Luận án Tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng: Nghiên cứu trường hợp điển hình về thương hiệu làng nghề gốm truyền thống tại các tỉnh phía Bắc, Việt Nam
Xây dựng niềm tự hào của khách hàng khi sử dụng sản phẩm gốm truyền thống
của thương hiệu làng nghề. Khắc hoạ nhấn mạnh những nét văn hoá người Việt trong
từng sản phẩm gốm làng nghề hướng tới việc khách hàng coi mình là trung thành với
thương hiệu (BL1) sẽ không mua gốm truyền thống của thương hiệu khác nếu thương
hiệu làng nghề X có bán tại cửa hàng (BL2), thực sự yêu thích thương hiệu làng nghề
(BL4) và thương hiệu làng nghề sẽ là sự lựa chọn đầu tiên khi xuất hiện nhu cầu với
sản phẩm gốm truyền thống (BL5), cao hơn cả đó là muốn giới thiệu thương hiệu làng
nghề cho bạn bè (BL6).Muốn vậy thương hiệu chủ yếu vẫn phải cung cấp đủ những
giá trị về chất lượng có thể thuyết phục được khách hàng.
Kết quả dữ liệu sơ cấp cho thấy: Tuổi có điều tiết mối quan hệ giữa BL và
CBBE. Trong đó, nhân tố BL ảnh hưởng tích cực đến nhân tố CBBE mạnh nhất ở
nhóm 18-25 tuổi (0.522); ảnh hưởng mạnh thứ 2 ở nhóm 26-35 tuổi (0.305); tiếp theo
là ở nhóm 36-60 tuổi (0.201); mối liên hệ yếu nhất ở nhóm Trên 60 tuổi (0.111). Như
vậy nhóm giải pháp trung thành thương hiệu cần chú ý đến nhóm nam giới ở độ tuổi
18-25 tuổi sẽ có tác động mạnh nhất đến mối quan hệ giữa BL và CBBE.
267 trang |
Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 07/02/2022 | Lượt xem: 478 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Tài sản thương hiệu dựa trên khách hàng: Nghiên cứu trường hợp điển hình về thương hiệu làng nghề gốm truyền thống tại các tỉnh phía Bắc, Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BL .807
BL5 <--- BL .784
BL4 <--- BL .748
BL7 <--- BL .684
BL6 <--- BL .613
PQ5 <--- PQ .781
PQ2 <--- PQ .726
PQ1 <--- PQ .726
PQ3 <--- PQ .683
PQ7 <--- PQ .683
PQ4 <--- PQ .698
CBBE4 <--- CBBE .838
CBBE1 <--- CBBE .744
CBBE2 <--- CBBE .738
CBBE3 <--- CBBE .716
BAW4 <--- BAW .824
198
Estimate
BAW1 <--- BAW .720
BAW3 <--- BAW .687
BAW2 <--- BAW .687
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e30
.887 .067 13.273 ***
e32
1.007 .078 12.873 ***
e31
.871 .073 12.012 ***
e34
1.062 .076 13.935 ***
e35
.231 .011 20.724 ***
e36
1.592 .077 20.724 ***
e33
.682 .051 13.367 ***
e1
.777 .043 18.073 ***
e2
.972 .053 18.232 ***
e3
.884 .048 18.483 ***
e4
.634 .035 18.247 ***
e5
.790 .043 18.503 ***
e6
.975 .052 18.627 ***
e7
.838 .045 18.450 ***
e8
.806 .044 18.492 ***
e9
.873 .047 18.770 ***
e10
.557 .036 15.552 ***
e11
.554 .035 15.942 ***
e12
.623 .037 16.659 ***
e13
.717 .041 17.501 ***
e14
.857 .046 18.514 ***
e15
1.067 .056 19.217 ***
e16
.650 .041 15.674 ***
e17
.965 .056 17.139 ***
e18
.867 .051 17.139 ***
e19
1.052 .059 17.930 ***
e20
1.031 .058 17.926 ***
e21
.757 .043 17.675 ***
e22
.378 .031 12.364 ***
e23
.721 .044 16.288 ***
e24
.669 .041 16.444 ***
e25
.723 .043 16.988 ***
e26
.421 .036 11.639 ***
e27
.678 .042 16.002 ***
e28
.914 .054 16.864 ***
e29
.935 .056 16.846 ***
Squared Multiple Correlations: (Group number 1 - Default model)
Estimate
BAW
.000
199
Estimate
PQ
.011
BAS
.036
TN
.000
Gioi
.000
BL
.058
CBBE
.232
BAW2
.473
BAW3
.472
BAW1
.519
BAW4
.678
CBBE3
.513
CBBE2
.545
CBBE1
.553
CBBE4
.701
PQ4
.487
PQ7
.466
PQ3
.466
PQ1
.527
PQ2
.527
PQ5
.610
BL6
.375
BL7
.467
BL4
.560
BL5
.615
BL2
.652
BL1
.669
BAS9
.462
BAS4
.495
BAS3
.499
BAS2
.479
BAS5
.494
BAS7
.521
BAS10
.496
BAS1
.522
BAS8
.538
200
Phụ lục 11: Kết quả phân tích mô hình bất biến – mô hình khả biến
∗ Giả thuyết H11a: Sở thích có điều tiết mối quan hệ BAW với CBBE
Mô hình bất biến Mô hình khả biến
Hình 4.4: Mô hình bất biến nhóm Thích công nghệ mới
Hình 4.5: Mô hình khả biến nhóm Thích công nghệ mới
201
Hình 4.6: Mô hình bất biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật
Hình 4.7: Mô hình khả biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật
Hình 4.8: Mô hình bất biến nhóm Thích thể thao Hình 4.9: Mô hình khả biến nhóm Thích thể thao
202
Hình 4.10: Mô hình bất biến nhóm Thích xem truyền hình,
nghe tin trên đài
Hình 4.11: Mô hình khả biến nhóm Thích xem truyền hình,
nghe tin trên đài
Estimates (Thich cong nghe moi - Default model)
Scalar Estimates (Thich cong nghe moi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Thich cong nghe moi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAW .176 .073 2.417 .016
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE 1.018 .081 12.516 ***
CBBE2 <--- CBBE .990 .075 13.139 ***
CBBE3 <--- CBBE .883 .080 11.034 ***
BAW4 <--- BAW 1.000
BAW1 <--- BAW .963 .083 11.565 ***
BAW3 <--- BAW 1.071 .098 10.890 ***
203
Estimate S.E. C.R. P Label
BAW2 <--- BAW 1.065 .096 11.094 ***
Standardized Regression Weights: (Thich cong nghe moi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAW .173
CBBE4 <--- CBBE .858
CBBE1 <--- CBBE .732
CBBE2 <--- CBBE .767
CBBE3 <--- CBBE .656
BAW4 <--- BAW .784
BAW1 <--- BAW .754
BAW3 <--- BAW .704
BAW2 <--- BAW .719
Variances: (Thich cong nghe moi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e30
.804 .114 7.053 ***
e33
.811 .100 8.081 ***
e22
.299 .049 6.051 ***
e23
.751 .081 9.327 ***
e24
.572 .066 8.688 ***
e25
.864 .085 10.197 ***
e26
.503 .065 7.758 ***
e27
.565 .067 8.439 ***
e28
.936 .101 9.297 ***
e29
.854 .094 9.086 ***
Squared Multiple Correlations: (Thich cong nghe moi - Default model)
Estimate
BAW
.000
204
Estimate
CBBE
.030
BAW2
.516
BAW3
.496
BAW1
.569
BAW4
.615
CBBE3
.430
CBBE2
.589
CBBE1
.536
CBBE4
