Luận án Phát triển giao dịch tài chính phái sinh tại các ngân hàng thương mại Việt Nam

Công cụ tài chính phái sinh là một những sản phẩm dịch vụ hiện đại rất phổ biến trên thế giới. Thông qua việc nghiên cứu tìm hiểu về sản phẩm hiện đại này, chúng ta thấy rằng sản phẩm này lợi ích cho việc phát triển tài chính nói riêng cho toàn bộ nền kinh tế nói chung. Phát triển công cụ tài chính phái sinh sẽ tạo điều kiện cho các DN, các TCTD, các NHTM phòng ngừa và hạn chế rủi ro, tối đa hóa lợi nhuận. Cũng qua nghiên cứu này mà ta thấy, thị trường Việt Nam còn rất nhiều tiềm năng nhưng các CCPS lại đang được thực hiện với doanh số giao dịch rất khiêm tốn. Luận án dựa trên tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý luận về các GDPS, thông qua nghiên cứu thị trường phái sinh thế giới và kinh nghiệm một số quốc gia, phân tích, đánh giá thực trạng GDPS tại các NHTM Việt Nam thông qua các nội dung: doanh số giao dịch, doanh thu, chi phí và lợi nhuận của GDPS. Sau nhiều năm triển khai các GDPS với doanh số khiêm tốn cùng tỷ trọng đóng góp của lợi nhuận từ GDPS trong tổng lợi nhuận của các NHTM. Thứ hai, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến doanh số GDPS tại các NHTM Việt Nam với bốn biến thanh khoản, quy mô NH, độ biến động tỷ giá, độ biến động lãi suất đều có ý nghĩa ở mức tin cậy lớn hơn 95% (P>/z/ < 0.005) và các hệ số hồi quy đều có dấu kỳ vọng đúng như dự đoán ban đầu. Điều đó có nghĩa là cả bốn biến độc lập đều có ảnh hưởng khá chặt chẽ đến biến phụ thuộc (doanh số GDPS). Phương trình hồi quy tuyến tính dựa trên kết quả phân tích hồi quy tuyến tính bội như sau: LN(TRD) = - 4.0320 + (- 5.3566)LIQ + 1.1294 SIZE + 10.4373 abs(EXR) + 3.7113 abs(IRT) Trong 04 biến độc lập của mô hình thì biến Độ biến động tỷ giá có tác động nhiều nhất lên Doanh số phái sinh, tiếp theo là biến thanh khoản, biến Độ biến động lãi suất và cuối cùng là biến quy mô NH. Biến thanh khoản là biến duy nhất có mối quan hệ ngược chiều với Doanh số phái sinh, ba biến còn lại là quy mô NH, độ biến động tỷ giá, độ biến động lãi suất có mối quan hệ cùng chiều với Doanh số phái sinh. Thứ 3, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển GDPS tại các NHTM Việt Nam và xây dựng được phương trình dự đoán về các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển các GDPS tại các NHTM VN như sau: PTGDPS = -0.07 + 0.272CS + 0.400MTKTA + 0.117MTKTB + 0.141CQB + 0.115DTCT Về mức độ quan trọng của các nhân tố tham gia vào phương trình: xét các giá trị các hệ số hồi quy chuẩn hóa (Standardized Coefficients) theo thứ tự từ lớn đến nhỏ thì các nhân tố thuộc về môi trường kinh tế có ảnh hưởng nhiều nhất, tiếp theo là các nhân tố về chính sách và hành lang pháp lý, tiếp theo nữa là các yếu tố chủ quan và cuối cùng là các yếu tố thuộc về đối thủ cạnh tranh.

pdf202 trang | Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 688 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Phát triển giao dịch tài chính phái sinh tại các ngân hàng thương mại Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nh lang pháp lý hiện nay chưa thúc đẩy việc phát triển các GDPS tại các NHTM VN 2.2. Vai trò của việc phát triển các GDPS đối với các NHTM Việt Nam: 1 2 3 4 5 1 Đa dạng hóa các sản phẩm dịch vụ cung cấp đến KH của NHTM 2 Tăng cơ hội đầu cơ và kinh doanh nhằm mục đích gia tăng lợi nhuận cho NHTM 3 Là giải pháp phòng ngừa và quản lý rủi ro trong hoạt động của NHTM PHẦN 3: CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN PHÁT TRIỂN GIAO DỊCH PHÁI SINH TẠI CÁC NHTM VIỆT NAM 3.1. Các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến phát triển GDPS tại NHTM VN 3.1.1 CÁC YẾU TỐ THUỘC VỀ CHÍNH SÁCH VÀ HÀNH LANG PHÁP LÝ GÓP PHẦN THÚC ĐẨY GIAO DỊCH PHÁI SINH TẠI CÁC NHTM VIỆT NAM 1 2 3 4 5 1 Điều hành chính sách tài khóa, chính sách tiền tệ linh hoạt và đúng đắn sẽ góp phần phát triển các GDPS của NHTM 2 Nghiên cứu và ban hành đồng bộ, kịp thời các văn bản pháp luật tạo ra một hành lang pháp lý đầy đủ, hoàn thiện sẽ thúc đẩy phát triển các GDPS của NHTM 3 Các quy định pháp luật rõ ràng, đầy đủ nhằm hướng tới bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể tham giao trong các GDPS sẽ thúc đẩy phát triển các GDPS của NHTM 4 Chính phủ và NHNN đưa ra các chương trình hỗ trợ phát triển thị trường GDPS sẽ tạo điều kiện cho các NHTM đẩy mạnh phát triển GDPS. 5 NHNN có cơ chế điều hành tỷ giá linh hoạt với mức độ biến động giá lớn sẽ tạo điều kiện phát triển các GDPS tại NHTM 6 NHNN có cơ chế điều hành lãi suất linh hoạt với mức độ biến động giá lớn sẽ tạo điều kiện phát triển các GDPS tại NHTM 7 Chính sách thuế ưu đãi đối với GDPS tạo điều kiện phát triển GDPS của NHTM 8 Xây dựng các chuẩn mực kế toán về NVPS tương đồng và phù hợp với chuẩn mực kế toán quốc tế giúp phát triển GDPS của NHTM 9 Hoàn thiện quy chế thanh tra, giám sát của NHNN để đảm bảo cho thị trường phái sinh hoạt động lành mạnh, minh bạch sẽ giúp phát triển các GDPS của NHTM 3.1.2 CÁC YẾU TỐ THUỘC VỀ MÔI TRƯỜNG KINH TẾ VĨ MÔ VÀ MÔI TRƯỜNG KINH DOANH GÓP PHẦN THÚC ĐẨY GIAO DỊCH PHÁI SINH TẠI CÁC NHTM VIỆT NAM 1 2 3 4 5 1 Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ổn định góp phần thúc đẩy các GDPS của NHTM 2 Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu tăng cao làm tăng nhu cầu sử dụng các GDPS của các DN xuất nhập khẩu và góp phần phát triển hoạt động GDPS tại các NHTM 3 Dư nợ nền kinh tế cao sẽ thúc đẩy các GDPS của các NHTM 4 Sự phát triển của TTTC là yếu tố quan trọng phát triển các GDPS. 5 Mức dự trữ ngoại hối cao sẽ thúc đẩy phát triển các GDPS tại NHTM 6 Sự hình thành và phát triển thị trường chứng khoán phái sinh là yếu tố quan trọng thúc đẩy các GDPS của NHTM 7 Sự phát triển của thị trường hàng hóa phái sinh tạo điều kiện phát triển các GDPS tại NHTM 3.1.3 CÁC YẾU TỐ THUỘC VỀ KH GÓP PHẦN THÚC ĐẨY GIAO DỊCH PHÁI SINH TẠI CÁC NHTM VIỆT NAM 1 2 3 4 5 1 Hiểu biết và nhận thức của KH về các CCPS sẽ giúp họ sử dụng nhiều hơn các giao dịch này và góp phần phát triển các GDPS của NHTM 2 KH tin tưởng GDPS là công cụ quản trị rủi ro hiệu quả sẽ sử dụng giao dịch này nhiều hơn và góp phần phát triển các GDPS của NHTM. 3 KH tin tưởng phái sinh là cơ hội đầu cơ tìm kiếm lợi nhuận hiệu quả sẽ sử dụng các giao dịch này nhiều hơn và góp phần phát triển các GDPS của NHTM 4 Việc gia tăng KH là các nhà đầu tư cá nhân nước ngoài và các DN nước ngoài hoạt động tại Việt Nam là nhân tố quan trọng góp phần thúc đẩy phát triển GDPS của NHTM. 3.1.4 CÁC YẾU TỐ THUỘC VỀ ĐỐI THỦ CẠNH TRANH