Nội dung chính
ã Lập kế hoạch kiểm toán
o Đánh giá rủi ro
o Lập kế hoạch kiểm toán và tìm hiểu công việc
kiểm toán
ã Hệ thống kiểm soát nội bộ
o 5 yếu tố
o Đánh giá và kiểm tra HTKSNB
ã Qui trinh kiểm toán chi tiết
o Thủ tục phân tích
Nội dung kiểm toán
ã Mục tiêu : báo cáo kiểm toán ý kiến
kiểm toán
ã HOW: tập trung bằng chứng kiểm toán
tiến hành các quy trình kiểm toán Lập
kế hoạch kiểm toán Tìm hiểu khách
hàng và yêu cầu của công việc kiểm toán
ã Hệ thống văn bản, trao đổi liên lạc với
khách hàng
45 trang |
Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2429 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Ôn tập Kiểm toán, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn t pậ
Ki m toánể
N i dung chínhộ
• L p k ho ch ki m toánậ ế ạ ể
o Đánh giá r i roủ
o L p k ho ch ki m toán và tìm hi u công vi c ậ ế ạ ể ể ệ
ki m toánể
• H th ng ki m soát n i bệ ố ể ộ ộ
o 5 y u tế ố
o Đánh giá và ki m tra HTKSNBể
• Qui trinh ki m toán chi ti tể ế
o Th t c phân tíchủ ụ
N i dung chính - ttộ
• Các ki m tra chi ti t ể ế
• Ra báo cáo ki m toánể
o Các lo i ý ki n ki m toánạ ế ể
o Các s ki n sau ngày k t toánự ệ ế
N i dung ki m toánộ ể
• M c tiêu : báo cáo ki m toán ý ki n ụ ể ế
ki m toánể
• HOW: t p trung b ng ch ng ki m toán ậ ằ ứ ể
ti n hành các quy trình ki m toán L p ế ể ậ
k ho ch ki m toán Tìm hi u khách ế ạ ể ể
hàng và yêu c u c a công vi c ki m toánầ ủ ệ ể
• H th ng văn b n, trao đ i liên l c v i ệ ố ả ổ ạ ớ
khách hàng
Ý ki n ki m toánế ể
• 2 nhóm ý ki n ế
oCh p nh n unqualifiedấ ậ
oKhông ch p nh n: 3 lo iấ ậ ạ
Qualified : không ch p nh n t ng ph nấ ậ ừ ầ
(tranh cãi ho c thi u c s k t lu n, tác đ ng tài ặ ế ơ ở ế ậ ộ
chính nh )ỏ
Disclaimer: không ch p nh n (thi u c s ấ ậ ế ơ ở
k t lu n, tác đ ng tài chính l n)ế ậ ộ ớ
Adverse: T ch i cho ý ki n (tranh cãi, tác ừ ố ế
đ ng tài chính l n)ộ ớ
B ng ch ng ki m toánằ ứ ể
• Là toàn b thông tin ki m toán viên thu ộ ể
th p và s d ng đ đ a ra ý ki n ki m ậ ử ụ ể ư ế ể
toán
• Đ c đánh giá v : ượ ề
o s l ng: s l ng m u đ c ch n là đ c ố ượ ố ượ ẫ ượ ọ ủ ơ
s cho ra ý ki n ki m toánở ế ể
o ch t l ng: M c đ liên quan, đ tin c y, ấ ượ ứ ộ ộ ậ
ngu n thu th p, hình th c c a b ng ch ng thu ồ ậ ứ ủ ằ ứ
đ c…ượ
Qui trình ki m toánể
• 4 b cướ
1.L p k ho ch ki m toánậ ế ạ ể
• Tìm hi u v công vi c ki m toánể ề ệ ể
o Ki m toán đ c th c hi n theo các chu n ể ượ ự ệ ẩ
m c ki m toán do NN VN ban hànhự ể
o Ki m toán n i b , ki m toán đ c l p, ki m ể ộ ộ ể ộ ậ ể
toán NN (do NN ch đ nh và ch th c hi n công ỉ ị ỉ ự ệ
