Xác định đƣợc đặc điểm dinh dƣỡng của cá chuối hoa ngoài tự nhiên. Với
các đặc điểm nhƣ: Miệng ở dƣới, rất lớn; hàm trên dài hơn hàm dƣới; trên hai hàm
có nhiều răng nhọn; dạ dày có hình chữ U, vách dày, mặt trong có nhiều nếp gấp
nên có thể giãn nở và lực co bóp rất lớn; Ruột cá chuối hoa ngắn, vách tƣơng đối
dày; Tỷ lệ chiều dài ruột/chiều dài thân trung bình 0,58 (trong khoảng 0,38 -0,79).
Thành phần thức ăn có nguồn gốc động vật chiếm 93,54% thức ăn khác chiếm
6,46% .
Xác định đƣợc đặc điểm sinh sản của cá chuối hoa ngoài tự nhiên. Trong
năm, cá sinh sản tập trung vào tháng 4-6 (dl). Chiều dài thành thục trung bình đầu
tiên ở cá đực và cái là từ 20-25 cm. Trứng cá thuộc dạng trứng nổi, sức sinh sản
tuyệt đối dao động từ 3.985-7.283 trứng/con và sức sinh sản tƣơng đối dao động từ
9,799-15.261 trứng/kg cá cái.
Xác định đƣợc chế độ cho ăn phù hợp trong nuôi vỗ cá bố mẹ góp phần nâng
cao sức sinh sản, chất lƣợng trứng và cá bột. Thức ăn nuôi vỗ cá bố mẹ gồm cá tạp
50% kết hợp với TAVCN 50%, khẩu phần thức ăn cho cá bố mẹ là 9% khối lƣợng
thân là phù hợp để cải thiện chất lƣợng sinh sản của cá chuối hoa.
Xác định thời điểm tiêm hormone phù hợp cho cá đực và cá cái, cũng nhƣ
xác định liều lƣợng và loại hormone kích thích sinh sản cá phù hợp. Cá đực đƣợc
tiêm trƣớc liều quyết định của cá cái 24h, khoảng cách tiêm giữa liều quyết định và
liều sơ bộ của cá cái là 18h, sử dụng não thùy với liều lƣợng 12mg/kg để kích thích
cá sinh sản đạt hiệu quả tốt nhất. Sử dụng RHLHa + DOM kích thích cá chuối hoa
bố mẹ sinh sản góp phần đáng kể trong việc cải thiện sức sinh sản, chất lƣợng
trứng, ấu trùng đồng thời rút ngắn thời gian tái phát dục của cá bố mẹ.
279 trang |
Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 25/01/2022 | Lượt xem: 444 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và xây dựng kỹ thuật sản xuất giống cá chuối hoa channa maculata (lacepède, 1801), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
5 ,0095 ,01 ,01
CĐ 9 3 ,0077 ,00058 ,00033 ,0062 ,0091 ,01 ,01
CĐ 11 3 ,0073 ,00058 ,00033 ,0059 ,0088 ,01 ,01
CĐ 13 3 ,0103 ,00058 ,00033 ,0089 ,0118 ,01 ,01
CĐ 15 3 ,0117 ,00058 ,00033 ,0102 ,0131 ,01 ,01
CĐ 17 3 ,0137 ,00115 ,00067 ,0108 ,0165 ,01 ,02
Total 18 ,0096 ,00264 ,00062 ,0083 ,0109 ,01 ,02
SGR 0-7 CĐ 7 3 42,0957 ,59394 ,34291 40,6202 43,5711 41,62 42,76
CĐ 9 3 41,9027 ,58354 ,33691 40,4531 43,3523 41,32 42,48
CĐ 11 3 42,3713 ,85463 ,49342 40,2483 44,4944 41,62 43,30
CĐ 13 3 43,4720 ,29964 ,17300 42,7276 44,2164 43,30 43,82
CĐ 15 3 41,7947 ,88956 ,51359 39,5849 44,0045 41,01 42,76
CĐ 17 3 41,9027 ,58354 ,33691 40,4531 43,3523 41,32 42,48
Total 18 42,2565 ,81281 ,19158 41,8523 42,6607 41,01 43,82
SGR 8-14 CĐ 7 3 5,1123 ,57700 ,33313 3,6790 6,5457 4,45 5,50
CĐ 9 3 6,5247 ,55438 ,32007 5,1475 7,9018 5,88 6,87
CĐ 11 3 7,5120 1,33797 ,77248 4,1883 10,8357 5,97 8,33
CĐ 13 3 7,6413 ,24511 ,14152 7,0324 8,2502 7,46 7,92
CĐ 15 3 9,8710 ,74481 ,43002 8,0208 11,7212 9,05 10,51
CĐ 17 3 16,2983 1,07913 ,62303 13,6176 18,9790 15,41 17,50
Total 18 8,8266 3,80290 ,89635 6,9355 10,7178 4,45 17,50
SGR 15-21 CĐ 7 3 10,2193 2,45721 1,41867 4,1153 16,3234 7,50 12,27
CĐ 9 3 11,2380 1,04951 ,60594 8,6309 13,8451 10,08 12,13
CĐ 11 3 10,3430 ,78707 ,45441 8,3878 12,2982 9,74 11,23
CĐ 13 3 13,0723 ,65576 ,37860 11,4433 14,7013 12,61 13,82
CĐ 15 3 14,0787 ,63512 ,36669 12,5009 15,6564 13,52 14,77
CĐ 17 3 11,3457 1,35894 ,78458 7,9699 14,7215 10,37 12,90
Total 18 11,7162 1,82492 ,43014 10,8087 12,6237 7,50 14,77
KL7
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
CĐ 15 3 ,0487
CĐ 17 3 ,0490
CĐ 9 3 ,0490
CĐ 7 3 ,0497
CĐ 11 3 ,0507 ,0507
CĐ 13 3 ,0547
Sig. ,353 ,056
Means for groups in homogeneous subsets are displayed.
KL14
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3 4 5
CĐ 7 3 ,0710
CĐ 9 3 ,0773
CĐ 11 3 ,0857
CĐ 13 3 ,0933
CĐ 15 3 ,0970
CĐ 17 3 ,1533
Sig. 1,000 1,000 1,000 ,161 1,000
KL21
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
CĐ 7 3 ,1467
CĐ 9 3 ,1700
CĐ 11 3 ,1767
CĐ 13 3 ,2333
CĐ 15 3 ,2600
CĐ 17 3 ,3400
Sig. ,079 ,099 1,000
Means for groups in homogeneous subsets are displayed.
KL30
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
CĐ 7 3 ,2100
CĐ 11 3 ,2233
CĐ 9 3 ,2367
CĐ 13 3 ,3167
CĐ 15 3 ,3400
CĐ 17 3 ,4067
Sig. ,178 ,213 1,000
Means for groups in homogeneous subsets are displayed.
SGR 22-30 CĐ 7 3 4,0677 1,49993 ,86599 ,3416 7,7937 2,35 5,11
CĐ 9 3 3,6733 ,82025 ,47357 1,6357 5,7109 2,86 4,50
CĐ 11 3 2,6063 ,33345 ,19252 1,7780 3,4347 2,23 2,86
CĐ 13 3 3,3930 1,21348 ,70060 ,3785 6,4075 2,03 4,34
CĐ 15 3 2,9763 ,72055 ,41601 1,1864 4,7663 2,31 3,74
CĐ 17 3 1,9873 ,67729 ,39103 ,3049 3,6698 1,24 2,55
Total 18 3,1173 1,07120 ,25248 2,5846 3,6500 1,24 5,11
SGR 0-30 CĐ 7 3 14,6200 ,31812 ,18367 13,8298 15,4102 14,30 14,93
CĐ 9 3 15,0237 ,21759 ,12563 14,4831 15,5642 14,78 15,21
CĐ 11 3 14,8343 ,08545 ,04933 14,6221 15,0466 14,78 14,93
CĐ 13 3 15,9943 ,21627 ,12486 15,4571 16,5316 15,82 16,24
CĐ 15 3 16,2333 ,17263 ,09967 15,8045 16,6622 16,03 16,33
CĐ 17 3 16,8240 ,30364 ,17531 16,0697 17,5783 16,61 17,17
Total 18 15,5883 ,85569 ,20169 15,1628 16,0138 14,30 17,17
DWG 0-7
Duncan
CT N
Subset for alpha =
0.05
1
CĐ 15 3 ,0063
CĐ 7 3 ,0067
CĐ 9 3 ,0067
CĐ 11 3 ,0067
CĐ 17 3 ,0067
CĐ 13 3 ,0073
Sig. ,079
Means for groups in homogeneous subsets
are displayed.
