù Ngọc
Dũng
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện Biên
535
Nguyễn Chí
Kha
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Điện Biên
536
Nguyễn Tiển
Tân
NHCT Hòa Bình
186 Cù Chính Lan
Hòa Bình
537
Nguyễn Văn
Linh
DNXD Tư Nhân Trường
Sinh
Tổ 4 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà
538
Phạm Quang
Thông
Cty CP Quốc Khánh Điện Biên
TD P3 TT Mường Chà,
Huyện Mường Chà
539
Nguyễn Đức
Đan
DNXDTưNhân
Miền Đông
TD P1 4 TT Mường Chà,
Huyện Mường Chà
540
Phạm Quang
Lực
Công TyTNHH
Phúc Linh
TT Mường Chà, Điện Biên
541
Nguyễn Thị
Hiền
DNXDTưNhân
Thảo Hiền
Tổ 3 TT Mường Chà,
Huyện Mường Chà
542
Nguyễn Thị
Loan
Ngân hàng MB Hòa Bình
Tầng 1,2 Tòa Nhà Viettel, Trần Hưng Đạo, Hòa Bình
0916324909
543
Nguyễn Quốc
Hưng
DNXD và Thương Mại Tư
Nhân Hưng Nga
Tổ 11 TT Mường Chà,
Huyện Mường Chà
544
Nguyễn Ngọc
Tiến
DNXDTưNhân
Ngọc Tiến
Tổ 7 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà
545
Nguyễn Văn Chuẩn
DN Tư Nhân Hùng Mạnh
Tổ 7 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà
546
Nguyễn Văn
Thanh
DNXDTưNhânSố 16
Tổ 5 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà
547
Nguyễn Thị
Thúy
CtyTNHH Phúc Vinh
TT Mường Chà, Điện
Biên
548
Poòng Quốc
Hùng
CtyCPTVXDTMHuy
Hiệp Điện Biên
Tổ 5 TT Mường Chà, Huyện Mường Chà
549
Mai Đức Độ
DNTN Thái Kiên
Tuần Giáo, Điện Biên
0989328209
550
Lê Thị Đào
CtyCPCaoSu Lai Châu II
Sin Hồ, Lai Châu
01652659246
551
Poòng Quốc
Hùng
DNTN Thương Mại
Ngọc Sơn
Tổ 3, P.Nam Thanh, Điện Biên
0945378809
552
Phạm Văn
Đông
DN Vinh Quang
TP Lai Châu, Lai Châu
0918677052
553
Phùng Thị
Huyền
Cty TNHH DTXD và TM
Đại Kim
TP Lai Châu, Lai Châu
554
Vũ Thị Thanh
Hải
DNTN Hà Thảo
TT Mường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên
555
Nguyễn Thị
Yến
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Mường Chà, Điện Biên
556
Đèo Thế Diên
Chi Cục Thuế Huyện
Mường Chà
TT Mường Chà, Mường Chà, Điện Biên
557
Phạm Văn
Bắc
Cty TNHH MTV Việt Anh
SN 062, Đường Trần Hưng Đạo, TP Lai Châu
0916974598
558
Đỗ Văn Điển
DNTN Hà Thành
SN 35, Khu Phố Thắng Lợi, Tủa Chùa, Điện Biên
0913090181
559
Nguyễn Thị
Thảo
Cty CP Xây Dựng
Quang Vinh
Tổ 12, Thanh Bình, Điện
Biên
01684966669
560
Đỗ Cao
Huỳnh
CtyTNHH XD&DV
C21Thủy Lợi ĐB
p.Mường Thanh, Điện Biên, Điện Biên
0969323898
561
Nguyễn Việt
Cường
Cty CP TVTK và ĐTXD Viễn Thông
SN27 Tổ 15, P.Him Lam, Điện Biên
0914855681
562
Nguyễn Thị
Mai
Cty CP TVTK và ĐTXD Viễn Thông
SN27 Tổ 15, P.Him Lam, Điện Biên
0915574612
563
Nguyễn Văn
Đát
DNTN Nam Thành
Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé, Điện Biên
0972555666
564
Lò Văn Đinh