vi c ki m toán cho các t ng công ty nhà ệ ể ổ
n c)ướ
Phân bi t ệ
Ki m toán đ c l pể ộ ậ Ki m toán n i bể ộ ộ
Tính đ c ộ
l pậ
Do Ch s h u c a ủ ở ữ ủ
công ty hay công ty
m i, đ c l p caoờ ộ ậ
Ban giám đ c ố
ch đ nh, m iỉ ị ờ
Báo cáo Cho ch s h u, cô ủ ở ữ
đông
Báo cáo cho ban
giám đôc
Ràng
bu c pháp ộ
lý
Ti n hành công vi c ế ệ
theo chu n m c ki m ẩ ự ể
toán
Ko ràng bu cộ
Ph m vi ạ
công vi cệ
Ki m toán BCTCể M , tùy theo DNở
Tìm hi u khách hàngể
• Kh năng th c hi n công vi c ki m toán ả ự ệ ệ ể
c a ki m toán viênủ ể
o Trình độ
o Ngu n l c : nhân l c cũng nh tài chínhồ ự ự ư
• Xem xét khách hàng
o Đánh giá khách hàng v ho t đ ngề ạ ộ
o Đánh giá KH v kh năng tài chínhề ả
o Đánh giá r i roủ
Gian l n và sai sótậ
• Misstatement sai ph m ạ
• Irregularities trái lu t ậ
• Sai ph m trong y u báo cáo tài chính ko ạ ế
th hi n đ c tính trung th c và khách ể ệ ượ ự
quan (true and fair view) + tranh cãi gi a ữ
ki m toán viên và công ty khách hàng ể
tác đ ng đ n ý ki n ki m toánộ ế ế ể
1. ch c năng c b n c a ki m toán làứ ơ ả ủ ể
a. Phát hi n gian l nệ ậ
b. Ki m tra t ng giao d ch sau đó xác nh n các ể ừ ị ậ
giao d ch nàyị
c. Xác đ nh xem báo cáo tài chính c a khách hàng ị ủ
có trung th c và khách quan hay ko? ự
d. Đ m b o áp d ng th ng nh t các qui trình k ả ả ụ ố ấ ế
toán
2. Ki m toán viên nào sau đây th c hi n ki m toán ể ự ệ ể
báo cáo tài chính
• a. Ki m toán n i bể ộ ộ
• b. Ki m toán nhà n cể ướ
• c. Ki m toán đ c l pể ộ ậ
• d. Ki m toán tuân thể ủ
Tính tr ng y u – Materialityọ ế
• Đ c tính d a theo các thông tin trên báo cáo tài ượ ự
chính
• Dùng làm c s đ xác đ nh ph m vi công vi c ơ ơ ể ị ạ ệ
c a ki m toán viên cũng nh các đánh giá ki m ủ ể ư ể
toán
• M t sai ph m đ c xác đ nh là tr ng y u bút ộ ạ ượ ị ọ ế
toán đi u ch nhề ỉ
• Các sai ph m không tr ng y u có th b qua ạ ọ ế ể ỏ
trong quá trình ki m toán tuy nhiên f i đ m b o ể ả ả ả
t ng h p các sai ph m ko tr ng y u này nh ổ ợ ạ ọ ế ỏ
h n m c tr ng y u đã xác đ nh đ cơ ứ ọ ế ị ượ
R i roủ
• 3 lo i r i ro: R i ro n i t i, r i ro ki m ạ ủ ủ ộ ạ ủ ể
soán, r i ro phát hi nủ ệ
• Ki m toán theo m c đ r i ro:ể ứ ộ ủ
o Tùy theo m c đ r i ra mà xác đ nh ph ng ứ ộ ủ ị ươ
pháp ki m toán : ch bao g m ki m toán chi ể ỉ ồ ể
ti t BCTC hay k t h p v i ki m toán HTKSNBế ế ợ ớ ể
o R i ro cao (+ M c tr ng y u th p) Ki m ủ ứ ọ ế ấ ể
toán h th ng KSNB là c n thi t + S l ng ệ ố ầ ế ố ượ
m u l nẫ ớ
o R i ro th p Có th b qua KSBN + s l ng ủ ấ ể ỏ ố ượ
