Hàm ý về việc xác định được yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến
du lịch: về mặt lý thuyết, việc xác lập mô hình nghiên cứu phù hợp và kết quả kiểm định
mô hình nhằm xác định được yếu tố nào, mối quan hệ trong tác động tới quyết định đi
du lịch. Luận án đã bổ sung những hiểu biết về hành vi tiêu dùng đã nêu ở những nghiên
cứu trước đây ở bối cảnh ở Việt Nam. Những phát hiện này đã khỏa lấp những khoảng
trống lý thuyết và trả lời câu hỏi nghiên cứu đề ra. Về mặt thực tiễn, đối với doanh
nghiệp, việc nhân diện được yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định đi du lịch là cơ sở để
xác định trọng tâm của hoạt động marketing. Trọng số tương quan hồi quy giữa các yếu
tố trong mô hình là những bằng chứng thực nghiệm quan trọng được coi là cơ sở để
hướng hoạt động marketing vào trọng tâm. Hiệu quả của hoạt động marketing được
nâng cao hơn nhờ vào việc hiểu rõ bản chất mối quan hệ được đề cập trong mô hình
nghiên cứu. Đối với nhà quản lý, việc hiểu rõ mối quan hệ bản chất giữa các yếu tố là
cơ sở để ban hành các chính sách quản lý hiệu quả hơn. Kết quả này cung cấp bằng
chứng đáp ứng cho sự cân bằng lợi ích và phát triển du lịch trước hết dựa trên hiểu biết
toàn diện về thị trường nội địa, quốc tế đến và du lịch nước ngoài.
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 242 trang
242 trang | 
Chia sẻ: tueminh09 | Lượt xem: 740 | Lượt tải: 0 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đi du lịch nước ngoài của người Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Châu Á  Châu Âu  Châu Mỹ  Châu Úc  Khác 
10. Tour Ông/Bà tham gia kéo dài bao lâu:.........................ngày 
11. Những ai đi cùng Ông/Bà trong chuyến đi này ? 
 Một mình  Gia đình (Bố/mẹ, Vợ/chồng, con)  Bạn bè  Đồng nghiệp 
Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của Ông/Bà ! 
 175 
PHỤ LỤC 3: THỐNG KÊ MÔ TẢ DỮ LIỆU THU THẬP 
Thống kê mô tả các biến quan sát bằng SPSS 
 Cỡ mẫu Giá trị nhỏ 
nhất 
Giá trị lớn 
nhất Trung bình Độ lệch chuẩn 
DES1 754 1,0 5,0 2,634 1,0066 
DES2 754 1,0 5,0 2,800 ,9905 
DES3 754 1,0 5,0 2,784 1,0267 
DES4 754 1,0 5,0 2,538 ,9774 
DES5 754 1,0 5,0 2,821 1,0170 
ADS1 754 1,0 5,0 2,911 ,9853 
ADS2 754 1,0 5,0 3,170 ,9982 
ADS3 754 1,0 5,0 2,191 ,9464 
ADS4 754 1,0 5,0 2,525 ,9792 
ADS5 754 1,0 5,0 2,767 ,9986 
ADS6 754 1,0 5,0 2,739 1,0432 
ADS7 754 1,0 5,0 3,107 1,0035 
SOC1 754 1,0 5,0 2,646 ,9713 
SOC2 754 1,0 5,0 2,578 ,9778 
SOC3 754 1,0 5,0 2,484 ,9740 
SOC4 754 1,0 5,0 2,544 1,0040 
SOC5 754 1,0 5,0 2,207 ,9459 
ATT1 754 1,0 5,0 2,166 ,9207 
ATT2 754 1,0 5,0 2,125 ,9061 
ATT3 754 1,0 5,0 2,200 ,9196 
ATT4 754 1,0 5,0 2,883 1,0163 
DIS1 754 1,0 5,0 3,350 1,0057 
DIS2 754 1,0 5,0 2,512 1,0089 
DIS3 754 1,0 5,0 3,383 ,9968 
DIS4 754 1,0 5,0 2,267 ,9788 
DIS5 754 1,0 5,0 2,633 ,9948 
DIS6 754 1,0 5,0 2,775 ,9844 
DIS7 754 1,0 5,0 2,683 ,9975 
SHA1 754 1,0 5,0 3,134 1,0252 
SHA2 754 1,0 5,0 2,743 ,9779 
SHA3 754 1,0 5,0 2,439 ,9640 
SHA4 754 1,0 5,0 2,499 ,9755 
FIN1 754 1,0 5,0 2,739 1,0135 
FIN2 754 1,0 5,0 2,361 ,9530 
 176 
FIN3 754 1,0 5,0 2,748 1,0047 
FIN4 754 1,0 5,0 2,394 ,9779 
SEL1 754 1,0 5,0 2,725 ,9780 
SEL2 754 1,0 5,0 3,296 1,0000 
SEL3 754 1,0 5,0 2,562 ,9458 
SEL4 754 1,0 5,0 2,466 ,9694 
DEC1 754 1,0 5,0 3,253 ,9997 
DEC2 754 1,0 5,0 2,249 ,9413 
DEC3 754 1,0 5,0 2,005 ,8971 
DEC4 754 1,0 5,0 2,857 ,9890 
DEC5 754 1,0 5,0 2,621 ,9721 
DEC6 754 1,0 5,0 2,877 1,0043 
DEC7 754 1,0 5,0 3,210 1,0618 
DEC8 754 1,0 5,0 2,887 ,9856 
DEC9 754 1,0 5,0 3,221 1,0269 
DEC10 754 1,0 5,0 2,428 ,9701 
DEC11 754 1,0 5,0 2,870 1,0405 
DEC12 754 1,0 5,0 2,552 1,0129 
DEC13 754 1,0 5,0 3,145 1,0120 
Thống kê tần suất 
Thu_nhap 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid Dưới 10tr 126 16,7 17,0 17,0 
10-20tr 277 36,7 37,4 54,5 
21-30tr 222 29,4 30,0 84,5 
31-40tr 83 11,0 11,2 95,7 
Trên 40tr 32 4,2 4,3 100,0 
Total 740 98,1 100,0 
Missing System 14 1,9 
Total 754 100,0 
Kvuc_sinh_song 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid Nông thôn 77 10,2 10,2 10,2 
Thành thị 677 89,8 89,8 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 177 
Nguoi_di_cung 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid Đi một mình 135 17,9 17,9 17,9 
Đình cùng gia đình 303 40,2 40,2 58,1 
Đi cùng bạn bè 141 18,7 18,7 76,8 
Đi cùng đồng nghiệp 175 23,2 23,2 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
Ngoai_ngu 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid Không biết 267 35,4 35,5 35,5 
Biết chút ít và đủ dùng 309 41,0 41,0 76,5 
Thành thạo 177 23,5 23,5 100,0 
Total 753 99,9 100,0 
Missing System 1 ,1 
Total 754 100,0 
Hoc_van 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid Phổ thông 247 32,8 32,8 32,8 
Cao đẳng/đại học 348 46,2 46,2 78,9 
Trên đại học 159 21,1 21,1 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
Kvuc_viec_lam 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid Cá nhân làm tự do 137 18,2 18,4 18,4 
Cơ sở hộ KD, công ty 
TNHH/Cổ phần 273 36,2 36,6 55,0 
Đơn vị sự nghiệp ngoài nhà 
nước 
135 17,9 18,1 73,2 
Nhà nước 200 26,5 26,8 100,0 
Total 745 98,8 100,0 
Missing System 9 1,2 
Total 754 100,0 
 178 
Nhom_tuoi 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid Dưới 18 tuổi 34 4,5 4,5 4,5 
18- 34 tuổi 221 29,3 29,3 33,8 
35-44 tuổi 221 29,3 29,3 63,1 
45-60 tuổi 153 20,3 20,3 83,4 
Trên 60 tuổi 125 16,6 16,6 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
Tinh_trang_hon_nhan 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid Độc thân 183 24,3 24,3 24,3 
Gia đình có con nhỏ 380 50,4 50,4 74,7 
Gia đình có con trưởng thành 191 25,3 25,3 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
Do_dai_chuyen_di 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 4 ngày 85 11,3 11,3 11,3 
5 ngày 253 33,6 33,6 44,8 
6 ngày 119 15,8 15,8 60,6 
7 ngày 181 24,0 24,0 84,6 
8 ngày 38 5,0 5,0 89,7 
9 ngày 54 7,2 7,2 96,8 
trên 9 ngày 24 3,2 3,2 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
Khu_vuc_tour 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid Châu Á 280 37,1 37,1 37,1 
Châu Âu 119 15,8 15,8 52,9 
Châu Mỹ 117 15,5 15,5 68,4 
Châu Úc 125 16,6 16,6 85,0 
Khác 113 15,0 15,0 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 179 
Gioi_tinh 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid Nam 354 46,9 46,9 46,9 
Nữ 400 53,1 53,1 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DES1 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 16 2,1 2,1 2,1 
2 38 5,0 5,0 7,2 
3 132 17,5 17,5 24,7 
4 471 62,5 62,5 87,1 
5 97 12,9 12,9 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DES2 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 14 1,9 1,9 1,9 
2 36 4,8 4,8 6,6 
3 157 20,8 20,8 27,5 
4 436 57,8 57,8 85,3 
5 111 14,7 14,7 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DES3 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 22 2,9 2,9 2,9 
2 46 6,1 6,1 9,0 
3 178 23,6 23,6 32,6 
4 424 56,2 56,2 88,9 
5 84 11,1 11,1 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 180 
DES4 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 20 2,7 2,7 2,7 
2 46 6,1 6,1 8,8 
3 157 20,8 20,8 29,6 
4 450 59,7 59,7 89,3 
