Luận án Nghiên cứu thống kê cơ cấu kinh tế Việt Nam giai đoạn 1986-2012

Luận án cũng đã bổ sung được mô hình lượng hóa tác động của các nhân tố đến chuyển dịch CCKT; bổ sung được các mô hình lượng hóa tác động của chuyển dịch CCKT theo nhóm ngành kinh tế, TPKT và vùng lãnh thổ đến tăng trưởng và phát triển kinh tế (thông qua các chỉ tiêu NSLĐXH, năng suất vốn, GDP và GDP bình quân đầu người). Tiếp đến, luận án đã làm rõ được bản chất, tác dụng, nhiệm vụ và các vấn đề cần phải giải quyết khi phân tích cơ cấu và chuyển dịch CCKT. Trên cơ sở hệ thống chỉ tiêu và hệ phương pháp thống kê được đề xuất, luận án đã đi sâu phân tích CCKT và chuyển dịch CCKT của Việt Nam giai đoạn 1986- 2012 theo cả ba phân tổ: theo nhóm ngành kinh tế, TPKT và vùng lãnh thổ và đưa ra kết quả dự báo CCKT của Việt Nam đến năm 2020.

pdf275 trang | Chia sẻ: toanphat99 | Lượt xem: 2121 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu thống kê cơ cấu kinh tế Việt Nam giai đoạn 1986-2012, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
10 10020,11 8201,36 -2480,94 4299,70 6,14 5,03 -1,52 2,64 81,85 -24,76 42,91 2006-2010 30360,11 -1544,03 4188,26 27715,87 21,27 -1,08 2,93 19,41 -5,09 13,80 91,29 2011 10599,99 6173,45 -3838,50 8265,04 6,12 3,57 -2,22 4,77 58,24 -36,21 77,97 2012 8618,06 -345,24 1345,14 7618,16 4,69 -0,19 0,73 4,15 -4,01 15,61 88,40 2006-2012 49578,16 5942,96 374,07 43261,13 34,73 4,16 0,26 30,30 11,99 0,75 87,26 2000- 2012 103977,51 22455,34 15047,11 66475,06 117,68 25,41 17,03 75,23 21,60 14,47 63,93 Nguồn: Xử lý của tác giả theo phương pháp chỉ số, số liệu từ Niên giám thống kê các tỉnh, thành phố Bảng 3.71: Lượng tăng, tốc độ tăng và tỷ phần đóng góp trong phần trăm tăng lên của GDP của vùng ĐBSCL giai đoạn 2001 – 2012 (giá so sánh 1994) Lượng tăng GDP (tỷ đồng) Tốc độ tăng GDP (%) Tỷ trọng (%) GDP Do NSLĐ của các nhóm ngành trong vùng Do Do CD CCLĐ giữa các nhóm ngành trong vùng Do tổng lao động của toàn vùng GDP Do NSLĐ của các nhóm ngành trong vùng Do CD CCLĐ giữa các nhóm ngành trong vùng Do tổng lao động của toàn vùng Do NSLĐ của các nhóm ngành trong vùng Do CD CCLĐ giữa các nhóm ngành trong vùng Do tổng lao động của toàn vùng 2001 2753,87 2276,50 -583,74 1061,10 5,29 4,37 -1,12 2,04 82,67 -21,20 38,53 2002 4148,80 1445,47 792,98 1910,35 7,57 2,64 1,45 3,49 34,84 19,11 46,05 2003 3918,55 970,03 931,31 2017,22 6,65 1,65 1,58 3,42 24,75 23,77 51,48 2004 4484,03 3631,52 234,58 617,93 7,13 5,78 0,37 0,98 80,99 5,23 13,78 2005 7907,56 6208,09 631,15 1068,32 11,74 9,22 0,94 1,59 78,51 7,98 13,51 2001-2005 20458,94 12194,99 2897,05 5366,90 37,34 22,26 5,29 9,79 59,61 14,16 26,23 2006 6971,87 7339,21 181,61 -548,95 9,26 9,75 0,24 -0,73 105,27 2,60 -7,87 2007 7987,16 399,29 3108,21 4479,66 9,71 0,49 3,78 5,45 5,00 38,92 56,09 2008 5033,36 3907,87 -612,56 1738,05 5,58 4,33 -0,68 1,93 77,64 -12,17 34,53 2009 5352,71 4795,04 -1040,62 1598,29 5,62 5,03 -1,09 1,68 89,58 -19,44 29,86 2010 6250,27 1098,96 3937,40 1213,92 6,21 1,09 3,91 1,21 17,58 63,00 19,42 2006-2010 24623,50 12153,61 3752,43 8717,45 29,95 14,78 4,56 10,60 49,36 15,24 35,40 2011 6299,81 2985,98 85,99 3227,83 5,90 2,79 0,08 3,02 47,40 1,37 51,24 2012 6404,24 5443,35 -402,83 1363,72 5,66 4,81 -0,36 1,21 85,00 -6,29 21,29 2006-2012 37327,54 20925,43 3808,13 12593,98 45,40 25,45 4,63 15,32 56,06 10,20 33,74 2000-2012 67512,22 49452,13 3358,33 14701,76 129,73 95,02 6,45 28,25 73,25 4,97 21,78 Nguồn: Xử lý của tác giả theo phương pháp chỉ số, số liệu từ Niên giám thống kê các tỉnh, thành phố Bảng 3.72: Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo phân theo vùng lãnh thổ Đơn vị tính: % 2008 2009 2010 2011 2012 Sơ bộ 2013 CẢ NƯỚC 14,3 14,8 14,6 15,4 16,6 17,9 Đồng bằng sông Hồng 18,1 20,9 20,7 21,1 24,0 24,9 Trung du và miền núi phía Bắc 12,2 13,2 13,3 13,6 14,6 15,6 Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung 13,1 13,5 12,7 14,4 14,9 15,9 Tây Nguyên 11,4 10,9 10,4 10,8 12,1 13,1 Đông Nam Bộ 22,5 19,6 19,5 20,7 21,0 23,5 Đồng bằng sông Cửu Long 7,8 7,9 7,9 8,6 9,1 10,4 Nguồn: Niên giám thống kê 2013 (*) Lao động đã qua đào tạo là những người đã học và tốt nghiệp ở một trường lớp đào tạo chuyên môn kỹ thuật của cấp học hoặc trình độ đào tạo tương đương thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân từ 3 tháng trở lên(có văn bằng hoặc chứng chỉ công nhận kết quả đào tạo). Bảng 3.73: Một số chỉ tiêu kinh tế-xã hội chủ yếu theo vùng lãnh thổ của Việt Nam năm 2012 Chỉ tiêu Cả nước ĐBSH TD- MNPB BTB - DHMT TN ĐNB ĐBSCL Diện tích (Km2) 330.951,1 21.050,9 95.272,3 95.835,8 54.641,1 23.598 40.553,1 Dân số trung bình (Nghìn người) 88.772,9 20.236,7 11.400,2 19.173,6 5.379,6 15.192,3 17.930,5 Mật độ dân số (người/km2) 268 961 120 200 99 644 429 Tỷ lệ dân số thành thị (%) 8,6 29,7 2,0 5,2 2,8 39,3 10,7 GDP BQ đầu người (giá thực tế) (trđ/người) 38,20 40,28 19,96 26,12 26,87 76,13 30,49 Nguồn: Xử lý của tác giả, số liệu từ Niên giám thống kê năm 2012 PHỤ LỤC IV: CÁC CHỈ TIÊU PHẢN ÁNH TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN KINH TẾ XÃ HỘI Bảng 4.1: GDP bình quân đầu người của Việt Nam và một số quốc gia giai đoạn 2000 - 2012 tính theo PPP (*) Đơn vị tính: USD/người 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 Việt Nam 1860 1996 2070 2300 2490 1390 3106 2310 2638 2834 4128 4400 4717 4998 Trung Quốc 3617 3976 4020 4580 5003 2330 4965 4761 5568 6202 8141 9053 10041 10960 Hàn Quốc 15712 17380 15090 16950 17971 17130 22783 24286 26178 26689 26338 28210 34266 30011 In-đô-nê-xi-a 2857 3043 2940 3230 3361 2200 5806 3461 3617 3876 7424 7876 8442 