1.1. Đề tài đã xác định được 8 dòng IL3, IL4, IL26, IL28, IL50, IL55, IL60 và
IL61 có khả năng kết hợp chung, khả năng kết hợp riêng và phương sai khả năng
kết hợp riêng cao, thích nghi với điều kiện sinh thái của vùng Đông Nam Bộ và
Tây Nguyên. Đây là những vật liệu tạo giống ngô lai đầu tiên của Viện Nghiên cứu
Ngô được chọn tạo và thích ứng với điều kiện sinh thái vùng Đông Nam Bộ, làm
cơ sở cho các đề tài chọn tạo giống ngô lai ở các tỉnh phía Nam.
1.2. Các tổ hợp ngô lai thể hiện rất rõ ưu thế lai so với dòng bố mẹ ở hầu hết các tính
trạng: Thời gian sinh trưởng, chiều cao cây, các yếu tố cấu thành năng suất và đặc biệt
là năng suất. Ưu thế lai thực (HBP) về năng suất đạt từ 128,82 - 202,32 % trong đó
THL IL3 x IL28 có giá trị HBP cao nhất (202,32 %).
1.3. Kết quả nghiên cứu đã xác định được 2 tổ hợp ngô lai IL26 x IL28 (TB68 -LVN68) và IL50 x IL60 (TB80 - DP113) có thời gian sinh trưởng thuộc nhóm
trung ngày, chống chịu khá, năng suất cao thích nghi với điều kiện sinh thái của
vùng Đông Nam Bộ và Tây Nguyên. Giống LVN68 đã được công nhận cho sản
xuất thử theo quyết định số 416/QĐ ngày 13/10/2010. Giống DP113 qua 3 vụ khảo
nghiệm đã được Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng và phân
bón Quốc gia vùng Nam Bộ đánh giá là giống có nhiều triển vọng và đề nghị cho
công nhận sản suất thử.
1.4. Trong điều kiện sinh thái tại vùng rảng Bom -Đồng Nai và Đức Trọng - Lâm
Đồng, mật độ và liều lượng phân bón không ảnh hưởng đến các giai đoạn sinh
trưởng và phát dục chính của giống ngô LVN68.Giống ngô LVN68 đạt năng suất
và hiệu quả kinh tế cao nhất ở mật độ gieo trồng 66.600 cây/ha với liều lượng phân
bón 180 kg N - 80 kg P2O5 - 80 kg K2O.
267 trang |
Chia sẻ: aquilety | Lượt xem: 2084 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu chọn tạo giống ngô lai trung ngày năng suất cao cho vùng Đông Nam Bộ và Tây Nguyên, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
(gr)
Trạng
thai
cây
(1-5)
Trạng
thái
bắp
(1-5)
Hở đàu
bắp
(1-5)
NSTT
(tạ/ha)
CV (%) = 6,1
LSD0.05 = 6,81
Tung
phấn
Phun
râu
Chín
SL
Cm
CV
(%)
Cm
CV
(%)
Rễ Thân
Khô
vằn
Đốm
lá
Gỉ
sắt
1 TB72 50 50 84 195,0 4,6 106,5 5,1 5,4 3,6 2,0 2,0 2,0 7,1 15,1 4,8 14,6 37,6 317,6 3,0 3,0 3,0 82,09
2 TB73 53 50 85 184,0 5,0 74,2 11,1 6,5 4,8 2,0 2,3 2,0 7,9 16,0 4,7 15,4 35,9 278,8 3,0 2,0 3,0 69,54
3 TB74 53 52 87 211,0 4,8 99,2 9,2 6,5 4,8 2,0 2,3 2,0 7,9 17,0 4,7 14,0 36,1 299,7 3,0 2,0 2,0 76,90
4 TB75 50 50 84 189,0 6,2 91,0 10,4 6,5 4,8 2,0 2,3 2,0 7,9 18,6 4,8 14,1 34,9 319,5 3,0 3,0 2,0 76,42
5 TB76 49 50 84 171,0 5,2 71,7 9,8 7,7 6,0 2,0 2,3 2,0 8,7 19,8 4,7 14,2 34,9 302,7 3,0 2,0 3,0 67,42
6 TB77 53 53 86 221,0 4,3 117,3 5,8 5,4 3,6 3,0 2,3 3,0 9,5 18,5 4,6 14,1 37,6 294,2 3,0 2,0 3,0 70,29
7 TB78 52 52 85 211,1 5,4 104,1 8,9 5,4 3,6 3,0 2,0 2,5 7,9 17,8 4,6 14,5 36,1 322,8 3,0 3,0 3,0 85,10
8 TB79 53 53 86 210,0 5,4 105,0 7,3 6,5 4,8 2,8 2,3 2,8 7,9 16,7 4,4 14,5 35,1 338,3 3,0 2,0 3,0 84,97
9 TB80 52 54 94 205,0 5,4 105,2 8,9 6,5 4,8 1,8 2,0 1,8 6,3 19,4 4,2 14,7 37,1 351,8 2,0 2,0 1,0 90,95
10 TB81 53 53 88 200,0 4,7 106,4 8,6 5,4 11,9 2,0 2,0 2,3 7,9 18,4 4,2 14,5 36,0 294,7 2,0 3,0 2,0 78,12
11 CP888 56 57 99 207,0 6,0 103,6 7,0 6,5 4,8 1,8 2,3 2,0 7,1 18,0 4,1 14,2 38,1 299,6 2,0 2,0 1,0 75,96
12 C919 53 54 95 194,0 4,3 97,2 8,9 6,5 4,8 2,0 2,3 2,0 7,9 16,8 4,0 15,0 34,8 309,3 2,0 2,0 1,0 81,76
Thu hoạch: 5/12
-53-
Phụ lục 27
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SO SÁNH GIỐNG VÀ THL TRIỂN VỌNG
Vụ Thu Đông 2010 tại Eaka - Đăk Lăk
TT THL
TG từ gieo đén ..(ngày) Cao cây Cao bắp Đổ (%) Bệnh (điểm 1-5)
Sâu đục
thân
(%)
Dài
bắp
(cm)
ĐKB
(cm)
Số
hàng
hạt
Số
hạt/
hàng
P1000
(gr)
Trạng
thai
cây
(1-5)
Trạng
thái
bắp
(1-5)
Hở đàu
bắp
(1-5)
NSTT
(tạ/ha)
Gieo trồng 25/8 CV (%) = 6,3
LSD0.05 = 7,13
- 54 -
PHỤ LỤC 28
BALANCED ANOVA FOR VARIATE YIELD FILE DN1131 (DN-TĐ2010)1/11/** 10:37
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
Thiet ke hoan toan ngau nhien
VARIATE V003 YIELD Nang suat
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 NL 3 116.085 38.6950 1.72 0.180 3
2 CT$ 11 2202.48 200.226 8.92 0.000 3
* RESIDUAL 33 740.359 22.4351
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 47 3058.93 65.0836
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE DN1131 1/11/** 10:37
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiet ke hoan toan ngau nhien
MEANS FOR EFFECT NL
-------------------------------------------------------------------------------
NL NOS YIELD
1 12 78.3833
2 12 77.2092
3 12 74.5058
4 12 78.2342
SE(N= 12) 1.36733
5%LSD 33DF 3.93394
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CT$
-------------------------------------------------------------------------------
CT$ NOS YIELD
1 4 81.0700
2 4 70.4025
3 4 75.9050
4 4 76.2975
5 4 64.3900
6 4 67.3075
7 4 82.0825
8 4 81.9625
9 4 89.8550
10 4 79.0575
11 4 75.8375
12 4 80.8300
SE(N= 4) 2.36829
5%LSD 33DF 6.81379
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE DN1131 1/11/** 10:37
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiet ke hoan toan ngau nhien
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ |
(N= 48) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
YIELD 48 77.083 8.0674 4.7366 6.1 0.1797 0.0000
BALANCED ANOVA FOR VARIATE YIELD FILE EAK1 (DL-TĐ 2010) 1/11/** 10:51
