Luận án Hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng đông Nam Bộ

Trong những năm qua, ngành sản xuất đồ gỗ Việt Nam nói chung và sản xuất đồ gỗ vùng Đông Nam Bộ nói riêng đã có tăng trưởng ngoạn mục cả về chất lượng, số lượng và KNXK. Tuy vậy, sự phát triển của ngành đã bộc lộ nhiều nhược điểm mà nếu chậm khắc phục sẽ ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển bền vững. Nghiên cứu “Hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng Đông Nam Bộ” nhăm mục tiêu tổng quát là góp phần đưa ra các luận cứ khoa học và thực tiễn cũng như một số giải pháp căn bản để hoàn thiện chuỗi cung ứng đồ gỗ Việt Nam nói chung và chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng ĐNB nói riêng. Bằng các phương pháp nghiên cứu thích hợp, thông qua nghiên cứu tài liệu và khảo sát thực tiễn. nghiên cứu đã đạt được một số kết quả sau: (i) Hệ thống hóa được lí thuyết và kinh nghiệm thực tiễn về chuỗi cung ứng và hiệu quả chuỗi cung ứng sản phẩm đồ gỗ theo các chủ đề; (ii) Xác định được mô hình chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng Đông Nam Bộ. Mô hình này là rõ và chi tiết 3 hợp phần trong chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng Đông Nam Bộ và hoạt động của các tác nhân trong chuỗi này; (iii) Xác định được mô hình thực tiễn các nhân tố bên trong ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng Đông Nam Bộ, gồm 3 nhóm với 13 nhân tố và mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đó (từ cao đến thấp) đến HQHĐ của chuỗi cung ứng này; (iv) Chỉ rõ thực trạng hiệu quả hoạt động sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng Đông Nam Bộ. Nhìn chung HQHĐ của chuỗi cung ứng đồ gỗ vùng Đông Nam độ ở hợp phần sản xuất đạt mức độ cao, cụ thể: (a) có 8/13 nhân tố (61.54%) đạt mức độ đáp ứng rất cao; (b) có 2/13 nhân tố (15.38%) đạt mức độ đáp ứng cao; và (c): có 3/13 nhân tố (23.08%) đạt mức độ đáp ứng trung bình. (v) Thông qua các kết quả trên, các ý kiến chuyên gia và chính kiến của tác giả đã Đề xuất được giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng Đông Nam Bộ

pdf211 trang | Chia sẻ: Minh Bắc | Ngày: 16/01/2024 | Lượt xem: 95 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng đông Nam Bộ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sài Gòn Xinh 47, Kha Vạng Cân, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP. HCM 16 Cty TNHH Mộc Kim Phúc Số, 9, KP. Khánh Hội, TX. Tân Uyên, Bình Dương 17 Cty TNHH TM&DV Cường Đại Phát Thuận An, Bình Dương 18 Cty TNHH Đồ Gỗ Mộc Thiên Phú Số 16, KP. Khải Long, P. Tân Phước, TX. Tân Uyên, Bình Dương 19 Cty TNHH Hiệp Long 98A/2, Đường Phan Đình Giót, KP. 1B, TX. Thuận An, Bình Dương 20 Cty Golden Forest Ấp Tân Lợi, xã Đất Quốc, Bắc Tân Uyên, Bình 2 TT DOANH NGHIỆP ĐỊA CHỈ Dương 21 Cty TNHH Kim Gia Nghi Tổ 6, KP. Tân Hiệp, P. Tân Bình, TX. Dĩ An, Bình Dương 22 Cty TNHH SXTM NT Vương Phát 459/B3, KP. Bình Phước A, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương 23 Cty TNHH CBG Anh Khôi An Phú, Thuận An, Bình Dương 24 Cty TNHH MTV Gỗ An Phát 12/12, Đường Thống Nhất, KP. Tân Hòa, TX. Dĩ An, Bình Dương 25 Cty TNHH Thiên Bảo 31/8C, KP. Đông Tác, P. Tân Đông Hiệp, TX. Dĩ An, Bình Dương 26 Cty TNHH MTV Gỗ Vinh Sơn Số 35, Đường 12, KDC Bicosi, KP. Tân Thắng, TX. Dĩ An, Bình Dương 27 Cty CP S- Furniture Đường N3, KCN Nam Tân Uyên, Tân Uyên, Bình Dương 28 Cty TNHH Lưu Thiên Phúc Việt Nam 32/30 B, KP. Đông Chiêu, P. Tân Đông Hiệp, TX. Dĩ An, Bình Dương 29 Cty TNHH mộc Trần Đường PX 001, KP 4, P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương 30 Cty TNHH đồ gỗ Maple Tân Uyên, Bình Dương 31 Cty TNHH Nội thất Minh Nhựt KP. Khánh Hội, P. Tân Phước, TX. Tân Uyên, Bình Dương 32 Cty TNHH GFS Việt Nam Đường N1, KCN Tân Mỹ, xã Tân Mỹ, Bắc Tân Uyên, Bình Dương 33 Cty SXTM Đồ gỗ nội thất Kim Quang Phát Tổ 6, KP. Khánh Lợi, P. Tân Phước Khánh, TX. Tân Uyên, Bình Dương 34 Cty TNHH A&P Him Lam Đường N6, KCN Tân Mỹ, xã Tân Mỹ, Bắc Tân Uyên, Bình Dương 35 Cty TNHH nội thất Gia Phát Đường 182, KP3, P. Tăng Nhơn Phú A, Q.9, TP. HCM 3 TT DOANH NGHIỆP ĐỊA CHỈ 36 CN Cty CP Kiến trúc Đồng Nhân Đường 128, Aapps 12, Tân Thạnh Đông, Củ Chi, TP. HCM 37 Cơ sở Ngân Hà 1 Đường tỉnh lộ 43, KP2, P. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. HCM 38 Cty CP Tân Vĩnh Cửu Đường Điểu Xiển , Tổ 8, KP9, P. Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai 39 Cty TNHH Ý Thiên TP. Biên Hòa, Đồng Nai 40 Cty TNHH bao bì gỗ Ninh Phát Thống Nhất, Đồng Nai 41 Cơ sở gỗ Thành Đạt Âp Hòa Bình, Giang Điền, Tr.Bom, Đồng Nai 42 Cty TNHH MTV Trần Anh Thống Nhất, Đồng Nai 43 Cửa hàng đồ gỗ Lê Văn Duẩn 52 F, Tân Bắc, Bình Minh, T.Bom, Đồng Nai 44 Cty TNHH gỗ dân dụng Thành Đạt Trảng Bom, Đồng Nai 45 Cty TNHH MTV Phước Ngân Trảng Bom, Đồng Nai 46 DNTN gỗ Tân Việt Trảng Bom, Đồng Nai 47 Cty TNHH SXTN và DV Kiến Phúc Trảng Bom, Đồng Nai 48 Cty gỗ Minh Nguyễn TP. Biên Hòa, Đồng Nai 49 DNTN Hường Ánh Mai KP3, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai 50 Cty TNHH Lâm Mộc B6, Đường Điển Xiển, KP9, Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai 51 Cty TNHH Sang Lộc Phát 264, KP3, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai 52 Cty TNHH Tuyền Tuấn TP. Biên Hòa, Đồng Nai 53 Cty TNHH Hoàng Tài 515, P. Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai 54 Cty TNHH Thành Phát Hồng KP3, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai 4 TT DOANH NGHIỆP ĐỊA CHỈ 55 Cty TNHH Hoàng Đại Nam KP3, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai 56 Cty TNHH MTV Gỗ Hoa Việt KP2, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai 57 Cty TNHH Văn Thanh Qúy KP3, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai 58 DNTN Kim Thành Long Trảng Bom, Đồng Nai 2. Biểu mẫu khảo sát và thu thập số liệu 2.1. Xác định chuỗi cung ứng đồ gỗ a. Công đoạn cung ứng nguyên liệu (xem phụ lục 3. ) ` Biểu 1: Xác định kênh cung cấp nguyên liệu - Tên doanh nghiệp: - Địa chỉ: - Điện thoại/Fax: - Thời gian khảo sát: Loại nguyên liệu Khối lượng cần cung cấp Kênh cung cấp nguyên liệu Tự sản xuất Nước ngoài Nội địa Đơn vị tính Khối lượng Trực tiếp Đại lí Trực tiếp Đại lí Gỗ tròn : Gỗ xẻ : Ván nhân tạo : Người trả lời Người phỏng vấn 5 b. Công đoạn phân phối sản phẩm ` Biểu 2: Xác định các kênh phân phối sản phẩm - Tên