hiều dài trọng lượng của Đối mục (mugil cepphalus ) 
Tương quan chiều dài và trọng lượng của cá Đù giấy (Johnius belangeri) 
Với hệ số tương quan R2 = 0.9405 cho thấy chiều dài và trọng lượng có mối 
tương quan rất chặt chẽ. Qua hình 4.10 có thể thấy trong giai đoạn đầu (L<12 
cm) chiều dài cá tăng nhanh hơn so với trọng lượng. Nhưng khi cá đạt chiều dài 
>12cm thì trọng lượng tăng nhanh hơn chiều dài. 
So sánh phương trình tương quan của nghiên cứu này (W= 0.007L3.0713, n=43) 
với fishbase.org (W= 0.0039L3.388 ,n=13) thì khá tương thích. 
y = 0.0203x2.7078
R2 = 0.9818
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
0 5 10 15 20 25
 27
Hình 4.10 Tương quan chiều dài trọng lượng của Cá Đù giấy(Johnius belangeri) 
Tương quan chiều dài và trọng lượng của cá Phèn râu (Polynemus dubius) 
Với hệ số tương quan R2 = 0.9719 cho thấy chiều dài và trọng lượng có mối 
tương quan rất chặt chẽ. Qua hình 4.11 có thể thấy trong giai đoạn đầu (L<20cm) 
chiều dài cá tăng nhanh hơn so với trọng lượng. Nhưng khi cá đạt chiều 
dài>20cm thì trọng lượng tăng nhanh hơn chiều dài. 
Hình 4.11 Tương quan chiều dài trọng lượng Cá Phèn râu (Polynemus dubius) 
Tương quan chiều dài và trọng lượng của cá Mào gà (Coilia marognathos) 
Với hệ số tương quan R2 = 0.9405 cho thấy chiều dài và trọng lượng có mối 
tương quan rất chặt chẽ. Qua hình 4.12 có thể thấy trong giai đoạn đầu, chiều dài 
cá tăng nhanh hơn so với trọng lượng. Nhưng giai đoạn sau thì trọng lượng tăng 
nhanh hơn chiều dài. 
y = 0.007x3.0713
R2 = 0.9405
0
10
20
30
40
50
60
0 5 10 15 20
y = 0.0018x3.435
R2 = 0.9719
0
20
40
60
80
100
120
140
160
0 5 10 15 20 25 30
 28
y = 0.004x3.3309
R2 = 0.9283
0
20
40
60
80
100
120
0 5 10 15 20 25
So sánh phương trình tương quan của nghiên cứu này (W= 0.0059L2.7837, n=58) 
với fishbase.org (W= 0.0064L2.8600 ,n=1) thì khá tương thích. 
Chart Title
y = 0.0059x2.7837
R2 = 0.8882
0
5
10
15
20
25
30
0 5 10 15 20 25
Hình 4.12 Tương quan chiều dài trọng lượng Cá Mào gà (Coilia marognathos) 
Tương quan chiều dài và trọng lượng của cá Đù bạc mõm to (Pennahia 
macrophthalmus) 
Với hệ số tương quan R2 = 0.9283 cho thấy chiều dài và trọng lượng có mối 
tương quan rất chặt chẽ. Qua hình 4.13 có thể thấy trong giai đoạn đầu (L<15 
cm) chiều dài cá tăng nhanh hơn so với trọng lượng. Nhưng khi cá đạt chiều dài 
>15cm thì trọng lượng tăng nhanh hơn chiều dài. 
Hình 4.13 Tương quan chiều dài trọng lượng Đù bạc mõm to (Pennahia 
macrophthalmus) 
 29
Tương quan chiều dài và trọng lượng của cá Lẹp vàng(Setipinna taty) 
Với hệ số tương quan R2 = 0.9869 cho thấy chiều dài và trọng lượng có mối 
tương quan rất chặt chẽ. Qua hình 4.14 có thể thấy trong giai đoạn đầu (L<13 
cm) chiều dài cá tăng nhanh hơn so với trọng lượng. Nhưng khi cá đạt chiều dài 
>13cm thì trọng lượng tăng nhanh hơn chiều dài. 
So sánh phương trình tương quan của nghiên cứu này (W= 0.0032L3.2838, n=60) 
với fishbase.org (W= 0.0303L2.759,n=1) thì có sự sai khác. Nguyên nhân là do số 
lượng mẫu phân tích khác nhau, điều kiện sống của mẫu thu được cũng khác 
nhau và điều kiện phân tích mẫu không giống nhau. 
Hình 4.14 Tương quan chiều dài trọng lượng của Cá Lẹp vàng(Setipinna taty) 
4.3 Giai đoạn thành thục và GSI. 
Giai đoạn thành thục và GSI của cá Úc trắng 
Về giai đoạn thành thục, đa số cá ở giai đoạn I. Tháng 2 bắt đầu có giai đoạn IV. 
Tỉ lệ cá bước vào giai đoạn V tăng dần từ tháng 2 đến tháng 4. 
Về hệ số thành thục GSI, tháng 1 thấp nhất và có sự chênh lệch cao so với các 
tháng còn lại. GSI tăng cao nhất là tháng 4. 
Có thể kết luận cá Úc trắng bắt đầu sinh sản vào tháng 2 và đến tháng 3, tháng 4 
tỉ lệ cá tham gia sinh sản tăng dần. Giai đoạn IV trong mùa sinh sản không cao 
chứng tỏ cá sinh sản tập trung không cao. 
y = 0.0032x3.2838
R2 = 0.9869
0
5
10
15
20
25
30
35
40
0 5 10 15 20
 30
0.00
20.00
40.00
60.00
80.00
100.00
120.00
1 2 3 4
Tháng
(%
)
GĐ V
GĐ IV
GĐ III
GĐ II
GĐ I
Hình 4.15 Tỉ lệ các giai đoạn thành thục của Úc Trắng theo thời gian 
0.39
6.48
3.73
10.54
-4.00
-2.00
0.00
2.00
4.00
6.00
8.00
10.00
12.00
14.00
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
Hình 4.16 Biến động hệ số thành thục (GSI) của cá Úc trắng 
Giai đoạn thành thục và GSI của cá Mào gà 
Về giai đoạn thành thục, ở cả 4 tháng giai đoạn III, IV và V chiếm đa số, giai 
đoạn I rất ít. Giai đoạn III và IV chiếm tỉ lệ cao, tháng 1 đã có cá ở giai đoạn IV 
khá cao và đến tháng 4 có cá ở giai đoạn V. 
Về hệ số thành thục GSI, cả 4 tháng đều khá cao và chênh lệch nhau không nhiều 
và tháng 4 là tháng có GSI cao nhất. 
Có thể kết luận cá Mào gà bắt đầu sinh sản vào tháng 4 và mùa sinh sản sẽ kéo 
dài. 
 31
0.00
20.00
40.00
60.00
80.00
100.00
120.00
1 2 3 4
Tháng
(%
)
GĐ V
GĐ IV
GĐ III
GĐ II
GĐ I
Hình 4.17 Tỉ lệ các giai đoạn thành thục của Mào gà theo thời gian 
3.99
4.78 4.47
4.91
0.00
1.00
2.00
3.00
4.00
5.00
6.00
7.00
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
Hình 4.18 Biến động hệ số thành thục (GSI) của cá Mào gà 
Giai đoạn thành thục và GSI của cá Lẹp vàng 
Về giai đoạn thành thục, tháng 1 cá chỉ mới ở giai đoạn I và III. Đến tháng 2 và 
tháng 3 tỉ lệ cá ở giai đoạn IV và V khá cao. 
Về hệ số thành thục GSI, cả 4 tháng đều khá cao và chênh lệch nhau không nhiều 
và tháng 4 là tháng có GSI cao nhất. 
Có thể kết luận cá Lẹp vàng bắt đầu sinh sản vào tháng 2 và mùa sinh sản sẽ kéo 
dài. 
 32
0.00
20.00
40.00
60.00
80.00
100.00
120.00
1 2 3 4
Tháng
(%
)
GĐ V
GĐ IV
GĐ III
GĐ II
GĐ I
Hình 4.19 Tỉ lệ các giai đoạn thành thục của cá Lẹp vàng theo thời gian 
1.37 1.35
1.79 1.93
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 
Hình 4.20 Biến động hệ số thành thục (GSI) của cá Lẹp vàng 
Giai đoạn thành thục và GSI của cá Đù bạc mõm to 
Về giai đoạn thành thục, ở cá 4 tháng cá ở giai đoạn I và II khá cao nhưng tháng 
2 vẫn có cá ở giai đoạn V và cá ở giai đoạn IV và V tăng dần đến tháng 4. 
Về hệ số thành thục GSI, cả 4 tháng đều khá cao và tháng 2 có GSI cao nhất, đến 
tháng 3 thì giảm và tháng 4 lại tăng. 
Có thể kết luận cá Đù bạc mõm to bắt đầu sinh sản vào tháng 2, giảm vào tháng 
3, cá sinh sản tăng vào tháng 4 và mùa sinh sản sẽ kéo dài. 
 33
0.00
20.00
40.00
60.00
80.00
100.00
120.00
1 2 3 4
Tháng
(%
)
GĐ V
GĐ IV
GĐ III
GĐ II
GĐ I
Hình 4.21 Tỉ lệ các giai đoạn thành thục của Cá Đù bạc mõm to theo thời gian. 
2.25
3.73
2.03
2.66
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
3.50
4.00
4.50
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
Hình 4.22 Biến động hệ số thành thục (GSI) của cá Đù bạc Mõm to 
Giai đoạn thành thục và GSI của cá Lưỡi trâu 
Về giai đoạn thành thục, ở cả 4 tháng, đa số cá ở giai đoạn I. Tháng 3 và tháng 4 
xuất hiện giai đoạn III và đến tháng 4 có xuất hiện giai đoạn V. 
Có thể kết luận cá lưỡi trâu chưa sinh sản trong thời gian nghiên cứu. 
88.00
90.00
92.00
94.00
96.00
98.00
100.00
102.00
1 2 3 4
Tháng
(%
)
GĐ V
GĐ IV
GĐ III
GĐ II
GĐ I
Hình 4.23 Tỉ lệ các giai đoạn thành thục của Cá Lưỡi trâu theo thời gian 
 34
Giai đoạn thành thục và GSI của cá Phèn râu 
Về giai đoạn thành thục, ở cá 4 tháng cá ở giai đoạn I khá cao và đến tháng 4 
xuất hiện cá có giai đoạn V nhưng rất thấp 
Về hệ số thành thục GSI, tháng 2, tháng 3 và tháng 4 cao hơn tháng 1 và có sự 
chênh lệch không nhiều. Và tháng 3 có GSI cao nhất. 
