Sống trong môi trường có độ mặn từ 0 đến dưới 10 ppt cá Bống tượng điều hòa ASTT cơ thể cao hơn môi trường, độ mặn 10 ppt cá điều hòa ASTT cơ thể tương đương với ASTT môi trường, độ mặn trên 10 ppt cá có điều hòa ASTT và ion thấp hơn môi trường.
124 trang |
Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 2680 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Ảnh hưởng của các độ mặn khác nhau lên một số chỉ tiêu sinh lý, tăng trưởng và tỉ lệ sống cá bống tượng (Oxyeleotris marmoratus) giai đoạn giống, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
on behavior of two species of ghost shrimp (Thalassinidea) from
85
the northern Gulf of Mexico: a laboratory study. Journal of Experimental
Marine Biology and Ecology, Volume 312. P 19-41.
Ĉһng Hӳu Tõm, 2003. Ѭѫng tụm Càng xanh (Macrobrachium rosenbergii)
trong mụi trѭӡng cú ÿӝ mһn khỏc nhau. Luұn văn Thҥc sƭ chuyờn ngành
Nuụi trӗng thӫy sҧn. Khoa thӫy sҧn. Ĉҥi hӑc Cҫn Thѫ. 48 trang.
Ĉһng Ngӑc Thanh, 1974. Sinh hӑc ÿҥi cѭѫng. Nhà xuҩt bҧn ÿҥi hӑc và trung
hӑc chuyờn nghiӋp, 216 trang.
Darwis, M., S. Raehanah, M. Tanaka and S. Senoo, 2008. Effects of different
salinity levels on growth, survival and trypsin activity of carry juvenile
stage Marble goby (Oxyeleotris marmoratus). BMR- university Malaysia
Sabah.
David W. T., R. S. Paulsen, D. Weihrauch, M. Kordylewski, C. Salvador, J. H.
Lignot and C. Spanings-Pierrot, 2001. Na++K+-ATPase in gills of the blue
crab Callinectes sapidus: cDNA sequencing and salinity-related expression
of -subunit mRNA and protein. The Journal of Experimental Biology
204, 4005-4012.
Deacon N., T. Hecht, 1999. The effect of reduced salinity on growth, food
conversion and protein efficiency ratio in juvenile spotted grunter,
Pomadasys commersonnii (Lacộpốde) (Teleostei: Haemulidae).
Aquaculture Research, Volume 30, Number 1, pp. 13-20(8).
Denson, M. R., K. R. Stuart, T. I. J. Smith, C. R. Weirich, A. Segars,
2006.Effects of salinity on growth, survival, and selected haematological
parameters of juvenile cobia Rachycentron canadum. Marine Resources
Research Institute, South Carolina Department of Natural Resources, P.O.
Box 12559, Charleston, SC 29422, USA. Journal of the World
Aquaculture Society.
éӛ Thӏ Thanh Hѭѫng và C. T. Tҧo, 2004. Khҧo sỏt thay ÿәi mӝt sӕ chӍ tiờu
sinh lý cӫa tụm Sỳ (Penaeus Monodon) trong mụi trѭӡng nuụi cú nӗng ÿӝ
muӕi thҩp. Tҥp chớ khoa hӑc Ĉҥi hӑc Cҫn Thѫ. Chuyờn ngành thӫy sҧn,
trang 91-95.
Ĉӛ Thӏ Thanh Hѭѫng và Trҫn Thӏ Thanh HiӅn, 2000. Giỏo trỡnh sinh lý ÿӝng
vұt thӫy sinh. Trѭӡng Ĉҥi Hӑc Cҫn Thѫ.
Ĉӛ Thӏ Thanh Hѭѫng, 1997. Ҧnh hѭӣng cӫa Basudin 40 EC lờn sӵ thay ÿәi
chӍ tiờu sinh lý và huyӃt hӑc cỏ Chộp (Cyprinus carpio Linnaeus), Rụ Phi
(Oreochromis niloticus Linnaeus) và Mố Vinh (Puntius gonionotus
Bleeker). Luұn ỏn Thҥc sƭ chuyờn ngành Nuụi trӗng thӫy sҧn. Khoa thӫy
sҧn. Ĉҥi hӑc Cҫn Thѫ. 128 trang.
Ĉӛ Thӏ Thanh Hѭѫng, 2008. Ҧnh hѭӣng cӫa ÿӝ mһn thҩp lờn ÿiӅu hoà ỏp suҩt
thҭm thҩu và hoҥt tớnh men Na+/K+ ATPase ӣ tụm Thҿ Chõn Trҳng
(Litopenaeus vannamei). Tҥp chớ khoa hӑc sӕÿһc biӋt chuyờn ÿӅ thuӹ sҧn,
quyӇn I, trang 91-100.
Douglas, S. N. and S. H. Wright, 1998. Effect of cyclical salinity changes on
cell volume and function in Geukensia demissa gills. The journal of
experimental biology 201, 1421-1431.
86
'ѭѫng Nhӵt Long. Kӻ thuұt nuụi cỏ Bӕng Tѭӧng.
thuysan/kythuatnuoi/bongtuong htm. Cұp nhұt ngày 4/3/2008
'ѭѫng Tҩn Lӝc. Kӻ thuұt sҧn xuҩt giӕng và nuụi cỏ Bӕng Tѭӧng thѭѫng
phҭm. thuat/cabongtuong.htm. ngày truy
cұp12/2/2008.
'ѭѫng Thỳy Yờn, 2003. Khҧo sỏt mӝt sӕ tớnh trҥng hỡnh thỏi, sinh trѭӣng và
sinh lý cӫa cỏ Ba Sa (Pangasius bocourti), cỏ Tra (Pangasius
hypothalamus) và con lai cӫa chỳng. Luұn văn Thҥc sƭ chuyờn ngành Nuụi
trӗng thӫy sҧn. Khoa thӫy sҧn. Ĉҥi hӑc Cҫn Thѫ. 60 trang.
'ѭѫng Tuҩn, 1978. Sinh lý cỏ. Nhà xuҩt bҧn Nụng nghiӋp Hà Nӝi, 335 trang.
Duston, J., 1994. Effect of salinity on survival and growth of Atlantic salmon
(Salmo salar) parr and smolts. Aquaculture 121 (1994) 115-124.
Fanta-Feofiloff, E., de Brito Eiras D. R., Boscardim A .T., Lacerda-Krambeck
M., 1986. Effect of salinity on the behavior and oxygen consumption of
Mugil curema (Pisces, Mugilidae). Physiology &
behavior 1986;36(6):1029-34.
Fattah A. M., E. Sayed, C.R. Mansour, A. A. Ezzat. 2003. Effect of dietary
protein level on sppawning performance of Nile Tilapia (Oreochromis
niloticus) broodstock reared at different water salinities. Aquaculture,
220:619-632.
Ferraris, R. P., J. M. Almendras and A. P. Jazul, 1987. Changes in plasma
Osmolality and chloride concentration during abrupt transfer of Milkfish
(Chanos chanos) from seawater to different test salinity. Aquaculture, 70
(1988) 145-157. Elsevier Science Publishers B.V., Amsterdam-printed in
the Netherlands.
Field. D. S, Geoff L. Allan, Debbie Pepperall and Patricia M. Pankhust, 2007.
The effects of changes in salinity on osmoregulation and chloride cell
morphology of juvenile Australian snapper, Pagrus auratus. Aquaculture.
272 656-666.
Fielder, S. D., G. L. Allan, D. Pepperall and P. M. Pankhurst, 2007. The
effects of changes in salinity on osmoregulation and chloride cell
morphology of juvenile Australian snapper, Pagrus auratus
Finstad, B., M. Staurnes and O. B. Reite, 1987. Effect of low temperature on
seawater tolerance in Rainbow Trout, Salmo gairdneri. Aquaculture, 72
(1988) 319-328. Elsevier Science Publishers B.V., Amsterdam-printed in
the Netherlands.
Froese, R, 1988. Relationship between body weight and loading densities in
fish transport using the plastic bag method. Aquaculture. Fish. Manage.
19:275-281.
Gabriel, U. U., P. E. Anyanwu and A. O. Akinrotimi, 2007. Comparative
effects of different acclimation media on haematological characteristics of
brackishwater Tilapia, Sarotherodon melanotheron (Rupell, 1852). Journal
of fisheries international 2(3): 195-199.
87
Gasca-Leyva, J. F. E., C. A. Martinez-palacios and L. G. Ross, 1991. The
respiratory requirements of Marcrobrachium acanthurus (Weigman) at
different temperatures and salinities. 93: 191-197.
Gbore, F. A., O. Oginni, A. M. Adewole and J. O. Aladetan, 2006. The effect
of transportation and handling stress on haematology and plasma
biochemistry in fingerlings of Clarias garigepinus and Tilapia zillii. World
journal of argicultural sciences 2(2): 208-212. ISSN 1817-3047.
Hà Ngӑc Trҥc, T. T. L. Hoa, N. T. Liờn, L. T. T. Hà, 2005. Tӯ ÿiӇn Bỏch khoa
toàn thѭ.
Dictionary.bachkhoatoanthu.gov.vn/default.aspx?param=1620aWQ9NjA3
NSZncm91cGlkPSZraW5kPXN0YXJ0JmtleXdvcmQ9dA==vaspage=15,
cұp nhұt ngày 27 thỏng 2 năm 2009.
