Luận án góp phần bổ sung phương pháp luận về xây dựng quy hoạch nguồn điện phù hợp
với xu thế phát triển năng lượng của thế giới và chiến lược phát triển năng lượng của Việt
Nam, làm giàu thêm tài liệu nghiên cứu về NLTT. Kết quả nghiên cứu của Luận án có giá
trị tham khảo trong học tập, nghiên cứu và hoạch định chính sách, chiến lược phát triển
năng lượng, phát triển nguồn điện.
- Về mặt thực tiễn, từ các kịch bản tính toán, một kết quả có tính khuyến nghị về hướng
phát triển nguồn điện Việt Nam đến năm 2030 nhằm gia tăng cơ cấu nguồn điện từ NLTT
trên cơ sở giảm hơn nữa lượng phát thải CO2 so với kịch bản phát triển thông thường và
đảm bảo theo xu thế công nghệ sản xuất điện từ NLTT trên thế giới, đạt được các yêu cầu
đặt ra trong Chiến lược phát triển NLTT của Việt Nam [40], Chiến lược tăng trưởng xanh
[37] và mức giảm phát thải cao trong Thỏa thuận Paris [36] đó là cơ cấu đạt được của kịch
bản TREND1 và TREND2 trong nhóm xu thế phát triển các nguồn điện từ NLTT.
214 trang |
Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 10/02/2022 | Lượt xem: 367 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu phát triển nguồn điện từ năng lượng tái tạo trong quy hoạch nguồn điện Việt Nam đến năm 2030, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
112 112 112 112 112 112 112
FO Amata 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13
FO Cái Lân 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39
FO Cần Thơ 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35
FO Hiệp Phước 375 375 375 375 375 - - - - - - - - - - -
FO Thủ Đức 112,4 112,4 112,4 112,4 112,4 112,4 - - - - - - - - - -
NĐ An Giang - - - - - - - - - - - - - - 2000 2000
NĐ An Khánh I - - 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
NĐ An Khánh II - - - 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Bắc Giang - - - - - - - - - - - 300 300 600 600 600
NĐ Bạc Liêu - - - - - - - - - - - - - 1200 1200 1200
NĐ Bình Định - - - - - - - - - - - 600 600 1200 1200 1200
NĐ Bình Định II - - - - - - - - - - - - - - 2000 2000
NĐ Bourbon 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24
NĐ Cẩm Phả I 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Cẩm Phả II 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Cẩm phả III - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Cao Ngạn 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115
NĐ Công Thanh - - 453 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Duyên Hải I - - 176 176 711 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Duyên Hải II - - - - 589 589 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Duyên Hải III - - - 1200 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800
40
NĐ Formosa 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150
NĐ Hải Dương - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Hải Phòng I - 411 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Hải Phòng II - - 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Hải Phòng III - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Kiên Lương I - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Kiên Lương II - - - - - - - - 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Kiên Lương III - - - - - - - - - - - - - 1157 2000 2000
NĐ Long An - - - - - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Long Phú I - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Long Phú II - - - - - - - 409 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Long Phú III - - - - - - - - - - 1000 2000 2000 2000 2000 2000
NĐ Lục Nam - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Mạo Khê - - - - - - - - 440 440 440 440 440 440 440 440
NĐ Miền Bắc - - - - - - - - - - - - - - - 2000
NĐ Miền Nam - - - - - - - - - - - - - - - 2000
NĐ Mông Dương I - - - - - - - - 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000
NĐ Mông Dương II - - - - - - 97 97 97 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Na Dương 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110
NĐ Na Dương II - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Nam Định I - - - - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Nam Định II - - - - - - - - - - 600 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Nghi Sơn I - - - - - - - - - - 600 600 600 600 600 600
NĐ Nghi Sơn II - - - - - - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Ninh Bình 100 100 100 100 100 100 100 - - - - - - - - -
NĐ Nông Sơn - - - - - - - - - - 30 30 30 30 30 30
NĐ Phả Lại I 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440
NĐ Phả Lại II 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Phú Thọ - - - - - - - - - 300 600 600 600 600 600 600
41
NĐ Quảng Ninh I - 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Quản Ninh II - 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Quảng Trạch I - - - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Quảng Trạch II - - - - - - - - 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Quảng Trị - - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Quỳnh Lập I - - - - - - - 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Quỳnh Lập II - - - - - - - - - - - - - 1200 1200 1200
NĐ Sơn Động - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Sông Hậu I - - - - - - - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Sông Hậu II - - - - - - - - - - - - 1000 1000 2000 2000
NĐ Sông Hậu III - - - - - - - - - - - - - - 2000 2000
NĐ Thái Bình I - - - - - - 204 204 204 204 204 204 204 204 204 600
NĐ Thái Bình II - - - - - - - - - - - - 1200 1200 1200 1200
NĐ Thăng Long - - - - - - - 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Uông Bí 105 105 105 105 105 105 105 - - - - - - - - -
NĐ Uông Bí I 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Uông Bí MR - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Vân Phong I - - - - - - - - - 1320 1320 1320 1320 1320 1320 1320
NĐ Vân Phong II - - - - - - - - 327 758 758 1320 1320 1320 1320 1320
NĐ Vê Đan 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
NĐ Vĩnh Tân I - - - - - - - - - - - - - - - 1200
NĐ Vĩnh Tân II - - - - - - - - - - - - 1200 1200 1200 1200
NĐ Vĩnh Tân III - - - - - - - - - - - - 1125 1125 1980 1980
NĐ Vĩnh Tân IV - - - - - - - - - 54 54 54 1200 1200 1200 1200