Có thể kết luận cá Phèn râu bắt đầu sinh sản vào tháng 4 và mùa sinh sản sẽ kéo 
dài. 
0.00
20.00
40.00
60.00
80.00
100.00
120.00
1 2 3 4
Tháng
(%
)
GĐ V
GĐ IV
GĐ III
GĐ II
GĐ I
Hình 4.24 Tỉ lệ các giai đoạn thành thục của Cá Phèn râu theo thời gian 
1.04
1.46
1.09
-0.50
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
Hình 4.25 Biến động hệ số thành thục (GSI) của cá Phèn râu 
 35
Giai đoạn thành thục và GSI của cá Đối Mục 
Về giai đoạn thành thục, ở cá 4 tháng cá ở giai đoạn I và III khá cao đến tháng 4 
cá cá ở giai đoạn IV 
Về hệ số thành thục GSI, tháng 1, 2 và 3 khá đồng đều và tháng 4 có GSI cao 
nhất và cao hơn hẳn. 
Có thể kết luận cá đối mục bắt đầu sinh sản vào tháng 4 và mùa sinh sản sẽ kéo 
dài. 
0.00
20.00
40.00
60.00
80.00
100.00
120.00
1 2 3 4
Tháng
(%
)
GĐ V
GĐ IV
GĐ III
GĐ II
GĐ I
Hình 4.26 Tỉ lệ các giai đoạn thành thục của Cá Đối mục theo thời gian 
0.84
0.63
0.9
2.3
0.00
0.50
1.00
1.50
2.00
2.50
3.00
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4
Hình 4.27 Biến động hệ số thành thục (GSI) của cá Đối mục 
 36
4.5. Sức sinh sản 
Sức sinh sản của cá Cá lẹp vàng 
Cá Lẹp vàng ở chiều dài L>15,1 (cm) và W>25 (g) có thể sinh sản được. 
Cá có sức sinh sản tuyệt đối từ 1.312 đến 4.817 (trứng/cá thể). 
Cá thể nào có khối lượng cao thì có sức sinh sản cao 
Bảng 4.3 Sức sinh sản của cá Cá lẹp vàng 
STT 
Chiều 
dài 
(cm) 
Trọng lượng 
thân (g) 
Trọng lượng 
buồng trứng 
Sức sinh sản 
tuyệt đối 
F(trứng/cá thể) 
Sức sinh sản 
tương đối 
(Trứng/Kg cá 
thể) 
1 15,3 25 0,29 1.312 52.480 
2 15,2 26,03 0,39 2.298 88.283 
3 16,3 30,65 0,83 3.241 105.742 
4 15,1 27,3 0,65 4.817 176.447 
Sức sinh sản của cá Bơn 
Cá đạt chiều dài L>8,4 (cm) và W>7.65 (g) có thể sinh sản được. 
Cá có sức sinh sản tuyệt đối từ 1.550 đến 96.725 (trứng/cá thể). 
Cá thể nào có khối lượng cao thì có sức sinh sản cao 
Bảng 4.4 Sức sinh sản của Cá Bơn 
STT 
Chiều 
dài 
(cm) 
Trọng lượng 
thân (g) 
Trọng lượng 
buồng trứng 
Sức sinh sản 
tuyệt đối 
F(trứng/cá thể) 
Sức sinh sản 
tương đối 
(Trứng/Kg cá 
thể) 
1 8,5 7,77 1,44 1.550 199.485 
2 10,1 14,97 1,17 1.814 121.176 
3 8,4 7,65 1,51 1.930 252.288 
4 20,4 130 10,65 51.678 397.523 
5 21,5 132,11 13,25 96.725 732.155 
Sức sinh sản của cá Mào gà 
Cá đạt chiều dài L>16,2 (cm) và W>13,39 (g) có thể sinh sản được. 
Cá có sức sinh sản tuyệt đối từ 2.814 đến 9.248 (trứng/cá thể). 
Cá thể nào có khối lượng cao thì có sức sinh sản cao 
 37
Bảng 4.5 Sức sinh sản của cá Mào gà 
STT 
Chiều 
dài 
(cm) 
Trọng lượng 
thân (g) 
Trọng lượng 
buồng trứng 
Sức sinh sản 
tuyệt đối 
F(trứng/cá thể) 
Sức sinh sản 
tương đối 
(Trứng/Kg cá 
thể) 
1 19,5 24,81 1,36 9.248 372.753 
2 18,3 19,12 0,72 5.287 276.517 
3 18,4 20,06 0,76 4.702 234.397 
4 19,2 24,87 1,35 6.481 260.595 
5 16,2 13,39 0,35 2.814 210.157 
6 18,8 22,99 1,16 7.279 316.616 
Sức sinh sản của cá Phèn râu 
Cá đạt chiều dài L>23,5 (cm) và W>91,62 (g) có thể sinh sản được. 
Cá có sức sinh sản tuyệt đối từ 24.200 đến 32.738 (trứng/cá thể). 
Cá thể nào có khối lượng cao thì có sức sinh sản cao. 
Bảng 4.7. Sức sinh sản của cá Phèn râu 
STT 
Chiều 
dài 
(cm) 
Trọng lượng 
thân (g) 
Trọng lượng 
buồng trứng 
Sức sinh sản 
tuyệt đối 
F(trứng/cá thể) 
Sức sinh sản 
tương đối 
(Trứng/Kg cá 
thể) 
1 23,5 103,52 3,56 32.738 316.248 
2 24,5 100,55 2,71 24.558 244.237 
3 23,5 91,62 3,01 24.200 264.134 
 38
Sức sinh sản của cá Đù bạc mõm to 
Cá đạt chiều dài L>14,7 (cm) và W>28,12 (g) có thể sinh sản được. 
Cá có sức sinh sản tuyệt đối từ 6.496 đến 60.767 (trứng/cá thể). 
Cá thể nào có khối lượng cao thì có sức sinh sản cao. 
Bảng 4.8. Sức sinh sản của cá Đù bạc mõm to 
STT 
Chiều 
dài 
(cm) 
Trọng lượng 
thân (g) 
Trọng lượng 
buồng trứng 
Sức sinh sản 
tuyệt đối 
F(trứng/cá thể) 
Sức sinh sản 
tương đối 
(Trứng/Kg cá 
thể) 
1 14,7 28,12 0,59 6.496 231.010 
2 20,5 97,51 3,9 60.767 623.187 
3 15,6 34,15 1,36 10.686 312.914 
Sức sinh sản của cá Đù giấy. 
Cá đạt chiều dài L>12,35 (cm) và W>15,15 (g) có thể sinh sản được. 
Cá có sức sinh sản tuyệt đối từ 1.898 đến 8.968 (trứng/cá thể). 
Cá thể nào có khối lượng cao thì có sức sinh sản cao. 
Bảng 4.9. Sức sinh sản của cá Đù giấy 
STT 
Chiều 
dài 
(cm) 
Trọng lượng 
thân (g) 
Trọng lượng 
buồng trứng 
Sức sinh sản 
tuyệt đối 
F(trứng/cá thể) 
Sức sinh sản 
tương đối 
(Trứng/Kg cá 
thể) 
1 16,2 39,13 0,37 8.168 208.740 
2 14,1 20,25 1,09 8.897 439.358 
3 13,9 23,47 1,33 8.968 382.105 
4 14,2 22,66 0,37 1.898 83.760 
5 12,35 15,15 0,52 8.905 587.789 
 39
Sức sinh sản của cá Úc trắng 
Cá đạt chiều dài L>27 (cm) và W>187,39 (g) có thể sinh sản được. 
Cá có sức sinh sản tuyệt đối từ 638 đến 1.883 (trứng/cá thể). 
Cá thể nào có khối lượng cao thì có sức sinh sản cao. 
Bảng 4.10. Sức sinh sản của cá Úc trắng 
STT 
Chiều 
dài 
(cm) 
Trọng lượng 
thân (g) 
Trọng lượng 
buồng trứng 
Sức sinh sản 
tuyệt đối 
F(trứng/cá thể) 
Sức sinh sản 
tương đối 
(Trứng/Kg cá 
thể) 
1 27 195,45 18,79 638 3.264 
2 29 244,24 21,69 809 3.312 
3 28 204,65 20,07 856 4.183 
4 28,5 223,13 26,76 1.883 8.439 
5 27,2 187,39 18,42 1.787 9.536 
 40
PHẦN V: KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT 
5.1. Kết luận. 
Về thành phần loài, trong thời gian nghiên cứu đã tìm thấy 54 loài thuộc 8 bộ, 28 
họ, 44 giống. Trong số đó, bộ Perciformes chiếm ưu thế (với 29 loài chiếm 52,73 
%), tiếp theo là bộ Aulopiformes (có 8 loài chiếm 14.55%), kế tiếp là bộ 
Siluriformes (có 7 loài chiếm 12.73%), 5,45% đối với các bộ Pleuronectiformes 
và Clupeiformes, 3,64% là bộ Mugiliformes và 1,82% đối với các bộ 
Synbranchiformes và bộ Dasyatiformes. 
Sinh trưởng theo chiều dài và trọng lượng của cá xảy ra theo đúng quy luật đặc 
trưng, giai đoạn đầu tăng nhanh về chiều dài nhưng giai đoạn sau lại tăng nhanh 
về khối lượng. Hệ số tương quan R2 của các loài cá khá cao cho thấy mối quan 
hệ giữa chiều dài và khối lượng tương quan với nhau rất chặt chẽ. 
Mùa vụ sinh sản của đa số các loài cá bắt dầu từ tháng 3 và tháng 4. Tỉ lệ cá có 
tuyến sinh dục ở giai đoạn IV thấp trong mùa sinh sản cho thấy các loài cá ven 
biển sinh sản tập trung không cao, cho nên mùa sinh sản sẽ kéo dài. 
Sức sinh sản tuyệt đối của cá cá Lẹp Vàng là 1.312 - 4.817 (Trứng/cá thể), cá 
Bơn là 1.550 - 96.725 (Trứng/cá thể), Mào gà đỏ là 2.814 - 32.738 (Trứng/cá 
thể), cá Phèn râu là 24.200 - 32.738 (Trứng/cá thể), cá Đù bạc mõm to là 6.496 - 
60.767 (Trứng/cá thể), cá Đù Giấy là 1.898 - 8.905 (Trứng/cá thể), Úc trắng là 
638 - 1.883 (Trứng/ cá thể). 
Cá chỉ sinh sản khi đạt đến chiều dài và trọng lượng nhất định. Trong cùng một 
loài, cá thể nào có chiều chiều và khối lượng lớn hơn thì có sức sinh sản cao hơn. 
Nhưng giữa các loài thì loài nào càng nhỏ thì có sức sinh sản càng cao và những 
loài lớn hơn thì có sức sinh sản thấp hơn. 
