Luận án cũng đã bổ sung được mô hình lượng hóa tác động của các nhân tố đến
chuyển dịch CCKT; bổ sung được các mô hình lượng hóa tác động của chuyển dịch
CCKT theo nhóm ngành kinh tế, TPKT và vùng lãnh thổ đến tăng trưởng và phát
triển kinh tế (thông qua các chỉ tiêu NSLĐXH, năng suất vốn, GDP và GDP bình
quân đầu người). Tiếp đến, luận án đã làm rõ được bản chất, tác dụng, nhiệm vụ và
các vấn đề cần phải giải quyết khi phân tích cơ cấu và chuyển dịch CCKT.
Trên cơ sở hệ thống chỉ tiêu và hệ phương pháp thống kê được đề xuất, luận
án đã đi sâu phân tích CCKT và chuyển dịch CCKT của Việt Nam giai đoạn 1986-
2012 theo cả ba phân tổ: theo nhóm ngành kinh tế, TPKT và vùng lãnh thổ và đưa
ra kết quả dự báo CCKT của Việt Nam đến năm 2020.
275 trang |
Chia sẻ: toanphat99 | Lượt xem: 2134 | Lượt tải: 5
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu thống kê cơ cấu kinh tế Việt Nam giai đoạn 1986-2012, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
10 10020,11 8201,36 -2480,94 4299,70 6,14 5,03 -1,52 2,64 81,85 -24,76 42,91
2006-2010 30360,11 -1544,03 4188,26 27715,87 21,27 -1,08 2,93 19,41 -5,09 13,80 91,29
2011 10599,99 6173,45 -3838,50 8265,04 6,12 3,57 -2,22 4,77 58,24 -36,21 77,97
2012 8618,06 -345,24 1345,14 7618,16 4,69 -0,19 0,73 4,15 -4,01 15,61 88,40
2006-2012 49578,16 5942,96 374,07 43261,13 34,73 4,16 0,26 30,30 11,99 0,75 87,26
2000- 2012 103977,51 22455,34 15047,11 66475,06 117,68 25,41 17,03 75,23 21,60 14,47 63,93
Nguồn: Xử lý của tác giả theo phương pháp chỉ số, số liệu từ Niên giám thống kê
các tỉnh, thành phố
Bảng 3.71: Lượng tăng, tốc độ tăng và tỷ phần đóng góp trong phần trăm tăng lên
của GDP của vùng ĐBSCL giai đoạn 2001 – 2012 (giá so sánh 1994)
Lượng tăng GDP (tỷ đồng) Tốc độ tăng GDP (%) Tỷ trọng (%)
GDP
Do NSLĐ
của các
nhóm
ngành
trong vùng
Do Do CD
CCLĐ
giữa các
nhóm
ngành
trong
vùng
Do tổng lao
động của
toàn vùng
GDP
Do
NSLĐ
của các
nhóm
ngành
trong
vùng
Do CD
CCLĐ
giữa các
nhóm
ngành
trong
vùng
Do tổng
lao
động
của
toàn
vùng
Do
NSLĐ
của các
nhóm
ngành
trong
vùng
Do CD
CCLĐ
giữa các
nhóm
ngành
trong
vùng
Do
tổng
lao
động
của
toàn
vùng
2001 2753,87 2276,50 -583,74 1061,10 5,29 4,37 -1,12 2,04 82,67 -21,20 38,53
2002 4148,80 1445,47 792,98 1910,35 7,57 2,64 1,45 3,49 34,84 19,11 46,05
2003 3918,55 970,03 931,31 2017,22 6,65 1,65 1,58 3,42 24,75 23,77 51,48
2004 4484,03 3631,52 234,58 617,93 7,13 5,78 0,37 0,98 80,99 5,23 13,78
2005 7907,56 6208,09 631,15 1068,32 11,74 9,22 0,94 1,59 78,51 7,98 13,51
2001-2005 20458,94 12194,99 2897,05 5366,90 37,34 22,26 5,29 9,79 59,61 14,16 26,23
2006 6971,87 7339,21 181,61 -548,95 9,26 9,75 0,24 -0,73 105,27 2,60 -7,87
2007 7987,16 399,29 3108,21 4479,66 9,71 0,49 3,78 5,45 5,00 38,92 56,09
2008 5033,36 3907,87 -612,56 1738,05 5,58 4,33 -0,68 1,93 77,64 -12,17 34,53
2009 5352,71 4795,04 -1040,62 1598,29 5,62 5,03 -1,09 1,68 89,58 -19,44 29,86
2010 6250,27 1098,96 3937,40 1213,92 6,21 1,09 3,91 1,21 17,58 63,00 19,42
2006-2010 24623,50 12153,61 3752,43 8717,45 29,95 14,78 4,56 10,60 49,36 15,24 35,40
2011 6299,81 2985,98 85,99 3227,83 5,90 2,79 0,08 3,02 47,40 1,37 51,24
2012 6404,24 5443,35 -402,83 1363,72 5,66 4,81 -0,36 1,21 85,00 -6,29 21,29
2006-2012 37327,54 20925,43 3808,13 12593,98 45,40 25,45 4,63 15,32 56,06 10,20 33,74
2000-2012 67512,22 49452,13 3358,33 14701,76 129,73 95,02 6,45 28,25 73,25 4,97 21,78
Nguồn: Xử lý của tác giả theo phương pháp chỉ số, số liệu từ Niên giám thống kê
các tỉnh, thành phố
Bảng 3.72: Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo phân theo vùng lãnh thổ
Đơn vị tính: %
2008 2009 2010 2011 2012 Sơ bộ 2013
CẢ NƯỚC 14,3 14,8 14,6 15,4 16,6 17,9
Đồng bằng sông Hồng 18,1 20,9 20,7 21,1 24,0 24,9
Trung du và miền núi phía Bắc 12,2 13,2 13,3 13,6 14,6 15,6
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung 13,1 13,5 12,7 14,4 14,9 15,9
Tây Nguyên 11,4 10,9 10,4 10,8 12,1 13,1
Đông Nam Bộ 22,5 19,6 19,5 20,7 21,0 23,5
Đồng bằng sông Cửu Long 7,8 7,9 7,9 8,6 9,1 10,4
Nguồn: Niên giám thống kê 2013 (*) Lao động đã qua đào tạo là những người đã học và tốt
nghiệp ở một trường lớp đào tạo chuyên môn kỹ thuật của cấp học hoặc trình độ đào tạo
tương đương thuộc Hệ thống giáo dục quốc dân từ 3 tháng trở lên(có văn bằng hoặc chứng
chỉ công nhận kết quả đào tạo).
