Cho thấy những nhân tố khác về việc nhận thức rủi ro (PRT và PRP) giúp hiểu 
tốt hơn về sự chấp nhận sử dụng thương mại điện tử. Do đó, trong thiết lập 
thương mại điện tử, sức mạnh của mô hình TAM sẽđược nâng cao bằng cách 
đem vào sự tác động của nhận thức rủi ro với chính bản thân sản phẩm/dịch vụ
cũng như phạm vi giao dịch trực tuyến.
Đề ra các hàm ý thực hành cho các doanh nghiệp hiện đang cung cấp sản 
phẩm/dịch vụ qua Internet cũng như đang hoạch định để làm điều này. MỘt
điều hiển nhiên là khi chuyển người sử dụng Internet thành người sử dụng hệ
thống thương mại điện tử thực sự, PEU và PU phải được nâng cao, PRP và 
PRT giảm đi.
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 59 trang
59 trang | 
Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 2882 | Lượt tải: 1 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Cao học: quản trị doanh nghiệp, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Khi sử dụng Internet thường thì Anh/ Chị sử dụng vào mục đích gì? (MA) 
SHOWCARD B.1 
 Code 
 Route 
 Gởi email 1 
 Tìm kiếm tài liệu trên mạng 2 
 Chat 3 
 Gọi điện thọai hoặc nhắn tin 4 
 Tham khảo giá hàng hóa hoặc tìm kiếm các dịch vụ 5 
 Mua hàng hóa trên mạng 6 
 Giải trí: nghe nhạc, xem film, họac các trang thể thao, thời trang 7 
 Xem các tin tức trong nước và quốc tế 8 
 Khác (ghi rõ) ………………………………………………………… 
B.2 Anh/ Chị bắt đầu sử dụng Internet cách đây bao lâu? (SA) 
 Code 
 Route 
 Ít hơn 3 tháng 1 
 Từ 3 – 6 tháng 2 
 Từ 7 – 12 tháng 3 
 Từ 1 năm – 2 năm 4 
 Hơn 2 năm 5 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 1 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
10 
B.3 Những trang Web nào Anh/ chị thường truy cập? (có thể liệt kê nhiều trang 
web) 
Code 
 ………………………………………………………………………………… 
 ………………………………………………………………………………… 
C. ĐÁNH GIÁ VỀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ 
C.1 
SCREEN 
1 – Hoàn toàn không đồng ý 
2 – Không đồng ý 
3 – Bình thường 
4 – Đồng ý 
5 – Rất đồng ý 
Sau đây là những nhận định của một số người về hình thức thiết kế các trang web thương mại: 
Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: 
R.1 Các siêu liên kết được thể hiện tốt với các nút lệnh hoặc ký hiệu 1 2 3 4 5 
R.2 Cách trình bày giao diện màn hình rõ ràng và thống nhất 1 2 3 4 5 
C.2 
TERMI 
Sau đây là những nhận định của một số người về câu chữ viết tắt trong các trang web thương mại: 
Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: 
R.1 Tôi hiểu hầu hết các câu, chữ viết tắt được sử dụng 1 2 3 4 5 
R.2 
Các câu chữ viết tắt trong cùng một trang Web được sử dụng thống nhất với 
nhau 
1 2 3 4 5 
R.3 
Các câu chữ viết tắt trong các trang Web khác nhau được sử dụng thống nhất 
với nhau 
1 2 3 4 5 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 1 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
11 
C.3 
FACI 
Sau đây là những nhận định của một số người về khả năng sử dụng các trang web thương mại: 
Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: 
R.1 Tôi biết cách sử dụng các trang Web thương mại 1 2 3 4 5 
R.2 Tôi có đủ năng lực cá nhân để sử dụng các trang web thương mại 1 2 3 4 5 
R.3 Có giúp đỡ trực tuyến trong các trang web thương mại 1 2 3 4 5 
C.4 
PU 
Sau đây là những nhận định của một số người Đánh giá về sự hữu ích của các trang web thương 
mại: 
Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: 
R.1 Giúp tiết kiệm tiền bạc hơn so với hình thức mua bán thông thường 1 2 3 4 5 
R.2 Giúp tiết kiệm thời gian hơn so với hình thức mua bán thông thường 1 2 3 4 5 
R.3 Các trang web thương mại cung cấp sản phẩm/dịch vụ đa dạng 1 2 3 4 5 
R.4 
Nói chung, Tôi thấy sử dụng các trang web thương mại hữu ích cho việc mua 
bán 
1 2 3 4 5 
C.5 
PEU 
Sau đây là những nhận định của một số người Đánh giá về tính dễ sử dụng của các trang web 
thương mại: 
Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: 
R.1 Dễ dò tìm thông tin cần thiết trong các trang web thương mại 1 2 3 4 5 
R.2 Dễ đặt hàng từ các trang web thương mại trong mọi lúc mọi nơi 1 2 3 4 5 
R.3 Dễ sử dụng các dịch vụ khách hàng mà các trang web thương mại cung cấp 1 2 3 4 5 
R.4 Nói chung, tôi thấy các trang web thương mại dễ sử dụng 1 2 3 4 5 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 1 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
12 
C.6 
PRT 
Sau đây là những nhận định của một số người về sự rủi ro khi trao đổi thông tin qua mạng khi 
mua bán: 
Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: 
R.1 Không bí mật trong khi và sau khi trao đổi thông tin liên quan đến mua bán 1 2 3 4 5 
R.2 Thông tin của các loại thẻ thanh toán có thể bị lợi dụng 1 2 3 4 5 
R.3 
Sau khi mua bán, người bán có thể chối bỏ việc mua bán hoặc chối bỏ trách 
nhiệm đối với việc mua bán đã thực hiện 
1 2 3 4 5 
R.4 Nói chung, trao đổi thông tin mua bán trực tuyến gặp nhiều rủi ro 1 2 3 4 5 
C.7 
PRP 
Sau đây là những nhận định của một số người về sự rủi ro khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ của 
các trang web thương mại: 
Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: 
R.1 
Sản phẩm/dịch vụ có thể không tốt như đã được mô tả và quảng cáo trên 
mạng 
1 2 3 4 5 
R.2 
Có thể phải chịu tốn chi phí khi vận chuyển, bốc dỡ hay trả lại sản phẩm/dịch 
vụ 
1 2 3 4 5 
R.3 
Tốn thời gian tìm thông tin, chuẩn bị bảng liệt kê hàng, chờ đợi giao sản 
phẩm/dịch vụ 
1 2 3 4 5 
R.4 
Rủi ro lỡ dịp mua sản phẩm/dịch vụ khác có chất lượng tương tự với giá thấp 
hơn 
1 2 3 4 5 
R.5 Nói chung, mua sản phẩm/dịch vụ trực tuyến gặp nhiều rủi ro 1 2 3 4 5 
C.8 Trong vòng một năm tới, khi mua hàng hóa/dịch vụ, Anh/Chị có dự định sử 
dụng phương tiện là các trang web thương mại không? (SA) 
BI_1 
 Code 
 Route 
 Chắc chắn không sử dụng 1 
 Không sử dụng 2 
 Có thể có hoặc không 3 
 Có sử dụng 4 
 Chắn chắn có sử dụng 5 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 1 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
13 
C.9 Khi có điều kiện thích hợp, Anh/Chị có sẵn sàng sử dụng các trang web 
thương mại trong việc mua hàng hóa/dịch vụ không? (SA) 
BI_2 
 Code 
 Route 
 Chắc chắn không sử dụng 1 D.1 
 Không sử dụng 2 D.1 
 Có thể có hoặc không 3 D.1 
 Có sử dụng 4 C.10 
 Chắn chắn có sử dụng 5 C.10 
C.10 Tổng số tiền trong vòng 1 năm tới mà Anh/ Chị dự định mua hàng hóa/dịch 
vụ trực tuyến là bao nhiêu? (MA) 
PB 
 Code 
 Route 
 Nhỏ hơn 500.000 đ 1 
 Trên 500.000 đến 1.000.000 đ 2 
 Trên 1.000.000 đến 2.000.000 đ 3 
 Trên 2.000.000 đến 5.000.000 đ 4 
 Trên 5.000.000 đến 10.000.000 đ 5 
 Trên 10.000.000 đến 20.000.000 đ 6 
 Lớn hơn 20.000.000 đ 7 
 Chưa biết là bao nhiêu 99 
PHẦN D: THÔNG TIN CÁ NHÂN 
XIN ĐƯỢC PHÉP HỎI Anh/Chị MỘT SỐ THÔNG TIN CÁ NHÂN 
D.1 Năm nay Anh/chị bao nhiêu tuổi? GENDER Code 
 Route 
 Tuổi (ghirõ): ……………………… 
D.2 EDU 
Cấp độ học vấn cao nhất mà Anh/chị đạt được hiện nay là gì? (SA) 
 Code 
 Route 
 Trung học cơ sở (cấp 2) 1 
 Phổ thông trung học (cấp 3) 2 
 Trung học chuyên nghiệp 3 
 Cao đẳng 4 
 Đại học 5 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 1 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
14 
D.2 EDU 
Cấp độ học vấn cao nhất mà Anh/chị đạt được hiện nay là gì? (SA) 
 Code 
 Route 
 Thạc sỹ 6 
 Tiến sỹ 7 
 Khác (xin ghi rõ)……………………………………………………… 
D.3 Xin Anh/ Chị cho biết nghề nghiệp chính của anh/chị trong 6 tháng gần đây? 