CtyCPXD Thủy Lợi Điện Biên
TD P8, P.Tân Thanh, Điện Biên
0913399879
565
Tô Minh
Giang
CtyCPXD Thủy Lợi Điện Biên
SN 705, Tổ 8, P.Tân Thanh, Điện Biên
02153829236
566
Vũ Thị Ngợi
DNTN Đức Đoàn
SN 18, Tổ 5- P.Thanh
Trường, Điện Biên
0916356535
567
Vũ Thị Hạnh
CtyTNHHTVvàXD 1-5
SN 33, Tổ 1- P.Nam Thanh, Điện Biên
02153925282
568
Phạm Văn Trường
CtyTNHHTMvàDV Tân Thái Hòa
SN 805, Tổ 7- P.Tân Thanh, Điện Biên
02153826086
569
Cao Thu Hà
CtyTNHHTMvàDV
Tổ 16, P.Thanh Bình,
02153829979
Thọ Hà
Điện Biên
570
Nguyễn
Hoàng Ánh
MB Hòa Bình
Tòa Nhà Viettel, Xóm 8, Xã Sủ Ngòi, Hòa Bình
571
Lò Thị Hường
Cty TNHH TV ĐTXD Thiên Phú Điện Biên
SN18- Tổ 16, P.Tân
Thanh, Điện Biên
0934581604
572
Nguyễn Bá
Việt
Cty TNHH TV ĐTXD Thiên Phú Điện Biên
SN 54- Tổ 15, P.Tân Thanh, Điện Biên
0916446580
573
Trần Văn
Dũng
Cty TNHH quản lý thủy nông Điện Biên
SN38- Tổ 15, P.Him Lam, Điện Biên
02153825316
574
Nguyễn
Trọng Thái
Cty TNHH Thương Mại
Thái Thành
Đội 5, Xã Thanh Xương,
Điện Biên
02153925266
575
Trương Phi
Cty TNHH Khách Sạn Điện Biên, Hà Nội
SN 849, Tổ 17, Mường
Thanh, Điện Biên
0918268189
576
Nguyễn Văn Thuần
Cty TNHH Huy Thuần
SN 70B, Tổ 24, P.Him Lam, Điện Biên
0903433886
577
Nguyễn
Thanh Châm
Cty TNHH TV và ĐTXD Việt Á
SN54, Tổ 15, P.Tân Thanh, Điện Biên
0914714388
578
Lê Văn Hải
Cty CP Thiên Minh
Sơn La
P.TÔ Hiệu, TP Sơn La
579
Nguyễn Văn
Năm
Cty CP Thiên Minh
Sơn La
P.TÔ Hiệu, TP Sơn La
580
Nguyễn
Thành Long
Cty TNHH 1 thành viên TM & DV Công nghệ s88
Ngã ba đường 6 cũ, TP
Sơn La
581
Phạm Thị
Biên
Cty TNHH 1 thành viên TM & DV Công nghệ s88
P.Chiềng An, TP Sơn La
582
Lê Văn Thoại
CtyCPXNKSơnLa
P.Chiềng An, TP Sơn La
583
Lê Ngọc Lâm
Cty TNHH phát triển
Minh Thành
Vệ An- Cao Thắng, Lương Sơn, Hòa Bình
01655338872
584
Lê Văn Mạnh
Cty xây dựng Duy Tiến
Yên Thủy, Hòa Bình
585
Nguyễn Văn
Ba
Cty TNHH,XD và TM
Hoàng Anh
Khu 6, TP Mường Khên, Tân Lạc, Hòa Bình
01697196234
586
Nguyễn Thị
Hạnh
Cty CP TVXD Hưng phát Điện Biên
Số 61, tổ 20, Mường
Thanh, Điện Biên
587
Nguyễn Thái
Hòa
Cty TNHH xuất nhập khâu cà phê Việt Bắc
Bản Pà Cha, xã Ẳng Tổ ,Mường Ảng, Điện Biên
588
Nguyễn Hà
Hậu
CtyTNHHSXNN&
TMMường Khoe
Bản Pá Cha, xã Ẳng Tơ Mường Ảng, Điện Biên
589
Nguyễn Hà
Cty TNHH Phương Duy
TDP9 Mường Ảng,
Tuyến
Mường Ảng, Điện Biên
590
Nguyễn Văn
Lâm
Cty CP tư vấn Nam Hồng Hà
SN 27B, Tổ 20, Mường
Thanh, Điện Biên
591
Nguyên Văn
Ngọc
Cty TNHH Trường Tuệ Điện Biên
SN 250, Tổ 10, phường Him Nam, TP Điện Biên
592
Lê Văn Hồng
DNTN XD Khánh Huyền
TDP7, TTMường Ảng, Mường Ảng, Điện Biên
593
Nguyễn Thái
Xuân
DNTN Quang Mười
Khối 1 TT Mường Ảng,
Điện Biên
594
