Luận án Các nhân tố ảnh hưởng đến sử dụng thông tin chi phí và những tác động của việc sử dụng thông tin chi phí đến kết quả hoạt động - Nghiên cứu tại các doanh nghiệp miền nam Việt Nam
UCI là một thành phần của sự thành công và hiệu quả của CAS. Vì vậy, khám
phá và đo lƣờng các nhân tố tác động đến sự thành công và hiệu quả của CAS
tại Việt Nam là hƣớng nghiên cứu phù hợp với xu hƣớng nghiên cứu chung của
thế giới.
- Bƣớc đầu nghiên cứu khám phá và đo lƣờng sự phức tạp của CAS của các DN
Việt Nam, bao gồm các nhân tố tác động đến mức độ phức tạp của CAS, cũng
nhƣ mức độ phức tạp của CAS sẽ đóng góp vào PER của DN nhƣ thế nào, mức
độ phức tạp của CAS có mối quan hệ với sự hiệu quả CAS nhƣ thế nào là vấn
đề cần đặt ra cho các nghiên cứu tiếp theo.
- Khi số lƣợng DN áp dụng ABC tƣơng đối nhiều tại Việt Nam, việc điều tra
khám phá mức độ các DN áp dụng ABC và những nhân tố góp nên thành công
trong việc áp dụng ABC tại DN, cũng nhƣ việc áp dụng ABC đóng góp vào
PER của các DN nhƣ thế nào cũng là hƣớng nghiên cứu phù hợp.
247 trang |
Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 28/01/2022 | Lượt xem: 416 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Các nhân tố ảnh hưởng đến sử dụng thông tin chi phí và những tác động của việc sử dụng thông tin chi phí đến kết quả hoạt động - Nghiên cứu tại các doanh nghiệp miền nam Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
phẩm
rất quan trọng trong việc hỗ trợ cho mục đích ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
cạnh tranh.
Nhà quản lý cho rằng dữ liệu chi phí rất quan ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
trọng trong việc lập kế hoạch và kiểm soát các
2 hoạt động/sản phẩm/bộ phận.
3 Nhà quản lý cho rằng dữ liệu chi phí rất quan
trọng trong việc cắt ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
giảm chi phí.
Nhà quản lý cho rằng dữ liệu chi phí rất quan
4 trọng trong từng quyết định quản trị cụ thể. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Hỗ trợ của nhà quản lý
Biến quan sát/thang đo 1 2 3 4 5
Rất Không Đồng ý Đồng ý Hoàn
không đồng ý vừa toàn
đồng ý đồng ý
Công ty đảm bảo thiết bị cho nhân viên xử lý và
1 cung cấp thông tin chi phí. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Công ty đảm bảo số lƣợng nhân viên cho việc ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
2 xử lý và cung cấp thông tin chi phí để hoàn
thành nhiệm vụ.
Công ty đảm bảo về chia sẽ thông tin chi phí
3 liên quan đến các phòng ban khác. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Công ty đảm bảo về huấn luyện và đào tạo cho
4 nhân viên trong việc xử lý và cung cấp thông tin
chi phí. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Công ty chú trọng đến thông tin chi phí cung
5 cấp phù hợp với mục tiêu, văn hoá và chiến lƣợc
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
của công ty.
Công nghệ thông tin
Biến quan sát/thang đo 1 2 3 4 5
Rất Không Đồng ý Đồng ý Hoàn
không đồng ý vừa toàn
đồng ý đồng ý
Công ty đang sử dụng các phần mềm rất hiệu
1 quả để xử lý dữ liệu (độ tin cậy của thông tin, ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
linh hoạt, chất lƣợng thông tin, khả dụng)
2 Công ty có sự hợp nhất cao thông tin từ nhiều
bộ phận khác nhau.
198
3 Công ty có hệ thống công nghệ thông tin rất
thân thiện với ngƣời dùng. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
4 Công ty có phần lớn dữ liệu thông tin chi tiết
cần thiết đều có sẵn có trong hệ thống.. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
5 Công ty có hệ thống thông tin thƣờng xuyên
đƣợc cập nhật và cung cấp thông tin kịp thời.
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Quản trị chi ph tr ng giai đ ạn marketing, phân phối, dịch vụ
Biến quan sát/thang đo 1 2 3 4 5
Rất Không Đồng ý Đồng ý Hoàn
không đồng ý vừa toàn
đồng ý đồng ý
1 Chi phí hoạt động marketing, phân phối và dịch
vụ sau bán hàng đƣợc công ty lập kế hoạch/dự ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
toán trong ngắn hạn và dài hạn.
Chi phí hoạt động marketing, phân phối và dịch ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
2 vụ sau bán hàng đƣợc công ty xem là đối tƣợng
tính toán, phân tích, kiểm soát và cắt giảm chi
phí thông qua việc thay đổi, thiết kế lại quy
trình, công việc, hoạt động. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Chi phí marketing, phân phối và dịch vụ sau bán
3 hàng của công ty hỗ trợ rất tốt cho đánh giá khả
năng sinh lời cho từng khách hàng/nhóm khách
hàng. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Chi phí marketing, phân phối và dịch vụ sau bán
4 hàng hỗ trợ rất tốt cho ra quyết định quản trị
(loại bỏ các hoạt động không cần thiết, giữ chân ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
và lòng trung thành khách hàng )
Quản trị chi phí trong giai đoạn marketing, phân
5 phối, dịch vụ sau bán hàng rất quan trọng trong
việc tạo lợi thế cạnh trạnh và đáp ứng chiến
lƣợc của công ty.
kSử kdụng thông tin chi phí phục vụ cho quản trị
Biến quan sát/thang đo 1 2 3 4 5
Rất Không Đồng ý Đồng ý Hoàn
không đồng ý vừa toàn
đồng ý đồng ý
Kế hoạch
1 Thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng để lập
dự toán chi phí, chi phí mục tiêu theo kế hoạch ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
đƣa ra.
Thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng để phân
2 bổ nguồn lực trong công ty.
199
thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng cho việc
dự toán lợi nhuận của sản phẩm/dòng sản ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
3 phẩm/bộ phận/trung tâm.
Thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng cho việc ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
dự báo: rủi ro, cơ hội, đe doạ, tiềm năng
4
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Quyết định về giá 1 2 3 4 5
Thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng cho việc
1 xác định giá bán cho sản phẩm mới. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng để điều
2 chỉnh giá hàng kỳ cho các sản phẩm hiện hữu.
Thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng để ra ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
quyết định giá bán trong một số trƣờng hợp đặc
biệt: đơn hàng khối lƣợng lớn, sản phẩm hỗn
3 hợp, năng lực sản xuất dƣ thừa ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Ki m soát 1 2 3 4 5
1 Công ty sử dụng chênh lệch giữa chi phí thực tế
và định mức/dự toán cho công tác quản trị. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Công ty sử dụng chi phí giá thành thực tế của
2 các đối tƣợng: hoạt động, sản phẩm/dòng sản ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
phẩm, kênh phân phối, khách hàng, trung tâm
trách nhiệm
Công ty sử dụng biến động chi phí và những
3 nguyên nhân để nhà quản lý thực hiện kiểm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
soát.
Công ty sử dụng thông tin chi phí để cải tiến các
4 hoạt động hiệu quả hơn trong việc sử dụng
nguồn lực. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Công ty sử dụng chi phí về năng lực sản xuất dƣ
5 thừa của hoạt động/phân xƣởng/trung tâm trong
công ty. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Công ty sử dụng thông tin chi phí để kiểm soát
6 và cắt giảm chi phí của hoạt động, sản
phẩm/dòng sản phẩm/bộ phận/trung tâm.
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Đánh giá việc thực hiện và ra quyết định 1 2 3 4 5
1 Công ty sử dụng thông tin chi phí để đánh giá
đƣợc hiệu quả của sản phẩm/dòng sản phẩm/bộ ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
phận/trung tâm/nhân viên.
2 Công ty sử dụng thông tin chi phí để phân tích
và đánh giá lợi nhuận của khách hàng. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
3 Công ty sử dụng thông tin chi phí để ra quyết
định thêm hoặc loại bỏ sản phẩm, dòng sản
phẩm hoặc bộ phận trong công ty.
