Luận án Nghiên cứu chọn tạo giống ngô lai trung ngày năng suất cao cho vùng Đông Nam Bộ và Tây Nguyên

1.1. Đề tài đã xác định được 8 dòng IL3, IL4, IL26, IL28, IL50, IL55, IL60 và IL61 có khả năng kết hợp chung, khả năng kết hợp riêng và phương sai khả năng kết hợp riêng cao, thích nghi với điều kiện sinh thái của vùng Đông Nam Bộ và Tây Nguyên. Đây là những vật liệu tạo giống ngô lai đầu tiên của Viện Nghiên cứu Ngô được chọn tạo và thích ứng với điều kiện sinh thái vùng Đông Nam Bộ, làm cơ sở cho các đề tài chọn tạo giống ngô lai ở các tỉnh phía Nam. 1.2. Các tổ hợp ngô lai thể hiện rất rõ ưu thế lai so với dòng bố mẹ ở hầu hết các tính trạng: Thời gian sinh trưởng, chiều cao cây, các yếu tố cấu thành năng suất và đặc biệt là năng suất. Ưu thế lai thực (HBP) về năng suất đạt từ 128,82 - 202,32 % trong đó THL IL3 x IL28 có giá trị HBP cao nhất (202,32 %). 1.3. Kết quả nghiên cứu đã xác định được 2 tổ hợp ngô lai IL26 x IL28 (TB68 -LVN68) và IL50 x IL60 (TB80 - DP113) có thời gian sinh trưởng thuộc nhóm trung ngày, chống chịu khá, năng suất cao thích nghi với điều kiện sinh thái của vùng Đông Nam Bộ và Tây Nguyên. Giống LVN68 đã được công nhận cho sản xuất thử theo quyết định số 416/QĐ ngày 13/10/2010. Giống DP113 qua 3 vụ khảo nghiệm đã được Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng và phân bón Quốc gia vùng Nam Bộ đánh giá là giống có nhiều triển vọng và đề nghị cho công nhận sản suất thử. 1.4. Trong điều kiện sinh thái tại vùng rảng Bom -Đồng Nai và Đức Trọng - Lâm Đồng, mật độ và liều lượng phân bón không ảnh hưởng đến các giai đoạn sinh trưởng và phát dục chính của giống ngô LVN68.Giống ngô LVN68 đạt năng suất và hiệu quả kinh tế cao nhất ở mật độ gieo trồng 66.600 cây/ha với liều lượng phân bón 180 kg N - 80 kg P2O5 - 80 kg K2O.

pdf267 trang | Chia sẻ: aquilety | Lượt xem: 2084 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu chọn tạo giống ngô lai trung ngày năng suất cao cho vùng Đông Nam Bộ và Tây Nguyên, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
(gr) Trạng thai cây (1-5) Trạng thái bắp (1-5) Hở đàu bắp (1-5) NSTT (tạ/ha) CV (%) = 6,1 LSD0.05 = 6,81 Tung phấn Phun râu Chín SL Cm CV (%) Cm CV (%) Rễ Thân Khô vằn Đốm lá Gỉ sắt 1 TB72 50 50 84 195,0 4,6 106,5 5,1 5,4 3,6 2,0 2,0 2,0 7,1 15,1 4,8 14,6 37,6 317,6 3,0 3,0 3,0 82,09 2 TB73 53 50 85 184,0 5,0 74,2 11,1 6,5 4,8 2,0 2,3 2,0 7,9 16,0 4,7 15,4 35,9 278,8 3,0 2,0 3,0 69,54 3 TB74 53 52 87 211,0 4,8 99,2 9,2 6,5 4,8 2,0 2,3 2,0 7,9 17,0 4,7 14,0 36,1 299,7 3,0 2,0 2,0 76,90 4 TB75 50 50 84 189,0 6,2 91,0 10,4 6,5 4,8 2,0 2,3 2,0 7,9 18,6 4,8 14,1 34,9 319,5 3,0 3,0 2,0 76,42 5 TB76 49 50 84 171,0 5,2 71,7 9,8 7,7 6,0 2,0 2,3 2,0 8,7 19,8 4,7 14,2 34,9 302,7 3,0 2,0 3,0 67,42 6 TB77 53 53 86 221,0 4,3 117,3 5,8 5,4 3,6 3,0 2,3 3,0 9,5 18,5 4,6 14,1 37,6 294,2 3,0 2,0 3,0 70,29 7 TB78 52 52 85 211,1 5,4 104,1 8,9 5,4 3,6 3,0 2,0 2,5 7,9 17,8 4,6 14,5 36,1 322,8 3,0 3,0 3,0 85,10 8 TB79 53 53 86 210,0 5,4 105,0 7,3 6,5 4,8 2,8 2,3 2,8 7,9 16,7 4,4 14,5 35,1 338,3 3,0 2,0 3,0 84,97 9 TB80 52 54 94 205,0 5,4 105,2 8,9 6,5 4,8 1,8 2,0 1,8 6,3 19,4 4,2 14,7 37,1 351,8 2,0 2,0 1,0 90,95 10 TB81 53 53 88 200,0 4,7 106,4 8,6 5,4 11,9 2,0 2,0 2,3 7,9 18,4 4,2 14,5 36,0 294,7 2,0 3,0 2,0 78,12 11 CP888 56 57 99 207,0 6,0 103,6 7,0 6,5 4,8 1,8 2,3 2,0 7,1 18,0 4,1 14,2 38,1 299,6 2,0 2,0 1,0 75,96 12 C919 53 54 95 194,0 4,3 97,2 8,9 6,5 4,8 2,0 2,3 2,0 7,9 16,8 4,0 15,0 34,8 309,3 2,0 2,0 1,0 81,76 Thu hoạch: 5/12 -53- Phụ lục 27 TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SO SÁNH GIỐNG VÀ THL TRIỂN VỌNG Vụ Thu Đông 2010 tại Eaka - Đăk Lăk TT THL TG từ gieo đén ..(ngày) Cao cây Cao bắp Đổ (%) Bệnh (điểm 1-5) Sâu đục thân (%) Dài bắp (cm) ĐKB (cm) Số hàng hạt Số hạt/ hàng P1000 (gr) Trạng thai cây (1-5) Trạng thái bắp (1-5) Hở đàu bắp (1-5) NSTT (tạ/ha) Gieo trồng 25/8 CV (%) = 6,3 LSD0.05 = 7,13 - 54 - PHỤ LỤC 28 BALANCED ANOVA FOR VARIATE YIELD FILE DN1131 (DN-TĐ2010)1/11/** 10:37 ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 Thiet ke hoan toan ngau nhien VARIATE V003 YIELD Nang suat LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 NL 3 116.085 38.6950 1.72 0.180 3 2 CT$ 11 2202.48 200.226 8.92 0.000 3 * RESIDUAL 33 740.359 22.4351 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 47 3058.93 65.0836 ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE DN1131 1/11/** 10:37 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiet ke hoan toan ngau nhien MEANS FOR EFFECT NL ------------------------------------------------------------------------------- NL NOS YIELD 1 12 78.3833 2 12 77.2092 3 12 74.5058 4 12 78.2342 SE(N= 12) 1.36733 5%LSD 33DF 3.93394 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CT$ ------------------------------------------------------------------------------- CT$ NOS YIELD 1 4 81.0700 2 4 70.4025 3 4 75.9050 4 4 76.2975 5 4 64.3900 6 4 67.3075 7 4 82.0825 8 4 81.9625 9 4 89.8550 10 4 79.0575 11 4 75.8375 12 4 80.8300 SE(N= 4) 2.36829 5%LSD 33DF 6.81379 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE DN1131 1/11/** 10:37 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiet ke hoan toan ngau nhien F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ | (N= 48) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | YIELD 48 77.083 8.0674 4.7366 6.1 0.1797 0.0000 BALANCED ANOVA FOR VARIATE YIELD FILE EAK1 (DL-TĐ 2010) 1/11/** 10:51 - 55 - ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 