Luận văn Cao học: quản trị doanh nghiệp

Cho thấy những nhân tố khác về việc nhận thức rủi ro (PRT và PRP) giúp hiểu tốt hơn về sự chấp nhận sử dụng thương mại điện tử. Do đó, trong thiết lập thương mại điện tử, sức mạnh của mô hình TAM sẽđược nâng cao bằng cách đem vào sự tác động của nhận thức rủi ro với chính bản thân sản phẩm/dịch vụ cũng như phạm vi giao dịch trực tuyến. Đề ra các hàm ý thực hành cho các doanh nghiệp hiện đang cung cấp sản phẩm/dịch vụ qua Internet cũng như đang hoạch định để làm điều này. MỘt điều hiển nhiên là khi chuyển người sử dụng Internet thành người sử dụng hệ thống thương mại điện tử thực sự, PEU và PU phải được nâng cao, PRP và PRT giảm đi.

pdf59 trang | Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 2659 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Cao học: quản trị doanh nghiệp, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Khi sử dụng Internet thường thì Anh/ Chị sử dụng vào mục đích gì? (MA) SHOWCARD B.1 Code Route Gởi email 1 Tìm kiếm tài liệu trên mạng 2 Chat 3 Gọi điện thọai hoặc nhắn tin 4 Tham khảo giá hàng hóa hoặc tìm kiếm các dịch vụ 5 Mua hàng hóa trên mạng 6 Giải trí: nghe nhạc, xem film, họac các trang thể thao, thời trang 7 Xem các tin tức trong nước và quốc tế 8 Khác (ghi rõ) ………………………………………………………… B.2 Anh/ Chị bắt đầu sử dụng Internet cách đây bao lâu? (SA) Code Route Ít hơn 3 tháng 1 Từ 3 – 6 tháng 2 Từ 7 – 12 tháng 3 Từ 1 năm – 2 năm 4 Hơn 2 năm 5 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 1 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 10 B.3 Những trang Web nào Anh/ chị thường truy cập? (có thể liệt kê nhiều trang web) Code ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… C. ĐÁNH GIÁ VỀ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ C.1 SCREEN 1 – Hoàn toàn không đồng ý 2 – Không đồng ý 3 – Bình thường 4 – Đồng ý 5 – Rất đồng ý Sau đây là những nhận định của một số người về hình thức thiết kế các trang web thương mại: Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: R.1 Các siêu liên kết được thể hiện tốt với các nút lệnh hoặc ký hiệu 1 2 3 4 5 R.2 Cách trình bày giao diện màn hình rõ ràng và thống nhất 1 2 3 4 5 C.2 TERMI Sau đây là những nhận định của một số người về câu chữ viết tắt trong các trang web thương mại: Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: R.1 Tôi hiểu hầu hết các câu, chữ viết tắt được sử dụng 1 2 3 4 5 R.2 Các câu chữ viết tắt trong cùng một trang Web được sử dụng thống nhất với nhau 1 2 3 4 5 R.3 Các câu chữ viết tắt trong các trang Web khác nhau được sử dụng thống nhất với nhau 1 2 3 4 5 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 1 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 11 C.3 FACI Sau đây là những nhận định của một số người về khả năng sử dụng các trang web thương mại: Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: R.1 Tôi biết cách sử dụng các trang Web thương mại 1 2 3 4 5 R.2 Tôi có đủ năng lực cá nhân để sử dụng các trang web thương mại 1 2 3 4 5 R.3 Có giúp đỡ trực tuyến trong các trang web thương mại 1 2 3 4 5 C.4 PU Sau đây là những nhận định của một số người Đánh giá về sự hữu ích của các trang web thương mại: Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: R.1 Giúp tiết kiệm tiền bạc hơn so với hình thức mua bán thông thường 1 2 3 4 5 R.2 Giúp tiết kiệm thời gian hơn so với hình thức mua bán thông thường 1 2 3 4 5 R.3 Các trang web thương mại cung cấp sản phẩm/dịch vụ đa dạng 1 2 3 4 5 R.4 Nói chung, Tôi thấy sử dụng các trang web thương mại hữu ích cho việc mua bán 1 2 3 4 5 C.5 PEU Sau đây là những nhận định của một số người Đánh giá về tính dễ sử dụng của các trang web thương mại: Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: R.1 Dễ dò tìm thông tin cần thiết trong các trang web thương mại 1 2 3 4 5 R.2 Dễ đặt hàng từ các trang web thương mại trong mọi lúc mọi nơi 1 2 3 4 5 R.3 Dễ sử dụng các dịch vụ khách hàng mà các trang web thương mại cung cấp 1 2 3 4 5 R.4 Nói chung, tôi thấy các trang web thương mại dễ sử dụng 1 2 3 4 5 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 1 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 12 C.6 PRT Sau đây là những nhận định của một số người về sự rủi ro khi trao đổi thông tin qua mạng khi mua bán: Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: R.1 Không bí mật trong khi và sau khi trao đổi thông tin liên quan đến mua bán 1 2 3 4 5 R.2 Thông tin của các loại thẻ thanh toán có thể bị lợi dụng 1 2 3 4 5 R.3 Sau khi mua bán, người bán có thể chối bỏ việc mua bán hoặc chối bỏ trách nhiệm đối với việc mua bán đã thực hiện 1 2 3 4 5 R.4 Nói chung, trao đổi thông tin mua bán trực tuyến gặp nhiều rủi ro 1 2 3 4 5 C.7 PRP Sau đây là những nhận định của một số người về sự rủi ro khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ của các trang web thương mại: Xin Anh/ Chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý như thế nào về những nhận định sau: R.1 Sản phẩm/dịch vụ có thể không tốt như đã được mô tả và quảng cáo trên mạng 1 2 3 4 5 R.2 Có thể phải chịu tốn chi phí khi vận chuyển, bốc dỡ hay trả lại sản phẩm/dịch vụ 1 2 3 4 5 R.3 Tốn thời gian tìm thông tin, chuẩn bị bảng liệt kê hàng, chờ đợi giao sản phẩm/dịch vụ 1 2 3 4 5 R.4 Rủi ro lỡ dịp mua sản phẩm/dịch vụ khác có chất lượng tương tự với giá thấp hơn 1 2 3 4 5 R.5 Nói chung, mua sản phẩm/dịch vụ trực tuyến gặp nhiều rủi ro 1 2 3 4 5 C.8 Trong