CAREER 
 Code 
 Route 
 ………………………………………………………………………………….. 
D.4 Ghi nhận giới tính GENDER Code 
 Route 
 Nam 1 
 Nữ 2 
XIN CÁM ƠN SỰ HỢP TÁC CỦA ANH/CHỊ RẤT NHIỀU. XIN CHÀO TẠM BIỆT! 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
15 
PHỤ LỤC 2. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ CẤP 1 
 L I S R E L 8.30 
 BY 
 Karl G. J”reskog & Dag S”rbom 
 This program is published exclusively by 
 Scientific Software International, Inc. 
 7383 N. Lincoln Avenue, Suite 100 
 Lincolnwood, IL 60712, U.S.A. 
 Phone: (800)247-6113, (847)675-0720, Fax: (847)675-2140 
 Copyright by Scientific Software International, Inc., 1981-2000 
 Use of this program is subject to the terms specified in the 
 Universal Copyright Convention. 
 Website: www.ssicentral.com 
 The following lines were read from file E:\MBA\THESIS\E_LISREL\FIRSTORD\FIRST.SPJ: 
 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors 
 Include all First Order Factors 
 Observed Variables 
 FACI_1 FACI_2 PRT_1 
 PRT_4 PRP_1 PRP_5 
 Covariance Matrix From File E:\MBA\THESIS\E_LISREL\FIRSTORD\FIRST.COV 
 Sample Size = 111 
 Latent Variables SCREEN TERMI FACI PRT PRP 
 EQUATIONS: 
 FACI_2 =0.878*FACI 
 FACI_1 =FACI 
 PRT_1 =0.808*PRT 
 PRT_4 =PRT 
 PRP_1 =0.621*PRP 
 PRP_5 =PRP 
 Relationships 
 Path Diagram 
 Number of Decimals = 3 
 Admissibility Check = Off 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
16 
 Iterations = 250 
 Method of Estimation: Maximum Likelihood 
 LISREL OUTPUT: MI SL=5 SC RS EF PC 
 End of Problem 
 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors 
 Covariance Matrix to be Analyzed 
 FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 FACI_1 1.000 
 FACI_2 0.426 1.000 
 PRT_1 0.213 0.177 1.000 
 PRT_4 0.455 0.265 0.442 1.000 
 PRP_1 0.242 0.253 0.204 0.318 1.000 
 PRP_5 0.119 0.274 0.041 0.214 0.334 1.000 
 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors 
 Parameter Specifications 
 LAMBDA-X 
 FACI PRT PRP 
 -------- -------- -------- 
 FACI_1 1 0 0 
 FACI_2 0 0 0 
 PRT_1 0 0 0 
 PRT_4 0 2 0 
 PRP_1 0 0 0 
 PRP_5 0 0 3 
 PHI 
 FACI PRT PRP 
 -------- -------- -------- 
 FACI 4 
 PRT 5 6 
 PRP 7 8 9 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
17 
 THETA-DELTA 
 FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 10 11 12 13 14 15 
 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors 
 Number of Iterations = 17 
 LISREL Estimates (Maximum Likelihood) 
 LAMBDA-X 
 FACI PRT PRP 
 -------- -------- -------- 
 FACI_1 1.240 - - - - 
 (0.343) 
 3.611 
 FACI_2 0.878 - - - - 
 PRT_1 - - 0.808 - - 
 PRT_4 - - 1.559 - - 
 (0.513) 
 3.041 
 PRP_1 - - - - 0.621 
 PRP_5 - - - - 0.405 
 (0.166) 
 2.447 
 PHI 
 FACI PRT PRP 
 -------- -------- -------- 
 FACI 0.392 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
18 
 (0.159) 
 2.456 
 PRT 0.226 0.351 
 (0.100) (0.165) 
 2.256 2.123 
 PRP 0.349 0.331 1.328 
 (0.142) (0.146) (0.608) 
 2.456 2.277 2.184 
 THETA-DELTA 
 FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 0.398 0.698 0.771 0.148 0.488 0.782 
 (0.161) (0.121) (0.123) (0.244) (0.213) (0.136) 
 2.470 5.767 6.283 0.607 2.290 5.737 
 Squared Multiple Correlations for X - Variables 
 FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 0.602 0.302 0.229 0.852 0.512 0.218 
 Goodness of Fit Statistics 
 Degrees of Freedom = 6 
 Minimum Fit Function Chi-Square = 7.922 (P = 0.244) 
 Normal Theory Weighted Least Squares Chi-Square = 7.505 (P = 0.277) 
 Estimated Non-centrality Parameter (NCP) = 1.505 
 90 Percent Confidence Interval for NCP = (0.0 ; 12.770) 
 Minimum Fit Function Value = 0.0720 
 Population Discrepancy Function Value (F0) = 0.0137 
 90 Percent Confidence Interval for F0 = (0.0 ; 0.116) 
 Root Mean Square Error of Approximation (RMSEA) = 0.0478 
 90 Percent Confidence Interval for RMSEA = (0.0 ; 0.139) 
 P-Value for Test of Close Fit (RMSEA < 0.05) = 0.440 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
19 
 Expected Cross-Validation Index (ECVI) = 0.341 
 90 Percent Confidence Interval for ECVI = (0.327 ; 0.443) 
 ECVI for Saturated Model = 0.382 
 ECVI for Independence Model = 1.105 
 Chi-Square for Independence Model with 15 Degrees of Freedom = 109.553 
 Independence AIC = 121.553 
 Model AIC = 37.505 
 Saturated AIC = 42.000 
 Independence CAIC = 143.810 
 Model CAIC = 93.148 
 Saturated CAIC = 119.900 
 Normed Fit Index (NFI) = 0.928 
 Non-Normed Fit Index (NNFI) = 0.949 
 Parsimony Normed Fit Index (PNFI) = 0.371 
 Comparative Fit Index (CFI) = 0.980 
 Incremental Fit Index (IFI) = 0.981 
 Relative Fit Index (RFI) = 0.819 
 Critical N (CN) = 234.451 
 Root Mean Square Residual (RMR) = 0.0431 
 Standardized RMR = 0.0431 
 Goodness of Fit Index (GFI) = 0.978 
 Adjusted Goodness of Fit Index (AGFI) = 0.922 
 Parsimony Goodness of Fit Index (PGFI) = 0.279 
 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors 
 Fitted Covariance Matrix 
 FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 FACI_1 1.000 
 FACI_2 0.426 1.000 
 PRT_1 0.226 0.160 1.000 
 PRT_4 0.436 0.309 0.442 1.000 
 PRP_1 0.269 0.190 0.166 0.321 1.000 
 PRP_5 0.175 0.124 0.109 0.209 0.334 1.000 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
20 
 Fitted Residuals 
 FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 FACI_1 0.000 
 FACI_2 0.000 0.000 
 PRT_1 -0.013 0.017 0.000 
 PRT_4 0.018 -0.044 0.000 0.000 
 PRP_1 -0.027 0.062 0.038 -0.003 0.000 
 PRP_5 -0.056 0.150 -0.068 0.004 0.000 0.000 
 Summary Statistics for Fitted Residuals 
 Smallest Fitted Residual = -0.068 
 Median Fitted Residual = 0.000 
 Largest Fitted Residual = 0.150 
 Stemleaf Plot 
 - 0|76 
 - 0|43100000000000 
 0|224 
 0|6 
 1| 
 1|5 
 Standardized Residuals 
 FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 FACI_1 - - 
 FACI_2 - - - - 
 PRT_1 -0.311 0.259 - - 
 PRT_4 1.907 -1.950 - - - - 
 PRP_1 -0.922 1.070 0.596 -0.195 - - 
 PRP_5 -1.107 2.079 -0.890 0.135 - - - - 
 Summary Statistics for Standardized Residuals 
 Smallest Standardized Residual = -1.950 
 Median Standardized Residual = 0.000 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
21 
 Largest Standardized Residual = 2.079 
 Stemleaf Plot 
 - 2|0 
 - 1|1 
 - 0|9932000000000 
 0|136 
 1|19 
 2|1 
 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors 
 Qplot of Standardized Residuals 
 3.5.......................................................................... 