5.2. Đề xuất. 
Cần tiếp tục nghiên cứu để có đủ dẫn liệu về đặc điểm sinh học của các loài cá 
tầng đáy. 
Cần có giải pháp thích hợp để hạn chế khai thác các đàn cá nhỏ nhằm bảo vệ và 
phát triển nguồn lợi thủy sản. 
 41
TÀI LIỆU THAM KHẢO 
Báo cáo đề tài đánh giá nguồn lợi thủy sản và đề ra biện pháp bảo vệ và phát 
triển nguồn lợi thủy sản Tiền Giang (tháng 2 năm 1997) 
Bộ Thủy sản, Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản II, 2002, Tuyển tập nghề cá 
Sông Cửu Long (Số đặc biệt), NXB Nông Nghiệp. 
DANIDA- Bộ Thủy Sản 2003, Danh mục các loài nuôi biển và nước lợ ở Việt 
Nam 
Field Guide to important commercial Marine Fishes of the South China Sea. 
SEAFDEC 1998. 
Hội Nghề cá Việt Nam, Các loài cá kinh tế ở biển Việt Nam. 
Hà Phước Hùng, Hệ thống định loại thành phần các loài cá, tôm, cua, mực ở 
vùng bãi bồi Tây Ngọc Hiển, Cà Mau 
Mohsin, A.K.M. and Ambak, M.A. (1996) Marine Fishe and Fisheries of 
Malaysia and neighoring. University Pertanian Malaysia Press, 744p. 
The Marine Fishery Resources of Sri Lanka. FAO 1995. 
Phạm Thanh Liêm và Trần Đắc Định,2004. Giáo trình Phương pháp nghiên cứu 
sinh học cá. Khoa thủy sản-truờng Đại Học Cần Thơ. 
Mai Viết Văn, 2006. Bài giảng môn học Ngư trường và nguồn lợi thủy sản. Khoa 
thủy sản-trường Đại Học Cần Thơ. 
Nguyễn Bạch Loan, 2003, Ngư loại I, Khoa Thủy sản, Đại Hoạc Cần Thơ. 
Trương Thủ Khoa và Trần Thị Thu Hương, 1993. Định loại các loài cá nước 
ngọt vùng ĐBSCL. Khoa Thủy sản, Trường Đại học Cần Thơ. 
Trung tâm Khuyến ngư Quốc gia, Một số nghề khai thác thủy sản ở Việt Nam. 
Khoa Thủy Sản, trường Đại học Cần Thơ, 1994, Cẩm nang kỹ thuật nuôi thủy 
sản nước lợ, NXB Nông nghiệp. 
Website: www.fishbase.org. 
 www.fistenet.gov.vn 
 
[email protected]
 42
PHỤ LỤC 
Phụ lục: Hình một số loài cá tầng đáy ven biển Tiền Giang. 
Cá Chét 
(Eleutheronema tetradactylum) 
Móm gai ngắn 
(Gerres abbreviatus) 
Móm gai dài 
(Gerres filamentosus) 
Cá Nâu 
(Scatophagus argus) 
Cá Khoai 
(Harpadon nehereus) 
Cá Đục 
(Sillago ingenuura) 
 43
Sửu 
(Otolithoides biauritus ) 
Cá Mối đầu to 
(Trachyeephalus myops ) 
Cá Chai (Saurida wanies) 
Đù giấy 
(Johnius belangeri ) 
Bông lau 
 (Pangasius krempfi)
Cá Dứa 
(Pangasius polyuranodon) 
 44
Úc trắng (Arius maculatus) Mó xanh (xirichthys evides ) 
Đù bạc vây đốm (Pennahia pawak ) Mào gà (Coilia marognathos) 
Chim đen (Formio niger) Chim trắng (Pampus argenteus) 
 45
Phèn râu (Polynemus dubius) Liệt xanh (Leiognathus splendens) 
Lẹp vàng (Setipinna taty) Đối mục (mugil cepphalus) 
Cá Đuối (Himantura gerrardi ) Lưỡi trâu (Cynoglossus macrostomus ) 
 46
Phụ Lục : Tỉ lệ các giai đoạn thành thục của một số loài cá. 
Tỉ lệ giai đoạn thành thục (%) 
Tên địa phương Tháng số mẫu GĐ I GĐ II
GĐ 
III 
GĐ 
IV 
GĐ 
V 
ÚC Trắng 1 14 64.29 0 0 35.71 0
 2 45 93.33 0 0 2.23 4.44
 3 15 66.67 0 13.33 6.67 13.33
 4 15 80.00 0 0 0 20
Cá lưỡi trâu 1 15 100.00 0 0 0 0
 2 29 100.00 0 0 0 0
 3 64 93.75 1.56 4.69 0 0
 4 99 92.93 0 6.06 1.01 0
Cá Đù bạc mõm 
to 1 32 71.86 15.63 3.13 9.38 0
 2 33 78.79 6.06 3.03 3.03 9.09
 3 62 80.65 8.06 3.23 8.06 0
 4 68 52.94 17.65 2.94 22.06 4.41
Mào gà 1 15 0.00 0 46.67 53.33 0
 2 12 0.00 0 83.33 16.67 0
 3 10 10.00 0 40 50 0
 4 21 0.00 38.1 23.81 4.76 33.33
Phèn râu 1 15 100.00 0 0 0 0
 2 18 72.22 0 22.22 5.56 0
 3 20 85.00 0 5 10 0
 4 22 81.81 4.55 9.09 0 4.55
Đối 1 11 63.64 0 36.36 0 0
 2 12 75.00 0 25 0 0
 3 22 77.27 0 18.18 4.55 0
 4 23 60.87 0 30.43 4.35 4.35
Lẹp trắng 1 10 10.00 90 0 0
 2 21 47.61 0 0 38.1 14.29
 3 11 45.46 9.09 27.27 9.09 9.09
 4 18 61.10 16.67 5.56 16.67 0
 47
Phụ lục : Chỉ tiêu hình thái của một số loài cá tầng đáy ven biển Tiền Giang. 
Tên cá STT 
CD 
tổng 
CD 
chuẩn 
Trọng 
Lượng 
TL tuyến 
SD GSI Tháng 
1 15.2 12.3 26.53 1 Cá dứa 
Pangasius polyuranodon 2 13.3 10.7 18.09 1 
 3 16.5 13.5 34.45 1 
 4 16.5 13.4 34.04 1 
 5 16.9 13 33.24 1 
 6 16.1 15.2 28.44 1 
 7 19 15 51.34 1 
 8 18.7 15.5 51.06 1 
 9 11.5 9.8 13.71 1 
 10 13.8 11.2 25.6 1 
 11 18 15 47.81 1 
 12 11.2 9.3 12.08 2 
 13 15.5 13 35.22 2 
 14 22.5 17.8 93.44 2 
 15 15.7 13.5 33.22 2 
 16 16.1 13.8 34.1 2 
 17 17.2 14.8 39.42 2 
 18 15.4 13.2 32.46 4 
 19 15.9 13.7 33.24 4 
 20 14.5 12.5 30.14 4 
 21 14.9 12.8 31.58 4 
 22 20.1 17.3 47.16 4 
 23 17.8 15.3 37.37 4 
 24 19.5 16.8 46.43 4 
 25 18.2 15.6 42.85 4 
 26 17.6 15.1 39.13 4 
 27 18.9 16.2 42.06 4 
 28 22.8 19.6 60.9 4 
 29 10.5 9.05 22.02 4 
 30 12.8 11.2 28.16 4 
 31 11.7 10.1 20.8 4 
 32 11.6 9.8 21.59 4 
 33 12.7 10.9 25.36 4 
 34 13.7 11.8 27.04 4 
 35 11.4 9.8 19.85 4 
1 13.5 10.5 63.57 1 Cá Nâu 
 Scatophagus argus 2 11.85 9.31 57.47 1 
 3 12.7 10.3 72.38 1 
 4 12.45 9.9 61.3 1 
 5 11.3 9.1 56.02 1 
 6 12.5 10 64.19 1 
 7 13 10.4 73.26 1 
 8 7.5 6.9 17.85 1 
 9 5 4.1 4.26 1 
 10 10.3 8.4 30.78 2 
 11 9.4 8 29.82 2 
 12 12.3 10.2 63.43 2 
 13 8.8 7.3 26.35 2 
 14 8.5 7.2 20.88 2 
 15 10.1 8.6 41.85 2 
 16 10.1 8.5 37.78 2 
 17 9 7.5 23.09 3 
 18 11.2 9.4 43.14 3 
 48
 19 8.2 6.8 19 3 
 20 8 6.5 16.99 3 
 21 8.55 7.1 20.73 3 
 22 10.2 8.5 36.28 3 
 23 9.6 8 30.1 4 
 24 10 8.7 38.74 4 
 25 9.5 8 30.47 4 
 26 9.5 8.2 34.38 4 
 27 10.5 9 45.39 4 
 28 11.3 9.1 56.02 4 
 29 11.2 9.4 43.14 4 
 30 8.5 7.2 20.88 4 
 31 11.8 19.31 57.27 4 
 32 8.6 7.2 20.88 4 
 33 10.1 8.6 41.85 4 
 34 10.25 8.5 37.78 4 
 35 19.8 15.85 230.79 3.86 1.67 4 
 36 18.85 15.65 229.89 2.45 1.07 4 
 37 18 15.45 225.79 1.3 0.58 4 
 38 16.85 13.5 151.5 0.94 0.62 4 
 39 14 11.95 101.5 1.2 1.18 4 
 40 20 15.9 232.59 4.64 1.99 4 
1 16.2 13.4 50.4 2 Cá Mó xanh 
xirichthys evides 2 16.8 14 57.92 2 
 4 17.7 14.6 57 0.03 0.05 2 
 5 17.3 14.3 65.26 2 
 6 17.2 14.5 64.4 2 
 7 17.8 15 72.21 0.15 0.21 2 
 8 15.3 13 41.31 0.65 1.57 2 
 10 17.2 14.5 70.23 2 
 11 17.5 14.5 59.8 2 
 12 16.3 13.5 58.09 2 