vòng một năm tới, khi mua hàng hóa/dịch vụ, Anh/Chị có dự định sử dụng phương tiện là các trang web thương mại không? (SA) BI_1 Code Route Chắc chắn không sử dụng 1 Không sử dụng 2 Có thể có hoặc không 3 Có sử dụng 4 Chắn chắn có sử dụng 5 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 1 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 13 C.9 Khi có điều kiện thích hợp, Anh/Chị có sẵn sàng sử dụng các trang web thương mại trong việc mua hàng hóa/dịch vụ không? (SA) BI_2 Code Route Chắc chắn không sử dụng 1 D.1 Không sử dụng 2 D.1 Có thể có hoặc không 3 D.1 Có sử dụng 4 C.10 Chắn chắn có sử dụng 5 C.10 C.10 Tổng số tiền trong vòng 1 năm tới mà Anh/ Chị dự định mua hàng hóa/dịch vụ trực tuyến là bao nhiêu? (MA) PB Code Route Nhỏ hơn 500.000 đ 1 Trên 500.000 đến 1.000.000 đ 2 Trên 1.000.000 đến 2.000.000 đ 3 Trên 2.000.000 đến 5.000.000 đ 4 Trên 5.000.000 đến 10.000.000 đ 5 Trên 10.000.000 đến 20.000.000 đ 6 Lớn hơn 20.000.000 đ 7 Chưa biết là bao nhiêu 99 PHẦN D: THÔNG TIN CÁ NHÂN XIN ĐƯỢC PHÉP HỎI Anh/Chị MỘT SỐ THÔNG TIN CÁ NHÂN D.1 Năm nay Anh/chị bao nhiêu tuổi? GENDER Code Route Tuổi (ghirõ): ……………………… D.2 EDU Cấp độ học vấn cao nhất mà Anh/chị đạt được hiện nay là gì? (SA) Code Route Trung học cơ sở (cấp 2) 1 Phổ thông trung học (cấp 3) 2 Trung học chuyên nghiệp 3 Cao đẳng 4 Đại học 5 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 1 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 14 D.2 EDU Cấp độ học vấn cao nhất mà Anh/chị đạt được hiện nay là gì? (SA) Code Route Thạc sỹ 6 Tiến sỹ 7 Khác (xin ghi rõ)……………………………………………………… D.3 Xin Anh/ Chị cho biết nghề nghiệp chính của anh/chị trong 6 tháng gần đây? CAREER Code Route ………………………………………………………………………………….. D.4 Ghi nhận giới tính GENDER Code Route Nam 1 Nữ 2 XIN CÁM ƠN SỰ HỢP TÁC CỦA ANH/CHỊ RẤT NHIỀU. XIN CHÀO TẠM BIỆT! Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 15 PHỤ LỤC 2. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ CẤP 1 L I S R E L 8.30 BY Karl G. J”reskog & Dag S”rbom This program is published exclusively by Scientific Software International, Inc. 7383 N. Lincoln Avenue, Suite 100 Lincolnwood, IL 60712, U.S.A. Phone: (800)247-6113, (847)675-0720, Fax: (847)675-2140 Copyright by Scientific Software International, Inc., 1981-2000 Use of this program is subject to the terms specified in the Universal Copyright Convention. Website: www.ssicentral.com The following lines were read from file E:\MBA\THESIS\E_LISREL\FIRSTORD\FIRST.SPJ: Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors Include all First Order Factors Observed Variables FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 Covariance Matrix From File E:\MBA\THESIS\E_LISREL\FIRSTORD\FIRST.COV Sample Size = 111 Latent Variables SCREEN TERMI FACI PRT PRP EQUATIONS: FACI_2 =0.878*FACI FACI_1 =FACI PRT_1 =0.808*PRT PRT_4 =PRT PRP_1 =0.621*PRP PRP_5 =PRP Relationships Path Diagram Number of Decimals = 3 Admissibility Check = Off Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 16 Iterations = 250 Method of Estimation: Maximum Likelihood LISREL OUTPUT: MI SL=5 SC RS EF PC End of Problem Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors Covariance Matrix to be Analyzed FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 -------- -------- -------- -------- -------- -------- FACI_1 1.000 FACI_2 0.426 1.000 PRT_1 0.213 0.177 1.000 PRT_4 0.455 0.265 0.442 1.000 PRP_1 0.242 0.253 0.204 0.318 1.000 PRP_5 0.119 0.274 0.041 0.214 0.334 1.000 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors Parameter Specifications LAMBDA-X FACI PRT PRP -------- -------- -------- FACI_1 1 0 0 FACI_2 0 0 0 PRT_1 0 0 0 PRT_4 0 2 0 PRP_1 0 0 0 PRP_5 0 0 3 PHI FACI PRT PRP -------- -------- -------- FACI 4 PRT 5 6 PRP 7 8 9 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 17 THETA-DELTA FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 10 11 12 13 14 15 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors Number of Iterations = 17 LISREL Estimates (Maximum Likelihood) LAMBDA-X FACI PRT PRP -------- -------- -------- FACI_1 1.240 - - - - (0.343) 3.611 FACI_2 0.878 - - - - PRT_1 - - 0.808 - - PRT_4 - - 1.559 - - (0.513) 3.041 PRP_1 - - - - 0.621 PRP_5 - - - - 0.405 (0.166) 2.447 PHI FACI PRT PRP -------- -------- -------- FACI 0.392 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 18 (0.159) 2.456 PRT 0.226 0.351 (0.100) (0.165) 2.256 2.123 PRP 0.349 0.331 1.328 (0.142) (0.146) (0.608) 2.456 2.277 2.184 THETA-DELTA FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 0.398 0.698 0.771 0.148 0.488 0.782 (0.161) (0.121) (0.123) (0.244) (0.213) (0.136) 2.470 5.767 6.283 0.607 2.290 5.737 Squared Multiple Correlations for X - Variables FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 0.602 0.302 0.229 0.852 0.512 0.218 Goodness of Fit Statistics Degrees of Freedom = 6 Minimum Fit Function Chi-Square = 7.922 (P = 0.244) Normal Theory Weighted Least Squares Chi-Square = 7.505 (P = 0.277) Estimated Non-centrality Parameter (NCP) = 1.505 90 Percent Confidence Interval for NCP = (0.0 ; 12.770) Minimum Fit Function Value = 0.0720 Population Discrepancy Function Value (F0) = 0.0137 90 Percent Confidence Interval for F0 = (0.0 ; 0.116) Root Mean Square Error of Approximation (RMSEA) = 0.0478 90 Percent Confidence Interval for RMSEA = (0.0 ; 0.139) P-Value for Test of Close Fit (RMSEA < 0.05) = 0.440 