doanh nghiệp: - Địa chỉ: - Điện thoại/Fax: - Thời gian khảo sát: Loại sản phẩm Khối lượng bán Kênh phân phối sản phẩm Tự phân phối Xuất khẩu Nội địa Đơn vị tính Khối lượng Nhà phân phối Nhà bán lẻ Nhà phân phối Nhà bán lẻ Nội thất : Ngoại thất : Đồ gỗ khác : c. Mối quan hệ trực tiếp của nhà sản xuất với các tổ chức /Đơn vị liên quan Biểu 3: Xác định mối liên hệ của nhà sản xuất - Tên doanh nghiệp: - Địa chỉ: - Điện thoại/Fax: - Thời gian khảo sát: Cung cấp nguyên liệu Phân phối sản phẩm Chính quyền Hiệp hội NCC dịch vụ Khác Nhập khẩu Trong nước Xuất khẩu Trong nước Trực tiếp Qua NCC Qua NCC Trực tiếp Trực tiếp Qua NPP Qua NPP Trực tiếp Người trả lời Người phỏng vấn 6 2.2. Xác định mức độ cung cầu của thị trường đồ gỗ Biểu 4: Xác định mối quan hệ cung – cầu thị trường đồ gỗ - Tên doanh nghiệp: - Địa chỉ: - Điện thoại/Fax: - Website: - Thời gian khảo sát: Từ/From / / to / / TT Yếu tố Khả năng cung cấp đồ gỗ Nhu cầu đồ gỗ Thấp Cao Thấp Cao A CEO 1 Khả năng cung cấp đồ gỗ cho thị trường 2 Nhu cầu đồ gỗ của thị trường B Phòng Kế hoạch 1 Khả năng cung cấp đồ gỗ cho thị trường 2 Nhu cầu đồ gỗ của thị trường C Phòng Kinh doanh 1 Khả năng cung cấp đồ gỗ cho thị trường 2 Nhu cầu đồ gỗ của thị trường D Đánh giá chung 1 Khả năng cung cấp đồ gỗ cho thị trường 2 Nhu cầu đồ gỗ của thị trường Ghi chú: 1 - Rất yếu/Very low; 2 - Yếu/Low; 3 - Trung bình/Medium; - Cao; 5 - Rất cao Người trả lời Người phỏng vấn 7 2.3. Đo lường HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ gỗ 2.3.1. Xác định mức độ phục vụ khách hàng Biểu 5: Xác định mức độ phục vụ khách hàng - Tên doanh nghiệp: - Địa chỉ: - Điện thoại/Fax: Website: - Thời gian khảo sát: TT Tiêu chí Trị số 1 Thiết lập để tồn kho – BTS (Build to stock) 1.1 Tỉ lệ hoàn thành đơn hàng, % 1.2 Tỉ lệ giao hàng đúng hạn, % 1.3 Giá trị tổng đơn hàng bị trả lại, 1000 VND Số đơn hàng bị trả lại 1.4 Tần suất, số đơn hàng/tháng Thời gian các đơn hàng bị trả lại, ngày 1.5 Tỉ lệ hàng bị trả lại, % 2 Thiết lập theo đơn hàng – BTO (Biuld to Order) 2.1 Giá trị tồn kho, 1000 VND 2.2 Vòng quay tồn kho Chi phí bán hàng hàng năm, 1000 VND Giá trị tồn kho trung bình hàng năm, 1000 VND 2.3 Tỷ suất lợi nhuân trên doanh thu Lợi nhuận trước thuế, 1000 VND Doanh thu, 1000 VND 2.4 Vòng quay tiền mặt Số ngày tồn kho, ngày Thời gian khách hàng nợ khi mua hàng, ngày Khoảng thời gian chi trả trung bình khi mua hàng, ngày Đại diện doanh nghiệp Người phỏng vấn 8 2.3.2. Xác định hiệu quả nội bộ Biểu 6: Xác định hiệu quả nội bộ - Tên doanh nghiệp: - Địa chỉ: - Điện thoại/Fax: Website: - Thời gian khảo sát: TT Tiêu chí Trị số 1 Giá trị tồn kho, 1000 VND 2 Vòng quay tồn kho Chi phí bán hàng hàng năm, 1000 VND Giá trị tồn kho trung bình hàng năm, 1000 VND 3 Tỷ suất lợi nhuân trên doanh thu Lợi nhuận trước thuế, 1000 VND Doanh thu, 1000 VND 4 Vòng quay tiền mặt Số ngày tồn kho, ngày Thời gian khách hàng nợ khi mua hàng, ngày Khoảng thời gian chi trả trung bình khi mua hàng, ngày Đại diện doanh nghiệp Người phỏng vấn 9 2.3.3. Xác định nhu cầu linh hoạt Biểu 7: Xác định nhu cầu linh hoạt - Tên doanh nghiệp: - Địa chỉ: - Điện thoại/Fax: - Website: - Thời gian khảo sát: TT Tiêu chí Trị số 1 Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm Thời gian hoàn thành thiết kế sản phẩm, ngày Thời gian hoàn thành đơn hàng, ngày Thời gian khác, ngày 2 Mức gia tăng tính linh hoạt Khối lượng sản xuất sản phẩm có thể đảm đương thêm, % 3 Mức linh hoạt bên ngoài Khả năng cung cấp nhanh chóng cho khách hàng những sản phẩm thêm (sản phẩm không thuộc nhóm sản phẩm thường được cung cấp): tính theo 5 bậc theo thứ tự từ khả năng thấp đến cao (1-5) 1 2 3 4 5 Đại diện doanh nghiệp Người phỏng vấn 2.3.4. Xác định Mức độ phát triển sản phẩm Biểu 8: Xác định Mức độ phát triển sản phẩm - Địa chỉ: - Điện thoại/Fax: - Website: - Thời gian khảo sát: TT Tiêu chí Trị số 1 % Tổng số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó 2 % Tổng doanh số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó 3 Tổng thời gian phát triển và phân phối sản phẩm mới, ngày 10 2.3.5. Đánh giá mức độ HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ gỗ Biểu 9: Đánh giá mức độ hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng đồ gỗ - Địa chỉ: - Điện thoại/Fax: - Website: - Thời gian khảo sát: TT Tiêu chí Mức độ đạt được 1 Mức độ phục vụ khách hàng 1.1 Tỉ lệ hoàn thành đơn hàng 1 2 3 4 5 1.2 Tỉ lệ giao hàng đúng hạn 1 2 3 4 5 1.3 Giá trị tổng đơn hàng bị trả lại và số đơn hàng bị trả lại 1 2 3 4 5 1.4 Tần suất và thời gian các đơn hàng bị trả lại 1 2 3 4 5 1.5 Tỉ lệ hàng bị trả lại 1 2 3 4 5 Ghi chú: Với mục 1.3, 1.4 và 1.5: Giá trị tổng đơn hàng bị trả lại và số đơn hàng bị trả lại; Tần suất và thời gian các đơn hàng bị trả lại; Tỉ lệ hàng bị trả lại càng nhiều thì điểm số ở cột “Mức độ đạt được” càng thấp 2 Hiệu quả nội bộ 2.1 Giá trị tồn kho (Trị số càng cao thì mức đạt được càng thấp) 1 2 3 4 5 2.2 Vòng quay tồn kho 1 2 3 4 5 2.3 Tỷ suất lợi nhuân so với doanh thu 1 2 3 4 5 2.4 Vòng quay tiền mặt 1 2 3 4 5 3 Nhu cầu linh hoạt 3.1 Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm, bao gồm: Thời gian hoàn thành thiết kế sản phẩm, Thời gian hoàn thành đơn hàng và 1 2 3 4 5 11 thời gian khác. 3.2 Mức gia tăng tính linh hoạt: Khối lượng sản xuất sản phẩm có thể đảm đương thêm so với hiện tại. 1 2 3 4 5 3.3 Mức linh hoạt bên ngoài: Khả năng cung cấp nhanh chóng cho khách hàng những sản phẩm thêm- Sản phẩm không thuộc nhóm sản phẩm thường được cung cấp 1 2 3 4 5 4 Mức độ phát triển sản phẩm 1 2 3 4 5 4.1 Mức độ sản phẩm bán ra so với số sản phẩm đã được giới thiệu trước đó 1 2 3 4 5 4.2 Mức doanh số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó 1 2 3 4 5 4.3 Tổng thời gian phát triển và phân phối sản phẩm mới (Trị số càng cao thì mức đạt được càng thấp) 1 2 3 4 5 5 Đánh giá chung hiệu quả hoạt động 1 2 3 4 5 Ghi chú: Rất thấp Thấp Trung bình Cao Rất cao Đại diện doanh nghiệp Người phỏng vấn 12 3. Tổng hợp kết quả khảo sát 3.1. Xác định mối quan hệ cung -cầu đồ gỗ Biểu 3.1. Tổng hợp kết quả khảo sát mối quan hệ cung -cầu đồ gỗ TT Khả năng cung cấp đồ gỗ cho thị trường Nhu cầu đồ gỗ của thị trường TT Khả năng cung cấp đồ gỗ cho thị trường Nhu cầu đồ gỗ của thị trường Mức độ Mức độ Mức độ Mức độ Thấp Cao Thấp Thấp Thấp Cao Thấp Cao 1 x x 71 