5 81 10,7 10,7 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DES5 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 16 2,1 2,1 2,1 
2 44 5,8 5,8 8,0 
3 153 20,3 20,3 28,2 
4 442 58,6 58,6 86,9 
5 99 13,1 13,1 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
ADS1 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 6 ,8 ,8 ,8 
2 31 4,1 4,1 4,9 
3 91 12,1 12,1 17,0 
4 459 60,9 60,9 77,9 
5 167 22,1 22,1 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
ADS2 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 8 1,1 1,1 1,1 
2 26 3,4 3,4 4,5 
3 109 14,5 14,5 19,0 
4 465 61,7 61,7 80,6 
5 146 19,4 19,4 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 181 
ADS3 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 8 1,1 1,1 1,1 
2 22 2,9 2,9 4,0 
3 124 16,4 16,4 20,4 
4 445 59,0 59,0 79,4 
5 155 20,6 20,6 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
ADS4 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 10 1,3 1,3 1,3 
2 65 8,6 8,6 9,9 
3 127 16,8 16,8 26,8 
4 416 55,2 55,2 82,0 
5 136 18,0 18,0 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
ADS5 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 8 1,1 1,1 1,1 
2 16 2,1 2,1 3,2 
3 117 15,5 15,5 18,7 
4 434 57,6 57,6 76,3 
5 179 23,7 23,7 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
ADS6 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 145 19,2 19,2 19,2 
2 165 21,9 21,9 41,1 
3 134 17,8 17,8 58,9 
4 128 17,0 17,0 75,9 
5 182 24,1 24,1 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 182 
SOC1 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 16 2,1 2,1 2,1 
2 103 13,7 13,7 15,8 
3 234 31,0 31,0 46,8 
4 321 42,6 42,6 89,4 
5 80 10,6 10,6 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
SOC2 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 16 2,1 2,1 2,1 
2 101 13,4 13,4 15,5 
3 219 29,0 29,0 44,6 
4 335 44,4 44,4 89,0 
5 83 11,0 11,0 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
SOC3 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 20 2,7 2,7 2,7 
2 78 10,3 10,3 13,0 
3 215 28,5 28,5 41,5 
4 360 47,7 47,7 89,3 
5 81 10,7 10,7 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
SOC4 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 14 1,9 1,9 1,9 
2 56 7,4 7,4 9,3 
3 145 19,2 19,2 28,5 
4 452 59,9 59,9 88,5 
5 87 11,5 11,5 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 183 
SOC5 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 18 2,4 2,4 2,4 
2 127 16,8 16,8 19,2 
3 243 32,2 32,2 51,5 
4 294 39,0 39,0 90,5 
5 72 9,5 9,5 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
ATT1 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 64 8,5 8,5 8,5 
2 318 42,2 42,2 50,7 
3 188 24,9 24,9 75,6 
4 171 22,7 22,7 98,3 
5 13 1,7 1,7 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
ATT2 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 26 3,4 3,4 3,4 
2 163 21,6 21,6 25,1 
3 191 25,3 25,3 50,4 
4 339 45,0 45,0 95,4 
5 35 4,6 4,6 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
ATT3 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 91 12,1 12,1 12,1 
2 326 43,2 43,2 55,3 
3 191 25,3 25,3 80,6 
4 125 16,6 16,6 97,2 
5 21 2,8 2,8 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 184 
ATT4 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 69 9,2 9,2 9,2 
2 323 42,8 42,8 52,0 
3 154 20,4 20,4 72,4 
4 187 24,8 24,8 97,2 
5 21 2,8 2,8 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DIS1 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 153 20,3 20,3 20,3 
2 172 22,8 22,8 43,1 
3 150 19,9 19,9 63,0 
4 143 19,0 19,0 82,0 
5 136 18,0 18,0 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DIS2 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 28 3,7 3,7 3,7 
2 295 39,1 39,1 42,8 
3 291 38,6 38,6 81,4 
4 130 17,2 17,2 98,7 
5 10 1,3 1,3 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DIS3 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 28 3,7 3,7 3,7 
2 266 35,3 35,3 39,0 
3 257 34,1 34,1 73,1 
4 191 25,3 25,3 98,4 
5 12 1,6 1,6 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 185 
DIS4 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 38 5,0 5,0 5,0 
2 303 40,2 40,2 45,2 
3 258 34,2 34,2 79,4 
4 141 18,7 18,7 98,1 
5 14 1,9 1,9 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DIS5 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 28 3,7 3,7 3,7 
2 182 24,1 24,1 27,9 
3 255 33,8 33,8 61,7 
4 271 35,9 35,9 97,6 
5 18 2,4 2,4 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DIS6 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 141 18,7 18,7 18,7 
2 150 19,9 19,9 38,6 
3 139 18,4 18,4 57,0 
4 158 21,0 21,0 78,0 
5 166 22,0 22,0 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DIS7 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 149 19,8 19,8 19,8 
2 153 20,3 20,3 40,1 
3 134 17,8 17,8 57,8 
4 158 21,0 21,0 78,8 
5 160 21,2 21,2 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 186 
SHA1 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 140 18,6 18,6 18,6 
2 148 19,6 19,6 38,2 
3 149 19,8 19,8 58,0 
4 147 19,5 19,5 77,5 
5 170 22,5 22,5 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
SHA2 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 25 3,3 3,3 3,3 
2 242 32,1 32,1 35,4 
3 282 37,4 37,4 72,8 
4 182 24,1 24,1 96,9 
5 23 3,1 3,1 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
SHA3 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 23 3,1 3,1 3,1 
2 256 34,0 34,0 37,0 
3 265 35,1 35,1 72,1 
4 193 25,6 25,6 97,7 
5 17 2,3 2,3 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
SHA4 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 25 3,3 3,3 3,3 
2 242 32,1 32,1 35,4 
3 290 38,5 38,5 73,9 
4 176 23,3 23,3 97,2 
5 21 2,8 2,8 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 187 
FIN1 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 33 4,4 4,4 4,4 
2 245 32,5 32,5 36,9 
3 250 33,2 33,2 70,0 
4 211 28,0 28,0 98,0 
5 15 2,0 2,0 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
FIN2 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 21 2,8 2,8 2,8 
2 230 30,5 30,5 33,3 
3 265 35,1 35,1 68,4 
4 219 29,0 29,0 97,5 
5 19 2,5 2,5 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
FIN3 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 29 3,8 3,8 3,8 
2 250 33,2 33,2 37,0 
3 252 33,4 33,4 70,4 
4 206 27,3 27,3 97,7 
5 17 2,3 2,3 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
FIN4 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 21 2,8 2,8 2,8 
2 257 34,1 34,1 36,9 
3 273 36,2 36,2 73,1 
4 188 24,9 24,9 98,0 
5 15 2,0 2,0 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 188 
SEL1 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 21 2,8 2,8 2,8 
2 243 32,2 32,2 35,0 
3 259 34,4 34,4 69,4 
4 212 28,1 28,1 97,5 
5 19 2,5 2,5 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
SEL2 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 27 3,6 3,6 3,6 
2 253 33,6 33,6 37,1 
3 270 35,8 35,8 72,9 
4 187 24,8 24,8 97,7 
5 17 2,3 2,3 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
SEL3 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 169 22,4 22,4 22,4 
2 140 18,6 18,6 41,0 
3 157 20,8 20,8 61,8 
4 152 20,2 20,2 82,0 
5 136 18,0 18,0 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