DWG 8-14
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3 4 5
CĐ 7 3 ,0030
CĐ 9 3 ,0040 ,0040
CĐ 11 3 ,0050 ,0050
CĐ 13 3 ,0057
CĐ 15 3 ,0070
CĐ 17 3 ,0147
Sig. ,091 ,091 ,244 1,000 1,000
DWG 15-21
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
CĐ 7 3 ,0107
CĐ 11 3 ,0130
CĐ 9 3 ,0133
CĐ 13 3 ,0197
CĐ 15 3 ,0233 ,0233
CĐ 17 3 ,0267
Sig. ,244 ,102 ,134
DWG 22-30
Duncan
CT N
Subset for alpha =
0.05
1
CĐ 11 3 ,0053
CĐ 7 3 ,0070
CĐ 17 3 ,0073
CĐ 9 3 ,0077
CĐ 15 3 ,0090
CĐ 13 3 ,0093
Sig. ,081
DWG 0-30
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
CĐ 7 3 ,0070
CĐ 11 3 ,0073
CĐ 9 3 ,0077
CĐ 13 3 ,0103
CĐ 15 3 ,0117
CĐ 17 3 ,0137
Sig. ,340 ,059 1,000
SGR 0 -7
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
CĐ 15 3 41,7947
CĐ 9 3 41,9027
CĐ 17 3 41,9027
CĐ 7 3 42,0957
CĐ 11 3 42,3713 42,3713
CĐ 13 3 43,4720
Sig. ,350 ,065
SGR 8-14
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3 4
CĐ 7 3 5,1123
CĐ 9 3 6,5247 6,5247
CĐ 11 3 7,5120
CĐ 13 3 7,6413
CĐ 15 3 9,8710
CĐ 17 3 16,2983
Sig. ,061 ,146 1,000 1,000
SGR 15 - 21
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
CĐ 7 3 10,2193
CĐ 11 3 10,3430
CĐ 9 3 11,2380 11,2380
CĐ 17 3 11,3457 11,3457
CĐ 13 3 13,0723 13,0723
CĐ 15 3 14,0787
Sig. ,351 ,130 ,369
SGR 22- 30
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
CĐ 17 3 1,9873
CĐ 11 3 2,6063 2,6063
CĐ 15 3 2,9763 2,9763
CĐ 13 3 3,3930 3,3930
CĐ 9 3 3,6733 3,6733
CĐ 7 3 4,0677
Sig. ,072 ,113
SGR 0- 30
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
CĐ 7 3 14,6200
CĐ 11 3 14,8343
CĐ 9 3 15,0237
CĐ 13 3 15,9943
CĐ 15 3 16,2333
CĐ 17 3 16,8240
Sig. ,065 ,232 1,000
Bảng 15. Số liệu tăng trƣởng chiều dài khi tập chuyển đổi TACB
Nghiệm thức
Lần
lặp
cá thả
(cm)
Chiều dài trung bình (cm) DLG(cm) SGR(%/ngày)
7 14 21 30 1_7 8_14 15-21 22 -30 1_30 1_7 8_14 15-21 22 -30 1_30
Chuyển đổi ngày 7
1 0,90 0,97 1,10 1,70 2,20 0,01 0,02 0,09 0,06 0,01 1,01 1,80 6,22 3,68 2,97
2 0,90 0,98 1,20 1,80 2,10 0,01 0,03 0,09 0,03 0,00 1,16 2,89 5,79 2,20 2,81
3 0,90 0,97 1,30 1,60 2,30 0,01 0,05 0,04 0,08 0,01 1,01 4,18 2,97 5,18 3,11
Chuyển đổi ngày 9
1 0,90 0,97 1,20 1,60 2,30 0,01 0,03 0,06 0,08 0,01 1,01 3,04 4,11 5,18 3,11
2 0,90 0,98 1,20 1,80 2,40 0,01 0,03 0,09 0,07 0,01 1,16 2,89 5,79 4,11 3,26
3 0,90 0,99 1,30 1,70 2,50 0,01 0,04 0,06 0,09 0,01 1,30 3,89 3,83 5,51 3,39
Chuyển đổi ngày 11
1 0,90 0,97 1,20 1,90 2,50 0,01 0,03 0,10 0,07 0,01 1,01 3,04 6,56 3,92 3,39
2 0,90 0,97 1,30 1,80 2,50 0,01 0,05 0,07 0,08 0,01 1,01 4,18 4,65 4,69 3,39
3 0,90 0,99 1,50 1,90 2,60 0,01 0,07 0,06 0,08 0,01 1,30 5,94 3,38 4,48 3,52
Chuyển đổi ngày 13
1 0,90 0,98 1,60 2,10 3,20 0,01 0,09 0,07 0,12 0,02 1,16 7,00 3,88 6,02 4,21
2 0,90 0,97 1,70 2,30 3,30 0,01 0,10 0,09 0,11 0,01 1,01 8,02 4,32 5,16 4,32
3 0,90 0,99 1,80 2,30 2,80 0,01 0,12 0,07 0,06 0,01 1,30 8,54 3,50 2,81 3,77
Chuyển đổi ngày 15
1 0,90 0,97 1,90 2,30 3,10 0,01 0,13 0,06 0,09 0,01 1,01 9,60 2,73 4,26 4,11
2 0,90 0,92 1,80 2,40 3,40 0,00 0,13 0,09 0,11 0,02 0,26 9,59 4,11 4,98 4,42
3 0,90 1,06 1,90 2,60 3,50 0,02 0,12 0,10 0,10 0,01 2,28 8,34 4,48 4,25 4,51
Chuyển đổi ngày 17
1 0,90 0,98 1,90 2,50 3,60 0,01 0,13 0,09 0,12 0,02 1,16 9,46 3,92 5,21 4,61
2 0,90 0,96 1,80 2,70 3,70 0,01 0,12 0,13 0,11 0,01 0,86 8,98 5,79 4,50 4,70
3 0,90 1,02 1,80 2,70 3,60 0,02 0,11 0,13 0,10 0,01 1,73 8,11 5,79 4,11 4,61
Bảng 16. Kết quả phân tíichsố liệu tăng trƣởng chiều dài khi tập chuyển đổi TACB
N Mean Std. Deviation Std. Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound
CD7 CĐ 7 3 ,9733 ,00577 ,00333 ,9590 ,9877 ,97 ,98
CĐ 9 3 ,9800 ,01000 ,00577 ,9552 1,0048 ,97 ,99
CĐ 11 3 ,9767 ,01155 ,00667 ,9480 1,0054 ,97 ,99
CĐ 13 3 ,9800 ,01000 ,00577 ,9552 1,0048 ,97 ,99
CĐ 15 3 ,9833 ,07095 ,04096 ,8071 1,1596 ,92 1,06
CĐ 17 3 ,9867 ,03055 ,01764 ,9108 1,0626 ,96 1,02
Total 18 ,9800 ,02765 ,00652 ,9662 ,9938 ,92 1,06
CD14 CĐ 7 3 1,2000 ,10000 ,05774 ,9516 1,4484 1,10 1,30
CĐ 9 3 1,2333 ,05774 ,03333 1,0899 1,3768 1,20 1,30
CĐ 11 3 1,3333 ,15275 ,08819 ,9539 1,7128 1,20 1,50
CĐ 13 3 1,7000 ,10000 ,05774 1,4516 1,9484 1,60 1,80
CĐ 15 3 1,8667 ,05774 ,03333 1,7232 2,0101 1,80 1,90
CĐ 17 3 1,8333 ,05774 ,03333 1,6899 1,9768 1,80 1,90
Total 18 1,5278 ,29864 ,07039 1,3793 1,6763 1,10 1,90
CD21 CĐ 7 3 1,7000 ,10000 ,05774 1,4516 1,9484 1,60 1,80
CĐ 9 3 1,7000 ,10000 ,05774 1,4516 1,9484 1,60 1,80
CĐ 11 3 1,8667 ,05774 ,03333 1,7232 2,0101 1,80 1,90
CĐ 13 3 2,2333 ,11547 ,06667 1,9465 2,5202 2,10 2,30
CĐ 15 3 2,4333 ,15275 ,08819 2,0539 2,8128 2,30 2,60
CĐ 17 3 2,6333 ,11547 ,06667 2,3465 2,9202 2,50 2,70
Total 18 2,0944 ,38421 ,09056 1,9034 2,2855 1,60 2,70
CD30 CĐ 7 3 2,2000 ,10000 ,05774 1,9516 2,4484 2,10 2,30
CĐ 9 3 2,4000 ,10000 ,05774 2,1516 2,6484 2,30 2,50
CĐ 11 3 2,5333 ,05774 ,03333 2,3899 2,6768 2,50 2,60
CĐ 13 3 3,1000 ,26458 ,15275 2,4428 3,7572 2,80 3,30
CĐ 15 3 3,3333 ,20817 ,12019 2,8162 3,8504 3,10 3,50
CĐ 17 3 3,6333 ,05774 ,03333 3,4899 3,7768 3,60 3,70
Total 18 2,8667 ,55200 ,13011 2,5922 3,1412 2,10 3,70
DLG 0-7 CĐ 7 3 ,0100 ,00000 ,00000 ,0100 ,0100 ,01 ,01
CĐ 9 3 ,0100 ,00000 ,00000 ,0100 ,0100 ,01 ,01
CĐ 11 3 ,0100 ,00000 ,00000 ,0100 ,0100 ,01 ,01
CĐ 13 3 ,0100 ,00000 ,00000 ,0100 ,0100 ,01 ,01
CĐ 15 3 ,0100 ,01000 ,00577 -,0148 ,0348 ,00 ,02
CĐ 17 3 ,0133 ,00577 ,00333 -,0010 ,0277 ,01 ,02
Total 18 ,0106 ,00416 ,00098 ,0085 ,0126 ,00 ,02
DLG 8-14 CĐ 7 3 ,0333 ,01528 ,00882 -,0046 ,0713 ,02 ,05
CĐ 9 3 ,0333 ,00577 ,00333 ,0190 ,0477 ,03 ,04
CĐ 11 3 ,0500 ,02000 ,01155 ,0003 ,0997 ,03 ,07
CĐ 13 3 ,1033 ,01528 ,00882 ,0654 ,1413 ,09 ,12
CĐ 15 3 ,1267 ,00577 ,00333 ,1123 ,1410 ,12 ,13
CĐ 17 3 ,1200 ,01000 ,00577 ,0952 ,1448 ,11 ,13
Total 18 ,0778 ,04250 ,01002 ,0566 ,0989 ,02 ,13
DLG 15-21 CĐ 7 3 ,0733 ,02887 ,01667 ,0016 ,1450 ,04 ,09
CĐ 9 3 ,0700 ,01732 ,01000 ,0270 ,1130 ,06 ,09
CĐ 11 3 ,0767 ,02082 ,01202 ,0250 ,1284 ,06 ,10
CĐ 13 3 ,0767 ,01155 ,00667 ,0480 ,1054 ,07 ,09
CĐ 15 3 ,0833 ,02082 ,01202 ,0316 ,1350 ,06 ,10
CĐ 17 3 ,1167 ,02309 ,01333 ,0593 ,1740 ,09 ,13
Total 18 ,0828 ,02396 ,00565 ,0709 ,0947 ,04 ,13
DLG 22-30 CĐ 7 3 ,0567 ,02517 ,01453 -,0058 ,1192 ,03 ,08
CĐ 9 3 ,0800 ,01000 ,00577 ,0552 ,1048 ,07 ,09
CĐ 11 3 ,0767 ,00577 ,00333 ,0623 ,0910 ,07 ,08
CĐ 13 3 ,0967 ,03215 ,01856 ,0168 ,1765 ,06 ,12
CĐ 15 3 ,1000 ,01000 ,00577 ,0752 ,1248 ,09 ,11
CĐ 17 3 ,1100 ,01000 ,00577 ,0852 ,1348 ,10 ,12
Total 18 ,0867 ,02376 ,00560 ,0748 ,0985 ,03 ,12
DLG 0 30 CĐ 7 3 ,0067 ,00577 ,00333 -,0077 ,0210 ,00 ,01
CĐ 9 3 ,0100 ,00000 ,00000 ,0100 ,0100 ,01 ,01
CĐ 11 3 ,0100 ,00000 ,00000 ,0100 ,0100 ,01 ,01
CĐ 13 3 ,0133 ,00577 ,00333 -,0010 ,0277 ,01 ,02
CĐ 15 3 ,0133 ,00577 ,00333 -,0010 ,0277 ,01 ,02
CĐ 17 3 ,0133 ,00577 ,00333 -,0010 ,0277 ,01 ,02
Total 18 ,0111 ,00471 ,00111 ,0088 ,0135 ,00 ,02
SGR 0- 7 CĐ 7 3 1,0600 ,08660 ,05000 ,8449 1,2751 1,01 1,16
CĐ 9 3 1,1567 ,14503 ,08373 ,7964 1,5169 1,01 1,30
CĐ 11 3 1,1067 ,16743 ,09667 ,6907 1,5226 1,01 1,30