 . .. 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . x . 
 N . . . 
 o . . x . 
 r . . . 
 m . . x . 
 a . .x . 
 l . . . 
 . x . 
 Q . .x . 
 u . x . . 
 a . x. . 
 n . . . 
 t . x . . 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
22 
 i . x . . 
 l . . . 
 e . x. . 
 s . . . 
 . x . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 -3.5.......................................................................... 
 -3.5 3.5 
 Standardized Residuals 
 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors 
 Modification Indices and Expected Change 
 Modification Indices for LAMBDA-X 
 FACI PRT PRP 
 -------- -------- -------- 
 FACI_1 - - 3.459 3.459 
 FACI_2 - - 3.459 3.459 
 PRT_1 0.020 - - 0.020 
 PRT_4 0.020 - - 0.020 
 PRP_1 0.005 0.005 - - 
 PRP_5 0.005 0.005 - - 
 Expected Change for LAMBDA-X 
 FACI PRT PRP 
 -------- -------- -------- 
 FACI_1 - - 1.697 -0.440 
 FACI_2 - - -1.202 0.311 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
23 
 PRT_1 -0.086 - - 0.024 
 PRT_4 0.165 - - -0.046 
 PRP_1 -0.050 0.054 - - 
 PRP_5 0.033 -0.035 - - 
 Standardized Expected Change for LAMBDA-X 
 FACI PRT PRP 
 -------- -------- -------- 
 FACI_1 - - 1.005 -0.507 
 FACI_2 - - -0.712 0.359 
 PRT_1 -0.054 - - 0.027 
 PRT_4 0.103 - - -0.053 
 PRP_1 -0.032 0.032 - - 
 PRP_5 0.021 -0.021 - - 
 Completely Standardized Expected Change for LAMBDA-X 
 FACI PRT PRP 
 -------- -------- -------- 
 FACI_1 - - 1.005 -0.507 
 FACI_2 - - -0.712 0.359 
 PRT_1 -0.054 - - 0.027 
 PRT_4 0.103 - - -0.053 
 PRP_1 -0.032 0.032 - - 
 PRP_5 0.021 -0.021 - - 
 No Non-Zero Modification Indices for PHI 
 Modification Indices for THETA-DELTA 
 FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 FACI_1 - - 
 FACI_2 - - - - 
 PRT_1 0.298 0.288 - - 
 PRT_4 2.859 3.211 - - - - 
 PRP_1 0.232 0.262 0.679 0.302 - - 
 PRP_5 1.829 3.885 1.049 0.285 - - - - 
 Expected Change for THETA-DELTA 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
24 
 FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 FACI_1 - - 
 FACI_2 - - - - 
 PRT_1 -0.050 0.043 - - 
 PRT_4 0.225 -0.188 - - - - 
 PRP_1 -0.048 0.043 0.069 -0.064 - - 
 PRP_5 -0.112 0.161 -0.083 0.049 - - - - 
 Completely Standardized Expected Change for THETA-DELTA 
 FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 FACI_1 - - 
 FACI_2 - - - - 
 PRT_1 -0.050 0.043 - - 
 PRT_4 0.225 -0.188 - - - - 
 PRP_1 -0.048 0.043 0.069 -0.064 - - 
 PRP_5 -0.112 0.161 -0.083 0.049 - - - - 
 Maximum Modification Index is 3.88 for Element ( 6, 2) of THETA-DELTA 
 Covariance Matrix of Parameter Estimates 
 LX 1,1 LX 4,2 LX 6,3 PH 1,1 PH 2,1 PH 2,2 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 LX 1,1 0.118 
 LX 4,2 0.000 0.263 
 LX 6,3 0.000 0.000 0.027 
 PH 1,1 -0.045 0.000 0.000 0.025 
 PH 2,1 -0.017 -0.036 0.000 0.009 0.010 
 PH 2,2 0.000 -0.075 0.000 0.001 0.012 0.027 
 PH 3,1 -0.026 0.000 -0.005 0.014 0.006 0.001 
 PH 3,2 0.000 -0.053 -0.005 0.001 0.009 0.018 
 PH 3,3 0.000 0.000 -0.077 0.002 0.002 0.002 
 TD 1,1 -0.037 0.000 0.000 0.008 0.005 0.000 
 TD 2,2 0.019 0.000 0.000 -0.008 -0.003 0.000 
 TD 3,3 0.000 0.027 0.000 0.000 -0.004 -0.007 
 TD 4,4 0.000 -0.101 0.000 0.000 0.014 0.021 
 TD 5,5 0.000 0.000 0.026 0.000 0.000 0.000 
 TD 6,6 0.000 0.000 -0.011 0.000 0.000 0.000 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
25 
 Covariance Matrix of Parameter Estimates 
 PH 3,1 PH 3,2 PH 3,3 TD 1,1 TD 2,2 TD 3,3 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PH 3,1 0.020 
 PH 3,2 0.007 0.021 
 PH 3,3 0.029 0.027 0.370 
 TD 1,1 0.008 0.000 0.000 0.026 
 TD 2,2 -0.004 0.000 0.000 -0.007 0.015 
 TD 3,3 0.000 -0.005 0.000 0.000 0.000 0.015 
 TD 4,4 0.000 0.020 0.000 0.000 0.000 -0.014 
 TD 5,5 -0.005 -0.004 -0.107 0.000 0.000 0.000 
 TD 6,6 0.002 0.002 0.027 0.000 0.000 0.000 
 Covariance Matrix of Parameter Estimates 
 TD 4,4 TD 5,5 TD 6,6 
 -------- -------- -------- 
 TD 4,4 0.059 
 TD 5,5 0.000 0.045 
 TD 6,6 0.000 -0.011 0.019 
 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors 
 Correlation Matrix of Parameter Estimates 
 LX 1,1 LX 4,2 LX 6,3 PH 1,1 PH 2,1 PH 2,2 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 LX 1,1 1.000 
 LX 4,2 0.000 1.000 
 LX 6,3 0.000 0.000 1.000 
 PH 1,1 -0.813 0.000 0.000 1.000 
 PH 2,1 -0.486 -0.705 0.000 0.548 1.000 
 PH 2,2 0.000 -0.886 0.000 0.035 0.726 1.000 
 PH 3,1 -0.529 0.000 -0.211 0.596 0.433 0.058 
 PH 3,2 0.000 -0.712 -0.195 0.062 0.638 0.733 
 PH 3,3 0.000 0.000 -0.765 0.023 0.035 0.020 
 TD 1,1 -0.671 0.000 0.000 0.329 0.326 0.000 
 TD 2,2 0.447 0.000 0.000 -0.389 -0.217 0.000 
