Luận án Nghiên cứu đầu tư của doanh nghiệp

Được chia làm DN một chủ sở hữu và DN nhiều chủ sở hữu, DN một chủ sở hữu có DN nhà nước và DN tư nhân, DN nhiều chủ sở hữu bao gồm công ty và hợp tác xã. Loại hình công ty được chia ra công ty đối vốn và công ty đối nhân, trong công ty đối vốn có công ty hợp doanh và công ty hợp vốn và trong công ty đối nhân lại được chia thành công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần. Dưới đây sẽ mô tả tóm tắt các loại hình DN vừa nêu: - Doanh nghiệp nhà nước: Là một tổ chức kinh tế do Nhà nước đầu tư vốn, thành lập và tổ chức quản lý để hoạt động kinh doanh hoặc hoạt động công ích, nhằm thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội do Nhà nước giao. DNNN là DN trong đó Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ, giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế quốc dân, có thẩm quyền kinh tế bình đẳng với các DN khác, hạch toán kinh tế độc lập trong phạm vi vốn do DN quản lý và có trụ sở chính đặt trên lãnh thổ Việt Nam. DNNN cũng có nhiều loại hình khác nhau tùy theo qui mô, chức năng, nhiệm vụ, mức độ liên kết kinh doanh, mức độ độc lập hoạt động mà có tên gọi khác nhau như: Tổng công ty nhà nước, DNNN vừa và nhỏ có hoặc không có tổ chức hội đồng quản trị, DN đoàn thể.

pdf261 trang | Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 08/02/2022 | Lượt xem: 386 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu đầu tư của doanh nghiệp, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
0.033333 0.04 0.06666667 88 Trà Vinh 3 20 1 0 2 0 1 0 0.15 0.12 0.075 89 Trà Vinh 3 50 2 1 2 0 1 0 0.04 0.05 0.02 90 Trà Vinh 3 60 1 0 2 0 1 0 0.083333 0.1 0.0625 91 Trà Vinh 3 2 1 0 2 0 1 0 0.0025 0.005 0.05 92 Trà Vinh 3 2 1 0 2 0 1 0 0.035 0.035 0.04666667 93 Trà Vinh 3 2 1 0 2 0 1 0 0.025 0.025 0.1 94 Trà Vinh 3 2 2 0 2 0 1 0 0.05 0.0333333 0.05 95 Bến Tre 4 50 1 0 2 0 1 0 0.06 0.15 0.2 96 Bến Tre 4 20 1 1 2 0 1 0 0.35 0.35 0.23333333 97 Bến Tre 4 30 2 0 2 0 1 0 0.333333 0.3333333 0.25 98 Bến Tre 4 20 1 1 2 0 1 0 0.15 0.1875 0.3 99 Bến Tre 4 15 1 0 2 0 1 0 0.133333 0.0666667 0.2 100 Bến Tre 4 5 1 0 2 0 1 0 0.06 0.06 0.03 101 Bến Tre 4 7 1 0 2 0 1 0 0.042857 0.0428571 0.06 102 Bến Tre 4 2 1 0 2 0 1 0 0.1 0.1 0.04 103 Bến Tre 4 3 1 0 2 0 1 0 0.043333 0.0433333 0.0026 104 Bến Tre 4 1 1 0 2 0 1 0 0.56 0.56 0.03733333 105 Bến Tre 4 1 1 0 2 0 1 0 0.174 0.174 0.0087 106 Bến Tre 4 50 6 1 2 0 1 0 0.006 0.006 0.3 107 Bến Tre 4 0.01 nhiều 0 4 1 0 0 2 #DIV/0! 0.05 108 Bến Tre 4 0.7 2 0 2 0 1 0 0.285714 0.2 0.1 109 Bến Tre 4 0.4 3 0 2 0 1 0 0.75 0.1 0.025 110 Bến Tre 4 3 2 0 2 0 1 0 0.066667 0.2 0.2 111 Bạc Liêu 5 3 2 1 2 0 1 0 0.042591 0.0421024 0.05855648 112 Bạc Liêu 5 5 1 0 2 0 1 0 0.1 0.05 0.0625 113 Bạc Liêu 5 1 1 0 2 0 1 0 0.01 0.01 0.02 114 Bạc Liêu 5 3 2 0 2 0 1 0 0.1 0.1 0.2 115 Bạc Liêu 5 2 2 0 2 0 1 0 0.1 0.1 0.2 116 Bạc Liêu 5 1 1 0 2 0 1 0 0.01 0.01 0.02 117 Bạc Liêu 5 1.9 1 0 2 0 1 0 0.005263 0.0052632 0.02 118 Bạc Liêu 5 4 1 0 2 0 1 0 0.0025 0.0025 0.005 119 Bạc Liêu 5 2 1 0 2 0 1 0 0.25 0.25 0.5 120 Bạc Liêu 5 1 1 0 2 0 1 0 0.02 0.005 0.02 121 Bạc Liêu 5 2 1 0 2 0 1 0 0.015 0.015 0.03 122 Bạc Liêu 5 5 1 0 2 0 1 0 0.1 0.05 0.025 123 Bạc Liêu 5 5 1 0 2 0 1 0 0.06 0.06 0.06 124 Bạc Liêu 5 1 1 0 2 0 1 0 0.3 0.3 0.6 125 Bạc Liêu 5 1 1 0 2 0 1 0 0.05 0.05 0.1 126 Bạc Liêu 5 5 1 0 2 0 1 0 0.04 0.1 0.2 127 Bạc Liêu 5 1 1 0 2 0 1 0 0.2 0.2 0.25 STT Tỉnh Mã tỉnh Thành phố EQUITY NUMEQUITY ORGANIZATION CAPSOURCE CAPSOURCE1 CAPSOURCE2 CAPSOURCE3 ROE ROA ROS 128 Bạc Liêu 5 5 2 0 2 0 1 0 0.1 0.1 0.25 129 Bạc Liêu 5 5 2 0 2 0 1 0 0.1 0.25 0.25 130 Bạc Liêu 5 0.8 1 0 2 0 1 0 0.125 0.1 0.14285714 131 Bạc Liêu 5 2 1 0 2 0 1 0 0.2 0.2 0.4 132 Bạc Liêu 5 10 2 0 2 0 1 0 0.05 0.0714286 0.25 133 Bạc Liêu 5 0.2 1 0 2 0 1 0 0.5 0.5 0.66666667 134 Bạc Liêu 5 1.8 1 0 2 0 1 0 0.277778 0.25 0.5 135 Bạc Liêu 5 4 2 0 2 0 1 0 0.05 0.04 0.13333333 136 Bạc Liêu 5 12 2 0 2 0 1 0 0.028797 0.0281342 0.03027508 137 Bạc Liêu 5 6 2 0 2 0 1 0 0.005362 0.0052312 0.50049946 138 Đồng Tháp 6 2 5 1 2 0 1 0 0.025 0.0263158 0.03846154 139 Đồng Tháp 6 2 11 0 2 0 1 0 0.0125 0.0357143 0.025 140 Đồng Tháp 6 1 10 0 2 0 1 0 0.02 0.1 0.01769912 141 Đồng Tháp 6 6 4 0 2 0 1 0 0.666667 0.2222222 0.5 142 Cà Mau 7 8 2 0 2 0 1 0 0.25 0.25 0.1 143 Cà Mau 7 3 2 0 2 0 1 0 0.116667 0.14 0.109375 144 Cà Mau 7 2 1 0 2 0 1 0 0.1 0.1 0.2 145 Cà Mau 7 3 2 0 2 0 1 0 0 0 #DIV/0! 146 Cà Mau 7 1 2 0 2 0 1 0 0 0 #DIV/0! 147 Cà Mau 7 1 1 0 2 0 1 0 0.4 0.4 0.57142857 148 Cà Mau 7 2 1 0 2 0 1 0 0.25 0.25 0.41666667 149 Cà Mau 7 2 2 0 2 0 1 0 0.05 0.05 0.04761905 150 Cà Mau 7 2 3 0 2 0 1 0 0.3 0.3 0.05 151 Cà Mau 7 1.2 2 0 2 0 1 0 0.416667 0.25 0.29411765 152 Cà Mau 7 15 1 0 2 0 1 0 0.01 0.05 0.15 153 Cà Mau 7 4.6 2 0 2 0 1 0 0.369565 0.3695652 0.136 154 Cà Mau 7 20 3 1 2 0 1 0 0.5 2 0.4 155 Cần Thơ 8 1.9 2 0 2 0 1 0 0.052632 0.05 0.2 156 Cần Thơ 8 4.8 1 0 2 0 1 0 0.020833 0.02 0.05 157 Cần Thơ 8 13 1 0 2 0 1 0 0.076923 0.05 0.125 158 Cần Thơ 8 3 1 0 2 0 1 0 1 0.6 0.3 159 Cần Thơ 8 1 3 0 2 0 1 0 0.1 0.1 0.1 160 Cần Thơ 8 0.3 1 0 2 0 1 0 0.166667 0.1 0.1 161 Cần Thơ 8 1 2 0 2 0 1 0 0.34 0.34 0.34 162 Cần Thơ 8 2 1 0 6 0 0 1 0.05 0.0333333 0.1 163 Cần Thơ 8 1 1 0 2 0 1 0 0.15 0.1 0.3 164 Sóc Trĕng 9 2 2 0 2 0 1 0 0.05 0.05 0.025 165 Sóc Trĕng 9 6 8 1 2 0 1 0 0.08 333 0.06 25 0.25 166 Sóc Trĕng 9 0.5 2 0 2 0 1 0 0.2 0.5 0.5 167 Sóc Trĕng 9 1.8 2 0 2 0 1 0 0.111111 0.1 0.09090909 168 Sóc Trĕng 9 2 1 0 2 0 1 0 0.1 0.04 0.01 STT Tỉnh Mã tỉnh Thành phố EQUITY NUMEQUITY ORGANIZATION CAPSOURCE CAPSOURCE1 CAPSOURCE2 CAPSOURCE3 ROE ROA ROS 169 Sóc Trĕng 9 4 3 0 2 0 1 0 0.075 0.15 0.075 170 Sóc Trĕng 9 4 3 0 2 0 1 0 0.25 0.2 0.33333333 171 Sóc Trĕng 9 5 1 0 2 0 1 0 0.06 0.06 0.006 172 Sóc Trĕng 9 0.8 1 0 2 0 1 0 0.0625 0.1666667 0.03333333 173 Hậu Giang 10 1.9 1 0 2 0 1 0 0 0 #DIV/0! 