x x 2 x x 72 x x 3 x x 73 x x 4 x x 74 x x 5 x x 75 x x 6 x x 76 x x 7 x x 77 x x 8 x x 78 x x 9 x x 79 x x 10 x x 80 x x 11 x x 81 x x 12 x x 82 x x 13 x x 83 x x 14 x x 84 x x 15 x x 85 x x 16 x x 86 x x 17 x x 87 x x 18 x x 88 x x 19 x x 89 x x 20 x x 90 x x 21 x x 91 x x 22 x x 92 x x 23 x x 93 x x 24 x x 94 x x 13 25 x x 95 x x 26 x x 96 x x 27 x x 97 x x 28 x x 98 x x 29 x x 99 x x 30 x x 100 x x 31 x x 101 x x 32 x x 102 x x 33 x x 103 x x 34 x x 104 x x 35 x x 105 x x 36 x x 106 x x 37 x x 107 x x 38 x x 108 x x 39 x x 109 x x 40 x x 110 x x 41 x x 111 x x 42 x x 112 x x 43 x x 113 x x 44 x x 114 x x 45 x x 115 x x 46 x x 116 x x 47 x x 117 x x 48 x x 118 x x 49 x x 119 x x 50 x x 120 x x 51 x x 121 x x 52 x x 122 x x 53 x x 123 x x 54 x x 124 x x 55 x x 125 x x 56 x x 126 x x 14 57 x x 127 x x 58 x x 128 x x 59 x x 129 x x 60 x x 130 x x 61 x x 131 x x 62 x x 132 x x 63 x x 133 x x 64 x x 134 x x 65 x x 135 x x 66 x x 136 x x 67 x x 137 x x 68 x x 138 x x 69 x x 139 x x 70 x x 140 x x Tổng 65 75 140 % 46,43 53,57 100 3.2. Tổng hợp kết quả khảo sát HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ gỗ vùng Đông Nam Bộ 15 Biểu 1: Tổng hợp kết quả khảo sát HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng - Mức độ phục vụ khách hàng và Hiệu quả nội bộ TT Doanh nghiệp khảo sát Tiêu chí TLSP TGTS P DT MĐ Thiết lập theo đơn hàng – BTO (Biuld to Order) (Hieu qua noi bo - HQ) BTS1 BTS2 BTS3 BTS4 BTS5 HQ2 HQ3 HQ4 BTS3 1 BTS31 BTS4 1 BTS4 2 TL TK HQ1 HQ21 HQ22 HQ2 HQ4 1 HQ42 HQ4 3 HQ4 1 Cty CPSXKDG Nguyễn Đạt 40 37 100 100 0 0 0 0 0 8 3 1,85 3 0,62 15 10 15 15 10 2 Cty TNHH Phú Tài 3500 180 170 90 90 0 0 0 0 0 6 10 8,5 10 0,85 10 7 30 30 7 3 Cty Nanno 7000 500 450 100 100 0,5 0 0,5 10 50 22,5 50 0,45 7 14 15 14 15 4 Cty TNHH Hạnh phúc 12000 1000 800 100 80 2 1 2 20 200 40 200 0,20 7 30 30 17 43 5 Cty Kim Hải Phát 7000 120 100 100 90 1 1 2 1 17 20 5 20 0,25 10 5 45 45 5 6 DNTN Thảo Minh Tâm 3000 110 90 90 100 3 0 2 5 3 18 20 4,5 20 0,23 7 15 30 30 15 7 Cty TNHH Chiêu Ân Thịnh 2000 3,5 3 80 100 0 0 0 0 0 14 0,5 0,15 0,5 0,30 2 0 90 45 45 8 Cty TNHH Dương Nguyên 200 3,49 2,54 100 95 0 0 0 0 0 27 0,95 0,127 0,95 0,13 11,2 60 30 45 45 9 Cty TNHH Mộc Phát 10000 SP 48 45 100 100 0 0 0 0 6 3 2,25 3 0,75 25 15 1 1 15 10 Cty TNHH Mộc Long Phát 57600 SP 36 35 100 100 0 0 0 0 3 1 1,75 1 1,75 5 20 30 25 25 11 Cty TNHH Trần Khang 240 220 100 100 0 0 0 0 0 8 20 11 20 0,55 10 7 20 15 12 12 Cty TNHH Hoàng Đê 24 22 100 90 0 0 0 0 0 8 2 1,1 2 0,55 15 25 25 15 13 DNTN Tân Xuân Đa 5000 5 4,5 100 100 0 0 0 0 0 10 0,5 0,225 0,5 0,45 5 0 30 30 0 14 Cty TNHH Bảo Song Phát 2000 30 25 99 100 0 0 0 0 0 17 5 1,25 5 0,25 9 30 5 30 5 15 Cty CPTTNT Sài Gòn Xinh 400 4,5 4 100 95 0 0 0 0 0 11 0,5 0,2 0,5 0,40 1,5 30 30 45 15 16 Cty TNHH Mộc Kim Phúc 256 74,5 74 100 100 0 0 0 0 1 0,5 3,7 0,5 7,40 7,5 0 12 2 10 16 17 Cty TNHH TM&DV Cường Đại Phát 250 4 3,5 100 100 0 0 0 0 0 13 0,5 0,175 0,5 0,35 15 10 15 15 10 18 Cty TNHH Đồ Gỗ Mộc Thiên Phú 100 80 98 95 2 1 3 0,5 20 20 4 20 0,20 10 55 10 15 50 19 Cty TNHH Hiệp Long 220 200 100 95 0 0 0 9 20 10 20 0,50 5 30 -30 20 Cty Golden Forest 240 230 40 40 0,1 0,1 4 10 11,5 10 1,15 4 12 30 30 12 21 Cty Kim Gia Nghi 20 15 90 80 0 0 0 0 0 25 5 0,75 5 0,15 22 100 60 60 100 22 Cty TNHH SXTM NT Vương Phát 60 55 95 98 0 0 0 0 0 8 5 2,75 5 0,55 10 6 50 40 16 23 Cty TNHH Anh Khôi 12tr sp 32 26 80 80 2 0 0,05 50 2 19 6 1,3 6 0,22 12 30 60 30 60 24 Cty TNHH MTV Gỗ An Phát 10tr sp 29 24 95 100 2 10 2 17 5 1,2 5 0,24 12 40 5 10 35 25 Cty TNHH Thiên Bảo 300m3 28 21 100 100 0 0 0 0 25 7 1,05 7 0,15 7 20 15 30 5 26 Cty TNHH Vinh Sơn 5000sp 40 38 100 100 0 0 0 0 5 2 1,9 2 0,95 8 0 30 30 0 27 Cty S-Furniture 100000 bộ 300 250 100 45 0 2 17 50 12,5 50 0,25 8 15 20 30 5 28 Cty Lưu Thiên Phúc 300sp 260 220 100 100 0 0 0 0 15 40 11 40 0,28 7 20 2 5 17 29 Cty Mộc Trần 3000sp 3 2,5 100 90 0 0 0 0 17 0,5 0,125 0,5 0,25 10 20 10 12 18 30 Cty Đồ gỗ Maple 1400m3 100 83 100 99 0 0 0 17 17 4,15 17 0,24 6 50 30 20 60 31 Cty TNHH Minh Nhựt 12 11 100 100 0 0 0 0 0 8 1 0,55 1 0,55 10 10 30 20 20 32 Cty TNHH GFS Việt Nam 21600 165 100 80 80 80 0 0 0 0 39 65 5 65 0,08 20 60 10 10 60 33 Cty Kim Quang Phát 6,5 5,5 100 100 10 1 2 0 15 1 0,275 1 0,28 15 14 7 7 14 34 Cty Him Lam 300 270 100 100 0 0 0 0 10 30 13,5 30 0,45 12 10 15 20 5 35 Cty Gia Phát 360m3 3 2,5 100 95 0 0 0 17 0,5 0,125 0,5 0,25 15 15 30 20 25 36 Cty Đồng Nhân 1000m3 4,5 4 100 95 2 1 2 1 11 0,5 0,2 0,5 0,40 10 5 30 45 -10 37 Cơ sở Ngân Hà 450m3 4 3 100 95 0 0 25 1 0,15 1 0,15 12 15 25 30 10 38 cy tân vĩnh cửu 1000 750 95 95 5 5 15 7 25 250 37,5 250 0,15 7 15 30 10 35 39 Cty Ỷ Thiên 1500 1000 100 100 0 0 0 0 0 33 500 50 500 0,10 9 15 20 10 25 40 Cty bao bì gỗ Ninh Phát 1700 1200 100 100 0 0 0 0 29 500 60 500 0,12 7 0 15 10 5 17 41 cơ sở gỗ Thành Đạt 750 500 100 100 0 0 0 0 0 33 250 25 250 0,10 10 0 0 15 -15 42 Cty Trân Anh 2000 1500 100 100 0 0 0 0 0 25 500 75 500 0,15 8 5 15 10 10 43 Cửa hàng đồ gỗ Lê văn dần 10 5 100 100 0 0 0 0 0 50 5 0,25 5 0,05 9 15 20 15 20 44 Cty gỗ dân dụng thành đạt 30 15 100 100 0 0 0 15 0,1 50 15 0,75 15 0,05 9 15 25 20 20 45 Cty Phước Ngân 2500 1700 100 100 0 0 0 0 0 32 800 85 800 0,11 7 5 15 10 10 46 Doanh nghiệp Tân Lâm Việt 2500 1000 100 100 0 0 0 0 0 60 1500 50 1500 0,03 8 15 25 15 25 47 Cty Kiến Phúc 3000 1500 100 97 0,3 15 0,3 50 1500 75 1500 0,05 9 15 25 15 25 48 Cty gỗ Minh Nguyễn 2500 1800 95 100 0,5 20 0,5 28 700 90 700 0,13 10 20 30 15 35 49 DNTN Hường Ánh Mai 700m3 1 0,5 100 100 0 0 0 0 0 50 0,5 0,025 0,5 0,05 7 10 20 15 15 50 Cty TNHH Lâm Mộc 2000m3 1,7 1,2 100 100 0 0 0 0 0 29 0,5 0,06 0,5 0,12 5 10 20 15 15 51 Cty TNHH Say Mộc Phát 1200m3 1,3 1 100 100 0 0 0 0 0 23 0,3 0,05 0,3 0,17 9 10 25 20 15 52 Cty TNHH Tuyền tiến 1200m3 2,1 1,5 100 100 0 0 0 0 0 29 0,6 0,075 0,6 0,13 7 15 20 10 25 53 Cty TNHH Hoàng Tài 17000m 3 3 1,5 100 100 0 0 0 0 0 50 1,5 0,075 1,5 0,05 7 10 20 15 15 54 Cty TNHH Thành Phát Hồng 1200m3 1,5 1 100 100 0 0 0 0 0 33 0,5 0,05 0,5 0,10 8 10 20 15 15 55 Cty TNHH Hoàng Đại Nam 2000m3 2 1,5 100 100 0 0 0 0 0 25 0,5 0,075 0,5 0,15 7 10 20 15 15 56 Cty TNHH Gỗ Hoa Việt 700m3 2 1 100 100 0 0 0 0 0 50 1 0,05 1 0,05 5 20 25 20 25 57 Cty TNHH Văn Thanh Qúy 2000m3 3,5 2 100 100 0 0 0 0 0 43 1,5 0,1 1,5 0,07 7 15 15 10 20 