Rủi ro bị xâm nhập trong thanh toán trực tuyến là rất cao: Nhiều khách hàng có thói quen dùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản, tạo cơ hội cho kẻ xấu ăn cắp địa chỉ email, tên người dùng, các thông tin cá nhân. Càng nguy hiểm hơn khi mà tài khoản email có chức năng như tài khoản trực tuyến. Đơn cử, chỉ với phần mềm Keylogger-phần mềm có thể chạy nền, theo dõi những thao tác nhấn phím quan trọng mà người truy cập thực hiện, kẻ xấu có thể thu thập những dữ liệu nhạy cảm như thẻ tín dụng, mật khẩu tài khoản ngân hàng trực tuyến, các thông tin tài khoản khác. Sau đó nó sẽ gửi những dữ liệu đã thu thập được về cho tin tặc qua mạng internet. Hoặc những kẻ xấu có thể lợi dụng những kĩ thuật xã hội để ăn cắp tài khoản của khách hàng, như “giả mạo-Phishing”. Với cách thức này, những kẻ ăn cắp thông tin sẽ giả mạo thành người khác và yêu cầu người dùng cho biết mật khẩu.
199 trang |
Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 08/02/2022 | Lượt xem: 422 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Phát triển hoạt động bán sản phẩm lữ hành qua internet của các công ty du lịch Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
social'are destinations? Examining European DMO social media usage. Journal of Destination Marketing & Management.
Venkatesh, V. (2000), “Determinants control, intrinsic, motivation and emotion in the technology acceptance model”, Information Systems Research, 11(4), 342 – 364.
Venkatesh, V., & Davis, F.D. (2000), “A theoretical extension of the technology accceptance model: Four longitudinal field studies”, Management Science, 46(2), 186 – 204.
Venkatesh, V., Morris, M.G., Davis, G.B., & Davis, F.D. (2003), “User accaptance of information technology: Toward a unified view”, MIS Quarterly, 27(3), 425 – 478.
Wathen, C. N., & Burkell, J. (2002), “Believe it or not: factors influencing credibility on the web”, Journal of the American Society for Information Science and Technology, 53(2), 134 – 144,
Xiang, Z., Magnini, V. P., & Fesenmaier, D. R. (2015), “Information technology and consumer behavior in travel and tourism: Insights from travel planning using the internet”, Journal of Retailing and Consumer Services, 22, 244-249.
Yu, C., Yu, T, F., & Cheng, Y, S. (2012), “The investigation under technology acceptance model for the factors of using e-book among employees of Taiwanese financial and insurance company”, International Journal of Digital Content Technology and Its Application, 6(3), 244 – 253.
Zeng, B., & Gerritsen, R. (2014). What do we know about social media in tourism? A review. Tourism Management Perspectives, 10, 27-36.
Tài liệu từ internet
Nguyệt Ánh (2015), Internet đang thay đổi cách người Việt du lịch như thế nào?, Báo điện tử Du lịch Việt Nam/ https://www.dulichvietnam.com.vn/internet-dang-thay-doi-cach-nguoi-viet-du-lich-nhu-the-nao.html (truy cập 10/09/2016)
Cục Thương mại điện tử & Công nghệ thông tin – Bộ Công thương (2015), Báo cáo thương mại điện tử, , (truy cập ngày 20/10/2016)
Xuân Cường (2016), Nhiều tiện ích khi chọn tour online, Báo tin tức, (truy cập 10/09/2016)
Dư Hoài (2016), Du lịch Việt Nam trong tháng 7 tăng trưởng đột biến nhờ "móc tiền" khách Trung Quốc, Cafebiz, (truy cập 19/01/2017)
Đào Loan (2017), Năm 2016, 6,5 triệu lượt người Việt du lịch nước ngoài, (truy cập 23/02/2017)
Hải Khanh (2016), Dân Mỹ sẽ chi hơn 630 tỷ USD mua sắm online 2020, Báo điện tử Vnexpress, (truy cập 5/11/2016)
Hiền Minh (2016), Tổng thu du lịch ước đạt 400.000 tỷ đồng, Cafebiz, (truy cập 19/01/2016).
V.V.Tuân (2016), Việt Nam đón 10 triệu lượt khách quốc tế năm 2016, Báo tuổi trẻ online, (truy cập 19/01/2017).
Đức Trường (2015), Việt Nam đứng thứ 22 thế giới về số người sử dụng mạng xã hội, Báo điện tử Hà Nội mới/ (truy cập 10/09/2016).
Minh Trí (2016), Du khách thích tìm thông tin qua di động, Báo điện tử Vnexpress, / (truy cập 10/09/2016)
Tạp chí tài chính (2016), (truy cập 06/03/2017)
Tổng cục du lịch (2016), Số liệu thống kê/
Downing, D. (2016), Digital Marketing and Mobile Trends Impacting the Travel Industry, Hoteliers News, (truy cập 06/01/2017)
The Statistics Portal (2016), Statistics and facts on the online travel market/ https://www.statista.com/topics/2704/online-travel-market/ (truy cập 12/09/2016)
The Statistics Portal (2016), Statistics and facts on the global travel and tourism industry/ https://www.statista.com/topics/962/global-tourism/ (truy cập 12/09/2016)
The Statista Portal (2016), Digital travel sales in the United States from 2014 to 2019, by channel (in billion U.S. dollars)/ https://www.statista.com/statistics/298916/us-digital-travel-sales-revenue-channel/ (truy cập 05/10/2016).
Websites
Vietnam Chamber of Commerce and Industry
[Truy cập ngày 07/01/2017]
Commerce-land
[Truy cập ngày 07/01/2017].
E-commerce
[Truy cập ngày 07/01/2017].
Memoire Online
[Truy cập ngày 08/01/2017].
New Asia Singapore
[Truy cập ngày 08/01/2017].
Singapore Tourism Board
[Truy cập ngày 08/01/2017].
UKessays
[Truy cập ngày 08/01/2017].
Meet in Singapore
[Truy cập ngày 08/01/2017].
Visit Berlin homepage
[Truy cập ngày 08/01/2017].
Visit Berlin
[Truy cập ngày 09/01/2017].
Berlin Partner for Business and Technology website
[Truy cập ngày 10/01/2017].
Berlin Location Center
[Truy cập ngày 12/01/2017].
Visit Berlin
[Truy cập ngày 12/01/2017]
[Truy cập ngày 12/01/2017]
FailteIreland
[Truy cập ngày 12/01/2017].
Ireland Travel
[Truy cập ngày 12/01/20157].
Gullivers Travel
[Truy cập ngày 12/01/2017].
Gullivers Travel
[Truy cập ngày 12/01/2017].
Tourism Ireland
[Truy cập ngày 12/01/2017].
Northern Ireland Tourist Board
[Truy cập ngày 14/01/2017].
PHỤ LỤC
PHỤ LỤC 01: BẢNG HỎI ĐIỀU TRA
Xin chào Anh/Chị!