Hemmingsen, E. A., E. L. Douglas and G. C. Grigg, 1969. Oxygen
consumption in an antarctic hemoglobin-free fish, Pagetopsis macropterus
and three species of Notothenia. Comp. Biochem. Physiol, vol 29, pp. 467-
470. Pergamon press. Printed in Great Britain.
Hernỏndez, M. S., C. A. M. Palacios, R. C. V. Pộrez, C. Rosas, L. G. Ross,
2005. The combined effects of salinity and temperature on the oxygen
consumption of juvenile shrimps Litopenaeus Stylirostris (timpson, 1874).
Aquaculture 244 341-348.
Herskin, J., 1999. Effects of social and visual constact on the oxygen
consumption of juvenile Sea bass measured by computerized intermittent
respirometry. Journal of fishbiology. 55, 1075-1085.
Ian M. R., C. C. Shelley, G. R. William, 2004. The combined effects of
temperature and salinity on growth of juvenile mud Crabs (Scylla serrata
Forskal). Aquaculture 238, p. 239-247.
Imsland, A. K., S. Gunnarsson, A. Foss, S. O. Stefansson, 2002. Gill Na+, K+-
ATPase activity, plasma chloride and osmolality in juvenile turbot
(Scophthalmus maximus) reared at different temperatures and salinity.
Aquaculture 218 (2003) 671-683.
Izergina, E., I. Izergin and V. Volobuev, 2007. Influence of water salinity on
the physiological status and distribution of juvenile chum salmon in the
Estuary of the Olariver of the Northeast Coast of the Okhotsksae north
pacific anadromonus fish commission technical report No. 7: 69-71.
Jeremiah K., J. A. Brown, 2008. Effect of Salinity on Growth, Feed
Utilization, and Survival of Tilapia rendalli Under Laboratory Conditions.
Journal of Applied Aquaculture, Volume 20, Issue 4 November 2008,
pages 256 – 271. DOI: 10.1080/10454430802498229.
Jiann, C. C. and P. G. Chia, 1996. Osmotic and ionic concentrations of Scylla
serrata (Forskal) subjected to different salinity levels. Comparative
Biochemistry and physiology part A: physiology. Vol 117. issue 2, p 239-
244. Doi 10.1016/S0300-9629(96)00237 – X.
Jiann, C. C. and S. H. Lai, 1993. Effects of temperature and salinity on oxygen
consumption and ammonia-N excretion of juvenile Penaeus japonicus
Bate. Journal of Experimental Marine Biology and Ecology, Volume 165.
P161-170.
88
Jow, L. Y., S. F. Chew, C. B. Lim, P. M. Anderson and Y. K. IP., 1999. The
Marble goby (Oxyeleotris marmoratus) activateshepatic glutamine
synthetase and detoxifies ammonia to glutamine during air exposure. The
Journal of experimental biology 202, 237-245.
Kaworu, N., Y. Hayashi and K. Yoshitake, 2008. Survival rates of fishes
exposed to diluted sea water I. The characteristic curves of the adult
Killifish and young red Sea Bream Mem. Fac. Fish. Kagoshima Univ.
Vol.57. pp. 25-28.
Lờ Bҧo Ngӑc, 2004. Ĉỏnh giỏ chҩt lѭӧng mụi trѭӡng ao nuụi cỏ Tra
(Pangasius hypothalamus) thõm canh ӣ xó Tõn Lӝc, huyӋn Thӕt Nӕt,
thành phӕ Cҫn Thѫ. Luұn văn Thҥc sƭ chuyờn ngành Khoa hӑc mụi trѭӡng,
Ĉҥi hӑc Cҫn Thѫ. 79 trang.
Lờ Nhѭ Xuõn và Bựi Minh Tõm, 1995. Nuụi cỏ Bӕng Tѭӧng, Tài liӋu tұp huҩn
kӻ thuұt nuụi thuӹ sҧn.
Lemaire P., E. Bernard, J. A. Martinez-Paz, L. Chim, 2002.Combined effect of
temperature and salinity on osmoregulation of juvenile and subadult
Penaeus stylirostris. Aquaculture, Volume 209, Number 1, 28 June 2002 ,
pp. 307-317(11).
Lignot ,J. H, F. Pannier, J. P. Trilles, G. Charmantier, 1998. Effects of
tributyltin oxide on survival and osmoregulation of the shrimp Penaeus
japonicus (crustacea, decapoda)
Maceina, M. J., F. G. Nordlie, J. V. Shireman, 1980. The influence of
salinity on oxygen consumption and plasma electrolytes in grass carp,
Ctenopharyngodon idella Val.
Journal of Fish Biology 16 (6) , 613–619 doi:10.1111/j.1095-
8649.1980.tb03740.x.
synergy.com/doi/abs/10.1111/j.1095.8649.1980.tb03740.x?cookieSet=1&jour
nalCode=jfb Cұp nhұt ngày 16/02/2008).
Madsen, S. S., E. T. Naamansen, 2006. Plasma ionic regulation and gill
Na+/K+- ATPase changes during rapid transfer to seawater of yearling
Rainbow trout, Salmogairdneri: time course and seasonal variation. Journal
of fish Biology. Volume 34 issue 6, P. 829-840.
Mai ViӃt Văn, 2005. Digestive tract and enzymes development in early life
stage of Marble goby (Oxyeleotris marmoratus Bleeker). Degree of master
of Science in the Institute of Tropical aquaculture Kolej Universiti Sains
dan Tecknologi Malaysia.105pp.
Marais, J. F. K, 1978. Routine oxygen consumption of Mugil cephalus, Liza
dumerii and L. richardsoni at different temperatures and salinities. Mar.
Biol. 50:9-16.
Mụnica, Y. T., C. A. StrỹssmannI, F. Takashima, 2008. Effect of salinity on
the oxygen consumption of larvae of the silversides Odontesthes hatcheri
and O. bonariensis (Osteichthyes, Atherinopsidae).Brazilian Archives of
Biology and Technology. ISSN 1516-8913.Braz. arch. biol.
technol. vol.51 no.3.Doi: 10.1590/S1516-89132008000300017. Biological
and applied sciences.
89
Morgan, J. D. and G. K. Iwama, 1991. Effects of salinity on growth,
metabolism, and ion regulation in juvenile rainbow and steelhead trout
(Oncorhynchus mykiss) and fall chinook salmon (Oncorhynchus
tshawytscha). Can. J. fish. Aqua. Sci., 48: 2083-2094.
Morrissy, N. M, N. Caputi and R. R. House, 1984. Tolerance of marron
(Cherax tenuimanus) to hypoxia in relation to aquaculture. 41: 61-74.
Munafi, A. B. A., A. M. Asmanelli, W. Effendy and M. Awangsoh, 2005.
Effect of exogenous thyroxine on Mophology and development of thyroid
gland in Marble goby (Oxyeleotris marmoratus, Bleeker) larvae. Journal of
animal and veterinary advances, 4 (7): 624-629.
Munafi, A. B., P. T. Liem, M. V. Van, M. A. Ambark, 2006. Histological
ontogeny of the digestive system of Marble goby (Oxyeleotris
marmoratus) larvae. Journal of sustainability Science and Management
2006 volume 1 (2): 79-86.
Nelson, S. G., D. A. Armstrong, A. W. Knight, H. W. Li, 1977. The effects of
temperature and salinity on the metabolic rate of juvenile Macrobrachium
rosenbergii (Crustacea: Palaemonidae). Comparative Biochemistry and
Physiology Part A: Physiology, Volume 56, P. 533-537.
NguyӉn Chung, 2007. Kӻ thuұt sinh sҧn và nuụi cỏ Bӕng Tѭӧng. NXB Nụng
NghiӋp thành phӕ Hӗ Chớ Minh. 126pp.
NguyӉn Mҥnh Hựng và Phҥm Khỏnh, 2005. Kӻ thuұt nuụi cỏ Bӕng Tѭӧng.
NXB Nụng NghiӋp.
NguyӉn Mҥnh Hựng và Phҥm Khỏnh, 2005. Kӻ thuұt nuụi cỏ Bӕng Tѭӧng.
Nhà xuҩt bҧn Nụng NghiӋp.
NguyӉn Phỳ Hoà, 2006. Khҧo sỏt khҧ năng lӵa chӑn thӭc ăn cӫa cỏ Bӕng
7ѭӧng (Oxyeleotris marmorata). Tҥp chớ khoa hӑc sӕÿһc biӋt chuyờn ÿӅ
thuӹ sҧn, quyӇn I, trang 275-280.
NguyӉn Phỳ Hoà, 2008. Giỏc quan bҳt mӗi và khҧ năng tiờu hoỏ cỏc loҥi mӗi
khỏc nhau cӫa cỏ Bӕng Tѭӧng giӕng (Oxyeleotris marmorata). Tҥp chớ
khoa hӑc sӕÿһc biӋt chuyờn ÿӅ thuӹ sҧn, quyӇn I, trang 113-119.
