Trong những năm qua, ngành sản xuất đồ gỗ Việt Nam nói chung và sản xuất
đồ gỗ vùng Đông Nam Bộ nói riêng đã có tăng trưởng ngoạn mục cả về chất lượng, số
lượng và KNXK. Tuy vậy, sự phát triển của ngành đã bộc lộ nhiều nhược điểm mà nếu
chậm khắc phục sẽ ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và phát triển bền vững. Nghiên cứu
“Hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng Đông Nam Bộ” nhăm
mục tiêu tổng quát là góp phần đưa ra các luận cứ khoa học và thực tiễn cũng như một
số giải pháp căn bản để hoàn thiện chuỗi cung ứng đồ gỗ Việt Nam nói chung và chuỗi
cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng ĐNB nói riêng.
Bằng các phương pháp nghiên cứu thích hợp, thông qua nghiên cứu tài liệu và
khảo sát thực tiễn. nghiên cứu đã đạt được một số kết quả sau:
(i) Hệ thống hóa được lí thuyết và kinh nghiệm thực tiễn về chuỗi cung ứng và
hiệu quả chuỗi cung ứng sản phẩm đồ gỗ theo các chủ đề;
(ii) Xác định được mô hình chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng Đông Nam
Bộ. Mô hình này là rõ và chi tiết 3 hợp phần trong chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu
vùng Đông Nam Bộ và hoạt động của các tác nhân trong chuỗi này;
(iii) Xác định được mô hình thực tiễn các nhân tố bên trong ảnh hưởng đến hiệu
quả hoạt động sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng Đông Nam
Bộ, gồm 3 nhóm với 13 nhân tố và mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đó (từ cao đến
thấp) đến HQHĐ của chuỗi cung ứng này;
(iv) Chỉ rõ thực trạng hiệu quả hoạt động sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ
gỗ xuất khẩu vùng Đông Nam Bộ. Nhìn chung HQHĐ của chuỗi cung ứng đồ gỗ vùng
Đông Nam độ ở hợp phần sản xuất đạt mức độ cao, cụ thể: (a) có 8/13 nhân tố
(61.54%) đạt mức độ đáp ứng rất cao; (b) có 2/13 nhân tố (15.38%) đạt mức độ đáp
ứng cao; và (c): có 3/13 nhân tố (23.08%) đạt mức độ đáp ứng trung bình.
(v) Thông qua các kết quả trên, các ý kiến chuyên gia và chính kiến của tác giả
đã Đề xuất được giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung
ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng Đông Nam Bộ
211 trang |
Chia sẻ: Minh Bắc | Ngày: 16/01/2024 | Lượt xem: 308 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng đông Nam Bộ, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Sài Gòn
Xinh
47, Kha Vạng Cân, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức,
TP. HCM
16 Cty TNHH Mộc Kim Phúc Số, 9, KP. Khánh Hội, TX. Tân Uyên, Bình Dương
17
Cty TNHH TM&DV Cường
Đại Phát Thuận An, Bình Dương
18
Cty TNHH Đồ Gỗ Mộc
Thiên Phú
Số 16, KP. Khải Long, P. Tân Phước, TX. Tân
Uyên, Bình Dương
19 Cty TNHH Hiệp Long
98A/2, Đường Phan Đình Giót, KP. 1B, TX. Thuận
An, Bình Dương
20 Cty Golden Forest Ấp Tân Lợi, xã Đất Quốc, Bắc Tân Uyên, Bình
2
TT DOANH NGHIỆP ĐỊA CHỈ
Dương
21 Cty TNHH Kim Gia Nghi
Tổ 6, KP. Tân Hiệp, P. Tân Bình, TX. Dĩ An, Bình
Dương
22
Cty TNHH SXTM NT
Vương Phát
459/B3, KP. Bình Phước A, Bình Chuẩn, Thuận
An, Bình Dương
23 Cty TNHH CBG Anh Khôi An Phú, Thuận An, Bình Dương
24
Cty TNHH MTV Gỗ An
Phát
12/12, Đường Thống Nhất, KP. Tân Hòa, TX. Dĩ
An, Bình Dương
25 Cty TNHH Thiên Bảo
31/8C, KP. Đông Tác, P. Tân Đông Hiệp, TX. Dĩ
An, Bình Dương
26
Cty TNHH MTV Gỗ Vinh
Sơn
Số 35, Đường 12, KDC Bicosi, KP. Tân Thắng,
TX. Dĩ An, Bình Dương
27 Cty CP S- Furniture
Đường N3, KCN Nam Tân Uyên, Tân Uyên, Bình
Dương
28
Cty TNHH Lưu Thiên Phúc
Việt Nam
32/30 B, KP. Đông Chiêu, P. Tân Đông Hiệp, TX.
Dĩ An, Bình Dương
29 Cty TNHH mộc Trần
Đường PX 001, KP 4, P. Phú Mỹ, TP. Thủ Dầu
Một, Bình Dương
30 Cty TNHH đồ gỗ Maple Tân Uyên, Bình Dương
31
Cty TNHH Nội thất Minh
Nhựt
KP. Khánh Hội, P. Tân Phước, TX. Tân Uyên,
Bình Dương
32 Cty TNHH GFS Việt Nam
Đường N1, KCN Tân Mỹ, xã Tân Mỹ, Bắc Tân
Uyên, Bình Dương
33
Cty SXTM Đồ gỗ nội thất
Kim Quang Phát
Tổ 6, KP. Khánh Lợi, P. Tân Phước Khánh, TX.
Tân Uyên, Bình Dương
34 Cty TNHH A&P Him Lam
Đường N6, KCN Tân Mỹ, xã Tân Mỹ, Bắc Tân
Uyên, Bình Dương
35
Cty TNHH nội thất Gia
Phát
Đường 182, KP3, P. Tăng Nhơn Phú A, Q.9, TP.
HCM
3
TT DOANH NGHIỆP ĐỊA CHỈ
36
CN Cty CP Kiến trúc Đồng
Nhân
Đường 128, Aapps 12, Tân Thạnh Đông, Củ Chi,
TP. HCM
37 Cơ sở Ngân Hà 1
Đường tỉnh lộ 43, KP2, P. Bình Chiểu, Q. Thủ Đức,
TP. HCM
38 Cty CP Tân Vĩnh Cửu
Đường Điểu Xiển , Tổ 8, KP9, P. Tân Biên, Biên
Hòa, Đồng Nai
39 Cty TNHH Ý Thiên TP. Biên Hòa, Đồng Nai
40
Cty TNHH bao bì gỗ Ninh
Phát Thống Nhất, Đồng Nai
41 Cơ sở gỗ Thành Đạt Âp Hòa Bình, Giang Điền, Tr.Bom, Đồng Nai
42 Cty TNHH MTV Trần Anh Thống Nhất, Đồng Nai
43
Cửa hàng đồ gỗ Lê Văn
Duẩn 52 F, Tân Bắc, Bình Minh, T.Bom, Đồng Nai
44
Cty TNHH gỗ dân dụng
Thành Đạt Trảng Bom, Đồng Nai
45
Cty TNHH MTV Phước
Ngân Trảng Bom, Đồng Nai
46 DNTN gỗ Tân Việt Trảng Bom, Đồng Nai
47
Cty TNHH SXTN và DV
Kiến Phúc Trảng Bom, Đồng Nai
48 Cty gỗ Minh Nguyễn TP. Biên Hòa, Đồng Nai
49 DNTN Hường Ánh Mai KP3, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
50 Cty TNHH Lâm Mộc
B6, Đường Điển Xiển, KP9, Tân Biên, Biên Hòa,
Đồng Nai
51 Cty TNHH Sang Lộc Phát 264, KP3, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
52 Cty TNHH Tuyền Tuấn TP. Biên Hòa, Đồng Nai
53 Cty TNHH Hoàng Tài 515, P. Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
54
Cty TNHH Thành Phát
Hồng KP3, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
4
TT DOANH NGHIỆP ĐỊA CHỈ
55 Cty TNHH Hoàng Đại Nam KP3, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
56
Cty TNHH MTV Gỗ Hoa
Việt KP2, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
57 Cty TNHH Văn Thanh Qúy KP3, Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
58 DNTN Kim Thành Long Trảng Bom, Đồng Nai
2. Biểu mẫu khảo sát và thu thập số liệu
2.1. Xác định chuỗi cung ứng đồ gỗ