SEL4 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 27 3,6 3,6 3,6 
2 245 32,5 32,5 36,1 
3 253 33,6 33,6 69,6 
4 210 27,9 27,9 97,5 
5 19 2,5 2,5 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 189 
DEC1 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 84 11,1 11,1 11,1 
2 427 56,6 56,6 67,8 
3 119 15,8 15,8 83,6 
4 106 14,1 14,1 97,6 
5 18 2,4 2,4 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DEC2 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 154 20,4 20,4 20,4 
2 128 17,0 17,0 37,4 
3 154 20,4 20,4 57,8 
4 164 21,8 21,8 79,6 
5 154 20,4 20,4 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DEC3 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 112 14,9 14,9 14,9 
2 389 51,6 51,6 66,4 
3 123 16,3 16,3 82,8 
4 108 14,3 14,3 97,1 
5 22 2,9 2,9 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DEC4 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 106 14,1 14,1 14,1 
2 447 59,3 59,3 73,3 
3 117 15,5 15,5 88,9 
4 70 9,3 9,3 98,1 
5 14 1,9 1,9 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 190 
DEC5 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 127 16,8 16,8 16,8 
2 405 53,7 53,7 70,6 
3 118 15,6 15,6 86,2 
4 92 12,2 12,2 98,4 
5 12 1,6 1,6 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DEC6 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 168 22,3 22,3 22,3 
2 141 18,7 18,7 41,0 
3 138 18,3 18,3 59,3 
4 157 20,8 20,8 80,1 
5 150 19,9 19,9 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DEC7 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 106 14,1 14,1 14,1 
2 434 57,6 57,6 71,6 
3 124 16,4 16,4 88,1 
4 78 10,3 10,3 98,4 
5 12 1,6 1,6 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DEC8 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 103 13,7 13,7 13,7 
2 412 54,6 54,6 68,3 
3 119 15,8 15,8 84,1 
4 104 13,8 13,8 97,9 
5 16 2,1 2,1 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 191 
DEC9 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 73 9,7 9,7 9,7 
2 303 40,2 40,2 49,9 
3 149 19,8 19,8 69,6 
4 194 25,7 25,7 95,4 
5 35 4,6 4,6 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DEC10 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 111 14,7 14,7 14,7 
2 415 55,0 55,0 69,8 
3 125 16,6 16,6 86,3 
4 87 11,5 11,5 97,9 
5 16 2,1 2,1 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DEC11 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 112 14,9 14,9 14,9 
2 409 54,2 54,2 69,1 
3 125 16,6 16,6 85,7 
4 90 11,9 11,9 97,6 
5 18 2,4 2,4 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
DEC12 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 113 15,0 15,0 15,0 
2 407 54,0 54,0 69,0 
3 121 16,0 16,0 85,0 
4 95 12,6 12,6 97,6 
5 18 2,4 2,4 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 192 
DEC13 
 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 
Valid 1 112 14,9 14,9 14,9 
2 417 55,3 55,3 70,2 
3 120 15,9 15,9 86,1 
4 89 11,8 11,8 97,9 
5 16 2,1 2,1 100,0 
Total 754 100,0 100,0 
 193 
PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO 
BẰNG CRONBACH’S ALPHA 
Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Hoạt động tiếp cận khách hàng” lần 1 
Biến 
quan sát 
Trung bình 
thang đo nếu 
loại biến 
Phương sai 
thang đo 
nếu loại 
biến 
Tương quan 
biến tổng 
Cronbach's 
Alpha nếu 
loại biến 
Cronbach's 
Alpha 
ADS1 18,76 10,397 0,747 0,694 
0,774 
ADS2 18,80 10,334 0,770 0,690 
ADS3 18,80 10,405 0,744 0,695 
ADS4 18,95 10,703 0,550 0,733 
ADS5 18,74 10,441 0,741 0,696 
ADS6 19,70 11,487 0,104 0,915 
Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Khám phá những điểm mới, thu thập kiến 
thức, trải nghiệm mới” lần 1 
Biến 
quan sát 
Trung bình 
thang đo nếu 
loại biến 
Phương sai 
thang đo 
nếu loại 
biến 
Tương quan 
biến tổng 
Cronbach's 
Alpha nếu 
loại biến 
Cronbach's 
Alpha 
DIS1 17,52 14,444 0,029 0,601 
0,527 
DIS2 17,70 13,166 0,470 0,429 
DIS3 17,58 12,441 0,549 0,394 
DIS4 17,71 12,617 0,523 0,404 
DIS5 17,34 12,565 0,509 0,406 
DIS6 17,36 13,826 0,079 0,582 
DIS7 17,40 13,608 0,099 0,574 
 194 
Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Chia sẻ kinh nghiệm và trải nghiệm 
của mình với người khác” lần 1 
Biến 
quan sát 
Trung bình 
thang đo nếu 
loại biến 
Phương sai 
thang đo 
nếu loại 
biến 
Tương quan 
biến tổng 
Cronbach's 
Alpha nếu 
loại biến 
Cronbach's 
Alpha 
SHA1 8,72 5,481 0,082 0,843 
0,600 
SHA2 8,88 5,099 0,529 0,435 
SHA3 8,90 5,063 0,546 0,424 
SHA4 8,89 4,908 0,600 0,387 
Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Tìm kiếm và khẳng định giá trị bản thân” 
lần 1 
Biến 
quan sát 
Trung bình 
thang đo nếu 
loại biến 
Phương sai 
thang đo 
nếu loại 
biến 
Tương quan 
biến tổng 
Cronbach's 
Alpha nếu 
loại biến 
Cronbach's 
Alpha 
SEL1 8,75 5,284 0,658 0,463 
0,659 
SEL2 8,81 5,177 0,697 0,439 
SEL3 8,77 6,519 0,043 0,933 
SEL4 8,77 5,145 0,681 0,444 
Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Quyết định lựa chọn tour du lịch” lần 1 
Biến 
quan 
sát 
Trung bình 
thang đo nếu 
loại biến 
Phương sai 
thang đo 
nếu loại 
biến 
Tương 
quan biến 
tổng 
Cronbach's 
Alpha nếu 
loại biến 
Cronbach's 
Alpha 
DEC1 29,62 64,349 0,793 0,867 
0,886 
DEC2 28,98 72,916 0,095 0,911 
DEC3 29,64 64,221 0,751 0,869 
DEC4 29,77 66,391 0,705 0,872 
DEC5 29,74 65,041 0,748 0,870 
 195 
DEC6 29,05 72,701 0,099 0,911 
DEC7 29,75 66,105 0,718 0,872 
DEC8 29,66 65,435 0,706 0,871 
DEC9 29,27 67,206 0,499 0,882 
DEC10 29,71 64,872 0,766 0,869 
DEC11 29,70 65,588 0,699 0,872 
DEC12 29,69 64,236 0,786 0,868 
DEC13 29,71 64,590 0,782 0,868 
 196 
PHỤ LỤC 5: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA) 
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH LẦN 1 
KMO and Bartlett's Test 
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,937 
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 27768,289 
df 946 
Sig. ,000 
Total Variance Explained 
Factor 
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings 
Rotation Sums of 
Squared 
Loadingsa 
Total 
% of 
Variance 
Cumulativ
e % Total 
% of 
Variance Cumulative % Total 
1 14,703 33,415 33,415 14,358 32,631 32,631 11,556 
2 5,184 11,782 45,197 4,826 10,968 43,599 9,044 
3 4,460 10,137 55,334 4,180 9,499 53,099 6,981 
4 2,483 5,643 60,977 2,195 4,989 58,088 7,710 
5 1,946 4,422 65,399 1,513 3,440 61,528 7,638 
6 1,719 3,906 69,305 1,451 3,297 64,825 5,733 
7 ,984 2,236 71,541 
8 ,797 1,812 73,353 
9 ,715 1,626 74,979 
10 ,655 1,488 76,467 
11 ,614 1,396 77,863 
12 ,566 1,287 79,150 
13 ,546 1,241 80,391 
14 ,512 1,163 81,555 
15 ,499 1,133 82,688 
16 ,482 1,095 83,783 
17 ,457 1,039 84,821 
18 ,437 ,993 85,814 
19 ,419 ,952 86,766 
20 ,415 ,944 87,710 
21 ,388 ,881 88,590 
22 ,366 ,831 89,422 
23 ,348 ,790 90,212 
24 ,330 ,750 90,962 
 197 
25 ,318 ,722 91,684 
26 ,305 ,693 92,377 
27 ,278 ,632 93,009 
28 ,265 ,601 93,610 
29 ,251 ,570 94,180 
30 ,240 ,545 94,725 
31 ,229 ,519 95,244 
32 ,220 ,500 95,744 
33 ,209 ,476 96,220 
34 ,200 ,454 96,674 
35 ,188 ,428 97,102 
36 ,176 ,399 97,501 
37 ,168 ,383 97,884 
38 ,164 ,373 98,257 
39 ,158 ,359 98,616 
40 ,145 ,331 98,947 
41 ,137 ,312 99,258 
42 ,121 ,275 99,533 
43 ,116 ,265 99,798 
44 ,089 ,202 100,000 
Extraction Method: Principal Axis Factoring. 