 13 15.5 13 47.03 2 
 14 16.8 14.5 64.8 2 
 15 16.5 13.8 59.73 2 
 16 14.7 12.5 46.1 2 
 17 15.3 13 46.56 1.13 2.43 3 
 18 17.4 14.4 66.91 3 
 19 17.6 14.3 63 3 
 20 17.1 14.4 65.37 3 
 21 15.15 12.3 41.35 1.3 3.14 3 
 22 14.9 12.4 37.64 0.5 1.33 3 
 23 15.4 13.2 50.7 3 
 24 14.4 12 37.96 3 
 25 17 14.1 62.07 3 
 26 16.4 13.1 53.36 3 
 27 16.4 13.1 53.36 3 
 28 15.9 13.6 49.75 1.2 2.41 3 
 29 18.2 14.8 68.3 3 
 30 16 13.4 50.5 1.49 2.95 3 
 31 17.8 14.3 73.7 4 
 32 15 13.2 44.85 1 2.23 4 
 33 15.3 13 46.56 1.13 2.43 4 
 34 14.2 11.8 32.02 0.65 2.03 4 
 35 15.3 12.8 44.8 1.45 3.24 4 
Cá Bơn 1 10.1 8.5 14.97 1.17 7.82 2 
 2 6.7 5.5 2.98 2 
 49
 3 8.7 7.4 8.67 1.13 13.03 2 
 4 7.5 6.2 3.83 2 
 5 7.7 6.5 4.66 2 
 6 7.5 6 4.88 2 
 7 6.3 5.3 2.78 2 
 8 8.4 7.1 7.65 1.51 19.74 2 
 9 8.5 7 7.77 1.44 18.53 2 
 10 7.3 6 3.49 2 
 11 6.7 5.4 3.08 2 
 12 6.7 5.7 3.24 2 
 13 25.9 22 116.08 10.82 9.32 3 
 14 20.3 19 73.36 6.76 9.21 3 
 15 21.5 20 74.95 3 
 16 24 22.5 130 10.65 8.19 3 
 17 22.3 20.5 74.68 3 
 18 20 18.5 60.6 3 
 19 20.6 19 69.6 3 
 20 20.7 19 66.87 3 
 21 21.5 19.5 66.79 3 
 22 20.5 19.2 71.06 3 
 23 21 19.2 58.3 11.95 20.50 3 
 24 19 17.3 53.66 3 
 25 23.5 22.3 106.36 8.53 8.02 4 
 26 22.5 21 119.56 15.87 13.27 4 
 27 24.8 23.2 132.11 13.25 10.03 4 
 28 15.7 14.5 29.8 4 
 29 16.2 15 30.08 5.9 19.61 4 
 30 15.5 14.7 26.41 4 
 31 6.5 5.4 3.8 4 
 32 7.3 6 5.9 4 
 33 8.5 7.2 8.13 1.6 19.68 4 
 34 7.1 5.8 4.42 4 
 35 7.7 6.5 6.21 1.2 19.32 4 
 36 7.2 6 3.51 4 
 37 7.8 6.7 6.48 1.15 17.75 4 
 38 6.6 5.5 2.98 4 
 39 6.5 4.5 2.23 4 
Cá Đục 1 13.2 11.9 17.74 1 
 2 10.9 9.6 9.53 1 
 3 14.2 12.6 22.84 1 
 4 15.1 13.5 27.28 1 
 5 12.2 11 13.73 2 
 6 12.7 11.3 13.43 2 
 7 12.7 11.2 15.08 2 
 8 11.3 9.9 9.27 2 
 9 11.8 9.8 11.8 2 
 10 13.2 11.6 15.92 2 
 11 11.9 10.4 11.34 2 
 12 13.8 12 17.31 2 
 13 11.7 10.5 11.3 2 
 14 11.5 10 10.41 2 
 15 11.7 10.4 11.8 2 
 16 12.8 11 14.37 2 
 17 12.7 11 14.13 2 
 18 13.5 12 16.92 2 
 19 14 10.25 19.52 2 
 20 11 9.5 9.5 2 
 50
 21 13.2 11 16.27 2 
 22 11.5 10 10.98 2 
 23 13.4 11.7 16.15 2 
 24 13 11.5 15.87 2 
 25 13.5 11.8 17.07 2 
 26 13.1 11.5 15.46 2 
 27 12.5 11.1 13.02 2 
 28 10.5 9 7.45 2 
 29 12.5 11 13.87 2 
 30 13.4 11.5 15.64 2 
 31 17.5 15.5 39.58 3 
 32 11 9.6 8.7 3 
 33 13.5 12 17.8 3 
 34 14 12.3 18.48 3 
 35 13.3 11.8 18.86 0.27 1.43 3 
 36 14.4 12.7 21.1 0.15 0.71 3 
 37 15 13.5 21.51 0.06 0.28 3 
 38 12 10.3 11.58 4 
 39 14.3 12.8 19.72 4 
 40 11.6 10.3 10.33 4 
 41 17.5 15.5 40.68 1.01 2.48 4 
 42 13.5 11.7 16.12 0.27 1.67 4 
 43 14.7 13 20.76 0.05 0.24 4 
 44 15.8 14.2 30.7 4 
 45 13.2 11.7 11.52 0.08 0.69 4 
 46 12.7 11.2 13.96 0.45 3.22 4 
 47 17 15 38.08 0.75 1.97 4 
 48 14.6 13.1 22.34 0.06 0.27 4 
 49 13.4 11.95 18.96 0.3 1.58 4 
 50 14.6 12.81 21.21 0.18 0.85 4 
 51 15.2 13.61 21.61 0.16 0.74 4 
Cá Úc trắng 1 17.8 14.3 45.66 1 
 2 16.5 13.2 37.81 1 
 3 14.6 12.1 24.66 1 
 4 13.9 11 20.88 1 
 5 13.9 10.9 20.21 1 
 6 13.8 11 18.65 1 
 7 14.9 11.6 21.96 1 
 8 13.3 10.8 17.83 1 
 9 24.3 20.8 138.76 0.38 0.27 1 
 10 25.2 21.7 145.85 0.46 0.32 1 
 11 25.6 22.2 177.73 0.77 0.43 1 
 12 26.2 22.7 187.59 1 
 13 27.2 23.5 158.34 0.86 0.54 1 
 14 25 21.5 159.9 0.61 0.38 1 
 15 15.2 12.5 22.9 2 
 16 12 10 11.3 2 
 17 11.7 9.9 12.13 2 
 18 11 9.4 9.34 2 
 19 9 7.5 5.01 2 
 20 11.7 9.8 10.96 2 
 21 9.7 8.2 5.68 2 
 22 10.5 8.7 7.85 2 
 23 10 8.5 7.34 2 
 24 13.3 11.2 15.67 2 
 25 10.4 9 7.4 2 
 26 11.5 9.7 13.93 2 
 51
 27 10 8.2 6.91 2 
 28 13.5 11.5 17.16 2 
 29 11.4 9.5 10.27 2 
 30 10.5 8.6 7.68 2 
 31 8 6.7 4.05 2 
 32 12.4 10.5 12.51 2 
 33 11.4 9.5 10.86 2 
 34 11.2 9.7 9.85 2 
 35 8.7 7.2 4.76 2 
 36 9 7.5 5.17 2 
 37 9 7.6 5.44 2 
 38 12.7 11 14.59 2 
 39 10 9.2 7.26 2 
 40 12.7 10.2 13.56 2 
 41 10.5 9 8.07 2 
 42 11.3 9.7 10.75 2 
 43 11.3 9.2 10.57 2 
 44 10.6 9.1 8.67 2 
 45 11.2 9.6 10.64 2 
 46 9.5 8 6.36 2 
 47 9.4 7.8 6.42 2 
 48 8.5 7.2 4.45 2 
 49 10.6 9 8.67 2 
 50 9.5 7.9 5.8 2 
 51 10.8 9.4 8.95 2 
 52 8.4 7 4.03 2 
 53 9.8 8.2 7.6 2 
 54 7 5.8 2.07 2 
 55 29 24.5 244.24 21.69 8.88 2 
 56 30.2 25.5 236.42 2 
 57 28.5 24.3 194.28 1.83 0.94 2 
 58 27 23 195.45 18.79 9.61 2 
 59 25.2 21.5 142.14 2 
 60 10 8.5 8.76 3 
 61 11 9 10.47 3 
 62 14 11.5 18.07 3 
 63 9.3 7.5 8.9 3 
 64 13 10.7 19.14 3 
 65 28.4 23.3 217.23 16.76 7.72 3 
 66 30.4 25.2 238.23 4.3 1.80 3 
 67 29.8 24.5 259.25 20.87 8.05 3 
 68 25.6 21.3 154.7 0.8 0.52 3 
 69 26.75 22.2 175.3 0.95 0.54 3 
 70 13.8 11 18.68 3 
 71 13 10.2 19.37 3 
 72 11 8.65 10.52 3 
 73 10.1 8.05 8.87 3 
 74 9.3 7.1 8.92 3 
 75 28 22.8 204.65 20.07 9.81 4 
 76 28.5 23.4 223.13 26.76 11.99 4 
 77 27.2 22.2 187.39 18.42 9.83 4 
 78 11.3 9.6 9.89 4 
 79 12.6 10.6 15.39 4 
 80 11.4 9.5 11.39 4 
 81 8.5 7.2 4.03 4 
 82 11.2 9.5 9.92 4 
 83 13.3 11.3 17.43 4 
 52
 84 8.6 7.3 5.3 4 
 85 11 9.4 8.74 4 
 86 10 8.2 7.09 4 
 87 9 7.5 5.22 4 
 88 11 9.2 10.17 4 
 89 8.5 7.2 4.11 4 
Cá Khoai 1 13.9 12 9.67 1 
 2 13.9 10.8 8.65 1 
 3 12.6 10.9 6.03 1 
 4 12.5 10.4 7.04 1 
 5 13.7 12.5 9.17 1 
 6 14.2 12 6.92 1 
 7 14.9 12.4 7.72 1 
 8 14.1 11.9 7.68 1 
 9 12.7 11 8.29 1 
 10 13 11.4 8.31 1 
 11 10.9 9.8 5 1 
 12 12.7 10.8 5.9 1 
 13 13.2 11.6 6.56 1 
 14 13.6 11.9 9.36 1 
 15 13.2 11.1 8.02 1 
 16 13.2 11.4 5.96 1 
 17 12.6 11.1 6.9 1 
 18 12.2 10.9 7.55 1 
 19 23.5 19.7 60.04 1 
 20 22.2 19.1 59.93 1 
 21 22.5 19.2 46.92 1 
 22 23.5 20 43.54 1 
 23 23.2 19.8 46.63 1 
 24 26.6 22.5 83.63 1 
 25 23.5 20.1 66.89 2 
 26 23.8 20.3 65.53 2 
 27 24.1 20.7 72.58 2 
 28 24.3 20.3 67.46 2 
 29 24.5 21 74.97 2 
 30 24 20.5 64.48 2 
 31 26.5 22.7 98.88 2 
 32 23.5 20.5 59.5 2 
 33 24.5 21.3 64.68 2 
 34 23 19.8 61.86 2 
 35 22.5 19.3 52.15 2 
 36 23 20 40.75 2 
 37 24.5 20.7 70.74 2 
 38 27 22.7 79.93 0.18 0.23 3 
 39 26 22 94.87 0.11 0.12 3 
