Luận án Stress ở giáo viên mầm non

HƢỚNG NGHIÊN CỨU TRONG TƢƠNG LAI - Qua nghiên cứu lý luận và thực tiễn cho thấy, stress diễn ra phổ biến ở các bậc học với các mức độ khác. Vì vậy, cần tiếp tục có những nghiên cứu đánh giá và so sánh mức độ stress ở giáo viên mầm non so với các giáo viên ở các bậc học khác và giữa giáo viên mầm non ở các vùng miền lãnh thổ khác nhau. - Trong nghiên cứu thực tiễn cho thấy, giáo viên không bị stress cũng chịu sự tác động của các khía cạnh stress như: các TN gây stress, những trải nghiệm stress, những hệ quả liên quan đến stress. Phải chăng các khía cạnh của stress còn có tác động dương tính đến giáo viên trong hoạt động nghề nghiệp. Do đó, cần có những nghiên cứu phân tích và đánh giá sự tức động dương tính của các khía cạnh stress này. - Giáo viên không bị stress, bị stress nhẹ sử dụng các cách ứng phó tích cực và biết kết hợp các cách ứng phó có hiệu quả cao hơn so với giáo viên bị stress trung bình, stress cao và stress rất cao. Vì vậy, cần có những nghiên cứu tiếp tục tìm kiếm các cách thức ứng phó hiệu quả với stress và đề xuất cách thức phối hợp sử dụng các cách ứng phó với stress ở giáo viên một cách hiệu quả. - Nghiên cứu thực tiễn còn cho thấy, mức độ dự báo của các yếu tố trong nghiên cứu này về mức độ stress ở giáo viên mầm non còn thấp. Do đó, các nghiên cứu phát triển cần tiếp tục nghiên cứu tìm hiểu và dự báo các yếu tố ảnh hưởng đến stress ở giáo viên mầm non.

pdf265 trang | Chia sẻ: builinh123 | Lượt xem: 6533 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Stress ở giáo viên mầm non, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
gia đình về những điều mình lo lắng 3.65 1.101 3.46 1.286 3.49 1.300 3.44 1.381 3.25 1.708 3,55 1,21 570 Nói về mọi thứ để cho những cảm giác không hài lòng biến mất (được giải thoát) 3.34 1.200 3.14 1.325 3.28 1.350 3.53 1.246 3.25 1.708 3,26 1,27 531 Tìm kiếm sự đông cảm và chia sẻ từ người khác 3.46 1.153 3.14 1.239 3.19 1.249 3.47 1.419 3.25 1.708 3,30 1,22 560 Tìm kiếm sự chia sẻ, giúp đỡ từ đồng nghiệp 3.35 1.078 2.96 1.220 3.01 1.215 3.24 1.393 2.75 .957 3,15 1,17 514 Tìm kiếm sự chia sẻ, giúp đỡ từ phụ huynh trẻ 2.61 1.045 2.34 1.144 2.38 1.160 3.14 1.512 2.50 1.732 2,50 1,14 328 Ghi chú: - Thang đo mức độ hiệu quả sử dụng: 0 điểm = không sử dụng; 1 điểm = sử dụng nhưng không đạt hiệu quả; 2 điểm = Ít có hiệu quả; 3 điểm = Hiệu quả vừa phải; 4 điểm = Có nhiều hiệu quả; 5 điểm = Có rất nhiều hiệu quả - 1. Không bị stress; 2. Stress nhé; 3. Stress trung bình; 4. Stress cao; 5. Stress rất cao PL 61 - Cách ứng phó lảng tránh Hành vi ứng phó Mức độ stress ở giáo viên Tổng N 1 2 3 4 5 ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC Tiếp tục mọi việc như không có chuyện gì xảy ra 2.81 1.155 2.66 1.310 2.85 1.167 3.00 1.464 3.25 1.500 2,76 1,23 510 Chúi mũi vào công việc, tiếp tục công việc để cảm thấy luôn bận rộn 2.85 1.224 2.62 1.353 2.69 1.196 2.80 1.521 3.50 1.000 2,74 1,28 484 Mặc kệ cho mọi chuyện xảy ra thế nào cũng được 2.31 1.063 2.26 1.157 2.71 1.303 2.56 1.130 3.25 .957 2,37 1,15 378 Làm việc nhà 3.12 1.246 2.98 1.333 3.04 1.369 3.13 1.407 4.25 1.500 3,07 1,30 554 Tìm một việc gì đó để không phải động não 2.69 1.151 2.79 1.310 2.68 1.349 2.57 1.604 3.75 1.258 2,74 1,26 465 Đóng ―bộ mặt can đảm‖ 2.27 1.079 2.19 1.092 2.04 .928 2.25 1.055 3.33 1.155 2,22 1,07 338 Ghi chú: - Thang đo mức độ hiệu quả sử dụng: 0 điểm = không sử dụng; 1 điểm = sử dụng nhưng không đạt hiệu quả; 2 điểm = Ít có hiệu quả; 3 điểm = Hiệu quả vừa phải; 4 điểm = Có nhiều hiệu quả; 5 điểm = Có rất nhiều hiệu quả - 1. Không bị stress; 2. Stress nhé; 3. Stress trung bình; 4. Stress cao; 5. Stress rất cao PL 62 - Cách ứng phó tiêu cực của giáo viên mầm non Hành vi ứng phó Mức độ stress ở giáo viên Tổng N 1 2 3 4 5 ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC Dùng các chất gây nghiện (bia, rượu, thuốc lá, các loại thuốc an thần...) 2.30 1.185 1.89 1.090 2.08 .793 1.50 .577 3.00 1.732 2,06 1,10 78 Phá phách hoặc đánh nhau với người khác 2.20 1.146 1.75 .931 2.50 .837 2.00 1.414 5.00 .000 2,20 1,19 41 Làm thứ gì đó nguy hiểm/ mạo hiểm cho bản thân/ người xung quanh 2.38 1.387 1.89 1.023 2.00 .894 2.00 1.414 5.00 .000 2,22 1,27 41 Làm tổn thương một người nào đó mà họ không gây nên bất cứ vấn đề gì 2.06 1.298 2.00 1.317 2.11 1.054 1.50 .707 4.00 .000 2,11 1,25 46 Nói những lời giận giữ, mỉa mai, châm chọc, la mắng người khác 1.77 .996 1.59 .979 1.52 .846 1.60 1.342 5.00 .000 1,71 1,06 105 Gây gổ hoặc trút sự thất vọng của mình lên người hoặc một vật nào đó 1.64 1.055 1.70 1.051 1.90 .968 1.25 .500 4.00 .000 1,75 1,05 96 Kiềm chế một thời gian rồi suy sụp 1.92 1.158 1.77 1.037 1.73 1.126 1.57 1.512 4.00 .000 1,82 1,12 169 Bùng nổ, giận giữ nhưng không khóc 1.54 .886 1.78 .980 1.78 .947 2.33 1.751 5.00 .000 1,74 1,02 216 Ảo tưởng về kết quả sự việc 1.69 1.014 2.00 1.102 2.14 .867 3.00 1.225 5.00 .000 1,98 1,10 207 Ghi chú: - Thang đo mức độ hiệu quả sử dụng: 0 điểm = không sử dụng; 1 điểm = sử dụng nhưng không đạt hiệu quả; 2 điểm = Ít có hiệu quả; 3 điểm = Hiệu quả vừa phải; 4 điểm = Có nhiều hiệu quả; 5 điểm = Có rất nhiều hiệu quả - 1. Không bị stress; 2. Stress nhé; 3. Stress trung bình; 4. Stress cao; 5. Stress rất cao PL 63 5.2. Trải nghiệm stress ở giáo viên mầm non - Sự khác biệt về trƣờng độ trải nghiệm stress ở giáo viên mầm non theo các nhóm khách thể + Loại hình trƣờng mầm non Report C4. loai hinh nha truong A2_M_T C A2_M_NT_CX A2_M_HV A2_M cong lap Mean 1.8484 1.5297 1.4048 1.6490 N 380 354 263 398 Std. Deviation .78715 .71176 .64535 .67196 ngoai cong lap Mean 1.6352 1.3349 1.2507 1.4518 N 187 173 116 200 Std. Deviation .66246 .56442 .53881 .54037 Total Mean 1.7781 1.4658 1.3576 1.5831 N 567 527 379 598 Std. Deviation .75444 .67271 .61810 .63739 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. A2_M_TC Between Groups 5.701 1 5.701 10.178 .002 Within Groups 316.459 565 .560 Total 322.159 566 A2_M_NT_CX Between Groups 4.409 1 4.409 9.907 .002 Within Groups 