Bảng 3.73: Một số chỉ tiêu kinh tế-xã hội chủ yếu theo vùng lãnh thổ của Việt
Nam năm 2012
Chỉ tiêu Cả nước ĐBSH TD-
MNPB
BTB -
DHMT
TN ĐNB ĐBSCL
Diện tích (Km2) 330.951,1 21.050,9 95.272,3 95.835,8 54.641,1 23.598 40.553,1
Dân số trung bình (Nghìn
người) 88.772,9 20.236,7 11.400,2 19.173,6 5.379,6 15.192,3 17.930,5
Mật độ dân số (người/km2) 268 961 120 200 99 644 429
Tỷ lệ dân số thành thị (%) 8,6 29,7 2,0 5,2 2,8 39,3 10,7
GDP BQ đầu người (giá thực
tế) (trđ/người) 38,20 40,28 19,96 26,12 26,87 76,13 30,49
Nguồn: Xử lý của tác giả, số liệu từ Niên giám thống kê năm 2012
PHỤ LỤC IV: CÁC CHỈ TIÊU PHẢN ÁNH TÌNH HÌNH PHÁT TRIỂN
KINH TẾ XÃ HỘI
Bảng 4.1: GDP bình quân đầu người của Việt Nam và một số quốc gia giai
đoạn 2000 - 2012 tính theo PPP (*)
Đơn vị tính: USD/người
1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012
Việt Nam 1860 1996 2070 2300 2490 1390 3106 2310 2638 2834 4128 4400 4717 4998
Trung Quốc 3617 3976 4020 4580 5003 2330 4965 4761 5568 6202 8141 9053 10041 10960
Hàn Quốc 15712 17380 15090 16950 17971 17130 22783 24286 26178 26689 26338 28210 34266 30011
In-đô-nê-xi-a 2857 3043 2940 3230 3361 2200 5806 3461 3617 3876 7424 7876 8442 9011
Ma-lai-xi-a 8209 9068 8750 9120 9512 8350 15975 12620 13344 14561 18713 19997 21075 22280
Xin-ga-po 20767 23356 22680 24040 24481 32870 54273 49330 53014 52286 60321 68845 72296 72724
Thái Lan 6132 6402 6400 7010 7595 4850 9717 7267 7705 8010 11546 12575 12798 13824
Nguồn: TCTK (*) Số liệu trước năm 2005 (kể cả số liệu năm 2005 đã công bố
trước đây) là theo ước tính của Ngân hàng Thế giới (WB) dựa vào kết quả Chương
trình so sánh quốc tế (ICP-1993). Tuy nhiên, 1993 là thời điểm quá xa so với hiện
nay, mẫu tiêu dùng của các quốc gia và rổ hàng hoá cho điều tra giá đã không còn
phù hợp. Do vậy, độ tin cậy của các ước tính không cao. Từ năm 2005, dựa vào kết
quả ICP mới (ICP-2005), WB đã đưa ra các số liệu có độ tin cậy cao hơn.
Bảng 4.2: Thu nhập bình quân đầu người một tháng theo giá hiện hành phân
theo thành thị, nông thôn và vùng
Đơn vị tính: Nghìn đồng/người
1999 2002 2004 2006 2008 2010 2012
Cả nước 295 356 484 636 995 1387 2000
Phân theo thành thị, nông thôn
Thành thị 517 622 815 1058 1605 2130 2989
Nông thôn 225 275 378 506 762 1070 1579
Phân theo vùng
ĐBSH 282 358 498 666 1065 1580 2351
TD-MNPB 199 237 327 442 657 905 1258
BTB-DHMT 229 268 361 476 728 1018 1505
TN 345 244 390 522 795 1088 1643
ĐNB 571 667 893 1146 1773 2304 3173
ĐBSCL 342 371 471 628 940 1247 1797
Nguồn: TCTK
Bảng 4.3 Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của dân số từ 15 tuổi trở lên trong
tổng dân số giai đoạn 1990-2011 của Việt Nam và một số quốc gia, %
1990 2000 2005 2008 2009 2010 2011
Việt Nam 56,1 49,6 54,5 56,6 57,3 58 58,5
Trung Quốc 78,7 77 75,3 74,5 74,4 74,2 74,1
Hàn Quốc 60,1 61 61,5 60,8 60,1 60,3 60,2
Ma – lai – xi-a 62,2 63,4 61,9 61 60,7 60,5 60,4
Thái Lan 81,4 72,5 73,2 72,9 71,1 71,7 71,7
Nguồn: Cơ cở dữ liệu các chỉ số phát triển thế giới – Ngân hàng thế giới
Bảng 4.4: Tỷ lệ thất nghiệp của lực lượng lao động trong độ tuổi ở khu vực
thành thị chia theo vùng, %
2005 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013*
Cả nước 5,31 4,64 4,65 4,60 4,29 3,60 3,21 3,59
ĐBSH 5,61 5,74 5,35 4,59 3,73 3,41 3,49 5,13
TD-MNPB 5,07 3,85 4,17 3,90 3,42 2,62 2,25 2,26
BTB-DHMT 5,20 4,95 4,77 5,54 5,01 3,96 3,91 3,81
TN 4,23 2,11 2,51 3,05 3,37 1,95 1,89 2,07
ĐNB 5,62 4,83 4,89 4,54 4,72 4,13 3,24 3,34
ĐBSCL 4,87 4,03 4,12 4,54 4,08 3,37 2,87 2,96
Nguồn: TCTK, * Số liệu sơ bộ
Bảng 4.5: Tỷ lệ hộ nghèo phân theo thành thị, nông thôn và theo vùng, %
1998 2002 2004 2006 2008 2010 2011 2012 2013*
Tỷ lệ nghèo chung 37,4 28,9 18,1 15,5 13,4 14,2 12,6 11,1 9,8
Phân theo thành thị, nông thôn
Thành thị 9,0 6,6 8,6 7,7 6,7 6,9 5,1 4,3 3,7
Nông thôn 44,9 35,6 21,2 18,0 16,1 17,4 15,9 14,1 12,7
Phân theo vùng
ĐBSH 30,7 21,5 12,7 10,0 8,6 8,3 7,1 6,0 4,9
TD-MNPB 64,5 47,9 29,4 27,5 25,1 29,4 26,7 23,8 21,9
BTB-DHMT 42,5 35,7 25,3 22,2 19,2 20,4 18,5 16,1 14,0
TN 52,4 51,8 29,2 24,0 21,0 22,2 20,3 17,8 16,2
ĐNB 7,6 8,2 4,6 3,1 2,5 2,3 1,7 1,3 1,1
ĐBSCL 36,9 23,4 15,3 13,0 11,4 12,6 11,6 10,1 9,2
Năm 2010: Tính theo chuẩn của Chính phủ giai đoạn 2011 – 2015; Kết quả điều tra mức
sống dân cư 1997 -1998; 2002; 2004; 2008; 2010; 2012; (*): Số liệu sơ bộ
Bảng 4.6: Tỷ lệ dân tiếp cận nước sạch 1990-2011, %
1990 2000 2005 2008 2009 2010 2011