 40 25 21.3 58.51 3 
 41 29.5 25.5 121.61 0.69 0.57 3 
 42 29 25 102.77 0.37 0.36 3 
 43 28.8 24.7 87.04 0.91 1.05 3 
 44 28 24 110.94 3 
 45 27.7 24 84.2 1.9 2.26 3 
 46 29 25 122.7 1.88 1.53 3 
 47 31 27 138.58 2.92 2.11 3 
 48 28 24 94.18 3 
 49 26 22.5 75.92 3 
 50 29 24.5 126.29 0.14 0.11 3 
 51 24.5 21 54.59 3 
 53
 52 27.5 23.5 109.06 0.19 0.17 3 
 53 29 25.3 112.69 0.57 0.51 3 
 54 27 23 84.17 3 
 Cá Đối mục 5 12.5 10.3 18.8 0.1 0.53 1 
 6 15.3 12.6 36.54 0.52 1.42 1 
 15 13.4 11 24.49 1 
 16 12.7 10 19.84 1 
 17 15.6 12.5 30.18 1 
 18 15 12 30.43 0.22 0.72 1 
 19 10.7 8.5 12.7 1 
 20 13.7 11 23.13 1 
 21 13.5 11 24.93 1 
 22 14.2 11.3 24.85 1 
 23 16.4 13 38.88 0.26 0.67 1 
 24 12.7 10 19.6 2 
 25 13.2 10.5 20.75 2 
 26 14.5 11.8 27.41 0.06 0.22 2 
 27 9.5 7.5 9.72 2 
 28 13.3 10.7 23.44 2 
 29 15.5 12.2 32.25 0.36 1.12 2 
 30 10.7 8.25 11.24 2 
 31 13.5 10.3 21.79 2 
 32 13.6 10.8 27.1 2 
 33 12.5 9.8 17.75 2 
 34 11 8.9 15.05 2 
 35 11.5 9.2 16.53 0.09 0.54 2 
 36 15.5 12.3 34.72 0.32 0.92 3 
 37 13.5 10.9 23.04 0.09 0.39 3 
 38 7.2 5.5 4.39 3 
 39 14.9 11.75 30.4 3 
 40 9 7.2 7.72 3 
 41 9 7.3 7.78 3 
 42 11 8.7 14.47 3 
 7 18.1 14 52 0.48 0.92 3 
 8 18.8 14.8 64.13 0.77 1.20 3 
 9 19.8 15.7 74.93 0.78 1.04 3 
 43 18.2 14.4 55.02 3 
 44 11 8.8 13.72 3 
 45 11 8.7 12.59 3 
 46 12.5 9.8 17.18 3 
 47 13.7 11 24.44 3 
 48 12.5 10 20.92 3 
 49 10.6 8.3 11.89 3 
 50 12.8 10.1 18.82 3 
 51 12.7 9.9 19.66 3 
 52 10.9 8.5 13.22 3 
 53 9.8 7.8 9.64 3 
 54 11 8.6 13.24 3 
 55 9 7.1 7.93 4 
 56 19.1 15.7 76.88 4 
 57 18.9 15.8 36.06 4 
 58 11.9 16 4 
 59 12.2 16.12 4 
 60 12.5 19.99 4 
 61 9.4 8.71 4 
 62 8.8 7.34 4 
 63 8.6 6.54 4 
 54
 64 9.4 9 4 
 65 8.4 6.68 4 
 66 8.3 6.51 4 
 67 7.8 5.71 4 
 68 6 2.3 4 
 10 17.2 13.7 56.78 6.62 11.66 4 
 11 17.9 14.5 58.57 0.76 1.30 4 
 12 19.2 15 61.7 0.57 0.92 4 
 13 20.2 16 73.03 1.03 1.41 4 
 14 16.9 13.4 46.3 0.66 1.43 4 
 1 13.7 11.2 20.88 0.13 0.62 4 
 2 14.7 12 31.82 0.59 1.85 4 
 3 13.2 10.6 21.89 0.05 0.23 4 
 4 15 12.4 31.1 0.39 1.25 4 
Chim trắng 1 13.1 9.1 35.47 2 
 2 12.8 9 31.92 2 
 3 11.5 8.7 26.96 2 
 4 11.6 8.8 28.85 2 
 5 12.4 9.3 33.29 2 
 6 11.7 8.5 26.88 2 
 7 12.8 9.2 37.6 2 
 8 12.8 9.1 37.7 2 
 9 12.3 9 34.28 2 
 10 12.3 9 31.44 2 
 11 13 10.3 31.39 2 
 12 12.8 9.4 32.58 2 
 13 11.5 8.4 29.01 2 
 14 11 8.5 26.79 2 
 15 12.5 8.7 33.18 3 
 16 12.8 9.2 34.88 3 
 17 12.5 9.5 34.65 3 
 18 12.3 8.7 31.55 3 
 19 13.2 10 39.62 3 
 20 12.3 9.3 35.55 3 
 21 13 9.5 33.52 3 
 22 12.65 9.1 30 4 
 23 12.7 9.2 30.29 4 
 24 15.9 10.85 54.91 4 
 25 13 9.2 36.38 4 
 26 13 9.1 35.57 4 
 27 13 9.2 35.34 4 
 28 13.4 9.6 40.7 4 
 29 13.2 9.7 41 4 
 30 11.5 9.3 25.14 4 
 31 12.2 9.5 27.95 4 
 32 14 10 43.66 4 
 33 12.3 8.65 27 4 
 34 12.67 8.5 28.24 4 
 35 12.75 9.2 32.26 4 
 36 12.35 7.55 32.2 4 
 37 15 11 49.55 4 
Cá Chét 1 12.2 9.4 12.9 1 
 2 18.2 14.1 45 1 
 3 15.1 12 24.05 1 
 4 16.7 12.8 32.06 1 
 5 15.6 11.7 24.89 1 
 6 15.5 12 26 1 
 55
 7 14.7 11.3 22.2 1 
 8 15 12 26.19 1 
 9 13.8 10.5 18.92 1 
 10 15.1 11.5 23.53 1 
 11 13.3 10.3 16.26 1 
 12 18.1 14 44.86 1 
 13 15.5 12.3 24.16 1 
 14 15 11.6 22.23 3 
 15 15.1 11.5 24.15 3 
 16 15.8 12 27.06 3 
 17 15.7 11.8 26.28 3 
 18 16.2 12.3 26.69 3 
 19 16.7 12.8 32.06 3 
 20 15.6 11.7 24.89 3 
 21 22.85 17.3 93.95 4 
 22 16.9 12.7 35.15 4 
 23 17.1 12.6 37.98 4 
 24 16.4 12.5 36.29 4 
 25 12.2 11.79 4 
 26 12.3 12.91 4 
 27 10.7 7.63 4 
 28 11 8.64 4 
 29 10 6.56 4 
 30 9.5 5.43 4 
 31 10.8 7.86 4 
 32 14.3 11.1 19.64 4 
 33 14.2 11 19.32 4 
 34 13.1 9.5 15.25 4 
 35 14.2 11 21 4 
 36 14.2 11.1 20.85 4 
 37 12 9.1 11.96 4 
 38 17 12.7 35.45 4 
Lưỡi trâu 1 14.8 7 1 
 2 21.8 31.26 1 
 3 20.8 23.77 1 
 4 19.9 19.7 1 
 5 21.5 28.72 1 
 6 16.2 19.45 1 
 7 24 34.79 1 
 8 16.5 10.39 1 
 9 18.8 16.51 1 
 10 20.9 23.02 1 
 11 18.5 16.85 1 
 12 20.7 31.61 1 
 13 26.9 48.25 1 
 14 18.3 15.8 1 
 15 12.9 14.45 1 
 16 34.5 126.55 2 
 17 33.7 129.6 2 
 18 9.2 5.77 2 
 19 10.4 6.05 2 
 20 8.7 4.64 2 
 21 9.5 5.17 2 
 22 9 4.47 2 
 23 8 2.85 2 
 24 9.5 4.79 2 
 25 10 6.21 2 
 56
 26 9.4 5.88 2 
 27 11 4.89 2 
 28 9 4.21 2 
 29 9 3.88 2 
 30 7.7 3.21 2 
 31 11 8.09 2 
 32 8.8 5.18 2 
 33 25.2 43.28 2 
 34 25 45.48 2 
 35 25.5 48.11 2 
 36 26.2 55.88 2 
 37 26 47.14 2 
 38 25.9 53.64 2 
 39 25.6 53.21 2 
 40 22.5 63.35 2 
 41 27 59.5 2 
 42 26.8 57.72 2 
 43 27.6 62.85 2 
 44 26 60 2 
 45 24.5 43.9 3 
 46 25.2 52.88 3 
 47 26.5 56.6 3 
 48 23.5 37.59 3 
 49 18.2 28.61 3 
 50 17.7 26.91 3 
 51 18 26.39 3 
 52 17.2 21.42 3 
 53 23.8 40.36 3 
 54 20 20.66 3 
 55 16.3 18.3 3 
 56 23.2 65.49 0.18 0.27 3 
 57 15.3 21.51 3 
 58 16.3 28.32 3 
 59 15.5 23.94 3 
 60 15.7 22.6 3 
 61 16.5 30.36 3 
 62 16.7 26.3 3 
 63 14.7 20.07 3 
 64 15.3 22.15 3 
 65 15 17.71 3 
 66 14.9 18.28 3 
 67 15.5 19.36 3 
 68 16.5 26.54 3 
 69 15.8 21.33 3 
 70 17.5 23.8 3 
 71 15 20.55 3 
 72 15.5 21.83 3 
 73 14 13.81 3 
 74 19.5 40.63 0.63 1.55 3 
 75 20.3 53.01 3.15 5.94 3 
 76 14 18.04 3 
 77 16 23.39 3 
 78 14.2 16.17 3 
 79 16.1 24.63 3 
 80 16.9 30.85 0.62 2.01 3 
 81 16.2 17.79 3 
 82 14.2 14.59 3 
 57
 83 14.7 20.42 3 
 84 18.6 27.47 3 
 85 14.6 18.63 3 
 86 17.5 30.58 3 
 87 15.7 22.86 3 
 88 15.4 18.86 3 
 89 15.6 22.74 3 
 90 16.9 26.94 3 
 91 16 19.74 3 
 92 15.1 19.82 3 
 93 14.8 18.24 3 
 94 14.9 19.28 3 
 95 16.8 30.27 3 
 96 15 14.35 3 
 97 15.7 22.9 3 
 98 14.3 16.13 4 
 99 17 26.8 4 
 100 6.6 2.12 4 
 101 15.3 23.69 4 
 102 8 3.17 4 
 103 9.3 6.97 4 
 104 8 4.5 4 
 105 9.2 5.39 4 
 106 7 2.02 4 
 107 8.4 4.28 4 
 108 7.7 2.9 4 
 109 8.2 3.36 4 
 110 9.4 4.64 4 
 111 7.6 2.96 4 
 112 7.3 2.72 4 
 113 7.3 1.87 4 
 114 7 2.35 4 
 115 8.3 4.44 4 
 116 7.7 2.96 4 
 117 7.6 3.09 4 
 118 7.6 2.45 4 
 119 8.2 4.23 4 
 120 7.7 3.22 4 