CĐ 13 3 1,1567 ,14503 ,08373 ,7964 1,5169 1,01 1,30
CĐ 15 3 1,1833 1,02109 ,58953 -1,3532 3,7199 ,26 2,28
CĐ 17 3 1,2500 ,44193 ,25515 ,1522 2,3478 ,86 1,73
Total 18 1,1522 ,39812 ,09384 ,9542 1,3502 ,26 2,28
SGR8-14 CĐ 7 3 2,9567 1,19140 ,68785 -,0029 5,9163 1,80 4,18
CĐ 9 3 3,2733 ,53929 ,31136 1,9337 4,6130 2,89 3,89
CĐ 11 3 4,3867 1,46100 ,84351 ,7573 8,0160 3,04 5,94
CĐ 13 3 7,8533 ,78341 ,45230 5,9072 9,7994 7,00 8,54
CĐ 15 3 9,1767 ,72459 ,41834 7,3767 10,9767 8,34 9,60
CĐ 17 3 8,8500 ,68432 ,39509 7,1500 10,5500 8,11 9,46
Total 18 6,0828 2,80361 ,66082 4,6886 7,4770 1,80 9,60
SGR15-21 CĐ 7 3 4,9933 1,76540 1,01925 ,6078 9,3788 2,97 6,22
CĐ 9 3 4,5767 1,06006 ,61203 1,9433 7,2100 3,83 5,79
CĐ 11 3 4,8633 1,60070 ,92416 ,8870 8,8397 3,38 6,56
CĐ 13 3 3,9000 ,41037 ,23692 2,8806 4,9194 3,50 4,32
CĐ 15 3 3,7733 ,92230 ,53249 1,4822 6,0644 2,73 4,48
CĐ 17 3 5,1667 1,07965 ,62333 2,4847 7,8487 3,92 5,79
Total 18 4,5456 1,16514 ,27463 3,9661 5,1250 2,73 6,56
SGR 22 -30 CĐ 7 3 3,6867 1,49001 ,86026 -,0147 7,3881 2,20 5,18
CĐ 9 3 4,9333 ,73187 ,42255 3,1153 6,7514 4,11 5,51
CĐ 11 3 4,3633 ,39804 ,22981 3,3746 5,3521 3,92 4,69
CĐ 13 3 4,6633 1,66164 ,95935 ,5356 8,7911 2,81 6,02
CĐ 15 3 4,4967 ,41861 ,24168 3,4568 5,5365 4,25 4,98
CĐ 17 3 4,6067 ,55770 ,32199 3,2213 5,9921 4,11 5,21
Total 18 4,4583 ,93964 ,22148 3,9911 4,9256 2,20 6,02
SGR 0-30 CĐ 7 3 2,9633 ,15011 ,08667 2,5904 3,3362 2,81 3,11
CĐ 9 3 3,2533 ,14012 ,08090 2,9053 3,6014 3,11 3,39
CĐ 11 3 3,4333 ,07506 ,04333 3,2469 3,6198 3,39 3,52
CĐ 13 3 4,1000 ,29103 ,16803 3,3770 4,8230 3,77 4,32
CĐ 15 3 4,3467 ,20984 ,12115 3,8254 4,8679 4,11 4,51
CĐ 17 3 4,6400 ,05196 ,03000 4,5109 4,7691 4,61 4,70
Total 18 3,7894 ,64351 ,15168 3,4694 4,1095 2,81 4,70
CD7
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1
CĐ 7 3 ,9733
CĐ 11 3 ,9767
CĐ 9 3 ,9800
CĐ 13 3 ,9800
CĐ 15 3 ,9833
CĐ 17 3 ,9867
Sig. ,655
CD14
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
CĐ 7 3 1,2000
CĐ 9 3 1,2333
CĐ 11 3 1,3333
CĐ 13 3 1,7000
CĐ 15 3 1,8333
CĐ 17 3 1,8667
Sig. ,125 ,061
CD21
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3 4
CĐ 7 3 1,7000
CĐ 9 3 1,7000
CĐ 11 3 1,8667
CĐ 13 3 2,2333
CĐ 15 3 2,4333
CĐ 17 3 2,6333
Sig. ,104 1,000 1,000 1,000
CD30
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3 4
CĐ 7 3 2,2000
CĐ 9 3 2,4000 2,4000
CĐ 11 3 2,5333
CĐ 13 3 3,1000
CĐ 15 3 3,3333
CĐ 17 3 3,6333
Sig. ,135 ,306 ,086 1,000
DLG15-21
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
CĐ 9 3 ,0700
CĐ 7 3 ,0733
CĐ 11 3 ,0767 ,0767
CĐ 13 3 ,0767 ,0767
CĐ 15 3 ,0833 ,0833
CĐ 17 3 ,1167
Sig. ,492 ,052
DLG22-30
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
CĐ 7 3 ,0567
CĐ 11 3 ,0767 ,0767
CĐ 9 3 ,0800 ,0800
CĐ 13 3 ,0967
CĐ 15 3 ,1000
CĐ 17 3 ,1100
Sig. ,162 ,064
DLG0-30
Duncan
CT N
Subset for alpha =
0.05
1
CĐ 7 3 ,0067
CĐ 9 3 ,0100
CĐ 11 3 ,0100
CĐ 13 3 ,0133
CĐ 15 3 ,0133
CĐ 17 3 ,0133
Sig. ,143
SGR0-7
Duncan
CT N
Subset for alpha =
0.05
1
CĐ 7 3 1,0600
CĐ 11 3 1,1067
CĐ 9 3 1,1567
CĐ 13 3 1,1567
CĐ 15 3 1,1833
CĐ 17 3 1,2500
Sig. ,658
SGR 8-14
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
CĐ 7 3 2,9567
CĐ 9 3 3,2733
CĐ 11 3 4,3867
CĐ 13 3 7,8533
CĐ 17 3 8,8500
CĐ 15 3 9,1767
Sig. ,105 ,131
SGR 15-21
Duncan
CT N
Subset for alpha =
0.05
1
CĐ15 3 3,7733
CĐ 13 3 3,9000
CĐ 9 3 4,5767
CĐ 11 3 4,8633
CĐ 7 3 4,9933
CĐ 17 3 5,1667
Sig. ,230
SGR22 -30
CT N
Subset for alpha =
0.05
1
CĐ 7 3 3,6867
CĐ 11 3 4,3633
CĐ 15 3 4,4967
CĐ 17 3 4,6067
CĐ 13 3 4,6633
CĐ 9 3 4,9333
Sig. ,197
SGR 0- 30
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3 4
CĐ 7 3 2,9633
CĐ 9 3 3,2533 3,2533
CĐ 11 3 3,4333
CĐ 13 3 4,1000
CĐ 15 3 4,3467 4,3467
CĐ 17 3 4,6400
Sig. ,062 ,226 ,106 ,060
.
Bảng 17. Số liệu hệ số phân đàn của cá (CV%) khi tập chuyển đổi TACB
Bảng 18. Số liệu phân hóa kích cỡ của cá sau khi thu khi tập chuyển đổi TACB
Nghiệm thức
Tổng số
cá thu
Số lƣợng(con) Tỷ lệ (%)
0,45 g 0,45 g
Chuyển đổi ngày 7 1453 712 625 73 44 49 43 5 3
Chuyển đổi ngày 9 1636 769 753 98 16 47 46 6 1
Chuyển đổi ngày 11 1796 449 1042 305 0 25 58 17 0
Chuyển đổi ngày 13 2069 310 1324 434 0 15 64 21 0
Chuyển đổi ngày 15 2449 0 980 1396 73 0 40 57 3
Chuyển đổi ngày 17 2518 0 378 1712 428 0 15 68 17
Nghiệm
thức
Lần
lặp
Cá
Thả
KL
ngày 7 SD CV(%)
KL ngày
14 SD CV(%)
KL
ngày 21 SD CV(%)
KL
ngày 30 SD CV(%)
CĐ7
1 0,003 0,052 0,002 4,038 0,071 0,001 1,408 0,120 0,022 18,333 0,190 0,050 26,316
2 0,003 0,049 0,002 4,694 0,072 0,001 1,250 0,170 0,025 14,706 0,210 0,010 4,762
3 0,003 0,048 0,002 4,167 0,070 0,001 1,714 0,150 0,027 18,000 0,230 0,010 4,348
CĐ 9
1 0,003 0,047 0,002 4,468 0,076 0,002 3,026 0,170 0,012 7,059 0,220 0,013 5,909
2 0,003 0,051 0,002 4,510 0,077 0,002 2,597 0,180 0,009 5,000 0,250 0,015 6,000
3 0,003 0,049 0,002 4,082 0,079 0,002 2,405 0,160 0,010 6,250 0,240 0,016 6,667
CĐ 11
1 0,003 0,054 0,003 5,370 0,082 0,005 6,098 0,180 0,007 3,889 0,230 0,007 3,043
2 0,003 0,048 0,003 6,667 0,086 0,003 3,488 0,170 0,008 4,706 0,220 0,006 2,727
3 0,003 0,050 0,003 6,600 0,089 0,003 3,371 0,180 0,004 2,222 0,220 0,006 2,727
CĐ 13
1 0,003 0,054 0,001 2,407 0,091 0,002 2,308 0,220 0,014 6,364 0,310 0,023 7,419
2 0,003 0,056 0,001 1,607 0,095 0,002 2,421 0,250 0,016 6,400 0,300 0,020 6,667
3 0,003 0,054 0,001 2,407 0,094 0,002 2,021 0,230 0,014 6,087 0,340 0,021 6,176
CĐ15
1 0,003 0,048 0,003 6,875 0,097 0,001 1,237 0,250 0,012 4,800 0,350 0,017 4,857
2 0,003 0,046 0,003 6,304 0,096 0,001 0,938 0,270 0,009 3,333 0,350 0,020 5,714
3 0,003 0,052 0,003 6,154 0,098 0,001 1,020 0,260 0,010 3,846 0,320 0,015 4,688
CĐ 17
1 0,003 0,049 0,002 3,878 0,150 0,008 5,333 0,310 0,032 10,323 0,390 0,039 10,000
2 0,003 0,047 0,002 4,468 0,160 0,007 4,375 0,340 0,027 7,941 0,380 0,031 8,158
3 0,003 0,051 0,002 3,725 0,150 0,005 3,333 0,370 0,035 9,459 0,450 0,037 8,222
Bảng 19. Số liệu sốc cơ học của cá khi tập chuyển đổi TACB
Nghiệm thức
Lần
lặp
Cá 20 ngày nuôi Cá 30 ngày nuôi
Cá
đem
sốc
Cá bị
sốc
Cá
chết
Tỷ lệ cá
sốc (%)
Tỷ lệ cá
chết(%)
Cá đem
sốc
Cá bị
sốc
Cá chết
Tỷ lệ
cá sốc
(%)
Tỷ lệ cá
chết(%)
Chuyển đổi ngày 7
1 50 30 25 60,0 50 50 12 10 24 20
2 50 34 32 68,0 64 50 15 11 30 22
3 50 36 34 72,0 68 50 17 12 34 24
Chuyển đổi ngày 9
1 50 32 25 64,0 50 50 16 15 32 30
2 50 36 27 72,0 54 50 16 13 32 26
3 50 35 28 70,0 56 50 13 9 26 18
Chuyển đổi ngày 11
1 50 29 25 58,0 50 50 5 2 10 4
2 50 31 24 62,0 48 50 7 3 14 6
3 50 30 29 60,0 58 50 6 4 12 8
Chuyển đổi ngày 13
1 50 23 19 46,0 38 50 5 3 10 6
2 50 25 15 50,0 30 50 4 3 8 6
3 50 21 12 42,0 24 50 6 4 12 8
Chuyển đổi ngày 15
1 50 15 9 30,0 18 50 4 3 8 6
2 50 16 11 32,0 22 50 5 3 10 6
3 50 13 9 26,0 18 50 6 3 12 6
Chuyển đổi ngày 17
1 50 12 6 24,0 12 50 2 2 4 4
2 50 9 4 18,0 8 50 3 3 6 6
3 50 13 10 26,0 20 50 4 4 8 8
PHỤ LỤC 10. ƢƠNG CÁ HƢƠNG LÊN CÁ GIỐNG
Phụ lục 10.1. Ảnh hƣởng của mật độ lên sinh trƣởng, tỷ lệ sống và hệ số phân đàn của cá
con giai đoạn cá hƣơng lên cá giống.