.737
Estimates (Thich am nhac, nghe thuat - Default model)
Scalar Estimates (Thich am nhac, nghe thuat - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAW .299 .087 3.454 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE .920 .096 9.632 ***
CBBE2 <--- CBBE .936 .098 9.533 ***
CBBE3 <--- CBBE .938 .094 9.973 ***
BAW4 <--- BAW 1.000
BAW1 <--- BAW .839 .108 7.796 ***
BAW3 <--- BAW .963 .120 8.034 ***
BAW2 <--- BAW .947 .122 7.739 ***
Standardized Regression Weights: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAW .299
205
Estimate
CBBE4 <--- CBBE .820
CBBE1 <--- CBBE .696
CBBE2 <--- CBBE .689
CBBE3 <--- CBBE .722
BAW4 <--- BAW .787
BAW1 <--- BAW .632
BAW3 <--- BAW .657
BAW2 <--- BAW .626
Variances: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e30
.817 .141 5.808 ***
e33
.746 .117 6.374 ***
e22
.398 .068 5.857 ***
e23
.738 .090 8.238 ***
e24
.796 .096 8.322 ***
e25
.661 .084 7.890 ***
e26
.501 .090 5.590 ***
e27
.866 .104 8.332 ***
e28
.997 .124 8.031 ***
e29
1.137 .135 8.393 ***
Squared Multiple Correlations: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model)
Estimate
BAW
.000
CBBE
.089
BAW2
.392
BAW3
.432
BAW1
.399
BAW4
.620
206
Estimate
CBBE3
.522
CBBE2
.474
CBBE1
.484
CBBE4
.673
Estimates (Thich the thao - Default model)
Scalar Estimates (Thich the thao - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Thich the thao - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAW .351 .086 4.093 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE .976 .074 13.260 ***
CBBE2 <--- CBBE .912 .072 12.607 ***
CBBE3 <--- CBBE .916 .070 13.014 ***
BAW4 <--- BAW 1.000
BAW1 <--- BAW .895 .078 11.404 ***
BAW3 <--- BAW .969 .086 11.243 ***
BAW2 <--- BAW .825 .089 9.277 ***
Standardized Regression Weights: (Thich the thao - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAW .330
CBBE4 <--- CBBE .875
CBBE1 <--- CBBE .809
CBBE2 <--- CBBE .781
CBBE3 <--- CBBE .798
BAW4 <--- BAW .898
207
Estimate
BAW1 <--- BAW .754
BAW3 <--- BAW .745
BAW2 <--- BAW .639
Variances: (Thich the thao - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e30
1.042 .142 7.312 ***
e33
1.045 .147 7.127 ***
e22
.358 .062 5.802 ***
e23
.590 .079 7.435 ***
e24
.623 .079 7.848 ***
e25
.560 .074 7.606 ***
e26
.251 .062 4.038 ***
e27
.631 .082 7.712 ***
e28
.782 .100 7.834 ***
e29
1.028 .118 8.739 ***
Squared Multiple Correlations: (Thich the thao - Default model)
Estimate
BAW
.000
CBBE
.109
BAW2
.408
BAW3
.556
BAW1
.569
BAW4
.806
CBBE3
.638
CBBE2
.610
CBBE1
.654
CBBE4
.766
208
Estimates (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model)
Scalar Estimates (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAW .494 .087 5.679 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE 1.072 .122 8.749 ***
CBBE2 <--- CBBE .891 .107 8.302 ***
CBBE3 <--- CBBE .920 .109 8.411 ***
BAW4 <--- BAW 1.000
BAW1 <--- BAW .917 .097 9.430 ***
BAW3 <--- BAW .816 .100 8.135 ***
BAW2 <--- BAW 1.066 .108 9.844 ***
Standardized Regression Weights: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAW .518
CBBE4 <--- CBBE .788
CBBE1 <--- CBBE .709
CBBE2 <--- CBBE .669
CBBE3 <--- CBBE .678
BAW4 <--- BAW .823
BAW1 <--- BAW .714
BAW3 <--- BAW .621
BAW2 <--- BAW .748
Variances: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e30
.800 .129 6.206 ***
209
Estimate S.E. C.R. P Label
e33
.531 .100 5.312 ***
e22
.444 .074 6.023 ***
e23
.825 .112 7.379 ***
e24
.713 .091 7.841 ***
e25
.723 .093 7.744 ***
e26
.381 .068 5.599 ***
e27
.647 .085 7.608 ***
e28
.851 .101 8.428 ***
e29
.716 .100 7.141 ***
Squared Multiple Correlations: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model)
Estimate
BAW
.000
CBBE
.269
BAW2
.559
BAW3
.385
BAW1
.510
BAW4
.678
CBBE3
.460
CBBE2
.447
CBBE1
.503
CBBE4
.621
∗ Giả thuyết H11b: Sở thích có điều tiết mối quan hệ giữa BAS và CBBE
210
Mô hình bất biến Mô hình khả biến
Hình 4.12: Mô hình bất biến nhóm Thích công nghệ mới
Hình 4.13: Mô hình bất biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật
Hình 4.16: Mô hình khả biến nhóm Thích công nghệ mới
Hình 4.17: Mô hình khả biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật
211
Hình 4.14: Mô hình bất biến nhóm Thích thể thao
Hình 4.15: Mô hình bất biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin
trên đài
Hình 4.18: Mô hình khả biến nhóm Thích thể thao
Hình 4.19: Mô hình khả biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin
trên đài
212
Estimates (Thich cong nghe moi - Default model)
Scalar Estimates (Thich cong nghe moi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Thich cong nghe moi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAS .410 .062 6.559 ***
BAS8 <--- BAS 1.000
BAS1 <--- BAS 1.036 .084 12.319 ***
BAS10 <--- BAS 1.064 .084 12.642 ***
BAS7 <--- BAS .869 .069 12.572 ***
BAS5 <--- BAS .921 .075 12.301 ***
BAS2 <--- BAS .921 .082 11.285 ***
BAS3 <--- BAS .969 .080 12.177 ***
BAS4 <--- BAS .888 .075 11.789 ***
BAS9 <--- BAS .876 .077 11.359 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE 1.049 .082 12.737 ***
CBBE2 <--- CBBE .996 .076 13.059 ***
CBBE3 <--- CBBE .917 .081 11.328 ***
Standardized Regression Weights: (Thich cong nghe moi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAS .452
BAS8 <--- BAS .762
BAS1 <--- BAS .731
BAS10 <--- BAS .748
BAS7 <--- BAS .744
BAS5 <--- BAS .730
BAS2 <--- BAS .676
BAS3 <--- BAS .723
BAS4 <--- BAS .703
BAS9 <--- BAS .680
CBBE4 <--- CBBE .846
CBBE1 <--- CBBE .743
CBBE2 <--- CBBE .761
