Thứ nhất là đề xuất xây dựng mô hình đo lường rủi ro danh mục có ý
nghĩa hết sức mới mẻ trong điều kiện Việt Nam hiện nay. Để nâng cao
khả năng ứng dụng trong bối cảnh cụ thể tại Việt Nam, luận án đề xuất
hai mô hình được xem là thích hợp với điều kiện Việt Nam với các
điều kiện tiền đề cụ thể.
Thứ hai là những đề xuất về việc ứng dụng các công cụ kỹ thuật hiện
đại như hoán đổi rủi ro, chứng khoán hóa nợ trong trường hợp cần
thiết phải điều chỉnh danh mục cho vay cho phù hợp với mục tiêu ngân
hàng đặt ra.
255 trang |
Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 3532 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Quản trị danh mục cho vay tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nước.
186
31. Ngân hàng Nhà nước (2006), Quy chế kiểm tra, kiểm soát nội bộ của tổ chức
tín dụng ban hành kèm quyết định số 36/2006/QĐ-NHNN ngày 01/8/2006
của Thống đốc ngân hàng Nhà nước.
32. Ngân hàng Nhà nước, báo cáo thường niên trên từ
2006 - 2010.
33. Ngân hàng Nhà nước, chỉ thị 03/2007/CT-NHNN ngày 28/5/2007; quyết
định số 03/2008/QĐ-NHNN ngày 1/2/2008; thông tư 13/2010/TT-NHNN
ngày 20/5/2010; thông tư số 19/2010/TT-NHNN ngày 27/9/2010.
34. Ngân hàng thương mại nhà nước, báo cáo thường niên công bố trên Website
35. Ngân hàng Nhà nước chi nhánh TP Hồ Chí Minh, số liệu báo cáo của phòng
kế họach tổng hợp trong các năm 2006-2010
36. Ngân hàng TMCP: ACB, EXIMBANK, SACOMBANK, SCB,
SAIGONBANK, TECHCOMBANK …, báo cáo thường niên công bố trên
Website từ 2006 - 2010
37. Ngân hàng TMCP ACB, TECHCOMBANK, Sổ tay tín dụng nội bộ
38. Luật Ngân hàng Nhà nước, Luật Các tổ chức tín dụng Việt Nam năm 2010
39. Tổng cục Thống kê số liệu giai đoạn năm 2000-2010 trên
Tiếng Anh
Sách
40. Anthony Saunders & Linda Allen (2002), Credit Risk Measurement, John
Wiley & Sons, Inc.
41. Basel Committee on Banking Supervision (September 2000), Principal for
the Management of Credit Risk
42. Charles W. Smithson (2002), Credit Portfolio Management, John Wiley &
Sons, Inc.
43. Financial Technology Transfer Agency, Luxembourg (2008), Risk
Management,
187
44. Heffernan, S (2005). Modern Banking, John Wiley & Sons, Inc.
45. Lehman Brothers International (2001), Structured Credit Research- Credit
Derivatives Explained, Lehman Brothers Inc.
46. Peter S. Rose (1993), Commercial Bank Managerment, R.R.Donnelley &
Sons Company.
47. Ross Barrett & John Ewan (2006), BBA Credit Derivatives Report 2006
48. Stephen P.D’Arcy (2009), Primer on Credit Derivatives, Department of
Finance, Universiry of Illinois.
49. Thomas P.Fitch (1997), Dictionary of Banking terms, Barron’s Educational
Series, Inc.
50. Timothy W.Kock (1995), Bank Management, University of South Carolina,
The Dryden Press.
Bài báo, văn bản, tài liệu
51. Andreas Kamp, Andreas Pfingsten, Danek Prath (2005) “Do banks diversify
loan portfolios? A tentative answer based on individual bank loan
portfolios”, Deutsche Bundesbank, Series two: Banking and Financial
studies, No 03/2005
52. Excerpt_Survey of CPM – Pratices 2004, Rutter Associates LLC
53. Stefania P.S. Rossi, Markus S. Schwaiger, Gerhard Winkler (2009), “How
loan portfolio diversification affects risk, efficiency and capitalization: A
managerial behavior model for Austrian banks”, trên
www.elsevier.com.locate/jbf
54. www.thebankerdatabse.
188
DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC
CỦA TÁC GIẢ ĐÃ CÔNG BỐ
1. Bài báo Thấu chi và cho vay theo hạn mức, tạp chí Khoa học và đào tạo
ngân hàng số 1 (1+2/2004)
2. Bài báo Đưa hợp đồng bảo hiểm nhân thọ vào danh mục tài sản bảo
đảm vay vốn ngân hàng, tạp chí Công nghệ ngân hàng số 4 tháng 6/2005
3. Bài báo Cơ chế tín dụng của ngân hàng Việt Nam- 55 năm hình thành
và phát triển, tạp chí Công nghệ ngân hàng số 10 (tháng 5-6/2006)
4. Bài báo Trao đổi về một số nội dung trong phân tích tài chính doanh
nghiệp, tạp chí Công nghệ ngân hàng số 13 (tháng 11-12/2006).
5. Bài báo Cho vay theo dòng tiền và khả năng vận dụng vào thực tế, tạp
chí công nghệ ngân hàng số 16 (tháng 5/2007).
6. Bài báo Suy nghĩ về đo lường rủi ro danh mục cho vay tại các ngân
hàng thương mại, tạp chí Công nghệ ngân hàng số 53 (tháng 8/2010).
7. Bài báo Danh mục cho vay của ngân hàng thương mại và những lưu ý
cần thiết, tạp chí Công nghệ ngân hàng số 56 (tháng 11/2010).
8. Bài báo Vốn kinh tế và khả năng chịu rủi ro của ngân hàng thương
mại, tạp chí Công nghệ ngân hàng số 77 (tháng 8/2012).
189
PHỤ LỤC 01
CÁC LOẠI VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tài sản Nguồn vốn
Khoản nợ
Khoản tiền gửi của khách hàng Vốn pháp lý
Khoản vay ngắn hạn giữa các ngân hàng
Xác định vốn
kinh tế
Tiền gửi
Khoản cho vay /trái
phiếu thời hạn ít hơn 1
năm
Khoản cho vay/trái
phiếu thời hạn hơn 1
năm
Đầu tư
Tài sản cố định
Khoản nợ ngắn hạn (trung cấp/không bảo đảm)
Khoản nợ trung hạn
Khoản nợ vĩnh viễn/ Trái phiếu bắt buộc chuyển đổi
Vốn chủ sở hữu
Cổ phiếu ưu đãi vĩnh viễn
Vốn trên
sổ sách Lợi nhuận giữ lại
Vốn cổ đông
190
PHỤ LỤC 02
CÁCH TÍNH LỢI NHUẬN VÀ TỔN THẤT DANH MỤC
Các giả định sử dụng để tính toán
Tỷ lệ tổn thất khi vỡ nợ là 50% cho tất cả các trường hợp
Phân phối xác xuất vỡ nợ là phân phối nhị thức, với khả năng xảy ra chỉ
trong hai trường hợp: vỡ nợ hoặc ngược lại là không vỡ nợ
Các ngành kinh tế có dư nợ trên danh mục hoàn toàn độc lập với nhau
1/ Tính lợi nhuận kỳ vọng
Công thức tính :
[Dư nợ * (1 – xác xuất vỡ nợ)] * Lãi suất
Ví dụ Phương án A
LN kỳ vọng = 1000 (1-0.15%) * 10% = 99.85
2/ Tính tổn thất kỳ vọng EL
Công thức tính (theo ủy ban Basel)
EL = Dư nợ * xác xuất vỡ nợ * tỷ lệ tổn thất khi vỡ nợ
Ví dụ Phương án A
EL = 1000*0.15%*50% = 0.75
3/ Tính tổn thất không kỳ vọng UL
Công thức tính
UL = Dư nợ * tỷ lệ tổn thất khi vỡ nợ* p*(1-p)
Với p là xác xuất vỡ nợ
Ví dụ phương án A
UL = 1000*50%* 0.15%*(1-0.15%) = 19.35
4/ Tính chênh lệch ròng
Công thức tính
CL ròng = LN kỳ vọng – (EL +UL)
Ví dụ phương án A
CL ròng = 99.85 - (0.75 + 19.35) = 79.75
191
PHỤ LỤC 03
PHÂN NHÓM NGÂN HÀNG TMCP CUỐI NĂM 2010
A. NHÓM NGÂN HÀNG TMCP QUY MÔ LỚN
Đơn vị : tỷ đồng
STT NGÂN HÀNG TỔNG TS VỐN ĐL
1 Xuất nhập khẩu 131,094 12,527
2 Sài gòn thương tín 152,387 10,931
3 Á Châu 205,103 9,377
4 Quân đội 109,623 7,554
5 Kỹ thương 150,291 6,933
6 Hàng Hải 115,336 5,529
7 Đông Nam Á 55,242 5,335
B. NHÓM NGÂN HÀNG TMCP QUY MÔ TRUNG BÌNH
STT NGÂN HÀNG TỔNG TS VỐN ĐL
1 Việt Nam Thịnh vượng/VPB 59,807 4,617
2 Đông Á 55,873 4,501
3 An Bình 38,016 4,223
4 Sài gòn 60,183 4,193
5 Quốc tế 93,827 4,000
C. NHÓM NGÂN HÀNG TMCP QUY MÔ NHỎ
STT NGÂN HÀNG TỔNG TS VỐN ĐL
1 Phát triển Mê kông 17,267 3,750
2 Liên Việt 34,985 3,713
3 Sài gòn Hà nội 51,033 3,590
4 Đại Dương 55,139 3,503