a. Công đoạn cung ứng nguyên liệu (xem phụ lục 3. )
` Biểu 1: Xác định kênh cung cấp nguyên liệu
- Tên doanh nghiệp:
- Địa chỉ:
- Điện thoại/Fax:
- Thời gian khảo sát:
Loại nguyên liệu
Khối lượng cần
cung cấp
Kênh cung cấp nguyên liệu
Tự
sản
xuất
Nước ngoài Nội địa
Đơn
vị tính
Khối
lượng
Trực
tiếp
Đại lí Trực
tiếp
Đại lí
Gỗ tròn :
Gỗ xẻ :
Ván nhân tạo :
Người trả lời Người phỏng vấn
5
b. Công đoạn phân phối sản phẩm
` Biểu 2: Xác định các kênh phân phối sản phẩm
- Tên doanh nghiệp:
- Địa chỉ:
- Điện thoại/Fax:
- Thời gian khảo sát:
Loại sản phẩm
Khối lượng
bán
Kênh phân phối sản phẩm
Tự
phân
phối
Xuất khẩu Nội địa
Đơn
vị
tính
Khối
lượng
Nhà
phân
phối
Nhà
bán
lẻ
Nhà
phân
phối
Nhà
bán
lẻ
Nội thất :
Ngoại thất :
Đồ gỗ khác :
c. Mối quan hệ trực tiếp của nhà sản xuất với các tổ chức /Đơn vị liên quan
Biểu 3: Xác định mối liên hệ của nhà sản xuất
- Tên doanh nghiệp:
- Địa chỉ:
- Điện thoại/Fax:
- Thời gian khảo sát:
Cung cấp nguyên liệu Phân phối sản phẩm
Chính
quyền
Hiệp
hội
NCC
dịch
vụ
Khác
Nhập khẩu Trong nước Xuất khẩu Trong
nước
Trực
tiếp
Qua
NCC
Qua
NCC
Trực
tiếp
Trực
tiếp
Qua
NPP
Qua
NPP
Trực
tiếp
Người trả lời
Người phỏng vấn
6
2.2. Xác định mức độ cung cầu của thị trường đồ gỗ
Biểu 4: Xác định mối quan hệ cung – cầu thị trường đồ gỗ
- Tên doanh nghiệp:
- Địa chỉ:
- Điện thoại/Fax:
- Website:
- Thời gian khảo sát: Từ/From / / to / /
TT Yếu tố
Khả năng cung
cấp đồ gỗ
Nhu cầu đồ gỗ
Thấp Cao Thấp Cao
A CEO
1 Khả năng cung cấp đồ gỗ cho thị trường
2 Nhu cầu đồ gỗ của thị trường
B Phòng Kế hoạch
1 Khả năng cung cấp đồ gỗ cho thị trường
2 Nhu cầu đồ gỗ của thị trường
C Phòng Kinh doanh
1 Khả năng cung cấp đồ gỗ cho thị trường
2 Nhu cầu đồ gỗ của thị trường
D Đánh giá chung
1 Khả năng cung cấp đồ gỗ cho thị trường
2 Nhu cầu đồ gỗ của thị trường
Ghi chú: 1 - Rất yếu/Very low; 2 - Yếu/Low; 3 - Trung bình/Medium;
- Cao; 5 - Rất cao
Người trả lời Người phỏng vấn
7
2.3. Đo lường HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ gỗ
2.3.1. Xác định mức độ phục vụ khách hàng
Biểu 5: Xác định mức độ phục vụ khách hàng
- Tên doanh nghiệp:
- Địa chỉ:
- Điện thoại/Fax: Website:
- Thời gian khảo sát:
TT Tiêu chí Trị số
1 Thiết lập để tồn kho – BTS (Build to stock)
1.1 Tỉ lệ hoàn thành đơn hàng, %
1.2 Tỉ lệ giao hàng đúng hạn, %
1.3 Giá trị tổng đơn hàng bị trả lại, 1000 VND
Số đơn hàng bị trả lại
1.4 Tần suất, số đơn hàng/tháng
Thời gian các đơn hàng bị trả lại, ngày
1.5 Tỉ lệ hàng bị trả lại, %
2 Thiết lập theo đơn hàng – BTO (Biuld to Order)
2.1 Giá trị tồn kho, 1000 VND
2.2 Vòng quay tồn kho
Chi phí bán hàng hàng năm, 1000 VND
Giá trị tồn kho trung bình hàng năm, 1000 VND
2.3 Tỷ suất lợi nhuân trên doanh thu
Lợi nhuận trước thuế, 1000 VND
Doanh thu, 1000 VND
2.4 Vòng quay tiền mặt
Số ngày tồn kho, ngày
Thời gian khách hàng nợ khi mua hàng, ngày
Khoảng thời gian chi trả trung bình khi mua hàng, ngày
Đại diện doanh nghiệp Người phỏng vấn
8
2.3.2. Xác định hiệu quả nội bộ
Biểu 6: Xác định hiệu quả nội bộ
- Tên doanh nghiệp:
- Địa chỉ:
- Điện thoại/Fax: Website:
- Thời gian khảo sát:
TT Tiêu chí Trị số
1 Giá trị tồn kho, 1000 VND
2 Vòng quay tồn kho
Chi phí bán hàng hàng năm, 1000 VND
Giá trị tồn kho trung bình hàng năm, 1000 VND
3 Tỷ suất lợi nhuân trên doanh thu
Lợi nhuận trước thuế, 1000 VND
Doanh thu, 1000 VND
4 Vòng quay tiền mặt
Số ngày tồn kho, ngày
Thời gian khách hàng nợ khi mua hàng, ngày
Khoảng thời gian chi trả trung bình khi mua hàng, ngày
Đại diện doanh nghiệp Người phỏng vấn
9
2.3.3. Xác định nhu cầu linh hoạt
Biểu 7: Xác định nhu cầu linh hoạt
- Tên doanh nghiệp:
- Địa chỉ:
- Điện thoại/Fax:
- Website:
- Thời gian khảo sát:
TT Tiêu chí Trị số
1 Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm
Thời gian hoàn thành thiết kế sản phẩm, ngày
Thời gian hoàn thành đơn hàng, ngày
Thời gian khác, ngày
2 Mức gia tăng tính linh hoạt
Khối lượng sản xuất sản phẩm có thể đảm đương thêm, %
3 Mức linh hoạt bên ngoài
Khả năng cung cấp nhanh chóng cho khách hàng những
sản phẩm thêm (sản phẩm không thuộc nhóm sản phẩm
thường được cung cấp): tính theo 5 bậc theo thứ tự từ
khả năng thấp đến cao (1-5)
1 2 3 4 5
Đại diện doanh nghiệp Người phỏng vấn
2.3.4. Xác định Mức độ phát triển sản phẩm
Biểu 8: Xác định Mức độ phát triển sản phẩm
- Địa chỉ:
- Điện thoại/Fax:
- Website:
- Thời gian khảo sát:
TT Tiêu chí Trị số
1 % Tổng số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó
2 % Tổng doanh số sản phẩm bán ra đã được giới thiệu trước đó
3 Tổng thời gian phát triển và phân phối sản phẩm mới, ngày
10
2.3.5. Đánh giá mức độ HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ gỗ
Biểu 9: Đánh giá mức độ hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng đồ gỗ
- Địa chỉ:
- Điện thoại/Fax:
- Website:
- Thời gian khảo sát:
TT Tiêu chí Mức độ đạt được
1 Mức độ phục vụ khách hàng
1.1 Tỉ lệ hoàn thành đơn hàng 1 2 3 4 5
1.2 Tỉ lệ giao hàng đúng hạn 1 2 3 4 5
1.3 Giá trị tổng đơn hàng bị trả lại và số đơn
hàng bị trả lại
1 2 3 4 5
1.4 Tần suất và thời gian các đơn hàng bị trả lại 1 2 3 4 5
1.5 Tỉ lệ hàng bị trả lại 1 2 3 4 5
Ghi chú:
Với mục 1.3, 1.4 và 1.5: Giá trị tổng đơn
hàng bị trả lại và số đơn hàng bị trả lại; Tần
suất và thời gian các đơn hàng bị trả lại; Tỉ
lệ hàng bị trả lại càng nhiều thì điểm số ở
cột “Mức độ đạt được” càng thấp
2 Hiệu quả nội bộ
2.1 Giá trị tồn kho (Trị số càng cao thì mức đạt
được càng thấp)
1 2 3 4 5
2.2 Vòng quay tồn kho 1 2 3 4 5
2.3 Tỷ suất lợi nhuân so với doanh thu 1 2 3 4 5
2.4 Vòng quay tiền mặt 1 2 3 4 5
3 Nhu cầu linh hoạt
3.1 Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm,
bao gồm: Thời gian hoàn thành thiết kế sản
phẩm, Thời gian hoàn thành đơn hàng và
1 2 3 4 5
11
thời gian khác.
3.2 Mức gia tăng tính linh hoạt: Khối lượng sản
xuất sản phẩm có thể đảm đương thêm so
với hiện tại.