Bảng 1. Số liệu tỷ lệ sống và hệ số phân đàn của cá khi ƣơng ở các mật độ khác nhau
Lần lặp Cá thả cá thu TL(%) CV(%)
Mật độ 1 con/l
1 200 186 92,76 1,724
2 200 191 95,32 1,882
3 200 186 93,21 1,461
Mật độ 1,5 con/l
1 300 277 92,31 1,839
2 300 271 90,32 2,262
3 300 279 93,14 1,628
Mật độ 2 con/l
1 400 342 85,54 1,538
2 400 333 83,17 3,671
3 400 346 86,45 2,805
Mật độ 2,5 con/l
1 500 392 78,37 2,933
2 500 357 71,32 3,699
3 500 366 73,24 2,857
Mật độ 3,0 con/l
1 600 373 62,14 4,286
2 600 371 61,76 5,441
3 600 345 57,43 5,652
Bảng 2. Kết quả phân tíichsố liệu TLS và hệ số phân đàn của cá khi ƣơng ở các MĐ khác nhau
N Mean Std. Deviation Std. Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound
TLS 1con/l 3 93,7633 1,36676 ,78910 90,3681 97,1586 92,76 95,32
1,5 con/l 3 91,9233 1,44922 ,83671 88,3233 95,5234 90,32 93,14
2 con/l 3 85,0533 1,69329 ,97762 80,8470 89,2597 83,17 86,45
2,5 con/l 3 74,3100 3,64476 2,10431 65,2559 83,3641 71,32 78,37
3 con/l 3 60,4433 2,61653 1,51065 53,9435 66,9432 57,43 62,14
Total 15 81,0987 12,96076 3,34645 73,9212 88,2761 57,43 95,32
CV 1con/l 3 1,7167 ,22457 ,12965 1,1588 2,2745 1,46 1,88
1,5 con/l 3 1,9097 ,32285 ,18640 1,1077 2,7117 1,63 2,26
2 con/l 3 2,6713 1,07276 ,61936 ,0064 5,3362 1,54 3,67
2,5 con/l 3 3,1630 ,46574 ,26890 2,0060 4,3200 2,86 3,70
3 con/l 3 5,1263 ,73536 ,42456 3,2996 6,9531 4,29 5,65
Total 15 2,9174 1,37578 ,35523 2,1555 3,6793 1,46 5,65
TLS
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3 4
MĐ 3con/l 3 60,4433
MĐ 2,5con/l 3 74,3100
MĐ 2con/l 3 85,0533
MĐ 1,5con/l 3 91,9233
MĐ 1con/l 3 93,7633
Sig. 1,000 1,000 1,000 ,862
CV
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
MĐ1con/l 3 1,7167
MĐ1,5 con/l 3 1,9097
MĐ2 con/l 3 2,6713
MĐ2,5 con/l 3 3,1630
MĐ3 con/l 3 5,1263
Sig. ,113 1,000
Bảng 3. Số liệu tăng trƣởng KL của cá khi ƣơng ở các mật độ khác nhau
Nghiệm thức Lần lặp Cá Thả
Khối lƣợng trung bình(g)
DWG
g/ngày
SGRL
%/ngày
7 14 21 28 0 -28 0 -28
Mật độ 1 con/l
1 0,2500 0,31 0,51 0,64 0,87 0,022 4,454
2 0,2500 0,28 0,5 0,67 0,85 0,021 4,371
3 0,2500 0,31 0,53 0,64 0,89 0,023 4,535
Mật độ 1,5 con/l
1 0,2500 0,32 0,5 0,67 0,87 0,022 4,454
2 0,2500 0,33 0,51 0,64 0,84 0,021 4,328
3 0,2500 0,29 0,52 0,66 0,86 0,022 4,412
Mật độ 2 con/l
1 0,2500 0,33 0,45 0,61 0,78 0,019 4,064
2 0,2500 0,32 0,48 0,63 0,79 0,019 4,109
3 0,2500 0,29 0,45 0,63 0,82 0,020 4,242
Mật độ 2,5 con/l
1 0,2500 0,27 0,47 0,57 0,75 0,018 3,924
2 0,2500 0,28 0,46 0,59 0,73 0,017 3,827
3 0,2500 0,31 0,44 0,57 0,77 0,019 4,018
Mật độ 3,0 con/l
1 0,2500 0,28 0,42 0,5 0,77 0,019 4,018
2 0,2500 0,32 0,41 0,57 0,68 0,015 3,574
3 0,2500 0,28 0,39 0,53 0,69 0,016 3,626
Bảng 4. Kết quả phân tích số liệu tăng trƣởng KL của cá khi ƣơng ở các MĐ khác nhau
N Mean Std. Deviation Std. Error
95% Confidence Interval for
Mean
Minimum Maximum
Lower Bound
Upper
Bound
KLCATHA MĐ 1con/l 3 ,2500 ,00000 ,00000 ,2500 ,2500 ,25 ,25
MĐ 1,5 con/l 3 ,2500 ,00000 ,00000 ,2500 ,2500 ,25 ,25
MĐ 2 con/l 3 ,2500 ,00000 ,00000 ,2500 ,2500 ,25 ,25
MĐ 2,5 con/l 3 ,2500 ,00000 ,00000 ,2500 ,2500 ,25 ,25
MĐ 3 con/l 3 ,2500 ,00000 ,00000 ,2500 ,2500 ,25 ,25
Total 15 ,2500 ,00000 ,00000 ,2500 ,2500 ,25 ,25
KL7 MĐ 1 con/l 3 ,3000 ,01732 ,01000 ,2570 ,3430 ,28 ,31
MĐ 1,5 con/l 3 ,3133 ,02082 ,01202 ,2616 ,3650 ,29 ,33
MĐ 2 con/l 3 ,3133 ,02082 ,01202 ,2616 ,3650 ,29 ,33
MĐ 2,5 con/l 3 ,2867 ,02082 ,01202 ,2350 ,3384 ,27 ,31
MĐ 3 con/l 3 ,2933 ,02309 ,01333 ,2360 ,3507 ,28 ,32
Total 15 ,3013 ,02066 ,00533 ,2899 ,3128 ,27 ,33
KL14 MĐ 1con/l 3 ,5133 ,01528 ,00882 ,4754 ,5513 ,50 ,53
MĐ 1,5 con/l 3 ,5100 ,01000 ,00577 ,4852 ,5348 ,50 ,52
MĐ 2 con/l 3 ,4600 ,01732 ,01000 ,4170 ,5030 ,45 ,48
MĐ 2,5 con/l 3 ,4567 ,01528 ,00882 ,4187 ,4946 ,44 ,47
MĐ 3 con/l 3 ,4067 ,01528 ,00882 ,3687 ,4446 ,39 ,42
Total 15 ,4693 ,04267 ,01102 ,4457 ,4930 ,39 ,53
KL21 MĐ 1con/l 3 ,6500 ,01732 ,01000 ,6070 ,6930 ,64 ,67
MĐ 1,5 con/l 3 ,6567 ,01528 ,00882 ,6187 ,6946 ,64 ,67
MĐ 2 con/l 3 ,6233 ,01155 ,00667 ,5946 ,6520 ,61 ,63
MĐ 2,5 con/l 3 ,5767 ,01155 ,00667 ,5480 ,6054 ,57 ,59
MĐ 3 con/l 3 ,5333 ,03512 ,02028 ,4461 ,6206 ,50 ,57
Total 15 ,6080 ,05130 ,01324 ,5796 ,6364 ,50 ,67
KL28 MĐ 1con/l 3 ,8700 ,02000 ,01155 ,8203 ,9197 ,85 ,89
MĐ 1,5 con/l 3 ,8567 ,01528 ,00882 ,8187 ,8946 ,84 ,87
MĐ 2 con/l 3 ,7967 ,02082 ,01202 ,7450 ,8484 ,78 ,82
MĐ 2,5 con/l 3 ,7500 ,02000 ,01155 ,7003 ,7997 ,73 ,77
MĐ 3 con/l 3 ,7133 ,04933 ,02848 ,5908 ,8359 ,68 ,77
Total 15 ,7973 ,06660 ,01720 ,7605 ,8342 ,68 ,89
DWG MĐ 1con/l 3 ,0220 ,00100 ,00058 ,0195 ,0245 ,02 ,02
MĐ 1,5 con/l 3 ,0217 ,00058 ,00033 ,0202 ,0231 ,02 ,02
MĐ 2 con/l 3 ,0193 ,00058 ,00033 ,0179 ,0208 ,02 ,02
MĐ 2,5 con/l 3 ,0180 ,00100 ,00058 ,0155 ,0205 ,02 ,02
MĐ 3 con/l 3 ,0167 ,00208 ,00120 ,0115 ,0218 ,02 ,02
Total 15 ,0195 ,00236 ,00061 ,0182 ,0208 ,02 ,02
SGRW MĐ 1con/l 3 4,4533 ,08200 ,04734 4,2496 4,6570 4,37 4,54
MĐ 1,5 con/l 3 4,3980 ,06416 ,03704 4,2386 4,5574 4,33 4,45
MĐ 2 con/l 3 4,1383 ,09255 ,05344 3,9084 4,3683 4,06 4,24
MĐ 2,5 con/l 3 3,9230 ,09550 ,05514 3,6858 4,1602 3,83 4,02
MĐ 3 con/l 3 3,7393 ,24273 ,14014 3,1364 4,3423 3,57 4,02
KL7
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1
MĐ 2,5 con/l 3 ,2867
MĐ 3 con/l 3 ,2933
MĐ 1 con/l 3 ,3000
MĐ 1.5 con/l 3 ,3133
MĐ 2 con/l 3 ,3133
Sig. ,539
KL 14
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
MĐ 3 con/l 3 ,4067
MĐ 2,5 con/l 3 ,4567
MĐ 2,0 con/l 3 ,4600
MĐ 1.5 con/l 3 ,5100
MĐ 1 con/l 3 ,5133
Sig. 1,000 ,999 ,999
KL21
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
MĐ 3 con/l 3 ,5333
MĐ 2,5 con/l 3 ,5767 ,5767
MĐ 2,0 con/l 3 ,6233 ,6233
MĐ 1.5 con/l 3 ,6500
MĐ 1 con/l 3 ,6567
Sig. ,137 ,101 ,321
KL28
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
MĐ 3 con/l 3 ,7133
MĐ 2,5 con/l 3 ,7500 ,7500
MĐ 2,0 con/l 3 ,7967 ,7967
MĐ 1.5 con/l 3 ,8567
MĐ 1 con/l 3 ,8700
Sig. ,525 ,312 ,056
DWG
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
MĐ 3 con/l 3 ,0167
MĐ 2,5 con/l 3 ,0180