4 Công ty sử dụng thông tin chi phí để nhà quản
lý ra các quyết định: CVP, phân bổ nguồn lực,
200
khen thƣởng, tự làm hay mua ngoài, đầu tƣ mới
công nghệ ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Kết quả hoạt động
Quý chuyên gia cho rằng việc sử dụng thông tin chi phí phục vụ cho quản trị sẽ đóng góp vào kết
quả hoạt động của công ty nhƣ thế nào?
Biến quan sát/thang đo 1 2 3 4 5
Rất Không Đồng ý Đồng ý Hoàn
không đồng ý vừa toàn
đồng ý đồng ý
Chu kỳ sản xuất
1. Thời gian phát triển sản phẩm mới nhanh
hơn. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
2. Thời gian sản xuất sản phẩm nhanh hơn.
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
3. Độ tin cậy trong giao hàng ngày càng cao
(giao hàng đúng hẹn, tỷ lệ giao hàng lỗi thấp
). ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
4. Đáp ứng khách hàng ngày càng tốt hơn (đáp
ứng đặc điểm sản phẩm theo nhu cầu khách
hàng. khối lƣợng đơn hàng, xử lý đơn hàng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
).
Ki m soát chi phí 1 2 3 4 5
1. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp ngày càng
tiết kiệm. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
2. Chi phí nhân công trực tiếp ngày càng tiết
kiệm. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
3. Chi phí sản xuất chung ngày càng tiết kiệm.
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
4. Chi phí ngoài sản xuất ngày càng tiết kiệm.
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
Lợi nhuận 1 2 3 4 5
1. Thị phần tăng lên.
☐ ☐ ☐ ☐ ☐
2. Tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS) tăng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
lên.
3. Vòng quay tài sản (TOA) tăng lên. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
4. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) tăng lên. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐
---------
201
Phụ lục 23. Danh sách các d anh nghiệp hả sát
LĨNH VỰC KINH
STT TÊN CÔNG TY ĐỊA BÀN
DOANH
CÔNG TY TNHH ĐIỆN GIA DỤNG
1. TPHCM SẢN XUẤT
CARIBBEAN VIỆT NAM
2. CÔNG TY TNHH SX-TM LIÊN HIỆP TPHCM SẢN XUẤT
3. CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TVP TPHCM SẢN XUẤT
4. CÔNG TY TNHH VIDAN TPHCM SẢN XUẤT
5. CÔNG TY TNHH MAY MẶC YẾN THANH TPHCM SẢN XUẤT
6. CÔNG TY TNHH MTV BAO BÌ HÙNG VIỆT TPHCM SẢN XUẤT
7. CÔNG TY TNHH TRÀNG AN TPHCM SẢN XUẤT
8. CÔNG TY TNHH HỒNG ĐỨC EXPRESS TPHCM DỊCH VỤ
9. CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN NÔNG VIỆT NAM LONG AN SẢN XUẤT
10. CÔNG TY CỔ PHẦN BMC VIỆT NAM; LONG AN SẢN XUẤT
11. CÔNG TY TNHH NHỰA WINFAR LONG AN SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH LƢƠNG THỰC- THỰC PHẨM
12. LONG AN SẢN XUẤT
LONG AN
CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH & DỊCH VỤ VĂN
13. LONG AN SẢN XUẤT
HÓA LONG AN
CÔNG TY CỔ PHẦN CỤM CÔNG NGHIỆP
14. LONG AN DỊCH VỤ
ANOVA
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUỐC
15. LONG AN DỊCH VỤ
MINH
16. CÔNG TY TNHH MAG-RABBIT VIỆT NAM. TPHCM SẢN XUẤT
17. CÔNG TY TNHH MJ APPAREL ĐỒNG NAI DỊCH VỤ
18. CÔNG TY TNHH TAKAYASHI TPHCM SẢN XUẤT
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN TRUYỀN
19. TPHCM DỊCH VỤ
THỐNG Á CHÂU
20. CÔNG TY CP MONDELEZ KINH ĐÔ TPHCM SẢN XUẤT
21. CÔNG TY CỔ PHẦN EUROWINDOW TPHCM SẢN XUẤT
22. CÔNG TY CP THẾ GIỚI SỐ TRẦN ANH TPHCM DỊCH VỤ
23. CÔNG TY TNHH CANON VIỆT NAM TPHCM DỊCH VỤ
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM DINH
24. TPHCM SẢN XUẤT
DƢỠNG NUTIFOOD
25. CÔNG TY DƢỢC SÀI GÒN (SAPHARCO) TPHCM SẢN XUẤT
TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP XI MĂNG
26. TPHCM SẢN XUẤT
VIỆT NAM (VICEM)
NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƢƠNG VIỆT
27. TPHCM DỊCH VỤ
NAM - VIETINBANK
28. CÔNG TY CP GIẤY SÀI GÒN TPHCM SẢN XUẤT
29. CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BÌNH MINH TPHCM SẢN XUẤT
30. CÔNG TY TNHH MTV TÂN UY ĐẠT LONG AN SẢN XUẤT
31. CÔNG TY TNHH MTV ASG TOÀN CẦU LONG AN SẢN XUẤT
32. CÔNG TY TNHH MTV MAY MẶC TÂN ĐẠT LONG AN SẢN XUẤT
33. CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG HƢƠNG I LONG AN SẢN XUẤT
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỄN
34. TPHCM DỊCH VỤ
THÔNG ĐÔNG DƢƠNG
35. CÔNG TY TNHH XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẾN TRE DỊCH VỤ
CÔNG TY TNHH ZUELLIG PHARMA VIỆT
36. TPHCM DỊCH VỤ
NAM
37. CÔNG TY TNHH MGK FRAMEWORKS ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
38. CÔNG TY CỔ PHẦN TÔN ĐÔNG Á BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
39. CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT LONG AN LONG AN SẢN XUẤT
40. CÔNG TY TNHH TƢ VẤN HẰNG SINH TPHCM DỊCH VỤ
41. CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO THÔNG MINH TPHCM DỊCH VỤ
202
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THÔNG
42. ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
NHẬT
43. CÔNG TY TNHH GOODIA VIỆT NAM TPHCM SẢN XUẤT
44. CÔNG TY TNHH G - METAL VIỆT NAM ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
45. CÔNG TY TNHH GIA PHONG TPHCM SẢN XUẤT
46. CÔNG TY TNHH TRASFA VIỆT NAM TPHCM SẢN XUẤT
47. CÔNG TY TNHH THE SUPPORT VIỆT NAM ĐỒNG NAI DỊCH VỤ
48. CÔNG TY TNHH TAIYO BRUSH VIỆT NAM ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH NISSEI SURFACE
49. ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
TREATMENT TECHNOLOGY VIỆT NAM
50. CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI BÔNG SEN TPHCM DỊCH VỤ
51. CÔNG TY TNHH Y & J INTERNATIONAL BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
52. CÔNG TY TNHH ZHENG ZHAN ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
53. CÔNG TY TNHH BIO INTERNATIONAL BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
54. CÔNG TY TNHH MTV XNK Ý BÌNH TPHCM DỊCH VỤ
55. CÔNG TY TNHH XNK ĐỨC THÀNH DUY LONG AN DỊCH VỤ
56. CÔNG TY TNHH HÒA ANH LONG AN SẢN XUẤT
57. CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA TPHCM SẢN XUẤT
58. CÔNG TY TNHH UNI PRESIDEN TIỀN GIANG SẢN XUẤT
59. CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN EXIM TPHCM DỊCH VỤ
60. CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ HỒNG KÝ TPHCM SẢN XUẤT
CÔNG TY CỔ PHẦN LƢƠNG THỰC THỰC
61. AN GIANG SẢN XUẤT
PHẨM
62. CÔNG TY TNHH MINH PHƢỢNG TIỀN GIANG DỊCH VỤ
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI CP VIỆT
63. ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
NAM
CÔNG TY TNHH XNK CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
64. TPHCM SẢN XUẤT
HÙNG VƢƠNG
65. CÔNG TY TNHH Ô TÔ TRƢỜNG HẢI TPHCM SẢN XUẤT
66. CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA LONG AN SẢN XUẤT
67. CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ HOÀN CẦU LONG AN DỊCH VỤ
68. CÔNG TY TNHH THÀNH CÔNG ÚT HẠNH LONG AN SẢN XUẤT
69. CÔNG TY TNHH YÊN TRANG LONG AN SẢN XUẤT
70. CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẦM VS LONG AN SẢN XUẤT
71. CÔNG TY TNHH DŨNG PHONG LONG AN SẢN XUẤT
72. CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM PHÁT LONG AN SẢN XUẤT
73. CÔNG TY TNHH XUÂN VÀNG LONG AN SẢN XUẤT
74. CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC THẮNG LONG AN DỊCH VỤ
75. CÔNG TY TNHH ĐẠI VIỆT LONG AN SẢN XUẤT
76. CÔNG TY TNHH HẠ LONG LONG AN DỊCH VỤ
77. CÔNG TY CỔ PHẦN GỖ AN CƢỜNG BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ
78. CÔNG TY TNHH ĐẠI NAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
CÔNG TY CỔ PHẦN HÃNG PHIM CHÁNH
79. TPHCM DỊCH VỤ
PHƢƠNG
80. NGÂN HÀNG TMCP PHƢƠNG ĐÔNG TPHCM DỊCH VỤ
CÔNG TY TNHH DV BẢO VỆ THĂNG LONG
81. TPHCM DỊCH VỤ
SÀI GÒN
82. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ THIÊN NAM TPHCM SẢN XUẤT
83. CÔNG TY CP THÉP NHÀ BÈ - VNSTEEL TPHCM SẢN XUẤT
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI ĐIỆN TỬ TÂM
84. TPHCM SẢN XUẤT
HOÀN CHÂU
CÔNG TY TNHH FPT FOOD PROCESS
85. TPHCM SẢN XUẤT
TECHNOLOGY VIỆT NAM
86. CÔNG TY TNHH TMDV BYBIZ TPHCM SẢN XUẤT
87. CÔNG TY CỔ PHẦN TM KT & ĐT SÀI GÕN TPHCM SẢN XUẤT
203
88. CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NGÂN TPHCM DỊCH VỤ
89. CÔNG TY TNHH KINH ĐÔ MIỀN NAM TPHCM SẢN XUẤT
CÔNG TY CỔ PHẦN NEW RETAI
90. TPHCM DỊCH VỤ
TECHNOLOGY
91. CÔNG TY TNHH VĨ ĐẠI TPHCM SẢN XUẤT
92. CÔNG TY TNHH BITAS TPHCM SẢN XUẤT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƢ KINH DOANH
93. TPHCM DỊCH VỤ
ĐIỆN LỰC TP.HCM
94. NGÂN HÀNG TM QUÂN ĐỘI TPHCM DỊCH VỤ
CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ NỘI THẤT
95. TPHCM DỊCH VỤ
CÔNG MINH
96. CÔNG TY TNHH VŨ VINH TPHCM SẢN XUẤT
97. CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TAM TÀI NHÂN TPHCM DỊCH VỤ
98. CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐỒNG HƢNG TPHCM DỊCH VỤ
99. CÔNG TY CỔ PHẦN LƢỚI THÁI VIỆT TPHCM DỊCH VỤ
100. CÔNG TY TNHH GHL GROUP TPHCM DỊCH VỤ
101. NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ
102. CÔNG TY TNHH MTV ZHENG CAI VIỆT NAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
CÔNG TY OLYMPIA TOOLS INTERATIONAL,
103. TPHCM SẢN XUẤT
INC
104. CÔNG TY TNHH TM-DV THANH VY BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ
105. CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 4 TPHCM DỊCH VỤ
106. CÔNG TY TNHH BAO BÌ TUNCAI BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
107. CÔNG TY TNHH KCN VIỆT NAM SINGAPORE BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
CÔNG TY CỔ PHẦN DƢỢC PHẨM QUỐC TẾ
108. TPHCM SẢN XUẤT
THĂNG LONG
109. CÔNG TY TNHH TM-DV PHÁT TOÀN PHÁT BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ
110. NGÂN HÀNG TMCP THƢƠNG TÍN BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ
CÔNG TY TNHH KAWASAKI HEAT METAL
111. BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
VIỆT NAM
112. NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƢƠNG BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
113. CÔNG TY TNHH NCL VIỆT NAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
114. CÔNG TY TNHH MINH PHÚ BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
115. CÔNG TY TNHH I HOA CHEMICAL BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
CÔNG TY CỔ PHẦN CƢỜNG THỊNH PHÁT
116. TPHCM SẢN XUẤT
GROUP
CÔNG TY TNHH APAVE CHÂU Á THÁI BÌNH
117. BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
DƢƠNG
118. CÔNG TY TNHH MTV HOA LÂM PHÁT BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
119. CÔNG TY TNHH HON CHUAN VIỆT NAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
120. CÔNG TY TNHH POTTERY CRAFT ASIA BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
121. CÔNG TY TNHH HONG CHENG VIỆT NAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
CÔNG TY TNHH GHP INTERNATIONAL VIỆT
122. BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
NAM
123. CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ VĨNH THỊNH BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ
124. CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC QUỐC TẾ BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
125. CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT NHỘM VIỆT HỒNG TPHCM SẢN XUẤT
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỄN THÔNG
126. TPHCM SẢN XUẤT
SAO PHƢƠNG NAM
127. CÔNG TY TNHH TIẾN TRƢỜNG TPHCM DỊCH VỤ
128. NGÂN HÀNG VIỆT NAM THỊNH VƢỢNG TPHCM DỊCH VỤ
129. CÔNG TY TNHH BẾP XANH FAMILY TPHCM DỊCH VỤ
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ SÚC SẢN
130. TPHCM SẢN XUẤT
VISSAN
131. CÔNG TY TNHH TRẦN HÙYNH QUANG TPHCM SẢN XUẤT
204
132. CÔNG TY TNHH CÁT TƢỜNG TPHCM DỊCH VỤ
133. CÔNG TY TNHH TRUNG MINH THÀNH TPHCM DỊCH VỤ
134. CÔNG TY TNHH ĐẠI LÊ TPHCM SẢN XUẤT
135. CÔNG TY TNHH HTD BÌNH TIÊN TPHCM SẢN XUẤT
136. CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ YUEH WANG BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
137. CÔNG TY CỔ PHẦN CITEK TPHCM SẢN XUẤT
138. CÔNG TY CỔ PHẦN BƢU ĐIỆN CÁI BÈ TIỀN GIANG DỊCH VỤ
139. CÔNG TY CỔ PHẦN VNPT TIỀN GIANG TIỀN GIANG SẢN XUẤT
140. CÔNG TY TNHH VĂN QUÂN TIỀN GIANG SẢN XUẤT
141. CÔNG TY TNHH THÀNH PHÁT NHT TIỀN GIANG SẢN XUẤT
142. CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG TIỀN GIANG DỊCH VỤ
143. CÔNG TY CỔ PHẦN MONDELE2 KINH ĐÔ TPHCM SẢN XUẤT
144. CÔNG TY TNHH PHÚC KIẾN TIỀN GIANG SẢN XUẤT
145. CÔNG TY TNHH MTV DLHL TIỀN GIANG SẢN XUẤT
146. CÔNG TY TNHH NGUYÊN XUÂN TIỀN GIANG DỊCH VỤ
147. CÔNG TY CỔ PHẦN TĐ HOA SEN TPHCM SẢN XUẤT
148. CÔNG TY CỔ PHẦN MTV BÊN TÔNG TICCO TPHCM SẢN XUẤT
149. CÔNG TY CỔ PHẦN BIA SÀI GÒN SÔNG TIỀN TIỀN GIANG SẢN XUẤT
150. NGÂN HÀNG ĐẦU TƢ VÀ PHÁT TRIỂN TIỀN GIANG SẢN XUẤT
151. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TPHCM SẢN XUẤT
152. CÔNG TY VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ
153. CÔNG TY TNHH NAKAI VN BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
154. CÔNG TY TNHH ĐÔNG PHAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
155. CÔNG TY TNHH THIÊN NGA BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ
CÔNG TY TNHH HWA JONG GARMENT
156. BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
ACCESSORIES
157. LIÊN HỢP TÁC XÃ COOPMART BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ
158. CÔNG TY TNHH HÓA NÔNG LÚA VÀNG BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ
159. CÔNG TY TNHH ELIZABETH HOTEL BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ
160. CÔNG TY TNHH LYLONG BRUSH BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
161. CÔNG TY TNHH TAVI TPHCM SẢN XUẤT
162. CÔNG TY TNHH SOUKI VIỆT NAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
163. CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HÀ BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
164. CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG A TPHCM SẢN XUẤT
165. CÔNG TY TNHH BÌNH DIỄM TPHCM SẢN XUẤT
166. CÔNG TY TNHH AN BÌNH TPHCM SẢN XUẤT
167. CÔNG TY TNHH ANH NGỌC TPHCM SẢN XUẤT
168. CÔNG TY TNHH ĐỒNG PHÁT TPHCM SẢN XUẤT
169. CÔNG TY TNHH GIA KHANG TP.HCM DỊCH VỤ
170. CÔNG TY TNHH HAPPY HOLDING TPHCM SẢN XUẤT
171. CÔNG TY TNHH KIM KHÁNH TPHCM SẢN XUẤT
172. CÔNG TY CỔ PHẦN LỘC TÂM TPHCM SẢN XUẤT
173. CÔNG TY CỔ PHẦN TÂY ĐÔ CẦN THƠ SẢN XUẤT
174. CÔNG TY TNHH TDE CẦN THƠ DỊCH VỤ
175. CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA CẦN THƠ CẦN THƠ SẢN XUẤT
176. CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM MIỀN TÂY CẦN THƠ SẢN XUẤT
177. CÔNG TY TNHH NHỰA VẠN THÔNG CẦN THƠ SẢN XUẤT
178. CÔNG TY TNHH THANH THIÊN NGỌC CẦN THƠ DỊCH VỤ
179. CÔNG TY TNHH ĐẠI PHÁT DTT CẦN THƠ DỊCH VỤ
180. CÔNG TY TNHH BẢO NGUYÊN CẦN THƠ SẢN XUẤT
181. CÔNG TY TNHH KIM THÀNH CẦN THƠ SẢN XUẤT
182. CÔNG TY TNHH HƢNG THÀNH PHÁT CẦN THƠ SẢN XUẤT
183. CÔNG TY CỔ PHẦN Ý MỸ ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
184. CÔNG TY TNHH BÌNH MINH ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
205
185. CÔNG TY TNHH JUNMAY ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
186. CÔNG TY TNHH DỆT TOVICO ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
187. CÔNG TY CỔ PHẦN AVA ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
188. CÔNG TY TNHH P.O.L.T.S ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
189. CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ BIÊN HÒA ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
190. CÔNG TY TNHH T.N.T ĐỒNG NAI DỊCH VỤ
191. CTY TNHH CÔNG THÀNH LONG ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
192. CÔNG TY TNHH VIỆT LONG ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
193. CÔNG TY TNHH HÒA PHÁT BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
194. CÔNG TY TNHH THIÊN PHÚ BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT
195. CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH TÂY NINH SẢN XUẤT
196. CÔNG TY TNHH ĐỒNG PHƢỚC TÂY NINH DỊCH VỤ
197. CÔNG TY TNHH HOA SEN TÂY NINH SẢN XUẤT
198. CÔNG TY CỔ PHẦN LÊ KHA TÂY NINH SẢN XUẤT
199. CTY TNHH CẨM VÂN TÂY NINH SẢN XUẤT
200. CÔNG TY TNHH SHENG LONG TÂY NINH SẢN XUẤT
201. CÔNG TY CỔ PHẦN TÂY NAM TÂY NINH SẢN XUẤT
202. CÔNG TY TNHH KIM HỒNG TÂY NINH SẢN XUẤT
203. CÔNG TY TNHH NHỰA ĐÔNG PHƢƠNG TÂY NINH SẢN XUẤT
204. CÔNG TY TNHH THÁI DƢƠNG TÂY NINH SẢN XUẤT
205. CÔNG TY TNHH TÂY PHÚ QUÝ TÂY NINH SẢN XUẤT
206. CÔNG TY TNHH TÔ GIANG TÂY NINH SẢN XUẤT
207. CÔNG TY TNHH HOÀNG MI TÂY NINH SẢN XUẤT
208. CÔNG TY TNHH AB&C AN GIANG SẢN XUẤT
209. CÔNG TY TNHH TRUNG TÍN AN GIANG SẢN XUẤT
210. CÔNG TY TNHH NÔNG GIA II AN GIANG SẢN XUẤT
211. CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO AN GIANG AN GIANG DỊCH VỤ
212. CÔNG TY TNHH HƢNG THỊNH AN GIANG SẢN XUẤT
213. CÔNG TY CỔ PHẦN MÊ KÔNG AN GIANG DỊCH VỤ
214. CÔNG TY TNHH TÂN QUI TIỀN GIANG SẢN XUẤT
215. CTY TNHH MINH TÂM TIỀN GIANG SẢN XUẤT
216. CÔNG TY CỔ PHẦN VINH QUANG TIỀN GIANG SẢN XUẤT
217. CÔNG TY TNHH SÀI GÒN - MỸ THO TIỀN GIANG SẢN XUẤT
218. CÔNG TY TNHH PHÁT THÀNH TIỀN GIANG DỊCH VỤ
219. CÔNG TY TNHH MINH PHƢƠNG TIỀN GIANG SẢN XUẤT
220. CÔNG TY TNHH ÁNH DƢƠNG TIỀN GIANG SẢN XUẤT
221. CÔNG TY TNHH PHÚ HÒA BẾN TRE SẢN XUẤT
222. CÔNG TY CỔ PHẦN THANH TRÚC BẾN TRE DỊCH VỤ
223. CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI HƢƠNG BẾN TRE SẢN XUẤT
224. CÔNG TY TNHH TRUNG THÀNH BẾN TRE SẢN XUẤT
225. CÔNG TY TNHH NHẬT VY BẾN TRE SẢN XUẤT
226. CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÀI GÒN BẾN TRE SẢN XUẤT
227. CÔNG TY TNHH NAM BỘ BẾN TRE DỊCH VỤ
228. CÔNG TY TNHH VIỆT THẮNG BẾN TRE SẢN XUẤT
229. CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN AN PHÁT BẾN TRE SẢN XUẤT
230. CÔNG TY TNHH SƠN ĐÔNG NAM Á VŨNG TÀU SẢN XUẤT
231. CÔNG TY TNHH BÌNH MINH VŨNG TÀU SẢN XUẤT
232. CÔNG TY TNHH PHONG NHA VŨNG TÀU DỊCH VỤ
233. CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH VŨNG TÀU DỊCH VỤ
234. CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT PHÚ VŨNG TÀU DỊCH VỤ
235. CÔNG TY TNHH HỘI VIỆT ANH TPHCM DỊCH VỤ
236. CÔNG TY CỔ PHẦN MTV PHƢƠNG NAM TPHCM SẢN XUẤT
237. CÔNG TY TNHH TÂM VIỆT TPHCM SẢN XUẤT
238. CÔNG TY TNHH THANH THANH TPHCM SẢN XUẤT
206
239. CÔNG TY TNHH TRÍ TÍN TPHCM SẢN XUẤT
240. CÔNG TY TNHH TRUNG THÀNH TPHCM SẢN XUẤT
241. CÔNG TY TNHH XUÂN QUÝ CÀ MAU SẢN XUẤT
242. CÔNG TY TNHH CÔNG LÝ CÀ MAU DỊCH VỤ
243. CÔNG TY TNHH NHÂN HÒA CÀ MAU SẢN XUẤT
244. CÔNG TY TNHH TẮC VÂN CÀ MAU SẢN XUẤT
245. CÔNG TY TNHH KẾ ĐẠI TÂN CÀ MAU SẢN XUẤT
246. CÔNG TY TNHH THIÊN ĐỨC ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
247. CÔNG TY TNHH VIỄN KHANG ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
248. CÔNG TY TNHH THÁI SƠN ĐỒNG NAI DỊCH VỤ
249. CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƢỜNG BIÊN HÒA ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
250. CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC ĐỒNG NAI SẢN XUẤT
Phụ lục 24. Kết quả Crα
Đánh giá độ tin cậy thang đo vai trò CI
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.870 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha
Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted
TQTTTCP1 11.10 9.124 .716 .837
TQTTTCP2 11.10 8.775 .734 .830
TQTTTCP3 11.43 10.020 .635 .868
TQTTTCP4 11.13 8.650 .815 .797
Đánh giá độ tin cậy thang đo hỗ trợ của nhà quản lý
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.871 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha
Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted
HTNQL1 12.37 14.513 .714 .844
HTNQL2 12.31 15.620 .693 .845
HTNQL3 12.15 17.306 .655 .854
HTNQL4 12.31 17.971 .647 .858
HTNQL5 12.29 15.088 .812 .814
207
Đánh giá độ tin cậy thang đo CNTT
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.818 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha
Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted
CNTT1 13.13 9.805 .716 .748
CNTT2 13.50 10.705 .647 .772