1 2 3 4 5
3.3 Mức linh hoạt bên ngoài: Khả năng cung
cấp nhanh chóng cho khách hàng những
sản phẩm thêm- Sản phẩm không thuộc
nhóm sản phẩm thường được cung cấp
1 2 3 4 5
4 Mức độ phát triển sản phẩm 1 2 3 4 5
4.1 Mức độ sản phẩm bán ra so với số sản
phẩm đã được giới thiệu trước đó
1 2 3 4 5
4.2 Mức doanh số sản phẩm bán ra đã được
giới thiệu trước đó
1 2 3 4 5
4.3 Tổng thời gian phát triển và phân phối sản
phẩm mới (Trị số càng cao thì mức đạt
được càng thấp)
1 2 3 4 5
5 Đánh giá chung hiệu quả hoạt động 1 2 3 4 5
Ghi chú:
Rất thấp Thấp Trung bình
Cao Rất cao
Đại diện doanh nghiệp Người phỏng vấn
12
3. Tổng hợp kết quả khảo sát
3.1. Xác định mối quan hệ cung -cầu đồ gỗ
Biểu 3.1. Tổng hợp kết quả khảo sát mối quan hệ cung -cầu đồ gỗ
TT
Khả năng
cung cấp đồ
gỗ cho thị
trường
Nhu cầu đồ
gỗ của thị
trường TT
Khả năng
cung cấp đồ
gỗ cho thị
trường
Nhu cầu đồ gỗ
của thị trường
Mức độ Mức độ Mức độ Mức độ
Thấp Cao Thấp Thấp Thấp Cao Thấp Cao
1 x x 71 x x
2 x x 72 x x
3 x x 73 x x
4 x x 74 x x
5 x x 75 x x
6 x x 76 x x
7 x x 77 x x
8 x x 78 x x
9 x x 79 x x
10 x x 80 x x
11 x x 81 x x
12 x x 82 x x
13 x x 83 x x
14 x x 84 x x
15 x x 85 x x
16 x x 86 x x
17 x x 87 x x
18 x x 88 x x
19 x x 89 x x
20 x x 90 x x
21 x x 91 x x
22 x x 92 x x
23 x x 93 x x
24 x x 94 x x
13
25 x x 95 x x
26 x x 96 x x
27 x x 97 x x
28 x x 98 x x
29 x x 99 x x
30 x x 100 x x
31 x x 101 x x
32 x x 102 x x
33 x x 103 x x
34 x x 104 x x
35 x x 105 x x
36 x x 106 x x
37 x x 107 x x
38 x x 108 x x
39 x x 109 x x
40 x x 110 x x
41 x x 111 x x
42 x x 112 x x
43 x x 113 x x
44 x x 114 x x
45 x x 115 x x
46 x x 116 x x
47 x x 117 x x
48 x x 118 x x
49 x x 119 x x
50 x x 120 x x
51 x x 121 x x
52 x x 122 x x
53 x x 123 x x
54 x x 124 x x
55 x x 125 x x
56 x x 126 x x
14
57 x x 127 x x
58 x x 128 x x
59 x x 129 x x
60 x x 130 x x
61 x x 131 x x
62 x x 132 x x
63 x x 133 x x
64 x x 134 x x
65 x x 135 x x
66 x x 136 x x
67 x x 137 x x
68 x x 138 x x
69 x x 139 x x
70 x x 140 x x
Tổng 65 75 140
% 46,43 53,57 100
3.2. Tổng hợp kết quả khảo sát HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ gỗ
vùng Đông Nam Bộ
15
Biểu 1: Tổng hợp kết quả khảo sát HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng - Mức độ phục vụ khách hàng và Hiệu quả nội bộ
TT
Doanh nghiệp
khảo sát
Tiêu chí
TLSP
TGTS
P
DT
MĐ Thiết lập theo đơn hàng – BTO (Biuld to Order) (Hieu qua noi bo - HQ)
BTS1 BTS2
BTS3 BTS4
BTS5
HQ2
HQ3
HQ4
BTS3
1
BTS31
BTS4
1
BTS4
2
TL
TK
HQ1 HQ21 HQ22 HQ2
HQ4
1
HQ42
HQ4
3
HQ4
1
Cty CPSXKDG
Nguyễn Đạt
40 37 100 100 0 0 0 0 0 8 3 1,85 3 0,62 15 10 15 15 10
2
Cty TNHH Phú
Tài 3500 180 170 90 90 0 0 0 0 0 6 10 8,5 10 0,85 10 7 30 30 7
3 Cty Nanno 7000 500 450 100 100 0,5
0
0,5 10 50 22,5 50 0,45 7 14 15 14 15
4
Cty TNHH Hạnh
phúc 12000 1000 800 100 80 2
1
2 20 200 40 200 0,20 7 30 30 17 43
5 Cty Kim Hải Phát 7000 120 100 100 90 1
1 2 1 17 20 5 20 0,25 10 5 45 45 5
6
DNTN Thảo Minh
Tâm 3000 110 90 90 100 3 0 2 5 3 18 20 4,5 20 0,23 7 15 30 30 15
7
Cty TNHH Chiêu
Ân Thịnh 2000 3,5 3 80 100 0 0 0 0 0 14 0,5 0,15 0,5 0,30 2 0 90 45 45
8
Cty TNHH Dương
Nguyên 200 3,49 2,54 100 95 0 0 0 0 0 27 0,95 0,127 0,95 0,13 11,2 60 30 45 45
9
Cty TNHH Mộc
Phát
10000
SP 48 45 100 100 0
0 0 0 6 3 2,25 3 0,75 25 15 1 1 15
10
Cty TNHH Mộc
Long Phát
57600
SP 36 35 100 100 0
0 0 0 3 1 1,75 1 1,75 5 20 30 25 25
11
Cty TNHH Trần
Khang
240 220 100 100 0 0 0 0 0 8 20 11 20 0,55 10 7 20 15 12
12
Cty TNHH Hoàng
Đê
24 22 100 90 0 0 0 0 0 8 2 1,1 2 0,55
15 25 25 15
13
DNTN Tân Xuân
Đa 5000 5 4,5 100 100 0 0 0 0 0 10 0,5 0,225 0,5 0,45 5 0 30 30 0
14
Cty TNHH Bảo
Song Phát 2000 30 25 99 100 0 0 0 0 0 17 5 1,25 5 0,25 9 30 5 30 5
15
Cty CPTTNT Sài
Gòn Xinh 400 4,5 4 100 95 0 0 0 0 0 11 0,5 0,2 0,5 0,40 1,5 30 30 45 15
16
Cty TNHH Mộc
Kim Phúc 256 74,5 74 100 100 0
0 0 0 1 0,5 3,7 0,5 7,40 7,5 0 12 2 10
16
17
Cty TNHH
TM&DV Cường
Đại Phát 250 4 3,5 100 100 0 0 0 0 0 13 0,5 0,175 0,5 0,35 15
10
15 15 10
18
Cty TNHH Đồ Gỗ
Mộc Thiên Phú
100 80 98 95 2
1 3 0,5 20 20 4 20 0,20 10 55 10 15 50
19
Cty TNHH Hiệp
Long
220 200 100 95 0 0 0
9 20 10 20 0,50 5
30 -30
20 Cty Golden Forest
240 230 40 40 0,1
0,1 4 10 11,5 10 1,15 4 12 30 30 12
21 Cty Kim Gia Nghi
20 15 90 80 0 0 0 0 0 25 5 0,75 5 0,15 22 100 60 60 100
22
Cty TNHH SXTM
NT Vương Phát
60 55 95 98 0 0 0 0 0 8 5 2,75 5 0,55 10 6 50 40 16
23
Cty TNHH Anh
Khôi 12tr sp 32 26 80 80 2 0 0,05 50 2 19 6 1,3 6 0,22 12 30 60 30 60
24
Cty TNHH MTV
Gỗ An Phát 10tr sp 29 24 95 100 2
10 2 17 5 1,2 5 0,24 12 40 5 10 35
25
Cty TNHH Thiên
Bảo 300m3 28 21 100 100 0
0 0 0 25 7 1,05 7 0,15 7 20 15 30 5
26
Cty TNHH Vinh
Sơn 5000sp 40 38 100 100 0
0 0 0 5 2 1,9 2 0,95 8 0 30 30 0
27 Cty S-Furniture
100000
bộ 300 250 100 45 0
2 17 50 12,5 50 0,25 8 15 20 30 5
28
Cty Lưu Thiên
Phúc 300sp 260 220 100 100 0
0 0 0 15 40 11 40 0,28 7 20 2 5 17
29 Cty Mộc Trần 3000sp 3 2,5 100 90 0
0 0 0 17 0,5 0,125 0,5 0,25 10 20 10 12 18
30 Cty Đồ gỗ Maple 1400m3 100 83 100 99
0 0 0 17 17 4,15 17 0,24 6 50 30 20 60
31
Cty TNHH Minh
Nhựt
12 11 100 100 0 0 0 0 0 8 1 0,55 1 0,55 10 10 30 20 20
32
Cty TNHH GFS
Việt Nam 21600 165 100 80 80 80 0 0 0 0 39 65 5 65 0,08 20 60 10 10 60
33
Cty Kim Quang
Phát
6,5 5,5 100 100 10
1 2 0 15 1 0,275 1 0,28 15 14 7 7 14
34 Cty Him Lam
300 270 100 100 0 0 0 0
10 30 13,5 30 0,45 12 10 15 20 5
35 Cty Gia Phát 360m3 3 2,5 100 95 0 0 0
17 0,5 0,125 0,5 0,25 15 15 30 20 25
36 Cty Đồng Nhân 1000m3 4,5 4 100 95 2
1 2 1 11 0,5 0,2 0,5 0,40 10 5 30 45 -10
37 Cơ sở Ngân Hà 450m3 4 3 100 95 0
0
25 1 0,15 1 0,15 12 15 25 30 10
38 cy tân vĩnh cửu
1000 750 95 95 5
5 15 7 25 250 37,5 250 0,15 7 15 30 10 35
39 Cty Ỷ Thiên
1500 1000 100 100 0 0 0 0 0 33 500 50 500 0,10 9 15 20 10 25
40
Cty bao bì gỗ
Ninh Phát
1700 1200 100 100 0
0 0 0 29 500 60 500 0,12 7 0 15 10 5
17
41