5 Việt Nam Tín Nghĩa 46,414 3,399
6 Đại Á 11,186 3,101
7 Phương Nam 60,235 3,051
8 Việt Á 24,083 3,045
9 Dầu khí toàn cầu 27,731 3,018
10 Bắc Á 24,976 3,007
11 Đại tín 19,762 3,003
192
12 Phát triển nhà Hà nội 37,988 3,001
13 Kiên Long 12,628 3,000
14 Tiên phong 20,889 3,000
15 Việt Nam Thương Tín 16,900 3,000
D. NHÓM NGÂN HÀNG TMCP QUY MÔ CỰC NHỎ
VỐN < 3 000 TỶ
STT NGÂN HÀNG TỔNG TS VỐN ĐL
1 Phương đông 19,690 2,635
2 Sài gòn công thương 16,812 2,460
3 Đệ nhất 7,773 2,000
4 Gia định 8,225 2,000
5 Phát triển nhà TP Hồ Chí Minh 34,389 2,000
6 Nam Á 14,509 2,000
7 Xăng dầu 16,378 2,000
8 Phương Tây 9,335 2,000
9 Nam Việt 20,016 1,820
10 Bảo Việt 13,718 1,500
193
PHỤ LỤC 04
TỶ TRỌNG THU LÃI TÍN DỤNG TRÊN TỔNG THU NHẬP
Nhóm 10 ngân hàng TMCP
Đơn vị: %
STT NGÂN HÀNG 2006 2007 2008 2009 2010
1 ACB 68.9 43.4 64.4 60.9 75.2
2 SACOM BANK 67.2 89.2 46.7 59.2 69.6
3 EXIMBANK 61.5 67.3 69.7 76.7 78.6
4 TECHCOMBANK 74.9 81.6 74.6 63.8 67.5
5 MB 87.2 60.1 86.7 69.3 86.1
6 DONGA BANK 63.1 60.1 57.1 66.5 71.2
7 SCB 64.4 82.9 78.1 78.1 30.4
8 SOUTHERN BANK 79.6 61.2 51.1 54.2 29.2
9 OCB 74.0 89.2 80.2 88.4 89.5
10 NAM A BANK 84.1 76.3 70.1 92.3 65.8
194
PHỤ LỤC 05
TỶ TRỌNG DƯ NỢ SO VỚI TỔNG TÀI SẢN
Nhóm 10 ngân hàng TMCP
Đơn vị: %
STT NGÂN HÀNG 2006 2007 2008 2009 2010
1 ACB 38.1 37.3 33.1 37.1 42.8
2 SACOM BANK 57.8 54.8 51.2 57.8 54.6
3 EXIMBANK 55.7 54.7 44.0 55.6 47.6
4 TECHCOMBANK 50.2 51.8 43.8 44.9 35.0
5 MB 42.2 39.2 35.5 42.2 44.5
6 DONGA BANK 67.5 66.0 73.7 81.6 68.8
7 SCB 75.1 75.1 60.3 64.2 55.1
8 SOUTHERN BANK 50.9 34.0 45.7 55.2 51.9
9 OCB 72.4 64.5 85.2 80.5 58.8
10 NAM A BANK 52.5 51.4 63.3 45.4 36.5
195
PHỤ LỤC 06
MỘT SỐ CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG TỪ 2006-2010
Nhóm 7 ngân hàng TMCP quy mô lớn
STT NĂM 2006 2007 2008 2009 2010 2007/2006 2008/2007 2009/2008 2010/2009
NGÂN HÀNG
1 XUẤT NHẬP KHẨU - EXIMBANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 18,327 33,710 48,248 62,867 131,111 183.9 143.1 130.3 208.6
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 13,467 22,915 32,331 46,989 70,705 170.2 141.1 145.3 150.5
DƯ NỢ (tỷ đồng) 10,207 18,452 21,232 38,580 62,346 180.8 115.1 181.7 161.6
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 1,212 2,800 7,220 8,800 10,560 231.0 257.9 121.9 120.0
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) 1,947 6,295 12,844 13,353 13,511 323.3 204.0 104.0 101.2
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 258 463 711 1,133 1,815 179.5 153.6 159.4 160.2
ROA (%) 1.74 1.78 1.74 1.99 1.85 102.3 97.8 114.4 93.0
ROE (%) 18.66 11.26 7.43 8.65 13.51 60.3 66.0 116.4 156.2
CAR (%) 15.97 27 45.89 26.87 17.79 169.1 170.0 58.6 66.2
2 Á CHÂU - ACB
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 44,650 85,392 105,306 167,724 205,103 191.2 123.3 159.3 122.3
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 33,606 55,283 64,217 87,901 107,150 164.5 116.2 136.9 121.9
DƯ NỢ (tỷ đồng) 17,014 31,811 34,833 62,021 86,648 187.0 109.5 178.1 139.7
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 1,100 2,630 6,355 7,814 9,377 239.1 241.6 123.0 120.0
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) 1,654 6,258 7,767 10,106 11,199 378.4 124.1 130.1 110.8
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 506 1,760 2,211 1,894 2,623 347.8 125.6 85.7 138.5
196
ROA (%) 1.13 2.06 2.1 1.13 1.14 182.3 101.9 53.8 100.9
ROE (%) 30.59 28.12 28.47 18.74 20.52 91.9 101.2 65.8 109.5
CAR (%) 12.4 9.7 10 78.2 103.1
3
SÀI GÒN THƯƠNG TÍN - SACOMBANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 24,776 64,573 68,439 98,243 141,799 260.6 106.0 143.5 144.3
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 17,512 44,232 46,129 64,530 126,203 252.6 104.3 139.9 195.6
DƯ NỢ (tỷ đồng) 14,313 35,378 35,009 56,829 77,486 247.2 99.0 162.3 136.3
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 2,089 4,449 5,115 5,883 9,179 213.0 115.0 115.0 156.0
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) 2,870 7,350 7,759 10,553 13,633 256.1 105.6 136.0 129.2
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 470 1,398 955 1,675 1,799 297.4 68.3 175.4 107.4
ROA (%) 1.9 2.16 1.4 1.7 1.27 113.7 64.8 121.4 74.7
ROE (%) 16.38 19.02 12.31 15.87 15.04 116.1 64.7 128.9 94.8
CAR (%) 11.82 11.07 12.16 11.41 9.97 93.7 109.8 93.8 87.4
4 QUÂN ĐỘI - MB
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 13,611 29,624 44,346 69,008 109,623 217.6 149.7 155.6 158.9
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 10,440 17,785 27,163 39,978 96,954 170.4 152.7 147.2 242.5
DƯ NỢ (tỷ đồng) 5,743 11,613 15,740 29,141 48,797 202.2 135.5 185.1 167.5
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 1,045 2,816 3,940 5,300 7,300 269.5 139.9 134.5 137.7
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) 1,366 3,550 4,677 7,495 8,882 259.9 131.7 160.3 118.5
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 211 493 703 1,095 1,896 233.6 142.6 155.8 173.2
ROA (%) 1.6 1.7 1.6 1.58 1.73 106.3 94.1 98.8 109.5
197
ROE (%) 15.4 13.9 15 14.6 21.3 90.3 107.9 97.3 145.9
CAR (%) 15.5 14.2 12.4 Kc Kc 91.6 87.3
5 KỸ THƯƠNG - TECHCOMBANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 17,326 39,542 59,360 92,534 150,291 228.2 150.1 155.9 162.4
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 9,566 24,477 39,931 62,469 80,551 255.9 163.1 156.4 128.9
DƯ NỢ (tỷ đồng) 8,696 20,486 26,019 41,580 52,928 235.6 127.0 159.8 127.3
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 1,500 2,521 3,642 5,400 6,932 168.1 144.5 148.3 128.4
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) 1,762 3,573 5,615 7,233 9,389 202.8 157.2 128.8 129.8
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 257 510 1,183 1,700 2,073 198.4 232.0 143.7 121.9
ROA (%) 1.9 2 2.3 2 1.9 105.3 115.0 95.7 86.4
ROE (%) 26.8 14.2 21 24 22 53.0 147.9 111.9 93.6
CAR (%) 17.3 14.3 13.9 10 13.1 82.7 97.2 69.1 136.5
6 HÀNG HẢI - MARITIMEBANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 8,521 17,569 32,626 63,882 115,336 206.18 185.70 195.80 180.55
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 7,616 15,478 29,877 59,287 107,364 203.23 193.03 198.44 181.09
DƯ NỢ (tỷ đồng) 2,888 6,528 11,210 23,872 31,830 226.04 171.72 212.95 133.34
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 701 1,680 1,680 3,180 5,528 239.79 100.00 189.29 173.84
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) 795 1,883 2,065 3,925 6,327 236.86 109.67 190.07 161.20
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 79 173 316 772 1,157 218.99 182.66 244.30 149.87
ROA (%) 0.93 0.98 1.26 1.8 1.55 105.38 128.57 142.86 86.11