Nguyễn Thị
Xuân
Cty TNHH Trường Anh
SN 777, Tổ 7, phường
Tân Thanh, Điện Biên
595
Nguyễn
Thành Nam
Cty CPĐ Tư Vật liệu xây
dựng Đông Anh 6
Điện Biên
09644801188
596
Phạm Thanh
Yến
Cty TNHH Nhật Thành
Tiểu khu 6 TT Lương
Sơn, Hòa Bình
0967365054
597
Trương Thị
Quỳnh
Cty TNHH Nhật Thành
Tiểu Khu 6 TT Lương Sơn, Hòa Bình
0987505128
598
Phạm Thùy
Linh
Cty ép Cơ điện Và XD Hòa Bình
Lương Sơn, Hòa Bình
599
Lê Thanh
Nam
Cty TNHH DV TM Long Khánh
TK3 TT Lương Sơn, Hòa Bình
01662879698
600
Nguyễn Hồng
Quang
Cty TNHH 1 Thành viên
2-9 Hòa Bình
Yên Thủy, Hòa Bình
601
Nguyễn Văn
Hải
Công TNHH xây dựng và
thương mại Gia Huy 68
Khu 10 TT Hàng Trạm, Yên Thủy, Hòa Bình
602
Phạm Thanh
Thủy
Cty TNHH Hoàng Dũng
Môn Đức, Tân Lạc, Hòa Bình
603
Phạm Thị
Hồng
Ngân Hàng NN & PTNT
Huyện Mường Ẳng
TT Mường Ảng Mường Ảng, Điện Biên
604
Nguyễn Thị
Khuyên
Công TNHH Tư vấn thiết kế Công Phú
3N113, Tổ 3 Phường Thanh bình, Điện Biên
605
Vũ Văn Sơn
Cty TNHH 368 Điện Biên
Tổ dân phố 10 Thị Trấn Mường Ảng Điện Biên
606
Nguyễn
Mạnh Trường
Cty TNHH Sản xuất nông nghiệp sạch Mường Ảng
Tổ dân phố 3 TT Mường
Ảng, Điện Biên
607
Vũ Văn Long
DNTN Vàng Bạc Hiệp
Lương Điện Biên
TDP7 Mường Ảng,
Điện Biên
PHỤ LỤC 06 - Đặc điểm mẫu khảo sát
Case Processing Summary
Cases
Valid
Missing
Total
N
Percent
N
Percent
N
Percent
Chức vụ * Lĩnh vực
397
65,4%
210
34,6%
607
100,0%
Chức vụ * Sở hữu
397
65,4%
210
34,6%
607
100,0%
Chức vụ * Tuổi DN Chức vụ * Thời gian
397
65,4%
210
34,6%
607
100,0%
hđ dưới BMQL hiện tại
Chức vụ * Trình độ KT
397
65,4%
210
34,6%
607
100,0%
397
65,4%
210
34,6%
607
100,0%
Chức vụ * Trình độ QL
397
65,4%
210
34,6%
607
100,0%
Chức vụ * Bộ máy kế toán
397
65,4%
210
34,6%
607
100,0%
Chức vụ * Lĩnh vực Crosstabulation
Count
Lĩnh vực
Total
Công nghiệp, xây
dựng
Nông, lâm thủy sản
Dịch vụ
Chức
Quản lý doanh
122
27
37
186
vụ
nghiệp Kế toán
129
30
52
211
Total
251
57
89
397
Chức vụ * Sở hữu Crosstabulation
Count
Sở hữu
Total
Dân doanh
Nhà nước
Có nguồn gốc nhà nước
Chức
Quản lý doanh
172
10
4
186
vụ
nghiệp Kế toán
197
4
10
211
Total
369
14
14
397
Count
Tuổi DN
Total
Dưới 5 năm
Từ 5 -10 năm
Trên 10
Chức
Quản lý doanh
30
131
25
186
vụ
nghiệp Kế toán
57
93
61
211
Total
87
224
86
397
Chức vụ * Thòi gian hđ dưới BMQL hiện tại Crosstabulation
Count
Thời gian hđ dưới BMQL hiện tại
Total
Dưới 5
Từ 5
10
Trên 10
Chức
Quản lý doanh
35
129
22
186
vụ
nghiệp Kế toán
62
97
52
211
Total
97
226
74
397
Chức vụ * Trình độ KT Crosstabulation
Count
Trình độ KT
Total
Đại học, sau đại học
Cao đẳng, trung cấp
Chức
Quản lý doanh
154
32
186
vụ
nghiệp Kế toán
174
37
211
Total
328
69
397