- 55 -
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
Thiet ke hoan toan ngau nhien
VARIATE V003 YIELD Nang suat
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 NL 3 111.582 37.1940 1.51 0.228 3
2 CT$ 11 2189.30 199.027 8.10 0.000 3
* RESIDUAL 33 810.888 24.5724
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 47 3111.77 66.2078
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE EAK1 1/11/** 10:51
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiet ke hoan toan ngau nhien
MEANS FOR EFFECT NL
-------------------------------------------------------------------------------
NL NOS YIELD
1 12 79.5517
2 12 78.2133
3 12 75.8308
4 12 79.5758
SE(N= 12) 1.43098
5%LSD 33DF 4.11706
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CT$
-------------------------------------------------------------------------------
CT$ NOS YIELD
1 4 82.0850
2 4 69.5400
3 4 76.9050
4 4 76.4200
5 4 67.4150
6 4 70.2925
7 4 85.1050
8 4 84.9625
9 4 90.9500
10 4 78.1150
11 4 75.9650
12 4 81.7600
SE(N= 4) 2.47853
5%LSD 33DF 7.13096
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE EAK1 1/11/** 10:51
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiet ke hoan toan ngau nhien
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ |
(N= 48) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
YIELD 48 78.293 8.1368 4.9571 6.3 0.2282 0.0000
Tung
phấn
Phun
râu
Chín
SL
Cm
CV
(%)
Cm
CV
(%)
Rễ Thân
Khô
vằn
Đốm
lá
Gỉ
sắt
1 TB82 55 58 94 196,4 7,6 94,4 9,2 17,3 6,0 2,0 2,0 2,0 8,9 16,3 4,9 15,0 32,6 324,8 2,0 3,0 3,0 82,42
2 TB83 54 57 95 226,3 5,0 106,9 8,3 7,7 7,7 2,0 2,0 2,0 8,9 16,1 4,2 14,9 32,8 330,0 2,0 3,0 2,0 85,74
3 TB84 55 58 94 201,5 6,1 109,4 13,9 6,0 6,0 2,0 2,0 2,0 7,7 15,4 4,3 14,8 34,0 319,7 2,0 3,0 2,0 87,77
4 CP888 58 60 100 231,1 5,8 115,1 8,2 7,1 7,1 2,3 2,0 2,0 9,5 16,1 4,3 14,1 29,8 321,3 2,0 2,0 1,0 76,28
5 TB83 55 58 94 236,1 4,0 104,6 6,0 7,1 7,1 2,0 3,0 2,3 9,5 17,4 4,6 14,8 30,0 321,3 3,0 3,0 2,0 74,91
6 TB84 55 58 94 196,9 5,8 106,0 7,1 6,0 6,0 2,8 3,0 3,0 8,9 16,1 4,5 15,0 33,8 315,5 3,0 3,0 2,0 83,59
7 TB85 55 58 94 227,9 5,8 102,9 8,4 6,0 6,0 2,0 2,0 2,0 8,9 17,4 4,4 14,7 33,0 309,0 3,0 3,0 2,0 79,81
8 TB86 55 58 94 204,5 6,5 113,8 8,1 7,1 7,1 2,3 2,0 2,0 9,5 16,2 4,3 14,6 29,0 295,3 3,0 3,0 2,0 64,71
9 C919 56 58 98 220,9 6,5 112,1 6,9 7,1 7,1 2,0 2,0 2,0 9,5 17,2 4,5 15,0 34,1 320,0 3,0 2,0 1,0 77,94
10 TB80 53 55 95 218,1 5,0 110,1 7,0 5,4 5,4 2,0 2,0 2,0 8,3 16,2 4,4 14,7 35,4 339,9 2,0 2,0 1,0 93,06
11 TB87 55 58 94 226,8 4,9 102,6 6,9 7,5 6,7 2,3 2,0 2,0 9,1 17,5 4,6 14,7 34,1 325,0 3,0 2,0 1,0 82,29
12 TB88 55 58 94 228,7 5,5 109,6 7,8 8,3 7,1 2,0 2,0 2,0 11,3 16,1 5,0 15,0 31,7 319,9 2,0 1,0 1,0 80,96
Gieo trồng: 25/4
Thu hoạch: 15/8
-56-
Phụ lục 29
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SO SÁNH GIỐNG VÀ THL TRIỂN VỌNG
Vụ Hè Thu 2011 tại Trảng Bom - Đồng Nai
TT THL
TG từ gieo đén ..(ngày) Cao cây Cao bắp Đổ (%) Bệnh (điểm 1-5)
Sâu đục
thân
(%)
Dài
bắp
(cm)
ĐKB
(cm)
Số
hàng
hạt
Số
hạt/
hàng
P1000
(gr)
Trạng
thai
cây
(1-5)
Trạng
thái
bắp
(1-5)
Hở đàu
bắp
(1-5)
NSTT
(tạ/ha)
CV (%) = 7,8
LSD0.05 = 9,10
Tung
phấn
Phun
râu
Chín
SL
Cm
CV
(%)
Cm
CV
(%)
Rễ Thân
Khô
vằn
Đốm
lá
Gỉ
sắt
1 TB82 55 58 94 196,4 7,6 94,4 9,2 17,3 6,0 2,0 2,0 2,0 8,9 16,3 4,9 15,0 32,6 324,8 2,0 3,0 3,0 82,42
2 TB83 54 57 95 226,3 5,0 106,9 8,3 7,7 7,7 2,0 2,0 2,0 8,9 16,1 4,2 14,9 32,8 330,0 2,0 3,0 2,0 85,74
3 TB84 55 58 94 201,5 6,1 109,4 13,9 6,0 6,0 2,0 2,0 2,0 7,7 15,4 4,3 14,8 34,0 319,7 2,0 3,0 2,0 87,77
4 CP888 58 60 100 231,1 5,8 115,1 8,2 7,1 7,1 2,3 2,0 2,0 9,5 16,1 4,3 14,1 29,8 321,3 2,0 2,0 1,0 76,28
5 TB83 55 58 94 236,1 4,0 104,6 6,0 7,1 7,1 2,0 3,0 2,3 9,5 17,4 4,6 14,8 30,0 321,3 3,0 3,0 2,0 74,91
6 TB84 55 58 94 196,9 5,8 106,0 7,1 6,0 6,0 2,8 3,0 3,0 8,9 16,1 4,5 15,0 33,8 315,5 3,0 3,0 2,0 83,59
7 TB85 55 58 94 227,9 5,8 102,9 8,4 6,0 6,0 2,0 2,0 2,0 8,9 17,4 4,4 14,7 33,0 309,0 3,0 3,0 2,0 79,81
8 TB86 55 58 94 204,5 6,5 113,8 8,1 7,1 7,1 2,3 2,0 2,0 9,5 16,2 4,3 14,6 29,0 295,3 3,0 3,0 2,0 64,71
9 C919 56 58 98 220,9 6,5 112,1 6,9 7,1 7,1 2,0 2,0 2,0 9,5 17,2 4,5 15,0 34,1 320,0 3,0 2,0 1,0 77,94
10 TB80 53 55 95 218,1 5,0 110,1 7,0 5,4 5,4 2,0 2,0 2,0 8,3 16,2 4,4 14,7 35,4 339,9 2,0 2,0 1,0 93,06
11 TB87 55 58 94 226,8 4,9 102,6 6,9 7,5 6,7 2,3 2,0 2,0 9,1 17,5 4,6 14,7 34,1 325,0 3,0 2,0 1,0 82,29
12 TB88 55 58 94 228,7 5,5 109,6 7,8 8,3 7,1 2,0 2,0 2,0 11,3 16,1 5,0 15,0 31,7 319,9 2,0 1,0 1,0 80,96
Gieo trồng 25/4
Thu hoạch: 10/8
-57-
NSTT
(tạ/ha)
Phụ lục 29
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SO SÁNH GIỐNG VÀ THL TRIỂN VỌNG
Vụ Hè Thu 2011 tại Eaka - Đăk Lăk
TT THL
TG từ gieo đén ..(ngày) Cao cây Cao bắp Đổ (%) Bệnh (điểm 1-5)
Sâu đục
thân
(%)
Dài
bắp
(cm)
ĐKB
(cm)
Số
hàng
hạt
Số
hạt/
hàng
P1000
(gr)
Trạng
thai
cây
(1-5)
Trạng
thái
bắp
(1-5)
Hở đàu
bắp
(1-5)
CV (%) = 7,9
LSD0.05 = 9,35
- 58 -
PHỤ LỤC 30
BALANCED ANOVA FOR VARIATE YIELD FILE DN1132 (ĐN –HT2011) 1/11/** 10:58
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
Thiet ke hoan toan ngau nhien
VARIATE V003 YIELD Nang suat
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 NL 3 88.1061 29.3687 0.73 0.543 3
2 CT$ 11 2235.95 203.268 5.07 0.000 3
* RESIDUAL 33 1322.19 40.0664
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 47 3646.24 77.5797