MĐ 2,0 con/l 3 ,0193 ,0193
MĐ 1.5 con/l 3 ,0217
MĐ 1 con/l 3 ,0220
Sig. ,113 ,113
SGRW
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
MĐ 3 con/l 3 3,7393
MĐ 2,5 con/l 3 3,9230 3,9230
MĐ 2,0 con/l 3 4,1383 4,1383
MĐ 1.5 con/l 3 4,3980
MĐ 1 con/l 3 4,4533
Sig. ,475 ,334 ,089
Bảng 5. Số liệu tăng trƣởng chiều dài của cá khi ƣơng ở các MĐ khác nhau
Nghiệm thức Lần lặp
Cá thả
(cm)
Chiều dài trung bình (cm)
DLG
cm/ngày
SGRL
%/ngày
7 14 21 28 0_28 0_28
Mật độ 1 con/l
1 2,46 2,82 3,92 4,57 5,26 0,10 2,71
2 2,46 2,78 3,89 4,54 5,22 0,10 2,69
3 2,46 2,79 3,83 4,55 5,27 0,10 2,72
Mật độ 1,5 con/l
1 2,46 2,77 3,94 4,54 5,17 0,10 2,65
2 2,46 2,75 3,97 4,55 5,12 0,10 2,62
3 2,46 2,79 3,92 4,59 5,19 0,10 2,67
Mật độ 2 con/l
1 2,46 2,67 3,49 4,23 4,87 0,09 2,44
2 2,46 2,79 3,52 4,22 4,81 0,08 2,39
3 2,46 2,76 3,57 4,17 4,82 0,08 2,40
Mật độ 2,5 con/l
1 2,46 2,73 3,31 3,92 4,38 0,07 2,06
2 2,46 2,75 3,32 3,95 4,47 0,07 2,13
3 2,46 2,79 3,37 3,87 4,56 0,08 2,20
Mật độ 3,0 con/l
1 2,46 2,77 3,22 3,72 4,32 0,07 2,01
2 2,46 2,75 3,25 3,65 4,12 0,06 1,84
3 2,46 2,75 3,22 3,77 4,45 0,07 2,12
Bảng 6. Kết quả phân tíchs ố liệu tăng trƣởng CD của cá khi ƣơng ở các MĐ khác nhau
N Mean Std. Deviation Std. Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum
Maximu
m Lower Bound Upper Bound
CDCATHA MĐ 1 con/l 3 2,4600 ,00000 ,00000 2,4600 2,4600 2,46 2,46
MĐ 1,5 con/l 3 2,4600 ,00000 ,00000 2,4600 2,4600 2,46 2,46
MĐ 2 con/l 3 2,4600 ,00000 ,00000 2,4600 2,4600 2,46 2,46
MĐ 2,5 con/l 3 2,4600 ,00000 ,00000 2,4600 2,4600 2,46 2,46
MĐ 3 con/l 3 2,4600 ,00000 ,00000 2,4600 2,4600 2,46 2,46
Total 15 2,4600 ,00000 ,00000 2,4600 2,4600 2,46 2,46
CD7 MĐ 1 con/l 3 2,7967 ,02082 ,01202 2,7450 2,8484 2,78 2,82
MĐ 1,5 con/l 3 2,7700 ,02000 ,01155 2,7203 2,8197 2,75 2,79
MĐ 2 con/l 3 2,7400 ,06245 ,03606 2,5849 2,8951 2,67 2,79
MĐ 2,5 con/l 3 2,7567 ,03055 ,01764 2,6808 2,8326 2,73 2,79
MĐ 3 con/l 3 2,7567 ,01155 ,00667 2,7280 2,7854 2,75 2,77
Total 15 2,7640 ,03481 ,00899 2,7447 2,7833 2,67 2,82
CD14 MĐ 1 con/l 3 3,8800 ,04583 ,02646 3,7662 3,9938 3,83 3,92
MĐ 1,5 con/l 3 3,9433 ,02517 ,01453 3,8808 4,0058 3,92 3,97
MĐ 2 con/l 3 3,5267 ,04041 ,02333 3,4263 3,6271 3,49 3,57
MĐ 2,5 con/l 3 3,3333 ,03215 ,01856 3,2535 3,4132 3,31 3,37
MĐ 3 con/l 3 3,2300 ,01732 ,01000 3,1870 3,2730 3,22 3,25
Total 15 3,5827 ,29712 ,07672 3,4181 3,7472 3,22 3,97
CD21 MĐ 1 con/l 3 4,5533 ,01528 ,00882 4,5154 4,5913 4,54 4,57
MĐ 1,5 con/l 3 4,5600 ,02646 ,01528 4,4943 4,6257 4,54 4,59
MĐ 2 con/l 3 4,2067 ,03215 ,01856 4,1268 4,2865 4,17 4,23
MĐ 2,5 con/l 3 3,9133 ,04041 ,02333 3,8129 4,0137 3,87 3,95
MĐ 3 con/l 3 3,7133 ,06028 ,03480 3,5636 3,8631 3,65 3,77
Total 15 4,1893 ,35186 ,09085 3,9945 4,3842 3,65 4,59
CD28 MĐ 1 con/l 3 5,2500 ,02646 ,01528 5,1843 5,3157 5,22 5,27
MĐ 1,5 con/l 3 5,1600 ,03606 ,02082 5,0704 5,2496 5,12 5,19
MĐ 2 con/l 3 4,8333 ,03215 ,01856 4,7535 4,9132 4,81 4,87
MĐ 2,5 con/l 3 4,4700 ,09000 ,05196 4,2464 4,6936 4,38 4,56
MĐ 3 con/l 3 4,2967 ,16623 ,09597 3,8837 4,7096 4,12 4,45
Total 15 4,8020 ,39314 ,10151 4,5843 5,0197 4,12 5,27
DLG MĐ 1 con/l 3 ,0997 ,00058 ,00033 ,0982 ,1011 ,10 ,10
MĐ 1,5 con/l 3 ,0967 ,00153 ,00088 ,0929 ,1005 ,10 ,10
MĐ 2 con/l 3 ,0847 ,00115 ,00067 ,0818 ,0875 ,08 ,09
MĐ 2,5 con/l 3 ,0720 ,00300 ,00173 ,0645 ,0795 ,07 ,08
MĐ 3 con/l 3 ,0653 ,00603 ,00348 ,0504 ,0803 ,06 ,07
Total 15 ,0837 ,01413 ,00365 ,0758 ,0915 ,06 ,10
SGRL MĐ 1 con/l 3 2,7073 ,01795 ,01037 2,6627 2,7519 2,69 2,72
MĐ 1,5 con/l 3 2,6457 ,02483 ,01433 2,5840 2,7073 2,62 2,67
MĐ 2 con/l 3 2,4120 ,02364 ,01365 2,3533 2,4707 2,40 2,44
MĐ 2,5 con/l 3 2,1323 ,07200 ,04157 1,9535 2,3112 2,06 2,20
MĐ 3 con/l 3 1,9900 ,13870 ,08008 1,6455 2,3345 1,84 2,12
Total 15 2,3775 ,29620 ,07648 2,2134 2,5415 1,84 2,72
CD7
CT N
Subset for alpha =
0.05
1
MĐ 2 con/l 3 2,7400
MĐ 2,5 con/l 3 2,7567
MĐ 3,0 con/l 3 2,7567
MĐ 1.5 con/l 3 2,7700
MĐ 1 con/l 3 2,7967
Sig. ,316
CD14
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3 4
MĐ 3 con/l 3 3,2300
MĐ 2,5 con/l 3 3,3333
MĐ 2,0 con/l 3 3,5267
MĐ 1.5 con/l 3 3,8800
MĐ 1 con/l 3 3,9433
Sig. 1,000 1,000 1,000 ,222
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3 4
MĐ 3 con/l 3 3,7133
MĐ 2,5 con/l 3 3,9133
MĐ 2,0 con/l 3 4,2067
MĐ 1 con/l 3 4,5533
MĐ 1,5 con/l 3 4,5600
Sig. 1,000 1,000 1,000 ,999
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
MĐ 3 con/l 3 4,2967
MĐ 2,5 con/l 3 4,4700
MĐ 2,0 con/l 3 4,8333
MĐ 1.5 con/l 3 5,1600
MĐ 1 con/l 3 5,2500
Sig. ,189 1,000 ,724
DLG
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
MĐ 3 con/l 3 ,0653
MĐ 2,5 con/l 3 ,0720
MĐ 2,0 con/l 3 ,0847
MĐ 1.5 con/l 3 ,0967
MĐ 1 con/l 3 ,0997
Sig. ,144 1,000 ,768
SGRL
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
MĐ 3 con/l 3 1,9900
MĐ 2,5 con/l 3 2,1323
MĐ 2,0 con/l 3 2,4120
MĐ 1.5 con/l 3 2,6457
MĐ 1 con/l 3 2,7073
Sig. ,187 1,000 ,827
PHỤ LỤC 10.2. Ảnh hƣởng của khẩu phần ăn lên sinh trƣởng, tỷ lệ sống và hệ số phân
đàn của cá con giai đoạn cá hƣơng lên cá giống
Bảng 7. Số liệu tỷ lệ sống và hệ số phân đàn khi ƣơng bằng các khẩu phần ăn khác nhau
Lần
lặp
Cá thả
(con)
cá thu
(con)
TLS(%)
KLCá
Thả (g)
KL Cá
thu (g) SD CV(%)
khẩu phần 3%BW
1 750 700 93,3 0,2600 0,530 0,025 4,717
2 750 702 93,6 0,2600 0,550 0,036 6,545
3 750 734 97,9 0,2600 0,490 0,033 6,735
khẩu phần 6%BW
1 750 698 93 0,2600 0,710 0,036 5,070
2 750 696 92,8 0,2600 0,640 0,039 6,094
3 750 691 92,1 0,2600 0,660 0,034 5,152
khẩu phần 9%BW
1 750 725 96,6 0,2600 0,850 0,012 1,412
2 750 719 95,8 0,2600 0,790 0,019 2,405
3 750 729 97,2 0,2600 0,820 0,013 1,585
khẩu phần 12%BW
1 750 708 94,4 0,2600 0,850 0,020 2,353
2 750 715 95,3 0,2600 0,830 0,017 2,048
3 750 726 96,8 0,2600 0,870 0,022 2,529
khẩu phần 15%BW
1 750 728 97,1 0,2600 0,870 0,023 2,644
2 750 704 93,9 0,2600 0,850 0,017 2,000
3 750 722 96,2 0,2600 0,890 0,019 2,135
Bảng 8. Kết quả phân tíichsố liệu tỷ lệ sống và hệ số phân đàn khi ƣơng bằng các khẩu phần
ăn khác nhau
N Mean
Std.