cơ sở gỗ Thành
Đạt
750 500 100 100 0 0 0 0 0 33 250 25 250 0,10 10 0 0 15 -15
42 Cty Trân Anh
2000 1500 100 100 0 0 0 0 0 25 500 75 500 0,15 8 5 15 10 10
43
Cửa hàng đồ gỗ
Lê văn dần
10 5 100 100 0 0 0 0 0 50 5 0,25 5 0,05 9 15 20 15 20
44
Cty gỗ dân dụng
thành đạt
30 15 100 100 0 0 0 15 0,1 50 15 0,75 15 0,05 9 15 25 20 20
45 Cty Phước Ngân
2500 1700 100 100 0 0 0 0 0 32 800 85 800 0,11 7 5 15 10 10
46
Doanh nghiệp Tân
Lâm Việt
2500 1000 100 100 0 0 0 0 0 60 1500 50 1500 0,03 8 15 25 15 25
47 Cty Kiến Phúc
3000 1500 100 97 0,3
15 0,3 50 1500 75 1500 0,05 9 15 25 15 25
48
Cty gỗ Minh
Nguyễn
2500 1800 95 100 0,5
20 0,5 28 700 90 700 0,13 10 20 30 15 35
49
DNTN Hường
Ánh Mai 700m3 1 0,5 100 100 0 0 0 0 0 50 0,5 0,025 0,5 0,05 7 10 20 15 15
50
Cty TNHH Lâm
Mộc 2000m3 1,7 1,2 100 100 0 0 0 0 0 29 0,5 0,06 0,5 0,12 5
10
20 15 15
51
Cty TNHH Say
Mộc Phát 1200m3 1,3 1 100 100 0 0 0 0 0 23 0,3 0,05 0,3 0,17 9 10 25 20 15
52
Cty TNHH Tuyền
tiến 1200m3 2,1 1,5 100 100 0 0 0 0 0 29 0,6 0,075 0,6 0,13 7 15 20 10 25
53
Cty TNHH Hoàng
Tài
17000m
3 3 1,5 100 100 0 0 0 0 0 50 1,5 0,075 1,5 0,05 7 10 20 15 15
54
Cty TNHH Thành
Phát Hồng 1200m3 1,5 1 100 100 0 0 0 0 0 33 0,5 0,05 0,5 0,10 8 10 20 15 15
55
Cty TNHH Hoàng
Đại Nam 2000m3 2 1,5 100 100 0 0 0 0 0 25 0,5 0,075 0,5 0,15 7 10 20 15 15
56
Cty TNHH Gỗ
Hoa Việt 700m3 2 1 100 100 0 0 0 0 0 50 1 0,05 1 0,05 5 20 25 20 25
57
Cty TNHH Văn
Thanh Qúy 2000m3 3,5 2 100 100 0 0 0 0 0 43 1,5 0,1 1,5 0,07 7 15 15 10 20
58
DNTN Kim Thành
Trung 1200m3 2,5 1 97 95 0,3
10 0,3 60 1,5 0,05 1,5 0,03 12 20 25 15 30
Bình quân
376,91 253,590 97 95,1 1,91 0 0,21 2,57 0,374 33 123,32 12,68 1,897 0,42 9,124 17,5 23,31 21 19,8
18
Chú thích:
TLSP: Tổng lượng sản phẩm theo đơn đặt hàng 1 năm,M3
TGTSP: Tổng lượng giá trị theo đơn đặt hàng 1 năm, 1 tỷ đ
DT: Doanh thu háng năm, 1tỷ VND
MĐ: Thiết lập để tồn kho – BTS (Build to stock)
BTS1: Tỉ lệ hoàn thành đơn hàng (tỷ lệ so với lượng sản phẩm theo đơn hàng), %
BTS2: Tỉ lệ giao hàng đúng hạn, %
BTS3: Giá trị tổng đơn hàng bị trả lại và Số đơn hàng bị trả lại (theo tỷ lệ sản phẩm
sản xuất ra)
BTS31: Số đơn hàng bị trả lại (theo tỷ lệ sản phẩm sản xuất ra), %
BTS32: Giá trị tổng đơn hàng bị trả lại, tỷ VND
BTS4: Tần suất và thời gian các đơn hàng bị trả lại
BTS41: Tần suất các đơn hàng bị trả lại, Đơn/tháng
BTS42: Thời gian các đơn hàng bị trả lại/ngày
BTS5: Tỉ lệ sản phẩm bị trả lại , %
HQ: Thiết lập theo đơn hàng – BTO (Biuld to Order)/Hieu qua noi bo - HQ)
TLTK: Tỷ lệ sản phẩm tồn kho (so với sản phẩm sản xuất được), %
19
HQ1: Giá trị tồn kho trung bình hàng năm, tỷ đ
HQ2: Vòng quay tồn kho = Chi phí bán hàng hàng năm/Giá trị tồn kho trung bình
hàng năm
HQ21: Chi phí bán hàng hàng năm, tỷ đ
HQ22: Giá trị tồn kho trung bình hàng năm, 1tỷ đ
HQ3: Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
HQ4: Vòng quay tiền mặt
HQ41: Số ngày tồn kho, ngày
HQ42: Thời gian khách hàng nợ khi mua hàng, ngày
HQ43: Khoảng thời gian chi trả trung bình khi mua hàng, ngày
20
Biểu 2: Tổng hợp kết quả khảo sát HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng – Nhu cầu linh hoạt
TT Doanh nghiệp
Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm (NC1)
Mức gia tăng
tính linh hoạt
(NC2)
Mức linh hoạt bên
ngoài (NC3)
Thời gian
hoàn thành
thiết kế sản
phẩm, ngày
(NC11)
Thời gian
hoàn thành
đơn hàng,
ngày
(NC12)
Thời
gian
khác,
ngày
(NC13)
Thời gian
chu kì hoạt
động của sản
phẩm (NC1)
Khối lượng
sản xuất sản
phẩm có thể
đảm đương
thêm, %
Khả năng cung
cấp nhanh chóng
cho khách hàng
những sản phẩm
thêm
1 Cty CPSXKDG Nguyễn Đạt 2 10 0 12 20 4
2 Cty TNHH Phú Tài 2 30 7 39 15 4
3 Công ty Kiến trúc Nano 5 60 0 65 20 4
4 Cty TNHH Hạnh phúc 2 40 5 47 25 5
5 Cty Kim Hải Phát 7 5 0 12 20 3
6 DNTN Thảo Minh Tâm 4 15 0 19 50 3
7 Cty TNHH Chiêu Ân Thịnh 30 45 0 75 15 1
8 Cty TNHH Dương Nguyên 0 60 0 60 15 3
9 Cty TNHH Mộc Phát 3 4 0 7 10 3
10 Cty TNHH Mộc Long Phát 10 30 0 40 5 2
11 Cty TNHH Trần Khang 7 30 0 37 20 3
12 Cty TNHH Hoàng Đê 7 15 20 42 10 3
21
TT Doanh nghiệp
Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm (NC1)
Mức gia tăng
tính linh hoạt
(NC2)
Mức linh hoạt bên
ngoài (NC3)
Thời gian
hoàn thành
thiết kế sản
phẩm, ngày
(NC11)
Thời gian
hoàn thành
đơn hàng,
ngày
(NC12)
Thời
gian
khác,
ngày
(NC13)
Thời gian
chu kì hoạt
động của sản
phẩm (NC1)
Khối lượng
sản xuất sản
phẩm có thể
đảm đương
thêm, %
Khả năng cung
cấp nhanh chóng
cho khách hàng
những sản phẩm
thêm
13 DNTN Tân Xuân Đa 25 30 15 70 5 3
14 Cty TNHH Bảo Song Phát 30 30 15 75 25 4
15 Cty CPTTNT Sài Gòn Xinh 7 30 0 37 20 4
16 Cty TNHH Mộc Kim Phúc 3 5 0 8 15 5
17
Cty TNHH TM&DV Cường Đại
Phát 7 10 0 17 20 4
18
Cty TNHH Đồ Gỗ Mộc Thiên
Phú
20
50 0 70 20 3
19 Cty TNHH Hiệp Long 7 50 0 57 5 3
20 Cty Golden Forest 14 50 0 64 20 4
21 Cty Kim Gia Nghi 14 150 0 164 40 4
22
Cty TNHH SXTM NT Vương
Phát 7 75 0 82 30 5
23 Cty TNHH Anh Khôi 2 7 0 9 40 4
22
TT Doanh nghiệp
Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm (NC1)
Mức gia tăng
tính linh hoạt
(NC2)
Mức linh hoạt bên
ngoài (NC3)
Thời gian
hoàn thành
thiết kế sản
phẩm, ngày
(NC11)
Thời gian
hoàn thành
đơn hàng,
ngày
(NC12)
Thời
gian
khác,
ngày
(NC13)
Thời gian
chu kì hoạt
động của sản
phẩm (NC1)
Khối lượng
sản xuất sản
phẩm có thể
đảm đương
thêm, %
Khả năng cung
cấp nhanh chóng
cho khách hàng
những sản phẩm
thêm
24 Cty TNHH MTV Gỗ An Phát 7 30 0 37 40 3
25 Cty TNHH Thiên Bảo 7 15 0 22 20 4
26 Cty TNHH Vinh Sơn 17 50 0 67 20 3
27 Cty S-Furniture 7 28 0 35 20 4
28 Cty Lưu Thiên Phúc 7 14 0 21 20
29 Cty Mộc Trần 5 20 0 25 30 4
30 Cty Đồ gỗ Maple 10 50 0 60 5 3
31 Cty TNHH Minh Nhựt 1 20 0 21 20 3
32 Cty TNHH GFS Việt Nam 15 60 0 75 20 3
33 Cty Kim Quang Phát 2 14 0 16 2 1
34 Cty Him Lam 7 30 0 37 20 3
35 Cty Gia Phát 7 20 0 27 20 4
36 Cty Đồng Nhân 7 5 0 12 20 4
23