Việt Nam 58,1 76,6 85,5 90,6 92,3 93,9 95,6
Trung Quốc 66,7 80,1 86,3 89,5 90,5 91,5 91,7
Hàn Quốc 93,4 96,1 97,7 97,7 97,7 97,8
Ma – lai – xi-a 88,2 96,4 99,5 99,6 99,6 99,6 99,6
Thái Lan 86,4 91,7 94,3 95,8 95,8 95,8 95,8
Nguồn: Cơ cở dữ liệu các chỉ số phát triển thế giới – Ngân hàng thế giới
Bảng 4.7: Tỷ lệ chi ngân sách cho y tế và giáo dục 2005-2012
2005 2007 2008 2009 2010 2011 2012*
Chi cho sự nghiệp giáo
dục đào tạo 10,89 13,46 11,83 12,35 12,05 12,62 16,85
Chi cho sự nghiệp y tế 2,90 4,11 3,18 3,45 3,87 3,93 6,02
Nguồn: TCTK, (*): Số liệu sơ bộ
Bảng 4.8: Tỷ trọng chi cho y tế trong GDP 2000 – 2011%
2000 2005 2008 2009 2010 2011
Việt Nam 5,3 5,4 6,6 7,0 6,8 6,8
Trung Quốc 4,6 4,7 4,6 5,1 5,0 5,2
Hàn Quốc 4,5 5,7 6,5 6,9 7,1 7,2
Ma – lai – xi-a 3,1 3,6 3,8 4,6 4,4 3,6
Thái Lan 3,4 3,5 4,0 4,2 3,9 4,1
Nguồn: Cơ cở dữ liệu các chỉ số phát triển thế giới – Ngân hàng thế giới
Bảng 4.9: Tỷ trọng chi tiêu công cho giáo dục trong GDP 2000-2011,%
2000 2005 2008 2009 2010 2011
Việt Nam 5,3 6,8
Trung Quốc 2,5 4,1 3,3 4,4 3,5 3,4
Hàn Quốc 4,1 4,8 5,0
Ma – lai – xi-a 6,0 4,0 6,9 5,1
Thái Lan 5,4 4,2 3,8 4,1 3,8 5,8
Nguồn: Cơ cở dữ liệu các chỉ số phát triển thế giới – Ngân hàng thế giới
Bảng 4.10: Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo vùng giai đoạn
1992-2012, %
1992-
1993*
1997-
1998*
2002* 2004* 2006 2009 2010 2011 2012 2013**
Cả nước 86,6 89,47 92,1 93 93,6 94,0 93,7 94,2 94,7 94,8
ĐBSH 91,45 93,73 95,8 96,2 96,8 97,5 97,3 97,6 98,0 98,1
TD-MNPB 85,9 88,46 85,35 86,55 88,8 88,1 88,3 89,3 89,2 89,5
BTB-DHMT 87,84 89,22 93,65 93,75 94,3 94,5 93,3 93,9 94,5 94,7
TN 63,96 76,85 86 87,7 88,2 88,8 89,9 90,8 92,1 91,2
ĐNB 90,44 92,35 94 94,5 96,1 96,7 96,3 96,7 97,0 97,1
ĐBSCL 82 86,4 89,2 90,6 91,8 92,0 92,2 92,3 93,1 93,4
(*) Tính cho dân số từ 10 tuổi trở lên; 2002 - 2004: Kết quả điều tra mức sống dân cư 2004; 2006-
2013;TCTK;(**) Sơ bộ
Bảng 4.11: Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên giai đoạn 1990-2011 của Việt Nam và
một số quốc gia, %
1990 2000 2005 2008 2009 2010 2011 2012 2013
Việt Nam 21,9 12,1 13,3 11,4 10,8 10,3 9,7 9,9 9,9
Trung Quốc 14,4 7,6 5,9 5,1 5,1 4,8 4,8
Hàn Quốc 9,6 8,2 3,9 4,4 4,0 4,3 4,4
Ma – lai – xi-a 23,1 19,6 17,3 16,2 15,9 15,6 15,4
Thái Lan 14,1 8,4 6,6 5,5 5,1 4,8 4,4
Nguồn: Cơ cở dữ liệu các chỉ số phát triển thế giới – Ngân hàng thế giới; TCTK
Bảng 4.12: Tuổi thọ bình quân từ lúc sinh giai đoạn 1990-2012 của Việt Nam
và một số quốc gia
Đơn vị tính: %
1990 2000 2005 2008 2009 2010 2011 2013
Việt Nam 65 72 72 73 73 73 73 73,2
Trung Quốc 69 71 72 73 73 73 73
Hàn Quốc 71 76 78 80 80 81 81
Ma – lai – xi-a 70 72 73 74 74 74 74
Thái Lan 72 73 73 74 74 74 74
Nguồn: Cơ cở dữ liệu các chỉ số phát triển thế giới – Ngân hàng thế giới, TCTK
PHỤ LỤC V: HÀM XU THẾ, PHƯƠNG PHÁP SAN SỐ MŨ
I. Hàm xu thế cơ cấu GDP theo nhóm ngành kinh tế
1.1. Nhóm ngành NLTS
Linear
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,916 ,839 ,833 3,439
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 1607,220 1 1607,220 135,931 ,000
Residual 307,418 26 11,824
Total 1914,638 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -,938 ,080 -,916 -11,659 ,000
(Constant) 40,665 1,335 30,454 ,000
Quadratic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,959 ,920 ,914 2,469
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 1762,193 2 881,096 144,494 ,000
Residual 152,445 25 6,098
Total 1914,638 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -2,109 ,239 -2,060 -8,810 ,000
Case Sequence ** 2 ,040 ,008 1,179 5,041 ,000
(Constant) 46,521 1,506 30,884 ,000
Cubic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,960 ,922 ,913 2,489
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 1766,014 3 588,671 95,060 ,000
Residual 148,623 24 6,193
Total 1914,638 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -1,648 ,635 -1,610 -2,595 ,016
Case Sequence ** 2 ,001 ,050 ,038 ,026 ,980
Case Sequence ** 3 ,001 ,001 ,713 ,786 ,440
(Constant) 45,310 2,164 20,937 ,000
Compound
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,948 ,898 ,894 ,094
Tính lại: 2,92
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 2,038 1 2,038 229,069 ,000
Residual ,231 26 ,009
Total 2,269 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,967 ,002 ,388 453,146 ,000
(Constant) 42,103 1,542 27,301 ,000
The dependent variable is ln(dvanlts).
