Khảo sát thành phần hóa học cây an điền nhám hedyotis rudis pierre ex pit., họ cà phê (rubiaceae)
KHẢO SÁT THÀNH PHẦN HÓA HỌC CÂY AN ĐIỀN NHÁM HEDYOTIS RUDIS PIERRE EX PIT., HỌ CÀ PHÊ (RUBIACEAE)
MAI ANH HÙNG
Trang nhan đề
Lời cảm ơn
Mục lục
Danh mục hình, sơ đồ
Danh mục chữ viết tắt
Danh mục phụ lục
Mở đầu
Chương 1:
Tổng quan
Chương 2:
Nghiên cứu và Kết quả
Chương 3:
Kết luận
Chương 4:
Thực nghiệm
Danh mục công trình nghiên cứu
Tài liệu tham khảo
Phụ lục
MUÏC LUÏC
Trang phụ bìa 2
Lời cảm ơn 3
Mục lục 4
Danh mục hình ảnh, sơ đồ và bảng biểu . 5
Danh mục kí hiệu và chữ viết tắt . 7
Danh mục phụ lục . . 9
MỞ ĐẦU . 11
Chương 1. TỔNG QUAN . 12
1.1. Đặc tính thực vật . 13
1.2. Nghiên cứu về dược tính 1 4
1.3. Nghiên cứu về hóa học . 14
Chương 2. NGHIÊN CỨU VÀ KẾT QUẢ . 26
2.1. Khảo sát nguyên liệu 27
2.2. Điều chế các loại cao 2 7
2.3. Li trích, cô lập một số hợp chất hữu cơ 29
2.4. Khảo sát cấu trúc hóa học của các hợp chất đã cô lập 30
2.4.1. Hợp chất RUDI-1 .3 0
2.4.2. Hợp chất RUDI-2 .3 3
2.4.3. Hợp chất RUDI-3 .3 7
2.4.4. Hợp chất RUDI-4. . .4 0
2.4.5. Hợp chất RUDI-5 .4 3
2.4.6. Hợp chất RUDI-6 .5 0
2.4.7. Hợp chất RUDI-7 .5 5
Chương 3. KẾT LUẬN 59
Chương 4. THỰC NGHIỆM 63
4.1. Hóa chất, thiết bị . 64
4.2. Điều chế các loại cao và cô lập các hợp chất hữu cơ 65
DANH MỤC CÔNG TRÌNH ĐÃ CÔNG BỐ . 68
TÀI LIỆU THAM KHẢO 69
PHỤ LỤC . 79
77 trang |
Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2667 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khảo sát thành phần hóa học cây an điền nhám hedyotis rudis pierre ex pit., họ cà phê (rubiaceae), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Hedyotis rudis Pierre ex Pit. - 79 -
PHỤ LỤC
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 80 -
Phụ lục 1a. Phổ FT-IR của hợp chất RUDI-1
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 81 -
Phụ lục 1b. Phổ 1H-NMR của hợp chất RUDI-1
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 82 -
Phụ lục 1c. Phổ 13C-NMR của hợp chất RUDI-1
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 83 -
Phụ lục 2a. Phổ 1H-NMR của hợp chất RUDI-2
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 84 -
Phụ lục 2b. Phổ 13C-NMR của hợp chất RUDI-2
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 85 -
Phụ lục 2c. Phổ DEPT-NMR của hợp chất RUDI-2
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 86 -
Phụ lục 2d. Phổ COSY của hợp chất RUDI-2
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 87 -
Phụ lục 2e. Phổ COSY của hợp chất RUDI-2
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 88 -
Phụ lục 2f. Phổ HSQC của hợp chất RUDI-2
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 89 -
Phụ lục 2g. Phổ HSQC của hợp chất RUDI-2
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 90 -
Phụ lục 2h. Phổ HMBC của hợp chất RUDI-2
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 91 -
Phụ lục 2i. Phổ HMBC của hợp chất RUDI-2
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 92 -
Phụ lục 3a. Phổ 1H-NMR của hợp chất RUDI-3
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 93 -
Phụ lục 3b. Phổ 13C-NMR của hợp chất RUDI-3
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 94 -
Phụ lục 3c. Phổ DEPT-NMR của hợp chất RUDI-3
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 95 -
Phụ lục 3d. Phổ COSY của hợp chất RUDI-3
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 96 -
Phụ lục 3e. Phổ COSY của hợp chất RUDI-3
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 97 -
Phụ lục 3f. Phổ HSQC của hợp chất RUDI-3
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 98 -
Phụ lục 3g. Phổ HSQC của hợp chất RUDI-3
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 99 -
Phụ lục 3h. Phổ HMBC của hợp chất RUDI-3
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 100 -
Phụ lục 3i. Phổ HMBC của hợp chất RUDI-3
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 101 -
Phụ lục 4a. Phổ FT-IR của hợp chất RUDI-4
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 102 -
Phụ lục 4b. Phổ 1H-NMR của hợp chất RUDI-4
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 103 -
Phụ lục 4c. Phổ 13C-NMR của hợp chất RUDI-4
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 104 -
Phụ lục 4d. Phổ DEPT-NMR của hợp chất RUDI-4
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 105 -
Phụ lục 4e. Phổ COSY của hợp chất RUDI-4
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 106 -
Phụ lục 4f. Phổ COSY của hợp chất RUDI-4
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 107 -
Phụ lục 4g. Phổ HSQC của hợp chất RUDI-4
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 108 -
Phụ lục 4h. Phổ HSQC của hợp chất RUDI-4
