Luận án Phát triển hoạt động bán sản phẩm lữ hành qua internet của các công ty du lịch Việt Nam

 Rủi ro bị xâm nhập trong thanh toán trực tuyến là rất cao: Nhiều khách hàng có thói quen dùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản, tạo cơ hội cho kẻ xấu ăn cắp địa chỉ email, tên người dùng, các thông tin cá nhân. Càng nguy hiểm hơn khi mà tài khoản email có chức năng như tài khoản trực tuyến. Đơn cử, chỉ với phần mềm Keylogger-phần mềm có thể chạy nền, theo dõi những thao tác nhấn phím quan trọng mà người truy cập thực hiện, kẻ xấu có thể thu thập những dữ liệu nhạy cảm như thẻ tín dụng, mật khẩu tài khoản ngân hàng trực tuyến, các thông tin tài khoản khác. Sau đó nó sẽ gửi những dữ liệu đã thu thập được về cho tin tặc qua mạng internet. Hoặc những kẻ xấu có thể lợi dụng những kĩ thuật xã hội để ăn cắp tài khoản của khách hàng, như “giả mạo-Phishing”. Với cách thức này, những kẻ ăn cắp thông tin sẽ giả mạo thành người khác và yêu cầu người dùng cho biết mật khẩu.

doc199 trang | Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 08/02/2022 | Lượt xem: 422 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Phát triển hoạt động bán sản phẩm lữ hành qua internet của các công ty du lịch Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
social'are destinations? Examining European DMO social media usage. Journal of Destination Marketing & Management. Venkatesh, V. (2000), “Determinants control, intrinsic, motivation and emotion in the technology acceptance model”, Information Systems Research, 11(4), 342 – 364. Venkatesh, V., & Davis, F.D. (2000), “A theoretical extension of the technology accceptance model: Four longitudinal field studies”, Management Science, 46(2), 186 – 204. Venkatesh, V., Morris, M.G., Davis, G.B., & Davis, F.D. (2003), “User accaptance of information technology: Toward a unified view”, MIS Quarterly, 27(3), 425 – 478. Wathen, C. N., & Burkell, J. (2002), “Believe it or not: factors influencing credibility on the web”, Journal of the American Society for Information Science and Technology, 53(2), 134 – 144, Xiang, Z., Magnini, V. P., & Fesenmaier, D. R. (2015), “Information technology and consumer behavior in travel and tourism: Insights from travel planning using the internet”, Journal of Retailing and Consumer Services, 22, 244-249. Yu, C., Yu, T, F., & Cheng, Y, S. (2012), “The investigation under technology acceptance model for the factors of using e-book among employees of Taiwanese financial and insurance company”, International Journal of Digital Content Technology and Its Application, 6(3), 244 – 253. Zeng, B., & Gerritsen, R. (2014). What do we know about social media in tourism? A review. Tourism Management Perspectives, 10, 27-36. Tài liệu từ internet Nguyệt Ánh (2015), Internet đang thay đổi cách người Việt du lịch như thế nào?, Báo điện tử Du lịch Việt Nam/ https://www.dulichvietnam.com.vn/internet-dang-thay-doi-cach-nguoi-viet-du-lich-nhu-the-nao.html (truy cập 10/09/2016) Cục Thương mại điện tử & Công nghệ thông tin – Bộ Công thương (2015), Báo cáo thương mại điện tử, , (truy cập ngày 20/10/2016) Xuân Cường (2016), Nhiều tiện ích khi chọn tour online, Báo tin tức, (truy cập 10/09/2016) Dư Hoài (2016), Du lịch Việt Nam trong tháng 7 tăng trưởng đột biến nhờ "móc tiền" khách Trung Quốc, Cafebiz, (truy cập 19/01/2017) Đào Loan (2017), Năm 2016, 6,5 triệu lượt người Việt du lịch nước ngoài, (truy cập 23/02/2017) Hải Khanh (2016), Dân Mỹ sẽ chi hơn 630 tỷ USD mua sắm online 2020, Báo điện tử Vnexpress, (truy cập 5/11/2016) Hiền Minh (2016), Tổng thu du lịch ước đạt 400.000 tỷ đồng, Cafebiz, (truy cập 19/01/2016). V.V.Tuân (2016), Việt Nam đón 10 triệu lượt khách quốc tế năm 2016, Báo tuổi trẻ online, (truy cập 19/01/2017). Đức Trường (2015), Việt Nam đứng thứ 22 thế giới về số người sử dụng mạng xã hội, Báo điện tử Hà Nội mới/ (truy cập 10/09/2016). Minh Trí (2016), Du khách thích tìm thông tin qua di động, Báo điện tử Vnexpress, / (truy cập 10/09/2016) Tạp chí tài chính (2016), (truy cập 06/03/2017) Tổng cục du lịch (2016), Số liệu thống kê/ Downing, D. (2016), Digital Marketing and Mobile Trends Impacting the Travel Industry, Hoteliers News, (truy cập 06/01/2017) The Statistics Portal (2016), Statistics and facts on the online travel market/ https://www.statista.com/topics/2704/online-travel-market/ (truy cập 12/09/2016) The Statistics Portal (2016), Statistics and facts on the global travel and tourism industry/ https://www.statista.com/topics/962/global-tourism/ (truy cập 12/09/2016) The Statista Portal (2016), Digital travel sales in the United States from 2014 to 2019, by channel (in billion U.S. dollars)/ https://www.statista.com/statistics/298916/us-digital-travel-sales-revenue-channel/ (truy cập 05/10/2016). Websites Vietnam Chamber of Commerce and Industry [Truy cập ngày 07/01/2017] Commerce-land [Truy cập ngày 07/01/2017]. E-commerce [Truy cập ngày 07/01/2017]. Memoire Online [Truy cập ngày 08/01/2017]. New Asia Singapore [Truy cập ngày 08/01/2017]. Singapore Tourism Board [Truy cập ngày 08/01/2017]. UKessays [Truy cập ngày 08/01/2017]. Meet in Singapore [Truy cập ngày 08/01/2017]. Visit Berlin homepage [Truy cập ngày 08/01/2017]. Visit Berlin [Truy cập ngày 09/01/2017]. Berlin Partner for Business and Technology website [Truy cập ngày 10/01/2017]. Berlin Location Center [Truy cập ngày 12/01/2017]. Visit Berlin [Truy cập ngày 12/01/2017] [Truy cập ngày 12/01/2017] FailteIreland [Truy cập ngày 12/01/2017]. Ireland Travel [Truy cập ngày 12/01/20157]. Gullivers Travel [Truy cập ngày 12/01/2017]. Gullivers Travel [Truy cập ngày 12/01/2017]. Tourism