NguyӉn Thӏ Em, 2008. Ҧnh hѭӣng cӫa ÿӝ mһn khỏc nhau lờn mӝt sӕ chӍ tiờu
sinh lý và sinh húa cӫa tụm Càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) Luұn
Yăn Thҥc sƭ chuyờn ngành Nuụi trӗng thӫy sҧn. Khoa thӫy sҧn. Ĉҥi hӑc
Cҫn Thѫ. 105 trang.
NguyӉn Văn Cụng, T. S. Nam, P. N. T. Hựng & P.T. Phѭѫng, 2006. Ҧnh
Kѭӣng cӫa nhiӋt ÿӝ và oxy hoà tan lờn ÿӝc tớnh cӫa Basudin 50EC trờn cỏ
Lúc (Channa striata). éҥi Hӑc Cҫn Thѫ.
NguyӉn Văn Hҧo, 1995. BӋnh tụm mӝt sӕ hiӇu biӃt cҫn thiӃt và biӋn phỏp
phũng trӏ. Nhà xuҩt bҧn Nụng nghiӋp. 51 trang.
NguyӉn Văn Hҧo, 2006. Status of cathfish farming in the Delta. MRC
NguyӉn Văn Mựi, 2001. Thӵc hành sinh hoỏ. NXB Khoa hӑc Kӻ thuұt.
NguyӉn Văn Vѭӧng, 2003. Khҧo sỏt mӝt sӕÿһc ÿLӇm mụi trѭӡng và sӵ phỏt
triӇn cӫa tụm Sỳ Penaeus monodon trong mụi trѭӡng nuụi cú ÿӝ mһn thҩp.
Luұn văn Thҥc sƭ chuyờn ngành Nuụi trӗng thӫy sҧn. Khoa thӫy sҧn. Ĉҥi
hӑc Cҫn Thѫ. 46 trang.
90
Nicholas, R. and C. Zeng, 2006. The effects of salinity on the survival, growth
and haemolymph osmolality of early juvenile blue swimmer crabs,
Portunus pelagicus. Aquaculture, Volume 260, Issues 1-4:151-162.
( Cұp nhұt ngày 02/06/2009.
Onadeko, C. A., K. Kusemiju, 2008. Effect of salinity on growth and survival
of sleeper goby, Batanga lebretonis (Steindachner) (Pisces: Eleotridae).
Aquaculture research, volume 22 issue 3, p. 323-328.
Pamela, J. S., M. S. Peterson, M. R. Lowe, N. B. Peterson, W. T. Slack, D. R.
Gregoire and J. N. Langston, 2008. Effects of salinity on survival, growth
and reproduction of non-native Nile tilapia (Oreochromis niloticus) from
southern Mississippi.
Cұp nhұt ngày 12/06/2009.
Phҥm Thanh Liờm, 2001. Studies on the early development and larval rearing
of Oxyeleotris marmoratus Bleeker. Degree of master of science in the
Faculty of science and technology. Kolej Universiti Terengganu and
universiti Putra Malaysia. 143pp.
Phҥm Văn Tỡnh, 2004. 46 cõu hӓi ÿỏp vӅ sҧn xuҩt và nuụi tụm Càng xanh.
Nhà xuҩt bҧn nụng nghiӋp, 46 trang.
Plaut, I., 1999a. Effects of salinity on swimming performance, routine activity
and resting metabolic rate on the euryhaline killifish, Aphanius dispar.
Poster presented in the Fifth International Congress of Comparative
Physiology and Biochemistry.
Plaut, I., 1999b. Effects of salinity on survival, osmoregulation, and oxygen
consumption in the intertidal blenny, Parablennius sanguinolentus.
Copeia, 1999: 774-778.
Plaut, I., 1999c. Effects of salinity acclimation on oxygen consumption in the
freshwater blenny, Salaria fluviatilis, and the marine peacock blenny, S.
pavo. Mar. Freshwat. Res.
Ramesh, M. and M. Saravanan, 2008. Haematological and biochemical
responses in a freshwater fish Cyprinus carpio exposed to chlorpyrifos.
International journal of intergative biology. ISSN 0973-8363.
Randall, D., B. Eddy, D. Mackinday, 2000. Ion transfer across fish gills
symposium proceedings international congress on the biology of fish.
International standard book number (ISBN) 1-894337-15-8.
Cұp nhұt ngày 12/08/2009.
Raỳl Laiz-Carriún, Susana Sangiao-Alvarellos, Josộ M. Guzmỏn, Marớa P.
Martớn del Rớo, Josộ L. Soenga and Juan M. Mancera, 2005. Growth
performance of gilthead sea bream Sparus aurata in different osmotic
conditions: Implications for osmoregulation and energy metabolism.
Aquaculture. Vol 250: pp 849-861.
Resley, M. J., Kenneth, A., Jr. Webb, G. J. Holt, 2006. Growth and survival of
juvenile cobia, Rachycentron canadum, at different salinities in a
recirculating aquaculture system. Aquaculture 253, 398–407
Roesljadi, G., J. W. Anderson, S. R. Petrocelli and
C. S. Giam, 1976. Osmoregulation of the grass shrimp Palaemonetes pugio
91
exposed to polychlorinated biphenyls (PCBs). I. Effecton chloride and
osmotic concentrations and chloride-and water-exchange kinetics.
Romano, N. and C. Zeng, 2006. The effects of salinity on the survival, growth
and haemolymph osmolality of early juvenile blue swimmer crabs,
Portunus pelagicus. Aquaculture, Volume 260, Issues 1-4:151-162.
(
Ruscoe, I. M., C. C. Shelley, G. R. Williams, 2004. The combined effects of
temperature and salinity on growth and survival of juvenile mud crabs
(Scylla serrata Forskal). Aquaculture 238 (2004) 239 – 247
Sampaio, L. A. and A. Bianchini, 2002. Salinity effects on osmoregulation and
growth of the euryhaline flounder Paralichthys orbignyanus. Journal of
experimental marine biology and ecology ISSN 0022-0981.
Coden Jembam 2002, vol. 269, no2, pp. 187-196 (1 p.1/2).
Sardella B., V. Matey, J. Cooper, R. J. Gonzalez and C. J. Brauner, 2004a.
Mechanisms os salinity tolerance in California Mozambique Tilapia
(Oreochromis mossambicus X O. urolepishonorum) exposed to salinities
greater than seawater. (
mpo.gc.ca/congress/2004/IONS/6SardellaMechanisms.doc. Cұp nhұt ngày
12/8/2008.
Sardella. B, J. Cooper, R. Gonzalez, C. J. Brauner, 2004b. The effect of
temperature on juvenile Mozambique tilapia hybrids (Oreochromis
mossambicus x O. urolepis hornorum) exposed to full-strength and
hypersaline seawater. Comp. Biochem. Physiol. A 137: 621-9
Senoo, S., K. J. Ang and G. Kawamura, 1994a. Development of sense organs
and mouth and feeding of reared Marble goby Oxyeleotris marmoratus
larvae. Fisheries science 60, 361-368.
Senoo, S., Kaneko, M., Cheah, S. H. and Ang, J. K, 1994b. Egg development,
hatching and larval development of Marble goby Oxyeleotris marmoratus
under artificial rearing conditions. Fisheries science 60, 1-8.
Siikavuopio, S. I, T. Dale, A. Mortensen and A. Foss, 2007. Effects of hypoxia
on feed intake and gonad growthin the green sea urchin,
Strongynocentrotus droebachiensis. 266: 112-116.
Sparks, R. T., B. S. Shepherd, B. Ron, N. H. Richman, L. G. Riley, G. K.
Iwama, T. Hirano, E. G. Grau, 2003. Effects of environmental salinity and
17Į-methyltestosterone on growth and oxygen consumption in the tilapia,
Oreochromis mossambicus. Comparative Biochemistry and Physiology. B,
Biochemistry & amp; Molecular Biology, Vol. 136, No. 4. 657-665.
Susana S. A., R. Laiz-Carriún, J. M. Guzmỏn, M. P. Martớn del Rớo, J. M.
Miguez, J. M. Mancera and J. L. Soengas, 2003. Acclimation of S. aurata
to various salinities alters energy metabolism of osmoregulatory and
nonosmoregulatory organs. Universidade de Vigo, 36200 Vigo;
and2Departamento de Biologớa, Facultad de Ciencias del Mar y
Ambientales, Universidad de Cỏdiz, 11510 Puerto Real, Cỏdiz, Spain cұp
nhұt ngày 02/06/2009.
92
Swanson, C., 1998. Interactive effects of salinity on metabolic rate, activity,
growth and osmoregulation in the euryhaline Milkfish (Chanos chanos).
Journal of experimental biology, vol 201, issue 24, 3355-3366.
Thurston, R.V. and P. C. Gehrke, 1993. Respirator oxygen requirements of
fishes: description of oxyref, a data file based on test results reported in the
published literature, p. 95-108. In R. C Russo and R. V. Thurston.
Towle, D. W. and D. Weihrauch, 2001. Osmoregulation by Gills of
Euryhaline Crabs: Molecular Analysis of Transporters.The Society for
Integrative and Comparative Biology
Toyoji, K., S. C. Watanabe, K. M. Lee, 2008. Functional morphology of
mitochondrion – rich cells in euryhaline and stenohaline teleosts. Aqua.
Biosci. Monogr (ABSM) vol 1 No 1. pp 1 – 62.