m u nh ho c ch k t h p KSBN + th t c ẫ ỏ ặ ỉ ế ợ ủ ụ
phân tích là đủ
K ho ch ki m toánế ạ ể
• Là m t ph n trong th ch p nh n ki m toán ộ ầ ư ấ ậ ể
(engagement letter) mà ki m toán viên g i ể ở
cho công ty khách hàng
• Trong m t th ch p nh n s có các n i dung ộ ư ấ ậ ẽ ộ
sau:
o Phí ki m toánể
o Các quy n và nghĩa v c a ki m toán viên và ề ụ ủ ể
công ty khách hàng
o Các ph m vi công vi c, l ch làm vi c d tính (l y ạ ệ ị ệ ự ấ
t k ho ch ki m toán)ừ ế ạ ể
KSNB
• D ng câu h i: Xác đ nh đi m y u c a h ạ ỏ ị ể ế ủ ệ
th ng KSNB, nêu tác đ ng và bi n pháp ố ộ ệ
c i thi nả ệ
• 5 y u t :ế ố
o Môi tr ng ki m soátườ ể
o Đánh giá r i roủ
o Ho t đ ng ki m soátạ ộ ể
o H th ng thông tinệ ố
o Giám sát
Đi m y uể ế Tác đ ngộ Gi i phápả
Th t c phân tíchủ ụ
• 3 Lo iạ
• ? Phân bi t các lo iệ ạ
o Pre (Th t c phân tích ti n ki m toán)ủ ụ ề ể
S li u ch a ki m toán, phân tích t ng th cho các ố ệ ư ể ổ ể
thông tin trên BCTC (+ so sánh các ch s TC)ỉ ố
o Sub (Th t c phân tích chi ti t)ủ ụ ế
Chi ti t cho t ng ph n hành k toán, s li u đã ki m ế ừ ầ ế ố ệ ể
toán
o Final (Th t c phân tích cu i cùng)ủ ụ ố
S li u đã ki m toán + phân tích t ng th BCTCố ệ ể ổ ể
• 4 B cướ
4 b c trong th t c phân tíchướ ủ ụ
• Xác đ nh c tính so sánh build ị ướ
expectation
• Xác đ nh ng ng thay đ i (m c đ bi n ị ưỡ ổ ứ ộ ế
đ ng cho phép : s tuy t đ i (tính t gi i ộ ố ệ ố ừ ớ
h n tr ng y u) + % (th ng áp d ng 5%) ạ ọ ế ườ ụ
ụ Define threshold
• Tính m c đ bi n đ ng compute ứ ộ ế ộ
variance
• Xác đ nh nguyên nhân và gi i thích ị ả
Investigate material variance
Qui trình ki m toán chi ti t ể ế
• Các ph n hành k toán chínhầ ế
o Doanh thu
o Mua hàng (chi phí)
o Hàng t n khoồ
o Tài s n c đ nhả ố ị
o Ph i thuả
o Ph i trả ả
o Ti nề
Trình t th c hi nự ự ệ
• Xác đ nh m c tiêu ki m toán (A, O, CO, C, ị ụ ể
RO, V, E…)
• Xác đ nh các công vi c c n th c hi n đ ị ệ ầ ự ệ ể
đ t đ c các m c tiêu ki m toánạ ượ ụ ể
• Ti n hành ch n m u và ki m tra m uế ọ ẫ ể ẫ
• K t lu nế ậ
Ch n m uọ ẫ
• S l ng m u yêu c uố ượ ẫ ầ
• T ng giá tr c a m u là cao nh t ổ ị ủ ẫ ấ
(coverage =(%) giá tr m u/giá tr c a t ng ị ẫ ị ủ ổ
th ) ể
• T k t qu c a m u đã ki m tra, áp d ng ừ ế ả ủ ẫ ể ụ
các ph ng pháp suy lu n (projection ươ ậ
methods) đ xác đ nh cho toàn b t ng ể ị ộ ổ
th ể
Cách th c hi n ki m toán cho BC ự ệ ể
KQHDKD
• S li u t ng h p c a c năm tài chính ố ệ ổ ợ ủ ả
• S l ng l n khi áp d ng các ph ng ố ượ ớ ụ ươ
pháp ch n m u r t khó đ t đ c t ng giá ọ ẫ ấ ạ ượ ổ
tr c a m u (coverage) cao. N u ki m tra ị ủ ẫ ế ể
s l ng m u l n T n kémố ượ ẫ ớ ố