NĐ Vũng Áng I - - - - - - - - - - 72 72 1200 1200 1200 1200
NĐ Vũng Áng II - - - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Vũng Áng III - - - - - - - - - - - - - - - 2400
NĐ Yên Hưng - - - - - - - - - - - - - - - 808
NĐ Than mới - - - - - - - - - - - 144 144 3610 3610 3610
42
TBK Cà Mau 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500
TBK Phú Mỹ 2.2 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733
TBKHH Bà Rịa 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399
TBKHH Cà Mau 1 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Cà Mau 2 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Cần Thơ 150 150 150 150 150 150 150 - - - - - - - - -
TBKHH Miền Nam - - - - - - - - - - 1500 1500 1500 1500 1500 1500
TBKHH Miền Trung - - - - - 450 450 450 900 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350
TBKHH N.Trạch I 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
TBKHH N.Trạch ĐH 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150
TBKHH N.Trạch II 268 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Ô Môn I 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930
TBKHH Ô Môn II - 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Ô Môn III 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Ô Môn IV - 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Phú Mỹ 1 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138
TBKHH Phũ Mỹ 2.1 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982
TBKHH Phũ Mỹ 4 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468
TBKHH Sơn Mỹ I - - - 1170 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950
TBKHH Sơn Mỹ II - - - - - - 780 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950
TBKHH Thủ Đức - 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111
TĐ A Lưới 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170
TĐ A Vương 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210
TĐ An Khê_Ka Nak 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173
TĐ Bá Thước II 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80
TĐ Bản Chát 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220
TĐ Bản Vẽ 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
TĐ Bảo Lâm - - - 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120
TĐ Buôn Kruop 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280
43
TĐ Buôn Tua Srah 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86
TĐ Cần Đơn 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78
TĐ Cửa Đạt 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97
TĐ Đa Mi 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175
TĐ Đa Nhim 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160
TĐ Đại Ninh 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
TĐ Đăk My 2 - 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98
TĐ Đăk My 4 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190
TĐ Đăk Re 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60
TĐ Đak Rinh 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125
TĐ Đak Rtih 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144
TĐ Đam Bri 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75
TĐ Đồng Nai 2 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70
TĐ Đồng Nai 3 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270
TĐ Đồng Nai 5 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145
TĐ Đồng Nai 6 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135
TĐ Đồng Nai 6A - 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106
TĐ Hạ Sê San 1 - - - - - - 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90
TĐ Hạ Sê San 2 - 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
TĐ Hạ Sê San 3 - - - - - - - - 180 180 180 180 180 180 180 180
TĐ Hàm Thuận 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
TĐ Hòa Bình 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920
TĐ Hồi Xuân - 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102
TĐ Hủa Na 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180
TĐ Huội Quảng 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520
TĐ Khe Bố 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
TĐ Lai Châu - 400 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
TĐ Na Le 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90
TĐ Nậm Chiến 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
44
TĐ Nậm Mô 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95
TĐ Nậm Mô 1 - - - - - 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
TĐ Nậm Na 2 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66
TĐ Nậm Na 3 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84
TĐ NậmSum I - - - 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90
TĐ NậmSum III - - - - 196 196 196 196 196 196 196 196 196 196 196 196
TĐ Nam Theun I - - - - - - - 400 400 400 400 400 400 400 400 400
TĐ Ngòi Phát 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
TĐ Nho Quế 3 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110
TĐ Plei Krong 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
TĐ Quảng Trị 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64
TĐ Se Kaman 1 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290
TĐ Se Kaman 3 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250
TĐ Se Kaman 4 - 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64
TĐ Sê Kong - - - - 192 192 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342
TĐ Sê Kong 3A 3B - - 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205
TĐ Sê San 3 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260
TĐ Sê San 3A 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108
TĐ Sê San 4 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360
TĐ Sê San 4A 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63
TĐ Sơn La 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400
TĐ Sông Ba Hạ 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220
TĐ Sông Bung 2 - 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
TĐ Sông Bung 4 - 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156
TĐ Sông Côn 2 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63
TĐ Sông Hinh 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70