ROE (%) 9.94 9.19 15.3 19.6 18.2 92.45 166.49 128.10 92.86
198
CAR (%)
7 ĐÔNG NAM Á - SEABANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 10,200 26,241 22,269 30,597 55,242 257.3 84.9 137.4 180.5
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 8,346 20,249 16,730 24,644 39,685 242.6 82.6 147.3 161.0
DƯ NỢ (tỷ đồng) 3,363 11,041 16,746 24,009 20,512 328.3 151.7 143.4 85.4
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 500 3,000 4,068 5,068 5,335 600.0 135.6 124.6 105.3
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) 1,055 3,366 4,177 5,481 5,743 319.1 124.1 131.2 104.8
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 98 299 321 460 629 305.1 107.4 143.3 136.7
ROA (%) 0.96 1.14 1.44 1.50 1.14 118.8 126.3 104.2 76.0
ROE (%) 9.29 8.88 7.68 8.39 10.95 95.6 86.5 109.2 130.5
CAR (%)
199
PHỤ LỤC 07
MỘT SỐ CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG TỪ 2006-2010
Nhóm 5 ngân hàng TMCP quy mô trung bình
ST
T NĂM 2006 2007 2008 2009 2010
2007/200
6
2008/200
7
2009/200
8
2010/200
9
NGÂN HÀNG
1 QUỐC TẾ - VIB
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng)
16,52
7
39,30
5
34,71
9
56,63
5
93,82
7 237.8 88.3 163.1 165.7
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 9,813
19,22
5
23,95
8
34,21
0
59,56
4 195.9 124.6 142.8 174.1
DƯ NỢ (tỷ đồng) 9,137
16,77
4
19,77
5
27,35
3
41,73
1 183.6 117.9 138.3 152.6
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 1,000 2,000 2,000 2,400 4,000 200.0 100.0 120.0 166.7
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ
đồng) 1,190 2,183 2,293 2,945 6,593 183.4 105.0 128.4 223.9
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 146 309 169 459 791 211.6 54.7 271.6 172.3
ROA (%) 0.88 0.79 0.49 0.81 0.84 89.8 62.0 165.3 103.7
ROE (%) 12.30 14.20 7.80 15.58 11.99 115.4 54.9 199.7 77.0
2 AN BÌNH - ABBANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 3,113
17,17
4
13,49
4
26,51
8
38,00
0 551.7 78.6 196.5 143.3
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 1,888 6,981 7,245
15,00
1
25,95
2 369.8 103.8 207.1 173.0
DƯ NỢ (tỷ đồng) 1,131 6,858 6,538
12,88
3
20,01
9 606.4 95.3 197.0 155.4
200
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 1,131 2,300 2,705 3,482 3,831 203.4 117.6 128.7 110.0
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ
đồng) 1,190 2,479 3,956 4,489 4,633 208.3 159.6 113.5 103.2
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 58 162 50 312 477 279.3 30.9 624.0 152.9
ROA (%) 1.86 0.94 0.37 1.18 1.26 50.5 39.4 318.9 106.8
ROE (%) 4.87 6.53 1.26 6.95 10.30 134.1 19.3 551.6 148.2
3 ĐÔNG Á - DONGA BANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng)
12,04
0
27,37
6
34,71
3
42,52
0
55,87
3 227.4 126.8 122.5 131.4
TIỀN GỬI (tỷ đồng)
10,09
7
21,65
6
29,79
7
36,71
4
47,75
6 214.5 137.6 123.2 130.1
DƯ NỢ (tỷ đồng) 8,126
18,05
9
25,57
1
34,68
7
38,43
6 222.2 141.6 135.6 110.8
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 880 1,600 2,880 3,400 4,500 181.8 180.0 118.1 132.4
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ
đồng) 1,531 3,229 3,515 4,201 4,957 210.9 108.9 119.5 118.0
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 160 332 539 588 659 207.5 162.3 109.1 112.1
ROA (%) 1.55 2.05 1.69 1.49 1.40 132.3 82.4 88.2 94.0
ROE (%) 23.50 20.89 18.01 18.06 18.58 88.9 86.2 100.3 102.9
4 TMCP SÀI GÒN - SCB
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng)
10,93
1
25,94
2
38,59
6
47,14
9
60,18
3 237.3 148.8 122.2 127.6
TIỀN GỬI (tỷ đồng)
10,97
3
15,97
1
22,96
9
31,45
0
54,43
9 145.5 143.8 136.9 173.1
DƯ NỢ (tỷ đồng) 8,204
19,47
8
23,27
8
30,24
9
33,17
8 237.4 119.5 129.9 109.7
201
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 600 1,970 2181 3,635 4,185 328.3 110.7 166.7 115.1
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ
đồng) 801 2,631 2,809 4,482 4,711 328.5 106.8 159.6 105.1
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 188 258 463 315 278 137.2 179.5 68.0 88.3
ROA (%) 1.65 0.99 1.20 0.67 0.46 60.0 121.2 55.8 68.7
ROE (%) 18.86 9.80 16.48 7.03 5.90 52.0 168.2 42.7 83.9
5 VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG – VBBANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng)
10,11
1
18,13
7
18,64
8
27,54
3
59,80
7 179.4 102.8 147.7 217.1
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 9,056
15,44
8
15,60
9
24,44
4
48,71
9 170.6 101.0 156.6 199.3
DƯ NỢ (tỷ đồng) 5,006
13,32
3
12,98
6
15,81
3
25,32
4 266.1 97.5 121.8 160.1
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 750 2,000 2,117 2,117 4,000 266.7 105.9 100.0 188.9
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ
đồng) 835 2,180 2,353 2,548 5,205 261.1 107.9 108.3 204.3
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 113 228 143 294 503 201.8 62.7 205.6 171.1
ROA (%) 1.12 1.26 0.77 1.07 0.84 112.5 61.1 139.0 78.5
ROE (%) 13.53 10.46 6.08 11.54 9.66 77.3 58.1 189.8 83.7
202
PHỤ LỤC 08
MỘT SỐ CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG TỪ 2006-2010
Nhóm 6 ngân hàng TMCP quy mô nhỏ
SỐ NĂM 2006 2007 2008 2009 2010 2007/2006 2008/2007 2009/2008 2010/2009
TT NGÂN HÀNG
1 KIÊN LONG - KIENLONGBANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 827 2,201 2,939 7,478 12,628 266.1 133.5 254.4 168.9
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 447 952 - 4,794 6,597 213.0 137.6
DƯ NỢ (tỷ đồng) 602 1,352 2,195 3,199 7,008 224.6 162.4 145.7 219.1
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 290 580 1,000 1,000 3,000 200.0 172.4 100.0 300.0
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) 318 638 1047 1,117 3,225 200.6 164.1 106.7 288.7
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 18 54 37 92 195 300.0 68.5 248.6 212.0
ROA (%) 2.18 2.45 1.26 1.23 1.54 112.4 51.4 97.6 125.2
ROE (%) 5.66 8.46 3.53 8.24 6.05 149.5 41.7 233.4 73.4
2 PHÁT TRIỂN NHÀ HÀ NỘI - HABUBANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 11,685 23,519 23,607 29,240 37,989 201.3 100.4 123.9 129.9
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 9,735 19,970 19,961 25,471 33,272 205.1 100.0 127.6 130.6
DƯ NỢ (tỷ đồng) 5,983 9,419 10,516 13,358 18,685 157.4 111.6 127.0 139.9
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 1,000 2,000 2,800 3,000 3,000 200.0 140.0 107.1 100.0
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) 1,756 3,179 2,993 3,252 3,533 181.0 94.1 108.7 108.6
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 185 366 325 408 476 197.8 88.8 125.5 116.7
ROA (%) 1.58 1.56 1.38 1.40 1.25 98.7 88.5 101.4 89.3
ROE (%) 10.54 11.51 10.86 12.55 13.47 109.2 94.4 115.6 107.3
203
3 PHƯƠNG NAM - SOUTHERN BANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 9,116 17,130 20,762 35,473 60,235 187.9 121.2 170.9 169.8