• Ph ng pháp ph bi n : Ki m tra h ươ ổ ế ể ệ
th ng + th t c phân tích + ki m tra chi ố ủ ụ ể
ti t đ c dùng mang tính b tr (coverage ế ượ ổ ợ
ko đòi h i quá cao)ỏ
Cách th c hi n ki m toán cho BC ự ệ ể
KQHDKD
• Các m c tiêu chính: C (đ y đ ), CO (đúng ụ ầ ủ
th i gian phát sinh), A (chính xác, O (x y ờ ả
ra)
• Ch ng minh Cứ
o Xác đ nh s l ng giao d ch x y ra trong 1 ị ố ượ ị ả
năm
o Ki m tra các giao d ch c a 1 ngày, đ i chi u ể ị ủ ố ế
v i s t ng h p c a tháng và c a nămớ ổ ổ ợ ủ ủ
o Ki m tra các giao d ch c a 1 ngày b t kỳ đ c ể ị ủ ấ ượ
ch n ra t s t ng h p c a tháng…ọ ừ ổ ổ ợ ủ
Cách th c hi n ki m toán cho BC ự ệ ể
KQHDKD
• Ch ng minh Cứ
o Đ i chi u gi a các ch ng t khác nhau (đ i ố ế ữ ứ ừ ố
chi u gi a hóa đ n, phi u nh p/xu t kho, đ ế ữ ơ ế ậ ấ ề
ngh mua hàng/đ n đ t hàng c a khách ị ơ ặ ủ
hàng…)
• Ki m tra h th ngể ệ ố
o Phê duy t các giao d chệ ị
o Phân nhi mệ
• D ng câu h i: Xác đ nh m c tiêu ki m tra ạ ỏ ị ụ ể
và nêu các ki m tra c n th c hi nể ầ ự ệ
Cách th c hi n ki m toán cho BCĐKTự ệ ể
• Các m c tiêu chính: E (hi n h u), CO, C, RO (= ụ ệ ữ
right & obligation : thu c quy n s h u c a DN) ộ ề ở ữ ủ
(tài s n only)ả
• Ch ng minh E, ROứ
o Các s li u mang tính th i đi mố ệ ờ ể
o Ch ng minh t n t i theo 2 chi u ki m tra t n t i ứ ồ ạ ề ể ồ ạ
th c tự ế
Hàng t n khoồ ki m kho Kho lên s và t s ể ổ ừ ổ
xu ng khoố
Tài s n c đ nh ki m TSCĐ, b o hi m tài s n c ả ố ị ể ả ể ả ố
d nh ị
Ti n m t Ki m quề ặ ể ỹ
Ti n g i ngân hàng Th xác nh n c a NHề ở ư ậ ủ
• Ph i thu Th xác nh n công nả ư ậ ơ
• Ph i tr Thông tin n ph i tr do ch n ả ả ợ ả ả ủ ợ
g i đ nở ế
• Đ ch ng minh RO thu th p các ch ng ể ứ ậ ứ
t ch ng minh quy n s h u ví d nh ừ ứ ề ở ữ ụ ư
h p đ ng mua bán, gi y đăng ký, gi y ợ ồ ấ ấ
ch ng nh n…ứ ậ
Ki m tra COể
• M i giao d ch phát sinh ph i đ c ghi ọ ị ả ượ
nh n đúng vào th i đi m phát sinhậ ờ ể
• Ngày CO: ngày k t thúc m t kỳ k toánế ộ ế
• Ki m tra các giao d ch x y ra tr c và sau ể ị ả ướ
ngày k t toánế
M t ki m toán viên ti n hành ki m tra CO c a tài kho n ộ ể ế ể ủ ả
bán hàng vào ngày 31/03/XX. T t c các giao d ch bán ấ ả ị
hàng xu t bán theo ph ng th c FOB và công ty ghi nh n ấ ươ ứ ậ
sales sau 3 ngày t ngày xu t hàng… Thông tin mà ki m ừ ấ ể
toán viên l u ý nh sauư ư
Ngày xu t hàng Ghi nh n bán hàng Gián bán Giá v nấ ậ ố
3/28 March $192 $200
3/29 March $40 $44
3/30 April $81 $77
4/2 March $220 $208
4/5 April $92 $84
Đi u ch nh c n thi t cho ph i làm trong tr ng h p trên vào ể ỉ ầ ế ả ườ ợ
ngày 31/03?