Power
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,915 ,838 ,832 ,119
Tính lại: 4,629
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 1,902 1 1,902 134,578 ,000
Residual ,367 26 ,014
Total 2,269 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
ln(Case Sequence) -,314 ,027 -,915 -11,601 ,000
(Constant) 55,583 3,859 14,404 ,000
The dependent variable is ln(dvanlts).
1.2. Nhóm ngành CNXD
Linear
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,883 ,780 ,771 2,775
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 709,815 1 709,815 92,147 ,000
Residual 200,280 26 7,703
Total 910,094 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,623 ,065 ,883 9,599 ,000
(Constant) 24,140 1,078 22,398 ,000
Quadratic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,902 ,814 ,799 2,601
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 740,955 2 370,478 54,759 ,000
Residual 169,139 25 6,766
Total 910,094 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence 1,148 ,252 1,627 4,554 ,000
Case Sequence ** 2 -,018 ,008 -,767 -2,145 ,042
(Constant) 21,514 1,587 13,560 ,000
Cubic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,953 ,908 ,896 1,873
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 825,919 3 275,306 78,495 ,000
Residual 84,176 24 3,507
Total 910,094 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -1,027 ,478 -1,455 -2,150 ,042
Case Sequence ** 2 ,166 ,038 7,037 4,381 ,000
Case Sequence ** 3 -,004 ,001 -4,879 -4,922 ,000
(Constant) 27,228 1,629 16,718 ,000
Compound
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,871 ,759 ,749 ,093
Tính lại: 3,006
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,712 1 ,712 81,738 ,000
Residual ,226 26 ,009
Total ,938 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence 1,020 ,002 2,389 457,989 ,000
(Constant) 24,522 ,889 27,593 ,000
The dependent variable is ln(dvacnxd).
Power
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,797 ,635 ,621 ,115
Tính lại: 3,254
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,596 1 ,596 45,248 ,000
Residual ,342 26 ,013
Total ,938 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
ln(Case Sequence) ,176 ,026 ,797 6,727 ,000
(Constant) 21,311 1,428 14,921 ,000
The dependent variable is ln(dvacnxd).
1.3. Nhóm ngành DV
Linear
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,669 ,448 ,426 2,929
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 180,843 1 180,843 21,078 ,000
Residual 223,077 26 8,580
Total 403,920 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,315 ,069 ,669 4,591 ,000
(Constant) 35,195 1,137 30,942 ,000
Quadratic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,751 ,564 ,530 2,653
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 227,960 2 113,980 16,194 ,000
Residual 175,960 25 7,038
Total 403,920 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,960 ,257 2,043 3,734 ,001
Case Sequence ** 2 -,022 ,009 -1,415 -2,587 ,016
(Constant) 31,966 1,618 19,752 ,000
Cubic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,834 ,695 ,657 2,266
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 280,707 3 93,569 18,226 ,000
Residual 123,213 24 5,134
Total 403,920 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence 2,675 ,578 5,688 4,626 ,000
Case Sequence ** 2 -,167 ,046 -10,644 -3,649 ,001
Case Sequence ** 3 ,003 ,001 5,770 3,205 ,004
(Constant) 27,464 1,970 13,938 ,000
Compound
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,669 ,448 ,426 ,079
Tính lại: 2,989
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,130 1 ,130 21,064 ,000
Residual ,161 26 ,006
Total ,291 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence 1,008 ,002 1,952 543,254 ,000
(Constant) 34,998 1,069 32,730 ,000
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
The dependent variable is ln(dvadv).
Power
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,783 ,614 ,599 ,066
Tính lại: 2,505
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,179 1 ,179 41,288 ,000
Residual ,113 26 ,004
Total ,291 27
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
ln(Case Sequence) ,096 ,015 ,783 6,426 ,000
(Constant) 31,317 1,203 26,023 ,000
The dependent variable is ln(dvadv).
II. Hàm xu thế cơ cấu GDP theo TPKT
2.1. TPKTNN
Linear
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,947 ,897 ,891 ,937
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 137,135 1 137,135 156,332 ,000
Residual 15,790 18 ,877
Total 152,925 19
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -,454 ,036 -,947 -12,503 ,000
(Constant) 41,933 ,435 96,380 ,000
Quadratic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,978 ,957 ,952 ,619
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 146,402 2 73,201 190,784 ,000
Residual 6,523 17 ,384
Total 152,925 19
Coefficients
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,028 ,101 ,059 ,281 ,782
Case Sequence ** 2 -,023 ,005 -1,036 -4,915 ,000
(Constant) 40,164 ,461 87,153 ,000
Cubic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,979 ,958 ,950 ,635
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 146,480 3 48,827 121,212 ,000
Residual 6,445 16 ,403
Total 152,925 19
Coefficients
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,142 ,279 ,296 ,509 ,618
Case Sequence ** 2 -,036 ,030 -1,631 -1,187 ,252
Case Sequence ** 3 ,000 ,001 ,370 ,439 ,667
(Constant) 39,941 ,693 57,611 ,000
Compound
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,943 ,888 ,882 ,027
Tính lại: 1,005
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,103 1 ,103 143,213 ,000
Residual ,013 18 ,001
Total ,116 19
Coefficients
Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,988 ,001 ,390 960,513 ,000
(Constant) 42,238 ,527 80,182 ,000
The dependent variable is ln(dvann).
Power
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,792 ,628 ,607 ,049
Tính lại: 1,809
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,073 1 ,073 30,353 ,000
Residual ,043 18 ,002
Total ,116 19
Coefficients
Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
ln(Case Sequence) -,076 ,014 -,792 -5,509 ,000
(Constant) 43,549 1,362 31,973 ,000
The dependent variable is ln(dvann).
2.2. TPKTNNN
Linear
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,589 ,346 ,310 1,799
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 30,875 1 30,875 9,540 ,006
Residual 58,255 18 3,236
Total 89,130 19
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -,215 ,070 -,589 -3,089 ,006
(Constant) 51,189 ,836 61,254 ,000
Quadratic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,947 ,897 ,885 ,735
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 79,950 2 39,975 74,024 ,000
Residual 9,181 17 ,540
Total 89,130 19
Coefficients
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -1,326 ,120 -3,621 -11,057 ,000
Case Sequence ** 2 ,053 ,006 3,122 9,533 ,000
(Constant) 55,261 ,547 101,075 ,000
Cubic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,957 ,916 ,900 ,684
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 81,638 3 27,213 58,110 ,000
Residual 7,493 16 ,468
Total 89,130 19
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -1,856 ,301 -5,069 -6,171 ,000
Case Sequence ** 2 ,114 ,033 6,760 3,484 ,003
Case Sequence ** 3 -,002 ,001 -2,262 -1,898 ,076
(Constant) 56,300 ,748 75,316 ,000
Compound
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,581 ,338 ,301 ,036
Tính lại: 1,803
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,012 1 ,012 9,172 ,007
Residual ,024 18 ,001
Total ,036 19
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,996 ,001 ,559 709,958 ,000
(Constant) 51,122 ,863 59,266 ,000
The dependent variable is ln(dvannn).