233.628 525 .445 Total 238.036 526 A2_M_HV Between Groups 1.910 1 1.910 5.053 .025 Within Groups 142.502 377 .378 Total 144.412 378 A2_M Between Groups 5.177 1 5.177 13.000 .000 Within Groups 237.365 596 .398 Total 242.542 597 + Lớp trẻ giáo viên phụ trách theo lứa tuổi của trẻ Report C7. lop tre giao vien phu trach A2_M_TC A2_M_NT_CX A2_M_HV A2_M tre duoi 19 thang Mean 1.7982 1.4222 1.1667 1.6044 N 11 10 6 12 Std. Deviation .74336 .51200 .40825 .57523 tre tu 19 den 24 thang Mean 1.7688 1.4431 1.1765 1.5924 N 30 28 17 31 Std. Deviation .78015 .72454 .50594 .68097 tre tu 25 den 35 thang Mean 1.7778 1.5251 1.3991 1.5902 PL 64 N 88 79 55 92 Std. Deviation .78150 .77895 .66252 .65769 lop mau giao be Mean 1.7861 1.4869 1.4253 1.6014 N 129 118 89 135 Std. Deviation .74375 .61904 .67983 .65808 lop mau giao nho Mean 1.7579 1.4558 1.3541 1.5877 N 140 127 90 149 Std. Deviation .75834 .69954 .64527 .67366 lop mau giao lon Mean 1.7893 1.4365 1.3268 1.5586 N 169 165 122 179 Std. Deviation .75203 .63994 .55040 .58186 Total Mean 1.7781 1.4658 1.3576 1.5831 N 567 527 379 598 Std. Deviation .75444 .67271 .61810 .63739 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. A2_M_TC Between Groups .094 5 .019 .033 .999 Within Groups 322.065 561 .574 Total 322.159 566 A2_M_NT_CX Between Groups .518 5 .104 .227 .951 Within Groups 237.518 521 .456 Total 238.036 526 A2_M_HV Between Groups 1.396 5 .279 .728 .603 Within Groups 143.016 373 .383 Total 144.412 378 A2_M Between Groups .168 5 .034 .082 .995 Within Groups 242.374 592 .409 Total 242.542 597 + Dạng hợp đồng lao động Report C6. dang hop dong lao dong A2_M_TC A2_M_NT_CX A2_M_HV A2_M mot nam Mean 1.7028 1.3560 1.2542 1.4937 N 109 107 68 116 Std. Deviation .72458 .59643 .54313 .56685 ba nam Mean 2.1357 1.6236 1.4569 1.8501 N 16 14 12 17 Std. Deviation .67601 .71932 .85960 .73628 khong thoi han Mean 1.6038 1.3651 1.3238 1.4404 N 114 106 77 124 Std. Deviation .63498 .56801 .56167 .52507 bien che Mean 1.8463 1.5331 1.3956 1.6520 N 328 300 222 341 Std. Deviation .79253 .72151 .64270 .67893 Total Mean 1.7781 1.4658 1.3576 1.5831 N 567 527 379 598 PL 65 Std. Deviation .75444 .67271 .61810 .63739 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. A2_M_TC Between Groups 7.652 3 2.551 4.566 .004 Within Groups 314.507 563 .559 Total 322.159 566 A2_M_NT_CX Between Groups 4.071 3 1.357 3.034 .029 Within Groups 233.965 523 .447 Total 238.036 526 A2_M_HV Between Groups 1.255 3 .418 1.096 .351 Within Groups 143.157 375 .382 Total 144.412 378 A2_M Between Groups 6.283 3 2.094 5.265 .001 Within Groups 236.259 594 .398 Total 242.542 597 + Độ tuổi của giáo viên Report C2_TUOI_MOI A2_M_TC A2_M_NT_CX A2_M_HV A2_M 1.00 Mean 1.7109 1.4343 1.2910 1.5248 N 142 138 96 150 Std. Deviation .70534 .68605 .62197 .61523 2.00 Mean 1.7627 1.5000 1.3791 1.5814 N 155 133 99 160 Std. Deviation .72721 .65400 .67173 .62086 3.00 Mean 1.6738 1.3867 1.2669 1.4676 N 107 103 78 117 Std. Deviation .72840 .62203 .49274 .54561 4.00 Mean 1.9222 1.3993 1.3791 1.6501 N 70 64 47 74 Std. Deviation .80707 .52963 .61355 .63128 5.00 Mean 1.9179 1.6028 1.5328 1.7641 N 93 89 59 97 Std. Deviation .83586 .80528 .64973 .76137 Total Mean 1.7781 1.4658 1.3576 1.5831 N 567 527 379 598 Std. Deviation .75444 .67271 .61810 .63739 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. A2_M_TC Between Groups 5.111 4 1.278 2.265 .061 Within Groups 317.048 562 .564 Total 322.159 566 PL 66 A2_M_NT_CX Between Groups 2.893 4 .723 1.605 .172 Within Groups 235.144 522 .450 Total 238.036 526 A2_M_HV Between Groups 2.946 4 .737 1.947 .102 Within Groups 141.466 374 .378 Total 144.412 378 A2_M Between Groups 5.581 4 1.395 3.492 .008 Within Groups 236.961 593 .400 Total 242.542 597 + Trình độ chuyên môn Report C3. trinh do chuyen mon A2_M_T C A2_M_NT_CX A2_M_HV A2_M trung cap Mean 1.7427 1.3472 1.2450 1.5346 N 113 100 63 120 Std. Deviation .76296 .59656 .55674 .61742 cao dang Mean 1.8490 1.4937 1.3484 1.6236 N 178 173 126 187 Std. Deviation .78851 .68992 .60915 .65415 dai hoc Mean 1.7469 1.4935 1.4011 1.5770 N 276 254 190 291 Std. Deviation .72765 .68639 .64094 .63514 Total Mean 1.7781 1.4658 1.3576 1.5831 N 567 527 379 598 Std. Deviation .75444 .67271 .61810 .63739 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. A2_M_TC Between Groups 1.306 2 .653 1.148 .318 Within Groups 320.853 564 .569 Total 322.159 566 A2_M_NT_CX Between Groups 1.736 2 .868 1.924 .147 Within Groups 236.301 524 .451 Total 238.036 526 A2_M_HV Between Groups 1.169 2 .584 1.534 .217 Within Groups 143.244 376 .381 Total 144.412 378 A2_M Between Groups .599 2 .300 .737 .479 Within Groups 241.943 595 .407 Total 242.542 597 + Thâm niên công tác Report C5M A2_M_TC A2_M_NT_CX A2_M_H A2_M PL 67 V 1.00 Mean 1.6804 1.4163 1.3196 1.5088 N 265 247 173 279 Std. Deviation .68527 .64522 .62607 .59802 2.00 Mean 1.8578 1.5235 1.3675 1.6051 N 112 105 79 120 Std. Deviation .80162 .68583 .63339 .63407 3.00 Mean 1.8186 1.3148 1.2376 1.5774 N 82 73 55 86 Std. Deviation .75972 .54228 .46148 .59871 4.00 Mean 1.8896 1.6164 1.6482 1.7291 N 54 50 37 56 Std. Deviation .74830 .79297 .77318 .66442 5.00 Mean 1.9191 1.6512 1.4048 1.7653 N 54 52 35 57 Std. Deviation .92461 .75644 .49788 .80000 Total Mean 1.7781 1.4658 1.3576 1.5831 N 567 527 379 598 Std. Deviation .75444 .67271 .61810 .63739 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. A2_M_TC Between Groups 5.120 4 1.280 2.269 .061 Within Groups 317.039 562 .564 Total 322.159 566 A2_M_NT_CX Between Groups 5.539 4 1.385 3.109 .015 Within Groups 232.498 522 .445 Total 238.036 526 A2_M_HV Between Groups 4.253 4 1.063 2.837 .024 Within Groups 140.159 374 .375 Total 144.412 378 A2_M Between Groups 4.690 4 1.172 2.923 .021 Within Groups 237.852 593 .401 Total 242.542 597 + Thu nhập trung bình của giáo viên Report C9. thu nhap trung binh mot thang A2_M_T C A2_M_NT_CX A2_M_HV A2_M duoi 5 trieu Mean 1.7873 1.4558 1.3382 1.5693 N 284 265 190 299 Std. Deviation .74151 .65879 .61690 .60379 tu 5 den 