1. Tăng 12. b. Tăng 8.
c. Gi m 12. d. Gi m 8.ả ả
M t ki m toán viên ti n hành ki m tra CO c a tài kho n ộ ể ế ể ủ ả
bán hàng vào ngày 31/03/XX. T t c các giao d ch bán ấ ả ị
hàng xu t bán theo ph ng th c CIP và công ty ghi nh n ấ ươ ứ ậ
sales t ngày xu t hàng… Thông tin mà ki m toán viên l u ừ ấ ể ư
ý nh sauư
Ngày xu t hàng Ghi nh n bán hàng Gián bán Giá v nấ ậ ố
3/28 March $192 $200
3/29 March $40 $44
3/30 March $81 $77
3/31 April $74 $77
4/2 March $220 $208
4/5 April $92 $84
Lô hàng bán ngày 28/03 b tr l i vào ngày 02/04ị ả ạ
Đi u ch nh c n thi t cho ph i làm trong tr ng h p trên vào ề ỉ ầ ế ả ườ ợ
ngày 31/03 trên tài kho n bán hàng?ả
H NG D N BÀI T PƯỚ Ẫ Ậ
HOASEN UNIVERSITY
MSc. TRAN Ho Hien Ha
YÊU C UẦ
1.Đánh giá chung HTKSNB
2.Nh n di n các đi m y u trong HTKSNBậ ệ ể ế
3.Soan th qu n lý g i khách hàngư ả ở
4.Các quy trình, th t c, chính sách KSNB ủ ụ
chi ti tế
H NG D NƯỚ Ẫ
Đánh giá chung HTKSNB
• N m thông tin c a KH: đ c k bài t p tình hu ngắ ủ ọ ỹ ậ ố
• Tìm hi u các thành ph n c a HTKSNBể ầ ủ
o Môi tr ng KSNBườ
o Đánh giá r i roủ
o H th ng k toán, thông tin và liên l c trong cty KHệ ố ế ạ
o Các ho t đ ng ki m soátạ ộ ể
o Các ho t đ ng giám sátạ ộ
• T p h p các thông tin liên quan đ n t ng thành ph nậ ợ ế ừ ầ
H NG D NƯỚ Ẫ
Nh n di n các đi m y u trong HTKSNB và ậ ệ ể ế
trình vi t th qu n lýế ư ả
• T các thông tin v HTKSNB trên xác đ nh ừ ề ở ị
các đi m y u c a h th ngể ế ủ ệ ố
• Xem xét các sai ph m ti m tàng, có kh năng ạ ề ả
x y ra t các đi m y u nàyả ừ ể ế
• Đ xu t các gi i pháp giúp kh c ph c các đi m ề ấ ả ắ ụ ể
y u c a HTKSNBế ủ
H NG D NƯỚ Ẫ
Các quy trình, th t c, chính sách KSNB chi ủ ụ
ti tế
• D a vào thông tin c a KH, l p các qui trình và ự ủ ậ
xác đ nh các chính sách KSNB chi ti t cho t ng ị ế ừ
ho t đ ng nh :ạ ộ ư
o Mua hàng
o Bán hàng
o Qu n lý ti n t i DNả ề ạ
o Qu n lý tài s n…ả ả
TÌM HI U HTKSNBỂ
1. MÔI TR NG KI M SOÁT (MTKS)ƯỜ Ể
MTKS s g m các y u t sau:ẽ ồ ế ố
• T ch c t i đ n v ổ ứ ạ ơ ị
• Phân công công vi c, trách nhi m và quy n h nệ ệ ề ạ
• Chính sách và ho t đ ng qu n lý nhân sạ ộ ả ự
• S tham gia vào HTKSNB c a các nhà qu n lý ự ủ ả
lãnh đ o doanh nghi pạ ệ
• Tri t lý kinh doanh và phong cách ho t đ ngế ạ ộ