9011 Ma-lai-xi-a 8209 9068 8750 9120 9512 8350 15975 12620 13344 14561 18713 19997 21075 22280 Xin-ga-po 20767 23356 22680 24040 24481 32870 54273 49330 53014 52286 60321 68845 72296 72724 Thái Lan 6132 6402 6400 7010 7595 4850 9717 7267 7705 8010 11546 12575 12798 13824 Nguồn: TCTK (*) Số liệu trước năm 2005 (kể cả số liệu năm 2005 đã công bố trước đây) là theo ước tính của Ngân hàng Thế giới (WB) dựa vào kết quả Chương trình so sánh quốc tế (ICP-1993). Tuy nhiên, 1993 là thời điểm quá xa so với hiện nay, mẫu tiêu dùng của các quốc gia và rổ hàng hoá cho điều tra giá đã không còn phù hợp. Do vậy, độ tin cậy của các ước tính không cao. Từ năm 2005, dựa vào kết quả ICP mới (ICP-2005), WB đã đưa ra các số liệu có độ tin cậy cao hơn. Bảng 4.2: Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành phân theo thành thị, nông thôn và vùng Đơn vị tính: Nghìn đồng/người 1999 2002 2004 2006 2008 2010 2012 Cả nước 295 356 484 636 995 1387 2000 Phân theo thành thị, nông thôn Thành thị 517 622 815 1058 1605 2130 2989 Nông thôn 225 275 378 506 762 1070 1579 Phân theo vùng ĐBSH 282 358 498 666 1065 1580 2351 TD-MNPB 199 237 327 442 657 905 1258 BTB-DHMT 229 268 361 476 728 1018 1505 TN 345 244 390 522 795 1088 1643 ĐNB 571 667 893 1146 1773 2304 3173 ĐBSCL 342 371 471 628 940 1247 1797 Nguồn: TCTK Bảng 4.3 Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của dân số từ 15 tuổi trở lên trong tổng dân số giai đoạn 1990-2011 của Việt Nam và một số quốc gia, % 1990 2000 2005 2008 2009 2010 2011 Việt Nam 56,1 49,6 54,5 56,6 57,3 58 58,5 Trung Quốc 78,7 77 75,3 74,5 74,4 74,2 74,1 Hàn Quốc 60,1 61 61,5 60,8 60,1 60,3 60,2 Ma – lai – xi-a 62,2 63,4 61,9 61 60,7 60,5 60,4 Thái Lan 81,4 72,5 73,2 72,9 71,1 71,7 71,7 Nguồn: Cơ cở dữ liệu các chỉ số phát triển thế giới – Ngân hàng thế giới Bảng 4.4: Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi ở khu vực thành thị chia theo vùng, % 2005 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013* Cả nước 5,31 4,64 4,65 4,60 4,29 3,60 3,21 3,59 ĐBSH 5,61 5,74 5,35 4,59 3,73 3,41 3,49 5,13 TD-MNPB 5,07 3,85 4,17 3,90 3,42 2,62 2,25 2,26 BTB-DHMT 5,20 4,95 4,77 5,54 5,01 3,96 3,91 3,81 TN 4,23 2,11 2,51 3,05 3,37 1,95 1,89 2,07 ĐNB 5,62 4,83 4,89 4,54 4,72 4,13 3,24 3,34 ĐBSCL 4,87 4,03 4,12 4,54 4,08 3,37 2,87 2,96 Nguồn: TCTK, * Số liệu sơ bộ Bảng 4.5: Tỷ lệ hộ nghèo phân theo thành thị, nông thôn và theo vùng, % 1998 2002 2004 2006 2008 2010 2011 2012 2013* Tỷ lệ nghèo chung 37,4 28,9 18,1 15,5 13,4 14,2 12,6 11,1 9,8 Phân theo thành thị, nông thôn Thành thị 9,0 6,6 8,6 7,7 6,7 6,9 5,1 4,3 3,7 Nông thôn 44,9 35,6 21,2 18,0 16,1 17,4 15,9 14,1 12,7 Phân theo vùng ĐBSH 30,7 21,5 12,7 10,0 8,6 8,3 7,1 6,0 4,9 TD-MNPB 64,5 47,9 29,4 27,5 25,1 29,4 26,7 23,8 21,9 BTB-DHMT 42,5 35,7 25,3 22,2 19,2 20,4 18,5 16,1 14,0 TN 52,4 51,8 29,2 24,0 21,0 22,2 20,3 17,8 16,2 ĐNB 7,6 8,2 4,6 3,1 2,5 2,3 1,7 1,3 1,1 ĐBSCL 36,9 23,4 15,3 13,0 11,4 12,6 11,6 10,1 9,2 Năm 2010: Tính theo chuẩn của Chính phủ giai đoạn 2011 – 2015; Kết quả điều tra mức sống dân cư 1997 -1998; 2002; 2004; 2008; 2010; 2012; (*): Số liệu sơ bộ Bảng 4.6: Tỷ lệ dân tiếp cận nước sạch 1990-2011, % 1990 2000 2005 2008 2009 2010 2011 Việt Nam 58,1 76,6 85,5 90,6 92,3 93,9 95,6 Trung Quốc 66,7 80,1 86,3 89,5 90,5 91,5 91,7 Hàn Quốc 93,4 96,1 97,7 97,7 97,7 97,8 Ma – lai – xi-a 88,2 96,4 99,5 99,6 99,6 99,6 99,6 Thái Lan 86,4 91,7 94,3 95,8 95,8 95,8 95,8 Nguồn: Cơ cở dữ liệu các chỉ số phát triển thế giới – Ngân hàng thế giới Bảng 4.7: Tỷ lệ chi ngân sách cho y tế và giáo dục 2005-2012 2005 2007 2008 2009 2010 2011 2012* Chi cho sự nghiệp giáo dục đào tạo 10,89 13,46 11,83 12,35 12,05 12,62 16,85 Chi cho sự nghiệp y tế 2,90 4,11 3,18 3,45 3,87 3,93 6,02 Nguồn: TCTK, (*): Số liệu sơ bộ Bảng 4.8: Tỷ trọng chi cho y tế trong GDP 2000 – 2011% 2000 2005 2008 2009 2010 2011 Việt Nam 5,3 5,4 6,6 7,0 6,8 6,8 Trung Quốc 4,6 4,7 4,6 5,1 5,0 5,2 Hàn Quốc 4,5 5,7 6,5 6,9 7,1 7,2 Ma – lai – xi-a 3,1 3,6 3,8 4,6 4,4 3,6 Thái Lan 3,4 3,5 4,0 4,2 3,9 4,1 Nguồn: Cơ cở dữ liệu các chỉ số phát triển thế giới – Ngân hàng thế giới Bảng 4.9: Tỷ trọng chi tiêu công cho giáo dục trong GDP 2000-2011,% 2000 2005 2008 2009 2010 2011 Việt Nam 5,3 6,8 Trung Quốc 2,5 4,1 3,3 4,4 3,5 3,4 Hàn Quốc 4,1 4,8 5,0 Ma – lai – xi-a 6,0 4,0 6,9 5,1 Thái Lan 5,4 4,2 3,8 4,1 3,8 5,8 Nguồn: Cơ cở dữ liệu các chỉ số phát triển thế giới – Ngân hàng thế giới Bảng 4.10: Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo vùng giai đoạn 1992-2012, % 1992- 1993* 1997- 1998* 2002* 2004* 2006 2009 2010 2011 2012 2013** Cả nước 86,6 89,47 92,1 93 93,6 94,0 93,7 94,2 94,7 94,8 ĐBSH 91,45 93,73 95,8 96,2 96,8 97,5 97,3 97,6 98,0 98,1 TD-MNPB 85,9 88,46 85,35 86,55 88,8 88,1 88,3 89,3 89,2 89,5 BTB-DHMT 87,84 89,22 93,65 93,75 94,3 94,5 93,3 93,9 94,5 94,7 TN 63,96 76,85 86 87,7 88,2 88,8 89,9 90,8 92,1 91,2 ĐNB 90,44 92,35 94 94,5 96,1 96,7 96,3 96,7 97,0 97,1 ĐBSCL 82 86,4 89,2 90,6 91,8 92,0 92,2 92,3 93,1 93,4 (*) Tính cho dân số từ 10 tuổi trở lên; 2002 - 2004: Kết quả điều tra mức sống dân cư 2004; 2006- 2013;TCTK;(**) Sơ bộ Bảng 4.11: Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên giai đoạn 1990-2011 của Việt Nam và một số quốc gia, % 1990 2000 2005 2008 2009 2010 2011 2012 2013 Việt Nam 21,9 12,1 13,3 11,4 10,8 10,3 9,7 9,9 9,9 Trung Quốc 14,4 7,6 5,9 5,1 5,1 4,8 4,8 Hàn Quốc 9,6 8,2 3,9 4,4 4,0 4,3 4,4 Ma – lai – xi-a 23,1 19,6 17,3 16,2 15,9 15,6 15,4 Thái Lan 14,1 8,4 6,6 5,5 5,1 4,8 4,4 Nguồn: Cơ cở dữ liệu các chỉ số phát triển thế giới – Ngân hàng thế giới; TCTK Bảng 4.12: Tuổi thọ bình quân từ lúc sinh giai đoạn 1990-2012 của Việt Nam và một số quốc gia Đơn vị tính: % 1990 2000 2005 2008 2009 2010 2011 2013 Việt Nam 65 72 72 73 73 73 73 73,2 Trung Quốc 69 71 72 73 73 73 73 Hàn Quốc 71 76 78 80 80 81 81 Ma – lai – xi-a 70 72 73 74 74 74 74 Thái Lan 72 73 73 74 74 74 74 Nguồn: Cơ cở dữ liệu các chỉ số phát triển thế giới – Ngân hàng thế giới, TCTK PHỤ LỤC V: HÀM XU THẾ, PHƯƠNG PHÁP SAN SỐ MŨ I. Hàm xu thế cơ cấu GDP theo nhóm ngành kinh tế 1.1. Nhóm ngành NLTS Linear Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,916 ,839 ,833 3,439 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 1607,220 1 1607,220 135,931 ,000 Residual 307,418 26 11,824 Total 1914,638 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -,938 ,080 -,916 -11,659 ,000 (Constant) 40,665 1,335 30,454 ,000 Quadratic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,959 ,920 ,914 2,469 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 1762,193 2 881,096 144,494 ,000 Residual 152,445 25 6,098 Total 1914,638 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -2,109 ,239 -2,060 -8,810 ,000 Case Sequence ** 2 ,040 ,008 1,179 5,041 ,000 (Constant) 46,521 1,506 30,884 ,000 Cubic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,960 ,922 ,913 2,489 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 1766,014 3 588,671 95,060 ,000 Residual 148,623 24 6,193 Total 1914,638 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -1,648 ,635 -1,610 -2,595 ,016 Case Sequence ** 2 ,001 ,050 ,038 ,026 ,980 Case Sequence ** 3 ,001 ,001 ,713 ,786 ,440 (Constant) 45,310 2,164 20,937 ,000 Compound Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,948 ,898 ,894 ,094 Tính lại: 2,92 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 2,038 1 2,038 229,069 ,000 Residual ,231 26 ,009 Total 2,269 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,967 ,002 ,388 453,146 ,000 (Constant) 42,103 1,542 27,301 ,000 The dependent variable is ln(dvanlts). Power Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,915 ,838 ,832 ,119 Tính lại: 4,629 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 1,902 1 1,902 134,578 ,000 Residual ,367 26 ,014 Total 2,269 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta ln(Case Sequence) -,314 ,027 -,915 -11,601 ,000 (Constant) 55,583 3,859 14,404 ,000 The dependent variable is ln(dvanlts). 1.2. Nhóm ngành CNXD Linear Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,883 ,780 ,771 2,775 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 709,815 1 709,815 92,147 ,000 Residual 200,280 26 7,703 Total 910,094 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,623 ,065 ,883 9,599 ,000 (Constant) 24,140 1,078 22,398 ,000 Quadratic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,902 ,814 ,799 2,601 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 740,955 2 370,478 54,759 ,000 Residual 169,139 25 6,766 Total 910,094 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence 1,148 ,252 1,627 4,554 ,000 Case Sequence ** 2 -,018 ,008 -,767 -2,145 ,042 (Constant) 21,514 1,587 13,560 ,000 Cubic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,953 ,908 ,896 1,873 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 825,919 3 275,306 78,495 ,000 Residual 84,176 24 3,507 Total 910,094 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -1,027 ,478 -1,455 -2,150 ,042 Case Sequence ** 2 ,166 ,038 7,037 4,381 ,000 Case Sequence ** 3 -,004 ,001 -4,879 -4,922 ,000 (Constant) 27,228 1,629 16,718 ,000 Compound Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,871 ,759 ,749 ,093 Tính lại: 3,006 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,712 1 ,712 81,738 ,000 Residual ,226 26 ,009 Total ,938 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence 1,020 ,002 2,389 457,989 ,000 (Constant) 24,522 ,889 27,593 ,000 The dependent variable is ln(dvacnxd). Power Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,797 ,635 ,621 ,115 Tính lại: 3,254 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,596 1 ,596 45,248 ,000 Residual ,342 26 ,013 Total ,938 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta ln(Case Sequence) ,176 ,026 ,797 6,727 ,000 (Constant) 21,311 1,428 14,921 ,000 The dependent variable is ln(dvacnxd). 1.3. Nhóm ngành DV Linear Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,669 ,448 ,426 2,929 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Regression 180,843 1 180,843 21,078 ,000 Residual 223,077 26 8,580 Total 403,920 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,315 ,069 ,669 4,591 ,000 (Constant) 35,195 1,137 30,942 ,000 Quadratic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,751 ,564 ,530 2,653 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Regression 227,960 2 113,980 16,194 ,000 Residual 175,960 25 7,038 Total 403,920 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,960 ,257 2,043 3,734 ,001 Case Sequence ** 2 -,022 ,009 -1,415 -2,587 ,016 (Constant) 31,966 1,618 19,752 ,000 Cubic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,834 ,695 ,657 2,266 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Regression 280,707 3 93,569 18,226 ,000 Residual 123,213 24 5,134 Total 403,920 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence 2,675 ,578 5,688 4,626 ,000 Case Sequence ** 2 -,167 ,046 -10,644 -3,649 ,001 Case Sequence ** 3 ,003 ,001 5,770 3,205 ,004 (Constant) 27,464 1,970 13,938 ,000 Compound Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,669 ,448 ,426 ,079 Tính lại: 2,989 