58 DNTN Kim Thành Trung 1200m3 2,5 1 97 95 0,3 10 0,3 60 1,5 0,05 1,5 0,03 12 20 25 15 30 Bình quân 376,91 253,590 97 95,1 1,91 0 0,21 2,57 0,374 33 123,32 12,68 1,897 0,42 9,124 17,5 23,31 21 19,8 18 Chú thích: TLSP: Tổng lượng sản phẩm theo đơn đặt hàng 1 năm,M3 TGTSP: Tổng lượng giá trị theo đơn đặt hàng 1 năm, 1 tỷ đ DT: Doanh thu háng năm, 1tỷ VND MĐ: Thiết lập để tồn kho – BTS (Build to stock) BTS1: Tỉ lệ hoàn thành đơn hàng (tỷ lệ so với lượng sản phẩm theo đơn hàng), % BTS2: Tỉ lệ giao hàng đúng hạn, % BTS3: Giá trị tổng đơn hàng bị trả lại và Số đơn hàng bị trả lại (theo tỷ lệ sản phẩm sản xuất ra) BTS31: Số đơn hàng bị trả lại (theo tỷ lệ sản phẩm sản xuất ra), % BTS32: Giá trị tổng đơn hàng bị trả lại, tỷ VND BTS4: Tần suất và thời gian các đơn hàng bị trả lại BTS41: Tần suất các đơn hàng bị trả lại, Đơn/tháng BTS42: Thời gian các đơn hàng bị trả lại/ngày BTS5: Tỉ lệ sản phẩm bị trả lại , % HQ: Thiết lập theo đơn hàng – BTO (Biuld to Order)/Hieu qua noi bo - HQ) TLTK: Tỷ lệ sản phẩm tồn kho (so với sản phẩm sản xuất được), % 19 HQ1: Giá trị tồn kho trung bình hàng năm, tỷ đ HQ2: Vòng quay tồn kho = Chi phí bán hàng hàng năm/Giá trị tồn kho trung bình hàng năm HQ21: Chi phí bán hàng hàng năm, tỷ đ HQ22: Giá trị tồn kho trung bình hàng năm, 1tỷ đ HQ3: Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu HQ4: Vòng quay tiền mặt HQ41: Số ngày tồn kho, ngày HQ42: Thời gian khách hàng nợ khi mua hàng, ngày HQ43: Khoảng thời gian chi trả trung bình khi mua hàng, ngày 20 Biểu 2: Tổng hợp kết quả khảo sát HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng – Nhu cầu linh hoạt TT Doanh nghiệp Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm (NC1) Mức gia tăng tính linh hoạt (NC2) Mức linh hoạt bên ngoài (NC3) Thời gian hoàn thành thiết kế sản phẩm, ngày (NC11) Thời gian hoàn thành đơn hàng, ngày (NC12) Thời gian khác, ngày (NC13) Thời gian chu kì hoạt động của sản phẩm (NC1) Khối lượng sản xuất sản phẩm có thể đảm đương thêm, % Khả năng cung cấp nhanh chóng cho khách hàng những sản phẩm thêm 1 Cty CPSXKDG Nguyễn Đạt 2 10 0 12 20 4 2 Cty TNHH Phú Tài 2 30 7 39 15 4 3 Công ty Kiến trúc Nano 5 60 0 65 20 4 4 Cty TNHH Hạnh phúc 2 40 5 47 25 5 5 Cty Kim Hải Phát 7 5 0 12 20 3 6 DNTN Thảo Minh Tâm 4 15 0 19 50 3 7 Cty TNHH Chiêu Ân Thịnh 30 45 0 75 15 1 8 Cty TNHH Dương Nguyên 0 60 0 60 15 3 9 Cty TNHH Mộc Phát 3 4 0 7 10 3 10 Cty TNHH Mộc Long Phát 10 30 0 40 5 2 11 Cty TNHH Trần Khang 7 30 0 37 20 3 12 Cty TNHH Hoàng Đê 7 15 20 42 10 3 21 TT Doanh nghiệp Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm (NC1) Mức gia tăng tính linh hoạt (NC2) Mức linh hoạt bên ngoài (NC3) Thời gian hoàn thành thiết kế sản phẩm, ngày (NC11) Thời gian hoàn thành đơn hàng, ngày (NC12) Thời gian khác, ngày (NC13) Thời gian chu kì hoạt động của sản phẩm (NC1) Khối lượng sản xuất sản phẩm có thể đảm đương thêm, % Khả năng cung cấp nhanh chóng cho khách hàng những sản phẩm thêm 13 DNTN Tân Xuân Đa 25 30 15 70 5 3 14 Cty TNHH Bảo Song Phát 30 30 15 75 25 4 15 Cty CPTTNT Sài Gòn Xinh 7 30 0 37 20 4 16 Cty TNHH Mộc Kim Phúc 3 5 0 8 15 5 17 Cty TNHH TM&DV Cường Đại Phát 7 10 0 17 20 4 18 Cty TNHH Đồ Gỗ Mộc Thiên Phú 20 50 0 70 20 3 19 Cty TNHH Hiệp Long 7 50 0 57 5 3 20 Cty Golden Forest 14 50 0 64 20 4 21 Cty Kim Gia Nghi 14 150 0 164 40 4 22 Cty TNHH SXTM NT Vương Phát 7 75 0 82 30 5 23 Cty TNHH Anh Khôi 2 7 0 9 40 4 22 TT Doanh nghiệp Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm (NC1) Mức gia tăng tính linh hoạt (NC2) Mức linh hoạt bên ngoài (NC3) Thời gian hoàn thành thiết kế sản phẩm, ngày (NC11) Thời gian hoàn thành đơn hàng, ngày (NC12) Thời gian khác, ngày (NC13) Thời gian chu kì hoạt động của sản phẩm (NC1) Khối lượng sản xuất sản phẩm có thể đảm đương thêm, % Khả năng cung cấp nhanh chóng cho khách hàng những sản phẩm thêm 24 Cty TNHH MTV Gỗ An Phát 7 30 0 37 40 3 25 Cty TNHH Thiên Bảo 7 15 0 22 20 4 26 Cty TNHH Vinh Sơn 17 50 0 67 20 3 27 Cty S-Furniture 7 28 0 35 20 4 28 Cty Lưu Thiên Phúc 7 14 0 21 20 29 Cty Mộc Trần 5 20 0 25 30 4 30 Cty Đồ gỗ Maple 10 50 0 60 5 3 31 Cty TNHH Minh Nhựt 1 20 0 21 20 3 32 Cty TNHH GFS Việt Nam 15 60 0 75 20 3 33 Cty Kim Quang Phát 2 14 0 16 2 1 34 Cty Him Lam 7 30 0 37 20 3 35 Cty Gia Phát 7 20 0 27 20 4 36 Cty Đồng Nhân 7 5 0 12 20 4 23 TT Doanh nghiệp Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm (NC1) Mức gia tăng tính linh hoạt (NC2) Mức linh hoạt bên ngoài (NC3) Thời gian hoàn thành thiết kế sản phẩm, ngày (NC11) Thời gian hoàn thành đơn hàng, ngày (NC12) Thời gian khác, ngày (NC13) Thời gian chu kì hoạt động của sản phẩm (NC1) Khối lượng sản xuất sản phẩm có thể đảm đương thêm, % Khả năng cung cấp nhanh chóng cho khách hàng những sản phẩm thêm 37 Cơ sở Ngân Hà 7 25 0 32 25 4 38 cy tân vĩnh cửu 7 25 0 32 15 4 39 Cty Ỷ Thiên 30 15 0 45 10 4 40 Cty bao bì gỗ Ninh Phát 10 30 0 40 10 4 41 cơ sở gỗ Thành Đạt 10 15 0 25 15 4 42 Cty Trân Anh 20 30 0 50 20 5 43 Cửa hàng đồ gỗ Lê văn dần 15 30 0 45 15 4 44 Cty gỗ dân dụng thành đạt 10 30 0 40 20 5 45 Cty Phước Ngân 7 30 0 37 25 5 46 Doanh nghiệp Tân Lâm Việt 7 25 0 32 15 2 47 Cty Kiến Phúc 10 30 0 40 15 4 48 Cty gỗ Minh Nguyễn 15 35 0 50 10 4 49 DNTN Hường Ánh Mai 7 25 0 32 10 4 24 TT Doanh nghiệp Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm (NC1) Mức gia tăng tính linh hoạt (NC2) Mức linh hoạt bên ngoài (NC3) Thời gian hoàn thành thiết kế sản phẩm, ngày (NC11) Thời gian hoàn thành đơn hàng, ngày (NC12) Thời gian khác, ngày (NC13) Thời gian chu kì hoạt động của sản phẩm (NC1) Khối lượng sản xuất sản phẩm có thể đảm đương thêm, % Khả năng cung cấp nhanh chóng cho khách hàng những sản phẩm thêm 50 Cty TNHH Lâm Mộc 7 30 0 37 10 4 51 Cty TNHH Say Mộc Phát 10 25 0 35 15 4 52 Cty TNHH Tuyền tiến 7 30 0 37 15 4 53 Cty TNHH Hoàng Tài 7 30 0 37 10 4 54 Cty TNHH Thành Phát Hồng 10 25 0 35 15 4 55 Cty TNHH Hoàng Đại Nam 7 25 0 32 15 4 56 Cty TNHH Gỗ Hoa Việt 7 30 0 37 15 4 57 Cty TNHH Văn Thanh Qúy 7 25 0 32 10 4 58 DNTN Kim Thành Trung 12 30 0 42 12 4 Bình quân 9,36 30,72 1,07 41,16 18,00 3,60 25 Biểu 3: Tổng hợp kết quả khảo sát HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng – Phát triển sản phẩm TT Doanh nghiệp Mức độ phát triển sản phẩm (PT) Tổng số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó, % (PT1) Tổng