Tôi là một nhà nghiên cứu thuộc trường .. đang tiến hành một khảo sát về việc mua dịch vụ lữ hành qua internet. Để hoàn thành nghiên cứu này Tôi cần sự giúp đỡ của các anh/chị là những người đã từng thực hiện việc mua các dịch vụ lữ hành qua internet bằng cách trả lời giúp tôi. Tôi cũng xin được nói thêm rằng không có câu trả lời nào được xem là đúng hay sai, mọi ý kiến của anh/chị đều giúp ích cho nghiên cứu của tôi. Tôi cũng xin cam kết rằng những thông tin cá nhân (nếu có) của anh/chị sẽ được xử lý bằng các phương pháp thống kê mà không xuất hiện trong bài viết. Nếu anh/chị có bất kỳ thắc mắc gì về nghiên cứu xin vui lòng liên hệ với tôi qua email:
Nội dụng câu hỏi
Anh/chị vui lòng khoanh tròn vào các ô điểm tương ứng với mức độ đồng ý của anh/chị đối với những phát biểu dưới đây. Trong đó:
Hoàn toàn không đồng ý
Không đồng ý
Bình thường (trung lập)
Đồng ý
Hoàn toàn đồng ý
Mã
Nội dung câu hỏi
Mức độ đồng ý
I
An toàn thông tin
PRI1
Anh/chị không cảm thấy lo ngại thông tin của mình gửi trên internet có thể bị lợi dụng
1
2
3
4
5
PRI2
Anh/chị không cảm thấy lo lắng người khác có thể tìm thấy thông tin cá nhân trên internet
1
2
3
4
5
PRI3
Anh/chị không cảm thấy lo ngại về thông tin gửi trên internet có thể được sử dụng vào những mục đích mà anh/chị không biết trước.
1
2
3
4
5
II
Tính dễ sử dụng cảm nhận
PEU1
Anh/chị có thể dễ dàng học được cách mua dịch vụ lữ hành qua internet
1
2
3
4
5
PEU2
Quy trình mua dịch vụ lữ hành qua internet rất rõ dàng, dễ hiểu
1
2
3
4
5
PEU3
Anh/chị có thể nhanh chóng thành thạo việc mua dịch vụ lữ hành qua internet
1
2
3
4
5
PEU4
Nhìn chung, anh/chị thấy rằng việc mua dịch vụ lữ hành qua internet là rất dễ dàng
1
2
3
4
5
III
Tính hữu ích cảm nhận
PU1
Việc mua dịch vụ lữ hành qua mạng giúp anh/chị tiết kiệm được tiền
1
2
3
4
5
PU2
Việc mua dịch vụ lữ hành qua mạng giúp anh/chị tiết kiệm được thời gian
1
2
3
4
5
PU3
Việc mua dịch vụ lữ hành qua mạng cho phép anh/chị truy cập đa dạng nhiều loại dịch vụ
1
2
3
4
5
PU4
Nhìn chung, anh/chị thấy việc mua dịch vụ lữ hành qua mạng rất hữu ích
1
2
3
4
5
IV
Sự tin tưởng
TRU1
Website của công ty du lịch đáng tin cậy
1
2
3
4
5
TRU2
Nhà cung cấp dịch vụ thực hiện đúng như những gì họ đã thông báo trên website
1
2
3
4
5
TRU3
Nhà cung cấp dịch vụ thực hiện đúng như những gì họ cảm kết về dịch vụ của họ
1
2
3
4
5
TRU4
Nhà cung cấp dịch vụ thực hiện luôn cố gắng đem lợi ích tốt nhất cho khách hàng
1
2
3
4
5
V
Tính rủi ro cảm nhận
RIS1
Việc cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng (thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ) an toàn
1
2
3
4
5
RIS2
Anh/chị thấy mua bán online là một hoạt động có tính rủi ro thấp
1
2
3
4
5
RIS3
Cung cấp thông tin cá nhân của mình trên internet là an toàn
1
2
3
4
5
RIS4
Việc đăng ký dịch vụ trực tuyến không chứa nhiều rủi ro
1
2
3
4
5
RIS5
Cung cấp số điện thoại trên internet không đem lại những rủi ro cho mình
1
2
3
4
5
RIS6
Anh/chị thấy việc mua hàng online ít rủi ro hơn so với việc mua hàng truyền thống
1
2
3
4
5
VI
Thái độ với dịch vụ
ATT1
Anh/chị cảm thấy thích thú khi mua dịch vụ lữ hành qua internet
1
2
3
4
5
ATT2
Anh/chị thấy việc mua dịch vụ lữ hành qua internet là một lựa chọn thông minh
1
2
3
4
5
ATT3
Anh/chị thấy việc mua dịch vụ lữ hành qua internet là một ý tưởng tốt
1
2
3
4
5
ATT4
Anh/chị thấy việc mua dịch vụ lữ hành qua internet là một ý tưởng thú vị
1
2
3
4
5
VII
Sự thuận tiện
CON1
Anh/chị thấy rằng hệ thống bán dịch vụ lữ hành qua internet có thể truy cập ở mọi lúc, mọi nơi miễn là có đường truyền internet
1
2
3
4
5
CON2
Hệ thống bán dịch vụ lữ hành qua internet giúp anh chị chủ động trong việc bố trí thời gian của mình
1
2
3
4
5
CON3
Hệ thống bán dịch vụ lữ hành qua internet hiện tại có thể dễ dàng truy cập được
1
2
3
4
5
CON4
Hệ thống bán dịch vụ lữ hành giúp anh/chị dễ dàng so sánh giá dịch vụ giữa các nhà cung cấp khác nhau.
1
2
3
4
5
VIII
Hình ảnh doanh nghiệp
IMG1
Tên tuổi của doanh nghiệp bán dịch vụ lữ hành mà anh/chị lựa chọn là doanh nghiệp có uy tín trong ngành.
1
2
3
4
5
IMG2
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho anh/chị là một doanh nghiệp thành công trong ngành
1
2
3
4
5
IMG3
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho anh/chị có nhiều hoạt động xã hội
1
2
3
4
5
IMG4
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho anh/chị luôn thể hiện tính chân thành với khách hàng
1
2
3
4
5
IMG5
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho anh/chị có tên tuổi khá quen thuộc với mọi người
1
2
3
4
5
IMG6
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho anh/chị luôn thể hiện tính trung thực trong quá trình cung cấp dịch vụ
1
2
3
4
5
IX
Ý định sử dụng dịch vụ
INT1
Anh/chị có thể mua dịch vụ lữ hành trong thời gian tới
1
2
3
4
5
INT2
Anh/chị sẽ mua dịch vụ lữ hành qua internet nếu có nhu cầu
1
2
3
4
5
INT3
Anh/chị nghĩ rằng việc mua dịch vụ lữ hành qua internet cần được khuyến khích tới tất cả mọi người
1
2
3
4
5
INT4
Anh/chị sẽ giới thiệu việc mua dịch vụ lữ hành qua internet cho bạn bè
1
2
3
4
5
X
Chấp nhận hoạt động bán
ACT1
Nhìn chung, anh/chị cảm thấy hài lòng với những quyết định mua dịch vụ lữ hành qua internet của mình.