Thiet ke hoan toan ngau nhien VARIATE V003 YIELD Nang suat LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 NL 3 111.582 37.1940 1.51 0.228 3 2 CT$ 11 2189.30 199.027 8.10 0.000 3 * RESIDUAL 33 810.888 24.5724 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 47 3111.77 66.2078 ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE EAK1 1/11/** 10:51 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiet ke hoan toan ngau nhien MEANS FOR EFFECT NL ------------------------------------------------------------------------------- NL NOS YIELD 1 12 79.5517 2 12 78.2133 3 12 75.8308 4 12 79.5758 SE(N= 12) 1.43098 5%LSD 33DF 4.11706 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CT$ ------------------------------------------------------------------------------- CT$ NOS YIELD 1 4 82.0850 2 4 69.5400 3 4 76.9050 4 4 76.4200 5 4 67.4150 6 4 70.2925 7 4 85.1050 8 4 84.9625 9 4 90.9500 10 4 78.1150 11 4 75.9650 12 4 81.7600 SE(N= 4) 2.47853 5%LSD 33DF 7.13096 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE EAK1 1/11/** 10:51 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiet ke hoan toan ngau nhien F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ | (N= 48) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | YIELD 48 78.293 8.1368 4.9571 6.3 0.2282 0.0000 Tung phấn Phun râu Chín SL Cm CV (%) Cm CV (%) Rễ Thân Khô vằn Đốm lá Gỉ sắt 1 TB82 55 58 94 196,4 7,6 94,4 9,2 17,3 6,0 2,0 2,0 2,0 8,9 16,3 4,9 15,0 32,6 324,8 2,0 3,0 3,0 82,42 2 TB83 54 57 95 226,3 5,0 106,9 8,3 7,7 7,7 2,0 2,0 2,0 8,9 16,1 4,2 14,9 32,8 330,0 2,0 3,0 2,0 85,74 3 TB84 55 58 94 201,5 6,1 109,4 13,9 6,0 6,0 2,0 2,0 2,0 7,7 15,4 4,3 14,8 34,0 319,7 2,0 3,0 2,0 87,77 4 CP888 58 60 100 231,1 5,8 115,1 8,2 7,1 7,1 2,3 2,0 2,0 9,5 16,1 4,3 14,1 29,8 321,3 2,0 2,0 1,0 76,28 5 TB83 55 58 94 236,1 4,0 104,6 6,0 7,1 7,1 2,0 3,0 2,3 9,5 17,4 4,6 14,8 30,0 321,3 3,0 3,0 2,0 74,91 6 TB84 55 58 94 196,9 5,8 106,0 7,1 6,0 6,0 2,8 3,0 3,0 8,9 16,1 4,5 15,0 33,8 315,5 3,0 3,0 2,0 83,59 7 TB85 55 58 94 227,9 5,8 102,9 8,4 6,0 6,0 2,0 2,0 2,0 8,9 17,4 4,4 14,7 33,0 309,0 3,0 3,0 2,0 79,81 8 TB86 55 58 94 204,5 6,5 113,8 8,1 7,1 7,1 2,3 2,0 2,0 9,5 16,2 4,3 14,6 29,0 295,3 3,0 3,0 2,0 64,71 9 C919 56 58 98 220,9 6,5 112,1 6,9 7,1 7,1 2,0 2,0 2,0 9,5 17,2 4,5 15,0 34,1 320,0 3,0 2,0 1,0 77,94 10 TB80 53 55 95 218,1 5,0 110,1 7,0 5,4 5,4 2,0 2,0 2,0 8,3 16,2 4,4 14,7 35,4 339,9 2,0 2,0 1,0 93,06 11 TB87 55 58 94 226,8 4,9 102,6 6,9 7,5 6,7 2,3 2,0 2,0 9,1 17,5 4,6 14,7 34,1 325,0 3,0 2,0 1,0 82,29 12 TB88 55 58 94 228,7 5,5 109,6 7,8 8,3 7,1 2,0 2,0 2,0 11,3 16,1 5,0 15,0 31,7 319,9 2,0 1,0 1,0 80,96 Gieo trồng: 25/4 Thu hoạch: 15/8 -56- Phụ lục 29 TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SO SÁNH GIỐNG VÀ THL TRIỂN VỌNG Vụ Hè Thu 2011 tại Trảng Bom - Đồng Nai TT THL TG từ gieo đén ..(ngày) Cao cây Cao bắp Đổ (%) Bệnh (điểm 1-5) Sâu đục thân (%) Dài bắp (cm) ĐKB (cm) Số hàng hạt Số hạt/ hàng P1000 (gr) Trạng thai cây (1-5) Trạng thái bắp (1-5) Hở đàu bắp (1-5) NSTT (tạ/ha) CV (%) = 7,8 LSD0.05 = 9,10 Tung phấn Phun râu Chín SL Cm CV (%) Cm CV (%) Rễ Thân Khô vằn Đốm lá Gỉ sắt 1 TB82 55 58 94 196,4 7,6 94,4 9,2 17,3 6,0 2,0 2,0 2,0 8,9 16,3 4,9 15,0 32,6 324,8 2,0 3,0 3,0 82,42 2 TB83 54 57 95 226,3 5,0 106,9 8,3 7,7 7,7 2,0 2,0 2,0 8,9 16,1 4,2 14,9 32,8 330,0 2,0 3,0 2,0 85,74 3 TB84 55 58 94 201,5 6,1 109,4 13,9 6,0 6,0 2,0 2,0 2,0 7,7 15,4 4,3 14,8 34,0 319,7 2,0 3,0 2,0 87,77 4 CP888 58 60 100 231,1 5,8 115,1 8,2 7,1 7,1 2,3 2,0 2,0 9,5 16,1 4,3 14,1 29,8 321,3 2,0 2,0 1,0 76,28 5 TB83 55 58 94 236,1 4,0 104,6 6,0 7,1 7,1 2,0 3,0 2,3 9,5 17,4 4,6 14,8 30,0 321,3 3,0 3,0 2,0 74,91 6 TB84 55 58 94 196,9 5,8 106,0 7,1 6,0 6,0 2,8 3,0 3,0 8,9 16,1 4,5 15,0 33,8 315,5 3,0 3,0 2,0 83,59 7 TB85 55 58 94 227,9 5,8 102,9 8,4 6,0 6,0 2,0 2,0 2,0 8,9 17,4 4,4 14,7 33,0 309,0 3,0 3,0 2,0 79,81 8 TB86 55 58 94 204,5 6,5 113,8 8,1 7,1 7,1 2,3 2,0 2,0 9,5 16,2 4,3 14,6 29,0 295,3 3,0 3,0 2,0 64,71 9 C919 56 58 98 220,9 6,5 112,1 6,9 7,1 7,1 2,0 2,0 2,0 9,5 17,2 4,5 15,0 34,1 320,0 3,0 2,0 1,0 77,94 10 TB80 53 55 95 218,1 5,0 110,1 7,0 5,4 5,4 2,0 2,0 2,0 8,3 16,2 4,4 14,7 35,4 339,9 2,0 2,0 1,0 93,06 11 TB87 55 58 94 226,8 4,9 102,6 6,9 7,5 6,7 2,3 2,0 2,0 9,1 17,5 4,6 14,7 34,1 325,0 3,0 2,0 1,0 82,29 12 TB88 55 58 94 228,7 5,5 109,6 7,8 8,3 7,1 2,0 2,0 2,0 11,3 16,1 5,0 15,0 31,7 319,9 2,0 1,0 1,0 80,96 Gieo trồng 25/4 Thu hoạch: 10/8 -57- NSTT (tạ/ha) Phụ lục 29 TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SO SÁNH GIỐNG VÀ THL TRIỂN VỌNG Vụ Hè Thu 2011 tại Eaka - Đăk Lăk TT THL TG từ gieo đén ..(ngày) Cao cây Cao bắp Đổ (%) Bệnh (điểm 1-5) Sâu đục thân (%) Dài bắp (cm) ĐKB (cm) Số hàng hạt Số hạt/ hàng P1000 (gr) Trạng thai cây (1-5) Trạng thái bắp (1-5) Hở đàu bắp (1-5) CV (%) = 7,9 LSD0.05 = 9,35 - 58 - PHỤ LỤC 30 BALANCED ANOVA FOR VARIATE YIELD FILE DN1132 (ĐN –HT2011) 1/11/** 10:58 ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 Thiet ke hoan toan ngau nhien VARIATE V003 YIELD Nang suat LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 NL 3 88.1061 29.3687 0.73 0.543 3 2 CT$ 11 2235.95 203.268 5.07 0.000 3 * RESIDUAL 33 1322.19 40.0664 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 47 3646.24 77.5797 ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE DN1132 1/11/** 10:58 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiet ke hoan toan ngau nhien MEANS FOR EFFECT NL ------------------------------------------------------------------------------- NL NOS YIELD 1 12 79.0467 2 12 79.9233 3 12 82.3650 4 12 81.8250 SE(N= 12) 1.82726 5%LSD 33DF 5.25719 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CT$ ------------------------------------------------------------------------------- CT$ NOS YIELD 1 4 82.4175 2 4 85.7350 3 4 87.7725 4 4 76.2800 5 4 74.9100 6 4 83.5950 7 4 79.8050 8 4 64.7150 9 4 77.9450 10 4 93.0625 11 4 82.2850 12 4 80.9575 SE(N= 4) 3.16490 5%LSD 33DF 9.10572 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE DN1132 1/11/** 10:58 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiet ke hoan toan ngau nhien F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ | (N= 48) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | YIELD 48 80.790 8.8079 6.3298 7.8 0.5429 0.0001 BALANCED ANOVA FOR VARIATE YIELD FILE EAK2 (ĐL-HT2011) 1/11/** 11: 3 ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 - 59 - Thiet ke hoan toan ngau nhien VARIATE V003 YIELD Nang suat LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 NL 3 65.4577 21.8192 0.52 0.678 3 2 CT$ 11 2085.59 189.599 4.48 0.000 3 * RESIDUAL 33 1397.00 42.3334 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 47 3548.05 75.4905 ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE EAK2 1/11/** 11: 3 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiet ke hoan toan ngau nhien MEANS FOR EFFECT NL ------------------------------------------------------------------------------- NL NOS YIELD 1 12 83.5500 2 12 83.7342 3 12 80.7867 4 12 82.7450 SE(N= 12) 1.87824 5%LSD 33DF 5.40387 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CT$ ------------------------------------------------------------------------------- CT$ NOS YIELD 1 4 83.1325 2 4 86.5025 3 4 88.8725 4 4 83.6425 5 4 76.9975 6 4 83.9250 7 4 80.1725 8 4 65.1650 9 4 87.6350 10 4 92.3850 11 4 82.6300 12 4 81.3875 SE(N= 4) 3.25321 5%LSD 33DF 9.35978 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE EAK2 1/11/** 11: 3 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiet ke hoan toan ngau nhien F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ | (N= 48) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | YIELD 48 82.704 8.6885 6.5064 7.9 0.6782 0.0004 Tung phấn Phun râu Chín SL Cm CV (%) Cm CV (%) Rễ Thân Khô vằn Đốm lá Gỉ sắt 1 TB84 55 57 97 201,0 5,3 96,5 5,3 16,7 6,5 2,0 2,0 2,0 8,3 16,5 4,9 15,0 33,6 324,6 2,0 3,0 3,0 83,13 2 TB89 54 56 99 229,1 5,0 107,7 5,0 8,3 6,0 1,7 2,0 2,0 8,9 16,3 4,3 15,0 34,8 329,8 2,0 3,0 2,0 86,50 3 TB90 52 53 95 207,9 6,2 114,3 6,2 6,5 5,4 2,0 1,8 2,0 7,1 15,5 4,4 14,8 36,8 319,7 2,0 3,0 2,0 88,87 4 TB91 58 60 103 226,2 6,0 113,1 6,0 7,7 6,5 2,0 9,5 2,0 8,9 16,3 4,3 14,2 34,8 321,5 2,0 2,0 1,0 83,64 5 TB92 54 56 97 238,3 4,5 104,9 4,5 7,7 7,1 2,3 3,0 2,5 8,9 17,6 4,6 14,8 35,0 321,7 3,0 3,0 2,0 77,00 6 TB93 52 52 93 202,6 6,1 109,4 6,1 6,5 6,5 1,7 2,8 3,0 8,3 16,2 4,5 14,9 33,6 315,2 3,0 3,0 2,0 83,93 7 TB80 52 53 95 231,9 5,6 104,4 5,6 6,5 6,5 1,7 2,0 2,0 8,3 17,5 4,4 14,7 31,0 308,8 3,0 3,0 2,0 80,17 8 TB97 53 54 95 212,9 6,3 119,2 6,3 7,7 7,1 2,0 2,0 2,0 8,9 16,2 4,2 14,6 36,7 295,3 3,0 3,0 2,0 65,17 9 TB98 54 56 99 224,4 5,6 114,4 5,6 7,7 6,5 2,0 2,0 2,0 8,9 17,4 4,7 15,0 35,0 319,8 3,0 2,0 1,0 87,63 10 TB99 53 55 96 223,9 5,1 112,0 5,1 6,0 5,4 1,7 1,8 2,0 7,1 16,3 4,5 14,7 35,0 339,7 2,0 2,0 1,0 92,38 11 CP888 55 56 97 232,5 6,1 104,6 6,1 7,7 7,1 2,0 2,0 2,0 8,9 17,7 4,7 14,7 38,0 324,6 3,0 2,0 1,0 82,63 12 C919 57 58 103 231,3 4,2 111,0 4,2 8,9 6,0 1,7 2,0 2,0 10,7 16,3 4,9 14,9 33,0 320,3 2,0 1,0 1,0 81,39 Gieo trồng: 25/8 Thu hoạch: 8/12 -60- Trạng thai cây (1-5) Trạng thái bắp (1-5) Hở đàu bắp (1-5) NSTT (tạ/ha) Phụ lục 31 TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SO SÁNH GIỐNG VÀ THL TRIỂN VỌNG Vụ Thu Đông 2011 tại Trảng Bom - Đồng Nai TT THL TG từ gieo đén ..(ngày) Cao cây Cao bắp Đổ (%) Bệnh (điểm 1-5) Sâu đục thân (%) Dài bắp (cm) ĐKB (cm) Số hàng hạt Số hạt/ hàng P1000 (gr) CV (%) = 8,2 LSD0.05 = 8,32 Tung phấn Phun râu Chín SL Cm CV (%) Cm CV (%) Rễ Thân Khô vằn Đốm lá Gỉ sắt 1 TB84 52 54 94 191,8 5,4 101,9 5,8 8,3 6,5 2,0 2,0 3,0 7,7 17,3 4,6 14,5 31,6 320,1 3,0 2,0 1,0 71,24 2 TB89 52 54 95 211,2 4,9 103,1 4,7 10,1 5,4 2,5 2,0 2,3 9,5 16,9 4,9 16,0 31,8 300,3 2,0 3,0 1,0 75,17 3 TB90 53 55 93 200,0 5,8 103,7 5,6 8,9 5,4 2,0 2,0 3,0 7,7 17,2 4,5 15,0 33,0 330,2 2,0 3,0 2,0 79,61 4 TB91 53 55 93 206,9 6,6 101,5 6,5 9,5 7,1 2,3 2,0 2,0 9,5 17,3 4,7 14,9 32,0 300,0 3,0 2,0 3,0 68,11 5 TB92 52 54 98 193,0 5,0 94,8 4,6 10,7 7,1 2,0 2,0 3,0 7,7 17,5 4,3 14,0 33,0 340,2 3,0 2,0 2,0 71,75 6 TB93 54 55 88 204,0 6,5 99,7 6,3 8,9 6,5 1,8 2,0 2,8 9,5 17,2 4,5 14,0 31,6 319,7 3,0 2,0 2,0 68,41 7 TB80 53 55 94 212,2 6,0 108,1 5,9 8,3 6,5 2,3 2,0 2,0 6,5 18,1 4,7 14,8 37,0 340,3 2,0 2,0 1,0 89,64 8 TB97 54 54 99 204,1 6,2 110,1 6,2 9,5 7,1 2,0 2,0 2,3 7,1 18,2 4,2 14,3 35,0 300,0 2,0 3,0 2,0 71,21 9 TB98 57 57 100 204,0 6,5 103,8 6,0 9,5 6,5 2,0 2,0 3,3 7,7 17,2 4,5 14,0 28,0 262,3 3,0 2,0 2,0 48,33 10 TB99 56 57 103 204,9 5,1 100,5 5,0 8,3 6,0 2,0 2,0 3,0 7,1 17,3 4,8 14,8 30,0 257,2 3,0 2,0 2,0 60,36 11 CP888 56 58 100 213,8 6,6 107,1 6,7 9,5 7,1 2,0 2,0 2,0 7,7 18,3 4,6 14,1 33,0 320,1 2,0 2,0 1,0 77,66 12 C919 54 55 98 173,9 5,5 88,8 5,4 9,5 5,4 2,0 2,0 2,0 7,7 17,6 4,6 15,0 34,0 309,5 2,0 2,0 1,0 80,58 Gieo trồng: 25/8 Thu hoạch: 8/12 -61- Trạng thai cây (1-5) Trạng thái bắp (1-5) Hở đàu bắp (1-5) NSTT (tạ/ha) CV (%) = 8,2 LSD0.05 = 8,32 Phụ lục 31 TỔNG HỢP KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SO SÁNH GIỐNG VÀ THL TRIỂN VỌNG Vụ Thu Đông 2011 tại Eaka - Đăk Lăk TT THL TG từ gieo đén ..