CNTT3 13.39 9.497 .769 .730
CNTT4 13.77 10.484 .665 .766
CNTT5 13.38 12.604 .289 .870
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.870 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha
Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted
CNTT1 9.72 7.287 .703 .842
CNTT2 10.09 7.853 .681 .850
CNTT3 9.98 6.873 .792 .804
CNTT4 10.36 7.577 .718 .836
Đánh giá độ tin cậy thang đo quản trị chi phí – trong giai đoạn tiếp thị, phân phối và
dịch vụ sau bán hàng
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.878 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha
Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted
MPPDV1 12.16 16.336 .683 .858
MPPDV2 12.43 14.456 .763 .838
MPPDV3 12.14 16.123 .666 .861
MPPDV4 12.23 16.047 .687 .857
208
MPPDV5 12.06 15.062 .749 .842
Đánh giá độ tin cậy thang đo sử dụng TTCP - phục vụ cho kế hoạch
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.827 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha
Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted
KH1 9.35 6.315 .586 .811
KH2 9.63 5.982 .628 .793
KH3 9.11 5.626 .695 .762
KH4 9.39 6.056 .710 .759
Đánh giá độ tin cậy thang đo UCI - phục vụ cho quyết định giá bán
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.793 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha
Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted
QDG1 6.40 3.472 .693 .656
QDG2 5.87 4.170 .574 .782
QDG3 6.57 3.766 .645 .709
Đánh giá độ tin cậy thang đo UCI - phục vụ cho kiểm soát
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.857 6
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha
Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted
KS1 16.34 22.409 .724 .818
KS2 16.29 23.884 .550 .852
KS3 16.41 23.423 .707 .823
209
KS4 16.50 22.347 .696 .824
KS5 16.74 24.226 .628 .836
KS6 17.00 24.943 .583 .844
Đánh giá độ tin cậy thang đo UCI - phục vụ cho đánh giá việc thực hiện và ra quyết
định
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.783 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha
Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted
DGTHRQD1 10.64 8.598 .597 .727
DGTHRQD2 10.53 9.141 .572 .739
DGTHRQD3 10.46 8.948 .563 .744
DGTHRQD4 10.65 8.762 .628 .711
Đánh giá độ tin cậy thang đo PER– chu kỳ sản xuất
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.842 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha
Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted
CKSX1 9.61 6.535 .641 .814
CKSX2 9.56 6.134 .742 .772
CKSX3 9.79 6.026 .661 .808
CKSX4 9.37 6.270 .666 .804
Đánh giá độ tin cậy thang đo PER – kiểm soát chi phí
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.827 4
Item-Total Statistics
210
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha
Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted
KSCP1 9.80 6.722 .723 .752
KSCP2 9.81 7.192 .714 .753
KSCP3 9.97 8.898 .650 .790
KSCP4 10.23 9.019 .566 .819
Đánh giá độ tin cậy thang đo PER – lợi nhuận
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.770 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha
Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted
LN1 9.85 6.758 .617 .694
LN2 9.78 6.732 .537 .734
LN3 9.97 6.820 .485 .763
LN4 10.00 6.284 .661 .667
Phụ lục 25. Kết quả EFA
EFA nhân tố vai trò CI
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .805
Approx. Chi-Square 466.576
Bartlett's Test of Sphericity df 6
Sig. .000
Communalities
Initial Extraction
TQTTTCP1 1.000 .713
TQTTTCP2 1.000 .733
TQTTTCP3 1.000 .615
TQTTTCP4 1.000 .823
Extraction Method: Principal Component
Analysis.
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
211
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
1 2.884 72.107 72.107 2.884 72.107 72.107
2 .525 13.137 85.244
3 .347 8.687 93.931
4 .243 6.069 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
TQTTTCP4 .907
TQTTTCP2 .856
TQTTTCP1 .844
TQTTTCP3 .784
Extraction Method: Principal
Component Analysis.
a. 1 components extracted.
EFA hỗ trợ của nhà quản lý
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .864
Approx. Chi-Square 554.615
Bartlett's Test of Sphericity df 10
Sig. .000
Communalities
Initial Extraction
HTNQL1 1.000 .682
HTNQL2 1.000 .657
HTNQL3 1.000 .605
HTNQL4 1.000 .596
HTNQL5 1.000 .794
Extraction Method: Principal Component
Analysis.
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
1 3.335 66.690 66.690 3.335 66.690 66.690
2 .529 10.585 77.275
212
3 .463 9.256 86.532
4 .424 8.475 95.007
5 .250 4.993 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
HTNQL5 .891
HTNQL1 .826
HTNQL2 .810
HTNQL3 .778
HTNQL4 .772
Extraction Method: Principal
Component Analysis.
a. 1 components extracted.
EFA CNTT
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .797
Approx. Chi-Square 455.369
Bartlett's Test of Sphericity df 6
Sig. .000
Communalities
Initial Extraction
CNTT1 1.000 .696
CNTT2 1.000 .673
CNTT3 1.000 .797
CNTT4 1.000 .714
Extraction Method: Principal
Component Analysis.
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
1 2.880 71.997 71.997 2.880 71.997 71.997
2 .488 12.209 84.205
3 .381 9.533 93.738
4 .250 6.262 100.000
213
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
CNTT3 .893
CNTT4 .845
CNTT1 .834
CNTT2 .820
Extraction Method:
Principal Component
Analysis.
a. 1 components extracted.
EFA quản trị chi phí
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .869
Approx. Chi-Square 552.794
Bartlett's Test of Sphericity df 10
Sig. .000
Communalities
Initial Extraction
MPPDV1 1.000 .638
MPPDV2 1.000 .739
MPPDV3 1.000 .619
MPPDV4 1.000 .644
MPPDV5 1.000 .720
Extraction Method: Principal Component
Analysis.
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
1 3.359 67.186 67.186 3.359 67.186 67.186
2 .533 10.657 77.843
3 .445 8.901 86.744
4 .353 7.067 93.812
5 .309 6.188 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
214
EFA các nhân tố độc lập tác động đến UCI
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .833
Approx. Chi-Square 2231.711
Bartlett's Test of Sphericity df 153
Sig. .000
Communalities
Initial Extraction
TQTTTCP1 1.000 .717
TQTTTCP2 1.000 .753
TQTTTCP3 1.000 .616
TQTTTCP4 1.000 .821
HTNQL1 1.000 .708
HTNQL2 1.000 .690
HTNQL3 1.000 .616
HTNQL4 1.000 .624
HTNQL5 1.000 .796
CNTT1 1.000 .708
CNTT2 1.000 .697
CNTT3 1.000 .793
CNTT4 1.000 .722
MPPDV1 1.000 .639
MPPDV2 1.000 .738
MPPDV3 1.000 .632
MPPDV4 1.000 .650
MPPDV5 1.000 .718
Extraction Method: Principal Component
Analysis.