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,130 1 ,130 21,064 ,000 Residual ,161 26 ,006 Total ,291 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence 1,008 ,002 1,952 543,254 ,000 (Constant) 34,998 1,069 32,730 ,000 Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate The dependent variable is ln(dvadv). Power Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,783 ,614 ,599 ,066 Tính lại: 2,505 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,179 1 ,179 41,288 ,000 Residual ,113 26 ,004 Total ,291 27 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta ln(Case Sequence) ,096 ,015 ,783 6,426 ,000 (Constant) 31,317 1,203 26,023 ,000 The dependent variable is ln(dvadv). II. Hàm xu thế cơ cấu GDP theo TPKT 2.1. TPKTNN Linear Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,947 ,897 ,891 ,937 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Regression 137,135 1 137,135 156,332 ,000 Residual 15,790 18 ,877 Total 152,925 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -,454 ,036 -,947 -12,503 ,000 (Constant) 41,933 ,435 96,380 ,000 Quadratic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,978 ,957 ,952 ,619 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Regression 146,402 2 73,201 190,784 ,000 Residual 6,523 17 ,384 Total 152,925 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,028 ,101 ,059 ,281 ,782 Case Sequence ** 2 -,023 ,005 -1,036 -4,915 ,000 (Constant) 40,164 ,461 87,153 ,000 Cubic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,979 ,958 ,950 ,635 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Regression 146,480 3 48,827 121,212 ,000 Residual 6,445 16 ,403 Total 152,925 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,142 ,279 ,296 ,509 ,618 Case Sequence ** 2 -,036 ,030 -1,631 -1,187 ,252 Case Sequence ** 3 ,000 ,001 ,370 ,439 ,667 (Constant) 39,941 ,693 57,611 ,000 Compound Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,943 ,888 ,882 ,027 Tính lại: 1,005 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,103 1 ,103 143,213 ,000 Residual ,013 18 ,001 Total ,116 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,988 ,001 ,390 960,513 ,000 (Constant) 42,238 ,527 80,182 ,000 The dependent variable is ln(dvann). Power Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,792 ,628 ,607 ,049 Tính lại: 1,809 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,073 1 ,073 30,353 ,000 Residual ,043 18 ,002 Total ,116 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta ln(Case Sequence) -,076 ,014 -,792 -5,509 ,000 (Constant) 43,549 1,362 31,973 ,000 The dependent variable is ln(dvann). 2.2. TPKTNNN Linear Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,589 ,346 ,310 1,799 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 30,875 1 30,875 9,540 ,006 Residual 58,255 18 3,236 Total 89,130 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -,215 ,070 -,589 -3,089 ,006 (Constant) 51,189 ,836 61,254 ,000 Quadratic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,947 ,897 ,885 ,735 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 79,950 2 39,975 74,024 ,000 Residual 9,181 17 ,540 Total 89,130 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -1,326 ,120 -3,621 -11,057 ,000 Case Sequence ** 2 ,053 ,006 3,122 9,533 ,000 (Constant) 55,261 ,547 101,075 ,000 Cubic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,957 ,916 ,900 ,684 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 81,638 3 27,213 58,110 ,000 Residual 7,493 16 ,468 Total 89,130 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -1,856 ,301 -5,069 -6,171 ,000 Case Sequence ** 2 ,114 ,033 6,760 3,484 ,003 Case Sequence ** 3 -,002 ,001 -2,262 -1,898 ,076 (Constant) 56,300 ,748 75,316 ,000 Compound Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,581 ,338 ,301 ,036 Tính lại: 1,803 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,012 1 ,012 9,172 ,007 Residual ,024 18 ,001 Total ,036 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,996 ,001 ,559 709,958 ,000 (Constant) 51,122 ,863 59,266 ,000 The dependent variable is ln(dvannn). Power Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,782 ,612 ,590 ,028 Tính lại: 1,353 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,022 1 ,022 28,345 ,000 Residual ,014 18 ,001 Total ,036 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta ln(Case Sequence) -,042 ,008 -,782 -5,324 ,000 (Constant) 53,405 ,948 56,356 ,000 The dependent variable is ln(dvannn). 2.3. TPKTĐTNN Linear Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,965 ,932 ,928 1,102 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Regression 298,579 1 298,579 245,652 ,000 Residual 21,878 18 1,215 Total 320,457 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,670 ,043 ,965 15,673 ,000 (Constant) 6,872 ,512 13,418 ,000 Quadratic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,990 ,981 ,978 ,605 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Regression 314,244 2 157,122 429,953 ,000 Residual 6,212 17 ,365 Total 320,457 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence 1,297 ,099 1,869 13,153 ,000 Case Sequence ** 2 -,030 ,005 -,930 -6,547 ,000 (Constant) 4,572 ,450 10,165 ,000 Cubic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,992 ,984 ,981 ,569 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 315,280 3 105,093 324,821 ,000 Residual 5,177 16 ,324 Total 320,457 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence 1,713 ,250 2,467 6,851 ,000 Case Sequence ** 2 -,078 ,027 -2,433 -2,861 ,011 Case Sequence ** 3 ,002 ,001 ,934 