 TD 3,3 0.000 0.430 0.000 0.000 -0.304 -0.321 
 TD 4,4 0.000 -0.807 0.000 0.000 0.570 0.524 
 TD 5,5 0.000 0.000 0.739 0.000 0.000 0.000 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
26 
 TD 6,6 0.000 0.000 -0.492 0.000 0.000 0.000 
 Correlation Matrix of Parameter Estimates 
 PH 3,1 PH 3,2 PH 3,3 TD 1,1 TD 2,2 TD 3,3 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PH 3,1 1.000 
 PH 3,2 0.323 1.000 
 PH 3,3 0.332 0.308 1.000 
 TD 1,1 0.355 0.000 0.000 1.000 
 TD 2,2 -0.237 0.000 0.000 -0.334 1.000 
 TD 3,3 0.000 -0.306 0.000 0.000 0.000 1.000 
 TD 4,4 0.000 0.575 0.000 0.000 0.000 -0.460 
 TD 5,5 -0.156 -0.144 -0.823 0.000 0.000 0.000 
 TD 6,6 0.104 0.096 0.331 0.000 0.000 0.000 
 Correlation Matrix of Parameter Estimates 
 TD 4,4 TD 5,5 TD 6,6 
 -------- -------- -------- 
 TD 4,4 1.000 
 TD 5,5 0.000 1.000 
 TD 6,6 0.000 -0.364 1.000 
 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors 
 Standardized Solution 
 LAMBDA-X 
 FACI PRT PRP 
 -------- -------- -------- 
 FACI_1 0.776 - - - - 
 FACI_2 0.550 - - - - 
 PRT_1 - - 0.478 - - 
 PRT_4 - - 0.923 - - 
 PRP_1 - - - - 0.716 
 PRP_5 - - - - 0.467 
 PHI 
 FACI PRT PRP 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
27 
 -------- -------- -------- 
 FACI 1.000 
 PRT 0.609 1.000 
 PRP 0.484 0.486 1.000 
 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors 
 Completely Standardized Solution 
 LAMBDA-X 
 FACI PRT PRP 
 -------- -------- -------- 
 FACI_1 0.776 - - - - 
 FACI_2 0.550 - - - - 
 PRT_1 - - 0.478 - - 
 PRT_4 - - 0.923 - - 
 PRP_1 - - - - 0.716 
 PRP_5 - - - - 0.467 
 PHI 
 FACI PRT PRP 
 -------- -------- -------- 
 FACI 1.000 
 PRT 0.609 1.000 
 PRP 0.484 0.486 1.000 
 THETA-DELTA 
 FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 0.398 0.698 0.771 0.148 0.488 0.782 
 The Problem used 7776 Bytes (= 0.0% of Available Workspace) 
 Time used: 0.059 Seconds 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
28 
PHỤ LỤC 3. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ TOÀN BỘ MÔ HÌNH 
 L I S R E L 8.30 
 BY 
 Karl G. J”reskog & Dag S”rbom 
 This program is published exclusively by 
 Scientific Software International, Inc. 
 7383 N. Lincoln Avenue, Suite 100 
 Lincolnwood, IL 60712, U.S.A. 
 Phone: (800)247-6113, (847)675-0720, Fax: (847)675-2140 
 Copyright by Scientific Software International, Inc., 1981-2000 
 Use of this program is subject to the terms specified in the 
 Universal Copyright Convention. 
 Website: www.ssicentral.com 
 The following lines were read from file E:\MBA\THESIS\E_LISREL\FINAL\ME_DA.SPJ: 
 TESTING THE FINAL CONSTRUCT 
 INCLUDING FACTOR SCORE AND RAW DATA 
 Observed Variables 
 FACI PRT PRP PU_1 PU_2 PU_3 PU_4 PEU_1 PEU_2 PEU_3 PEU_4 BI_1 BI_2 
 Covariance Matrix From File E:\MBA\THESIS\E_LISREL\FINAL\ME_DA.COV 
 Sample Size = 111 
 Latent Variables BI PU PEU 
 EQUATIONS: 
 BI_2 =0.938*BI 
 BI_1 =1*BI 
 !FACI =BI 
 PRT =BI 
 PRP =BI 
 PU_4 =0.83*PU 
 !PU_1 =PU 
 PU_2 =PU 
 PU_3 =PU 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
29 
 PEU_4 =0.833*PEU 
 PEU_1 =PEU 
 !PEU_2 =PEU 
 !PEU_3 =PEU 
 PATHS: 
 PEU -> BI PU 
 PU -> BI 
 Relationships 
 Set Error Variance of BI =0.01 
 Set Covariance of PRT PRP Free 
 Set Error Covariance of PU_3 PU_4 Free 
 Set Error Covariance of BI_2 PRT Free 
 Set Error Covariance of BI_2 PRP Free 
 Path Diagram 
 Number of Decimals = 3 
 Admissibility Check = Off 
 Iterations > 250 
 Method of Estimation: Maximum Likelihood 
 LISREL OUTPUT: MI SC RS SL=5 PC EF 
 End of Problem 
 TESTING THE FINAL CONSTRUCT 
 Covariance Matrix to be Analyzed 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PRT 0.261 
 PRP 0.167 0.891 
 PU_2 -0.052 0.028 1.000 
 PU_3 0.005 -0.119 0.177 1.000 
 PU_4 0.089 0.078 0.265 0.442 1.000 
 BI_1 -0.107 -0.121 0.193 0.034 0.133 1.000 
 BI_2 -0.153 -0.227 0.113 0.057 0.115 0.796 
 PEU_1 0.060 0.118 0.253 0.204 0.318 0.078 
 PEU_4 0.193 0.044 0.109 0.193 0.532 0.077 
 Covariance Matrix to be Analyzed 
 BI_2 PEU_1 PEU_4 
 -------- -------- -------- 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
30 
 BI_2 1.000 
 PEU_1 0.025 1.000 
 PEU_4 0.095 0.458 1.000 
 TESTING THE FINAL CONSTRUCT 
 Parameter Specifications 
 LAMBDA-Y 
 BI PU 
 -------- -------- 
 PRT 1 0 
 PRP 2 0 
 PU_2 0 3 
 PU_3 0 4 
 PU_4 0 0 
 BI_1 0 0 
 BI_2 0 0 
 LAMBDA-X 
 PEU 
 -------- 
 PEU_1 5 
 PEU_4 0 
 BETA 
 BI PU 
 -------- -------- 
 BI 0 6 
 PU 0 0 
 GAMMA 
 PEU 
 -------- 
 BI 7 
 PU 8 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
31 
 PHI 
 PEU 
 -------- 
 9 
 PSI 
 Note: This matrix is diagonal. 
