Luận án Tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng: Nghiên cứu trường hợp điển hình về thương hiệu làng nghề gốm truyền thống tại các tỉnh phía Bắc, Việt Nam

Xây dựng niềm tự hào của khách hàng khi sử dụng sản phẩm gốm truyền thống của thương hiệu làng nghề. Khắc hoạ nhấn mạnh những nét văn hoá người Việt trong từng sản phẩm gốm làng nghề hướng tới việc khách hàng coi mình là trung thành với thương hiệu (BL1) sẽ không mua gốm truyền thống của thương hiệu khác nếu thương hiệu làng nghề X có bán tại cửa hàng (BL2), thực sự yêu thích thương hiệu làng nghề (BL4) và thương hiệu làng nghề sẽ là sự lựa chọn đầu tiên khi xuất hiện nhu cầu với sản phẩm gốm truyền thống (BL5), cao hơn cả đó là muốn giới thiệu thương hiệu làng nghề cho bạn bè (BL6).Muốn vậy thương hiệu chủ yếu vẫn phải cung cấp đủ những giá trị về chất lượng có thể thuyết phục được khách hàng. Kết quả dữ liệu sơ cấp cho thấy: Tuổi có điều tiết mối quan hệ giữa BL và CBBE. Trong đó, nhân tố BL ảnh hưởng tích cực đến nhân tố CBBE mạnh nhất ở nhóm 18-25 tuổi (0.522); ảnh hưởng mạnh thứ 2 ở nhóm 26-35 tuổi (0.305); tiếp theo là ở nhóm 36-60 tuổi (0.201); mối liên hệ yếu nhất ở nhóm Trên 60 tuổi (0.111). Như vậy nhóm giải pháp trung thành thương hiệu cần chú ý đến nhóm nam giới ở độ tuổi 18-25 tuổi sẽ có tác động mạnh nhất đến mối quan hệ giữa BL và CBBE.

pdf267 trang | Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 07/02/2022 | Lượt xem: 468 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng: Nghiên cứu trường hợp điển hình về thương hiệu làng nghề gốm truyền thống tại các tỉnh phía Bắc, Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BL .807 BL5 <--- BL .784 BL4 <--- BL .748 BL7 <--- BL .684 BL6 <--- BL .613 PQ5 <--- PQ .781 PQ2 <--- PQ .726 PQ1 <--- PQ .726 PQ3 <--- PQ .683 PQ7 <--- PQ .683 PQ4 <--- PQ .698 CBBE4 <--- CBBE .838 CBBE1 <--- CBBE .744 CBBE2 <--- CBBE .738 CBBE3 <--- CBBE .716 BAW4 <--- BAW .824 198 Estimate BAW1 <--- BAW .720 BAW3 <--- BAW .687 BAW2 <--- BAW .687 Variances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e30 .887 .067 13.273 *** e32 1.007 .078 12.873 *** e31 .871 .073 12.012 *** e34 1.062 .076 13.935 *** e35 .231 .011 20.724 *** e36 1.592 .077 20.724 *** e33 .682 .051 13.367 *** e1 .777 .043 18.073 *** e2 .972 .053 18.232 *** e3 .884 .048 18.483 *** e4 .634 .035 18.247 *** e5 .790 .043 18.503 *** e6 .975 .052 18.627 *** e7 .838 .045 18.450 *** e8 .806 .044 18.492 *** e9 .873 .047 18.770 *** e10 .557 .036 15.552 *** e11 .554 .035 15.942 *** e12 .623 .037 16.659 *** e13 .717 .041 17.501 *** e14 .857 .046 18.514 *** e15 1.067 .056 19.217 *** e16 .650 .041 15.674 *** e17 .965 .056 17.139 *** e18 .867 .051 17.139 *** e19 1.052 .059 17.930 *** e20 1.031 .058 17.926 *** e21 .757 .043 17.675 *** e22 .378 .031 12.364 *** e23 .721 .044 16.288 *** e24 .669 .041 16.444 *** e25 .723 .043 16.988 *** e26 .421 .036 11.639 *** e27 .678 .042 16.002 *** e28 .914 .054 16.864 *** e29 .935 .056 16.846 *** Squared Multiple Correlations: (Group number 1 - Default model) Estimate BAW .000 199 Estimate PQ .011 BAS .036 TN .000 Gioi .000 BL .058 CBBE .232 BAW2 .473 BAW3 .472 BAW1 .519 BAW4 .678 CBBE3 .513 CBBE2 .545 CBBE1 .553 CBBE4 .701 PQ4 .487 PQ7 .466 PQ3 .466 PQ1 .527 PQ2 .527 PQ5 .610 BL6 .375 BL7 .467 BL4 .560 BL5 .615 BL2 .652 BL1 .669 BAS9 .462 BAS4 .495 BAS3 .499 BAS2 .479 BAS5 .494 BAS7 .521 BAS10 .496 BAS1 .522 BAS8 .538 200 Phụ lục 11: Kết quả phân tích mô hình bất biến – mô hình khả biến ∗ Giả thuyết H11a: Sở thích có điều tiết mối quan hệ BAW với CBBE Mô hình bất biến Mô hình khả biến Hình 4.4: Mô hình bất biến nhóm Thích công nghệ mới Hình 4.5: Mô hình khả biến nhóm Thích công nghệ mới 201 Hình 4.6: Mô hình bất biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật Hình 4.7: Mô hình khả biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật Hình 4.8: Mô hình bất biến nhóm Thích thể thao Hình 4.9: Mô hình khả biến nhóm Thích thể thao 202 Hình 4.10: Mô hình bất biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin trên đài Hình 4.11: Mô hình khả biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin trên đài Estimates (Thich cong nghe moi - Default model) Scalar Estimates (Thich cong nghe moi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (Thich cong nghe moi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAW .176 .073 2.417 .016 CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE 1.018 .081 12.516 *** CBBE2 <--- CBBE .990 .075 13.139 *** CBBE3 <--- CBBE .883 .080 11.034 *** BAW4 <--- BAW 1.000 BAW1 <--- BAW .963 .083 11.565 *** BAW3 <--- BAW 1.071 .098 10.890 *** 203 Estimate S.E. C.R. P Label BAW2 <--- BAW 1.065 .096 11.094 *** Standardized Regression Weights: (Thich cong nghe moi - Default model) Estimate CBBE <--- BAW .173 CBBE4 <--- CBBE .858 CBBE1 <--- CBBE .732 CBBE2 <--- CBBE .767 CBBE3 <--- CBBE .656 BAW4 <--- BAW .784 BAW1 <--- BAW .754 BAW3 <--- BAW .704 BAW2 <--- BAW .719 Variances: (Thich cong nghe moi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e30 .804 .114 7.053 *** e33 .811 .100 8.081 *** e22 .299 .049 6.051 *** e23 .751 .081 9.327 *** e24 .572 .066 8.688 *** e25 .864 .085 10.197 *** e26 .503 .065 7.758 *** e27 .565 .067 8.439 *** e28 .936 .101 9.297 *** e29 .854 .094 9.086 *** Squared Multiple Correlations: (Thich cong nghe moi - Default model) Estimate BAW .000 204 Estimate CBBE .030 BAW2 .516 BAW3 .496 BAW1 .569 BAW4 .615 CBBE3 .430 CBBE2 .589 CBBE1 .536 CBBE4 .737 