Luận án Các nhân tố ảnh hưởng đến sử dụng thông tin chi phí và những tác động của việc sử dụng thông tin chi phí đến kết quả hoạt động - Nghiên cứu tại các doanh nghiệp miền nam Việt Nam
          
        
            
               
            
 
            
                
                    UCI là một thành phần của sự thành công và hiệu quả của CAS. Vì vậy, khám
phá và đo lƣờng các nhân tố tác động đến sự thành công và hiệu quả của CAS
tại Việt Nam là hƣớng nghiên cứu phù hợp với xu hƣớng nghiên cứu chung của
thế giới.
- Bƣớc đầu nghiên cứu khám phá và đo lƣờng sự phức tạp của CAS của các DN
Việt Nam, bao gồm các nhân tố tác động đến mức độ phức tạp của CAS, cũng
nhƣ mức độ phức tạp của CAS sẽ đóng góp vào PER của DN nhƣ thế nào, mức
độ phức tạp của CAS có mối quan hệ với sự hiệu quả CAS nhƣ thế nào là vấn
đề cần đặt ra cho các nghiên cứu tiếp theo.
- Khi số lƣợng DN áp dụng ABC tƣơng đối nhiều tại Việt Nam, việc điều tra
khám phá mức độ các DN áp dụng ABC và những nhân tố góp nên thành công
trong việc áp dụng ABC tại DN, cũng nhƣ việc áp dụng ABC đóng góp vào
PER của các DN nhƣ thế nào cũng là hƣớng nghiên cứu phù hợp.
                
              
                                            
                                
            
 
            
                
247 trang | 
Chia sẻ: tueminh09 | Lượt xem: 591 | Lượt tải: 0
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Các nhân tố ảnh hưởng đến sử dụng thông tin chi phí và những tác động của việc sử dụng thông tin chi phí đến kết quả hoạt động - Nghiên cứu tại các doanh nghiệp miền nam Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
phẩm 
 rất quan trọng trong việc hỗ trợ cho mục đích ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 cạnh tranh. 
 Nhà quản lý cho rằng dữ liệu chi phí rất quan ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 trọng trong việc lập kế hoạch và kiểm soát các 
2 hoạt động/sản phẩm/bộ phận. 
3 Nhà quản lý cho rằng dữ liệu chi phí rất quan 
 trọng trong việc cắt ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 giảm chi phí. 
 Nhà quản lý cho rằng dữ liệu chi phí rất quan 
4 trọng trong từng quyết định quản trị cụ thể. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Hỗ trợ của nhà quản lý 
 Biến quan sát/thang đo 1 2 3 4 5 
 Rất Không Đồng ý Đồng ý Hoàn 
 không đồng ý vừa toàn 
 đồng ý đồng ý 
 Công ty đảm bảo thiết bị cho nhân viên xử lý và 
1 cung cấp thông tin chi phí. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Công ty đảm bảo số lƣợng nhân viên cho việc ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
2 xử lý và cung cấp thông tin chi phí để hoàn 
 thành nhiệm vụ. 
 Công ty đảm bảo về chia sẽ thông tin chi phí 
3 liên quan đến các phòng ban khác. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Công ty đảm bảo về huấn luyện và đào tạo cho 
4 nhân viên trong việc xử lý và cung cấp thông tin 
 chi phí. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Công ty chú trọng đến thông tin chi phí cung 
5 cấp phù hợp với mục tiêu, văn hoá và chiến lƣợc 
 ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 của công ty. 
 Công nghệ thông tin 
 Biến quan sát/thang đo 1 2 3 4 5 
 Rất Không Đồng ý Đồng ý Hoàn 
 không đồng ý vừa toàn 
 đồng ý đồng ý 
 Công ty đang sử dụng các phần mềm rất hiệu 
1 quả để xử lý dữ liệu (độ tin cậy của thông tin, ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 linh hoạt, chất lƣợng thông tin, khả dụng) 
2 Công ty có sự hợp nhất cao thông tin từ nhiều 
 bộ phận khác nhau. 
 198 
3 Công ty có hệ thống công nghệ thông tin rất 
 thân thiện với ngƣời dùng. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
4 Công ty có phần lớn dữ liệu thông tin chi tiết 
 cần thiết đều có sẵn có trong hệ thống.. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
5 Công ty có hệ thống thông tin thƣờng xuyên 
 đƣợc cập nhật và cung cấp thông tin kịp thời. 
 ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Quản trị chi ph tr ng giai đ ạn marketing, phân phối, dịch vụ 
 Biến quan sát/thang đo 1 2 3 4 5 
 Rất Không Đồng ý Đồng ý Hoàn 
 không đồng ý vừa toàn 
 đồng ý đồng ý 
1 Chi phí hoạt động marketing, phân phối và dịch 
 vụ sau bán hàng đƣợc công ty lập kế hoạch/dự ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 toán trong ngắn hạn và dài hạn. 
 Chi phí hoạt động marketing, phân phối và dịch ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
2 vụ sau bán hàng đƣợc công ty xem là đối tƣợng 
 tính toán, phân tích, kiểm soát và cắt giảm chi 
 phí thông qua việc thay đổi, thiết kế lại quy 
 trình, công việc, hoạt động. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Chi phí marketing, phân phối và dịch vụ sau bán 
3 hàng của công ty hỗ trợ rất tốt cho đánh giá khả 
 năng sinh lời cho từng khách hàng/nhóm khách 
 hàng. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Chi phí marketing, phân phối và dịch vụ sau bán 
4 hàng hỗ trợ rất tốt cho ra quyết định quản trị 
 (loại bỏ các hoạt động không cần thiết, giữ chân ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 và lòng trung thành khách hàng ) 
 Quản trị chi phí trong giai đoạn marketing, phân 
5 phối, dịch vụ sau bán hàng rất quan trọng trong 
 việc tạo lợi thế cạnh trạnh và đáp ứng chiến 
 lƣợc của công ty. 
 kSử kdụng thông tin chi phí phục vụ cho quản trị 
 Biến quan sát/thang đo 1 2 3 4 5 
 Rất Không Đồng ý Đồng ý Hoàn 
 không đồng ý vừa toàn 
 đồng ý đồng ý 
 Kế hoạch 
1 Thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng để lập 
 dự toán chi phí, chi phí mục tiêu theo kế hoạch ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 đƣa ra. 
 Thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng để phân 
2 bổ nguồn lực trong công ty. 
 199 
 thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng cho việc 
 dự toán lợi nhuận của sản phẩm/dòng sản ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
3 phẩm/bộ phận/trung tâm. 
 Thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng cho việc ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 dự báo: rủi ro, cơ hội, đe doạ, tiềm năng  
4 
 ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Quyết định về giá 1 2 3 4 5 
 Thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng cho việc 
1 xác định giá bán cho sản phẩm mới. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng để điều 
2 chỉnh giá hàng kỳ cho các sản phẩm hiện hữu. 
 Thông tin chi phí đƣợc công ty sử dụng để ra ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 quyết định giá bán trong một số trƣờng hợp đặc 
 biệt: đơn hàng khối lƣợng lớn, sản phẩm hỗn 
3 hợp, năng lực sản xuất dƣ thừa  ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Ki m soát 1 2 3 4 5 
1 Công ty sử dụng chênh lệch giữa chi phí thực tế 
 và định mức/dự toán cho công tác quản trị. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Công ty sử dụng chi phí giá thành thực tế của 
2 các đối tƣợng: hoạt động, sản phẩm/dòng sản ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 phẩm, kênh phân phối, khách hàng, trung tâm 
 trách nhiệm 
 Công ty sử dụng biến động chi phí và những 
3 nguyên nhân để nhà quản lý thực hiện kiểm ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 soát. 
 Công ty sử dụng thông tin chi phí để cải tiến các 
4 hoạt động hiệu quả hơn trong việc sử dụng 
 nguồn lực. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Công ty sử dụng chi phí về năng lực sản xuất dƣ 
5 thừa của hoạt động/phân xƣởng/trung tâm trong 
 công ty. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Công ty sử dụng thông tin chi phí để kiểm soát 
6 và cắt giảm chi phí của hoạt động, sản 
 phẩm/dòng sản phẩm/bộ phận/trung tâm. 
 ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Đánh giá việc thực hiện và ra quyết định 1 2 3 4 5 
1 Công ty sử dụng thông tin chi phí để đánh giá 
 đƣợc hiệu quả của sản phẩm/dòng sản phẩm/bộ ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 phận/trung tâm/nhân viên. 
2 Công ty sử dụng thông tin chi phí để phân tích 
 và đánh giá lợi nhuận của khách hàng. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
3 Công ty sử dụng thông tin chi phí để ra quyết 
 định thêm hoặc loại bỏ sản phẩm, dòng sản 
 phẩm hoặc bộ phận trong công ty. 
4 Công ty sử dụng thông tin chi phí để nhà quản 
 lý ra các quyết định: CVP, phân bổ nguồn lực, 
 200 
 khen thƣởng, tự làm hay mua ngoài, đầu tƣ mới 
 công nghệ ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 Kết quả hoạt động 
 Quý chuyên gia cho rằng việc sử dụng thông tin chi phí phục vụ cho quản trị sẽ đóng góp vào kết 
 quả hoạt động của công ty nhƣ thế nào? 