TĐ Sông Tranh 2 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95
TĐ Sre Pok 4A 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64
TĐ Sre Pok 4 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80
45
TĐ Srokphumieng 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51
TĐ Thác Bà 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108
TĐ Thác Mơ 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150
TĐ Thác Mơ MR 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75
TĐ Thượng Kontum 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220
TĐ TN Bác Ái - - - - 300 900 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
TĐ TN Đơn Dương - - - - - - - - - 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200
TĐTN Đ. Phù Yên - - - - 300 900 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
TĐ TN Miền Bắc II - - - - - - - - - 300 600 900 900 900 900 900
TĐ TN Ninh Sơn - - - - - - - - - - - - - 300 900 1200
TĐ Trị An 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400
TĐ Trung Sơn - 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260
TĐ Tuyên Quang 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342
TĐ Vĩnh Sơn 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66
TĐ Vĩnh Sơn II - - - - 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80
TĐ Yaly 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720
TĐ Yên Sơn 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70
ĐHN Ninh Thuận I - - - - - - - - - - - - - - - 26
ĐHN Ninh Thuận II - - - - - - - - - - - - - - 2000 2000
ĐHN số III - - - - - - - - - - - - - - 296 296
ĐHN số IV - - - - - - - - - - - - - - - 2000
ĐHN miền Trung I - - - - - - - - - - - - - - - 2700
Nhập khẩu 550 550 550 1550 2550 2550 3550 3550 3550 3550 3550 4100 4650 4650 4650 4650
Thủy điện nhỏ 1938 1938 1938 1938 1938 1938 1938 1938 1938 1938 1938 2018 2450 3026 3647 4000
Sinh khối 24 24 24 24 24 24 344 664 984 1300 1500 1600 1700 1800 1900 2000
Địa nhiệt - - - - - - - - 120 286 320 336 352 368 384 400
Gió 46 46 46 46 46 46 46 46 46 46 460 890 1350 2023 2650 3100
Mặt trời 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 120 350 710 1135 1250
46
Phụ lục 4.4 Công suất lắp đặt các nhà máy kịch bản TREND1 (MW)
Nhà máy 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030
DO Bà Rịa 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272
DO Dung Quất 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108
DO Phú Mỹ 3 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704
DO Thủ Đức 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112
FO Amata 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13
FO Cái Lân 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39
FO Cần Thơ 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35
FO Hiệp Phước 375 375 375 375 375 - - - - - - - - - -
FO Thủ Đức 112,4 112,4 112,4 112,4 112,4 112,4 - - - - - - - - - -
NĐ An Giang - - - - - - - - - - - - - - 2000 2000
NĐ An Khánh I 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
NĐ An Khánh II - 150 150 150 150 150 150 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Bắc Giang - - - - - - - - - - - - 600 600 600 600
NĐ Bạc Liêu - - - - - - - - - - - - - 263 1200 1200
NĐ Bình Định - - - - - - - - - - - 80 1200 1200 1200 1200
NĐ Bình Định II - - - - - - - - - - - - - - 2000 2000
NĐ Bourbon 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24
NĐ Cẩm Phả I 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Cẩm Phả II 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Cẩm phả III - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Cao Ngạn 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115
NĐ Công Thanh - - 184 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Duyên Hải I 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Duyên Hải II - - - 600 600 600 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Duyên Hải III 600 1200 1200 1200 1200 1200 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800
47
NĐ Formosa 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Hải Dương - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Hải Phòng I 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Hải Phòng II 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393
NĐ Hải Phòng III - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Kiên Lương I - - - - 166 166 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Kiên Lương II - - - - - - - - 600 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Kiên Lương III - - - - - - - - - - - - 1000 2000 2000 2000
NĐ Long An - - - - - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Long Phú I 216 490 490 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Long Phú II - - - - - - - 600 799 799 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Long Phú III - - - - - - - - - - 768 2000 2000 2000 2000 2000
NĐ Lục Nam - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Mạo Khê 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440
NĐ Miền Bắc - - - - - - - - - - - - - - - 2000
NĐ Miền Nam - - - - - - - - - - - - - - - 2000
NĐ Mông Dương I 250 500 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000
NĐ Mông Dương II 145 145 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Na Dương 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110
NĐ Na Dương II - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Nam Định I - - - 600 600 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Nam Định II - - - - - - - - - - 600 600 600 1200 1200 1200
NĐ Nghi Sơn I 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Nghi Sơn II - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Ninh Bình 100 100 100 100 100 100 100 - - - - - - - - -
NĐ Nông Sơn 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30
NĐ Phả Lại I 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440
NĐ Phả Lại II 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Phú Thọ - - - - - - - - - 300 600 600 600 600 600 600
48