Trҫn Trѭӡng Giang, 2009. Ҧnh hѭӣng cӫa ÿӝ mһn khỏc nhau lờn ÿiӅu hũa ỏp
suҩt thҭm thҩu, tiờu hao oxy và tăng trѭӣng, tӍ lӋ sӕng cỏ Kốo
(Pseudapocryptes elongatus). Luұn văn Thҥc sƭ chuyờn ngành Nuụi trӗng
thӫy sҧn. Khoa thӫy sҧn. Ĉҥi hӑc Cҫn Thѫ. 69 trang.
Trѭѫng Thӫ Khoa và Trҫn Thӏ Thu Hѭѫng, 1993. Ĉӏnh loҥi cỏc loài cỏ nѭӟc
ngӑt Ĉӗng Bҵng Sụng Cӱu Long.
Villarreal, H., A. Hernandez-Llamas and R. Hewitt, 2008. Effect of salinity on
growth, survival and oxygen consumption of juvenile brown shrimp,
Farfantepenaeus californiensis (Holmes). Chinese Journal of Oceanology
and Limnology. ISSN 0254-4059 (Print) 1993-5005 (Online). Doi
10.1007/BF02842597. p 207-211.
VNJ Ngӑc Út, 2006. Ҧnh hѭӣng cӫa ÿӝ mһn lờn sinh trѭӣng và tӍ lӋ sӕng cӫa
cua giӕng Scylla paramamosain. Tҥp chớ khoa hӑc sӕÿһc biӋt chuyờn ÿӅ
thuӹ sҧn, quyӇn I, trang 250-261.
Winberg, G. G., 1960. Rate of metabolism and food requirements of fishes.
Minsk, USSR. Transl. Ser. Fish. Es. Board Can. 194.
Winberg, G.G., 1971. Methods for the estimation of production of aquatic
animals. Academic Press, London. 175p.
Wurts, W. A., 1987. An evaluation of specific ionic and growth parameter
affecting the feasibility of commercialy producing red drum (Sciaenop
ocellatus). Doctoral disertation. Texas A and M university, college station,
TX. Cұp nhұt ngày
10/01/2008.
Yavuzcan-<ếldếz, H., M. Kếrkavgaỗ-Uzbilek, 2001. The evaluation of
secondary stress response of grass carp (Ctenopharyngodon idella, Val.
1844) after exposing to the saline water .Fish Physiology and
Biochemistry, Volume 25, Number 4, 2001 , pp. 287-290(4).
Young, S. P., T. I. J. Smith, J. R. Tomasso, 2006. Survival and water balance
of black sea bass held in a range of salinities and calcium-enhanced
environments after abrupt salinity change. Aquaculture 258 (2006) 646-
649.
Zarejabad, M. A., M. A. Jalali, M. Sudagar, S. Pouralimotlagh, 2009.
Hematology of great Sturgeon (Huso huso linnaeus, 1758) juvenile
93
exposed to brackish water environment. Fish phisiol biochem, DOI 10.
1007/s 10695-009-9339-1.
Zheng, Z., C. Jin, M. Li, P. Bai and S. Dong, 2008. Effects of temperature and
salinity on oxygen consumption and ammonia excrection of juvenile
Miichthys miiuy (Basilewsky). Aquaculture International DOI
10.1007/s10499-008-9169-7. Biomedical and life
Sciences.( Cұp nhұt
ngày 16/02/2008).
94
PHӨ LӨC
Phө lөc 1: Thớ nghiӋm 2
Phө lөc 1.1: ASTT cỏ Bӕng Tѭӧng ӣ cỏc ÿӝ mһn khỏc nhau
Thӡi
gian Mean
95%
Confidence
Interval for
Mean
Ĉӝ
Pһn
(‰)
Thu mүu
N
(mOsm)
Std.
Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Minimum Maximum
6 giӡ 12 263.58 19.92 5.75 250.93 276.24 234 297
24 giӡ 9 261.56 20.81 6.94 245.56 277.55 237 293
3 ngày 12 268.83 21.46 6.19 255.20 282.47 243 304
7 ngày 12 261.25 25.06 7.23 245.33 277.17 235 316
14 ngày 15 267.20 30.32 7.83 250.41 283.99 233 327
0
Total 60 264.77 23.73 3.06 258.64 270.90 233 327
6 giӡ 15 270.27 18.45 4.76 260.05 280.48 241 307
24 giӡ 15 271.07 18.07 4.66 261.06 281.07 237 302
3 ngày 15 276.47 14.55 3.76 268.41 284.52 246 304
7 ngày 15 277.93 18.65 4.82 267.61 288.26 246 321
14 ngày 15 280.67 15.06 3.89 272.33 289.00 257 312
3
Total 75 275.28 17.06 1.97 271.35 279.21 237 321
6 giӡ 13 273.38 18.55 5.14 262.18 284.59 247 305
24 giӡ 11 274.73 15.20 4.58 264.52 284.94 236 291
3 ngày 14 277.43 7.77 2.08 272.94 281.92 266 296
7 ngày 15 280.67 10.44 2.70 274.89 286.45 270 312
14 ngày 15 280.87 5.44 1.40 277.86 283.88 270 290
5
Total 68 277.69 12.08 1.47 274.77 280.62 236 312
6 giӡ 12 287.42 12.30 3.55 279.60 295.23 257 307
24 giӡ 14 284.71 6.65 1.78 280.87 288.55 272 301
3 ngày 15 283.60 7.52 1.94 279.44 287.76 270 301
7 ngày 15 279.53 6.08 1.57 276.17 282.90 269 296
14 ngày 15 285.07 10.77 2.78 279.10 291.03 263 302
8
Total 71 283.92 8.98 1.07 281.79 286.04 257 307
6 giӡ 14 290.07 12.83 3.43 282.67 297.48 264 312
24 giӡ 14 288.57 11.91 3.18 281.69 295.45 264 312
3 ngày 15 290.13 6.78 1.75 286.38 293.89 278 302
7 ngày 15 290.87 12.22 3.15 284.10 297.63 272 315
14 ngày 15 291.13 6.30 1.63 287.64 294.62 281 305
10
Total 73 290.18 10.09 1.18 287.82 292.53 264 315
6 giӡ 15 295.47 12.23 3.16 288.69 302.24 277 314
24 giӡ 15 291.00 15.28 3.95 282.54 299.46 249 308
3 ngày 15 293.87 11.96 3.09 287.24 300.49 265 312
7 ngày 2 297.00 1.41 1.00 284.29 309.71 296 298
14 ngày 2 295.50 9.19 6.50 212.91 378.09 289 302
12
Total 49 293.67 12.62 1.80 290.05 297.30 249 314
6 giӡ 13 308.85 12.14 3.37 301.51 316.18 292 335
24 giӡ 14 308.00 21.27 5.68 295.72 320.28 268 342
3 ngày 12 310.58 19.97 5.76 297.90 323.27 286 338
7 ngày 14 320.50 23.96 6.40 306.67 334.33 293 369
14 ngày 15 325.87 29.88 7.72 309.32 342.41 286 371
15
Total 68 315.13 23.05 2.80 309.55 320.71 268 371
95
6 giӡ 13 308.15 15.31 4.25 298.90 317.41 279 328
24 giӡ 15 308.40 19.13 4.94 297.81 318.99 279 347
3 ngày 14 313.21 19.82 5.30 301.77 324.66 283 357
7 ngày 15 321.80 24.82 6.41 308.06 335.54 293 369
14 ngày 15 328.87 24.77 6.40 315.15 342.59 296 379
18
Total 72 316.35 22.21 2.62 311.13 321.57 279 379
6 giӡ 11 311.45 13.86 4.18 302.14 320.77 287 333
24 giӡ 14 312.43 21.49 5.74 300.02 324.84 268 352
3 ngày 12 315.33 18.67 5.39 303.47 327.20 289 349
7 ngày 12 325.58 22.95 6.63 311.00 340.17 299 369
14 ngày 14 333.36 25.67 6.86 318.53 348.18 293 371
20
Total 63 319.97 22.31 2.81 314.35 325.59 268 371
6 giӡ 15 315.27 28.29 7.30 299.60 330.93 232 374