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 109 -
Phụ lục 4i. Phổ HMBC của hợp chất RUDI-4
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 110 -
Phụ lục 4j. Phổ HMBC của hợp chất RUDI-4
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 111 -
Phụ lục 5a. Phổ HR-ESI-MS của hợp chất RUDI-5
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 112 -
Phụ lục 5b. Phổ 1H-NMR của hợp chất RUDI-5
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 113 -
Phụ lục 5c. Phổ 13C-NMR của hợp chất RUDI-5
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 114 -
Phụ lục 5d. Phổ DEPT-NMR của hợp chất RUDI-5
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 115 -
Phụ lục 5e. Phổ COSY của hợp chất RUDI-5
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 116 -
Phụ lục 5f. Phổ COSY của hợp chất RUDI-5
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 117 -
Phụ lục 5g. Phổ HSQC của hợp chất RUDI-5
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 118 -
Phụ lục 5h. Phổ HSQC của hợp chất RUDI-5
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 119 -
Phụ lục 5i. Phổ HMBC của hợp chất RUDI-5
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 120 -
Phụ lục 5j. Phổ NOESY của hợp chất RUDI-5
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 121 -
Phụ lục 5k. Phổ NOESY của hợp chất RUDI-5
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 122 -
Phụ lục 6a. Phổ HR-ESI-MS của hợp chất RUDI-6
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 123 -
Phụ lục 6b. Phổ 1H-NMR của hợp chất RUDI-6
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 124 -
Phụ lục 6c. Phổ 13C-NMR của hợp chất RUDI-6
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 125 -
Phụ lục 6d. Phổ DEPT-NMR của hợp chất RUDI-6
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 126 -
Phụ lục 6e. Phổ COSY của hợp chất RUDI-6
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 127 -
Phụ lục 6f. Phổ COSY của hợp chất RUDI-6
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 128 -
Phụ lục 6g. Phổ HSQC của hợp chất RUDI-6
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 129 -
Phụ lục 6h. Phổ HSQC của hợp chất RUDI-6
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 130 -
Phụ lục 6i. Phổ HMBC của hợp chất RUDI-6
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 131 -
Phụ lục 6j. Phổ HMBC của hợp chất RUDI-6
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 132 -
Phụ lục 6k. Phổ HMBC của hợp chất RUDI-6
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 133 -
Phụ lục 6l. Phổ NOESY của hợp chất RUDI-6
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 134 -
Phụ lục 6m. Phổ NOESY của hợp chất RUDI-6
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 135 -
Phụ lục 7a. Phổ HR-ESI-MS của hợp chất RUDI-7
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 136 -
Phụ lục 7b. Phổ 1H-NMR của hợp chất RUDI-7
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 137 -
Phụ lục 7c. Phổ 1H-NMR của hợp chất RUDI-7
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 138 -
Phụ lục 7d. Phổ 13C-NMR của hợp chất RUDI-7
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 139 -
Phụ lục 7e. Phổ DEPT-NMR của hợp chất RUDI-7
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 140 -
Phụ lục 7f. Phổ COSY của hợp chất RUDI-7
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 141 -
Phụ lục 7g. Phổ COSY của hợp chất RUDI-7
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 142 -
Phụ lục 7h. Phổ HSQC của hợp chất RUDI-7
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 143 -
Phụ lục 7i. Phổ HSQC của hợp chất RUDI-7
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 144 -
Phụ lục 7j. Phổ HMBC của hợp chất RUDI-7
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 1-7. Phổ IR - MS -NMR
- 145 -
Phụ lục 7k. Phổ HMBC của hợp chất RUDI-7
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 8. Công trình đã công bố
- 146 -
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 8. Công trình đã công bố
- 147 -
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 8. Công trình đã công bố
- 148 -
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 8. Công trình đã công bố
- 149 -
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 8. Công trình đã công bố
- 150 -
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 8. Công trình đã công bố
- 151 -
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 8. Công trình đã công bố
- 152 -
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 8. Công trình đã công bố
- 153 -
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 8. Công trình đã công bố
- 154 -
Hedyotis rudis Pierre ex Pit.
Phụ lục 8. Công trình đã công bố
- 155 -