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 6,365 14,587 18,089 31,821 55,971 229.2 124.0 175.9 175.9
DƯ NỢ (tỷ đồng) 4,645 5,828 9,539 19,786 31,267 125.5 163.7 207.4 158.0
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 1,291 1,434 2,028 2,568 3,049 111.1 141.4 126.6 118.7
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) 1,622 2,166 2,383 2,936 3,573 133.5 110.0 123.2 121.7
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 145 190 136 248 419 131.0 71.6 182.4 169.0
ROA (%) 1.59 1.11 0.66 0.70 0.70 69.8 59.5 106.1 100.0
ROE (%) 8.94 8.77 5.71 8.45 11.73 98.1 65.1 148.0 138.8
4 SÀI GÒN HÀ NỘI - SHB
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 1,322 12,367 14,381 27,469 51,033 935.5 116.3 191.0 185.8
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 368 2,805 9,508 14,672 25,634 762.2 339.0 154.3 174.7
DƯ NỢ (tỷ đồng) 492 4,175 6,227 12,701 24,103 848.6 149.1 204.0 189.8
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 500 2,000 2,000 2,000 3,498 400.0 100.0 100.0 174.9
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) 511 2,178 2,267 2,417 4,183 426.2 104.1 106.6 173.1
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 7 127 195 318 494 1814.3 153.5 163.1 155.3
ROA (%) 0.53 1.03 1.36 1.16 0.97 194.3 132.0 85.3 83.6
ROE (%) 1.37 5.83 8.60 13.16 11.81 425.5 147.5 153.0 89.7
5 ĐẠI Á - DAIABANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 1,407 2,029 3,090 7,077 11,162 144.2 152.3 229.0 157.7
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 665 1,175 1,802 4,766 4,580 176.7 153.4 264.5 96.1
DƯ NỢ (tỷ đồng) 734 1,690 1,835 4,241 5,786 230.2 108.6 231.1 136.4
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 500 500 500 1,000 3,100 100.0 100.0 200.0 310.0
204
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) 705 765 750 1,048 3,223 108.5 98.0 139.7 307.5
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 17 73 48 21 93 429.4 65.8 43.8 442.9
ROA (%) 1.21 3.60 1.55 0.30 0.83 297.5 43.1 19.4 276.7
ROE (%) 2.41 9.54 6.40 2.00 2.89 395.9 67.1 31.3 144.5
6 PHÁT TRIỂN MÊ KONG - MDB
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 448 1,575 2,042 2,524 17,267 351.6 129.7 123.6 684.1
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 169 329 1,298 677 6,556 194.7 394.5 52.2 968.4
DƯ NỢ (tỷ đồng) 393 1,259 1,329 2,361 2,670 320.4 105.6 177.7 113.1
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 70 500 500 1,000 3,000 714.3 100.0 200.0 300.0
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) 82 554 578 1,037 3,822 675.6 104.3 179.4 368.6
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 10 51 66 100 162 510.0 129.4 151.5 162.0
ROA (%) 2.23 3.24 3.23 3.96 0.94 145.3 99.7 122.6 23.7
ROE (%) 12.20 9.21 11.42 9.64 4.24 75.5 124.0 84.4 44.0
205
PHỤ LỤC 09
MỘT SỐ CHỈ TIÊU HOẠT ĐỘNG TỪ 2006-2010
Nhóm 7 ngân hàng TMCP quy mô cực nhỏ
STT NĂM 2006 2007 2008 2009 2010 2007/2006 2008/2007 2009/2008 2010/2009
NGÂN HÀNG
1 PHƯƠNG ĐÔNG - OCB
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 6,441 11,755 10,095 12,686 19,690 182.5 85.9 125.7 155.2
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 5,412 9,877 8,262 10,046 15,236 182.5 83.6 121.6 151.7
DƯ NỢ (tỷ đồng) 4,661 7,557 8,597 10,217 11,585 162.1 113.8 118.8 113.4
VỐN CHỦ SỞ HỮU 833 1,655 1,591 2,331 3,140 198.7 96.1 146.5 134.7
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 567 1,111 1,474 2,000 2,635 195.9 132.7 135.7 131.8
LN TRƯỚC THUẾ (tỷ đồng) 142 231 81 272 402 162.7 35.1 335.8 147.8
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 104 169 65 206 304 162.5 38.5 316.9 147.6
ROA (%) 1.61 1.44 0.64 1.62 1.54 89.4 44.4 253.1 95.1
ROE (%) 12.48 10.21 4.09 8.84 9.68 81.8 40.1 216.1 109.5
CAR (%) 16.84 20.78 21.64 28.71 20.59 123.4 104.1 132.7 71.7
2 SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG - SAIGONBANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 6,207 10,184 11,205 11,876 16,812 164.1 110.0 106.0 141.6
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 5,057 8,579 9,429 8,520 9,068 169.6 109.9 90.4 106.4
DƯ NỢ (tỷ đồng) 4,864 7,377 7,920 9,722 10,455 151.7 107.4 122.8 107.5
VỐN CHỦ SỞ HỮU 812 1,432 1,470 1,932 3,526 176.4 102.7 131.4 182.5
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 689 1,020 1,020 1,500 2,460 148.0 100.0 147.1 164.0
LN TRƯỚC THUẾ (tỷ đồng) 162 236 221 275 871 145.7 93.6 124.4 316.7
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 117 170 161 210 795 145.3 94.7 130.4 378.6
206
ROA (%) 1.88 2.08 1.44 1.77 4.73 110.6 69.2 122.9 267.2
ROE (%) 14.41 16.15 10.97 10.86 22.55 112.1 67.9 99.0 207.6
3 NAM Á - NAM A BANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 3,884 5,240 5,891 10,938 14,509 134.9 112.4 185.7 132.6
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 1,895 2,802 3,413 6,050 7,121 147.9 121.8 177.3 117.7
DƯ NỢ (tỷ đồng) 2,041 2,699 3,749 5,013 5,302 132.2 138.9 133.7 105.8
VỐN CHỦ SỞ HỮU 599 667 1,289 1,337 2,175 111.4 193.3 103.7 162.7
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 550 576 1,253 1,253 2,000 104.7 217.5 100.0 159.6
LN TRƯỚC THUẾ (tỷ đồng) - 107 13 74 185 12.1 569.2 250.0
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 39 75 10 56 139 192.3 13.3 560.0 248.2
ROA (%) 1.00 1.43 0.17 0.51 0.96 143.0 11.9 300.0 188.2
ROE (%) 6.51 11.24 0.78 4.19 6.39 172.7 6.9 537.2 152.5
4 NHÀ THÀNH PHỐ HCM - HDBANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 4,014 13,822 9,557 19,127 34,389 344.3 69.1 200.1 179.8
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 1,998 3,539 4,337 9,459 13,986 177.1 122.5 218.1 147.9
DƯ NỢ (tỷ đồng) 2,678 8,877 6,135 8,167 11,643 331.5 69.1 133.1 142.6
VỐN CHỦ SỞ HỮU 703 740 1,673 1,796 2,357 105.3 226.1 107.4 131.2
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 500 500 1,550 1,550 2,000 100.0 310.0 100.0 129.0
LN TRƯỚC THUẾ (tỷ đồng) 94 167 80 255 351 177.7 47.9 318.8 137.6
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 68 121 60 194 269 177.9 49.6 323.3 138.7
ROA (%) 1.69 0.88 0.63 1.01 0.78 52.1 71.6 160.3 77.2
ROE (%) 9.67 16.35 3.59 10.80 11.41 169.1 22.0 300.8 105.6
207
5 NAM VIỆT - NAVIBANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 1,126 9,903 10,905 18,690 20,016 879.5 110.1 171.4 107.1
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 550 6,140 6,022 9,630 10,721 1116.4 98.1 159.9 111.3
DƯ NỢ (tỷ đồng) 354 4,357 5,453 9,864 10,639 1230.8 125.2 180.9 107.9
VỐN CHỦ SỞ HỮU 500 504 1,076 1,166 2,022 100.8 213.5 108.4 173.4
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 500 500 1,000 1,000 1,820 100.0 200.0 100.0 182.0