doanh số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó, % (PT2) Tổng thời gian phát triển và phân phối sản phẩm mới, ngày (PT3) 1 Cty CPSXKDG Nguyễn Đạt 100 90 5 2 Cty TNHH Phú Tài 90 90 20 3 Cty Nanno 70 80 60 4 Cty TNHH Hạnh phúc 100 100 7 5 Cty Kim Hải Phát 100 100 7 6 DNTN Thảo Minh Tâm 70 65 30 7 Cty TNHH Chiêu Ân Thịnh 100 100 30 8 Cty TNHH Dương Nguyên 30 30 60 9 Cty TNHH Mộc Phát 100 100 40 10 Cty TNHH Mộc Long Phát 100 100 17 11 Cty TNHH Trần Khang 100 100 10 12 Cty TNHH Hoàng Đê 100 80 7 13 DNTN Tân Xuân Đa 100 100 7 26 TT Doanh nghiệp Mức độ phát triển sản phẩm (PT) Tổng số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó, % (PT1) Tổng doanh số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó, % (PT2) Tổng thời gian phát triển và phân phối sản phẩm mới, ngày (PT3) 14 Cty TNHH Bảo Song Phát 100 100 3 15 Cty CPTTNT Sài Gòn Xinh 30 30 30 16 Cty TNHH Mộc Kim Phúc 100 100 3 17 Cty TNHH TM&DV Cường Đại Phát 100 95 7 18 Cty TNHH Đồ Gỗ Mộc Thiên Phú 100 100 7 19 Cty TNHH Hiệp Long 100 100 55 20 Cty Golden Forest 100 100 45 21 Cty Kim Gia Nghi 75 80 22 Cty TNHH SXTM NT Vương Phát 90 95 90 23 Cty TNHH Anh Khôi 90 90 14 24 Cty TNHH MTV Gỗ An Phát 100 98 50 25 Cty TNHH Thiên Bảo 100 100 20 26 Cty TNHH Vinh Sơn 100 100 45 27 Cty S-Furniture 100 100 7 27 TT Doanh nghiệp Mức độ phát triển sản phẩm (PT) Tổng số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó, % (PT1) Tổng doanh số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó, % (PT2) Tổng thời gian phát triển và phân phối sản phẩm mới, ngày (PT3) 28 Cty Lưu Thiên Phúc 100 100 25 29 Cty Mộc Trần 100 100 5 30 Cty Đồ gỗ Maple 100 100 14 31 Cty TNHH Minh Nhựt 100 100 30 32 Cty TNHH GFS Việt Nam 60 80 60 33 Cty Kim Quang Phát 100 100 2 34 Cty Him Lam 100 100 10 35 Cty Gia Phát 100 100 25 36 Cty Đồng Nhân 100 100 7 37 CS Ngan ha 100 100 30 38 cy tân vĩnh cửu 95 100 15 39 Cty Ỷ Thiên 100 100 25 40 Cty bao bì gỗ Ninh Phát 100 100 15 41 cơ sở gỗ Thành Đạt 100 100 25 28 TT Doanh nghiệp Mức độ phát triển sản phẩm (PT) Tổng số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó, % (PT1) Tổng doanh số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó, % (PT2) Tổng thời gian phát triển và phân phối sản phẩm mới, ngày (PT3) 42 Cty Trân Anh 100 100 30 43 Cửa hàng đồ gỗ Lê văn dần 100 100 20 44 Cty gỗ dân dụng thành đạt 100 100 30 45 Cty Phước Ngân 100 100 20 46 Doanh nghiệp Tân Lâm Việt 100 100 15 47 Cty Kiến Phúc 100 100 30 48 Cty gỗ Minh Nguyễn 95 95 35 49 DNTN Hường Ánh Mai 100 100 20 50 Cty TNHH Lâm Mộc 100 100 20 51 Cty TNHH Say Mộc Phát 100 100 25 52 Cty TNHH Tuyền tiến 100 100 30 53 Cty TNHH Hoàng Tài 95 95 30 54 Cty TNHH Thành Phát Hồng 100 100 25 55 Cty TNHH Hoàng Đại Nam 100 100 25 29 TT Doanh nghiệp Mức độ phát triển sản phẩm (PT) Tổng số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó, % (PT1) Tổng doanh số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó, % (PT2) Tổng thời gian phát triển và phân phối sản phẩm mới, ngày (PT3) 56 Cty TNHH Gỗ Hoa Việt 100 100 30 57 Cty TNHH Văn Thanh Qúy 100 100 30 58 DNTN Kim Thành Trung 95 95 30 Bình quân 94,57 94,62 24,29 30 Biểu 4: Tổng hợp chung TT TGTSP BT1 BT2 BTS31 BTS31 BTS41 BTS4 2 BT5 TLTK HQ1 HQ21 HQ22 HQ2 HQ3 HQ41 HQ42 HQ43 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 I Từ 500 tỷ trở lên 1 3000 100 97 0,3 0 0 15 0,3 3 80 146 80 1,83 9 15 25 15 25 40 15 4 100 100 30 2 2500 100 100 0 0 0 0 0 3 70 121,5 70 1,74 7 5 15 10 10 32 15 2 100 100 15 3 2500 100 100 0 0 0 0 0 2 60 122 60 2,03 8 15 25 15 25 37 25 5 100 100 20 4 2500 95 100 0,5 0 0 20 0,5 3 70 121,5 70 1,74 10 20 30 15 35 50 10 4 95 95 35 5 2000 100 100 0 0 0 0 0 3 50 97,5 50 1,95 8 5 15 10 10 50 20 5 100 100 30 6 1700 100 100 0 0 0 0 0 3 50 82,5 50 1,65 7 0 15 10 5 40 10 4 100 100 15 7 1500 100 100 0 0 0 0 0 3 50 72,5 50 1,45 9 15 20 10 25 45 10 4 100 100 25 8 1000 100 80 2 0 1 0 2 5 50 47,5 50 0,95 7 30 30 17 43 32 15 4 95 100 15 9 1000 95 95 5 0 5 15 7 5 50 47,5 50 0,95 7 15 30 10 35 47 25 5 100 100 7 10 750 100 100 0 0 0 0 0 7 50 35 50 0,7 10 20 10 10 30 25 15 4 100 100 25 11 600 100 100 0,5 0 0 0 0,5 8 50 27,5 50 0,55 7 14 15 14 15 65 20 4 70 80 60 BQ 1731, 8 99,09 97,45 0,75 0,00 0,55 4,55 0,94 4,09 57,27 83,73 57,27 1,41 8,09 14,00 20,91 12,36 23,45 42,09 16,36 4,09 96,36 97,73 25,18 II Từ 100 - dưới 500 tỷ 1 300 100 45 0 0 0 0 2 17 50 12,5 50 0,25 8 15 20 30 5 35 20 4 100 100 7 2 300 100 100 0 0 0 0 10 30 13,5 30 0,45 12 10 15 20 5 37 20 3 100 100 10 3 260 100 100 0 0 0 0 0 15 40 11 40 0,28 7 20 2 5 17 21 20 100 100 25 4 240 100 100 0 0 0 0 0 8 20 11 20 0,55 10 7 20 15 12 37 20 3 100 100 10 5 240 40 40 0,1 0 0 0 0,1 4 10 11,5 10 1,15 4 12 30 30 12 64 20 4 100 100 45 6 220 100 95 0 0 0 0 9 20 10 20 0,5 5 3010 30 10 57 5 3 100 100 55 7 180 90 90 0 0 0 0 0 6 10 8,5 10 0,85 10 7 30 30 7 39 15 4 90 90 20 8 165 80 80 80 0 0 0 0 39 65 5 65 0,08 20 30 10 10 30 75 20 3 60 80 60 9 120 100 90 1 0 1 2 1 17 20 5 20 0,25 10 5 45 45 5 12 20 3 100 100 7 31 TT TGTSP BT1 BT2 BTS31 BTS31 BTS41 BTS4 2 BT5 TLTK HQ1 HQ21 HQ22 HQ2 HQ3 HQ41 HQ42 HQ43 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 10 110 90 100 3 0 2 5 3 18 20 4,5 20 0,23 7 15 30 30 15 19 50 3 70 65 30 11 100 98 95 2 0 1 3 0,5 20 20 4 20 0,2 10 55 10 15 50 70 20 3 100 100 7 12 100 100 99 0 0 0 0 0 17 17 4,15 17 0,24 6 50 30 20 60 60 5 3 100 100 14 BQ 194,5 8 91,50 86,17 7,18 0,00 0,33 0,83 0,55 15,00 26,83 8,39 26,83 0,42 9,08 269,67 20,17 23,33 19,00 43,83 19,58 3,00 93,33 94,58 24,17 III Từ 10 đến dưới 100 tỷ 1 74,5 100 100 0 0 0 0 0 1 0,5 3,7 0,5 7,4 7,5 0 12 2 10 8 15 5 100 100 3 2 60 95 98 0 0 0 0 0 8 5 2,75 5 0,55 10 6 50 40 16 82 30 5 90 95 90 3 48 100 100 0 0 0 0 0 6 3 2,25 3 0,75 25 15 1 1 15 7 10 3 100 100 40 4 40 100 100 0 0 0 0 0 8 3 1,85 3 0,62 15 10 15 15 10 12 20 4 100 90 5 5 40 100 100 0 0 0 0 0 5 2 1,9 2 0,95 8 0 30 30 0 67 20 3 100 100 45 6 36 100 100 0 0 0 0 0 3 1 1,75 1 1,75 5 20 30 25 25 40 5 2 100 100 17 7 32 80 80 2 0 0,05 50 2 19 6 1,3 6 0,22 12 30 60 30 60 9 40 4 90 90 14 8 30 99 100 0 0 0 0 0 17 5 1,25 5 0,25 9 30 5 30 5 40 20 5 100 100 30 9 30 100 100 0 0 0 15 0,1 50 15 0,75 15 0,05 9 15 25 20 20 75 25 4 100 100 3 10 29 95 100 2 0 0 10 2 17 5 1,2 5 0,24 12 40 5 10 35 37 40 3 100 98 50 11 28 100 100 0 0 0 0 0 25 7 1,05 7 0,15 7 20 