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE DN1132 1/11/** 10:58
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiet ke hoan toan ngau nhien
MEANS FOR EFFECT NL
-------------------------------------------------------------------------------
NL NOS YIELD
1 12 79.0467
2 12 79.9233
3 12 82.3650
4 12 81.8250
SE(N= 12) 1.82726
5%LSD 33DF 5.25719
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CT$
-------------------------------------------------------------------------------
CT$ NOS YIELD
1 4 82.4175
2 4 85.7350
3 4 87.7725
4 4 76.2800
5 4 74.9100
6 4 83.5950
7 4 79.8050
8 4 64.7150
9 4 77.9450
10 4 93.0625
11 4 82.2850
12 4 80.9575
SE(N= 4) 3.16490
5%LSD 33DF 9.10572
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE DN1132 1/11/** 10:58
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiet ke hoan toan ngau nhien
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ |
(N= 48) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
YIELD 48 80.790 8.8079 6.3298 7.8 0.5429 0.0001
BALANCED ANOVA FOR VARIATE YIELD FILE EAK2 (ĐL-HT2011) 1/11/** 11: 3
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
- 59 -
Thiet ke hoan toan ngau nhien
VARIATE V003 YIELD Nang suat
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 NL 3 65.4577 21.8192 0.52 0.678 3
2 CT$ 11 2085.59 189.599 4.48 0.000 3
* RESIDUAL 33 1397.00 42.3334
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 47 3548.05 75.4905
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE EAK2 1/11/** 11: 3
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiet ke hoan toan ngau nhien
MEANS FOR EFFECT NL
-------------------------------------------------------------------------------
NL NOS YIELD
1 12 83.5500
2 12 83.7342
3 12 80.7867
4 12 82.7450
SE(N= 12) 1.87824
5%LSD 33DF 5.40387
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CT$
-------------------------------------------------------------------------------
CT$ NOS YIELD
1 4 83.1325
2 4 86.5025
3 4 88.8725
4 4 83.6425
5 4 76.9975
6 4 83.9250
7 4 80.1725
8 4 65.1650
9 4 87.6350
10 4 92.3850
11 4 82.6300
12 4 81.3875
SE(N= 4) 3.25321
5%LSD 33DF 9.35978
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE EAK2 1/11/** 11: 3
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiet ke hoan toan ngau nhien
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ |
(N= 48) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
YIELD 48 82.704 8.6885 6.5064 7.9 0.6782 0.0004
Tung
phấn
Phun
râu
Chín
SL
Cm
CV
(%)
Cm
CV
(%)
Rễ Thân
Khô
vằn
Đốm
lá
Gỉ
sắt
1 TB84 55 57 97 201,0 5,3 96,5 5,3 16,7 6,5 2,0 2,0 2,0 8,3 16,5 4,9 15,0 33,6 324,6 2,0 3,0 3,0 83,13
2 TB89 54 56 99 229,1 5,0 107,7 5,0 8,3 6,0 1,7 2,0 2,0 8,9 16,3 4,3 15,0 34,8 329,8 2,0 3,0 2,0 86,50
3 TB90 52 53 95 207,9 6,2 114,3 6,2 6,5 5,4 2,0 1,8 2,0 7,1 15,5 4,4 14,8 36,8 319,7 2,0 3,0 2,0 88,87
4 TB91 58 60 103 226,2 6,0 113,1 6,0 7,7 6,5 2,0 9,5 2,0 8,9 16,3 4,3 14,2 34,8 321,5 2,0 2,0 1,0 83,64
5 TB92 54 56 97 238,3 4,5 104,9 4,5 7,7 7,1 2,3 3,0 2,5 8,9 17,6 4,6 14,8 35,0 321,7 3,0 3,0 2,0 77,00
6 TB93 52 52 93 202,6 6,1 109,4 6,1 6,5 6,5 1,7 2,8 3,0 8,3 16,2 4,5 14,9 33,6 315,2 3,0 3,0 2,0 83,93
7 TB80 52 53 95 231,9 5,6 104,4 5,6 6,5 6,5 1,7 2,0 2,0 8,3 17,5 4,4 14,7 31,0 308,8 3,0 3,0 2,0 80,17
8 TB97 53 54 95 212,9 6,3 119,2 6,3 7,7 7,1 2,0 2,0 2,0 8,9 16,2 4,2 14,6 36,7 295,3 3,0 3,0 2,0 65,17
9 TB98 54 56 99 224,4 5,6 114,4 5,6 7,7 6,5 2,0 2,0 2,0 8,9 17,4 4,7 15,0 35,0 319,8 3,0 2,0 1,0 87,63
10 TB99 53 55 96 223,9 5,1 112,0 5,1 6,0 5,4 1,7 1,8 2,0 7,1 16,3 4,5 14,7 35,0 339,7 2,0 2,0 1,0 92,38
11 CP888 55 56 97 232,5 6,1 104,6 6,1 7,7 7,1 2,0 2,0 2,0 8,9 17,7 4,7 14,7 38,0 324,6 3,0 2,0 1,0 82,63
12 C919 57 58 103 231,3 4,2 111,0 4,2 8,9 6,0 1,7 2,0 2,0 10,7 16,3 4,9 14,9 33,0 320,3 2,0 1,0 1,0 81,39
Gieo trồng: 25/8
Thu hoạch: 8/12
-60-
Trạng
thai
cây
(1-5)
Trạng
thái
bắp
(1-5)
Hở đàu
bắp
(1-5)
NSTT
(tạ/ha)
Phụ lục 31
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SO SÁNH GIỐNG VÀ THL TRIỂN VỌNG
Vụ Thu Đông 2011 tại Trảng Bom - Đồng Nai
TT THL
TG từ gieo đén ..(ngày) Cao cây Cao bắp Đổ (%) Bệnh (điểm 1-5)
Sâu đục
thân
(%)
Dài
bắp
(cm)
ĐKB
(cm)
Số
hàng
hạt
Số
hạt/
hàng
P1000
(gr)
CV (%) = 8,2
LSD0.05 = 8,32
Tung
phấn
Phun
râu
Chín
SL
Cm
CV
(%)
Cm
CV
(%)
Rễ Thân
Khô
vằn
Đốm
lá
Gỉ
sắt
1 TB84 52 54 94 191,8 5,4 101,9 5,8 8,3 6,5 2,0 2,0 3,0 7,7 17,3 4,6 14,5 31,6 320,1 3,0 2,0 1,0 71,24
2 TB89 52 54 95 211,2 4,9 103,1 4,7 10,1 5,4 2,5 2,0 2,3 9,5 16,9 4,9 16,0 31,8 300,3 2,0 3,0 1,0 75,17
3 TB90 53 55 93 200,0 5,8 103,7 5,6 8,9 5,4 2,0 2,0 3,0 7,7 17,2 4,5 15,0 33,0 330,2 2,0 3,0 2,0 79,61
4 TB91 53 55 93 206,9 6,6 101,5 6,5 9,5 7,1 2,3 2,0 2,0 9,5 17,3 4,7 14,9 32,0 300,0 3,0 2,0 3,0 68,11
5 TB92 52 54 98 193,0 5,0 94,8 4,6 10,7 7,1 2,0 2,0 3,0 7,7 17,5 4,3 14,0 33,0 340,2 3,0 2,0 2,0 71,75
6 TB93 54 55 88 204,0 6,5 99,7 6,3 8,9 6,5 1,8 2,0 2,8 9,5 17,2 4,5 14,0 31,6 319,7 3,0 2,0 2,0 68,41
7
TB80
53 55 94 212,2 6,0 108,1 5,9 8,3 6,5 2,3 2,0 2,0 6,5 18,1 4,7 14,8 37,0 340,3 2,0 2,0 1,0 89,64
8 TB97 54 54 99 204,1 6,2 110,1 6,2 9,5 7,1 2,0 2,0 2,3 7,1 18,2 4,2 14,3 35,0 300,0 2,0 3,0 2,0 71,21
9 TB98 57 57 100 204,0 6,5 103,8 6,0 9,5 6,5 2,0 2,0 3,3 7,7 17,2 4,5 14,0 28,0 262,3 3,0 2,0 2,0 48,33