LN TRƯỚC THUẾ (tỷ đồng) 29 103 74 190 209 355.2 71.8 256.8 110.0
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 20 74 57 142 157 370.0 77.0 249.1 110.6
ROA (%) 1.85 0.75 0.52 0.76 0.78 40.5 69.3 146.2 102.6
ROE (%) 4.17 12.78 5.30 12.18 7.76 306.5 41.5 229.8 63.7
6 PHƯƠNG TÂY - WESTERNBANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) 506 1,293 2,662 10,314 9,335 255.5 205.9 387.5 90.5
TIỀN GỬI (tỷ đồng) 172 572 859 3,309 5,593 332.6 150.2 385.2 169.0
DƯ NỢ (tỷ đồng) 292 627 1,359 1,785 3,943 214.7 216.7 131.3 220.9
VỐN CHỦ SỞ HỮU 222 231 1,102 1,137 2,085 104.1 477.1 103.2 183.4
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) 200 200 1,000 1,000 2,000 100.0 500.0 100.0 200.0
LN TRƯỚC THUẾ (tỷ đồng) 20 38 138 160 67 190.0 363.2 115.9 41.9
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) 15 28 99 120 51 186.7 353.6 121.2 42.5
ROA (%) 2.96 2.17 3.72 1.16 0.55 73.3 171.4 31.2 47.4
ROE (%) 6.76 12.12 8.98 10.55 2.45 179.3 74.1 117.5 23.2
7 VIỆT Á - VIETABANK
TỔNG TÀI SẢN (tỷ đồng) Kc Kc 10,276 15,817 24,083 Kc Kc 153.9 152.3
TIỀN GỬI (tỷ đồng) Kc Kc 7,448 10,809 9,395 Kc Kc 145.1 86.9
208
DƯ NỢ (tỷ đồng) Kc Kc 6,573 11,919 13,092 Kc Kc 181.3 109.8
VỐN ĐIỀU LỆ (tỷ đồng) Kc Kc 1,360 1,515 2,937 Kc Kc 111.4 193.9
VỐN CHỦ SỞ HỮU (tỷ đồng) Kc Kc 1,440 1,715 3,395 Kc Kc 119.1 198.0
LN SAU THUẾ (tỷ đồng) Kc Kc 72 210 266 Kc Kc 291.7 126.7
ROA (%) Kc Kc 0.70 1.33 1.10 Kc Kc 190.0 82.7
ROE (%) Kc Kc 5.00 12.24 7.84 Kc Kc 244.8 64.1
209
PHỤ LỤC 10
CƠ CẤU DANH MỤC CHO VAY THEO NGÀNH KINH TẾ
Nhóm 10 ngân hàng TMCP quy mô lớn trung bình & nhỏ giai đoạn từ 2006 - 2010
SỐ DƯ NỢ (triệu đồng) TỶ TRỌNG %
NĂM 2006 2007 2008 2009 2010 2006 2007 2008 2009 2010
PHÂN LOẠI NGÀNH
EXIMBANK
1. thương mại 2,562,791 4,584,892 5,740,712 10,548,217 17,627,258 25.11 24.85 27.04 27.48 28.27
2.Nông lâm nghiệp 19,707 12,961 2,343,571 212,259 1,740,723 0.19 0.07 11.04 0.55 2.79
3. Sản xuất & gia công chế biến 2,326,975 4,885,510 2,970,493 5,618,789 10,168,123 22.80 26.48 13.99 14.64 16.31
4. Xây dựng 1,409,523 2,277,145 2,266,900 2,798,200 4,350,346 13.81 12.34 10.68 7.29 6.98
5.Dịch vụ cá nhân và cộng đồng 2,554,093 5,349,313 5,377,692 8,876,504 22,096,303 25.02 28.99 25.33 23.13 35.44
6. Kho bãi giao thông VT & TTTT 225,204 268,733 322,000 997,263 1,637,050 2.21 1.46 1.52 2.60 2.63
7. Giáo dục & dào tạo 14,220 - - - 317,853 0.14 - - - 0.51
8.Tư vấn, kinh doanh bất động sản 197,379 348,000 1,040,523 575,981 0.00 1.07 1.64 2.71 0.92
9. nhà hàng & khách sạn 119,124 258,019 419,000 1,175,587 1,832,030 1.17 1.40 1.97 3.06 2.94
10.Dịch vụ tài chính 20,238 25,588 28,800 218,309 1,083,939 0.20 0.14 0.14 0.57 1.74
11. Ngành nghề khác 955,517 592,611 1,415,030 6,896,204 916,108 9.36 3.21 6.66 17.97 1.47
tổng cộng 10,207,392 18,452,151 21,232,198 38,381,855 62,345,714 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00
Vốn chủ sở hữu của NH 1,947,000 6,295,000 12,844,000 13,353,000 13,511,000
tỷ trọng dư nợ ngành (5) / vốn CSH 1.3 0.8 0.4 0.7 1.6
210
ACB
1. thương mại 5,124,972 8,012,741 8,175,846 19,815,975 27,586,762 30.12 25.19 23.47 31.95 31.84
2.Nông lâm nghiệp 136,125 116,274 221,790 166,870 249,095 0.80 0.37 0.64 0.27 0.29
3. Sản xuất & gia công chế biến 3,848,511 5,428,273 4,514,346 11,130,297 13,202,929 22.62 17.06 12.96 17.95 15.24
4. Xây dựng 429,966 722,166 946,652 2,367,245 3,534,433 2.53 2.27 2.72 3.82 4.08
5.Dịch vụ cá nhân và cộng đồng 6,621,287 14,984,250 17,709,042 22,933,687 33,408,347 38.92 47.10 50.84 36.98 38.56
6. Kho bãi giao thông VT & TTTT 377,576 763,208 739,817 1,750,868 2,600,582 2.22 2.40 2.12 2.82 3.00
7. Giáo dục & dào tạo 45,274 58,545 2,595 31,255 80,160 0.27 0.18 0.01 0.05 0.09
8.Tư vấn, kinh doanh bất động sản 150,213 360,108 608,307 519,614 1,276,296 0.88 1.13 1.75 0.84 1.47
9. nhà hàng & khách sạn 175,542 354,585 493,586 997,745 1,474,081 1.03 1.11 1.42 1.61 1.70
10.Dịch vụ tài chính 80,836 5,620 4,300 630,766 667,142 0.48 0.02 0.01 1.02 0.77
11. Ngành nghề khác 24,117 1,005,087 1,416,419 1,676,607 2,568,137 0.14 3.16 4.07 2.70 2.96
tổng cộng 17,014,419 31,810,857 34,832,700 62,020,929 86,647,964 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00
Vốn chủ sở hữu của NH 1,654,000 6,258,000 7,767,000 10,106,000 11,199,000
tỷ trọng dư nợ ngành (5) / vốn CSH 4.00 2.39 2.28 2.27 2.98
SACOMBANK
1. thương mại 4,770,867 11,170,849 8,285,625 13,271,046 11,793,222 33.14 31.58 23.67 22.25 14.30
2.Nông lâm nghiệp 772,862 1,695,544 2,623,460 4,134,744 9,004,173 5.37 4.79 7.49 6.93 10.92
3. Sản xuất & gia công chế biến 4,356,553 10,081,980 8,700,709 15,642,150 26,790,896 30.27 28.50 24.85 26.22 32.48
4. Xây dựng 905,835 2,304,339 2,056,442 3,916,325 5,515,353 6.29 6.51 5.87 6.56 6.69
5.Dịch vụ cá nhân và cộng đồng 712,990 2,892,887 5,768,865 7,609,948 7,223,953 4.95 8.18 16.48 12.76 8.76
6. Kho bãi giao thông VT & TTTT 325,692 714,632 742,489 1,079,682 2,040,598 2.26 2.02 2.12 1.81 2.47
7. Giáo dục & dào tạo 613,891 1,108,328 1,279,052 1,586,989 2,173,843 4.26 3.13 3.65 2.66 2.64
211
8.Tư vấn, kinh doanh bất động sản 523,872 2,171,155 2,949,151 5,507,615 2,802,582 3.64 6.14 8.42 9.23 3.40
9. nhà hàng & khách sạn 383,130 472,583 787,038 759,403 897,198 2.66 1.34 2.25 1.27 1.09
10.Dịch vụ tài chính - - - - - - - - - -
11. Ngành nghề khác 1,028,621 2,765,850 1,816,040 6,149,102 14,242,985 7.15 7.82 5.19 10.31 17.27
tổng cộng 14,394,313 35,378,147 35,008,871 59,657,004 82,484,803 100.00 100.00 100.00 100.00 100.00
Vốn chủ sở hữu của NH 2,870,000 7,350,000 7,759,000 10,553,000 13,633,000
tỷ trọng dư nợ ngành (3) / vốn CSH 1.5 1.4 1.1 1.5 2.0
TECHCOMBANK
1. thương mại 3,526,700 Kc Kc 16,169,326 8,726,192 40.03 Kc Kc 38.41 16.49
2.Nông lâm nghiệp 739,083 Kc Kc 6,348,894 19,706,317 8.39 Kc Kc 15.08 37.23
3. Sản xuất & gia công chế biến - Kc Kc - - - Kc Kc - -
4. Xây dựng 509,756 Kc Kc 2,752,698 4,445,127 5.79 Kc Kc 6.54 8.40
5.Dịch vụ cá nhân và cộng đồng Kc Kc - - 0.00 Kc Kc - -
6. Kho bãi giao thông VT & TTTT 191,485 Kc Kc 1,499,600 443,669 2.17 Kc Kc 3.56 0.84
7. Giáo dục & dào tạo - Kc Kc - - - Kc Kc - -
8.Tư vấn, kinh doanh bất động sản - Kc Kc - - - Kc Kc - -
9. nhà hàng & khách sạn 34,992 Kc Kc - - 0.40 Kc Kc - -
10.Dịch vụ tài chính - Kc Kc - - - Kc Kc - -
11. Ngành nghề khác 3,808,832 Kc Kc 15,322,249 19,606,552 43.23 Kc Kc 36.40 37.04
tổng cộng 8,810,848 Kc Kc 42,092,767 52,927,857 100.00 Kc Kc 100.00 100.00
Vốn chủ sở hữu của NH 1,762,000 3,573,000 5,615,000 7,233,000 9,389,000
tỷ trọng dư nợ ngành (1) / vốn CSH 2.0 - - 2.2 2.1
MB
1. thương mại Kc 5,758,165 5,975,174 5,564,390 9,769,661 Kc 55.47 39.85 20.56 21.58
212