(ngày) Cao cây Cao bắp Đổ (%) Bệnh (điểm 1-5) Sâu đục thân (%) Dài bắp (cm) ĐKB (cm) Số hàng hạt Số hạt/ hàng P1000 (gr) - 62 - PHỤ LỤC 32 BALANCED ANOVA FOR VARIATE YIELD FILE DN1133 (ĐN-TDD2011) 1/11/** 11: 7 ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 Thiet ke hoan toan ngau nhien VARIATE V003 YIELD Nang suat LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 NL 3 241.718 80.5727 2.40 0.084 3 2 CT$ 11 5828.34 529.849 15.82 0.000 3 * RESIDUAL 33 1105.59 33.5029 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 47 7175.65 152.673 ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE DN1133 1/11/** 11: 7 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiet ke hoan toan ngau nhien MEANS FOR EFFECT NL ------------------------------------------------------------------------------- NL NOS YIELD 1 12 68.7708 2 12 69.2250 3 12 70.6500 4 12 74.4775 SE(N= 12) 1.67090 5%LSD 33DF 4.80734 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CT$ ------------------------------------------------------------------------------- CT$ NOS YIELD 1 4 70.2850 2 4 73.2300 3 4 78.9900 4 4 66.1025 5 4 71.9325 6 4 67.7900 7 4 90.1825 8 4 73.5875 9 4 44.9750 10 4 57.4700 11 4 81.6500 12 4 73.1750 SE(N= 4) 2.89408 5%LSD 33DF 8.32655 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE DN1133 1/11/** 11: 7 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiet ke hoan toan ngau nhien F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ | (N= 48) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | YIELD 48 70.781 12.356 5.7882 8.2 0.0839 0.0000 BALANCED ANOVA FOR VARIATE YIELD FILE EAK5 (DL-TĐ2011) 1/11/** 11:19 - 63 - ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 Thiet ke hoan toan ngau nhien VARIATE V003 YIELD Nang suat LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 NL 3 30.8670 10.2890 0.31 0.817 3 2 CT$ 11 4838.79 439.890 13.44 0.000 3 * RESIDUAL 33 1080.47 32.7416 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 47 5950.13 126.598 ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE EAK5 1/11/** 11:19 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiet ke hoan toan ngau nhien MEANS FOR EFFECT NL ------------------------------------------------------------------------------- NL NOS YIELD 1 12 72.1983 2 12 71.7083 3 12 72.8200 4 12 70.6292 SE(N= 12) 1.65181 5%LSD 33DF 4.75240 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CT$ ------------------------------------------------------------------------------- CT$ NOS YIELD 1 4 71.2375 2 4 75.1725 3 4 79.6125 4 4 68.1150 5 4 71.7525 6 4 68.4100 7 4 89.6350 8 4 71.2075 9 4 48.3250 10 4 60.3575 11 4 77.6600 12 4 80.5825 SE(N= 4) 2.86101 5%LSD 33DF 8.23140 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE EAK5 1/11/** 11:19 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiet ke hoan toan ngau nhien F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ | (N= 48) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | YIELD 48 71.839 11.252 5.7220 8.0 0.8170 0.0000 - 64 - PHỤ LỤC 33 KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ THU ĐÔNG 2007 Năng suất (tấn/ha) TT Tên giống Vùng Đông Nam Bộ Vùng Tây Nguyên Trung bình hai vùng Châu Đức Bà Rịa- Vũng Tàu Trảng Bom Đồng Nai Cẩm Mỹ Đồng Nai Trung Bình Đức Trọng Lâm Đồng Buôn Đôn Đăk Lăk Trung bình 1 BC42521 7,69 8,48 7,64 7,94 6,74 6,26 6,50 7,22 2 LVN68 8,37 6,99 7,53 7,63 7,51 6,05 6,78 7,21 3 SSC5057 6,80 6,25 7,32 6,79 8,72 6,25 7,49 7,14 4 KN1 7,41 7,42 7,45 7,43 7,85 5,52 6,69 7,06 5 594E 019 7,62 6,03 7,69 7,11 7,50 6,04 6,77 6,94 6 LVN66 7,71 7,23 7,88 7,61 6,77 5,71 6,24 6,92 7 TD7401 6,93 6,93 7,36 7,07 7,23 6,12 6,68 6,87 8 DK9901 7,25 6,18 7,43 6,95 7,15 6,13 6,64 6,80 9 DG8 7,10 6,57 7,05 7,06 6,95 6,09 6,52 6,79 10 TE8239 6,93 5,83 7,2 6,65 7,79 5,61 6,70 6,68 11 KN2 7,19 5,93 6,43 6,52 7,28 5,91 6,60 6,56 12 694C096 6,59 5,65 7,05 6,43 7,65 5,43 6,54 6,49 13 SSC2095 6,81 5,72 6,67 6,40 6,35 5,64 6,00 6,20 14 BL303 6,56 5,62 6,58 6,25 6,28 5,68 5,98 6,12 15 BC2630 6,65 6,06 6,62 6,44 5,64 5,59 5,62 6,03 16 C919 6,83 5,88 6,65 6,45 5,82 5,28 5,55 6,00 17 MB069 6,11 4,60 6,30 5,67 5,67 5,53 5,60 5,64 18 CP888 5,88 5,71 6,19 5,93 5,03 5,04 5,04 5,48 CV (%) 7,31 6,62 8,32 11,8 10,8 LSD05 0,85 0,69 0,97 0,97 1,01 - 65 - PHỤ LỤC 34 KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ ĐÔNG XUÂN 2007-2008 Năng suất (tấn/ha) TT Tên giống Địa điểm Trung bình Thống nhất Đồng Nai Cẩm Mỹ Đồng Nai Long Phú Sóc trăng Tân Châu An Giang 1 LVN61 10,80 9,70 7,14 10,96 9,65 2 SSC5286 10,13 9,50 7,05 10,54 9,30 3 LVN68 10,19 10,1 7,24 9,61 9,28 4 P11 9,69 9,94 6,86 9,98 9,11 5 PA759 9,35 8,94 6,95 11,17 9,10 6 30B80 9,78 9,89 6,90 9,48 9,01 7 30R75 10,04 8.83 7,43 9,52 8,95 8 SSC5057 10,01 8,8 7,24 9,52 8,89 9 C919 9,17 9,24 6,86 10,20 8,86 10 CH06-8 8,91 8,25 6,95 9,23 8,51 11 BB5 8,97 8,56 5,71 10,75 8,49 12 BB7 8,00 9,05 6,10 10,67 8,45 13 LVN34 7,97 9,46 6,28 10,03 8,43 14 CP888 8,35 8,18 6,38 10,45 8,34 15 LVN37 8,70 8,59 6,57 9,27 8,28 16 LCH-17 9,67 7,18 6,48 9,31 8,16 17 P12 7,70 8,56 6,76 8,63 8,91 18 KK07-15 7,99 8,46 6,48 8,29 7,80 CV (%) 5,83 6,05 8,10 4,56 LSD 0,05 0,89 0,90 - 0,74 - 66 - PHỤ LỤC 35 KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ HÈ THU 2008 Năng suất (tấn/ha) TT Tên giống