CBBE3 <--- CBBE .671
Variances: (Thich cong nghe moi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e31
.988 .137 7.223 ***
e33
.646 .084 7.691 ***
e1
.713 .071 10.090 ***
e2
.926 .089 10.370 ***
e3
.883 .086 10.229 ***
213
Estimate S.E. C.R. P Label
e4
.603 .059 10.261 ***
e5
.736 .071 10.378 ***
e6
.997 .093 10.725 ***
e7
.846 .081 10.428 ***
e8
.798 .076 10.568 ***
e9
.882 .082 10.704 ***
e22
.323 .048 6.674 ***
e23
.725 .079 9.210 ***
e24
.586 .066 8.907 ***
e25
.833 .083 10.084 ***
Squared Multiple Correlations: (Thich cong nghe moi - Default model)
Estimate
BAS
.000
CBBE
.204
CBBE3
.450
CBBE2
.579
CBBE1
.552
CBBE4
.715
BAS9
.462
BAS4
.494
BAS3
.523
BAS2
.457
BAS5
.532
BAS7
.553
BAS10
.559
BAS1
.534
BAS8
.581
Estimates (Thich am nhac, nghe thuat - Default model)
Scalar Estimates (Thich am nhac, nghe thuat - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAS .353 .091 3.885 ***
BAS8 <--- BAS 1.000
BAS1 <--- BAS 1.163 .129 9.008 ***
BAS10 <--- BAS 1.031 .119 8.665 ***
BAS7 <--- BAS .940 .107 8.814 ***
BAS5 <--- BAS .992 .116 8.549 ***
BAS2 <--- BAS 1.256 .135 9.330 ***
BAS3 <--- BAS .909 .117 7.744 ***
BAS4 <--- BAS 1.022 .119 8.624 ***
214
Estimate S.E. C.R. P Label
BAS9 <--- BAS 1.043 .117 8.923 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE .922 .096 9.654 ***
CBBE2 <--- CBBE .942 .098 9.595 ***
CBBE3 <--- CBBE .935 .094 9.947 ***
Standardized Regression Weights: (Thich am nhac, nghe thuat - Default
model)
Estimate
CBBE <--- BAS .321
BAS8 <--- BAS .666
BAS1 <--- BAS .710
BAS10 <--- BAS .679
BAS7 <--- BAS .693
BAS5 <--- BAS .668
BAS2 <--- BAS .741
BAS3 <--- BAS .598
BAS4 <--- BAS .675
BAS9 <--- BAS .703
CBBE4 <--- CBBE .819
CBBE1 <--- CBBE .697
CBBE2 <--- CBBE .692
CBBE3 <--- CBBE .719
Variances: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e31
.677 .130 5.210 ***
e33
.734 .115 6.398 ***
e1
.847 .092 9.227 ***
e2
.899 .100 8.945 ***
e3
.842 .092 9.155 ***
e4
.649 .072 9.070 ***
e5
.825 .090 9.216 ***
e6
.878 .101 8.692 ***
e7
1.007 .106 9.539 ***
e8
.844 .092 9.177 ***
e9
.756 .084 9.002 ***
e22
.400 .068 5.904 ***
e23
.737 .089 8.237 ***
e24
.788 .095 8.288 ***
e25
.668 .084 7.947 ***
Squared Multiple Correlations: (Thich am nhac, nghe thuat - Default model)
Estimate
BAS
.000
215
Estimate
CBBE
.103
CBBE3
.517
CBBE2
.479
CBBE1
.486
CBBE4
.672
BAS9
.494
BAS4
.456
BAS3
.357
BAS2
.549
BAS5
.447
BAS7
.480
BAS10
.461
BAS1
.505
BAS8
.444
Estimates (Thich the thao - Default model)
Scalar Estimates (Thich the thao - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Thich the thao - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAS .127 .094 1.344 .179
BAS8 <--- BAS 1.000
BAS1 <--- BAS 1.175 .116 10.094 ***
BAS10 <--- BAS .917 .103 8.879 ***
BAS7 <--- BAS .798 .090 8.909 ***
BAS5 <--- BAS .879 .095 9.256 ***
BAS2 <--- BAS .993 .111 8.939 ***
BAS3 <--- BAS .923 .100 9.228 ***
BAS4 <--- BAS 1.001 .101 9.876 ***
BAS9 <--- BAS .862 .104 8.305 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE .970 .073 13.258 ***
CBBE2 <--- CBBE .906 .072 12.596 ***
CBBE3 <--- CBBE .910 .070 12.985 ***
Standardized Regression Weights: (Thich the thao - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAS .109
BAS8 <--- BAS .723
BAS1 <--- BAS .770
BAS10 <--- BAS .677
BAS7 <--- BAS .680
BAS5 <--- BAS .706
216
Estimate
BAS2 <--- BAS .682
BAS3 <--- BAS .704
BAS4 <--- BAS .753
BAS9 <--- BAS .634
CBBE4 <--- CBBE .879
CBBE1 <--- CBBE .808
CBBE2 <--- CBBE .780
CBBE3 <--- CBBE .796
Variances: (Thich the thao - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e31
.876 .158 5.529 ***
e33
1.169 .160 7.303 ***
e1
.801 .094 8.523 ***
e2
.832 .102 8.132 ***
e3
.868 .099 8.788 ***
e4
.649 .074 8.777 ***
e5
.681 .079 8.630 ***
e6
.993 .113 8.765 ***
e7
.760 .088 8.643 ***
e8
.670 .081 8.288 ***
e9
.968 .108 8.978 ***
e22
.347 .062 5.627 ***
e23
.593 .080 7.433 ***
e24
.627 .080 7.853 ***
e25
.565 .074 7.622 ***
Squared Multiple Correlations: (Thich the thao - Default model)
Estimate
BAS
.000
CBBE
.012
CBBE3
.634
CBBE2
.608
CBBE1
.653
CBBE4
.773
BAS9
.402
BAS4
.567
BAS3
.495
BAS2
.465
BAS5
.498
BAS7
.462
BAS10
.459
BAS1
.592
BAS8
.522
217
Estimates (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model)
Scalar Estimates (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAS .172 .073 2.336 .020
BAS8 <--- BAS 1.000
BAS1 <--- BAS 1.026 .111 9.228 ***
BAS10 <--- BAS .881 .096 9.164 ***
BAS7 <--- BAS .896 .088 10.199 ***
BAS5 <--- BAS .921 .098 9.362 ***
BAS2 <--- BAS .908 .100 9.124 ***
BAS3 <--- BAS 1.015 .095 10.627 ***
BAS4 <--- BAS .877 .095 9.218 ***
BAS9 <--- BAS .889 .095 9.329 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE 1.062 .124 8.566 ***
CBBE2 <--- CBBE .888 .108 8.198 ***
CBBE3 <--- CBBE .901 .110 8.172 ***
Standardized Regression Weights: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai -
Default model)
Estimate
CBBE <--- BAS .202
BAS8 <--- BAS .752
BAS1 <--- BAS .684
BAS10 <--- BAS .680
BAS7 <--- BAS .750
BAS5 <--- BAS .693
BAS2 <--- BAS .677
BAS3 <--- BAS .779
BAS4 <--- BAS .684
BAS9 <--- BAS .691
CBBE4 <--- CBBE .794
CBBE1 <--- CBBE .708
CBBE2 <--- CBBE .671
CBBE3 <--- CBBE .669
Variances: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e31
1.021 .176 5.797 ***
e33
.707 .125 5.669 ***
e1
.783 .095 8.262 ***
e2
1.222 .140 8.697 ***
218
Estimate S.E. C.R. P Label
e3
.921 .106 8.718 ***
e4
.638 .077 8.281 ***
e5
.936 .108 8.650 ***
e6
.994 .114 8.732 ***
e7
.683 .085 8.019 ***
e8