10 TB99 56 57 103 204,9 5,1 100,5 5,0 8,3 6,0 2,0 2,0 3,0 7,1 17,3 4,8 14,8 30,0 257,2 3,0 2,0 2,0 60,36
11 CP888 56 58 100 213,8 6,6 107,1 6,7 9,5 7,1 2,0 2,0 2,0 7,7 18,3 4,6 14,1 33,0 320,1 2,0 2,0 1,0 77,66
12 C919 54 55 98 173,9 5,5 88,8 5,4 9,5 5,4 2,0 2,0 2,0 7,7 17,6 4,6 15,0 34,0 309,5 2,0 2,0 1,0 80,58
Gieo trồng: 25/8
Thu hoạch: 8/12
-61-
Trạng
thai
cây
(1-5)
Trạng
thái
bắp
(1-5)
Hở đàu
bắp
(1-5)
NSTT
(tạ/ha)
CV (%) = 8,2
LSD0.05 = 8,32
Phụ lục 31
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SO SÁNH GIỐNG VÀ THL TRIỂN VỌNG
Vụ Thu Đông 2011 tại Eaka - Đăk Lăk
TT THL
TG từ gieo đén ..(ngày) Cao cây Cao bắp Đổ (%) Bệnh (điểm 1-5)
Sâu đục
thân
(%)
Dài
bắp
(cm)
ĐKB
(cm)
Số
hàng
hạt
Số
hạt/
hàng
P1000
(gr)
- 62 -
PHỤ LỤC 32
BALANCED ANOVA FOR VARIATE YIELD FILE DN1133 (ĐN-TDD2011) 1/11/** 11: 7
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
Thiet ke hoan toan ngau nhien
VARIATE V003 YIELD Nang suat
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 NL 3 241.718 80.5727 2.40 0.084 3
2 CT$ 11 5828.34 529.849 15.82 0.000 3
* RESIDUAL 33 1105.59 33.5029
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 47 7175.65 152.673
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE DN1133 1/11/** 11: 7
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiet ke hoan toan ngau nhien
MEANS FOR EFFECT NL
-------------------------------------------------------------------------------
NL NOS YIELD
1 12 68.7708
2 12 69.2250
3 12 70.6500
4 12 74.4775
SE(N= 12) 1.67090
5%LSD 33DF 4.80734
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CT$
-------------------------------------------------------------------------------
CT$ NOS YIELD
1 4 70.2850
2 4 73.2300
3 4 78.9900
4 4 66.1025
5 4 71.9325
6 4 67.7900
7 4 90.1825
8 4 73.5875
9 4 44.9750
10 4 57.4700
11 4 81.6500
12 4 73.1750
SE(N= 4) 2.89408
5%LSD 33DF 8.32655
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE DN1133 1/11/** 11: 7
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiet ke hoan toan ngau nhien
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ |
(N= 48) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
YIELD 48 70.781 12.356 5.7882 8.2 0.0839 0.0000
BALANCED ANOVA FOR VARIATE YIELD FILE EAK5 (DL-TĐ2011) 1/11/** 11:19
- 63 -
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
Thiet ke hoan toan ngau nhien
VARIATE V003 YIELD Nang suat
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 NL 3 30.8670 10.2890 0.31 0.817 3
2 CT$ 11 4838.79 439.890 13.44 0.000 3
* RESIDUAL 33 1080.47 32.7416
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 47 5950.13 126.598
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE EAK5 1/11/** 11:19
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiet ke hoan toan ngau nhien
MEANS FOR EFFECT NL
-------------------------------------------------------------------------------
NL NOS YIELD
1 12 72.1983
2 12 71.7083
3 12 72.8200
4 12 70.6292
SE(N= 12) 1.65181
5%LSD 33DF 4.75240
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CT$
-------------------------------------------------------------------------------
CT$ NOS YIELD
1 4 71.2375
2 4 75.1725
3 4 79.6125
4 4 68.1150
5 4 71.7525
6 4 68.4100
7 4 89.6350
8 4 71.2075
9 4 48.3250
10 4 60.3575
11 4 77.6600
12 4 80.5825
SE(N= 4) 2.86101
5%LSD 33DF 8.23140
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE EAK5 1/11/** 11:19
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiet ke hoan toan ngau nhien
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ |
(N= 48) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
YIELD 48 71.839 11.252 5.7220 8.0 0.8170 0.0000
- 64 -
PHỤ LỤC 33
KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ THU ĐÔNG 2007
Năng suất (tấn/ha)
TT Tên giống
Vùng Đông Nam Bộ Vùng Tây Nguyên
Trung
bình
hai
vùng
Châu
Đức
Bà
Rịa-
Vũng
Tàu
Trảng
Bom
Đồng
Nai
Cẩm
Mỹ
Đồng
Nai
Trung
Bình
Đức
Trọng
Lâm
Đồng
Buôn
Đôn
Đăk
Lăk
Trung
bình
1 BC42521 7,69 8,48 7,64 7,94 6,74 6,26 6,50 7,22
2 LVN68 8,37 6,99 7,53 7,63 7,51 6,05 6,78 7,21
3 SSC5057 6,80 6,25 7,32 6,79 8,72 6,25 7,49 7,14
4 KN1 7,41 7,42 7,45 7,43 7,85 5,52 6,69 7,06
5 594E 019 7,62 6,03 7,69 7,11 7,50 6,04 6,77 6,94
6 LVN66 7,71 7,23 7,88 7,61 6,77 5,71 6,24 6,92
7 TD7401 6,93 6,93 7,36 7,07 7,23 6,12 6,68 6,87
8 DK9901 7,25 6,18 7,43 6,95 7,15 6,13 6,64 6,80
9 DG8 7,10 6,57 7,05 7,06 6,95 6,09 6,52 6,79
10 TE8239 6,93 5,83 7,2 6,65 7,79 5,61 6,70 6,68
11 KN2 7,19 5,93 6,43 6,52 7,28 5,91 6,60 6,56
12 694C096 6,59 5,65 7,05 6,43 7,65 5,43 6,54 6,49
13 SSC2095 6,81 5,72 6,67 6,40 6,35 5,64 6,00 6,20
14 BL303 6,56 5,62 6,58 6,25 6,28 5,68 5,98 6,12
15 BC2630 6,65 6,06 6,62 6,44 5,64 5,59 5,62 6,03
16 C919 6,83 5,88 6,65 6,45 5,82 5,28 5,55 6,00
17 MB069 6,11 4,60 6,30 5,67 5,67 5,53 5,60 5,64
18 CP888 5,88 5,71 6,19 5,93 5,03 5,04 5,04 5,48
CV (%) 7,31 6,62 8,32 11,8 10,8
LSD05 0,85 0,69 0,97 0,97 1,01
- 65 -
PHỤ LỤC 34
KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ ĐÔNG XUÂN 2007-2008
Năng suất (tấn/ha)
TT Tên giống
Địa điểm
Trung bình
Thống
nhất
Đồng
Nai
Cẩm
Mỹ
Đồng
Nai
Long
Phú
Sóc
trăng
Tân
Châu
An
Giang
1 LVN61 10,80 9,70 7,14 10,96 9,65
2 SSC5286 10,13 9,50 7,05 10,54 9,30
3 LVN68 10,19 10,1 7,24 9,61 9,28
4 P11 9,69 9,94 6,86 9,98 9,11
5 PA759 9,35 8,94 6,95 11,17 9,10
6 30B80 9,78 9,89 6,90 9,48 9,01