Chức vụ * Trình độ QL Crosstabulation
Count
Trình độ QL
Total
Đại học, sau đại học
Cao dẳng, trung cấp
Khác
Chức
Quản lý doanh
150
28
8
186
vụ
nghiệp Kế toán
161
41
9
211
Total
311
69
17
397
Count
Bộ máy kế toán
Total
Thuê người làm kế toán
Bộ máy kế toán riêng
Chức
Quản lý doanh
93
93
186
vụ
nghiệp Kế toán
90
121
211
Total
183
214
397
Case Processing Summary
Cases
Valid
Missing
Total
N
Percent
N
Percent
N
Percent
Lao động * Lĩnh vực
397
65,4%
210
34,6%
607
100,0%
Lao động * Lĩnh vực Crosstabulation
Count
Lĩnh vực
Total
Công nghiệp, xây
dựng
Nông, lâm thủy sản
Dịch vụ
Lao
Dưới 10
80
12
36
128
động
Từ 10 - 50
138
41
50
229
Từ 51 - 100
17
3
2
22
Từ 101 -
£
0
0
£
200
o
o
Từ 201 -
300
10
1
1
12
Total
251
57
89
397
Case
Cases
Valid
Missing
Total
N
Percent
N
Percent
N
Percent
607
100,0%
0
0,0%
607
100,0%
607
100,0%
0
0,0%
607
100,0%
607
100,0%
0
0,0%
607
100,0%
Chức vụ * Giới tính Chức vụ * Tuổi người trả lời
Chức vụ * Trình độ
Count
Giới tính
Total
Nam
Nữ
Chức
Quản lý doanh
150
36
186
vụ
nghiệp Kế toán
65
146
211
Cán bộ thuế
39
46
85
Cán bộ ngân hàng
60
65
125
Total
314
293
607
Chức vụ * Tuổi ngiròr
trả lời Crosstabul
lation
Count
Tuổi người trả lời
Total
Từ 20
39
Từ 40
59
Chức
Quản lý doanh
89
97
186
vụ
nghiệp Kế toán
177
34
211
Cán bộ thuế
68
17
85
Cán bộ ngân hàng
116
9
125
Total
450
157
607
Chức vụ * Trình độ Crosstabulation
Count
Trình độ
Total
Đại học, sau đại học
Cao đẳng, trung cấp
Khác
Chức
Quản lý doanh
146
34
6
186
vụ
nghiệp Kế toán
152
57
2
211
Cán bộ thuế
76
9
0
85
Cán bộ ngân hàng
118
7
0
125
Total
492
107
8
607
PHỤ LỤC 07 - Thống kê mô tả đặc thù áp dụng CMKT và thực trạng thông tin
kế toán DNNV Tây Bắc cung cấp hiện nay
Statistics
TTV
DI
TTV
D2
TTV
D3
TTV
D4
TTV
D5
TTV
D6
TTV
D7
TTV
D8
TTV
D9
TTV
DIO
TTV
Dll
TTV
D12
N Valid
607
607
607
607
607
607
607
607
607
607
607
607
Missing
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mean
3,90
3,73
3,83
3,70
3,55
3,25
2,98
3,01
3,11
3,64
3,85
3,85
Std. Error of Mean
,031
,031
,034
,033
,034
,037
,043
,041
,041
,036
,028
,034
Median
4,00
4,00
4,00
4,00
4,00
3,00
3,00
3,00
3,00
4,00
4,00
4,00
Mode
4
4
4
4
4
3
2
2
3
4
4
4
std.
Deviation
,771
,774
,832
,812
,842
,919
1,051
1,015
1,014
,898
,694
,843
Variance
,595
,599
,692
,660
,710
,845
1,105
1,031
1,028
,807
,482
,711
Minimum
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Maximum
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
Phụ lục 8 - Kết quả phân tích ANOVA đặc thù áp dụng CMKT và thực trạng
chất lượng thông tín kế toán DNNV Tiểu vùng Tây Bac cung cấp hiẹn nay
Descriptíves
N
Mean
Std.
Deviati
on
Std.
Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum
Maximum
Lower
Bound
Upper Bound
CLT Quản lý TI doanh nghiệp
186
3,75
,745
,055
3,64
3,86
2
5
Kế toán
211
3,82
,780
,054
3,71
3,92
1
5
Cán bộ thuế
85
3,55
1,029
,112
3,33
3,77
2
5
Cán bộ ngân hàng
125
3,80
,660
,059
3,68
3,92
2
5
Total
607
3,76
,790
,032
3,69
3,82
1
5
CLT Quản lý T2 doanh nghiệp
186
4,15
,629
,046
4,05
4,24
2
5
Kế toán
211
3,94
,785
,054
3,84
4,05
1
5
Cán bộ thuế
85
3,86
,888
,096
3,67
4,05
2
5
Cán bộ ngân hàng
125
3,84
,756
,068
3,71
3,97
2
5
Total
607
3,97
,758
,031
3,91
4,03
1
5
CLT Quản lý T3 doanh nghiệp
186
4,07
,690
,051
3,97
4,17
2
5
Kế toán
211
3,97
,739
,051
3,87
4,07
2
5
Cán bộ thuế
85
3,73
,918
,100
3,53
3,93
1
5
Cán bộ ngân hàng
125
3,77
,674
,060
3,65
3,89
1
5
Total
607
3,92
,750
,030
3,86
3,98
1
5
CLT Quản lý T4 doanh nghiệp
186
4,03
,735
,054
3,93
4,14
2
5
Kế toán
211
3,98
,686
,047
3,88
4,07
1
5
Cán bộ thuế
85
3,81
,866
,094
3,62
4,00
1
5
Cán bộ ngân hàng
125
3,82
,677
,061
3,70
3,94
1
5
Total
607
3,94
,731
,030
3,88
4,00
1
5
CLT Quản lý T5 doanh nghiệp
186
4,03
,815
,060
3,91
4,14
2
5
Kế toán
211
4,00
,606
,042
3,91
4,08
2
5
Cán bộ thuế
85
3,71
,828
,090
3,53
3,88
1
5
Cán bộ ngân hàng
Total
N
Mean
Std.
Deviati
on
Std.
Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum
Maximum
Lower
Bound
Upper Bound
125
607
3,86
3,94
,618
,718
,055
,029
3,75
3,88
3,97
3,99
2
1
5
5
CLT Quản lý T6 doanh nghiệp
186
3,97
,815
,060
3,86
4,09
1
5
Kế toán
211
3,99
,717
,049
3,89
4,09
1
5
Cán bộ thuế
85
3,91
,701
,076
3,75
4,06
2
5
Cán bộ ngân hàng
125
3,74
,772
,069
3,61
3,88
1
5
Total
607
3,92
,761
,031
3,86
3,98
1
5
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic
dfl
d£2
Sig.
CLTT1
12,137
3
603
,000
CLTT2
5,410
3
603
,001
CLTT3
3,931
3
603
,009
CLTT4
3,310
3
603
,020
CLTT5
8,173
3
603
,000
CLTT6
3,206
3
603
,023
Robust Tests of Equality of Means
Statistic
a
dfl
d£2
Sig.
CLTT1 Welch
1,607
3
262,501
,188
CLTT2 Welch
6,228
3
260,156
,000
CLTT3 Welch
6,448
3
262,404
,000
CLTT4 Welch
3,180
3
262,799
,025
CLTT5 Welch
4,300
3
261,588
,006
CLTT6 Welch
3,102
3
272,284
,027
a. Asymptotically F distributed.
PHỤ LỤC 09 - Kết quả đánh giá độ tin cậy của thang đo và dữ liệu khảo sát
Case Processing Summary
N
%
Cases Valid
607
100,0
Excluded3
0
,0
Total
607
100,0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
,700
5
Item-Total Statistics
Scale Mean ii Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
VBPL1
14,06
5,871
,397
,677
VBPL2
14,06
6,192
,437
,660
VBPL3
14,35
5,647
,497
,634
VBPL4
14,46
5,206
,537
,614
VPPL5
14,17
6,010
,419
,666
Case Processing Summary
N
%
Cases Valid
607
100,0
Excluded3
0
,0
Total
607
100,0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
,628
3
Item-Total Statistics
Scale Mean ii Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
BBTT1
7,63
1,753
,390
,599
BBTT2
7,45
1,770
,472
,482
BBTT3
7,57
1,743
,452
,508
Case Processing Summary
N
%
Cases Valid
607
100,0
Excluded3
0
,0
Total
607
100,0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
,787
3
Item-Total Statistics
Scale Mean il Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
QMDN1
6,51
2,874
,653
,682
QMDN2
656
2,630
,664
669
QMDN3
6,44
3,109
566
,772
Case Processing Summary
N
%
Cases Valid
607
100,0
Excluded3
0
,0
Total
607
100,0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,355
4
Item-Total Statistics
Scale Mean il Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
NQL1
11,80
7,459
,305
,253
NQL2
11,79
7,312
,324
,236
NQL3
11,89
7,607
266
,276
NQL4
11,95
2,608
,187
,614
Case Processing Summary
N
%
Cases Valid
607
100,0
Excluded3
0
,0
Total
607
100,0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,614
3
Item-Total Statistics
Scale Mean il Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
NQL1
7,94
1,343
,466
,451
NQL2
7,93
1,256
,492
,408
NQL3
8,03
1,550
,318
,655
Case Processing Summary
N
%
Cases Valid
607
100,0
Excluded3
0
,0
Total
607
100,0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,544