1,789 ,093 (Constant) 3,758 ,621 6,048 ,000 Compound Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,923 ,851 ,843 ,140 Tính lại: 1,795 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 2,015 1 2,015 103,201 ,000 Residual ,352 18 ,020 Total 2,367 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence 1,057 ,006 2,516 184,535 ,000 (Constant) 7,405 ,481 15,405 ,000 The dependent variable is ln(dvadtnn). Power Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,979 ,959 ,957 ,073 Tính lại: 0,665 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 2,270 1 2,270 422,170 ,000 Residual ,097 18 ,005 Total 2,367 19 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta ln(Case Sequence) ,425 ,021 ,979 20,547 ,000 (Constant) 5,365 ,251 21,375 ,000 The dependent variable is ln(dvadtnn). III. Hàm xu thế cơ cấu GDP theo vùng lãnh thổ 3.1. Vùng ĐBSH Linear Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,714 ,510 ,479 1,188 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 23,494 1 23,494 16,652 ,001 Residual 22,574 16 1,411 Total 46,069 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,220 ,054 ,714 4,081 ,001 (Constant) 20,372 ,584 34,876 ,000 Quadratic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,715 ,511 ,446 1,225 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 23,552 2 11,776 7,845 ,005 Residual 22,517 15 1,501 Total 46,069 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,265 ,236 ,860 1,125 ,278 Case Sequence ** 2 -,002 ,012 -,150 -,196 ,847 (Constant) 20,222 ,972 20,796 ,000 Cubic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,734 ,538 ,439 1,233 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 24,799 3 8,266 5,441 ,011 Residual 21,269 14 1,519 Total 46,069 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,808 ,645 2,621 1,254 ,230 Case Sequence ** 2 -,072 ,078 -4,562 -,925 ,370 Case Sequence ** 3 ,002 ,003 2,737 ,906 ,380 (Constant) 19,248 1,453 13,243 ,000 Compound Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,716 ,512 ,481 ,053 Tính lại: 1,189 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,047 1 ,047 16,785 ,001 Residual ,045 16 ,003 Total ,092 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence 1,010 ,002 2,045 415,520 ,000 (Constant) 20,403 ,531 38,388 ,000 The dependent variable is ln(dgdpdbsh). Power Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,687 ,471 ,438 ,055 Tình lại: 1,231 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,043 1 ,043 14,266 ,002 Residual ,049 16 ,003 Total ,092 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta ln(Case Sequence) ,063 ,017 ,687 3,777 ,002 (Constant) 19,727 ,713 27,673 ,000 The dependent variable is ln(dgdpdbsh). 3.2. Vùng TD-MNPB Linear Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,716 ,513 ,483 ,693 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 8,104 1 8,104 16,856 ,001 Residual 7,692 16 ,481 Total 15,796 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -,129 ,032 -,716 -4,106 ,001 (Constant) 8,299 ,341 24,339 ,000 Quadratic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,774 ,600 ,546 ,649 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 9,471 2 4,736 11,232 ,001 Residual 6,324 15 ,422 Total 15,796 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -,348 ,125 -1,927 -2,786 ,014 Case Sequence ** 2 ,012 ,006 1,246 1,801 ,092 (Constant) 9,027 ,515 17,517 ,000 Cubic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,823 ,678 ,609 ,603 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 10,711 3 3,570 9,831 ,001 Residual 5,084 14 ,363 Total 15,796 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,194 ,315 1,072 ,614 ,549 Case Sequence ** 2 -,058 ,038 -6,266 -1,522 ,150 Case Sequence ** 3 ,002 ,001 4,660 1,848 ,086 (Constant) 8,056 ,711 11,337 ,000 Compound Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,736 ,541 ,512 ,090 Tính lại: 0,684 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,152 1 ,152 18,860 ,001 Residual ,129 16 ,008 Total ,281 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,982 ,004 ,479 245,328 ,000 (Constant) 8,298 ,366 22,664 ,000 The dependent variable is ln(dgdptdmnpb). Power Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,747 ,558 ,530 ,088 Tính lại: 0,696 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,157 1 ,157 20,177 ,000 Residual ,124 16 ,008 Total ,281 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta ln(Case Sequence) -,120 ,027 -,747 -4,492 ,000 (Constant) 8,933 ,516 17,323 ,000 The dependent variable is ln(dgdptdmnpb). 3.3. Vùng BTB-DHNTB Linear Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,558 ,311 ,268 ,283 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,580 1 ,580 7,220 ,016 Residual 1,285 16 ,080 Total 1,865 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,035 ,013 ,558 2,687 ,016 (Constant) 14,042 ,139 100,760 ,000 Quadratic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,728 ,530 ,467 ,242 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,988 2 ,494 8,452 ,003 Residual ,877 15 ,058 Total 1,865 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -,085 ,047 -1,367 -1,824 ,088 Case Sequence ** 2 ,006 ,002 1,981 2,643 ,018 (Constant) 14,440 ,192 75,254 ,000 Cubic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,814 ,662 ,590 ,212 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 1,235 3 ,412 9,151 ,001 Residual ,630 14 ,045 Total 1,865 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -,327 ,111 -5,263 -2,943 ,011 Case Sequence ** 2 ,037 ,013 11,738 2,784 ,015 Case Sequence ** 3 -,001 ,000 -6,053 -2,343 ,034 (Constant) 14,874 ,250 59,468 ,000 Compound Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,559 ,312 ,269 ,020 Tính lại: 0,292 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,003 1 ,003 7,271 ,016 Residual ,006 16 ,000 Total ,009 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence 1,002 ,001 1,749 1121,230 ,000 (Constant) 14,043 ,136 103,584 ,000 The dependent variable is ln(dgdpbtb). Power Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,303 ,092 ,035 ,023 Tính lại: 0,325 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,001 1 ,001 1,613 ,222 Residual ,008 16 ,001 Total ,009 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta ln(Case Sequence) ,009 ,007 ,303 1,270 ,222 (Constant) 14,118 ,209 67,612 ,000 The dependent variable is ln(dgdpbtb). 3.4.Vùng TN Linear Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,523 ,274 ,228 ,427 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 1,097 1 1,097 6,027 ,026 Residual 2,913 16 ,182 Total 4,010 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,048 ,019 ,523 2,455 ,026 (Constant) 2,910 ,210 13,866 ,000 Quadratic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,849 ,720 ,683 ,273 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 2,888 2 1,444 19,313 ,000 Residual 1,122 15 ,075 Total 4,010 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -,203 ,053 -2,226 -3,851 ,002 Case Sequence ** 2 ,013 ,003 2,829 4,894 ,000 (Constant) 3,743 ,217 17,248 ,000 Cubic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,849 ,721 ,661 ,283 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 2,890 3 ,963 12,044 ,000 Residual 1,120 14 ,080 Total 4,010 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -,182 ,148 -2,000 -1,230 ,239 Case Sequence ** 2 ,011 ,018 2,262 ,590 ,565 Case Sequence ** 3 9,259E-5 ,001 ,352 ,150 ,883 (Constant) 3,706 ,334 11,113 ,000 Compound Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,492 ,242 ,195 ,130 Tính lại: 0,424 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,087 1 ,087 5,114 ,038 Residual ,271 16 ,017 Total ,358 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence 1,013 ,006 1,636 169,079 ,000 (Constant) 2,931 ,188 15,620 ,000 The dependent variable is ln(dgdptn). Power Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,269 ,073 ,015 ,144 Tính lại: 0,477 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,026 1 ,026 1,251 ,280 Residual ,332 16 ,021 Total ,358 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta ln(Case Sequence) ,049 ,044 ,269 1,118 ,280 (Constant) 3,016 ,285 10,593 ,000 The dependent variable is ln(dgdptn). 3.5.Vùng ĐNB Linear Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,152 ,023 -,038 1,878 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 1,332 1 1,332 ,378 ,547 Residual 56,418 16 3,526 Total 57,750 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,052 ,085 ,152 ,615 ,547 (Constant) 34,787 ,923 37,671 ,000 Quadratic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,674 ,454 ,381 1,450 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 26,217 2 13,109 6,236 ,011 Residual 31,532 15 2,102 Total 57,750 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,985 ,279 2,852 3,531 ,003 Case Sequence ** 2 -,049 ,014 -2,779 -3,441 ,004 (Constant) 31,679 1,151 27,530 ,000 Cubic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,705 ,497 ,389 1,441 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 28,683 3 9,561 4,605 ,019 Residual 29,066 14 2,076 Total 57,750 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,221 ,754 ,640 ,293 ,774 Case Sequence ** 2 ,049 ,091 2,762 ,537 ,600 Case Sequence ** 3 -,003 ,003 -3,437 -1,090 ,294 (Constant) 33,048 1,699 19,451 ,000 Compound Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,152 ,023 -,038 ,052 Tính lại: 1,892 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,001 1 ,001 ,379 ,547 Residual ,044 16 ,003 Total ,045 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence 1,001 ,002 1,164 419,554 ,000 (Constant) 34,752 ,897 38,760 ,000 The dependent variable is ln(dgdpdnb). Power Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,330 ,109 ,053 ,050 Tính lại: 1,800 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,005 1 ,005 1,955 ,181 Residual ,040 16 ,003 Total ,045 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta ln(Case Sequence) ,021 ,015 ,330 1,398 ,181 (Constant) 33,762 1,109 30,448 ,000 The dependent variable is ln(dgdpdnb). 3.6 Vùng ĐBSCL Linear Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,851 ,724 ,707 ,766 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 24,636 1 24,636 41,937 ,000 Residual 9,399 16 ,587 Total 34,035 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -,225 ,035 -,851 -6,476 ,000 (Constant) 19,591 ,377 51,978 ,000 Quadratic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,923 ,851 ,831 ,581 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 28,971 2 14,486 42,913 ,000 Residual 5,063 15 ,338 Total 34,035 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -,615 ,112 -2,319 -5,500 ,000 Case Sequence ** 2 ,020 ,006 1,511 3,584 ,003 (Constant) 20,888 ,461 45,299 ,000 Cubic Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,923 ,852 ,821 ,599 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression 29,013 3 9,671 26,965 ,000 Residual 5,021 14 ,359 Total 34,035 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence -,715 ,313 -2,696 -2,281 ,039 Case Sequence ** 2 ,033 ,038 2,455 ,881 ,393 Case