1
2
3
4
5
ACT2
Anh/chị cho rằng quyết định mua dịch vụ lữ hành qua internet là quyết định đúng đắn của mình
1
2
3
4
5
ACT3
Anh/chị sẽ thường xuyên mua dịch vụ lữ hành qua internet
1
2
3
4
5
ACT4
Anh/chị cảm thấy hứng thú trong việc sử dụng dịch vụ lữ hành khi mua qua internet
1
2
3
4
5
ACT5
Anh/chị sẽ tiếp tục mua dịch vụ lữ hành qua internet trong thời gian tới khi có nhu cầu
1
2
3
4
5
I) Các thông tin liên quan tới dịch vụ
Loại sản phẩm lữ hành mà các anh chị thường tìm mua?(anh chị có thể chọn nhiều phương án đúng)
□ Dịch vụ đi lại □ Dịch vụ ăn uống □ Dịch vụ thăm quan
□ Dịch vụ giải trí □ Dịch vụ mua sắm □ Dịch vụ phục vụ du lịch khác
Anh/chị thích cách thức du lịch nào dưới đây (anh chị có thể chọn nhiều phương án)
□ Du lịch tự do □ Du lịch theo tour □ Du lịch kết hợp tour và tự do
Khi sử dụng internet để tìm kiếm thông tin, anh/chị sử dụng những phương thức tìm kiếm nào (anh chị có thể chọn nhiều phương án đúng)
□ Qua trang tìm kiếm thông tin (google, yahoo); □ Mạng xã hội, blog (FB)
□ Các website du lịch, lữ hành □ Các chương trình quảng cáo
□ Hình thức khác (ghi rõ):
Anh/chị thường mua dịch vụ lữ hành qua internet cho trường hợp nào?
1. Đi 1 mình 2. Đi gia đình 3. Đi theo nhóm
II) Thông tin cá nhân
Anh/chị vui lòng khoanh tròn vào các thông tin phù hợp với cá nhân của anh/chị ở dưới đây:
Giới tính: 1. Nam 2. Nữ
Số tuổi của anh chị:................
Trình độ học vấn: 1. THPT 2. CĐ/ĐH 3. Trên Đại học
Mức thu nhập: 1. Dưới 5 triệu 2. Từ 5-10 triệu 3. Trên 10 triệu
Mức độ sử dụng internet: 1. Dưới 2h/ngày 2. Từ 2-5h/ngày 3. Trên 5h/ngày
Thời gian sử dụng internet: Năm
Nghề nghiệp: 1. Học sinh/sinh viên; 2. Nhân viên văn phòng;
3. Kinh doanh tự do; 4. Khác
PHỤ LỤC 02: CÂU HỎI PHỎNG VẤN BÁN CẤU TRÚC SAU NGHIÊN CỨU ĐỊNH LƯỢNG
(Phỏng vấn khách hàng và chuyên gia tại các công ty du lịch)
Giới thiệu
Xin chào anh/chị !
Đầu tiên tôi xin được cảm ơn anh/chị đã nhận lời tham gia buổi phỏng vấn này. Những ý kiến của anh/chị sẽ giúp ích cho tôi hiểu rõ hơn về nghiên cứu của mình, về thị trường sản phẩm lữ hành qua internet. Vì đây là một nghiên cứu khoa học không vì mục đích lợi nhuận nên rất mong anh/chị trao đổi với tôi một cách thằng thắn và không phải e ngại điều gì. Mọi thông tin cá nhân của anh/chị đều được giữ kín nếu anh chị không muốn tên mình xuất hiện trong nghiên cứu của tôi.
Nội dung thảo luận: Lợi ích của hoạt động bán sản phẩm lữ hành qua internet, cảm nhận của khách hàng về tính hữu ích của dịch vụ, tính dễ sử dụng và khả năng có tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thời gian dự kiến: 30 - 45 phút
2. Các câu hỏi:
1. Anh/chị thấy dịch vụ và hoạt động bán sản phẩm lữ hành qua internet ấy có đem lại lợi ích nhiều lợi ích cho mình không? (Ví dụ như nó có cải thiện việc giao dịch hay mua sắm sản phẩm lữ hành?)
2. Anh/chị thấy dịch vụ này nó có dễ sử dụng không? (Ví dụ như quy trình có phức tạp không? thao tác sử dụng có gây trợ ngại không?) So sánh của anh/chị đối với hình thức mua sắm sản phẩm lữ hành truyền thống?
3. Anh/chị đánh giá chất lượng dịch vụ và chất lượng sản phẩm lữ hành của các công ty du lịch trong quá trình trước và trong khi sử dụng? (Ví dụ như có đúng như cam kết của công ty du lịch không? Có được như mong đợi ban đầu không?)
4. Anh/chị đánh giá thế nào về các mối đe dọa, sự rủi ro tiềm ẩn trong quá trình sử dụng sản phẩm, giao dịch? Anh/chị làm thế nào để ngăn ngừa và giảm thiểu rủi ro đó xảy ra với bản thân?
5. Anh/chị đã dùng thì có tiếp tục sử dụng dịch vụ nữa không và tại sao lại tiếp tục sử dụng? Nếu anh/chị nào đã không còn sử dụng thì vui lòng cho biết các nguyên nhân không tiếp tục sử dụng dịch vụ nữa?
PHỤ LỤC 03: DANH SÁCH CÁC CHUYÊN GIA THAM GIA PHỎNG VẤN
STT
Họ và tên (chức vụ
Công ty
Địa chỉ
SDT liên hệ
1
Trinh Văn Nam (Giám đốc)
Công ty TNHH du lịch Minh Nam
24 Ấu Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội
0168.766.5555
2
Trịnh Thị Phượng (Nhân viên kinh doanh)
Công ty TNHH Trần Gia Phú Thái
Phòng 501, 302 Nguyễn Trãi, Phường Trung Văn, Nam Từ Liêm, HN
0169.359.7737
3
Trần Thị Hồng Hạnh (Hướng dẫn viên du lịch)
Công ty Du lịch South Pacific
73 Lí Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội
0967.543.689
4
Mai Thị Quỳnh (Nhân viên kinh doanh)
Công ty cổ phần thương mại Cát Linh
Số 10, Khu đô thị Bắc Hà, Km10 Nguyễn Trãi, Hà Nội
0989.016.293
5
Nguyễn Thuỳ Dung (Nhân viên kinh doanh)
Hoà Bình Palace Hotel
27 Hàng Bè, Hoàn Kiếm, Hà Nội
0166.381.2901
6
Nguyễn Trọng Mùi (Giám đốc)
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Du Lịch Quốc Anh
Số 4, Ngõ 87, Đường Lê Thanh Nghị, Tổ 15, Phường Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
0902.121.217
7
Nguyễn Thị Lan (Trưởng phòng nội địa)
Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Du Lịch Quốc Anh
Số 4, Ngõ 87, Đường Lê Thanh Nghị, Tổ 15, Phường Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
0168.751.2530
8
Trần Hữu Thịnh (Chuyên viên kinh doanh)
Công ty du lịch Nam Thái Bình Dương
81C Lí Nam Đế
0167.453.9487
9
Phạm Thị Thoa (Nhân viên phòng điều hành)
Công ty TNHH Thương mại và Du lịch S Việt
Sô 11 đường U, Tổ Vườn Dâu, Đại học Nông nghiệp 1, Thị trấn Châu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội.