5
Item-Total Statistics
Scale Mean il Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
NKT1
14,78
4,939
,304
,491
NKT2
15,18
4,330
,395
,428
NKT4
14,96
4,658
,417
,417
NKT5
14,27
5996
,186
,548
NKT6
14,33
5,752
,234
,527
Case Processing Summary
N
%
Cases Valid
607
100,0
Excluded3
0
,0
Total
607
100,0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
,548
4
Item-Total Statistics
Scale Mean il Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
NKT1
10,67
3,802
,329
,481
NKT2
11,07
3,131
,462
,349
NKT4
10,85
3,543
,452
,373
NKT6
10,22
5,047
,105
,625
Case Processing Summary
N
%
Cases Valid
607
100,0
Excluded3
0
,0
Total
607
100,0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,625
3
Item-Total Statistics
Scale Mean il Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
NKT1
6,62
2,902
,361
,625
NKT2
7,02
2,313
,497
,431
NKT4
6,80
2,774
,453
,504
Case Processing Summary
N
%
Cases Valid
607
100,0
Excluded3
0
,0
Total
607
100,0
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,583
3
Item-Total Statistics
Scale Mean ii Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
CPLI1
6,64
2,888
,169
,739
CPLI2
7,22
1,534
,524
,250
CPLI3
7,17
1,682
,528
,253
Case Processing Summary
N
%
Cases Valid
607
100,0
Excluded3
0
,0
Total
607
100,0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,739
2
Item-Total Statistics
Scale Mean ii Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
CPLI2
3,34
,847
,588
CPLI3
3,29
,974
,588
■
Case Processing Summary
N
%
Cases Valid
607
100,0
Excluded3
0
,0
Total
607
100,0
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,764
5
Item-Total Statistics
Scale Mean ii Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
CSHT1
16,21
4,102
,526
,723
CSHT2
16,10
4,096
,551
,715
CSHT3
16,40
4,137
,511
,729
CSHT4
16,28
4,203
,577
,707
CSHT5
16,32
4,185
,503
,732
Case Processing Summary
N
%
Cases Valid
607
100,0
Excluded3
0
,0
Total
607
100,0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,763
3
Item-Total Statistics
Scale Mean il Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
KQHD1
7,12
2,162
,551
,730
KQHD2
7,38
1,978
,574
,709
KQHD3
7,11
2,032
666
606
PHỤ LỤC 10 - Kết quả phân tích nhân tố khám phá
KMO and Bartlett’s Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Bartlett's Test of Approx. Chi-Square
Sphericity df
Sig.
,821
5193,952
351
,000
Total Variance Explained
Co mp one nt
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
Total
%of
Variance
Cumulative %
Total
%of
Variance
Cumulative %
Total
%of
Variance
Cumulative %
1
5,641
20,893
20,893
5,641
20,893
20,893
2,764
10,238
10,238
2
3,222
11,935
32,828
3,222
11,935
32,828
2,679
9,924
20,161
3
1,791
6,633
39,461
1,791
6,633
39,461
2,488
9,215
29,376
4
1,603
5,939
45,400
1,603
5,939
45,400
2,409
8,921
38,297
5
1,349
4,997
50,397
1,349
4,997
50,397
1,950
7,222
45,519
6
1,155
4,278
54,675
1,155
4,278
54,675
1,697
6,284
51,803
7
1,128
4,178
58,852
1,128
4,178
58,852
1,686
6,245
58,048
8
1,055
3,906
62,759
1,055
3,906
62,759
1,272
4,710
62,759
9
,975
3,613
66,371
10
,836
3,095
69,466
11
,789
2,922
72,389
12
,671
2,485
74,873
13
,654
2,421
77,294
14
,639
2,368
79,662
15
,583
2,161
81,823
16
,543
2,010
83,833
17
,532
1,971
85,805
18
,523
1,938
87,743
19
,496
1,836
89,579
20
,441
1,632
91,211
21
,400
1,480
92,691
22
,385
1,425
94,116
23
,346
1,281
95,398
24
,343
1,271
96,668
25
,321
1,189
97,858
26
,301
1,115
98,973
27
,277
1,027
100,000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component
1
2
3
4
5
6
7
8
NKT4
,732
VBPL4
,660
,325
NKT2
,644
VBPL3
CSHT4
,642
,733
CSHT1
,704
CSHT3
,693
CSHT2
,673
-,310
CSHT5
KQHD3
,638
,797
KQHD2
,786
KQHD1
,633
CPLI2
,350
,523
,523
CPLI3
QMDN1
,429
,507
,737
QMDN2
,304
,732
QMDN3
,706
VPPL5 BBTT3
,428
,742
,390
,386
BBTT2
,724
BBTT1
NQL1
,643
,761
-,307
NQL2
,755
NQL3 VBPL1
,316
-,398
,380
,437
,777
VBPL2 NKT1
,463
,730
-,564
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.8 a. Rotation converged in 10 iterations.