.895 .103 8.701 ***
e9
.882 .102 8.662 ***
e22
.433 .077 5.653 ***
e23
.828 .114 7.245 ***
e24
.708 .092 7.701 ***
e25
.739 .096 7.728 ***
Squared Multiple Correlations: (Thich xem truyen hinh, nghe tin tren dai -
Default model)
Estimate
BAS
.000
CBBE
.041
CBBE3
.447
CBBE2
.451
CBBE1
.501
CBBE4
.630
BAS9
.478
BAS4
.467
BAS3
.606
BAS2
.459
BAS5
.481
BAS7
.562
BAS10
.462
BAS1
.468
BAS8
.566
∗ Giả thuyết H11c: Sở thích có điều tiết mối quan hệ giữa PQ và CBBE và Giả
thuyết H11d: Sở thích có điều tiết mối quan hệ giữa BL và CBBE có mô hình
bất biến và mô hình khả biến lần lượt là
219
Mô hình bất biến Mô hình khả biến
Hình 4.20: Mô hình bất biến nhóm Thích công nghệ mới
Hình 4.21: Mô hình bất biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật
Hình 4.24: Mô hình khả biến nhóm Thích công nghệ mới
Hình 4.25: Mô hình khả biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật
220
Hình 4.22: Mô hình bất biến nhóm Thích thể thao
Hình 4.23: Mô hình bất biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin
trên đài
Hình 4.26: Mô hình khả biến nhóm Thích thể thao
Hình 4.27: Mô hình khả biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin
trên đài
Mô hình bất biến Mô hình khả biến
221
Hình 4.28: Mô hình bất biến nhóm Thích công nghệ mới
Hình 4.29: Mô hình bất biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật
Hình 4.32: Mô hình khả biến nhóm Thích công nghệ mới
Hình 4.33: Mô hình khả biến nhóm Thích âm nhạc, nghệ thuật
222
Hình 4.30: Mô hình bất biến nhóm Thích thể thao
Hình 4.31: Mô hình bất biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin
trên đài
Hình 4.34: Mô hình khả biến nhóm Thích thể thao
Hình 4.35: Mô hình khả biến nhóm Thích xem truyền hình, nghe tin
trên đài
223
∗ Giả thuyết H12a: Độ tuổi có điều tiết mối quan hệ giữa BAW và CBBE
Mô hình bất biến Mô hình khả biến
Hình 4.36: Mô hình bất biến nhóm 18-25 tuổi
Hình 4.37: Mô hình bất biến nhóm 26-35 tuổi
Hình 4.40: Mô hình khả biến nhóm 18-25 tuổi
Hình 4.41: Mô hình khả biến nhóm 26-35 tuổi
224
Hình 4.38: Mô hình bất biến nhóm 36-60 tuổi
Hình 4.39: Mô hình bất biến nhóm trên 60 tuổi
Hình 4.42: Mô hình khả biến nhóm 36-60 tuổi
Hình 4.43: Mô hình khả biến nhóm trên 60 tuổi
225
Estimates (18-25 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (18-25 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAW .117 .099 1.177 .239
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE 1.048 .097 10.772 ***
CBBE2 <--- CBBE 1.054 .096 10.992 ***
CBBE3 <--- CBBE 1.024 .102 10.060 ***
BAW4 <--- BAW 1.000
BAW1 <--- BAW .980 .130 7.562 ***
BAW3 <--- BAW 1.058 .143 7.397 ***
BAW2 <--- BAW 1.017 .139 7.304 ***
Standardized Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAW .110
CBBE4 <--- CBBE .840
CBBE1 <--- CBBE .779
CBBE2 <--- CBBE .793
CBBE3 <--- CBBE .735
BAW4 <--- BAW .748
BAW1 <--- BAW .701
BAW3 <--- BAW .679
BAW2 <--- BAW .668
Variances: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e30
.780 .158 4.954 ***
e33
.873 .139 6.269 ***
e22
.369 .064 5.731 ***
e23
.630 .091 6.944 ***
e24
.580 .086 6.718 ***
e25
.787 .105 7.477 ***
e26
.614 .102 5.995 ***
e27
.776 .115 6.749 ***
e28
1.020 .145 7.026 ***
e29
1.000 .140 7.153 ***
Squared Multiple Correlations: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate
BAW
.000
CBBE
.012
226
Estimate
BAW2
.446
BAW3
.461
BAW1
.491
BAW4
.560
CBBE3
.541
CBBE2
.628
CBBE1
.606
CBBE4
.705
Estimates (26-35 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (26-35 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAW .259 .072 3.609 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE .973 .084 11.602 ***
CBBE2 <--- CBBE .973 .082 11.803 ***
CBBE3 <--- CBBE .836 .081 10.317 ***
BAW4 <--- BAW 1.000
BAW1 <--- BAW .928 .086 10.766 ***
BAW3 <--- BAW .942 .094 10.033 ***
BAW2 <--- BAW 1.110 .097 11.439 ***
Standardized Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAW .263
CBBE4 <--- CBBE .832
CBBE1 <--- CBBE .722
CBBE2 <--- CBBE .735
CBBE3 <--- CBBE .643
BAW4 <--- BAW .795
BAW1 <--- BAW .700
BAW3 <--- BAW .651
BAW2 <--- BAW .754
Variances: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e30
.833 .117 7.119 ***
e33
.755 .101 7.512 ***
e22
.362 .056 6.444 ***
e23
.706 .077 9.123 ***
e24
.652 .073 8.886 ***
e25
.802 .080 10.080 ***
227
Estimate S.E. C.R. P Label
e26
.486 .067 7.277 ***
e27
.746 .081 9.250 ***
e28
1.006 .102 9.859 ***
e29
.777 .094 8.268 ***
Squared Multiple Correlations: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate
BAW
.000
CBBE
.069
BAW2
.569
BAW3
.423
BAW1
.490
BAW4
.631
CBBE3
.414
CBBE2
.541
CBBE1
.521
CBBE4
.691
Estimates (36-60 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (36-60 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAW .249 .069 3.624 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE 1.011 .094 10.790 ***
CBBE2 <--- CBBE .898 .090 9.971 ***
CBBE3 <--- CBBE .944 .091 10.366 ***
BAW4 <--- BAW 1.000
BAW1 <--- BAW .884 .077 11.473 ***
BAW3 <--- BAW .941 .088 10.706 ***
BAW2 <--- BAW .751 .092 8.199 ***
Standardized Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAW .284
CBBE4 <--- CBBE .815
CBBE1 <--- CBBE .747
CBBE2 <--- CBBE .689
CBBE3 <--- CBBE .716
BAW4 <--- BAW .884
BAW1 <--- BAW .754
BAW3 <--- BAW .703
BAW2 <--- BAW .553
228
Variances: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e30
.909 .120 7.550 ***
e33
.642 .097 6.641 ***
e22
.353 .055 6.395 ***
e23
.564 .072 7.880 ***
e24
.624 .072 8.688 ***
e25
.591 .071 8.360 ***
e26
.254 .060 4.253 ***