7 30R75 10,04 8.83 7,43 9,52 8,95
8 SSC5057 10,01 8,8 7,24 9,52 8,89
9 C919 9,17 9,24 6,86 10,20 8,86
10 CH06-8 8,91 8,25 6,95 9,23 8,51
11 BB5 8,97 8,56 5,71 10,75 8,49
12 BB7 8,00 9,05 6,10 10,67 8,45
13 LVN34 7,97 9,46 6,28 10,03 8,43
14 CP888 8,35 8,18 6,38 10,45 8,34
15 LVN37 8,70 8,59 6,57 9,27 8,28
16 LCH-17 9,67 7,18 6,48 9,31 8,16
17 P12 7,70 8,56 6,76 8,63 8,91
18 KK07-15 7,99 8,46 6,48 8,29 7,80
CV (%) 5,83 6,05 8,10 4,56
LSD 0,05 0,89 0,90 - 0,74
- 66 -
PHỤ LỤC 35
KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ HÈ THU 2008
Năng suất (tấn/ha)
TT
Tên
giống
Vùng Đông Nam Bộ Vùng Tây Nguyên
Trung
bình
hai
vùng
Châu
Đức
Bà
Rịa-
Vũng
Tàu
Trảng
Bom
Đồng
Nai
Cẩm
Mỹ
Đồng
Nai
Trung
Bình
Đức
Trọng
Lâm
Đồng
Buôn
Đôn
Đăk
Lăk
Trung
bình
1 CP3A 8,86 6,51 6,53 7,30 8,14 9,93 9,03 8,16
2 30B80 8,35 7,41 6,92 7,56 7,33 8,96 8,15 7,85
3 LVN68 8,19 7,38 6,34 7,30 8,54 9,65 9,09 8,19
4 LVN66 7,81 7,30 6,97 7,36 8,41 9,77 9,09 8,23
5 C919 7,52 6,35 6.00 6,62 7,89 8,40 8,14 7,38
6 PA759 7,28 7,47 6,47 7,07 8,49 9,04 8,77 7,92
7 MAX07 7,22 6,57 5,73 6,51 8,26 8,80 8,53 7,52
8 30K95 7,11 8,30 6,35 7,25 7,07 10,27 8,67 7,96
9 CP888 7,02 5,78 5,67 6,15 6,43 6,38 6,40 6,27
10 KN05 6,95 7,86 6,27 7,03 7,33 8,81 8,07 7,55
11 30A97 6,84 8,14 5,91 6,96 7,44 9,36 8,40 7,68
12 SSC5286 6,67 6,62 6,53 6,61 7,48 9,96 8,72 7,66
13 KN07 2,06 7,11 6,13 5,10 6,83 9,58 8,21 6,65
14 BC52072 6,22 2,07 6,95 7,69 7,32 4,70
CV( %) 9,36 8,96 8,53 7,54 7,03
LSD0.05 1,11 1,08 0,90 0,96 1,06
- 67 -
PHỤ LỤC 36
KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ THU ĐÔNG 2008
Năng suất (tấn/ha)
TT
Tên
giống
Vùng Đông Nam Bộ Vùng Tây Nguyên
Trung
bình
hai
vùng
Châu
Đức
Bà Rịa-
VũngTàu
Trảng
Bom
Đồng
Nai
Cẩm
Mỹ
Đồng
Nai
Trung
Bình
Đức
Trọng
Lâm
Đồng
Buôn
Đôn
Đăk
Lăk
Trung
bình
1 LVN66 7,06 7,01 7,06 7,04 7,09 7,23 7,16 7,10
2 LVN68 7,02 6,58 6,75 6,78 6,95 7,95 7,45 7,12
3 KN07 6,30 7,05 4,45 3,81 8,62 6,22 5,33
4 M06020 6,57 7,05 6,81 6,77 6,77 6,79
5 CP3A 6,91 4,78 7,28 6,32 6,48 7,35 6,92 6,62
6 SSC5286 6,65 7,04 6,38 6,69 6,40 8,03 7,22 6,95
7 TF8243 6,9 7,16 7,57 7,21 6,39 8,06 7,23 7,22
8 MAX07 6,71 6,33 6,7 6,58 6,17 6,95 6,56 6,57
9 M8255 6,47 6,32 6,40 6,15 6,15 6,27
10 NT6346 5,73 5,83 7,11 6,22 5,97 7,60 6,79 6,50
11 30T60 6,68 8,42 7,55 5,92 7,05 6,49 7,02
12 TF8012 6,15 6,04 6,79 6,33 5,86 7,43 6,65 6,49
13 30D70 7,08 7,30 4,79 5,28 6,90 6,09 5,44
14 KN05 7,04 6,89 6,97 5,74 7,21 6,48 6,72
15 30K95 5,83 5,45 7,22 6,17 5,60 7,25 6,43 6,30
16 C919 6,36 5,73 6,25 6,11 5,65 6,28 5,97 6,04
17 CP888 5,22 5,22 5,33 5,26 4,89 6,64 5,77 5,51
18 30A97 6,57 6,57 6,57
19 30B80 6,55 6,55 6,55
CV (%) 5,28 9,08 8,43 5,29 7,38
LSD0,05 0,58 0,97 0,96 0,54 0,91
- 68 -
PHỤ LỤC 37
KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ HÈ THU 2012
Năng suất (tấn/ha)
TT Tên giống
Vùng Đông Nam Bộ Vùng Tây Nguyên
Trung
bình
hai vùng
Tân
Thành
Bà Rịa –
Vũng
Tàu
Cẩm
Mỹ
Đồng
Nai
Trảng
Bom
Đồng
Nai
Trung
Bình
Buôn
Đôn
Đăk Lăk
Đức
Trọng
Lâm
Đồng
Trung
bình
1 T90 8,26 8,68 8,47 8,52 10,52 9,52 9,00
2 P4094 6,89 7,67 7,45 7,34 9,01 10,3 9,66 8,50
3 TJ8433 7,17 7,99 6,97 7,38 8,45 10,4 9,43 8,40
4 NT6109 6,72 7,75 6,73 7,07 8,60 10,66 9,63 8,35
5 PAC339 7,48 7,76 7,32 7,52 8,61 9,68 9,15 8,33
6 TJ8337 7,06 8,06 7,02 7,38 8,44 9,86 9,15 8,27
7 NT6219 6,86 7,46 6,44 6,92 9,25 9,85 9,55 8,24
8 P4097 7,15 8,01 7,40 7,52 8,03 9,84 8,94 8,23
9 X7A316 6,29 7,66 6,68 6,88 8,73 10,28 9,51 8,19
10 TJ8516 7,44 7,69 6,97 7,37 7,64 9,78 8,71 8,04
11 DP113 5,83 7,18 6,88 6,63 8,82 9,80 9,31 7,97
12 VS71 6,36 7,44 7,17 6,99 8,17 9,60 8,89 7,94
13 SSC8692 6,21 6,54 7,58 6,78 8,23 9,09 8,66 7,72
14 AS1004 7,27 7,55 6,28 7,03 7,77 8,71 8,24 7,64
15 P3645 6,24 6,47 6,47 6,39 8,09 9,65 8,87 7,63
16 AG79 6,40 5,85 7,21 6,49 8,61 8,91 8,76 7,62
17 C919 5,62 6,99 6,08 6,23 7,75 9,78 8,77 7,50
18 SUPER999 6,31 6,98 6,82 6,70 7,95 7,69 7,82 7,26
19 CP1017 6,88 6,84 6,86 6,86 9,55 8,21 8,88 7,87
20 B909 6,12 6,77 6,14 6,34 6,85 8,72 7,79 7,06
21 CP888 6,51 6,26 5,80 6,19 6,8 8,97 7,89 7,04
CV( %) 5,63 5,73 5,71 6,04 6,53
LSD0,05 0,68 0,69 0,49 0,62 0,71
- 69 -
PHỤ LỤC 38
KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ THU ĐÔNG 2012
Năng suất (tấn/ha)
TT Tên giống
Vùng Đông Nam Bộ Vùng Tây Nguyên
Trung
bình
hai
vùng
Tân
Thành
Bà Rịa
–
Vũng
Tàu
Cẩm
Mỹ
Đồng
Nai
Trảng
Bom
Đồng
Nai
Trung
Bình
Buôn
Đôn
Đăk
Lăk
Đức
Trọng
Lâm
Đồng
Trung
bình
1 X6A241 3,25 5,72 7,52 5,50 9,97 8,80 9,39 7,44
2 T90 3,80 5,94 4,87 9,71 8,96 9,34 7,10
3 P4094 4,03 4,97 7,22 5,41 9,64 7,89 8,77 7,09
4 TJ8518 3,91 5,28 6,37 5,19 8,88 8,84 8,86 7,02
5 PAC296 3,54 4,96 6,81 5,10 9,71 8,04 8,88 6,99
6 TJ8516 3,74 4,79 5,89 4,81 9,13 8,98 9,06 6,93
7 TJ8201 4,39 5,26 6,94 5,53 8,34 8,31 8,33 6,93
8 P3929 4,43 5,02 6,14 5,20 8,09 8,04 8,07 6,63
9 NM6689 3,23 4,75 6,04 4,67 8,59 8,54 8,57 6,62
10 NK67 3,65 5,05 4,35 8,72 8,62 8,67 6,51
11 NT6219 3,56 5,00 5,68 4,75 8,31 7,88 8,10 6,42
12 DP113 2,85 4,52 6,07 4,48 8,62 8,02 8,32 6,40
13 CP1017 2,95 4,53 6,32 4,60 7,87 7,65 7,76 6,18
14 NK66 3,40 4,93 4,17 8,24 7,70 7,97 6,07
15 SA282 3,78 4,70 5,69 4,72 7,29 7,36 7,33 6,02
16 TP8147 2,67 4,91 5,82 4,47 7,08 8,06 7,57 6,02
17 C919 3,79 4,01 4,99 4,26 7,27 7,63 7,45 5,86
18 TS0049 2,94 4,41 4,68 4,01 7,35 7,26 7,31 5,66
19 CP888 3,22 3,59 4,58 3,80 6,15 7,75 6,95 5,37