Deviation Std. Error
95% Confidence Interval for
Mean
Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound
TLS 3%BW 3 94,9333 2,57358 1,48586 88,5402 101,3265 93,30 97,90
6%BW 3 92,6333 ,47258 ,27285 91,4594 93,8073 92,10 93,00
9%BW 3 96,5333 ,70238 ,40552 94,7885 98,2781 95,80 97,20
12%BW 3 95,5000 1,21244 ,70000 92,4881 98,5119 94,40 96,80
15%BW 3 95,7333 1,65025 ,95277 91,6339 99,8328 93,90 97,10
Total 15 95,0667 1,87528 ,48419 94,0282 96,1052 92,10 97,90
CV 3%BW 3 5,9990 1,11430 ,64334 3,2309 8,7671 4,72 6,74
6%BW 3 5,4387 ,56901 ,32852 4,0252 6,8522 5,07 6,09
9%BW 3 1,8300 ,49977 ,28855 ,5885 3,0715 1,50 2,40
12%BW 3 2,3100 ,24337 ,14051 1,7054 2,9146 2,05 2,53
15%BW 3 2,2597 ,33962 ,19608 1,4160 3,1033 2,00 2,64
TLS
CT
N
Subset for alpha = 0.05
1 2
Duncana
6%BW 3 92,6333
3%BW 3 94,9333 94,9333
11%BW 3 95,5000
15%BW 3 95,7333
9%BW 3 96,5333
Sig. ,051 ,256
CV
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
Duncana
9%BW 3 1,8300
15%BW 3 2,2597
12%BW 3 2,3100
6%BW 3 5,4387
3%BW 3 5,9990
Sig. ,395 ,302
Bảng 9. Số liệu tăng trƣởng khối lƣợng của cá khi ƣơng bằng các khẩu phầu ăn khác nhau
Nghiệm
thức
Lần
lặp Cá Thả
Khối lƣợng trung bình(g) DWG(g/ngày) SGR(%/ngày)
7 14 21 30 0-7 8_14 15_21 21_30 0 -30 0-7 8_14 15_21 21_30 0 -30
khẩu
phần
3%BW
1 0,2600 0,31 0,34 0,42 0,53 0,007 0,004 0,011 0,012 0,009 2,513 1,320 3,019 2,585 2,374
2 0,2600 0,3 0,35 0,43 0,55 0,006 0,007 0,011 0,013 0,010 2,044 2,202 2,941 2,735 2,497
3 0,2600 0,3 0,37 0,4 0,49 0,006 0,010 0,004 0,010 0,008 2,044 2,996 1,114 2,255 2,112
khẩu
phần
6%BW
1 0,2600 0,33 0,45 0,58 0,71 0,010 0,017 0,019 0,014 0,015 3,406 4,431 3,625 2,247 3,349
2 0,2600 0,35 0,43 0,54 0,64 0,013 0,011 0,016 0,011 0,013 4,246 2,941 3,254 1,888 3,003
3 0,2600 0,3 0,49 0,58 0,66 0,006 0,027 0,013 0,009 0,013 2,044 7,009 2,409 1,436 3,105
khẩu
phần
9%BW
1 0,2600 0,33 0,55 0,65 0,8 0,010 0,031 0,014 0,017 0,018 3,406 7,298 2,386 2,307 3,746
2 0,2600 0,32 0,53 0,69 0,79 0,009 0,030 0,023 0,011 0,018 2,966 7,208 3,769 1,504 3,705
3 0,2600 0,36 0,55 0,67 0,82 0,014 0,027 0,017 0,017 0,019 4,649 6,054 2,819 2,245 3,829
khẩu
phần
12%BW
1 0,2600 0,36 0,61 0,7 0,85 0,014 0,036 0,013 0,017 0,020 4,649 7,534 1,966 2,157 3,949
2 0,2600 0,38 0,6 0,73 0,83 0,017 0,031 0,019 0,011 0,019 5,421 6,525 2,802 1,426 3,869
3 0,2600 0,33 0,59 0,75 0,87 0,010 0,037 0,023 0,013 0,020 3,406 8,300 3,428 1,649 4,026
khẩu
phần
15%BW
1 0,2600 0,39 0,59 0,75 0,87 0,019 0,029 0,023 0,013 0,020 5,792 5,914 3,428 1,649 4,026
2 0,2600 0,35 0,61 0,77 0,85 0,013 0,037 0,023 0,009 0,020 4,246 7,936 3,328 1,098 3,949
3 0,2600 0,38 0,63 0,73 0,89 0,017 0,036 0,014 0,018 0,021 5,421 7,222 2,105 2,202 4,102
Bảng 10. Kết quả phân tíichsố liệu tăng trƣởng khối lƣợng của cá khi ƣơng bằng các khẩu
phầu ăn khác nhau
N Mean Std. Deviation Std. Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound
KL7 3% BW 3 ,3033 ,00577 ,00333 ,2890 ,3177 ,30 ,31
6% BW 3 1,3233 1,74655 1,00837 -3,0153 5,6620 ,30 3,34
9% BW 3 ,3467 ,01528 ,00882 ,3087 ,3846 ,33 ,36
12% BW 3 ,3567 ,02517 ,01453 ,2942 ,4192 ,33 ,38
15% BW 3 ,3733 ,02082 ,01202 ,3216 ,4250 ,35 ,39
Total 15 ,5407 ,77500 ,20010 ,1115 ,9698 ,30 3,34
KL14 3% BW 3 ,3533 ,01528 ,00882 ,3154 ,3913 ,34 ,37
6% BW 3 ,4567 ,03055 ,01764 ,3808 ,5326 ,43 ,49
9% BW 3 ,5667 ,01528 ,00882 ,5287 ,6046 ,55 ,58
12% BW 3 ,6000 ,01000 ,00577 ,5752 ,6248 ,59 ,61
15% BW 3 ,6100 ,02000 ,01155 ,5603 ,6597 ,59 ,63
Total 15 ,5173 ,10320 ,02665 ,4602 ,5745 ,34 ,63
KL21 3% BW 3 ,4167 ,01528 ,00882 ,3787 ,4546 ,40 ,43
6% BW 3 ,5667 ,02309 ,01333 ,5093 ,6240 ,54 ,58
9% BW 3 ,6967 ,01155 ,00667 ,6680 ,7254 ,69 ,71
12% BW 3 ,7267 ,02517 ,01453 ,6642 ,7892 ,70 ,75
15% BW 3 ,7500 ,02000 ,01155 ,7003 ,7997 ,73 ,77
Total 15 ,6313 ,13010 ,03359 ,5593 ,7034 ,40 ,77
KL30 3% BW 3 ,5233 ,03055 ,01764 ,4474 ,5992 ,49 ,55
6% BW 3 ,6700 ,03606 ,02082 ,5804 ,7596 ,64 ,71
9% BW 3 ,8200 ,03000 ,01732 ,7455 ,8945 ,79 ,85
12% BW 3 ,8500 ,02000 ,01155 ,8003 ,8997 ,83 ,87
15% BW 3 ,8700 ,02000 ,01155 ,8203 ,9197 ,85 ,89
Total 15 ,7467 ,13860 ,03579 ,6699 ,8234 ,49 ,89
DWG07 3% BW 3 ,0063 ,00058 ,00033 ,0049 ,0078 ,01 ,01
6% BW 3 ,0097 ,00351 ,00203 ,0009 ,0184 ,01 ,01
9% BW 3 ,0110 ,00265 ,00153 ,0044 ,0176 ,01 ,01
12% BW 3 ,0137 ,00351 ,00203 ,0049 ,0224 ,01 ,02
15% BW 3 ,0163 ,00306 ,00176 ,0087 ,0239 ,01 ,02
Total 15 ,0114 ,00429 ,00111 ,0090 ,0138 ,01 ,02
DWG814 3% BW 3 ,0070 ,00300 ,00173 -,0005 ,0145 ,00 ,01
6% BW 3 ,0183 ,00808 ,00467 -,0017 ,0384 ,01 ,03
9% BW 3 ,0317 ,00503 ,00291 ,0192 ,0442 ,03 ,04
12% BW 3 ,0347 ,00321 ,00186 ,0267 ,0427 ,03 ,04
15% BW 3 ,0340 ,00436 ,00252 ,0232 ,0448 ,03 ,04
Total 15 ,0251 ,01201 ,00310 ,0185 ,0318 ,00 ,04
DWG1521 3% BW 3 ,0087 ,00404 ,00233 -,0014 ,0187 ,00 ,01
6% BW 3 ,0160 ,00300 ,00173 ,0085 ,0235 ,01 ,02
9% BW 3 ,0197 ,00351 ,00203 ,0109 ,0284 ,02 ,02
12% BW 3 ,0183 ,00503 ,00291 ,0058 ,0308 ,01 ,02
15% BW 3 ,0200 ,00520 ,00300 ,0071 ,0329 ,01 ,02
Total 15 ,0165 ,00562 ,00145 ,0134 ,0196 ,00 ,02
DWG2230 3% BW 3 ,0117 ,00153 ,00088 ,0079 ,0155 ,01 ,01
6% BW 3 ,0113 ,00252 ,00145 ,0051 ,0176 ,01 ,01
9% BW 3 ,0137 ,00252 ,00145 ,0074 ,0199 ,01 ,02
12% BW 3 ,0137 ,00306 ,00176 ,0061 ,0213 ,01 ,02
15% BW 3 ,0133 ,00451 ,00260 ,0021 ,0245 ,01 ,02
Total 15 ,0127 ,00274 ,00071 ,0112 ,0142 ,01 ,02
DWG030 3% BW 3 ,0090 ,00100 ,00058 ,0065 ,0115 ,01 ,01
6% BW 3 ,0137 ,00115 ,00067 ,0108 ,0165 ,01 ,02
9% BW 3 ,0190 ,00100 ,00058 ,0165 ,0215 ,02 ,02
12% BW 3 ,0197 ,00058 ,00033 ,0182 ,0211 ,02 ,02
15% BW 3 ,0203 ,00058 ,00033 ,0189 ,0218 ,02 ,02
Total 15 ,0163 ,00458 ,00118 ,0138 ,0189 ,01 ,02
SGR07 3% BW 3 2,2003 ,27078 ,15633 1,5277 2,8730 2,04 2,51
6% BW 3 3,2320 1,11126 ,64159 ,4715 5,9925 2,04 4,25
9% BW 3 3,6737 ,87284 ,50394 1,5054 5,8419 2,97 4,65
12% BW 3 4,4920 1,01663 ,58695 1,9665 7,0175 3,41 5,42
15% BW 3 5,1530 ,80709 ,46597 3,1481 7,1579 4,25 5,79
Total 15 3,7502 1,28435 ,33162 3,0389 4,4615 2,04 5,79
SGR814 3% BW 3 2,1727 ,83838 ,48404 ,0900 4,2553 1,32 3,00
6% BW 3 4,7937 2,05811 1,18825 -,3190 9,9063 2,94 7,01
9% BW 3 7,2827 1,22107 ,70499 4,2494 10,3160 6,05 8,50
12% BW 3 7,4530 ,89027 ,51400 5,2415 9,6645 6,52 8,30
15% BW 3 7,0240 1,02544 ,59204 4,4767 9,5713 5,91 7,94
Total 15 5,7452 2,36492 ,61062 4,4355 7,0549 1,32 8,50
SGR1521 3% BW 3 2,3580 1,07804 ,62241 -,3200 5,0360 1,11 3,02