NĐ Quảng Ninh I 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Quản Ninh II 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Quảng Trạch I - - - 600 600 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Quảng Trạch II - - - - - - - - 600 700 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Quảng Trị - - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Quỳnh Lập I - - - - - - - 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Quỳnh Lập II - - - - - - - - - - - - - 1200 1200 1200
NĐ Sơn Động 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220
NĐ Sông Hậu I - - - - - - - - - - - - - 521 521 521
NĐ Sông Hậu II - - - - - - - - - - - - 1000 2000 2000 2000
NĐ Sông Hậu III - - - - - - - - - - - - - - 684 2000
NĐ Thái Bình I - - 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Thái Bình II 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Thăng Long - - - - - - - - - - - 600 600 600 600 600
NĐ Uông Bí 105 105 105 105 105 105 105 - - - - - - - - -
NĐ Uông Bí I 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Uông Bí MR 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Vân Phong I - - - 1320 1320 1320 1320 1320 1320 1320 1320 1320 1320 1320 1320 1320
NĐ Vân Phong II - - - - - - 660 660 660 660 1320 1320 1320 1320 1320 1320
NĐ Vê Đan 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
NĐ Vĩnh Tân I - - - - - - - 137 137 649 649 649 970 1200 1200 1200
NĐ Vĩnh Tân II 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Vĩnh Tân III - - - - - - - - - - 1455 1980 1980 1980 1980 1980
NĐ Vĩnh Tân IV - - - 59 59 59 116 298 298 298 298 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Vũng Áng I 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Vũng Áng II - - - - - - - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Vũng Áng III - - - - - - - - - - - 600 1800 2400 2400 2400
NĐ Yên Hưng - - - - - - - - - - - - - - - 256
NĐ Than mới - - - - - - - - - - - - - - - -
49
TBK Cà Mau 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500
TBK Phú Mỹ 2.2 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733
TBKHH Bà Rịa 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399
TBKHH Cà Mau 1 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Cà Mau 2 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Cần Thơ 150 150 150 150 150 150 150 - - - - - - - - -
TBKHH Miền Nam - - - - - - - - - - 1500 1500 1500 1500 1500 1500
TBKHH Miền Trung - - - - - 450 450 450 900 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350
TBKHH N.Trạch I 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
TBKHH N.Trạch ĐH 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150
TBKHH N.Trạch II 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Ô Môn I 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930
TBKHH Ô Môn II - 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Ô Môn III 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Ô Môn IV - 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Phú Mỹ 1 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138
TBKHH Phũ Mỹ 2.1 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982
TBKHH Phũ Mỹ 4 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468
TBKHH Sơn Mỹ I - - - 1170 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950
TBKHH Sơn Mỹ II - - - - - - 780 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950
TBKHH Thủ Đức 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111
TĐ A Lưới 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170
TĐ A Vương 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210
TĐ An Khê_Ka Nak 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173
TĐ Bá Thước II 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80
TĐ Bản Chát 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220
TĐ Bản Vẽ 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
TĐ Bảo Lâm - - - 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120
TĐ Buôn Kruop 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280
50
TĐ Buôn Tua Srah 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86
TĐ Cần Đơn 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78
TĐ Cửa Đạt 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97
TĐ Đa Mi 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175
TĐ Đa Nhim 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160
TĐ Đại Ninh 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
TĐ Đăk My 2 - 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98
TĐ Đăk My 4 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190
TĐ Đăk Re 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60
TĐ Đak Rinh 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125
TĐ Đak Rtih 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144
TĐ Đam Bri 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75
TĐ Đồng Nai 2 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70
TĐ Đồng Nai 3 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270
TĐ Đồng Nai 5 - - 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145
TĐ Đồng Nai 6 - 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135
TĐ Đồng Nai 6A - 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106
TĐ Hạ Sê San 1 - - - - - - 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90
TĐ Hạ Sê San 2 - 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
TĐ Hạ Sê San 3 - - - - - - - - 180 180 180 180 180 180 180 180
TĐ Hàm Thuận 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
TĐ Hòa Bình 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920
TĐ Hồi Xuân - 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102
TĐ Hủa Na 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180
TĐ Huội Quảng - 511 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520
TĐ Khe Bố 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
TĐ Lai Châu - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
TĐ Na Le 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90
TĐ Nậm Chiến 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
51
TĐ Nậm Mô 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95
TĐ Nậm Mô 1 - - - - - 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
TĐ Nậm Na 2 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66
TĐ Nậm Na 3 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84
TĐ NậmSum I - - - 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90
TĐ NậmSum III - - - - 196 196 196 196 196 196 196 196 196 196 196 196