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 19 Expected Cross-Validation Index (ECVI) = 0.341 90 Percent Confidence Interval for ECVI = (0.327 ; 0.443) ECVI for Saturated Model = 0.382 ECVI for Independence Model = 1.105 Chi-Square for Independence Model with 15 Degrees of Freedom = 109.553 Independence AIC = 121.553 Model AIC = 37.505 Saturated AIC = 42.000 Independence CAIC = 143.810 Model CAIC = 93.148 Saturated CAIC = 119.900 Normed Fit Index (NFI) = 0.928 Non-Normed Fit Index (NNFI) = 0.949 Parsimony Normed Fit Index (PNFI) = 0.371 Comparative Fit Index (CFI) = 0.980 Incremental Fit Index (IFI) = 0.981 Relative Fit Index (RFI) = 0.819 Critical N (CN) = 234.451 Root Mean Square Residual (RMR) = 0.0431 Standardized RMR = 0.0431 Goodness of Fit Index (GFI) = 0.978 Adjusted Goodness of Fit Index (AGFI) = 0.922 Parsimony Goodness of Fit Index (PGFI) = 0.279 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors Fitted Covariance Matrix FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 -------- -------- -------- -------- -------- -------- FACI_1 1.000 FACI_2 0.426 1.000 PRT_1 0.226 0.160 1.000 PRT_4 0.436 0.309 0.442 1.000 PRP_1 0.269 0.190 0.166 0.321 1.000 PRP_5 0.175 0.124 0.109 0.209 0.334 1.000 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 20 Fitted Residuals FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 -------- -------- -------- -------- -------- -------- FACI_1 0.000 FACI_2 0.000 0.000 PRT_1 -0.013 0.017 0.000 PRT_4 0.018 -0.044 0.000 0.000 PRP_1 -0.027 0.062 0.038 -0.003 0.000 PRP_5 -0.056 0.150 -0.068 0.004 0.000 0.000 Summary Statistics for Fitted Residuals Smallest Fitted Residual = -0.068 Median Fitted Residual = 0.000 Largest Fitted Residual = 0.150 Stemleaf Plot - 0|76 - 0|43100000000000 0|224 0|6 1| 1|5 Standardized Residuals FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 -------- -------- -------- -------- -------- -------- FACI_1 - - FACI_2 - - - - PRT_1 -0.311 0.259 - - PRT_4 1.907 -1.950 - - - - PRP_1 -0.922 1.070 0.596 -0.195 - - PRP_5 -1.107 2.079 -0.890 0.135 - - - - Summary Statistics for Standardized Residuals Smallest Standardized Residual = -1.950 Median Standardized Residual = 0.000 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 21 Largest Standardized Residual = 2.079 Stemleaf Plot - 2|0 - 1|1 - 0|9932000000000 0|136 1|19 2|1 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors Qplot of Standardized Residuals 3.5.......................................................................... . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x . N . . . o . . x . r . . . m . . x . a . .x . l . . . . x . Q . .x . u . x . . a . x. . n . . . t . x . . Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 22 i . x . . l . . . e . x. . s . . . . x . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . -3.5.......................................................................... -3.5 3.5 Standardized Residuals Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors Modification Indices and Expected Change Modification Indices for LAMBDA-X FACI PRT PRP -------- -------- -------- FACI_1 - - 3.459 3.459 FACI_2 - - 3.459 3.459 PRT_1 0.020 - - 0.020 PRT_4 0.020 - - 0.020 PRP_1 0.005 0.005 - - PRP_5 0.005 0.005 - - Expected Change for LAMBDA-X FACI PRT PRP -------- -------- -------- FACI_1 - - 1.697 -0.440 FACI_2 - - -1.202 0.311 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 23 PRT_1 -0.086 - - 0.024 PRT_4 0.165 - - -0.046 PRP_1 -0.050 0.054 - - PRP_5 0.033 -0.035 - - Standardized Expected Change for LAMBDA-X FACI PRT PRP -------- -------- -------- FACI_1 - - 1.005 -0.507 FACI_2 - - -0.712 0.359 PRT_1 -0.054 - - 0.027 PRT_4 0.103 - - -0.053 PRP_1 -0.032 0.032 - - PRP_5 0.021 -0.021 - - Completely Standardized Expected Change for LAMBDA-X FACI PRT PRP -------- -------- -------- FACI_1 - - 1.005 -0.507 FACI_2 - - -0.712 0.359 PRT_1 -0.054 - - 0.027 PRT_4 0.103 - - -0.053 PRP_1 -0.032 0.032 - - PRP_5 0.021 -0.021 - - No Non-Zero Modification Indices for PHI Modification Indices for THETA-DELTA FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 -------- -------- -------- -------- -------- -------- FACI_1 - - FACI_2 - - - - PRT_1 0.298 0.288 - - PRT_4 2.859 3.211 - - - - PRP_1 0.232 0.262 0.679 0.302 - - PRP_5 1.829 3.885 1.049 0.285 - - - - Expected Change for THETA-DELTA Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 24 FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 -------- -------- -------- -------- -------- -------- FACI_1 - - FACI_2 - - - - PRT_1 -0.050 0.043 - - PRT_4 0.225 -0.188 - - - - PRP_1 -0.048 0.043 0.069 -0.064 - - PRP_5 -0.112 0.161 -0.083 0.049 - - - - Completely Standardized Expected Change for THETA-DELTA FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 -------- -------- -------- -------- -------- -------- FACI_1 - - FACI_2 - - - - PRT_1 -0.050 0.043 - - PRT_4 0.225 -0.188 - - - - PRP_1 -0.048 0.043 0.069 -0.064 - - PRP_5 -0.112 0.161 -0.083 0.049 - - - - Maximum Modification Index is 3.88 for Element ( 6, 2) of THETA-DELTA Covariance Matrix of Parameter Estimates LX 1,1 LX 4,2 LX 6,3 PH 1,1 PH 2,1 PH 2,2 -------- -------- -------- -------- -------- -------- LX 1,1 0.118 LX 4,2 0.000 0.263 LX 6,3 0.000 0.000 0.027 PH 1,1 -0.045 0.000 0.000 0.025 PH 2,1 -0.017 -0.036 0.000 0.009 0.010 PH 2,2 0.000 -0.075 0.000 0.001 0.012 0.027 PH 3,1 -0.026 0.000 -0.005 