 BI PU 
 -------- -------- 
 0 10 
 THETA-EPS 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PRT 11 
 PRP 12 13 
 PU_2 0 0 14 
 PU_3 0 0 0 15 
 PU_4 0 0 0 16 17 
 BI_1 0 0 0 0 0 18 
 BI_2 19 20 0 0 0 0 
 THETA-EPS 
 BI_2 
 -------- 
 BI_2 21 
 THETA-DELTA 
 PEU_1 PEU_4 
 -------- -------- 
 22 23 
 TESTING THE FINAL CONSTRUCT 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
32 
 Number of Iterations = 67 
 LISREL Estimates (Maximum Likelihood) 
 LAMBDA-Y 
 BI PU 
 -------- -------- 
 PRT -0.123 - - 
 (0.055) 
 -2.246 
 PRP -0.139 - - 
 (0.103) 
 -1.353 
 PU_2 - - 0.352 
 (0.142) 
 2.488 
 PU_3 - - 0.351 
 (0.128) 
 2.741 
 PU_4 - - 0.830 
 BI_1 1.000 - - 
 BI_2 0.938 - - 
 LAMBDA-X 
 PEU 
 -------- 
 PEU_1 0.597 
 (0.139) 
 4.297 
 PEU_4 0.833 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
33 
 BETA 
 BI PU 
 -------- -------- 
 BI - - 7.976 
 (7.258) 
 1.099 
 PU - - - - 
 GAMMA 
 PEU 
 -------- 
 BI -6.553 
 (6.387) 
 -1.026 
 PU 0.837 
 (0.186) 
 4.493 
 Covariance Matrix of ETA and KSI 
 BI PU PEU 
 -------- -------- -------- 
 BI 0.849 
 PU 0.194 0.637 
 PEU 0.108 0.745 0.891 
 PHI 
 PEU 
 -------- 
 0.891 
 (0.251) 
 3.550 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
34 
 PSI 
 Note: This matrix is diagonal. 
 BI PU 
 -------- -------- 
 0.010 0.013 
 (0.024) 
 0.546 
 Squared Multiple Correlations for Structural Equations 
 BI PU 
 -------- -------- 
 0.988 0.980 
 Squared Multiple Correlations for Reduced Form 
 BI PU 
 -------- -------- 
 0.015 0.980 
 Reduced Form 
 PEU 
 -------- 
 BI 0.122 
 (0.121) 
 1.006 
 PU 0.837 
 (0.186) 
 4.493 
 THETA-EPS 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
35 
 PRT 0.248 
 (0.034) 
 7.349 
 PRP 0.153 0.874 
 (0.047) (0.118) 
 3.249 7.392 
 PU_2 - - - - 0.921 
 (0.128) 
 7.207 
 PU_3 - - - - - - 0.921 
 (0.129) 
 7.137 
 PU_4 - - - - - - 0.256 0.561 
 (0.089) (0.112) 
 2.866 4.991 
 BI_1 - - - - - - - - - - 0.149 
 (0.064) 
 2.334 
 BI_2 -0.055 -0.117 - - - - - - - - 
 (0.031) (0.057) 
 -1.793 -2.045 
 THETA-EPS 
 BI_2 
 -------- 
 BI_2 0.255 
 (0.063) 
 4.023 
 Squared Multiple Correlations for Y - Variables 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
36 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 0.049 0.019 0.079 0.079 0.439 0.851 
 Squared Multiple Correlations for Y - Variables 
 BI_2 
 -------- 
 0.745 
 THETA-DELTA 
 PEU_1 PEU_4 
 -------- -------- 
 0.683 0.382 
 (0.113) (0.132) 
 6.056 2.892 
 Squared Multiple Correlations for X - Variables 
 PEU_1 PEU_4 
 -------- -------- 
 0.317 0.618 
 Goodness of Fit Statistics 
 Degrees of Freedom = 22 
 Minimum Fit Function Chi-Square = 46.630 (P = 0.00164) 
 Normal Theory Weighted Least Squares Chi-Square = 44.369 (P = 0.00319) 
 Estimated Non-centrality Parameter (NCP) = 22.369 
 90 Percent Confidence Interval for NCP = (7.131 ; 45.372) 
 Minimum Fit Function Value = 0.424 
 Population Discrepancy Function Value (F0) = 0.203 
 90 Percent Confidence Interval for F0 = (0.0648 ; 0.412) 
 Root Mean Square Error of Approximation (RMSEA) = 0.0961 
 90 Percent Confidence Interval for RMSEA = (0.0543 ; 0.137) 
 P-Value for Test of Close Fit (RMSEA < 0.05) = 0.0372 
 Expected Cross-Validation Index (ECVI) = 0.822 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
37 
 90 Percent Confidence Interval for ECVI = (0.683 ; 1.031) 
 ECVI for Saturated Model = 0.818 
 ECVI for Independence Model = 2.718 
 Chi-Square for Independence Model with 36 Degrees of Freedom = 280.969 
 Independence AIC = 298.969 
 Model AIC = 90.369 
 Saturated AIC = 90.000 
 Independence CAIC = 332.355 
 Model CAIC = 175.688 
 Saturated CAIC = 256.929 
 Normed Fit Index (NFI) = 0.834 
 Non-Normed Fit Index (NNFI) = 0.835 
 Parsimony Normed Fit Index (PNFI) = 0.510 
 Comparative Fit Index (CFI) = 0.899 
 Incremental Fit Index (IFI) = 0.905 
 Relative Fit Index (RFI) = 0.728 
 Critical N (CN) = 96.042 
 Root Mean Square Residual (RMR) = 0.0613 
 Standardized RMR = 0.0875 
 Goodness of Fit Index (GFI) = 0.918 
 Adjusted Goodness of Fit Index (AGFI) = 0.832 
 Parsimony Goodness of Fit Index (PGFI) = 0.449 
 TESTING THE FINAL CONSTRUCT 
 Fitted Covariance Matrix 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PRT 0.261 
 PRP 0.168 0.891 
 PU_2 -0.008 -0.010 1.000 
 PU_3 -0.008 -0.010 0.079 1.000 
 PU_4 -0.020 -0.022 0.186 0.442 1.000 
 BI_1 -0.104 -0.118 0.068 0.068 0.161 0.998 
 BI_2 -0.153 -0.228 0.064 0.064 0.151 0.797 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
38 
 PEU_1 -0.008 -0.009 0.157 0.156 0.369 0.065 
 PEU_4 -0.011 -0.013 0.219 0.218 0.515 0.090 
 Fitted Covariance Matrix 
 BI_2 PEU_1 PEU_4 
 -------- -------- -------- 
 BI_2 1.003 
 PEU_1 0.061 1.000 
 PEU_4 0.085 0.443 1.000 
 Fitted Residuals 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PRT 0.000 
 PRP 0.000 0.000 
 PU_2 -0.044 0.037 0.000 
 PU_3 0.013 -0.109 0.098 0.000 
 PU_4 0.109 0.100 0.078 0.000 0.000 
 BI_1 -0.003 -0.002 0.124 -0.035 -0.028 0.002 
 BI_2 0.000 0.001 0.049 -0.007 -0.037 0.000 
 PEU_1 0.068 0.127 0.096 0.048 -0.051 0.013 
 PEU_4 0.204 0.057 -0.109 -0.026 0.016 -0.013 
 Fitted Residuals 
 BI_2 PEU_1 PEU_4 
 -------- -------- -------- 
 BI_2 -0.003 
 PEU_1 -0.035 0.000 
 PEU_4 0.010 0.015 0.000 
 Summary Statistics for Fitted Residuals 
 Smallest Fitted Residual = -0.109 
 Median Fitted Residual = 0.000 
 Largest Fitted Residual = 0.204 
 Stemleaf Plot 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
39 
 - 1|11 
 - 0|5 
 - 0|444333110000000000000000 
 0|111224 
 0|55678 
 1|000123 
 1| 
 2|0 
 Standardized Residuals 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PRT -0.222 
 PRP -0.222 -0.222 
 PU_2 -0.907 0.415 - - 
 PU_3 0.272 -1.222 1.159 - - 
 PU_4 2.343 1.143 1.415 - - - - 
 BI_1 -1.458 -0.645 1.484 -0.414 -0.924 0.222 
 BI_2 0.222 0.222 0.574 -0.086 -0.832 -0.095 
 PEU_1 1.420 1.421 1.422 0.734 -2.298 0.186 
 PEU_4 4.318 0.639 -2.932 -0.802 1.974 -0.381 
 Standardized Residuals 
 BI_2 PEU_1 PEU_4 
 -------- -------- -------- 
 BI_2 -0.222 
 PEU_1 -0.478 - - 
 PEU_4 0.224 1.389 - - 
 Summary Statistics for Standardized Residuals 
 Smallest Standardized Residual = -2.932 
 Median Standardized Residual = 0.000 
 Largest Standardized Residual = 4.318 
 Stemleaf Plot 
 - 2|93 
 - 1|52 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
40 
 - 0|99886544222211000000 
 0|2222234667 
 1|12444445 
 2|03 
 3| 
 4|3 
 Largest Negative Standardized Residuals 
 Residual for PEU_4 and PU_2 -2.932 
 Largest Positive Standardized Residuals 
 Residual for PEU_4 and PRT 4.318 
 TESTING THE FINAL CONSTRUCT 
 Qplot of Standardized Residuals 
 3.5.......................................................................... 