Sequence ** 3 ,000 ,001 -,585 -,343 ,737 (Constant) 21,067 ,706 29,832 ,000 Compound Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,855 ,731 ,714 ,042 Tính lại: 0.747 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,077 1 ,077 43,512 ,000 Residual ,028 16 ,002 Total ,105 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta Case Sequence ,987 ,002 ,425 523,337 ,000 (Constant) 19,610 ,406 48,348 ,000 The dependent variable is ln(dgdpdbscl). Power Model Summary R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate ,899 ,808 ,796 ,036 Tính lại: 0.649 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. Regression ,085 1 ,085 67,264 ,000 Residual ,020 16 ,001 Total ,105 17 Coefficients Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta ln(Case Sequence) -,088 ,011 -,899 -8,201 ,000 (Constant) 20,794 ,485 42,907 ,000 The dependent variable is ln(dgdpdbscl). IV. Phương pháp san số mũ 4.1. Theo nhóm ngành kinh tế 4.1.1. NLTS 1/ Phương pháp của Holt 2/ Phương pháp của Brown 4.1.2. CNXD 1/ Phương pháp của Holt 2/ Phương pháp của Brown 4.1.3 DV 1/ Phương pháp Holt 2/ Phương pháp Brown 4.2. Theo thành phần kinh tế 4.2.1. TPKT nhà nước 1/ Phương pháp Holt 2/ Phương pháp Brown 4.2.2. TPKT ngoài nhà nước 1/ Phương pháp Holt 2/ Phương pháp Brown 4.2.3. TPKT đầu tư nước ngoài 1/ Phương pháp Holt 2/ Phương pháp Brown PHỤ LỤC VI: MÔ HÌNH HỒI QUY 1. Mô hình 2.37 Bảng 6.1: Kết quả ước lượng mô hình 2.37 rho .71947793 (fraction of variance due to u_i) sigma_e .10434335 sigma_u .16710522 _cons -6.468088 .4870467 -13.28 0.000 -7.422682 -5.513494 NSLD_DV .0187749 .001343 13.98 0.000 .0161426 .0214071 NSLD_CN .0054039 .0004279 12.63 0.000 .0045653 .0062426 TLlddvtre .0112403 .0014066 7.99 0.000 .0084834 .0139973 TLldcntre .0122203 .001518 8.05 0.000 .0092451 .0151955 lnLD 1.083407 .0370068 29.28 0.000 1.010875 1.155939 TLVDT -.2502897 .0279667 -8.95 0.000 -.3051033 -.195476 lnGDP Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval] corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.0000 Wald chi2(6) = 3962.27 overall = 0.9447 max = 8 between = 0.9532 avg = 8.0 R-sq: within = 0.8580 Obs per group: min = 8 Group variable: id Number of groups = 63 Random-effects GLS regression Number of obs = 504 Bảng 6.2: Kết quả kiểm định Breusch-Pagan cho mô hình 2.37 Prob > chibar2 = 0.0000 chibar2(01) = 761.38 Test: Var(u) = 0 u .0279242 .1671052 e .0108875 .1043434 lnGDP .7974735 .8930137 Var sd = sqrt(Var) Estimated results: lnGDP[id,t] = Xb + u[id] + e[id,t] Breusch and Pagan Lagrangian multiplier test for random effects Bảng 6.3: Kết quả kiểm định Hausman cho mô hình 2.37 (V_b-V_B is not positive definite) Prob>chi2 = 0.0000 = 31.21 chi2(6) = (b-B)'[(V_b-V_B)^(-1)](b-B) Test: Ho: difference in coefficients not systematic B = inconsistent under Ha, efficient under Ho; obtained from xtreg b = consistent under Ho and Ha; obtained from xtreg NSLD_DV .0197329 .0187749 .000958 .0005054 NSLD_CN .0047423 .0054039 -.0006617 .0002403 TLlddvtre .0081656 .0112403 -.0030747 .0007211 TLldcntre .010339 .0122203 -.0018813 .0007249 lnLD 1.071632 1.083407 -.0117754 .0555731 TLVDT -.2642917 -.2502897 -.0140021 .0098595 mohinhfe mohinhre Difference S.E. (b) (B) (b-B) sqrt(diag(V_b-V_B)) Coefficients Bảng 6.4: Kết quả kiểm định Wooldridge cho mô hình 2.37 Prob > F = 0.0000 F( 1, 62) = 334.561 H0: no first-order autocorrelation Wooldridge test for autocorrelation in panel data Bảng 6.5: Kết quả kiểm định Wald cho mô hình 2.37 Prob>chi2 = 0.0000 chi2 (63) = 2663.14 H0: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i in fixed effect regression model Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity Bảng 6.6: Kết quả ước lượng Robust cho mô hình 2.37 sigma_u .21746021 _cons -6.192136 1.950811 -3.17 0.002 -10.09175 -2.29252 NSLD_DV .0197329 .0021699 9.09 0.000 .0153953 .0240704 NSLD_CN .0047423 .0011716 4.05 0.000 .0024002 .0070843 TLlddvtre .0081656 .0021804 3.74 0.000 .003807 .0125242 TLldcntre .010339 .003057 3.38 0.001 .004228 .0164499 lnLD 1.071632 .1460845 7.34 0.000 .7796132 1.363651 TLVDT -.2642917 .0832773 -3.17 0.002 -.4307607 -.0978228 lnGDP Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval] Robust (Std. Err. adjusted for 63 clusters in id) corr(u_i, Xb) = 0.3272 Prob > F = 0.0000 F(6,62) = 200.42 overall = 0.9360 max = 8 between = 0.9437 avg = 8.0 R-sq: within = 0.8602 Obs per group: min = 8 Group variable: id Number of groups = 63 Fixed-effects (within) regression Number of obs = 504 2. Mô hình 2.38: Bảng 6.7: Kết quả ước lượng cho mô hình 2.38 rho .78250491 (fraction of variance due to u_i) sigma_e .10382011 sigma_u .19692473 _cons .0828917 .0441868 1.88 0.061 -.0037127 .1694962 NSLD_DV .036028 .0011961 30.12 0.000 .0336837 .0383722 NSLD_CN .0067978 .0004093 16.61 0.000 .0059956 .0075999 TLlddv .0248497 .0013676 18.17 0.000 .0221693 .0275301 TLldcn .0158222 .0015064 10.50 0.000 .0128697 .0187747 logGDPbq Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval] corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.0000 Wald chi2(4) = 3306.73 overall = 0.8086 max = 9 between = 0.8066 avg = 9.0 R-sq: within = 0.8670 Obs per group: min = 9 Group variable: id Number of groups = 63 Random-effects GLS regression Number of obs = 567 Bảng 6.8: Kết quả kiểm định Breusch-Pagan cho mô hình 2.38 Prob > chibar2 = 0.0000 chibar2(01) = 1166.90 Test: Var(u) = 0 u .0387794 .1969247 e .0107786 .1038201 logGDPbq .2747887 .5242029 Var sd = sqrt(Var) Estimated results: logGDPbq[id,t] = Xb + u[id] + e[id,t] Breusch and Pagan Lagrangian multiplier