0.014 0.006 0.001 PH 3,2 0.000 -0.053 -0.005 0.001 0.009 0.018 PH 3,3 0.000 0.000 -0.077 0.002 0.002 0.002 TD 1,1 -0.037 0.000 0.000 0.008 0.005 0.000 TD 2,2 0.019 0.000 0.000 -0.008 -0.003 0.000 TD 3,3 0.000 0.027 0.000 0.000 -0.004 -0.007 TD 4,4 0.000 -0.101 0.000 0.000 0.014 0.021 TD 5,5 0.000 0.000 0.026 0.000 0.000 0.000 TD 6,6 0.000 0.000 -0.011 0.000 0.000 0.000 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 25 Covariance Matrix of Parameter Estimates PH 3,1 PH 3,2 PH 3,3 TD 1,1 TD 2,2 TD 3,3 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PH 3,1 0.020 PH 3,2 0.007 0.021 PH 3,3 0.029 0.027 0.370 TD 1,1 0.008 0.000 0.000 0.026 TD 2,2 -0.004 0.000 0.000 -0.007 0.015 TD 3,3 0.000 -0.005 0.000 0.000 0.000 0.015 TD 4,4 0.000 0.020 0.000 0.000 0.000 -0.014 TD 5,5 -0.005 -0.004 -0.107 0.000 0.000 0.000 TD 6,6 0.002 0.002 0.027 0.000 0.000 0.000 Covariance Matrix of Parameter Estimates TD 4,4 TD 5,5 TD 6,6 -------- -------- -------- TD 4,4 0.059 TD 5,5 0.000 0.045 TD 6,6 0.000 -0.011 0.019 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors Correlation Matrix of Parameter Estimates LX 1,1 LX 4,2 LX 6,3 PH 1,1 PH 2,1 PH 2,2 -------- -------- -------- -------- -------- -------- LX 1,1 1.000 LX 4,2 0.000 1.000 LX 6,3 0.000 0.000 1.000 PH 1,1 -0.813 0.000 0.000 1.000 PH 2,1 -0.486 -0.705 0.000 0.548 1.000 PH 2,2 0.000 -0.886 0.000 0.035 0.726 1.000 PH 3,1 -0.529 0.000 -0.211 0.596 0.433 0.058 PH 3,2 0.000 -0.712 -0.195 0.062 0.638 0.733 PH 3,3 0.000 0.000 -0.765 0.023 0.035 0.020 TD 1,1 -0.671 0.000 0.000 0.329 0.326 0.000 TD 2,2 0.447 0.000 0.000 -0.389 -0.217 0.000 TD 3,3 0.000 0.430 0.000 0.000 -0.304 -0.321 TD 4,4 0.000 -0.807 0.000 0.000 0.570 0.524 TD 5,5 0.000 0.000 0.739 0.000 0.000 0.000 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 26 TD 6,6 0.000 0.000 -0.492 0.000 0.000 0.000 Correlation Matrix of Parameter Estimates PH 3,1 PH 3,2 PH 3,3 TD 1,1 TD 2,2 TD 3,3 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PH 3,1 1.000 PH 3,2 0.323 1.000 PH 3,3 0.332 0.308 1.000 TD 1,1 0.355 0.000 0.000 1.000 TD 2,2 -0.237 0.000 0.000 -0.334 1.000 TD 3,3 0.000 -0.306 0.000 0.000 0.000 1.000 TD 4,4 0.000 0.575 0.000 0.000 0.000 -0.460 TD 5,5 -0.156 -0.144 -0.823 0.000 0.000 0.000 TD 6,6 0.104 0.096 0.331 0.000 0.000 0.000 Correlation Matrix of Parameter Estimates TD 4,4 TD 5,5 TD 6,6 -------- -------- -------- TD 4,4 1.000 TD 5,5 0.000 1.000 TD 6,6 0.000 -0.364 1.000 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors Standardized Solution LAMBDA-X FACI PRT PRP -------- -------- -------- FACI_1 0.776 - - - - FACI_2 0.550 - - - - PRT_1 - - 0.478 - - PRT_4 - - 0.923 - - PRP_1 - - - - 0.716 PRP_5 - - - - 0.467 PHI FACI PRT PRP Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 27 -------- -------- -------- FACI 1.000 PRT 0.609 1.000 PRP 0.484 0.486 1.000 Testing Convergent & Discriminant of First Order Factors Completely Standardized Solution LAMBDA-X FACI PRT PRP -------- -------- -------- FACI_1 0.776 - - - - FACI_2 0.550 - - - - PRT_1 - - 0.478 - - PRT_4 - - 0.923 - - PRP_1 - - - - 0.716 PRP_5 - - - - 0.467 PHI FACI PRT PRP -------- -------- -------- FACI 1.000 PRT 0.609 1.000 PRP 0.484 0.486 1.000 THETA-DELTA FACI_1 FACI_2 PRT_1 PRT_4 PRP_1 PRP_5 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 0.398 0.698 0.771 0.148 0.488 0.782 The Problem used 7776 Bytes (= 0.0% of Available Workspace) Time used: 0.059 Seconds Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 28 PHỤ LỤC 3. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ TOÀN BỘ MÔ HÌNH L I S R E L 8.30 BY Karl G. J”reskog & Dag S”rbom This program is published exclusively by Scientific Software International, Inc. 7383 N. Lincoln Avenue, Suite 100 Lincolnwood, IL 60712, U.S.A. Phone: (800)247-6113, (847)675-0720, Fax: (847)675-2140 Copyright by Scientific Software International, Inc., 1981-2000 Use of this program is subject to the terms specified in the Universal Copyright Convention. Website: www.ssicentral.com The following lines were read from file E:\MBA\THESIS\E_LISREL\FINAL\ME_DA.SPJ: TESTING THE FINAL CONSTRUCT INCLUDING FACTOR SCORE AND RAW DATA Observed Variables FACI PRT PRP PU_1 PU_2 PU_3 PU_4 PEU_1 PEU_2 PEU_3 PEU_4 BI_1 BI_2 Covariance Matrix From File E:\MBA\THESIS\E_LISREL\FINAL\ME_DA.COV Sample Size = 111 Latent Variables BI PU PEU EQUATIONS: BI_2 =0.938*BI BI_1 =1*BI !FACI =BI PRT =BI PRP =BI PU_4 =0.83*PU !PU_1 =PU PU_2 =PU PU_3 =PU Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 29 PEU_4 =0.833*PEU PEU_1 =PEU !PEU_2 =PEU !PEU_3 =PEU PATHS: PEU -> BI PU PU -> BI Relationships Set Error Variance of BI =0.01 Set Covariance of PRT PRP Free Set Error Covariance of PU_3 PU_4 Free Set Error Covariance of BI_2 PRT Free Set Error Covariance of BI_2 PRP Free Path Diagram Number of Decimals = 3 Admissibility Check = Off Iterations > 250 Method of Estimation: Maximum Likelihood LISREL OUTPUT: MI SC RS SL=5 PC EF End of Problem TESTING THE FINAL CONSTRUCT Covariance Matrix to be Analyzed PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PRT 0.261 PRP 0.167 0.891 PU_2 -0.052 0.028 1.000 PU_3 0.005 -0.119 0.177 1.000 PU_4 0.089 0.078 0.265 0.442 1.000 BI_1 -0.107 -0.121 0.193 0.034 0.133 1.000 BI_2 -0.153 -0.227 0.113 0.057 0.115 0.796 PEU_1 0.060 0.118 0.253 0.204 0.318 0.078 PEU_4 0.193 0.044 0.109 0.193 0.532 0.077 Covariance Matrix to be Analyzed