24 giӡ 15 317.13 15.05 3.89 308.80 325.47 293 341
3 ngày 15 321.33 20.94 5.41 309.73 332.93 291 363
7 ngày 15 330.87 21.13 5.45 319.17 342.57 306 372
14 ngày 15 338.80 23.20 5.99 325.95 351.65 296 372
22
Total 75 324.68 23.31 2.69 319.32 330.04 232 374
6 giӡ 10 322.80 12.56 3.97 313.82 331.78 295 336
24 giӡ 15 322.27 10.05 2.59 316.70 327.83 302 347
3 ngày 13 327.15 22.85 6.34 313.35 340.96 294 372
7 ngày 15 331.87 19.26 4.97 321.20 342.53 307 371
14 ngày 14 344.43 27.81 7.43 328.37 360.49 293 375
25
Total 67 330.07 20.90 2.55 324.98 335.17 293 375
96
Phө lөc 1.2: Ion Na+ ӣ cỏc ÿӝ mһn khỏc nhau
95%
Confidence
Interval for
Mean
Ĉӝ
Pһn
(‰)
Thӡi
gian
thu
Pүu
N Mean Std.Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Minimum Maximum
6 giӡ 7 133.94 15.43 5.83 119.67 148.21 114 163
3 ngày 9 135.48 17.72 5.91 121.86 149.10 101 154
7 ngày 9 142.82 13.76 4.59 132.24 153.40 119 1670
Total 25 137.69 15.59 3.12 131.26 144.13 101 167
6 giӡ 8 136.46 25.78 9.11 114.91 158.01 106 180
3 ngày 9 146.73 34.94 11.65 119.87 173.59 106 207
7 ngày 9 157.49 24.09 8.03 138.97 176.01 136 2115
Total 26 147.30 28.94 5.68 135.61 158.98 106 211
6 giӡ 9 137.44 19.54 6.51 122.42 152.46 110 163
3 ngày 6 153.33 16.80 6.86 135.70 170.96 141 185
7 ngày 9 163.67 25.37 8.46 144.16 183.17 126 21110
Total 24 151.25 23.54 4.81 141.31 161.19 110 211
6 giӡ 8 142.51 24.78 8.76 121.79 163.23 110 172
3 ngày 8 162.32 15.15 5.36 149.66 174.98 141 185
7 ngày 8 170.58 21.28 7.52 152.79 188.36 141 19415
Total 24 158.47 23.22 4.74 148.66 168.28 110 194
6 giӡ 6 151.87 19.04 7.77 131.89 171.84 132 185
3 ngày 8 172.85 25.13 8.89 151.83 193.86 141 198
7 ngày 7 177.97 16.25 6.14 162.94 192.99 154 19420
Total 21 168.56 22.65 4.94 158.25 178.87 132 198
6 giӡ 7 159.73 16.42 6.20 144.55 174.91 141 185
3 ngày 9 180.48 30.81 10.27 156.80 204.17 141 247
7 ngày 7 186.77 14.57 5.51 173.30 200.24 158 20225
Total 23 176.08 24.62 5.13 165.43 186.72 141 247
97
Phө lөc 1.3: Ion K+ ӣ cỏc ÿӝ mһn khỏc nhau
95%
Confidence
Interval for
Mean
Ĉӝ
Pһn
(‰)
Thӡi
gian
thu
Pүu
N Mean Std.Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Minimum Maximum
6 giӡ 14 2.694 2.364 0.632 1.329 4.058 0.000 5.390
3 ngày 15 3.234 2.733 0.706 1.720 4.748 0.000 5.390
7 ngày 15 3.954 3.511 0.906 2.010 5.898 0.000 8.0900
Total 44 3.308 2.899 0.437 2.426 4.189 0.000 8.090
6 giӡ 15 3.414 2.968 0.766 1.770 5.058 0.005 8.092
3 ngày 13 3.525 3.187 0.884 1.599 5.451 0.000 8.090
7 ngày 13 4.355 3.216 0.892 2.411 6.298 0.000 8.090
5
Total 41 3.747 3.068 0.479 2.779 4.716 0.005 8.092
6 giӡ 15 3.774 3.352 0.866 1.917 5.630 0.005 8.092
3 ngày 15 3.774 3.501 0.904 1.835 5.713 0.000 10.790
7 ngày 15 4.674 4.381 1.131 2.248 7.100 0.000 13.49010
Total 45 4.074 3.710 0.553 2.959 5.189 0.005 13.490
6 giӡ 14 4.044 3.302 0.883 2.137 5.950 0.000 8.090
3 ngày 12 5.168 3.344 0.965 3.043 7.292 0.000 8.090
7 ngày 9 7.190 1.909 0.636 5.722 8.658 5.390 10.79015
Total 35 5.238 3.200 0.541 4.139 6.337 0.000 10.790
6 giӡ 9 5.390 0.000 0.000 5.390 5.390 5.390 5.390
3 ngày 9 5.690 0.900 0.300 4.998 6.382 5.390 8.090
7 ngày 9 7.790 1.622 0.541 6.543 9.037 5.390 10.79020
Total 27 6.290 1.498 0.288 5.698 6.882 5.390 10.790
6 giӡ 9 5.690 0.900 0.300 4.998 6.382 5.390 8.090
3 ngày 9 6.290 1.350 0.450 5.252 7.328 5.390 8.090
7 ngày 9 8.090 2.338 0.779 6.293 9.887 5.390 13.49025
Total 27 6.690 1.890 0.364 5.942 7.438 5.390 13.490
98
Phө lөc 1.4: Ion Cl- ӣ cỏc ÿӝ mһn khỏc nhau
95% Confidence
Interval for MeanĈӝ
Pһn
(‰)
Thӡi
gian
thu
Pүu
N Mean Std.Deviation
Std.
Error Lower
Bound
Upper
Bound
Min Max
6 giӡ 9 62.222 16.014 5.338 49.913 74.532 40 86
3 ngày 5 66.800 12.538 5.607 51.232 82.368 52 86
7 ngày 9 83.556 11.081 3.694 75.038 92.073 62 960
Total 23 71.565 16.315 3.402 64.510 78.620 40 96
6 giӡ 9 69.111 14.769 4.923 57.759 80.463 52 88
3 ngày 9 79.333 10.817 3.606 71.019 87.648 64 98
7 ngày 7 87.714 6.473 2.447 81.727 93.701 82 1005
Total 25 78.000 13.416 2.683 72.462 83.538 52 100
6 giӡ 9 73.111 11.319 3.773 64.411 81.811 56 94
3 ngày 9 81.111 11.005 3.668 72.652 89.570 60 98
7 ngày 8 97.750 6.964 2.462 91.928 103.572 88 10810
Total 26 83.462 14.114 2.768 77.761 89.162 56 108
6 giӡ 9 79.111 9.280 3.093 71.978 86.244 64 96
3 ngày 9 86.111 7.253 2.418 80.536 91.687 76 96
7 ngày 8 101.750 6.089 2.153 96.660 106.840 92 11215
Total 26 88.500 12.031 2.359 83.641 93.359 64 112
6 giӡ 9 89.444 3.283 1.094 86.921 91.968 84 93
3 ngày 9 92.222 5.954 1.985 87.646 96.799 82 98
7 ngày 6 105.333 6.154 2.512 98.876 111.791 96 11220
Total 24 94.458 8.183 1.670 91.003 97.914 82 112
6 giӡ 9 93.778 7.839 2.613 87.752 99.803 86 112
3 ngày 9 94.000 8.307 2.769 87.615 100.385 82 102
7 ngày 9 111.333 11.747 3.916 102.304 120.363 96 12225
Total 27 99.704 12.363 2.379 94.813 104.594 82 122
Phө lөc 2: Thớ nghiӋm 3
Phө lөc 2.1: Tiờu hao oxy cӫa cỏ ӣ cỏc ÿӝ mһn khỏc nhau
95%
Confidence
Interval for
Mean
Ĉӝ
Pһn
(‰)
N Mean Std.Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Minimum Maximum
0 9 169.98 20.24 6.75 154.43 185.54 142.44 196.16
5 9 250.85 17.81 5.94 237.16 264.55 225.42 269.96
10 9 260.94 3.65 1.22 258.14 263.75 256.86 267.26
15 9 275.17 15.23 5.08 263.46 286.87 255.32 296.66
20 9 293.63 2.24 0.75 291.91 295.35 290.09 297.12
Total 45 250.12 45.06 6.72 236.58 263.65 142.44 297.12
99
Phө lөc 2.2: Ngѭӥng oxy cỏ Bӕng Tѭӧng ӣ cỏc ÿӝ mһn khỏc nhau
95% Confidence
Interval for MeanĈӝ
Pһn
(‰)
N Mean Std.Deviation
Std.