15 30 5 22 20 4 100 100 20 12 24 100 90 0 0 0 0 0 8 2 1,1 2 0,55 15 25 25 15 42 10 3 100 80 7 13 20 90 80 0 0 0 0 0 25 5 0,75 5 0,15 22 100 60 60 100 164 40 4 75 80 14 12 100 100 0 0 0 0 0 8 1 0,55 1 0,55 10 10 30 20 20 21 20 3 100 100 30 15 10 100 100 0 0 0 0 0 50 5 0,25 5 0,05 9 15 20 15 20 45 15 4 100 100 20 BQ 34,23 97,27 96,53 0,27 0,00 0,00 5,00 0,27 16,67 4,37 1,49 4,37 0,95 10,70 21,73 25,53 23,53 23,73 44,73 22,00 3,73 97,00 95,53 24,93 IV Dưới 10 tỷ 1 6,5 100 100 1 0 1 2 0 15 1 0,275 1 0,28 15 14 7 7 14 16 2 1 100 100 2 2 5 100 100 0 0 0 0 0 10 0,5 0,225 0,5 0,45 5 0 30 30 0 70 5 3 100 100 7 32 TT TGTSP BT1 BT2 BTS31 BTS31 BTS41 BTS4 2 BT5 TLTK HQ1 HQ21 HQ22 HQ2 HQ3 HQ41 HQ42 HQ43 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 3 4,5 100 95 0 0 0 0 0 11 0,5 0,2 0,5 0,4 1,5 30 30 45 15 37 20 4 30 30 30 4 4,5 100 95 2 0 1 2 1 11 0,5 0,2 0,5 0,4 10 5 40 30 15 12 20 4 100 100 7 5 4 100 100 0 0 0 0 0 13 0,5 0,175 0,5 0,35 15 10 15 15 10 32 25 4 100 100 30 6 4 100 95 0 0 0 0 0 25 1 0,15 1 0,15 12 15 25 30 10 17 20 4 100 95 7 7 3,5 80 100 0 0 0 0 0 14 0,5 0,15 0,5 0,3 2 0 90 45 45 32 10 4 100 100 30 8 3,5 100 100 0 0 0 0 0 43 1,5 0,1 1,5 0,07 7 15 15 10 20 75 15 1 100 100 30 9 3,49 100 95 0 0 0 0 0 27 0,95 0,127 0,95 0,13 11,2 60 30 45 45 60 15 3 30 30 60 10 3 100 90 0 0 0 0 0 17 0,5 0,125 0,5 0,25 10 20 10 12 18 37 10 4 95 95 30 11 3 100 95 0 0 0 0 0 17 0,5 0,125 0,5 0,25 15 15 30 20 25 25 30 4 100 100 5 12 3 100 100 0 0 0 0 0 50 1,5 0,075 1,5 0,05 7 10 20 15 15 27 20 4 100 100 25 13 2,5 97 95 0,3 0 0 10 0,3 60 1,5 0,05 1,5 0,03 12 20 25 15 30 42 12 4 95 95 30 14 2,1 100 100 0 0 0 0 0 29 0,6 0,075 0,6 0,13 7 15 20 10 25 37 15 4 100 100 30 15 2 100 100 0 0 0 0 0 25 0,5 0,075 0,5 0,15 7 10 20 15 15 37 15 4 100 100 30 16 2 100 100 0 0 0 0 0 50 1 0,05 1 0,05 5 20 25 20 25 32 15 4 100 100 25 17 1,7 100 100 0 0 0 0 0 29 0,5 0,06 0,5 0,12 5 10 20 15 15 37 10 4 100 100 20 18 1,5 100 100 0 0 0 0 0 33 0,5 0,05 0,5 0,1 8 10 20 15 15 35 15 4 100 100 25 19 1,3 100 100 0 0 0 0 0 23 0,3 0,05 0,3 0,17 9 10 25 20 15 35 15 4 100 100 25 20 1 100 100 0 0 0 0 0 50 0,5 0,025 0,5 0,05 7 10 20 15 15 32 10 4 100 100 20 BQ 3,10 98,85 98,00 0,17 0,00 0,10 0,70 0,07 27,60 0,74 0,12 0,74 0,19 8,54 14,95 25,85 21,45 19,35 36,35 14,95 3,60 92,50 92,25 23,40 BQC 490,9 3 96,68 94,54 2,09 0,00 0,25 2,77 0,46 15,84 22,30 23,43 22,30 0,74 9,10 80,09 23,11 20,17 21,38 41,75 18,22 3,61 94,80 95,02 24,42 33 3.3. Tổng hợp kết quả khảo sát mức độ tác động của các nhân tố đến HQHĐ của chuỗi cung ứng đồ gỗ vùng Đông Nam Bộ Biểu 1: Tổng hợp kết quả khảo sát "Mức độ HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ gỗ vùng Đông Nam bộ" TT Doanh nghiệp khảo sát Tiêu chí Mức phục vụ khách hàng Hiệu quả nội bộ Nhu cầu linh hoạt Phát triển sản phẩm Đánh giá chung về HQHĐ của CCUĐG của DN Tỉ lệ hoàn thành đơn hàng Tỉ lệ giao hàng đúng hạn Giá trị tổng đơn hàng bị trả lại và số đơn hàng bị trả lại Tần suất và thời gian các đơn hàng bị trả lại Tỉ lệ hàng bị trả lại Giá trị tồn kho Vòng quay tồn kho Tỷ suất lợi nhuận so với doanh thu Vòng quay tiền mặt Thời gian chu kỳ hoạt động để hoàn thành đơn hàng Mức gia tăng tính linh hoạt Mức linh hoạt bên ngoài % Tổng số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó % Tổng doanh số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó Tổng thời gian phát triển và phân phối sản phẩm mới. 1 Cty CPSXKDG Nguyễn Đạt 4 4 2 2 2 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 2 Cty TNHH Phú Tài 4 4 5 5 5 4 5 4 4 4 3 2 4 4 3 3 3 4 5 4 4 4 3 4 3 4 4 4 3 5 4 4 4 34 4 4 5 4 5 4 4 5 3 3 5 3 4 4 4 5 3 5 Cty nanno 5 5 4 5 4 4 3 3 3 4 3 4 5 4 5 4 6 4 4 5 5 5 4 4 3 4 3 4 4 4 4 4 4 7 5 5 4 4 5 4 5 2 3 4 4 3 5 5 4 3 8 Cty TNHH Hạnh phúc 4 3 5 5 5 4 4 3 3 4 4 4 5 5 4 4 9 5 4 4 4 4 4 4 3 3 4 3 3 4 4 3 4 10 5 4 5 5 5 3 4 3 3 4 3 2 5 4 4 4 11 Cty Kim Hải Phát 5 4 5 5 5 3 4 3 3 4 3 2 5 4 4 4 12 DNTN Thảo Minh Tâm 4 4 5 5 5 3 3 2 3 4 4 2 4 4 3 4 13 Cty TNHH Chiêu Ân Thịnh 5 4 5 5 5 4 3 3 3 4 5 1 1 1 3 3 14 Cty TNHH Dương Nguyên 4 4 5 5 5 3 2 1 2 4 3 2 3 4 2 3 35 15 4 4 5 5 5 2 3 1 2 4 4 2 3 3 2 3 16 4 4 5 5 5 3 2 1 2 4 3 2 3 4 2 3 17 Cty TNHH Mộc Phát 5 4 5 5 5 3 4 3 3 3 2 3 4 4 3 3 18 Cty TNHH Mộc Long Phát 5 4 5 5 5 4 4 3 4 3 3 2 4 4 3 3 19 5 5 5 5 5 3 3 2 3 4 3 3 5 5 4 3 20 4 5 5 4 4 3 4 2 3 3 2 2 4 4 3 3 21 Cty TNHH Trần Khang 4 4 4 4 5 4 3 2 3 3 2 3 4 4 3 4 22 3 4 4 4 4 3 4 3 4 4 3 2 4 4 3 3 23 Cty TNHH Hoàng Đê 4 4 4 4 4 3 4 3 4 4 2 3 4 4 4 3 24 4 5 5 5 5 4 3 3 3 4 3 3 4 4 4 3 25 DNTN Tân Xuân Đa 5 5 5 5 5 1 1 3 4 5 1 3 5 5 5 3 26 5 5 5 4 4 2 2 3 2 3 2 1 3 3 2 2 36 27 4 5 5 5 5 3 2 2 3 3 1 2 4 3 3 3 28 Cty TNHH Bảo Song Phát 5 4 5 5 5 5 5 3 4 5 1 3 5 5 5 3 29 5 4 5 5 5 4 3 2 3 4 2 2 4 4 3 3 30 4 4 5 5 5 3 4 2 3 4 2 3 4 4 3 4 31 Cty CPTTNT Sài Gòn Xinh 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 32 Cty TNHH Mộc Kim Phúc 4 4 5 5 5 5 1 2 3 5 3 3 5 5 5 4 33 4 5 4 4 4 4 3 3 3 4 3 4 4 4 3 4 34 Cty TNHH TM&DV Cường Đại Phát 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 35 Cty TNHH 5 5 5 5 5 5 3 3 4 4 3 4 5 5 4 4 37 Đồ Gỗ Mộc Thiên Phú 36 4 4 5 5 5 3 4 2 3 3 2 2 4 4 3 3 37 4 5 5 5 5 3 3 3 4 3 3 2 4 3 4 3 38 Cty TNHH Hiệp Long 4 5 4 4 4 5 4 3 3 5 4 4 5 5 4 4 39 4 5 4 4 4 5 4 3 3 5 4 4 5 5 4 4 40 5 5 4 5 5 4 4 3 3 5 4 3 4 4 3 3 41 Cty Golden Forest 4 5 4 4 5 4 4 3 4 4 4 4 5 5 4 4 42 4 5 5 5 5 4 4 3 4 4 4 3 5 5 4 3 43 4 4 4 4 4 4 4 3 3 4 3 3 5 4 4 4 44 Cty Kim Gia Nghi 4 3 4 4 4 3 3 4 3 3 3 3 3 3 4 3 45 4 3 4 4 4 3 3 4 3 3 3 2 3 3 2 3 46 3 3 5 5 5 3 3 5 4 3 2 3 3 4 2 4 47 Cty TNHH SXTM NT 5 5 4 4 4 4 4 4 3 5 3 4 5 4 5 4 38 Vương Phát 48 4 4 5 5 5 3 4 3 3 4 3 2 4 4 3 4 49 4 4 5 5 5 3 3 4 4 4 5 5 5 5 4 4 50 Cty TNHH Anh Khôi 4 4 3 4 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 51 Cty TNHH MTV Gỗ An Phát 5 5 5 5 5 4 3 3 3 4 3 2 5 4 3 3 52 Cty TNHH Thiên Bảo 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 53 Cty TNHH Vinh Sơn 5 5 5 5 5 2 3 3 3 3 3 3 5 5 3 3 54 Cty S- Furniture 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 55 Cty Lưu Thiên Phúc 5 5 5 5 5 5 3 2 3 4 3 2 5 5 5 3 56 Cty Mộc Trần 4 4 4 4 4 3 3 3 4 5 4 2 5 5 5 4 39 57 Cty Đồ gỗ Maple 5 5 5 5 5 2 4 3 4 4 3 3 5 5 4 3 58 3 4 5 5 5 4 3 3 4 4 3 4 4 4 3 4 59 4 5 5 5 5 4 3 4 3 4 3 3 4 4 3 4 60 Cty TNHH Minh Nhựt 5 5 5 5 5 3 2 2 4 4 3 2 5 