Vùng Đông Nam Bộ Vùng Tây Nguyên Trung bình hai vùng Châu Đức Bà Rịa- Vũng Tàu Trảng Bom Đồng Nai Cẩm Mỹ Đồng Nai Trung Bình Đức Trọng Lâm Đồng Buôn Đôn Đăk Lăk Trung bình 1 CP3A 8,86 6,51 6,53 7,30 8,14 9,93 9,03 8,16 2 30B80 8,35 7,41 6,92 7,56 7,33 8,96 8,15 7,85 3 LVN68 8,19 7,38 6,34 7,30 8,54 9,65 9,09 8,19 4 LVN66 7,81 7,30 6,97 7,36 8,41 9,77 9,09 8,23 5 C919 7,52 6,35 6.00 6,62 7,89 8,40 8,14 7,38 6 PA759 7,28 7,47 6,47 7,07 8,49 9,04 8,77 7,92 7 MAX07 7,22 6,57 5,73 6,51 8,26 8,80 8,53 7,52 8 30K95 7,11 8,30 6,35 7,25 7,07 10,27 8,67 7,96 9 CP888 7,02 5,78 5,67 6,15 6,43 6,38 6,40 6,27 10 KN05 6,95 7,86 6,27 7,03 7,33 8,81 8,07 7,55 11 30A97 6,84 8,14 5,91 6,96 7,44 9,36 8,40 7,68 12 SSC5286 6,67 6,62 6,53 6,61 7,48 9,96 8,72 7,66 13 KN07 2,06 7,11 6,13 5,10 6,83 9,58 8,21 6,65 14 BC52072 6,22 2,07 6,95 7,69 7,32 4,70 CV( %) 9,36 8,96 8,53 7,54 7,03 LSD0.05 1,11 1,08 0,90 0,96 1,06 - 67 - PHỤ LỤC 36 KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ THU ĐÔNG 2008 Năng suất (tấn/ha) TT Tên giống Vùng Đông Nam Bộ Vùng Tây Nguyên Trung bình hai vùng Châu Đức Bà Rịa- VũngTàu Trảng Bom Đồng Nai Cẩm Mỹ Đồng Nai Trung Bình Đức Trọng Lâm Đồng Buôn Đôn Đăk Lăk Trung bình 1 LVN66 7,06 7,01 7,06 7,04 7,09 7,23 7,16 7,10 2 LVN68 7,02 6,58 6,75 6,78 6,95 7,95 7,45 7,12 3 KN07 6,30 7,05 4,45 3,81 8,62 6,22 5,33 4 M06020 6,57 7,05 6,81 6,77 6,77 6,79 5 CP3A 6,91 4,78 7,28 6,32 6,48 7,35 6,92 6,62 6 SSC5286 6,65 7,04 6,38 6,69 6,40 8,03 7,22 6,95 7 TF8243 6,9 7,16 7,57 7,21 6,39 8,06 7,23 7,22 8 MAX07 6,71 6,33 6,7 6,58 6,17 6,95 6,56 6,57 9 M8255 6,47 6,32 6,40 6,15 6,15 6,27 10 NT6346 5,73 5,83 7,11 6,22 5,97 7,60 6,79 6,50 11 30T60 6,68 8,42 7,55 5,92 7,05 6,49 7,02 12 TF8012 6,15 6,04 6,79 6,33 5,86 7,43 6,65 6,49 13 30D70 7,08 7,30 4,79 5,28 6,90 6,09 5,44 14 KN05 7,04 6,89 6,97 5,74 7,21 6,48 6,72 15 30K95 5,83 5,45 7,22 6,17 5,60 7,25 6,43 6,30 16 C919 6,36 5,73 6,25 6,11 5,65 6,28 5,97 6,04 17 CP888 5,22 5,22 5,33 5,26 4,89 6,64 5,77 5,51 18 30A97 6,57 6,57 6,57 19 30B80 6,55 6,55 6,55 CV (%) 5,28 9,08 8,43 5,29 7,38 LSD0,05 0,58 0,97 0,96 0,54 0,91 - 68 - PHỤ LỤC 37 KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ HÈ THU 2012 Năng suất (tấn/ha) TT Tên giống Vùng Đông Nam Bộ Vùng Tây Nguyên Trung bình hai vùng Tân Thành Bà Rịa – Vũng Tàu Cẩm Mỹ Đồng Nai Trảng Bom Đồng Nai Trung Bình Buôn Đôn Đăk Lăk Đức Trọng Lâm Đồng Trung bình 1 T90 8,26 8,68 8,47 8,52 10,52 9,52 9,00 2 P4094 6,89 7,67 7,45 7,34 9,01 10,3 9,66 8,50 3 TJ8433 7,17 7,99 6,97 7,38 8,45 10,4 9,43 8,40 4 NT6109 6,72 7,75 6,73 7,07 8,60 10,66 9,63 8,35 5 PAC339 7,48 7,76 7,32 7,52 8,61 9,68 9,15 8,33 6 TJ8337 7,06 8,06 7,02 7,38 8,44 9,86 9,15 8,27 7 NT6219 6,86 7,46 6,44 6,92 9,25 9,85 9,55 8,24 8 P4097 7,15 8,01 7,40 7,52 8,03 9,84 8,94 8,23 9 X7A316 6,29 7,66 6,68 6,88 8,73 10,28 9,51 8,19 10 TJ8516 7,44 7,69 6,97 7,37 7,64 9,78 8,71 8,04 11 DP113 5,83 7,18 6,88 6,63 8,82 9,80 9,31 7,97 12 VS71 6,36 7,44 7,17 6,99 8,17 9,60 8,89 7,94 13 SSC8692 6,21 6,54 7,58 6,78 8,23 9,09 8,66 7,72 14 AS1004 7,27 7,55 6,28 7,03 7,77 8,71 8,24 7,64 15 P3645 6,24 6,47 6,47 6,39 8,09 9,65 8,87 7,63 16 AG79 6,40 5,85 7,21 6,49 8,61 8,91 8,76 7,62 17 C919 5,62 6,99 6,08 6,23 7,75 9,78 8,77 7,50 18 SUPER999 6,31 6,98 6,82 6,70 7,95 7,69 7,82 7,26 19 CP1017 6,88 6,84 6,86 6,86 9,55 8,21 8,88 7,87 20 B909 6,12 6,77 6,14 6,34 6,85 8,72 7,79 7,06 21 CP888 6,51 6,26 5,80 6,19 6,8 8,97 7,89 7,04 CV( %) 5,63 5,73 5,71 6,04 6,53 LSD0,05 0,68 0,69 0,49 0,62 0,71 - 69 - PHỤ LỤC 38 KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ THU ĐÔNG 2012 Năng suất (tấn/ha) TT Tên giống Vùng Đông Nam Bộ Vùng Tây Nguyên Trung bình hai vùng Tân Thành Bà Rịa – Vũng Tàu Cẩm Mỹ Đồng Nai Trảng Bom Đồng Nai Trung Bình Buôn Đôn Đăk Lăk Đức Trọng Lâm Đồng Trung bình 1 X6A241 3,25 5,72 7,52 5,50 9,97 8,80 9,39 7,44 2 T90 3,80 5,94 4,87 9,71 8,96 9,34 7,10 3 P4094 4,03 4,97 7,22 5,41 9,64 7,89 8,77 7,09 4 TJ8518 3,91 5,28 6,37 5,19 8,88 8,84 8,86 7,02 5 PAC296 3,54 4,96 6,81 5,10 9,71 8,04 8,88 6,99 6 TJ8516 3,74 4,79 5,89 4,81 9,13 8,98 9,06 6,93 7 TJ8201 4,39 5,26 6,94 5,53 8,34 8,31 8,33 6,93 8 P3929 4,43 5,02 6,14 5,20 8,09 8,04 8,07 6,63 9 NM6689 3,23 4,75 6,04 4,67 8,59 8,54 8,57 6,62 10 NK67 3,65 5,05 4,35 8,72 8,62 8,67 6,51 11 NT6219 3,56 5,00 5,68 4,75 8,31 7,88 8,10 6,42 12 DP113 2,85 4,52 6,07 4,48 8,62 8,02 8,32 6,40 13 CP1017 2,95 4,53 6,32 4,60 7,87 7,65 7,76 6,18 14 NK66 3,40 4,93 4,17 8,24 7,70 7,97 6,07 15 SA282 3,78 4,70 5,69 4,72 7,29 7,36 7,33 6,02 16 TP8147 2,67 4,91 5,82 4,47 7,08 8,06 7,57 6,02 17 C919 3,79 4,01 4,99 4,26 7,27 7,63 7,45 5,86 18 TS0049 2,94 4,41 4,68 4,01 7,35 7,26 7,31 5,66 19 CP888 3,22 3,59 4,58 3,80 6,15 7,75 6,95 5,37 CV (%) 5,37 6,81 7,41 8,57 6,12 LSD0,05 0,49 0,53 0,84 1,03 0,53 - 70 - PHỤ LỤC 39 KẾT QUẢ KHẢO NGHIỆM VCU PHÍA NAM VỤ ĐÔNG XUÂN 2012-2013 Năng suất (tấn/ha) TT Tên giống Địa điểm Trung bình Tân Thành Bà Rịa – Vũng Tàu Cẩm Mỹ Đồng Nai Trảng Bom Đồng Nai Tân Châu An Giang 1 TM8138 5,64 10,28 8,41 9,90 8,56 2 T90 4,87 10,01 8,99 9,88 8,44 3 TM8345 5,67 8,94 9,08 9,66 8,34 4 TM8264 5,28 10,45 7,72 9,66 8,28 5 NM6639 3,80 10,23 8,51 9,82 8,09 6 NM6689 5,12 9,76 7,43 10,03 8,09 7 T89 4,13 9,91 8,69 9,45 8,05 8 P4311 4,32 9,12 9,04 9,53 8,00 9 X6A241 7,73 9,48 7,91 8,71 8,46 10 SS6410 4,11 9,29 8,90 9,50 7,95 11 ST6121 4,96 10,73 7,87 8,19 7,94 12 TM8515 4,50 9,60 7,90 9,44 7,86 13 PAC296 4,73 9,17 9,01 8,28 7,80 14 AG737 3,73 10,02 8,04 