Power
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,782 ,612 ,590 ,028
Tính lại: 1,353
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,022 1 ,022 28,345 ,000
Residual ,014 18 ,001
Total ,036 19
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
ln(Case Sequence) -,042 ,008 -,782 -5,324 ,000
(Constant) 53,405 ,948 56,356 ,000
The dependent variable is ln(dvannn).
2.3. TPKTĐTNN
Linear
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,965 ,932 ,928 1,102
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 298,579 1 298,579 245,652 ,000
Residual 21,878 18 1,215
Total 320,457 19
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,670 ,043 ,965 15,673 ,000
(Constant) 6,872 ,512 13,418 ,000
Quadratic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,990 ,981 ,978 ,605
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 314,244 2 157,122 429,953 ,000
Residual 6,212 17 ,365
Total 320,457 19
Coefficients
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence 1,297 ,099 1,869 13,153 ,000
Case Sequence ** 2 -,030 ,005 -,930 -6,547 ,000
(Constant) 4,572 ,450 10,165 ,000
Cubic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,992 ,984 ,981 ,569
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 315,280 3 105,093 324,821 ,000
Residual 5,177 16 ,324
Total 320,457 19
Coefficients
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence 1,713 ,250 2,467 6,851 ,000
Case Sequence ** 2 -,078 ,027 -2,433 -2,861 ,011
Case Sequence ** 3 ,002 ,001 ,934 1,789 ,093
(Constant) 3,758 ,621 6,048 ,000
Compound
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,923 ,851 ,843 ,140
Tính lại: 1,795
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 2,015 1 2,015 103,201 ,000
Residual ,352 18 ,020
Total 2,367 19
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence 1,057 ,006 2,516 184,535 ,000
(Constant) 7,405 ,481 15,405 ,000
The dependent variable is ln(dvadtnn).
Power
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,979 ,959 ,957 ,073
Tính lại: 0,665
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 2,270 1 2,270 422,170 ,000
Residual ,097 18 ,005
Total 2,367 19
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
ln(Case Sequence) ,425 ,021 ,979 20,547 ,000
(Constant) 5,365 ,251 21,375 ,000
The dependent variable is ln(dvadtnn).
III. Hàm xu thế cơ cấu GDP theo vùng lãnh thổ
3.1. Vùng ĐBSH
Linear
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,714 ,510 ,479 1,188
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 23,494 1 23,494 16,652 ,001
Residual 22,574 16 1,411
Total 46,069 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,220 ,054 ,714 4,081 ,001
(Constant) 20,372 ,584 34,876 ,000
Quadratic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square
Std. Error of the
Estimate
,715 ,511 ,446 1,225
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 23,552 2 11,776 7,845 ,005
Residual 22,517 15 1,501
Total 46,069 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,265 ,236 ,860 1,125 ,278
Case Sequence ** 2 -,002 ,012 -,150 -,196 ,847
(Constant) 20,222 ,972 20,796 ,000
Cubic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,734 ,538 ,439 1,233
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 24,799 3 8,266 5,441 ,011
Residual 21,269 14 1,519
Total 46,069 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,808 ,645 2,621 1,254 ,230
Case Sequence ** 2 -,072 ,078 -4,562 -,925 ,370
Case Sequence ** 3 ,002 ,003 2,737 ,906 ,380
(Constant) 19,248 1,453 13,243 ,000
Compound
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,716 ,512 ,481 ,053
Tính lại: 1,189
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,047 1 ,047 16,785 ,001
Residual ,045 16 ,003
Total ,092 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence 1,010 ,002 2,045 415,520 ,000
(Constant) 20,403 ,531 38,388 ,000
The dependent variable is ln(dgdpdbsh).
Power
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,687 ,471 ,438 ,055
Tình lại: 1,231
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,043 1 ,043 14,266 ,002
Residual ,049 16 ,003
Total ,092 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
ln(Case Sequence) ,063 ,017 ,687 3,777 ,002
(Constant) 19,727 ,713 27,673 ,000
The dependent variable is ln(dgdpdbsh).
3.2. Vùng TD-MNPB
Linear
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,716 ,513 ,483 ,693
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 8,104 1 8,104 16,856 ,001
Residual 7,692 16 ,481
Total 15,796 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -,129 ,032 -,716 -4,106 ,001
(Constant) 8,299 ,341 24,339 ,000
Quadratic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,774 ,600 ,546 ,649
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 9,471 2 4,736 11,232 ,001
Residual 6,324 15 ,422
Total 15,796 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -,348 ,125 -1,927 -2,786 ,014
Case Sequence ** 2 ,012 ,006 1,246 1,801 ,092
(Constant) 9,027 ,515 17,517 ,000
Cubic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,823 ,678 ,609 ,603
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 10,711 3 3,570 9,831 ,001
Residual 5,084 14 ,363
Total 15,796 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,194 ,315 1,072 ,614 ,549
Case Sequence ** 2 -,058 ,038 -6,266 -1,522 ,150
Case Sequence ** 3 ,002 ,001 4,660 1,848 ,086
(Constant) 8,056 ,711 11,337 ,000
Compound
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,736 ,541 ,512 ,090
Tính lại: 0,684
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,152 1 ,152 18,860 ,001
Residual ,129 16 ,008
Total ,281 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,982 ,004 ,479 245,328 ,000
(Constant) 8,298 ,366 22,664 ,000
The dependent variable is ln(dgdptdmnpb).
Power
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,747 ,558 ,530 ,088
Tính lại: 0,696
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,157 1 ,157 20,177 ,000
Residual ,124 16 ,008
Total ,281 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
ln(Case Sequence) -,120 ,027 -,747 -4,492 ,000
(Constant) 8,933 ,516 17,323 ,000
The dependent variable is ln(dgdptdmnpb).