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. 
Pattern Matrixa 
Factor 
1 2 3 4 5 6 
DES1 
,869 
DES2 
,871 
DES3 
,772 
DES4 
,908 
DES5 
,881 
ADS1 
,939 
ADS2 
,888 
ADS3 
,860 
ADS4 
,391 ,472 
ADS5 
,850 
SOC1 
,693 
SOC2 
,944 
SOC3 
,834 
SOC4 
,867 
SOC5 
,774 
 198 
ATT1 
,747 
ATT2 
,753 
ATT3 
,709 
ATT4 
,665 
DIS2 ,551 
DIS3 ,699 
DIS4 ,690 
DIS5 ,691 
SHA2 ,641 
SHA3 ,731 
SHA4 ,748 
FIN1 ,818 
FIN2 ,858 
FIN3 ,880 
FIN4 ,891 
SEL1 ,846 
SEL2 ,856 
SEL4 ,855 
DEC1 
,789 
DEC3 
,794 
DEC4 
,775 
DEC5 
,807 
DEC7 
,773 
DEC8 
,772 
DEC9 
,485 
DEC10 
,807 
DEC11 
,785 
DEC12 
,822 
DEC13 
,846 
Extraction Method: Principal Axis Factoring. 
 Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. 
a. Rotation converged in 6 iterations. 
 199 
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH LẦN 2 (SAU KHI LOẠI BIẾN) 
KMO and Bartlett's Test 
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,937 
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 26626,964 
df 861 
Sig. ,000 
Total Variance Explained 
Factor 
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings 
Rotation Sums 
of Squared 
Loadingsa 
Total 
% of 
Variance 
Cumulative 
% Total 
% of 
Variance Cumulative % Total 
1 14,241 33,908 33,908 13,902 33,100 33,100 11,384 
2 5,015 11,939 45,847 4,665 11,107 44,207 8,673 
3 4,338 10,328 56,175 4,069 9,687 53,895 6,787 
4 2,387 5,683 61,858 2,104 5,010 58,905 7,258 
5 1,941 4,621 66,478 1,498 3,567 62,472 7,105 
6 1,671 3,979 70,458 1,426 3,394 65,866 5,575 
7 ,966 2,301 72,758 
8 ,715 1,702 74,460 
9 ,656 1,561 76,022 
10 ,623 1,484 77,506 
11 ,559 1,330 78,836 
12 ,553 1,317 80,152 
13 ,510 1,214 81,366 
14 ,499 1,188 82,554 
15 ,471 1,121 83,675 
16 ,442 1,051 84,727 
17 ,432 1,028 85,755 
18 ,416 ,989 86,744 
19 ,398 ,947 87,691 
20 ,384 ,914 88,606 
21 ,357 ,851 89,457 
22 ,339 ,807 90,264 
23 ,319 ,759 91,023 
24 ,307 ,730 91,753 
 200 
25 ,294 ,699 92,452 
26 ,267 ,637 93,089 
27 ,256 ,609 93,698 
28 ,244 ,582 94,280 
29 ,238 ,566 94,846 
30 ,227 ,541 95,388 
31 ,211 ,503 95,891 
32 ,208 ,495 96,386 
33 ,195 ,463 96,849 
34 ,183 ,435 97,285 
35 ,173 ,413 97,698 
36 ,168 ,400 98,098 
37 ,162 ,386 98,484 
38 ,154 ,366 98,850 
39 ,146 ,349 99,199 
40 ,131 ,311 99,510 
41 ,117 ,278 99,788 
42 ,089 ,212 100,000 
Extraction Method: Principal Axis Factoring. 
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. 
Pattern Matrixa 
Factor 
1 2 3 4 5 6 
DES1 
,873 
DES2 
,881 
DES3 
,775 
DES4 
,904 
DES5 
,890 
ADS1 
,898 
ADS2 
,886 
ADS3 
,878 
ADS5 
,853 
SOC1 
,695 
 201 
SOC2 
,915 
SOC3 
,838 
SOC4 
,864 
SOC5 
,774 
ATT1 
,746 
ATT2 
,753 
ATT3 
,709 
ATT4 
,664 
DIS2 ,549 
DIS3 ,698 
DIS4 ,687 
DIS5 ,691 
SHA2 ,638 
SHA3 ,726 
SHA4 ,745 
FIN1 ,820 
FIN2 ,860 
FIN3 ,882 
FIN4 ,893 
SEL1 ,849 
SEL2 ,860 
SEL4 ,857 
DEC1 
,790 
DEC3 
,794 
DEC4 
,773 
DEC5 
,803 
DEC7 
,769 
DEC8 
,776 
DEC10 
,806 
DEC11 
,786 
DEC12 
,824 
DEC13 
,831 
Extraction Method: Principal Axis Factoring. 
 Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. 
a. Rotation converged in 6 iterations. 
 202 
Kết quả phân tích khẳng định nhân tố CFA 
 203 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
 Estimate 
FIN <--- MOT ,892 
SEL <--- MOT ,876 
SHA <--- MOT ,903 
DIS <--- MOT ,954 
DIS2 <--- DIS ,677 
DIS3 <--- DIS ,834 
DIS4 <--- DIS ,800 
DIS5 <--- DIS ,806 
DEC4 <--- DEC ,751 
DEC8 <--- DEC ,762 
DEC11 <--- DEC ,761 
DEC13 <--- DEC ,819 
DEC12 <--- DEC ,840 
DEC10 <--- DEC ,817 
DEC5 <--- DEC ,798 
DEC3 <--- DEC ,811 
DEC7 <--- DEC ,754 
DEC1 <--- DEC ,840 
DES2 <--- DES ,894 
DES5 <--- DES ,903 
DES4 <--- DES ,891 
DES1 <--- DES ,868 
DES3 <--- DES ,781 
SOC2 <--- SOC ,878 
SOC4 <--- SOC ,889 
SOC3 <--- SOC ,857 
SOC5 <--- SOC ,777 
SOC1 <--- SOC ,764 
ADS1 <--- ADS ,873 
ADS2 <--- ADS ,932 
 204 
 Estimate 
ADS3 <--- ADS ,890 
ADS5 <--- ADS ,846 
ATT2 <--- ATT ,744 
ATT1 <--- ATT ,725 
ATT3 <--- ATT ,706 
ATT4 <--- ATT ,720 
FIN1 <--- FIN ,808 
FIN2 <--- FIN ,858 
FIN3 <--- FIN ,883 
FIN4 <--- FIN ,917 
SEL1 <--- SEL ,916 
SEL2 <--- SEL ,907 
SEL4 <--- SEL ,899 
SHA2 <--- SHA ,725 
SHA3 <--- SHA ,827 
SHA4 <--- SHA ,856 
Correlations: (Group number 1 - Default model) 
 Estimate 
DEC DES ,294 
DEC SOC ,244 
DEC ADS ,275 
DEC ATT ,404 
DES SOC ,358 
DES ADS ,559 
DES ATT ,299 
SOC ADS ,481 
 205 
 Estimate 
SOC ATT ,337 
ADS ATT ,343 
DEC MOT ,390 
DES MOT ,322 
SOC MOT ,518 
ADS MOT ,406 
ATT MOT ,435 
 206 
PHỤ LỤC 6: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA BẰNG PHẦN MỀM SPSS 
1. Kết quả phân tích nhóm biến kiểm soát so với biện Quyết định du 
lịch 
Theo giới tính 
Group Statistics 
 Gioi_tinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean 
QUYETDINH Nam 354 2,2966 ,76872 ,04086 
Nữ 400 2,3498 ,76607 ,03830 
Independent Samples Test 
Levene's Test 
for Equality of 
Variances t-test for Equality of Means 
F Sig. t df 
Sig. (2-
tailed) 
Mean 
Difference 
Std. Error 
Difference 
95% Confidence 
Interval of the 
Difference 
Lower Upper 
QUYETDINH Equal variances 
assumed 
,250 ,617 -,949 752 ,343 -,05314 ,05599 -,16306 ,05678 
Equal variances 
not assumed 
-,949 
740,27
6 
,343 -,05314 ,05600 -,16309 ,05681 
Theo độ tuổi 
Descriptives 
QUYETDINH 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Std. 