Biến quan sát/thang đo 1 2 3 4 5 
 Rất Không Đồng ý Đồng ý Hoàn 
 không đồng ý vừa toàn 
 đồng ý đồng ý 
Chu kỳ sản xuất 
 1. Thời gian phát triển sản phẩm mới nhanh 
 hơn. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 2. Thời gian sản xuất sản phẩm nhanh hơn. 
 ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 3. Độ tin cậy trong giao hàng ngày càng cao 
 (giao hàng đúng hẹn, tỷ lệ giao hàng lỗi thấp 
 ). ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 4. Đáp ứng khách hàng ngày càng tốt hơn (đáp 
 ứng đặc điểm sản phẩm theo nhu cầu khách 
 hàng. khối lƣợng đơn hàng, xử lý đơn hàng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 ). 
Ki m soát chi phí 1 2 3 4 5 
 1. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp ngày càng 
 tiết kiệm. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 2. Chi phí nhân công trực tiếp ngày càng tiết 
 kiệm. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 3. Chi phí sản xuất chung ngày càng tiết kiệm. 
 ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 4. Chi phí ngoài sản xuất ngày càng tiết kiệm. 
 ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
Lợi nhuận 1 2 3 4 5 
 1. Thị phần tăng lên. 
 ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 2. Tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS) tăng ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 lên. 
 3. Vòng quay tài sản (TOA) tăng lên. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 4. Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) tăng lên. ☐ ☐ ☐ ☐ ☐ 
 --------- 
 201 
Phụ lục 23. Danh sách các d anh nghiệp hả sát 
 LĨNH VỰC KINH 
STT TÊN CÔNG TY ĐỊA BÀN 
 DOANH 
 CÔNG TY TNHH ĐIỆN GIA DỤNG 
 1. TPHCM SẢN XUẤT 
 CARIBBEAN VIỆT NAM 
 2. CÔNG TY TNHH SX-TM LIÊN HIỆP TPHCM SẢN XUẤT 
 3. CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TVP TPHCM SẢN XUẤT 
 4. CÔNG TY TNHH VIDAN TPHCM SẢN XUẤT 
 5. CÔNG TY TNHH MAY MẶC YẾN THANH TPHCM SẢN XUẤT 
 6. CÔNG TY TNHH MTV BAO BÌ HÙNG VIỆT TPHCM SẢN XUẤT 
 7. CÔNG TY TNHH TRÀNG AN TPHCM SẢN XUẤT 
 8. CÔNG TY TNHH HỒNG ĐỨC EXPRESS TPHCM DỊCH VỤ 
 9. CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN NÔNG VIỆT NAM LONG AN SẢN XUẤT 
 10. CÔNG TY CỔ PHẦN BMC VIỆT NAM; LONG AN SẢN XUẤT 
 11. CÔNG TY TNHH NHỰA WINFAR LONG AN SẢN XUẤT 
 CÔNG TY TNHH LƢƠNG THỰC- THỰC PHẨM 
 12. LONG AN SẢN XUẤT 
 LONG AN 
 CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH & DỊCH VỤ VĂN 
 13. LONG AN SẢN XUẤT 
 HÓA LONG AN 
 CÔNG TY CỔ PHẦN CỤM CÔNG NGHIỆP 
 14. LONG AN DỊCH VỤ 
 ANOVA 
 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUỐC 
 15. LONG AN DỊCH VỤ 
 MINH 
 16. CÔNG TY TNHH MAG-RABBIT VIỆT NAM. TPHCM SẢN XUẤT 
 17. CÔNG TY TNHH MJ APPAREL ĐỒNG NAI DỊCH VỤ 
 18. CÔNG TY TNHH TAKAYASHI TPHCM SẢN XUẤT 
 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN TRUYỀN 
 19. TPHCM DỊCH VỤ 
 THỐNG Á CHÂU 
 20. CÔNG TY CP MONDELEZ KINH ĐÔ TPHCM SẢN XUẤT 
 21. CÔNG TY CỔ PHẦN EUROWINDOW TPHCM SẢN XUẤT 
 22. CÔNG TY CP THẾ GIỚI SỐ TRẦN ANH TPHCM DỊCH VỤ 
 23. CÔNG TY TNHH CANON VIỆT NAM TPHCM DỊCH VỤ 
 CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM DINH 
 24. TPHCM SẢN XUẤT 
 DƢỠNG NUTIFOOD 
 25. CÔNG TY DƢỢC SÀI GÒN (SAPHARCO) TPHCM SẢN XUẤT 
 TỔNG CÔNG TY CÔNG NGHIỆP XI MĂNG 
 26. TPHCM SẢN XUẤT 
 VIỆT NAM (VICEM) 
 NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƢƠNG VIỆT 
 27. TPHCM DỊCH VỤ 
 NAM - VIETINBANK 
 28. CÔNG TY CP GIẤY SÀI GÒN TPHCM SẢN XUẤT 
 29. CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA BÌNH MINH TPHCM SẢN XUẤT 
 30. CÔNG TY TNHH MTV TÂN UY ĐẠT LONG AN SẢN XUẤT 
 31. CÔNG TY TNHH MTV ASG TOÀN CẦU LONG AN SẢN XUẤT 
 32. CÔNG TY TNHH MTV MAY MẶC TÂN ĐẠT LONG AN SẢN XUẤT 
 33. CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG HƢƠNG I LONG AN SẢN XUẤT 
 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỄN 
 34. TPHCM DỊCH VỤ 
 THÔNG ĐÔNG DƢƠNG 
 35. CÔNG TY TNHH XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẾN TRE DỊCH VỤ 
 CÔNG TY TNHH ZUELLIG PHARMA VIỆT 
 36. TPHCM DỊCH VỤ 
 NAM 
 37. CÔNG TY TNHH MGK FRAMEWORKS ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
 38. CÔNG TY CỔ PHẦN TÔN ĐÔNG Á BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
 39. CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT LONG AN LONG AN SẢN XUẤT 
 40. CÔNG TY TNHH TƢ VẤN HẰNG SINH TPHCM DỊCH VỤ 
 41. CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO THÔNG MINH TPHCM DỊCH VỤ 
 202 
 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THÔNG 
42. ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
 NHẬT 
43. CÔNG TY TNHH GOODIA VIỆT NAM TPHCM SẢN XUẤT 
44. CÔNG TY TNHH G - METAL VIỆT NAM ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
45. CÔNG TY TNHH GIA PHONG TPHCM SẢN XUẤT 
46. CÔNG TY TNHH TRASFA VIỆT NAM TPHCM SẢN XUẤT 
47. CÔNG TY TNHH THE SUPPORT VIỆT NAM ĐỒNG NAI DỊCH VỤ 
48. CÔNG TY TNHH TAIYO BRUSH VIỆT NAM ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
 CÔNG TY TNHH NISSEI SURFACE 
49. ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
 TREATMENT TECHNOLOGY VIỆT NAM 
50. CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI BÔNG SEN TPHCM DỊCH VỤ 
51. CÔNG TY TNHH Y & J INTERNATIONAL BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
52. CÔNG TY TNHH ZHENG ZHAN ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
53. CÔNG TY TNHH BIO INTERNATIONAL BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
54. CÔNG TY TNHH MTV XNK Ý BÌNH TPHCM DỊCH VỤ 
55. CÔNG TY TNHH XNK ĐỨC THÀNH DUY LONG AN DỊCH VỤ 
56. CÔNG TY TNHH HÒA ANH LONG AN SẢN XUẤT 
57. CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA TPHCM SẢN XUẤT 
58. CÔNG TY TNHH UNI PRESIDEN TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
59. CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN EXIM TPHCM DỊCH VỤ 
60. CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ HỒNG KÝ TPHCM SẢN XUẤT 
 CÔNG TY CỔ PHẦN LƢƠNG THỰC THỰC 
61. AN GIANG SẢN XUẤT 
 PHẨM 
62. CÔNG TY TNHH MINH PHƢỢNG TIỀN GIANG DỊCH VỤ 
 CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI CP VIỆT 
63. ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
 NAM 
 CÔNG TY TNHH XNK CHẾ BIẾN THỰC PHẨM 
64. TPHCM SẢN XUẤT 
 HÙNG VƢƠNG 
65. CÔNG TY TNHH Ô TÔ TRƢỜNG HẢI TPHCM SẢN XUẤT 
66. CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA LONG AN SẢN XUẤT 
67. CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ HOÀN CẦU LONG AN DỊCH VỤ 
68. CÔNG TY TNHH THÀNH CÔNG ÚT HẠNH LONG AN SẢN XUẤT 
69. CÔNG TY TNHH YÊN TRANG LONG AN SẢN XUẤT 
70. CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẦM VS LONG AN SẢN XUẤT 
71. CÔNG TY TNHH DŨNG PHONG LONG AN SẢN XUẤT 
72. CÔNG TY TNHH NÔNG LÂM PHÁT LONG AN SẢN XUẤT 
73. CÔNG TY TNHH XUÂN VÀNG LONG AN SẢN XUẤT 
74. CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC THẮNG LONG AN DỊCH VỤ 
75. CÔNG TY TNHH ĐẠI VIỆT LONG AN SẢN XUẤT 