 121 7.4 2.39 4 
 122 9 4.8 4 
 123 7.6 2.82 4 
 124 7 1.95 4 
 125 7 2.05 4 
 126 6.2 1.58 4 
 127 7.7 2.61 4 
 128 8.4 4.66 4 
 129 9.2 5.38 4 
 130 7.9 3.71 4 
 131 8.6 4.57 4 
 132 7.4 2.82 4 
 133 7.3 2.34 4 
 134 7.4 2.49 4 
 135 7.7 3.25 4 
 136 9 5.73 4 
 137 8 3.16 4 
 138 8.7 4.63 4 
 139 8 3.25 4 
 58
 140 8.3 4.23 4 
 141 8.1 3.24 4 
 142 8.6 4.57 4 
 143 7.6 2.69 4 
 144 8.5 4.1 4 
 145 7.1 2.63 4 
 146 7.5 3.34 4 
 147 7.5 3.05 4 
 148 8.2 3.81 4 
 149 8.8 5 4 
 150 7.9 3.7 4 
 151 7.6 2.72 4 
 152 7 2.38 4 
 153 7.3 2.58 4 
 154 8.3 4.71 4 
 155 6.5 1.66 4 
 156 8.7 5.6 4 
 157 7.4 2.51 4 
 158 7.9 3.62 4 
 159 4.1 3.88 4 
 160 8 2.91 4 
 161 6.5 2 4 
 162 8.9 5.59 4 
 163 7.8 3.51 4 
 164 8.2 3.87 4 
 165 7.9 3.44 4 
 166 7.5 2.9 4 
 167 8 3.45 4 
 168 8.5 3.54 4 
 169 7.5 3.01 4 
 170 6.5 1.86 4 
 171 8.1 3.35 4 
 172 8.7 4.01 4 
 173 6.6 1.7 4 
 174 7.1 2.28 4 
 175 7.7 2.72 4 
 176 8 3.27 4 
 177 7.8 3.1 4 
 178 6.7 2.02 4 
 179 6.4 1.93 4 
 180 8.3 4.88 4 
 181 9.4 6.86 4 
 182 7.9 3.49 4 
 183 8.5 4.35 4 
 184 8.1 3.73 4 
 185 7.4 2.86 4 
 186 7.4 3.19 4 
 187 8 3.67 4 
 188 7.5 2.53 4 
 189 6.6 1.79 4 
 190 7.7 2.98 4 
 191 7.1 2.03 4 
 192 7 2.43 4 
 193 8.2 3.65 4 
 194 7 2.46 4 
 195 7.2 2 4 
 196 7.9 3.41 4 
 59
 197 8.1 3.69 4 
 198 7.1 2.33 4 
 199 6.9 2.05 4 
 200 32.4 108.19 0.22 0.20 4 
 201 29.7 72.86 4 
 202 29 73.8 0.03 0.04 4 
 203 32.2 102.41 0.29 0.28 4 
 204 31.7 107.97 0.21 0.19 4 
 205 32 131.7 0.76 0.58 4 
 206 36.5 158.75 0.58 0.37 4 
 207 34.4 139.72 7.58 5.43 4 
1 9.4 7.6 7.05 1 
Đù bạc mõm to 2 9.3 7.4 7.28 1 
 3 10.7 8.9 10.6 1 
 4 10.8 8.6 9.63 1 
 5 11 8.9 10.72 1 
 6 11.5 9.6 12.31 0.22 1.79 1 
 7 9.6 7.9 7.9 1 
 8 10 8.1 10.05 1 
 9 10.4 8.5 9 1 
 10 9.9 8.1 9.03 1 
 11 11.5 9.3 10.65 1 
 12 9.2 7.3 5.93 1 
 13 8.8 6.6 6.18 1 
 14 10.3 8.4 10.05 1 
 15 8.9 7.2 5.85 1 
 16 10 7.8 7.59 1 
 17 11 8.7 11.4 1 
 18 10.3 8.25 7.4 1 
 19 10 7.5 6.62 1 
 20 9.1 7.35 7.6 1 
 21 9.8 7.8 7.18 1 
 22 9.7 7.8 8.5 1 
 23 12.5 9.95 15.38 0.12 0.78 1 
 24 10.9 8.9 10.34 0.09 0.87 1 
 25 12.6 10.6 13.79 0.1 0.73 1 
 26 12.9 10.9 16.66 0.21 1.26 1 
 27 10.4 8.4 11.98 0.08 0.67 1 
 28 13.2 10.9 20.87 0.06 0.29 1 
 29 11 9.2 12.64 1.07 8.47 1 
 30 13 10.9 16.24 0.56 3.45 1 
 31 12.8 10.2 14.65 1 
 32 12.8 10.3 14.77 0.62 4.20 1 
 33 10.1 8.5 8.98 2 
 34 9.1 7.15 5.87 2 
 35 10.2 8.1 8.61 2 
 36 10.5 8.6 9.53 2 
 37 10.1 8.8 8.74 2 
 38 9.75 7.9 7.62 2 
 39 9.8 7.8 6.93 2 
 40 9.8 7.75 6.08 2 
 41 9.25 7.8 7.02 2 
 42 9.1 7.75 5.77 2 
 43 9 7.1 6.89 2 
 44 9.2 7.95 6.48 2 
 45 9.25 7.6 7.67 2 
 46 9.7 8.2 6.62 2 
 60
 47 9.85 8 6.83 2 
 48 9.3 7.75 7.69 2 
 49 10 8.2 5.37 2 
 50 8.1 6.7 7.13 2 
 51 10 7.9 8.85 2 
 52 10.3 8.5 7.89 2 
 53 10.1 8.1 5.7 2 
 54 9.1 7.2 6.98 2 
 55 9.3 7.7 8.89 2 
 56 9.7 7.75 5.68 2 
 57 9.3 7.8 6.62 2 
 58 9.6 7.55 6.67 2 
 59 16 13.6 54.04 0.19 0.35 2 
 60 16.2 13 55.01 2.88 5.24 2 
 61 12.8 10.2 24.19 0.12 0.50 2 
 62 14.5 12.2 32.98 0.45 1.36 2 
 63 12.8 10.1 24.74 1.81 7.32 2 
 64 13.5 10.9 30.78 0.45 1.46 2 
 65 14.1 10.8 24.56 2.43 9.89 2 
 66 9.15 7.1 6.59 3 
 67 8.8 7 8.56 3 
 68 9.9 8.2 7.72 3 
 69 9.75 7.85 6.36 3 
 70 9.4 7.55 5.48 3 
 71 8.6 7.4 5.08 3 
 72 8.5 6.8 5.35 3 
 73 8.7 7.2 5.61 3 
 74 8.3 6.6 8.36 3 
 75 9.9 8.15 6.99 3 
 76 9.8 7.9 7.07 3 
 77 9.7 7.6 7.34 3 
 78 8.8 7.2 6.91 3 
 79 9.2 7.55 7.91 3 
 80 9.9 8.1 6.32 3 
 81 9 7.2 5.78 3 
 82 9.2 7.2 6.71 3 
 83 9.6 7.2 5.39 3 
 84 8.8 7.4 6.25 3 
 85 8.85 6.9 5.65 3 
 86 10.4 8.6 9.15 3 
 87 9.8 7.75 7.57 3 
 88 9.3 7.65 6.35 3 
 89 8.8 7.8 5.93 3 
 90 8.7 7.1 5.51 3 
 91 8.5 6.7 4.89 3 
 92 12.8 10.6 17.02 0.95 5.58 3 
 93 13.55 11.5 21.46 0.05 0.23 3 
 94 12.4 10.2 16.55 0.04 0.24 3 
 95 10.4 8.4 11.47 0.56 4.88 3 
 96 10.9 9 13.3 0.3 2.26 3 
 97 13.3 11.5 21.62 0.23 1.06 3 
 98 10.7 8.6 9.74 0.42 4.31 3 
 99 14.25 11.9 24.36 3 
 100 15.2 12.5 27.15 0.51 1.88 3 
 101 13.7 11.4 17.5 0.57 3.26 3 
 102 10.55 8.4 9.17 0.03 0.33 3 
 103 11.8 9.45 14.52 0.03 0.21 3 
 61
 104 11.3 9.2 14.02 0.02 0.14 3 
 105 8.5 6.8 4.63 3 
 106 9.5 7.7 6.9 3 
 107 9.4 7.6 7.17 3 
 108 8 6.8 6.16 3 
 109 8.8 7 4.83 3 
 110 8.5 6.5 4.85 3 
 111 9 7.5 5.96 3 
 112 9.2 7.2 6.24 3 
 113 9 7.4 6.6 3 
 114 9 7 5.02 3 
 115 8.8 6.7 4.72 3 
 116 9 7 6.92 3 
 117 9.2 7.1 7.11 3 
 118 8.5 6.6 4.48 3 
 119 9.5 7.55 6.44 3 
 120 8.5 6.95 4.89 3 
 121 8.7 6.9 6.9 3 
 122 8 6.95 5.28 3 
 123 9 7.2 5.63 3 
 124 9.4 7.5 6.11 3 
 125 9.1 7 5.38 3 
 126 8.1 6.7 5.19 3 
 127 8.7 6.9 4.37 3 
 128 9.5 7.4 6.33 4 
 129 10 8.3 7.88 4 
 130 7.5 6.1 4 4 
 131 9.5 7.6 7.18 4 
 132 8 6.4 3.97 4 
 133 8 6.6 4.62 4 
 134 8.1 6.25 5.12 4 
 135 8.5 6.6 4.33 4 
 136 8.6 6.4 4.89 4 
 137 8 6.4 3.93 4 
 138 8.1 6.5 3.99 4 
 139 7.7 5.9 4.43 4 
 140 19.25 15.9 80.24 0.82 1.02 4 
 141 20.5 16.6 97.51 3.9 4.00 4 
 142 16 13.4 51.53 1.77 3.43 4 
 143 15.5 13.1 51.03 0.18 0.35 4 
 144 15.6 12.7 47.66 0.16 0.34 4 
 145 16 13.4 65.77 4.65 7.07 4 
 146 14.2 11.3 34.35 2.51 7.31 4 
 147 14.5 12.1 37.79 0.15 0.40 4 
 148 18.65 14.6 63.4 0.2 0.32 4 
 149 13 10.2 28.75 0.12 0.42 4 
 150 11.4 9 16.15 0.1 0.62 4 
 151 10.3 10.49 4 
 152 11.4 13.53 4 
 153 10.1 10.04 4 
 154 15.6 12.5 34.15 1.36 3.98 4 
 155 15.5 12.9 33.34 0.85 2.55 4 
 156 13.2 10.6 20.05 4 
 157 14.1 11.5 20.25 1.09 5.38 4 
 158 14.5 12 30.29 1.27 4.19 4 
 159 11.6 9.5 18.2 4 
 160 14.2 11.9 26.02 1.21 4.65 4 
 62
 161 13.9 11.4 23.47 1.33 5.67 4 
 162 12.5 10 16.4 4 
 163 11.9 9.8 20.49 4 
 164 14.2 11.1 22.66 0.37 1.63 4 
 165 13.8 11.5 19.76 4 
 166 11.15 9.2 14.67 0.15 1.02 4 
 167 12.5 10.3 15.75 4 
 168 14 11.9 18.98 0.03 0.16 4 
 169 12 10.1 16.05 0.36 2.24 4 
 170 11.7 8.4 13.45 4 
 171 11.6 9.4 13.37 4 
 172 12.35 10.25 13.66 4 
 173 13.2 10.3 20.01 0.15 0.75 4 