174 Hậu Giang 10 36 5 0 2 0 1 0 0.166667 0.3 0.23076923 175 Hậu Giang 10 7 1 0 2 0 1 0 0.428571 0.4285714 0.02941176 176 Hậu Giang 10 1.9 1 0 2 0 1 0 0.631579 0.6315789 0.01363636 177 Hậu Giang 10 5 5 0 2 0 1 0 0.4 0.4 0.02247191 178 Hậu Giang 10 5 1 0 2 0 1 0 0.36 0.45 0.75 179 Long An 11 0.7 3 0 2 0 1 0 0.142857 0.2 0.14285714 180 Long An 11 0.5 1 0 2 0 1 0 0 0 0 181 Long An 11 1 1 0 2 0 1 0 0 0 0 182 Long An 11 2 12 0 2 0 1 0 0.15 0.15 0.1 183 Long An 11 15 1 0 2 0 1 0 0.033333 0.0333333 0.04761905 184 Long An 11 0.9 1 0 2 0 1 0 1.111111 0.5263158 0.33333333 185 Long An 11 1 2 0 2 0 1 0 0.3 0.3 0.23076923 186 Long An 11 6.27 3 0 6 0 0 1 0.478469 0.375 0.3 187 Long An 11 1.9 2 0 2 0 1 0 2.105263 1.3333333 0.8 188 Kiên Giang 12 19 8 1 2 0 1 0 0.052632 0.0333333 0.1 189 Kiên Giang 12 80 15 1 2 0 1 0 0.1875 0.1 0.375 190 Kiên Giang 12 15 2 0 2 0 1 0 0.133333 0.1333333 0.16666667 191 Kiên Giang 12 5 5 1 2 0 1 0 0.2 0.125 0.2 192 Kiên Giang 12 35 1 0 2 0 1 0 0.085714 0.06 0.3 193 Kiên Giang 12 50 3 1 2 0 1 0 0.08 0.05 0.13333333 194 Kiên Giang 12 40 5 1 2 0 1 0 0.25 0.1666667 0.3125 195 Kiên Giang 12 0.5 1 0 2 0 1 0 0.6 0.1 0.3 196 Kiên Giang 12 9 3 0 2 0 1 0 0.333333 0.25 0.1875 197 Kiên Giang 12 2 2 0 2 0 1 0 0.15 0.1 0.3 198 Kiên Giang 12 0.5 1 0 2 0 1 0 0.4 0.2 0.2 199 Kiên Giang 12 0.5 1 0 2 0 1 0 0.2 0.1428571 0.2 200 Kiên Giang 12 2.7 2 0 2 0 1 0 0.111111 0.0576923 0.08571429 201 An Giang 13 2 1 0 2 0 1 0 0.5 0.2 0.33333333 202 An Giang 13 3 1 0 2 0 1 0 0.066667 0.05 0.1 203 An Giang 13 15 4 0 2 0 1 0 0.066667 0.0555556 0.1 204 An Giang 13 7 1 0 2 0 1 0 0.142857 0.0769231 0.2 205 An Giang 13 1 1 0 2 0 1 0 0.1 0.1 0.2 206 An Giang 13 20 2 0 2 0 1 0 0.05 0.0333333 0.1 207 An Giang 13 10 3 0 2 0 1 0 0.05 0.0333333 0.1 208 An Giang 13 10 2 0 2 0 1 0 0.05 0.05 0.1 209 An Giang 13 2 1 0 4 1 0 0 0.05 0.0333333 0.05 210 An Giang 13 25 5 1 2 0 1 0 0.12 0.075 0.2 211 An Giang 13 100 10 1 2 0 1 0 0.05 0.0384615 0.125 Phụ lục 6. Các phương pháp ước lưӧng sử dụng trong luұn án  Hồi quy OLS Giả sử mô hình nghiên cứu tổng quát có dạng như sau: Yi = β0 + β1X1i + β2X2i + ui Trong đó: Y: là biến phụ thuộc. X1, X2: là các biến giải thích. β0 và u: lần lượt là hệ số cắt và sai số ngẫu nhiên. β1, β2: là hệ số hồi quy riêng phần. Phương pháp OLS sẽ tính toán các hệ số hồi quy riêng phần β1, β2 sao cho bình phương của sai số ngẫu nhiên là bé nhất (∑ ��ଶ → ݉����=ଵ ). Ngoài ra, nếu kết quả ước lượng mô hình đảm bảo 5 giả thiết đầu tiên trong tổng số 6 giả thiết dưới đây của mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển thì ước lượng OLS là ước lượng tuyến tính, không chệch và có phương sai bé nhất trong các lớp ước lượng tuyến tính, không chệch. Còn nếu đảm bảo được giả thiết 6 nghĩa là khi số quan sát đủ lớn thì các ước lượng xấp xỉ với giá trị thực của phân phối. Các giả thiết cụ thể như sau: Giả thiết 1: Các giá trị của X được xác định trước và không phải là đại lượng ngẫu nhiên. Giả thiết 2: Đại lượng sai số ngẫu nhiên có kỳ vọng bằng 0, tức là E (ui׀Xi) = 0. Giả thiết 3: Các sai số ngẫu nhiên có phương sai không đổi, tức là var (ui׀Xi) = δ2. Giả thiết 4: Không có sự tương quan giữa các sai số ngẫu nhiên, tức là cov (ui׀uj) = 0. Giả thiết 5: Không có sự tương quan giữa biến giải thích X và sai số ngẫu nhiên u, tức là cov (Xi׀ui) = 0. Giả thiết 6: Đại lượng sai số ngẫu nhiên có phân phối chuẩn, tức là ui ~ N (0, δ2).  Hồi quy Logit Theo Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008)1, hồi quy Logit sử dụng biến phụ thuộc dạng nhị phân để ước lượng xác suất một sự kiện xảy ra với những thông tin của biến độc lập mà ta có được. Khi biến phụ thuộc ở dạng nhị phân thì không thể phân tích với dạng hồi quy thông thường vì làm như vậy sẽ xâm phạm các giả định, rất dễ thấy là khi biến phụ thuộc chỉ có 2 biểu hiện thì thật không phù hợp khi giả định rằng phần dư có phân phối chuẩn, mà thay vào đó sẽ là phân phối nhị thức, điều này sẽ làm mất hiệu lực của các kiểm định thống kê trong phép hồi quy thông thường. Một khó khĕn khác khi dùng hồi quy tuyến tính thông thường là giá trị dự đoán của biến phụ thuộc không thể được diễn dịch như xác suất (giá trị ước lượng của biến phụ thuộc trong hồi quy Logit phải rơi vào khoảng (0; 1). Với hồi quy Logit, thông thường ta chỉ cần thu thập về biến phụ thuộc là một sự kiện nào đó có xảy ra hay không, biến phụ thuộc Y lúc này có giá trị 0 hoặc 1, với 0 là không xảy ra sự kiện ta quan tâm và 1 là có xảy ra. Từ biến phụ thuộc nhị phân này, một thủ tục sẽ được dùng để dự đoán xác suất sự kiện xảy ra theo quy tắc nếu xác suất được dự đoán lớn hơn 0,5 thì kết quả dự đoán sẽ là “có” xảy ra sự kiện, ngược lại kết quả dự đoán sẽ là “không”. Ví dụ ta có mô hình Logit như sau: �� = ܧ (ܻ = ͳܺ) = �ሺ�బ+ �భ�ሻͳ + �ሺ�బ+ �భ�ሻ = �ሺ��∗�ሻͳ + �ሺ��∗�ሻ = ��݌ሺ �ܺ ∗ �ሻͳ + ��݌ሺ �ܺ ∗ �ሻ Trong công thức trên, �� = ܧ ቀܻ = ଵ�ቁ = �ሺܻ = ͳሻgọi là xác suất để sự kiện xảy ra (Y = 1) khi biến độc lập có giá trị cụ thể là Xi. Ký hiệu biểu thức (β0 + β1X) là z, ta viết lại mô hình Logit như sau: �ሺܻ = ͳሻ = ��ͳ + �� Vậy xác suất không xảy ra sự kiện là: �ሺܻ = Ͳሻ = ͳ − �ሺܻ = ͳሻ = ͳ − ��ͳ + �� Thực hiện phép so sánh giữa xác suất một sự kiện xảy ra, tỷ lệ chênh lệch này có thể được thể hiện như sau: 1 Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS tập 1, NXB Hồng Đức �ሺܻ = ͳሻ�ሺܻ = Ͳሻ = ��ͳ + ��ͳ − ��ͳ + �� Lấy log cơ số e hai vế phương trình trên rồi thực hiện biến đổi vế phải ta được kết quả là: ݈݋��ሺ�ሺܻ = ͳሻ�ሺܻ = Ͳሻ = ݈݋���� Vì loge ez = z nên ta có kết quả: ݈݋��ሺ�ሺܻ = ͳሻ�ሺܻ = Ͳሻ = �଴ + �ଵܺ Hay viết cách khác: ݈݋��ሺ ሺ��ሻሺͳ − ��ሻ = �଴ + �ଵܺ Tương tự như trên, ta có thể mở rộng cho 2 hay nhiều biến độc lập.  