10 trieu Mean 1.7646 1.4766 1.3727 1.5989 N 270 249 181 286 Std. Deviation .76335 .69192 .62851 .67298 tu 11 den 15 trieu Mean 1.8581 1.4626 1.4792 1.5504 PL 68 N 13 13 8 13 Std. Deviation .89680 .62388 .40520 .62463 Total Mean 1.7781 1.4658 1.3576 1.5831 N 567 527 379 598 Std. Deviation .75444 .67271 .61810 .63739 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. A2_M_TC Between Groups .156 2 .078 .137 .872 Within Groups 322.003 564 .571 Total 322.159 566 A2_M_NT_CX Between Groups .056 2 .028 .061 .940 Within Groups 237.981 524 .454 Total 238.036 526 A2_M_HV Between Groups .231 2 .116 .301 .740 Within Groups 144.181 376 .383 Total 144.412 378 A2_M Between Groups .143 2 .071 .175 .839 Within Groups 242.399 595 .407 Total 242.542 597 + Tình trạng hôn nhân của giáo viên Report C11. tinh trang hon nhan A2_M_TC A2_M_NT_CX A2_M_HV A2_M da lap gia dinh Mean 1.7938 1.4495 1.3576 1.5981 N 345 317 220 361 Std. Deviation .76614 .66321 .60257 .64556 chua lap gia dinh Mean 1.8009 1.4908 1.3710 1.5797 N 178 167 124 190 Std. Deviation .74971 .68736 .68742 .63107 khong co y dinh lap gia dinh Mean 1.5632 1.4887 1.3105 1.4811 N 44 43 35 47 Std. Deviation .65674 .69701 .44296 .60197 Total Mean 1.7781 1.4658 1.3576 1.5831 N 567 527 379 598 Std. Deviation .75444 .67271 .61810 .63739 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. A2_M_TC Between Groups 2.210 2 1.105 1.948 .144 Within Groups 319.949 564 .567 Total 322.159 566 A2_M_NT_CX Between Groups .212 2 .106 .233 .792 Within Groups 237.825 524 .454 PL 69 Total 238.036 526 A2_M_HV Between Groups .100 2 .050 .130 .878 Within Groups 144.312 376 .384 Total 144.412 378 A2_M Between Groups .573 2 .286 .704 .495 Within Groups 241.970 595 .407 Total 242.542 597 + Ý định thay đổi nghề nghiệp Report C12. y dinh thay doi cong viec hien tai de tim cong viec khac A2_M_T C A2_M_NT_CX A2_M_HV A2_M khong thay doi Mean 1.7128 1.3713 1.2831 1.5224 N 229 213 141 245 Std. Deviation .75256 .63624 .53332 .62554 co the Mean 1.8363 1.4913 1.3847 1.6103 N 184 168 136 189 Std. Deviation .71120 .62971 .63300 .58199 se thay doi Mean 1.9970 1.6425 1.4595 1.7469 N 27 27 21 29 Std. Deviation .79955 .72652 .84819 .70945 khong biet Mean 1.7650 1.5587 1.4154 1.6198 N 127 119 81 135 Std. Deviation .80146 .76131 .65896 .70865 Total Mean 1.7781 1.4658 1.3576 1.5831 N 567 527 379 598 Std. Deviation .75444 .67271 .61810 .63739 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. A2_M_TC Between Groups 2.914 3 .971 1.713 .163 Within Groups 319.245 563 .567 Total 322.159 566 A2_M_NT_CX Between Groups 3.882 3 1.294 2.890 .035 Within Groups 234.155 523 .448 Total 238.036 526 A2_M_HV Between Groups 1.371 3 .457 1.198 .310 Within Groups 143.041 375 .381 Total 144.412 378 A2_M Between Groups 2.001 3 .667 1.647 .177 Within Groups 240.541 594 .405 Total 242.542 597 PL 70 - Trƣờng độ các trải nghiệm về nhận thức và cảm xúc ở giáo viên mầm non Những trải nghiệm về nhận thức và cảm xúc Mức độ stress ở giáo viên mầm non Tổng N Không bị stress Stress nhẹ Stress trung bình Stress cao Stress rất cao ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC Khả năng đánh giá nhìn nhận các vấn đề kém hơn 1.40 .712 1.55 .823 1.75 .815 2.38 1.26 3.50 .577 1,61 0,86 297 Tự đổ lỗi cho bản thân/ cho rằng mình có lỗi 1.36 .641 1.63 .959 1.84 .898 2.18 1.25 3.00 .816 1,65 0,92 219 Đầu óc thiếu sáng suốt không thể tập trung vào công việc 1.20 .527 1.55 .835 1.82 .911 2.14 1.23 3.25 .500 1,55 0,85 308 Đầu óc thường nhớ lại/ hình dung lại những gì không vui vừa diễn ra 1.34 .689 1.86 1.04 1.95 1.04 2.13 1.36 3.50 .577 1,74 1,00 353 Hay nhầm lẫn, kém minh mẫn 1.20 .540 1.70 .917 1.86 .930 1.91 1.30 3.25 .957 1,63 0,91 245 Không muốn nghĩ đến nó nữa 1.28 .733 1.56 .925 2.15 1.25 2.27 1.35 4.00 .000 1,64 1,04 278 Không có khả năng đưa ra quyết định 1.17 .433 1.48 .800 1.61 .885 2.75 1.49 3.00 .816 1,52 0,86 202 Cảm thấy bức bối, không xoa dịu được căng thẳng 1.38 .663 1.58 .820 2.18 1.04 2.17 1.47 4.00 .000 1,70 0,94 285 Cảm thấy cô độc, bị cô lập và dễ bị tổn thương 1.29 .594 1.64 .916 2.11 1.13 2.27 1.35 3.50 .577 1,72 0,99 218 Ủ rũ, buồn rầu, chán nản, dễ xúc động 1.28 .637 1.68 .933 2.21 1.21 1.93 1.27 3.75 .500 1,71 1,01 272 Lúc vui, lúc buồn, trạng thái xúc cảm thay đổi đột ngột mà không có nguyên nhân 1.48 .878 1.70 .950 2.04 1.10 2.40 1.17 3.25 .500 1,75 1,00 288 Cảm thấy mất lòng tin, hay nghi ngờ 1.48 .792 1.72 .993 2.00 1.01 2.08 1.32 2.50 1.00 1,76 0,99 261 Cảm thấy vô vọng mất phương hướng 1.30 .609 1.82 .970 1.80 .901 2.00 1.32 2.50 .577 1,75 0,93 158 Thu mình lại, rút lui, không muốn tiếp xúc với người khác 1.29 .596 1.76 .957 1.90 1.01 2.29 1.38 3.25 .500 1,73 0,96 179 Ghi chú: Thang đo: 1 điểm = Chỉ xuất hiện trọng vài giờ; 2 điểm = Xuất hiện trong một ngày; 3 điểm = Kéo dài khoảng vài ngày đến 1 tuần; 4 điểm = Diễn ra trong vài tuần PL 71 - Trƣờng độ trải nghiệm stress về hành vi ở giáo viên mầm non Những trải nghiệm về hành vi Mức độ stress ở giáo viên mầm non Tổng N Không bị stress Stress nhẹ Stress trung bình Stress cao Stress rất cao ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC Nói liên tục về một sự việc, hay phóng đại sự việc 1.24 .752 1.47 .716 1.69 .970 2.00 1.414 2.75 .957 1,56 0,87 107 Nói không rõ ràng, khó hiểu 1.21 .650 1.39 .765 1.42 .663 2.43 1.512 2.25 .500 1,43 0,80 148 Trễ nải, không muốn vận động 1.28 .586 1.50 .765 1.71 .935 2.75 1.282 2.75 .500 1,56 0,84 234 Cáu kỉnh, dễ nổi nóng, dễ tức giận với trẻ, với người khác 1.18 .519 1.29 .589 1.73 .944 2.07 1.335 3.75 .500 1,42 0,79 311 Không làm chủ được bản thân, muốn ném, đập, phá một cái gì đó 1.38 .619 1.30 .628 1.45 .850 2.00 1.265 3.00 .000 1,45 0,79 102 Ghi chú: - Thang đo: 1 điểm = Chỉ xuất hiện trọng vài giờ; 2 điểm = Xuất hiện trong một ngày; 3 điểm = Kéo dài khoảng vài ngày đến 1 tuần; 4 điểm = Diễn ra trong vài tuần PL 72 5.5. Hệ quả liên quan đến stress ở giáo viên mầm non - Sự khác biệt về mức nghiêm trọng của những hệ quả liên quan đến stress ở giáo viên mầm non theo