GÓP PHẦN THÚC ĐẨY GIAO DỊCH PHÁI SINH TẠI CÁC NHTM VIỆT NAM 1 2 3 4 5 1 Gia tăng số lượng các NHTM cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh sẽ thúc đẩy phát triển GDPS của NHTM. 2 Hiệu quả trong việc sử dụng các CCPS của các đối thủ cạnh tranh sẽ thúc đẩy phát triển GDPS của NHTM 3 Các đối thủ cạnh tranh của NH có chiến lược rõ ràng về phát triển GDPS 3.2. Các yếu tố chủ quan góp phần phát triển các GDPS 1 2 3 4 5 1 Lãnh đạo của NHTM nhận thức rõ vai trò quan trọng của hoạt động phái sinh đối với hoạt động của NH sẽ thúc đẩy việc phát triển GDPS của NHTM. 2 NHTM có chiến lược kinh doanh và marketing hướng tới phát triển các SPPS sẽ thúc đẩy doanh số GDPS của NHTM. 3 NHTM luôn tìm hiểu và đa dạng hóa các SPPS khác nhau cung cấp đến KH sẽ góp phần tăng doanh số GDPS của NHTM. 4 Phát triển công nghệ hiện đại góp phần phát triển GDPS của NHTM 5 Uy tín, thương hiệu của NHTM góp phần phát triển GDPS của NHTM 6 Kiến thức, trình độ, năng lực, kinh nghiệm của nhân viên NHTM về NVPS góp phần phát triển GDPS của NHTM 7 Năng lực tư vấn, môi giới, cung cấp thông tin và cung cấp quy trình GDPS chuyên nghiệp của NHTM sẽ phát triển doanh số GDPS của NHTM. 8 Mức độ hội nhập và hợp tác của NHTM đối với hệ thống tài chính NH thế giới góp phần phát triển GDPS của NHTM. 9 Hệ thống thông tin, kế toán chuyên nghiệp, phù hợp với chuẩn mực quốc tế góp phần phát triển GDPS của NHTM 10 Hoạt động kiểm soát rủi ro của NHTM tốt: xây dựng và vận hành quy trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và phòng ngừa rủi ro bài bản góp phần phát triển GDPS của NHTM. 3.3. Những ý kiến khác của Quý vị về các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển các GDPS của các NHTM XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN SỰ GIÚP ĐỠ CỦA QUÝ VỊ! Phụ lục 3: Kết quả mô hình FE, RE Kết quả mô hình FE Biến Hệ số hồi quy Std. Err. T P>|t| [95% Conf. Interval] LNTRD LQ -.6233716 1.317128 -4.73 0.000 -8.837912 -3.62952 SIZE 1.205814 .1316219 9.16 0.000 .945574 1.466054 absEXR 10.07301 6.52437 1.54 0.126 -2.865048 23.01107 absIRT 3.780092 1.708197 2.21 0.029 .402682 7.15701 Conss -4.749229 2.164944 -2.19 0.030 -9.029708 -.4687501 Number of obs = 161 F(4,139) = 26.18 Prob > F = 0.0000 Kết quả mô hình RE Biến Hệ số hồi quy Std. Err. Z P>|z| [95% Conf. Interval] LNTRD LQ -.5356615 1.247698 -4.29 0.000 -7.802058 .2911172 SIZE 1.129447 .1204528 9.38 0.000 .893364 1.366553 absEXR 10.4373 6.558601 1.59 0.112 -2.41732 23.39193 absIRT 3.711326 1.71169 2.17 0.034 .3564749 7.066178 Cons -4.032041 2.06618 -1.95 0.051 -8.081683 .0176017 Number of obs = 161 Wald chi2(4) = 108.48 Prob > chi2= 0.0000 Phụ lục 4: Kết quả Kiểm định Breusch-Pagan Biến Var sd = sqrt(Var) LNTRD 16.05363 4.006698 e 8.340117 2.887926 U 1.704582 1.300597 Test: Var(u) = 0 chibar 2(01) = 15.08 Prob > chibar2 = 0.0001 Phụ lục 5: Kết quả kiểm định Hausman Biến Hệ số hồi quy (b-B) sqrt(diag(V_b-V_B)) (b) fe (B) re Difference S.E. LQ -6.233716 -5.356615 -.8771012 .5914613 SIZE 1.205814 1.129447 .0763667 .0520963 absEXR 10.07301 10.4373 -.3642935 . absIRT 3.780092 3.711326 .0687652 . Test: Ho: difference in coefficients not systematic chi2(5) = (b-B)'[(V_b-V_B)^(-1)](b-B) = 4.36 Prob>chi2 = 0.3590 (V_b-V_B is not positive definite) Phụ lục 6: Kết quả kiểm định mô hình RE H0: no first-order autocorrelation F( 1, 17) = 66.779 Prob > F = 0.0000 Biến Hệ số phóng đại phương sai 1/ Hệ số phóng đại phương sai LQ 1.11 0.902683 SIZE 1.10 0.904992 absEXR 1.07 0.932062 absIRT 1.03 0.972748 Mean VIF 1.08 Phụ lục 7: Phân tích dữ liệu thống kê các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển GDPS tại các NHTM VN Descriptive Statistics N Minimum Maximum Mean Std. Deviation CS1 220 2 5 4.20 .736 CS2 220 2 5 4.26 .691 CS3 220 1 5 4.21 .772 CS4 220 1 5 4.19 .757 CS5 220 1 5 4.27 .797 CS6 220 1 5 4.22 .788 CS7 220 2 5 4.15 .796 CS8 220 2 5 4.20 .688 CS9 220 2 5 4.33 .736 MTKT1 220 2 5 4.32 .701 MTKT2 220 3 5 4.35 .690 MTKT3 220 1 5 4.25 .659 MTKT4 220 2 5 4.35 .716 MTKT5 220 2 5 4.30 .742 MTKT6 220 2 5 4.38 .734 MTKT7 220 2 5 4.41 .707 KH1 220 2 5 4.33 .644 KH2 220 2 5 4.35 .709 KH3 220 2 5 4.30 .747 KH4 220 2 5 4.37 .666 DTCT1 220 2 5 4.17 .617 DTCT2 220 2 5 4.35 .677 DTCT3 220 2 5 4.35 .675 CQ1 220 1 5 3.75 1.391 CQ2 220 3 5 4.36 .629 CQ3 220 2 5 4.26 .705 CQ4 220 1 5 4.29 .713 CQ5 220 2 5 4.38 .641 CQ6 220 1 5 4.40 .755 CQ7 220 3 5 4.38 .647 CQ8 220 3 5 4.48 .623 CQ9 220 3 5 4.39 .606 CQ10 220 3 5 4.45 .575 (Nguồn: Số liệu điều tra thống kê) Phụ lục 8: Kết quả phân tích rút trích nhân tố Total Variance Explained Com pone nt Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumula tive % Total % of Variance Cumulat ive % Total % of Variance Cumula tive % 1 10.888 34.025 34.025 10.888 34.025 34.025 5.128 16.026 16.026 2 2.830 8.845 42.870 2.830 8.845 42.870 3.157 9.865 25.891 3 1.760 5.499 48.369 1.760 5.499 48.369 3.074 9.605 35.496 4 1.546 4.830 53.199 1.546 4.830 53.199 2.659 8.311 43.807 5 1.366 4.268 57.467 1.366 4.268 57.467 2.391 7.471 51.278 6 1.314 4.106 61.573 1.314 4.106 61.573 2.274 7.108 58.386 7 1.151 3.598 65.171 1.151 3.598 65.171 2.171 6.785 65.171 8 .983 3.072 68.243 9 .913 2.854 71.098 10 .879 2.747 73.845 11 .779 2.434 76.279 12 .731 2.286 78.564 13 .687 2.148 80.712 14 .657 2.053 82.765 15 .563 1.760 84.525 16 .498 1.555 86.081 17 .482 1.507 87.587 18 .465 1.452 89.040 19 .409 1.279 90.319 20 .387 1.209 91.528 21 .349 1.090 92.618 22 .337 1.053 93.671 23 .294 .920 94.590 24 .272 .849 95.439 25 .256 .800 96.239 26 .245 .767 97.006 27 .217 .678 97.684 28 .205 .640 98.324 29 .177 .554 98.878 30 .141 .441 99.319 31 .119 .373 99.691 32 .099 .309 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Phụ lục 9: Bảng ma trận xoay nhân tố Rotated Component Matrixa Component 1 2 3 4 5 6 7 CS3 .795 CS4 .780 CS7 .750 CS5 .729 CS8 .721 CS6 .692 CS9 .643 CS1 .618 CQ4 .750 CQ6 .736 CQ2 .731 CQ3 .588 CQ5 .536 MTKT6 .680 CQ7 MTKT7 .631 MTKT2 .528 MTKT4 KH2 .738 KH3 .734 KH4 .669 KH1 .629 MTKT1 .827 MTKT3 .741 MTKT5 .632 CS2 CQ9 .826 CQ10 .669 CQ8 .618 DTCT1 .681 DTCT3 .624 DTCT2 .618 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. a. Rotation converged in 7 iterations. Phụ lục 10: Kết quả phân tích mô hình hồi quy tuyến tính đa biến Coefficientsa Model (Mô hình hồi quy theo bước) Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Collinearity Statistics Beta Std. Error Beta Tolerance VIF 1 (Constant) 1.189 .176 6.754 .000 MTKTA .745 .040 .784 18.661 .000 1.000 1.000 2 (Constant) .550 .170 3.230 .001 MTKTA .572 .040 .602 14.237 .000 .744 1.344 CS .330 .039 .359 8.484 .000 .744 1.344 3 (Constant) .297 .177 1.681 .094 MTKTA .494 .044 .520 11.322 .000 .592 1.690 CS .301 .038 .327 7.844 .000 .717 1.396 DTCT .168 .042 .174 3.982 .000 .653 1.532 4 (Constant) .160 .178 .901 .368 MTKTA .445 .045 .468 9.832 .000 .526 1.900 CS .288 .038 .313 7.633 .000 .709 1.411 DTCT .142 .042 .147 3.378 .001 .629 1.589 MTKTB .120 .037 .137 3.257 .001 .672 1.489 5 (Constant) -.070 .195 -.362 .718 MTKTA .400 .048 .421 8.403 .000 .462 2.163 CS .272 .038 .297 7.249 .000 .693 1.444 DTCT .115 .043 .119 2.689 .008 .594 1.683 MTKTB .117 .036 .134 3.222 .001 .671 1.491 CQB .141 .052 .122 2.719 .007 .573 1.745 a. Dependent Variable: PTGDPS Phụ lục 11: Top 25 NHTM Mỹ trên thị trường phái sinh TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAVINGS ASSOCIATIONS AND TRUST COMPANIES IN DERIVATIVES DECEMBER 31, 2013, $ MILLIONS TOTAL TOTAL RANK BANK NAME STATE ASSETS DERIVATIVES TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL CREDIT FUTURES OPTIONS FORWARDS SWAPS OPTIONS DERIVATIVES (EXCH TR) (EXCH TR) (OTC) (OTC) (OTC) (OTC) SPOT FX 1 JPMORGAN CHASE BANK NA OH $1,945,467 $70,088,625 2 CITIBANK NATIONAL ASSN SD 1,346,747 62,247,698 3 GOLDMAN SACHS BANK USA NY 105,616 48,611,684 4 BANK OF AMERICA NA NC 1,433,716 38,850,900 5 HSBC BANK USA NATIONAL ASSN VA 179,772 5,404,721 6 WELLS FARGO BANK NA SD 1,373,600 4,856,295 7 MORGAN STANLEY BANK NA UT 102,602 2,644,807 8 BANK OF NEW YORK MELLON NY 296,626 1,199,069 9 STATE STREET BANK&TRUST CO MA 239,051 1,133,281 10 PNC BANK NATIONAL ASSN DE 310,000 387,294 11 NORTHERN TRUST CO IL 102,659 233,523 12 SUNTRUST BANK GA 171,262 225,957 13 TD BANK NATIONAL ASSN DE 217,626 139,269 14 U S BANK NATIONAL ASSN OH 360,478 107,516 15 REGIONS BANK AL 116,609 76,964 16 KEYBANK NATIONAL ASSN OH 90,440 64,743 17 UNION BANK NATIONAL ASSN CA 105,286 63,772 18 BRANCH BANKING&TRUST CO NC 179,126 63,354 19 FIFTH THIRD BANK OH 128,186 62,883 20 CAPITAL ONE NATIONAL ASSN VA 238,483 39,082 21 RBS CITIZENS NATIONAL ASSN RI 94,717 36,733 22 BOKF NATIONAL ASSN OK 26,795 28,576 23 HUNTINGTON NATIONAL BANK OH 59,305 27,621 24 COMERICA BANK TX 65,202 21,494 25 MANUFACTURERS&TRADERS TR CO NY 84,347 21,408 $1,261,949 $1,360,844 $13,532,965 $39,282,217 $9,261,423 $5,389,227 659,311 753,010 8,372,554 40,604,400 9,284,822 2,573,601 891,142 968,241 3,680,899 36,074,902 6,731,224 265,276 2,081,877 123,605 6,842,601 24,751,362 2,462,451 2,589,004 85,337 122,136 716,080 3,862,985 250,765 367,417 144,714 93,772 1,282,836 2,801,015 487,288 46,670 71,399 85,197 421,803 1,476,196 586,623 3,589 23,121 6,734 334,474 650,547 184,092 101 3,282 0 1,095,392 6,418 28,048 141 54,198 69,700 19,372 221,424 17,727 4,872 0 0 217,070 16,392 61 0 19,127 12,113 10,286 130,085 50,771 3,575 0 0 18,718 119,414 569 567 255 3,350 38,102 53,288 8,561 3,961 2,611 0 11,579 58,433 3,303 1,038 6,423 0 7,284 43,157 6,969 910 5,110 0 3,327 43,156 12,028 150 74 0 7,091 46,157 10,032 0 929 0 9,297 36,878 14,341 1,438 0 0 759 37,203 36 1,084 0 0 7,591 25,639 2,430 1,072 581 551 22,514 3,199 1,732 0 3 0 2,720 23,705 353 840 0 0 1,593 15,623 3,406 872 0 0 2,716 16,515 2,177 0 $61,085 564,583 3,361 252,652 52,193 6,044 35,817 46,986 30,059 574 22,078 199 6 1,493 14 255 667 18 236 2 31 30 3 216 177 TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES $9,373,717 $236,637,271 OTHER COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 3,683,344 385,792 TOTAL COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 13,057,060 237,023,063 $5,311,443 $3,599,253 $36,659,625 $150,400,312 $29,411,232 $11,255,405 17,026 618 66,086 252,947 47,141 1,974 5,328,469 3,599,871 36,725,711 150,653,259 29,458,373 11,257,379 $1,078,780 699 1,079,479 Note: Credit derivatives have been included in the sum of total derivatives. Credit derivatives have been included as an "over the counter" category, although the Call Report does not differentiate by market currently. Note: Before the first quarter of 1995 total derivatives included spot foreign exchange. Beginning in the first quarter, 1995, spot foreign exchange was reported separately. Note: Numbers may not add due to rounding. Data source: Call Reports, schedule RC-L TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAVINGS ASSOCIATIONS AND TRUST COMPANIES IN DERIVATIVES MARCH 31, 2014, $ MILLIONS TOTAL TOTAL RANK BANK NAME STATE ASSETS DERIVATIVES TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL CREDIT FUTURES OPTIONS FORWARDS SWAPS OPTIONS DERIVATIVES (EXCH TR) (EXCH TR) (OTC) (OTC) (OTC) (OTC) SPOT FX 1 JPMORGAN CHASE BANK NA OH $1,970,450 $67,636,992 2 CITIBANK NATIONAL ASSN SD 1,353,237 59,940,518 3 GOLDMAN SACHS BANK USA NY 104,767 49,649,845 4 BANK OF AMERICA NA NC 1,457,856 35,927,953 5 HSBC BANK USA NATIONAL ASSN VA 179,598 5,350,922 6 WELLS FARGO BANK NA SD 1,388,274 4,966,322 7 MORGAN STANLEY BANK NA UT 108,837 2,724,056 8 STATE STREET BANK&TRUST CO MA 252,493 1,222,026 9 BANK OF NEW YORK MELLON NY 288,176 1,204,309 10 PNC BANK NATIONAL ASSN DE 313,362 381,383 11 NORTHERN TRUST CO IL 103,499 234,116 12 SUNTRUST BANK GA 175,464 221,667 13 TD BANK NATIONAL ASSN DE 220,863 137,480 14 U S BANK NATIONAL ASSN OH 367,103 110,258 15 REGIONS BANK AL 117,079 73,055 16 BRANCH BANKING&TRUST CO NC 180,652 68,026 17 UNION BANK NATIONAL ASSN CA 106,696 67,153 18 FIFTH THIRD BANK OH 127,331 63,937 19 KEYBANK NATIONAL ASSN OH 88,165 62,803 20 CAPITAL ONE NATIONAL ASSN VA 236,546 41,622 21 RBS CITIZENS NATIONAL ASSN RI 96,042 36,436 22 BOKF NATIONAL ASSN OK 27,160 29,020 23 HUNTINGTON NATIONAL BANK OH 60,962 28,918 24 COMERICA BANK TX 65,687 21,417 25 MANUFACTURERS&TRADERS TR CO NY 87,754 20,988 $1,155,066 $1,586,905 $14,960,852 $34,821,422 $9,767,425 $5,345,322 711,703 916,495 8,864,541 36,022,823 10,833,607 2,591,349 1,156,682 1,096,166 4,417,423 36,221,840 6,493,875 263,859 1,889,030 75,461 6,329,656 22,500,695 2,517,431 2,615,680 99,170 22,090 726,235 3,826,961 339,709 336,756 129,081 101,040 1,294,167 2,891,653 510,979 39,402 135,188 113,993 421,441 1,374,584 676,030 2,820 3,745 0 1,184,603 6,387 27,149 141 33,080 7,136 364,826 618,256 180,960 51 46,418 66,300 19,138 225,489 19,114 4,923 0 0 215,447 18,610 59 0 19,222 12,353 12,353 123,102 51,319 3,317 0 0 17,787 118,556 561 575 1,387 4,450 35,603 55,692 9,230 3,896 2,838 0 7,388 58,363 3,367 1,100 116 0 8,591 50,957 8,363 0 4,701 0 3,071 47,781 11,506 95 898 0 9,444 37,488 14,699 