KMO and Bartlett’s Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling
,792
Adequacy.
Bartlett's Test of
Approx. Chi-Square
4005,524
Sphericity
df
231
Sig.
,000
Com pone nt
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
Total
%of
Variance
Cumulative %
Total
%of
Variance
Cumulative %
Total
%of
Variance
Cumulative %
1
4,773
21,695
21,695
4,773
21,695
21,695
3,268
14,855
14,855
2
2,914
13,247
34,942
2,914
13,247
34,942
2,689
12,223
27,079
3
1,612
7,326
42,268
1,612
7,326
42,268
2,148
9,764
36,843
4
1,530
6,953
49,221
1,530
6,953
49,221
1,982
9,007
45,850
5
1,209
5,497
54,718
1,209
5,497
54,718
1,565
7,115
52,965
6
1,129
5,131
59,848
1,129
5,131
59,848
1,514
6,883
59,848
7
,921
4,188
64,036
8
,873
3,969
68,005
9
,833
3,787
71,791
10
,729
3,316
75,107
11
,660
2,998
78,105
12
,636
2,890
80,995
13
,577
2,624
83,619
14
,534
2,429
86,048
15
,502
2,282
88,330
16
,446
2,028
90,358
17
,416
1,889
92,247
18
,391
1,779
94,026
19
,365
1,657
95,683
20
,350
1,589
97,272
21
,322
1,463
98,735
22
,278
1,265
100,000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component
1
2
3
4
5
6
VBPL4
,741
QMDN2
,716
VBPL3
,680
QMDN3
,657
QMDN1
,648
NKT4
,604
NKT2
,594
CSHT4
,691
CSHT5
,667
CSHT2
,662
,383
CSHT1
,656
,332
CSHT3
,656
KQHD3
,841
KQHD2
,788
KQHD1
,697
BBTT3
,694
BBTT1
,693
BBTT2
,680
VBPL2
,782
VBPL1
,771
NQL1
,812
NQL2
,723
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.8 a. Rotation converged in 8 iterations.
KMO and Bartlett’s Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
,792
Bartlett's Test of
Approx. Chi-Square
3650,920
Sphericity
df
210
Sig.
,000
Com pone nt
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
Total
%of
Variance
Cumulative %
Total
%of
Variance
Cumulative %
Total
%of
Variance
Cumulative %
1
4,650
22,143
22,143
4,650
22,143
22,143
3,248
15,465
15,465
2
2,680
12,762
34,905
2,680
12,762
34,905
2,365
11,262
26,727
3
1,583
7,537
42,442
1,583
7,537
42,442
2,143
10,203
36,931
4
1,498
7,133
49,575
1,498
7,133
49,575
1,903
9,060
45,991
5
1,209
5,755
55,330
1,209
5,755
55,330
1,587
7,555
53,546
6
1,101
5,241
60,571
1,101
5,241
60,571
1,475
7,025
60,571
7
,906
4,312
64,883
8
,833
3,967
68,851
9
,746
3,554
72,404
10
,729
3,473
75,877
11
,659
3,137
79,014
12
,608
2,898
81,912
13
,572
2,723
84,635
14
,514
2,448
87,083
15
,501
2,385
89,467
16
,443
2,108
91,576
17
,411
1,958
93,534
18
,387
1,842
95,375
19
,364
1,735
97,110
20
,327
1,559
98,669
21
,279
1,331
100,000
Component
1
2
3
4
5
6
VBPL4
,731
QMDN2
,724
QMDN3
,673
VBPL3
,671
QMDN1
,663
NKT4
,590
NKT2
,582
CSHT4
,733
CSHT5
,714
CSHT3
,679
CSHT1
,566
,325
KQHD3
,842
KQHD2
,789
KQHD1
,698
BBTT2
,731
BBTT3
,725
BBTT1
,693
VBPL2
,787
VBPL1
,767
NQL1
,821
NQL2
,311
,696
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.8 a. Rotation converged in 9 iterations.