TĐ Nam Theun I - - - - - - - 400 400 400 400 400 400 400 400 400
TĐ Ngòi Phát 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
TĐ Nho Quế 3 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110
TĐ Plei Krong 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
TĐ Quảng Trị 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64
TĐ Se Kaman 1 - - 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290
TĐ Se Kaman 3 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250
TĐ Se Kaman 4 - - 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64
TĐ Sê Kong - - - - 192 192 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342
TĐ Sê Kong 3A 3B - - 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205
TĐ Sê San 3 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260
TĐ Sê San 3A 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108
TĐ Sê San 4 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360
TĐ Sê San 4A 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63
TĐ Sơn La 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400
TĐ Sông Ba Hạ 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220
TĐ Sông Bung 2 - - 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
TĐ Sông Bung 4 - - 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156
TĐ Sông Côn 2 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63
TĐ Sông Hinh 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70
TĐ Sông Tranh 2 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95
TĐ Sre Pok 4A 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64
TĐ Sre Pok 4 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80
52
TĐ Srokphumieng 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51
TĐ Thác Bà 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108
TĐ Thác Mơ 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150
TĐ Thác Mơ MR 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75
TĐ Thượng Kontum 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220
TĐ TN Bác Ái - - - - 300 900 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
TĐ TN Đơn Dương - - - - - - - - - 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200
TĐTN Đ. Phù Yên - - - - 300 900 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
TĐ TN Miền Bắc II - - - - - - - - - 300 600 900 900 900 900 900
TĐ TN Ninh Sơn - - - - - - - - - - - - - 300 900 1200
TĐ Trị An 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400
TĐ Trung Sơn - 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260
TĐ Tuyên Quang 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342
TĐ Vĩnh Sơn 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66
TĐ Vĩnh Sơn II - - - - 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80
TĐ Yaly 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720
TĐ Yên Sơn 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70
ĐHN Ninh Thuận I - - - - - - - - - - 1128 1128 1708 2000 2000 2000
ĐHN Ninh Thuận II - - - - - - - - - - 1990 2000 2000 2000 2000 2000
ĐHN số III - - - - - - - - - - 2000 2000 2000 2000 2000 2000
ĐHN số IV - - - - - - - - - - - 1000 2000 2000 2000 2000
ĐHN miền Trung I - - - - - - - - - - - - - 1350 1350 2700
Nhập khẩu 550 550 550 1550 2550 2550 3550 3550 3550 3550 3550 4100 4650 4650 4650 4650
Thủy điện nhỏ 1938 2075 2212 2349 2487 2625 2745 2865 2965 3065 3175 3313 3455 3620 3800 4000
Sinh khối 24 154 284 434 584 750 870 990 1100 1220 1350 1460 1580 1720 1860 2000
Địa nhiệt 0 0 60 90 120 150 184 218 252 269 286 308 330 352 374 400
Gió 46 46 388 558 729 900 1420 1940 2460 2980 3380 4880 6380 7880 9280 10600
Mặt trời 1 1 401 600 800 1000 1500 2000 2600 3200 3800 5360 6920 8480 10040 11639
53
Phụ lục 4.4 Công suất lắp đặt các nhà máy kịch bản TREND2 (MW)
Nhà máy 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030
DO Bà Rịa 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272 272
DO Dung Quất 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108
DO Phú Mỹ 3 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704 704
DO Thủ Đức 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112
FO Amata 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13
FO Cái Lân 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39 39
FO Cần Thơ 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35
FO Hiệp Phước 375 375 375 375 375 - - - - - - - - - - -
FO Thủ Đức 112,4 112,4 112,4 112,4 112,4 112,4 - - - - - - - - - -
NĐ An Giang - - - - - - - - - - - - - - 2000 2000
NĐ An Khánh I 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
NĐ An Khánh II - 150 150 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Bắc Giang - - - - - - - - - - - 300 600 600 600 600
NĐ Bạc Liêu - - - - - - - - - - - - - 1200 1200 1200
NĐ Bình Định - - - - - - - - - - - - 1159 1200 1200 1200
NĐ Bình Định II - - - - - - - - - - - - - - 1982 1982
NĐ Bourbon 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24 24
NĐ Cẩm Phả I 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Cẩm Phả II 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Cẩm phả III - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Cao Ngạn 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115 115
NĐ Công Thanh - 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Duyên Hải I 1200 600 600 600 600 984 984 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Duyên Hải II - - - 141 141 283 283 283 283 283 283 283 283 283 283 426
NĐ Duyên Hải III 600 1200 1200 1200 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800 1800
54
NĐ Formosa 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Hải Dương - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Hải Phòng I 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Hải Phòng II 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393 393
NĐ Hải Phòng III - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Kiên Lương I - - - - 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Kiên Lương II - - - - - - - - - - - - - - 426 1200
NĐ Kiên Lương III - - - - - - - - - - - - 1000 1000 2000 2000
NĐ Long An - - - - - - - - - - - - - 1200 1200 1200
NĐ Long Phú I 216 332 332 332 462 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Long Phú II - - - - - - - 600 600 600 600 600 1200 1200 1200 1200