1,407 6,345 0 6,820 42,118 6,607 913 0 0 957 39,514 36 1,114 0 0 7,969 25,248 2,149 1,070 559 491 23,076 3,274 1,619 0 6 0 3,029 24,493 498 892 0 0 1,760 15,627 3,209 822 0 0 2,449 16,309 2,231 0 $566,393 1,479,780 3,840 483,921 77,797 11,261 62,767 48,448 64,951 1,295 18,481 364 14 1,330 9 59 736 276 667 0 89 16 4 397 98 TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES $9,478,054 $230,221,224 OTHER COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 3,744,730 411,323 TOTAL COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 13,222,784 230,632,546 $5,395,234 $4,002,881 $38,938,628 $139,187,243 $31,481,733 $11,215,505 16,318 889 74,086 263,876 53,073 3,081 5,411,552 4,003,770 39,012,714 139,451,119 31,534,805 11,218,586 $2,822,992 1,881 2,824,873 Note: Credit derivatives have been included in the sum of total derivatives. Credit derivatives have been included as an "over the counter" category, although the Call Report does not differentiate by market currently. Note: Before the first quarter of 1995 total derivatives included spot foreign exchange. Beginning in the first quarter, 1995, spot foreign exchange was reported separately. Note: Numbers may not add due to rounding. Data source: Call Reports, schedule RC-L TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAVINGS ASSOCIATIONS AND TRUST COMPANIES IN DERIVATIVES JUNE 30, 2014, $ MILLIONS TOTAL TOTAL RANK BANK NAME STATE ASSETS DERIVATIVES TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL CREDIT FUTURES OPTIONS FORWARDS SWAPS OPTIONS DERIVATIVES (EXCH TR) (EXCH TR) (OTC) (OTC) (OTC) (OTC) SPOT FX 1 JPMORGAN CHASE BANK NA OH $2,002,047 $68,148,174 2 CITIBANK NATIONAL ASSN SD 1,367,845 61,076,216 3 GOLDMAN SACHS BANK USA NY 109,532 53,016,098 4 BANK OF AMERICA NA NC 1,454,742 36,784,630 5 HSBC BANK USA NATIONAL ASSN VA 174,566 5,378,145 6 WELLS FARGO BANK NA SD 1,436,828 5,069,564 7 MORGAN STANLEY BANK NA UT 110,651 2,607,094 8 BANK OF NEW YORK MELLON NY 319,318 1,304,864 9 STATE STREET BANK&TRUST CO MA 277,883 1,246,113 10 PNC BANK NATIONAL ASSN DE 316,652 441,701 11 NORTHERN TRUST CO IL 105,409 246,288 12 SUNTRUST BANK GA 178,361 218,194 13 TD BANK NATIONAL ASSN DE 219,657 158,200 14 U S BANK NATIONAL ASSN OH 384,194 120,117 15 UNION BANK NATIONAL ASSN CA 108,229 70,599 16 REGIONS BANK AL 117,957 68,294 17 BRANCH BANKING&TRUST CO NC 183,627 66,454 18 KEYBANK NATIONAL ASSN OH 89,011 64,452 19 FIFTH THIRD BANK OH 130,186 62,233 20 CAPITAL ONE NATIONAL ASSN VA 239,590 45,020 21 BOKF NATIONAL ASSN OK 27,614 36,349 22 CITIZENS BANK NATIONAL ASSN RI 100,642 35,354 23 HUNTINGTON NATIONAL BANK OH 63,670 28,775 24 COMERICA BANK TX 65,243 22,787 25 MANUFACTURERS&TRADERS TR CO NY 90,062 22,138 $1,244,118 $1,732,643 $14,962,805 $35,198,962 $9,908,270 $5,101,376 710,842 728,653 6,973,348 40,946,275 9,114,504 2,602,594 1,455,084 1,295,943 5,019,991 38,431,846 6,573,316 239,918 2,097,352 129,034 8,078,237 21,520,008 2,440,022 2,519,977 76,409 26,208 714,571 3,910,233 347,158 303,566 126,438 110,014 1,029,622 3,252,572 513,014 37,904 87,913 93,201 427,895 1,376,986 618,393 2,706 53,761 5,917 453,990 617,167 174,009 20 4,062 0 1,207,366 6,066 28,456 163 47,640 118,625 21,079 228,379 20,601 5,377 0 0 227,161 19,073 54 0 19,546 11,494 12,770 117,862 53,245 3,277 0 0 16,873 140,084 670 574 2,694 3,120 40,266 60,464 9,623 3,950 4,072 0 3,295 51,391 11,831 10 3,594 0 3,333 56,913 3,314 1,141 582 0 10,945 45,656 9,272 0 7,773 0 8,164 42,057 5,797 661 953 0 8,322 39,447 12,026 1,485 0 0 1,765 42,102 35 1,117 451 377 30,488 3,144 1,889 0 0 0 8,499 24,206 1,576 1,073 5 0 2,060 25,141 639 931 0 0 2,001 16,336 3,668 782 0 0 2,882 17,129 2,127 0 $558,512 1,065,120 5,879 485,502 59,786 9,507 72,847 73,366 53,445 877 26,280 170 11 781 494 8 20 388 419 1 38 244 3 312 82 TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES $9,673,518 $236,337,854 OTHER COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 3,831,924 443,364 TOTAL COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 13,505,442 236,781,217 $5,943,287 $4,255,229 $39,267,728 $146,189,499 $29,853,508 $10,828,602 14,924 965 86,446 278,070 59,881 3,077 5,958,212 4,256,194 39,354,174 146,467,569 29,913,389 10,831,679 $2,414,091 1,928 2,416,020 Note: Credit derivatives have been included in the sum of total derivatives. Credit derivatives have been included as an "over the counter" category, although the Call Report does not differentiate by market currently. Note: Before the first quarter of 1995 total derivatives included spot foreign exchange. Beginning in the first quarter, 1995, spot foreign exchange was reported separately. Note: Numbers may not add due to rounding. Data source: call reports, schedule RC-L TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAVINGS ASSOCIATIONS AND TRUST COMPANIES IN DERIVATIVES SEPTEMBER 30, 2014, $ MILLIONS TOTAL TOTAL RANK BANK NAME STATE ASSETS DERIVATIVES TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL CREDIT FUTURES OPTIONS FORWARDS SWAPS OPTIONS DERIVATIVES (EXCH TR) (EXCH TR) (OTC) (OTC) (OTC) (OTC) SPOT FX 1 CITIBANK NATIONAL ASSN SD $1,377,620 $70,254,978 2 JPMORGAN CHASE BANK NA OH 2,008,808 65,307,835 3 GOLDMAN SACHS BANK USA NY 111,758 48,694,949 4 BANK OF AMERICA NA NC 1,524,575 37,505,160 5 WELLS FARGO BANK NA SD 1,482,815 5,145,161 6 HSBC BANK USA NATIONAL ASSN VA 168,428 4,993,889 7 MORGAN STANLEY BANK NA UT 116,771 2,710,172 8 BANK OF NEW YORK MELLON NY 304,867 1,346,498 9 STATE STREET BANK&TRUST CO MA 270,372 1,294,407 10 PNC BANK NATIONAL ASSN DE 324,117 346,349 11 NORTHERN TRUST CO IL 110,796 258,872 12 SUNTRUST BANK GA 182,555 226,926 13 TD BANK NATIONAL ASSN DE 224,996 155,641 14 U S BANK NATIONAL ASSN OH 387,034 126,119 15 REGIONS BANK AL 118,290 82,159 16 MUFG UNION BANK NA CA 110,320 71,155 17 BRANCH BANKING&TRUST CO NC 182,901 68,392 18 FIFTH THIRD BANK OH 131,826 63,038 19 KEYBANK NATIONAL ASSN OH 87,398 59,966 20 CAPITAL ONE NATIONAL ASSN VA 247,492 50,794 21 CITIZENS BANK NATIONAL ASSN RI 101,843 35,889 22 BOKF NATIONAL ASSN OK 28,881 33,417 23 HUNTINGTON NATIONAL BANK OH 64,107 28,702 24 BMO HARRIS BANK NA IL 98,481 26,548 25 COMERICA BANK TX 68,803 22,820 $887,546 $1,052,013 $6,841,018 $49,015,132 $9,723,897 $2,735,372 1,362,401 1,768,751 13,827,376 33,880,080 9,809,665 4,659,562 1,498,075 1,575,722 4,556,717 34,295,054 6,541,190 228,191 1,893,022 164,571 9,276,913 21,156,305 2,641,716 2,372,633 225,389 144,324 810,830 3,407,970 522,393 34,255 