Ireland [Truy cập ngày 12/01/2017]. Northern Ireland Tourist Board [Truy cập ngày 14/01/2017]. PHỤ LỤC PHỤ LỤC 01: BẢNG HỎI ĐIỀU TRA Xin chào Anh/Chị! Tôi là một nhà nghiên cứu thuộc trường .. đang tiến hành một khảo sát về việc mua dịch vụ lữ hành qua internet. Để hoàn thành nghiên cứu này Tôi cần sự giúp đỡ của các anh/chị là những người đã từng thực hiện việc mua các dịch vụ lữ hành qua internet bằng cách trả lời giúp tôi. Tôi cũng xin được nói thêm rằng không có câu trả lời nào được xem là đúng hay sai, mọi ý kiến của anh/chị đều giúp ích cho nghiên cứu của tôi. Tôi cũng xin cam kết rằng những thông tin cá nhân (nếu có) của anh/chị sẽ được xử lý bằng các phương pháp thống kê mà không xuất hiện trong bài viết. Nếu anh/chị có bất kỳ thắc mắc gì về nghiên cứu xin vui lòng liên hệ với tôi qua email: Nội dụng câu hỏi Anh/chị vui lòng khoanh tròn vào các ô điểm tương ứng với mức độ đồng ý của anh/chị đối với những phát biểu dưới đây. Trong đó: Hoàn toàn không đồng ý Không đồng ý Bình thường (trung lập) Đồng ý Hoàn toàn đồng ý Mã Nội dung câu hỏi Mức độ đồng ý I An toàn thông tin PRI1  Anh/chị không cảm thấy lo ngại thông tin của mình gửi trên internet có thể bị lợi dụng 1 2 3 4 5 PRI2 Anh/chị không cảm thấy lo lắng người khác có thể tìm thấy thông tin cá nhân trên internet 1 2 3 4 5 PRI3  Anh/chị không cảm thấy lo ngại về thông tin gửi trên internet có thể được sử dụng vào những mục đích mà anh/chị không biết trước. 1 2 3 4 5 II  Tính dễ sử dụng cảm nhận PEU1 Anh/chị có thể dễ dàng học được cách mua dịch vụ lữ hành qua internet 1 2 3 4 5 PEU2 Quy trình mua dịch vụ lữ hành qua internet rất rõ dàng, dễ hiểu 1 2 3 4 5 PEU3 Anh/chị có thể nhanh chóng thành thạo việc mua dịch vụ lữ hành qua internet 1 2 3 4 5 PEU4 Nhìn chung, anh/chị thấy rằng việc mua dịch vụ lữ hành qua internet là rất dễ dàng 1 2 3 4 5 III Tính hữu ích cảm nhận PU1 Việc mua dịch vụ lữ hành qua mạng giúp anh/chị tiết kiệm được tiền 1 2 3 4 5 PU2 Việc mua dịch vụ lữ hành qua mạng giúp anh/chị tiết kiệm được thời gian 1 2 3 4 5 PU3 Việc mua dịch vụ lữ hành qua mạng cho phép anh/chị truy cập đa dạng nhiều loại dịch vụ 1 2 3 4 5 PU4 Nhìn chung, anh/chị thấy việc mua dịch vụ lữ hành qua mạng rất hữu ích 1 2 3 4 5 IV Sự tin tưởng TRU1 Website của công ty du lịch đáng tin cậy 1 2 3 4 5 TRU2 Nhà cung cấp dịch vụ thực hiện đúng như những gì họ đã thông báo trên website 1 2 3 4 5 TRU3 Nhà cung cấp dịch vụ thực hiện đúng như những gì họ cảm kết về dịch vụ của họ 1 2 3 4 5 TRU4 Nhà cung cấp dịch vụ thực hiện luôn cố gắng đem lợi ích tốt nhất cho khách hàng 1 2 3 4 5 V Tính rủi ro cảm nhận RIS1 Việc cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng (thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ) an toàn 1 2 3 4 5 RIS2 Anh/chị thấy mua bán online là một hoạt động có tính rủi ro thấp 1 2 3 4 5 RIS3 Cung cấp thông tin cá nhân của mình trên internet là an toàn 1 2 3 4 5 RIS4 Việc đăng ký dịch vụ trực tuyến không chứa nhiều rủi ro 1 2 3 4 5 RIS5 Cung cấp số điện thoại trên internet không đem lại những rủi ro cho mình 1 2 3 4 5 RIS6 Anh/chị thấy việc mua hàng online ít rủi ro hơn so với việc mua hàng truyền thống 1 2 3 4 5 VI Thái độ với dịch vụ ATT1 Anh/chị cảm thấy thích thú khi mua dịch vụ lữ hành qua internet 1 2 3 4 5 ATT2 Anh/chị thấy việc mua dịch vụ lữ hành qua internet là một lựa chọn thông minh 1 2 3 4 5 ATT3 Anh/chị thấy việc mua dịch vụ lữ hành qua internet là một ý tưởng tốt 1 2 3 4 5 ATT4 Anh/chị thấy việc mua dịch vụ lữ hành qua internet là một ý tưởng thú vị 1 2 3 4 5 VII Sự thuận tiện CON1 Anh/chị thấy rằng hệ thống bán dịch vụ lữ hành qua internet có thể truy cập ở mọi lúc, mọi nơi miễn là có đường truyền internet 1 2 3 4 5 CON2 Hệ thống bán dịch vụ lữ hành qua internet giúp anh chị chủ động trong việc bố trí thời gian của mình 1 2 3 4 5 CON3 Hệ thống bán dịch vụ lữ hành qua internet hiện tại có thể dễ dàng truy cập được 1 2 3 4 5 CON4 Hệ thống bán dịch vụ lữ hành giúp anh/chị dễ dàng so sánh giá dịch vụ giữa các nhà cung cấp khác nhau. 1 2 3 4 5 VIII Hình ảnh doanh nghiệp IMG1 Tên tuổi của doanh nghiệp bán dịch vụ lữ hành mà anh/chị lựa chọn là doanh nghiệp có uy tín trong ngành. 1 2 3 4 5 IMG2 Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho anh/chị là một doanh nghiệp thành công trong ngành 1 2 3 4 5 IMG3 Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho anh/chị có nhiều hoạt động xã hội 1 2 3 4 5 IMG4 Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho anh/chị luôn thể hiện tính chân thành với khách hàng 1 2 3 4 5 IMG5 Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho anh/chị có tên tuổi khá quen thuộc với mọi người 1 2 3 4 5 IMG6 Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho anh/chị luôn thể hiện tính trung thực trong quá trình cung cấp dịch vụ 1 2 3 4 5 IX Ý định sử dụng dịch vụ INT1 Anh/chị có thể mua dịch vụ lữ hành trong thời gian tới 1 2 3 4 5 INT2 Anh/chị sẽ mua dịch vụ lữ hành qua internet nếu có nhu cầu 1 2 3 4 5 INT3 Anh/chị nghĩ rằng việc mua dịch vụ lữ hành qua internet cần được khuyến khích tới tất cả mọi người 1 2 3 4 5 INT4 Anh/chị sẽ giới thiệu việc mua dịch vụ lữ hành qua internet cho bạn bè 1 2 3 4 5 X Chấp nhận hoạt động bán ACT1 Nhìn chung, anh/chị cảm thấy hài lòng với những quyết định mua dịch vụ lữ hành qua internet của mình. 1 2 3 4 5 ACT2 Anh/chị cho rằng quyết định mua dịch vụ lữ hành qua internet là quyết định đúng đắn của mình 1 2 3 4 5 ACT3 Anh/chị sẽ thường xuyên mua dịch vụ lữ hành qua internet 1 2 3 4 5 ACT4 Anh/chị cảm thấy hứng thú trong việc sử dụng dịch vụ lữ hành khi mua qua internet 1 2 3 4 5 ACT5 Anh/chị sẽ tiếp tục mua dịch vụ lữ hành qua internet trong thời gian tới khi có nhu cầu 1 2 3 4 5 I) Các thông tin liên quan tới dịch vụ Loại sản phẩm lữ hành mà các anh chị thường tìm mua?