Error 
95% Confidence Interval 
for Mean Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Dưới 18 tuổi 34 2,2588 ,66017 ,11322 2,0285 2,4892 1,20 3,90 
18- 34 tuổi 221 2,4647 ,81960 ,05513 2,3561 2,5734 1,00 5,00 
 207 
35-44 tuổi 221 2,2403 ,73079 ,04916 2,1434 2,3372 1,00 5,00 
45-60 tuổi 153 2,2830 ,74972 ,06061 2,1633 2,4028 1,00 5,00 
Trên 60 tuổi 125 2,2960 ,76077 ,06805 2,1613 2,4307 1,00 4,40 
Total 754 2,3248 ,76726 ,02794 2,2699 2,3797 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
QUYETDINH 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
2,160 4 749 ,072 
ANOVA 
QUYETDINH 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups 6,424 4 1,606 2,753 ,027 
Within Groups 436,862 749 ,583 
Total 443,286 753 
Multiple Comparisons 
Dependent Variable: QUYETDINH 
LSD 
(I) Nhom_tuoi (J) Nhom_tuoi 
Mean 
Difference (I-J) Std. Error Sig. 
95% Confidence Interval 
Lower Bound Upper Bound 
Dưới 18 tuổi 18- 34 tuổi -,20588 ,14069 ,144 -,4821 ,0703 
35-44 tuổi ,01855 ,14069 ,895 -,2576 ,2947 
45-60 tuổi -,02418 ,14480 ,867 -,3084 ,2601 
Trên 60 tuổi -,03718 ,14772 ,801 -,3272 ,2528 
18- 34 tuổi Dưới 18 tuổi ,20588 ,14069 ,144 -,0703 ,4821 
35-44 tuổi ,22443* ,07265 ,002 ,0818 ,3671 
45-60 tuổi ,18170* ,08032 ,024 ,0240 ,3394 
Trên 60 tuổi ,16871* ,08547 ,049 ,0009 ,3365 
 208 
35-44 tuổi Dưới 18 tuổi -,01855 ,14069 ,895 -,2947 ,2576 
18- 34 tuổi -,22443* ,07265 ,002 -,3671 -,0818 
45-60 tuổi -,04274 ,08032 ,595 -,2004 ,1149 
Trên 60 tuổi -,05573 ,08547 ,515 -,2235 ,1121 
45-60 tuổi Dưới 18 tuổi ,02418 ,14480 ,867 -,2601 ,3084 
18- 34 tuổi -,18170* ,08032 ,024 -,3394 -,0240 
35-44 tuổi ,04274 ,08032 ,595 -,1149 ,2004 
Trên 60 tuổi -,01299 ,09208 ,888 -,1938 ,1678 
Trên 60 tuổi Dưới 18 tuổi ,03718 ,14772 ,801 -,2528 ,3272 
18- 34 tuổi -,16871* ,08547 ,049 -,3365 -,0009 
35-44 tuổi ,05573 ,08547 ,515 -,1121 ,2235 
45-60 tuổi ,01299 ,09208 ,888 -,1678 ,1938 
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. 
 209 
Theo tình trạng hôn nhân 
Descriptives 
QUYETDINH 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Std. 
Error 
95% Confidence 
Interval for Mean Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Độc thân 183 2,3421 ,80208 ,05929 2,2251 2,4591 1,00 5,00 
Gia đình có con nhỏ 380 2,3197 ,75034 ,03849 2,2441 2,3954 1,00 5,00 
Gia đình có con trưởng thành 191 2,3183 ,77032 ,05574 2,2084 2,4283 1,00 5,00 
Total 754 2,3248 ,76726 ,02794 2,2699 2,3797 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
QUYETDINH 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
1,044 2 751 ,352 
ANOVA 
QUYETDINH 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups ,072 2 ,036 ,061 ,941 
Within Groups 443,214 751 ,590 
Total 443,286 753 
Theo trình độ học vấn 
Descriptives 
QUYETDINH 
 N Mean 
Std. 
Deviation Std. Error 
95% Confidence Interval 
for Mean 
Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Phổ thông 247 2,4097 ,79581 ,05064 2,3100 2,5095 1,00 5,00 
Cao đẳng/đại học 348 2,3224 ,73073 ,03917 2,2454 2,3995 1,00 5,00 
Trên đại học 159 2,1981 ,78704 ,06242 2,0748 2,3214 1,00 5,00 
Total 754 2,3248 ,76726 ,02794 2,2699 2,3797 1,00 5,00 
 210 
Test of Homogeneity of Variances 
QUYETDINH 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
1,122 2 751 ,326 
ANOVA 
QUYETDINH 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups 4,335 2 2,167 3,708 ,025 
Within Groups 438,951 751 ,584 
Total 443,286 753 
Multiple Comparisons 
Dependent Variable: QUYETDINH 
LSD 
(I) Hoc_van (J) Hoc_van 
Mean 
Difference (I-J) 
Std. 
Error Sig. 
95% Confidence Interval 
Lower 
Bound Upper Bound 
Phổ thông Cao đẳng/đại học ,08730 ,06361 ,170 -,0376 ,2122 
Trên đại học ,21160* ,07773 ,007 ,0590 ,3642 
Cao đẳng/đại học Phổ thông -,08730 ,06361 ,170 -,2122 ,0376 
Trên đại học ,12430 ,07318 ,090 -,0194 ,2680 
Trên đại học Phổ thông -,21160* ,07773 ,007 -,3642 -,0590 
Cao đẳng/đại học -,12430 ,07318 ,090 -,2680 ,0194 
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. 
 211 
Theo trình độ ngoại ngữ 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Không biết 267 2,2603 ,71902 
Biết chút ít và đủ dùng 309 2,4061 ,79540 
Thành thạo 177 2,2842 ,77948 
Total 753 2,3258 ,76732 
Test of Homogeneity of Variances 
QUYETDINH 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
2,065 2 750 ,128 
ANOVA 
QUYETDINH 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups 3,447 2 1,723 2,942 ,053 
Within Groups 439,313 750 ,586 
Total 442,760 752 
 212 
Theo khu vực việc làm 
Descriptives 
QUYETDINH 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Std. 
Error 
95% Confidence Interval 
for Mean Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Cá nhân làm tự do 137 2,3161 ,75306 ,06434 2,1888 2,4433 1,00 4,40 
Cơ sở hộ KD, công ty 
TNHH/Cổ phần 
273 2,3703 ,83725 ,05067 2,2706 2,4701 1,00 5,00 
Đơn vị sự nghiệp ngoài 
nhà nước 
135 2,2200 ,69129 ,05950 2,1023 2,3377 1,00 4,50 
Nhà nước 200 2,3375 ,72980 ,05160 2,2357 2,4393 1,00 4,20 
Total 745 2,3243 ,76895 ,02817 2,2690 2,3796 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
QUYETDINH 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
3,954 3 741 ,008 
ANOVA 
QUYETDINH 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups 2,091 3 ,697 1,180 ,316 
Within Groups 437,819 741 ,591 
Total 439,910 744 
Robust Tests of Equality of Means 
QUYETDINH 
 Statistica df1 df2 Sig. 
Welch 1,303 3 364,440 ,273 
a. Asymptotically F distributed. 
 213 
Theo thu nhập 
Descriptives 
QUYETDINH 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Std. 
Error 
95% Confidence Interval 
for Mean Minimum Maximum 
Lower 
Bound Upper Bound 
Dưới 10tr 126 2,3286 ,77561 ,06910 2,1918 2,4653 1,00 4,40 
10-20tr 277 2,3578 ,76961 ,04624 2,2667 2,4488 1,00 5,00 
21-30tr 222 2,2117 ,71275 ,04784 2,1174 2,3060 1,00 5,00 
31-40tr 83 2,5084 ,83800 ,09198 2,3255 2,6914 1,20 5,00 
Trên 40tr 32 2,2625 ,84691 ,14971 1,9572 2,5678 1,10 4,00 
Total 740 2,3218 ,76883 ,02826 2,2663 2,3772 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
QUYETDINH 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
2,169 4 735 ,071 
ANOVA 
QUYETDINH 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups 6,058 4 1,515 2,584 ,036 
Within Groups 430,762 735 ,586 
Total 436,820 739 
 214 
Multiple Comparisons 
Dependent Variable: QUYETDINH 
LSD 
(I) Thu_nhap (J) Thu_nhap 
Mean Difference 
(I-J) Std. Error Sig. 