131,370 35,970 811,733 3,276,861 387,691 350,263 113,452 58,806 429,820 1,419,682 685,549 2,863 58,723 3,805 481,584 634,298 168,088 0 6,408 0 1,252,287 5,876 29,645 191 45,724 18,625 21,525 234,016 20,844 5,615 0 0 240,762 17,675 434 0 20,549 13,709 10,817 120,802 57,104 3,946 0 0 16,069 138,376 624 572 3,074 3,150 41,628 63,253 11,063 3,951 2,760 0 16,310 58,515 3,434 1,140 3,708 0 3,739 53,001 10,696 10 1,393 0 8,081 51,076 7,842 0 567 0 8,756 40,961 11,061 1,693 7,712 0 039 39,726 5,867 623 0 0 ,306 48,273 22 1,193 0 0 ,522 24,036 2,005 1,326 399 298 8,155 2,794 1,771 0 6 0 2,000 25,109 602 985 0 0 ,478 19,775 1,345 951 0 0 ,934 16,586 3,546 754 $1,787,021 848,109 14,458 605,902 10,155 79,880 79,999 81,793 55,644 1,059 23,811 236 12 1,601 122 477 44 452 739 5 213 38 5 311 230 TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES $9,835,856 $238,909,835 OTHER COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 3,873,767 437,492 TOTAL COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 13,709,623 239,347,327 $6,262,277 $4,839,743 $38,708,399 $148,045,234 $30,648,094 $10,406,088 12,825 837 75,145 283,412 62,990 2,284 6,275,102 4,840,581 38,783,544 148,328,645 30,711,083 10,408,372 $3,592,316 627 3,592,944 Note: Credit derivatives have been included in the sum of total derivatives. Credit derivatives have been included as an "over the counter" category, although the Call Report does not differentiate by market currently. Note: Before the first quarter of 1995 total derivatives included spot foreign exchange. Beginning in the first quarter, 1995, spot foreign exchange was reported separately. Note: Numbers may not add due to rounding. Data source: call reports, schedule RC-L TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAVINGS ASSOCIATIONS AND TRUST COMPANIES IN DERIVATIVES DECEMBER 31, 2014, $ MILLIONS TOTAL TOTAL RANK BANK NAME STATE ASSETS DERIVATIVES TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL CREDIT FUTURES OPTIONS FORWARDS SWAPS OPTIONS DERIVATIVES (EXCH TR) (EXCH TR) (OTC) (OTC) (OTC) (OTC) SPOT FX 1 JPMORGAN CHASE BANK NA OH $2,074,952 $63,683,309 2 CITIBANK NATIONAL ASSN SD 1,356,781 56,295,836 3 GOLDMAN SACHS BANK USA NY 118,214 46,778,625 4 BANK OF AMERICA NA NC 1,574,093 36,726,319 5 WELLS FARGO BANK NA SD 1,532,784 5,368,592 6 HSBC BANK USA NATIONAL ASSN VA 178,677 4,773,081 7 MORGAN STANLEY BANK NA UT 125,528 2,133,187 8 BANK OF NEW YORK MELLON NY 304,166 1,237,052 9 STATE STREET BANK&TRUST CO MA 269,781 1,231,634 10 PNC BANK NATIONAL ASSN DE 335,060 345,934 11 NORTHERN TRUST CO IL 109,597 253,411 12 SUNTRUST BANK GA 185,910 232,636 13 TD BANK NATIONAL ASSN DE 230,280 172,432 14 U S BANK NATIONAL ASSN OH 398,978 136,168 15 REGIONS BANK AL 118,801 82,553 16 MUFG UNION BANK NA CA 113,120 71,249 17 BRANCH BANKING&TRUST CO NC 182,489 66,483 18 KEYBANK NATIONAL ASSN OH 91,783 61,946 19 FIFTH THIRD BANK OH 136,279 61,487 20 CAPITAL ONE NATIONAL ASSN VA 255,011 54,686 21 CITIZENS BANK NATIONAL ASSN RI 102,971 39,919 22 BOKF NATIONAL ASSN OK 28,954 32,592 23 HUNTINGTON NATIONAL BANK OH 66,111 29,892 24 BMO HARRIS BANK NA IL 97,497 26,261 25 COMPASS BANK AL 79,625 25,143 $1,232,742 $1,537,820 $13,418,791 $33,773,030 $9,473,687 $4,247,239 850,855 581,239 6,475,070 36,968,183 8,934,333 2,486,156 1,442,576 1,191,051 4,572,708 33,472,983 5,873,409 225,898 2,149,591 184,995 8,761,789 20,988,564 2,455,819 2,185,561 227,381 130,640 658,156 3,823,021 498,771 30,623 62,313 33,350 716,751 3,319,822 397,983 242,862 23,215 10,878 499,942 927,150 667,169 4,833 54,411 2,418 445,721 605,670 128,832 0 3,937 0 1,193,190 5,724 28,593 191 45,167 12,225 18,443 239,559 25,307 5,234 0 0 236,761 15,959 691 0 18,279 15,279 11,390 124,478 58,279 4,931 0 0 15,102 156,135 626 569 2,448 4,000 49,816 64,044 11,931 3,929 2,560 0 16,303 58,358 4,182 1,150 2,691 0 3,509 53,520 11,519 10 756 0 10,120 45,686 9,922 0 9,673 0 5,965 40,312 5,483 512 622 0 7,728 40,058 11,589 1,490 0 0 1,473 51,995 15 1,204 0 0 8,842 26,925 2,783 1,369 272 197 27,938 2,656 1,530 0 107 0 2,174 25,502 1,091 1,0180 0 3,586 20,299 1,409 967342 0 1,216 20,172 3,413 0 $63,207 895,342 3,174 397,303 5,002 58,700 26,187 52,582 38,404 793 17,393 100 4 1,471 14 429 32 826 282 2 48 31 3 348 75 TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES $10,067,442 $219,920,427 OTHER COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 3,851,099 439,347 TOTAL COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 13,918,541 220,359,775 $6,129,936 $3,704,091 $37,162,483 $134,869,806 $28,608,365 $9,445,746 9,822 955 66,140 297,955 61,144 3,332 6,139,757 3,705,047 37,228,623 135,167,761 28,669,510 9,449,078 $1,561,753 918 1,562,672 Note: Credit derivatives have been included in the sum of total derivatives. Credit derivatives have been included as an "over the counter" category, although the Call Report does not differentiate by market currently. Note: Before the first quarter of 1995 total derivatives included spot foreign exchange. Beginning in the first quarter, 1995, spot foreign exchange was reported separately. TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAVINGS ASSOCIATIONS AND TRUST COMPANIES IN DERIVATIVES MARCH 31, 2015, $ MILLIONS TOTAL TOTAL RANK BANK NAME STATE ASSETS DERIVATIVES TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL CREDIT FUTURES OPTIONS FORWARDS SWAPS OPTIONS DERIVATIVES (EXCH TR) (EXCH TR) (OTC) (OTC) (OTC) (OTC) SPOT FX 1 JPMORGAN CHASE BANK NA OH $2,096,114 $56,389,469 2 CITIBANK NATIONAL ASSN SD 1,335,871 53,059,139 3 GOLDMAN SACHS BANK USA NY 127,771 44,698,204 4 BANK OF AMERICA NA NC 1,599,746 31,310,285 5 WELLS FARGO BANK NA SD 1,571,389 5,874,933 6 HSBC BANK USA NATIONAL ASSN VA 194,569 4,678,641 7 MORGAN STANLEY BANK NA UT 126,857 2,260,686 8 STATE STREET BANK&TRUST CO MA 274,919 1,377,182 9 BANK OF NEW YORK MELLON NY 316,699 1,216,074 10 PNC BANK NATIONAL ASSN DE 340,231 360,414 11 NORTHERN TRUST CO IL 106,603 261,986 12 SUNTRUST BANK GA 185,316 237,420 13 TD BANK NATIONAL ASSN DE 234,389 178,509 14 U S BANK NATIONAL ASSN OH 405,363 154,853 15 REGIONS BANK AL 121,435 80,975 16 MUFG UNION BANK NA CA 113,003 75,214 17 BRANCH BANKING&TRUST CO NC 184,405 66,683 18 FIFTH THIRD BANK OH 138,030 66,089 19 KEYBANK NATIONAL ASSN OH 92,091 63,324 20 CAPITAL ONE NATIONAL ASSN VA 253,202 57,567 21 BOKF NATIONAL ASSN OK 30,147 42,688 22 CITIZENS BANK NATIONAL ASSN RI 105,988 41,854 23 HUNTINGTON NATIONAL BANK OH 67,788 33,223 24 