2.Nông lâm nghiệp Kc 465,158 1,078,106 1,752,875 2,371,704 Kc 4.48 7.19 6.48 5.24
3. Sản xuất & gia công chế biến Kc 1,761,780 3,744,614 7,592,533 14,733,888 Kc 16.97 24.97 28.05 32.54
4. Xây dựng Kc 1,012,029 1,007,327 1,804,689 3,839,417 Kc 9.75 6.72 6.67 8.48
5.Dịch vụ cá nhân và cộng đồng Kc 18,403 293,035 4,495,358 7,636,356 Kc 0.18 1.95 16.61 16.86
6. Kho bãi giao thông VT & TTTT Kc 521,762 1,494,151 4,010,695 4,792,738 Kc 5.03 9.96 14.82 10.58
7. Giáo dục & dào tạo Kc - - - - Kc - - - -
8.Tư vấn, kinh doanh bất động sản Kc 589,410 1,016,644 1,063,682 1,612,481 Kc 5.68 6.78 3.93 3.56
9. nhà hàng & khách sạn Kc 99,110 216,357 88,852 107,148 Kc 0.95 1.44 0.33 0.24
10.Dịch vụ tài chính Kc Kc 0.00 0.00 0.00 0.00
11. Ngành nghề khác Kc 155,512 169,505 691,388 418,512 Kc 1.50 1.13 2.55 0.92
tổng cộng Kc 10,381,329 14,994,913 27,064,462 45,281,905 Kc 100.00 100.00 100.00 100.00
Vốn chủ sở hữu của NH 1,366,000 3,550,000 4,677,000 7,495,000 8,882,000
tỷ trọng dư nợ ngành (1) / vốn CSH 0.5 0.8 1.0 1.7
DONGA BANK
1. thương mại 3,495,759 7,734,095 11,474,881 15,362,597 14,089,665 43.9 43.4 44.9 44.7 36.8
2.Nông lâm nghiệp 213,769 317,310 618,683 527,959 586,323 2.7 1.8 2.4 1.5 1.5
3. Sản xuất & gia công chế biến 1,339,131 1,440,879 1,484,978 2,544,147 2,987,614 16.8 8.1 5.8 7.4 7.8
4. Xây dựng 564,981 1,798,990 4,104,922 5,241,429 7,668,019 7.1 10.1 16.1 15.3 20.0
5.Dịch vụ cá nhân và cộng đồng 1,560,414 4,853,366 4,051,765 6,059,464 8,947,766 19.6 27.3 15.8 17.6 23.3
6. Kho bãi giao thông VT & TTTT 59,514 112,191 138,576 314,059 492,967 0.7 0.6 0.5 0.9 1.3
7. Giáo dục & Đào tạo 58,179 105,846 100,134 100,641 113,647 0.7 0.6 0.4 0.3 0.3
8.Tư vấn, kinh doanh bất động sản 18,240 170,990 1,415,737 1,741,255 1,188,238 0.2 1.0 5.5 5.1 3.1
9. Nhà hàng & khách sạn 104,505 176,470 635,796 753,751 341,412 1.3 1.0 2.5 2.2 0.9
10.Dịch vụ tài chính 205,783 139,623 102,001 63,769 384,357 2.6 0.8 0.4 0.2 1.0
11. Ngành nghề khác 350,339 958,839 1,443,337 1,646,473 1,520,839 4.4 5.4 5.6 4.8 4.0
213
tổng cộng 7,970,614 17,808,599 25,570,810 34,355,544 38,320,847 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Vốn chủ sở hữu của NH 1,531,000 3,229,000 3,515,000 4,201,000 4,957,000
tỷ trọng dư nợ ngành (1) / vốn CSH 2.3 2.4 3.3 3.7 2.8
SCB
1. thương mại 124,591 737,572 794,957 735,826 795,036 1.6 3.8 3.4 2.4 2.4
2.Nông lâm nghiệp 22,882 504,999 218,180 89,480 40,888 0.3 2.6 0.9 0.3 0.1
3. Sản xuất & gia công chế biến 484,967 1,464,396 1,794,424 2,757,679 2697116 6 7.5 7.7 8.8 8.1
4. Xây dựng 765,967 2,231,504 2,814,177 3,144,053 5,506,210 9.6 11.5 12.1 10 16.6
5.Dịch vụ cá nhân và cộng đồng 5,917,915 12,793,188 14,976,382 18,645,836 17,450,574 73.8 65.7 64.3 59.6 52.6
6. Kho bãi giao thông VT & TTTT 168,861 128,651 490,681 2,637,828 495,471 2.1 0.7 2.1 8.4 1.5
7. Giáo dục & Đào tạo 7,941 78,255 328,958 633,448 659,477 0.1 0.4 1.4 2 2
8.Tư vấn, kinh doanh bất động sản 162,587 278,701 665,136 907,185 3,802,235 2 1.4 2.9 2.9 11.5
9. Nhà hàng & khách sạn 348,174 276,116 301,554 963,950 1,010,934 4.3 1.4 1.3 3.1 3
10.Dịch vụ tài chính - 151,007 237,520 318,038 706,219 - 0.8 1 1 2.1
11. Ngành nghề khác 14,077 833,216 656,287 477,166 13,493 0.2 4.3 2.8 1.5 0
tổng cộng 8,017,962 19,477,605 23,278,256 31,310,489 33,177,653 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Vốn chủ sở hữu của NH 801,000 2,631,000 2,809,000 4,482,000 4,711,000
tỷ trọng dư nợ ngành (5) / vốn CSH 7.4 4.9 5.3 4.2 3.7
SOUTHERN BANK
1. thương mại Kc 1,779,477 3,197,464 6,817,842 14,476,799 Kc 30.3 33.5 34.5 46.3
2.Nông lâm nghiệp Kc 10,816 5,048 4,920 6,020 Kc 0.2 0.1 0.0 0.0
3. Sản xuất & gia công chế biến Kc 16,237 1,102 Kc 0.3 0.0 0.0 0.0
4. Xây dựng Kc 688,871 1,486,078 5,341,043 7,980,802 Kc 11.7 15.6 27.0 25.5
5.Dịch vụ cá nhân và cộng đồng Kc 22,177 3,116,229 4,369,068 6,163,910 Kc 0.4 32.7 22.1 19.7
6. Kho bãi giao thông VT & TTTT Kc 6,576 5,801 5,159 2,094 Kc 0.1 0.1 0.0 0.0
214
7. Giáo dục & Đào tạo Kc 400 2,262 Kc 0.0 0.0 0.0 0.0
8.Tư vấn, kinh doanh bất động sản Kc 233,666 1,404,602 2,464,825 1,735,555 Kc 4.0 14.7 12.5 5.6
9. Nhà hàng & khách sạn Kc 15,359 13,287 114,018 309,411 Kc 0.3 0.1 0.6 1.0
10.Dịch vụ tài chính Kc 90,308 30,000 119,500 94,200 Kc 1.5 0.3 0.6 0.3
11. Ngành nghề khác Kc 3,010,230 280,210 547,154 498,536 Kc 51.2 2.9 2.8 1.6
tổng cộng Kc 5,874,117 9,539,821 19,785,791 31,267,327 Kc 100.0 100.0 100.0 100.0
Vốn chủ sở hữu của NH 1,622,000 2,166,000 2,383,000 2,936,000 3,573,000
tỷ trọng dư nợ ngành (1) / vốn CSH 1 1 2 4
SHB
1. thương mại Kc Kc 509,802 784,085 3,796,000 Kc Kc 8.2 6.1 15.6
2.Nông lâm nghiệp Kc Kc 948,027 2,656,136 1,165,427 Kc Kc 15.2 20.7 4.8
3. Sản xuất & gia công chế biến Kc Kc 1,062,521 2,253,646 6,188,165 Kc Kc 17.0 17.6 25.4
4. Xây dựng Kc Kc 1,037,618 1,170,496 2,696,000 Kc Kc 16.6 9.1 11.1
5.Dịch vụ cá nhân và cộng đồng Kc Kc 287,713 330,543 5,855,000 Kc Kc 4.6 2.6 24.0
6. Kho bãi giao thông VT & TTTT Kc Kc 66,964 314,494 2,254,000 Kc Kc 1.1 2.5 9.2
7. Giáo dục & Đào tạo Kc Kc 2,985 5,600 175,000 Kc Kc 0.0 0.0 0.7
8.Tư vấn, kinh doanh bất động sản Kc Kc 94,473 86,194 206,200 Kc Kc 1.5 0.7 0.8
9. Nhà hàng & khách sạn Kc Kc 21,826 59,620 585,000 Kc Kc 0.3 0.5 2.4
10.Dịch vụ tài chính Kc Kc 87,517 184,490 593,753 Kc Kc 1.4 1.4 2.4
11. Ngành nghề khác Kc Kc 2,133,253 4,983,444 861,043 Kc Kc 34.1 38.8 3.5
tổng cộng Kc Kc 6,252,699 12,828,748 24,375,588 Kc Kc 100.0 100.0 100.0
Vốn chủ sở hữu của NH 511,000 2,178,000 2,267,000 2,417,000 4,183,000
tỷ trọng dư nợ ngành (3) / vốn CSH 0.5 0.9 1.5
215
OCB
1. thương mại 644,540 1,392,609 384,792 1,627,589 1,332,356 13.8 18.4 4.5 15.9 11.5
2.Nông lâm nghiệp 196,806 672,725 219,298 141,784 399,590 4.2 8.9 2.6 1.4 3.4
3. Sản xuất & gia công chế biến 273,467 1,770,274 187,921 1,272,085 599,986 5.9 23.4 2.2 10.6 4.6
4. Xây dựng 212,362 598,191 421,245 1,044,881 1,210,627 4.6 7.9 4.9 10.2 10.5
5.Dịch vụ cá nhân và cộng đồng 2,907,811 2,308,743 5,368,557 31,304 1,734,842 62.4 30.5 62.4 23.4 53.6
6. Kho bãi giao thông VT & TTTT 119,438 369,681 172,024 794,959 418,393 2.6 4.9 2 7.8 3.6
7. Giáo dục & Đào tạo - - - 55,039 83,759 - - - 0.5 0.7
8.Tư vấn, kinh doanh bất động sản - - - 810,423 47,540 - - - 0 0.4
9. Nhà hàng & khách sạn 72,806 - - 323,077 896,146 1.6 - - 3.2 7.7
10.Dịch vụ tài chính - - - 86,776 77,923 - - - 0 0.7
11. Ngành nghề khác 233,310 445,215 1,843,651 4,029,059 4,783,366 5 5.9 21.4 27 2.7
tổng cộng 4,660,540 7,557,438 8,597,488 10,216,976 11,584,528 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0
Vốn chủ sở hữu của NH 832,611 1,655,131 1,591,088 2,330,895 3,140,000
tỷ trọng dư nợ ngành (5) / vốn CSH 3.49 1.39 3.37 0.01 0.55