các nhóm khách thể + Loại hình trƣờng mầm non Report C4. loai hinh nha truong He qua: ca nhan He qua: To chuc truong hổc He qua chung / Mean cong lap Mean .9213 .4620 .5587 N 413 413 413 Std. Deviation .85128 .88673 .79704 ngoai cong lap Mean .8592 .3432 .4519 N 222 222 222 Std. Deviation .73584 .74712 .68920 Total Mean .8996 .4205 .5213 N 635 635 635 Std. Deviation .81274 .84187 .76224 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. He qua: ca nhan Between Groups .556 1 .556 .842 .359 Within Groups 418.231 633 .661 Total 418.787 634 He qua: To chuc truong hổc Between Groups 2.036 1 2.036 2.881 .090 Within Groups 447.311 633 .707 Total 449.347 634 He qua chung / Mean Between Groups 1.647 1 1.647 2.843 .092 Within Groups 366.708 633 .579 Total 368.355 634 + Lớp trẻ giáo viên phụ trách theo lứa tuổi của trẻ Report C7. lop tre giao vien phu trach He qua: ca nhan He qua: To chuc truong hổc He qua chung / Mean tre duoi 19 thang Mean 1.0417 .2722 .4342 N 12 12 12 Std. Deviation .80364 .71715 .69611 tre tu 19 den 24 thang Mean .9853 .6000 .6811 N 34 34 34 Std. Deviation 1.06590 1.17413 1.10271 tre tu 25 den 35 thang Mean .7819 .4399 .5119 PL 73 N 102 102 102 Std. Deviation .70243 .89734 .79493 lop mau giao be Mean .8125 .3991 .4861 N 144 144 144 Std. Deviation .71601 .81000 .72905 lop mau giao nho Mean .8274 .3811 .4750 N 155 155 155 Std. Deviation .74433 .77149 .69033 lop mau giao lon Mean 1.0652 .4358 .5683 N 188 188 188 Std. Deviation .91559 .83262 .75920 Total Mean .8996 .4205 .5213 N 635 635 635 Std. Deviation .81274 .84187 .76224 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. He qua: ca nhan Between Groups 8.959 5 1.792 2.750 .018 Within Groups 409.829 629 .652 Total 418.787 634 He qua: To chuc truong hổc Between Groups 1.749 5 .350 .491 .783 Within Groups 447.598 629 .712 Total 449.347 634 He qua chung / Mean Between Groups 1.894 5 .379 .650 .661 Within Groups 366.462 629 .583 Total 368.355 634 + Dạng hợp đồng lao động Report C6. dang hop dong lao dong He qua: ca nhan He qua: To chuc truong hổc He qua chung / Mean mot nam Mean .9067 .2952 .4240 N 126 126 126 Std. Deviation .78850 .70973 .66619 ba nam Mean .9048 .3333 .4536 N 21 21 21 Std. Deviation .78053 .61680 .54174 khong thoi han Mean .8376 .3343 .4403 N 137 137 137 Std. Deviation .71396 .71043 .65959 bien che Mean .9209 .5043 .5920 N 351 351 351 Std. Deviation .86001 .93276 .83478 Total Mean .8996 .4205 .5213 PL 74 N 635 635 635 Std. Deviation .81274 .84187 .76224 ANOVA Sum of Squares Df Mean Square F Sig. He qua: ca nhan Between Groups .694 3 .231 .349 .790 Within Groups 418.094 631 .663 Total 418.787 634 He qua: To chuc truong hổc Between Groups 5.618 3 1.873 2.663 .047 Within Groups 443.729 631 .703 Total 449.347 634 He qua chung / Mean Between Groups 3.943 3 1.314 2.276 .079 Within Groups 364.412 631 .578 Total 368.355 634 + Độ tuổi của giáo viên Report C2_TUOI_MOI He qua: ca nhan He qua: To chuc truong hổc He qua chung / Mean 1.00 Mean .9680 .4512 .5600 N 164 164 164 Std. Deviation .76801 .86821 .78741 2.00 Mean .8952 .3010 .4261 N 167 167 167 Std. Deviation .83157 .67126 .61745 3.00 Mean .9098 .4120 .5168 N 122 122 122 Std. Deviation .79192 .81199 .73877 4.00 Mean .8219 .5300 .5914 N 80 80 80 Std. Deviation .68227 .93718 .80115 5.00 Mean .8456 .4908 .5655 N 102 102 102 Std. Deviation .96283 .98757 .91688 Total Mean .8996 .4205 .5213 N 635 635 635 Std. Deviation .81274 .84187 .76224 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. He qua: ca nhan Between Groups 1.564 4 .391 .590 .670 Within Groups 417.224 630 .662 Total 418.787 634 PL 75 He qua: To chuc truong hổc Between Groups 4.012 4 1.003 1.419 .226 Within Groups 445.335 630 .707 Total 449.347 634 He qua chung / Mean Between Groups 2.355 4 .589 1.013 .400 Within Groups 366.000 630 .581 Total 368.355 634 + Trình độ chuyên môn Report C3. trinh do chuyen mon He qua: ca nhan He qua: To chuc truong hổc He qua chung / Mean trung cap Mean .8228 .3766 .4705 N 134 134 134 Std. Deviation .85994 .82116 .77341 cao dang Mean .9728 .4320 .5459 N 202 202 202 Std. Deviation .82325 .86528 .78006 dai hoc Mean .8846 .4323 .5275 N 299 299 299 Std. Deviation .78208 .83716 .74639 Total Mean .8996 .4205 .5213 N 635 635 635 Std. Deviation .81274 .84187 .76224 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. He qua: ca nhan Between Groups 1.940 2 .970 1.471 .231 Within Groups 416.848 632 .660 Total 418.787 634 He qua: To chuc truong hổc Between Groups .327 2 .163 .230 .795 Within Groups 449.021 632 .710 Total 449.347 634 He qua chung / Mean Between Groups .479 2 .239 .411 .663 Within Groups 367.877 632 .582 Total 368.355 634 + Thâm niên công tác Report C5M He qua: ca nhan He qua: To chuc truong hổc He qua chung / Mean 1.00 Mean .9047 .3732 .4851 N 299 299 299 PL 76 Std. Deviation .78692 .76094 .69800 2.00 Mean .9685 .4462 .5562 N 127 127 127 Std. Deviation .81284 .84701 .75676 3.00 Mean .8333 .4237 .5099 N 90 90 90 Std. Deviation .77078 .88185 .76887 4.00 Mean .7459 .3574 .4392 N 61 61 61 Std. Deviation .68995 .78373 .69145 5.00 Mean .9871 .6690 .7359 N 58 58 58 Std. Deviation 1.08157 1.15287 1.07662 Total Mean .8996 .4205 .5213 N 635 635 635 Std. Deviation .81274 .84187 .76224 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. He qua: ca nhan Between Groups 33.532 35 .958 1.490 .037 Within Groups 385.255 599 .643 Total 418.787 634 He qua: To chuc truong hổc Between Groups 26.411 35 .755 1.069 .365 Within Groups 422.936 599 .706 Total 449.347 634 He qua chung / Mean Between Groups 23.589 35 .674 1.171 .233 Within Groups 344.766 599 .576 Total 368.355 634 + Thu nhập trung bình Report C9. thu nhap trung binh mot thang He qua: ca nhan He qua: To chuc truong hổc He qua chung / Mean duoi 5 trieu Mean .9725 .4235 .5391 N 318 318 318 Std. Deviation .83816 .83859 .76642 tu 5 den 10 trieu Mean .7862 .3807 .4661 N 304 304 304 Std. Deviation .73002 .79756 .70434 tu 11 den 15 trieu Mean 1.7692 1.2769 1.3806 N 13 13 13 Std. Deviation 1.26434 