COMPASS BANK AL 81,736 28,569 25 CAPITAL ONE BANK USA NA VA 87,731 25,395 $1,243,934 $1,565,762 $12,332,610 $28,307,335 $8,949,280 $3,990,548 1,046,964 702,413 7,211,959 33,163,012 8,519,754 2,415,037 1,553,734 1,139,481 5,171,754 30,602,305 6,045,439 185,491 1,912,267 205,347 9,111,729 15,532,255 2,427,712 2,120,975 289,487 166,524 741,042 4,122,155 522,531 33,194 70,700 37,210 812,932 3,131,421 384,141 242,237 19,712 8,477 510,642 1,003,065 715,026 3,764 2,890 0 1,339,165 5,554 29,347 226 54,601 1,489 480,781 522,964 156,239 0 42,299 22,000 18,915 243,569 28,472 5,158 0 0 248,094 13,096 796 0 19,065 14,725 13,300 124,207 61,235 4,888 0 0 14,258 162,934 749 568 2,984 4,275 56,084 74,109 13,364 4,036 2,590 0 14,357 58,876 3,869 1,283 3,634 0 3,246 57,019 11,305 10 496 0 12,951 42,947 10,290 0 465 218 9,638 42,408 11,817 1,544 9,421 0 6,963 41,227 5,126 586 0 0 2,129 53,987 10 1,440 259 264 37,883 2,669 1,614 0 0 0 8,948 29,338 2,623 944 122 0 3,054 27,341 1,641 1,064 683 0 1,391 21,058 5,437 0 0 0 7,548 17,847 0 0 $706,637 1,218,512 8,878 516,056 10,279 63,229 73,529 75,771 79,373 882 22,175 172 7 1,561 13 498 50 302 895 5 55 147 22 58 0 TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES $10,191,393 $202,639,377 OTHER COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 3,964,162 480,695 TOTAL COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 14,155,555 203,120,072 $6,276,307 $3,868,185 $38,171,372 $117,402,700 $27,907,818 $9,012,994 6,572 1,286 83,103 308,131 77,966 3,637 6,282,879 3,869,471 38,254,475 117,710,832 27,985,784 9,016,631 $2,779,105 1,215 2,780,321 Note: Credit derivatives have been included in the sum of total derivatives. Credit derivatives have been included as an "over the counter" category, although the Call Report does not differentiate by market currently. Note: Before the first quarter of 1995 total derivatives included spot foreign exchange. Beginning in the first quarter, 1995, spot foreign exchange was reported separately. Note: Numbers may not add due to rounding. Data source: Call Reports, schedule RC-L TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAVINGS ASSOCIATIONS AND TRUST COMPANIES IN DERIVATIVES June 30, 2015, $ MILLIONS TOTAL TOTAL RANK BANK NAME STATE ASSETS DERIVATIVES TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL CREDIT FUTURES OPTIONS FORWARDS SWAPS OPTIONS DERIVATIVES (EXCH TR) (EXCH TR) (OTC) (OTC) (OTC) (OTC) SPOT FX 1 JPMORGAN CHASE BANK NA OH $1,971,380 $53,319,455 2 CITIBANK NATIONAL ASSN SD 1,336,201 52,169,657 3 GOLDMAN SACHS BANK USA NY 122,681 45,718,947 4 BANK OF AMERICA NA NC 1,606,232 29,062,647 5 Wells Fargo Bank NA SD 1,553,871 6,091,938 6 HSBC NA VA 190,500 4,567,318 7 MORGAN STANLEY BANK NA UT 126,643 2,153,784 8 STATE STREET BANK&TRUST CO MA 289,425 1,315,480 9 BANK OF NEW YORK MELLON NY 320,204 1,187,765 10 PNC BANK NATIONAL ASSN DE 343,630 374,547 11 SUNTRUST BANK GA 184,223 258,557 12 NORTHERN TRUST CO IL 119,600 257,570 13 TD BANK NATIONAL ASSN DE 235,030 182,927 14 U S BANK NATIONAL ASSN OH 414,002 174,729 15 REGIONS BANK AL 120,932 76,824 16 MUFG UNION BANK NA CA 113,525 76,509 17 FIFTH THIRD BANK OH 139,250 71,195 18 KEYBANK NATIONAL ASSN OH 92,481 67,860 19 BRANCH BANKING&TRUST CO NC 186,643 62,206 20 CAPITAL ONE NATIONAL ASSN VA 255,291 59,565 21 CITIZENS BANK NATIONAL ASSN RI 106,948 44,239 22 BOKF NATIONAL ASSN OK 30,616 43,156 23 HUNTINGTON NATIONAL BANK OH 68,662 33,184 24 COMPASS BANK AL 82,894 31,370 25 CAPITAL ONE BANK USA NA VA 93,338 26,958 $1,309,323 $1,559,276 $9,701,149 $27,984,692 $9,083,422 $3,681,593 1,316,643 766,988 7,298,189 32,334,235 8,024,321 2,429,281 1,502,901 1,148,482 5,173,545 31,518,699 6,207,499 167,821 2,137,033 188,099 7,040,486 15,367,800 2,403,403 1,925,826 312,176 131,326 596,428 4,470,984 551,155 29,869 76,492 24,471 933,141 2,940,737 371,794 220,682 19,065 3,924 398,595 1,056,039 670,719 5,442 12,127 0 1,270,468 4,629 28,027 229 52,125 1,019 564,703 475,355 94,563 0 41,426 30,000 20,705 246,109 31,134 5,174 23,153 15,175 17,785 135,691 61,935 4,818 0 0 244,341 12,481 748 0 0 0 13,077 168,683 501 667 4,439 3,125 60,558 81,799 20,712 4,096 2,584 77 15,933 52,698 3,876 1,658 4,032 0 3,019 58,614 10,835 10 467 144 8,994 43,958 15,539 2,092 13,090 0 7,367 41,631 5,267 505 629 0 12,024 9,008 10,545 0 0 0 1,798 56,188 12 1,568 0 0 8,873 31,362 2,568 1,436 232 366 37,461 2,863 2,233 0 71 0 2,783 27,436 1,784 1,110 447 0 2,146 22,602 6,176 0 0 0 8,249 18,709 0 0 $750,090 1,421,077 16,489 595,310 10,401 65,164 55,229 68,639 80,010 1,011 107 21,025 19 1,137 11 462 575 1,196 40 8 191 27 4 66 0 TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES $10,104,203 $197,428,388 OTHER COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 4,084,754 486,246 TOTAL COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 14,188,957 197,914,633 $6,828,455 $3,872,471 $33,441,817 $117,193,001 $27,608,769 $8,483,875 2,017 1,251 80,230 315,561 83,267 3,920 6,830,472 3,873,723 33,522,047 117,508,562 27,692,035 8,487,795 $3,088,288 1,854 3,090,142 Note: Credit derivatives have been included in the sum of total derivatives. Credit derivatives have been included as an "over the counter" category, although the Call Report does not differentiate by market currently. Note: Before the first quarter of 1995 total derivatives included spot foreign exchange. Beginning in the first quarter, 1995, spot foreign exchange was reported separately. Note: Numbers may not add due to rounding. Data source: Call Reports, schedule RC-L TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAVINGS ASSOCIATIONS AND TRUST COMPANIES IN DERIVATIVES SEPTEMBER 30, 2015, $ MILLIONS TOTAL TOTAL RANK BANK NAME STATE ASSETS DERIVATIVES TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL CREDIT FUTURES OPTIONS FORWARDS SWAPS OPTIONS DERIVATIVES (EXCH TR) (EXCH TR) (OTC) (OTC) (OTC) (OTC) SPOT FX 1 “JPMORGAN CHASE BANK NA OH $1,954,125 $51,907,395 2 CITIBANK NATIONAL ASSN SD 1,337,821 51,201,146 3 GOLDMAN SACHS BANK USA NY 127,605 43,621,441 4 BANK OF AMERICA NA NC 1,616,426 27,811,096 5 Wells Fargo Bank NA SD 1,579,174 6,147,111 6 HSBC NA VA 198,269 4,468,721 7 MORGAN STANLEY BANK NA UT 130,678 2,248,781 8 STATE STREET BANK&TRUST CO MA 242,408 1,336,795 9 BANK OF NEW YORK MELLON NY 302,197 1,117,690 10 PNC BANK NATIONAL ASSN DE 351,502 369,836 11 SUNTRUST BANK GA 183,166 249,933 12 NORTHERN TRUST CO IL 119,640 241,261 13 TD BANK NATIONAL ASSN DE 241,083 192,795 14 