 . .. 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . x 
 . . . 
 . . x . 
 . . . 
 . . x . 
 N . . xx . 
 o . . x . 
 r . . * . 
 m . . x x . 
 a . .xx x . 
 l . xx . 
 . * . 
 Q . . x . 
 u . x x . 
 a . x x . 
 n . . * . 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
41 
 t . .xxx . 
 i . .x x . 
 l . .* . 
 e . .x . 
 s . x x . 
 . x. . 
 . . . 
 . x . . 
 . . . 
 . x . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 . . . 
 -3.5.......................................................................... 
 -3.5 3.5 
 Standardized Residuals 
 TESTING THE FINAL CONSTRUCT 
 Modification Indices and Expected Change 
 Modification Indices for LAMBDA-Y 
 BI PU 
 -------- -------- 
 PRT - - 12.762 
 PRP - - 0.006 
 PU_2 1.579 - - 
 PU_3 0.041 - - 
 PU_4 0.469 - - 
 BI_1 0.049 0.019 
 BI_2 0.049 0.517 
 Expected Change for LAMBDA-Y 
 BI PU 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
42 
 -------- -------- 
 PRT - - 0.240 
 PRP - - 0.009 
 PU_2 0.146 - - 
 PU_3 -0.021 - - 
 PU_4 -0.124 - - 
 BI_1 0.084 -0.013 
 BI_2 -0.078 0.060 
 Standardized Expected Change for LAMBDA-Y 
 BI PU 
 -------- -------- 
 PRT - - 0.191 
 PRP - - 0.007 
 PU_2 0.134 - - 
 PU_3 -0.019 - - 
 PU_4 -0.114 - - 
 BI_1 0.077 -0.010 
 BI_2 -0.072 0.048 
 Completely Standardized Expected Change for LAMBDA-Y 
 BI PU 
 -------- -------- 
 PRT - - 0.374 
 PRP - - 0.008 
 PU_2 0.134 - - 
 PU_3 -0.019 - - 
 PU_4 -0.114 - - 
 BI_1 0.077 -0.010 
 BI_2 -0.072 0.048 
 No Non-Zero Modification Indices for LAMBDA-X 
 No Non-Zero Modification Indices for BETA 
 No Non-Zero Modification Indices for GAMMA 
 No Non-Zero Modification Indices for PHI 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
43 
 Modification Indices for PSI 
 Note: This matrix is diagonal. 
 BI PU 
 -------- -------- 
 1.929 - - 
 Expected Change for PSI 
 Note: This matrix is diagonal. 
 BI PU 
 -------- -------- 
 25.635 - - 
 Standardized Expected Change for PSI 
 Note: This matrix is diagonal. 
 BI PU 
 -------- -------- 
 30.180 - - 
 Modification Indices for THETA-EPS 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PRT - - 
 PRP - - - - 
 PU_2 3.833 0.471 - - 
 PU_3 0.039 3.016 0.601 - - 
 PU_4 0.021 1.431 0.927 - - - - 
 BI_1 2.940 0.339 2.346 0.130 0.000 - - 
 BI_2 - - - - 1.355 0.000 0.010 3.648 
 Modification Indices for THETA-EPS 
 BI_2 
 -------- 
 BI_2 - - 
 Expected Change for THETA-EPS 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
44 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PRT - - 
 PRP - - - - 
 PU_2 -0.084 0.055 - - 
 PU_3 -0.008 -0.129 0.065 - - 
 PU_4 0.005 0.076 0.074 - - - - 
 BI_1 -0.384 -0.244 0.086 -0.019 0.000 - - 
 BI_2 - - - - -0.063 0.001 -0.004 -3.233 
 Expected Change for THETA-EPS 
 BI_2 
 -------- 
 BI_2 - - 
 Completely Standardized Expected Change for THETA-EPS 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PRT - - 
 PRP - - - - 
 PU_2 -0.165 0.059 - - 
 PU_3 -0.015 -0.137 0.065 - - 
 PU_4 0.010 0.081 0.074 - - - - 
 BI_1 -0.753 -0.259 0.086 -0.019 0.000 - - 
 BI_2 - - - - -0.063 0.001 -0.004 -3.231 
 Completely Standardized Expected Change for THETA-EPS 
 BI_2 
 -------- 
 BI_2 - - 
 Modification Indices for THETA-DELTA-EPS 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PEU_1 0.910 1.384 2.431 1.229 6.507 0.649 
 PEU_4 18.520 1.933 8.076 1.588 4.707 1.076 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
45 
 Modification Indices for THETA-DELTA-EPS 
 BI_2 
 -------- 
 PEU_1 0.679 
 PEU_4 2.675 
 Expected Change for THETA-DELTA-EPS 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PEU_1 -0.037 0.086 0.133 0.088 -0.301 0.041 
 PEU_4 0.154 -0.093 -0.264 -0.127 0.374 -0.050 
 Expected Change for THETA-DELTA-EPS 
 BI_2 
 -------- 
 PEU_1 -0.040 
 PEU_4 0.074 
 Completely Standardized Expected Change for THETA-DELTA-EPS 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PEU_1 -0.073 0.091 0.133 0.088 -0.301 0.041 
 PEU_4 0.301 -0.099 -0.264 -0.127 0.374 -0.050 
 Completely Standardized Expected Change for THETA-DELTA-EPS 
 BI_2 
 -------- 
 PEU_1 -0.040 
 PEU_4 0.074 
 Modification Indices for THETA-DELTA 
 PEU_1 PEU_4 
 -------- -------- 
 PEU_1 - - 
 PEU_4 1.929 - - 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
46 
 Expected Change for THETA-DELTA 
 PEU_1 PEU_4 
 -------- -------- 
 PEU_1 - - 
 PEU_4 0.297 - - 
 Completely Standardized Expected Change for THETA-DELTA 
 PEU_1 PEU_4 
 -------- -------- 
 PEU_1 - - 
 PEU_4 0.297 - - 
 Maximum Modification Index is 18.52 for Element ( 2, 1) of THETA DELTA-EPSILON 
 Covariance Matrix of Parameter Estimates 
 LY 1,1 LY 2,1 LY 3,2 LY 4,2 LX 1,1 BE 1,2 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 LY 1,1 0.003 
 LY 2,1 0.002 0.011 
 LY 3,2 0.000 0.000 0.020 
 LY 4,2 0.000 0.000 0.000 0.016 
 LX 1,1 0.000 0.000 -0.001 0.000 0.019 
 BE 1,2 -0.002 -0.006 0.032 -0.004 0.059 52.678 
 GA 1,1 0.001 0.005 0.026 0.000 -0.154 -45.134 
 GA 2,1 0.000 0.000 -0.007 0.000 0.013 0.166 
 PH 1,1 0.000 0.000 0.002 0.000 -0.021 -0.151 
 PS 2,2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 -0.172 
 TE 1,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 
 TE 2,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 
 TE 2,2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 
 TE 3,3 0.000 0.000 -0.002 0.000 0.000 -0.011 
 TE 4,4 0.000 0.000 0.000 -0.002 -0.001 -0.010 
 TE 5,4 0.000 0.000 0.001 -0.003 -0.001 -0.025 
 TE 5,5 0.000 0.000 0.003 0.000 -0.004 -0.061 
 TE 6,6 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000 -0.014 
 TE 7,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 -0.001 
 TE 7,2 0.000 -0.001 0.000 0.000 0.000 0.000 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