TT Doanh nghiệp
Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm (NC1)
Mức gia tăng
tính linh hoạt
(NC2)
Mức linh hoạt bên
ngoài (NC3)
Thời gian
hoàn thành
thiết kế sản
phẩm, ngày
(NC11)
Thời gian
hoàn thành
đơn hàng,
ngày
(NC12)
Thời
gian
khác,
ngày
(NC13)
Thời gian
chu kì hoạt
động của sản
phẩm (NC1)
Khối lượng
sản xuất sản
phẩm có thể
đảm đương
thêm, %
Khả năng cung
cấp nhanh chóng
cho khách hàng
những sản phẩm
thêm
37 Cơ sở Ngân Hà 7 25 0 32 25 4
38 cy tân vĩnh cửu 7 25 0 32 15 4
39 Cty Ỷ Thiên 30 15 0 45 10 4
40 Cty bao bì gỗ Ninh Phát 10 30 0 40 10 4
41 cơ sở gỗ Thành Đạt 10 15 0 25 15 4
42 Cty Trân Anh 20 30 0 50 20 5
43 Cửa hàng đồ gỗ Lê văn dần 15 30 0 45 15 4
44 Cty gỗ dân dụng thành đạt 10 30 0 40 20 5
45 Cty Phước Ngân 7 30 0 37 25 5
46 Doanh nghiệp Tân Lâm Việt 7 25 0 32 15 2
47 Cty Kiến Phúc 10 30 0 40 15 4
48 Cty gỗ Minh Nguyễn 15 35 0 50 10 4
49 DNTN Hường Ánh Mai 7 25 0 32 10 4
24
TT Doanh nghiệp
Thời gian chu kỳ hoạt động của sản phẩm (NC1)
Mức gia tăng
tính linh hoạt
(NC2)
Mức linh hoạt bên
ngoài (NC3)
Thời gian
hoàn thành
thiết kế sản
phẩm, ngày
(NC11)
Thời gian
hoàn thành
đơn hàng,
ngày
(NC12)
Thời
gian
khác,
ngày
(NC13)
Thời gian
chu kì hoạt
động của sản
phẩm (NC1)
Khối lượng
sản xuất sản
phẩm có thể
đảm đương
thêm, %
Khả năng cung
cấp nhanh chóng
cho khách hàng
những sản phẩm
thêm
50 Cty TNHH Lâm Mộc 7 30 0 37 10 4
51 Cty TNHH Say Mộc Phát 10 25 0 35 15 4
52 Cty TNHH Tuyền tiến 7 30 0 37 15 4
53 Cty TNHH Hoàng Tài 7 30 0 37 10 4
54 Cty TNHH Thành Phát Hồng 10 25 0 35 15 4
55 Cty TNHH Hoàng Đại Nam 7 25 0 32 15 4
56 Cty TNHH Gỗ Hoa Việt 7 30 0 37 15 4
57 Cty TNHH Văn Thanh Qúy 7 25 0 32 10 4
58 DNTN Kim Thành Trung 12 30 0 42 12 4
Bình quân 9,36 30,72 1,07 41,16 18,00 3,60
25
Biểu 3: Tổng hợp kết quả khảo sát HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng – Phát triển sản phẩm
TT Doanh nghiệp
Mức độ phát triển sản phẩm (PT)
Tổng số sản phẩm bán ra
đã được giới thiệu trước
đó, % (PT1)
Tổng doanh số sản phẩm
bán ra đã được giới thiệu
trước đó, % (PT2)
Tổng thời gian phát triển
và phân phối sản phẩm
mới, ngày (PT3)
1 Cty CPSXKDG Nguyễn Đạt 100 90 5
2 Cty TNHH Phú Tài 90 90 20
3 Cty Nanno 70 80 60
4 Cty TNHH Hạnh phúc 100 100 7
5 Cty Kim Hải Phát 100 100 7
6 DNTN Thảo Minh Tâm 70 65 30
7 Cty TNHH Chiêu Ân Thịnh 100 100 30
8 Cty TNHH Dương Nguyên 30 30 60
9 Cty TNHH Mộc Phát 100 100 40
10 Cty TNHH Mộc Long Phát 100 100 17
11 Cty TNHH Trần Khang 100 100 10
12 Cty TNHH Hoàng Đê 100 80 7
13 DNTN Tân Xuân Đa 100 100 7
26
TT Doanh nghiệp
Mức độ phát triển sản phẩm (PT)
Tổng số sản phẩm bán ra
đã được giới thiệu trước
đó, % (PT1)
Tổng doanh số sản phẩm
bán ra đã được giới thiệu
trước đó, % (PT2)
Tổng thời gian phát triển
và phân phối sản phẩm
mới, ngày (PT3)
14 Cty TNHH Bảo Song Phát 100 100 3
15 Cty CPTTNT Sài Gòn Xinh 30 30 30
16 Cty TNHH Mộc Kim Phúc 100 100 3
17 Cty TNHH TM&DV Cường Đại Phát 100 95 7
18 Cty TNHH Đồ Gỗ Mộc Thiên Phú 100 100 7
19 Cty TNHH Hiệp Long 100 100 55
20 Cty Golden Forest 100 100 45
21 Cty Kim Gia Nghi 75 80
22 Cty TNHH SXTM NT Vương Phát 90 95 90
23 Cty TNHH Anh Khôi 90 90 14
24 Cty TNHH MTV Gỗ An Phát 100 98 50
25 Cty TNHH Thiên Bảo 100 100 20
26 Cty TNHH Vinh Sơn 100 100 45
27 Cty S-Furniture 100 100 7
27
TT Doanh nghiệp
Mức độ phát triển sản phẩm (PT)
Tổng số sản phẩm bán ra
đã được giới thiệu trước
đó, % (PT1)
Tổng doanh số sản phẩm
bán ra đã được giới thiệu
trước đó, % (PT2)
Tổng thời gian phát triển
và phân phối sản phẩm
mới, ngày (PT3)
28 Cty Lưu Thiên Phúc 100 100 25
29 Cty Mộc Trần 100 100 5
30 Cty Đồ gỗ Maple 100 100 14
31 Cty TNHH Minh Nhựt 100 100 30
32 Cty TNHH GFS Việt Nam 60 80 60
33 Cty Kim Quang Phát 100 100 2
34 Cty Him Lam 100 100 10
35 Cty Gia Phát 100 100 25
36 Cty Đồng Nhân 100 100 7
37 CS Ngan ha 100 100 30
38 cy tân vĩnh cửu 95 100 15
39 Cty Ỷ Thiên 100 100 25
40 Cty bao bì gỗ Ninh Phát 100 100 15
41 cơ sở gỗ Thành Đạt 100 100 25
28
TT Doanh nghiệp
Mức độ phát triển sản phẩm (PT)
Tổng số sản phẩm bán ra
đã được giới thiệu trước
đó, % (PT1)
Tổng doanh số sản phẩm
bán ra đã được giới thiệu
trước đó, % (PT2)
Tổng thời gian phát triển
và phân phối sản phẩm
mới, ngày (PT3)
42 Cty Trân Anh 100 100 30
43 Cửa hàng đồ gỗ Lê văn dần 100 100 20
44 Cty gỗ dân dụng thành đạt 100 100 30
45 Cty Phước Ngân 100 100 20
46 Doanh nghiệp Tân Lâm Việt 100 100 15
47 Cty Kiến Phúc 100 100 30
48 Cty gỗ Minh Nguyễn 95 95 35
49 DNTN Hường Ánh Mai 100 100 20
50 Cty TNHH Lâm Mộc 100 100 20
51 Cty TNHH Say Mộc Phát 100 100 25
52 Cty TNHH Tuyền tiến 100 100 30
53 Cty TNHH Hoàng Tài 95 95 30
54 Cty TNHH Thành Phát Hồng 100 100 25
55 Cty TNHH Hoàng Đại Nam 100 100 25
29
TT Doanh nghiệp
Mức độ phát triển sản phẩm (PT)
Tổng số sản phẩm bán ra
đã được giới thiệu trước
đó, % (PT1)
Tổng doanh số sản phẩm
bán ra đã được giới thiệu
trước đó, % (PT2)
Tổng thời gian phát triển
và phân phối sản phẩm
mới, ngày (PT3)
56 Cty TNHH Gỗ Hoa Việt 100 100 30
57 Cty TNHH Văn Thanh Qúy 100 100 30
58 DNTN Kim Thành Trung 95 95 30
Bình quân 94,57 94,62 24,29
30
Biểu 4: Tổng hợp chung
TT
TGTSP BT1 BT2 BTS31 BTS31 BTS41
BTS4
2
BT5
TLTK
HQ1 HQ21 HQ22 HQ2 HQ3 HQ41 HQ42 HQ43 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3
I Từ 500 tỷ trở lên
1 3000 100 97 0,3 0 0 15 0,3 3 80 146 80 1,83 9 15 25 15 25 40 15 4 100 100 30
2 2500 100 100 0 0 0 0 0 3 70 121,5 70 1,74 7 5 15 10 10 32 15 2 100 100 15
3 2500 100 100 0 0 0 0 0 2 60 122 60 2,03 8 15 25 15 25 37 25 5 100 100 20
4 2500 95 100 0,5 0 0 20 0,5 3 70 121,5 70 1,74 10 20 30 15 35 50 10 4 95 95 35
5 2000 100 100 0 0 0 0 0 3 50 97,5 50 1,95 8 5 15 10 10 50 20 5 100 100 30
6 1700 100 100 0 0 0 0 0 3 50 82,5 50 1,65 7 0 15 10 5 40 10 4 100 100 15
7 1500 100 100 0 0 0 0 0 3 50 72,5 50 1,45 9 15 20 10 25 45 10 4 100 100 25