Error Lower
Bound
Upper
Bound
Minimum Maximum
0 9 0.271 0.013 0.004 0.261 0.281 0.25 0.29
5 9 0.558 0.084 0.028 0.493 0.622 0.43 0.65
10 9 0.604 0.104 0.035 0.524 0.684 0.45 0.72
15 9 0.884 0.072 0.024 0.829 0.940 0.80 0.99
20 9 1.087 0.154 0.051 0.968 1.205 0.93 1.32
Total 45 0.681 0.299 0.045 0.591 0.771 0.25 1.32
Phө lөc 3: Thớ nghiӋm 4
Phө lөc 3.1: Cỏc yӃu tӕ mụi trѭӡng nѭӟc
95%
Confidence
Interval for
Mean
<Ӄu tӕ
mụi
trѭӡng
Ĉӝ
Pһn
(‰)
N Mean Std.Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Min Max
0 92 7.770 0.155 0.016 7.738 7.802 7.3 8.1
5 92 7.815 0.198 0.021 7.774 7.856 7.3 8.2
10 92 7.830 0.189 0.020 7.791 7.870 7.3 8.2
15 48 7.848 0.213 0.031 7.786 7.910 7.4 8.2
20 43 7.851 0.171 0.026 7.799 7.904 7.4 8.2
pH
sỏng
Total 367 7.816 0.186 0.010 7.797 7.835 7.3 8.2
0 92 7.808 0.144 0.015 7.778 7.837 7.4 8.2
5 92 7.850 0.194 0.020 7.810 7.890 7.3 8.2
10 92 7.884 0.181 0.019 7.846 7.921 7.4 8.3
15 48 7.904 0.227 0.033 7.838 7.970 7.4 8.4
20 43 7.919 0.176 0.027 7.864 7.973 7.5 8.2
pH
chiӅu
Total 367 7.863 0.185 0.010 7.844 7.882 7.3 8.4
0 92 25.913 1.035 0.108 25.699 26.127 23.6 27.9
5 92 25.855 1.042 0.109 25.640 26.071 23.4 27.8
10 92 25.868 1.032 0.108 25.655 26.082 23.5 27.9
15 48 26.502 0.692 0.100 26.301 26.703 25.2 27.9
20 43 26.581 0.656 0.100 26.379 26.783 25.1 27.9
NhiӋt
ÿӝ
sỏng
Total 367 26.043 0.997 0.052 25.940 26.145 23.4 27.9
0 92 26.657 1.001 0.104 26.449 26.864 23.9 28.4
5 92 26.579 0.992 0.103 26.374 26.785 23.8 28.3
10 92 26.618 0.992 0.103 26.413 26.824 23.8 28.3
15 48 27.133 0.722 0.104 26.924 27.343 25.4 28.5
20 43 27.133 0.662 0.101 26.929 27.336 25.5 28.4
NhiӋt
ÿӝ
chiӅu
Total 367 26.746 0.952 0.050 26.648 26.843 23.8 28.5
0 90 7.119 0.687 0.072 6.975 7.263 5.58 8.34
5 90 7.109 0.601 0.063 6.983 7.234 5.67 8.52
10 90 7.094 0.636 0.067 6.961 7.228 5.8 8.38
15 47 7.018 0.674 0.098 6.821 7.216 5.52 8.35
20 42 7.022 0.632 0.098 6.825 7.219 5.71 8.59
Oxy
sỏng
Total 359 7.086 0.643 0.034 7.019 7.152 5.52 8.59
100
0 90 7.127 0.653 0.069 6.990 7.264 5.52 8.35
5 90 7.084 0.576 0.061 6.963 7.205 5.81 8.31
10 90 7.101 0.684 0.072 6.957 7.244 5.49 8.35
15 47 7.012 0.575 0.084 6.843 7.181 5.69 8.3
20 42 7.004 0.566 0.087 6.828 7.180 5.51 8.37
Oxy
chiӅu
Total 359 7.080 0.621 0.033 7.016 7.145 5.49 8.37
0 27 0.109 0.054 0.010 0.088 0.131 0.048 0.229
5 27 0.166 0.064 0.012 0.140 0.191 0.036 0.239
10 27 0.158 0.062 0.012 0.134 0.183 0.053 0.273
15 12 0.105 0.034 0.010 0.083 0.126 0.046 0.155
20 12 0.113 0.038 0.011 0.089 0.138 0.06 0.179
Nitrite
Total 105 0.136 0.061 0.006 0.125 0.148 0.036 0.273
0 27 0.682 0.096 0.018 0.644 0.720 0.4326 0.928
5 27 0.736 0.119 0.023 0.689 0.783 0.552 0.919
10 27 0.768 0.087 0.017 0.733 0.802 0.616 0.964
15 12 0.835 0.059 0.017 0.798 0.872 0.762 0.935
20 12 0.777 0.113 0.033 0.705 0.848 0.502 0.953
Nitrate
Total 105 0.746 0.108 0.011 0.725 0.767 0.4326 0.964
0 27 1.741 0.762 0.147 1.440 2.043 0.361 3.489
5 27 1.849 0.606 0.117 1.609 2.089 0.709 2.755
10 27 1.781 0.778 0.150 1.473 2.089 0.492 3.135
15 12 1.416 0.621 0.179 1.021 1.811 0.439 2.288
20 12 1.176 0.431 0.124 0.902 1.450 0.362 1.84
TAN
Total 105 1.677 0.705 0.069 1.541 1.814 0.361 3.489
101
Phө lөc 3.2: ASTT cỏ Bӕng Tѭӧng qua 3 thỏng nuụi
95%
Confidence
Interval for
Mean
Ĉӝ
Pһn
(‰)
Thӡi gian
thu mүu N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Min Max
khi bӕ trớ 15 261.00 18.35 4.74 250.84 271.16 238 298
sau 1
thỏng nuụi 15 266.07 17.08 4.41 256.61 275.52 228 294
sau 2
thỏng nuụi 15 260.67 13.59 3.51 253.14 268.20 243 287
sau 3
thỏng nuụi 15 257.80 20.80 5.37 246.28 269.32 237 298
0
Total 60 261.38 17.45 2.25 256.87 265.89 228 298
khi bӕ trớ 15 273.87 9.93 2.56 268.37 279.36 259 296
sau 1
thỏng nuụi 15 271.40 12.97 3.35 264.22 278.58 235 290
sau 2
thỏng nuụi 15 272.20 11.16 2.88 266.02 278.38 257 296
sau 3
thỏng nuụi 15 274.80 12.21 3.15 268.04 281.56 247 291
5
Total 60 273.07 11.40 1.47 270.12 276.01 235 296
khi bӕ trớ 15 290.87 8.43 2.18 286.20 295.54 278 312
sau 1
thỏng nuụi 15 293.00 10.06 2.60 287.43 298.57 278 309
sau 2
thỏng nuụi 15 290.87 6.76 1.75 287.12 294.61 279 306
sau 3
thỏng nuụi 15 291.73 8.10 2.09 287.25 296.22 268 299
10
Total 60 291.62 8.25 1.07 289.48 293.75 268 312
khi bӕ trớ 15 304.07 15.60 4.03 295.43 312.71 283 328
sau 1
thỏng nuụi 15 315.20 16.09 4.15 306.29 324.11 293 346
sau 2
thỏng nuụi 15 317.87 18.72 4.83 307.50 328.24 290 352
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
15
Total 45 312.38 17.55 2.62 307.11 317.65 283 352
khi bӕ trớ 15 308.73 12.84 3.32 301.62 315.85 287 334
sau 1
thỏng nuụi 15 319.60 14.87 3.84 311.37 327.83 293 348
sau 2
thỏng nuụi 15 321.93 18.15 4.69 311.88 331.98 295 357
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
20
Total 45 316.76 16.17 2.41 311.90 321.61 287 357
102
Phө lөc 3.3: Hàm lѭӧng ion Na+ mỏu cỏ qua 3 thỏng nuụi
95%
Confidence
Interval for
Mean
Ĉӝ
Pһn
(‰)
Thӡi gian
thu mүu N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Min Max
khi bӕ trớ 9 135.97 11.74 3.91 126.94 144.99 119 150
sau 1
thỏng nuụi 8 139.76 22.54 7.97 120.92 158.61 101 163
sau 2
thỏng nuụi 9 144.28 17.44 5.81 130.88 157.69 119 167
sau 3
thỏng nuụi 9 147.22 23.82 7.94 128.91 165.53 106 172
0
Total 35 141.87 19.01 3.21 135.34 148.40 101 172
khi bӕ trớ 9 154.56 18.86 6.29 140.06 169.06 123 185
sau 1
thỏng nuụi 7 167.90 14.69 5.55 154.31 181.49 154 194
sau 2
thỏng nuụi 7 170.42 11.84 4.48 159.47 181.37 150 185
sau 3
thỏng nuụi 9 178.04 16.04 5.35 165.70 190.37 163 211
5
Total 32 167.55 17.61 3.11 161.20 173.90 123 211
khi bӕ trớ 9 158.96 22.60 7.53 141.59 176.33 119 207
sau 1
thỏng nuụi 8 168.37 10.46 3.70 159.63 177.12 154 185
sau 2
thỏng nuụi 9 179.50 22.42 7.47 162.27 196.74 158 229
sau 3
thỏng nuụi 9 184.88 12.65 4.22 175.16 194.60 167 211
10
Total 35 173.06 20.11 3.40 166.15 179.97 119 229
khi bӕ trớ 9 161.40 10.56 3.52 153.29 169.52 145 180
sau 1
thỏng nuụi 9 198.58 35.32 11.77 171.43 225.73 154 273
sau 2
thỏng nuụi 9 195.15 36.17 12.06 167.35 222.96 154 260
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
15
Total 27 185.05 33.36 6.42 171.85 198.24 145 273
khi bӕ trớ 9 164.34 12.05 4.02 155.07 173.61 150 185
sau 1
thỏng nuụi 9 195.15 36.17 12.06 167.35 222.96 154 260