BI_2 PEU_1 PEU_4 -------- -------- -------- Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 30 BI_2 1.000 PEU_1 0.025 1.000 PEU_4 0.095 0.458 1.000 TESTING THE FINAL CONSTRUCT Parameter Specifications LAMBDA-Y BI PU -------- -------- PRT 1 0 PRP 2 0 PU_2 0 3 PU_3 0 4 PU_4 0 0 BI_1 0 0 BI_2 0 0 LAMBDA-X PEU -------- PEU_1 5 PEU_4 0 BETA BI PU -------- -------- BI 0 6 PU 0 0 GAMMA PEU -------- BI 7 PU 8 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 31 PHI PEU -------- 9 PSI Note: This matrix is diagonal. BI PU -------- -------- 0 10 THETA-EPS PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PRT 11 PRP 12 13 PU_2 0 0 14 PU_3 0 0 0 15 PU_4 0 0 0 16 17 BI_1 0 0 0 0 0 18 BI_2 19 20 0 0 0 0 THETA-EPS BI_2 -------- BI_2 21 THETA-DELTA PEU_1 PEU_4 -------- -------- 22 23 TESTING THE FINAL CONSTRUCT Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 32 Number of Iterations = 67 LISREL Estimates (Maximum Likelihood) LAMBDA-Y BI PU -------- -------- PRT -0.123 - - (0.055) -2.246 PRP -0.139 - - (0.103) -1.353 PU_2 - - 0.352 (0.142) 2.488 PU_3 - - 0.351 (0.128) 2.741 PU_4 - - 0.830 BI_1 1.000 - - BI_2 0.938 - - LAMBDA-X PEU -------- PEU_1 0.597 (0.139) 4.297 PEU_4 0.833 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 33 BETA BI PU -------- -------- BI - - 7.976 (7.258) 1.099 PU - - - - GAMMA PEU -------- BI -6.553 (6.387) -1.026 PU 0.837 (0.186) 4.493 Covariance Matrix of ETA and KSI BI PU PEU -------- -------- -------- BI 0.849 PU 0.194 0.637 PEU 0.108 0.745 0.891 PHI PEU -------- 0.891 (0.251) 3.550 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 34 PSI Note: This matrix is diagonal. BI PU -------- -------- 0.010 0.013 (0.024) 0.546 Squared Multiple Correlations for Structural Equations BI PU -------- -------- 0.988 0.980 Squared Multiple Correlations for Reduced Form BI PU -------- -------- 0.015 0.980 Reduced Form PEU -------- BI 0.122 (0.121) 1.006 PU 0.837 (0.186) 4.493 THETA-EPS PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 35 PRT 0.248 (0.034) 7.349 PRP 0.153 0.874 (0.047) (0.118) 3.249 7.392 PU_2 - - - - 0.921 (0.128) 7.207 PU_3 - - - - - - 0.921 (0.129) 7.137 PU_4 - - - - - - 0.256 0.561 (0.089) (0.112) 2.866 4.991 BI_1 - - - - - - - - - - 0.149 (0.064) 2.334 BI_2 -0.055 -0.117 - - - - - - - - (0.031) (0.057) -1.793 -2.045 THETA-EPS BI_2 -------- BI_2 0.255 (0.063) 4.023 Squared Multiple Correlations for Y - Variables PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 36 -------- -------- -------- -------- -------- -------- 0.049 0.019 0.079 0.079 0.439 0.851 Squared Multiple Correlations for Y - Variables BI_2 -------- 0.745 THETA-DELTA PEU_1 PEU_4 -------- -------- 0.683 0.382 (0.113) (0.132) 6.056 2.892 Squared Multiple Correlations for X - Variables PEU_1 PEU_4 -------- -------- 0.317 0.618 Goodness of Fit Statistics Degrees of Freedom = 22 Minimum Fit Function Chi-Square = 46.630 (P = 0.00164) Normal Theory Weighted Least Squares Chi-Square = 44.369 (P = 0.00319) Estimated Non-centrality Parameter (NCP) = 22.369 90 Percent Confidence Interval for NCP = (7.131 ; 45.372) Minimum Fit Function Value = 0.424 Population Discrepancy Function Value (F0) = 0.203 90 Percent Confidence Interval for F0 = (0.0648 ; 0.412) Root Mean Square Error of Approximation (RMSEA) = 0.0961 90 Percent Confidence Interval for RMSEA = (0.0543 ; 0.137) P-Value for Test of Close Fit (RMSEA < 0.05) = 0.0372 Expected Cross-Validation Index (ECVI) = 0.822 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 37 90 Percent Confidence Interval for ECVI = (0.683 ; 1.031) ECVI for Saturated Model = 0.818 ECVI for Independence Model = 2.718 Chi-Square for Independence Model with 36 Degrees of Freedom = 280.969 Independence AIC = 298.969 Model AIC = 90.369 Saturated AIC = 90.000 Independence CAIC = 332.355 Model CAIC = 175.688 Saturated CAIC = 256.929 Normed Fit Index (NFI) = 0.834 Non-Normed Fit Index (NNFI) = 0.835 Parsimony Normed Fit Index (PNFI) = 0.510 Comparative Fit Index (CFI) = 0.899 Incremental Fit Index (IFI) = 0.905 Relative Fit Index (RFI) = 0.728 Critical N (CN) = 96.042 Root Mean Square Residual (RMR) = 0.0613 Standardized RMR = 0.0875 Goodness of Fit Index (GFI) = 0.918 Adjusted Goodness of Fit Index (AGFI) = 0.832 Parsimony Goodness of Fit Index (PGFI) = 0.449 TESTING THE FINAL CONSTRUCT Fitted Covariance Matrix PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PRT 0.261 PRP 0.168 0.891 PU_2 -0.008 -0.010 1.000 PU_3 -0.008 -0.010 0.079 1.000 PU_4 -0.020 -0.022 0.186 0.442 1.000 BI_1 -0.104 -0.118 0.068 0.068 0.161 0.998 BI_2 -0.153 -0.228 0.064 0.064 0.151 0.797 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 38 PEU_1 -0.008 -0.009 0.157 0.156 0.369 0.065 PEU_4 -0.011 -0.013 0.219 0.218 0.515 0.090 Fitted Covariance Matrix BI_2 PEU_1 PEU_4 -------- -------- -------- BI_2 1.003 PEU_1 0.061 1.000 PEU_4 0.085 0.443 1.000 Fitted Residuals PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PRT 0.000 PRP 0.000 0.000 PU_2 -0.044 0.037 0.000 PU_3 0.013 -0.109 0.098 0.000 PU_4 0.109 0.100 0.078 0.000 0.000 BI_1 -0.003 -0.002 0.124 -0.035 -0.028 0.002 BI_2 0.000 0.001 0.049 -0.007 -0.037 0.000 PEU_1 0.068 0.127 0.096 0.048 -0.051 0.013 PEU_4 0.204 0.057 -0.109 -0.026 0.016 -0.013 Fitted Residuals BI_2 PEU_1 PEU_4 -------- -------- -------- BI_2 -0.003 PEU_1 -0.035 0.000 PEU_4 0.010 0.015 0.000 Summary Statistics for Fitted Residuals