9,23 7,76 15 TM8023 6,11 9,45 7,23 8,22 7,75 16 P4181 5,16 9,79 7,73 8,27 7,74 17 TM8344 4,36 8,54 8,24 9,60 7,69 18 DP113 4,42 9,14 8,48 9,27 7,69 19 NK66 4,42 8,71 8,34 9,07 7,64 20 PAC293 5,45 8,41 8,03 8,60 7,62 21 CP1017 4,75 9,12 7,49 8,79 7,54 22 ST6101 4,24 9,24 7,86 8,79 7,53 23 TP8208 5,95 8,66 7,87 7,49 24 X7A316 5,21 8,17 8,03 8,49 7,48 25 NK67 4,43 8,64 7,76 8,89 7,43 26 CP1016 3,98 8,41 6,99 10,10 7,37 27 P4546 4,08 8,48 9,00 7,84 7,35 28 P3482 4,13 8,68 8,31 7,98 7,28 29 C919 3,86 8,35 7,21 9,15 7,14 30 Status 4,66 7,78 7,33 7,55 6,83 31 CP888 6,36 8,25 7,45 7,45 6,77 32 TP7002 3,67 7,51 6,12 6,66 33 PAC384 3,95 7,82 7,74 7,06 6,64 CV (%) 12,1 7,3 6,2 6,80 LSD0,05 0,93 1,09 0,82 0,99 - 71 - PHỤ LỤC 40 SINGLE EFFECT ANOVA FOR UNBALANCED DATA FILE TNMĐ ĐN3 7/ 3/** 9:30 ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 Thiet ke kieu khoi ngau nhien day du ANOVA FOR SINGLE EFFECT - REP -------------------------------------------------------------- VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB YIELD 0.14761E+06 2 0.54221E+06 12 0.27 0.769 ANOVA FOR SINGLE EFFECT - CTHU$ -------------------------------------------------------------- VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB YIELD 0.16312E+07 4 27710. 10 58.87 0.000 TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE TNMĐ ĐN3 7/ 3/** 9:30 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiet ke kieu khoi ngau nhien day du MEANS FOR EFFECT REP ------------------------------------------------------------------------------- REP NOS YIELD 1 4 9590.50 2 6 9277.33 3 5 9268.60 SE(N= 5) 329.307 5%LSD 12DF 1014.71 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CTHU$ ------------------------------------------------------------------------------- CTHU$ NOS YIELD m1 3 8758.33 m2 3 9692.67 m3 3 10485.7 m4 3 9098.67 m5 3 8754.33 SE(N= 3) 96.1080 5%LSD 10DF 302.840 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE TNMĐ ĐN3 7/ 3/** 9:30 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiet ke kieu khoi ngau nhien day du F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |REP |CTHU$ | (N= 15) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | YIELD 15 9357.9 697.02 736.35 7.9 0.7689 0.0000 SINGLE EFFECT ANOVA FOR UNBALANCED DATA FILE TNMĐ ĐN1 7/ 3/** 9:27 ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 - 72 - Thiet ke kieu khoi ngau nhien day du ANOVA FOR SINGLE EFFECT - REP -------------------------------------------------------------- VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB YIELD 72751. 2 0.45645E+06 12 0.16 0.855 ANOVA FOR SINGLE EFFECT - CTHU$ -------------------------------------------------------------- VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB YIELD 0.13214E+07 4 33715. 10 39.19 0.000 TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE TNMĐ ĐN1 7/ 3/** 9:27 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiet ke kieu khoi ngau nhien day du MEANS FOR EFFECT REP ------------------------------------------------------------------------------- REP NOS YIELD 1 4 9507.50 2 6 9268.67 3 5 9313.40 SE(N= 5) 302.142 5%LSD 12DF 931.003 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CTHU$ ------------------------------------------------------------------------------- CTHU$ NOS YIELD m1 3 8732.00 m2 3 9710.67 m3 3 10297.0 m4 3 9228.33 m5 3 8768.33 SE(N= 3) 106.011 5%LSD 10DF 334.044 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE TNMĐ ĐN1 7/ 3/** 9:27 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiet ke kieu khoi ngau nhien day du F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |REP |CTHU$ | (N= 15) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | YIELD 15 9347.3 633.75 675.61 7.2 0.8548 0.0000 - 73 - PHỤ LỤC 41 SINGLE EFFECT ANOVA FOR UNBALANCED DATA FILE LĐ 01 7/ 3/** 9:47 ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 Thiêt kê hoàn toan ngau nhien ANOVA FOR SINGLE EFFECT - REP -------------------------------------------------------------- VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB YIELD 0.32973E+06 2 0.37857E+06 12 0.87 0.446 ANOVA FOR SINGLE EFFECT - CTHU$ -------------------------------------------------------------- VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB YIELD 0.11741E+07 4 50573. 10 23.22 0.000 TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE LĐ 01 7/ 3/** 9:47 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiêt kê hoàn toan ngau nhien MEANS FOR EFFECT REP ------------------------------------------------------------------------------- REP NOS YIELD 1 4 9624.00 2 6 9268.67 3 5 9083.80 SE(N= 5) 275.162 5%LSD 12DF 847.867 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CTHU$ ------------------------------------------------------------------------------- CTHU$ NOS YIELD m1 3 8685.33 m2 3 9752.00 m3 3 10108.3 m4 3 9234.00 m5 3 8729.33 SE(N= 3) 129.837 5%LSD 10DF 409.121 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE LĐ 01 7/ 3/** 9:47 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiêt kê hoàn toan ngau nhien F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |REP |CTHU$ | (N= 15) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | YIELD 15 9301.8 609.58 615.28 6.6 0.4462 0.0001 SINGLE EFFECT ANOVA FOR UNBALANCED DATA FILE LĐ06 7/ 3/** 9:51 ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 Thiêt kê hoan toan ngau nhiên - 74 - ANOVA FOR SINGLE EFFECT - REP -------------------------------------------------------------- VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB YIELD 0.35593E+06 2 0.76718E+06 12 0.46 0.644 ANOVA FOR SINGLE EFFECT - CTHU$ -------------------------------------------------------------- VARIATE TREATMENT MS - DF RESIDUAL MS - DF F-RATIO F-PROB YIELD 0.22339E+07 4 98250. 