76. CÔNG TY TNHH HẠ LONG LONG AN DỊCH VỤ 
77. CÔNG TY CỔ PHẦN GỖ AN CƢỜNG BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ 
78. CÔNG TY TNHH ĐẠI NAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
 CÔNG TY CỔ PHẦN HÃNG PHIM CHÁNH 
79. TPHCM DỊCH VỤ 
 PHƢƠNG 
80. NGÂN HÀNG TMCP PHƢƠNG ĐÔNG TPHCM DỊCH VỤ 
 CÔNG TY TNHH DV BẢO VỆ THĂNG LONG 
81. TPHCM DỊCH VỤ 
 SÀI GÒN 
82. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ THIÊN NAM TPHCM SẢN XUẤT 
83. CÔNG TY CP THÉP NHÀ BÈ - VNSTEEL TPHCM SẢN XUẤT 
 CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI ĐIỆN TỬ TÂM 
84. TPHCM SẢN XUẤT 
 HOÀN CHÂU 
 CÔNG TY TNHH FPT FOOD PROCESS 
85. TPHCM SẢN XUẤT 
 TECHNOLOGY VIỆT NAM 
86. CÔNG TY TNHH TMDV BYBIZ TPHCM SẢN XUẤT 
87. CÔNG TY CỔ PHẦN TM KT & ĐT SÀI GÕN TPHCM SẢN XUẤT 
 203 
88. CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NGÂN TPHCM DỊCH VỤ 
89. CÔNG TY TNHH KINH ĐÔ MIỀN NAM TPHCM SẢN XUẤT 
 CÔNG TY CỔ PHẦN NEW RETAI 
90. TPHCM DỊCH VỤ 
 TECHNOLOGY 
91. CÔNG TY TNHH VĨ ĐẠI TPHCM SẢN XUẤT 
92. CÔNG TY TNHH BITAS TPHCM SẢN XUẤT 
 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƢ KINH DOANH 
93. TPHCM DỊCH VỤ 
 ĐIỆN LỰC TP.HCM 
94. NGÂN HÀNG TM QUÂN ĐỘI TPHCM DỊCH VỤ 
 CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ NỘI THẤT 
95. TPHCM DỊCH VỤ 
 CÔNG MINH 
96. CÔNG TY TNHH VŨ VINH TPHCM SẢN XUẤT 
97. CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TAM TÀI NHÂN TPHCM DỊCH VỤ 
98. CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐỒNG HƢNG TPHCM DỊCH VỤ 
99. CÔNG TY CỔ PHẦN LƢỚI THÁI VIỆT TPHCM DỊCH VỤ 
100. CÔNG TY TNHH GHL GROUP TPHCM DỊCH VỤ 
101. NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ 
102. CÔNG TY TNHH MTV ZHENG CAI VIỆT NAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
 CÔNG TY OLYMPIA TOOLS INTERATIONAL, 
103. TPHCM SẢN XUẤT 
 INC 
104. CÔNG TY TNHH TM-DV THANH VY BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ 
105. CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 4 TPHCM DỊCH VỤ 
106. CÔNG TY TNHH BAO BÌ TUNCAI BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
107. CÔNG TY TNHH KCN VIỆT NAM SINGAPORE BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
 CÔNG TY CỔ PHẦN DƢỢC PHẨM QUỐC TẾ 
108. TPHCM SẢN XUẤT 
 THĂNG LONG 
109. CÔNG TY TNHH TM-DV PHÁT TOÀN PHÁT BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ 
110. NGÂN HÀNG TMCP THƢƠNG TÍN BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ 
 CÔNG TY TNHH KAWASAKI HEAT METAL 
111. BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
 VIỆT NAM 
112. NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƢƠNG BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
113. CÔNG TY TNHH NCL VIỆT NAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
114. CÔNG TY TNHH MINH PHÚ BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
115. CÔNG TY TNHH I HOA CHEMICAL BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
 CÔNG TY CỔ PHẦN CƢỜNG THỊNH PHÁT 
116. TPHCM SẢN XUẤT 
 GROUP 
 CÔNG TY TNHH APAVE CHÂU Á THÁI BÌNH 
117. BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
 DƢƠNG 
118. CÔNG TY TNHH MTV HOA LÂM PHÁT BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
119. CÔNG TY TNHH HON CHUAN VIỆT NAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
120. CÔNG TY TNHH POTTERY CRAFT ASIA BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
121. CÔNG TY TNHH HONG CHENG VIỆT NAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
 CÔNG TY TNHH GHP INTERNATIONAL VIỆT 
122. BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
 NAM 
123. CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ VĨNH THỊNH BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ 
124. CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC QUỐC TẾ BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
125. CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT NHỘM VIỆT HỒNG TPHCM SẢN XUẤT 
 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỄN THÔNG 
126. TPHCM SẢN XUẤT 
 SAO PHƢƠNG NAM 
127. CÔNG TY TNHH TIẾN TRƢỜNG TPHCM DỊCH VỤ 
128. NGÂN HÀNG VIỆT NAM THỊNH VƢỢNG TPHCM DỊCH VỤ 
129. CÔNG TY TNHH BẾP XANH FAMILY TPHCM DỊCH VỤ 
 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ SÚC SẢN 
130. TPHCM SẢN XUẤT 
 VISSAN 
131. CÔNG TY TNHH TRẦN HÙYNH QUANG TPHCM SẢN XUẤT 
 204 
132. CÔNG TY TNHH CÁT TƢỜNG TPHCM DỊCH VỤ 
133. CÔNG TY TNHH TRUNG MINH THÀNH TPHCM DỊCH VỤ 
134. CÔNG TY TNHH ĐẠI LÊ TPHCM SẢN XUẤT 
135. CÔNG TY TNHH HTD BÌNH TIÊN TPHCM SẢN XUẤT 
136. CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ YUEH WANG BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
137. CÔNG TY CỔ PHẦN CITEK TPHCM SẢN XUẤT 
138. CÔNG TY CỔ PHẦN BƢU ĐIỆN CÁI BÈ TIỀN GIANG DỊCH VỤ 
139. CÔNG TY CỔ PHẦN VNPT TIỀN GIANG TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
140. CÔNG TY TNHH VĂN QUÂN TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
141. CÔNG TY TNHH THÀNH PHÁT NHT TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
142. CÔNG TY TNHH VIỄN THÔNG TIỀN GIANG DỊCH VỤ 
143. CÔNG TY CỔ PHẦN MONDELE2 KINH ĐÔ TPHCM SẢN XUẤT 
144. CÔNG TY TNHH PHÚC KIẾN TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
145. CÔNG TY TNHH MTV DLHL TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
146. CÔNG TY TNHH NGUYÊN XUÂN TIỀN GIANG DỊCH VỤ 
147. CÔNG TY CỔ PHẦN TĐ HOA SEN TPHCM SẢN XUẤT 
148. CÔNG TY CỔ PHẦN MTV BÊN TÔNG TICCO TPHCM SẢN XUẤT 
149. CÔNG TY CỔ PHẦN BIA SÀI GÒN SÔNG TIỀN TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
150. NGÂN HÀNG ĐẦU TƢ VÀ PHÁT TRIỂN TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
151. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TPHCM SẢN XUẤT 
152. CÔNG TY VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ 
153. CÔNG TY TNHH NAKAI VN BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
154. CÔNG TY TNHH ĐÔNG PHAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
155. CÔNG TY TNHH THIÊN NGA BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ 
 CÔNG TY TNHH HWA JONG GARMENT 
156. BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
 ACCESSORIES 
157. LIÊN HỢP TÁC XÃ COOPMART BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ 
158. CÔNG TY TNHH HÓA NÔNG LÚA VÀNG BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ 
159. CÔNG TY TNHH ELIZABETH HOTEL BÌNH DƢƠNG DỊCH VỤ 
160. CÔNG TY TNHH LYLONG BRUSH BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
161. CÔNG TY TNHH TAVI TPHCM SẢN XUẤT 
162. CÔNG TY TNHH SOUKI VIỆT NAM BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
163. CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HÀ BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
164. CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG A TPHCM SẢN XUẤT 
165. CÔNG TY TNHH BÌNH DIỄM TPHCM SẢN XUẤT 
166. CÔNG TY TNHH AN BÌNH TPHCM SẢN XUẤT 