216
PHỤ LỤC 11
CƠ CẤU DANH MỤC CHO VAY THEO THỜI HẠN
Một số ngân hàng TMCP giai đoạn 2006 - 2010
TỶ TRỌNG % Đơn vị Triệu đồng
NĂM 2006 2007 2008 2009 2010 2006 2007 2008 2009 2010
NGÂN HÀNG
A. NHÓM 5 NGÂN HÀNG QUY MÔ LỚN
1. EXIMBANK
1. Cho vay ngắn hạn 76.8 79.2 77.5 71.4 66.6 7,834,454 14,614,723 16,444,641 27,393,114 41,493,029
2. Cho vay trung hạn 12.5 11.5 10.9 10.1 11.5 1,275,467 2,125,475 2,307,879 3,888,204 7,172,977
3. Cho vay dài hạn 10.8 9.3 11.7 18.5 21.9 1,097,471 1,711,953 2,479,678 7,100,537 13,679,708
tổng cộng 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 10,207,392 18,452,151 21,232,198 38,381,855 62,345,714
2.ACB
1. Cho vay ngắn hạn 56.0 55.0 45.8 57.4 50.6 9,568,946 17,493,467 15,944,006 35,618,575 43,810,541
2. Cho vay trung hạn 41.0 21.3 20.9 16.7 22.5 - 6,762,500 7,267,278 10,537,709 19,521,816
3. Cho vay dài hạn 2.0 23.7 33.4 25.9 26.9 7,445,473 7,554,890 11,621,416 16,201,694 23,315,607
tổng cộng 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 17,014,419 31,810,857 34,832,700 62,357,978 86,647,964
3.SACOMBANK
1. Cho vay ngắn hạn 65.1 61.4 56.5 64.7 62.9 9,363,598 21,731,963 19,777,308 38,586,238 51,904,547
2. Cho vay trung hạn 34.9 18.3 18.8 17.0 19.7 5,030,715 6,472,460 6,566,937 10,113,472 16,282,072
3. Cho vay dài hạn - 20.3 24.7 18.4 17.3 - 7,173,724 8,664,626 10,957,294 14,298,184
tổng cộng 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 14,394,313 35,378,147 35,008,871 59,657,004 82,484,803
4.TECHCOMBANK
1. Cho vay ngắn hạn 70.3 Kc Kc 67.3 56.8 6,193,136 Kc Kc 28,310,069 30,076,441
217
2. Cho vay trung hạn 29.7 Kc Kc 19.8 19.8 2,617,712 Kc Kc 8,320,863 10,468,073
3. Cho vay dài hạn 0.0 Kc Kc 13.0 23.4 Kc Kc 5,461,835 12,383,343
tổng cộng 100.0 Kc Kc 100.0 100.0 8,810,848 Kc Kc 42,092,767 52,927,857
5.MB
1. Cho vay ngắn hạn 71.2 65.4 61.3 58.2 64.6 4,206,026 6,792,810 9,186,357 15,756,724 29,235,903
2. Cho vay trung hạn 28.8 25.2 27.6 27.7 22.3 1,699,932 2,611,504 4,143,854 7,487,475 10,102,472
3. Cho vay dài hạn 0.0 9.4 11.1 14.1 13.1 977,015 1,664,702 3,820,263 5,943,530
tổng cộng 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 5,905,958 10,381,329 14,994,913 27,064,462 45,281,905
B. NHÓM 5 NGÂN HÀNG QUY MÔ TRUNG BÌNH VÀ NHỎ
1. DONGABANK
1. Cho vay ngắn hạn 82.8 75.9 63.1 66.6 64.8 6,602,475 13,516,874 16,147,548 22,865,544 24,815,457
2. Cho vay trung hạn 14.4 20.1 31.2 26.7 26.5 1,146,950 3,577,932 7,974,700 9,162,088 10,168,791
3. Cho vay dài hạn 2.8 4.0 5.7 6.8 8.7 221,189 713,793 1,448,562 2,327,912 3,336,599
tổng cộng 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 7,970,614 17,808,599 25,570,810 34,355,544 38,320,847
2. SCB
1. Cho vay ngắn hạn kc 82.6 65.5 65.0 25.3 kc 16,083,048 15,244,737 20,366,212 8,389,522
2. Cho vay trung hạn kc 9.8 23.6 26.6 60.7 kc 1,909,083 5,491,642 8,320,930 20,150,365
3. Cho vay dài hạn kc 7.6 10.9 8.4 14.0 kc 1,485,474 2,541,877 2,623,347 4,637,766
tổng cộng kc 100.0 100.0 100.0 100.0 kc 19,477,605 23,278,256 31,310,489 33,177,653
3. SOUTHERN BANK
1. Cho vay ngắn hạn kc 68.8 64.7 69.4 69.5 kc 4,040,491 6,172,233 13,730,217 21,715,884
2. Cho vay trung hạn kc 27.6 33.0 30.0 30.3 kc 1,623,864 3,150,197 5,938,690 9,473,958
3. Cho vay dài hạn kc 3.6 2.3 0.6 0.2 kc 209,762 217,391 116,884 77,485
tổng cộng kc 100.0 100.0 100.0 100.0 kc 5,874,117 9,539,821 19,785,791 31,267,327
218
4. VIB
1. Cho vay ngắn hạn 64.4 59.9 61.8 63.6 Kc 5,884,959 10,024,899 11,608,814 17,399,789 Kc
2. Cho vay trung hạn 24.9 24.4 19.7 16.2 Kc 2,279,179 4,084,354 3,700,602 4,435,639 Kc
3. Cho vay dài hạn 10.6 15.7 23.8 20.2 Kc 973,025 2,634,997 4,465,093 5,517,254 Kc
tổng cộng 100.0 100.0 100.0 100.0 Kc 9,137,163 16,744,250 18,774,509 27,352,682 Kc
5. SAIGONBANK
1. Cho vay ngắn hạn kc 71.4 66.1 62.6 64.8 kc 5,258,243 5,233,192 6,082,773 6,778,563
2. Cho vay trung hạn kc 20.0 19.5 21.1 20.0 kc 1,473,817 1,543,269 2,054,418 2,090,543
3. Cho vay dài hạn kc 8.6 14.4 16.3 15.2 kc 631,497 1,139,914 1,584,928 1,586,644
tổng cộng kc 100.0 100.0 100.0 100.0 kc 7,363,557 7,916,376 9,722,120 10,455,751
219
PHỤ LỤC 12
CƠ CẤU DANH MỤC CHO VAY THEO ĐỐI TƯỢNG KHÁCH HÀNG
Một số ngân hàng TMCP giai đoạn 2006 - 2010
TỶ TRỌNG % Đơn vị Triệu đồng
NĂM 2006 2007 2008 2009 2010 2006 2007 2008 2009 2010
NGÂN HÀNG
EXIMBANK
1. Doanh nghiệp Nhà nước 4.9 Kc Kc 5.5 3.5 499,562 Kc Kc 2,100,148 2,193,372
2.Công ty cổ phần 51.7 Kc Kc 19.8 21.6 5,275,113 Kc Kc 7,602,828 13,491,550
3. Công trách nhiệm HH 0.0 Kc Kc 35.9 33.6 Kc Kc 13,789,807 20,973,591
4. Doanh nghiệp tư nhân 0.0 Kc Kc 4.8 3.7 Kc Kc 1,837,337 2,284,067
3. Công ty liên doanh 2.7 Kc Kc 0.3 0.2 271,465 Kc Kc 119,366 125,300
4. Công ty 100% vốn nước ngoài 0.0 Kc Kc 0.9 0.6 Kc Kc 343,851 356,949
5. Hợp tác xã 0.0 Kc Kc 1.8 1.2 Kc Kc 701,742 758,436
6. cá nhân 40.8 Kc Kc 31.0 35.5 4,161,252 Kc Kc 11,886,776 22,162,449
tổng cộng 100.0 Kc Kc 100.0 100.0 10,207,392 Kc Kc 38,381,855 62,345,714
ACB
1. Doanh nghiệp Nhà nước 6.6 6.9 8.1 7.0 5.8 1,128,017 2,179,990 2,821,889 4,378,113 5,017,568
2. Công ty CP, TNHH, công ty TN 39.0 39.7 36.4 54.9 56.2 6,643,686 12,622,784 12,674,836 34,252,753 48,978,636
3. Công ty liên doanh 1.5 1.6 1.1 0.8 0.4 247,438 518,095 387,159 497,924 388,615
4. Công ty 100% vốn nước ngoài 1.7 1.8 0.5 0.3 0.2 289,643 557,972 180,304 195,295 204,820
5. Hợp tác xã 0.0 0.1 0.0 0.0 0.0 2,036 21,714 5,164 28,698 21,412
6. cá nhân 51.2 50.0 53.9 36.9 37.4 8,703,599 15,910,302 18,763,348 23,005,195 32,584,054
tổng cộng 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 17,014,419 31,810,857 34,832,700 62,357,978 87,195,105
220
SACOMBANK
1. Doanh nghiệp Nhà nước 0.6 0.8 2.1 6.1 3.1 81,270 280,937 723,513 3,635,197 2,583,839
2.Công ty cổ phần 8.8 14.0 17.6 16.3 24.1 1,262,893 4,962,200 6,157,743 9,724,253 19,909,520
3. Công trách nhiệm HH 36.1 28.3 26.6 28.5 28.5 5,202,214 9,997,319 9,315,313 16,988,663 23,484,859
4. Doanh nghiệp tư nhân 6.8 6.3 5.7 6.3 5.2 971,807 2,224,820 1,983,480 3,737,866 4,253,642
5. Công ty liên doanh 0.3 0.4 0.1 0.0 0.2 40,569 129,871 18,852 8,066 167,258
6. Công ty 100% vốn nước ngoài 0.1 0.7 1.0 0.6 0.3 10,085 240,727 334,022 353,105 270,002
7. Hợp tác xã 0.6 0.3 0.3 0.5 0.3 88,528 103,299 103,299 287,264 268,760
8. cá nhân 46.8 49.2 46.8 41.7 37.4 6,736,947 17,379,225 16,372,649 24,890,792 30,876,486
tổng cộng 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 14,394,313 35,318,398 35,008,871 59,657,004 82,484,803
TECHCOMBANK
1. Doanh nghiệp Nhà nước 6.5 Kc Kc 5.5 1.5 572,708 Kc Kc 2,300,537 769,117
2.Công ty cổ phần 0.0 Kc Kc 31.4 24.4 Kc Kc 13,213,608 12,921,669