5 5 3 61 5 4 5 5 5 3 4 3 3 4 2 3 4 4 3 3 62 4 4 5 5 5 3 3 2 3 4 3 3 4 4 3 4 63 Cty TNHH GFS Việt Nam 3 3 5 5 5 3 3 3 3 3 3 3 4 4 3 3 64 4 3 5 5 5 3 3 3 4 3 3 2 4 4 3 3 65 3 4 5 5 5 3 2 2 3 3 2 2 3 3 2 2 66 Cty Kim Quang Phát 5 5 5 5 5 5 3 2 4 5 4 2 5 5 5 4 67 5 4 5 5 5 4 4 3 4 4 3 4 4 4 4 4 68 Cty Him Lam 2 2 5 5 5 2 2 3 3 3 3 2 3 3 3 3 40 69 3 2 4 4 4 3 2 3 3 3 3 2 3 4 3 3 70 Cty Gia Phát 5 5 5 5 5 5 2 3 3 3 4 4 5 5 4 4 71 4 5 4 4 4 3 4 3 4 4 3 2 4 4 3 3 72 4 4 5 5 5 3 3 3 4 4 2 1 4 4 3 4 73 Cty Đồng Nhân 4 4 4 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 74 Cơ sở Ngân Hà 4 4 3 4 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 75 cy tân vĩnh cửu 4 4 4 4 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 76 Cty Ỷ Thiên 4 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 4 5 5 4 5 77 Cty bao bì gỗ Ninh Phát 3 3 2 4 3 4 2 2 2 3 5 3 3 2 2 3 78 cơ sở gỗ Thành Đạt 4 4 5 5 5 4 4 4 4 4 4 4 5 5 4 5 79 Cty Trân Anh 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 41 80 Cửa hàng đồ gỗ Lê văn dần 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 4 4 5 5 4 5 81 Cty gỗ dân dụng thành đạt 5 5 4 4 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 4 82 Cty Phước Ngân 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 4 5 5 5 5 83 Doanh nghiệp Tân Lâm Việt 4 4 5 4 5 5 4 4 4 4 4 4 5 5 5 5 84 Cty Kiến Phúc 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 85 Cty gỗ Minh Nguyễn 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 86 DNTN Hường Ánh Mai 4 5 4 5 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 42 87 Cty TNHH Lâm Mộc 4 5 4 5 4 4 5 4 5 5 5 4 4 4 4 4 88 4 3 4 4 3 4 3 4 4 3 3 4 3 3 4 3 89 Cty TNHH Say Mộc Phát 4 5 4 5 4 5 4 5 4 4 4 4 5 5 4 4 90 3 3 4 3 4 4 4 4 4 4 3 4 3 4 4 4 91 Cty TNHH Tuyền Tiến 5 5 5 5 5 4 5 5 5 4 4 4 5 5 5 5 92 4 5 5 4 3 4 5 5 4 3 4 5 4 4 4 4 93 Cty TNHH Hoàng Tài 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 5 94 3 4 5 5 4 3 3 3 2 4 3 3 4 3 3 3 95 Cty TNHH Thành Phát Hồng 5 5 5 5 5 4 4 5 4 5 5 5 5 5 5 5 96 3 4 4 3 4 4 4 2 3 4 4 3 4 4 3 3 97 Cty TNHH 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 5 4 5 5 5 5 43 Hoàng Đại Nam 98 Cty TNHH Gỗ Hoa Việt 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 5 99 Cty TNHH Văn Thanh Qúy 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 4 4 5 5 5 5 100 DNTN Kim Thành Trung 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 44 Biểu 2: Mã hóa để phân tích EFA TT BTS1 BTS2 BTS3 BTS4 BTS5 HQ1 HQ2 HQ3 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 HQHĐ 1 4 4 2 2 2 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 2 4 4 5 5 5 4 5 4 4 4 3 2 4 4 3 3 3 4 5 4 4 4 3 4 3 4 4 4 3 5 4 4 4 4 4 5 4 5 4 4 5 3 3 5 3 4 4 4 5 3 5 5 5 4 5 4 4 3 3 3 4 3 4 5 4 5 4 6 4 4 5 5 5 4 4 3 4 3 4 4 4 4 4 4 7 5 5 4 4 5 4 5 2 3 4 4 3 5 5 4 3 8 4 3 5 5 5 4 4 3 3 4 4 4 5 5 4 4 9 5 4 4 4 4 4 4 3 3 4 3 3 4 4 3 4 10 5 4 5 5 5 3 4 3 3 4 3 2 5 4 4 4 11 5 4 5 5 5 3 4 3 3 4 3 2 5 4 4 4 12 4 4 5 5 5 3 3 2 3 4 4 2 4 4 3 4 13 5 4 5 5 5 4 3 3 3 4 5 1 1 1 3 3 14 4 4 5 5 5 3 2 1 2 4 3 2 3 4 2 3 15 4 4 5 5 5 2 3 1 2 4 4 2 3 3 2 3 16 4 4 5 5 5 3 2 1 2 4 3 2 3 4 2 3 45 TT BTS1 BTS2 BTS3 BTS4 BTS5 HQ1 HQ2 HQ3 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 HQHĐ 17 5 4 5 5 5 3 4 3 3 3 2 3 4 4 3 3 18 5 4 5 5 5 4 4 3 4 3 3 2 4 4 3 3 19 5 5 5 5 5 3 3 2 3 4 3 3 5 5 4 3 20 4 5 5 4 4 3 4 2 3 3 2 2 4 4 3 3 21 4 4 4 4 5 4 3 2 3 3 2 3 4 4 3 4 22 3 4 4 4 4 3 4 3 4 4 3 2 4 4 3 3 23 4 4 4 4 4 3 4 3 4 4 2 3 4 4 4 3 24 4 5 5 5 5 4 3 3 3 4 3 3 4 4 4 3 25 5 5 5 5 5 1 1 3 4 5 1 3 5 5 5 3 26 5 5 5 4 4 2 2 3 2 3 2 1 3 3 2 2 27 4 5 5 5 5 3 2 2 3 3 1 2 4 3 3 3 28 5 4 5 5 5 5 5 3 4 5 1 3 5 5 5 3 29 5 4 5 5 5 4 3 2 3 4 2 2 4 4 3 3 30 4 4 5 5 5 3 4 2 3 4 2 3 4 4 3 4 31 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 32 4 4 5 5 5 5 1 2 3 5 3 3 5 5 5 4 33 4 5 4 4 4 4 3 3 3 4 3 4 4 4 3 4 46 TT BTS1 BTS2 BTS3 BTS4 BTS5 HQ1 HQ2 HQ3 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 HQHĐ 34 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 35 5 5 5 5 5 5 3 3 4 4 3 4 5 5 4 4 36 4 4 5 5 5 3 4 2 3 3 2 2 4 4 3 3 37 4 5 5 5 5 3 3 3 4 3 3 2 4 3 4 3 38 4 5 4 4 4 5 4 3 3 5 4 4 5 5 4 4 39 4 5 4 4 4 5 4 3 3 5 4 4 5 5 4 4 40 5 5 4 5 5 4 4 3 3 5 4 3 4 4 3 3 41 4 5 4 4 5 4 4 3 4 4 4 4 5 5 4 4 42 4 5 5 5 5 4 4 3 4 4 4 3 5 5 4 3 43 4 4 4 4 4 4 4 3 3 4 3 3 5 4 4 4 44 4 3 4 4 4 3 3 4 3 3 3 3 3 3 4 3 45 4 3 4 4 4 3 3 4 3 3 3 2 3 3 2 3 46 3 3 5 5 5 3 3 5 4 3 2 3 3 4 2 4 47 5 5 4 4 4 4 4 4 3 5 3 4 5 4 5 4 48 4 4 5 5 5 3 4 3 3 4 3 2 4 4 3 4 49 4 4 5 5 5 3 3 4 4 4 5 5 5 5 4 4 50 4 4 3 4 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 47 TT BTS1 BTS2 BTS3 BTS4 BTS5 HQ1 HQ2 HQ3 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 HQHĐ 51 5 5 5 5 5 4 3 3 3 4 3 2 5 4 3 3 52 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 53 5 5 5 5 5 2 3 3 3 3 3 3 5 5 3 3 54 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 55 5 5 5 5 5 5 3 2 3 4 3 2 5 5 5 3 56 4 4 4 4 4 3 3 3 4 5 4 2 5 5 5 4 57 5 5 5 5 5 2 4 3 4 4 3 3 5 5 4 3 58 3 4 5 5 5 4 3 3 4 4 3 4 4 4 3 4 59 4 5 5 5 5 4 3 4 3 4 3 3 4 4 3 4 60 5 5 5 5 5 3 2 2 4 4 3 2 5 5 5 3 61 5 4 5 5 5 3 4 3 3 4 2 3 4 4 3 3 62 4 4 5 5 5 3 3 2 3 4 3 3 4 4 3 4 63 3 3 5 5 5 3 3 3 3 3 3 3 4 4 3 3 64 4 3 5 5 5 3 3 3 4 3 3 2 4 4 3 3 65 3 4 5 5 5 3 2 2 3 3 2 2 3 3 2 2 66 5 5 5 5 5 5 3 2 4 5 4 2 5 5 5 4 67 5 4 5 5 5 4 4 3 4 4 3 4 4 4 4 4 48 TT BTS1 BTS2 BTS3 BTS4 BTS5 HQ1 HQ2 HQ3 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 HQHĐ 68 2 2 5 5 5 2 2 3 3 3 3 2 3 3 3 3 69 3 2 4 4 4 3 2 3 3 3 3 2 3 4 3 3 70 5 5 5 5 5 5 2 3 3 3 4 4 5 5 4 4 71 4 5 4 4 4 3 4 3 4 4 3 2 4 4 3 3 72 4 4 5 5 5 3 3 3 4 4 2 1 4 4 3 4 73 4 4 4 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 74 4 4 3 4 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 75 4 4 4 4 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 76 4 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 4 5 5 4 5 77 3 3 2 4 3 4 2 2 2 3 5 3 3 2 2 3 78 4 4 5 5 5 4 4 4 4 4 4 4 5 5 4 5 79 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 80 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 4 4 5 5 4 5 81 5 5 4 4 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 4 82 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 4 5 5 5 5 83 4 4 5 4 5 5 4 4 4 4 4 4 5 5 5 5 84 