 174 14.7 12.2 28.12 0.59 2.10 4 
 175 11.8 9.9 12.98 0.6 4.62 4 
 176 12.35 10.1 15.15 0.52 3.43 4 
 177 12.1 10.2 14.56 4 
 178 11.7 9.6 13 4 
 179 11.2 9 11.93 0.41 3.44 4 
 180 10.75 8.7 12.45 0.03 0.24 4 
 181 13.3 11.3 19.3 4 
 182 10.25 7.8 7.62 4 
 183 10.1 8 10.41 4 
 184 10.7 8.55 10.07 0.74 7.35 4 
 185 11.2 9.2 11.31 4 
 186 11.5 9.2 12.18 4 
 187 11.2 9.2 10.77 4 
 188 13.9 11.65 16 4 
 189 10.15 8.5 9.09 0.15 1.65 4 
 190 10.5 8.5 11.45 4 
 191 11.5 9.3 11.46 0.21 1.83 4 
 192 11.2 9.1 11.31 0.05 0.44 4 
 193 12.3 10.2 12.48 0.32 2.56 4 
 194 9.4 7.55 7.9 4 
 195 10.3 8.25 8.83 4 
Đù giấy 1 13.1 11.1 15.08 1 
 2 11.15 9.5 9.75 1 
 3 10.4 8.5 8.53 1 
 4 9.6 7.55 6.38 1 
 5 10.8 8.9 10.07 1 
 6 9.9 8.15 7.18 1 
 7 11 8.9 9.59 1 
 8 9.3 7.8 7.56 1 
 9 12.4 10.1 14.18 1 
 10 11.2 8.9 17.2 1 
 11 9.8 7.7 7.01 1 
 12 9.9 8.2 8.14 1 
 13 10.3 8.2 8.53 1 
 14 18.4 15.55 47.94 0.38 0.79 1 
 15 15.75 13.2 39.52 1.77 4.48 1 
 16 14.2 11.7 21.18 0.29 1.37 1 
 17 9 7.4 5.54 2 
 18 8.6 7 7.1 2 
 19 13.3 11.1 16.6 0.37 2.23 2 
 20 12.2 10.4 16.73 0.18 1.08 2 
 21 9.5 7.4 5.5 2 
 22 9.15 7.2 5.33 2 
 63
 23 8.6 6.85 5.1 2 
 24 9.4 7.2 6.97 2 
 25 9 7.15 6.59 2 
 26 9.6 7.9 7.14 2 
 27 8 6.85 3.68 2 
 28 12.6 10.4 23.4 3 
 29 14.2 11.6 22.5 0.33 1.47 3 
 30 16.2 13.2 39.13 1.75 4.47 3 
 31 16.2 13.5 43.52 3 
 32 12.1 10.3 23.12 1.87 8.09 3 
 33 9.5 7.5 7.41 3 
 34 12.5 10 19.13 0.04 0.21 3 
 35 9.3 7.5 7.09 3 
 36 10.2 8.3 9.26 3 
 37 11.2 9 11.63 3 
 38 11 8.8 13.75 3 
 39 12.1 9.9 15.88 3 
 40 12.2 9.8 15.19 3 
 41 16.2 13.53 33.1 1.58 4.77 3 
 42 15.7 13 28.96 0.5 1.73 3 
 43 15.7 13.1 30.37 0.49 1.61 3 
Lẹp vàng 1 15.8 13.3 30.24 0.47 1.55 1 
 2 15.2 12.7 24.36 0.26 1.07 1 
 3 15.4 12.6 25.88 0.87 3.36 1 
 10 15 12.5 22.11 0.17 0.77 1 
 11 14 11.5 18.37 0.2 1.09 1 
 12 15.7 12.9 24.97 0.18 0.72 1 
 13 14.7 12.1 20.92 0.24 1.15 1 
 14 15.3 12.6 23.71 0.26 1.10 1 
 15 15.2 12.35 25.88 1 
 16 15 12.1 26.03 0.39 1.50 1 
 17 10.2 8.3 6.68 2 
 18 14.75 11.9 22.88 0.45 1.97 2 
 19 14.9 12.2 23.52 2 
 20 14 11.3 18.06 0.12 0.66 2 
 21 15.5 12.6 24.75 2 
 22 15.4 12.65 26.21 0.98 3.74 2 
 23 12 9.5 10.62 2 
 24 14.3 11.6 20.33 0.1 0.49 2 
 25 16.3 13.25 33.79 0.44 1.30 2 
 26 15.6 12.7 26.95 0.3 1.11 2 
 27 11.5 9.2 10.61 2 
 28 14.5 11.6 19.84 0.17 0.86 2 
 29 15.2 12.4 26.46 0.3 1.13 2 
 30 15.2 12.4 26.38 0.16 0.61 2 
 31 11.6 9.25 10.88 2 
 32 15.1 12.1 24.58 0.06 0.24 2 
 33 14.9 11.9 21.48 0.29 1.35 2 
 34 9.35 7.5 4.93 2 
 35 10.6 8.6 7.12 2 
 36 11.2 8.9 9.55 2 
 37 16.2 13.25 30.65 0.83 2.71 2 
 38 11 8.9 8.01 3 
 39 9.55 7.75 5.39 3 
 40 8.8 7.1 4.42 3 
 41 8.75 7 4.27 3 
 42 13.3 10.7 17.36 3 
 64
 43 15.3 12.7 27.66 0.45 1.63 3 
 44 14 11.5 21.25 0.24 1.13 3 
 45 14.7 12 20.94 0.89 4.25 3 
 46 14 11.25 17.23 0.12 0.70 3 
 47 13.9 11.1 17.91 0.17 0.95 3 
 48 16.2 13.2 31.37 0.65 2.07 3 
 49 12.2 9.9 11.74 4 
 50 11.9 9.8 9.81 4 
 51 13.3 10.8 15.29 0.12 0.78 4 
 52 11.4 9.25 10.02 4 
 53 12.3 9.8 10.66 4 
 54 12.8 10.5 13.56 4 
 55 13.5 10.9 16.07 0.2 1.24 4 
 56 11.6 9.5 10.3 4 
 57 14.9 11.9 22.73 1.34 5.90 4 
 58 12.2 9.75 10.96 4 
 59 12.7 10.2 12.76 0.08 0.63 4 
 60 15.2 12.2 23.43 0.98 4.18 4 
 4 14.5 12 22.31 0.32 1.43 4 
 5 16 13.5 29.03 0.23 0.79 4 
 6 12.8 10.6 12.94 4 
 7 15.3 12.6 24.06 0.27 1.12 4 
 8 15.1 12.7 26.96 0.56 2.08 4 
 9 16.1 13.3 26.94 0.3 1.11 4 
Mào gà 1 18.4 16.5 20.06 0.76 3.79 1 
 2 17 15.5 15.05 0.39 2.59 1 
 3 17.2 15.5 14.5 0.65 4.48 1 
 4 17.5 15.8 16.56 0.42 2.54 1 
 5 17 15.5 14.07 0.44 3.13 1 
 6 16 14.5 12.5 0.95 7.60 1 
 7 17.8 16 17.65 0.88 4.99 1 
 8 15.5 14 12.42 0.73 5.88 1 
 9 18 16.5 16.2 0.48 2.96 1 
 10 18 16 18.49 0.49 2.65 1 
 11 15.7 14.2 13.4 0.63 4.70 1 
 12 16.5 14.8 15 0.44 2.93 1 
 13 16.9 15.5 16.15 0.32 1.98 1 
 14 16.3 14.5 13.77 0.41 2.98 1 
 15 15.8 14.1 13.45 0.89 6.62 1 
 16 15.7 14.2 11.14 0.35 3.14 2 
 17 17.2 16.3 18.77 1.16 6.18 2 
 18 17.5 15.7 16.43 1.23 7.49 2 
 19 17 15.5 14.88 0.7 4.70 2 
 20 16.5 15.2 15.92 0.71 4.46 2 
 21 16.5 14.5 16.73 1.17 6.99 2 
 22 17.5 15.5 15.25 0.52 3.41 2 
 23 15.7 14.2 14.07 0.68 4.83 2 
 24 19 17.2 21.36 0.95 4.45 2 
 25 16 14.6 14.33 0.42 2.93 2 
 26 19.4 17.3 20.61 0.71 3.44 2 
 27 16.5 14.8 14.92 0.8 5.36 2 
 28 16.3 14.5 15.06 0.61 4.05 3 
 29 17.5 15.7 18.54 0.85 4.58 3 
 30 19.2 17.5 24.87 1.35 5.43 3 
 31 16.1 14.5 13.22 0.48 3.63 3 
 32 17.5 15.1 15.48 0.43 2.78 3 
 33 17.5 15.7 17.04 0.9 5.28 3 
 65
 34 17.3 15.6 16.89 0.37 2.19 3 
 35 16.7 15 15.89 0.97 6.10 3 
 36 16.2 14.5 12.75 0.79 6.20 3 
 37 15.5 14 12.17 0.00 3 
 38 18.35 19.74 0.75 3.80 4 
 39 16.5 14.09 0.43 3.05 4 
 40 18 16.64 0.39 2.34 4 
 41 16.4 13.79 0.51 3.70 4 
 42 16.2 13.39 0.35 2.61 4 
 43 18.8 21.26 0.94 4.42 4 
 44 19.6 25.24 0.89 3.53 4 
 45 19.5 23.32 0.23 0.99 4 
 46 18.8 22.99 1.16 5.05 4 
 47 19.5 24.81 1.36 5.48 4 
 48 17.2 16.47 0.62 3.76 4 
 49 20.3 26.17 1.44 5.50 4 
 50 19.3 21.15 1.23 5.82 4 
 51 20.1 26.18 0.4 1.53 4 
 52 19.6 20.32 0.63 3.10 4 
 53 16 12.52 0.27 2.16 4 
 54 17.1 15.65 0.29 1.85 4 
 55 16.5 12.52 0.23 1.84 4 
 56 15.5 12.93 0.27 2.09 4 
 57 15.9 11.9 0.4 3.36 4 
 58 18.3 19.12 0.72 3.77 4 
Phèn râu 1 18.2 12.1 33.84 1 
 2 15.8 11.4 23.19 1 
 3 16.5 12.1 25.9 1 
 4 15.9 11.4 24.95 1 
 5 16.5 12 23.85 1 
 6 15 10.6 18.45 1 
 7 15.3 11 19.14 1 
 8 15.9 11.3 23 1 
 9 15.4 11.2 10.04 1 
 10 16.5 11.8 25.43 1 
 11 14.9 10.9 18.57 1 
 12 15.8 11.5 23.16 1 
 13 16 11.5 21.82 1 
 14 14.2 10 16 1 
 15 16.8 12.3 28.22 1 
 16 23.5 17.2 103.52 3.56 3.44 2 
 20 25.2 19 114.96 0.7 0.61 2 
 21 21.5 15.5 63.58 0.12 0.19 2 
 22 20.2 15 57.87 2 
 23 19.7 14.3 51.34 2 
 24 18.5 13.5 40.34 0.17 0.42 2 
 25 18.7 14 41.75 0.23 0.55 2 
 26 19 14.2 44.93 2 
 27 17.5 13 33.72 2 
 28 16.4 12 28.96 2 
 29 15.5 12 26.05 3 