e27
.539 .068 7.920 ***
e28
.826 .095 8.721 ***
e29
1.163 .119 9.805 ***
Squared Multiple Correlations: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate
BAW
.000
CBBE
.081
BAW2
.306
BAW3
.494
BAW1
.568
BAW4
.782
CBBE3
.513
CBBE2
.475
CBBE1
.559
CBBE4
.664
Estimates (Tren 60 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (Tren 60 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAW .595 .089 6.657 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE .999 .095 10.539 ***
CBBE2 <--- CBBE .874 .084 10.452 ***
CBBE3 <--- CBBE .952 .084 11.384 ***
BAW4 <--- BAW 1.000
BAW1 <--- BAW .843 .080 10.486 ***
BAW3 <--- BAW .895 .089 10.093 ***
BAW2 <--- BAW 1.000 .092 10.848 ***
Standardized Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAW .549
229
Estimate
CBBE4 <--- CBBE .844
CBBE1 <--- CBBE .726
CBBE2 <--- CBBE .721
CBBE3 <--- CBBE .776
BAW4 <--- BAW .851
BAW1 <--- BAW .726
BAW3 <--- BAW .703
BAW2 <--- BAW .748
Variances: (Tren 60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e30
.953 .140 6.796 ***
e33
.782 .126 6.209 ***
e22
.452 .077 5.890 ***
e23
1.002 .125 8.035 ***
e24
.791 .098 8.087 ***
e25
.671 .091 7.371 ***
e26
.363 .066 5.536 ***
e27
.607 .076 7.957 ***
e28
.780 .095 8.196 ***
e29
.749 .097 7.685 ***
Squared Multiple Correlations: (Tren 60 tuoi - Default model)
Giả thuyết H12b: Độ tuổi có điều tiết tới mối quan hệ của
BAS với CBBE
Estimate
BAW
.000
CBBE
.301
BAW2
.560
BAW3
.494
BAW1
.528
BAW4
.724
CBBE3
.602
CBBE2
.520
CBBE1
.527
CBBE4
.712
230
Mô hình bất biến Mô hình khả biến
Hình 4.44: Mô hình bất biến nhóm 18-25 tuổi
Hình 4.45: Mô hình bất biến nhóm 26-35 tuổi
Hình 4.48: Mô hình khả biến nhóm 18-25 tuổi
Hình 4.49: Mô hình khả biến nhóm 26-35 tuổi
231
Hình 4.46: Mô hình bất biến nhóm 36-60 tuổi
Hình 4.47: Mô hình bất biến nhóm trên 60 tuổi
Hình 4.50: Mô hình khả biến nhóm 36-60 tuổi
Hình 4.51: Mô hình khả biến nhóm trên 60 tuổi
232
Estimates (18-25 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (18-25 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAS .130 .074 1.761 .078
BAS8 <--- BAS 1.000
BAS1 <--- BAS .967 .094 10.333 ***
BAS10 <--- BAS .850 .088 9.641 ***
BAS7 <--- BAS .796 .077 10.388 ***
BAS5 <--- BAS .729 .083 8.802 ***
BAS2 <--- BAS .792 .089 8.880 ***
BAS3 <--- BAS .875 .088 9.902 ***
BAS4 <--- BAS .800 .079 10.087 ***
BAS9 <--- BAS .757 .084 9.008 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE 1.051 .098 10.738 ***
CBBE2 <--- CBBE 1.055 .097 10.931 ***
CBBE3 <--- CBBE 1.036 .102 10.129 ***
Standardized Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAS .154
BAS8 <--- BAS .812
BAS1 <--- BAS .738
BAS10 <--- BAS .698
BAS7 <--- BAS .741
BAS5 <--- BAS .649
BAS2 <--- BAS .653
BAS3 <--- BAS .713
BAS4 <--- BAS .724
BAS9 <--- BAS .661
CBBE4 <--- CBBE .837
CBBE1 <--- CBBE .779
CBBE2 <--- CBBE .791
CBBE3 <--- CBBE .741
Variances: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e31
1.217 .197 6.170 ***
e33
.857 .137 6.234 ***
e1
.627 .086 7.273 ***
e2
.954 .119 7.986 ***
e3
.922 .112 8.215 ***
e4
.635 .080 7.965 ***
233
Estimate S.E. C.R. P Label
e5
.889 .105 8.430 ***
e6
1.024 .122 8.412 ***
e7
.900 .111 8.135 ***
e8
.708 .088 8.074 ***
e9
.898 .107 8.382 ***
e22
.375 .065 5.802 ***
e23
.630 .091 6.942 ***
e24
.584 .087 6.745 ***
e25
.772 .104 7.413 ***
Squared Multiple Correlations: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate
BAS
.000
CBBE
.024
CBBE3
.549
CBBE2
.626
CBBE1
.606
CBBE4
.701
BAS9
.437
BAS4
.524
BAS3
.509
BAS2
.427
BAS5
.421
BAS7
.548
BAS10
.488
BAS1
.544
BAS8
.660
Estimates (26-35 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (26-35 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAS .320 .072 4.433 ***
BAS8 <--- BAS 1.000
BAS1 <--- BAS 1.181 .106 11.158 ***
BAS10 <--- BAS 1.065 .098 10.913 ***
BAS7 <--- BAS .933 .083 11.180 ***
BAS5 <--- BAS 1.023 .093 10.972 ***
BAS2 <--- BAS 1.174 .105 11.215 ***
BAS3 <--- BAS .987 .095 10.356 ***
BAS4 <--- BAS .923 .090 10.212 ***
BAS9 <--- BAS .959 .094 10.236 ***
234
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE 1.000 .085 11.748 ***
CBBE2 <--- CBBE .983 .084 11.761 ***
CBBE3 <--- CBBE .844 .082 10.270 ***
Standardized Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAS .314
BAS8 <--- BAS .699
BAS1 <--- BAS .729
BAS10 <--- BAS .712
BAS7 <--- BAS .731
BAS5 <--- BAS .716
BAS2 <--- BAS .733
BAS3 <--- BAS .674
BAS4 <--- BAS .664
BAS9 <--- BAS .666
CBBE4 <--- CBBE .823
CBBE1 <--- CBBE .734
CBBE2 <--- CBBE .735
CBBE3 <--- CBBE .643
Variances: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e31
.765 .120 6.380 ***
e33
.716 .097 7.407 ***
e1
.801 .077 10.468 ***
e2
.939 .092 10.227 ***
e3
.842 .081 10.368 ***
e4
.581 .057 10.213 ***
e5
.759 .073 10.335 ***
e6
.906 .089 10.191 ***
e7
.895 .084 10.629 ***
e8
.826 .077 10.686 ***
e9
.884 .083 10.677 ***
e22
.378 .056 6.755 ***
e23
.680 .076 8.928 ***
e24
.653 .073 8.912 ***
e25
.804 .080 10.086 ***
Squared Multiple Correlations: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate
BAS
.000
CBBE
.099
CBBE3
.413
235
Estimate
CBBE2
.540
CBBE1
.539
CBBE4
.677
BAS9
.443
BAS4
.441
BAS3
.454
BAS2
.538
BAS5
.513
BAS7
.534
BAS10
.507
BAS1
.532
BAS8
.488
Estimates (36-60 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (36-60 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAS .219 .073 2.999 .003
BAS8 <--- BAS 1.000
BAS1 <--- BAS 1.187 .107 11.100 ***
BAS10 <--- BAS 1.033 .101 10.227 ***
BAS7 <--- BAS .864 .085 10.167 ***