U S BANK NATIONAL ASSN OH 410,890 184,231 15 MUFG UNION BANK NA CA 114,358 95,169 16 KEYBANK NATIONAL ASSN OH 93,147 79,850 17 REGIONS BANK AL 123,859 79,579 18 FIFTH THIRD BANK OH 139,456 69,359 19 BRANCH BANKING&TRUST CO NC 203,893 61,104 20 CAPITAL ONE NATIONAL ASSN VA 254,436 56,759 21 CITIZENS BANK NATIONAL ASSN RI 104,924 44,902 22 BOKF NATIONAL ASSN OK 30,355 39,763 23 HUNTINGTON NATIONAL BANK OH 70,015 32,739 24 COMPASS BANK AL 84,682 31,431 25 CAPITAL ONE BANK USA NA VA 96,692 28,699 $1,238,989 $1,591,015 $8,392,673 $28,028,656 $9,156,458 $3,499,604 1,471,162 739,913 7,014,993 31,266,198 8,275,889 2,432,991 1,897,886 1,601,932 4,969,828 28,669,757 6,310,210 171,828 2,915,231 250,707 6,399,009 14,281,740 2,149,577 1,814,832 234,397 150,322 490,977 4,665,160 574,612 31,643 77,005 45,580 841,491 2,930,344 361,803 212,499 39,675 43,956 435,082 1,034,693 689,149 6,226 15,798 0 1,291,083 4,396 25,517 0 45,120 956 579,157 423,644 68,658 155 47,834 17,000 20,723 251,481 27,570 5,228 22,748 16,756 17,945 125,788 61,627 5,069 0 0 226,128 14,093 1,040 0 0 0 11,823 179,733 503 736 4,663 4,170 57,413 93,748 19,804 4,432 2,969 0 22,936 58,896 10,358 10 23,213 0 7,801 42,699 5,556 580 2,118 90 18,034 53,859 3,706 1,771 411 140 7,588 45,127 14,206 1,887 652 0 9,591 40,709 10,152 0 17 0 1,096 53,907 13 1,726 0 0 8,713 31,948 2,568 1,673 171 378 34,319 2,709 2,187 0 106 0 2,903 27,570 1,086 1,073 422 0 1,107 22,937 6,965 0 0 0 7,787 20,912 0 0 $676,598 834,098 27,950 623,535 7,162 69,689 52,008 64,868 83,006 1,145 228 17,516 9 1,728 755 735 28 348 41 5 104 33 13 76 0 TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES $10,110,803 $191,717,586 OTHER COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 4,112,594 483,263 TOTAL COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 14,223,397 192,200,849 $8,040,587 $4,462,914 $30,870,200 $112,370,705 $27,779,215 $8,193,964 3,128 1,083 74,186 326,901 74,260 3,704 8,043,715 4,463,998 30,944,386 112,697,606 27,853,476 8,197,668 $2,461,677 1,012 2,462,689 Note: Credit derivatives have been included in the sum of total derivatives. Credit derivatives have been included as an "over the counter" category, although the Call Report does not differentiate by market currently. Note: Before the first quarter of 1995 total derivatives included spot foreign exchange. Beginning in the first quarter, 1995, spot foreign exchange was reported separately. Note: Numbers may not add due to rounding. Data source: Call Reports, schedule RC-L” TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAVINGS ASSOCIATIONS AND TRUST COMPANIES IN DERIVATIVES DECEMBER 31, 2015, $ MILLIONS TOTAL TOTAL RANK BANK NAME STATE ASSETS DERIVATIVES TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL CREDIT FUTURES OPTIONS FORWARDS SWAPS OPTIONS DERIVATIVES (EXCH TR) (EXCH TR) (OTC) (OTC) (OTC) (OTC) SPOT FX 1 “JPMORGAN CHASE BANK NA OH $1,914,658 $51,139,448 2 CITIBANK NATIONAL ASSN SD 1,299,801 46,400,256 3 GOLDMAN SACHS BANK USA NY 134,695 41,041,336 4 BANK OF AMERICA NA NC 1,639,305 25,669,494 5 Wells Fargo Bank NA SD 1,610,580 5,732,768 6 HSBC NA VA 183,138 4,164,986 7 MORGAN STANLEY BANK NA UT 136,028 2,118,804 8 STATE STREET BANK&TRUST CO MA 240,898 1,271,580 9 BANK OF NEW YORK MELLON NY 319,258 1,067,851 10 PNC BANK NATIONAL ASSN DE 348,291 351,788 11 NORTHERN TRUST CO IL 116,391 250,829 12 SUNTRUST BANK GA 186,711 248,713 13 U S BANK NATIONAL ASSN OH 417,458 198,435 14 TD BANK NATIONAL ASSN DE 246,486 187,016 15 MUFG UNION BANK NA CA 115,384 129,102 16 REGIONS BANK AL 125,121 78,643 17 FIFTH THIRD BANK OH 138,621 70,310 18 KEYBANK NATIONAL ASSN OH 93,038 67,887 19 CAPITAL ONE NATIONAL ASSN VA 273,232 65,497 20 BRANCH BANKING&TRUST CO NC 205,126 56,858 21 CITIZENS BANK NATIONAL ASSN RI 108,065 52,330 22 BOKF NATIONAL ASSN OK 31,273 35,601 23 HUNTINGTON NATIONAL BANK OH 70,880 32,484 24 COMPASS BANK AL 85,427 31,224 25 CAPITAL ONE BANK USA NA VA 102,172 30,990 $893,828 $1,488,253 $9,115,468 $28,269,897 $8,478,963 $2,893,039 1,679,558 1,144,998 5,792,003 28,251,519 7,472,430 2,059,748 1,865,747 2,052,435 3,446,595 27,188,351 6,324,203 164,005 2,298,883 120,601 5,939,356 13,842,243 1,850,465 1,617,946 209,208 109,414 526,659 4,256,487 601,788 29,212 61,093 26,280 904,403 2,653,139 329,403 190,670 29,198 2,786 444,243 1,080,895 557,805 3,877 2,573 0 1,238,650 4,967 25,390 0 38,110 209 570,180 395,725 63,308 319 37,737 6,000 20,071 257,539 25,323 5,117 0 0 236,971 12,819 1,040 0 22,351 13,588 16,734 134,381 57,002 4,657 3,248 5,018 51,357 112,829 21,570 4,413 0 0 10,519 175,148 584 765 2,411 0 55,358 61,615 9,708 10 2,306 68 16,003 54,246 4,094 1,926 295 113 6,605 44,254 17,208 1,834 8,398 0 7,674 45,392 5,791 632 95 0 1,718 61,938 9 1,737 415 0 7,719 40,195 8,529 0 0 0 9,268 37,392 3,923 1,746 138 297 30,621 2,551 1,994 0 99 0 2,355 27,948 989 1,093 390 0 1,121 22,615 7,097 0 0 0 8,245 22,744 0 0 $90,307 342,200 7,853 404,112 4,353 42,724 36,499 37,065 52,706 1,067 10,712 99 1,003 5 498 71 300 567 12 28 44 17 1 55 103 TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES $10,142,036 $180,494,231 OTHER COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 4,277,069 478,962 TOTAL COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 14,419,104 180,973,192 $7,156,082 $4,970,060 $28,459,897 $107,056,830 $25,868,615 $6,982,748 3,407 1,202 65,548 335,738 69,321 3,746 7,159,488 4,971,262 28,525,445 107,392,568 25,937,936 6,986,493 $1,032,401 1,091 1,033,492 Note: Credit derivatives have been included in the sum of total derivatives. Credit derivatives have been included as an "over the counter" category, although the Call Report does not differentiate by market currently. Note: Before the first quarter of 1995 total derivatives included spot foreign exchange. Beginning in the first quarter, 1995, spot foreign exchange was reported separately. Note: Numbers may not add due to rounding. Data source: Call Reports, schedule RC-L” TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAVINGS ASSOCIATIONS AND TRUST COMPANIES IN DERIVATIVES MARCH 31, 2016, MILLIONS OF DOLLARS TOTAL TOTAL RANK BANK NAME STATE ASSETS DERIVATIVES TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL CREDIT FUTURES OPTIONS FORWARDS SWAPS OPTIONS DERIVATIVES (EXCH TR) (EXCH TR) (OTC) (OTC) (OTC) (OTC) SPOT FX 1 JPMORGAN CHASE BANK NA OH $2,015,718 $52,911,434 2 CITIBANK NATIONAL ASSN SD 1,342,643 52,052,635 3 GOLDMAN SACHS BANK USA NY 143,403 44,434,385 