0982.386.903
10
Trần Thị Hằng (Nhân viên kinh doanh)
Công ty Viettravel - Chi nhánh Hà Nội
Số 03, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
0912.327.409
11
Trịnh Thế Ninh
Công ty CP đầu tư du lịch Kỷ Nguyên (Era Tour)
14/97 Văn Cao, Ba Đình, Hà Nội
0912.252.992
PHỤ LỤC 04: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH TỪ PHẦN MỀM SPSS
Mô tả thống kê các yếu tố nhân khâu học:
Statistics
Gioitinh
Hocvan
Thunhap
Nghenghiep
SDinternet
Nhomtuoi
Thoigian
N
Valid
533
525
518
522
428
498
428
Missing
15
23
30
26
120
50
120
Frequency Table
Gioitinh
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
Valid
1.00
165
30.1
31.0
31.0
2.00
368
67.2
69.0
100.0
Total
533
97.3
100.0
Missing
System
15
2.7
Total
548
100.0
Hocvan
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
Valid
1.00
4
.7
.8
.8
2.00
371
67.7
70.7
71.4
3.00
150
27.4
28.6
100.0
Total
525
95.8
100.0
Missing
System
23
4.2
Total
548
100.0
Thunhap
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
Valid
1.00
191
34.9
36.9
36.9
2.00
192
35.0
37.1
73.9
3.00
135
24.6
26.1
100.0
Total
518
94.5
100.0
Missing
System
30
5.5
Total
548
100.0
Nghenghiep
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
Valid
1.00
179
32.7
34.3
34.3
2.00
282
51.5
54.0
88.3
3.00
25
4.6
4.8
93.1
4.00
1
.2
.2
93.3
5.00
35
6.4
6.7
100.0
Total
522
95.3
100.0
Missing
System
26
4.7
Total
548
100.0
SDinternet
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
Valid
1.00
133
24.3
31.1
31.1
2.00
265
48.4
61.9
93.0
3.00
30
5.5
7.0
100.0
Total
428
78.1
100.0
Missing
System
120
21.9
Total
548
100.0
Nhomtuoi
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
Valid
1.00
439
80.1
88.2
88.2
2.00
56
10.2
11.2
99.4
3.00
3
.5
.6
100.0
Total
498
90.9
100.0
Missing
System
50
9.1
Total
548
100.0
Thoigian
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative Percent
Valid
1.00
1
.2
.2
.2
2.00
1
.2
.2
.5
3.00
8
1.5
1.9
2.3
4.00
13
2.4
3.0
5.4
5.00
50
9.1
11.7
17.1
6.00
19
3.5
4.4
21.5
7.00
41
7.5
9.6
31.1
8.00
36
6.6
8.4
39.5
9.00
16
2.9
3.7
43.2
10.00
185
33.8
43.2
86.4
11.00
3
.5
.7
87.1
12.00
18
3.3
4.2
91.4
13.00
5
.9
1.2
92.5
14.00
2
.4
.5
93.0
15.00
19
3.5
4.4
97.4
16.00
4
.7
.9
98.4
18.00
2
.4
.5
98.8
19.00
1
.2
.2
99.1
20.00
4
.7
.9
100.0
Total
428
78.1
100.0
Missing
System
120
21.9
Total
548
100.0
Mô tả thống kê liên quan đến sản phẩm lữ hành
Multiple Response
Case Summary
Cases
Valid
Missing
Total
N
Percent
N
Percent
N
Percent
$Sanphama
532
97.1%
16
2.9%
548
100.0%
$CachthucDLa
522
95.3%
26
4.7%
548
100.0%
$Tiepcana
531
96.9%
17
3.1%
548
100.0%
$TruonghopDLa
526
96.0%
22
4.0%
548
100.0%
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
$Sanpham Frequencies
Responses
Percent of Cases
N
Percent
Sản phẩm lữ hànha
Dilai
249
18.1%
46.8%
Giaitri
203
14.8%
38.2%
Anuong
319
23.2%
60.0%
Muasam
298
21.7%
56.0%
Thamquan
193
14.0%
36.3%
KhacA
113
8.2%
21.2%
Total
1375
100.0%
258.5%
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
$CachthucDL Frequencies
Responses
Percent of Cases
N
Percent
Cách thức du lịcha
Tudo
259
45.4%
49.6%
Theotour
74
13.0%
14.2%
Kethop
237
41.6%
45.4%
Total
570
100.0%
109.2%
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
$Tiepcan Frequencies
Responses
Percent of Cases
N
Percent
Tiếp cậna
Timkiem
443
39.0%
83.4%
Website
269
23.7%
50.7%
MXH
331
29.2%
62.3%
Quangcao
77
6.8%
14.5%
KhacB
15
1.3%
2.8%
Total
1135
100.0%
213.7%
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
$TruonghopDL Frequencies
Responses
Percent of Cases
N
Percent
Trường hợp DLa
Motminh
105
15.1%
20.0%
Giadinh
244
35.1%
46.4%
Theonhom
347
49.9%
66.0%
Total
696
100.0%
132.3%
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo
PRI
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.852
3
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
PRI1
8.147
2.782
.769
.748
PRI2
8.305
3.102
.688
.826
PRI3
7.968
3.279
.718
.801
PEU
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.874
4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
PEU1
10.811
5.209
.690
.857
PEU2
11.200
5.378
.756
.828
PEU3
10.951
5.633
.711
.846
PEU4
11.049
5.199
.768
.823
PU
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.768
4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
PU1
11.725
4.179
.508
.752
PU2
11.032
4.180
.620
.684
PU3
11.026
4.409
.580
.706
PU4
11.328
4.573
.580
.709
TRU
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.830
4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
TRU1
9.369
4.417
.681
.774
TRU2
9.503
4.316
.732
.750
TRU3
9.417
4.352
.735
.749
TRU4
9.460
5.164
.490
.855
RIS
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.811
6
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
RIS5
18.821
9.765
.561
.783
RIS6
18.690
9.537
.515
.795
RIS1
18.440
9.373
.522
.794
RIS2
18.609
9.671
.587
.778
RIS3
18.647
9.290
.638
.766
RIS4
18.967
9.529
.623
.771
ATT
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.836
4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
ATT1
10.608
3.688
.623
.812
ATT2
10.608
3.580
.651
.800
ATT3
10.387
3.395
.781
.742
ATT4
10.398
3.625
.621
.814
CON
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.824
4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
CON1
11.862
4.270
.637
.785
CON2
11.904
4.387
.694
.759
CON3
12.016
4.358
.686
.762
CON4
11.755
4.517
.586
.808
IMG
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.846
6
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
IMG1
18.540
10.207
.641
.818
IMG2
18.749
10.006
.722
.800
IMG3
19.289
11.776
.439
.854
IMG4
18.834
11.107
.619
.822
IMG5
18.807
10.318
.728
.801
IMG6
18.856
10.791
.622
.821
INT
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.822
4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
INT1
10.926
4.249
.646
.777
INT2
10.800
4.732
.638
.783
INT3
11.021
4.179
.710
.746
INT4
11.005
4.344
.600
.799
ACT
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha
N of Items
.845
5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
ACT1
13.647
6.722
.647
.815
ACT2
13.641
6.996
.712
.800
ACT3
13.799
6.784
.633
.819
ACT4
13.522
7.092
.605
.826
ACT5
13.370
6.606
.674
.808
Kết quả phân tích nhân tố
PRI
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
.719
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square
252.859
df
3
Sig.
.000
Communalities
Initial
Extraction
PRI1
1.000
.819
PRI2
1.000
.734
PRI3
1.000
.767
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
Cumulative %
1
2.319
77.317
77.317
2.319
77.317
77.317
2
.404
13.480
90.797
3
.276
9.203
100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
PRI1
.905
PRI3
.876
PRI2
.857
PEU
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
.823
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square
369.520
df
6
Sig.