BAS5 <--- BAS .896 .091 9.812 ***
BAS2 <--- BAS 1.027 .104 9.903 ***
BAS3 <--- BAS .988 .098 10.121 ***
BAS4 <--- BAS .983 .094 10.477 ***
BAS9 <--- BAS .949 .098 9.699 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE .991 .092 10.774 ***
CBBE2 <--- CBBE .887 .089 10.013 ***
CBBE3 <--- CBBE .928 .089 10.367 ***
Standardized Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAS .232
BAS8 <--- BAS .735
BAS1 <--- BAS .762
BAS10 <--- BAS .704
BAS7 <--- BAS .700
BAS5 <--- BAS .676
BAS2 <--- BAS .682
BAS3 <--- BAS .697
236
Estimate
BAS4 <--- BAS .720
BAS9 <--- BAS .669
CBBE4 <--- CBBE .824
CBBE1 <--- CBBE .741
CBBE2 <--- CBBE .688
CBBE3 <--- CBBE .712
Variances: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e31
.802 .130 6.173 ***
e33
.677 .100 6.784 ***
e1
.684 .074 9.204 ***
e2
.819 .091 8.959 ***
e3
.872 .093 9.431 ***
e4
.625 .066 9.457 ***
e5
.764 .080 9.595 ***
e6
.972 .102 9.561 ***
e7
.829 .088 9.476 ***
e8
.719 .077 9.316 ***
e9
.893 .093 9.634 ***
e22
.337 .055 6.126 ***
e23
.576 .072 7.981 ***
e24
.626 .072 8.704 ***
e25
.599 .071 8.418 ***
Squared Multiple Correlations: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate
BAS
.000
CBBE
.054
CBBE3
.507
CBBE2
.473
CBBE1
.550
CBBE4
.679
BAS9
.447
BAS4
.519
BAS3
.485
BAS2
.465
BAS5
.457
BAS7
.490
BAS10
.495
BAS1
.580
BAS8
.540
237
Estimates (Tren 60 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (Tren 60 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BAS .498 .093 5.358 ***
BAS8 <--- BAS 1.000
BAS1 <--- BAS 1.015 .115 8.792 ***
BAS10 <--- BAS .978 .106 9.229 ***
BAS7 <--- BAS .886 .096 9.261 ***
BAS5 <--- BAS 1.023 .105 9.749 ***
BAS2 <--- BAS .958 .109 8.798 ***
BAS3 <--- BAS .984 .102 9.683 ***
BAS4 <--- BAS 1.047 .111 9.411 ***
BAS9 <--- BAS .981 .104 9.447 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE 1.007 .094 10.699 ***
CBBE2 <--- CBBE .863 .083 10.345 ***
CBBE3 <--- CBBE .934 .083 11.191 ***
Standardized Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BAS .452
BAS8 <--- BAS .708
BAS1 <--- BAS .674
BAS10 <--- BAS .709
BAS7 <--- BAS .711
BAS5 <--- BAS .750
BAS2 <--- BAS .675
BAS3 <--- BAS .745
BAS4 <--- BAS .723
BAS9 <--- BAS .726
CBBE4 <--- CBBE .849
CBBE1 <--- CBBE .736
CBBE2 <--- CBBE .715
CBBE3 <--- CBBE .766
Variances: (Tren 60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e31
.931 .171 5.436 ***
e33
.901 .139 6.505 ***
e1
.926 .106 8.751 ***
e2
1.151 .129 8.927 ***
e3
.883 .101 8.747 ***
e4
.713 .082 8.732 ***
238
Estimate S.E. C.R. P Label
e5
.757 .089 8.464 ***
e6
1.022 .115 8.925 ***
e7
.724 .085 8.506 ***
e8
.930 .107 8.659 ***
e9
.804 .093 8.640 ***
e22
.440 .078 5.672 ***
e23
.970 .123 7.885 ***
e24
.804 .099 8.111 ***
e25
.697 .093 7.483 ***
Squared Multiple Correlations: (Tren 60 tuoi - Default model)
Giả thuyết H12c: Độ tuổi có điều tiết mối quan hệ giữa PQ và CBBE
Estimate
BAS
.000
CBBE
.204
CBBE3
.586
CBBE2
.512
CBBE1
.542
CBBE4
.720
BAS9
.527
BAS4
.523
BAS3
.555
BAS2
.456
BAS5
.563
BAS7
.506
BAS10
.502
BAS1
.455
BAS8
.501
239
Mô hình bất biến Mô hình khả biến
Hình 4.52: Mô hình bất biến nhóm 18-25 tuổi
Hình 4.53: Mô hình bất biến nhóm 26-35 tuổi
Hình 4.56: Mô hình khả biến nhóm 18-25 tuổi
Hình 4.57: Mô hình khả biến nhóm 26-35 tuổi
240
Hình 4.54: Mô hình bất biến nhóm 36-60 tuổi
Hình 4.55: Mô hình bất biến nhóm trên 60 tuổi
Hình 4.58: Mô hình khả biến nhóm 36-60 tuổi
Hình 4.59: Mô hình khả biến nhóm trên 60 tuổi
241
Estimates (18-25 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (18-25 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- PQ .470 .091 5.188 ***
PQ5 <--- PQ 1.000
PQ2 <--- PQ .938 .112 8.365 ***
PQ1 <--- PQ .967 .105 9.208 ***
PQ3 <--- PQ .768 .103 7.456 ***
PQ7 <--- PQ .899 .112 8.013 ***
PQ4 <--- PQ .822 .093 8.850 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE 1.033 .096 10.756 ***
CBBE2 <--- CBBE 1.053 .094 11.157 ***
CBBE3 <--- CBBE 1.028 .100 10.241 ***
Standardized Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- PQ .472
PQ5 <--- PQ .766
PQ2 <--- PQ .677
PQ1 <--- PQ .743
PQ3 <--- PQ .606
PQ7 <--- PQ .649
PQ4 <--- PQ .714
CBBE4 <--- CBBE .842
CBBE1 <--- CBBE .770
CBBE2 <--- CBBE .794
CBBE3 <--- CBBE .740
Variances: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e32
.896 .164 5.475 ***
e33
.691 .115 6.015 ***
e16
.633 .091 6.947 ***
e17
.933 .119 7.831 ***
e18
.681 .094 7.232 ***
e19
.909 .110 8.236 ***
e20
.992 .124 8.009 ***
e21
.580 .077 7.525 ***
e22
.364 .063 5.801 ***
e23
.652 .091 7.145 ***
e24
.577 .085 6.789 ***
e25
.775 .103 7.491 ***
242
Squared Multiple Correlations: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate
PQ
.000
CBBE
.222
CBBE3
.548
CBBE2
.631
CBBE1
.593
CBBE4
.709
PQ4
.510
PQ7
.422
PQ3
.367
PQ1
.552
PQ2
.458
PQ5
.586
Estimates (26-35 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (26-35 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- PQ .238 .064 3.731 ***
PQ5 <--- PQ 1.000
PQ2 <--- PQ 1.002 .087 11.482 ***
PQ1 <--- PQ 1.020 .085 12.070 ***
PQ3 <--- PQ .962 .088 10.980 ***
PQ7 <--- PQ .869 .088 9.823 ***
PQ4 <--- PQ .920 .075 12.197 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE .999 .085 11.741 ***
CBBE2 <--- CBBE .982 .084 11.749 ***
CBBE3 <--- CBBE .838 .082 10.203 ***
Standardized Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- PQ .266
PQ5 <--- PQ .761
PQ2 <--- PQ .715
PQ1 <--- PQ .750
PQ3 <--- PQ .685
PQ7 <--- PQ .616
PQ4 <--- PQ .757
CBBE4 <--- CBBE .824
CBBE1 <--- CBBE .735
CBBE2 <--- CBBE .735