47 
 TE 7,7 0.000 -0.001 0.000 0.000 0.000 0.005 
 TD 1,1 0.000 0.000 0.000 0.000 -0.006 -0.009 
 TD 2,2 0.000 0.000 -0.001 0.000 0.010 0.105 
 Covariance Matrix of Parameter Estimates 
 GA 1,1 GA 2,1 PH 1,1 PS 2,2 TE 1,1 TE 2,1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 GA 1,1 40.793 
 GA 2,1 -0.411 0.035 
 PH 1,1 0.377 -0.032 0.063 
 PS 2,2 0.147 -0.001 0.000 0.001 
 TE 1,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 
 TE 2,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 
 TE 2,2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002 
 TE 3,3 0.013 -0.001 0.001 0.000 0.000 0.000 
 TE 4,4 0.025 -0.002 0.002 0.000 0.000 0.000 
 TE 5,4 0.059 -0.005 0.004 0.000 0.000 0.000 
 TE 5,5 0.139 -0.011 0.009 0.000 0.000 0.000 
 TE 6,6 0.012 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 
 TE 7,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 
 TE 7,2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 -0.001 
 TE 7,7 -0.005 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 
 TD 1,1 0.029 -0.003 0.005 0.000 0.000 0.000 
 TD 2,2 -0.216 0.016 -0.021 0.000 0.000 0.000 
 Covariance Matrix of Parameter Estimates 
 TE 2,2 TE 3,3 TE 4,4 TE 5,4 TE 5,5 TE 6,6 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 TE 2,2 0.014 
 TE 3,3 0.000 0.016 
 TE 4,4 0.000 0.000 0.017 
 TE 5,4 0.000 0.000 0.006 0.008 
 TE 5,5 0.000 0.000 0.002 0.006 0.013 
 TE 6,6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.004 
 TE 7,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 
 TE 7,2 -0.002 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 
 TE 7,7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 -0.003 
 TD 1,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.000 
 TD 2,2 0.000 -0.001 -0.001 -0.003 -0.006 0.000 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
48 
 Covariance Matrix of Parameter Estimates 
 TE 7,1 TE 7,2 TE 7,7 TD 1,1 TD 2,2 
 -------- -------- -------- -------- -------- 
 TE 7,1 0.001 
 TE 7,2 0.001 0.003 
 TE 7,7 -0.001 -0.001 0.004 
 TD 1,1 0.000 0.000 0.000 0.013 
 TD 2,2 0.000 0.000 0.000 -0.003 0.017 
 TESTING THE FINAL CONSTRUCT 
 Correlation Matrix of Parameter Estimates 
 LY 1,1 LY 2,1 LY 3,2 LY 4,2 LX 1,1 BE 1,2 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 LY 1,1 1.000 
 LY 2,1 0.300 1.000 
 LY 3,2 0.000 0.000 1.000 
 LY 4,2 0.000 0.000 -0.009 1.000 
 LX 1,1 0.000 0.000 -0.034 0.000 1.000 
 BE 1,2 -0.004 -0.007 0.031 -0.004 0.058 1.000 
 GA 1,1 0.004 0.007 0.029 0.000 -0.174 -0.974 
 GA 2,1 0.000 0.000 -0.255 0.016 0.518 0.123 
 PH 1,1 0.000 0.000 0.049 0.000 -0.600 -0.083 
 PS 2,2 0.001 0.002 -0.031 0.004 -0.059 -0.996 
 TE 1,1 0.049 0.012 0.000 0.000 0.000 0.000 
 TE 2,1 0.030 0.038 0.000 0.000 0.000 0.000 
 TE 2,2 0.009 0.030 0.000 0.000 0.000 0.000 
 TE 3,3 0.000 0.000 -0.110 0.000 -0.019 -0.012 
 TE 4,4 0.000 0.000 0.026 -0.135 -0.035 -0.011 
 TE 5,4 0.000 0.000 0.087 -0.233 -0.121 -0.039 
 TE 5,5 0.000 0.000 0.160 -0.008 -0.227 -0.074 
 TE 6,6 0.068 0.131 0.000 0.000 0.000 -0.030 
 TE 7,1 -0.200 -0.041 0.000 0.000 0.000 -0.002 
 TE 7,2 -0.057 -0.201 0.000 0.000 0.000 0.000 
 TE 7,7 -0.042 -0.081 0.000 0.000 0.000 0.012 
 TD 1,1 0.000 0.000 0.006 0.000 -0.360 -0.011 
 TD 2,2 0.000 0.000 -0.064 0.000 0.565 0.110 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
49 
 Correlation Matrix of Parameter Estimates 
 GA 1,1 GA 2,1 PH 1,1 PS 2,2 TE 1,1 TE 2,1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 GA 1,1 1.000 
 GA 2,1 -0.345 1.000 
 PH 1,1 0.235 -0.685 1.000 
 PS 2,2 0.970 -0.123 0.083 1.000 
 TE 1,1 0.000 0.000 0.000 0.000 1.000 
 TE 2,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.445 1.000 
 TE 2,2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.110 0.445 
 TE 3,3 0.016 -0.022 0.027 0.012 0.000 0.000 
 TE 4,4 0.030 -0.085 0.050 0.011 0.000 0.000 
 TE 5,4 0.103 -0.287 0.172 0.039 0.000 0.000 
 TE 5,5 0.193 -0.532 0.323 0.074 0.000 0.000 
 TE 6,6 0.028 0.000 0.000 0.015 -0.017 -0.011 
 TE 7,1 0.002 0.000 0.000 0.001 -0.318 -0.285 
 TE 7,2 0.000 0.000 0.000 0.001 -0.106 -0.286 
 TE 7,7 -0.011 0.000 0.000 -0.006 0.052 0.063 
 TD 1,1 0.041 -0.135 0.175 0.011 0.000 0.000 
 TD 2,2 -0.256 0.666 -0.643 -0.110 0.000 0.000 
 Correlation Matrix of Parameter Estimates 
 TE 2,2 TE 3,3 TE 4,4 TE 5,4 TE 5,5 TE 6,6 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 TE 2,2 1.000 
 TE 3,3 0.000 1.000 
 TE 4,4 0.000 0.001 1.000 
 TE 5,4 0.000 0.004 0.522 1.000 
 TE 5,5 0.000 0.007 0.171 0.558 1.000 
 TE 6,6 -0.003 0.000 0.000 -0.001 -0.002 1.000 
 TE 7,1 -0.106 0.000 0.000 0.000 0.000 0.155 
 TE 7,2 -0.321 0.000 0.000 0.000 0.000 0.076 
 TE 7,7 0.045 0.000 0.000 0.000 0.001 -0.627 
 TD 1,1 0.000 0.003 0.006 0.022 0.041 0.000 
 TD 2,2 0.000 -0.035 -0.066 -0.227 -0.425 0.000 
 Correlation Matrix of Parameter Estimates 
 TE 7,1 TE 7,2 TE 7,7 TD 1,1 TD 2,2 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
50 
 -------- -------- -------- -------- -------- 
 TE 7,1 1.000 
 TE 7,2 0.369 1.000 
 TE 7,7 -0.336 -0.293 1.000 
 TD 1,1 0.000 0.000 0.000 1.000 
 TD 2,2 0.000 0.000 0.000 -0.230 1.000 
 TESTING THE FINAL CONSTRUCT 
 Standardized Solution 
 LAMBDA-Y 
 BI PU 
 -------- -------- 
 PRT -0.113 - - 
 PRP -0.128 - - 
 PU_2 - - 0.281 
 PU_3 - - 0.280 
 PU_4 - - 0.662 
 BI_1 0.922 - - 
 BI_2 0.864 - - 
 LAMBDA-X 
 PEU 
 -------- 
 PEU_1 0.563 
 PEU_4 0.786 
 BETA 
 BI PU 
 -------- -------- 
 BI - - 6.906 
 PU - - - - 
 GAMMA 
 PEU 
 -------- 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
51 
 BI -6.711 
 PU 0.990 
 Correlation Matrix of ETA and KSI 
 BI PU PEU 
 -------- -------- -------- 
 BI 1.000 
 PU 0.264 1.000 
 PEU 0.124 0.990 1.000 
 PSI 
 Note: This matrix is diagonal. 