sau 2
thỏng nuụi 8 204.14 33.27 11.76 176.32 231.96 167 273
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
20
Total 26 187.25 32.83 6.44 173.99 200.51 150 273
103
Phө lөc 3.4: Hàm lѭӧng ion K+ mỏu cỏ qua 3 thỏng nuụi
95%
Confidence
Interval for
Mean
Ĉӝ
Pһn
(‰)
Thӡi gian
thu mүu N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Min Max
khi bӕ trớ 14 3.889 2.602 0.695 2.386 5.391 0.00 6.47
sau 1
thỏng nuụi 15 3.900 3.424 0.884 2.004 5.796 0.00 8.09
sau 2
thỏng nuụi 15 3.954 3.511 0.906 2.010 5.898 0.00 8.09
sau 3
thỏng nuụi 14 4.314 3.476 0.929 2.307 6.320 0.00 8.09
0
Total 58 4.011 3.199 0.420 3.170 4.852 0.00 8.09
khi bӕ trớ 12 4.628 2.883 0.832 2.796 6.459 0.00 8.09
sau 1
thỏng nuụi 15 4.710 4.065 1.050 2.459 6.961 0.00 9.71
sau 2
thỏng nuụi 14 5.008 4.062 1.086 2.662 7.353 0.00 9.71
sau 3
thỏng nuụi 13 5.102 3.673 1.019 2.882 7.322 0.00 9.17
5
Total 54 4.863 3.638 0.495 3.870 5.856 0.00 9.71
khi bӕ trớ 12 4.763 2.961 0.855 2.881 6.644 0.00 7.55
sau 1
thỏng nuụi 15 4.782 4.226 1.091 2.442 7.122 0.00 9.71
sau 2
thỏng nuụi 13 5.082 3.976 1.103 2.679 7.484 0.00 10.79
sau 3
thỏng nuụi 14 5.201 4.546 1.215 2.576 7.826 0.00 13.49
10
Total 54 4.958 3.901 0.531 3.893 6.023 0.00 13.49
khi bӕ trớ 15 5.754 5.084 1.313 2.939 8.569 0.00 13.49
sau 1
thỏng nuụi 12 8.318 5.329 1.538 4.932 11.703 0.00 13.49
sau 2
thỏng nuụi 12 8.993 5.557 1.604 5.462 12.523 0.00 13.49
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
15
Total 39 7.539 5.366 0.859 5.800 9.279 0.00 13.49
khi bӕ trớ 13 6.432 4.741 1.315 3.566 9.297 0.00 13.49
sau 1
thỏng nuụi 14 8.479 6.764 1.808 4.574 12.385 0.00 16.19
sau 2
thỏng nuụi 15 9.173 6.902 1.782 5.351 12.995 0.00 16.19
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
20
Total 42 8.093 6.221 0.960 6.155 10.032 0.00 16.19
104
Phө lөc 3.5: Hàm lѭӧng ion Cl- mỏu cỏ qua 3 thỏng nuụi
95%
Confidence
Interval for
Mean
Ĉӝ
Pһn
(‰)
Thӡi gian
thu mүu N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Min Max
khi bӕ trớ 9 77.56 3.97 1.32 74.50 80.61 72 84
sau 1
thỏng nuụi 9 87.11 18.55 6.18 72.85 101.37 58 106
sau 2
thỏng nuụi 9 89.11 9.80 3.27 81.58 96.65 64 96
sau 3
thỏng nuụi 9 92.22 5.33 1.78 88.12 96.32 84 100
0
Total 36 86.50 11.90 1.98 82.47 90.53 58 106
khi bӕ trớ 9 94.44 2.79 0.93 92.30 96.59 90 98
sau 1
thỏng nuụi 9 98.44 9.58 3.19 91.08 105.81 90 122
sau 2
thỏng nuụi 9 101.56 13.41 4.47 91.25 111.86 86 128
sau 3
thỏng nuụi 9 107.56 4.10 1.37 104.41 110.70 100 112
5
Total 36 100.50 9.55 1.59 97.27 103.73 86 128
khi bӕ trớ 9 100.22 10.02 3.34 92.52 107.93 88 124
sau 1
thỏng nuụi 9 101.11 4.14 1.38 97.93 104.29 96 110
sau 2
thỏng nuụi 8 102.00 3.55 1.25 99.04 104.96 100 110
sau 3
thỏng nuụi 6 110.33 9.33 3.81 100.54 120.13 98 126
10
Total 32 102.81 7.82 1.38 99.99 105.63 88 126
khi bӕ trớ 7 101.14 11.25 4.25 90.74 111.54 92 120
sau 1
thỏng nuụi 6 104.33 6.25 2.55 97.77 110.89 98 114
sau 2
thỏng nuụi 7 111.14 18.90 7.14 93.66 128.62 96 152
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
15
Total 20 105.60 13.50 3.02 99.28 111.92 92 152
khi bӕ trớ 8 103.50 3.34 1.18 100.71 106.29 100 110
sau 1
thỏng nuụi 8 106.25 4.33 1.53 102.63 109.87 102 114
sau 2
thỏng nuụi 7 114.57 18.68 7.06 97.30 131.85 96 152
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
20
Total 23 107.83 11.26 2.35 102.96 112.70 96 152
105
Phө lөc 3.6: Sӕ lѭӧng hӗng cҫu trong mỏu cỏ ӣ cỏc ÿӝ mһn khỏc nhau
95%
Confidence
Interval for
Mean
Ĉӝ
Pһn
(‰)
Thӡi gian
thu mүu N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Min Max
khi bӕ trớ 15 1.576 0.257 0.066 1.434 1.718 1.05 1.9
sau 1
thỏng nuụi 15 1.897 0.659 0.170 1.532 2.262 1.01 3.27
sau 2
thỏng nuụi 15 1.954 0.576 0.149 1.635 2.273 0.85 2.83
sau 3
thỏng nuụi 15 1.851 0.485 0.125 1.583 2.120 1.25 2.89
0
Total 60 1.820 0.524 0.068 1.684 1.955 0.85 3.27
khi bӕ trớ 15 1.379 0.229 0.059 1.252 1.506 1.09 1.81
sau 1
thỏng nuụi 15 1.815 0.537 0.139 1.518 2.113 1.12 3.01
sau 2
thỏng nuụi 15 1.719 0.379 0.098 1.509 1.929 1.23 2.4
sau 3
thỏng nuụi 15 1.815 0.428 0.111 1.578 2.052 0.87 2.46
5
Total 60 1.682 0.437 0.056 1.569 1.795 0.87 3.01
khi bӕ trớ 15 1.551 0.251 0.065 1.412 1.691 1.11 1.89
sau 1
thỏng nuụi 15 1.537 0.390 0.101 1.321 1.753 0.78 2.06
sau 2
thỏng nuụi 10 1.641 0.496 0.157 1.286 1.996 0.82 2.43
sau 3
thỏng nuụi 15 1.662 0.393 0.101 1.444 1.880 1.18 2.34
10
Total 55 1.594 0.374 0.050 1.493 1.695 0.78 2.43
khi bӕ trớ 15 1.683 0.321 0.083 1.506 1.861 1.19 2.24
sau 1
thỏng nuụi 15 1.192 0.225 0.058 1.067 1.317 0.8 1.67
sau 2
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
15
Total 30 1.438 0.369 0.067 1.300 1.576 0.8 2.24
khi bӕ trớ 15 1.524 0.456 0.118 1.272 1.776 1.06 2.76
sau 1
thỏng nuụi 15 1.205 0.250 0.065 1.067 1.344 0.8 1.57
sau 2
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
20
Total 30 1.365 0.396 0.072 1.217 1.512 0.8 2.76
106
Phө lөc 3.7: Sӕ lѭӧng bҥch cҫu trong mỏu cỏ ӣ cỏc ÿӝ mһn khỏc nhau
95%
Confidence
Interval for
Mean
Ĉӝ
Pһn
(‰)
Thӡi gian
thu mүu N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Min Max
khi bӕ trớ 10 5.565 5.183 1.639 1.857 9.273 1.23 17.31
sau 1
thỏng nuụi 13 25.258 19.695 5.462 13.357 37.160 8.72 85.88
sau 2
thỏng nuụi 14 31.278 24.785 6.624 16.968 45.588 4.29 93.75
sau 3
thỏng nuụi 12 43.153 38.585 11.138 18.637 67.668 6.44 128.8
0
Total 49 27.341 27.867 3.981 19.337 35.346 1.23 128.8
khi bӕ trớ 8 6.491 4.238 1.499 2.948 10.035 0.86 13.26
sau 1
thỏng nuụi 9 21.724 18.736 6.245 7.323 36.126 6.76 51.45
sau 2
thỏng nuụi 13 16.507 7.435 2.062 12.014 21.000 4.05 30.79
sau 3
thỏng nuụi 13 17.488 16.168 4.484 7.717 27.258 2.87 55.08
5
Total 43 16.032 13.614 2.076 11.842 20.222 0.86 55.08
khi bӕ trớ 10 9.305 7.450 2.356 3.976 14.634 0.93 21.55
sau 1
thỏng nuụi 12 18.676 11.539 3.331 11.344 26.007 1.07 35.31
sau 2
thỏng nuụi 10 24.474 20.243 6.402 9.993 38.955 6.56 73.25
sau 3
thỏng nuụi 14 27.484 14.903 3.983 18.879 36.089 7.12 52.41
10
Total 46 20.580 15.401 2.271 16.006 25.154 0.93 73.25
khi bӕ trớ 9 8.119 4.097 1.366 4.969 11.268 2.77 14.52
sau 1
thỏng nuụi 13 25.516 11.854 3.288 18.353 32.680 8.39 53.95
sau 2
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
15
Total 22 18.399 12.781 2.725 12.733 24.066 2.77 53.95