.000
Communalities
Initial
Extraction
PEU1
1.000
.678
PEU2
1.000
.755
PEU3
1.000
.706
PEU4
1.000
.773
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
Cumulative %
1
2.913
72.815
72.815
2.913
72.815
72.815
2
.456
11.408
84.223
3
.347
8.666
92.889
4
.284
7.111
100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
PEU4
.879
PEU2
.869
PEU3
.841
PEU1
.824
PU
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
.764
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square
190.872
df
6
Sig.
.000
Communalities
Initial
Extraction
PU1
1.000
.507
PU2
1.000
.648
PU3
1.000
.616
PU4
1.000
.609
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
Cumulative %
1
2.381
59.514
59.514
2.381
59.514
59.514
2
.670
16.749
76.263
3
.504
12.611
88.874
4
.445
11.126
100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
PU2
.805
PU3
.785
PU4
.780
PU1
.712
TRU
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
.778
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square
307.047
df
6
Sig.
.000
Communalities
Initial
Extraction
TRU1
1.000
.694
TRU2
1.000
.761
TRU3
1.000
.761
TRU4
1.000
.446
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
Cumulative %
1
2.662
66.560
66.560
2.662
66.560
66.560
2
.670
16.760
83.320
3
.410
10.251
93.571
4
.257
6.429
100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
TRU3
.872
TRU2
.872
TRU1
.833
TRU4
.668
RIS
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
.820
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square
326.128
df
15
Sig.
.000
Communalities
Initial
Extraction
RIS1
1.000
.452
RIS2
1.000
.528
RIS3
1.000
.606
RIS4
1.000
.592
RIS5
1.000
.501
RIS6
1.000
.439
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
Cumulative %
1
3.117
51.950
51.950
3.117
51.950
51.950
2
.796
13.268
65.218
3
.706
11.760
76.979
4
.568
9.473
86.451
5
.434
7.241
93.692
6
.378
6.308
100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
RIS3
.778
RIS4
.770
RIS2
.726
RIS5
.708
RIS1
.672
RIS6
.663
ATT
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
.727
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square
324.424
df
6
Sig.
.000
Communalities
Initial
Extraction
ATT1
1.000
.616
ATT2
1.000
.654
ATT3
1.000
.797
ATT4
1.000
.626
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
Cumulative %
1
2.693
67.331
67.331
2.693
67.331
67.331
2
.662
16.542
83.874
3
.417
10.417
94.291
4
.228
5.709
100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
ATT3
.893
ATT2
.809
ATT4
.791
ATT1
.785
CON
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
.775
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square
272.008
df
6
Sig.
.000
Communalities
Initial
Extraction
CON1
1.000
.648
CON2
1.000
.706
CON3
1.000
.696
CON4
1.000
.581
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
Cumulative %
1
2.631
65.767
65.767
2.631
65.767
65.767
2
.608
15.194
80.960
3
.419
10.464
91.425
4
.343
8.575
100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
CON2
.840
CON3
.834
CON1
.805
CON4
.763
IMG
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
.809
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square
470.190
df
15
Sig.
.000
Communalities
Initial
Extraction
IMG1
1.000
.595
IMG2
1.000
.682
IMG3
1.000
.325
IMG4
1.000
.552
IMG5
1.000
.696
IMG6
1.000
.571
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
Cumulative %
1
3.421
57.013
57.013
3.421
57.013
57.013
2
.825
13.757
70.770
3
.725
12.091
82.861
4
.438
7.301
90.162
5
.335
5.576
95.738
6
.256
4.262
100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
IMG5
.834
IMG2
.826
IMG1
.771
IMG6
.756
IMG4
.743
IMG3
.570
INT
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
.774
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square
270.813
df
6
Sig.
.000
Communalities
Initial
Extraction
INT1
1.000
.661
INT2
1.000
.642
INT3
1.000
.722
INT4
1.000
.598
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
Cumulative %
1
2.623
65.572
65.572
2.623
65.572
65.572
2
.584
14.603
80.175
3
.460
11.500
91.675
4
.333
8.325
100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
INT3
.850
INT1
.813
INT2
.801
INT4
.773
ACT
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
.803
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square
381.819
df
10
Sig.
.000
Communalities
Initial
Extraction
ACT1
1.000
.627
ACT2
1.000
.692
ACT3
1.000
.589
ACT4
1.000
.553
ACT5
1.000
.645
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of Variance
Cumulative %
Total
% of Variance
Cumulative %
1
3.105
62.109
62.109
3.105
62.109
62.109
2
.742
14.840
76.949
3
.466
9.312
86.261
4
.418
8.362
94.623
5
.269
5.377
100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
ACT2
.832
ACT5
.803
ACT1
.792
ACT3
.767
ACT4
.744
Kết quả hồi quy
Regression
Variables Entered/Removeda
Model
Variables Entered
Variables Removed
Method
1
PEU, PRIb
.
Enter
a. Dependent Variable: PU
b. All requested variables entered.
Model Summaryb
Model
R
R Square
Adjusted R Square
Std. Error of the Estimate
Durbin-Watson
1
.441a
.195
.186
.61845
1.912
a. Predictors: (Constant), PEU, PRI
b. Dependent Variable: PU
ANOVAa
Model
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
17.387
2
8.693
22.729
.000b
Residual
71.907
188
.382
Total
89.294
190
a. Dependent Variable: PU
b. Predictors: (Constant), PEU, PRI
Coefficientsa
Model
Unstandardized Coefficients
Standardized Coefficients
t
Sig.
Collinearity Statistics
B
Std. Error
Beta
Tolerance
VIF
1
(Constant)
1.916
.285
6.715
.000
PRI
.158
.054
.195
2.944
.004
.978
1.023
PEU
.326
.059
.368
5.558
.000
.978
1.023
a. Dependent Variable: PU
Collinearity Diagnosticsa
Model
Dimension
Eigenvalue
Condition Index
Variance Proportions
(Constant)
PRI
PEU
1
1
2.948
1.000
.00
.00
.00
2
.036
9.070
.00
.54
.61
3
.016
13.410
1.00
.45
.39
a. Dependent Variable: PU
Residuals Statisticsa
Minimum
Maximum
Mean
Std. Deviation
N
Predicted Value
2.4524
4.3364
3.7452
.30251
191
Residual
-2.04395
1.61616
.00000
.61519
191
Std. Predicted Value
-4.274
1.954
.000
1.000
191
Std. Residual
-3.305
2.613
.000
.995
191
a. Dependent Variable: PU
Charts
Regression
Variables Entered/Removeda
Model
Variables Entered
Variables Removed
Method
1
IMG, TRU, RIS, PU, PEUb
.
Enter
a. Dependent Variable: ATT
b. All requested variables entered.
Model Summaryb
Model
R
R Square
Adjusted R Square
Std. Error of the Estimate
Durbin-Watson
1
.629a
.396
.379
.48628
1.874
a. Predictors: (Constant), IMG, TRU, RIS, PU, PEU
b. Dependent Variable: ATT
ANOVAa
Model
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
28.336
5
5.667
23.965
.000b
Residual
43.275
183
.236
Total
71.610
188
a. Dependent Variable: ATT
b. Predictors: (Constant), IMG, TRU, RIS, PU, PEU
Coefficientsa
Model
Unstandardized Coefficients
Standardized Coefficients
t
Sig.