• Cam k t duy trì các ngu n l c quan tr ng c a DNế ồ ự ọ ủ
• Tăng c ng thông tin và th c hi n đ o đ c kinh ườ ự ệ ạ ứ
doanh
TÌM HI U HTKSNBỂ
2. ĐÁNH GIÁ R I ROỦ
• Tìm hi u vai trò và công vi c c a các nhà qu n lý, ể ệ ủ ả
lãnh đ o DN trong vi c đánh giá r i ro ạ ệ ủ
• Ti n hành xác đ nh m t s r i ro liên quan đ n báo ế ị ộ ố ủ ế
cáo tài chính c a DN ho c xem xét quá trình đánh ủ ặ
giá r i ro c a KH (n u có)ủ ủ ế
o Nh n d ng r i roậ ạ ủ
o Xác đ nh m c đ nh h ng c a r i ro t i BCTCị ứ ộ ả ưở ủ ủ ớ
o Xác đ nh xác su t x y ra c a r i roị ấ ả ủ ủ
o Xem xét các hành đ ng, quy t đ nh đ i phó r i ro c a DNộ ế ị ố ủ ủ
TÌM HI U HTKSNBỂ
3. H TH NG THÔNG TIN, K TOÁN, LIÊN Ệ Ố Ế
L CẠ
• Tìm hi u h th ng k toán c a công tyể ệ ố ế ủ
• Tìm hi u v tin h c hóa c a công ty (m t ể ề ọ ủ ộ
ph n c a h th ng thông tin, liên l cầ ủ ệ ố ạ
TÌM HI U HTKSNBỂ
4. CÁC HO T Đ NG KI M SOÁT CHI TI TẠ Ộ Ể Ế
• Đi vào xem xét các ho t đ ng ki m soát n u có t i ạ ộ ể ế ạ
KH
o Các ho t đ ng chungạ ộ
o Các ho t đ ng g n v i t ng ho t đ ng c a doanh nghi pạ ộ ắ ớ ừ ạ ộ ủ ệ
• Các ho t đ ng này đ c phân thành 4 nhóm chínhạ ộ ượ
o Ho t đ ng ki m soát quan sát đ cạ ộ ể ượ
o Áp d ng nguyên t c b t kiêm nhi mụ ắ ấ ệ
o X lý thông tinử
o Đánh giá k t qu ho t đ ng kinh doanh hàng nămế ả ạ ộ
TÌM HI U HTKSNBỂ
5. CÁC HO T Đ NG GIÁM SÁTẠ Ộ
• T các ho t đ ng ki m soát đã xác đ nh ừ ạ ộ ể ị ở
trên xác đ nh các ho t đ ng giám sát:ị ạ ộ
o Các ho t đ ng giám sát th ng xuyênạ ộ ườ
o Các ho t đ ng giám sát đ nh kỳạ ộ ị
XÁC Đ NH ĐI M Y UỊ Ể Ế
• M t s đi m y u chung th ng g p c a ộ ố ể ế ườ ặ ủ
HTKSNB:
o Không đ m b o nguyên t c b t kiêm nhi m trong ả ả ắ ấ ệ
công ty
Ng i ghi s đ c l p v i ng i gi tài s nườ ổ ộ ậ ớ ườ ữ ả
Ng i phê duy t/ki m soát đ c l p v i ng i th c hi nườ ệ ể ộ ậ ớ ườ ự ệ
o H th ng y quy n trong DN ph i rõ ràng và đ c ệ ố ủ ề ả ượ
công b trong toàn DNố
o Các ho t đ ng trong công ty ph i đ c ki m duy t ạ ộ ả ượ ể ệ
ch t ch ví d nh mu n chi ti n thì ph i có duy t ặ ẽ ụ ư ố ề ả ệ
chi c a giám đ c hay k toán tr ngủ ố ế ưở
XÁC Đ NH ĐI M Y UỊ Ể Ế
• M t s đi m y u chung th ng g p c a ộ ố ể ế ườ ặ ủ
HTKSNB:
o Ch ng t , s sách k toán ph i đ y đứ ừ ổ ế ả ầ ủ