1.40419 1.32943 Total Mean .8996 .4205 .5213 N 635 635 635 PL 77 Std. Deviation .81274 .84187 .76224 PL 78 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. He qua: ca nhan Between Groups 15.431 2 7.715 12.089 .000 Within Groups 403.356 632 .638 Total 418.787 634 He qua: To chuc truong hổc Between Groups 10.019 2 5.010 7.207 .001 Within Groups 439.328 632 .695 Total 449.347 634 He qua chung / Mean Between Groups 10.626 2 5.313 9.387 .000 Within Groups 357.729 632 .566 Total 368.355 634 + Tình trạng hôn nhân Report C11. tinh trang hon nhan He qua: ca nhan He qua: To chuc truong hổc He qua chung / Mean da lap gia dinh Mean .8877 .4149 .5144 N 385 385 385 Std. Deviation .82594 .85413 .77345 chua lap gia dinh Mean .9064 .4197 .5222 N 203 203 203 Std. Deviation .81704 .86104 .78500 khong co y dinh lap gia dinh Mean .9681 .4695 .5745 N 47 47 47 Std. Deviation .68687 .64799 .55188 Total Mean .8996 .4205 .5213 N 635 635 635 Std. Deviation .81274 .84187 .76224 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. He qua: ca nhan Between Groups .285 2 .142 .215 .807 Within Groups 418.503 632 .662 Total 418.787 634 He qua: To chuc truong hổc Between Groups .125 2 .063 .088 .916 Within Groups 449.222 632 .711 Total 449.347 634 He qua chung / Mean Between Groups .151 2 .076 .130 .878 Within Groups 368.204 632 .583 Total 368.355 634 PL 79 + Ý định thay đổi nghề nghiệp Report C12. y dinh thay doi cong viec hien tai de tim cong viec khac He qua: ca nhan He qua: To chuc truong hổc He qua chung / Mean khong thay doi Mean .7303 .4110 .4782 N 266 266 266 Std. Deviation .77663 .91347 .83195 co the Mean 1.0492 .4418 .5696 N 198 198 198 Std. Deviation .79643 .75210 .67112 se thay doi Mean 1.7069 .8598 1.0381 N 29 29 29 Std. Deviation 1.12017 1.29104 1.13528 khong biet Mean .8433 .3188 .4292 N 142 142 142 Std. Deviation .69165 .66814 .59679 Total Mean .8996 .4205 .5213 N 635 635 635 Std. Deviation .81274 .84187 .76224 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. He qua: ca nhan Between Groups 31.411 3 10.470 17.055 .000 Within Groups 387.376 631 .614 Total 418.787 634 He qua: To chuc truong hổc Between Groups 7.178 3 2.393 3.415 .017 Within Groups 442.169 631 .701 Total 449.347 634 He qua chung / Mean Between Groups 9.906 3 3.302 5.813 .001 Within Groups 358.449 631 .568 Total 368.355 634 PL 80 - Những hệ quả liên quan đến cá nhân giáo viên mầm non (N = 635) Các hệ quả Mức độ stress ở giáo viên mầm non Tổng Không bị stress Stress nhẹ Stress trung bình Stress cao Stress rất cao ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC Sức khỏe bản thân giảm sút .70 .757 1.26 1.014 1.51 1.203 2.17 1.339 2.75 1.893 1,07 1,03 Cảm thấy lo lắng, bất an .96 .940 1.51 1.111 1.52 1.213 2.28 1.320 2.50 1.291 1,29 1,11 Hay nghỉ việc tại trường (có phép hoặc không phép) .26 .607 .53 .890 .69 1.125 1.22 1.555 2.75 1.893 0,46 0,89 Cảm thấy chán nản, không còn yêu nghề, yêu trẻ .39 .709 .98 1.133 1.36 1.274 1.56 1.504 2.00 2.309 0,78 1,08 Ghi Chú: 0 điểm = Không nghiêm trọng; 1 điểm = Nghiêm trọng phần ít; 2 điểm = Nghiêm trọng phần nhiều; 3 điểm = Nghiêm trọng; 4 điểm = Rất nghiêm trọng PL 81 - Những hệ quả liên quan đến tổ chức nhà trƣờng do stress ở giáo viên mầm non (N = 635) Các hệ quả Mức độ stress ở giáo viên mầm non 1 2 3 4 5 Tổng ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC ĐTB ĐLC Không đáp ứng được nhiệm vụ của công việc nhà trường giao cho .34 .742 .64 .970 .86 1.05 1.28 1.41 2.75 1.89 0,53 0,95 Không đáp ứng được các nhu cầu của trẻ trong chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ .30 .756 .61 1.01 .93 1.21 1.00 1.14 2.25 1.71 0,53 0,98 Đe dọa sự an toàn đến tính mạng của trẻ, của lớp học, của nhà trường .20 .752 .37 .967 .53 1.07 .89 1.28 3.00 2.00 0,35 0,94 Gây ra những tổn thương về thể chất và tâm lý cho trẻ .20 .752 .41 .966 .51 1.10 1.00 1.41 3.00 2.00 0,36 0,95 Ảnh hưởng xấu đến hoạt động học tập, vui chơi của trẻ .24 .755 .48 .958 .60 1.09 .61 .916 2.75 1.89 0,53 0,92 Có những cảm xúc, hành vi tiêu cực với trẻ .25 .790 .47 1.04 .45 1.04 .78 1.26 2.75 1.89 0,39 0,97 Gây xáo trộn về nhân sự trong trường (do giáo viên vắng mặt có phép hoặc không phép tại trường) .16 .536 .40 .899 .53 1.07 1.00 1.28 2.50 1.91 0,34 0,84 Ảnh hưởng đến chất lượng, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục trẻ của nhà trường .24 .705 .60 .957 .69 1.11 .89 1.08 2.50 1.73 0,47 0,92 Gây mất đoàn kết nội bộ, bè phái trong trường .22 .745 .45 1.01 .57 1.17 .94 1.47 2.50 1.91 0,39 0,97 Gây mất kỷ cương, nề nếp của nhà trường .20 .743 .41 .954 .55 1.16 .78 1.40 3.00 2.00 0,36 0,95 Khiến môi trường hoạt động nghề nghiệp trở nên không an toàn .25 .845 .44 .969 .54 1.04 1.22 1.48 2.50 1.91 0,40 0,98 Nảy sinh những mâu thuẫn, bất đồng với lãnh đạo trong hoạt động nghề nghiệp .20 .735 .51 1.01 .71 1.20 .89 1.13 2.75 1.89 0,42 0,97 Nảy sinh những mâu thuẫn, bất đồng với đồng nghiệp trong trường trong hoạt động nghề nghiệp .27 .783 .51 1.01 .69 1.06 .89 1.13 2.25 1.71 0,44 0,95 Nảy sinh những mâu thuẫn, bất đồng với giáo viên (bảo mẫu) cùng phụ trách lớp học trong các hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục trẻ .25 .718 .51 .975 .70 1.07 1.00 1.24 2.75 1.89 0,45 0,93 Nảy sinh những mâu thuẫn bất đồng với phụ huynh của trẻ trong các hoạt động phối hợp chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục trẻ .25 .728 .54 1.04 .63 1.07 1.06 1.43 2.25 1.71 0,45 0,96 Ghi chú: 0. Không nghiêm trọng/không có; 1. Nghiêm trọng phần ít; 2. Nghiêm trọng phần nhiều; 3. Nghiêm trọng; 4. Rất nghiêm trọng PL 82 - Mối liên hệ giữa hệ quả liên quan đến stress ở giáo viên mầm non Correlations MD_STR ESS A1_TB A2_M Mean3_TB He qua chung / Mean MD_STRESS Pearson Correlation 1 .942(**) .380(**) -.046 .319(**) Sig. (2-tailed) .000 .000 .252 .000 N 635 635 598 633 635 A1_TB Pearson Correlation .942(**) 1 .414(**) -.049 .334(**) Sig. (2-tailed) .000 .000 .221 .000 N 635 635 598 633 635 A2_M Pearson Correlation .380(**) .414(**) 1 .086(*) .112(**) Sig. (2-tailed) .000 .000 .036 .006 N 598 598 598 597 598 Mean3_TB Pearson Correlation -.046 -.049 .086(*) 1 -.074 Sig. (2-tailed) .252 .221 .036 .064 N 633 633 597 633 633 He qua chung / Mean Pearson Correlation .319(**) .334(**) .112(**) -.074 1 Sig. (2-tailed) .000 .000 .006 .064 N 635 635 598 633 635 ** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). * Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). Variables Entered/Removed(b) Model Variables Entered Variables Removed Method 1 A2_M, MD_STRES S, A1_TB(a) . Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: He qua chung / Mean Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 .323(a) .104 .100 .72648 a Predictors: (Constant), A4_M, MD_STRESS, A1_TB ANOVA(b) Model Sum of Squares Df Mean Square F Sig. 1 Regression 36.432 3 12.144 23.010 .000(a) Residual 313.497 594 .528 Total 349.929 597 a Predictors: (Constant), A4_M, MD_STRESS, A1_TB PL 83 b Dependent Variable: He qua chung / Mean Coefficients(a) Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta 1 (Constant) .232 .092 2.538 .011 A1_TB .286 .135 .252 2.116 .035 MD_STRESS .076 .107 .084 .716 .474 A2_M -.029 .051 -.024 -.563 .574 a Dependent Variable: He qua chung / Mean 5.6. Các yếu tố ảnh hƣởng đến stress - Điểm trung bình, độ lệch chuẩn của nguồn trợ giúp xã hội Trợ giúp từ đồng nghiệp Descriptive Statistics N ĐTB ĐLC B1.1. khi den truong lam viec toi thay an toan va thoai mai 635 2.83 .965 B1.2. lanh dao va tap the nha truong luon hieu toi 635 2.66 .996 B1.3. lanh dao va tap the nha truong luon co vu, dong vien toi hoan thanh... 635 3.09 .973 B1.4. lanh dao va tap the nha truong luon kip thoi giup toi xu ly nhung tinh huo. 635 3.04 1.029 B1.5. lanh dao va tap the nha truong luon danh gia dung toi trong cong viec 635 2.91 .991 B1.6. khi toi gap van de kho khan, nhung vuong mac, lanh dao va tap the nha... 635 3.09 .971 B1.7. toi luon nhan duoc su chia se, dong vien cua dong nghiep cung phu trach 635 3.26 .932 B1.8 khi gap nhung van de, tinh huong kho khan toi luon cung dong nghiep ph.. 635 3.40 .836 B1.9. toi luon thong nhat duoc cach xu ly cac van de kho khan xay ra trong... 635 3.31 .871 B1.10. dong nghiep cung phu trach lop hoc luon cho toi nhung loi khuyen thau. 635 3.09 .955 B1.11. dong nghiep cung phu trach lop hoc luon phan tich cho toi nhieu mat cua 635 3.08 .936 B1.12. dong nghiep cung phu trach lop hoc luon dong vien va tao dieu kien cho.. 635 3.10 .955 Valid N (listwise) 635 - Trợ giúp từ phụ huynh của trẻ Descriptive Statistics N ĐTB ĐLC B2.1. khi tiep xuc voi phu huynh cua tre toi luon cam thay an toan va thoai mai 635 2.60 1.012 B2.2. phu huynh cua tre la nhung nguoi luon hieu nhung kho khan, vuong mac.. 635 1.92 1.007 B2.3. phu huynh cua tre luon danh thoi gian lang nghe nhung giai bay, chia se.. 635 2.19 1.040 B2.4. phu huynh cua tre la nhung nguoi chap nhan va giup giao vien sua chua.. 635 2.11 1.054 B2.5. phu huynh luon cu xu dung muc voi giao vien khi tre gap su co va.... 635 2.18 .999 B2.6. phu huynh luon co thai do coi mo, vui ve voi giao vien khi dua don tre tai.. 635 2.72 .929 B2.7. toi luon nhan duoc su phoi hop, giup do cua phu huynh trong viec cham... 635 2.66 .950 B2.8. phu huynh luon yeu cau cao voi co trong viec cham soc, nuoi dung,... 635 2.86 1.040 PL 84 B2.9. phu huynh cua tre luon phan tich cho toi nhieu mat cua van de khi toi gap... 635 1.61 1.121 B2.10. phu huynh cua tre luon dong vien va tao dieu kien cho toi sua chua nhung... 635 1.79 1.179 Valid N (listwise) 635 - Trợ giúp từ gia đình Descriptive Statistics N ĐTB ĐLC B3.1. gia dinh la noi tuon luon cam thay an toan va thoai mai 635 3.74 .621 B3.2. nguoi than trong gia dinh luon hieu toi trong cong viec o truong 635 3.39 .849 B3.3. nguoi than luon dong vien, chia se voi toi khi toi gap van de kho khan trong.. 635 3.43 .854 B3.4. nguoi than luon cho toi nhung loi khuyen bo ich khi toi gap van de kho khan.. 635 3.40 .890 B3.5. khi gap van de vuong mac trong cong viec nguoi than luon phan tich cho toi.. 635 3.24 .940 B3.6. nguoi than luon giup toi khac phuc, xu ly nhung vuong mac trong cong viec 635 3.12 1.010 B3.7. nguoi than luon tao dieu kien cho toi hoan thanh nhiem vu trong cong viec.. 635 3.45 .882 B3.8. nguoi than luon tao dieu kien cho toi nang cao trinh do, phat trien chuyen ... 635 3.49 .869 Valid N (listwise) 635 - Tính lạc quan bi quan Lạc quan Descriptive Statistics N ĐTB ĐLC B4.5. trong nhung truong hop nam ngoai kha nang cua minh, toi thuong nghi den.. 635 2.80 .835 B4.6. toi thuong de dang quen di nhung chuyen khong hay xay ra voi toi 635 2.44 1.010 B4.7. toi it cam thay bi gian vat boi nhung chuyen vo van 635 2.44 1.058 B4.8. toi tin rang trong cai rui co cai may 635 2.84 .938 B4.10. toi luon nhin vao mat tich cuc cua moi van de 635 2.82 .869 B4.11. toi nghi rang tuong lai cua toi se tot dep 635 2.96 .829 B4.12. toi nhan duoc nhieu su chia se, giup do tu cac ban be cua minh 635 3.01 .790 Valid N (listwise) 635 Bi quan Descriptive Statistics N ĐTB ĐLC B4.9. khi co chuyen xay ra toi hay nghi den dieu xau 635 2.3339 1.16279 B4.13. toi thay moi thu deu dien ra khong nhu mong muon 635 1.9291 1.00927 B4.14. toi thich lay cong viec de quen di nhung dieu khong hay 635 1.4157 .97786 B4.15. toi hiem khi tin rang nhung dieu tot dep se den voi toi 635 2.2614 1.06611 B4.16. toi nghi rang du minh co co gang den dau cung khong lam thay doi duoc... 635 2.3638 1.14485 Valid N (listwise) 635 PL 85 - Dự báo các yếu tố ảnh hƣởng đến mức đố Stress ở giáo viên mầm non + Sự trợ giúp từ đồng nghiệp Variables Entered/Removed(b) Model Variables Entered Variables Removed Method 1 TR? GIUP TU DONG NGHIEP(a) . Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: MD_STRESS Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 .287(a) .082 .081 .79928 a Predictors: (Constant), TR? GIUP TU DONG NGHIEP ANOVA(b) Model Sum of Squares Df Mean Square F Sig. 1 Regression 36.297 1 36.297 56.817 .000(a) Residual 404.389 633 .639 Total 440.687 634 a Predictors: (Constant), TR? GIUP TU DONG NGHIEP b Dependent Variable: MD_STRESS Coefficients(a) Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sing. B Std. Error Beta 1 (Constant) 1.793 .142 12.643 .000 TR? GIUP TU DONG NGHIEP -.339 .045 -.287 -7.538 .000 a Dependent Variable: MD_STRESS + Sự trợ giúp từ phụ huynh của trẻ Variables Entered/Removed(b) Model Variables Entered Variables Removed Method 1 TR? GIUP TU PHU HUYNH(a) . Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: MD_STRESS Model Summary PL 86 Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 .235(a) .055 .054 .81106 a Predictors: (Constant), TR? GIUP TU PHU HUYNH ANOVA(b) Model Sum of Squares Df Mean Square F Sig. 1 Regression 24.290 1 24.290 36.926 .000(a) Residual 416.396 633 .658 Total 440.687 634 a Predictors: (Constant), TR? GIUP TU PHU HUYNH b Dependent Variable: MD_STRESS Coefficients(a) Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta 1 (Constant) 1.358 .105 12.940 .000 TR? GIUP TU PHU HUYNH -.268 .044 -.235 -6.077 .000 a Dependent Variable: MD_STRESS + Sự trợ giúp từ gia đình Variables Entered/Removed(b) Model Variables Entered Variables Removed Method 1 TR? GIUP TU GIA DINH(a) . Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: MD_STRESS Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 .125(a) .016 .014 .82783 a Predictors: (Constant), TR? GIUP TU GIA DINH ANOVA(b) Model Sum of Squares Df Mean Square F Sig. 1 Regression 6.886 1 6.886 10.048 .002(a) Residual 433.801 633 .685 Total 440.687 634 a Predictors: (Constant), TR? GIUP TU GIA DINH b Dependent Variable: MD_STRESS PL 87 Coefficients(a) Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta 1 (Constant) 1.257 .163 7.715 .000 TR? GIUP TU GIA DINH -.149 .047 -.125 -3.170 .002 a Dependent Variable: MD_STRESS + Lạc quan – bị quan Variables Entered/Removed(b) Model Variables Entered Variables Removed Method 1 LAC QUAN - BI QUAN(a) . Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: MD_STRESS Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 .199(a) .040 .038 .81763 a Predictors: (Constant), LAC QUAN - BI QUAN ANOVA(b) Model Sum of Squares Df Mean Square F Sig. 1 Regression 17.515 1 17.515 26.200 .000(a) Residual 423.171 633 .669 Total 440.687 634 a Predictors: (Constant), LAC QUAN - BI QUAN b Dependent Variable: MD_STRESS Coefficients(a) Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta 1 (Constant) 1.662 .181 9.187 .000 LAC QUAN - BI QUAN -.369 .072 -.199 -5.119 .000 a Dependent Variable: MD_STRESS PL 88 + Sự hài lòng với nghề nghiệp Variables Entered/Removed(b) Model Variables Entered Variables Removed Method 1 LN SU HAI LONG CS(a) . Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: MD_STRESS Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 .147(a) .022 .020 .82117 a Predictors: (Constant), LN SU HAI LONG CV ANOVA(b) Model Sum of Squares Df Mean Square F Sig. 1 Regression 9.447 1 9.447 14.010 .000(a) Residual 426.174 632 .674 Total 435.621 633 a Predictors: (Constant), LN SU HAI LONG CV b Dependent Variable: MD_STRESS Coefficients(a) Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients T Sig. B Std. Error Beta 1 (Constant) 1.489 .201 7.417 .000 LN SU HAI LONG CS -.398 .106 -.147 -3.743 .000 a Dependent Variable: MD_STRESS +Thời gian giành cho công việc tại trƣờng Variables Entered/Removed(b) Model Variables Entered Variables Removed Method 1 LN THOI GIAN LAM VIEC TAI TR??NG(a) . Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: MD_STRESS Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate PL 89 1 .025(a) .001 -.001 .83413 a Predictors: (Constant), LN THOI GIAN LAM VIEC TAI TR??NG ANOVA(b) Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression .267 1 .267 .383 .536(a) Residual 440.420 633 .696 Total 440.687 634 a Predictors: (Constant), LN THOI GIAN LAM VIEC TAI TR??NG b Dependent Variable: MD_STRESS Coefficients(a) Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta 1 (Constant) .319 .699 .457 .648 LN THOI GIAN LAM VIEC TAI TR??NG .187 .301 .025 .619 .536 a Dependent Variable: MD_STRESS + Thời gian dành cho công việc ở nhà có liên quan đến nghề ngiệp Variables Entered/Removed(b) Model Variables Entered Variables Removed Method 1 LN THOI GIAN LAM VIEC NHA(a) . Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: MD_STRESS Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 .120(a) .015 .013 .82931 a Predictors: (Constant), LN THOI GIAN LAM VIEC NHA ANOVA(b) Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 6.330 1 6.330 9.204 .003(a) Residual 429.845 625 .688 Total 436.175 626 a Predictors: (Constant), LN THOI GIAN LAM VIEC NHA b Dependent Variable: MD_STRESS Coefficients(a) Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta PL 90 1 (Constant) .557 .073 7.619 .000 LN THOI GIAN LAM VIEC NHA .246 .081 .120 3.034 .003 a Dependent Variable: MD_STRESS + Ảnh hƣởng của tất cả các yếu tố Correlations TR? GIUP TU DONG NGHIEP TR? GIUP TU PHU HUYNH TR? GIUP TU GIA DINH LN SU HAI LONG CS LN THOI GIAN LAM VIEC TAI TR??NG LN THOI GIAN LAM VIEC NHA LAC QUAN - BI QUAN MD_STR ESS TR? GIUP TU DONG NGHIEP Pearson Correlation 1 .427(**) .431(**) .295(**) -.052 -.067 .387(**) -.287(**) Sig. (2- tailed) .000 .000 .000 .193 .093 .000 .000 N 635 635 635 634 635 627 635 635 TR? GIUP TU PHU HUYNH Pearson Correlation .427(**) 1 .298(**) .309(**) -.025 -.084(*) .303(**) -.235(**) Sig. (2- tailed) .000 .000 .000 .534 .036 .000 .000 N 635 635 635 634 635 627 635 635 TR? GIUP TU GIA DINH Pearson Correlation .431(**) .298(**) 1 .157(**) -.054 .004 .253(**) -.125(**) Sig. (2- tailed) .000 .000 .000 .176 .924 .000 .002 N 635 635 635 634 635 627 635 635 LN SU HAI LONG CS Pearson Correlation .295(**) .309(**) .157(**) 1 -.037 -.027 .263(**) -.147(**) Sig. (2- tailed) .000 .000 .000 .352 .506 .000 .000 N 634 634 634 634 634 626 634 634 LN THOI GIAN LAM VIEC TAI TR??NG Pearson Correlation -.052 -.025 -.054 -.037 1 -.005 -.028 .025 Sig. (2- tailed) .193 .534 .176 .352 .904 .482 .536 N 635 635 635 634 635 627 