(anh chị có thể chọn nhiều phương án đúng) □ Dịch vụ đi lại □ Dịch vụ ăn uống □ Dịch vụ thăm quan □ Dịch vụ giải trí □ Dịch vụ mua sắm □ Dịch vụ phục vụ du lịch khác Anh/chị thích cách thức du lịch nào dưới đây (anh chị có thể chọn nhiều phương án) □ Du lịch tự do □ Du lịch theo tour □ Du lịch kết hợp tour và tự do Khi sử dụng internet để tìm kiếm thông tin, anh/chị sử dụng những phương thức tìm kiếm nào (anh chị có thể chọn nhiều phương án đúng) □ Qua trang tìm kiếm thông tin (google, yahoo); □ Mạng xã hội, blog (FB) □ Các website du lịch, lữ hành □ Các chương trình quảng cáo □ Hình thức khác (ghi rõ): Anh/chị thường mua dịch vụ lữ hành qua internet cho trường hợp nào? 1. Đi 1 mình 2. Đi gia đình 3. Đi theo nhóm II) Thông tin cá nhân Anh/chị vui lòng khoanh tròn vào các thông tin phù hợp với cá nhân của anh/chị ở dưới đây: Giới tính: 1. Nam 2. Nữ Số tuổi của anh chị:................ Trình độ học vấn: 1. THPT 2. CĐ/ĐH 3. Trên Đại học Mức thu nhập: 1. Dưới 5 triệu 2. Từ 5-10 triệu 3. Trên 10 triệu Mức độ sử dụng internet: 1. Dưới 2h/ngày 2. Từ 2-5h/ngày 3. Trên 5h/ngày Thời gian sử dụng internet: Năm Nghề nghiệp: 1. Học sinh/sinh viên; 2. Nhân viên văn phòng; 3. Kinh doanh tự do; 4. Khác PHỤ LỤC 02: CÂU HỎI PHỎNG VẤN BÁN CẤU TRÚC SAU NGHIÊN CỨU ĐỊNH LƯỢNG (Phỏng vấn khách hàng và chuyên gia tại các công ty du lịch) Giới thiệu Xin chào anh/chị ! Đầu tiên tôi xin được cảm ơn anh/chị đã nhận lời tham gia buổi phỏng vấn này. Những ý kiến của anh/chị sẽ giúp ích cho tôi hiểu rõ hơn về nghiên cứu của mình, về thị trường sản phẩm lữ hành qua internet. Vì đây là một nghiên cứu khoa học không vì mục đích lợi nhuận nên rất mong anh/chị trao đổi với tôi một cách thằng thắn và không phải e ngại điều gì. Mọi thông tin cá nhân của anh/chị đều được giữ kín nếu anh chị không muốn tên mình xuất hiện trong nghiên cứu của tôi. Nội dung thảo luận: Lợi ích của hoạt động bán sản phẩm lữ hành qua internet, cảm nhận của khách hàng về tính hữu ích của dịch vụ, tính dễ sử dụng và khả năng có tiếp tục sử dụng dịch vụ. Thời gian dự kiến: 30 - 45 phút 2. Các câu hỏi: 1. Anh/chị thấy dịch vụ và hoạt động bán sản phẩm lữ hành qua internet ấy có đem lại lợi ích nhiều lợi ích cho mình không? (Ví dụ như nó có cải thiện việc giao dịch hay mua sắm sản phẩm lữ hành?) 2. Anh/chị thấy dịch vụ này nó có dễ sử dụng không? (Ví dụ như quy trình có phức tạp không? thao tác sử dụng có gây trợ ngại không?) So sánh của anh/chị đối với hình thức mua sắm sản phẩm lữ hành truyền thống? 3. Anh/chị đánh giá chất lượng dịch vụ và chất lượng sản phẩm lữ hành của các công ty du lịch trong quá trình trước và trong khi sử dụng? (Ví dụ như có đúng như cam kết của công ty du lịch không? Có được như mong đợi ban đầu không?) 4. Anh/chị đánh giá thế nào về các mối đe dọa, sự rủi ro tiềm ẩn trong quá trình sử dụng sản phẩm, giao dịch? Anh/chị làm thế nào để ngăn ngừa và giảm thiểu rủi ro đó xảy ra với bản thân? 5. Anh/chị đã dùng thì có tiếp tục sử dụng dịch vụ nữa không và tại sao lại tiếp tục sử dụng? Nếu anh/chị nào đã không còn sử dụng thì vui lòng cho biết các nguyên nhân không tiếp tục sử dụng dịch vụ nữa? PHỤ LỤC 03: DANH SÁCH CÁC CHUYÊN GIA THAM GIA PHỎNG VẤN STT Họ và tên (chức vụ Công ty Địa chỉ SDT liên hệ 1 Trinh Văn Nam (Giám đốc) Công ty TNHH du lịch Minh Nam 24 Ấu Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội 0168.766.5555 2 Trịnh Thị Phượng (Nhân viên kinh doanh) Công ty TNHH Trần Gia Phú Thái Phòng 501, 302 Nguyễn Trãi, Phường Trung Văn, Nam Từ Liêm, HN 0169.359.7737 3 Trần Thị Hồng Hạnh (Hướng dẫn viên du lịch) Công ty Du lịch South Pacific 73 Lí Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội 0967.543.689 4 Mai Thị Quỳnh (Nhân viên kinh doanh) Công ty cổ phần thương mại Cát Linh Số 10, Khu đô thị Bắc Hà, Km10 Nguyễn Trãi, Hà Nội 0989.016.293 5 Nguyễn Thuỳ Dung (Nhân viên kinh doanh) Hoà Bình Palace Hotel 27 Hàng Bè, Hoàn Kiếm, Hà Nội 0166.381.2901 6 Nguyễn Trọng Mùi (Giám đốc) Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Du Lịch Quốc Anh Số 4, Ngõ 87, Đường Lê Thanh Nghị, Tổ 15, Phường Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội 0902.121.217 7 Nguyễn Thị Lan (Trưởng phòng nội địa) Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Du Lịch Quốc Anh Số 4, Ngõ 87, Đường Lê Thanh Nghị, Tổ 15, Phường Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội 0168.751.2530 8 Trần Hữu Thịnh (Chuyên viên kinh doanh) Công ty du lịch Nam Thái Bình Dương 81C Lí Nam Đế 0167.453.9487 9 Phạm Thị Thoa (Nhân viên phòng điều hành) Công ty TNHH Thương mại và Du lịch S Việt Sô 11 đường U, Tổ Vườn Dâu, Đại học Nông nghiệp 1, Thị trấn Châu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội. 0982.386.903 10 Trần Thị Hằng (Nhân viên kinh doanh) Công ty Viettravel - Chi nhánh Hà Nội Số 03, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội 0912.327.409 11 Trịnh Thế Ninh Công ty CP đầu tư du lịch Kỷ Nguyên (Era Tour) 14/97 Văn Cao, Ba Đình, Hà Nội 0912.252.992 PHỤ LỤC 04: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH TỪ PHẦN MỀM SPSS Mô tả thống kê các yếu tố nhân khâu học: Statistics Gioitinh Hocvan Thunhap Nghenghiep SDinternet Nhomtuoi Thoigian N Valid 533 525 518 522 428 498 428 Missing 15 23 30 26 120 50 120 Frequency Table Gioitinh Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1.00 165 30.1 31.0 31.0 2.00 368 67.2 69.0 100.0 Total 533 97.3 100.0 Missing System 15 2.7 Total 548 100.0 Hocvan Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1.00 4 .7 .8 .8 