8 1000 100 80 2 0 1 0 2 5 50 47,5 50 0,95 7 30 30 17 43 32 15 4 95 100 15
9 1000 95 95 5 0 5 15 7 5 50 47,5 50 0,95 7 15 30 10 35 47 25 5 100 100 7
10 750 100 100 0 0 0 0 0 7 50 35 50 0,7 10 20 10 10 30 25 15 4 100 100 25
11 600 100 100 0,5 0 0 0 0,5 8 50 27,5 50 0,55 7 14 15 14 15 65 20 4 70 80 60
BQ
1731,
8
99,09 97,45 0,75 0,00 0,55 4,55 0,94 4,09 57,27 83,73 57,27 1,41 8,09 14,00 20,91 12,36 23,45 42,09 16,36 4,09 96,36 97,73 25,18
II Từ 100 - dưới 500 tỷ
1 300 100 45 0 0 0 0 2 17 50 12,5 50 0,25 8 15 20 30 5 35 20 4 100 100 7
2 300 100 100 0 0 0 0 10 30 13,5 30 0,45 12 10 15 20 5 37 20 3 100 100 10
3 260 100 100 0 0 0 0 0 15 40 11 40 0,28 7 20 2 5 17 21 20 100 100 25
4 240 100 100 0 0 0 0 0 8 20 11 20 0,55 10 7 20 15 12 37 20 3 100 100 10
5 240 40 40 0,1 0 0 0 0,1 4 10 11,5 10 1,15 4 12 30 30 12 64 20 4 100 100 45
6 220 100 95 0 0 0 0 9 20 10 20 0,5 5 3010 30 10 57 5 3 100 100 55
7 180 90 90 0 0 0 0 0 6 10 8,5 10 0,85 10 7 30 30 7 39 15 4 90 90 20
8 165 80 80 80 0 0 0 0 39 65 5 65 0,08 20 30 10 10 30 75 20 3 60 80 60
9 120 100 90 1 0 1 2 1 17 20 5 20 0,25 10 5 45 45 5 12 20 3 100 100 7
31
TT
TGTSP BT1 BT2 BTS31 BTS31 BTS41
BTS4
2
BT5
TLTK
HQ1 HQ21 HQ22 HQ2 HQ3 HQ41 HQ42 HQ43 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3
10 110 90 100 3 0 2 5 3 18 20 4,5 20 0,23 7 15 30 30 15 19 50 3 70 65 30
11 100 98 95 2 0 1 3 0,5 20 20 4 20 0,2 10 55 10 15 50 70 20 3 100 100 7
12 100 100 99 0 0 0 0 0 17 17 4,15 17 0,24 6 50 30 20 60 60 5 3 100 100 14
BQ
194,5
8
91,50 86,17 7,18 0,00 0,33 0,83 0,55 15,00 26,83 8,39 26,83 0,42 9,08 269,67 20,17 23,33 19,00 43,83 19,58 3,00 93,33 94,58 24,17
III
Từ 10 đến dưới 100 tỷ
1 74,5 100 100 0 0 0 0 0 1 0,5 3,7 0,5 7,4 7,5 0 12 2 10 8 15 5 100 100 3
2 60 95 98 0 0 0 0 0 8 5 2,75 5 0,55 10 6 50 40 16 82 30 5 90 95 90
3 48 100 100 0 0 0 0 0 6 3 2,25 3 0,75 25 15 1 1 15 7 10 3 100 100 40
4 40 100 100 0 0 0 0 0 8 3 1,85 3 0,62 15 10 15 15 10 12 20 4 100 90 5
5 40 100 100 0 0 0 0 0 5 2 1,9 2 0,95 8 0 30 30 0 67 20 3 100 100 45
6 36 100 100 0 0 0 0 0 3 1 1,75 1 1,75 5 20 30 25 25 40 5 2 100 100 17
7 32 80 80 2 0 0,05 50 2 19 6 1,3 6 0,22 12 30 60 30 60 9 40 4 90 90 14
8 30 99 100 0 0 0 0 0 17 5 1,25 5 0,25 9 30 5 30 5 40 20 5 100 100 30
9 30 100 100 0 0 0 15 0,1 50 15 0,75 15 0,05 9 15 25 20 20 75 25 4 100 100 3
10 29 95 100 2 0 0 10 2 17 5 1,2 5 0,24 12 40 5 10 35 37 40 3 100 98 50
11 28 100 100 0 0 0 0 0 25 7 1,05 7 0,15 7 20 15 30 5 22 20 4 100 100 20
12 24 100 90 0 0 0 0 0 8 2 1,1 2 0,55 15 25 25 15 42 10 3 100 80 7
13 20 90 80 0 0 0 0 0 25 5 0,75 5 0,15 22 100 60 60 100 164 40 4 75 80
14 12 100 100 0 0 0 0 0 8 1 0,55 1 0,55 10 10 30 20 20 21 20 3 100 100 30
15 10 100 100 0 0 0 0 0 50 5 0,25 5 0,05 9 15 20 15 20 45 15 4 100 100 20
BQ 34,23 97,27 96,53 0,27 0,00 0,00 5,00 0,27 16,67 4,37 1,49 4,37 0,95 10,70 21,73 25,53 23,53 23,73 44,73 22,00 3,73 97,00 95,53 24,93
IV Dưới 10 tỷ
1 6,5 100 100 1 0 1 2 0 15 1 0,275 1 0,28 15 14 7 7 14 16 2 1 100 100 2
2 5 100 100 0 0 0 0 0 10 0,5 0,225 0,5 0,45 5 0 30 30 0 70 5 3 100 100 7
32
TT
TGTSP BT1 BT2 BTS31 BTS31 BTS41
BTS4
2
BT5
TLTK
HQ1 HQ21 HQ22 HQ2 HQ3 HQ41 HQ42 HQ43 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3
3 4,5 100 95 0 0 0 0 0 11 0,5 0,2 0,5 0,4 1,5 30 30 45 15 37 20 4 30 30 30
4 4,5 100 95 2 0 1 2 1 11 0,5 0,2 0,5 0,4 10 5 40 30 15 12 20 4 100 100 7
5 4 100 100 0 0 0 0 0 13 0,5 0,175 0,5 0,35 15 10 15 15 10 32 25 4 100 100 30
6 4 100 95 0 0 0 0 0 25 1 0,15 1 0,15 12 15 25 30 10 17 20 4 100 95 7
7 3,5 80 100 0 0 0 0 0 14 0,5 0,15 0,5 0,3 2 0 90 45 45 32 10 4 100 100 30
8 3,5 100 100 0 0 0 0 0 43 1,5 0,1 1,5 0,07 7 15 15 10 20 75 15 1 100 100 30
9 3,49 100 95 0 0 0 0 0 27 0,95 0,127 0,95 0,13 11,2 60 30 45 45 60 15 3 30 30 60
10 3 100 90 0 0 0 0 0 17 0,5 0,125 0,5 0,25 10 20 10 12 18 37 10 4 95 95 30
11 3 100 95 0 0 0 0 0 17 0,5 0,125 0,5 0,25 15 15 30 20 25 25 30 4 100 100 5
12 3 100 100 0 0 0 0 0 50 1,5 0,075 1,5 0,05 7 10 20 15 15 27 20 4 100 100 25
13 2,5 97 95 0,3 0 0 10 0,3 60 1,5 0,05 1,5 0,03 12 20 25 15 30 42 12 4 95 95 30
14 2,1 100 100 0 0 0 0 0 29 0,6 0,075 0,6 0,13 7 15 20 10 25 37 15 4 100 100 30
15 2 100 100 0 0 0 0 0 25 0,5 0,075 0,5 0,15 7 10 20 15 15 37 15 4 100 100 30
16 2 100 100 0 0 0 0 0 50 1 0,05 1 0,05 5 20 25 20 25 32 15 4 100 100 25
17 1,7 100 100 0 0 0 0 0 29 0,5 0,06 0,5 0,12 5 10 20 15 15 37 10 4 100 100 20
18 1,5 100 100 0 0 0 0 0 33 0,5 0,05 0,5 0,1 8 10 20 15 15 35 15 4 100 100 25
19 1,3 100 100 0 0 0 0 0 23 0,3 0,05 0,3 0,17 9 10 25 20 15 35 15 4 100 100 25
20 1 100 100 0 0 0 0 0 50 0,5 0,025 0,5 0,05 7 10 20 15 15 32 10 4 100 100 20
BQ 3,10 98,85 98,00 0,17 0,00 0,10 0,70 0,07 27,60 0,74 0,12 0,74 0,19 8,54 14,95 25,85 21,45 19,35 36,35 14,95 3,60 92,50 92,25 23,40
BQC
490,9
3 96,68 94,54 2,09 0,00 0,25 2,77 0,46 15,84 22,30 23,43 22,30 0,74 9,10 80,09 23,11 20,17 21,38 41,75 18,22 3,61 94,80 95,02 24,42
33
3.3. Tổng hợp kết quả khảo sát mức độ tác động của các nhân tố đến HQHĐ của chuỗi cung ứng đồ gỗ vùng Đông Nam Bộ
Biểu 1: Tổng hợp kết quả khảo sát "Mức độ HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung ứng đồ gỗ vùng Đông Nam bộ"
TT
Doanh nghiệp
khảo sát
Tiêu chí
Mức phục vụ khách hàng Hiệu quả nội bộ Nhu cầu linh hoạt Phát triển sản phẩm
Đánh
giá
chung về
HQHĐ
của
CCUĐG
của DN
Tỉ lệ
hoàn
thành
đơn
hàng
Tỉ lệ
giao
hàng
đúng
hạn
Giá
trị
tổng
đơn
hàng
bị trả
lại và
số
đơn
hàng
bị trả
lại
Tần
suất
và
thời
gian
các
đơn
hàng
bị trả
lại
Tỉ lệ
hàng
bị trả
lại
Giá
trị
tồn
kho
Vòng
quay
tồn
kho
Tỷ
suất
lợi
nhuận
so với
doanh
thu
Vòng
quay
tiền
mặt
Thời
gian
chu
kỳ
hoạt
động
để
hoàn
thành
đơn
hàng
Mức
gia
tăng
tính
linh
hoạt
Mức
linh
hoạt
bên
ngoài
%
Tổng
số sản
phẩm
bán ra
đã
được
giới
thiệu
trước
đó
%
Tổng
doanh
số sản
phẩm
bán ra
đã
được
giới
thiệu
trước
đó
Tổng
thời
gian
phát
triển
và
phân
phối
sản
phẩm
mới.