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings
Total % of Cumulative Total % of Cumulative % Total % of Variance Cumulative
Variance % Variance %
1 4.780 26.556 26.556 4.780 26.556 26.556 3.387 1 4.780
2 3.536 19.645 46.200 3.536 19.645 46.200 3.377 2 3.536
3 2.572 14.288 60.488 2.572 14.288 60.488 2.985 3 2.572
4 1.748 9.713 70.201 1.748 9.713 70.201 2.887 4 1.748
5 .625 3.475 73.676 5 .625
6 .577 3.207 76.883 6 .577
7 .539 2.997 79.880 7 .539
215
8 .496 2.753 82.633 8 .496
9 .480 2.667 85.299 9 .480
10 .420 2.331 87.631 10 .420
11 .391 2.173 89.804 11 .391
12 .336 1.867 91.671 12 .336
13 .323 1.792 93.464 13 .323
14 .269 1.496 94.960 14 .269
15 .258 1.436 96.395 15 .258
16 .244 1.355 97.751 16 .244
17 .217 1.203 98.954 17 .217
18 .188 1.046 100.000 18 .188
1 4.780 26.556 26.556 4.780 26.556 26.556 3.387 1 4.780
2 3.536 19.645 46.200 3.536 19.645 46.200 3.377 2 3.536
3 2.572 14.288 60.488 2.572 14.288 60.488 2.985 3 2.572
4 1.748 9.713 70.201 1.748 9.713 70.201 2.887 4 1.748
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Transformation Matrix
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4
MPPDV2 .855
MPPDV5 .842
MPPDV4 .799
MPPDV1 .790
MPPDV3 .790
HTNQL5 .888
HTNQL2 .816
HTNQL1 .800
HTNQL4 .789
HTNQL3 .750
TQTTTCP4 .890
TQTTTCP2 .854
TQTTTCP1 .808
TQTTTCP3 .736
CNTT3 .871
CNTT4 .836
CNTT2 .829
CNTT1 .756
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization
216
Component Transformation Matrix
Component 1 2 3 4
1 -.307 .473 .605 .562
2 .808 .569 -.120 .092
3 .474 -.672 .349 .449
4 .167 .024 .705 -.689
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
EFA UCI
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .830
Approx. Chi-Square 1601.964
Bartlett's Test of Sphericity df 136
Sig. .000
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of
Squared Loadingsa
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total
1 5.284 31.080 31.080 5.284 31.080 31.080 4.243
2 2.302 13.539 44.619 2.302 13.539 44.619 3.554
3 1.787 10.514 55.133 1.787 10.514 55.133 3.263
4 1.594 9.374 64.507 1.594 9.374 64.507 2.617
5 .728 4.284 68.791
6 .670 3.943 72.734
7 .641 3.772 76.506
8 .569 3.350 79.855
9 .554 3.260 83.115
10 .476 2.800 85.915
11 .453 2.666 88.581
12 .430 2.532 91.113
13 .369 2.170 93.282
14 .339 1.994 95.276
15 .308 1.814 97.090
16 .262 1.541 98.630
17 .233 1.370 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. When components are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance.
Pattern Matrixa
217
Component
1 2 3 4
KS3 .827
KS1 .816
KS5 .770
KS4 .751
KS2 .711
KS6 .696
KH4 .865
KH3 .853
KH2 .821
KH1 .664
DGTHRQD1 .829
DGTHRQD4 .815
DGTHRQD3 .750
DGTHRQD2 .694
QDG1 .910
QDG3 .851
QDG2 .704
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
Component Correlation Matrix
Component 1 2 3 4
1 1.000 .349 .262 .215
2 .349 1.000 .354 .207
3 .262 .354 1.000 .265
4 .215 .207 .265 1.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.
EFA chu kỳ sản xuất
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .800
Approx. Chi-Square 368.411
Bartlett's Test of Sphericity df 6
Sig. .000
Communalities
218
Initial Extraction
CKSX1 1.000 .635
CKSX2 1.000 .754
CKSX3 1.000 .660
CKSX4 1.000 .671
Extraction Method: Principal
Component Analysis.
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
1 2.721 68.025 68.025 2.721 68.025 68.025
2 .530 13.254 81.279
3 .434 10.855 92.134
4 .315 7.866 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
CKSX2 .869
CKSX4 .819
CKSX3 .813
CKSX1 .797
Extraction Method:
Principal Component
Analysis.
a. 1 components extracted.
EFA kiểm soát chi phí
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .781
Approx. Chi-Square 353.761
Bartlett's Test of Sphericity df 6
Sig. .000
Communalities
Initial Extraction
KSCP1 1.000 .732
KSCP2 1.000 .718
219
KSCP3 1.000 .654
KSCP4 1.000 .554
Extraction Method: Principal
Component Analysis.
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
1 2.658 66.455 66.455 2.658 66.455 66.455
2 .595 14.878 81.332
3 .454 11.349 92.681
4 .293 7.319 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
KSCP1 .856
KSCP2 .848
KSCP3 .809
KSCP4 .744
Extraction Method:
Principal Component
Analysis.
a. 1 components extracted.
EFA lợi nhuận
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .766
Approx. Chi-Square 241.285
Bartlett's Test of Sphericity df 6
Sig. .000
Communalities
Initial Extraction
LN1 1.000 .653
LN2 1.000 .558
LN3 1.000 .480
LN4 1.000 .699
220
Extraction Method: Principal
Component Analysis.
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
1 2.390 59.746 59.746 2.390 59.746 59.746
2 .691 17.265 77.011
3 .507 12.681 89.692
4 .412 10.308 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component
1
LN4 .836
LN1 .808
LN2 .747
LN3 .693
Extraction Method:
Principal Component
Analysis.
a. 1 components extracted.
EFA các nhân tố PER
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .821
Approx. Chi-Square 1102.184
Bartlett's Test of Sphericity df 66
Sig. .000
Communalities
Initial Extraction
LN1 1.000 .655
LN2 1.000 .569
LN3 1.000 .467
LN4 1.000 .707
KSCP1 1.000 .741
KSCP2 1.000 .742
KSCP3 1.000 .715
KSCP4 1.000 .604
CKSX1 1.000 .637
221
CKSX2 1.000 .754
CKSX3 1.000 .683
CKSX4 1.000 .657
Extraction Method: Principal
Component Analysis.