Các ch ng t do DN phát hành ph i đ c đánh s th ứ ừ ả ượ ố ứ
t tr c đ m b o không m t mát, thi u sót trong qu n lýự ướ ả ả ấ ế ả
Các ch ng t nh n v ph i đ c đánh d u (ví d nh ứ ừ ậ ề ả ượ ấ ụ ư
ngày nh n hay ký nh n) và l u tr theo th i gian nh nậ ậ ư ữ ờ ậ
Tài s n trong doanh nghi p ph i có các bi n pháp theo ả ệ ả ệ
dõi và b o qu n h p lý đ m b o an toàn, tránh m t mátả ả ợ ả ả ấ
XÁC Đ NH ĐI M Y UỊ Ể Ế
• M t s đi m y u chung th ng g p c a ộ ố ể ế ườ ặ ủ
HTKSNB:
o Trong tr ng h p công ty s d ng các ph n m m ườ ợ ử ụ ầ ề
trong quá trình qu n lý và k toán:ả ế
M i ng i s d ng ph i đ c phân quy n ví d nh ỗ ườ ử ụ ả ượ ề ụ ư
truy c p vào ph n m m b ng Id và Pw riêngậ ầ ề ằ
Ch có nh ng ng i có quy n h n nh t đ nh m i có ỉ ữ ườ ề ạ ấ ị ớ
quy n đi u ch nh, ch nh s a thông tin trong h th ng. ề ề ỉ ỉ ử ệ ố
Hay m i thông tin mu n thay đ i ch nh s a ph i đ c ọ ố ổ ỉ ủ ả ượ
duy tệ
XÁC Đ NH ĐI M Y UỊ Ể Ế
• M t s đi m y u chung th ng g p c a ộ ố ể ế ườ ặ ủ
HTKSNB:
o Trong tr ng h p công ty có nhi u ch ng t liên ườ ợ ề ứ ừ
quan đ n cùng m t nghi p v , các ch ng t này ế ộ ệ ụ ứ ừ
ph i đ c đ i chi u th ng nh t v i nhau: ví d ả ượ ố ế ố ấ ớ ụ
hóa đ n bán hàng ph i kh p v i phi u xu t khoơ ả ớ ớ ế ấ
o Trong tr ng h p công ty có 1 thông tin đ c thu ườ ợ ượ
th p t nhi u ngu n thì ph i đ m b o các thông ậ ừ ề ồ ả ả ả
tin này th ng nh t v i nhauố ấ ớ
TH QU N LÝƯ Ả
• Ng i g i: Ki m toán viênườ ở ể
• Ng i nh n: doanh nghi p – khách hàngườ ậ ệ
• Th i đi m: Sau khi đánh giá và ki m tra ờ ể ể
HTKSNB
• N i dung: trình bày các đi m y u c a khách ộ ể ế ủ
hàng cũng nh các sai ph m có th x y ra t ư ạ ể ả ừ
các đi m y u này và nêu ra các gi i phápể ế ả
GHI NH N THÔNG TIN HTKSNBẬ
• Khi KTV tìm hi u HTKSNB s ph i trình ể ẽ ả
bày l i các hi u bi t c a mình đ các ạ ể ế ủ ể
thành viên khác trong nhóm ki m toán ể
ho c ng i khác s d ng d dàngặ ườ ử ụ ễ
• Có 3 cách trình bày các hi u bi t v ể ế ề
HTKSNB nh sau:ư
o D ng mô tạ ả
o D ng l u đ c a qui trìnhạ ư ồ ủ
o D ng b ng câu h iạ ả ỏ
L U Đ QUI TRÌNHƯ Ồ
• S d ng MS Visio đ vữ ụ ể ẽ
• M t s ký hi u và nguyên t c chu n nh ộ ố ệ ắ ẩ ư
sau
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Ôn tập Kiểm toán.pdf