NĐ Long Phú III - - - - - - - - - - 1000 1984 1984 1984 2000 2000
NĐ Lục Nam - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Mạo Khê 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440
NĐ Miền Bắc - - - - - - - - - - - - - - - 2000
NĐ Miền Nam - - - - - - - - - - - - - - - 2000
NĐ Mông Dương I 250 500 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000 1000
NĐ Mông Dương II 145 1137 1137 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Na Dương 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110
NĐ Na Dương II - - - - - - - - - - - - - - - -
NĐ Nam Định I - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Nam Định II - - - - - - - - - - 600 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Nghi Sơn I 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Nghi Sơn II - - 138 138 138 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Ninh Bình 100 100 100 100 100 100 100 - - - - - - - - -
NĐ Nông Sơn 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30 30
NĐ Phả Lại I 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440 440
NĐ Phả Lại II 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Phú Thọ - - - - - - - - - - 600 600 600 600 600 600
55
NĐ Quảng Ninh I 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Quản Ninh II 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Quảng Trạch I - - - 600 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Quảng Trạch II - - - - - - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Quảng Trị - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Quỳnh Lập I - - - - - - - 600 600 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Quỳnh Lập II - - - - - - - - - - - - - 1200 1200 1200
NĐ Sơn Động 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220
NĐ Sông Hậu I - - 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Sông Hậu II - - - - - - - - - - - - 694 2000 2000 2000
NĐ Sông Hậu III - - - - - - - - - - - - - - 63 63
NĐ Thái Bình I - 123 123 123 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Thái Bình II 1200 600 600 600 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Thăng Long - - 300 300 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600
NĐ Uông Bí 105 105 105 105 105 105 - - - - - - - - - -
NĐ Uông Bí I 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Uông Bí MR 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
NĐ Vân Phong I - - - - - 1320 1320 1320 1320 1320 1320 1320 1320 1320 1320 1320
NĐ Vân Phong II - - - - - - - 1136 1136 1136 1136 1320 1320 1320 1320 1320
NĐ Vê Đan 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
NĐ Vĩnh Tân I - - - - - - - - - - 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Vĩnh Tân II 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Vĩnh Tân III - - 660 913 913 913 913 913 913 913 984 1980 1980 1980 1980 1980
NĐ Vĩnh Tân IV - - - - - - - 424 424 646 646 914 1200 1200 1200 1200
NĐ Vũng Áng I 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Vũng Áng II - - - - - - - 1 1 1 1 1200 1200 1200 1200 1200
NĐ Vũng Áng III - - - - - - - - - - - 600 1800 2268 2400 2400
NĐ Yên Hưng - - - - - - - - - - - - - - - 1200
NĐ Than mới - - - - - - - - - - - - - - - -
56
TBK Cà Mau 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500 500
TBK Phú Mỹ 2.2 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733 733
TBKHH Bà Rịa 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399 399
TBKHH Cà Mau 1 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Cà Mau 2 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Cần Thơ 150 150 150 150 150 150 150 - - - - - - - - -
TBKHH Miền Nam - - - - - - - - - - 1500 1500 1500 1500 1500 1500
TBKHH Miền Trung - - - - - 450 450 450 900 1350 1350 1350 1350 1350 1350 1350
TBKHH N.Trạch I 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
TBKHH N.Trạch ĐH 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150
TBKHH N.Trạch II 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Ô Môn I 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930 930
TBKHH Ô Môn II - 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Ô Môn III 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Ô Môn IV - 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750 750
TBKHH Phú Mỹ 1 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138 1138
TBKHH Phũ Mỹ 2.1 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982 982
TBKHH Phũ Mỹ 4 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468 468
TBKHH Sơn Mỹ I - - - 1170 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950
TBKHH Sơn Mỹ II - - - - - - 780 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950 1950
TBKHH Thủ Đức 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111
TĐ A Lưới 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170 170
TĐ A Vương 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210 210
TĐ An Khê_Ka Nak 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173 173
TĐ Bá Thước II 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80
TĐ Bản Chát 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220
TĐ Bản Vẽ 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
TĐ Bảo Lâm - - - 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120
TĐ Buôn Kruop 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280 280
57
TĐ Buôn Tua Srah 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86 86
TĐ Cần Đơn 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78 78
TĐ Cửa Đạt 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97 97
TĐ Đa Mi 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175 175
TĐ Đa Nhim 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160 160
TĐ Đại Ninh 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
TĐ Đăk My 2 - 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98 98
TĐ Đăk My 4 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190 190
TĐ Đăk Re 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60
TĐ Đak Rinh 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125 125
TĐ Đak Rtih 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144 144
TĐ Đam Bri 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75
TĐ Đồng Nai 2 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70