1
Cty
CPSXKDG
Nguyễn Đạt
4
4 2 2 2 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4
2
Cty TNHH
Phú Tài 4 4 5 5 5 4 5 4 4 4 3 2 4 4 3 3
3 4 5 4 4 4 3 4 3 4 4 4 3 5 4 4 4
34
4 4 5 4 5 4 4 5 3 3 5 3 4 4 4 5 3
5 Cty nanno 5 5 4 5 4 4 3 3 3 4 3 4 5 4 5 4
6 4 4 5 5 5 4 4 3 4 3 4 4 4 4 4 4
7 5 5 4 4 5 4 5 2 3 4 4 3 5 5 4 3
8
Cty TNHH
Hạnh phúc 4 3 5 5 5 4 4 3 3 4 4 4 5 5 4 4
9 5 4 4 4 4 4 4 3 3 4 3 3 4 4 3 4
10 5 4 5 5 5 3 4 3 3 4 3 2 5 4 4 4
11
Cty Kim Hải
Phát 5 4 5 5 5 3 4 3 3 4 3 2 5 4 4 4
12
DNTN Thảo
Minh Tâm 4 4 5 5 5 3 3 2 3 4 4 2 4 4 3 4
13
Cty TNHH
Chiêu Ân
Thịnh 5 4 5 5 5 4 3 3 3 4 5 1 1 1 3 3
14
Cty TNHH
Dương
Nguyên 4 4 5 5 5 3 2 1 2 4 3 2 3 4 2 3
35
15 4 4 5 5 5 2 3 1 2 4 4 2 3 3 2 3
16 4 4 5 5 5 3 2 1 2 4 3 2 3 4 2 3
17
Cty TNHH
Mộc Phát 5 4 5 5 5 3 4 3 3 3 2 3 4 4 3 3
18
Cty TNHH
Mộc Long
Phát 5 4 5 5 5 4 4 3 4 3 3 2 4 4 3 3
19 5 5 5 5 5 3 3 2 3 4 3 3 5 5 4 3
20 4 5 5 4 4 3 4 2 3 3 2 2 4 4 3 3
21
Cty TNHH
Trần Khang 4 4 4 4 5 4 3 2 3 3 2 3 4 4 3 4
22 3 4 4 4 4 3 4 3 4 4 3 2 4 4 3 3
23
Cty TNHH
Hoàng Đê 4 4 4 4 4 3 4 3 4 4 2 3 4 4 4 3
24 4 5 5 5 5 4 3 3 3 4 3 3 4 4 4 3
25
DNTN Tân
Xuân Đa 5 5 5 5 5 1 1 3 4 5 1 3 5 5 5 3
26 5 5 5 4 4 2 2 3 2 3 2 1 3 3 2 2
36
27 4 5 5 5 5 3 2 2 3 3 1 2 4 3 3 3
28
Cty TNHH
Bảo Song
Phát 5 4 5 5 5 5 5 3 4 5 1 3 5 5 5 3
29 5 4 5 5 5 4 3 2 3 4 2 2 4 4 3 3
30 4 4 5 5 5 3 4 2 3 4 2 3 4 4 3 4
31
Cty
CPTTNT Sài
Gòn Xinh 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
32
Cty TNHH
Mộc Kim
Phúc 4 4 5 5 5 5 1 2 3 5 3 3 5 5 5 4
33 4 5 4 4 4 4 3 3 3 4 3 4 4 4 3 4
34
Cty TNHH
TM&DV
Cường Đại
Phát 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
35 Cty TNHH 5 5 5 5 5 5 3 3 4 4 3 4 5 5 4 4
37
Đồ Gỗ Mộc
Thiên Phú
36 4 4 5 5 5 3 4 2 3 3 2 2 4 4 3 3
37 4 5 5 5 5 3 3 3 4 3 3 2 4 3 4 3
38
Cty TNHH
Hiệp Long 4 5 4 4 4 5 4 3 3 5 4 4 5 5 4 4
39 4 5 4 4 4 5 4 3 3 5 4 4 5 5 4 4
40 5 5 4 5 5 4 4 3 3 5 4 3 4 4 3 3
41
Cty Golden
Forest 4 5 4 4 5 4 4 3 4 4 4 4 5 5 4 4
42 4 5 5 5 5 4 4 3 4 4 4 3 5 5 4 3
43 4 4 4 4 4 4 4 3 3 4 3 3 5 4 4 4
44
Cty Kim Gia
Nghi 4 3 4 4 4 3 3 4 3 3 3 3 3 3 4 3
45 4 3 4 4 4 3 3 4 3 3 3 2 3 3 2 3
46 3 3 5 5 5 3 3 5 4 3 2 3 3 4 2 4
47
Cty TNHH
SXTM NT 5 5 4 4 4 4 4 4 3 5 3 4 5 4 5 4
38
Vương Phát
48 4 4 5 5 5 3 4 3 3 4 3 2 4 4 3 4
49 4 4 5 5 5 3 3 4 4 4 5 5 5 5 4 4
50
Cty TNHH
Anh Khôi 4 4 3 4 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
51
Cty TNHH
MTV Gỗ An
Phát 5 5 5 5 5 4 3 3 3 4 3 2 5 4 3 3
52
Cty TNHH
Thiên Bảo 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
53
Cty TNHH
Vinh Sơn 5 5 5 5 5 2 3 3 3 3 3 3 5 5 3 3
54
Cty S-
Furniture 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
55
Cty Lưu
Thiên Phúc 5 5 5 5 5 5 3 2 3 4 3 2 5 5 5 3
56
Cty Mộc
Trần 4 4 4 4 4 3 3 3 4 5 4 2 5 5 5 4
39
57
Cty Đồ gỗ
Maple 5 5 5 5 5 2 4 3 4 4 3 3 5 5 4 3
58 3 4 5 5 5 4 3 3 4 4 3 4 4 4 3 4
59 4 5 5 5 5 4 3 4 3 4 3 3 4 4 3 4
60
Cty TNHH
Minh Nhựt 5 5 5 5 5 3 2 2 4 4 3 2 5 5 5 3
61 5 4 5 5 5 3 4 3 3 4 2 3 4 4 3 3
62 4 4 5 5 5 3 3 2 3 4 3 3 4 4 3 4
63
Cty TNHH
GFS Việt
Nam 3 3 5 5 5 3 3 3 3 3 3 3 4 4 3 3
64 4 3 5 5 5 3 3 3 4 3 3 2 4 4 3 3
65 3 4 5 5 5 3 2 2 3 3 2 2 3 3 2 2
66
Cty Kim
Quang Phát 5 5 5 5 5 5 3 2 4 5 4 2 5 5 5 4
67 5 4 5 5 5 4 4 3 4 4 3 4 4 4 4 4
68
Cty Him
Lam 2 2 5 5 5 2 2 3 3 3 3 2 3 3 3 3
40
69 3 2 4 4 4 3 2 3 3 3 3 2 3 4 3 3
70
Cty Gia
Phát 5 5 5 5 5 5 2 3 3 3 4 4 5 5 4 4
71 4 5 4 4 4 3 4 3 4 4 3 2 4 4 3 3
72 4 4 5 5 5 3 3 3 4 4 2 1 4 4 3 4
73
Cty Đồng
Nhân 4 4 4 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
74
Cơ sở Ngân
Hà 4 4 3 4 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
75
cy tân vĩnh
cửu 4 4 4 4 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
76 Cty Ỷ Thiên 4 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 4 5 5 4 5
77
Cty bao bì gỗ
Ninh Phát 3 3 2 4 3 4 2 2 2 3 5 3 3 2 2 3
78
cơ sở gỗ
Thành Đạt 4 4 5 5 5 4 4 4 4 4 4 4 5 5 4 5
79
Cty Trân
Anh 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5
41
80
Cửa hàng đồ
gỗ Lê văn
dần 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 4 4 5 5 4 5
81
Cty gỗ dân
dụng thành
đạt 5 5 4 4 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 4
82
Cty Phước
Ngân 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 4 5 5 5 5
83
Doanh
nghiệp Tân
Lâm Việt 4 4 5 4 5 5 4 4 4 4 4 4 5 5 5 5
84
Cty Kiến
Phúc 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
85
Cty gỗ Minh
Nguyễn 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
86
DNTN
Hường Ánh
Mai 4 5 4 5 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
42
87
Cty TNHH
Lâm Mộc 4 5 4 5 4 4 5 4 5 5 5 4 4 4 4 4
88 4 3 4 4 3 4 3 4 4 3 3 4 3 3 4 3
89
Cty TNHH
Say Mộc
Phát 4 5 4 5 4 5 4 5 4 4 4 4 5 5 4 4
90 3 3 4 3 4 4 4 4 4 4 3 4 3 4 4 4
91
Cty TNHH
Tuyền Tiến 5 5 5 5 5 4 5 5 5 4 4 4 5 5 5 5
92
4 5 5 4 3 4 5 5 4 3 4 5 4 4 4 4
93
Cty TNHH
Hoàng Tài 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 5
94 3 4 5 5 4 3 3 3 2 4 3 3 4 3 3 3
95
Cty TNHH
Thành Phát
Hồng 5 5 5 5 5 4 4 5 4 5 5 5 5 5 5 5
96 3 4 4 3 4 4 4 2 3 4 4 3 4 4 3 3
97 Cty TNHH 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 5 4 5 5 5 5
43
Hoàng Đại
Nam
98
Cty TNHH
Gỗ Hoa Việt 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 5
99
Cty TNHH
Văn Thanh
Qúy 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 4 4 5 5 5 5
100
DNTN Kim
Thành Trung 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
44
Biểu 2: Mã hóa để phân tích EFA
TT BTS1 BTS2 BTS3 BTS4 BTS5 HQ1 HQ2 HQ3 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 HQHĐ
1 4 4 2 2 2 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4
2 4 4 5 5 5 4 5 4 4 4 3 2 4 4 3 3
3 4 5 4 4 4 3 4 3 4 4 4 3 5 4 4 4
4 4 5 4 5 4 4 5 3 3 5 3 4 4 4 5 3
5 5 5 4 5 4 4 3 3 3 4 3 4 5 4 5 4
6 4 4 5 5 5 4 4 3 4 3 4 4 4 4 4 4
7 5 5 4 4 5 4 5 2 3 4 4 3 5 5 4 3
8 4 3 5 5 5 4 4 3 3 4 4 4 5 5 4 4
9 5 4 4 4 4 4 4 3 3 4 3 3 4 4 3 4
10 5 4 5 5 5 3 4 3 3 4 3 2 5 4 4 4
11 5 4 5 5 5 3 4 3 3 4 3 2 5 4 4 4
12 4 4 5 5 5 3 3 2 3 4 4 2 4 4 3 4
13 5 4 5 5 5 4 3 3 3 4 5 1 1 1 3 3
14 4 4 5 5 5 3 2 1 2 4 3 2 3 4 2 3
15 4 4 5 5 5 2 3 1 2 4 4 2 3 3 2 3
16 4 4 5 5 5 3 2 1 2 4 3 2 3 4 2 3
45
TT BTS1 BTS2 BTS3 BTS4 BTS5 HQ1 HQ2 HQ3 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 HQHĐ
17 5 4 5 5 5 3 4 3 3 3 2 3 4 4 3 3
18 5 4 5 5 5 4 4 3 4 3 3 2 4 4 3 3
19 5 5 5 5 5 3 3 2 3 4 3 3 5 5 4 3
20 4 5 5 4 4 3 4 2 3 3 2 2 4 4 3 3
21 4 4 4 4 5 4 3 2 3 3 2 3 4 4 3 4
22 3 4 4 4 4 3 4 3 4 4 3 2 4 4 3 3
23 4 4 4 4 4 3 4 3 4 4 2 3 4 4 4 3
24 4 5 5 5 5 4 3 3 3 4 3 3 4 4 4 3
25 5 5 5 5 5 1 1 3 4 5 1 3 5 5 5 3
26 5 5 5 4 4 2 2 3 2 3 2 1 3 3 2 2
27 4 5 5 5 5 3 2 2 3 3 1 2 4 3 3 3
28 5 4 5 5 5 5 5 3 4 5 1 3 5 5 5 3
29 5 4 5 5 5 4 3 2 3 4 2 2 4 4 3 3
30 4 4 5 5 5 3 4 2 3 4 2 3 4 4 3 4
31 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
32 4 4 5 5 5 5 1 2 3 5 3 3 5 5 5 4
33 4 5 4 4 4 4 3 3 3 4 3 4 4 4 3 4