CV (%) 5,37 6,81 7,41 8,57 6,12
LSD0,05 0,49 0,53 0,84 1,03 0,53
- 70 -
PHỤ LỤC 39
KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ ĐÔNG XUÂN 2012-2013
Năng suất (tấn/ha)
TT Tên giống
Địa điểm
Trung
bình
Tân Thành
Bà Rịa –
Vũng Tàu
Cẩm Mỹ
Đồng Nai
Trảng Bom
Đồng Nai
Tân Châu
An Giang
1 TM8138 5,64 10,28 8,41 9,90 8,56
2 T90 4,87 10,01 8,99 9,88 8,44
3 TM8345 5,67 8,94 9,08 9,66 8,34
4 TM8264 5,28 10,45 7,72 9,66 8,28
5 NM6639 3,80 10,23 8,51 9,82 8,09
6 NM6689 5,12 9,76 7,43 10,03 8,09
7 T89 4,13 9,91 8,69 9,45 8,05
8 P4311 4,32 9,12 9,04 9,53 8,00
9 X6A241 7,73 9,48 7,91 8,71 8,46
10 SS6410 4,11 9,29 8,90 9,50 7,95
11 ST6121 4,96 10,73 7,87 8,19 7,94
12 TM8515 4,50 9,60 7,90 9,44 7,86
13 PAC296 4,73 9,17 9,01 8,28 7,80
14 AG737 3,73 10,02 8,04 9,23 7,76
15 TM8023 6,11 9,45 7,23 8,22 7,75
16 P4181 5,16 9,79 7,73 8,27 7,74
17 TM8344 4,36 8,54 8,24 9,60 7,69
18 DP113 4,42 9,14 8,48 9,27 7,69
19 NK66 4,42 8,71 8,34 9,07 7,64
20 PAC293 5,45 8,41 8,03 8,60 7,62
21 CP1017 4,75 9,12 7,49 8,79 7,54
22 ST6101 4,24 9,24 7,86 8,79 7,53
23 TP8208 5,95 8,66 7,87 7,49
24 X7A316 5,21 8,17 8,03 8,49 7,48
25 NK67 4,43 8,64 7,76 8,89 7,43
26 CP1016 3,98 8,41 6,99 10,10 7,37
27 P4546 4,08 8,48 9,00 7,84 7,35
28 P3482 4,13 8,68 8,31 7,98 7,28
29 C919 3,86 8,35 7,21 9,15 7,14
30 Status 4,66 7,78 7,33 7,55 6,83
31 CP888 6,36 8,25 7,45 7,45 6,77
32 TP7002 3,67 7,51 6,12 6,66
33 PAC384 3,95 7,82 7,74 7,06 6,64
CV (%) 12,1 7,3 6,2 6,80
LSD0,05 0,93 1,09 0,82 0,99
- 71 -
PHỤ LỤC 40
SINGLE EFFECT ANOVA FOR UNBALANCED DATA FILE TNMĐ ĐN3 7/ 3/** 9:30
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
Thiet ke kieu khoi ngau nhien day du
ANOVA FOR SINGLE EFFECT - REP
--------------------------------------------------------------
VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB
YIELD 0.14761E+06 2 0.54221E+06 12 0.27 0.769
ANOVA FOR SINGLE EFFECT - CTHU$
--------------------------------------------------------------
VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB
YIELD 0.16312E+07 4 27710. 10 58.87 0.000
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE TNMĐ ĐN3 7/ 3/** 9:30
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiet ke kieu khoi ngau nhien day du
MEANS FOR EFFECT REP
-------------------------------------------------------------------------------
REP NOS YIELD
1 4 9590.50
2 6 9277.33
3 5 9268.60
SE(N= 5) 329.307
5%LSD 12DF 1014.71
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CTHU$
-------------------------------------------------------------------------------
CTHU$ NOS YIELD
m1 3 8758.33
m2 3 9692.67
m3 3 10485.7
m4 3 9098.67
m5 3 8754.33
SE(N= 3) 96.1080
5%LSD 10DF 302.840
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE TNMĐ ĐN3 7/ 3/** 9:30
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiet ke kieu khoi ngau nhien day du
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |REP |CTHU$ |
(N= 15) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
YIELD 15 9357.9 697.02 736.35 7.9 0.7689 0.0000
SINGLE EFFECT ANOVA FOR UNBALANCED DATA FILE TNMĐ ĐN1 7/ 3/** 9:27
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
- 72 -
Thiet ke kieu khoi ngau nhien day du
ANOVA FOR SINGLE EFFECT - REP
--------------------------------------------------------------
VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB
YIELD 72751. 2 0.45645E+06 12 0.16 0.855
ANOVA FOR SINGLE EFFECT - CTHU$
--------------------------------------------------------------
VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB
YIELD 0.13214E+07 4 33715. 10 39.19 0.000
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE TNMĐ ĐN1 7/ 3/** 9:27
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiet ke kieu khoi ngau nhien day du
MEANS FOR EFFECT REP
-------------------------------------------------------------------------------
REP NOS YIELD
1 4 9507.50
2 6 9268.67
3 5 9313.40
SE(N= 5) 302.142
5%LSD 12DF 931.003
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CTHU$
-------------------------------------------------------------------------------
CTHU$ NOS YIELD
m1 3 8732.00
m2 3 9710.67
m3 3 10297.0
m4 3 9228.33
m5 3 8768.33
SE(N= 3) 106.011
5%LSD 10DF 334.044
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE TNMĐ ĐN1 7/ 3/** 9:27
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiet ke kieu khoi ngau nhien day du
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |REP |CTHU$ |
(N= 15) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
YIELD 15 9347.3 633.75 675.61 7.2 0.8548 0.0000
- 73 -
PHỤ LỤC 41
SINGLE EFFECT ANOVA FOR UNBALANCED DATA FILE LĐ 01 7/ 3/** 9:47
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
Thiêt kê hoàn toan ngau nhien
ANOVA FOR SINGLE EFFECT - REP
--------------------------------------------------------------
VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB
YIELD 0.32973E+06 2 0.37857E+06 12 0.87 0.446
ANOVA FOR SINGLE EFFECT - CTHU$
--------------------------------------------------------------
VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB
YIELD 0.11741E+07 4 50573. 10 23.22 0.000
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE LĐ 01 7/ 3/** 9:47
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiêt kê hoàn toan ngau nhien
MEANS FOR EFFECT REP
-------------------------------------------------------------------------------