10 22.74 0.000 TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE LĐ06 7/ 3/** 9:51 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiêt kê hoan toan ngau nhiên MEANS FOR EFFECT REP ------------------------------------------------------------------------------- REP NOS YIELD 1 4 9226.75 2 6 8827.17 3 5 8673.00 SE(N= 5) 391.710 5%LSD 12DF 1206.99 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CTHU$ ------------------------------------------------------------------------------- CTHU$ NOS YIELD m1 3 8007.67 m2 3 9306.33 m3 3 10003.0 m4 3 9073.33 m5 3 8021.33 SE(N= 3) 180.970 5%LSD 10DF 570.242 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE LĐ06 7/ 3/** 9:51 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiêt kê hoan toan ngau nhiên F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |REP |CTHU$ | (N= 15) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | YIELD 15 8882.3 841.68 875.89 9.9 0.6441 0.0001 - 75 - PHỤ LỤC 42 BALANCED ANOVA FOR VARIATE NS FILE PBDNV3 9/11/** 22:58 ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 Thiet ke hoan toan ngau nhien VARIATE V003 NS Nang suat LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 NL 2 .431463E+07 .215731E+07 19.09 0.000 3 2 CT$ 6 .163931E+08 .273218E+07 24.18 0.000 3 * RESIDUAL 12 .135602E+07 113002. ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 20 .220637E+08 .110319E+07 ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE PBDNV3 9/11/** 22:58 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiet ke hoan toan ngau nhien MEANS FOR EFFECT NL ------------------------------------------------------------------------------- NL NOS NS 1 7 8517.14 2 7 8580.00 3 7 9508.57 SE(N= 7) 127.056 5%LSD 12DF 391.501 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CT$ ------------------------------------------------------------------------------- CT$ NOS NS 1 3 7744.33 2 3 7965.00 3 3 8933.00 4 3 9206.33 5 3 10057.3 6 3 10024.3 7 3 8149.67 SE(N= 3) 194.081 5%LSD 12DF 598.028 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE PBDNV3 9/11/** 22:58 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiet ke hoan toan ngau nhien F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ | (N= 21) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | NS 21 8868.6 1050.3 336.16 3.8 0.0002 0.0000 BALANCED ANOVA FOR VARIATE NS FILE PBDNV4 9/11/** 23: 1 ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 - 76 - Thiet ke hoan toan ngau nhien VARIATE V003 NS Nang suat LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 NL 2 .557987E+07 .278993E+07 50.14 0.000 3 2 CT$ 6 .176721E+08 .294534E+07 52.93 0.000 3 * RESIDUAL 12 667742. 55645.2 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 20 .239197E+08 .119598E+07 ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE PBDNV4 9/11/** 23: 1 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiet ke hoan toan ngau nhien MEANS FOR EFFECT NL ------------------------------------------------------------------------------- NL NOS NS 1 7 8207.29 2 7 8909.71 3 7 9467.14 SE(N= 7) 89.1589 5%LSD 12DF 274.729 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CT$ ------------------------------------------------------------------------------- CT$ NOS NS 1 3 7578.00 2 3 7924.33 3 3 8957.67 4 3 9214.67 5 3 10076.3 6 3 10034.0 7 3 8244.67 SE(N= 3) 136.193 5%LSD 12DF 419.655 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE PBDNV4 9/11/** 23: 1 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiet ke hoan toan ngau nhien F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ | (N= 21) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | NS 21 8861.4 1093.6 235.89 2.7 0.0000 0.0000 - 77 - PHỤ LỤC 43 BALANCED ANOVA FOR VARIATE NS FILE PBLDV4 15/10/** 3:24 ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 Thiet ke hoan toan ngau nhien VARIATE V003 NS Nang suat LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 NL 2 .218972E+07 .109486E+07 9.82 0.003 3 2 CT$ 6 .157079E+08 .261798E+07 23.49 0.000 3 * RESIDUAL 12 .133738E+07 111448. ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 20 .192350E+08 961748. ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE PBLDV4 15/10/** 3:24 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiet ke hoan toan ngau nhien MEANS FOR EFFECT NL ------------------------------------------------------------------------------- NL NOS NS 1 7 8691.43 2 7 8870.86 3 7 9448.29 SE(N= 7) 126.179 5%LSD 12DF 388.801 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CT$ ------------------------------------------------------------------------------- CT$ NOS NS 1 3 7744.67 2 3 8203.00 3 3 9099.33 4 3 9398.67 5 3 10139.0 6 3 10075.0 7 3 8365.00 SE(N= 3) 192.742 5%LSD 12DF 593.903 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE PBLDV4 15/10/** 3:24 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiet ke hoan toan ngau nhien F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ | (N= 21) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | NS 21 9003.5 980.69 333.84 3.7 0.0031 0.0000 BALANCED ANOVA FOR VARIATE NS FILE PBLDV5 15/10/** 3:31 ---------------------------------------------------------------- PAGE 1 - 78 - Thiet ke hoan toan ngau nhien VARIATE V003 NS Nang suat LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER SQUARES SQUARES LN ============================================================================= 1 NL 2 .615396E+07 .307698E+07 53.60 0.000 3 2 CT$ 6 .136483E+08 .227472E+07 39.63 0.000 3 * RESIDUAL 12 688864. 