167. CÔNG TY TNHH ANH NGỌC TPHCM SẢN XUẤT 
168. CÔNG TY TNHH ĐỒNG PHÁT TPHCM SẢN XUẤT 
169. CÔNG TY TNHH GIA KHANG TP.HCM DỊCH VỤ 
170. CÔNG TY TNHH HAPPY HOLDING TPHCM SẢN XUẤT 
171. CÔNG TY TNHH KIM KHÁNH TPHCM SẢN XUẤT 
172. CÔNG TY CỔ PHẦN LỘC TÂM TPHCM SẢN XUẤT 
173. CÔNG TY CỔ PHẦN TÂY ĐÔ CẦN THƠ SẢN XUẤT 
174. CÔNG TY TNHH TDE CẦN THƠ DỊCH VỤ 
175. CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA CẦN THƠ CẦN THƠ SẢN XUẤT 
176. CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM MIỀN TÂY CẦN THƠ SẢN XUẤT 
177. CÔNG TY TNHH NHỰA VẠN THÔNG CẦN THƠ SẢN XUẤT 
178. CÔNG TY TNHH THANH THIÊN NGỌC CẦN THƠ DỊCH VỤ 
179. CÔNG TY TNHH ĐẠI PHÁT DTT CẦN THƠ DỊCH VỤ 
180. CÔNG TY TNHH BẢO NGUYÊN CẦN THƠ SẢN XUẤT 
181. CÔNG TY TNHH KIM THÀNH CẦN THƠ SẢN XUẤT 
182. CÔNG TY TNHH HƢNG THÀNH PHÁT CẦN THƠ SẢN XUẤT 
183. CÔNG TY CỔ PHẦN Ý MỸ ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
184. CÔNG TY TNHH BÌNH MINH ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
 205 
185. CÔNG TY TNHH JUNMAY ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
186. CÔNG TY TNHH DỆT TOVICO ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
187. CÔNG TY CỔ PHẦN AVA ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
188. CÔNG TY TNHH P.O.L.T.S ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
189. CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ BIÊN HÒA ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
190. CÔNG TY TNHH T.N.T ĐỒNG NAI DỊCH VỤ 
191. CTY TNHH CÔNG THÀNH LONG ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
192. CÔNG TY TNHH VIỆT LONG ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
193. CÔNG TY TNHH HÒA PHÁT BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
194. CÔNG TY TNHH THIÊN PHÚ BÌNH DƢƠNG SẢN XUẤT 
195. CÔNG TY TNHH HOÀNG ANH TÂY NINH SẢN XUẤT 
196. CÔNG TY TNHH ĐỒNG PHƢỚC TÂY NINH DỊCH VỤ 
197. CÔNG TY TNHH HOA SEN TÂY NINH SẢN XUẤT 
198. CÔNG TY CỔ PHẦN LÊ KHA TÂY NINH SẢN XUẤT 
199. CTY TNHH CẨM VÂN TÂY NINH SẢN XUẤT 
200. CÔNG TY TNHH SHENG LONG TÂY NINH SẢN XUẤT 
201. CÔNG TY CỔ PHẦN TÂY NAM TÂY NINH SẢN XUẤT 
202. CÔNG TY TNHH KIM HỒNG TÂY NINH SẢN XUẤT 
203. CÔNG TY TNHH NHỰA ĐÔNG PHƢƠNG TÂY NINH SẢN XUẤT 
204. CÔNG TY TNHH THÁI DƢƠNG TÂY NINH SẢN XUẤT 
205. CÔNG TY TNHH TÂY PHÚ QUÝ TÂY NINH SẢN XUẤT 
206. CÔNG TY TNHH TÔ GIANG TÂY NINH SẢN XUẤT 
207. CÔNG TY TNHH HOÀNG MI TÂY NINH SẢN XUẤT 
208. CÔNG TY TNHH AB&C AN GIANG SẢN XUẤT 
209. CÔNG TY TNHH TRUNG TÍN AN GIANG SẢN XUẤT 
210. CÔNG TY TNHH NÔNG GIA II AN GIANG SẢN XUẤT 
211. CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO AN GIANG AN GIANG DỊCH VỤ 
212. CÔNG TY TNHH HƢNG THỊNH AN GIANG SẢN XUẤT 
213. CÔNG TY CỔ PHẦN MÊ KÔNG AN GIANG DỊCH VỤ 
214. CÔNG TY TNHH TÂN QUI TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
215. CTY TNHH MINH TÂM TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
216. CÔNG TY CỔ PHẦN VINH QUANG TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
217. CÔNG TY TNHH SÀI GÒN - MỸ THO TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
218. CÔNG TY TNHH PHÁT THÀNH TIỀN GIANG DỊCH VỤ 
219. CÔNG TY TNHH MINH PHƢƠNG TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
220. CÔNG TY TNHH ÁNH DƢƠNG TIỀN GIANG SẢN XUẤT 
221. CÔNG TY TNHH PHÚ HÒA BẾN TRE SẢN XUẤT 
222. CÔNG TY CỔ PHẦN THANH TRÚC BẾN TRE DỊCH VỤ 
223. CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI HƢƠNG BẾN TRE SẢN XUẤT 
224. CÔNG TY TNHH TRUNG THÀNH BẾN TRE SẢN XUẤT 
225. CÔNG TY TNHH NHẬT VY BẾN TRE SẢN XUẤT 
226. CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÀI GÒN BẾN TRE SẢN XUẤT 
227. CÔNG TY TNHH NAM BỘ BẾN TRE DỊCH VỤ 
228. CÔNG TY TNHH VIỆT THẮNG BẾN TRE SẢN XUẤT 
229. CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN AN PHÁT BẾN TRE SẢN XUẤT 
230. CÔNG TY TNHH SƠN ĐÔNG NAM Á VŨNG TÀU SẢN XUẤT 
231. CÔNG TY TNHH BÌNH MINH VŨNG TÀU SẢN XUẤT 
232. CÔNG TY TNHH PHONG NHA VŨNG TÀU DỊCH VỤ 
233. CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH VŨNG TÀU DỊCH VỤ 
234. CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT PHÚ VŨNG TÀU DỊCH VỤ 
235. CÔNG TY TNHH HỘI VIỆT ANH TPHCM DỊCH VỤ 
236. CÔNG TY CỔ PHẦN MTV PHƢƠNG NAM TPHCM SẢN XUẤT 
237. CÔNG TY TNHH TÂM VIỆT TPHCM SẢN XUẤT 
238. CÔNG TY TNHH THANH THANH TPHCM SẢN XUẤT 
 206 
 239. CÔNG TY TNHH TRÍ TÍN TPHCM SẢN XUẤT 
 240. CÔNG TY TNHH TRUNG THÀNH TPHCM SẢN XUẤT 
 241. CÔNG TY TNHH XUÂN QUÝ CÀ MAU SẢN XUẤT 
 242. CÔNG TY TNHH CÔNG LÝ CÀ MAU DỊCH VỤ 
 243. CÔNG TY TNHH NHÂN HÒA CÀ MAU SẢN XUẤT 
 244. CÔNG TY TNHH TẮC VÂN CÀ MAU SẢN XUẤT 
 245. CÔNG TY TNHH KẾ ĐẠI TÂN CÀ MAU SẢN XUẤT 
 246. CÔNG TY TNHH THIÊN ĐỨC ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
 247. CÔNG TY TNHH VIỄN KHANG ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
 248. CÔNG TY TNHH THÁI SƠN ĐỒNG NAI DỊCH VỤ 
 249. CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƢỜNG BIÊN HÒA ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
 250. CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC ĐỒNG NAI SẢN XUẤT 
Phụ lục 24. Kết quả Crα 
Đánh giá độ tin cậy thang đo vai trò CI 
 Reliability Statistics 
 Cronbach's Alpha N of Items 
 .870 4 
 Item-Total Statistics 
 Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha 
 Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted 
TQTTTCP1 11.10 9.124 .716 .837 
TQTTTCP2 11.10 8.775 .734 .830 
TQTTTCP3 11.43 10.020 .635 .868 
TQTTTCP4 11.13 8.650 .815 .797 
Đánh giá độ tin cậy thang đo hỗ trợ của nhà quản lý 
 Reliability Statistics 
 Cronbach's Alpha N of Items 
 .871 5 
 Item-Total Statistics 
 Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha 
 Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted 
HTNQL1 12.37 14.513 .714 .844 
HTNQL2 12.31 15.620 .693 .845 
HTNQL3 12.15 17.306 .655 .854 
HTNQL4 12.31 17.971 .647 .858 
HTNQL5 12.29 15.088 .812 .814 
 207 
Đánh giá độ tin cậy thang đo CNTT 
 Reliability Statistics 
 Cronbach's Alpha N of Items 
 .818 5 
 Item-Total Statistics 
 Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha 
 Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted 
CNTT1 13.13 9.805 .716 .748 
CNTT2 13.50 10.705 .647 .772 
CNTT3 13.39 9.497 .769 .730 
CNTT4 13.77 10.484 .665 .766 
CNTT5 13.38 12.604 .289 .870 
 Reliability Statistics 
 Cronbach's Alpha N of Items 
 .870 4 
 Item-Total Statistics 
 Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha 
 Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted 
CNTT1 9.72 7.287 .703 .842 
CNTT2 10.09 7.853 .681 .850 
CNTT3 9.98 6.873 .792 .804 
CNTT4 10.36 7.577 .718 .836 
Đánh giá độ tin cậy thang đo quản trị chi phí – trong giai đoạn tiếp thị, phân phối và 
dịch vụ sau bán hàng 
 Reliability Statistics 
 Cronbach's Alpha N of Items 
 .878 5 
 Item-Total Statistics 
 Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha 
 Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted 
MPPDV1 12.16 16.336 .683 .858 
MPPDV2 12.43 14.456 .763 .838 
MPPDV3 12.14 16.123 .666 .861 
MPPDV4 12.23 16.047 .687 .857 
 208 
MPPDV5 12.06 15.062 .749 .842 
Đánh giá độ tin cậy thang đo sử dụng TTCP - phục vụ cho kế hoạch 
 Reliability Statistics 
 Cronbach's Alpha N of Items 
 .827 4 
 Item-Total Statistics 
 Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha 
 Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted 
KH1 9.35 6.315 .586 .811 
KH2 9.63 5.982 .628 .793 
KH3 9.11 5.626 .695 .762 
KH4 9.39 6.056 .710 .759 
Đánh giá độ tin cậy thang đo UCI - phục vụ cho quyết định giá bán 
 Reliability Statistics 
 Cronbach's Alpha N of Items 
 .793 3 
 Item-Total Statistics 
 Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha 
 Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted 
QDG1 6.40 3.472 .693 .656 
QDG2 5.87 4.170 .574 .782 
QDG3 6.57 3.766 .645 .709 
Đánh giá độ tin cậy thang đo UCI - phục vụ cho kiểm soát 
 Reliability Statistics 
 Cronbach's Alpha N of Items 
 .857 6 
 Item-Total Statistics 
 Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha 
 Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted 
KS1 16.34 22.409 .724 .818 
KS2 16.29 23.884 .550 .852 
KS3 16.41 23.423 .707 .823 
 209 
KS4 16.50 22.347 .696 .824 
KS5 16.74 24.226 .628 .836 
KS6 17.00 24.943 .583 .844 
Đánh giá độ tin cậy thang đo UCI - phục vụ cho đánh giá việc thực hiện và ra quyết 
định 
 Reliability Statistics 
 Cronbach's Alpha N of Items 
 .783 4 
 Item-Total Statistics 
 Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha 
 Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted 
DGTHRQD1 10.64 8.598 .597 .727 
DGTHRQD2 10.53 9.141 .572 .739 
DGTHRQD3 10.46 8.948 .563 .744 
DGTHRQD4 10.65 8.762 .628 .711 
Đánh giá độ tin cậy thang đo PER– chu kỳ sản xuất 
 Reliability Statistics 
 Cronbach's Alpha N of Items 
 .842 4 
 Item-Total Statistics 
 Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha 
 Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted 
CKSX1 9.61 6.535 .641 .814 
CKSX2 9.56 6.134 .742 .772 
CKSX3 9.79 6.026 .661 .808 
CKSX4 9.37 6.270 .666 .804 
Đánh giá độ tin cậy thang đo PER – kiểm soát chi phí 
 Reliability Statistics 
 Cronbach's Alpha N of Items 
 .827 4 
 Item-Total Statistics 
 210 
 Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha 
 Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted 
KSCP1 9.80 6.722 .723 .752 
KSCP2 9.81 7.192 .714 .753 
KSCP3 9.97 8.898 .650 .790 
KSCP4 10.23 9.019 .566 .819 
Đánh giá độ tin cậy thang đo PER – lợi nhuận 
 Reliability Statistics 
 Cronbach's Alpha N of Items 
 .770 4 
 Item-Total Statistics 
 Scale Mean if Item Scale Variance if Corrected Item- Cronbach's Alpha 
 Deleted Item Deleted Total Correlation if Item Deleted 
LN1 9.85 6.758 .617 .694 
LN2 9.78 6.732 .537 .734 
LN3 9.97 6.820 .485 .763 
LN4 10.00 6.284 .661 .667 
Phụ lục 25. Kết quả EFA 
EFA nhân tố vai trò CI 
 KMO and Bartlett's Test 
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .805 
 Approx. Chi-Square 466.576 
Bartlett's Test of Sphericity df 6 
 Sig. .000 
 Communalities 
 Initial Extraction 
TQTTTCP1 1.000 .713 
TQTTTCP2 1.000 .733 
TQTTTCP3 1.000 .615 
TQTTTCP4 1.000 .823 
Extraction Method: Principal Component 
Analysis. 
 Total Variance Explained 
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings 
 211 
 Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 
1 2.884 72.107 72.107 2.884 72.107 72.107 
2 .525 13.137 85.244 
3 .347 8.687 93.931 
4 .243 6.069 100.000 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Component Matrixa 
 Component 
 1 
TQTTTCP4 .907 
TQTTTCP2 .856 
TQTTTCP1 .844 
TQTTTCP3 .784 
Extraction Method: Principal 
Component Analysis. 
a. 1 components extracted. 
EFA hỗ trợ của nhà quản lý 
 KMO and Bartlett's Test 
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .864 
 Approx. Chi-Square 554.615 
Bartlett's Test of Sphericity df 10 
 Sig. .000 
 Communalities 
 Initial Extraction 
HTNQL1 1.000 .682 
HTNQL2 1.000 .657 
HTNQL3 1.000 .605 
HTNQL4 1.000 .596 
HTNQL5 1.000 .794 
Extraction Method: Principal Component 
Analysis. 
 Total Variance Explained 
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings 
 Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 
1 3.335 66.690 66.690 3.335 66.690 66.690 
2 .529 10.585 77.275 
 212 
3 .463 9.256 86.532 
4 .424 8.475 95.007 
5 .250 4.993 100.000 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Component Matrixa 
 Component 
 1 
HTNQL5 .891 
HTNQL1 .826 
HTNQL2 .810 
HTNQL3 .778 
HTNQL4 .772 
Extraction Method: Principal 
Component Analysis. 
a. 1 components extracted. 
EFA CNTT 
 KMO and Bartlett's Test 
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .797 
 Approx. Chi-Square 455.369 
Bartlett's Test of Sphericity df 6 
 Sig. .000 
 Communalities 
 Initial Extraction 
CNTT1 1.000 .696 
CNTT2 1.000 .673 
CNTT3 1.000 .797 
CNTT4 1.000 .714 
Extraction Method: Principal 
Component Analysis. 
 Total Variance Explained 
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings 
 Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 
1 2.880 71.997 71.997 2.880 71.997 71.997 
2 .488 12.209 84.205 
3 .381 9.533 93.738 
4 .250 6.262 100.000 
 213 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Component Matrixa 
 Component 
 1 
CNTT3 .893 
CNTT4 .845 
CNTT1 .834 
CNTT2 .820 
Extraction Method: 
Principal Component 
Analysis. 
a. 1 components extracted. 
EFA quản trị chi phí 
 KMO and Bartlett's Test 
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .869 
 Approx. Chi-Square 552.794 
Bartlett's Test of Sphericity df 10 
 Sig. .000 
 Communalities 
 Initial Extraction 
MPPDV1 1.000 .638 
MPPDV2 1.000 .739 
MPPDV3 1.000 .619 
MPPDV4 1.000 .644 
MPPDV5 1.000 .720 
Extraction Method: Principal Component 
Analysis. 
 Total Variance Explained 
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings 
 Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 
1 3.359 67.186 67.186 3.359 67.186 67.186 
2 .533 10.657 77.843 
3 .445 8.901 86.744 
4 .353 7.067 93.812 
5 .309 6.188 100.000 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 214 
 EFA các nhân tố độc lập tác động đến UCI 
 KMO and Bartlett's Test 
 Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .833 
 Approx. Chi-Square 2231.711 
 Bartlett's Test of Sphericity df 153 
 Sig. .000 
 Communalities 
 Initial Extraction 
 TQTTTCP1 1.000 .717 
 TQTTTCP2 1.000 .753 
 TQTTTCP3 1.000 .616 
 TQTTTCP4 1.000 .821 
 HTNQL1 1.000 .708 
 HTNQL2 1.000 .690 
 HTNQL3 1.000 .616 
 HTNQL4 1.000 .624 
 HTNQL5 1.000 .796 
 CNTT1 1.000 .708 
 CNTT2 1.000 .697 
 CNTT3 1.000 .793 
 CNTT4 1.000 .722 
 MPPDV1 1.000 .639 
 MPPDV2 1.000 .738 
 MPPDV3 1.000 .632 
 MPPDV4 1.000 .650 
 MPPDV5 1.000 .718 
 Extraction Method: Principal Component 
 Analysis. 