Estimates (Thich am nhac, nghe thuat - Default model) Scalar Estimates (Thich am nhac, nghe thuat - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAW .299 .087 3.454 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE .920 .096 9.632 *** CBBE2 <--- CBBE .936 .098 9.533 *** CBBE3 <--- CBBE .938 .094 9.973 *** BAW4 <--- BAW 1.000 BAW1 <--- BAW .839 .108 7.796 *** BAW3 <--- BAW .963 .120 8.034 *** BAW2 <--- BAW .947 .122 7.739 *** Standardized Regression Weights: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model) Estimate CBBE <--- BAW .299 205 Estimate CBBE4 <--- CBBE .820 CBBE1 <--- CBBE .696 CBBE2 <--- CBBE .689 CBBE3 <--- CBBE .722 BAW4 <--- BAW .787 BAW1 <--- BAW .632 BAW3 <--- BAW .657 BAW2 <--- BAW .626 Variances: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e30 .817 .141 5.808 *** e33 .746 .117 6.374 *** e22 .398 .068 5.857 *** e23 .738 .090 8.238 *** e24 .796 .096 8.322 *** e25 .661 .084 7.890 *** e26 .501 .090 5.590 *** e27 .866 .104 8.332 *** e28 .997 .124 8.031 *** e29 1.137 .135 8.393 *** Squared Multiple Correlations: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model) Estimate BAW .000 CBBE .089 BAW2 .392 BAW3 .432 BAW1 .399 BAW4 .620 206 Estimate CBBE3 .522 CBBE2 .474 CBBE1 .484 CBBE4 .673 Estimates (Thich the thao - Default model) Scalar Estimates (Thich the thao - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (Thich the thao - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAW .351 .086 4.093 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE .976 .074 13.260 *** CBBE2 <--- CBBE .912 .072 12.607 *** CBBE3 <--- CBBE .916 .070 13.014 *** BAW4 <--- BAW 1.000 BAW1 <--- BAW .895 .078 11.404 *** BAW3 <--- BAW .969 .086 11.243 *** BAW2 <--- BAW .825 .089 9.277 *** Standardized Regression Weights: (Thich the thao - Default model) Estimate CBBE <--- BAW .330 CBBE4 <--- CBBE .875 CBBE1 <--- CBBE .809 CBBE2 <--- CBBE .781 CBBE3 <--- CBBE .798 BAW4 <--- BAW .898 207 Estimate BAW1 <--- BAW .754 BAW3 <--- BAW .745 BAW2 <--- BAW .639 Variances: (Thich the thao - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e30 1.042 .142 7.312 *** e33 1.045 .147 7.127 *** e22 .358 .062 5.802 *** e23 .590 .079 7.435 *** e24 .623 .079 7.848 *** e25 .560 .074 7.606 *** e26 .251 .062 4.038 *** e27 .631 .082 7.712 *** e28 .782 .100 7.834 *** e29 1.028 .118 8.739 *** Squared Multiple Correlations: (Thich the thao - Default model) Estimate BAW .000 CBBE .109 BAW2 .408 BAW3 .556 BAW1 .569 BAW4 .806 CBBE3 .638 CBBE2 .610 CBBE1 .654 CBBE4 .766 208 Estimates (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model) Scalar Estimates (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAW .494 .087 5.679 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE 1.072 .122 8.749 *** CBBE2 <--- CBBE .891 .107 8.302 *** CBBE3 <--- CBBE .920 .109 8.411 *** BAW4 <--- BAW 1.000 BAW1 <--- BAW .917 .097 9.430 *** BAW3 <--- BAW .816 .100 8.135 *** BAW2 <--- BAW 1.066 .108 9.844 *** Standardized Regression Weights: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model) Estimate CBBE <--- BAW .518 CBBE4 <--- CBBE .788 CBBE1 <--- CBBE .709 CBBE2 <--- CBBE .669 CBBE3 <--- CBBE .678 BAW4 <--- BAW .823 BAW1 <--- BAW .714 BAW3 <--- BAW .621 BAW2 <--- BAW .748 Variances: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e30 .800 .129 6.206 *** 209 Estimate S.E. C.R. P Label e33 .531 .100 5.312 *** e22 .444 .074 6.023 *** e23 .825 .112 7.379 *** e24 .713 .091 7.841 *** e25 .723 .093 7.744 *** e26 .381 .068 5.599 *** e27 .647 .085 7.608 *** e28 .851 .101 8.428 *** e29 .716 .100 7.141 *** Squared Multiple Correlations: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model) Estimate BAW .000 CBBE .269 BAW2 .559 BAW3 .385 BAW1 .510 BAW4 .678 CBBE3 .460 CBBE2 .447 CBBE1 .503 CBBE4 .621 ∗ Giả thuyết H11b: Sở thích có điều tiết mối quan hệ giữa BAS và CBBE 210 Mô hình bất biến Mô hình khả biến Hình 4.12: Mô hình bất biến nhóm Thích công nghệ mới Hình 4.13: Mô hình bất biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật Hình 4.16: Mô hình khả biến nhóm Thích công nghệ mới Hình 4.17: Mô hình khả biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật 211 Hình 4.14: Mô hình bất biến nhóm Thích thể thao Hình 4.15: Mô hình bất biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin trên đài Hình 4.18: Mô hình khả biến nhóm Thích thể thao Hình 4.19: Mô hình khả biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin trên đài 212 Estimates (Thich cong nghe moi - Default model) Scalar Estimates (Thich cong nghe moi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (Thich cong nghe moi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAS .410 .062 6.559 *** BAS8 <--- BAS 1.000 BAS1 <--- BAS 1.036 .084 12.319 *** BAS10 <--- BAS 1.064 .084 12.642 *** BAS7 <--- BAS .869 .069 12.572 *** BAS5 <--- BAS .921 .075 12.301 *** BAS2 <--- BAS .921 .082 11.285 *** BAS3 <--- BAS .969 .080 12.177 *** BAS4 <--- BAS .888 .075 11.789 *** BAS9 <--- BAS .876 .077 11.359 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE 1.049 .082 12.737 *** CBBE2 <--- CBBE .996 .076 13.059 *** CBBE3 <--- CBBE .917 .081 11.328 *** Standardized Regression Weights: (Thich cong nghe moi - Default model) Estimate CBBE <--- BAS .452 BAS8 <--- BAS .762 BAS1 <--- BAS .731 BAS10 <--- BAS .748 BAS7 <--- BAS .744 BAS5 <--- BAS .730 BAS2 <--- BAS .676 BAS3 <--- BAS .723 BAS4 <--- BAS .703 BAS9 <--- BAS .680 CBBE4 <--- CBBE .846 CBBE1 <--- CBBE .743 CBBE2 <--- CBBE .761 CBBE3 <--- CBBE .671 Variances: (Thich cong nghe moi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e31 .988 .137 7.223 *** e33 .646 .084 7.691 *** e1 .713 .071 10.090 *** e2 .926 .089 10.370 *** e3 .883 .086 10.229 *** 213 Estimate S.E. C.R. P Label e4 .603 .059 10.261 *** e5 .736 .071 10.378 *** e6 .997 .093 10.725 *** e7 .846 .081 10.428 *** e8 .798 .076 10.568 *** e9 .882 .082 10.704 *** e22 .323 .048 6.674 *** e23 .725 .079 9.210 *** e24 .586 .066 8.907 *** e25 .833 .083 10.084 *** Squared Multiple Correlations: (Thich cong nghe moi - Default model) Estimate BAS .000 CBBE .204 CBBE3 .450 CBBE2 .579 CBBE1 .552 CBBE4 .715 BAS9 .462 BAS4 .494 BAS3 .523 BAS2 .457 BAS5 .532 BAS7 .553 BAS10 .559 BAS1 .534 BAS8 .581 Estimates (Thich am nhac, nghe thuat - Default model) Scalar Estimates (Thich am nhac, nghe thuat - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAS .353 .091 3.885 *** BAS8 <--- BAS 1.000 BAS1 <--- BAS 1.163 .129 9.008 *** BAS10 <--- BAS 1.031 .119 8.665 *** BAS7 <--- BAS .940 .107 8.814 *** BAS5 <--- BAS .992 .116 8.549 *** BAS2 <--- BAS 1.256 .135 9.330 *** BAS3 <--- BAS .909 .117 7.744 *** BAS4 <--- BAS 1.022 .119 8.624 *** 214 Estimate S.E. C.R. P Label BAS9 <--- BAS 1.043 .117 8.923 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE .922 .096 9.654 *** CBBE2 <--- CBBE .942 .098 9.595 *** CBBE3 <--- CBBE .935 .094 9.947 *** Standardized Regression Weights: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model) Estimate CBBE <--- BAS .321 BAS8 <--- BAS .666 BAS1 <--- BAS .710 BAS10 <--- BAS .679 BAS7 <--- BAS .693 BAS5 <--- BAS .668 BAS2 <--- BAS .741 BAS3 <--- BAS .598 BAS4 <--- BAS .675 BAS9 <--- BAS .703 CBBE4 <--- CBBE .819 CBBE1 <--- CBBE .697 CBBE2 <--- CBBE .692 CBBE3 <--- CBBE .719 Variances: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e31 .677 .130 5.210 *** e33 .734 .115 6.398 *** e1 .847 .092 9.227 *** e2 .899 .100 8.945 *** e3 .842 .092 9.155 *** e4 .649 .072 9.070 *** e5 .825 .090 9.216 *** e6 .878 .101 8.692 *** e7 1.007 .106 9.539 *** e8 .844 .092 9.177 *** e9 .756 .084 9.002 *** e22 .400 .068 5.904 *** e23 .737 .089 8.237 *** e24 .788 .095 8.288 *** e25 .668 .084 7.947 *** Squared Multiple Correlations: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model) Estimate BAS .000 215 Estimate CBBE .103 CBBE3 .517 CBBE2 .479 CBBE1 .486 CBBE4 .672 BAS9 .494 BAS4 .456 BAS3 .357 BAS2 .549 BAS5 .447 BAS7 .480 BAS10 .461 BAS1 .505 BAS8 .444 Estimates (Thich the thao - Default model) Scalar Estimates (Thich the thao - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (Thich the thao - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAS .127 .094 1.344 .179 BAS8 <--- BAS 1.000 BAS1 <--- BAS 1.175 .116 10.094 *** BAS10 <--- BAS .917 .103 8.879 *** BAS7 <--- BAS .798 .090 8.909 *** BAS5 <--- BAS .879 .095 9.256 *** BAS2 <--- BAS .993 .111 8.939 *** BAS3 <--- BAS .923 .100 9.228 *** BAS4 <--- BAS 1.001 .101 9.876 *** BAS9 <--- BAS .862 .104 8.305 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE .970 .073 13.258 *** CBBE2 <--- CBBE .906 .072 12.596 *** CBBE3 <--- CBBE .910 .070 12.985 *** Standardized Regression Weights: (Thich the thao - Default model) Estimate CBBE <--- BAS .109 BAS8 <--- BAS .723 BAS1 <--- BAS .770 BAS10 <--- BAS .677 BAS7 <--- BAS .680 BAS5 <--- BAS .706 216 Estimate BAS2 <--- BAS .682 BAS3 <--- BAS .704 BAS4 <--- BAS .753 BAS9 <--- BAS .634 CBBE4 <--- CBBE .879 CBBE1 <--- CBBE .808 CBBE2 <--- CBBE .780 CBBE3 <--- CBBE .796 Variances: (Thich the thao - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e31 .876 .158 5.529 *** e33 1.169 .160 7.303 *** e1 .801 .094 8.523 *** e2 .832 .102 8.132 *** e3 .868 .099 8.788 *** e4 .649 .074 8.777 *** e5 .681 .079 8.630 *** e6 .993 .113 8.765 *** e7 .760 .088 8.643 *** e8 .670 .081 8.288 *** e9 .968 .108 8.978 *** e22 .347 .062 5.627 *** e23 .593 .080 7.433 *** e24 .627 .080 7.853 *** e25 .565 .074 7.622 *** Squared Multiple Correlations: (Thich the thao - Default model) Estimate BAS .000 CBBE .012 CBBE3 .634 CBBE2 .608 CBBE1 .653 CBBE4 .773 BAS9 .402 BAS4 .567 BAS3 .495 BAS2 .465 BAS5 .498 BAS7 .462 BAS10 .459 BAS1 .592 BAS8 .522 217 Estimates (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model) Scalar Estimates (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAS .172 .073 2.336 .020 BAS8 <--- BAS 1.000 BAS1 <--- BAS 1.026 .111 9.228 *** BAS10 <--- BAS .881 .096 9.164 *** BAS7 <--- BAS .896 .088 10.199 *** BAS5 <--- BAS .921 .098 9.362 *** BAS2 <--- BAS .908 .100 9.124 *** BAS3 <--- BAS 1.015 .095 10.627 *** BAS4 <--- BAS .877 .095 9.218 *** BAS9 <--- BAS .889 .095 9.329 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE 1.062 .124 8.566 *** CBBE2 <--- CBBE .888 .108 8.198 *** CBBE3 <--- CBBE .901 .110 8.172 *** Standardized Regression Weights: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model) Estimate CBBE <--- BAS .202 BAS8 <--- BAS .752 BAS1 <--- BAS .684 BAS10 <--- BAS .680 BAS7 <--- BAS .750 BAS5 <--- BAS .693 BAS2 <--- BAS .677 BAS3 <--- BAS .779 BAS4 <--- BAS .684 BAS9 <--- BAS .691 CBBE4 <--- CBBE .794 CBBE1 <--- CBBE .708 CBBE2 <--- CBBE .671 CBBE3 <--- CBBE .669 Variances: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e31 1.021 .176 5.797 *** e33 .707 .125 5.669 *** e1 .783 .095 8.262 *** e2 1.222 .140 8.697 *** 218 Estimate S.E. C.R. P Label e3 .921 .106 8.718 *** e4 .638 .077 8.281 *** e5 .936 .108 8.650 *** e6 .994 .114 8.732 *** e7 .683 .085 8.019 *** e8 .895 .103 8.701 *** e9 .882 .102 8.662 *** e22 .433 .077 5.653 *** e23 .828 .114 7.245 *** e24 .708 .092 7.701 *** e25 .739 .096 7.728 *** Squared Multiple Correlations: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model) Estimate BAS .000 CBBE .041 CBBE3 .447 CBBE2 .451 CBBE1 .501 CBBE4 .630 BAS9 .478 BAS4 .467 BAS3 .606 BAS2 .459 BAS5 .481 BAS7 .562 BAS10 .462 BAS1 .468 BAS8 .566 ∗ Giả thuyết H11c: Sở thích có điều tiết mối quan hệ giữa PQ và CBBE và Giả thuyết H11d: Sở thích có điều tiết mối quan hệ giữa BL và CBBE có mô hình bất biến và mô hình khả biến lần lượt là 219 Mô hình bất biến Mô hình khả biến Hình 4.20: Mô hình bất biến nhóm Thích công nghệ mới Hình 4.21: Mô hình bất biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật Hình 4.24: Mô hình khả biến nhóm Thích công nghệ mới Hình 4.25: Mô hình khả biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật 220 Hình 4.22: Mô hình bất biến nhóm Thích thể thao Hình 4.23: Mô hình bất biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin trên đài Hình 4.26: Mô hình khả biến nhóm Thích thể thao Hình 4.27: Mô hình khả biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin trên đài Mô hình bất biến Mô hình khả biến 221 Hình 4.28: Mô hình bất biến nhóm Thích công nghệ mới Hình 4.29: Mô hình bất biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật Hình 4.32: Mô hình khả biến nhóm Thích công nghệ mới Hình 4.33: Mô hình khả biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật 222 Hình 4.30: Mô hình bất biến nhóm Thích thể thao Hình 4.31: Mô hình bất biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin trên đài Hình 4.34: Mô hình khả biến nhóm Thích thể thao Hình 4.35: Mô hình khả biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin trên đài 223 ∗ Giả thuyết H12a: Độ tuổi có điều tiết mối quan hệ giữa BAW và CBBE Mô hình bất biến Mô hình khả biến Hình 4.36: Mô hình bất biến nhóm 18-25 tuổi Hình 4.37: Mô hình bất biến nhóm 26-35 tuổi Hình 4.40: Mô hình khả biến nhóm 18-25 tuổi Hình 4.41: Mô hình khả biến nhóm 26-35 tuổi 224 Hình 4.38: Mô hình bất biến nhóm 36-60 tuổi Hình 4.39: Mô hình bất biến nhóm trên 60 tuổi Hình 4.42: Mô hình khả biến nhóm 36-60 tuổi Hình 4.43: Mô hình khả biến nhóm trên 60 tuổi 225 Estimates (18-25 tuoi - Default model) Scalar Estimates (18-25 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAW .117 .099 1.177 .239 CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE 1.048 .097 10.772 *** CBBE2 <--- CBBE 1.054 .096 10.992 *** CBBE3 <--- CBBE 1.024 .102 10.060 *** BAW4 <--- BAW 1.000 BAW1 <--- BAW .980 .130 7.562 *** BAW3 <--- BAW 1.058 .143 7.397 *** BAW2 <--- BAW 1.017 .139 7.304 *** Standardized Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- BAW .110 CBBE4 <--- CBBE .840 CBBE1 <--- CBBE .779 CBBE2 <--- CBBE .793 CBBE3 <--- CBBE .735 BAW4 <--- BAW .748 BAW1 <--- BAW .701 BAW3 <--- BAW .679 BAW2 <--- BAW .668 Variances: (18-25 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e30 .780 .158 4.954 *** e33 .873 .139 6.269 *** e22 .369 .064 5.731 *** e23 .630 .091 6.944 *** e24 .580 .086 6.718 *** e25 .787 .105 7.477 *** e26 .614 .102 5.995 *** e27 .776 .115 6.749 *** e28 1.020 .145 7.026 *** e29 1.000 .140 7.153 *** Squared Multiple Correlations: (18-25 tuoi - Default model) Estimate BAW .000 CBBE .012 226 Estimate BAW2 .446 BAW3 .461 BAW1 .491 BAW4 .560 CBBE3 .541 CBBE2 .628 CBBE1 .606 CBBE4 .705 Estimates (26-35 tuoi - Default model) Scalar Estimates (26-35 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAW .259 .072 3.609 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE .973 .084 11.602 *** CBBE2 <--- CBBE .973 .082 11.803 *** CBBE3 <--- CBBE .836 .081 10.317 *** BAW4 <--- BAW 1.000 BAW1 <--- BAW .928 .086 10.766 *** BAW3 <--- BAW .942 .094 10.033 *** BAW2 <--- BAW 1.110 .097 11.439 *** Standardized Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- BAW .263 CBBE4 <--- CBBE .832 CBBE1 <--- CBBE .722 CBBE2 <--- CBBE .735 CBBE3 <--- CBBE .643 BAW4 <--- BAW .795 BAW1 <--- BAW .700 BAW3 <--- BAW .651 BAW2 <--- BAW .754 Variances: (26-35 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e30 .833 .117 7.119 *** e33 .755 .101 7.512 *** e22 .362 .056 6.444 *** e23 .706 .077 9.123 *** e24 .652 .073 8.886 *** e25 .802 .080 10.080 *** 227 Estimate S.E. C.R. P Label e26 .486 .067 7.277 *** e27 .746 .081 9.250 *** e28 1.006 .102 9.859 *** e29 .777 .094 8.268 *** Squared Multiple Correlations: (26-35 tuoi - Default model) Estimate BAW .000 CBBE .069 BAW2 .569 BAW3 .423 BAW1 .490 BAW4 .631 CBBE3 .414 CBBE2 .541 CBBE1 .521 CBBE4 .691 Estimates (36-60 tuoi - Default model) Scalar Estimates (36-60 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAW .249 .069 3.624 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE 1.011 .094 10.790 *** CBBE2 <--- CBBE .898 .090 9.971 *** CBBE3 <--- CBBE .944 .091 10.366 *** BAW4 <--- BAW 1.000 BAW1 <--- BAW .884 .077 11.473 *** BAW3 <--- BAW .941 .088 10.706 *** BAW2 <--- BAW .751 .092 8.199 *** Standardized Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- BAW .284 CBBE4 <--- CBBE .815 CBBE1 <--- CBBE .747 CBBE2 <--- CBBE .689 CBBE3 <--- CBBE .716 BAW4 <--- BAW .884 BAW1 <--- BAW .754 BAW3 <--- BAW .703 BAW2 <--- BAW .553 228 Variances: (36-60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e30 .909 .120 7.550 *** e33 .642 .097 6.641 *** e22 .353 .055 6.395 *** e23 .564 .072 7.880 *** e24 .624 .072 8.688 *** e25 .591 .071 8.360 *** e26 .254 .060 4.253 *** e27 .539 .068 7.920 *** e28 .826 .095 8.721 *** e29 1.163 .119 9.805 *** Squared Multiple Correlations: (36-60 tuoi - Default model) Estimate BAW .000 CBBE .081 BAW2 .306 BAW3 .494 BAW1 .568 BAW4 .782 CBBE3 .513 CBBE2 .475 CBBE1 .559 CBBE4 .664 Estimates (Tren 60 tuoi - Default model) Scalar Estimates (Tren 60 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAW .595 .089 6.657 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE .999 .095 10.539 *** CBBE2 <--- CBBE .874 .084 10.452 *** CBBE3 <--- CBBE .952 .084 11.384 *** BAW4 <--- BAW 1.000 BAW1 <--- BAW .843 .080 10.486 *** BAW3 <--- BAW .895 .089 10.093 *** BAW2 <--- BAW 1.000 .092 10.848 *** Standardized Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- BAW .549 229 Estimate CBBE4 <--- CBBE .844 CBBE1 <--- CBBE .726 CBBE2 <--- CBBE .721 CBBE3 <--- CBBE .776 BAW4 <--- BAW .851 BAW1 <--- BAW .726 BAW3 <--- BAW .703 BAW2 <--- BAW .748 Variances: (Tren 60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e30 .953 .140 6.796 *** e33 .782 .126 6.209 *** e22 .452 .077 5.890 *** e23 1.002 .125 8.035 *** e24 .791 .098 8.087 *** e25 .671 .091 7.371 *** e26 .363 .066 5.536 *** e27 .607 .076 7.957 *** e28 .780 .095 8.196 *** e29 .749 .097 7.685 *** Squared Multiple Correlations: (Tren 60 tuoi - Default model) Giả thuyết H12b: Độ tuổi có điều tiết tới mối quan hệ của BAS với CBBE Estimate BAW .000 CBBE .301 BAW2 .560 BAW3 .494 BAW1 .528 BAW4 .724 CBBE3 .602 CBBE2 .520 CBBE1 .527 CBBE4 .712 230 Mô hình bất biến Mô hình khả biến Hình 4.44: Mô hình bất biến nhóm 18-25 tuổi Hình 4.45: Mô hình bất biến nhóm 26-35 tuổi Hình 4.48: Mô hình khả biến nhóm 18-25 tuổi Hình 4.49: Mô hình khả biến nhóm 26-35 tuổi 231 Hình 4.46: Mô hình bất biến nhóm 36-60 tuổi Hình 4.47: Mô hình bất biến nhóm trên 60 tuổi Hình 4.50: Mô hình khả biến nhóm 36-60 tuổi Hình 4.51: Mô hình khả biến nhóm trên 60 tuổi 232 Estimates (18-25 tuoi - Default model) Scalar Estimates (18-25 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAS .130 .074 1.761 .078 BAS8 <--- BAS 1.000 BAS1 <--- BAS .967 .094 10.333 *** BAS10 <--- BAS .850 .088 9.641 *** BAS7 <--- BAS .796 .077 10.388 *** BAS5 <--- BAS .729 .083 8.802 *** BAS2 <--- BAS .792 .089 8.880 *** BAS3 <--- BAS .875 .088 9.902 *** BAS4 <--- BAS .800 .079 10.087 *** BAS9 <--- BAS .757 .084 9.008 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE 1.051 .098 10.738 *** CBBE2 <--- CBBE 1.055 .097 10.931 *** CBBE3 <--- CBBE 1.036 .102 10.129 *** Standardized Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- BAS .154 BAS8 <--- BAS .812 BAS1 <--- BAS .738 BAS10 <--- BAS .698 BAS7 <--- BAS .741 BAS5 <--- BAS .649 BAS2 <--- BAS .653 BAS3 <--- BAS .713 BAS4 <--- BAS .724 BAS9 <--- BAS .661 CBBE4 <--- CBBE .837 CBBE1 <--- CBBE .779 CBBE2 <--- CBBE .791 CBBE3 <--- CBBE .741 Variances: (18-25 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e31 1.217 .197 6.170 *** e33 .857 .137 6.234 *** e1 .627 .086 7.273 *** e2 .954 .119 7.986 *** e3 .922 .112 8.215 *** e4 .635 .080 7.965 *** 233 Estimate S.E. C.R. P Label e5 .889 .105 8.430 *** e6 1.024 .122 8.412 *** e7 .900 .111 8.135 *** e8 .708 .088 8.074 *** e9 .898 .107 8.382 *** e22 .375 .065 5.802 *** e23 .630 .091 6.942 *** e24 .584 .087 6.745 *** e25 .772 .104 7.413 *** Squared Multiple Correlations: (18-25 tuoi - Default model) Estimate BAS .000 CBBE .024 CBBE3 .549 CBBE2 .626 CBBE1 .606 CBBE4 .701 BAS9 .437 BAS4 .524 BAS3 .509 BAS2 .427 BAS5 .421 BAS7 .548 BAS10 .488 BAS1 .544 BAS8 .660 Estimates (26-35 tuoi - Default model) Scalar Estimates (26-35 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAS .320 .072 4.433 *** BAS8 <--- BAS 1.000 BAS1 <--- BAS 1.181 .106 11.158 *** BAS10 <--- BAS 1.065 .098 10.913 *** BAS7 <--- BAS .933 .083 11.180 *** BAS5 <--- BAS 1.023 .093 10.972 *** BAS2 <--- BAS 1.174 .105 11.215 *** BAS3 <--- BAS .987 .095 10.356 *** BAS4 <--- BAS .923 .090 10.212 *** BAS9 <--- BAS .959 .094 10.236 *** 234 Estimate S.E. C.R. P Label CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE 1.000 .085 11.748 *** CBBE2 <--- CBBE .983 .084 11.761 *** CBBE3 <--- CBBE .844 .082 10.270 *** Standardized Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- BAS .314 BAS8 <--- BAS .699 BAS1 <--- BAS .729 BAS10 <--- BAS .712 BAS7 <--- BAS .731 BAS5 <--- BAS .716 BAS2 <--- BAS .733 BAS3 <--- BAS .674 BAS4 <--- BAS .664 BAS9 <--- BAS .666 CBBE4 <--- CBBE .823 CBBE1 <--- CBBE .734 CBBE2 <--- CBBE .735 CBBE3 <--- CBBE .643 Variances: (26-35 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e31 .765 .120 6.380 *** e33 .716 .097 7.407 *** e1 .801 .077 10.468 *** e2 .939 .092 10.227 *** e3 .842 .081 10.368 *** e4 .581 .057 10.213 *** e5 .759 .073 10.335 *** e6 .906 .089 10.191 *** e7 .895 .084 10.629 *** e8 .826 .077 10.686 *** e9 .884 .083 10.677 *** e22 .378 .056 6.755 *** e23 .680 .076 8.928 *** e24 .653 .073 8.912 *** e25 .804 .080 10.086 *** Squared Multiple Correlations: (26-35 tuoi - Default model) Estimate BAS .000 CBBE .099 CBBE3 .413 235 Estimate CBBE2 .540 CBBE1 .539 CBBE4 .677 BAS9 .443 BAS4 .441 BAS3 .454 BAS2 .538 BAS5 .513 BAS7 .534 BAS10 .507 BAS1 .532 BAS8 .488 Estimates (36-60 tuoi - Default model) Scalar Estimates (36-60 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAS .219 .073 2.999 .003 BAS8 <--- BAS 1.000 BAS1 <--- BAS 1.187 .107 11.100 *** BAS10 <--- BAS 1.033 .101 10.227 *** BAS7 <--- BAS .864 .085 10.167 *** BAS5 <--- BAS .896 .091 9.812 *** BAS2 <--- BAS 1.027 .104 9.903 *** BAS3 <--- BAS .988 .098 10.121 *** BAS4 <--- BAS .983 .094 10.477 *** BAS9 <--- BAS .949 .098 9.699 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE .991 .092 10.774 *** CBBE2 <--- CBBE .887 .089 10.013 *** CBBE3 <--- CBBE .928 .089 10.367 *** Standardized Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- BAS .232 BAS8 <--- BAS .735 BAS1 <--- BAS .762 BAS10 <--- BAS .704 BAS7 <--- BAS .700 BAS5 <--- BAS .676 BAS2 <--- BAS .682 BAS3 <--- BAS .697 236 Estimate BAS4 <--- BAS .720 BAS9 <--- BAS .669 CBBE4 <--- CBBE .824 CBBE1 <--- CBBE .741 CBBE2 <--- CBBE .688 CBBE3 <--- CBBE .712 Variances: (36-60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e31 .802 .130 6.173 *** e33 .677 .100 6.784 *** e1 .684 .074 9.204 *** e2 .819 .091 8.959 *** e3 .872 .093 9.431 *** e4 .625 .066 9.457 *** e5 .764 .080 9.595 *** e6 .972 .102 9.561 *** e7 .829 .088 9.476 *** e8 .719 .077 9.316 *** e9 .893 .093 9.634 *** e22 .337 .055 6.126 *** e23 .576 .072 7.981 *** e24 .626 .072 8.704 *** e25 .599 .071 8.418 *** Squared Multiple Correlations: (36-60 tuoi - Default model) Estimate BAS .000 CBBE .054 CBBE3 .507 CBBE2 .473 CBBE1 .550 CBBE4 .679 BAS9 .447 BAS4 .519 BAS3 .485 BAS2 .465 BAS5 .457 BAS7 .490 BAS10 .495 BAS1 .580 BAS8 .540 237 Estimates (Tren 60 tuoi - Default model) Scalar Estimates (Tren 60 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BAS .498 .093 5.358 *** BAS8 <--- BAS 1.000 BAS1 <--- BAS 1.015 .115 8.792 *** BAS10 <--- BAS .978 .106 9.229 *** BAS7 <--- BAS .886 .096 9.261 *** BAS5 <--- BAS 1.023 .105 9.749 *** BAS2 <--- BAS .958 .109 8.798 *** BAS3 <--- BAS .984 .102 9.683 *** BAS4 <--- BAS 1.047 .111 9.411 *** BAS9 <--- BAS .981 .104 9.447 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE 1.007 .094 10.699 *** CBBE2 <--- CBBE .863 .083 10.345 *** CBBE3 <--- CBBE .934 .083 11.191 *** Standardized Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- BAS .452 BAS8 <--- BAS .708 BAS1 <--- BAS .674 BAS10 <--- BAS .709 BAS7 <--- BAS .711 BAS5 <--- BAS .750 BAS2 <--- BAS .675 BAS3 <--- BAS .745 BAS4 <--- BAS .723 BAS9 <--- BAS .726 CBBE4 <--- CBBE .849 CBBE1 <--- CBBE .736 CBBE2 <--- CBBE .715 CBBE3 <--- CBBE .766 Variances: (Tren 60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e31 .931 .171 5.436 *** e33 .901 .139 6.505 *** e1 .926 .106 8.751 *** e2 1.151 .129 8.927 *** e3 .883 .101 8.747 *** e4 .713 .082 8.732 *** 238 Estimate S.E. C.R. P Label e5 .757 .089 8.464 *** e6 1.022 .115 8.925 *** e7 .724 .085 8.506 *** e8 .930 .107 8.659 *** e9 .804 .093 8.640 *** e22 .440 .078 5.672 *** e23 .970 .123 7.885 *** e24 .804 .099 8.111 *** e25 .697 .093 7.483 *** Squared Multiple Correlations: (Tren 60 tuoi - Default model) Giả thuyết H12c: Độ tuổi có điều tiết mối quan hệ giữa PQ và CBBE Estimate BAS .000 CBBE .204 CBBE3 .586 CBBE2 .512 CBBE1 .542 CBBE4 .720 BAS9 .527 BAS4 .523 BAS3 .555 BAS2 .456 BAS5 .563 BAS7 .506 BAS10 .502 BAS1 .455 BAS8 .501 239 Mô hình bất biến Mô hình khả biến Hình 4.52: Mô hình bất biến nhóm 18-25 tuổi Hình 4.53: Mô hình bất biến nhóm 26-35 tuổi Hình 4.56: Mô hình khả biến nhóm 18-25 tuổi Hình 4.57: Mô hình khả biến nhóm 26-35 tuổi 240 Hình 4.54: Mô hình bất biến nhóm 36-60 tuổi Hình 4.55: Mô hình bất biến nhóm trên 60 tuổi Hình 4.58: Mô hình khả biến nhóm 36-60 tuổi Hình 4.59: Mô hình khả biến nhóm trên 60 tuổi 241 Estimates (18-25 tuoi - Default model) Scalar Estimates (18-25 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- PQ .470 .091 5.188 *** PQ5 <--- PQ 1.000 PQ2 <--- PQ .938 .112 8.365 *** PQ1 <--- PQ .967 .105 9.208 *** PQ3 <--- PQ .768 .103 7.456 *** PQ7 <--- PQ .899 .112 8.013 *** PQ4 <--- PQ .822 .093 8.850 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE 1.033 .096 10.756 *** CBBE2 <--- CBBE 1.053 .094 11.157 *** CBBE3 <--- CBBE 1.028 .100 10.241 *** Standardized Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- PQ .472 PQ5 <--- PQ .766 PQ2 <--- PQ .677 PQ1 <--- PQ .743 PQ3 <--- PQ .606 PQ7 <--- PQ .649 PQ4 <--- PQ .714 CBBE4 <--- CBBE .842 CBBE1 <--- CBBE .770 CBBE2 <--- CBBE .794 CBBE3 <--- CBBE .740 Variances: (18-25 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e32 .896 .164 5.475 *** e33 .691 .115 6.015 *** e16 .633 .091 6.947 *** e17 .933 .119 7.831 *** e18 .681 .094 7.232 *** e19 .909 .110 8.236 *** e20 .992 .124 8.009 *** e21 .580 .077 7.525 *** e22 .364 .063 5.801 *** e23 .652 .091 7.145 *** e24 .577 .085 6.789 *** e25 .775 .103 7.491 *** 242 Squared Multiple Correlations: (18-25 tuoi - Default model) Estimate PQ .000 CBBE .222 CBBE3 .548 CBBE2 .631 CBBE1 .593 CBBE4 .709 PQ4 .510 PQ7 .422 PQ3 .367 PQ1 .552 PQ2 .458 PQ5 .586 Estimates (26-35 tuoi - Default model) Scalar Estimates (26-35 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- PQ .238 .064 3.731 *** PQ5 <--- PQ 1.000 PQ2 <--- PQ 1.002 .087 11.482 *** PQ1 <--- PQ 1.020 .085 12.070 *** PQ3 <--- PQ .962 .088 10.980 *** PQ7 <--- PQ .869 .088 9.823 *** PQ4 <--- PQ .920 .075 12.197 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE .999 .085 11.741 *** CBBE2 <--- CBBE .982 .084 11.749 *** CBBE3 <--- CBBE .838 .082 10.203 *** Standardized Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- PQ .266 PQ5 <--- PQ .761 PQ2 <--- PQ .715 PQ1 <--- PQ .750 PQ3 <--- PQ .685 PQ7 <--- PQ .616 PQ4 <--- PQ .757 CBBE4 <--- CBBE .824 CBBE1 <--- CBBE .735 CBBE2 <--- CBBE .735 243 Estimate CBBE3 <--- CBBE .639 Variances: (26-35 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e32 .988 .140 7.036 *** e33 .740 .099 7.443 *** e16 .716 .078 9.220 *** e17 .951 .097 9.836 *** e18 .801 .085 9.396 *** e19 1.035 .102 10.130 *** e20 1.217 .115 10.622 *** e21 .622 .067 9.282 *** e22 .376 .056 6.683 *** e23 .678 .076 8.898 *** e24 .653 .073 8.887 *** e25 .810 .080 10.109 *** Squared Multiple Correlations: (26-35 tuoi - Default model) Estimate PQ .000 CBBE .071 CBBE3 .409 CBBE2 .541 CBBE1 .540 CBBE4 .679 PQ4 .574 PQ7 .380 PQ3 .469 PQ1 .562 PQ2 .511 PQ5 .580 Estimates (36-60 tuoi - Default model) Scalar Estimates (36-60 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- PQ .166 .063 2.655 .008 PQ5 <--- PQ 1.000 PQ2 <--- PQ .950 .087 10.968 *** PQ1 <--- PQ .924 .084 11.062 *** PQ3 <--- PQ .964 .084 11.438 *** PQ7 <--- PQ .956 .084 11.350 *** PQ4 <--- PQ .717 .076 9.440 *** 244 Estimate S.E. C.R. P Label CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE .971 .091 10.697 *** CBBE2 <--- CBBE .881 .088 10.073 *** CBBE3 <--- CBBE .919 .088 10.398 *** Standardized Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- PQ .207 PQ5 <--- PQ .824 PQ2 <--- PQ .703 PQ1 <--- PQ .708 PQ3 <--- PQ .728 PQ7 <--- PQ .723 PQ4 <--- PQ .620 CBBE4 <--- CBBE .831 CBBE1 <--- CBBE .732 CBBE2 <--- CBBE .689 CBBE3 <--- CBBE .711 Variances: (36-60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e32 1.125 .158 7.143 *** e33 .696 .101 6.865 *** e16 .533 .073 7.295 *** e17 1.038 .114 9.069 *** e18 .956 .106 9.025 *** e19 .927 .105 8.832 *** e20 .937 .105 8.880 *** e21 .926 .096 9.623 *** e22 .325 .055 5.921 *** e23 .592 .073 8.127 *** e24 .624 .072 8.694 *** e25 .600 .071 8.431 *** Squared Multiple Correlations: (36-60 tuoi - Default model) Estimate PQ .000 CBBE .043 CBBE3 .506 CBBE2 .475 CBBE1 .536 CBBE4 .691 PQ4 .384 PQ7 .523 PQ3 .530 245 Estimate PQ1 .501 PQ2 .494 PQ5 .679 Estimates (Tren 60 tuoi - Default model) Scalar Estimates (Tren 60 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- PQ .147 .091 1.616 .106 PQ5 <--- PQ 1.000 PQ2 <--- PQ 1.202 .114 10.565 *** PQ1 <--- PQ .958 .104 9.173 *** PQ3 <--- PQ 1.049 .115 9.141 *** PQ7 <--- PQ 1.038 .106 9.808 *** PQ4 <--- PQ .895 .097 9.204 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE .992 .095 10.452 *** CBBE2 <--- CBBE .864 .084 10.303 *** CBBE3 <--- CBBE .936 .084 11.120 *** Standardized Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- PQ .135 PQ5 <--- PQ .763 PQ2 <--- PQ .782 PQ1 <--- PQ .683 PQ3 <--- PQ .681 PQ7 <--- PQ .727 PQ4 <--- PQ .685 CBBE4 <--- CBBE .851 CBBE1 <--- CBBE .727 CBBE2 <--- CBBE .718 CBBE3 <--- CBBE .769 Variances: (Tren 60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e32 .964 .163 5.897 *** e33 1.117 .166 6.745 *** e16 .691 .090 7.702 *** e17 .887 .119 7.438 *** e18 1.012 .119 8.486 *** e19 1.229 .145 8.501 *** e20 .925 .114 8.110 *** 246 Estimate S.E. C.R. P Label e21 .873 .103 8.470 *** e22 .434 .080 5.444 *** e23 .999 .126 7.924 *** e24 .798 .099 8.024 *** e25 .688 .094 7.333 *** Squared Multiple Correlations: (Tren 60 tuoi - Default model) Giả thuyết H12d: Độ tuổi có điều tiết mối quan hệ giữa BL và CBBE Estimate PQ .000 CBBE .018 CBBE3 .592 CBBE2 .516 CBBE1 .528 CBBE4 .724 PQ4 .469 PQ7 .529 PQ3 .463 PQ1 .466 PQ2 .611 PQ5 .582 247 Mô hình bất biến Mô hình khả biến Hình 4.60: Mô hình bất biến nhóm 18-25 tuổi Hình 4.61: Mô hình bất biến nhóm 26-35 tuổi Hình 4.64: Mô hình khả biến nhóm 18-25 tuổi Hình 4.65: Mô hình khả biến nhóm 26-35 tuổi 248 Hình 4.62: Mô hình bất biến nhóm 36-60 tuổi Hình 4.63: Mô hình bất biến nhóm trên 60 tuổi Hình 4.66: Mô hình khả biến nhóm 36-60 tuổi Hình 4.67: Mô hình khả biến nhóm trên 60 tuổi 249 Estimates (18-25 tuoi - Default model) Scalar Estimates (18-25 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BL .506 .089 5.682 *** BL1 <--- BL 1.000 BL2 <--- BL 1.016 .110 9.274 *** BL5 <--- BL .955 .108 8.870 *** BL4 <--- BL .929 .105 8.845 *** BL7 <--- BL .786 .100 7.829 *** BL6 <--- BL .827 .114 7.282 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE 1.066 .098 10.920 *** CBBE2 <--- CBBE 1.056 .096 10.959 *** CBBE3 <--- CBBE 1.042 .102 10.198 *** Standardized Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- BL .522 BL1 <--- BL .747 BL2 <--- BL .759 BL5 <--- BL .725 BL4 <--- BL .723 BL7 <--- BL .641 BL6 <--- BL .598 CBBE4 <--- CBBE .833 CBBE1 <--- CBBE .785 CBBE2 <--- CBBE .788 CBBE3 <--- CBBE .742 Variances: (18-25 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e34 .926 .174 5.316 *** e33 .632 .108 5.849 *** e10 .734 .101 7.281 *** e11 .704 .099 7.139 *** e12 .760 .101 7.504 *** e13 .729 .097 7.523 *** e14 .818 .101 8.108 *** e15 1.140 .137 8.317 *** e22 .384 .063 6.045 *** e23 .613 .088 6.938 *** e24 .592 .086 6.902 *** e25 .769 .103 7.473 *** 250 Squared Multiple Correlations: (18-25 tuoi - Default model) Estimate BL .000 CBBE .273 CBBE3 .551 CBBE2 .621 CBBE1 .617 CBBE4 .694 BL6 .357 BL7 .411 BL4 .523 BL5 .526 BL2 .576 BL1 .558 Estimates (26-35 tuoi - Default model) Scalar Estimates (26-35 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BL .253 .058 4.385 *** BL1 <--- BL 1.000 BL2 <--- BL .912 .061 14.854 *** BL5 <--- BL .907 .062 14.566 *** BL4 <--- BL .839 .065 12.967 *** BL7 <--- BL .802 .067 11.914 *** BL6 <--- BL .767 .070 10.997 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE .995 .085 11.763 *** CBBE2 <--- CBBE .973 .083 11.714 *** CBBE3 <--- CBBE .842 .082 10.307 *** Standardized Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- BL .305 BL1 <--- BL .816 BL2 <--- BL .812 BL5 <--- BL .799 BL4 <--- BL .730 BL7 <--- BL .682 BL6 <--- BL .638 CBBE4 <--- CBBE .826 CBBE1 <--- CBBE .734 CBBE2 <--- CBBE .730 CBBE3 <--- CBBE .644 251 Variances: (26-35 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e34 1.168 .148 7.915 *** e33 .726 .097 7.448 *** e10 .588 .066 8.894 *** e11 .503 .056 8.973 *** e12 .543 .059 9.207 *** e13 .722 .071 10.116 *** e14 .866 .082 10.502 *** e15 .999 .093 10.758 *** e22 .372 .056 6.647 *** e23 .681 .076 8.932 *** e24 .663 .074 8.992 *** e25 .802 .080 10.078 *** Squared Multiple Correlations: (26-35 tuoi - Default model) Estimate BL .000 CBBE .093 CBBE3 .414 CBBE2 .533 CBBE1 .538 CBBE4 .683 BL6 .408 BL7 .465 BL4 .532 BL5 .639 BL2 .659 BL1 .665 Estimates (36-60 tuoi - Default model) Scalar Estimates (36-60 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BL .157 .060 2.601 .009 BL1 <--- BL 1.000 BL2 <--- BL .892 .071 12.547 *** BL5 <--- BL .899 .072 12.466 *** BL4 <--- BL .849 .071 11.902 *** BL7 <--- BL .803 .075 10.683 *** BL6 <--- BL .688 .077 8.931 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE .979 .091 10.759 *** CBBE2 <--- CBBE .882 .088 10.059 *** 252 Estimate S.E. C.R. P Label CBBE3 <--- CBBE .915 .089 10.340 *** Standardized Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- BL .201 BL1 <--- BL .834 BL2 <--- BL .766 BL5 <--- BL .763 BL4 <--- BL .736 BL7 <--- BL .675 BL6 <--- BL .583 CBBE4 <--- CBBE .830 CBBE1 <--- CBBE .737 CBBE2 <--- CBBE .689 CBBE3 <--- CBBE .708 Variances: (36-60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e34 1.194 .163 7.331 *** e33 .696 .101 6.859 *** e10 .523 .071 7.336 *** e11 .667 .078 8.560 *** e12 .694 .081 8.610 *** e13 .731 .082 8.916 *** e14 .919 .098 9.405 *** e15 1.098 .111 9.865 *** e22 .327 .055 5.949 *** e23 .583 .072 8.046 *** e24 .624 .072 8.699 *** e25 .606 .071 8.476 *** Squared Multiple Correlations: (36-60 tuoi - Default model) Estimate BL .000 CBBE .040 CBBE3 .501 CBBE2 .475 CBBE1 .544 CBBE4 .689 BL6 .339 BL7 .456 BL4 .541 BL5 .582 BL2 .587 BL1 .695 253 Estimates (Tren 60 tuoi - Default model) Scalar Estimates (Tren 60 tuoi - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CBBE <--- BL .111 .081 1.367 .172 BL1 <--- BL 1.000 BL2 <--- BL 1.059 .068 15.474 *** BL5 <--- BL 1.026 .071 14.377 *** BL4 <--- BL 1.022 .075 13.681 *** BL7 <--- BL .894 .075 11.899 *** BL6 <--- BL .791 .081 9.807 *** CBBE4 <--- CBBE 1.000 CBBE1 <--- CBBE .995 .095 10.444 *** CBBE2 <--- CBBE .864 .084 10.276 *** CBBE3 <--- CBBE .941 .084 11.134 *** Standardized Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model) Estimate CBBE <--- BL .111 BL1 <--- BL .857 BL2 <--- BL .870 BL5 <--- BL .832 BL4 <--- BL .807 BL7 <--- BL .737 BL6 <--- BL .641 CBBE4 <--- CBBE .849 CBBE1 <--- CBBE .727 CBBE2 <--- CBBE .717 CBBE3 <--- CBBE .771 Variances: (Tren 60 tuoi - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label e34 1.121 .155 7.246 *** e33 1.120 .166 6.737 *** e10 .406 .055 7.430 *** e11 .406 .057 7.141 *** e12 .526 .067 7.876 *** e13 .629 .077 8.206 *** e14 .755 .086 8.784 *** e15 1.005 .109 9.196 *** e22 .438 .080 5.488 *** e23 .997 .126 7.914 *** e24 .799 .100 8.028 *** e25 .683 .094 7.291 *** 254 Squared Multiple Correlations: (Tren 60 tuoi - Default model) Estimate BL .000 CBBE .012 CBBE3 .595 CBBE2 .514 CBBE1 .529 CBBE4 .721 BL6 .411 BL7 .543 BL4 .651 BL5 .692 BL2 .756 BL1 .734 255 Phụ lục 12: Kết quả phân tích sở thích điều tiết ảnh hưởng của BAW đến CBBE, của BAS đến CBBE. Relationship Thích công nghệ mới Thích âm nhạc, nghệ thuật Thích thể thao Thích xem truyền hình, nghe tin trên đài Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa CBBE <--- BAW 0.176 0.073 2.417 0.016 0.173 0.299 0.087 3.454 0.000 0.299 0.351 0.086 4.093 0.000 0.330 0.494 0.087 5.679 0.000 0.518 Relationship Thích công nghệ mới Thích âm nhạc, nghệ thuật Thích thể thao Thích xem truyền hình, nghe tin trên đài Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa CBBE <--- BAS 0.410 0.062 6.559 0.000 0.452 0.353 0.091 3.885 0.000 0.321 0.127 0.094 1.344 0.179 0.109 0.172 0.073 2.336 0.020 0.202 Phụ lục 13: Kết quả phân tích tuổi điều tiết ảnh hưởng của BAW đến CBBE, của BAS đến CBBE, của PQ đến CBBE , của BL đến CBBE 256 Relationship 18-25 tuổi 26-35 tuổi 36-60 tuổi Trên 60 tuổi Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa CBBE <--- BAW 0.117 0.099 1.177 0.239 0.110 0.259 0.072 3.609 0.000 0.263 0.249 0.069 3.624 0.000 0.284 0.595 0.089 6.657 0.000 0.549 Relationship 18-25 tuổi 26-35 tuổi 36-60 tuổi Trên 60 tuổi Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa CBBE <--- BAS 0.130 0.074 1.761 0.078 0.154 0.320 0.072 4.433 0.000 0.314 0.219 0.073 2.999 0.003 0.232 0.498 0.093 5.358 0.000 .452 Relationship 18-25 tuổi 26-35 tuổi 36-60 tuổi Trên 60 tuổi Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa CBBE <--- PQ 0.470 0.091 5.188 0.000 0.472 0.238 0.064 3.731 0.000 0.266 0.166 0.063 2.655 0.008 0.207 0.147 0.091 1.616 0.106 0.135 Relationship 18-25 tuổi 26-35 tuổi 36-60 tuổi Trên 60 tuổi Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa Estimate SE CR P Hs đã chuẩn hóa CBBE <-- BL 0.506 0.089 5.682 0.000 0.522 0.253 0.058 4.385 0.000 0.305 0.157 0.060 2.601 0.009 0.201 0.111 0.081 1.367 0.172 0.111

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_tai_san_thuong_hieu_dua_tren_khach_hang_nghien_cuu_t.pdf
  • docxLA_VuThiThuHa_E.docx
  • pdfLA_VuThiThuHa_Sum.pdf
  • pdfLA_VuThiThuHa_TT.pdf
  • docxLA_VuThiThuHa_V.docx
Luận văn liên quan