Collinearity Statistics
B
Std. Error
Beta
Tolerance
VIF
1
(Constant)
.689
.302
2.279
.024
PEU
.160
.053
.199
3.015
.003
.760
1.315
PU
.326
.059
.363
5.542
.000
.770
1.298
TRU
.110
.055
.124
2.002
.047
.862
1.160
RIS
-.003
.062
-.003
-.044
.965
.888
1.126
IMG
.176
.060
.188
2.937
.004
.809
1.236
a. Dependent Variable: ATT
Collinearity Diagnosticsa
Model
Dimension
Eigenvalue
Condition Index
Variance Proportions
(Constant)
PEU
PU
TRU
RIS
IMG
1
1
5.885
1.000
.00
.00
.00
.00
.00
.00
2
.034
13.076
.01
.04
.00
.94
.06
.03
3
.030
14.080
.02
.61
.06
.00
.18
.05
4
.021
16.669
.00
.28
.81
.02
.00
.12
5
.019
17.473
.01
.07
.03
.01
.39
.73
6
.011
23.437
.96
.00
.09
.03
.37
.07
a. Dependent Variable: ATT
Residuals Statisticsa
Minimum
Maximum
Mean
Std. Deviation
N
Predicted Value
1.6577
4.3108
3.4912
.38823
189
Residual
-1.02132
1.29737
.00000
.47977
189
Std. Predicted Value
-4.723
2.111
.000
1.000
189
Std. Residual
-2.100
2.668
.000
.987
189
a. Dependent Variable: ATT
Charts
Regression
Variables Entered/Removeda
Model
Variables Entered
Variables Removed
Method
1
PRIb
.
Enter
a. Dependent Variable: PEU
b. All requested variables entered.
Model Summaryb
Model
R
R Square
Adjusted R Square
Std. Error of the Estimate
Durbin-Watson
1
.149a
.022
.017
.76705
1.710
a. Predictors: (Constant), PRI
b. Dependent Variable: PEU
ANOVAa
Model
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
2.530
1
2.530
4.300
.039b
Residual
111.200
189
.588
Total
113.730
190
a. Dependent Variable: PEU
b. Predictors: (Constant), PRI
Coefficientsa
Model
Unstandardized Coefficients
Standardized Coefficients
t
Sig.
Collinearity Statistics
B
Std. Error
Beta
Tolerance
VIF
1
(Constant)
3.085
.273
11.281
.000
PRI
.137
.066
.149
2.074
.039
1.000
1.000
a. Dependent Variable: PEU
Collinearity Diagnosticsa
Model
Dimension
Eigenvalue
Condition Index
Variance Proportions
(Constant)
PRI
1
1
1.979
1.000
.01
.01
2
.021
9.753
.99
.99
a. Dependent Variable: PEU
Residuals Statisticsa
Minimum
Maximum
Mean
Std. Deviation
N
Predicted Value
3.2218
3.7683
3.6405
.11539
191
Residual
-2.26734
1.77820
.00000
.76503
191
Std. Predicted Value
-3.628
1.108
.000
1.000
191
Std. Residual
-2.956
2.318
.000
.997
191
a. Dependent Variable: PEU
REGRESSION
Variables Entered/Removeda
Model
Variables Entered
Variables Removed
Method
1
PRIb
.
Enter
a. Dependent Variable: TRU
b. All requested variables entered.
Model Summaryb
Model
R
R Square
Adjusted R Square
Std. Error of the Estimate
1
.108a
.012
.007
.76136
a. Predictors: (Constant), PRI
b. Dependent Variable: TRU
ANOVAa
Model
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
1.303
1
1.303
2.248
.135b
Residual
109.558
189
.580
Total
110.861
190
a. Dependent Variable: TRU
b. Predictors: (Constant), PRI
Coefficientsa
Model
Unstandardized Coefficients
Standardized Coefficients
t
Sig.
Collinearity Statistics
B
Std. Error
Beta
Tolerance
VIF
1
(Constant)
2.767
.271
10.194
.000
PRI
.098
.065
.108
1.499
.135
1.000
1.000
a. Dependent Variable: TRU
Collinearity Diagnosticsa
Model
Dimension
Eigenvalue
Condition Index
Variance Proportions
(Constant)
PRI
1
1
1.979
1.000
.01
.01
2
.021
9.753
.99
.99
a. Dependent Variable: TRU
Residuals Statisticsa
Minimum
Maximum
Mean
Std. Deviation
N
Predicted Value
2.8653
3.2575
3.1658
.08281
191
Residual
-1.89801
1.87322
.00000
.75936
191
Std. Predicted Value
-3.628
1.108
.000
1.000
191
Std. Residual
-2.493
2.460
.000
.997
191
a. Dependent Variable: TRU
Regression
Variables Entered/Removeda
Model
Variables Entered
Variables Removed
Method
1
TRU, PRIb
.
Enter
a. Dependent Variable: RIS
b. All requested variables entered.
Model Summaryb
Model
R
R Square
Adjusted R Square
Std. Error of the Estimate
Durbin-Watson
1
.503a
.253
.245
.52599
2.193
a. Predictors: (Constant), TRU, PRI
b. Dependent Variable: RIS
ANOVAa
Model
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
17.483
2
8.742
31.597
.000b
Residual
51.735
187
.277
Total
69.219
189
a. Dependent Variable: RIS
b. Predictors: (Constant), TRU, PRI
Coefficientsa
Model
Unstandardized Coefficients
Standardized Coefficients
t
Sig.
Collinearity Statistics
B
Std. Error
Beta
Tolerance
VIF
1
(Constant)
2.075
.242
8.574
.000
PRI
.346
.046
.483
7.585
.000
.986
1.014
TRU
.081
.055
.093
1.461
.146
.986
1.014
a. Dependent Variable: RIS
Collinearity Diagnosticsa
Model
Dimension
Eigenvalue
Condition Index
Variance Proportions
(Constant)
PRI
TRU
1
1
2.945
1.000
.00
.00
.01
2
.039
8.730
.00
.48
.63
3
.017
13.353
1.00
.51
.36
a. Dependent Variable: RIS
Residuals Statisticsa
Minimum
Maximum
Mean
Std. Deviation
N
Predicted Value
2.6378
4.2103
3.7358
.30415
190
Residual
-1.20249
1.75919
.00000
.52319
190
Std. Predicted Value
-3.610
1.560
.000
1.000
190
Std. Residual
-2.286
3.345
.000
.995
190
a. Dependent Variable: RIS
Regression
Variables Entered/Removeda
Model
Variables Entered
Variables Removed
Method
1
INT, IMGb
.
Enter
a. Dependent Variable: ACT
b. All requested variables entered.
Model Summaryb
Model
R
R Square
Adjusted R Square
Std. Error of the Estimate
Durbin-Watson
1
.693a
.481
.475
.46234
1.809
a. Predictors: (Constant), INT, IMG
b. Dependent Variable: ACT
ANOVAa
Model
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
1
Regression
35.416
2
17.708
82.839
.000b
Residual
38.263
179
.214
Total
73.679
181
a. Dependent Variable: ACT
b. Predictors: (Constant), INT, IMG
Coefficientsa
Model
Unstandardized Coefficients
Standardized Coefficients
t
Sig.