 Total Variance Explained 
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings 
 Total % of Cumulative Total % of Cumulative % Total % of Variance Cumulative 
 Variance % Variance % 
 1 4.780 26.556 26.556 4.780 26.556 26.556 3.387 1 4.780 
 2 3.536 19.645 46.200 3.536 19.645 46.200 3.377 2 3.536 
 3 2.572 14.288 60.488 2.572 14.288 60.488 2.985 3 2.572 
 4 1.748 9.713 70.201 1.748 9.713 70.201 2.887 4 1.748 
 5 .625 3.475 73.676 5 .625 
 6 .577 3.207 76.883 6 .577 
 7 .539 2.997 79.880 7 .539 
 215 
 8 .496 2.753 82.633 8 .496 
 9 .480 2.667 85.299 9 .480 
 10 .420 2.331 87.631 10 .420 
 11 .391 2.173 89.804 11 .391 
 12 .336 1.867 91.671 12 .336 
 13 .323 1.792 93.464 13 .323 
 14 .269 1.496 94.960 14 .269 
 15 .258 1.436 96.395 15 .258 
 16 .244 1.355 97.751 16 .244 
 17 .217 1.203 98.954 17 .217 
 18 .188 1.046 100.000 18 .188 
 1 4.780 26.556 26.556 4.780 26.556 26.556 3.387 1 4.780 
 2 3.536 19.645 46.200 3.536 19.645 46.200 3.377 2 3.536 
 3 2.572 14.288 60.488 2.572 14.288 60.488 2.985 3 2.572 
 4 1.748 9.713 70.201 1.748 9.713 70.201 2.887 4 1.748 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Component Transformation Matrix 
 Rotated Component Matrixa 
 Component 
 1 2 3 4 
 MPPDV2 .855 
 MPPDV5 .842 
 MPPDV4 .799 
 MPPDV1 .790 
 MPPDV3 .790 
 HTNQL5 .888 
 HTNQL2 .816 
 HTNQL1 .800 
 HTNQL4 .789 
 HTNQL3 .750 
 TQTTTCP4 .890 
 TQTTTCP2 .854 
 TQTTTCP1 .808 
 TQTTTCP3 .736 
 CNTT3 .871 
 CNTT4 .836 
 CNTT2 .829 
 CNTT1 .756 
 Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization 
 216 
 Component Transformation Matrix 
 Component 1 2 3 4 
 1 -.307 .473 .605 .562 
 2 .808 .569 -.120 .092 
 3 .474 -.672 .349 .449 
 4 .167 .024 .705 -.689 
 Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. 
 EFA UCI 
 KMO and Bartlett's Test 
 Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .830 
 Approx. Chi-Square 1601.964 
 Bartlett's Test of Sphericity df 136 
 Sig. .000 
 Total Variance Explained 
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of 
 Squared Loadingsa 
 Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total 
1 5.284 31.080 31.080 5.284 31.080 31.080 4.243 
2 2.302 13.539 44.619 2.302 13.539 44.619 3.554 
3 1.787 10.514 55.133 1.787 10.514 55.133 3.263 
4 1.594 9.374 64.507 1.594 9.374 64.507 2.617 
5 .728 4.284 68.791 
6 .670 3.943 72.734 
7 .641 3.772 76.506 
8 .569 3.350 79.855 
9 .554 3.260 83.115 
10 .476 2.800 85.915 
11 .453 2.666 88.581 
12 .430 2.532 91.113 
13 .369 2.170 93.282 
14 .339 1.994 95.276 
15 .308 1.814 97.090 
16 .262 1.541 98.630 
17 .233 1.370 100.000 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
a. When components are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. 
 Pattern Matrixa 
 217 
 Component 
 1 2 3 4 
KS3 .827 
KS1 .816 
KS5 .770 
KS4 .751 
KS2 .711 
KS6 .696 
KH4 .865 
KH3 .853 
KH2 .821 
KH1 .664 
DGTHRQD1 .829 
DGTHRQD4 .815 
DGTHRQD3 .750 
DGTHRQD2 .694 
QDG1 .910 
QDG3 .851 
QDG2 .704 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. 
a. Rotation converged in 6 iterations. 
 Component Correlation Matrix 
Component 1 2 3 4 
1 1.000 .349 .262 .215 
2 .349 1.000 .354 .207 
3 .262 .354 1.000 .265 
4 .215 .207 .265 1.000 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. 
EFA chu kỳ sản xuất 
 KMO and Bartlett's Test 
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .800 
 Approx. Chi-Square 368.411 
Bartlett's Test of Sphericity df 6 
 Sig. .000 
 Communalities 
 218 
 Initial Extraction 
CKSX1 1.000 .635 
CKSX2 1.000 .754 
CKSX3 1.000 .660 
CKSX4 1.000 .671 
Extraction Method: Principal 
Component Analysis. 
 Total Variance Explained 
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings 
 Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 
1 2.721 68.025 68.025 2.721 68.025 68.025 
2 .530 13.254 81.279 
3 .434 10.855 92.134 
4 .315 7.866 100.000 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Component Matrixa 
 Component 
 1 
CKSX2 .869 
CKSX4 .819 
CKSX3 .813 
CKSX1 .797 
Extraction Method: 
Principal Component 
Analysis. 
a. 1 components extracted. 
EFA kiểm soát chi phí 
 KMO and Bartlett's Test 
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .781 
 Approx. Chi-Square 353.761 
Bartlett's Test of Sphericity df 6 
 Sig. .000 
 Communalities 
 Initial Extraction 
KSCP1 1.000 .732 
KSCP2 1.000 .718 
 219 
KSCP3 1.000 .654 
KSCP4 1.000 .554 
Extraction Method: Principal 
Component Analysis. 
 Total Variance Explained 
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings 
 Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 
1 2.658 66.455 66.455 2.658 66.455 66.455 
2 .595 14.878 81.332 
3 .454 11.349 92.681 
4 .293 7.319 100.000 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Component Matrixa 
 Component 
 1 
KSCP1 .856 
KSCP2 .848 
KSCP3 .809 
KSCP4 .744 
Extraction Method: 
Principal Component 
Analysis. 
a. 1 components extracted. 
EFA lợi nhuận 
 KMO and Bartlett's Test 
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .766 
 Approx. Chi-Square 241.285 
Bartlett's Test of Sphericity df 6 
 Sig. .000 
 Communalities 
 Initial Extraction 
LN1 1.000 .653 
LN2 1.000 .558 
LN3 1.000 .480 
LN4 1.000 .699 
 220 
Extraction Method: Principal 
Component Analysis. 
 Total Variance Explained 
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings 
 Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 
1 2.390 59.746 59.746 2.390 59.746 59.746 
2 .691 17.265 77.011 
3 .507 12.681 89.692 
4 .412 10.308 100.000 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Component Matrixa 
 Component 
 1 
LN4 .836 
LN1 .808 
LN2 .747 
LN3 .693 
Extraction Method: 
Principal Component 
Analysis. 
a. 1 components extracted. 
EFA các nhân tố PER 
 KMO and Bartlett's Test 
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .821 
 Approx. Chi-Square 1102.184 
Bartlett's Test of Sphericity df 66 
 Sig. .000 
 Communalities 
 Initial Extraction 
LN1 1.000 .655 
LN2 1.000 .569 
LN3 1.000 .467 
LN4 1.000 .707 
KSCP1 1.000 .741 
KSCP2 1.000 .742 
KSCP3 1.000 .715 
KSCP4 1.000 .604 
CKSX1 1.000 .637 
 221 
 CKSX2 1.000 .754 
 CKSX3 1.000 .683 
 CKSX4 1.000 .657 
 Extraction Method: Principal 
 Component Analysis. 
 Total Variance Explained 
Comp Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings 
onent Total % of Cumulative % Total % of Variance Cumulative Total % of Cumulative 
 Variance % Variance % 
1 4.060 33.834 33.834 4.060 33.834 33.834 2.884 24.031 24.031 
2 2.365 19.705 53.539 2.365 19.705 53.539 2.583 21.528 45.560 
3 1.507 12.559 66.098 1.507 12.559 66.098 2.465 20.538 66.098 
4 .707 5.888 71.986 
5 .600 4.996 76.982 
6 .536 4.466 81.449 
7 .483 4.022 85.471 
8 .428 3.564 89.035 
9 .419 3.492 92.528 
10 .363 3.028 95.555 
11 .281 2.343 97.898 
12 .252 2.102 100.000 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Rotated Component Matrixa 
 Component 
 1 2 3 
 CKSX2 .848 
 CKSX3 .820 
 CKSX4 .789 
 CKSX1 .770 
 KSCP2 .822 
 KSCP1 .814 
 KSCP4 .770 
 KSCP3 .709 
 LN4 .838 
 LN1 .800 
 LN2 .754 
 LN3 .662 
 222 
 Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Rotation Method: Varimax with Kaiser 
 Normalization. 
 a. Rotation converged in 5 iterations. 
 Component Transformation Matrix 
 Component 1 2 3 
 1 .688 .649 .323 
 2 -.441 .021 .897 
 3 .576 -.760 .300 
 Extraction Method: Principal Component Analysis. 
 Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. 