 BI PU 
 -------- -------- 
 0.012 0.020 
 Regression Matrix ETA on KSI (Standardized) 
 PEU 
 -------- 
 BI 0.124 
 PU 0.990 
 TESTING THE FINAL CONSTRUCT 
 Completely Standardized Solution 
 LAMBDA-Y 
 BI PU 
 -------- -------- 
 PRT -0.222 - - 
 PRP -0.136 - - 
 PU_2 - - 0.281 
 PU_3 - - 0.280 
 PU_4 - - 0.662 
 BI_1 0.922 - - 
 BI_2 0.863 - - 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
52 
 LAMBDA-X 
 PEU 
 -------- 
 PEU_1 0.563 
 PEU_4 0.786 
 BETA 
 BI PU 
 -------- -------- 
 BI - - 6.906 
 PU - - - - 
 GAMMA 
 PEU 
 -------- 
 BI -6.711 
 PU 0.990 
 Correlation Matrix of ETA and KSI 
 BI PU PEU 
 -------- -------- -------- 
 BI 1.000 
 PU 0.264 1.000 
 PEU 0.124 0.990 1.000 
 PSI 
 Note: This matrix is diagonal. 
 BI PU 
 -------- -------- 
 0.012 0.020 
 THETA-EPS 
 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 
 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 
 PRT 0.951 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
53 
 PRP 0.317 0.981 
 PU_2 - - - - 0.921 
 PU_3 - - - - - - 0.921 
 PU_4 - - - - - - 0.256 0.561 
 BI_1 - - - - - - - - - - 0.149 
 BI_2 -0.108 -0.123 - - - - - - - - 
 THETA-EPS 
 BI_2 
 -------- 
 BI_2 0.255 
 THETA-DELTA 
 PEU_1 PEU_4 
 -------- -------- 
 0.683 0.382 
 Regression Matrix ETA on KSI (Standardized) 
 PEU 
 -------- 
 BI 0.124 
 PU 0.990 
 TESTING THE FINAL CONSTRUCT 
 Total and Indirect Effects 
 Total Effects of KSI on ETA 
 PEU 
 -------- 
 BI 0.122 
 (0.121) 
 1.006 
 PU 0.837 
 (0.186) 
 4.493 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
54 
 Indirect Effects of KSI on ETA 
 PEU 
 -------- 
 BI 6.675 
 (6.428) 
 1.038 
 PU - - 
 Total Effects of ETA on ETA 
 BI PU 
 -------- -------- 
 BI - - 7.976 
 (7.258) 
 1.099 
 PU - - - - 
 Largest Eigenvalue of B*B' (Stability Index) is 63.616 
 Total Effects of ETA on Y 
 BI PU 
 -------- -------- 
 PRT -0.123 -0.981 
 (0.055) (0.995) 
 -2.246 -0.986 
 PRP -0.139 -1.112 
 (0.103) (1.308) 
 -1.353 -0.850 
 PU_2 - - 0.352 
 (0.142) 
 2.488 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
55 
 PU_3 - - 0.351 
 (0.128) 
 2.741 
 PU_4 - - 0.830 
 BI_1 1.000 7.976 
 (7.258) 
 1.099 
 BI_2 0.938 7.481 
 (6.808) 
 1.099 
 Indirect Effects of ETA on Y 
 BI PU 
 -------- -------- 
 PRT - - -0.981 
 (0.995) 
 -0.986 
 PRP - - -1.112 
 (1.308) 
 -0.850 
 PU_2 - - - - 
 PU_3 - - - - 
 PU_4 - - - - 
 BI_1 - - 7.976 
 (7.258) 
 1.099 
 BI_2 - - 7.481 
 (6.808) 
 1.099 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
56 
 Total Effects of KSI on Y 
 PEU 
 -------- 
 PRT -0.015 
 (0.016) 
 -0.917 
 PRP -0.017 
 (0.021) 
 -0.806 
 PU_2 0.295 
 (0.120) 
 2.458 
 PU_3 0.294 
 (0.127) 
 2.324 
 PU_4 0.695 
 (0.155) 
 4.493 
 BI_1 0.122 
 (0.121) 
 1.006 
 BI_2 0.114 
 (0.113) 
 1.006 
 TESTING THE FINAL CONSTRUCT 
 Standardized Total and Indirect Effects 
 Standardized Total Effects of KSI on ETA 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
57 
 PEU 
 -------- 
 BI 0.124 
 PU 0.990 
 Standardized Indirect Effects of KSI on ETA 
 PEU 
 -------- 
 BI 6.835 
 PU - - 
 Standardized Total Effects of ETA on ETA 
 BI PU 
 -------- -------- 
 BI - - 6.906 
 PU - - - - 
 Standardized Total Effects of ETA on Y 
 BI PU 
 -------- -------- 
 PRT -0.113 -0.783 
 PRP -0.128 -0.887 
 PU_2 - - 0.281 
 PU_3 - - 0.280 
 PU_4 - - 0.662 
 BI_1 0.922 6.365 
 BI_2 0.864 5.970 
 Completely Standardized Total Effects of ETA on Y 
 BI PU 
 -------- -------- 
 PRT -0.222 -1.531 
 PRP -0.136 -0.940 
 PU_2 - - 0.281 
 PU_3 - - 0.280 
 PU_4 - - 0.662 
 BI_1 0.922 6.370 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
58 
 BI_2 0.863 5.962 
 Standardized Indirect Effects of ETA on Y 
 BI PU 
 -------- -------- 
 PRT - - -0.783 
 PRP - - -0.887 
 PU_2 - - - - 
 PU_3 - - - - 
 PU_4 - - - - 
 BI_1 - - 6.365 
 BI_2 - - 5.970 
 Completely Standardized Indirect Effects of ETA on Y 
 BI PU 
 -------- -------- 
 PRT - - -1.531 
 PRP - - -0.940 
 PU_2 - - - - 
 PU_3 - - - - 
 PU_4 - - - - 
 BI_1 - - 6.370 
 BI_2 - - 5.962 
 Standardized Total Effects of KSI on Y 
 PEU 
 -------- 
 PRT -0.014 
 PRP -0.016 
 PU_2 0.278 
 PU_3 0.278 
 PU_4 0.656 
 BI_1 0.115 
 BI_2 0.108 
 Completely Standardized Total Effects of KSI on Y 
 PEU 
Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 
Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - 
tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 
59 
 -------- 
 PRT -0.028 
 PRP -0.017 
 PU_2 0.278 
 PU_3 0.278 
 PU_4 0.656 
 BI_1 0.115 
 BI_2 0.107 
 The Problem used 14704 Bytes (= 0.0% of Available Workspace) 
 Time used: 0.070 Seconds 
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
 luan_van_cao_hoc_quan_tri_doanh_nghiep_chuong_6_00421_7164.pdf luan_van_cao_hoc_quan_tri_doanh_nghiep_chuong_6_00421_7164.pdf