Hồi quy Tobit Mô hình Tobit được ứng dụng trong trường hợp đôi khi ta không thể quan sát các giá trị cao hoặc thấp hơn một giá trị nào đó. Ví dụ mô hình Tobit có dạng: Y* = α + βXt + ut nếu Y > 0 hoặc ut > - α - βXt Y= 0 nếu Y ≤ 0 hoặc ut ≤ - α - βXt Giả thiết cơ bản đằng sau mô hình này là có tồn tại một hàm số chỉ số It = α + βXt + ut . Nếu It ≤ 0 thì giá trị của biến phụ thuộc được đặt bằng 0, nếu It > 0 thì giá trị của biến phụ thuộc được đặt bằng It. Giả sử phần dư có phân phối chuẩn với giá trị trung bình bằng 0 và phương sai σ2. Chúng ta lưu ý Z = u/σ là một biến ngẫu nhiên chuẩn hóa. Ký hiệu f(z) là mật độ xác suất của biến z chuẩn hóa và F(z) là xác suất tích lũy, tức là P[Z ≤ z]. Mật độ xác suất kết hợp của những quan sát đó với Yt dương được cho bởi biểu thức sau: �ଵ = ∏ ͳ� [ �ܻ − ߙ − � ௝ܺ��=௠�=ଵ ] Với ∏ là ký hiệu tích số và m là số quan sát trong từng mẫu con mà Y có giá trị dương. Đối với mẫu con thứ hai (cỡ mẫu là n) trong đó giá trị Y quan sát là bằng không, biến ngẫu nhiên u ≤ - α – βX . Xác suất của dữ kiện này là: �ଶ = ∏ �[�௝ ≤ −ߙ − � ௝ܺ]�=��=ଵ = ∏ ܨ[−ߙ − � ௝ܺ� ]�=��=ଵ Do đó, xác suất kết hợp của tổng thể mẫu là L = P1P2. Bởi vì các hệ số α và β là phi tuyến, thủ tục OLS không thích hợp ở đây. Thủ tục để có được những giá trị ước lượng của α và β là làm cực đại L theo các thông số. Phụ lục 7. Ma trұn hӋ số tương quan các nhân tố tác động đӃn đầu tư Control Variables Longan Tiengiang Bentre Travinh Vinhlong Dongthap Angiang Kiengiang Cantho Haugiang Soctrang Baclieu Camau Correlation 1.000 -.121 -.092 -.070 -.090 -.094 -.110 -.139 -.146 -.073 -.081 -.068 -.106 Longan Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 df 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.121 1.000 -.087 -.065 -.086 -.090 -.104 -.131 -.137 -.067 -.077 -.063 -.101 Tiengiang Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 df 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.092 -.087 1.000 -.050 -.065 -.068 -.079 -.100 -.104 -.051 -.058 -.048 -.077 Bentre Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 df 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.070 -.065 -.050 1.000 -.049 -.051 -.059 -.075 -.078 -.038 -.044 -.036 -.057 Travinh Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 df 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.090 -.086 -.065 -.049 1.000 -.067 -.078 -.098 -.102 -.050 -.058 -.047 -.075 Vinhlong Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 df 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.094 -.090 -.068 -.051 -.067 1.000 -.081 -.103 -.107 -.052 -.060 -.049 -.079 Dongthap Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.110 -.104 -.079 -.059 -.078 -.081 1.000 -.119 -.124 -.061 -.070 -.058 -.092 Angiang Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.139 -.131 -.100 -.075 -.098 -.103 -.119 1.000 -.157 -.077 -.088 -.073 -.115 Kiengiang Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.146 -.137 -.104 -.078 -.102 -.107 -.124 -.157 1.000 -.080 -.092 -.076 -.120 Cantho Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 Correlation -.073 -.067 -.051 -.038 -.050 -.052 -.061 -.077 -.080 1.000 -.045 -.038 -.058 Haugiang Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 Correlation -.081 -.077 -.058 -.044 -.058 -.060 -.070 -.088 -.092 -.045 1.000 -.043 -.068 Soctrang Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 Correlation -.068 -.063 -.048 -.036 -.047 -.049 -.058 -.073 -.076 -.038 -.043 1.000 -.056 Baclieu Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 Correlation -.106 -.101 -.077 -.057 -.075 -.079 -.092 -.115 -.120 -.058 -.068 -.056 1.000 Camau Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 Control Variables Longan Tiengiang Bentre Travinh Vinhlong Dongthap Angiang Kiengiang Cantho Haugiang Soctrang Baclieu Camau Correlation -.051 -.026 -.017 .026 .009 .068 .013 .004 -.026 .031 .005 .030 -.014 Type1 Significance (2-tailed) .000 .000 .004 .000 .116 .000 .029 .518 .000 .000 .381 .000 .017 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.026 .027 .017 -.023 -.004 -.054 .000 .011 .033 -.020 .002 -.023 .025 Type2 Significance (2-tailed) .000 .000 .006 .000 .553 .000 .990 .062 .000 .001 .775 .000 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .170 -.007 -.002 -.002 -.012 -.019 -.028 -.034 -.022 -.019 -.015 -.011 -.028 Type3 Significance (2-tailed) .000 .260 .778 .719 .050 .001 .000 .000 .000 .002 .012 .081 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .179 -.003 .022 -.001 -.011 -.020 -.025 -.053 -.024 -.024 -.025 -.008 -.032 Export Significance (2-tailed) .000 .578 .000 .915 .068 .001 .000 .000 .000 .000 .000 .187 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .177 -.008 -.005 .004 -.011 -.020 -.021 -.043 -.020 -.020 -.018 -.019 -.027 Import Significance (2-tailed) .000 .176 .380 .485 .067 .001 .001 .000 .001 .001 .003 .001 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .186 .010 -.025 -.010 -.016 -.013 -.027 -.055 -.007 .000 -.029 -.020 -.031 Industrial_Park Significance (2-tailed) .000 .108 .000 .089 .010 .033 .000 .000 .221 .937 .000 .001 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .040 .038 -.002 .002 .014 .002 -.009 -.024 -.011 -.027 -.007 -.004 -.021 Labor Significance (2-tailed) .000 .000 .698 .799 .023 .776 .118 .000 .059 .000 .216 .516 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .092 .000 -.025 -.011 -.014 .008 .012 -.052 .030 -.030 .000 -.022 -.022 Assets Significance (2-tailed) .000 .947 .000 .062 .019 .201 .042 .000 .000 .000 .993 .000 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .089 .002 -.013 -.014 -.011 -.005 .012 -.019 -.003 -.039 .001 -.012 -.022 Fixed_Assets Significance (2-tailed) .000 .763 .027 .019 .080 .415 .042 .002 .635 .000 .902 .043 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .088 -.013 -.016 -.005 -.010 .015 .015 -.059 .031 -.028 -.005 -.030 -.014 Debt Significance (2-tailed) .000 .034 .007 .385 .105 .015 .013 .000 .000 .000 .432 .000 .022 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .001 .011 -.006 -.007 -.008 .031 .021 -.026 .002 -.023 .003 .000 -.002 Sale Significance (2-tailed) .888 .079 .337 .273 .165 .000 .001 .000 .756 .000 .582 .965 .753 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .024 -.019 -.007 -.012 .043 -.016 -.008 -.023 -.007 .043 .006 .013 -.014 Lag_Sale Significance (2-tailed) .000 .001 .248 .044 .000 .009 .213 .000 .257 .000 .353 .034 .021 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .063 -.021 .001 -.013 .020 -.005 .002 -.008 -.017 .018 -.021 .001 -.021 Lag_Invest Significance (2-tailed) .000 .001 .875 .026 .001 .412 .803 .203 .004 .003 .000 .894 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Control Variables Type1 Type2 Type3 Export Import Industrial _Park Labor Assets Fixed_ Assets Debt Sale Lag_ Sale Lag_ Invest Correlation -.051 -.026 .170 .179 .177 .186 .040 .092 .089 .088 .001 .024 .063 Longan Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .888 .000 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.026 .027 -.007 -.003 -.008 .010 .038 .000 .002 -.013 .011 -.019 -.021 Tiengiang Significance (2-tailed) .000 .000 .260 .578 .176 .108 .000 .947 .763 .034 .079 .001 .001 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.017 .017 -.002 .022 -.005 -.025 -.002 -.025 -.013 -.016 -.006 -.007 .001 Bentre Significance (2-tailed) .004 .006 .778 .000 .380 .000 .698 .000 .027 .007 .337 .248 .875 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .026 -.023 -.002 -.001 .004 -.010 .002 -.011 -.014 -.005 -.007 -.012 -.013 Travinh Significance (2-tailed) .000 .000 .719 .915 .485 .089 .799 .062 .019 .385 .273 .044 .026 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .009 -.004 -.012 -.011 -.011 -.016 .014 -.014 -.011 -.010 -.008 .043 .020 Vinhlong Significance (2-tailed) .116 .553 .050 .068 .067 .010 .023 .019 .080 .105 .165 .000 .001 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .068 -.054 -.019 -.020 -.020 -.013 .002 .008 -.005 .015 .031 -.016 -.005 Dongthap Significance (2-tailed) .000 .000 .001 .001 .001 .033 .776 .201 .415 .015 .000 .009 .412 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .013 .000 -.028 -.025 -.021 -.027 -.009 .012 .012 .015 .021 -.008 .002 Angiang Significance (2-tailed) .029 .990 .000 .000 .001 .000 .118 .042 .042 .013 .001 .213 .803 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .004 .011 -.034 -.053 -.043 -.055 -.024 -.052 -.019 -.059 -.026 -.023 -.008 Kiengiang Significance (2-tailed) .518 .062 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .002 .000 .000 .000 .203 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.026 .033 -.022 -.024 -.020 -.007 -.011 .030 -.003 .031 .002 -.007 -.017 Cantho Significance (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .001 .221 .059 .000 .635 .000 .756 .257 .004 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .031 -.020 -.019 -.024 -.020 .000 -.027 -.030 -.039 -.028 -.023 .043 .018 Haugiang Significance (2-tailed) .000 .001 .002 .000 .001 .937 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .003 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .005 .002 -.015 -.025 -.018 -.029 -.007 .000 .001 -.005 .003 .006 -.021 Soctrang Significance (2-tailed) .381 .775 .012 .000 .003 .000 .216 .993 .902 .432 .582 .353 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .030 -.023 -.011 -.008 -.019 -.020 -.004 -.022 -.012 -.030 .000 .013 .001 Baclieu Significance (2-tailed) .000 .000 .081 .187 .001 .001 .516 .000 .043 .000 .965 .034 .894 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.014 .025 -.028 -.032 -.027 -.031 -.021 -.022 -.022 -.014 -.002 -.014 -.021 Camau Significance (2-tailed) .017 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .022 .753 .021 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Chú thích: Type1: Doanh nghiệp Nhà nước sở hữu trên 50% vốn; Type2: Doanh nghiệp tư nhân; Type3: Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài Control Variables Type1 Type2 Type3 Export Import Industrial _ Park Labor Assets Fixed_As sets Debt Sale Lag_ Sale Lag_ Invest Correlation 1.000 -.903 -.031 .003 -.004 -.020 .069 .079 .082 .064 .073 .010 .012 Type1 Significance (2-tailed) 0.000 .000 .572 .510 .001 .000 .000 .000 .000 .000 .088 .050 df 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.903 1.000 -.402 -.180 -.172 -.133 -.142 -.134 -.147 -.098 -.087 -.007 -.013 Type2 Significance (2-tailed) 0.000 0.000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .253 .030 df 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.031 -.402 1.000 .412 .408 .351 .184 .144 .167 .093 .045 -.006 .005 Type3 Significance (2-tailed) .000 0.000 0.000 0.000 0.000 .000 .000 .000 .000 .000 .329 .386 df 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .003 -.180 .412 1.000 .722 .379 .353 .360 .284 .321 .228 -.010 .008 Export Significance (2-tailed) .572 .000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 .095 .181 df 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.004 -.172 .408 .722 1.000 .359 .292 .302 .262 .257 .138 -.007 .015 Import Significance (2-tailed) .510 .000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 .000 .236 .013 df 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation -.020 -.133 .351 .379 .359 1.000 .186 .236 .251 .205 .095 .001 .019 Industrial_Park Significance (2-tailed) .001 .000 0.000 0.000 0.000 .000 0.000 0.000 .000 .000 .881 .002 df 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .069 -.142 .184 .353 .292 .186 1.000 .460 .415 .403 .319 -.003 .016 Labor Significance (2-tailed) .000 .000 .000 0.000 0.000 .000 0.000 0.000 0.000 0.000 .671 .008 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .079 -.134 .144 .360 .302 .236 .460 1.000 .752 .914 .542 -.004 .013 Assets Significance (2-tailed) .000 .000 .000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 .552 .034 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 27469 Correlation .082 -.147 .167 .284 .262 .251 .415 .752 1.000 .634 .373 -.001 .014 Fixed_Assets Significance (2-tailed) .000 .000 .000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 .822 .020 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 27469 Correlation .064 -.098 .093 .321 .257 .205 .403 .714 .634 1.000 .515 -.003 .009 Debt Significance (2-tailed) .000 .000 .000 0.000 0.000 .000 0.000 0.000 0.000 0.000 .617 .144 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 27469 Correlation .073 -.087 .045 .228 .138 .095 .319 .542 .373 .515 1.000 -.005 .009 Sale Significance (2-tailed) .000 .000 .000 0.000 .000 .000 0.000 0.000 0.000 0.000 .436 .155 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 27469 Correlation .010 -.007 -.006 -.010 -.007 .001 -.003 -.004 -.001 -.003 -.005 1.000 .090 Lag_Sale Significance (2-tailed) .088 .253 .329 .095 .236 .881 .671 .552 .822 .617 .436 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 27469 Correlation .012 -.013 .005 .008 .015 .019 .016 .013 .014 .009 .009 .090 1.000 Lag_Invest Significance (2-tailed) .050 .030 .386 .181 .013 .002 .008 .034 .020 .144 .155 .000 df 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 27469 0 GENDER AGE MARRIAGE EDU EXPERIENCE2 RELATIVE RELATIVEPOSI CONTRI3 TYPE1 LABOR DEBT EXP GENDER Pearson Correlation 1 .177 ** -.033 .122 .119 -.022 -.020 -.022 .108 .041 .137* .024 Sig. (2-tailed) .010 .633 .076 .084 .755 .776 .746 .118 .553 .047 .728 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 AGE Pearson Correlation .177 ** 1 -.304** -.347** .574** -.188** -.086 .032 -.144* .298** .119 .086 Sig. (2-tailed) .010 .000 .000 .000 .006 .211 .639 .038 .000 .085 .215 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 MARRIAGE Pearson Correlation -.033 -.304 ** 1 .072 -.137* .027 -.006 -.016 -.037 -.086 -.052 -.080 Sig. (2-tailed) .633 .000 .300 .047 .701 .926 .817 .591 .215 .450 .248 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 EDU Pearson Correlation .122 -.347 ** .072 1 .036 .206** .250** -.149* .305** .095 .181** .084 Sig. (2-tailed) .076 .000 .300 .599 .003 .000 .031 .000 .171 .008 .223 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 EXPERIENCE2 Pearson Correlation .119 .574 ** -.137* .036 1 .002 .032 -.103 .145* .509** .192** .158* Sig. (2-tailed) .084 .000 .047 .599 .976 .640 .134 .036 .000 .005 .022 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 RELATIVE Pearson Correlation -.022 -.188 ** .027 .206** .002 1 .180** -.030 .118 .034 .085 .103 Sig. (2-tailed) .755 .006 .701 .003 .976 .009 .660 .089 .621 .219 .136 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 RELATIVEPOSI Pearson Correlation -.020 -.086 -.006 .250 ** .032 .180** 1 -.008 .052 .032 -.033 .018 Sig. (2-tailed) .776 .211 .926 .000 .640 .009 .905 .455 .643 .630 .791 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 CONTRI3 Pearson Correlation -.022 .032 -.016 -.149 * -.103 -.030 -.008 1 -.319** -.206** -.182** -.058 Sig. (2-tailed) .746 .639 .817 .031 .134 .660 .905 .000 .003 .008 .402 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). GENDER AGE MARRIAGE EDU EXPERIENCE2 RELATIVE RELATIVEPOSI CONTRI3 TYPE1 LABOR DEBT EXP TYPE1 Pearson Correlation .108 -.144 * -.037 .305** .145* .118 .052 -.319** 1 .101 .133 .088 Sig. (2-tailed) .118 .038 .591 .000 .036 .089 .455 .000 .144 .054 .204 N 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 LABOR Pearson Correlation .041 .298 ** -.086 .095 .509** .034 .032 -.206** .101 1 .361** .169* Sig. (2-tailed) .553 .000 .215 .171 .000 .621 .643 .003 .144 .000 .014 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 DEBT Pearson Correlation .137 * .119 -.052 .181** .192** .085 -.033 -.182** .133 .361** 1 .120 Sig. (2-tailed) .047 .085 .450 .008 .005 .219 .630 .008 .054 .000 .083 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 EXP Pearson Correlation .024 .086 -.080 .084 .158 * .103 .018 -.058 .088 .169* .120 1 Sig. (2-tailed) .728 .215 .248 .223 .022 .136 .791 .402 .204 .014 .083 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 ROA Pearson Correlation -.071 -.112 .243 ** .141* -.053 -.006 .159* .025 .159* -.064 -.077 .010 Sig. (2-tailed) .303 .104 .000 .040 .445 .934 .021 .721 .021 .357 .267 .889 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 LOANDIFFI Pearson Correlation .109 -.109 .012 -.046 -.155 * .023 .138* .071 .018 -.155* -.058 -.092 Sig. (2-tailed) .115 .115 .865 .508 .025 .737 .045 .305 .792 .024 .402 .183 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 ROS Pearson Correlation -.016 -.159 * .239** .058 -.133 .074 .110 .144* .020 -.155* -.088 -.043 Sig. (2-tailed) .821 .021 .000 .399 .053 .283 .112 .036 .777 .024 .201 .531 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 OPPOR Pearson Correlation .056 -.006 -.112 .242 ** .134 .226** .113 -.016 .178** .138* .149* .087 Sig. (2-tailed) .416 .929 .103 .000 .052 .001 .101 .822 .010 .046 .031 .209 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 RISK Pearson Correlation -.045 -.101 .007 .075 .032 .113 .034 .157 * -.006 -.131 -.165* .041 Sig. (2-tailed) .513 .142 .917 .280 .643 .103 .627 .022 .934 .057 .016 .556 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). GENDER AGE MARRIAGE EDU EXPERIENCE2 RELATIVE RELATIVEPOSI CONTRI3 TYPE1 LABOR DEBT EXP ENVIRON Pearson Correlation .002 -.040 -.046 .164 * .162* .137* .067 -.097 .273** .126 .097 .108 Sig. (2-tailed) .975 .567 .502 .017 .019 .047 .333 .159 .000 .068 .162 .116 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 FUTUREDIFFI Pearson Correlation -.077 -.062 .050 -.065 .016 .067 .065 .119 -.141 * -.021 -.089 -.056 Sig. (2-tailed) .267 .371 .469 .350 .812 .335 .345 .083 .041 .766 .199 .420 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 FUTUREINVEST Pearson Correlation .018 .002 -.007 .244 ** .176* .132 .151* -.161* .232** .153* .178** .099 Sig. (2-tailed) .790 .974 .915 .000 .011 .056 .028 .019 .001 .026 .010 .153 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 FUTUREENVIRON Pearson Correlation -.104 -.081 -.008 .169 * .122 .158* .119 -.152* .272** .156* .052 .093 Sig. (2-tailed) .131 .242 .911 .014 .078 .022 .084 .027 .000 .024 .454 .176 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 INVEST1 Pearson Correlation .080 .181 ** -.032 .029 .315** .329** .079 -.026 .014 .302** .202** .189** Sig. (2-tailed) .245 .008 .642 .680 .000 .000 .255 .709 .845 .000 .003 .006 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 INVEST3 Pearson Correlation .036 -.031 -.003 .006 -.038 .146 * -.020 .251** -.183** .061 -.067 .025 Sig. (2-tailed) .601 .659 .963 .926 .582 .033 .768 .000 .008 .381 .333 .718 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). ROA LOANDIFFI ROS OPPOR RISK ENVIRON FUTUREDIFFI FUTUREINVEST FUTUREENVIRON INVEST1 INVEST3 GENDER Pearson Correlation -.071 .109 -.016 .056 -.045 .002 -.077 .018 -.104 .080 .036 Sig. (2-tailed) .303 .115 .821 .416 .513 .975 .267 .790 .131 .245 .601 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 AGE Pearson Correlation -.112 -.109 -.159 * -.006 -.101 -.040 -.062 .002 -.081 .181** -.031 Sig. (2-tailed) .104 .115 .021 .929 .142 .567 .371 .974 .242 .008 .659 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 MARRIAGE Pearson Correlation .243 ** .012 .239** -.112 .007 -.046 .050 -.007 -.008 -.032 -.003 Sig. (2-tailed) .000 .865 .000 .103 .917 .502 .469 .915 .911 .642 .963 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 EDU Pearson Correlation .141 * -.046 .058 .242** .075 .164* -.065 .244** .169* .029 .006 Sig. (2-tailed) .040 .508 .399 .000 .280 .017 .350 .000 .014 .680 .926 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 EXPERIENCE2 Pearson Correlation -.053 -.155 * -.133 .134 .032 .162* .016 .176* .122 .315** -.038 Sig. (2-tailed) .445 .025 .053 .052 .643 .019 .812 .011 .078 .000 .582 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 RELATIVE Pearson Correlation -.006 .023 .074 .226 ** .113 .137* .067 .132 .158* .329** .146* Sig. (2-tailed) .934 .737 .283 .001 .103 .047 .335 .056 .022 .000 .033 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 RELATIVEPOSI Pearson Correlation .159 * .138* .110 .113 .034 .067 .065 .151* .119 .079 -.020 Sig. (2-tailed) .021 .045 .112 .101 .627 .333 .345 .028 .084 .255 .768 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 CONTRI3 Pearson Correlation .025 .071 .144 * -.016 .157* -.097 .119 -.161* -.152* -.026 .251** Sig. (2-tailed) .721 .305 .036 .822 .022 .159 .083 .019 .027 .709 .000 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 ROA LOANDIFFI ROS OPPOR RISK ENVIRON FUTUREDIFFI FUTUREINVEST FUTUREENVIRON INVEST1 INVEST3 TYPE1 Pearson Correlation .159 * .018 .020 .178** -.006 .273** -.141* .232** .272** .014 -.183** Sig. (2-tailed) .021 .792 .777 .010 .934 .000 .041 .001 .000 .845 .008 N 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 LABOR Pearson Correlation -.064 -.155 * -.155* .138* -.131 .126 -.021 .153* .156* .302** .061 Sig. (2-tailed) .357 .024 .024 .046 .057 .068 .766 .026 .024 .000 .381 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 DEBT Pearson Correlation -.077 -.058 -.088 .149 * -.165* .097 -.089 .178** .052 .202** -.067 Sig. (2-tailed) .267 .402 .201 .031 .016 .162 .199 .010 .454 .003 .333 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 EXP Pearson Correlation .010 -.092 -.043 .087 .041 .108 -.056 .099 .093 .189 ** .025 Sig. (2-tailed) .889 .183 .531 .209 .556 .116 .420 .153 .176 .006 .718 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 ROA Pearson Correlation 1 -.018 .607 ** .088 -.046 .090 -.099 .089 .095 .006 .118 Sig. (2-tailed) .790 .000 .205 .508 .194 .152 .198 .167 .930 .088 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 LOANDIFFI Pearson Correlation -.018 1 .087 .016 .116 .009 .148 * .007 -.077 .057 .083 Sig. (2-tailed) .790 .208 .821 .093 .897 .031 .924 .267 .412 .230 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 ROS Pearson Correlation .607 ** .087 1 .076 -.048 -.054 -.094 -.024 .029 -.052 .160* Sig. (2-tailed) .000 .208 .269 .487 .436 .174 .734 .671 .451 .020 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 OPPOR Pearson Correlation .088 .016 .076 1 -.113 .475 ** -.037 .453** .341** .318** .127 Sig. (2-tailed) .205 .821 .269 .101 .000 .595 .000 .000 .000 .066 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 RISK Pearson Correlation -.046 .116 -.048 -.113 1 -.140 * .412** -.078 -.020 .015 .154* Sig. (2-tailed) .508 .093 .487 .101 .042 .000 .260 .768 .826 .026 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). ROA LOANDIFFI ROS OPPOR RISK ENVIRON FUTUREDIFFI FUTUREINVEST FUTUREENVIRON INVEST1 INVEST3 ENVIRON Pearson Correlation .090 .009 -.054 .475 ** -.140* 1 -.115 .592** .625** .222** -.008 Sig. (2-tailed) .194 .897 .436 .000 .042 .095 .000 .000 .001 .909 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 FUTUREDIFFI Pearson Correlation -.099 .148 * -.094 -.037 .412** -.115 1 -.097 -.119 .078 .223** Sig. (2-tailed) .152 .031 .174 .595 .000 .095 .161 .085 .258 .001 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 FUTUREINVEST Pearson Correlation .089 .007 -.024 .453 ** -.078 .592** -.097 1 .583** .281** .031 Sig. (2-tailed) .198 .924 .734 .000 .260 .000 .161 .000 .000 .654 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 FUTUREENVIRON Pearson Correlation .095 -.077 .029 .341 ** -.020 .625** -.119 .583** 1 .113 .089 