Collinearity Statistics
B
Std. Error
Beta
Tolerance
VIF
1
(Constant)
.790
.236
3.356
.001
IMG
.086
.056
.089
1.535
.126
.871
1.147
INT
.627
.055
.657
11.380
.000
.871
1.147
a. Dependent Variable: ACT
Collinearity Diagnosticsa
Model
Dimension
Eigenvalue
Condition Index
Variance Proportions
(Constant)
IMG
INT
1
1
2.966
1.000
.00
.00
.00
2
.020
12.183
.01
.53
.81
3
.014
14.529
.98
.47
.19
a. Dependent Variable: ACT
Residuals Statisticsa
Minimum
Maximum
Mean
Std. Deviation
N
Predicted Value
2.1306
4.3562
3.3978
.44234
182
Residual
-1.35529
1.29935
.00000
.45978
182
Std. Predicted Value
-2.865
2.167
.000
1.000
182
Std. Residual
-2.931
2.810
.000
.994
182
a. Dependent Variable: ACT
Charts
REGRESSION
Collinearity Diagnosticsa
Model
Dimension
Eigenvalue
Condition Index
Variance Proportions
(Constant)
CON
PU
ATT
1
1
3.952
1.000
.00
.00
.00
.00
2
.020
13.955
.03
.50
.55
.02
3
.015
16.159
.80
.11
.00
.38
4
.013
17.534
.17
.39
.44
.60
a. Dependent Variable: INT
Residuals Statisticsa
Minimum
Maximum
Mean
Std. Deviation
N
Predicted Value
2.2811
4.7383
3.6461
.44318
190
Residual
-1.33522
1.33305
.00000
.51249
190
Std. Predicted Value
-3.080
2.465
.000
1.000
190
Std. Residual
-2.585
2.580
.000
.992
190
a. Dependent Variable: INT
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN
Correlations
PRI
PEU
PU
TRU
RIS
ATT
CON
IMG
ACT
INT
PRI
Pearson Correlation
1
.149*
.250**
.108
.494**
.204**
.164*
.268**
.182*
.182*
Sig. (2-tailed)
.039
.000
.135
.000
.005
.024
.000
.013
.012
N
191
191
191
191
190
190
190
189
184
190
PEU
Pearson Correlation
.149*
1
.397**
.188**
.217**
.417**
.456**
.323**
.438**
.331**
Sig. (2-tailed)
.039
.000
.009
.003
.000
.000
.000
.000
.000
N
191
191
191
191
190
190
190
189
184
190
PU
Pearson Correlation
.250**
.397**
1
.256**
.199**
.539**
.357**
.285**
.444**
.460**
Sig. (2-tailed)
.000
.000
.000
.006
.000
.000
.000
.000
.000
N
191
191
191
191
190
190
190
189
184
190
TRU
Pearson Correlation
.108
.188**
.256**
1
.110
.282**
.114
.210**
.270**
.205**
Sig. (2-tailed)
.135
.009
.000
.131
.000
.116
.004
.000
.005
N
191
191
191
191
190
190
190
189
184
190
RIS
Pearson Correlation
.494**
.217**
.199**
.110
1
.185*
.283**
.294**
.192**
.193**
Sig. (2-tailed)
.000
.003
.006
.131
.011
.000
.000
.009
.008
N
190
190
190
190
190
190
190
189
183
190
ATT
Pearson Correlation
.204**
.417**
.539**
.282**
.185*
1
.487**
.386**
.587**
.597**
Sig. (2-tailed)
.005
.000
.000
.000
.011
.000
.000
.000
.000
N
190
190
190
190
190
190
190
189
183
190
CON
Pearson Correlation
.164*
.456**
.357**
.114
.283**
.487**
1
.507**
.421**
.492**
Sig. (2-tailed)
.024
.000
.000
.116
.000
.000
.000
.000
.000
N
190
190
190
190
190
190
190
189
183
190
IMG
Pearson Correlation
.268**
.323**
.285**
.210**
.294**
.386**
.507**
1
.324**
.344**
Sig. (2-tailed)
.000
.000
.000
.004
.000
.000
.000
.000
.000
N
189
189
189
189
189
189
189
189
182
189
ACT
Pearson Correlation
.182*
.438**
.444**
.270**
.192**
.587**
.421**
.324**
1
.692**
Sig. (2-tailed)
.013
.000
.000
.000
.009
.000
.000
.000
.000
N
184
184
184
184
183
183
183
182
184
183
INT
Pearson Correlation
.182*
.331**
.460**
.205**
.193**
.597**
.492**
.344**
.692**
1
Sig. (2-tailed)
.012
.000
.000
.005
.008
.000
.000
.000
.000
N
190
190
190
190
190
190
190
189
183
190
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH GIỮA CÁC NHÓM NHÂN KHÂU HỌC
T-Test (Giới tính)
Giới tính
Mean
Std. Deviation
Std. Error Mean
ACT
1.0
3.4918
.71794
.09192
2.0
3.3517
.59635
.05444
Mean
Std. Deviation
Std. Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum
Maximum
Lower Bound
Upper Bound
1.0
3.3077
.74214
.20583
2.8592
3.7562
2.00
4.20
2.0
3.3680
.60273
.06960
3.2293
3.5067
2.00
5.00
3.0
3.4262
.67290
.07342
3.2802
3.5722
1.80
5.00
Total
3.3919
.64576
.04924
3.2947
3.4891
1.80
5.00
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances
t-test for Equality of Means
F
Sig.
t
df
Sig. (2-tailed)
Mean Difference
Std. Error Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower
Upper
ACT
Equal variances assumed
2.027
.156
1.393
179
.165
.14014
.10059
-.05836
.33863
Equal variances not assumed
1.312
103.075
.193
.14014
.10683
-.07174
.35201
T-Test (Học vấn)
Học vấn
Mean
Std. Deviation
Std. Error Mean
ACT
2.0
3.3471
.64898
.05900
3.0
3.5051
.62296
.08110
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances
t-test for Equality of Means
F
Sig.
t
df
Sig. (2-tailed)
Mean Difference
Std. Error Difference
95% Confidence Interval of the Difference
Lower
Upper
ACT
Equal variances assumed
.086
.769
-1.553
178
.122
-.15798
.10172
-.35871
.04276
Equal variances not assumed
-1.575
119.460
.118
-.15798
.10029
-.35656
.04060
Oneway (Nghề nghiệp)
Mean
Std. Deviation
Std. Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum
Maximum
Lower Bound
Upper Bound
1.0
3.3000
.66833
.07380
3.1532
3.4468
1.80
4.60
2.0
3.4632
.61554
.07061
3.3225
3.6038
2.20
5.00
3.0
3.9000
.73290
.25912
3.2873
4.5127
3.00
5.00
5.0
3.3000
.43064
.12432
3.0264
3.5736
2.60
4.00
Total
3.3966
.64501
.04835
3.3012
3.4920
1.80
5.00
Test of Homogeneity of Variances
ACT
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
1.003
3
174
.393
ANOVA
ACT
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
Between Groups
3.241
3
1.080
2.670
.049
Within Groups
70.397
174
.405
Total
73.638
177
Multiple Comparisons
Dependent Variable: ACT
(I) Nghề nghiệp
(J) Nghề nghiệp
Mean Difference (I-J)
Std. Error
Sig.