REP NOS YIELD
1 4 9624.00
2 6 9268.67
3 5 9083.80
SE(N= 5) 275.162
5%LSD 12DF 847.867
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CTHU$
-------------------------------------------------------------------------------
CTHU$ NOS YIELD
m1 3 8685.33
m2 3 9752.00
m3 3 10108.3
m4 3 9234.00
m5 3 8729.33
SE(N= 3) 129.837
5%LSD 10DF 409.121
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE LĐ 01 7/ 3/** 9:47
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiêt kê hoàn toan ngau nhien
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |REP |CTHU$ |
(N= 15) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
YIELD 15 9301.8 609.58 615.28 6.6 0.4462 0.0001
SINGLE EFFECT ANOVA FOR UNBALANCED DATA FILE LĐ06 7/ 3/** 9:51
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
Thiêt kê hoan toan ngau nhiên
- 74 -
ANOVA FOR SINGLE EFFECT - REP
--------------------------------------------------------------
VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB
YIELD 0.35593E+06 2 0.76718E+06 12 0.46 0.644
ANOVA FOR SINGLE EFFECT - CTHU$
--------------------------------------------------------------
VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB
YIELD 0.22339E+07 4 98250. 10 22.74 0.000
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE LĐ06 7/ 3/** 9:51
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiêt kê hoan toan ngau nhiên
MEANS FOR EFFECT REP
-------------------------------------------------------------------------------
REP NOS YIELD
1 4 9226.75
2 6 8827.17
3 5 8673.00
SE(N= 5) 391.710
5%LSD 12DF 1206.99
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CTHU$
-------------------------------------------------------------------------------
CTHU$ NOS YIELD
m1 3 8007.67
m2 3 9306.33
m3 3 10003.0
m4 3 9073.33
m5 3 8021.33
SE(N= 3) 180.970
5%LSD 10DF 570.242
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE LĐ06 7/ 3/** 9:51
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiêt kê hoan toan ngau nhiên
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |REP |CTHU$ |
(N= 15) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
YIELD 15 8882.3 841.68 875.89 9.9 0.6441 0.0001
- 75 -
PHỤ LỤC 42
BALANCED ANOVA FOR VARIATE NS FILE PBDNV3 9/11/** 22:58
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
Thiet ke hoan toan ngau nhien
VARIATE V003 NS Nang suat
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 NL 2 .431463E+07 .215731E+07 19.09 0.000 3
2 CT$ 6 .163931E+08 .273218E+07 24.18 0.000 3
* RESIDUAL 12 .135602E+07 113002.
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 .220637E+08 .110319E+07
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE PBDNV3 9/11/** 22:58
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiet ke hoan toan ngau nhien
MEANS FOR EFFECT NL
-------------------------------------------------------------------------------
NL NOS NS
1 7 8517.14
2 7 8580.00
3 7 9508.57
SE(N= 7) 127.056
5%LSD 12DF 391.501
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CT$
-------------------------------------------------------------------------------
CT$ NOS NS
1 3 7744.33
2 3 7965.00
3 3 8933.00
4 3 9206.33
5 3 10057.3
6 3 10024.3
7 3 8149.67
SE(N= 3) 194.081
5%LSD 12DF 598.028
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE PBDNV3 9/11/** 22:58
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiet ke hoan toan ngau nhien
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ |
(N= 21) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
NS 21 8868.6 1050.3 336.16 3.8 0.0002 0.0000
BALANCED ANOVA FOR VARIATE NS FILE PBDNV4 9/11/** 23: 1
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
- 76 -
Thiet ke hoan toan ngau nhien
VARIATE V003 NS Nang suat
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 NL 2 .557987E+07 .278993E+07 50.14 0.000 3
2 CT$ 6 .176721E+08 .294534E+07 52.93 0.000 3
* RESIDUAL 12 667742. 55645.2
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 .239197E+08 .119598E+07
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE PBDNV4 9/11/** 23: 1
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiet ke hoan toan ngau nhien
MEANS FOR EFFECT NL
-------------------------------------------------------------------------------
NL NOS NS
1 7 8207.29
2 7 8909.71
3 7 9467.14
SE(N= 7) 89.1589
5%LSD 12DF 274.729
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CT$
-------------------------------------------------------------------------------
CT$ NOS NS
1 3 7578.00
2 3 7924.33
3 3 8957.67
4 3 9214.67
5 3 10076.3
6 3 10034.0
7 3 8244.67
SE(N= 3) 136.193
5%LSD 12DF 419.655
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE PBDNV4 9/11/** 23: 1
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiet ke hoan toan ngau nhien
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ |
(N= 21) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
NS 21 8861.4 1093.6 235.89 2.7 0.0000 0.0000
- 77 -
PHỤ LỤC 43
BALANCED ANOVA FOR VARIATE NS FILE PBLDV4 15/10/** 3:24
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
Thiet ke hoan toan ngau nhien
VARIATE V003 NS Nang suat
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 NL 2 .218972E+07 .109486E+07 9.82 0.003 3
2 CT$ 6 .157079E+08 .261798E+07 23.49 0.000 3
* RESIDUAL 12 .133738E+07 111448.