3.3. Vùng BTB-DHNTB
Linear
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,558 ,311 ,268 ,283
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,580 1 ,580 7,220 ,016
Residual 1,285 16 ,080
Total 1,865 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,035 ,013 ,558 2,687 ,016
(Constant) 14,042 ,139 100,760 ,000
Quadratic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,728 ,530 ,467 ,242
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,988 2 ,494 8,452 ,003
Residual ,877 15 ,058
Total 1,865 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -,085 ,047 -1,367 -1,824 ,088
Case Sequence ** 2 ,006 ,002 1,981 2,643 ,018
(Constant) 14,440 ,192 75,254 ,000
Cubic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,814 ,662 ,590 ,212
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 1,235 3 ,412 9,151 ,001
Residual ,630 14 ,045
Total 1,865 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -,327 ,111 -5,263 -2,943 ,011
Case Sequence ** 2 ,037 ,013 11,738 2,784 ,015
Case Sequence ** 3 -,001 ,000 -6,053 -2,343 ,034
(Constant) 14,874 ,250 59,468 ,000
Compound
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,559 ,312 ,269 ,020
Tính lại: 0,292
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,003 1 ,003 7,271 ,016
Residual ,006 16 ,000
Total ,009 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence 1,002 ,001 1,749 1121,230 ,000
(Constant) 14,043 ,136 103,584 ,000
The dependent variable is ln(dgdpbtb).
Power
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,303 ,092 ,035 ,023
Tính lại: 0,325
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,001 1 ,001 1,613 ,222
Residual ,008 16 ,001
Total ,009 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
ln(Case Sequence) ,009 ,007 ,303 1,270 ,222
(Constant) 14,118 ,209 67,612 ,000
The dependent variable is ln(dgdpbtb).
3.4.Vùng TN
Linear
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,523 ,274 ,228 ,427
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 1,097 1 1,097 6,027 ,026
Residual 2,913 16 ,182
Total 4,010 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,048 ,019 ,523 2,455 ,026
(Constant) 2,910 ,210 13,866 ,000
Quadratic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,849 ,720 ,683 ,273
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 2,888 2 1,444 19,313 ,000
Residual 1,122 15 ,075
Total 4,010 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -,203 ,053 -2,226 -3,851 ,002
Case Sequence ** 2 ,013 ,003 2,829 4,894 ,000
(Constant) 3,743 ,217 17,248 ,000
Cubic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,849 ,721 ,661 ,283
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 2,890 3 ,963 12,044 ,000
Residual 1,120 14 ,080
Total 4,010 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -,182 ,148 -2,000 -1,230 ,239
Case Sequence ** 2 ,011 ,018 2,262 ,590 ,565
Case Sequence ** 3 9,259E-5 ,001 ,352 ,150 ,883
(Constant) 3,706 ,334 11,113 ,000
Compound
Model Summary
R R Square Adjusted R Square
Std. Error of the
Estimate
,492 ,242 ,195 ,130
Tính lại: 0,424
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,087 1 ,087 5,114 ,038
Residual ,271 16 ,017
Total ,358 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence 1,013 ,006 1,636 169,079 ,000
(Constant) 2,931 ,188 15,620 ,000
The dependent variable is ln(dgdptn).
Power
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,269 ,073 ,015 ,144
Tính lại: 0,477
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,026 1 ,026 1,251 ,280
Residual ,332 16 ,021
Total ,358 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
ln(Case Sequence) ,049 ,044 ,269 1,118 ,280
(Constant) 3,016 ,285 10,593 ,000
The dependent variable is ln(dgdptn).
3.5.Vùng ĐNB
Linear
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,152 ,023 -,038 1,878
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 1,332 1 1,332 ,378 ,547
Residual 56,418 16 3,526
Total 57,750 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,052 ,085 ,152 ,615 ,547
(Constant) 34,787 ,923 37,671 ,000
Quadratic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,674 ,454 ,381 1,450
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 26,217 2 13,109 6,236 ,011
Residual 31,532 15 2,102
Total 57,750 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,985 ,279 2,852 3,531 ,003
Case Sequence ** 2 -,049 ,014 -2,779 -3,441 ,004
(Constant) 31,679 1,151 27,530 ,000
Cubic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,705 ,497 ,389 1,441
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 28,683 3 9,561 4,605 ,019
Residual 29,066 14 2,076
Total 57,750 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,221 ,754 ,640 ,293 ,774
Case Sequence ** 2 ,049 ,091 2,762 ,537 ,600
Case Sequence ** 3 -,003 ,003 -3,437 -1,090 ,294
(Constant) 33,048 1,699 19,451 ,000
Compound
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,152 ,023 -,038 ,052
Tính lại: 1,892
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,001 1 ,001 ,379 ,547
Residual ,044 16 ,003
Total ,045 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence 1,001 ,002 1,164 419,554 ,000
(Constant) 34,752 ,897 38,760 ,000
The dependent variable is ln(dgdpdnb).
Power
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,330 ,109 ,053 ,050
Tính lại: 1,800
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,005 1 ,005 1,955 ,181
Residual ,040 16 ,003
Total ,045 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
ln(Case Sequence) ,021 ,015 ,330 1,398 ,181
(Constant) 33,762 1,109 30,448 ,000
The dependent variable is ln(dgdpdnb).
3.6 Vùng ĐBSCL
Linear
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,851 ,724 ,707 ,766
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 24,636 1 24,636 41,937 ,000
Residual 9,399 16 ,587
Total 34,035 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -,225 ,035 -,851 -6,476 ,000
(Constant) 19,591 ,377 51,978 ,000
Quadratic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,923 ,851 ,831 ,581
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 28,971 2 14,486 42,913 ,000
Residual 5,063 15 ,338
Total 34,035 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -,615 ,112 -2,319 -5,500 ,000
Case Sequence ** 2 ,020 ,006 1,511 3,584 ,003
(Constant) 20,888 ,461 45,299 ,000
Cubic
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,923 ,852 ,821 ,599
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression 29,013 3 9,671 26,965 ,000
Residual 5,021 14 ,359
Total 34,035 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence -,715 ,313 -2,696 -2,281 ,039
Case Sequence ** 2 ,033 ,038 2,455 ,881 ,393
Case Sequence ** 3 ,000 ,001 -,585 -,343 ,737
(Constant) 21,067 ,706 29,832 ,000
Compound
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,855 ,731 ,714 ,042
Tính lại: 0.747
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,077 1 ,077 43,512 ,000
Residual ,028 16 ,002
Total ,105 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
Case Sequence ,987 ,002 ,425 523,337 ,000
(Constant) 19,610 ,406 48,348 ,000
The dependent variable is ln(dgdpdbscl).
Power
Model Summary
R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate
,899 ,808 ,796 ,036
Tính lại: 0.649
ANOVA
Sum of Squares Df Mean Square F Sig.
Regression ,085 1 ,085 67,264 ,000
Residual ,020 16 ,001
Total ,105 17
Coefficients
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
T Sig. B Std. Error Beta
ln(Case Sequence) -,088 ,011 -,899 -8,201 ,000
(Constant) 20,794 ,485 42,907 ,000
The dependent variable is ln(dgdpdbscl).