TĐ Đồng Nai 3 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270 270
TĐ Đồng Nai 5 - - 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145 145
TĐ Đồng Nai 6 - - 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135 135
TĐ Đồng Nai 6A - - 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106 106
TĐ Hạ Sê San 1 - - - - - - 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90
TĐ Hạ Sê San 2 - 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
TĐ Hạ Sê San 3 - - - - - - - - 180 180 180 180 180 180 180 180
TĐ Hàm Thuận 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
TĐ Hòa Bình 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920 1920
TĐ Hồi Xuân - - 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102 102
TĐ Hủa Na 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180 180
TĐ Huội Quảng - - 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520 520
TĐ Khe Bố 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
TĐ Lai Châu - 400 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
TĐ Na Le 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90
TĐ Nậm Chiến 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200
58
TĐ Nậm Mô 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95
TĐ Nậm Mô 1 - - - - - 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
TĐ Nậm Na 2 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66
TĐ Nậm Na 3 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84 84
TĐ NậmSum I - - - 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90 90
TĐ NậmSum III - - - - 196 196 196 196 196 196 196 196 196 196 196 196
TĐ Nam Theun I - - - - - - - 400 400 400 400 400 400 400 400 400
TĐ Ngòi Phát 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72 72
TĐ Nho Quế 3 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110 110
TĐ Plei Krong 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
TĐ Quảng Trị 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64
TĐ Se Kaman 1 - - 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290 290
TĐ Se Kaman 3 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250 250
TĐ Se Kaman 4 - - 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64
TĐ Sê Kong - - - - 192 192 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342
TĐ Sê Kong 3A 3B - - 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205 205
TĐ Sê San 3 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260
TĐ Sê San 3A 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108
TĐ Sê San 4 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360 360
TĐ Sê San 4A 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63
TĐ Sơn La 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400 2400
TĐ Sông Ba Hạ 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220
TĐ Sông Bung 2 - - 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100
TĐ Sông Bung 4 - - 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156
TĐ Sông Côn 2 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63 63
TĐ Sông Hinh 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70
TĐ Sông Tranh 2 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95 95
TĐ Sre Pok 4A 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64 64
TĐ Sre Pok 4 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80
59
TĐ Srokphumieng 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51 51
TĐ Thác Bà 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108 108
TĐ Thác Mơ 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150
TĐ Thác Mơ MR 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75 75
TĐ Thượng Kontum 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220 220
TĐ TN Bác Ái - - - - 300 900 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
TĐ TN Đơn Dương - - - - - - - - - 600 1200 1200 1200 1200 1200 1200
TĐTN Đ. Phù Yên - - - - 300 900 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200 1200
TĐ TN Miền Bắc II - - - - - - - - - 300 600 900 900 900 900 900
TĐ TN Ninh Sơn - - - - - - - - - - - - - 300 900 1200
TĐ Trị An 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400
TĐ Trung Sơn - 108 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260 260
TĐ Tuyên Quang 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342 342
TĐ Vĩnh Sơn 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66 66
TĐ Vĩnh Sơn II - - - - 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80 80
TĐ Yaly 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720 720
TĐ Yên Sơn 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70 70
ĐHN Ninh Thuận I - - - - - - - - - - 2000 2000 2000 2000 2000 2000
ĐHN Ninh Thuận II - - - - - - - - - - 2000 2000 2000 2000 2000 2000
ĐHN số III - - - - - - - - - - 2000 2000 2000 2000 2000 2000
ĐHN số IV - - - - - - - - - - - 1000 2000 2000 2000 2000
ĐHN miền Trung I - - - - - - - - - - - - - 1350 1350 2700
Nhập khẩu 550 550 550 1550 2550 2550 3550 3550 3550 3550 3550 4100 4650 4650 4650 4650
Thủy điện nhỏ 1.938 2150 2362 2574 2786 3000 3300 3600 3900 4200 4394 4600 4950 5300 5650 6000
Sinh khối 24 154 284 434 584 900 980 1060 1140 1220 1300 1440 1580 1720 1860 2000
Địa nhiệt 0 0 58,02 150 200 250 264 278 292 306 320 336 352 368 384 400
Gió 46 217 388 558 729 900 1520 2140 2760 3380 4000 5320 6640 7960 9280 10600
Mặt trời 1 225 450 675 900 1200 1750 2300 2850 3400 3969 5969 7969 9969 11969 14000
60
Phụ lục 4.6 Cơ cấu công suất lắp đặt nguồn điện từ NLTT các kịch bản (%)
Kịch bản Nguồn NLTT 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030
BAU
Thủy điện nhỏ 5,1 4,7 4,3 3,9 3,5 3,2 3,0 2,7 2,5 2,3 2,1 2,0 1,8 1,7 1,5 1,4
Sinh khối 0,1 0,1 0,1 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Địa nhiệt 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Gió 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Mặt trời 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0
Tổng 5,3 4,9 4,5 4,1 3,7 3,4 3,1 2,8 2,6 2,4 2,2 2,0 1,9 1,7 1,6 1,5
PDP
Thủy điện nhỏ 5,1 4,9 4,7 4,5 4,3 4,1 3,9 3,8 3,6 3,5 3,3 3,3 3,1 3,0 2,9 2,8
Sinh khối 0,1 0,4 0,7 0,9 1,1 1,2 1,3 1,4 1,5 1,5 1,6 1,5 1,5 1,5 1,4 1,4
Địa nhiệt 0,0 0,1 0,1 0,2 0,2 0,2 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3
Gió 0,1 0,6 0,9 1,2 1,4 1,6 2,3 2,8 3,2 3,5 3,8 4,0 4,1 4,3 4,3 4,4