Total Variance Explained
Comp Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings
onent Total % of Cumulative % Total % of Variance Cumulative Total % of Cumulative
Variance % Variance %
1 4.060 33.834 33.834 4.060 33.834 33.834 2.884 24.031 24.031
2 2.365 19.705 53.539 2.365 19.705 53.539 2.583 21.528 45.560
3 1.507 12.559 66.098 1.507 12.559 66.098 2.465 20.538 66.098
4 .707 5.888 71.986
5 .600 4.996 76.982
6 .536 4.466 81.449
7 .483 4.022 85.471
8 .428 3.564 89.035
9 .419 3.492 92.528
10 .363 3.028 95.555
11 .281 2.343 97.898
12 .252 2.102 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3
CKSX2 .848
CKSX3 .820
CKSX4 .789
CKSX1 .770
KSCP2 .822
KSCP1 .814
KSCP4 .770
KSCP3 .709
LN4 .838
LN1 .800
LN2 .754
LN3 .662
222
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser
Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
Component Transformation Matrix
Component 1 2 3
1 .688 .649 .323
2 -.441 .021 .897
3 .576 -.760 .300
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
Phụ lục 26. KẾT QUẢ CFA MÔ HÌNH TỚI HẠN
Estimates (Group number 1 - Default model)
Scalar Estimates (Group number 1 - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
QDG <--- SDTTCP_PVQT 1.000
DGTH_RQD <--- SDTTCP_PVQT 1.000
KH <--- SDTTCP_PVQT 1.000
KS <--- SDTTCP_PVQT 1.000
KH1 <--- KH 1.000
KH2 <--- KH .665 .063 10.636 ***
KH3 <--- KH .706 .059 11.867 ***
KH4 <--- KH .934 .058 16.078 ***
QDG1 <--- QDG 1.000
QDG2 <--- QDG .908 .093 9.809 ***
QDG3 <--- QDG .821 .081 10.106 ***
CNTT4 <--- CNTT 1.000
CNTT3 <--- CNTT .985 .112 8.800 ***
CNTT2 <--- CNTT .990 .115 8.601 ***
CNTT1 <--- CNTT .884 .103 8.621 ***
HTNQL4 <--- HTNQL 1.000
HTNQL3 <--- HTNQL .749 .083 8.995 ***
HTNQL2 <--- HTNQL 1.351 .101 13.390 ***
HTNQL1 <--- HTNQL 1.064 .100 10.597 ***
223
Estimate S.E. C.R. P Label
HTNQL5 <--- HTNQL 1.288 .097 13.301 ***
MPPDV4 <--- MPPDV 1.000
MPPDV3 <--- MPPDV .844 .113 7.484 ***
MPPDV2 <--- MPPDV 1.148 .126 9.126 ***
MPPDV1 <--- MPPDV 1.091 .121 8.976 ***
MPPDV5 <--- MPPDV 1.094 .123 8.908 ***
CKSX4 <--- CKSX 1.000
CKSX3 <--- CKSX 1.126 .110 10.270 ***
CKSX2 <--- CKSX 1.068 .103 10.388 ***
CKSX1 <--- CKSX 1.302 .116 11.199 ***
KSCP4 <--- KS_CHIPHI 1.000
KSCP3 <--- KS_CHIPHI .715 .084 8.508 ***
KSCP2 <--- KS_CHIPHI 1.056 .102 10.400 ***
KSCP1 <--- KS_CHIPHI .579 .070 8.257 ***
LN4 <--- LN 1.000
LN3 <--- LN .916 .114 8.008 ***
LN1 <--- LN .766 .100 7.685 ***
DG1 <--- DGTH_RQD 1.000
DG2 <--- DGTH_RQD .696 .064 10.932 ***
DG4 <--- DGTH_RQD .947 .055 17.191 ***
DG3 <--- DGTH_RQD .718 .066 10.837 ***
KS6 <--- KS 1.000
KS3 <--- KS .997 .063 15.868 ***
KS2 <--- KS .659 .065 10.118 ***
KS1 <--- KS .845 .065 13.001 ***
KS4 <--- KS .636 .066 9.688 ***
KS5 <--- KS .629 .066 9.513 ***
LN2 <--- LN .906 .110 8.219 ***
TQTTTCP4 <--- TQTTTCP 1.000
TQTTTCP3 <--- TQTTTCP .841 .083 10.106 ***
TQTTTCP2 <--- TQTTTCP 1.282 .098 13.072 ***
TQTTTCP1 <--- TQTTTCP .773 .090 8.584 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
QDG <--- SDTTCP_PVQT .788
DGTH_RQD <--- SDTTCP_PVQT .700
KH <--- SDTTCP_PVQT .740
KS <--- SDTTCP_PVQT .767
KH1 <--- KH .880
KH2 <--- KH .622
224
Estimate
KH3 <--- KH .675
KH4 <--- KH .839
QDG1 <--- QDG .744
QDG2 <--- QDG .672
QDG3 <--- QDG .693
CNTT4 <--- CNTT .684
CNTT3 <--- CNTT .713
CNTT2 <--- CNTT .687
CNTT1 <--- CNTT .689
HTNQL4 <--- HTNQL .685
HTNQL3 <--- HTNQL .603
HTNQL2 <--- HTNQL .939
HTNQL1 <--- HTNQL .718
HTNQL5 <--- HTNQL .929
MPPDV4 <--- MPPDV .640
MPPDV3 <--- MPPDV .573
MPPDV2 <--- MPPDV .750
MPPDV1 <--- MPPDV .730
MPPDV5 <--- MPPDV .722
CKSX4 <--- CKSX .697
CKSX3 <--- CKSX .741
CKSX2 <--- CKSX .752
CKSX1 <--- CKSX .842
KSCP4 <--- KS_CHIPHI .784
KSCP3 <--- KS_CHIPHI .596
KSCP2 <--- KS_CHIPHI .791
KSCP1 <--- KS_CHIPHI .578
LN4 <--- LN .686
LN3 <--- LN .660
LN1 <--- LN .621
DG1 <--- DGTH_RQD .857
DG2 <--- DGTH_RQD .635
DG4 <--- DGTH_RQD .890
DG3 <--- DGTH_RQD .631
KS6 <--- KS .845
KS3 <--- KS .842
KS2 <--- KS .606
KS1 <--- KS .730
KS4 <--- KS .585
KS5 <--- KS .579
LN2 <--- LN .692
225
Estimate
TQTTTCP4 <--- TQTTTCP .758
TQTTTCP3 <--- TQTTTCP .630
TQTTTCP2 <--- TQTTTCP .962
TQTTTCP1 <--- TQTTTCP .542
Covariances: (Group number 1 - Default model)
r SE CR P
CNTT HTNQL .032 .015 2.174 0.0236
CNTT TQTTTCP .013 .010 1.311 0.0000
CNTT MPPDV .020 .010 1.902 0.0324
CNTT LN .017 .015 1.127 0.0000
CNTT KS_CHIPHI .010 .017 .558 0.0000
CNTT CKSX -.005 .012 -.389 0.0326
HTNQL TQTTTCP .007 .014 .527 0.0213
HTNQL MPPDV -.011 .014 -.788 0.0125
HTNQL LN .019 .021 .936 0.0000
HTNQL KS_CHIPHI .017 .025 .684 0.0118
HTNQL CKSX -.005 .017 -.278 0.0354
HTNQL SDTTCP_PVQT .038 .016 2.413 0.0063
MPPDV TQTTTCP .011 .010 1.103 0.0358
LN TQTTTCP .033 .015 2.232 0.0000
KS_CHIPHI TQTTTCP .019 .017 1.095 0.0144
CKSX TQTTTCP -.004 .012 -.330 0.0117
SDTTCP_PVQT TQTTTCP .031 .011 2.749 0.0000
MPPDV LN .007 .015 .479 0.0313
MPPDV KS_CHIPHI .030 .018 1.711 0.0351
MPPDV CKSX .014 .012 1.137 0.0427
MPPDV SDTTCP_PVQT .035 .012 3.019 0.0000
KS_CHIPHI LN .021 .026 .820 0.0134
CKSX LN -.050 .019 -2.633 0.0402
LN SDTTCP_PVQT .034 .016 2.044 0.0125
CKSX KS_CHIPHI -.036 .022 -1.660 0.0445
KS_CHIPHI SDTTCP_PVQT .058 .020 2.907 0.0000
CKSX SDTTCP_PVQT .032 .014 2.309 0.0000
CNTT SDTTCP_PVQT .037 .012 3.227 0.0000
226
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 125 1478.661 1003 .000 1.474
Saturated model 1128 .000 0
Independence model 47 6328.210 1081 .000 5.854
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .022 .807 .784 .718
Saturated model .000 1.000
Independence model .077 .352 .324 .338
NFI RFI IFI TLI
Model CFI
Delta1 rho1 Delta2 rho2
Default model .766 .748 .911 .902 .909
Saturated model 1.000 1.000 1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
Model PRATIO PNFI PCFI
Default model .928 .711 .844
Saturated model .000 .000 .000
Independence model 1.000 .000 .000
Model NCP LO 90 HI 90
Default model 475.661 376.787 582.510
Saturated model .000 .000 .000
Independence model 5247.210 5000.282 5500.801
Model FMIN F0 LO 90 HI 90
Default model 5.938 1.910 1.513 2.339
Saturated model .000 .000 .000 .000
Independence model 25.414 21.073 20.081 22.092
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .044 .039 .048 .988
Independence model .140 .136 .143 .000