57405.3 ----------------------------------------------------------------------------- * TOTAL (CORRECTED) 20 .204911E+08 .102456E+07 ----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE PBLDV5 15/10/** 3:31 ---------------------------------------------------------------- PAGE 2 Thiet ke hoan toan ngau nhien MEANS FOR EFFECT NL ------------------------------------------------------------------------------- NL NOS NS 1 7 8366.14 2 7 9692.00 3 7 9012.29 SE(N= 7) 90.5580 5%LSD 12DF 279.040 ------------------------------------------------------------------------------- MEANS FOR EFFECT CT$ ------------------------------------------------------------------------------- CT$ NOS NS 1 3 7994.67 2 3 8233.67 3 3 9096.33 4 3 9327.00 5 3 10116.3 6 3 10068.3 7 3 8328.00 SE(N= 3) 138.330 5%LSD 12DF 426.241 ------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE PBLDV5 15/10/** 3:31 ---------------------------------------------------------------- PAGE 3 Thiet ke hoan toan ngau nhien F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1 VARIATE GRAND MEAN STANDARD DEVIATION C OF V |NL |CT$ | (N= 21) -------------------- SD/MEAN | | | NO. BASED ON BASED ON % | | | OBS. TOTAL SS RESID SS | | | NS 21 9023.5 1012.2 239.59 2.7 0.0000 0.0000 Số lượng Thàn h tiền Số lượng Thàn h tiền Số lượng Thàn h tiền Số lượng Thàn h tiền Số lượng Thàn h tiền Số lượng Thàn h tiền Số lượng Thàn h tiền I Thu 45.966 47.670 53.676 55.266 60.402 60.180 49.188 1 Ngô sản phẩm kg 6 7.661 45.966 7.945 47.670 8.946 53.676 9.211 55.266 10.067 60.402 10.030 60.180 8.198 49.188 II Chi 38.874 40.119 41.066 42.288 43.061 43.921 39.723 A Công lao động 29.468 29.809 31.010 31.328 32.355 32.311 30.113 1 Làm đất công 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 2 Giống ha 25 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 3 Gieo hạt công 120 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 4 Bón phân công 120 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 5 Phun thuốc BVTV công 150 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 6 Thu hoạch, chế biến kg 1 7.661 9.193 7.945 9.534 8.946 10.735 9.211 11.053 10.067 12.080 10.030 12.036 8.198 9.838 B Vật tư phân bón 9.406 10.310 10.056 10.960 10.706 11.610 9.610 1 Phân đạm kg 10 261 2.610 261 2.610 326 3.260 326 3.260 391 3.910 391 3.910 326 3.260 2 Phân lân kg 3 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 3 Phân kali kg 14 133 1.796 200 2.700 133 1.796 200 2.700 133 1.796 200 2.700 100 1.350 4 Vôi bột kg 1 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 5 Thuốc BVTV ha 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 6 Vật rẻ ha 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 III 7.092 7.551 12.610 12.978 17.341 16.259 9.465 -79- Phụ lục 44: Hạch toán kinh tế của các mức phân bón khác nhau cho giống ngô LVN68 tại Trảng Bom - Đồng Nai (Năng suất trung bình 2 vụ Thu Đông 2010 và Đông Xuân 2010 -2011) Công thức 6 Công thức 7Công thức 1 Công thức 2 Công thức 3 Công thức 4 Công thức 5 Đơn vị tính: 1000 đồng Lãi thuần(Thu-Chi) TT Nội dung ĐVT Đơn giá Số lượng Thàn h tiền Số lượng Thàn h tiền Số lượng Thàn h tiền Số lượng Thàn h tiền Số lượng Thàn h tiền Số lượng Thàn h tiền Số lượng Thàn h tiền I Thu 47.217 49.308 54.588 56.178 60.768 60.444 50.082 Ngô sản phẩm kg 6 7.870 47.217 8.218 49.308 9.098 54.588 9.363 56.178 10.128 60.768 10.074 60.444 8.347 50.082 II Chi 39.124 40.447 41.248 42.471 43.134 43.974 39.901 A Công lao động 29.718 30.137 31.193 31.511 32.429 32.364 30.291 1 Làm đất công 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 1 5.000 2 Giống ha 25 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 65 1.625 3 Gieo hạt công 120 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 15 1.800 4 Bón phân công 120 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 80 9.600 5 Phun thuốc BVTV công 150 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 15 2.250 6 Thu hoạch, chế biến kg 1 7.870 9.443 8.218 9.862 9.098 10.918 9.363 11.236 10.128 12.154 10.074 12.089 8.347 10.016 B Vật tư phân bón 9.406 10.310 10.056 10.960 10.706 11.610 9.610 1 Phân đạm kg 10 261 2.610 261 2.610 326 3.260 326 3.260 391 3.910 391 3.910 326 3.260 2 Phân lân kg 3 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 500 1.500 3 Phân kali kg 14 133 1.796 200 2.700 133 1.796 200 2.700 133 1.796 200 2.700 100 1.350 4 Vôi bột kg 1 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 5 Thuốc BVTV ha 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 1 1.000 6 Vật rẻ ha 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 1 2.000 III 8.093 8.861 13.340 13.707 17.634 16.470 10.181 -80- Lãi thuần(Thu-Chi) Phụ lục 44: Hạch toán kinh tế của các mức phân bón khác nhau cho giống ngô LVN68 tại Đức Trọng - Lâm Đồng (Năng suất trung bình 2 vụ Đông Xuân 2011 - 2012 và Hè Thu 2012) Đơn vị tính: 1000 đồng TT Nội dung ĐVT Đơn giá Công thức 1 Công thức 2 Công thức 3 Công thức 4 Công thức 5 Công thức 6 Công thức 7

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_ts_vu_ngoc_quy_7783.pdf
Luận văn liên quan