Smallest Fitted Residual = -0.109 Median Fitted Residual = 0.000 Largest Fitted Residual = 0.204 Stemleaf Plot Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 39 - 1|11 - 0|5 - 0|444333110000000000000000 0|111224 0|55678 1|000123 1| 2|0 Standardized Residuals PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PRT -0.222 PRP -0.222 -0.222 PU_2 -0.907 0.415 - - PU_3 0.272 -1.222 1.159 - - PU_4 2.343 1.143 1.415 - - - - BI_1 -1.458 -0.645 1.484 -0.414 -0.924 0.222 BI_2 0.222 0.222 0.574 -0.086 -0.832 -0.095 PEU_1 1.420 1.421 1.422 0.734 -2.298 0.186 PEU_4 4.318 0.639 -2.932 -0.802 1.974 -0.381 Standardized Residuals BI_2 PEU_1 PEU_4 -------- -------- -------- BI_2 -0.222 PEU_1 -0.478 - - PEU_4 0.224 1.389 - - Summary Statistics for Standardized Residuals Smallest Standardized Residual = -2.932 Median Standardized Residual = 0.000 Largest Standardized Residual = 4.318 Stemleaf Plot - 2|93 - 1|52 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 40 - 0|99886544222211000000 0|2222234667 1|12444445 2|03 3| 4|3 Largest Negative Standardized Residuals Residual for PEU_4 and PU_2 -2.932 Largest Positive Standardized Residuals Residual for PEU_4 and PRT 4.318 TESTING THE FINAL CONSTRUCT Qplot of Standardized Residuals 3.5.......................................................................... . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . x . . . . . x . . . . . . x . N . . xx . o . . x . r . . * . m . . x x . a . .xx x . l . xx . . * . Q . . x . u . x x . a . x x . n . . * . Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 41 t . .xxx . i . .x x . l . .* . e . .x . s . x x . . x. . . . . . x . . . . . . x . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . -3.5.......................................................................... -3.5 3.5 Standardized Residuals TESTING THE FINAL CONSTRUCT Modification Indices and Expected Change Modification Indices for LAMBDA-Y BI PU -------- -------- PRT - - 12.762 PRP - - 0.006 PU_2 1.579 - - PU_3 0.041 - - PU_4 0.469 - - BI_1 0.049 0.019 BI_2 0.049 0.517 Expected Change for LAMBDA-Y BI PU Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 42 -------- -------- PRT - - 0.240 PRP - - 0.009 PU_2 0.146 - - PU_3 -0.021 - - PU_4 -0.124 - - BI_1 0.084 -0.013 BI_2 -0.078 0.060 Standardized Expected Change for LAMBDA-Y BI PU -------- -------- PRT - - 0.191 PRP - - 0.007 PU_2 0.134 - - PU_3 -0.019 - - PU_4 -0.114 - - BI_1 0.077 -0.010 BI_2 -0.072 0.048 Completely Standardized Expected Change for LAMBDA-Y BI PU -------- -------- PRT - - 0.374 PRP - - 0.008 PU_2 0.134 - - PU_3 -0.019 - - PU_4 -0.114 - - BI_1 0.077 -0.010 BI_2 -0.072 0.048 No Non-Zero Modification Indices for LAMBDA-X No Non-Zero Modification Indices for BETA No Non-Zero Modification Indices for GAMMA No Non-Zero Modification Indices for PHI Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 43 Modification Indices for PSI Note: This matrix is diagonal. BI PU -------- -------- 1.929 - - Expected Change for PSI Note: This matrix is diagonal. BI PU -------- -------- 25.635 - - Standardized Expected Change for PSI Note: This matrix is diagonal. BI PU -------- -------- 30.180 - - Modification Indices for THETA-EPS PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PRT - - PRP - - - - PU_2 3.833 0.471 - - PU_3 0.039 3.016 0.601 - - PU_4 0.021 1.431 0.927 - - - - BI_1 2.940 0.339 2.346 0.130 0.000 - - BI_2 - - - - 1.355 0.000 0.010 3.648 Modification Indices for THETA-EPS BI_2 -------- BI_2 - - Expected Change for THETA-EPS Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 44 PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PRT - - PRP - - - - PU_2 -0.084 0.055 - - PU_3 -0.008 -0.129 0.065 - - PU_4 0.005 0.076 0.074 - - - - BI_1 -0.384 -0.244 0.086 -0.019 0.000 - - BI_2 - - - - -0.063 0.001 -0.004 -3.233 Expected Change for THETA-EPS BI_2 -------- BI_2 - - Completely Standardized Expected Change for THETA-EPS PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PRT - - PRP - - - - PU_2 -0.165 0.059 - - PU_3 -0.015 -0.137 0.065 - - PU_4 0.010 0.081 0.074 - - - - BI_1 -0.753 -0.259 0.086 -0.019 0.000 - - BI_2 - - - - -0.063 0.001 -0.004 -3.231 Completely Standardized Expected Change for THETA-EPS BI_2 -------- BI_2 - - Modification Indices for THETA-DELTA-EPS PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PEU_1 0.910 1.384 2.431 1.229 6.507 0.649 PEU_4 18.520 1.933 8.076 1.588 4.707 1.076 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 45 Modification Indices for THETA-DELTA-EPS BI_2 -------- PEU_1 0.679 PEU_4 2.675 Expected Change for THETA-DELTA-EPS PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PEU_1 -0.037 0.086 0.133 0.088 -0.301 0.041 PEU_4 0.154 -0.093 -0.264 -0.127 0.374 -0.050 Expected Change for THETA-DELTA-EPS BI_2 -------- PEU_1 -0.040 PEU_4 0.074 Completely Standardized Expected Change for THETA-DELTA-EPS PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PEU_1 -0.073 0.091 0.133 0.088 -0.301 0.041 PEU_4 0.301 -0.099 -0.264 -0.127 0.374 -0.050 Completely Standardized Expected Change for THETA-DELTA-EPS BI_2 -------- PEU_1 -0.040 PEU_4 0.074 Modification Indices for THETA-DELTA PEU_1 PEU_4 -------- -------- PEU_1 - - PEU_4 1.929 - - Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 46 Expected Change for THETA-DELTA PEU_1 PEU_4 -------- -------- PEU_1 - - PEU_4 0.297 - - Completely Standardized Expected