6% BW 3 3,0960 ,62321 ,35981 1,5479 4,6441 2,41 3,62
9% BW 3 3,1230 ,59223 ,34193 1,6518 4,5942 2,48 3,65
12% BW 3 2,7320 ,73351 ,42349 ,9099 4,5541 1,97 3,43
15% BW 3 2,9537 ,73667 ,42531 1,1237 4,7836 2,10 3,43
Total 15 2,8525 ,71560 ,18477 2,4562 3,2488 1,11 3,65
SGR2230 3% BW 3 2,5250 ,24556 ,14177 1,9150 3,1350 2,26 2,74
6% BW 3 1,8570 ,40639 ,23463 ,8475 2,8665 1,44 2,25
9% BW 3 1,8073 ,26587 ,15350 1,1469 2,4678 1,50 2,00
12% BW 3 1,7440 ,37465 ,21630 ,8133 2,6747 1,43 2,16
15% BW 3 1,6497 ,55200 ,31870 ,2784 3,0209 1,10 2,20
Total 15 1,9166 ,45845 ,11837 1,6627 2,1705 1,10 2,74
SGR030 3% BW 3 2,3277 ,19664 ,11353 1,8392 2,8161 2,11 2,50
6% BW 3 3,1523 ,17779 ,10265 2,7107 3,5940 3,00 3,35
9% BW 3 3,8277 ,12201 ,07044 3,5246 4,1307 3,70 3,95
12% BW 3 3,9480 ,07850 ,04532 3,7530 4,1430 3,87 4,03
15% BW 3 4,0257 ,07650 ,04417 3,8356 4,2157 3,95 4,10
Total 15 3,4563 ,67636 ,17464 3,0817 3,8308 2,11 4,10
KL7
CT N
Subset for alpha =
0.05
1
3% BW 3 ,3033
9% BW 3 ,3467
12% BW 3 ,3567
15% BW 3 ,3733
6% BW 3 1,3233
Sig. ,172
KL14
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3 4
3% BW 3 ,3533
6% BW 3 ,4567
9% BW 3 ,5667
12% BW 3 ,6000 ,6000
15% BW 3 ,6100
Sig. 1,000 1,000 ,063 ,544
KL21
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3 4
3% BW 3 ,4167
6% BW 3 ,5667
9% BW 3 ,6967
12% BW 3 ,7267 ,7267
15% BW 3 ,7500
Sig. 1,000 1,000 ,091 ,177
KL30
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 ,5233
6% BW 3 ,6700
9% BW 3 ,8200
12% BW 3 ,8500
15% BW 3 ,8700
Sig. 1,000 1,000 ,063
.
DWG0-7
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 ,0063
6% BW 3 ,0097 ,0097
9% BW 3 ,0110 ,0110 ,0110
12% BW 3 ,0137 ,0137
15% BW 3 ,0163
Sig. ,087 ,135 ,055
DWG8-14
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 ,0070
6% BW 3 ,0183
9% BW 3 ,0317
12% BW 3 ,0340
15% BW 3 ,0347
Sig. 1,000 1,000 ,506
DWG15-21
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
3% BW 3 ,0087
6% BW 3 ,0160 ,0160
12% BW 3 ,0183
9% BW 3 ,0197
15% BW 3 ,0200
Sig. ,060 ,306
DWG22-30
CT N
Subset for alpha =
0.05
1
6% BW 3 ,0113
3% BW 3 ,0117
15% BW 3 ,0133
9% BW 3 ,0137
12% BW 3 ,0137
Sig. ,398
DWG0-30
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 ,0090
6% BW 3 ,0137
9% BW 3 ,0190
12% BW 3 ,0197
15% BW 3 ,0203
Sig. 1,000 1,000 ,112
SGR8-14
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 2,1727
6% BW 3 4,7937
15% BW 3 7,0240 7,0240
9% BW 3 7,2827
14% BW 3 7,4530
Sig. 1,000 ,060 ,705
SGR0-7
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 2,2003
6% BW 3 3,2320 3,2320
9% BW 3 3,6737 3,6737 3,6737
12% BW 3 4,4920 4,4920
15% BW 3 5,1530
Sig. ,074 ,120 ,073
SGR15-21
CT N
Subset for alpha =
0.05
1
3% BW 3 2,3580
12% BW 3 2,7320
15% BW 3 2,9537
6% BW 3 3,0960
9% BW 3 3,1230
Sig. ,289
SGR22-30
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
15% BW 3 1,6497
12% BW 3 1,7440
9% BW 3 1,8073 1,8073
6% BW 3 1,8570 1,8570
3% BW 3 2,5250
Sig. ,552 ,054
SGR0-30
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 2,3277
6% BW 3 3,1523
9% BW 3 3,8277
12% BW 3 3,9480
15% BW 3 4,0257
Sig. 1,000 1,000 ,127
Bảng 11. Số liệu tăng trƣởng chiều dài của cá khi ƣơng bằng các khẩu phần ăn khác nhau
Nghiệm
thức
Lần
lặp
cá
thả(cm)
Chiều dài trung bình
(cm) DLG(cm) SGR(%/ngày)
7 14 21 30 1_7 8_14 15-21 22 -30 1_30 1_7 8_14 15-21 22 -30 1_30
khẩu
phần
3%BW
1 2,49 2,62 2,72 3,07 3,36 0,02 0,01 0,05 0,03 0,03 0,73 0,54 1,73 1,00 1,00
2 2,49 2,65 2,79 2,94 3,12 0,02 0,02 0,02 0,02 0,02 0,89 0,74 0,75 0,66 0,75
3 2,49 2,61 2,83 3,05 3,27 0,02 0,03 0,03 0,02 0,03 0,67 1,16 1,07 0,77 0,91
khẩu
phần
6%BW
1 2,49 2,67 2,94 3,54 4,17 0,03 0,04 0,09 0,07 0,06 1,00 1,38 2,65 1,82 1,72
2 2,49 2,65 2,97 3,50 4,08 0,02 0,05 0,08 0,06 0,05 0,89 1,63 2,35 1,70 1,65
3 2,49 2,64 3,12 3,49 4,19 0,02 0,07 0,05 0,08 0,06 0,84 2,39 1,60 2,03 1,73
khẩu
phần
9%BW
1 2,49 2,65 3,89 4,43 5,17 0,02 0,18 0,08 0,08 0,09 0,89 5,48 1,86 1,72 2,44
2 2,49 2,68 3,92 4,42 5,27 0,03 0,18 0,07 0,09 0,09 1,05 5,43 1,71 1,95 2,50
3 2,49 2,68 3,87 4,37 5,32 0,03 0,17 0,07 0,11 0,09 1,05 5,25 1,74 2,19 2,53
khẩu
phần
12%BW
1 2,49 2,63 3,97 4,52 5,28 0,02 0,19 0,08 0,08 0,09 0,78 5,88 1,85 1,73 2,51
2 2,49 2,68 3,88 4,45 5,27 0,03 0,17 0,08 0,09 0,09 1,05 5,29 1,96 1,88 2,50
3 2,49 2,67 3,92 4,47 5,39 0,03 0,18 0,08 0,10 0,10 1,00 5,49 1,88 2,08 2,57
khẩu
phần
15%BW
1 2,49 2,72 3,94 4,42 5,42 0,03 0,17 0,07 0,11 0,10 1,26 5,29 1,64 2,27 2,59
2 2,49 2,71 3,89 4,55 5,32 0,03 0,17 0,09 0,09 0,09 1,21 5,16 2,24 1,74 2,53
3 2,49 2,69 4,02 4,57 5,45 0,03 0,19 0,08 0,10 0,10 1,10 5,74 1,83 1,96 2,61
Bảng 12. Kết quả phân tích số liệu tăng trƣởng chiều dài của cá khi ƣơng bằng các khẩu phần
ăn khác nhau
N Mean Std. Deviation Std. Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound
CD7 3% BW 3 2,6267 ,02082 ,01202 2,5750 2,6784 2,61 2,65
6% BW 3 2,6533 ,01528 ,00882 2,6154 2,6913 2,64 2,67
9% BW 3 2,6700 ,01732 ,01000 2,6270 2,7130 2,65 2,68
12% BW 3 2,6600 ,02646 ,01528 2,5943 2,7257 2,63 2,68
15% BW 3 2,7067 ,01528 ,00882 2,6687 2,7446 2,69 2,72
Total 15 2,6633 ,03155 ,00815 2,6459 2,6808 2,61 2,72
CD14 3% BW 3 2,7800 ,05568 ,03215 2,6417 2,9183 2,72 2,83
6% BW 3 3,0100 ,09644 ,05568 2,7704 3,2496 2,94 3,12
9% BW 3 3,8933 ,02517 ,01453 3,8308 3,9558 3,87 3,92
12% BW 3 3,9233 ,04509 ,02603 3,8113 4,0353 3,88 3,97
15% BW 3 3,9500 ,06557 ,03786 3,7871 4,1129 3,89 4,02
Total 15 3,5113 ,52926 ,13665 3,2182 3,8044 2,72 4,02
CD21 3% BW 3 3,0200 ,07000 ,04041 2,8461 3,1939 2,94 3,07
6% BW 3 3,5100 ,02646 ,01528 3,4443 3,5757 3,49 3,54
9% BW 3 4,4067 ,03215 ,01856 4,3268 4,4865 4,37 4,43
12% BW 3 4,4800 ,03606 ,02082 4,3904 4,5696 4,45 4,52
15% BW 3 4,5133 ,08145 ,04702 4,3110 4,7157 4,42 4,57
CD30 3% BW 3 3,2500 ,12124 ,07000 2,9488 3,5512 3,12 3,36
6% BW 3 4,1467 ,05859 ,03383 4,0011 4,2922 4,08 4,19
9% BW 3 5,2533 ,07638 ,04410 5,0636 5,4431 5,17 5,32
12% BW 3 5,3133 ,06658 ,03844 5,1479 5,4787 5,27 5,39
15% BW 3 5,3967 ,06807 ,03930 5,2276 5,5658 5,32 5,45
Total 15 4,6720 ,87764 ,22660 4,1860 5,1580 3,12 5,45
DLG07 3% BW 3 ,0200 ,00000 ,00000 ,0200 ,0200 ,02 ,02
6% BW 3 ,0233 ,00577 ,00333 ,0090 ,0377 ,02 ,03
9% BW 3 ,0267 ,00577 ,00333 ,0123 ,0410 ,02 ,03
12% BW 3 ,0267 ,00577 ,00333 ,0123 ,0410 ,02 ,03
15% BW 3 ,0300 ,00000 ,00000 ,0300 ,0300 ,03 ,03