Model AIC BCC BIC CAIC
Default model 1728.661 1788.362 2168.844 2293.844
Saturated model 2256.000 2794.746 6228.208 7356.208
Independence model 6422.210 6444.658 6587.719 6634.719
Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI
Default model 6.942 6.545 7.372 7.182
227
Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI
Saturated model 9.060 9.060 9.060 11.224
Independence model 25.792 24.800 26.810 25.882
HOELTER HOELTER
Model
.05 .01
Default model 182 187
Independence model 46 47
Minimization: .069
Miscellaneous: 2.857
Bootstrap: .000
Total: 2.926
Phụ lục 27. KẾT QUẢ SEM
Estimates (Group number 1 - Default model)
Scalar Estimates (Group number 1 - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
SDTTCP_PVQT <--- CNTT .222 .085 2.626 .009
SDTTCP_PVQT <--- HTNQL .115 .050 2.301 .021
SDTTCP_PVQT <--- TQTTTCP .185 .072 2.557 .011
SDTTCP_PVQT <--- MPPDV .244 .081 2.991 .003
QDG <--- SDTTCP_PVQT 1.000
DGTH_RQD <--- SDTTCP_PVQT 1.000
KH <--- SDTTCP_PVQT 1.000
KS <--- SDTTCP_PVQT 1.000
CKSX <--- SDTTCP_PVQT .183 .091 2.008 .045
KS_CHIPHI <--- SDTTCP_PVQT .388 .130 2.973 .003
LN <--- SDTTCP_PVQT .236 .111 2.129 .033
KH1 <--- KH 1.000
KH2 <--- KH .664 .063 10.549 ***
KH3 <--- KH .704 .060 11.764 ***
KH4 <--- KH .933 .059 15.929 ***
QDG1 <--- QDG 1.000
QDG2 <--- QDG .908 .094 9.671 ***
QDG3 <--- QDG .821 .082 9.960 ***
228
Estimate S.E. C.R. P Label
CNTT4 <--- CNTT 1.000
CNTT3 <--- CNTT .985 .112 8.764 ***
CNTT2 <--- CNTT .988 .115 8.563 ***
CNTT1 <--- CNTT .880 .103 8.565 ***
HTNQL4 <--- HTNQL 1.000
HTNQL3 <--- HTNQL .747 .083 8.985 ***
HTNQL2 <--- HTNQL 1.353 .101 13.415 ***
HTNQL1 <--- HTNQL 1.061 .100 10.591 ***
HTNQL5 <--- HTNQL 1.286 .097 13.306 ***
MPPDV4 <--- MPPDV 1.000
MPPDV3 <--- MPPDV .842 .112 7.496 ***
MPPDV2 <--- MPPDV 1.135 .125 9.091 ***
MPPDV1 <--- MPPDV 1.084 .121 8.965 ***
MPPDV5 <--- MPPDV 1.100 .123 8.965 ***
CKSX4 <--- CKSX 1.000
CKSX3 <--- CKSX 1.123 .110 10.165 ***
CKSX2 <--- CKSX 1.073 .104 10.346 ***
CKSX1 <--- CKSX 1.314 .118 11.136 ***
KSCP4 <--- KS_CHIPHI 1.000
KSCP3 <--- KS_CHIPHI .698 .083 8.382 ***
KSCP2 <--- KS_CHIPHI 1.032 .100 10.298 ***
KSCP1 <--- KS_CHIPHI .583 .070 8.381 ***
LN4 <--- LN 1.000
LN3 <--- LN .876 .111 7.921 ***
LN1 <--- LN .734 .097 7.602 ***
DG1 <--- DGTH_RQD 1.000
DG2 <--- DGTH_RQD .696 .064 10.834 ***
DG4 <--- DGTH_RQD .949 .056 16.995 ***
DG3 <--- DGTH_RQD .718 .067 10.734 ***
KS6 <--- KS 1.000
KS3 <--- KS .996 .064 15.674 ***
KS2 <--- KS .659 .066 10.025 ***
KS1 <--- KS .845 .066 12.868 ***
KS4 <--- KS .636 .066 9.586 ***
KS5 <--- KS .629 .067 9.418 ***
LN2 <--- LN .897 .108 8.277 ***
TQTTTCP4 <--- TQTTTCP 1.000
TQTTTCP3 <--- TQTTTCP .839 .083 10.076 ***
TQTTTCP2 <--- TQTTTCP 1.291 .100 12.946 ***
TQTTTCP1 <--- TQTTTCP .769 .090 8.532 ***
229
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
SDTTCP_PVQT <--- CNTT .205
SDTTCP_PVQT <--- HTNQL .163
SDTTCP_PVQT <--- TQTTTCP .181
SDTTCP_PVQT <--- MPPDV .231
QDG <--- SDTTCP_PVQT .785
DGTH_RQD <--- SDTTCP_PVQT .697
KH <--- SDTTCP_PVQT .734
KS <--- SDTTCP_PVQT .763
CKSX <--- SDTTCP_PVQT .155
KS_CHIPHI <--- SDTTCP_PVQT .235
LN <--- SDTTCP_PVQT .175
KH1 <--- KH .879
KH2 <--- KH .619
KH3 <--- KH .672
KH4 <--- KH .838
QDG1 <--- QDG .742
QDG2 <--- QDG .669
QDG3 <--- QDG .690
CNTT4 <--- CNTT .685
CNTT3 <--- CNTT .714
CNTT2 <--- CNTT .687
CNTT1 <--- CNTT .687
HTNQL4 <--- HTNQL .685
HTNQL3 <--- HTNQL .602
HTNQL2 <--- HTNQL .941
HTNQL1 <--- HTNQL .717
HTNQL5 <--- HTNQL .928
MPPDV4 <--- MPPDV .642
MPPDV3 <--- MPPDV .574
MPPDV2 <--- MPPDV .744
MPPDV1 <--- MPPDV .728
MPPDV5 <--- MPPDV .728
CKSX4 <--- CKSX .695
CKSX3 <--- CKSX .737
CKSX2 <--- CKSX .752
CKSX1 <--- CKSX .846
KSCP4 <--- KS_CHIPHI .792
KSCP3 <--- KS_CHIPHI .588
KSCP2 <--- KS_CHIPHI .781
KSCP1 <--- KS_CHIPHI .588
230
Estimate
LN4 <--- LN .701
LN3 <--- LN .645
LN1 <--- LN .609
DG1 <--- DGTH_RQD .855
DG2 <--- DGTH_RQD .633
DG4 <--- DGTH_RQD .889
DG3 <--- DGTH_RQD .628
KS6 <--- KS .844
KS3 <--- KS .840
KS2 <--- KS .603
KS1 <--- KS .727
KS4 <--- KS .582
KS5 <--- KS .576
LN2 <--- LN .700
TQTTTCP4 <--- TQTTTCP .756
TQTTTCP3 <--- TQTTTCP .627
TQTTTCP2 <--- TQTTTCP .966
TQTTTCP1 <--- TQTTTCP .538
Matrices (Group number 1 - Default model
Modification Indices (Group number 1 - Default model)
Covariances: (Group number 1 - Default model)
M.I. Par Change
e81 e83 68.748 .095
e41 e42 20.023 .109
Variances: (Group number 1 - Default model)
M.I. Par Change
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
M.I. Par Change
TQTTTCP1 <--- TQTTTCP3 40.236 .366
TQTTTCP3 <--- TQTTTCP1 47.773 .326
Model Fit Summary
CMIN
231
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 104 1514.775 1024 .000 1.479
Saturated model 1128 .000 0
Independence model 47 6328.210 1081 .000 5.854
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .026 .803 .783 .729
Saturated model .000 1.000
Independence model .077 .352 .324 .338
Baseline Comparisons
NFI RFI IFI TLI
Model CFI
Delta1 rho1 Delta2 rho2
Default model .761 .747 .907 .901 .906
Saturated model 1.000 1.000 1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
Parsimony-Adjusted Measures
Model PRATIO PNFI PCFI
Default model .947 .721 .859
Saturated model .000 .000 .000
Independence model 1.000 .000 .000
NCP
Model NCP LO 90 HI 90
Default model 490.775 390.561 598.961
Saturated model .000 .000 .000
Independence model 5247.210 5000.282 5500.801
FMIN
Model FMIN F0 LO 90 HI 90
Default model 6.083 1.971 1.569 2.405
Saturated model .000 .000 .000 .000
Independence model 25.414 21.073 20.081 22.092
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
232
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .044 .039 .048 .987
Independence model .140 .136 .143 .000
AIC
Model AIC BCC BIC CAIC
Default model 1722.775 1772.447 2089.007 2193.007
Saturated model 2256.000 2794.746 6228.208 7356.208
Independence model 6422.210 6444.658 6587.719 6634.719
ECVI
Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI
Default model 6.919 6.516 7.353 7.118
Saturated model 9.060 9.060 9.060 11.224
Independence model 25.792 24.800 26.810 25.882
HOELTER
HOELTER HOELTER
Model
.05 .01
Default model 181 187
Independence model 46 47
Minimization: .060
Miscellaneous: 2.478
Bootstrap: .000
Total: 2.538