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 49 TT BTS1 BTS2 BTS3 BTS4 BTS5 HQ1 HQ2 HQ3 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 HQHĐ 85 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 86 4 5 4 5 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 87 4 5 4 5 4 4 5 4 5 5 5 4 4 4 4 4 88 4 3 4 4 3 4 3 4 4 3 3 4 3 3 4 3 89 4 5 4 5 4 5 4 5 4 4 4 4 5 5 4 4 90 3 3 4 3 4 4 4 4 4 4 3 4 3 4 4 4 91 5 5 5 5 5 4 5 5 5 4 4 4 5 5 5 5 92 4 5 5 4 3 4 5 5 4 3 4 5 4 4 4 4 93 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 5 94 3 4 5 5 4 3 3 3 2 4 3 3 4 3 3 3 95 5 5 5 5 5 4 4 5 4 5 5 5 5 5 5 5 96 3 4 4 3 4 4 4 2 3 4 4 3 4 4 3 3 97 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 5 4 5 5 5 5 98 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 5 99 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 4 4 5 5 5 5 100 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 50 4. Phân tích EFA các nhân tố ảnh hưởng đến HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ gỗ vùng Đông Nam Bộ Kiểm tra Cronbach’s alpha 4.1.1. BTS Case Processing Summary N % Cases Valid 100 100,0 Excludeda 0 ,0 Total 100 100,0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,789 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted BTS1 17,92 4,196 ,481 ,777 BTS2 17,85 4,371 ,353 ,822 BTS3 17,61 3,836 ,675 ,715 BTS4 17,58 3,923 ,688 ,713 BTS5 17,64 3,707 ,688 ,708 51 HQ Case Processing Summary N % Cases Valid 100 100,0 Excludeda 0 ,0 Total 100 100,0 Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,747 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted HQ1 10,23 4,078 ,383 ,772 HQ2 10,36 3,384 ,575 ,670 HQ3 10,69 3,166 ,614 ,646 HQ4 10,39 3,856 ,636 ,654 52 4.1.3 NC Case Processing Summary N % Cases Valid 100 100,0 Excludeda 0 ,0 Total 100 100,0 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,684 3 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted NC1 6,59 2,911 ,403 ,711 NC2 7,17 1,880 ,573 ,486 NC3 7,36 1,707 ,568 ,501 4.1.4 PT Case Processing Summary N % Cases Valid 100 100,0 Excludeda 0 ,0 Total 100 100,0 53 a. Listwise deletion based on all variables in the procedure. Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,877 3 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted PT1 7,92 2,074 ,846 ,753 PT2 7,98 2,222 ,792 ,805 PT3 8,42 2,044 ,672 ,923 4.2. EFA (Factor Analysis) Lần 1 KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,740 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi- Square 904,383 df 105 Sig. ,000 54 Communalities Initial Extraction BTS1 1,000 ,542 BTS2 1,000 ,609 BTS3 1,000 ,869 BTS4 1,000 ,785 BTS5 1,000 ,862 HQ1 1,000 ,373 HQ2 1,000 ,466 HQ3 1,000 ,784 HQ4 1,000 ,707 NC1 1,000 ,571 NC2 1,000 ,421 NC3 1,000 ,681 PT1 1,000 ,756 PT2 1,000 ,684 PT3 1,000 ,719 Extraction Method: Principal Component Analysis. 55 Total Variance Explained Compo nent Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulati ve % Total % of Variance Cumulativ e % Total % of Variance Cumula tive % 1 5,170 34,467 34,467 5,170 34,467 34,467 3,668 24,452 24,452 2 3,315 22,100 56,567 3,315 22,100 56,567 3,392 22,616 47,067 3 1,344 8,961 65,528 1,344 8,961 65,528 2,769 18,460 65,528 4 ,891 5,940 71,467 5 ,836 5,572 77,040 6 ,662 4,411 81,451 7 ,572 3,813 85,264 8 ,523 3,485 88,749 9 ,406 2,708 91,457 10 ,385 2,565 94,023 11 ,256 1,705 95,728 12 ,231 1,540 97,267 13 ,214 1,425 98,693 14 ,121 ,808 99,500 15 ,075 ,500 100,000 Extraction Method: Principal Component Analysis. 56 Rotated Componet Matrixa Component 1 2 3 PT1 ,818 BTS2 ,774 PT2 ,734 NC1 ,716 BTS1 ,691 PT3 ,673 ,513 HQ3 ,882 HQ4 ,820 NC3 ,714 HQ2 ,650 NC2 ,532 HQ1 BTS3 ,924 BTS5 ,896 BTS4 ,872 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. a. Rotation converged in 5 iterations. 57 Lần 2 KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,762 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi- Square 745,85 1 df 78 Sig. ,000 Communalities Initial Extractio n BTS1 1,000 ,549 BTS2 1,000 ,649 BTS3 1,000 ,870 BTS4 1,000 ,787 BTS5 1,000 ,868 HQ2 1,000 ,489 HQ3 1,000 ,798 HQ4 1,000 ,714 NC1 1,000 ,564 NC2 1,000 ,422 NC3 1,000 ,678 PT1 1,000 ,753 PT2 1,000 ,693 Extraction Method: Principal Component Analysis. 58 Total Variance Explained Compone nt Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulativ e % Total % of Variance Cumulativ e % Total % of Variance Cumulati ve % 1 4,209 32,378 32,378 4,209 32,378 32,378 3,134 24,106 24,106 2 3,289 25,297 57,675 3,289 25,297 57,675 2,961 22,780 46,886 3 1,337 10,282 67,957 1,337 10,282 67,957 2,739 21,071 67,957 4 ,821 6,315 74,272 5 ,809 6,224 80,495 6 ,586 4,504 85,000 7 ,486 3,738 88,738 8 ,395 3,038 91,776 9 ,385 2,960 94,736 10 ,237 1,825 96,561 11 ,220 1,689 98,249 12 ,128 ,981 99,230 13 ,100 ,770 100,000 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotated Component Matrixa Component 1 2 3 PT1 ,816 BTS2 ,801 PT2 ,738 NC1 ,710 BTS1 ,701 HQ3 ,889 HQ4 ,827 59 NC3 ,712 HQ2 ,657 NC2 ,529 BTS3 ,924 BTS5 ,897 BTS4 ,871 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. a. Rotation converged in 5 iterations. Lập phương trình tương quan Model Summaryb Mode l R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate Change Statistics Durbin- Watson R Square Change F Change df1 df2 Sig. F Change 1 ,753a ,567 ,553 ,472 ,567 41,880 3 96 ,000 2,100 a. Predictors: (Constant), X1, X2, X3 b. Dependent Variable: HQHĐ ANOVAa Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 29,728 4 7,432 35,9 08 ,000b Residual 19,662 95 ,207 Total 49,390 99 a. Dependent Variable: HQHĐ b. Predictors: (Constant), X1, X2, X3 60 Coefficientsa Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Collinearity Statistics B Std. Error Beta Tolerance VIF 1 (Constant) -,313 ,513 -,611 ,543 X1 ,249 ,101 ,195 2,472 ,005 ,732 1,366 X2 ,706 ,084 ,663 8,449 ,000 ,660 1,516 X3 ,128 ,089 ,108 1,446 ,012 ,559 1,789 a. Dependent Variable: HQHĐ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_hieu_qua_hoat_dong_chuoi_cung_ung_do_go_xuat_khau_vu.pdf
  • pdfCông văn đăng tải gửi Bộ GD.pdf
  • pdfTomtatLuanan-tiengAnh-NCS.PhamHongVich.pdf
  • pdfTomtatLuanan-tiengViet-NCS.PhamHongVich.pdf
  • docxTrangthongtindiemmoi(Viet-Anh)-NCS.PhamHongVich-DHLN.docx
  • docTrichyeuluanan(Viet-Anh)-NCS.PhamHongVich-DHLN.doc