2.00 371 67.7 70.7 71.4 3.00 150 27.4 28.6 100.0 Total 525 95.8 100.0 Missing System 23 4.2 Total 548 100.0 Thunhap Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1.00 191 34.9 36.9 36.9 2.00 192 35.0 37.1 73.9 3.00 135 24.6 26.1 100.0 Total 518 94.5 100.0 Missing System 30 5.5 Total 548 100.0 Nghenghiep Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1.00 179 32.7 34.3 34.3 2.00 282 51.5 54.0 88.3 3.00 25 4.6 4.8 93.1 4.00 1 .2 .2 93.3 5.00 35 6.4 6.7 100.0 Total 522 95.3 100.0 Missing System 26 4.7 Total 548 100.0 SDinternet Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1.00 133 24.3 31.1 31.1 2.00 265 48.4 61.9 93.0 3.00 30 5.5 7.0 100.0 Total 428 78.1 100.0 Missing System 120 21.9 Total 548 100.0 Nhomtuoi Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1.00 439 80.1 88.2 88.2 2.00 56 10.2 11.2 99.4 3.00 3 .5 .6 100.0 Total 498 90.9 100.0 Missing System 50 9.1 Total 548 100.0 Thoigian Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1.00 1 .2 .2 .2 2.00 1 .2 .2 .5 3.00 8 1.5 1.9 2.3 4.00 13 2.4 3.0 5.4 5.00 50 9.1 11.7 17.1 6.00 19 3.5 4.4 21.5 7.00 41 7.5 9.6 31.1 8.00 36 6.6 8.4 39.5 9.00 16 2.9 3.7 43.2 10.00 185 33.8 43.2 86.4 11.00 3 .5 .7 87.1 12.00 18 3.3 4.2 91.4 13.00 5 .9 1.2 92.5 14.00 2 .4 .5 93.0 15.00 19 3.5 4.4 97.4 16.00 4 .7 .9 98.4 18.00 2 .4 .5 98.8 19.00 1 .2 .2 99.1 20.00 4 .7 .9 100.0 Total 428 78.1 100.0 Missing System 120 21.9 Total 548 100.0 Mô tả thống kê liên quan đến sản phẩm lữ hành Multiple Response Case Summary Cases Valid Missing Total N Percent N Percent N Percent $Sanphama 532 97.1% 16 2.9% 548 100.0% $CachthucDLa 522 95.3% 26 4.7% 548 100.0% $Tiepcana 531 96.9% 17 3.1% 548 100.0% $TruonghopDLa 526 96.0% 22 4.0% 548 100.0% a. Dichotomy group tabulated at value 1. $Sanpham Frequencies Responses Percent of Cases N Percent Sản phẩm lữ hànha Dilai 249 18.1% 46.8% Giaitri 203 14.8% 38.2% Anuong 319 23.2% 60.0% Muasam 298 21.7% 56.0% Thamquan 193 14.0% 36.3% KhacA 113 8.2% 21.2% Total 1375 100.0% 258.5% a. Dichotomy group tabulated at value 1. $CachthucDL Frequencies Responses Percent of Cases N Percent Cách thức du lịcha Tudo 259 45.4% 49.6% Theotour 74 13.0% 14.2% Kethop 237 41.6% 45.4% Total 570 100.0% 109.2% a. Dichotomy group tabulated at value 1. $Tiepcan Frequencies Responses Percent of Cases N Percent Tiếp cậna Timkiem 443 39.0% 83.4% Website 269 23.7% 50.7% MXH 331 29.2% 62.3% Quangcao 77 6.8% 14.5% KhacB 15 1.3% 2.8% Total 1135 100.0% 213.7% a. Dichotomy group tabulated at value 1. $TruonghopDL Frequencies Responses Percent of Cases N Percent Trường hợp DLa Motminh 105 15.1% 20.0% Giadinh 244 35.1% 46.4% Theonhom 347 49.9% 66.0% Total 696 100.0% 132.3% a. Dichotomy group tabulated at value 1. Kết quả kiểm định độ tin cậy của thang đo PRI Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .852 3 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted PRI1 8.147 2.782 .769 .748 PRI2 8.305 3.102 .688 .826 PRI3 7.968 3.279 .718 .801 PEU Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .874 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted PEU1 10.811 5.209 .690 .857 PEU2 11.200 5.378 .756 .828 PEU3 10.951 5.633 .711 .846 PEU4 11.049 5.199 .768 .823 PU Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .768 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted PU1 11.725 4.179 .508 .752 PU2 11.032 4.180 .620 .684 PU3 11.026 4.409 .580 .706 PU4 11.328 4.573 .580 .709 TRU Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .830 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted TRU1 9.369 4.417 .681 .774 TRU2 9.503 4.316 .732 .750 TRU3 9.417 4.352 .735 .749 TRU4 9.460 5.164 .490 .855 RIS Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .811 6 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted RIS5 18.821 9.765 .561 .783 RIS6 18.690 9.537 .515 .795 RIS1 18.440 9.373 .522 .794 RIS2 18.609 9.671 .587 .778 RIS3 18.647 9.290 .638 .766 RIS4 18.967 9.529 .623 .771 ATT Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .836 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted ATT1 10.608 3.688 .623 .812 ATT2 10.608 3.580 .651 .800 ATT3 10.387 3.395 .781 .742 ATT4 10.398 3.625 .621 .814 CON Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .824 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CON1 11.862 4.270 .637 .785 CON2 11.904 4.387 .694 .759 CON3 12.016 4.358 .686 .762 CON4 11.755 4.517 .586 .808 IMG Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .846 6 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted IMG1 18.540 10.207 .641 .818 IMG2 18.749 10.006 .722 .800 IMG3 19.289 11.776 .439 .854 IMG4 18.834 11.107 .619 .822 IMG5 18.807 10.318 .728 .801 IMG6 18.856 10.791 .622 .821 INT Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .822 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted INT1 10.926 4.249 .646 .777 INT2 10.800 4.732 .638 .783 INT3 11.021 4.179 .710 .746 INT4 11.005 4.344 .600 .799 ACT Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .845 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted ACT1 13.647 6.722 .647 .815 ACT2 13.641 6.996 .712 .800 ACT3 13.799 6.784 .633 .819 ACT4 13.522 7.092 .605 .826 ACT5 13.370 6.606 .674 .808 Kết quả phân tích nhân tố PRI KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .719 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 252.859 df 3 Sig. .000 Communalities Initial Extraction PRI1 1.000 .819 PRI2 1.000 .734 PRI3 1.000 .767 Extraction Method: Principal Component Analysis. Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 2.319 77.317 77.317 2.319 77.317 77.317 2 .404 13.480 90.797 3 .276 9.203 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component Matrixa Component 1 PRI1 .905 PRI3 .876 PRI2 .857 PEU KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .823 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 369.520 df 6 Sig. .000 Communalities Initial Extraction PEU1 1.000 .678 PEU2 1.000 .755 PEU3 1.000 .706 PEU4 1.000 .773 Extraction Method: Principal Component Analysis. Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 2.913 72.815 72.815 2.913 72.815 72.815 2 .456 11.408 84.223 3 .347 8.666 92.889 4 .284 7.111 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component Matrixa Component 1 PEU4 .879 PEU2 .869 PEU3 .841 PEU1 .824 PU KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .764 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 190.872 df 6 Sig. .000 Communalities Initial Extraction PU1 1.000 .507 PU2 1.000 .648 PU3 1.000 .616 PU4 1.000 .609 Extraction Method: Principal Component Analysis. Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 2.381 59.514 59.514 2.381 59.514 59.514 2 .670 16.749 76.263 3 .504 12.611 88.874 4 .445 11.126 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component Matrixa Component 1 PU2 .805 PU3 .785 PU4 .780 PU1 .712 TRU KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .778 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 307.047 df 6 Sig. .000 Communalities Initial Extraction TRU1 1.000 .694 TRU2 1.000 .761 TRU3 1.000 .761 TRU4 1.000 .446 Extraction Method: Principal Component Analysis. Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 2.662 66.560 66.560 2.662 66.560 66.560 2 .670 16.760 83.320 3 .410 10.251 93.571 4 .257 6.429 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component Matrixa Component 1 TRU3 .872 TRU2 .872 TRU1 .833 TRU4 .668 RIS KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .820 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 326.128 df 15 Sig. .000 Communalities Initial Extraction RIS1 1.000 .452 RIS2 1.000 .528 RIS3 1.000 .606 RIS4 1.000 .592 RIS5 1.000 .501 RIS6 1.000 .439 Extraction Method: Principal Component Analysis. Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 3.117 51.950 51.950 3.117 51.950 51.950 2 .796 13.268 65.218 3 .706 11.760 76.979 4 .568 9.473 86.451 5 .434 7.241 93.692 6 .378 6.308 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component Matrixa Component 1 RIS3 .778 RIS4 .770 RIS2 .726 RIS5 .708 RIS1 .672 RIS6 .663 ATT KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .727 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 324.424 df 6 Sig. .000 Communalities Initial Extraction ATT1 1.000 .616 ATT2 1.000 .654 ATT3 1.000 .797 ATT4 1.000 .626 Extraction Method: Principal Component Analysis. Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 2.693 67.331 67.331 2.693 67.331 67.331 2 .662 16.542 83.874 3 .417 10.417 94.291 4 .228 5.709 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component Matrixa Component 1 ATT3 .893 ATT2 .809 ATT4 .791 ATT1 .785 CON KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .775 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 272.008 df 6 Sig. .000 Communalities Initial Extraction CON1 1.000 .648 CON2 1.000 .706 CON3 1.000 .696 CON4 1.000 .581 Extraction Method: Principal Component Analysis. Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 2.631 65.767 65.767 2.631 65.767 65.767 2 .608 15.194 80.960 3 .419 10.464 91.425 4 .343 8.575 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component Matrixa Component 1 CON2 .840 CON3 .834 CON1 .805 CON4 .763 IMG KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .809 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 470.190 df 15 Sig. .000 Communalities Initial Extraction IMG1 1.000 .595 IMG2 1.000 .682 IMG3 1.000 .325 IMG4 1.000 .552 IMG5 1.000 .696 IMG6 1.000 .571 Extraction Method: Principal Component Analysis. Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 3.421 57.013 57.013 3.421 57.013 57.013 2 .825 13.757 70.770 3 .725 12.091 82.861 4 .438 7.301 90.162 5 .335 5.576 95.738 6 .256 4.262 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component Matrixa Component 1 IMG5 .834 IMG2 .826 IMG1 .771 IMG6 .756 IMG4 .743 IMG3 .570 INT KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .774 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 270.813 df 6 Sig. .000 Communalities Initial Extraction INT1 1.000 .661 INT2 1.000 .642 INT3 1.000 .722 INT4 1.000 .598 Extraction Method: Principal Component Analysis. Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 2.623 65.572 65.572 2.623 65.572 65.572 2 .584 14.603 80.175 3 .460 11.500 91.675 4 .333 8.325 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component Matrixa Component 1 INT3 .850 INT1 .813 INT2 .801 INT4 .773 ACT KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .803 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 381.819 df 10 Sig. .000 Communalities Initial Extraction ACT1 1.000 .627 ACT2 1.000 .692 ACT3 1.000 .589 ACT4 1.000 .553 ACT5 1.000 .645 Extraction Method: Principal Component Analysis. Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 3.105 62.109 62.109 3.105 62.109 62.109 2 .742 14.840 76.949 3 .466 9.312 86.261 4 .418 8.362 94.623 5 .269 5.377 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Component Matrixa Component 1 ACT2 .832 ACT5 .803 ACT1 .792 ACT3 .767 ACT4 .744 Kết quả hồi quy Regression Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 PEU, PRIb . Enter a. Dependent Variable: PU b. All requested variables entered. Model Summaryb Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate Durbin-Watson 1 .441a .195 .186 .61845 1.912 a. Predictors: (Constant), PEU, PRI b. Dependent Variable: PU ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 17.387 2 8.693 22.729 .000b Residual 71.907 188 .382 Total 89.294 190 a. Dependent Variable: PU b. Predictors: (Constant), PEU, PRI Coefficientsa Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Collinearity Statistics B Std. Error Beta Tolerance VIF 1 (Constant) 1.916 .285 6.715 .000 PRI .158 .054 .195 2.944 .004 .978 1.023 PEU .326 .059 .368 5.558 .000 .978 1.023 a. Dependent Variable: PU Collinearity Diagnosticsa Model Dimension Eigenvalue Condition Index Variance Proportions (Constant) PRI PEU 1 1 2.948 1.000 .00 .00 .00 2 .036 9.070 .00 .54 .61 3 .016 13.410 1.00 .45 .39 a. Dependent Variable: PU Residuals Statisticsa Minimum Maximum Mean Std. Deviation N Predicted Value 2.4524 4.3364 3.7452 .30251 191 Residual -2.04395 1.61616 .00000 .61519 191 Std. Predicted Value -4.274 1.954 .000 1.000 191 Std. Residual -3.305 2.613 .000 .995 191 a. Dependent Variable: PU Charts Regression Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 IMG, TRU, RIS, PU, PEUb . Enter a. Dependent Variable: ATT b. All requested variables entered. Model Summaryb Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate Durbin-Watson 1 .629a .396 .379 .48628 1.874 a. Predictors: (Constant), IMG, TRU, RIS, PU, PEU b. Dependent Variable: ATT ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 28.336 5 5.667 23.965 .000b Residual 43.275 183 .236 Total 71.610 188 a. Dependent Variable: ATT b. Predictors: (Constant), IMG, TRU, RIS, PU, PEU Coefficientsa Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Collinearity Statistics B Std. Error Beta Tolerance VIF 1 (Constant) .689 .302 2.279 .024 PEU .160 .053 .199 3.015 .003 .760 1.315 PU .326 .059 .363 5.542 .000 .770 1.298 TRU .110 .055 .124 2.002 .047 .862 1.160 RIS -.003 .062 -.003 -.044 .965 .888 1.126 IMG .176 .060 .188 2.937 .004 .809 1.236 a. Dependent Variable: ATT Collinearity Diagnosticsa Model Dimension Eigenvalue Condition Index Variance Proportions (Constant) PEU PU TRU RIS IMG 1 1 5.885 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 2 .034 13.076 .01 .04 .00 .94 .06 .03 3 .030 14.080 .02 .61 .06 .00 .18 .05 4 .021 16.669 .00 .28 .81 .02 .00 .12 5 .019 17.473 .01 .07 .03 .01 .39 .73 6 .011 23.437 .96 .00 .09 .03 .37 .07 a. Dependent Variable: ATT Residuals Statisticsa Minimum Maximum Mean Std. Deviation N Predicted Value 1.6577 4.3108 3.4912 .38823 189 Residual -1.02132 1.29737 .00000 .47977 189 Std. Predicted Value -4.723 2.111 .000 1.000 189 Std. Residual -2.100 2.668 .000 .987 189 a. Dependent Variable: ATT Charts Regression Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 PRIb . Enter a. Dependent Variable: PEU b. All requested variables entered. Model Summaryb Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate Durbin-Watson 1 .149a .022 .017 .76705 1.710 a. Predictors: (Constant), PRI b. Dependent Variable: PEU ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 2.530 1 2.530 4.300 .039b Residual 111.200 189 .588 Total 113.730 190 a. Dependent Variable: PEU b. Predictors: (Constant), PRI Coefficientsa Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Collinearity Statistics B Std. Error Beta Tolerance VIF 1 (Constant) 3.085 .273 11.281 .000 PRI .137 .066 .149 2.074 .039 1.000 1.000 a. Dependent Variable: PEU Collinearity Diagnosticsa Model Dimension Eigenvalue Condition Index Variance Proportions (Constant) PRI 1 1 1.979 1.000 .01 .01 2 .021 9.753 .99 .99 a. Dependent Variable: PEU Residuals Statisticsa Minimum Maximum Mean Std. Deviation N Predicted Value 3.2218 3.7683 3.6405 .11539 191 Residual -2.26734 1.77820 .00000 .76503 191 Std. Predicted Value -3.628 1.108 .000 1.000 191 Std. Residual -2.956 2.318 .000 .997 191 a. Dependent Variable: PEU REGRESSION Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 PRIb . Enter a. Dependent Variable: TRU b. All requested variables entered. Model Summaryb Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 .108a .012 .007 .76136 a. Predictors: (Constant), PRI b. Dependent Variable: TRU ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 1.303 1 1.303 2.248 .135b Residual 109.558 189 .580 Total 110.861 190 a. Dependent Variable: TRU b. Predictors: (Constant), PRI Coefficientsa Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Collinearity Statistics B Std. Error Beta Tolerance VIF 1 (Constant) 2.767 .271 10.194 .000 PRI .098 .065 .108 1.499 .135 1.000 1.000 a. Dependent Variable: TRU Collinearity Diagnosticsa Model Dimension Eigenvalue Condition Index Variance Proportions (Constant) PRI 1 1 1.979 1.000 .01 .01 2 .021 9.753 .99 .99 a. Dependent Variable: TRU Residuals Statisticsa Minimum Maximum Mean Std. Deviation N Predicted Value 2.8653 3.2575 3.1658 .08281 191 Residual -1.89801 1.87322 .00000 .75936 191 Std. Predicted Value -3.628 1.108 .000 1.000 191 Std. Residual -2.493 2.460 .000 .997 191 a. Dependent Variable: TRU Regression Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 TRU, PRIb . Enter a. Dependent Variable: RIS b. All requested variables entered. Model Summaryb Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate Durbin-Watson 1 .503a .253 .245 .52599 2.193 a. Predictors: (Constant), TRU, PRI b. Dependent Variable: RIS ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 17.483 2 8.742 31.597 .000b Residual 51.735 187 .277 Total 69.219 189 a. Dependent Variable: RIS b. Predictors: (Constant), TRU, PRI Coefficientsa Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Collinearity Statistics B Std. Error Beta Tolerance VIF 1 (Constant) 2.075 .242 8.574 .000 PRI .346 .046 .483 7.585 .000 .986 1.014 TRU .081 .055 .093 1.461 .146 .986 1.014 a. Dependent Variable: RIS Collinearity Diagnosticsa Model Dimension Eigenvalue Condition Index Variance Proportions (Constant) PRI TRU 1 1 2.945 1.000 .00 .00 .01 2 .039 8.730 .00 .48 .63 3 .017 13.353 1.00 .51 .36 a. Dependent Variable: RIS Residuals Statisticsa Minimum Maximum Mean Std. Deviation N Predicted Value 2.6378 4.2103 3.7358 .30415 190 Residual -1.20249 1.75919 .00000 .52319 190 Std. Predicted Value -3.610 1.560 .000 1.000 190 Std. Residual -2.286 3.345 .000 .995 190 a. Dependent Variable: RIS Regression Variables Entered/Removeda Model Variables Entered Variables Removed Method 1 INT, IMGb . Enter a. Dependent Variable: ACT b. All requested variables entered. Model Summaryb Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate Durbin-Watson 1 .693a .481 .475 .46234 1.809 a. Predictors: (Constant), INT, IMG b. Dependent Variable: ACT ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 35.416 2 17.708 82.839 .000b Residual 38.263 179 .214 Total 73.679 181 a. Dependent Variable: ACT b. Predictors: (Constant), INT, IMG Coefficientsa Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Collinearity Statistics B Std. Error Beta Tolerance VIF 1 (Constant) .790 .236 3.356 .001 IMG .086 .056 .089 1.535 .126 .871 1.147 INT .627 .055 .657 11.380 .000 .871 1.147 a. Dependent Variable: ACT Collinearity Diagnosticsa Model Dimension Eigenvalue Condition Index Variance Proportions (Constant) IMG INT 1 1 2.966 1.000 .00 .00 .00 2 .020 12.183 .01 .53 .81 3 .014 14.529 .98 .47 .19 a. Dependent Variable: ACT Residuals Statisticsa Minimum Maximum Mean Std. Deviation N Predicted Value 2.1306 4.3562 3.3978 .44234 182 Residual -1.35529 1.29935 .00000 .45978 182 Std. Predicted Value -2.865 2.167 .000 1.000 182 Std. Residual -2.931 2.810 .000 .994 182 a. Dependent Variable: ACT Charts REGRESSION Collinearity Diagnosticsa Model Dimension Eigenvalue Condition Index Variance Proportions (Constant) CON PU ATT 1 1 3.952 1.000 .00 .00 .00 .00 2 .020 13.955 .03 .50 .55 .02 3 .015 16.159 .80 .11 .00 .38 4 .013 17.534 .17 .39 .44 .60 a. Dependent Variable: INT Residuals Statisticsa Minimum Maximum Mean Std. Deviation N Predicted Value 2.2811 4.7383 3.6461 .44318 190 Residual -1.33522 1.33305 .00000 .51249 190 Std. Predicted Value -3.080 2.465 .000 1.000 190 Std. Residual -2.585 2.580 .000 .992 190 a. Dependent Variable: INT KẾT QUẢ PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN Correlations PRI PEU PU TRU RIS ATT CON IMG ACT INT PRI Pearson Correlation 1 .149* .250** .108 .494** .204** .164* .268** .182* .182* Sig. (2-tailed) .039 .000 .135 .000 .005 .024 .000 .013 .012 N 191 191 191 191 190 190 190 189 184 190 PEU Pearson Correlation .149* 1 .397** .188** .217** .417** .456** .323** .438** .331** Sig. (2-tailed) .039 .000 .009 .003 .000 .000 .000 .000 .000 N 191 191 191 191 190 190 190 189 184 190 PU Pearson Correlation .250** .397** 1 .256** .199** .539** .357** .285** .444** .460** Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .006 .000 .000 .000 .000 .000 N 191 191 191 191 190 190 190 189 184 190 TRU Pearson Correlation .108 .188** .256** 1 .110 .282** .114 .210** .270** .205** Sig. (2-tailed) .135 .009 .000 .131 .000 .116 .004 .000 .005 N 191 191 191 191 190 190 190 189 184 190 RIS Pearson Correlation .494** .217** .199** .110 1 .185* .283** .294** .192** .193** Sig. (2-tailed) .000 .003 .006 .131 .011 .000 .000 .009 .008 N 190 190 190 190 190 190 190 189 183 190 ATT Pearson Correlation .204** .417** .539** .282** .185* 1 .487** .386** .587** .597** Sig. (2-tailed) .005 .000 .000 .000 .011 .000 .000 .000 .000 N 190 190 190 190 190 190 190 189 183 190 CON Pearson Correlation .164* .456** .357** .114 .283** .487** 1 .507** .421** .492** Sig. (2-tailed) .024 .000 .000 .116 .000 .000 .000 .000 .000 N 190 190 190 190 190 190 190 189 183 190 IMG Pearson Correlation .268** .323** .285** .210** .294** .386** .507** 1 .324** .344** Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .004 .000 .000 .000 .000 .000 N 189 189 189 189 189 189 189 189 182 189 ACT Pearson Correlation .182* .438** .444** .270** .192** .587** .421** .324** 1 .692** Sig. (2-tailed) .013 .000 .000 .000 .009 .000 .000 .000 .000 N 184 184 184 184 183 183 183 182 184 183 INT Pearson Correlation .182* .331** .460** .205** .193** .597** .492** .344** .692** 1 Sig. (2-tailed) .012 .000 .000 .005 .008 .000 .000 .000 .000 N 190 190 190 190 190 190 190 189 183 190 *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). KẾT QUẢ PHÂN TÍCH GIỮA CÁC NHÓM NHÂN KHÂU HỌC T-Test (Giới tính) Giới tính Mean Std. Deviation Std. Error Mean ACT 1.0 3.4918 .71794 .09192 2.0 3.3517 .59635 .05444 Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound 1.0 3.3077 .74214 .20583 2.8592 3.7562 2.00 4.20 2.0 3.3680 .60273 .06960 3.2293 3.5067 2.00 5.00 3.0 3.4262 .67290 .07342 3.2802 3.5722 1.80 5.00 Total 3.3919 .64576 .04924 3.2947 3.4891 1.80 5.00 Independent Samples Test Levene's Test for Equality of Variances t-test for Equality of Means F Sig. t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper ACT Equal variances assumed 2.027 .156 1.393 179 .165 .14014 .10059 -.05836 .33863 Equal variances not assumed 1.312 103.075 .193 .14014 .10683 -.07174 .35201 T-Test (Học vấn) Học vấn Mean Std. Deviation Std. Error Mean ACT 2.0 3.3471 .64898 .05900 3.0 3.5051 .62296 .08110 Independent Samples Test Levene's Test for Equality of Variances t-test for Equality of Means F Sig. t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Std. Error Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper ACT Equal variances assumed .086 .769 -1.553 178 .122 -.15798 .10172 -.35871 .04276 Equal variances not assumed -1.575 119.460 .118 -.15798 .10029 -.35656 .04060 Oneway (Nghề nghiệp) Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound 1.0 3.3000 .66833 .07380 3.1532 3.4468 1.80 4.60 2.0 3.4632 .61554 .07061 3.3225 3.6038 2.20 5.00 3.0 3.9000 .73290 .25912 3.2873 4.5127 3.00 5.00 5.0 3.3000 .43064 .12432 3.0264 3.5736 2.60 4.00 Total 3.3966 .64501 .04835 3.3012 3.4920 1.80 5.00 Test of Homogeneity of Variances ACT Levene Statistic df1 df2 Sig. 1.003 3 174 .393 ANOVA ACT Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 3.241 3 1.080 2.670 .049 Within Groups 70.397 174 .405 Total 73.638 177 Multiple Comparisons Dependent Variable: ACT (I) Nghề nghiệp (J) Nghề nghiệp Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Bonferroni 1.0 2.0 -.16316 .10128 .654 -.4334 .1071 3.0 -.60000 .23560 .070 -1.2288 .0288 5.0 .00000 .19659 1.000 -.5247 .5247 2.0 1.0 .16316 .10128 .654 -.1071 .4334 3.0 -.43684 .23642 .398 -1.0678 .1941 5.0 .16316 .19758 1.000 -.3641 .6905 3.0 1.0 .60000 .23560 .070 -.0288 1.2288 2.0 .43684 .23642 .398 -.1941 1.0678 5.0 .60000 .29032 .241 -.1748 1.3748 5.0 1.0 .00000 .19659 1.000 -.5247 .5247 2.0 -.16316 .19758 1.000 -.6905 .3641 3.0 -.60000 .29032 .241 -1.3748 .1748 Tamhane 1.0 2.0 -.16316 .10214 .510 -.4353 .1090 3.0 -.60000 .26943 .292 -1.5273 .3273 5.0 .00000 .14457 1.000 -.4223 .4223 2.0 1.0 .16316 .10214 .510 -.1090 .4353 3.0 -.43684 .26857 .601 -1.3647 .4910 5.0 .16316 .14297 .846 -.2565 .5828 3.0 1.0 .60000 .26943 .292 -.3273 1.5273 2.0 .43684 .26857 .601 -.4910 1.3647 5.0 .60000 .28740 .322 -.3329 1.5329 5.0 1.0 .00000 .14457 1.000 -.4223 .4223 2.0 -.16316 .14297 .846 -.5828 .2565 3.0 -.60000 .28740 .322 -1.5329 .3329 Oneway (Thời gian sử dụng Internet) Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound 1.00 3.3929 .62889 .11885 3.1490 3.6367 1.80 4.60 2.00 3.3641 .61790 .05713 3.2510 3.4772 1.80 5.00 3.00 3.5571 .78124 .20879 3.1061 4.0082 2.20 4.80 Total 3.3862 .63330 .05022 3.2870 3.4854 1.80 5.00 Test of Homogeneity of Variances ACT Levene Statistic df1 df2 Sig. .754 2 156 .472 ANOVA ACT Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups .467 2 .234 .580 .561 Within Groups 62.902 156 .403 Total 63.370 158 Post Hoc Tests Multiple Comparisons Dependent Variable: ACT (I) Nhóm thời gian sử dụng (J) Nhóm thời gian sử dụng Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Bonferroni 1.00 2.00 .02875 .13359 1.000 -.2945 .3521 3.00 -.16429 .20785 1.000 -.6673 .3387 2.00 1.00 -.02875 .13359 1.000 -.3521 .2945 3.00 -.19304 .17958 .852 -.6276 .2415 3.00 1.00 .16429 .20785 1.000 -.3387 .6673 2.00 .19304 .17958 .852 -.2415 .6276 Tamhane 1.00 2.00 .02875 .13186 .995 -.2997 .3572 3.00 -.16429 .24025 .876 -.7857 .4571 2.00 1.00 -.02875 .13186 .995 -.3572 .2997 3.00 -.19304 .21647 .769 -.7743 .3882 3.00 1.00 .16429 .24025 .876 -.4571 .7857 2.00 .19304 .21647 .769 -.3882 .7743 Oneway (Mức độ sử dụng internet) Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound 1.0 3.3077 .74214 .20583 2.8592 3.7562 2.00 4.20 2.0 3.3680 .60273 .06960 3.2293 3.5067 2.00 5.00 3.0 3.4262 .67290 .07342 3.2802 3.5722 1.80 5.00 Total 3.3919 .64576 .04924 3.2947 3.4891 1.80 5.00 Test of Homogeneity of Variances ACT Levene Statistic df1 df2 Sig. .830 2 169 .438 ANOVA ACT Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups .234 2 .117 .278 .758 Within Groups 71.075 169 .421 Total 71.309 171 Post Hoc Tests Multiple Comparisons Dependent Variable: ACT (I) Mức độ sử dụng Internet (J) Mức độ sử dụng Internet Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Bonferroni 1.0 2.0 -.06031 .19483 1.000 -.5314 .4108 3.0 -.11850 .19328 1.000 -.5859 .3489 2.0 1.0 .06031 .19483 1.000 -.4108 .5314 3.0 -.05819 .10303 1.000 -.3073 .1909 3.0 1.0 .11850 .19328 1.000 -.3489 .5859 2.0 .05819 .10303 1.000 -.1909 .3073 Tamhane 1.0 2.0 -.06031 .21728 .990 -.6444 .5238 3.0 -.11850 .21853 .934 -.7043 .4673 2.0 1.0 .06031 .21728 .990 -.5238 .6444 3.0 -.05819 .10116 .918 -.3023 .1860 3.0 1.0 .11850 .21853 .934 -.4673 .7043 2.0 .05819 .10116 .918 -.1860 .3023 Oneway (Thu nhập) Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound 1.0 3.2475 .60650 .06781 3.1125 3.3825 1.80 4.40 2.0 3.4034 .51298 .06736 3.2686 3.5383 2.40 4.60 3.0 3.6550 .80637 .12750 3.3971 3.9129 1.80 5.00 Total 3.3899 .64599 .04842 3.2943 3.4854 1.80 5.00 Test of Homogeneity of Variances ACT Levene Statistic df1 df2 Sig. 4.768 2 175 .010 ANOVA ACT Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 4.444 2 2.222 5.602 .004 Within Groups 69.418 175 .397 Total 73.862 177 Post Hoc Tests Multiple Comparisons Dependent Variable: ACT (I) Thu nhập (J) Thu nhập Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Bonferroni 1.0 2.0 -.15595 .10862 .459 -.4185 .1066 3.0 -.40750* .12196 .003 -.7023 -.1127 2.0 1.0 .15595 .10862 .459 -.1066 .4185 3.0 -.25155 .12945 .161 -.5644 .0613 3.0 1.0 .40750* .12196 .003 .1127 .7023 2.0 .25155 .12945 .161 -.0613 .5644 Tamhane 1.0 2.0 -.15595 .09558 .283 -.3871 .0752 3.0 -.40750* .14441 .019 -.7619 -.0531 2.0 1.0 .15595 .09558 .283 -.0752 .3871 3.0 -.25155 .14420 .237 -.6056 .1025 3.0 1.0 .40750* .14441 .019 .0531 .7619 2.0 .25155 .14420 .237 -.1025 .6056 *. The mean difference is significant at the 0.05 level.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docluan_an_phat_trien_hoat_dong_ban_san_pham_lu_hanh_qua_intern.doc
  • doc20170107 Bia Final.doc
  • doc20170414 Tom tat - Vnese.doc
  • doc20170417 Tom tat Eng.doc
  • doc20170420 Bia tom tat.doc
  • doc20170420 Cover summary.doc