IV. Phương pháp san số mũ
4.1. Theo nhóm ngành kinh tế
4.1.1. NLTS
1/ Phương pháp của Holt
2/ Phương pháp của Brown
4.1.2. CNXD
1/ Phương pháp của Holt
2/ Phương pháp của Brown
4.1.3 DV
1/ Phương pháp Holt
2/ Phương pháp Brown
4.2. Theo thành phần kinh tế
4.2.1. TPKT nhà nước
1/ Phương pháp Holt
2/ Phương pháp Brown
4.2.2. TPKT ngoài nhà nước
1/ Phương pháp Holt
2/ Phương pháp Brown
4.2.3. TPKT đầu tư nước ngoài
1/ Phương pháp Holt
2/ Phương pháp Brown
PHỤ LỤC VI: MÔ HÌNH HỒI QUY
1. Mô hình 2.37
Bảng 6.1: Kết quả ước lượng mô hình 2.37
rho .71947793 (fraction of variance due to u_i)
sigma_e .10434335
sigma_u .16710522
_cons -6.468088 .4870467 -13.28 0.000 -7.422682 -5.513494
NSLD_DV .0187749 .001343 13.98 0.000 .0161426 .0214071
NSLD_CN .0054039 .0004279 12.63 0.000 .0045653 .0062426
TLlddvtre .0112403 .0014066 7.99 0.000 .0084834 .0139973
TLldcntre .0122203 .001518 8.05 0.000 .0092451 .0151955
lnLD 1.083407 .0370068 29.28 0.000 1.010875 1.155939
TLVDT -.2502897 .0279667 -8.95 0.000 -.3051033 -.195476
lnGDP Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval]
corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.0000
Wald chi2(6) = 3962.27
overall = 0.9447 max = 8
between = 0.9532 avg = 8.0
R-sq: within = 0.8580 Obs per group: min = 8
Group variable: id Number of groups = 63
Random-effects GLS regression Number of obs = 504
Bảng 6.2: Kết quả kiểm định Breusch-Pagan cho mô hình 2.37
Prob > chibar2 = 0.0000
chibar2(01) = 761.38
Test: Var(u) = 0
u .0279242 .1671052
e .0108875 .1043434
lnGDP .7974735 .8930137
Var sd = sqrt(Var)
Estimated results:
lnGDP[id,t] = Xb + u[id] + e[id,t]
Breusch and Pagan Lagrangian multiplier test for random effects
Bảng 6.3: Kết quả kiểm định Hausman cho mô hình 2.37
(V_b-V_B is not positive definite)
Prob>chi2 = 0.0000
= 31.21
chi2(6) = (b-B)'[(V_b-V_B)^(-1)](b-B)
Test: Ho: difference in coefficients not systematic
B = inconsistent under Ha, efficient under Ho; obtained from xtreg
b = consistent under Ho and Ha; obtained from xtreg
NSLD_DV .0197329 .0187749 .000958 .0005054
NSLD_CN .0047423 .0054039 -.0006617 .0002403
TLlddvtre .0081656 .0112403 -.0030747 .0007211
TLldcntre .010339 .0122203 -.0018813 .0007249
lnLD 1.071632 1.083407 -.0117754 .0555731
TLVDT -.2642917 -.2502897 -.0140021 .0098595
mohinhfe mohinhre Difference S.E.
(b) (B) (b-B) sqrt(diag(V_b-V_B))
Coefficients
Bảng 6.4: Kết quả kiểm định Wooldridge cho mô hình 2.37
Prob > F = 0.0000
F( 1, 62) = 334.561
H0: no first-order autocorrelation
Wooldridge test for autocorrelation in panel data
Bảng 6.5: Kết quả kiểm định Wald cho mô hình 2.37
Prob>chi2 = 0.0000
chi2 (63) = 2663.14
H0: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i
in fixed effect regression model
Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity
Bảng 6.6: Kết quả ước lượng Robust cho mô hình 2.37
sigma_u .21746021
_cons -6.192136 1.950811 -3.17 0.002 -10.09175 -2.29252
NSLD_DV .0197329 .0021699 9.09 0.000 .0153953 .0240704
NSLD_CN .0047423 .0011716 4.05 0.000 .0024002 .0070843
TLlddvtre .0081656 .0021804 3.74 0.000 .003807 .0125242
TLldcntre .010339 .003057 3.38 0.001 .004228 .0164499
lnLD 1.071632 .1460845 7.34 0.000 .7796132 1.363651
TLVDT -.2642917 .0832773 -3.17 0.002 -.4307607 -.0978228
lnGDP Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]
Robust
(Std. Err. adjusted for 63 clusters in id)
corr(u_i, Xb) = 0.3272 Prob > F = 0.0000
F(6,62) = 200.42
overall = 0.9360 max = 8
between = 0.9437 avg = 8.0
R-sq: within = 0.8602 Obs per group: min = 8
Group variable: id Number of groups = 63
Fixed-effects (within) regression Number of obs = 504
2. Mô hình 2.38:
Bảng 6.7: Kết quả ước lượng cho mô hình 2.38
rho .78250491 (fraction of variance due to u_i)
sigma_e .10382011
sigma_u .19692473
_cons .0828917 .0441868 1.88 0.061 -.0037127 .1694962
NSLD_DV .036028 .0011961 30.12 0.000 .0336837 .0383722
NSLD_CN .0067978 .0004093 16.61 0.000 .0059956 .0075999
TLlddv .0248497 .0013676 18.17 0.000 .0221693 .0275301
TLldcn .0158222 .0015064 10.50 0.000 .0128697 .0187747
logGDPbq Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval]
corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.0000
Wald chi2(4) = 3306.73
overall = 0.8086 max = 9
between = 0.8066 avg = 9.0
R-sq: within = 0.8670 Obs per group: min = 9
Group variable: id Number of groups = 63
Random-effects GLS regression Number of obs = 567
Bảng 6.8: Kết quả kiểm định Breusch-Pagan cho mô hình 2.38
Prob > chibar2 = 0.0000
chibar2(01) = 1166.90
Test: Var(u) = 0
u .0387794 .1969247
e .0107786 .1038201
logGDPbq .2747887 .5242029
Var sd = sqrt(Var)
Estimated results:
logGDPbq[id,t] = Xb + u[id] + e[id,t]
Breusch and Pagan Lagrangian multiplier test for random effects
Bảng 6.9: Kết quả kiểm định Hausman cho mô hình 2.38
(V_b-V_B is not positive definite)
Prob>chi2 = 0.0000
= 41.07
chi2(4) = (b-B)'[(V_b-V_B)^(-1)](b-B)
Test: Ho: difference in coefficients not systematic
B = inconsistent under Ha, efficient under Ho; obtained from xtreg
b = consistent under Ho and Ha; obtained from xtreg
NSLD_DV .0366336 .036028 .0006056 .0001421
NSLD_CN .0068854 .0067978 .0000876 .0001558
TLlddv .0277979 .0248497 .0029482 .000513
TLldcn .0170656 .0158222 .0012434 .0005864
mohinhfe mohinhre Difference S.E.