4 BANK OF AMERICA NA NC 1,653,947 26,262,286 5 WELLS FARGO BANK NA SD 1,667,785 5,995,075 6 HSBC NA VA 198,798 4,203,729 7 MORGAN STANLEY BANK NA UT 136,966 2,237,218 8 STATE STREET BANK & TRUST CO MA 239,278 1,334,726 9 BANK OF NEW YORK MELLON NY 299,816 1,014,883 10 PNC BANK NATIONAL ASSN DE 350,643 370,609 11 SUNTRUST BANK GA 189,908 263,627 12 NORTHERN TRUST CO IL 117,434 259,352 13 U.S. BANK NATIONAL ASSN OH 423,204 234,024 14 TD BANK NATIONAL ASSN DE 253,738 179,787 15 MUFG UNION BANK NA CA 120,033 127,972 16 REGIONS BANK AL 124,637 83,056 17 CAPITAL ONE NATIONAL ASSN VA 271,188 74,425 18 KEYBANK NATIONAL ASSN OH 96,390 68,688 19 FIFTH THIRD BANK OH 139,966 66,967 20 BRANCH BANKING & TRUST CO NC 206,875 58,295 21 CITIZENS BANK NATIONAL ASSN RI 109,313 53,409 22 BOKF NATIONAL ASSN OK 31,211 41,070 23 COMPASS BANK AL 87,629 34,597 24 HUNTINGTON NATIONAL BANK OH 72,469 31,922 25 CAPITAL ONE BANK USA NA VA 99,552 30,091 $1,072,240 $1,231,228 $9,076,408 $29,661,994 $8,747,069 $3,122,495 1,460,180 1,500,086 6,010,525 32,510,230 8,345,110 2,226,504 2,369,614 3,032,943 3,892,352 28,456,295 6,518,114 165,067 2,312,470 168,558 6,231,946 14,016,372 1,879,245 1,653,695 163,487 170,801 819,646 4,148,796 662,318 30,027 67,491 12,716 539,508 3,039,283 360,115 184,616 27,941 3,662 539,461 1,098,874 563,172 4,108 13,166 0 1,291,731 5,057 24,771 0 32,469 155 554,175 372,149 55,530 405 37,661 18,000 19,536 262,978 26,586 5,848 24,540 16,034 20,149 137,344 60,590 4,969 0 0 243,574 14,640 1,089 49 4,243 3,955 63,972 134,497 22,576 4,781 0 0 9,512 168,771 736 767 3,344 0 50,975 64,248 9,396 10 2,727 95 18,310 55,539 4,403 1,982 65 0 1,638 70,570 90 2,062 6,938 0 6,129 49,454 5,735 432 322 79 6,744 43,594 13,724 2,503 309 0 9,618 41,042 7,326 0 0 0 9,924 36,225 4,952 2,308 123 402 35,329 2,747 2,469 0 330 0 1,687 24,740 7,840 0 49 0 2,670 27,009 1,043 1,151 0 0 8,012 22,079 0 0 $751,937 918,122 14,627 625,328 7,003 29,173 49,287 65,603 71,360 1,089 153 20,706 2,979 8 753 17 25 621 333 32 98 9 45 4 72 TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES $10,392,544 $192,424,262 OTHER COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 4,365,326 522,989 TOTAL COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 14,757,870 192,947,250 $7,599,709 $6,158,715 $29,463,531 $114,464,529 $27,323,999 $7,413,779 6,093 1,689 81,227 349,913 80,013 4,054 7,605,802 6,160,404 29,544,758 114,814,442 27,404,012 7,417,833 $2,559,382 1,730 2,561,112 Note: Credit derivatives have been included in the sum of total derivatives. Credit derivatives have been included as an "over the counter" category, although the Call report does not differentiate by market currently. Note: Before the first quarter of 1995 total derivatives included spot FX. Beginning in that quarter, spot FX has been reported separately. Note: Numbers may not total due to rounding. Source: Call reports, Schedule RC-L TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAVINGS ASSOCIATIONS AND TRUST COMPANIES IN DERIVATIVES JUNE 30, 2016, MILLIONS OF DOLLARS TOTAL TOTAL RANK BANK NAME STATE ASSETS DERIVATIVES TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL TOTAL CREDIT FUTURES OPTIONS FORWARDS SWAPS OPTIONS DERIVATIVES (EXCH TR) (EXCH TR) (OTC) (OTC) (OTC) (OTC) SPOT FX 1 “JPMORGAN CHASE BANK NA OH $2,051,004 $53,282,233 2 CITIBANK NATIONAL ASSN SD 1,365,660 50,159,340 3 GOLDMAN SACHS BANK USA NY 160,666 41,372,238 4 BANK OF AMERICA NA NC 1,657,878 26,862,637 5 Wells Fargo Bank NA SD 1,699,435 6,835,435 6 HSBC NA VA 206,206 4,175,694 7 MORGAN STANLEY BANK NA UT 135,608 2,122,485 8 STATE STREET BANK&TRUST CO MA 251,261 1,389,582 9 BANK OF NEW YORK MELLON NY 298,719 1,017,825 10 PNC BANK NATIONAL ASSN DE 350,224 359,823 11 SUNTRUST BANK GA 194,679 275,572 12 NORTHERN TRUST CO IL 121,145 265,237 13 U S BANK NATIONAL ASSN OH 433,463 261,106 14 TD BANK NATIONAL ASSN DE 255,727 174,778 15 MUFG UNION BANK NA CA 115,975 145,615 16 REGIONS BANK AL 125,256 86,432 17 CAPITAL ONE NATIONAL ASSN VA 278,661 79,038 18 KEYBANK NATIONAL ASSN OH 99,138 71,872 19 FIFTH THIRD BANK OH 141,112 66,227 20 BRANCH BANKING&TRUST CO NC 217,159 62,750 21 CITIZENS BANK NATIONAL ASSN RI 112,992 60,060 22 BOKF NATIONAL ASSN OK 31,817 47,083 23 COMPASS BANK AL 86,738 36,226 24 HUNTINGTON NATIONAL BANK OH 73,864 31,397 25 CAPITAL ONE BANK USA NA VA 103,537 31,218 $1,073,154 $1,557,081 $9,606,442 $29,986,580 $8,385,209 $2,673,767 1,744,618 1,363,701 5,672,004 30,800,530 8,247,046 2,331,441 1,524,560 2,568,209 4,759,495 26,299,069 6,067,117 153,788 2,012,935 134,502 6,928,682 14,580,309 1,747,726 1,458,483 135,634 131,637 1,517,762 4,307,722 710,958 31,722 89,953 46,478 552,569 2,952,885 370,690 163,119 39,506 8,715 479,567 1,008,120 578,235 8,342 10,882 0 1,347,622 5,006 26,072 0 26,707 62 556,249 383,430 51,061 316 19,461 14,000 22,226 270,975 26,819 6,343 29,734 14,291 21,310 142,513 62,838 4,885 0 0 250,017 14,082 1,089 49 6,482 3,580 60,155 161,350 24,669 4,870 0 0 8,256 165,135 736 652 4,074 0 67,874 65,082 8,575 10 4,151 0 19,324 56,239 4,424 2,295 86 0 2,350 74,398 117 2,088 6,283 0 6,355 52,457 6,301 477 371 61 6,240 43,780 13,208 2,567 376 0 11,471 44,154 6,748 0 0 0 10,909 41,668 5,071 2,413 180 476 40,651 2,946 2,830 0 221 0 1,615 26,149 8,241 0 83 0 2,664 26,314 1,079 1,257 0 0 8,249 22,969 0 0 $785,211 922,843 8,282 539,758 6,066 29,982 62,783 74,192 60,290 1,081 225 20,596 2,030 6 351 64 15 674 256 24 65 24 23 7 93 TOP 25 COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES $10,567,923 $189,271,906 OTHER COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 4,461,491 560,605 TOTAL COMMERCIAL BANKS, SAs & TCs WITH DERIVATIVES 15,029,414 189,832,511 $6,729,452 $5,842,793 $31,960,057 $111,533,862 $26,356,860 $6,848,883 9,862 1,901 90,419 366,778 87,214 4,432 6,739,314 5,844,694 32,050,476 111,900,639 26,444,074 6,853,314 $2,514,942 1,859 2,516,800 Note: Credit derivatives have been included in the sum of total derivatives. Credit derivatives have been included as an "over the counter" category, although the Call report does not differentiate by market currently. Note: Before the first quarter of 1995 total derivatives included spot FX. Beginning in that quarter, spot FX has been reported separately. Note: Numbers may not total due to "roundSource: Call reports, Schedule RC-L ”

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_phat_trien_giao_dich_tai_chinh_phai_sinh_tai_cac_nga.pdf
Luận văn liên quan