95% Confidence Interval 
Lower Bound Upper Bound 
Dưới 10tr 10-20tr -,02919 ,08226 ,723 -,1907 ,1323 
21-30tr ,11686 ,08539 ,172 -,0508 ,2845 
31-40tr -,17986 ,10822 ,097 -,3923 ,0326 
Trên 40tr ,06607 ,15155 ,663 -,2314 ,3636 
10-20tr Dưới 10tr ,02919 ,08226 ,723 -,1323 ,1907 
21-30tr ,14605* ,06896 ,035 ,0107 ,2814 
31-40tr -,15067 ,09580 ,116 -,3387 ,0374 
Trên 40tr ,09526 ,14294 ,505 -,1853 ,3759 
21-30tr Dưới 10tr -,11686 ,08539 ,172 -,2845 ,0508 
10-20tr -,14605* ,06896 ,035 -,2814 -,0107 
31-40tr -,29672* ,09849 ,003 -,4901 -,1034 
Trên 40tr -,05079 ,14476 ,726 -,3350 ,2334 
31-40tr Dưới 10tr ,17986 ,10822 ,097 -,0326 ,3923 
10-20tr ,15067 ,09580 ,116 -,0374 ,3387 
21-30tr ,29672* ,09849 ,003 ,1034 ,4901 
Trên 40tr ,24593 ,15930 ,123 -,0668 ,5587 
Trên 40tr Dưới 10tr -,06607 ,15155 ,663 -,3636 ,2314 
10-20tr -,09526 ,14294 ,505 -,3759 ,1853 
21-30tr ,05079 ,14476 ,726 -,2334 ,3350 
31-40tr -,24593 ,15930 ,123 -,5587 ,0668 
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. 
 215 
Theo khu vực sinh sống 
Group Statistics 
 25 N Mean Std. Deviation Std. Error Mean 
QUYETDINH Nông thôn 77 2,4195 ,86009 ,09802 
Thành thị 677 2,3140 ,75594 ,02905 
Independent Samples Test 
Levene's Test 
for Equality of 
Variances t-test for Equality of Means 
F Sig. t df 
Sig. 
(2-
tailed) 
Mean 
Difference 
Std. Error 
Difference 
95% Confidence 
Interval of the 
Difference 
Lower Upper 
QUYETDINH Equal variances 
assumed 
3,392 ,066 1,143 752 ,253 ,10545 ,09226 -,07567 ,28656 
Equal variances 
not assumed 
 1,031 89,863 ,305 ,10545 ,10223 -,09766 ,30855 
 216 
Theo khu vực tour đến 
Descriptives 
QUYETDINH 
 N Mean 
Std. 
Deviation Std. Error 
95% Confidence Interval 
for Mean Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Châu Á 280 2,4804 ,78954 ,04718 2,3875 2,5732 1,00 5,00 
Châu Âu 119 2,2950 ,68875 ,06314 2,1699 2,4200 1,00 4,00 
Châu Mỹ 117 2,2308 ,77365 ,07152 2,0891 2,3724 1,00 4,50 
Châu Úc 125 2,1816 ,73752 ,06597 2,0510 2,3122 1,00 5,00 
Khác 113 2,2265 ,76146 ,07163 2,0846 2,3685 1,10 5,00 
Total 754 2,3248 ,76726 ,02794 2,2699 2,3797 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
QUYETDINH 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
1,638 4 749 ,163 
ANOVA 
QUYETDINH 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups 11,570 4 2,893 5,018 ,001 
Within Groups 431,716 749 ,576 
Total 443,286 753 
 217 
Multiple Comparisons 
Dependent Variable: QUYETDINH 
LSD 
(I) 
Khu_vuc_tour 
(J) 
Khu_vuc_tour 
Mean 
Difference (I-J) Std. Error Sig. 
95% Confidence Interval 
Lower Bound Upper Bound 
Châu Á Châu Âu ,18540* ,08308 ,026 ,0223 ,3485 
Châu Mỹ ,24959* ,08358 ,003 ,0855 ,4137 
Châu Úc ,29876* ,08167 ,000 ,1384 ,4591 
Khác ,25381* ,08461 ,003 ,0877 ,4199 
Châu Âu Châu Á -,18540* ,08308 ,026 -,3485 -,0223 
Châu Mỹ ,06419 ,09884 ,516 -,1299 ,2582 
Châu Úc ,11336 ,09724 ,244 -,0775 ,3042 
Khác ,06841 ,09972 ,493 -,1274 ,2642 
Châu Mỹ Châu Á -,24959* ,08358 ,003 -,4137 -,0855 
Châu Âu -,06419 ,09884 ,516 -,2582 ,1299 
Châu Úc ,04917 ,09766 ,615 -,1426 ,2409 
Khác ,00422 ,10014 ,966 -,1924 ,2008 
Châu Úc Châu Á -,29876* ,08167 ,000 -,4591 -,1384 
Châu Âu -,11336 ,09724 ,244 -,3042 ,0775 
Châu Mỹ -,04917 ,09766 ,615 -,2409 ,1426 
Khác -,04495 ,09855 ,648 -,2384 ,1485 
Khác Châu Á -,25381* ,08461 ,003 -,4199 -,0877 
Châu Âu -,06841 ,09972 ,493 -,2642 ,1274 
Châu Mỹ -,00422 ,10014 ,966 -,2008 ,1924 
Châu Úc ,04495 ,09855 ,648 -,1485 ,2384 
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. 
 218 
Theo độ dài chuyến đi 
Descriptives 
QUYETDINH 
 N Mean 
Std. 
Deviation Std. Error 
95% Confidence 
Interval for Mean Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
4 ngày 85 2,3988 ,75063 ,08142 2,2369 2,5607 1,20 4,20 
5 ngày 253 2,3273 ,77322 ,04861 2,2315 2,4230 1,00 5,00 
6 ngày 119 2,4891 ,83451 ,07650 2,3376 2,6406 1,10 4,50 
7 ngày 181 2,2569 ,75925 ,05643 2,1455 2,3683 1,00 5,00 
8 ngày 38 2,2211 ,71929 ,11668 1,9846 2,4575 1,00 4,50 
9 ngày 54 2,2796 ,66030 ,08986 2,0994 2,4599 1,20 4,00 
trên 9 ngày 24 2,0000 ,64404 ,13146 1,7280 2,2720 1,40 4,00 
Total 754 2,3248 ,76726 ,02794 2,2699 2,3797 1,00 5,00 
 219 
Test of Homogeneity of Variances 
QUYETDINH 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
1,855 6 747 ,086 
ANOVA 
QUYETDINH 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups 7,564 6 1,261 2,161 ,045 
Within Groups 435,722 747 ,583 
Total 443,286 753 
Multiple Comparisons 
Dependent Variable: QUYETDINH 
LSD 
(I) 
Do_dai_chuyen_di 
(J) 
Do_dai_chuyen_di 
Mean 
Difference 
(I-J) Std. Error Sig. 
95% Confidence Interval 
Lower 
Bound Upper Bound 
4 ngày 5 ngày ,07155 ,09575 ,455 -,1164 ,2595 
6 ngày -,09025 ,10846 ,406 -,3032 ,1227 
7 ngày ,14192 ,10042 ,158 -,0552 ,3391 
8 ngày ,17777 ,14904 ,233 -,1148 ,4704 
9 ngày ,11919 ,13291 ,370 -,1417 ,3801 
trên 9 ngày ,39882* ,17654 ,024 ,0523 ,7454 
5 ngày 4 ngày -,07155 ,09575 ,455 -,2595 ,1164 
6 ngày -,16180 ,08490 ,057 -,3285 ,0049 
7 ngày ,07037 ,07435 ,344 -,0756 ,2163 
8 ngày ,10622 ,13287 ,424 -,1546 ,3671 
9 ngày ,04764 ,11449 ,677 -,1771 ,2724 
trên 9 ngày ,32727* ,16312 ,045 ,0070 ,6475 
6 ngày 4 ngày ,09025 ,10846 ,406 -,1227 ,3032 
 220 
5 ngày ,16180 ,08490 ,057 -,0049 ,3285 
7 ngày ,23217* ,09013 ,010 ,0552 ,4091 
8 ngày ,26802 ,14231 ,060 -,0113 ,5474 
9 ngày ,20945 ,12531 ,095 -,0366 ,4555 
trên 9 ngày ,48908* ,17090 ,004 ,1536 ,8246 
7 ngày 4 ngày -,14192 ,10042 ,158 -,3391 ,0552 
5 ngày -,07037 ,07435 ,344 -,2163 ,0756 
6 ngày -,23217* ,09013 ,010 -,4091 -,0552 
8 ngày ,03585 ,13628 ,793 -,2317 ,3034 
9 ngày -,02272 ,11842 ,848 -,2552 ,2098 
trên 9 ngày ,25691 ,16591 ,122 -,0688 ,5826 
8 ngày 4 ngày -,17777 ,14904 ,233 -,4704 ,1148 
5 ngày -,10622 ,13287 ,424 -,3671 ,1546 
6 ngày -,26802 ,14231 ,060 -,5474 ,0113 
7 ngày -,03585 ,13628 ,793 -,3034 ,2317 
9 ngày -,05858 ,16171 ,717 -,3760 ,2589 
trên 9 ngày ,22105 ,19913 ,267 -,1699 ,6120 
9 ngày 4 ngày -,11919 ,13291 ,370 -,3801 ,1417 
5 ngày -,04764 ,11449 ,677 -,2724 ,1771 
6 ngày -,20945 ,12531 ,095 -,4555 ,0366 
7 ngày ,02272 ,11842 ,848 -,2098 ,2552 
8 ngày ,05858 ,16171 ,717 -,2589 ,3760 
trên 9 ngày ,27963 ,18737 ,136 -,0882 ,6475 
trên 9 ngày 4 ngày -,39882* ,17654 ,024 -,7454 -,0523 
5 ngày -,32727* ,16312 ,045 -,6475 -,0070 
6 ngày -,48908* ,17090 ,004 -,8246 -,1536 
7 ngày -,25691 ,16591 ,122 -,5826 ,0688 
8 ngày -,22105 ,19913 ,267 -,6120 ,1699 
9 ngày -,27963 ,18737 ,136 -,6475 ,0882 
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. 