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 .192350E+08 961748.
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE PBLDV4 15/10/** 3:24
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiet ke hoan toan ngau nhien
MEANS FOR EFFECT NL
-------------------------------------------------------------------------------
NL NOS NS
1 7 8691.43
2 7 8870.86
3 7 9448.29
SE(N= 7) 126.179
5%LSD 12DF 388.801
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CT$
-------------------------------------------------------------------------------
CT$ NOS NS
1 3 7744.67
2 3 8203.00
3 3 9099.33
4 3 9398.67
5 3 10139.0
6 3 10075.0
7 3 8365.00
SE(N= 3) 192.742
5%LSD 12DF 593.903
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE PBLDV4 15/10/** 3:24
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiet ke hoan toan ngau nhien
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ |
(N= 21) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
NS 21 9003.5 980.69 333.84 3.7 0.0031 0.0000
BALANCED ANOVA FOR VARIATE NS FILE PBLDV5 15/10/** 3:31
---------------------------------------------------------------- PAGE 1
- 78 -
Thiet ke hoan toan ngau nhien
VARIATE V003 NS Nang suat
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
=============================================================================
1 NL 2 .615396E+07 .307698E+07 53.60 0.000 3
2 CT$ 6 .136483E+08 .227472E+07 39.63 0.000 3
* RESIDUAL 12 688864. 57405.3
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 .204911E+08 .102456E+07
-----------------------------------------------------------------------------
TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE PBLDV5 15/10/** 3:31
---------------------------------------------------------------- PAGE 2
Thiet ke hoan toan ngau nhien
MEANS FOR EFFECT NL
-------------------------------------------------------------------------------
NL NOS NS
1 7 8366.14
2 7 9692.00
3 7 9012.29
SE(N= 7) 90.5580
5%LSD 12DF 279.040
-------------------------------------------------------------------------------
MEANS FOR EFFECT CT$
-------------------------------------------------------------------------------
CT$ NOS NS
1 3 7994.67
2 3 8233.67
3 3 9096.33
4 3 9327.00
5 3 10116.3
6 3 10068.3
7 3 8328.00
SE(N= 3) 138.330
5%LSD 12DF 426.241
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE PBLDV5 15/10/** 3:31
---------------------------------------------------------------- PAGE 3
Thiet ke hoan toan ngau nhien
F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ |
(N= 21) -------------------- SD/MEAN | | |
NO. BASED ON BASED ON % | | |
OBS. TOTAL SS RESID SS | | |
NS 21 9023.5 1012.2 239.59 2.7 0.0000 0.0000
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
I Thu 45.966 47.670 53.676 55.266 60.402 60.180 49.188
1 Ngô sản phẩm kg 6 7.661 45.966 7.945 47.670 8.946 53.676 9.211 55.266 10.067 60.402 10.030 60.180 8.198 49.188
II Chi 38.874 40.119 41.066 42.288 43.061 43.921 39.723
A Công lao động 29.468 29.809 31.010 31.328 32.355 32.311 30.113
1 Làm đất công 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000
2 Giống ha 25 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625
3 Gieo hạt công 120 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800
4 Bón phân công 120 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600
5 Phun thuốc BVTV công 150 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250
6 Thu hoạch, chế biến kg 1 7.661 9.193 7.945 9.534 8.946 10.735 9.211 11.053 10.067 12.080 10.030 12.036 8.198 9.838
B Vật tư phân bón 9.406 10.310 10.056 10.960 10.706 11.610 9.610
1 Phân đạm kg 10 261 2.610 261 2.610 326 3.260 326 3.260 391 3.910 391 3.910 326 3.260
2 Phân lân kg 3 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500
3 Phân kali kg 14 133 1.796 200 2.700 133 1.796 200 2.700 133 1.796 200 2.700 100 1.350
4 Vôi bột kg 1 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500
5 Thuốc BVTV ha 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000
6 Vật rẻ ha 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000
III 7.092 7.551 12.610 12.978 17.341 16.259 9.465
-79-
Phụ lục 44: Hạch toán kinh tế của các mức phân bón khác nhau cho giống ngô LVN68 tại Trảng Bom - Đồng Nai
(Năng suất trung bình 2 vụ Thu Đông 2010 và Đông Xuân 2010 -2011)
Công thức 6 Công thức 7Công thức 1 Công thức 2 Công thức 3 Công thức 4 Công thức 5
Đơn vị tính: 1000 đồng
Lãi thuần(Thu-Chi)
TT Nội dung ĐVT
Đơn
giá
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
Số
lượng
Thàn
h tiền
I Thu 47.217 49.308 54.588 56.178 60.768 60.444 50.082
Ngô sản phẩm kg 6 7.870 47.217 8.218 49.308 9.098 54.588 9.363 56.178 10.128 60.768 10.074 60.444 8.347 50.082
II Chi 39.124 40.447 41.248 42.471 43.134 43.974 39.901
A Công lao động 29.718 30.137 31.193 31.511 32.429 32.364 30.291
1 Làm đất công 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000
2 Giống ha 25 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625
3 Gieo hạt công 120 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800
4 Bón phân công 120 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600
5 Phun thuốc BVTV công 150 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250
6 Thu hoạch, chế biến kg 1 7.870 9.443 8.218 9.862 9.098 10.918 9.363 11.236 10.128 12.154 10.074 12.089 8.347 10.016
B Vật tư phân bón 9.406 10.310 10.056 10.960 10.706 11.610 9.610
1 Phân đạm kg 10 261 2.610 261 2.610 326 3.260 326 3.260 391 3.910 391 3.910 326 3.260
2 Phân lân kg 3 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500
3 Phân kali kg 14 133 1.796 200 2.700 133 1.796 200 2.700 133 1.796 200 2.700 100 1.350
4 Vôi bột kg 1 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500
5 Thuốc BVTV ha 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000
6 Vật rẻ ha 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000
III 8.093 8.861 13.340 13.707 17.634 16.470 10.181
-80-
Lãi thuần(Thu-Chi)
Phụ lục 44: Hạch toán kinh tế của các mức phân bón khác nhau cho giống ngô LVN68 tại Đức Trọng - Lâm Đồng
(Năng suất trung bình 2 vụ Đông Xuân 2011 - 2012 và Hè Thu 2012)
Đơn vị tính: 1000 đồng
TT Nội dung ĐVT
Đơn
giá
Công thức 1 Công thức 2 Công thức 3 Công thức 4 Công thức 5 Công thức 6 Công thức 7
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- luan_an_ts_vu_ngoc_quy_7783.pdf