khi bӕ trớ 7 11.861 10.100 3.818 2.520 21.203 1.17 29.76
sau 1
thỏng nuụi 11 34.736 12.518 3.774 26.327 43.146 19.5 63.15
sau 2
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
20
Total 18 25.841 16.120 3.800 17.824 33.857 1.17 63.15
107
Phө lөc 3.8: Hàm lѭӧng huyӃt sҳc tӕ mỏu cỏ ӣ cỏc ÿӝ mһn khỏc nhau
95%
Confidence
Interval for
Mean
Ĉӝ
Pһn
(‰)
Thӡi gian
thu mүu N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Min Max
khi bӕ trớ 15 3.090 0.369 0.095 2.885 3.295 2.51 3.89
sau 1
thỏng nuụi 15 1.914 0.347 0.090 1.722 2.106 1.57 2.95
sau 2
thỏng nuụi 15 1.896 0.596 0.154 1.566 2.226 0.71 2.88
sau 3
thỏng nuụi 15 2.501 2.296 0.593 1.230 3.773 1.79 10.79
0
Total 60 2.350 1.282 0.165 2.019 2.681 0.71 10.79
khi bӕ trớ 15 2.795 0.517 0.134 2.509 3.082 2.14 3.69
sau 1
thỏng nuụi 15 1.825 0.260 0.067 1.681 1.969 1.25 2.26
sau 2
thỏng nuụi 15 2.047 0.273 0.070 1.896 2.199 1.62 2.7
sau 3
thỏng nuụi 15 1.785 0.177 0.046 1.687 1.883 1.36 2.06
5
Total 60 2.113 0.522 0.067 1.978 2.248 1.25 3.69
khi bӕ trớ 15 2.121 0.435 0.112 1.880 2.361 1.43 2.71
sau 1
thỏng nuụi 15 1.727 0.440 0.114 1.483 1.970 0.38 2.19
sau 2
thỏng nuụi 15 1.701 0.225 0.058 1.576 1.825 1.23 2.19
sau 3
thỏng nuụi 15 1.868 0.258 0.067 1.725 2.011 1.55 2.55
10
Total 60 1.854 0.383 0.049 1.755 1.953 0.38 2.71
khi bӕ trớ 15 1.834 0.450 0.116 1.585 2.083 1.08 2.27
sau 1
thỏng nuụi 15 1.749 0.286 0.074 1.591 1.908 1.11 2.09
sau 2
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
15
Total 30 1.792 0.373 0.068 1.652 1.931 1.08 2.27
khi bӕ trớ 15 1.958 0.325 0.084 1.778 2.138 1.48 2.58
sau 1
thỏng nuụi 15 1.726 0.173 0.045 1.630 1.822 1.48 2.13
sau 2
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
20
Total 30 1.842 0.282 0.051 1.737 1.947 1.48 2.58
108
Phө lөc 3.9: khӕi lѭӧng trung bỡnh huyӃt sҳc tӕ cỏ ӣ cỏc ÿӝ mһn khỏc
nhau
95%
Confidence
Interval for
Mean
Ĉӝ
Pһn
(‰)
Thӡi gian
thu mүu N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Min Max
khi bӕ trớ 15 32.500 7.186 1.855 28.520 36.480 24.26 48.77
sau 1
thỏng nuụi 15 17.892 5.882 1.519 14.635 21.149 7.8 28.34
sau 2
thỏng nuụi 15 16.696 6.693 1.728 12.989 20.403 8.41 32.2
sau 3
thỏng nuụi 15 22.943 20.536 5.302 11.570 34.315 10.46 95.1
0
Total 60 22.508 13.061 1.686 19.134 25.882 7.8 95.1
khi bӕ trớ 15 33.421 7.642 1.973 29.189 37.654 21.43 48.39
sau 1
thỏng nuụi 15 17.114 4.038 1.043 14.878 19.350 10.17 24.63
sau 2
thỏng nuụi 15 20.070 5.127 1.324 17.231 22.909 13.78 29.97
sau 3
thỏng nuụi 15 16.943 5.345 1.380 13.983 19.903 10.88 31.71
5
Total 60 21.887 8.799 1.136 19.614 24.160 10.17 48.39
khi bӕ trớ 15 22.733 6.443 1.663 19.165 26.300 14.14 31.85
sau 1
thỏng nuụi 15 18.966 7.067 1.825 15.053 22.879 6.17 35.86
sau 2
thỏng nuụi 10 18.464 6.304 1.993 13.955 22.973 10.12 27.88
sau 3
thỏng nuụi 15 19.244 5.891 1.521 15.982 22.506 11.39 31.93
10
Total 55 19.978 6.503 0.877 18.220 21.736 6.17 35.86
khi bӕ trớ 15 18.195 5.947 1.535 14.901 21.488 9.66 28.42
sau 1
thỏng nuụi 15 24.071 4.372 1.129 21.650 26.493 18.67 35.56
sau 2
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
15
Total 30 21.133 5.936 1.084 18.917 23.349 9.66 35.56
khi bӕ trớ 15 22.566 7.778 2.008 18.259 26.873 9.24 33.16
sau 1
thỏng nuụi 15 24.365 6.913 1.785 20.536 28.193 15.17 37.79
sau 2
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
sau 3
thỏng nuụi 0 . . . . . . .
20
Total 30 23.465 7.288 1.331 20.744 26.187 9.24 37.79
109
Phө lөc 3.10: Tăng trѭӣng chiӅu dài cỏ qua 3 thỏng nuụi
95%
Confidence
Interval for
MeanchiӅu dài cỏ
Ĉӝ
Pһn
(‰)
N Mean Std.Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound
Min Max
0 150 9.777 1.180 0.096 9.586 9.967 7.1 13.4
5 150 9.603 1.366 0.112 9.383 9.824 7.2 13.2
10 150 9.596 1.364 0.111 9.376 9.816 7.5 13.2
15 150 9.561 1.334 0.109 9.346 9.777 7.5 13.7
20 150 9.561 1.334 0.109 9.346 9.777 7.5 13.7
khi bӕ trớ
Total 750 9.620 1.316 0.048 9.525 9.714 7.1 13.7
0 147 11.208 7.222 0.596 10.031 12.385 8.1 97
5 150 10.870 1.452 0.119 10.636 11.104 7.8 14.7
10 148 10.501 1.278 0.105 10.294 10.709 8.4 13.9
15 149 9.815 1.351 0.111 9.596 10.033 7.8 14.1
20 147 9.739 1.319 0.109 9.524 9.955 7.7 13.9
sau 1 thỏng nuụi
Total 741 10.427 3.475 0.128 10.176 10.678 7.7 97
0 138 11.206 1.542 0.131 10.946 11.465 8.2 17.2
5 148 11.650 1.634 0.134 11.384 11.916 8.2 15.5
10 144 11.495 1.288 0.107 11.283 11.707 9.6 15
15 149 9.981 1.339 0.110 9.765 10.198 8 14.2
20 137 9.794 1.275 0.109 9.579 10.010 7.8 14
sau 2 thỏng nuụi
Total 716 10.831 1.621 0.061 10.712 10.950 7.8 17.2
0 103 10.912 1.104 0.109 10.696 11.127 8.3 13.5
5 143 12.309 1.801 0.151 12.011 12.607 9.2 16.2
10 134 12.776 1.738 0.150 12.479 13.073 10 18.8sau 3 thỏng nuụi
Total 380 12.095 1.779 0.091 11.916 12.274 8.3 18.8
110
Phө lөc 3.11: Tăng trѭӣng trӑng lѭӧng cỏ qua 3 thỏng nuụi
95%
Confidence
Interval for
Mean
Trӑng
Oѭӧng cỏ
Ĉӝ
Pһn
(‰) N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound Min Max
0 150 13.212 2.482 0.203 12.812 13.613 10.01 19.69
5 150 13.138 2.543 0.208 12.728 13.548 10.01 19.32
10 150 12.659 2.250 0.184 12.296 13.022 10.02 19.99
15 150 12.632 2.350 0.192 12.253 13.011 10.02 20.34
20 150 12.632 2.524 0.206 12.225 13.039 10.01 19.89
Khi bӕ trớ Total 750 12.855 2.440 0.089 12.680 13.030 10.01 20.34
0 147 14.649 2.490 0.205 14.243 15.055 11.09 22.14
5 150 14.204 2.495 0.204 13.802 14.607 10.8 21.49
10 148 14.200 2.331 0.192 13.821 14.578 11.02 21.19
15 149 13.853 2.063 0.169 13.520 14.187 10.21 22.08
20 147 13.874 2.173 0.179 13.520 14.228 10.11 22.09sau 1 thỏng
nuụi Total 741 14.155 2.329 0.086 13.987 14.323 10.11 22.14
0 138 15.953 2.272 0.193 15.571 16.336 11.63 23.92
5 148 17.167 2.507 0.206 16.760 17.574 13.78 24.38
10 144 16.965 3.407 0.284 16.404 17.527 13.08 29.33
15 149 16.480 2.099 0.172 16.140 16.819 14.19 24.56
20 137 16.105 2.043 0.175 15.760 16.451 14.19 24.07sau 2 thỏng
nuụi Total 716 16.546 2.555 0.095 16.359 16.734 11.63 29.33
0 103 18.858 3.792 0.374 18.117 19.600 11.95 27.11
5 143 19.329 4.052 0.339 18.659 19.999 12.13 38.09
10 134 20.424 4.224 0.365 19.702 21.146 13.54 31.49sau 3 thỏng
nuụi Total 380 19.588 4.087 0.210 19.175 20.000 11.95 38.09
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- luan_van_cao_hoc_huynh_hieu_loc_1__1238.pdf