DLG814 3% BW 3 ,0200 ,01000 ,00577 -,0048 ,0448 ,01 ,03
6% BW 3 ,0533 ,01528 ,00882 ,0154 ,0913 ,04 ,07
9% BW 3 ,1767 ,00577 ,00333 ,1623 ,1910 ,17 ,18
12% BW 3 ,1800 ,01000 ,00577 ,1552 ,2048 ,17 ,19
15% BW 3 ,1767 ,01155 ,00667 ,1480 ,2054 ,17 ,19
Total 15 ,1213 ,07298 ,01884 ,0809 ,1618 ,01 ,19
DLG1521 3% BW 3 ,0333 ,01528 ,00882 -,0046 ,0713 ,02 ,05
6% BW 3 ,0733 ,02082 ,01202 ,0216 ,1250 ,05 ,09
9% BW 3 ,0733 ,00577 ,00333 ,0590 ,0877 ,07 ,08
12% BW 3 ,0800 ,00000 ,00000 ,0800 ,0800 ,08 ,08
15% BW 3 ,0800 ,01000 ,00577 ,0552 ,1048 ,07 ,09
Total 15 ,0680 ,02111 ,00545 ,0563 ,0797 ,02 ,09
DLG2230 3% BW 3 ,0233 ,00577 ,00333 ,0090 ,0377 ,02 ,03
6% BW 3 ,0700 ,01000 ,00577 ,0452 ,0948 ,06 ,08
9% BW 3 ,0933 ,01528 ,00882 ,0554 ,1313 ,08 ,11
12% BW 3 ,0900 ,01000 ,00577 ,0652 ,1148 ,08 ,10
15% BW 3 ,1000 ,01000 ,00577 ,0752 ,1248 ,09 ,11
Total 15 ,0753 ,03021 ,00780 ,0586 ,0921 ,02 ,11
DLG030 3% BW 3 ,0267 ,00577 ,00333 ,0123 ,0410 ,02 ,03
6% BW 3 ,0567 ,00577 ,00333 ,0423 ,0710 ,05 ,06
9% BW 3 ,0900 ,00000 ,00000 ,0900 ,0900 ,09 ,09
12% BW 3 ,0933 ,00577 ,00333 ,0790 ,1077 ,09 ,10
15% BW 3 ,0967 ,00577 ,00333 ,0823 ,1110 ,09 ,10
Total 15 ,0727 ,02840 ,00733 ,0569 ,0884 ,02 ,10
SGR07 3% BW 3 ,7633 ,11372 ,06566 ,4808 1,0458 ,67 ,89
6% BW 3 ,9100 ,08185 ,04726 ,7067 1,1133 ,84 1,00
9% BW 3 ,9967 ,09238 ,05333 ,7672 1,2261 ,89 1,05
12% BW 3 ,9433 ,14364 ,08293 ,5865 1,3002 ,78 1,05
15% BW 3 1,1900 ,08185 ,04726 ,9867 1,3933 1,10 1,26
Total 15 ,9607 ,16863 ,04354 ,8673 1,0540 ,67 1,26
SGR814 3% BW 3 ,8133 ,31644 ,18270 ,0273 1,5994 ,54 1,16
6% BW 3 1,8000 ,52602 ,30370 ,4933 3,1067 1,38 2,39
9% BW 3 5,3867 ,12097 ,06984 5,0862 5,6872 5,25 5,48
12% BW 3 5,5533 ,30006 ,17324 4,8080 6,2987 5,29 5,88
15% BW 3 5,3967 ,30436 ,17572 4,6406 6,1527 5,16 5,74
Total 15 3,7900 2,14360 ,55348 2,6029 4,9771 ,54 5,88
SGR1521 3% BW 3 1,1833 ,49973 ,28852 -,0581 2,4247 ,75 1,73
6% BW 3 2,2000 ,54083 ,31225 ,8565 3,5435 1,60 2,65
9% BW 3 1,7700 ,07937 ,04583 1,5728 1,9672 1,71 1,86
12% BW 3 1,8967 ,05686 ,03283 1,7554 2,0379 1,85 1,96
15% BW 3 1,9033 ,30665 ,17704 1,1416 2,6651 1,64 2,24
Total 15 1,7907 ,46089 ,11900 1,5354 2,0459 ,75 2,65
SGR2230 3% BW 3 ,8100 ,17349 ,10017 ,3790 1,2410 ,66 1,00
6% BW 3 1,8500 ,16703 ,09644 1,4351 2,2649 1,70 2,03
9% BW 3 1,9533 ,23502 ,13569 1,3695 2,5371 1,72 2,19
12% BW 3 1,8967 ,17559 ,10138 1,4605 2,3329 1,73 2,08
15% BW 3 1,9900 ,26627 ,15373 1,3285 2,6515 1,74 2,27
Total 15 1,7000 ,49531 ,12789 1,4257 1,9743 ,66 2,27
SGR030 3% BW 3 ,8867 ,12662 ,07311 ,5721 1,2012 ,75 1,00
6% BW 3 1,7000 ,04359 ,02517 1,5917 1,8083 1,65 1,73
9% BW 3 2,4900 ,04583 ,02646 2,3762 2,6038 2,44 2,53
12% BW 3 2,5267 ,03786 ,02186 2,4326 2,6207 2,50 2,57
15% BW 3 2,5767 ,04163 ,02404 2,4732 2,6801 2,53 2,61
Total 15 2,0360 ,68481 ,17682 1,6568 2,4152 ,75 2,61
CD7
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 2,6267
6% BW 3 2,6533 2,6533
12% BW 3 2,6600 2,6600
9% BW 3 2,6700
15% BW 3 2,7067
Sig. ,073 ,341 1,000
CD14
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 2,7800
6% BW 3 3,0100
9% BW 3 3,8933
12% BW 3 3,9233
15% BW 3 3,9500
Sig. 1,000 1,000 ,312
CD21
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3 4
3% BW 3 3,0200
6% BW 3 3,5100
9% BW 3 4,4067
12% BW 3 4,4800 4,4800
15% BW 3 4,5133
Sig. 1,000 1,000 ,127 ,467
CD30
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 3,2500
6% BW 3 4,1467
9% BW 3 5,2533
12% BW 3 5,3133
15% BW 3 5,3967
Sig. 1,000 1,000 ,066
DLG07
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
3% BW 3 ,0200
6% BW 3 ,0233 ,0233
9% BW 3 ,0267 ,0267
12% BW 3 ,0267 ,0267
15% BW 3 ,0300
Sig. ,119 ,119
LG814
Duncan
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 ,0200
6% BW 3 ,0533
9% BW 3 ,1767
12% BW 3 ,1767
15% BW 3 ,1800
Sig. 1,000 1,000 ,730
DLG15-21
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
3% BW 3 ,0333
6% BW 3 ,0733
9% BW 3 ,0733
12% BW 3 ,0800
15% BW 3 ,0800
Sig. 1,000 ,560
DLG22-30
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 ,0233
6% BW 3 ,0700
9% BW 3 ,0900
12% BW 3 ,0933
15% BW 3 ,1000
Sig. 1,000 1,000 ,298
DLG0-30
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 ,0267
6% BW 3 ,0567
9% BW 3 ,0900
12% BW 3 ,0933
15% BW 3 ,0967
Sig. 1,000 1,000 ,162
SGR0-7
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 ,7633
6% BW 3 ,9100 ,9100
12% BW 3 ,9433 ,9433
9% BW 3 ,9967
15% BW 3 1,1900
Sig. ,073 ,359 1,000
SGR8-14
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 ,8133
6% BW 3 1,8000
9% BW 3 5,3867
15% BW 3 5,3967
12% BW 3 5,5533
Sig. 1,000 1,000 ,578
SGR15-21
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
3% BW 3 1,1833
9% BW 3 1,7700
12% BW 3 1,8967
15% BW 3 1,9033
6% BW 3 2,2000
Sig. ,073 ,202
SGR22-30
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2
3% BW 3 ,8100
6% BW 3 1,8500
12% BW 3 1,8967
9% BW 3 1,9533
15% BW 3 1,9900
Sig. 1,000 ,458
.
SGR0-30
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3
3% BW 3 ,8867
6% BW 3 1,7000
9% BW 3 2,4900
12% BW 3 2,5267
15% BW 3 2,5767
Sig. 1,000 1,000 ,167
Bảng 13. Số liệu hệ số chuyển đổi thức ăn khi ƣơng bằng khẩu phần ăn khác nhau
Nghiệm thức
Lần
lặp
Cá
thả(con)
cá
thu(con)
KL Cá
Thả(g)
Tổng
KL cá
thả(g)
KL Cá
thu(g)
Tổng
KL cá
thu(g)
Tổng KL
cá
tăng(g)
Tổng KL
thức ăn
sử
dụng(g)
FCR
khẩu phần 3%BW
1 750 700 0,26 195 0,53 370,87 175,87 170,59 0,97
2 750 702 0,26 195 0,55 386,10 191,10 168,17 0,88
3 750 734 0,26 195 0,49 359,78 164,78 153,25 0,93
khẩu phần 6%BW
1 750 698 0,26 195 0,71 495,23 300,23 285,21 0,95
2 750 696 0,26 195 0,64 445,44 250,44 260,46 1,04
3 750 691 0,26 195 0,66 455,90 260,90 279,16 1,07
khẩu phần 9%BW
1 750 725 0,26 195 0,85 615,83 420,83 521,82 1,24
2 750 719 0,26 195 0,79 567,62 372,62 432,23 1,16
3 750 729 0,26 195 0,82 597,78 402,78 479,31 1,19
khẩu phần 12%BW
1 750 708 0,26 195 0,85 601,80 406,80 634,61 1,56
2 750 715 0,26 195 0,83 593,24 398,24 669,05 1,68
3 750 726 0,26 195 0,87 631,62 436,62 720,42 1,65
khẩu phần 15%BW
1 750 728 0,26 195 0,87 633,58 438,58 864,00 1,97
2 750 704 0,26 195 0,85 598,61 403,61 783,01 1,94
3 750 722 0,26 195 0,89 642,14 447,14 903,21 2,02
FCR
CT N
Subset for alpha = 0.05
1 2 3 4 5
Duncana 3% BW 3 ,9267
6% BW
3
1,0200
9% BW 3 1,1967
12% BW 3 1,6300
15% BW 3 1,9767
Sig. 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000