test for random effects Bảng 6.9: Kết quả kiểm định Hausman cho mô hình 2.38 (V_b-V_B is not positive definite) Prob>chi2 = 0.0000 = 41.07 chi2(4) = (b-B)'[(V_b-V_B)^(-1)](b-B) Test: Ho: difference in coefficients not systematic B = inconsistent under Ha, efficient under Ho; obtained from xtreg b = consistent under Ho and Ha; obtained from xtreg NSLD_DV .0366336 .036028 .0006056 .0001421 NSLD_CN .0068854 .0067978 .0000876 .0001558 TLlddv .0277979 .0248497 .0029482 .000513 TLldcn .0170656 .0158222 .0012434 .0005864 mohinhfe mohinhre Difference S.E. (b) (B) (b-B) sqrt(diag(V_b-V_B)) Coefficients Bảng 6.10: Kết quả kiểm định Wooldridge cho mô hình 2.38 Prob > F = 0.0000 F( 1, 62) = 116.178 H0: no first-order autocorrelation Wooldridge test for autocorrelation in panel data Bảng 6.11: Kết quả kiểm định Wald cho mô hình 2.38 Prob>chi2 = 0.0000 chi2 (63) = 4140.64 H0: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i in fixed effect regression model Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity Bảng 6.12: Kết quả ước lượng Robust cho mô hình 2.38 rho .86405426 (fraction of variance due to u_i) sigma_e .10382011 sigma_u .26173945 _cons -.0252837 .0630847 -0.40 0.690 -.1513882 .1008208 NSLD_DV .0366336 .002797 13.10 0.000 .0310425 .0422246 NSLD_CN .0068854 .0016686 4.13 0.000 .0035498 .0102209 TLlddv .0277979 .0025256 11.01 0.000 .0227494 .0328464 TLldcn .0170656 .0031789 5.37 0.000 .010711 .0234202 logGDPbq Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval] Robust (Std. Err. adjusted for 63 clusters in id) corr(u_i, Xb) = -0.5861 Prob > F = 0.0000 F(4,62) = 241.15 overall = 0.8040 max = 9 between = 0.8033 avg = 9.0 R-sq: within = 0.8679 Obs per group: min = 9 Group variable: id Number of groups = 63 Fixed-effects (within) regression Number of obs = 567 3. Mô hình 2.40: Bảng 6.13: Kết quả ước lượng cho mô hình 2.40 rho .87304984 (fraction of variance due to u_i) sigma_e 3.9241283 sigma_u 10.290728 _cons 51.40544 1.8542 27.72 0.000 47.77128 55.03961 TLlddv .3803979 .0510019 7.46 0.000 .2804361 .4803598 TLldcn .3886944 .0542991 7.16 0.000 .2822702 .4951186 TLVAphinn Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval] corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.0000 Wald chi2(2) = 162.09 overall = 0.4431 max = 9 between = 0.4691 avg = 9.0 R-sq: within = 0.1861 Obs per group: min = 9 Group variable: id Number of groups = 63 Random-effects GLS regression Number of obs = 567 Bảng 6.14: Kết quả kiểm định Breusch-Pagan cho mô hình 2.40 Prob > chibar2 = 0.0000 chibar2(01) = 1605.72 Test: Var(u) = 0 u 105.8991 10.29073 e 15.39878 3.924128 TLVAphinn 233.1296 15.26858 Var sd = sqrt(Var) Estimated results: TLVAphinn[id,t] = Xb + u[id] + e[id,t] Breusch and Pagan Lagrangian multiplier test for random effects Bảng 6.15: Kết quả kiểm định Hausman cho mô hình 2.40 Prob>chi2 = 0.0000 = 21.08 chi2(2) = (b-B)'[(V_b-V_B)^(-1)](b-B) Test: Ho: difference in coefficients not systematic B = inconsistent under Ha, efficient under Ho; obtained from xtreg b = consistent under Ho and Ha; obtained from xtreg TLlddv .3750377 .3803979 -.0053602 .0142832 TLldcn .3181385 .3886944 -.0705559 .0156455 mohinhfe mohinhre Difference S.E. (b) (B) (b-B) sqrt(diag(V_b-V_B)) Coefficients Bảng 6.16: Kết quả kiểm định Wooldridge cho mô hình 2.40 Prob > F = 0.0000 F( 1, 62) = 51.249 H0: no first-order autocorrelation Wooldridge test for autocorrelation in panel data Bảng 6.17: Kết quả kiểm định Wald đổi cho mô hình 2.40 Prob>chi2 = 0.0000 chi2 (63) = 25960.01 H0: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i in fixed effect regression model Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity Bảng 6.18: Kết quả ước lượng Robust cho mô hình 2.40 rho .89775386 (fraction of variance due to u_i) sigma_e 3.9241283 sigma_u 11.627822 _cons 52.72934 1.843038 28.61 0.000 49.04517 56.41352 TLlddv .3750377 .0654223 5.73 0.000 .2442604 .505815 TLldcn .3181385 .0671748 4.74 0.000 .183858 .452419 TLVAphinn Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval] Robust (Std. Err. adjusted for 63 clusters in id) corr(u_i, Xb) = 0.3254 Prob > F = 0.0000 F(2,62) = 32.90 overall = 0.4302 max = 9 between = 0.4548 avg = 9.0 R-sq: within = 0.1870 Obs per group: min = 9 Group variable: id Number of groups = 63 Fixed-effects (within) regression Number of obs = 567 PHỤ LỤC VII Vùng I: Đồng Bằng Sông Hồng, gồm: 11 tỉnh/ thành phố: Hà Nội, Hải Phòng, Quảng Ninh, Hải Dương, Hưng Yên, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Hà Nam, Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình; Vùng II: Trung Du và Miền núi Phía bắc, gồm 14 tỉnh/thành phố: Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Tuyên Quang, Lào Cai, Yên Bái, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang, Phú Thọ; Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Hòa Bình; Vùng III: Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung, gồm 14 tỉnh, thành phố: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế , Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa; Ninh Thuận; Bình Thuận; Vùng IV: Tây Nguyên, gồm 5 tỉnh/thành phố: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng; Vùng V: Đông Nam Bộ, gồm 6 tỉnh/ thành phố: Bình Phước, Tây Ninh, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tp. Hồ Chí Minh; Vùng VI: Đồng Bằng Sông Cửu Long, gồm 13 tỉnh/thành phố: Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, An Giang, Kiên Giang, Cần Thơ, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfla_tranthithanhhuong_2812.pdf
Luận văn liên quan