Mặt trời 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,2 0,4 0,5 0,5 0,6 0,9 1,1 1,3 1,4 1,5
Tổng 5,3 6,0 6,5 6,9 7,1 7,2 8,0 8,6 9,1 9,3 9,6 10,0 10,2 10,4 10,3 10,4
LOWC
Thủy điện nhỏ 5,1 4,7 4,2 3,8 3,5 3,2 2,9 2,7 2,4 2,2 2,0 2,0 2,2 2,5 2,8 2,8
Sinh khối 0,1 0,1 0,1 0,0 0,0 0,0 0,5 0,9 1,2 1,5 1,6 1,6 1,6 1,5 1,4 1,4
Địa nhiệt _ _ _ _ _ _ _ _ 0,2 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3
Gió 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,1 0,5 0,9 1,2 1,7 2,0 2,1
Mặt trời 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 0,1 0,3 0,6 0,9 0,9
Tổng 5,3 4,9 4,4 4,0 3,6 3,3 3,5 3,6 3,9 4,1 4,5 4,9 5,7 6,6 7,3 7,4
TREND1
Thủy điện nhỏ 5,1 4,9 4,5 4,2 4,1 4,2 3,8 3,7 3,6 3,5 3,2 3,1 3,0 2,9 2,7 2,6
Sinh khối 0,1 0,4 0,6 0,8 1,0 1,2 1,2 1,3 1,4 1,4 1,4 1,4 1,4 1,4 1,3 1,3
Địa nhiệt 0,0 0,0 0,1 0,2 0,2 0,2 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3
Gió 0,1 0,1 0,8 1,0 1,2 1,4 2,0 2,5 3,0 3,4 3,4 4,6 5,6 6,4 6,7 7,0
Mặt trời 0,0 0,0 0,8 1,1 1,3 1,6 2,1 2,6 3,2 3,7 3,8 5,0 6,1 6,9 7,2 7,7
Tổng 5,3 5,4 6,8 7,1 7,8 8,7 9,4 10,4 11,5 12,4 12,1 14,4 16,4 17,9 18,3 19,0
TREND2 Thủy điện nhỏ 5,1 5,1 5,0 5,0 4,9 4,6 4,7 4,5 4,7 4,9 4,4 4,3 4,3 4,2 4,0 3,9
61
Sinh khối 0,1 0,4 0,6 0,8 1,0 1,4 1,4 1,3 1,4 1,4 1,3 1,3 1,4 1,4 1,3 1,3
Địa nhiệt 0,0 0,0 0,1 0,3 0,3 0,4 0,4 0,3 0,4 0,4 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3 0,3
Gió 0,1 0,5 0,8 1,1 1,3 1,4 2,2 2,7 3,3 3,9 4,0 5,0 5,7 6,3 6,5 6,9
Mặt trời 0,0 0,5 1,0 1,3 1,6 1,8 2,5 2,8 3,4 4,0 4,0 5,6 6,9 7,9 8,4 9,1
Tổng 5,3 6,6 7,6 8,5 9,1 9,6 11,2 11,6 13,2 14,5 13,9 16,4 18,6 20,0 20,6 21,4
Phụ lục 4.7 Cơ cấu điện sản xuất theo dạng nhiên liệu/năng lượng các kịch bản (%)
Kịch bản Nhiên liệu 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030
BAU
Than 31,04 33,15 40,1 40,12 40,62 42,98 43,28 46,44 50,63 53,49 53,68 55,33 57,06 59,61 61,17 63,82
Dầu 0,77 0,67 0,58 0,5 0,43 0,37 0,32 0,27 0,23 0,19 0,18 0,16 0,15 0,14 0,13 0,12
Khí 32,2 33,87 30,36 30,37 29,04 27,29 26,4 26,06 24,4 22,76 23,01 21,19 19,53 17,97 16,5 15,27
Thủy điện 30,51 27,38 24,54 22,02 20,95 21,24 20,37 18,49 16,8 16,36 16,51 16,44 16,19 15,78 16,24 15,27
Điện hạt nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Điện nhập 2,3 2,07 1,85 4,69 6,9 6,25 7,93 7,2 6,54 5,92 5,46 5,8 6,07 5,58 5,13 4,75
NLTT 3,18 2,86 2,57 2,3 2,06 1,87 1,7 1,54 1,4 1,28 1,16 1,08 1 0,92 0,83 0,77
PDP
Than 31,04 31,76 38,11 37,75 37,9 39,96 39,65 42,35 46,19 48,53 41,58 39,48 40,47 42,06 44,6 46,53
Dầu 0,77 0,93 0,84 0,67 0,61 0,54 0,5 0,45 0,41 0,37 0,3 0,32 0,29 0,27 0,24 0,22
Khí 32,2 33,87 30,36 30,37 29,04 27,29 26,4 26,06 24,4 22,76 20,97 21,19 19,53 17,97 16,5 15,27
Thủy điện 30,51 27,7 24,83 22,28 21,18 21,45 20,56 18,66 16,96 16,78 15,82 16,45 16,19 15,78 16,24 15,27
Điện hạt nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10,84 11,42 12,29 11,28 11,95
Điện nhập 2,3 2,07 1,85 4,69 6,9 6,25 7,93 7,2 6,54 5,92 5,46 5,8 6,07 5,58 5,13 4,75
62
NLTT 3,18 3,67 4,01 4,24 4,37 4,50 4,96 5,28 5,5 5,64 15,87 5,92 6,03 6,05 6,00 6,00
LOWC
Than 31,04 32,63 35,41 35,89 36,22 36,88 37,72 41,4 45,18 46,33 46,51 50,18 53,2 55,14 56,07 57,13
Dầu 0,77 0,67 0,58 0,5 0,43 0,37 0,32 0,27 0,23 0,28 0,77 0,16 0,25 0,23 0,55 0,51
Khí 32,2 33,87 30,36 30,37 29,04 27,29 26,4 26,06 24,4 22,76 23,01 21,19 19,53 17,97 16,5 15,27
Thủy điện 30,51 27,9 29,23 26,26 25,35 27,34 25,93 23,53 22,25 21,91 21,24 19,89 18,33 17,15 16,24 15,27
Điện hạt nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0,89 2,53
Điện nhập 2,3 2,07 1,85 4,69 6,9 6,25 7,93 7,2 6,54 5,92 5,46 5,8 6,07 5,58 5,13 4,75
NLTT 3,18 2,86 2,57 2,29 2,06 1,87 1,7 1,54 1,4 2,8 3,01 2,78 2,62 3,93 4,62 4,54
TREND1
Than 31,04 28,41 28,96 27,54 26,82 32,84 29,22 31,27 33,87 35,75 34,13 36,67 38,64 40 40,78 41,55
Dầu 0,77 1,19 1,71 2,2 2,02 1,93 1,7 1,56 1,45 1,34 0,34 0,32 0,29 0,27 0,26 0,23
Khí 32,2 33,87 30,36 30,65 29,69 28,83 26,95 26,82 25,72 24,51 23,01 21,19 19,53 17,97 16,5 15,27
Thủy điện 30,51 31,6 32,63 29,93 29,16 29,8 27,6 25,75 24,16 23,59 21,24 19,89 18,33 17,15 16,24 15,27
Điện hạt nhân 0 - - - - - - - - - 8,61 9,49 11,01 12,29 11,28 11,95
Điện nhập 2,3 2,07 1,85 4,73 7,06 6,61 8,1 7,41 6,89 6,38 5,46 5,8 6,07 5,58 5,13 4,75
NLTT 3,18 2,85 4,49 4,94 5,26 5,38 6,42 7,19 7,89 8,43 7,21 6,64 6,13 6,75 9,81 10,99
TREND2
Than
29,41 29,75 31,45 31,08 30,46 30,77 31,27 31,8 33,39 34,46 31,56 34,31 36,48 37,99 38,96 39,78
Dầu
1,17 1,19 1,03 0,89 1,16 1,22 1,19 1,53 1,45 1,36 0,38 0,34 0,3 0,3 0,26 0,38
Khí
32,2 33,87 30,36 30,37 29,04 27,29 26,4 26,34 25,65 24,77 23,01 21,19 19,53 17,97 16,5 15,27
Thủy điện
31,73 30,26 32,63 29,65 28,52 28,21 27,04 25,29 24,1 23,84 21,24 19,89 18,33 17,15 16,24 15,27
Điện hạt nhân
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10,09 10,84 11,42 12,29 11,28 11,95
Điện nhập
2,3 2,07 1,85 4,69 6,9 6,25 7,93 7,28 6,88 6,45 5,46 5,8 6,07 5,58 5,13 4,75
NLTT
3,19 2,85 2,68 3,32 3,91 6,25 6,18 7,77 8,53 9,13 8,26 7,63 7,86 8,73 11,64 12,61
63
Phụ lục 4.8 Chi phí hệ thống các kịch bản (tỷ USD)
Kịch bản 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 Tổng
BAU 7,6 8,4 9,4 10,3 11,4 12,6 13,6 15,1 16,7 18,5 20,1 21,8 23,7 26,0 28,43 30,83 274,43
PDP 7,6 8,5 9,6 10,5 11,7 12,9 14,1 15,7 17,4 19,3 21,5 23,2 25,3 27,7 30,3 32,8 288,11
LOWC 7,6 8,4 9,5 10,4 11,4 12,7 13,7 15,2 16,8 18,8 20,4 22,1 24,0 26,5 29,8 33,5 280,77
TREND
1 7,6 8,5 10,0 11,4 12,2 12,8 14,7 16,1 17,2 18,5 21,9 23,6 25,6 28,0 31,3 34,2 293,59
2 7,6 8,48 9,56 10,49 11,64 14,14 14,81 16,5 17,18 18,02 21,89 23,68 25,7 28,11 31,11 33,95 292,86
Phụ lục 4.9 Phát thải CO2 các kịch bản (triệu tấn)
Kịch bản 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 Tổng
BAU 69,7 81,9 100,4 111,5 123,9 140,1 153,1 177,2 206,2 235,7 257,2 282,9 311,4 347,8 383,3 427,1 3409,33
PDP 69,7 81,2 98,4 108,1 119,2 134,0 144,7 166,4 192,8 218,6 205,4 214,8 233,7 257,9 290,8 322,0 2858,13
LOWC 69,7 81,0 92,0 103,0 114,0 125,0 138,0 162,1 188,0 209,0 230,0 260,0 293,2 324,8 356,4 388,0 3134,25
TREND
1 69,7 79,0 88,0 97,0 106,0 100,0 128,0 141,0 154,0 167,0 180,0 202,4 224,8 247,2 269,6 292,0 2560,07
2 69,7 78,16 86,62 95,08 103,54 112 123,6 135,2 146,8 158,4 170 192,4 214,8 237,2 259,6 282 2465,1