 30 16.2 12.2 26.2 3 
 31 15.4 11 18.29 3 
 17 24.5 18.2 100.55 2.71 2.70 3 
 18 26.7 20.2 143.8 2.01 1.40 3 
 19 23.7 17.5 86.47 0.24 0.28 3 
 32 16 11.6 23.79 3 
 66
 33 17.2 12.7 29.85 3 
 34 17.5 13 32.26 3 
 35 14.5 10.7 17.71 3 
 36 16 12.2 29.14 3 
 37 19 14 44.15 3 
 38 17.5 13.2 33.6 3 
 39 17.8 13.5 37 3 
 40 16.7 12.5 29.01 3 
 41 16.4 12.2 26.33 3 
 42 15.9 11.7 24.6 3 
 43 14.8 11.6 22.23 3 
 44 14.6 10.7 18.36 3 
 45 15 11 18.71 3 
 46 16.7 12 23.48 3 
 47 14.7 10.6 15.42 3 
 48 14.8 10.5 15.52 3 
 49 13 9.6 11.26 4 
 50 14.7 10.6 16.3 4 
 51 11.5 8.5 8.32 4 
 52 10.6 8 6.72 4 
 53 12.2 9 10.87 4 
 54 11.1 8.1 6.57 4 
 55 10.2 7.5 5.79 4 
 56 15 11 20.07 4 
 57 17 12.2 29.45 4 
 58 15 11.1 20.85 4 
 59 15.6 11.2 22.49 4 
 60 15.4 11 20.96 4 
 61 14 10.2 17.33 4 
 62 10.7 7.8 6 4 
 63 17.7 13 31.79 4 
 64 18.3 13.8 43.28 4 
 65 18 13.1 36.24 4 
 66 17 12.3 27.41 4 
 67 15 10.8 19.34 4 
 68 18.2 13.5 38.58 4 
 69 16.6 12 28.62 4 
 70 10.5 7.7 6.2 4 
 71 13.9 10 15.88 4 
 72 24 108.55 0.5 0.46 4 
 73 23.5 91.62 3.01 3.29 4 
 74 22.6 85.7 0.36 0.42 4 
 75 22.7 91.13 0.16 0.18 4 
 67
Stt 
Bộ Họ Giống Tên khoa học 
Tên địa 
phương Tên tiếng anh 
1 Perciformes Gobiidae 
Oxyurichthys 
Bleeker Oxyurichthys microlepis 
Bống xệ vảy 
nhỏ Maned goby 
2 Perciformes Gobiidae Glossogobius Gill Glossogobius giuris Bống cát Tank goby 
3 Perciformes Gobiidae 
Periophthalmodon 
Bleeker 
Periophthalmodon 
schlosseri Thòi Lòi Giant mudskipper 
4 Perciformes Gobiidae Boleophthalmus Boleophthalmus boddarti Bống sao 
Boddart's goggle-eyed 
goby 
5 Perciformes Gobiidae 
Pseudapocryptes 
Bleeker 
Pseudapocryptes 
elongatus 
Bống kèo vảy 
nhỏ Mudskipper 
6 Perciformes Gobiidae 
Parapocryptes 
Bleeker 
Parapocryptes 
serperaster 
Bống kèo vảy 
to Large-scale Mudskipper 
7 Perciformes Gobiidae 
Trypauchen 
Valenciennes Trypauchen vagina Kèo đỏ 
8 Perciformes Eleotridae Butis Bleeker Butis butis 
Bống cấu, 
bống trân 
9 Perciformes Polynemidae 
Parupeneus 
Bleeker Parupeneus barberinoides Phèn râu Bicolor goatfish 
10 Perciformes Polynemidae Polydactylus Polydactylus indicus Nhụ Ấn Độ 
11 Perciformes Polynemidae 
Eleutheronema 
Bleeker 
Eleutheronema 
tetradactylum Cá Chét 
Phụ lục thành phần loài cá tầng đáy phân bố ven biển Tiền Giang 
 68
12 Perciformes Scatophagidae 
Scatophagus C& 
V Scatophagus argus Cá Nâu 
13 Perciformes Stromateidae 
Pampus 
Bonaparte Pampus argenteus Chim trắng Silver pomfret 
14 Perciformes Labridae Xirichthys xirichthys evides Mó xanh Olive razofish 
15 Perciformes Labridae Xirichthys 
Xyrichtys dea 
Temminck & Schlegel, 
1845 Mó hồng Blackspot razorfish 
16 Perciformes Centropomidae Lates C& V Lates calcarifer Cá Chẽm 
17 Perciformes Leiognathidae Leiognathus Leiognathus splendens liệt xanh 
18 Perciformes Sciaenidae Otolithoides Otolithoides biauritus Cá Sửu Bronze croaker 
19 Perciformes Drepaneidae Drepane C& V Drepane longimana Hiên vằn Concertina fish 
20 Perciformes Gerreidae Garres Gerres abbreviatus 
Móm gai 
ngắn Deepbody silverbiddy 
21 Perciformes Gerreidae Garres Gerres filamentosus Móm gai dài Whipfin silverbiddy 
22 Perciformes Sciaenidae Pennahia 
Pennahia 
macrophthalmus(Bleeker)
Đù bạc mõm 
to 
23 Perciformes Sciaenidae Pennahia Pennahia pawak 
Đù bạc vây 
đốm 
 69
24 Perciformes Sciaenidae Pennahia 
Pennahia 
macrocephalus(Tang) Đù bạc đầu to 
25 Perciformes Sciaenidae Johnius Johnius belangeri Đù giấy 
26 Perciformes Carangidae Formio Formio niger Cá Chim đen Black pomfret 
27 Perciformes Sillaginidae Sillago Sillago ingenuura Cá Đục Bay sillago 
28 Perciformes Trichiuridae Trichiurus Trichiurus haumela Cá Hố Largehead hairtail 
29 Perciformes Sciaenidae Otolites Otolites ruber Nạng hồng 
Tiger-toothed 
croaker 
30 Siluriformes Ariidae Arius Arius thalassinus Úc thường Giant seacatfish 
31 Siluriformes Ariidae Arius Arius maculatus Úc trắng 
32 Siluriformes Ariidae Arius Arius sagor 
Vồ chó (cá úc 
vồ) Sagor catfish 
33 Siluriformes Plotosidae Plotosus Plotosus canius Cá Ngát Gray eel catfish 
34 Siluriformes Plotosidae Plotosus Plotosus lineatus Cá Ngát chó 
35 Siluriformes Pangasiidae Pangasius Pangasius krempfi Cá Bông lau 
 70
36 Siluriformes Pangasiidae Pangasius Pangasius polyuranodon Cá Dứa 
37 Pleuronectiformes Cynoglossidae Cynoglossus 
Cynoglossus macrostomus 
 Lưỡi trâu 
38 Pleuronectiformes Cynoglossidae 
Cynoglossus 
Hamilton Cynoglossus cynoglossus Lưỡi hùm Bengal tonguesole 
39 Pleuronectiformes Soleidae Padachius Padachius pavoninus Cá Bơn 
Speckled tongue 
Sole 
40 Anguilliformes Congridae Ariosoma Ariosoma anago Chình bạc Silvery conger 
41 Anguilliformes Muraenesocidae Muraenesox Muraenesox cinereus Cá Dưa 
Daggertooth 
pike conger 
42 Anguilliformes Muraenesocidae Congresox Congresox talabon Cá Lạt 
Yellow pike 
Conger 
43 Aulopiformes Synodontidae Saurida Saurida undosquamis mối vạch 
44 Aulopiformes Synodontidae Trachyeephalus Trachyeephalus myops mối đầu to 
45 Anguilliformes Ophichthidae Ophichthus Ophichthus rutidoderma Chình rắn 
46 Aulopiformes Harpadontidae Harpadon Harpadon nehereus Cá Khoai Bombay-duck 
47 Aulopiformes Synodontidae Saurida Saurida wanieso Cá Chai Wanieso lizardfish 
 71
48 Clupeiformes Engraulideidae Setipinna Setipinna taty Lẹp vàng 
Scaly hairfin 
anchovy 
49 Clupeiformes Engraulideidae Coilia Coilia marognathos Cá Mào Gà 
Longjaw grenadier 
Anchovy 
50 Clupeiformes Engraulideidae Thryssa Thryssa dusumicri lẹp đỏ Dussumier's thryssa 
51 Synbranchiformes Synbranchidae Ophisternon Ophisternon bengalense lịch Bengal eel 
52 Mugiliformes Mugilidae liza liza subviridis cá đối 
53 Mugiliformes Mugilidae mugil mugil cepphalus Cá Đối mục 
54 Dasyatiformes Dasyatidae Himantura Himantura gerrardi Cá Đuối Sharpnose whipray