635 635 LN THOI GIAN LAM VIEC NHA Pearson Correlation -.067 -.084(*) .004 -.027 -.005 1 -.072 .120(**) Sig. (2- tailed) .093 .036 .924 .506 .904 .073 .003 N 627 627 627 626 627 627 627 627 LAC QUAN - BI QUAN Pearson Correlation .387(**) .303(**) .253(**) .263(**) -.028 -.072 1 -.199(**) Sig. (2- tailed) .000 .000 .000 .000 .482 .073 .000 N 635 635 635 634 635 627 635 635 MD_STRE SS Pearson Correlation -.287(**) -.235(**) -.125(**) -.147(**) .025 .120(**) -.199(**) 1 Sig. (2- tailed) .000 .000 .002 .000 .536 .003 .000 N 635 635 635 634 635 627 635 635 ** Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). * Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). PL 91 PL 92 Variables Entered/Removed(b) Model Variables Entered Variables Removed Method 1 LN THOI GIAN LAM VIEC NHA, TR? GIUP TU GIA DINH, LN SU HAI LONG CS, LAC QUAN - BI QUAN, TR? GIUP TU PHU HUYNH, TR? GIUP TU DONG NGHIEP(a) . Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: MD_STRESS Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 .339(a) .115 .106 .78527 a Predictors: (Constant), LN THOI GIAN LAM VIEC NHA, TR? GIUP TU GIA DINH, LN SU HAI LONG CS, LAC QUAN - BI QUAN, TR? GIUP TU PHU HUYNH, TR? GIUP TU DONG NGHIEP ANOVA(b) Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 49.419 6 8.236 13.357 .000(a) Residual 381.706 619 .617 Total 431.125 625 a Predictors: (Constant), LN THOI GIAN LAM VIEC NHA, TR? GIUP TU GIA DINH, LN SU HAI LONG CS, LAC QUAN - BI QUAN, TR? GIUP TU PHU HUYNH, TR? GIUP TU DONG NGHIEP b Dependent Variable: MD_STRESS Coefficients(a) Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. B Std. Error Beta 1 (Constant) 2.092 .261 8.004 .000 TR? GIUP TU DONG NGHIEP -.234 .055 -.199 -4.268 .000 TR? GIUP TU PHU HUYNH -.129 .050 -.113 -2.584 .010 TR? GIUP TU GIA DINH .024 .050 .021 .485 .628 LAC QUAN - BI QUAN -.161 .078 -.087 -2.067 .039 LN SU HAI LONG CS -.087 .110 -.032 -.784 .433 LN THOI GIAN LAM VIEC NHA .178 .077 .088 2.311 .021 PL 93 a Dependent Variable: MD_STRESS - Ảnh hƣởng của yếu tố trợ giúp đồng nghiệp, trợ giúp từ phụ huynh, lạc quan và bi quan, thời gian làm việc tại nhà có liên quan đến công việc. Variables Entered/Removed(b) Model Variables Entered Variables Removed Method 1 LN THOI GIAN LAM VIEC NHA, TR? GIUP TU DONG NGHIEP, LAC QUAN - BI QUAN, TRÆ GIUP TU PHU HUYNH(a) . Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: MD_STRESS Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 .335(a) .112 .106 .78916 a Predictors: (Constant), LN THOI GIAN LAM VIEC NHA, TR? GIUP TU DONG NGHIEP, LAC QUAN - BI QUAN, TRÆ GIUP TU PHU HUYNH ANOVA(b) Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 48.814 4 12.203 19.596 .000(a) Residual 387.362 622 .623 Total 436.175 626 a Predictors: (Constant), LN THOI GIAN LAM VIEC NHA, TR? GIUP TU DONG NGHIEP, LAC QUAN - BI QUAN, TRÆ GIUP TU PHU HUYNH b Dependent Variable: MD_STRESS Coefficients(a) Unstandardiz ed Coefficients Standardized Coefficients B Std. Error Beta t Sig. 1 (Constant) 1.994 .208 9.587 .000 TR? GIUP TU DONG NGHIEP -.230 .052 -.195 -4.461 .000 TRÆ GIUP TU PHU HUYNH -.142 .049 -.124 -2.913 .004 LAC QUAN - BI QUAN -.146 .077 -.079 -1.905 .057 PL 94 LN THOI GIAN LAM VIEC NHA .186 .077 .091 2.405 .016 a Dependent Variable: MD_STRESS - Trợ giúp từ đồng nghiệp, trợ giúp từ phụ huynh, thời gian làm việc tại nhà có liên quan đến công việc Variables Entered/Removed(b) Model Variables Entered Variables Removed Method 1 LN THOI GIAN LAM VIEC NHA, TR? GIUP TU DONG NGHIEP, TRÆ GIUP TU PHU HUYNH(a) . Enter a All requested variables entered. b Dependent Variable: MD_STRESS Model Summary Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate 1 .327(a) .107 .102 .79082 a Predictors: (Constant), LN THOI GIAN LAM VIEC NHA, TR? GIUP TU DONG NGHIEP, TRÆ GIUP TU PHU HUYNH ANOVA(b) Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 46.555 3 15.518 24.814 .000(a) Residual 389.621 623 .625 Total 436.175 626 a Predictors: (Constant), LN THOI GIAN LAM VIEC NHA, TR? GIUP TU DONG NGHIEP, TRÆ GIUP TU PHU HUYNH b Dependent Variable: MD_STRESS Coefficients(a) Unstandardiz ed Coefficients Standardized Coefficients B Std. Error Beta t Sig. 1 (Constant) 1.752 .165 10.613 .000 TR? GIUP TU DONG NGHIEP -.259 .049 -.220 -5.246 .000 TRÆ GIUP TU PHU HUYNH -.157 .048 -.137 -3.265 .001 PL 95 LN THOI GIAN LAM VIEC NHA .192 .078 .094 2.479 .013 a Dependent Variable: MD_STRESS PL 96 5.7. Kết quả phiếu khảo sát trƣờng hợp stress ở giáo viên Descriptive Statistics N Minimum Maximum Mean Std. Deviation A1_TB_N1 1 1.20 1.20 1.2000 . A1_TB_N2 1 2.90 2.90 2.9000 . A1_TB_N3 1 2.50 2.50 2.5000 . A1_TB_N4 1 4.00 4.00 4.0000 . A1_TB_N5 1 3.20 3.20 3.2000 . A1_TB 1 2.56 2.56 2.5556 . A2_M_NT_CX 1 1.57 1.57 1.5714 . A2_M_HV 1 2.25 2.25 2.2500 . A2_M_TC 1 2.75 2.75 2.7500 . A2_M Mean3_TB_VD 1 1 2.04 3.14 2.04 3.14 2.0385 3.1429 . . Mean3_TB_TG 1 4.00 4.00 4.0000 . Mean3_TB_LT 1 3.00 3.00 3.0000 . Mean3_TB_TC 1 1.00 1.00 1.0000 . Mean3_TB 1 3.17 3.17 3.1667 . He qua: ca nhan 1 3.25 3.25 3.2500 . He qua: To chuc truong hổc 1 .67 .67 .6667 . He qua chung / Mean 1 1.21 1.21 1.2105 . TR? GIUP TU DONG NGHIEP 1 1.92 1.92 1.9167 . TRÆ GIUP TU PHU HUYNH 1 1.40 1.40 1.4000 . TRÆ GIUP TU GIA DINH 1 2.63 2.63 2.6250 . LAC QUAN - BI QUAN 1 2.75 2.75 2.7500 . B5. muc do hai long voi nghe giao vien mam non 1 2 2 2.00 . B6.1. thoi gian danh cho lam viec tai truong mam non 1 10 10 10.00 . B6.2. thoi gian danh cho cac cong viec lien quan den nghe nghiep o nha 1 2 2 2.00 . C1_TUOI_MOI 1 2.00 2.00 2.0000 . C2. trinh do chuyen mon 1 2 2 2.00 . C3. loai hinh nha truong 1 2 2 2.00 . C4M 1 1.00 1.00 1.0000 . C5. dang hop dong lao dong 1 1 1 1.00 . C6. lop tre giao vien phu trach 1 6 6 6.00 . C7. thu nhap trung binh mot thang 1 1 1 1.00 . C8. tinh trang hon nhan 1 1 1 1.00 . C9. y dinh thay doi cong viec hien tai de tim cong viec khac 1 3 3 3.00 . Valid N (listwise) 1

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfstress_o_giao_vien_mam_non_4959.pdf
Luận văn liên quan