 221 
Theo người đi cùng 
Descriptives 
QUYETDINH 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Std. 
Error 
95% Confidence 
Interval for Mean Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Đi một mình 135 2,3281 ,77476 ,06668 2,1963 2,4600 1,00 4,50 
Đình cùng gia đình 303 2,3119 ,76261 ,04381 2,2257 2,3981 1,00 5,00 
Đi cùng bạn bè 141 2,2695 ,69570 ,05859 2,1537 2,3853 1,00 4,40 
Đi cùng đồng nghiệp 175 2,3891 ,82437 ,06232 2,2661 2,5121 1,00 5,00 
Total 754 2,3248 ,76726 ,02794 2,2699 2,3797 1,00 5,00 
 222 
Test of Homogeneity of Variances 
QUYETDINH 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
1,444 3 750 ,229 
ANOVA 
QUYETDINH 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups 1,208 3 ,403 
,683 ,563 
Within Groups 442,079 750 ,589 
Total 443,286 753 
2. Kết quả phân tích nhóm biến kiểm soát so với biện Động cơ du lịch 
Theo giới tính 
Group Statistics 
 Gioi_tinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean 
DONGCO Nam 354 2,8666 ,71956 ,03824 
Nữ 400 2,9273 ,70485 ,03524 
Independent Samples Test 
Levene's Test 
for Equality of 
Variances t-test for Equality of Means 
F Sig. t df 
Sig. 
(2-
tailed) 
Mean 
Differen
ce 
Std. 
Error 
Differe
nce 
95% 
Confidence 
Interval of the 
Difference 
Lower Upper 
DONGCO Equal variances 
assumed 
,565 ,452 -1,169 752 ,243 -,06070 ,05194 
-
,16266 
,04127 
Equal variances 
not assumed 
-1,167 
736,93
3 
,244 -,06070 ,05201 
-
,16279 
,04140 
 223 
Theo độ tuổi 
Descriptives 
DONGCO 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Std. 
Error 
95% Confidence Interval for 
Mean Minimum Maximum 
Lower Bound Upper Bound 
Dưới 18 tuổi 34 2,6849 ,80469 ,13800 2,4041 2,9656 1,00 4,00 
18- 34 tuổi 221 2,9741 ,68912 ,04636 2,8828 3,0655 1,86 5,00 
35-44 tuổi 221 2,9638 ,71206 ,04790 2,8694 3,0582 1,00 5,00 
45-60 tuổi 153 2,8203 ,71706 ,05797 2,7057 2,9348 1,00 5,00 
Trên 60 tuổi 125 2,8051 ,69770 ,06240 2,6816 2,9287 1,00 5,00 
Total 754 2,8988 ,71196 ,02593 2,8479 2,9497 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
DONGCO 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
1,006 4 749 ,403 
ANOVA 
DONGCO 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups 5,784 4 1,446 2,881 ,022 
Within Groups 375,905 749 ,502 
Total 381,690 753 
 224 
Multiple Comparisons 
Dependent Variable: DONGCO 
LSD 
(I) Nhom_tuoi (J) Nhom_tuoi 
Mean Difference 
(I-J) Std. Error Sig. 
95% Confidence Interval 
Lower Bound Upper Bound 
Dưới 18 tuổi 18- 34 tuổi -,28927* ,13051 ,027 -,5455 -,0331 
35-44 tuổi -,27893* ,13051 ,033 -,5351 -,0227 
45-60 tuổi -,13539 ,13432 ,314 -,3991 ,1283 
Trên 60 tuổi -,12027 ,13703 ,380 -,3893 ,1487 
18- 34 tuổi Dưới 18 tuổi ,28927* ,13051 ,027 ,0331 ,5455 
35-44 tuổi ,01034 ,06739 ,878 -,1220 ,1426 
45-60 tuổi ,15388* ,07451 ,039 ,0076 ,3001 
Trên 60 tuổi ,16900* ,07928 ,033 ,0134 ,3246 
35-44 tuổi Dưới 18 tuổi ,27893* ,13051 ,033 ,0227 ,5351 
18- 34 tuổi -,01034 ,06739 ,878 -,1426 ,1220 
45-60 tuổi ,14354 ,07451 ,054 -,0027 ,2898 
Trên 60 tuổi ,15866* ,07928 ,046 ,0030 ,3143 
45-60 tuổi Dưới 18 tuổi ,13539 ,13432 ,314 -,1283 ,3991 
18- 34 tuổi -,15388* ,07451 ,039 -,3001 -,0076 
35-44 tuổi -,14354 ,07451 ,054 -,2898 ,0027 
Trên 60 tuổi ,01512 ,08541 ,860 -,1526 ,1828 
Trên 60 tuổi Dưới 18 tuổi ,12027 ,13703 ,380 -,1487 ,3893 
18- 34 tuổi -,16900* ,07928 ,033 -,3246 -,0134 
35-44 tuổi -,15866* ,07928 ,046 -,3143 -,0030 
45-60 tuổi -,01512 ,08541 ,860 -,1828 ,1526 
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. 
 225 
Theo tình trạng hôn nhân 
Descriptives 
DONGCO 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Std. 
Error 
95% Confidence 
Interval for Mean Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Độc thân 183 2,8368 ,72332 ,05347 2,7313 2,9423 1,00 5,00 
Gia đình có con nhỏ 380 2,9697 ,70176 ,03600 2,8990 3,0405 1,50 5,00 
Gia đình có con trưởng thành 191 2,8171 ,71057 ,05142 2,7157 2,9185 1,00 5,00 
Total 754 2,8988 ,71196 ,02593 2,8479 2,9497 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
DONGCO 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
,191 2 751 ,826 
ANOVA 
DONGCO 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups 3,889 2 1,944 3,865 ,021 
Within Groups 377,801 751 ,503 
Total 381,690 753 
 226 
Multiple Comparisons 
Dependent Variable: DONGCO 
LSD 
(I) 
Tinh_trang_hon_nhan (J) Tinh_trang_hon_nhan 
Mean 
Difference 
(I-J) Std. Error Sig. 
95% Confidence Interval 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Độc thân Gia đình có con nhỏ -,13289* ,06382 ,038 -,2582 -,0076 
Gia đình có con trưởng thành ,01972 ,07337 ,788 -,1243 ,1637 
Gia đình có con nhỏ Độc thân ,13289* ,06382 ,038 ,0076 ,2582 
Gia đình có con trưởng thành ,15261* ,06291 ,016 ,0291 ,2761 
Gia đình có con trưởng 
thành 
Độc thân -,01972 ,07337 ,788 -,1637 ,1243 
Gia đình có con nhỏ -,15261* ,06291 ,016 -,2761 -,0291 
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. 
Theo trình độ học vấn 
Descriptives 
DONGCO 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Std. 
Error 
95% Confidence Interval 
for Mean 
Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Phổ thông 247 2,8751 ,73459 ,04674 2,7830 2,9671 1,00 5,00 
Cao đẳng/đại học 348 2,9337 ,68470 ,03670 2,8615 3,0059 1,00 5,00 
Trên đại học 159 2,8594 ,73542 ,05832 2,7442 2,9746 1,00 5,00 
Total 754 2,8988 ,71196 ,02593 2,8479 2,9497 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
DONGCO 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
1,827 2 751 ,162 
 227 
ANOVA 
DONGCO 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups ,810 2 ,405 ,799 ,450 
Within Groups 380,880 751 ,507 
Total 381,690 753 
Theo kiến thức ngoại ngữ 
Descriptives 
DONGCO 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Std. 