Change for THETA-DELTA PEU_1 PEU_4 -------- -------- PEU_1 - - PEU_4 0.297 - - Maximum Modification Index is 18.52 for Element ( 2, 1) of THETA DELTA-EPSILON Covariance Matrix of Parameter Estimates LY 1,1 LY 2,1 LY 3,2 LY 4,2 LX 1,1 BE 1,2 -------- -------- -------- -------- -------- -------- LY 1,1 0.003 LY 2,1 0.002 0.011 LY 3,2 0.000 0.000 0.020 LY 4,2 0.000 0.000 0.000 0.016 LX 1,1 0.000 0.000 -0.001 0.000 0.019 BE 1,2 -0.002 -0.006 0.032 -0.004 0.059 52.678 GA 1,1 0.001 0.005 0.026 0.000 -0.154 -45.134 GA 2,1 0.000 0.000 -0.007 0.000 0.013 0.166 PH 1,1 0.000 0.000 0.002 0.000 -0.021 -0.151 PS 2,2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 -0.172 TE 1,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 TE 2,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 TE 2,2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 TE 3,3 0.000 0.000 -0.002 0.000 0.000 -0.011 TE 4,4 0.000 0.000 0.000 -0.002 -0.001 -0.010 TE 5,4 0.000 0.000 0.001 -0.003 -0.001 -0.025 TE 5,5 0.000 0.000 0.003 0.000 -0.004 -0.061 TE 6,6 0.000 0.001 0.000 0.000 0.000 -0.014 TE 7,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 -0.001 TE 7,2 0.000 -0.001 0.000 0.000 0.000 0.000 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 47 TE 7,7 0.000 -0.001 0.000 0.000 0.000 0.005 TD 1,1 0.000 0.000 0.000 0.000 -0.006 -0.009 TD 2,2 0.000 0.000 -0.001 0.000 0.010 0.105 Covariance Matrix of Parameter Estimates GA 1,1 GA 2,1 PH 1,1 PS 2,2 TE 1,1 TE 2,1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- GA 1,1 40.793 GA 2,1 -0.411 0.035 PH 1,1 0.377 -0.032 0.063 PS 2,2 0.147 -0.001 0.000 0.001 TE 1,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 TE 2,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.002 TE 2,2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002 TE 3,3 0.013 -0.001 0.001 0.000 0.000 0.000 TE 4,4 0.025 -0.002 0.002 0.000 0.000 0.000 TE 5,4 0.059 -0.005 0.004 0.000 0.000 0.000 TE 5,5 0.139 -0.011 0.009 0.000 0.000 0.000 TE 6,6 0.012 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 TE 7,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 TE 7,2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 -0.001 TE 7,7 -0.005 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 TD 1,1 0.029 -0.003 0.005 0.000 0.000 0.000 TD 2,2 -0.216 0.016 -0.021 0.000 0.000 0.000 Covariance Matrix of Parameter Estimates TE 2,2 TE 3,3 TE 4,4 TE 5,4 TE 5,5 TE 6,6 -------- -------- -------- -------- -------- -------- TE 2,2 0.014 TE 3,3 0.000 0.016 TE 4,4 0.000 0.000 0.017 TE 5,4 0.000 0.000 0.006 0.008 TE 5,5 0.000 0.000 0.002 0.006 0.013 TE 6,6 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.004 TE 7,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 TE 7,2 -0.002 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 TE 7,7 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 -0.003 TD 1,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.001 0.000 TD 2,2 0.000 -0.001 -0.001 -0.003 -0.006 0.000 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 48 Covariance Matrix of Parameter Estimates TE 7,1 TE 7,2 TE 7,7 TD 1,1 TD 2,2 -------- -------- -------- -------- -------- TE 7,1 0.001 TE 7,2 0.001 0.003 TE 7,7 -0.001 -0.001 0.004 TD 1,1 0.000 0.000 0.000 0.013 TD 2,2 0.000 0.000 0.000 -0.003 0.017 TESTING THE FINAL CONSTRUCT Correlation Matrix of Parameter Estimates LY 1,1 LY 2,1 LY 3,2 LY 4,2 LX 1,1 BE 1,2 -------- -------- -------- -------- -------- -------- LY 1,1 1.000 LY 2,1 0.300 1.000 LY 3,2 0.000 0.000 1.000 LY 4,2 0.000 0.000 -0.009 1.000 LX 1,1 0.000 0.000 -0.034 0.000 1.000 BE 1,2 -0.004 -0.007 0.031 -0.004 0.058 1.000 GA 1,1 0.004 0.007 0.029 0.000 -0.174 -0.974 GA 2,1 0.000 0.000 -0.255 0.016 0.518 0.123 PH 1,1 0.000 0.000 0.049 0.000 -0.600 -0.083 PS 2,2 0.001 0.002 -0.031 0.004 -0.059 -0.996 TE 1,1 0.049 0.012 0.000 0.000 0.000 0.000 TE 2,1 0.030 0.038 0.000 0.000 0.000 0.000 TE 2,2 0.009 0.030 0.000 0.000 0.000 0.000 TE 3,3 0.000 0.000 -0.110 0.000 -0.019 -0.012 TE 4,4 0.000 0.000 0.026 -0.135 -0.035 -0.011 TE 5,4 0.000 0.000 0.087 -0.233 -0.121 -0.039 TE 5,5 0.000 0.000 0.160 -0.008 -0.227 -0.074 TE 6,6 0.068 0.131 0.000 0.000 0.000 -0.030 TE 7,1 -0.200 -0.041 0.000 0.000 0.000 -0.002 TE 7,2 -0.057 -0.201 0.000 0.000 0.000 0.000 TE 7,7 -0.042 -0.081 0.000 0.000 0.000 0.012 TD 1,1 0.000 0.000 0.006 0.000 -0.360 -0.011 TD 2,2 0.000 0.000 -0.064 0.000 0.565 0.110 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 49 Correlation Matrix of Parameter Estimates GA 1,1 GA 2,1 PH 1,1 PS 2,2 TE 1,1 TE 2,1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- GA 1,1 1.000 GA 2,1 -0.345 1.000 PH 1,1 0.235 -0.685 1.000 PS 2,2 0.970 -0.123 0.083 1.000 TE 1,1 0.000 0.000 0.000 0.000 1.000 TE 2,1 0.000 0.000 0.000 0.000 0.445 1.000 TE 2,2 0.000 0.000 0.000 0.000 0.110 0.445 TE 3,3 0.016 -0.022 0.027 0.012 0.000 0.000 TE 4,4 0.030 -0.085 0.050 0.011 0.000 0.000 TE 5,4 0.103 -0.287 0.172 0.039 0.000 0.000 TE 5,5 0.193 -0.532 0.323 0.074 0.000 0.000 TE 6,6 0.028 0.000 0.000 0.015 -0.017 -0.011 TE 7,1 0.002 0.000 0.000 0.001 -0.318 -0.285 TE 7,2 0.000 0.000 0.000 0.001 -0.106 -0.286 TE 7,7 -0.011 0.000 0.000 -0.006 0.052 0.063 TD 1,1 0.041 -0.135 0.175 0.011 0.000 0.000 TD 2,2 -0.256 0.666 -0.643 -0.110 0.000 0.000 Correlation Matrix of Parameter Estimates TE 2,2 TE 3,3 TE 4,4 TE 5,4 TE 5,5 TE 6,6 -------- -------- -------- -------- -------- -------- TE 2,2 