 Phụ lục 26. KẾT QUẢ CFA MÔ HÌNH TỚI HẠN 
 Estimates (Group number 1 - Default model) 
 Scalar Estimates (Group number 1 - Default model) 
 Maximum Likelihood Estimates 
 Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
QDG <--- SDTTCP_PVQT 1.000 
DGTH_RQD <--- SDTTCP_PVQT 1.000 
KH <--- SDTTCP_PVQT 1.000 
KS <--- SDTTCP_PVQT 1.000 
KH1 <--- KH 1.000 
KH2 <--- KH .665 .063 10.636 *** 
KH3 <--- KH .706 .059 11.867 *** 
KH4 <--- KH .934 .058 16.078 *** 
QDG1 <--- QDG 1.000 
QDG2 <--- QDG .908 .093 9.809 *** 
QDG3 <--- QDG .821 .081 10.106 *** 
CNTT4 <--- CNTT 1.000 
CNTT3 <--- CNTT .985 .112 8.800 *** 
CNTT2 <--- CNTT .990 .115 8.601 *** 
CNTT1 <--- CNTT .884 .103 8.621 *** 
HTNQL4 <--- HTNQL 1.000 
HTNQL3 <--- HTNQL .749 .083 8.995 *** 
HTNQL2 <--- HTNQL 1.351 .101 13.390 *** 
HTNQL1 <--- HTNQL 1.064 .100 10.597 *** 
 223 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
HTNQL5 <--- HTNQL 1.288 .097 13.301 *** 
MPPDV4 <--- MPPDV 1.000 
MPPDV3 <--- MPPDV .844 .113 7.484 *** 
MPPDV2 <--- MPPDV 1.148 .126 9.126 *** 
MPPDV1 <--- MPPDV 1.091 .121 8.976 *** 
MPPDV5 <--- MPPDV 1.094 .123 8.908 *** 
CKSX4 <--- CKSX 1.000 
CKSX3 <--- CKSX 1.126 .110 10.270 *** 
CKSX2 <--- CKSX 1.068 .103 10.388 *** 
CKSX1 <--- CKSX 1.302 .116 11.199 *** 
KSCP4 <--- KS_CHIPHI 1.000 
KSCP3 <--- KS_CHIPHI .715 .084 8.508 *** 
KSCP2 <--- KS_CHIPHI 1.056 .102 10.400 *** 
KSCP1 <--- KS_CHIPHI .579 .070 8.257 *** 
LN4 <--- LN 1.000 
LN3 <--- LN .916 .114 8.008 *** 
LN1 <--- LN .766 .100 7.685 *** 
DG1 <--- DGTH_RQD 1.000 
DG2 <--- DGTH_RQD .696 .064 10.932 *** 
DG4 <--- DGTH_RQD .947 .055 17.191 *** 
DG3 <--- DGTH_RQD .718 .066 10.837 *** 
KS6 <--- KS 1.000 
KS3 <--- KS .997 .063 15.868 *** 
KS2 <--- KS .659 .065 10.118 *** 
KS1 <--- KS .845 .065 13.001 *** 
KS4 <--- KS .636 .066 9.688 *** 
KS5 <--- KS .629 .066 9.513 *** 
LN2 <--- LN .906 .110 8.219 *** 
TQTTTCP4 <--- TQTTTCP 1.000 
TQTTTCP3 <--- TQTTTCP .841 .083 10.106 *** 
TQTTTCP2 <--- TQTTTCP 1.282 .098 13.072 *** 
TQTTTCP1 <--- TQTTTCP .773 .090 8.584 *** 
 Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
 Estimate 
QDG <--- SDTTCP_PVQT .788 
DGTH_RQD <--- SDTTCP_PVQT .700 
KH <--- SDTTCP_PVQT .740 
KS <--- SDTTCP_PVQT .767 
KH1 <--- KH .880 
KH2 <--- KH .622 
 224 
 Estimate 
KH3 <--- KH .675 
KH4 <--- KH .839 
QDG1 <--- QDG .744 
QDG2 <--- QDG .672 
QDG3 <--- QDG .693 
CNTT4 <--- CNTT .684 
CNTT3 <--- CNTT .713 
CNTT2 <--- CNTT .687 
CNTT1 <--- CNTT .689 
HTNQL4 <--- HTNQL .685 
HTNQL3 <--- HTNQL .603 
HTNQL2 <--- HTNQL .939 
HTNQL1 <--- HTNQL .718 
HTNQL5 <--- HTNQL .929 
MPPDV4 <--- MPPDV .640 
MPPDV3 <--- MPPDV .573 
MPPDV2 <--- MPPDV .750 
MPPDV1 <--- MPPDV .730 
MPPDV5 <--- MPPDV .722 
CKSX4 <--- CKSX .697 
CKSX3 <--- CKSX .741 
CKSX2 <--- CKSX .752 
CKSX1 <--- CKSX .842 
KSCP4 <--- KS_CHIPHI .784 
KSCP3 <--- KS_CHIPHI .596 
KSCP2 <--- KS_CHIPHI .791 
KSCP1 <--- KS_CHIPHI .578 
LN4 <--- LN .686 
LN3 <--- LN .660 
LN1 <--- LN .621 
DG1 <--- DGTH_RQD .857 
DG2 <--- DGTH_RQD .635 
DG4 <--- DGTH_RQD .890 
DG3 <--- DGTH_RQD .631 
KS6 <--- KS .845 
KS3 <--- KS .842 
KS2 <--- KS .606 
KS1 <--- KS .730 
KS4 <--- KS .585 
KS5 <--- KS .579 
LN2 <--- LN .692 
 225 
 Estimate 
TQTTTCP4 <--- TQTTTCP .758 
TQTTTCP3 <--- TQTTTCP .630 
TQTTTCP2 <--- TQTTTCP .962 
TQTTTCP1 <--- TQTTTCP .542 
 Covariances: (Group number 1 - Default model) 
 r SE CR P 
 CNTT HTNQL .032 .015 2.174 0.0236 
 CNTT TQTTTCP .013 .010 1.311 0.0000 
 CNTT MPPDV .020 .010 1.902 0.0324 
 CNTT LN .017 .015 1.127 0.0000 
 CNTT KS_CHIPHI .010 .017 .558 0.0000 
 CNTT CKSX -.005 .012 -.389 0.0326 
 HTNQL TQTTTCP .007 .014 .527 0.0213 
 HTNQL MPPDV -.011 .014 -.788 0.0125 
 HTNQL LN .019 .021 .936 0.0000 
 HTNQL KS_CHIPHI .017 .025 .684 0.0118 
 HTNQL CKSX -.005 .017 -.278 0.0354 
 HTNQL SDTTCP_PVQT .038 .016 2.413 0.0063 
 MPPDV TQTTTCP .011 .010 1.103 0.0358 
 LN TQTTTCP .033 .015 2.232 0.0000 
 KS_CHIPHI TQTTTCP .019 .017 1.095 0.0144 
 CKSX TQTTTCP -.004 .012 -.330 0.0117 
 SDTTCP_PVQT TQTTTCP .031 .011 2.749 0.0000 
 MPPDV LN .007 .015 .479 0.0313 
 MPPDV KS_CHIPHI .030 .018 1.711 0.0351 
 MPPDV CKSX .014 .012 1.137 0.0427 
 MPPDV SDTTCP_PVQT .035 .012 3.019 0.0000 
 KS_CHIPHI LN .021 .026 .820 0.0134 
 CKSX LN -.050 .019 -2.633 0.0402 
 LN SDTTCP_PVQT .034 .016 2.044 0.0125 
 CKSX KS_CHIPHI -.036 .022 -1.660 0.0445 
 KS_CHIPHI SDTTCP_PVQT .058 .020 2.907 0.0000 
 CKSX SDTTCP_PVQT .032 .014 2.309 0.0000 
 CNTT SDTTCP_PVQT .037 .012 3.227 0.0000 
 226 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 125 1478.661 1003 .000 1.474 
Saturated model 1128 .000 0 
Independence model 47 6328.210 1081 .000 5.854 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .022 .807 .784 .718 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .077 .352 .324 .338 
 NFI RFI IFI TLI 
Model CFI 
 Delta1 rho1 Delta2 rho2 
Default model .766 .748 .911 .902 .909 
Saturated model 1.000 1.000 1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
Model PRATIO PNFI PCFI 
Default model .928 .711 .844 
Saturated model .000 .000 .000 
Independence model 1.000 .000 .000 
Model NCP LO 90 HI 90 
Default model 475.661 376.787 582.510 
Saturated model .000 .000 .000 
Independence model 5247.210 5000.282 5500.801 
Model FMIN F0 LO 90 HI 90 
Default model 5.938 1.910 1.513 2.339 
Saturated model .000 .000 .000 .000 
Independence model 25.414 21.073 20.081 22.092 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .044 .039 .048 .988 
Independence model .140 .136 .143 .000 
Model AIC BCC BIC CAIC 
Default model 1728.661 1788.362 2168.844 2293.844 
Saturated model 2256.000 2794.746 6228.208 7356.208 
Independence model 6422.210 6444.658 6587.719 6634.719 
Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI 
Default model 6.942 6.545 7.372 7.182 
 227 
 Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI 
 Saturated model 9.060 9.060 9.060 11.224 
 Independence model 25.792 24.800 26.810 25.882 
 HOELTER HOELTER 
 Model 
 .05 .01 
 Default model 182 187 
 Independence model 46 47 