Error 
95% Confidence 
Interval for Mean Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Không biết 267 2,8652 ,71684 ,04387 2,7788 2,9515 1,00 5,00 
Biết chút ít và đủ dùng 309 2,9711 ,71594 ,04073 2,8910 3,0512 1,00 5,00 
Thành thạo 177 2,8232 ,69169 ,05199 2,7206 2,9258 1,00 5,00 
Total 753 2,8988 ,71244 ,02596 2,8478 2,9498 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
DONGCO 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
,213 2 750 ,808 
ANOVA 
DONGCO 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups 2,928 2 1,464 2,899 ,056 
Within Groups 378,761 750 ,505 
Total 381,689 752 
 228 
Theo khu vực việc làm 
Descriptives 
DONGCO 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Std. 
Error 
95% Confidence 
Interval for Mean Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Cá nhân làm tự do 137 2,7560 ,71684 ,06124 2,6349 2,8771 1,00 5,00 
Cơ sở hộ KD, công ty 
TNHH/Cổ phần 
273 2,9626 ,75028 ,04541 2,8732 3,0520 1,00 5,00 
Đơn vị sự nghiệp ngoài 
nhà nước 
135 2,8788 ,68979 ,05937 2,7614 2,9963 1,00 4,14 
Nhà nước 200 2,9271 ,66271 ,04686 2,8347 3,0195 1,50 4,43 
Total 745 2,8999 ,71304 ,02612 2,8486 2,9512 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
DONGCO 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
,539 3 741 ,656 
ANOVA 
DONGCO 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups 4,118 3 1,373 2,719 ,044 
Within Groups 374,152 741 ,505 
Total 378,270 744 
 229 
Multiple Comparisons 
Dependent Variable: DONGCO 
LSD 
(I) 20 (J) 20 
Mean 
Difference 
(I-J) 
Std. 
Error Sig. 
95% Confidence 
Interval 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Cá nhân làm tự do Cơ sở hộ KD, công ty 
TNHH/Cổ phần 
-,20659* ,07440 ,006 -,3526 -,0605 
Đơn vị sự nghiệp ngoài 
nhà nước 
-,12284 ,08617 ,154 -,2920 ,0463 
Nhà nước -,17115* ,07881 ,030 -,3259 -,0164 
Cơ sở hộ KD, công ty 
TNHH/Cổ phần 
Cá nhân làm tự do ,20659* ,07440 ,006 ,0605 ,3526 
Đơn vị sự nghiệp ngoài 
nhà nước 
,08375 ,07476 ,263 -,0630 ,2305 
Nhà nước ,03544 ,06614 ,592 -,0944 ,1653 
Đơn vị sự nghiệp ngoài 
nhà nước 
Cá nhân làm tự do ,12284 ,08617 ,154 -,0463 ,2920 
Cơ sở hộ KD, công ty 
TNHH/Cổ phần 
-,08375 ,07476 ,263 -,2305 ,0630 
Nhà nước -,04831 ,07915 ,542 -,2037 ,1071 
Nhà nước Cá nhân làm tự do ,17115* ,07881 ,030 ,0164 ,3259 
Cơ sở hộ KD, công ty 
TNHH/Cổ phần 
-,03544 ,06614 ,592 -,1653 ,0944 
Đơn vị sự nghiệp ngoài 
nhà nước 
,04831 ,07915 ,542 -,1071 ,2037 
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. 
 230 
Theo thu nhập 
Descriptives 
DONGCO 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Std. 
Error 
95% Confidence Interval 
for Mean Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Dưới 10tr 126 2,8492 ,73063 ,06509 2,7204 2,9780 1,00 5,00 
10-20tr 277 2,9121 ,68146 ,04094 2,8315 2,9927 1,57 5,00 
21-30tr 222 2,8835 ,72659 ,04877 2,7874 2,9796 1,00 5,00 
31-40tr 83 2,9578 ,69986 ,07682 2,8050 3,1106 1,57 5,00 
Trên 40tr 32 2,8661 ,86569 ,15303 2,5540 3,1782 1,00 5,00 
Total 740 2,8959 ,71301 ,02621 2,8445 2,9474 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
DONGCO 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
1,641 4 735 ,162 
ANOVA 
DONGCO 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups ,728 4 ,182 ,357 ,839 
Within Groups 374,964 735 ,510 
Total 375,692 739 
Theo khu vực sinh sống 
Group Statistics 
 25 N Mean Std. Deviation Std. Error Mean 
DONGCO Nông thôn 77 2,9017 ,77678 ,08852 
Thành thị 677 2,8985 ,70484 ,02709 
 231 
Independent Samples Test 
Levene's Test for 
Equality of 
Variances t-test for Equality of Means 
F Sig. t df 
Sig. (2-
tailed) 
Mean 
Difference 
Std. Error 
Difference 
95% Confidence 
Interval of the 
Difference 
Lower Upper 
DONGCO Equal 
variances 
assumed 
1,420 ,234 ,037 752 ,971 ,00317 ,08568 -,16504 ,17137 
Equal 
variances not 
assumed 
 ,034 90,811 ,973 ,00317 ,09257 -,18072 ,18706 
Theo khu vực tour đến 
Descriptives 
DONGCO 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Std. 
Error 
95% Confidence Interval for 
Mean Minimum Maximum 
Lower Bound Upper Bound 
Châu Á 280 2,9184 ,71987 ,04302 2,8337 3,0031 1,00 5,00 
Châu Âu 119 2,9184 ,75817 ,06950 2,7807 3,0560 1,00 5,00 
Châu Mỹ 117 2,9206 ,68600 ,06342 2,7950 3,0462 1,50 5,00 
Châu Úc 125 2,8411 ,73090 ,06537 2,7117 2,9705 1,00 4,64 
Khác 113 2,8710 ,65283 ,06141 2,7494 2,9927 1,00 4,00 
Total 754 2,8988 ,71196 ,02593 2,8479 2,9497 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
DONGCO 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
,687 4 749 ,601 
 232 
ANOVA 
DONGCO 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups ,711 4 ,178 ,350 ,844 
Within Groups 380,979 749 ,509 
Total 381,690 753 
Theo độ dài chuyến đi 
Descriptives 
DONGCO 
 N Mean 
Std. 
Deviation Std. Error 
95% Confidence Interval 
for Mean 
Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
4 ngày 85 2,9739 ,66741 ,07239 2,8300 3,1179 1,93 5,00 
5 ngày 253 2,8831 ,73400 ,04615 2,7922 2,9740 1,00 5,00 
6 ngày 119 2,8878 ,72989 ,06691 2,7553 3,0203 1,00 4,50 
7 ngày 181 2,8682 ,68615 ,05100 2,7676 2,9688 1,50 5,00 
8 ngày 38 2,8195 ,71636 ,11621 2,5841 3,0550 2,00 4,14 
9 ngày 54 3,0026 ,70424 ,09583 2,8104 3,1949 1,86 5,00 
trên 9 ngày 24 2,9762 ,77839 ,15889 2,6475 3,3049 1,50 4,07 
Total 754 2,8988 ,71196 ,02593 2,8479 2,9497 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
DONGCO 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
,507 6 747 ,804 
ANOVA 
DONGCO 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups 1,691 6 ,282 ,554 ,767 
Within Groups 379,999 747 ,509 
Total 381,690 753 
 233 
Theo người đi cùng 
Descriptives 
DONGCO 
 N Mean 
Std. 
Deviation 
Std. 
Error 
95% Confidence Interval 
for Mean Minimum Maximum 
Lower 
Bound 
Upper 
Bound 
Đi một mình 135 2,9228 ,73406 ,06318 2,7978 3,0477 1,57 5,00 
Đình cùng gia đình 303 2,8795 ,74130 ,04259 2,7957 2,9633 1,00 5,00 
Đi cùng bạn bè 141 2,8652 ,64862 ,05462 2,7573 2,9732 1,00 4,07 
Đi cùng đồng nghiệp 175 2,9408 ,69470 ,05251 2,8372 3,0445 1,50 5,00 
Total 754 2,8988 ,71196 ,02593 2,8479 2,9497 1,00 5,00 
Test of Homogeneity of Variances 
DONGCO 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
1,324 3 750 ,265 
ANOVA 
DONGCO 
 Sum of Squares df Mean Square F Sig. 
Between Groups ,658 3 ,219 ,431 ,731 
Within Groups 381,032 750 ,508 
Total 381,690 753