3. Công trách nhiệm HH 37.7 Kc Kc 31.5 29.9 3,320,308 Kc Kc 13,252,401 15,823,427
4. Doanh nghiệp tư nhân 0.0 Kc Kc 3.4 2.9 Kc Kc 1,437,941 1,530,244
5. Công ty liên doanh 0.0 Kc Kc 0.0 0.0 Kc Kc
6. Công ty 100% vốn nước ngoài 1.9 Kc Kc 1.1 5.5 170,117 Kc Kc 473,033 2,909,300
7. Hợp tác xã 0.0 Kc Kc 0.0 0.0 Kc Kc
8. cá nhân 53.9 Kc Kc 27.1 35.8 4,747,715 Kc Kc 11,415,247 18,974,100
tổng cộng 100.0 Kc Kc 100.0 100.0 8,810,848 Kc Kc 42,092,767 52,927,857
MB
1. Doanh nghiệp Nhà nước 49.1 15.6 20.4 Kc Kc 2,899,017 1,618,786 3,064,910 Kc Kc
2.Công ty cổ phần 0.0 35.1 42.1 Kc Kc 3,640,706 6,312,449 Kc Kc
221
3. Công trách nhiệm HH 0.0 25.4 21.9 Kc Kc 2,635,519 3,288,025 Kc Kc
4. Doanh nghiệp tư nhân 0.0 0.4 1.2 Kc Kc 38,070 178,772 Kc Kc
5. Công ty liên doanh 0.0 0.0 0.0 Kc Kc Kc Kc
6. Công ty 100% vốn nước ngoài 0.0 0.0 0.0 Kc Kc Kc Kc
7. Hợp tác xã 0.0 0.5 0.1 Kc Kc 46,889 9,384 Kc Kc
8. cá nhân 50.9 23.1 14.3 Kc Kc 3,006,941 2,401,359 2,141,373 Kc Kc
tổng cộng 100.0 100.0 100.0 Kc Kc 5,905,958 10,381,329 14,994,913 Kc Kc
DONGA BANK
1. Doanh nghiệp Nhà nước 2.9 2.5 Kc 731,496 847,980 Kc
2.Công ty cổ phần 32.9 34.2 Kc 8,408,267 11,758,347 Kc
3. Công trách nhiệm HH 62.3 59.2 30.5 30.5 Kc 4,964,484 10,540,641 7,797,353 10,493,765 Kc
4. Doanh nghiệp tư nhân 2.8 4.1 Kc 724,218 1,414,619 Kc
5. Công ty liên doanh 0.0 0.0 Kc Kc
6. Công ty 100% vốn nước ngoài 0.1 0.2 Kc 23,692 55,881 Kc
7. Hợp tác xã 0.4 0.3 Kc 107,214 113,478 Kc
8. cá nhân 37.7 40.8 30.4 28.2 Kc 3,006,130 7,267,958 7,778,300 9,671,484 Kc
tổng cộng 100.0 100.0 100.0 100.0 Kc 7,970,614 17,808,599 25,570,810 34,355,554 Kc
SCB
1. Doanh nghiệp Nhà nước Kc 0.1 0.0 0.1 0.1 Kc 15,589 300 19,870 24,525
2.Công ty cổ phần Kc 9.4 11.0 13.7 17.7 Kc 1,836,654 2,554,699 4,278,749 5,887,240
3. Công trách nhiệm HH Kc 16.1 17.2 26.4 22.8 Kc 3,132,455 4,013,167 8,250,706 7,578,609
4. Doanh nghiệp tư nhân Kc 0.6 0.5 0.6 0.5 Kc 108,202 111,294 182,814 155,248
5. Công ty liên doanh Kc 0.6 0.4 0.0 0.0 Kc 119,241 96,562 6,000 6,000
6. Công ty 100% vốn nước ngoài Kc 0.1 0.1 0.5 0.4 Kc 11,048 31,484 164,861 141,730
222
7. Hợp tác xã Kc 10.8 6.9 1.1 1.0 Kc 2,101,894 1,605,932 341,305 325,480
8. cá nhân Kc 62.4 63.9 57.7 57.4 Kc 12,152,522 14,864,818 18,066,184 19,058,821
tổng cộng Kc 100.0 100.0 100.0 100.0 Kc 19,477,605 23,278,256 31,310,489 33,177,653
OCB
1. Doanh nghiệp Nhà nước Kc Kc Kc 1.6 1.4 Kc Kc Kc 163,116 164,052
2.Công ty cổ phần Kc Kc Kc 23.9 17.9 Kc Kc Kc 2,444,173 2,072,215
3. Công trách nhiệm HH Kc Kc Kc 15.9 17.6 Kc Kc Kc 1,624,984 2,040,830
4. Doanh nghiệp tư nhân Kc Kc Kc 3.3 2.9 Kc Kc Kc 341,752 330,354
5. Công ty liên doanh Kc Kc Kc 0.2 0.5 Kc Kc Kc 16,244 52,712
6. Công ty 100% vốn nước ngoài Kc Kc Kc 0.0 0.0 Kc Kc Kc
7. Hợp tác xã Kc Kc Kc 0.3 1.1 Kc Kc Kc 28,185 122,318
8. cá nhân Kc Kc Kc 54.8 58.7 Kc Kc Kc 5,598,522 6,802,047
tổng cộng Kc Kc Kc 100.0 100.0 Kc Kc Kc 10,216,976 11,584,528
223
PHỤ LỤC 13
CÁC CHỈ TIÊU PHẢN ÁNH CHẤT LƯỢNG NỢ
Nhóm 7 ngân hàng TMCP quy mô lớn
Đơn vị: %
SỐ NĂM 2006 2007 2008 2009 2010
TT NGÂN HÀNG
1 EXIMBANK
Tỷ lệ lãi thuần/ tổng dư nợ 3.02 3.54 4.79 4.79 4.19
Tỷ lệ quỹ DPRR/ tổng dư nợ 0.42 0.4 1.77 0.99 1.01
Tỷ lệ sử dụng DP/ Trích lập DPRR 14.13 - - 98.21 -
Tốc độ tăng trưởng quỹ DPRR - 73.38 411.68 0.66 65.83
Tốc độ tăng trưởng dư nợ - 80.77 15.07 80.56 62.44
2 ACB
Tỷ lệ lãi thuần/ tổng dư nợ 4.57 3.85 7.5 3.93 4.48
Tỷ lệ quỹ DPRR/ tổng dư nợ 0.33 0.42 0.66 0.81 0.82
Tỷ lệ sử dụng DP/ Trích lập DPRR 0.8 0.89 0.12 0.37 0.11
Tốc độ tăng trưởng quỹ DPRR - 139.36 69.93 119.57 42.77
Tốc độ tăng trưởng dư nợ - 86.96 9.5 79.02 39.83
3 SACOMBANK
Tỷ lệ lãi thuần/ tổng dư nợ 4.49 3.00 3.06 3.41 3.75
Tỷ lệ quỹ DPRR/ tổng dư nợ 0.57 0.5 0.72 0.86 1.06
Tỷ lệ sử dụng DP/ Trích lập DPRR 7.74 12.78 0.48 1.14 0.95
Tốc độ tăng trưởng quỹ DPRR - 118.1 41.77 104.77 59.18
Tốc độ tăng trưởng dư nợ - 145.78 -1.04 70.41 29.67
4 MB
Tỷ lệ lãi thuần/ tổng dư nợ 4.72 5.17 8.02 5.27 6.14
Tỷ lệ quỹ DPRR/ tổng dư nợ 2.79 1.25 1.57 1.51 1.51
Tỷ lệ sử dụng DP/ Trích lập DPRR 33.11 146.9 34.92 27.92 44.07
Tốc độ tăng trưởng quỹ DPRR - -11.77 71.67 81.11 65.11
Tốc độ tăng trưởng dư nợ - 96.52 37.25 87.97 64.92
5 TECHCOMBANK
Tỷ lệ lãi thuần/ tổng dư nợ 4.94 4.23 4.37 4.79 5.28
Tỷ lệ quỹ DPRR/ tổng dư nợ 1.38 0.88 1.23 1.22 1.15
Tỷ lệ sử dụng DP/ Trích lập DPRR - - - 51.09 75.84
Tốc độ tăng trưởng quỹ DPRR - 49.11 80.53 58.13 19.24
Tốc độ tăng trưởng dư nợ - 135.58 28.59 59.79 25.74
224
6 MARITIME BANK
Tỷ lệ lãi thuần/ tổng dư nợ 5.08 4.53 5.82 4.68 5.44
Tỷ lệ quỹ DPRR/ tổng dư nợ 1.27 0.53 0.76 0.73 0.97
Tỷ lệ sử dụng DP/ Trích lập DPRR - - - - -
Tốc độ tăng trưởng quỹ DPRR -5.9 148.32 102.2 77.91
Tốc độ tăng trưởng dư nợ 126.02 71.73 112.95 33.34
7 SEABANK
Tỷ lệ lãi thuần/ tổng dư nợ - - 8.07 6.64 4.68
Tỷ lệ quỹ DPRR/ tổng dư nợ 0.27 0.42 1.04 1.67 1.58
Tỷ lệ sử dụng DP/ Trích lập DPRR - - - - -
Tốc độ tăng trưởng quỹ DPRR 411.37 70.66 103.92 100.71
Tốc độ tăng trưởng dư nợ 228.31 -31.29 26.89 113.1
225
PHỤ LỤC 14
TÍNH GÍA TRỊ TRUNG BÌNH CHO DANH MỤC CHO VAY
HẠNG P(x) X=si Px*X
AAA-AAA 0.00 2454.1 0.0
AAA-AA 0.00 2453.4 0.0
AAA-A 0.02 2450.0 0.5
AAA-BBB 0.07 2442.1 1.7
AAA-BB 0.00 2424.8 0.0
AAA-B 0.00 2399.6 0.0
AAA-CCC 0.00 2348.3 0.0
AAA-D 0.00 1460.5 0.0
AA-AAA 0.00 2453.4 0.0
AA-AA 0.04 2452.7 1.0
AA-A 0.39 2449.3 9.6
AA-BBB 1.81 2441.4 44.2
AA-BB 0.02 2424.1 0.5
AA-B 0.00 2398.9 0.0
AA-CCC 0.00 2347.6 0.0
AA-D 0.00 1459.8 0.0
A-AAA 0.02 2450.7 0.5
A-AA 0.29 2450 7.1
A-A 5.44 2446.6 133.1
A-BBB 79.69 2438.7 1943.4
A-BB 4.47 2421.4 108.2
A-B 0.92 2396.2 22.0
A-CCC 0.09 2344.9 2.1
A-D 0.13 1457.1 1.9
BBB-AAA 0.00 2442.2 0.0
BBB-AA 0.00 2441.5 0.0
BBB-A 0.08 2438.1 2.0
BBB-BBB 4.55 2430.2 110.6
BBB-BB 0.64 2412.9 15.4
BBB-B 0.18 2387.7 4.3
BBB-CCC 0.02 2336.4 0.5
BBB-D 0.04 1448.6 0.6
226
BB-AAA 0.00 2425.1 0.0
BB-AA 0.00 2424.4 0.0
BB-A 0.00 2421 0.0
BB-BBB 0.57 2413.1 13.8
BB-BB 0.11 2395.8 2.6
BB-B 0.04 2370.6 0.9
BB-CCC 0.00 2319.3 0.0
BB-D 0.01 1431.5 0.1
B-AAA 0.00 2400.1 0.0
B-AA 0.00 2399.4 0.0
B-A 0.00 2396 0.0
B-BBB 0.19 2388.1 4.5
B-BB 0.04 2370.8 0.9
B-B 0.02 2345.6 0.5
B-CCC 0.00 2294.3 0.0
B-D 0.00 1406.5 0.0
CCC-AAA 0.00 2349.4 0.0
CCC-AA 0.00 2348.7 0.0
CCC-A 0.00 2345.3 0.0
CCC-BBB 0.01 2337.4 0.2
CCC-BB 0.00 2320.1 0.0
CCC-B 0.00 2294.9 0.0
CCC-CCC 0.00 2243.6 0.0
CCC-D 0.00 1355.8 0.0
D-AAA 0.00 1473.4 0.0
D-AA 0.00 1472.7 0.0
D-A 0.00 1469.3 0.0
D-BBB 0.04 1461.4 0.6
D-BB 0.01 1444.1 0.1
D-B 0.00 1418.9 0.0
D-CCC 0.00 1367.6 0.0
D-D 0.00 479.8 0.0
GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH EX = 2433.5
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- bui_dieu_anh_la_tien_si_kinh_te_2012_9188.pdf