1.000 TE 3,3 0.000 1.000 TE 4,4 0.000 0.001 1.000 TE 5,4 0.000 0.004 0.522 1.000 TE 5,5 0.000 0.007 0.171 0.558 1.000 TE 6,6 -0.003 0.000 0.000 -0.001 -0.002 1.000 TE 7,1 -0.106 0.000 0.000 0.000 0.000 0.155 TE 7,2 -0.321 0.000 0.000 0.000 0.000 0.076 TE 7,7 0.045 0.000 0.000 0.000 0.001 -0.627 TD 1,1 0.000 0.003 0.006 0.022 0.041 0.000 TD 2,2 0.000 -0.035 -0.066 -0.227 -0.425 0.000 Correlation Matrix of Parameter Estimates TE 7,1 TE 7,2 TE 7,7 TD 1,1 TD 2,2 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 50 -------- -------- -------- -------- -------- TE 7,1 1.000 TE 7,2 0.369 1.000 TE 7,7 -0.336 -0.293 1.000 TD 1,1 0.000 0.000 0.000 1.000 TD 2,2 0.000 0.000 0.000 -0.230 1.000 TESTING THE FINAL CONSTRUCT Standardized Solution LAMBDA-Y BI PU -------- -------- PRT -0.113 - - PRP -0.128 - - PU_2 - - 0.281 PU_3 - - 0.280 PU_4 - - 0.662 BI_1 0.922 - - BI_2 0.864 - - LAMBDA-X PEU -------- PEU_1 0.563 PEU_4 0.786 BETA BI PU -------- -------- BI - - 6.906 PU - - - - GAMMA PEU -------- Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 51 BI -6.711 PU 0.990 Correlation Matrix of ETA and KSI BI PU PEU -------- -------- -------- BI 1.000 PU 0.264 1.000 PEU 0.124 0.990 1.000 PSI Note: This matrix is diagonal. BI PU -------- -------- 0.012 0.020 Regression Matrix ETA on KSI (Standardized) PEU -------- BI 0.124 PU 0.990 TESTING THE FINAL CONSTRUCT Completely Standardized Solution LAMBDA-Y BI PU -------- -------- PRT -0.222 - - PRP -0.136 - - PU_2 - - 0.281 PU_3 - - 0.280 PU_4 - - 0.662 BI_1 0.922 - - BI_2 0.863 - - Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 52 LAMBDA-X PEU -------- PEU_1 0.563 PEU_4 0.786 BETA BI PU -------- -------- BI - - 6.906 PU - - - - GAMMA PEU -------- BI -6.711 PU 0.990 Correlation Matrix of ETA and KSI BI PU PEU -------- -------- -------- BI 1.000 PU 0.264 1.000 PEU 0.124 0.990 1.000 PSI Note: This matrix is diagonal. BI PU -------- -------- 0.012 0.020 THETA-EPS PRT PRP PU_2 PU_3 PU_4 BI_1 -------- -------- -------- -------- -------- -------- PRT 0.951 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 53 PRP 0.317 0.981 PU_2 - - - - 0.921 PU_3 - - - - - - 0.921 PU_4 - - - - - - 0.256 0.561 BI_1 - - - - - - - - - - 0.149 BI_2 -0.108 -0.123 - - - - - - - - THETA-EPS BI_2 -------- BI_2 0.255 THETA-DELTA PEU_1 PEU_4 -------- -------- 0.683 0.382 Regression Matrix ETA on KSI (Standardized) PEU -------- BI 0.124 PU 0.990 TESTING THE FINAL CONSTRUCT Total and Indirect Effects Total Effects of KSI on ETA PEU -------- BI 0.122 (0.121) 1.006 PU 0.837 (0.186) 4.493 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 54 Indirect Effects of KSI on ETA PEU -------- BI 6.675 (6.428) 1.038 PU - - Total Effects of ETA on ETA BI PU -------- -------- BI - - 7.976 (7.258) 1.099 PU - - - - Largest Eigenvalue of B*B' (Stability Index) is 63.616 Total Effects of ETA on Y BI PU -------- -------- PRT -0.123 -0.981 (0.055) (0.995) -2.246 -0.986 PRP -0.139 -1.112 (0.103) (1.308) -1.353 -0.850 PU_2 - - 0.352 (0.142) 2.488 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 55 PU_3 - - 0.351 (0.128) 2.741 PU_4 - - 0.830 BI_1 1.000 7.976 (7.258) 1.099 BI_2 0.938 7.481 (6.808) 1.099 Indirect Effects of ETA on Y BI PU -------- -------- PRT - - -0.981 (0.995) -0.986 PRP - - -1.112 (1.308) -0.850 PU_2 - - - - PU_3 - - - - PU_4 - - - - BI_1 - - 7.976 (7.258) 1.099 BI_2 - - 7.481 (6.808) 1.099 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 56 Total Effects of KSI on Y PEU -------- PRT -0.015 (0.016) -0.917 PRP -0.017 (0.021) -0.806 PU_2 0.295 (0.120) 2.458 PU_3 0.294 (0.127) 2.324 PU_4 0.695 (0.155) 4.493 BI_1 0.122 (0.121) 1.006 BI_2 0.114 (0.113) 1.006 TESTING THE FINAL CONSTRUCT Standardized Total and Indirect Effects Standardized Total Effects of KSI on ETA Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 57 PEU -------- BI 0.124 PU 0.990 Standardized Indirect Effects of KSI on ETA PEU -------- BI 6.835 PU - - Standardized Total Effects of ETA on ETA BI PU -------- -------- BI - - 6.906 PU - - - - Standardized Total Effects of ETA on Y BI PU -------- -------- PRT -0.113 -0.783 PRP -0.128 -0.887 PU_2 - - 0.281 PU_3 - - 0.280 PU_4 - - 0.662 BI_1 0.922 6.365 BI_2 0.864 5.970 Completely Standardized Total Effects of ETA on Y BI PU -------- -------- PRT -0.222 -1.531 PRP -0.136 -0.940 PU_2 - - 0.281 PU_3 - - 0.280 PU_4 - - 0.662 BI_1 0.922 6.370 Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 58 BI_2 0.863 5.962 Standardized Indirect Effects of ETA on Y BI PU -------- -------- PRT - - -0.783 PRP - - -0.887 PU_2 - - - - PU_3 - - - - PU_4 - - - - BI_1 - - 6.365 BI_2 - - 5.970 Completely Standardized Indirect Effects of ETA on Y BI PU -------- -------- PRT - - -1.531 PRP - - -0.940 PU_2 - - - - PU_3 - - - - PU_4 - - - - BI_1 - - 6.370 BI_2 - - 5.962 Standardized Total Effects of KSI on Y PEU -------- PRT -0.014 PRP -0.016 PU_2 0.278 PU_3 0.278 PU_4 0.656 BI_1 0.115 BI_2 0.108 Completely Standardized Total Effects of KSI on Y PEU Luận văn Cao học QTDN-K12 Phụ lục 2 Khảo sát một số yếu tố - Năm 2004 - tác động vào sự sẵn sàng của thương mại điện tử 59 -------- PRT -0.028 PRP -0.017 PU_2 0.278 PU_3 0.278 PU_4 0.656 BI_1 0.115 BI_2 0.107 The Problem used 14704 Bytes (= 0.0% of Available Workspace) Time used: 0.070 Seconds

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_van_cao_hoc_quan_tri_doanh_nghiep_chuong_6_00421_7164.pdf
Luận văn liên quan