Sig. (2-tailed) .167 .267 .671 .000 .768 .000 .085 .000 .102 .199 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 INVEST1 Pearson Correlation .006 .057 -.052 .318 ** .015 .222** .078 .281** .113 1 .202** Sig. (2-tailed) .930 .412 .451 .000 .826 .001 .258 .000 .102 .003 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 INVEST3 Pearson Correlation .118 .083 .160 * .127 .154* -.008 .223** .031 .089 .202** 1 Sig. (2-tailed) .088 .230 .020 .066 .026 .909 .001 .654 .199 .003 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed) Phụ lục 8. Ma trұn hӋ số tương quan về đặc tính của Giám đốc đối với đầu tư và hiӋu quả hoạt động của DN GENDER AGE MARRIAGE EDU EXPERIENCE2 RELATIVE RELATIVEPOSI CONTRI3 TYPE1 LABOR DEBT EXP GENDER Pearson Correlatio 1 .177 ** -.033 .122 .119 -.022 -.020 -.022 .108 .041 .137* .024 Sig. (2-tailed) .010 .633 .076 .084 .755 .776 .746 .118 .553 .047 .728 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 AGE Pearson Correlatio .177 ** 1 -.304** -.347** .574** -.188** -.086 .032 -.144* .298** .119 .086 Sig. (2-tailed) .010 .000 .000 .000 .006 .211 .639 .038 .000 .085 .215 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 MARRIAGE Pearson Correlatio -.033 -.304 ** 1 .072 -.137* .027 -.006 -.016 -.037 -.086 -.052 -.080 Sig. (2-tailed) .633 .000 .300 .047 .701 .926 .817 .591 .215 .450 .248 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 EDU Pearson Correlatio .122 -.347 ** .072 1 .036 .206** .250** -.149* .305** .095 .181** .084 Sig. (2-tailed) .076 .000 .300 .599 .003 .000 .031 .000 .171 .008 .223 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 EXPERIENCE2 Pearson Correlatio .119 .574 ** -.137* .036 1 .002 .032 -.103 .145* .509** .192** .158* Sig. (2-tailed) .084 .000 .047 .599 .976 .640 .134 .036 .000 .005 .022 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 RELATIVE Pearson Correlatio -.022 -.188 ** .027 .206** .002 1 .180** -.030 .118 .034 .085 .103 Sig. (2-tailed) .755 .006 .701 .003 .976 .009 .660 .089 .621 .219 .136 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 RELATIVEPOSI Pearson Correlatio -.020 -.086 -.006 .250 ** .032 .180** 1 -.008 .052 .032 -.033 .018 Sig. (2-tailed) .776 .211 .926 .000 .640 .009 .905 .455 .643 .630 .791 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 CONTRI3 Pearson Correlatio -.022 .032 -.016 -.149 * -.103 -.030 -.008 1 -.319** -.206** -.182** -.058 Sig. (2-tailed) .746 .639 .817 .031 .134 .660 .905 .000 .003 .008 .402 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). GENDER AGE MARRIAGE EDU EXPERIENCE2 RELATIVE RELATIVEPOSI CONTRI3 TYPE1 LABOR DEBT EXP TYPE1 Pearson Correlation .108 -.144* -.037 .305** .145* .118 .052 -.319** 1 .101 .133 .088 Sig. (2-tailed) .118 .038 .591 .000 .036 .089 .455 .000 .144 .054 .204 N 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 LABOR Pearson Correlation .041 .298** -.086 .095 .509** .034 .032 -.206** .101 1 .361** .169* Sig. (2-tailed) .553 .000 .215 .171 .000 .621 .643 .003 .144 .000 .014 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 DEBT Pearson Correlation .137* .119 -.052 .181** .192** .085 -.033 -.182** .133 .361** 1 .120 Sig. (2-tailed) .047 .085 .450 .008 .005 .219 .630 .008 .054 .000 .083 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 EXP Pearson Correlation .024 .086 -.080 .084 .158* .103 .018 -.058 .088 .169* .120 1 Sig. (2-tailed) .728 .215 .248 .223 .022 .136 .791 .402 .204 .014 .083 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 ROA Pearson Correlation -.071 -.112 .243** .141* -.053 -.006 .159* .025 .159* -.064 -.077 .010 Sig. (2-tailed) .303 .104 .000 .040 .445 .934 .021 .721 .021 .357 .267 .889 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 LOANDIFFI Pearson Correlation .109 -.109 .012 -.046 -.155* .023 .138* .071 .018 -.155* -.058 -.092 Sig. (2-tailed) .115 .115 .865 .508 .025 .737 .045 .305 .792 .024 .402 .183 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 ROS Pearson Correlation -.016 -.159* .239** .058 -.133 .074 .110 .144* .020 -.155* -.088 -.043 Sig. (2-tailed) .821 .021 .000 .399 .053 .283 .112 .036 .777 .024 .201 .531 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 OPPOR Pearson Correlation .056 -.006 -.112 .242** .134 .226** .113 -.016 .178** .138* .149* .087 Sig. (2-tailed) .416 .929 .103 .000 .052 .001 .101 .822 .010 .046 .031 .209 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 RISK Pearson Correlation -.045 -.101 .007 .075 .032 .113 .034 .157* -.006 -.131 -.165* .041 Sig. (2-tailed) .513 .142 .917 .280 .643 .103 .627 .022 .934 .057 .016 .556 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). GENDER AGE MARRIAGE EDU EXPERIENCE2 RELATIVE RELATIVEPOSI CONTRI3 TYPE1 LABOR DEBT EXP ENVIRON Pearson Correlation .002 -.040 -.046 .164* .162* .137* .067 -.097 .273** .126 .097 .108 Sig. (2-tailed) .975 .567 .502 .017 .019 .047 .333 .159 .000 .068 .162 .116 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 FUTUREDIFFI Pearson Correlation -.077 -.062 .050 -.065 .016 .067 .065 .119 -.141* -.021 -.089 -.056 Sig. (2-tailed) .267 .371 .469 .350 .812 .335 .345 .083 .041 .766 .199 .420 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 FUTUREINVEST Pearson Correlation .018 .002 -.007 .244** .176* .132 .151* -.161* .232** .153* .178** .099 Sig. (2-tailed) .790 .974 .915 .000 .011 .056 .028 .019 .001 .026 .010 .153 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 FUTUREENVIRON Pearson Correlation -.104 -.081 -.008 .169* .122 .158* .119 -.152* .272** .156* .052 .093 Sig. (2-tailed) .131 .242 .911 .014 .078 .022 .084 .027 .000 .024 .454 .176 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 INVEST1 Pearson Correlation .080 .181** -.032 .029 .315** .329** .079 -.026 .014 .302** .202** .189** Sig. (2-tailed) .245 .008 .642 .680 .000 .000 .255 .709 .845 .000 .003 .006 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 INVEST3 Pearson Correlation .036 -.031 -.003 .006 -.038 .146* -.020 .251** -.183** .061 -.067 .025 Sig. (2-tailed) .601 .659 .963 .926 .582 .033 .768 .000 .008 .381 .333 .718 N 211 211 211 211 211 211 211 211 210 211 211 211 **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). ROA LOANDIFFI ROS OPPOR RISK ENVIRON FUTUREDIFFI FUTUREINVEST FUTUREENVIRON INVEST1 INVEST3 GENDER Pearson Correlation -.071 .109 -.016 .056 -.045 .002 -.077 .018 -.104 .080 .036 Sig. (2-tailed) .303 .115 .821 .416 .513 .975 .267 .790 .131 .245 .601 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 AGE Pearson Correlation -.112 -.109 -.159* -.006 -.101 -.040 -.062 .002 -.081 .181** -.031 Sig. (2-tailed) .104 .115 .021 .929 .142 .567 .371 .974 .242 .008 .659 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 MARRIAGE Pearson Correlation .243** .012 .239** -.112 .007 -.046 .050 -.007 -.008 -.032 -.003 Sig. (2-tailed) .000 .865 .000 .103 .917 .502 .469 .915 .911 .642 .963 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 EDU Pearson Correlation .141* -.046 .058 .242** .075 .164* -.065 .244** .169* .029 .006 Sig. (2-tailed) .040 .508 .399 .000 .280 .017 .350 .000 .014 .680 .926 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 EXPERIENCE2 Pearson Correlation -.053 -.155* -.133 .134 .032 .162* .016 .176* .122 .315** -.038 Sig. (2-tailed) .445 .025 .053 .052 .643 .019 .812 .011 .078 .000 .582 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 RELATIVE Pearson Correlation -.006 .023 .074 .226** .113 .137* .067 .132 .158* .329** .146* Sig. (2-tailed) .934 .737 .283 .001 .103 .047 .335 .056 .022 .000 .033 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 RELATIVEPOSI Pearson Correlation .159* .138* .110 .113 .034 .067 .065 .151* .119 .079 -.020 Sig. (2-tailed) .021 .045 .112 .101 .627 .333 .345 .028 .084 .255 .768 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 CONTRI3 Pearson Correlation .025 .071 .144* -.016 .157* -.097 .119 -.161* -.152* -.026 .251** Sig. (2-tailed) .721 .305 .036 .822 .022 .159 .083 .019 .027 .709 .000 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 ROA LOANDIFFI ROS OPPOR RISK ENVIRON FUTUREDIFFI FUTUREINVEST FUTUREENVIRON INVEST1 INVEST3 TYPE1 Pearson Correlation .159* .018 .020 .178** -.006 .273** -.141* .232** .272** .014 -.183** Sig. (2-tailed) .021 .792 .777 .010 .934 .000 .041 .001 .000 .845 .008 N 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 LABOR Pearson Correlation -.064 -.155* -.155* .138* -.131 .126 -.021 .153* .156* .302** .061 Sig. (2-tailed) .357 .024 .024 .046 .057 .068 .766 .026 .024 .000 .381 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 DEBT Pearson Correlation -.077 -.058 -.088 .149* -.165* .097 -.089 .178** .052 .202** -.067 Sig. (2-tailed) .267 .402 .201 .031 .016 .162 .199 .010 .454 .003 .333 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 EXP Pearson Correlation .010 -.092 -.043 .087 .041 .108 -.056 .099 .093 .189** .025 Sig. (2-tailed) .889 .183 .531 .209 .556 .116 .420 .153 .176 .006 .718 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 ROA Pearson Correlation 1 -.018 .607** .088 -.046 .090 -.099 .089 .095 .006 .118 Sig. (2-tailed) .790 .000 .205 .508 .194 .152 .198 .167 .930 .088 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 LOANDIFFI Pearson Correlation -.018 1 .087 .016 .116 .009 .148* .007 -.077 .057 .083 Sig. (2-tailed) .790 .208 .821 .093 .897 .031 .924 .267 .412 .230 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 ROS Pearson Correlation .607** .087 1 .076 -.048 -.054 -.094 -.024 .029 -.052 .160* Sig. (2-tailed) .000 .208 .269 .487 .436 .174 .734 .671 .451 .020 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 OPPOR Pearson Correlation .088 .016 .076 1 -.113 .475** -.037 .453** .341** .318** .127 Sig. (2-tailed) .205 .821 .269 .101 .000 .595 .000 .000 .000 .066 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 RISK Pearson Correlation -.046 .116 -.048 -.113 1 -.140* .412** -.078 -.020 .015 .154* Sig. (2-tailed) .508 .093 .487 .101 .042 .000 .260 .768 .826 .026 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). ROA LOANDIFFI ROS OPPOR RISK ENVIRON FUTUREDIFFI FUTUREINVEST FUTUREENVIRON INVEST1 INVEST3 ENVIRON Pearson Correlation .090 .009 -.054 .475** -.140* 1 -.115 .592** .625** .222** -.008 Sig. (2-tailed) .194 .897 .436 .000 .042 .095 .000 .000 .001 .909 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 FUTUREDIFFI Pearson Correlation -.099 .148* -.094 -.037 .412** -.115 1 -.097 -.119 .078 .223** Sig. (2-tailed) .152 .031 .174 .595 .000 .095 .161 .085 .258 .001 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 FUTUREINVEST Pearson Correlation .089 .007 -.024 .453** -.078 .592** -.097 1 .583** .281** .031 Sig. (2-tailed) .198 .924 .734 .000 .260 .000 .161 .000 .000 .654 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 FUTUREENVIRON Pearson Correlation .095 -.077 .029 .341** -.020 .625** -.119 .583** 1 .113 .089 Sig. (2-tailed) .167 .267 .671 .000 .768 .000 .085 .000 .102 .199 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 INVEST1 Pearson Correlation .006 .057 -.052 .318** .015 .222** .078 .281** .113 1 .202** Sig. (2-tailed) .930 .412 .451 .000 .826 .001 .258 .000 .102 .003 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 INVEST3 Pearson Correlation .118 .083 .160* .127 .154* -.008 .223** .031 .089 .202** 1 Sig. (2-tailed) .088 .230 .020 .066 .026 .909 .001 .654 .199 .003 N 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 211 **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_nghien_cuu_dau_tu_cua_doanh_nghiep.pdf
  • pdfDiem moi.pdf
  • pdfNew findings.pdf
  • pdfResearch summary.pdf
  • pdfTom tat luan an.pdf
Luận văn liên quan