243
Estimate
CBBE3 <--- CBBE .639
Variances: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e32
.988 .140 7.036 ***
e33
.740 .099 7.443 ***
e16
.716 .078 9.220 ***
e17
.951 .097 9.836 ***
e18
.801 .085 9.396 ***
e19
1.035 .102 10.130 ***
e20
1.217 .115 10.622 ***
e21
.622 .067 9.282 ***
e22
.376 .056 6.683 ***
e23
.678 .076 8.898 ***
e24
.653 .073 8.887 ***
e25
.810 .080 10.109 ***
Squared Multiple Correlations: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate
PQ
.000
CBBE
.071
CBBE3
.409
CBBE2
.541
CBBE1
.540
CBBE4
.679
PQ4
.574
PQ7
.380
PQ3
.469
PQ1
.562
PQ2
.511
PQ5
.580
Estimates (36-60 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (36-60 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- PQ .166 .063 2.655 .008
PQ5 <--- PQ 1.000
PQ2 <--- PQ .950 .087 10.968 ***
PQ1 <--- PQ .924 .084 11.062 ***
PQ3 <--- PQ .964 .084 11.438 ***
PQ7 <--- PQ .956 .084 11.350 ***
PQ4 <--- PQ .717 .076 9.440 ***
244
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE .971 .091 10.697 ***
CBBE2 <--- CBBE .881 .088 10.073 ***
CBBE3 <--- CBBE .919 .088 10.398 ***
Standardized Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- PQ .207
PQ5 <--- PQ .824
PQ2 <--- PQ .703
PQ1 <--- PQ .708
PQ3 <--- PQ .728
PQ7 <--- PQ .723
PQ4 <--- PQ .620
CBBE4 <--- CBBE .831
CBBE1 <--- CBBE .732
CBBE2 <--- CBBE .689
CBBE3 <--- CBBE .711
Variances: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e32
1.125 .158 7.143 ***
e33
.696 .101 6.865 ***
e16
.533 .073 7.295 ***
e17
1.038 .114 9.069 ***
e18
.956 .106 9.025 ***
e19
.927 .105 8.832 ***
e20
.937 .105 8.880 ***
e21
.926 .096 9.623 ***
e22
.325 .055 5.921 ***
e23
.592 .073 8.127 ***
e24
.624 .072 8.694 ***
e25
.600 .071 8.431 ***
Squared Multiple Correlations: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate
PQ
.000
CBBE
.043
CBBE3
.506
CBBE2
.475
CBBE1
.536
CBBE4
.691
PQ4
.384
PQ7
.523
PQ3
.530
245
Estimate
PQ1
.501
PQ2
.494
PQ5
.679
Estimates (Tren 60 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (Tren 60 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- PQ .147 .091 1.616 .106
PQ5 <--- PQ 1.000
PQ2 <--- PQ 1.202 .114 10.565 ***
PQ1 <--- PQ .958 .104 9.173 ***
PQ3 <--- PQ 1.049 .115 9.141 ***
PQ7 <--- PQ 1.038 .106 9.808 ***
PQ4 <--- PQ .895 .097 9.204 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE .992 .095 10.452 ***
CBBE2 <--- CBBE .864 .084 10.303 ***
CBBE3 <--- CBBE .936 .084 11.120 ***
Standardized Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- PQ .135
PQ5 <--- PQ .763
PQ2 <--- PQ .782
PQ1 <--- PQ .683
PQ3 <--- PQ .681
PQ7 <--- PQ .727
PQ4 <--- PQ .685
CBBE4 <--- CBBE .851
CBBE1 <--- CBBE .727
CBBE2 <--- CBBE .718
CBBE3 <--- CBBE .769
Variances: (Tren 60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e32
.964 .163 5.897 ***
e33
1.117 .166 6.745 ***
e16
.691 .090 7.702 ***
e17
.887 .119 7.438 ***
e18
1.012 .119 8.486 ***
e19
1.229 .145 8.501 ***
e20
.925 .114 8.110 ***
246
Estimate S.E. C.R. P Label
e21
.873 .103 8.470 ***
e22
.434 .080 5.444 ***
e23
.999 .126 7.924 ***
e24
.798 .099 8.024 ***
e25
.688 .094 7.333 ***
Squared Multiple Correlations: (Tren 60 tuoi - Default model)
Giả thuyết H12d: Độ tuổi có điều tiết mối quan hệ giữa BL và CBBE
Estimate
PQ
.000
CBBE
.018
CBBE3
.592
CBBE2
.516
CBBE1
.528
CBBE4
.724
PQ4
.469
PQ7
.529
PQ3
.463
PQ1
.466
PQ2
.611
PQ5
.582
247
Mô hình bất biến Mô hình khả biến
Hình 4.60: Mô hình bất biến nhóm 18-25 tuổi
Hình 4.61: Mô hình bất biến nhóm 26-35 tuổi
Hình 4.64: Mô hình khả biến nhóm 18-25 tuổi
Hình 4.65: Mô hình khả biến nhóm 26-35 tuổi
248
Hình 4.62: Mô hình bất biến nhóm 36-60 tuổi
Hình 4.63: Mô hình bất biến nhóm trên 60 tuổi
Hình 4.66: Mô hình khả biến nhóm 36-60 tuổi
Hình 4.67: Mô hình khả biến nhóm trên 60 tuổi
249
Estimates (18-25 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (18-25 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BL .506 .089 5.682 ***
BL1 <--- BL 1.000
BL2 <--- BL 1.016 .110 9.274 ***
BL5 <--- BL .955 .108 8.870 ***
BL4 <--- BL .929 .105 8.845 ***
BL7 <--- BL .786 .100 7.829 ***
BL6 <--- BL .827 .114 7.282 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE 1.066 .098 10.920 ***
CBBE2 <--- CBBE 1.056 .096 10.959 ***
CBBE3 <--- CBBE 1.042 .102 10.198 ***
Standardized Regression Weights: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BL .522
BL1 <--- BL .747
BL2 <--- BL .759
BL5 <--- BL .725
BL4 <--- BL .723
BL7 <--- BL .641
BL6 <--- BL .598
CBBE4 <--- CBBE .833
CBBE1 <--- CBBE .785
CBBE2 <--- CBBE .788
CBBE3 <--- CBBE .742
Variances: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e34
.926 .174 5.316 ***
e33
.632 .108 5.849 ***
e10
.734 .101 7.281 ***
e11
.704 .099 7.139 ***
e12
.760 .101 7.504 ***
e13
.729 .097 7.523 ***
e14
.818 .101 8.108 ***
e15
1.140 .137 8.317 ***
e22
.384 .063 6.045 ***
e23
.613 .088 6.938 ***
e24
.592 .086 6.902 ***
e25
.769 .103 7.473 ***
250
Squared Multiple Correlations: (18-25 tuoi - Default model)
Estimate
BL
.000
CBBE
.273
CBBE3
.551
CBBE2
.621
CBBE1
.617
CBBE4
.694
BL6
.357
BL7
.411
BL4
.523
BL5
.526
BL2
.576
BL1
.558
Estimates (26-35 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (26-35 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BL .253 .058 4.385 ***
BL1 <--- BL 1.000
BL2 <--- BL .912 .061 14.854 ***
BL5 <--- BL .907 .062 14.566 ***
BL4 <--- BL .839 .065 12.967 ***
BL7 <--- BL .802 .067 11.914 ***
BL6 <--- BL .767 .070 10.997 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE .995 .085 11.763 ***