KMO and Bartlett’s Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Bartlett's Test of Approx. Chi-Square
Sphericity df
Sig.
,784
3493,106
190
,000
Com pone nt
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation Sums of Squared Loadings
Total
%of
Variance
Cumulative %
Total
%of
Variance
Cumulative %
Total
%of
Variance
Cumulative %
1
4,566
22,832
22,832
4,566
22,832
22,832
3,215
16,077
16,077
2
2,524
12,619
35,451
2,524
12,619
35,451
2,131
10,653
26,730
3
1,563
7,817
43,267
1,563
7,817
43,267
2,123
10,615
37,345
4
1,480
7,399
50,666
1,480
7,399
50,666
1,858
9,291
46,635
5
1,207
6,034
56,700
1,207
6,034
56,700
1,620
8,101
54,736
6
1,075
5,377
62,076
1,075
5,377
62,076
1,468
7,340
62,076
7
,898
4,492
66,569
8
,833
4,163
70,732
9
,732
3,658
74,389
10
,668
3,340
77,730
11
,616
3,079
80,809
12
,573
2,864
83,673
13
,540
2,699
86,372
14
,504
2,521
88,893
15
,447
2,236
91,129
16
,411
2,057
93,186
17
,391
1,953
95,139
18
,364
1,822
96,961
19
,327
1,637
98,598
20
,280
1,402
100,000
Component
1
2
3
4
5
6
QMDN2
,742
VBPL4
,712
QMDN3
,698
QMDN1
,682
VBPL3
,649
NKT4
,568
NKT2
,566
KQHD3
,837
KQHD2
,790
KQHD1
,698
CSHT4
,741
CSHT5
,723
CSHT3
,691
BBTT3
,753
BBTT2
,740
BBTT1
,699
VBPL2
,789
VBPL1
,764
NQL1
,816
NỌL2
,323
,676
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.8 a. Rotation converged in 12 iterations.
KMO and Bartlett’s Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
,771
Bartlett's Test of
Approx. Chi-Square
596,680
Sphericity
df
6
Sig.
,000
Compone nt
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Total
%of
Variance
Cumulative %
Total
%of
Variance
Cumulative %
1
2,368
59,200
59,200
2,368
59,200
59,200
2
,618
15,448
74,648
3
,559
13,970
88,618
4
,455
11,382
100 000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component
Matrix8
a. Only one component was extracted. The solution cannot be rotated.
Case Processing Summary
N
%
Cases Valid
607
100,0
Excluded8
0
,0
Total
607
100,0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,809
7
Item-Total Statistics
Scale Mean il Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
QMDN1
19,86
15,797
,562
,781
QMDN2
19,91
14,979
,622
,770
QMDN3
19,80
16,046
,531
,786
VBPL3
19,68
16,467
,528
,787
VBPL4
19,80
15,663
,579
,778
NKT2
19,91
15,435
,517
,790
NKT4
19,69
16,400
,478
,795
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,712
3
Item-Total Statistics
Scale Mean ii Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
CSHT3
8,05
1,350
,491
,673
CSHT4
7,94
1,358
,606
,536
CSHT5
7,98
1,354
,503
,657
PHỤ LỤC 11 - Các bước trước khi kiểm định tưưng quan Pearson và hồi quy
COMPUTE
QMDN=mean(QMDN1,QMDN2,QMDN3,VBPL3,VBPL4,NKT2,NKT4).
EXECUTE.
COMPUTE KQHD=mean(KQHD1,KQHD2,KQHD3).
EXECUTE.
COMPUTE CSHT=mean(CSHT3,CSHT4, CSHT5).
EXECUTE.
COMPUTE BBTT=mean(BBTT1,BBTT2,BBTT3).
EXECUTE.
COMPUTE VBPL=mean(VBPL1,VBPL2).
EXECUTE.
COMPUTE NQL=mean(NQL1,NQL2).
EXECUTE.
CORRELATIONS
/VARIABLES=VDCM QMDN KQHD CSHT BBTT VBPL NQL /PRINT=TWOTAIL NOSIG
/MISSING=PAIRWISE.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- luan_an_nghien_cuu_cac_nhan_to_anh_huong_den_ap_dung_chuan_m.docx
- la_nguyenthiphuongthao_5405_2129277.pdf