 Minimization: .069 
 Miscellaneous: 2.857 
 Bootstrap: .000 
 Total: 2.926 
 Phụ lục 27. KẾT QUẢ SEM 
 Estimates (Group number 1 - Default model) 
 Scalar Estimates (Group number 1 - Default model) 
 Maximum Likelihood Estimates 
 Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
SDTTCP_PVQT <--- CNTT .222 .085 2.626 .009 
SDTTCP_PVQT <--- HTNQL .115 .050 2.301 .021 
SDTTCP_PVQT <--- TQTTTCP .185 .072 2.557 .011 
SDTTCP_PVQT <--- MPPDV .244 .081 2.991 .003 
QDG <--- SDTTCP_PVQT 1.000 
DGTH_RQD <--- SDTTCP_PVQT 1.000 
KH <--- SDTTCP_PVQT 1.000 
KS <--- SDTTCP_PVQT 1.000 
CKSX <--- SDTTCP_PVQT .183 .091 2.008 .045 
KS_CHIPHI <--- SDTTCP_PVQT .388 .130 2.973 .003 
LN <--- SDTTCP_PVQT .236 .111 2.129 .033 
KH1 <--- KH 1.000 
KH2 <--- KH .664 .063 10.549 *** 
KH3 <--- KH .704 .060 11.764 *** 
KH4 <--- KH .933 .059 15.929 *** 
QDG1 <--- QDG 1.000 
QDG2 <--- QDG .908 .094 9.671 *** 
QDG3 <--- QDG .821 .082 9.960 *** 
 228 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
CNTT4 <--- CNTT 1.000 
CNTT3 <--- CNTT .985 .112 8.764 *** 
CNTT2 <--- CNTT .988 .115 8.563 *** 
CNTT1 <--- CNTT .880 .103 8.565 *** 
HTNQL4 <--- HTNQL 1.000 
HTNQL3 <--- HTNQL .747 .083 8.985 *** 
HTNQL2 <--- HTNQL 1.353 .101 13.415 *** 
HTNQL1 <--- HTNQL 1.061 .100 10.591 *** 
HTNQL5 <--- HTNQL 1.286 .097 13.306 *** 
MPPDV4 <--- MPPDV 1.000 
MPPDV3 <--- MPPDV .842 .112 7.496 *** 
MPPDV2 <--- MPPDV 1.135 .125 9.091 *** 
MPPDV1 <--- MPPDV 1.084 .121 8.965 *** 
MPPDV5 <--- MPPDV 1.100 .123 8.965 *** 
CKSX4 <--- CKSX 1.000 
CKSX3 <--- CKSX 1.123 .110 10.165 *** 
CKSX2 <--- CKSX 1.073 .104 10.346 *** 
CKSX1 <--- CKSX 1.314 .118 11.136 *** 
KSCP4 <--- KS_CHIPHI 1.000 
KSCP3 <--- KS_CHIPHI .698 .083 8.382 *** 
KSCP2 <--- KS_CHIPHI 1.032 .100 10.298 *** 
KSCP1 <--- KS_CHIPHI .583 .070 8.381 *** 
LN4 <--- LN 1.000 
LN3 <--- LN .876 .111 7.921 *** 
LN1 <--- LN .734 .097 7.602 *** 
DG1 <--- DGTH_RQD 1.000 
DG2 <--- DGTH_RQD .696 .064 10.834 *** 
DG4 <--- DGTH_RQD .949 .056 16.995 *** 
DG3 <--- DGTH_RQD .718 .067 10.734 *** 
KS6 <--- KS 1.000 
KS3 <--- KS .996 .064 15.674 *** 
KS2 <--- KS .659 .066 10.025 *** 
KS1 <--- KS .845 .066 12.868 *** 
KS4 <--- KS .636 .066 9.586 *** 
KS5 <--- KS .629 .067 9.418 *** 
LN2 <--- LN .897 .108 8.277 *** 
TQTTTCP4 <--- TQTTTCP 1.000 
TQTTTCP3 <--- TQTTTCP .839 .083 10.076 *** 
TQTTTCP2 <--- TQTTTCP 1.291 .100 12.946 *** 
TQTTTCP1 <--- TQTTTCP .769 .090 8.532 *** 
 229 
 Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
 Estimate 
SDTTCP_PVQT <--- CNTT .205 
SDTTCP_PVQT <--- HTNQL .163 
SDTTCP_PVQT <--- TQTTTCP .181 
SDTTCP_PVQT <--- MPPDV .231 
QDG <--- SDTTCP_PVQT .785 
DGTH_RQD <--- SDTTCP_PVQT .697 
KH <--- SDTTCP_PVQT .734 
KS <--- SDTTCP_PVQT .763 
CKSX <--- SDTTCP_PVQT .155 
KS_CHIPHI <--- SDTTCP_PVQT .235 
LN <--- SDTTCP_PVQT .175 
KH1 <--- KH .879 
KH2 <--- KH .619 
KH3 <--- KH .672 
KH4 <--- KH .838 
QDG1 <--- QDG .742 
QDG2 <--- QDG .669 
QDG3 <--- QDG .690 
CNTT4 <--- CNTT .685 
CNTT3 <--- CNTT .714 
CNTT2 <--- CNTT .687 
CNTT1 <--- CNTT .687 
HTNQL4 <--- HTNQL .685 
HTNQL3 <--- HTNQL .602 
HTNQL2 <--- HTNQL .941 
HTNQL1 <--- HTNQL .717 
HTNQL5 <--- HTNQL .928 
MPPDV4 <--- MPPDV .642 
MPPDV3 <--- MPPDV .574 
MPPDV2 <--- MPPDV .744 
MPPDV1 <--- MPPDV .728 
MPPDV5 <--- MPPDV .728 
CKSX4 <--- CKSX .695 
CKSX3 <--- CKSX .737 
CKSX2 <--- CKSX .752 
CKSX1 <--- CKSX .846 
KSCP4 <--- KS_CHIPHI .792 
KSCP3 <--- KS_CHIPHI .588 
KSCP2 <--- KS_CHIPHI .781 
KSCP1 <--- KS_CHIPHI .588 
 230 
 Estimate 
LN4 <--- LN .701 
LN3 <--- LN .645 
LN1 <--- LN .609 
DG1 <--- DGTH_RQD .855 
DG2 <--- DGTH_RQD .633 
DG4 <--- DGTH_RQD .889 
DG3 <--- DGTH_RQD .628 
KS6 <--- KS .844 
KS3 <--- KS .840 
KS2 <--- KS .603 
KS1 <--- KS .727 
KS4 <--- KS .582 
KS5 <--- KS .576 
LN2 <--- LN .700 
TQTTTCP4 <--- TQTTTCP .756 
TQTTTCP3 <--- TQTTTCP .627 
TQTTTCP2 <--- TQTTTCP .966 
TQTTTCP1 <--- TQTTTCP .538 
 Matrices (Group number 1 - Default model 
 Modification Indices (Group number 1 - Default model) 
 Covariances: (Group number 1 - Default model) 
 M.I. Par Change 
e81 e83 68.748 .095 
e41 e42 20.023 .109 
 Variances: (Group number 1 - Default model) 
 M.I. Par Change 
 Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
 M.I. Par Change 
TQTTTCP1 <--- TQTTTCP3 40.236 .366 
TQTTTCP3 <--- TQTTTCP1 47.773 .326 
 Model Fit Summary 
 CMIN 
 231 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 104 1514.775 1024 .000 1.479 
Saturated model 1128 .000 0 
Independence model 47 6328.210 1081 .000 5.854 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .026 .803 .783 .729 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .077 .352 .324 .338 
Baseline Comparisons 
 NFI RFI IFI TLI 
Model CFI 
 Delta1 rho1 Delta2 rho2 
Default model .761 .747 .907 .901 .906 
Saturated model 1.000 1.000 1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
Parsimony-Adjusted Measures 
Model PRATIO PNFI PCFI 
Default model .947 .721 .859 
Saturated model .000 .000 .000 
Independence model 1.000 .000 .000 
NCP 
Model NCP LO 90 HI 90 
Default model 490.775 390.561 598.961 
Saturated model .000 .000 .000 
Independence model 5247.210 5000.282 5500.801 
FMIN 
Model FMIN F0 LO 90 HI 90 
Default model 6.083 1.971 1.569 2.405 
Saturated model .000 .000 .000 .000 
Independence model 25.414 21.073 20.081 22.092 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
 232 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .044 .039 .048 .987 
Independence model .140 .136 .143 .000 
AIC 
Model AIC BCC BIC CAIC 
Default model 1722.775 1772.447 2089.007 2193.007 
Saturated model 2256.000 2794.746 6228.208 7356.208 
Independence model 6422.210 6444.658 6587.719 6634.719 
ECVI 
Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI 
Default model 6.919 6.516 7.353 7.118 
Saturated model 9.060 9.060 9.060 11.224 
Independence model 25.792 24.800 26.810 25.882 
HOELTER 
 HOELTER HOELTER 
Model 
 .05 .01 
Default model 181 187 
Independence model 46 47 
Minimization: .060 
Miscellaneous: 2.478 
Bootstrap: .000 
Total: 2.538