95% Confidence Interval
Lower Bound
Upper Bound
Bonferroni
1.0
2.0
-.16316
.10128
.654
-.4334
.1071
3.0
-.60000
.23560
.070
-1.2288
.0288
5.0
.00000
.19659
1.000
-.5247
.5247
2.0
1.0
.16316
.10128
.654
-.1071
.4334
3.0
-.43684
.23642
.398
-1.0678
.1941
5.0
.16316
.19758
1.000
-.3641
.6905
3.0
1.0
.60000
.23560
.070
-.0288
1.2288
2.0
.43684
.23642
.398
-.1941
1.0678
5.0
.60000
.29032
.241
-.1748
1.3748
5.0
1.0
.00000
.19659
1.000
-.5247
.5247
2.0
-.16316
.19758
1.000
-.6905
.3641
3.0
-.60000
.29032
.241
-1.3748
.1748
Tamhane
1.0
2.0
-.16316
.10214
.510
-.4353
.1090
3.0
-.60000
.26943
.292
-1.5273
.3273
5.0
.00000
.14457
1.000
-.4223
.4223
2.0
1.0
.16316
.10214
.510
-.1090
.4353
3.0
-.43684
.26857
.601
-1.3647
.4910
5.0
.16316
.14297
.846
-.2565
.5828
3.0
1.0
.60000
.26943
.292
-.3273
1.5273
2.0
.43684
.26857
.601
-.4910
1.3647
5.0
.60000
.28740
.322
-.3329
1.5329
5.0
1.0
.00000
.14457
1.000
-.4223
.4223
2.0
-.16316
.14297
.846
-.5828
.2565
3.0
-.60000
.28740
.322
-1.5329
.3329
Oneway (Thời gian sử dụng Internet)
Mean
Std. Deviation
Std. Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum
Maximum
Lower Bound
Upper Bound
1.00
3.3929
.62889
.11885
3.1490
3.6367
1.80
4.60
2.00
3.3641
.61790
.05713
3.2510
3.4772
1.80
5.00
3.00
3.5571
.78124
.20879
3.1061
4.0082
2.20
4.80
Total
3.3862
.63330
.05022
3.2870
3.4854
1.80
5.00
Test of Homogeneity of Variances
ACT
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
.754
2
156
.472
ANOVA
ACT
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
Between Groups
.467
2
.234
.580
.561
Within Groups
62.902
156
.403
Total
63.370
158
Post Hoc Tests
Multiple Comparisons
Dependent Variable: ACT
(I) Nhóm thời gian sử dụng
(J) Nhóm thời gian sử dụng
Mean Difference (I-J)
Std. Error
Sig.
95% Confidence Interval
Lower Bound
Upper Bound
Bonferroni
1.00
2.00
.02875
.13359
1.000
-.2945
.3521
3.00
-.16429
.20785
1.000
-.6673
.3387
2.00
1.00
-.02875
.13359
1.000
-.3521
.2945
3.00
-.19304
.17958
.852
-.6276
.2415
3.00
1.00
.16429
.20785
1.000
-.3387
.6673
2.00
.19304
.17958
.852
-.2415
.6276
Tamhane
1.00
2.00
.02875
.13186
.995
-.2997
.3572
3.00
-.16429
.24025
.876
-.7857
.4571
2.00
1.00
-.02875
.13186
.995
-.3572
.2997
3.00
-.19304
.21647
.769
-.7743
.3882
3.00
1.00
.16429
.24025
.876
-.4571
.7857
2.00
.19304
.21647
.769
-.3882
.7743
Oneway (Mức độ sử dụng internet)
Mean
Std. Deviation
Std. Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum
Maximum
Lower Bound
Upper Bound
1.0
3.3077
.74214
.20583
2.8592
3.7562
2.00
4.20
2.0
3.3680
.60273
.06960
3.2293
3.5067
2.00
5.00
3.0
3.4262
.67290
.07342
3.2802
3.5722
1.80
5.00
Total
3.3919
.64576
.04924
3.2947
3.4891
1.80
5.00
Test of Homogeneity of Variances
ACT
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
.830
2
169
.438
ANOVA
ACT
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
Between Groups
.234
2
.117
.278
.758
Within Groups
71.075
169
.421
Total
71.309
171
Post Hoc Tests
Multiple Comparisons
Dependent Variable: ACT
(I) Mức độ sử dụng Internet
(J) Mức độ sử dụng Internet
Mean Difference (I-J)
Std. Error
Sig.
95% Confidence Interval
Lower Bound
Upper Bound
Bonferroni
1.0
2.0
-.06031
.19483
1.000
-.5314
.4108
3.0
-.11850
.19328
1.000
-.5859
.3489
2.0
1.0
.06031
.19483
1.000
-.4108
.5314
3.0
-.05819
.10303
1.000
-.3073
.1909
3.0
1.0
.11850
.19328
1.000
-.3489
.5859
2.0
.05819
.10303
1.000
-.1909
.3073
Tamhane
1.0
2.0
-.06031
.21728
.990
-.6444
.5238
3.0
-.11850
.21853
.934
-.7043
.4673
2.0
1.0
.06031
.21728
.990
-.5238
.6444
3.0
-.05819
.10116
.918
-.3023
.1860
3.0
1.0
.11850
.21853
.934
-.4673
.7043
2.0
.05819
.10116
.918
-.1860
.3023
Oneway (Thu nhập)
Mean
Std. Deviation
Std. Error
95% Confidence Interval for Mean
Minimum
Maximum
Lower Bound
Upper Bound
1.0
3.2475
.60650
.06781
3.1125
3.3825
1.80
4.40
2.0
3.4034
.51298
.06736
3.2686
3.5383
2.40
4.60
3.0
3.6550
.80637
.12750
3.3971
3.9129
1.80
5.00
Total
3.3899
.64599
.04842
3.2943
3.4854
1.80
5.00
Test of Homogeneity of Variances
ACT
Levene Statistic
df1
df2
Sig.
4.768
2
175
.010
ANOVA
ACT
Sum of Squares
df
Mean Square
F
Sig.
Between Groups
4.444
2
2.222
5.602
.004
Within Groups
69.418
175
.397
Total
73.862
177
Post Hoc Tests
Multiple Comparisons
Dependent Variable: ACT
(I) Thu nhập
(J) Thu nhập
Mean Difference (I-J)
Std. Error
Sig.
95% Confidence Interval
Lower Bound
Upper Bound
Bonferroni
1.0
2.0
-.15595
.10862
.459
-.4185
.1066
3.0
-.40750*
.12196
.003
-.7023
-.1127
2.0
1.0
.15595
.10862
.459
-.1066
.4185
3.0
-.25155
.12945
.161
-.5644
.0613
3.0
1.0
.40750*
.12196
.003
.1127
.7023
2.0
.25155
.12945
.161
-.0613
.5644
Tamhane
1.0
2.0
-.15595
.09558
.283
-.3871
.0752
3.0
-.40750*
.14441
.019
-.7619
-.0531
2.0
1.0
.15595
.09558
.283
-.0752
.3871
3.0
-.25155
.14420
.237
-.6056
.1025
3.0
1.0
.40750*
.14441
.019
.0531
.7619
2.0
.25155
.14420
.237
-.1025
.6056
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.