(b) (B) (b-B) sqrt(diag(V_b-V_B))
Coefficients
Bảng 6.10: Kết quả kiểm định Wooldridge cho mô hình 2.38
Prob > F = 0.0000
F( 1, 62) = 116.178
H0: no first-order autocorrelation
Wooldridge test for autocorrelation in panel data
Bảng 6.11: Kết quả kiểm định Wald cho mô hình 2.38
Prob>chi2 = 0.0000
chi2 (63) = 4140.64
H0: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i
in fixed effect regression model
Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity
Bảng 6.12: Kết quả ước lượng Robust cho mô hình 2.38
rho .86405426 (fraction of variance due to u_i)
sigma_e .10382011
sigma_u .26173945
_cons -.0252837 .0630847 -0.40 0.690 -.1513882 .1008208
NSLD_DV .0366336 .002797 13.10 0.000 .0310425 .0422246
NSLD_CN .0068854 .0016686 4.13 0.000 .0035498 .0102209
TLlddv .0277979 .0025256 11.01 0.000 .0227494 .0328464
TLldcn .0170656 .0031789 5.37 0.000 .010711 .0234202
logGDPbq Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]
Robust
(Std. Err. adjusted for 63 clusters in id)
corr(u_i, Xb) = -0.5861 Prob > F = 0.0000
F(4,62) = 241.15
overall = 0.8040 max = 9
between = 0.8033 avg = 9.0
R-sq: within = 0.8679 Obs per group: min = 9
Group variable: id Number of groups = 63
Fixed-effects (within) regression Number of obs = 567
3. Mô hình 2.40:
Bảng 6.13: Kết quả ước lượng cho mô hình 2.40
rho .87304984 (fraction of variance due to u_i)
sigma_e 3.9241283
sigma_u 10.290728
_cons 51.40544 1.8542 27.72 0.000 47.77128 55.03961
TLlddv .3803979 .0510019 7.46 0.000 .2804361 .4803598
TLldcn .3886944 .0542991 7.16 0.000 .2822702 .4951186
TLVAphinn Coef. Std. Err. z P>|z| [95% Conf. Interval]
corr(u_i, X) = 0 (assumed) Prob > chi2 = 0.0000
Wald chi2(2) = 162.09
overall = 0.4431 max = 9
between = 0.4691 avg = 9.0
R-sq: within = 0.1861 Obs per group: min = 9
Group variable: id Number of groups = 63
Random-effects GLS regression Number of obs = 567
Bảng 6.14: Kết quả kiểm định Breusch-Pagan cho mô hình 2.40
Prob > chibar2 = 0.0000
chibar2(01) = 1605.72
Test: Var(u) = 0
u 105.8991 10.29073
e 15.39878 3.924128
TLVAphinn 233.1296 15.26858
Var sd = sqrt(Var)
Estimated results:
TLVAphinn[id,t] = Xb + u[id] + e[id,t]
Breusch and Pagan Lagrangian multiplier test for random effects
Bảng 6.15: Kết quả kiểm định Hausman cho mô hình 2.40
Prob>chi2 = 0.0000
= 21.08
chi2(2) = (b-B)'[(V_b-V_B)^(-1)](b-B)
Test: Ho: difference in coefficients not systematic
B = inconsistent under Ha, efficient under Ho; obtained from xtreg
b = consistent under Ho and Ha; obtained from xtreg
TLlddv .3750377 .3803979 -.0053602 .0142832
TLldcn .3181385 .3886944 -.0705559 .0156455
mohinhfe mohinhre Difference S.E.
(b) (B) (b-B) sqrt(diag(V_b-V_B))
Coefficients
Bảng 6.16: Kết quả kiểm định Wooldridge cho mô hình 2.40
Prob > F = 0.0000
F( 1, 62) = 51.249
H0: no first-order autocorrelation
Wooldridge test for autocorrelation in panel data
Bảng 6.17: Kết quả kiểm định Wald đổi cho mô hình 2.40
Prob>chi2 = 0.0000
chi2 (63) = 25960.01
H0: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i
in fixed effect regression model
Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity
Bảng 6.18: Kết quả ước lượng Robust cho mô hình 2.40
rho .89775386 (fraction of variance due to u_i)
sigma_e 3.9241283
sigma_u 11.627822
_cons 52.72934 1.843038 28.61 0.000 49.04517 56.41352
TLlddv .3750377 .0654223 5.73 0.000 .2442604 .505815
TLldcn .3181385 .0671748 4.74 0.000 .183858 .452419
TLVAphinn Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]
Robust
(Std. Err. adjusted for 63 clusters in id)
corr(u_i, Xb) = 0.3254 Prob > F = 0.0000
F(2,62) = 32.90
overall = 0.4302 max = 9
between = 0.4548 avg = 9.0
R-sq: within = 0.1870 Obs per group: min = 9
Group variable: id Number of groups = 63
Fixed-effects (within) regression Number of obs = 567
PHỤ LỤC VII
Vùng I: Đồng Bằng Sông Hồng, gồm: 11 tỉnh/ thành phố: Hà Nội, Hải Phòng,
Quảng Ninh, Hải Dương, Hưng Yên, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Hà Nam, Thái Bình, Nam
Định, Ninh Bình;
Vùng II: Trung Du và Miền núi Phía bắc, gồm 14 tỉnh/thành phố: Hà Giang, Cao
Bằng, Bắc Kạn, Tuyên Quang, Lào Cai, Yên Bái, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang, Phú
Thọ; Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Hòa Bình;
Vùng III: Bắc Trung Bộ và Duyên Hải Miền Trung, gồm 14 tỉnh, thành phố: Thanh
Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên-Huế , Đà Nẵng, Quảng
Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa; Ninh Thuận; Bình Thuận;
Vùng IV: Tây Nguyên, gồm 5 tỉnh/thành phố: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk
Nông, Lâm Đồng;
Vùng V: Đông Nam Bộ, gồm 6 tỉnh/ thành phố: Bình Phước, Tây Ninh, Bình
Dương, Đồng Nai, Bà Rịa-Vũng Tàu, Tp. Hồ Chí Minh;
Vùng VI: Đồng Bằng Sông Cửu Long, gồm 13 tỉnh/thành phố: Long An, Tiền
Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, An Giang, Kiên Giang, Cần Thơ, Hậu
Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- la_tranthithanhhuong_2812.pdf