CBBE2 <--- CBBE .973 .083 11.714 ***
CBBE3 <--- CBBE .842 .082 10.307 ***
Standardized Regression Weights: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BL .305
BL1 <--- BL .816
BL2 <--- BL .812
BL5 <--- BL .799
BL4 <--- BL .730
BL7 <--- BL .682
BL6 <--- BL .638
CBBE4 <--- CBBE .826
CBBE1 <--- CBBE .734
CBBE2 <--- CBBE .730
CBBE3 <--- CBBE .644
251
Variances: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e34
1.168 .148 7.915 ***
e33
.726 .097 7.448 ***
e10
.588 .066 8.894 ***
e11
.503 .056 8.973 ***
e12
.543 .059 9.207 ***
e13
.722 .071 10.116 ***
e14
.866 .082 10.502 ***
e15
.999 .093 10.758 ***
e22
.372 .056 6.647 ***
e23
.681 .076 8.932 ***
e24
.663 .074 8.992 ***
e25
.802 .080 10.078 ***
Squared Multiple Correlations: (26-35 tuoi - Default model)
Estimate
BL
.000
CBBE
.093
CBBE3
.414
CBBE2
.533
CBBE1
.538
CBBE4
.683
BL6
.408
BL7
.465
BL4
.532
BL5
.639
BL2
.659
BL1
.665
Estimates (36-60 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (36-60 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BL .157 .060 2.601 .009
BL1 <--- BL 1.000
BL2 <--- BL .892 .071 12.547 ***
BL5 <--- BL .899 .072 12.466 ***
BL4 <--- BL .849 .071 11.902 ***
BL7 <--- BL .803 .075 10.683 ***
BL6 <--- BL .688 .077 8.931 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE .979 .091 10.759 ***
CBBE2 <--- CBBE .882 .088 10.059 ***
252
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE3 <--- CBBE .915 .089 10.340 ***
Standardized Regression Weights: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BL .201
BL1 <--- BL .834
BL2 <--- BL .766
BL5 <--- BL .763
BL4 <--- BL .736
BL7 <--- BL .675
BL6 <--- BL .583
CBBE4 <--- CBBE .830
CBBE1 <--- CBBE .737
CBBE2 <--- CBBE .689
CBBE3 <--- CBBE .708
Variances: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e34
1.194 .163 7.331 ***
e33
.696 .101 6.859 ***
e10
.523 .071 7.336 ***
e11
.667 .078 8.560 ***
e12
.694 .081 8.610 ***
e13
.731 .082 8.916 ***
e14
.919 .098 9.405 ***
e15
1.098 .111 9.865 ***
e22
.327 .055 5.949 ***
e23
.583 .072 8.046 ***
e24
.624 .072 8.699 ***
e25
.606 .071 8.476 ***
Squared Multiple Correlations: (36-60 tuoi - Default model)
Estimate
BL
.000
CBBE
.040
CBBE3
.501
CBBE2
.475
CBBE1
.544
CBBE4
.689
BL6
.339
BL7
.456
BL4
.541
BL5
.582
BL2
.587
BL1
.695
253
Estimates (Tren 60 tuoi - Default model)
Scalar Estimates (Tren 60 tuoi - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CBBE <--- BL .111 .081 1.367 .172
BL1 <--- BL 1.000
BL2 <--- BL 1.059 .068 15.474 ***
BL5 <--- BL 1.026 .071 14.377 ***
BL4 <--- BL 1.022 .075 13.681 ***
BL7 <--- BL .894 .075 11.899 ***
BL6 <--- BL .791 .081 9.807 ***
CBBE4 <--- CBBE 1.000
CBBE1 <--- CBBE .995 .095 10.444 ***
CBBE2 <--- CBBE .864 .084 10.276 ***
CBBE3 <--- CBBE .941 .084 11.134 ***
Standardized Regression Weights: (Tren 60 tuoi - Default model)
Estimate
CBBE <--- BL .111
BL1 <--- BL .857
BL2 <--- BL .870
BL5 <--- BL .832
BL4 <--- BL .807
BL7 <--- BL .737
BL6 <--- BL .641
CBBE4 <--- CBBE .849
CBBE1 <--- CBBE .727
CBBE2 <--- CBBE .717
CBBE3 <--- CBBE .771
Variances: (Tren 60 tuoi - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
e34
1.121 .155 7.246 ***
e33
1.120 .166 6.737 ***
e10
.406 .055 7.430 ***
e11
.406 .057 7.141 ***
e12
.526 .067 7.876 ***
e13
.629 .077 8.206 ***
e14
.755 .086 8.784 ***
e15
1.005 .109 9.196 ***
e22
.438 .080 5.488 ***
e23
.997 .126 7.914 ***
e24
.799 .100 8.028 ***
e25
.683 .094 7.291 ***
254
Squared Multiple Correlations: (Tren 60 tuoi - Default model)
Estimate
BL
.000
CBBE
.012
CBBE3
.595
CBBE2
.514
CBBE1
.529
CBBE4
.721
BL6
.411
BL7
.543
BL4
.651
BL5
.692
BL2
.756
BL1
.734
255
Phụ lục 12: Kết quả phân tích sở thích điều tiết ảnh hưởng của BAW đến CBBE, của BAS đến CBBE.
Relationship
Thích công nghệ mới Thích âm nhạc, nghệ thuật Thích thể thao Thích xem truyền hình, nghe tin trên đài
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
CBBE <--- BAW 0.176 0.073 2.417 0.016 0.173 0.299 0.087 3.454 0.000 0.299 0.351 0.086 4.093 0.000 0.330 0.494 0.087 5.679 0.000 0.518
Relationship
Thích công nghệ mới Thích âm nhạc, nghệ thuật Thích thể thao
Thích xem truyền hình, nghe tin trên
đài
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
CBBE <--- BAS 0.410 0.062 6.559 0.000 0.452 0.353 0.091 3.885 0.000 0.321 0.127 0.094 1.344 0.179 0.109 0.172 0.073 2.336 0.020 0.202
Phụ lục 13: Kết quả phân tích tuổi điều tiết ảnh hưởng của BAW đến CBBE, của BAS đến CBBE, của PQ đến CBBE , của BL đến CBBE
256
Relationship
18-25 tuổi 26-35 tuổi 36-60 tuổi Trên 60 tuổi
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
CBBE <--- BAW 0.117 0.099 1.177 0.239 0.110 0.259 0.072 3.609 0.000 0.263 0.249 0.069 3.624 0.000 0.284 0.595 0.089 6.657 0.000 0.549
Relationship
18-25 tuổi 26-35 tuổi 36-60 tuổi Trên 60 tuổi
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
CBBE <--- BAS 0.130 0.074 1.761 0.078 0.154 0.320 0.072 4.433 0.000 0.314 0.219 0.073 2.999 0.003 0.232 0.498 0.093 5.358 0.000 .452
Relationship
18-25 tuổi 26-35 tuổi 36-60 tuổi Trên 60 tuổi
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
CBBE <--- PQ 0.470 0.091 5.188 0.000 0.472 0.238 0.064 3.731 0.000 0.266 0.166 0.063 2.655 0.008 0.207 0.147 0.091 1.616 0.106 0.135
Relationship
18-25 tuổi 26-35 tuổi 36-60 tuổi Trên 60 tuổi
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
Estimate SE CR P
Hs đã
chuẩn
hóa
CBBE <-- BL 0.506 0.089 5.682 0.000 0.522 0.253 0.058 4.385 0.000 0.305 0.157 0.060 2.601 0.009 0.201 0.111 0.081 1.367 0.172 0.111