46
TT BTS1 BTS2 BTS3 BTS4 BTS5 HQ1 HQ2 HQ3 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 HQHĐ
34 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
35 5 5 5 5 5 5 3 3 4 4 3 4 5 5 4 4
36 4 4 5 5 5 3 4 2 3 3 2 2 4 4 3 3
37 4 5 5 5 5 3 3 3 4 3 3 2 4 3 4 3
38 4 5 4 4 4 5 4 3 3 5 4 4 5 5 4 4
39 4 5 4 4 4 5 4 3 3 5 4 4 5 5 4 4
40 5 5 4 5 5 4 4 3 3 5 4 3 4 4 3 3
41 4 5 4 4 5 4 4 3 4 4 4 4 5 5 4 4
42 4 5 5 5 5 4 4 3 4 4 4 3 5 5 4 3
43 4 4 4 4 4 4 4 3 3 4 3 3 5 4 4 4
44 4 3 4 4 4 3 3 4 3 3 3 3 3 3 4 3
45 4 3 4 4 4 3 3 4 3 3 3 2 3 3 2 3
46 3 3 5 5 5 3 3 5 4 3 2 3 3 4 2 4
47 5 5 4 4 4 4 4 4 3 5 3 4 5 4 5 4
48 4 4 5 5 5 3 4 3 3 4 3 2 4 4 3 4
49 4 4 5 5 5 3 3 4 4 4 5 5 5 5 4 4
50 4 4 3 4 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
47
TT BTS1 BTS2 BTS3 BTS4 BTS5 HQ1 HQ2 HQ3 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 HQHĐ
51 5 5 5 5 5 4 3 3 3 4 3 2 5 4 3 3
52 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
53 5 5 5 5 5 2 3 3 3 3 3 3 5 5 3 3
54 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
55 5 5 5 5 5 5 3 2 3 4 3 2 5 5 5 3
56 4 4 4 4 4 3 3 3 4 5 4 2 5 5 5 4
57 5 5 5 5 5 2 4 3 4 4 3 3 5 5 4 3
58 3 4 5 5 5 4 3 3 4 4 3 4 4 4 3 4
59 4 5 5 5 5 4 3 4 3 4 3 3 4 4 3 4
60 5 5 5 5 5 3 2 2 4 4 3 2 5 5 5 3
61 5 4 5 5 5 3 4 3 3 4 2 3 4 4 3 3
62 4 4 5 5 5 3 3 2 3 4 3 3 4 4 3 4
63 3 3 5 5 5 3 3 3 3 3 3 3 4 4 3 3
64 4 3 5 5 5 3 3 3 4 3 3 2 4 4 3 3
65 3 4 5 5 5 3 2 2 3 3 2 2 3 3 2 2
66 5 5 5 5 5 5 3 2 4 5 4 2 5 5 5 4
67 5 4 5 5 5 4 4 3 4 4 3 4 4 4 4 4
48
TT BTS1 BTS2 BTS3 BTS4 BTS5 HQ1 HQ2 HQ3 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 HQHĐ
68 2 2 5 5 5 2 2 3 3 3 3 2 3 3 3 3
69 3 2 4 4 4 3 2 3 3 3 3 2 3 4 3 3
70 5 5 5 5 5 5 2 3 3 3 4 4 5 5 4 4
71 4 5 4 4 4 3 4 3 4 4 3 2 4 4 3 3
72 4 4 5 5 5 3 3 3 4 4 2 1 4 4 3 4
73 4 4 4 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
74 4 4 3 4 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
75 4 4 4 4 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
76 4 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 4 5 5 4 5
77 3 3 2 4 3 4 2 2 2 3 5 3 3 2 2 3
78 4 4 5 5 5 4 4 4 4 4 4 4 5 5 4 5
79 5 5 5 5 5 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5
80 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 4 4 5 5 4 5
81 5 5 4 4 4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 4
82 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 4 4 5 5 5 5
83 4 4 5 4 5 5 4 4 4 4 4 4 5 5 5 5
84 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
49
TT BTS1 BTS2 BTS3 BTS4 BTS5 HQ1 HQ2 HQ3 HQ4 NC1 NC2 NC3 PT1 PT2 PT3 HQHĐ
85 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
86 4 5 4 5 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
87 4 5 4 5 4 4 5 4 5 5 5 4 4 4 4 4
88 4 3 4 4 3 4 3 4 4 3 3 4 3 3 4 3
89 4 5 4 5 4 5 4 5 4 4 4 4 5 5 4 4
90 3 3 4 3 4 4 4 4 4 4 3 4 3 4 4 4
91 5 5 5 5 5 4 5 5 5 4 4 4 5 5 5 5
92 4 5 5 4 3 4 5 5 4 3 4 5 4 4 4 4
93 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 5
94 3 4 5 5 4 3 3 3 2 4 3 3 4 3 3 3
95 5 5 5 5 5 4 4 5 4 5 5 5 5 5 5 5
96 3 4 4 3 4 4 4 2 3 4 4 3 4 4 3 3
97 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 5 4 5 5 5 5
98 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 5
99 5 5 5 5 5 4 4 4 4 5 4 4 5 5 5 5
100 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
50
4. Phân tích EFA các nhân tố ảnh hưởng đến HQHĐ sản xuất đồ gỗ của chuỗi cung
ứng đồ gỗ vùng Đông Nam Bộ
Kiểm tra Cronbach’s alpha
4.1.1. BTS
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 100 100,0
Excludeda 0 ,0
Total 100 100,0
a. Listwise deletion based on all variables
in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,789 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
BTS1 17,92 4,196 ,481 ,777
BTS2 17,85 4,371 ,353 ,822
BTS3 17,61 3,836 ,675 ,715
BTS4 17,58 3,923 ,688 ,713
BTS5 17,64 3,707 ,688 ,708
51
HQ
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 100 100,0
Excludeda 0 ,0
Total 100 100,0
Listwise deletion based on all variables in
the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,747 4
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
HQ1 10,23 4,078 ,383 ,772
HQ2 10,36 3,384 ,575 ,670
HQ3 10,69 3,166 ,614 ,646
HQ4 10,39 3,856 ,636 ,654
52
4.1.3 NC
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 100 100,0
Excludeda 0 ,0
Total 100 100,0
a. Listwise deletion based on all
variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,684 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NC1 6,59 2,911 ,403 ,711
NC2 7,17 1,880 ,573 ,486
NC3 7,36 1,707 ,568 ,501
4.1.4 PT
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 100 100,0
Excludeda 0 ,0
Total 100 100,0
53
a. Listwise deletion based on all
variables in the procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
,877 3
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
PT1 7,92 2,074 ,846 ,753
PT2 7,98 2,222 ,792 ,805
PT3 8,42 2,044 ,672 ,923
4.2. EFA (Factor Analysis)
Lần 1
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of
Sampling Adequacy.
,740
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-
Square
904,383
df 105
Sig. ,000
54
Communalities
Initial Extraction
BTS1 1,000 ,542
BTS2 1,000 ,609
BTS3 1,000 ,869
BTS4 1,000 ,785
BTS5 1,000 ,862
HQ1 1,000 ,373
HQ2 1,000 ,466
HQ3 1,000 ,784
HQ4 1,000 ,707
NC1 1,000 ,571
NC2 1,000 ,421
NC3 1,000 ,681
PT1 1,000 ,756
PT2 1,000 ,684
PT3 1,000 ,719
Extraction Method: Principal
Component Analysis.
55
Total Variance Explained
Compo
nent
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared
Loadings
Rotation Sums of
Squared Loadings
Total % of
Variance
Cumulati
ve %
Total % of
Variance
Cumulativ
e %
Total % of
Variance
Cumula
tive %
1 5,170 34,467 34,467 5,170 34,467 34,467 3,668 24,452 24,452
2 3,315 22,100 56,567 3,315 22,100 56,567 3,392 22,616 47,067
3 1,344 8,961 65,528 1,344 8,961 65,528 2,769 18,460 65,528
4 ,891 5,940 71,467
5 ,836 5,572 77,040
6 ,662 4,411 81,451
7 ,572 3,813 85,264
8 ,523 3,485 88,749
9 ,406 2,708 91,457
10 ,385 2,565 94,023
11 ,256 1,705 95,728
12 ,231 1,540 97,267
13 ,214 1,425 98,693
14 ,121 ,808 99,500
15 ,075 ,500 100,000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
56
Rotated Componet Matrixa
Component
1 2 3
PT1 ,818
BTS2 ,774
PT2 ,734
NC1 ,716
BTS1 ,691
PT3 ,673 ,513
HQ3 ,882
HQ4 ,820
NC3 ,714
HQ2 ,650
NC2 ,532
HQ1
BTS3 ,924
BTS5 ,896
BTS4 ,872
Extraction Method: Principal
Component Analysis.
Rotation Method: Varimax
with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5
iterations.
57
Lần 2
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of
Sampling Adequacy.
,762
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-
Square
745,85
1
df 78
Sig. ,000
Communalities
Initial Extractio
n
BTS1 1,000 ,549
BTS2 1,000 ,649
BTS3 1,000 ,870
BTS4 1,000 ,787
BTS5 1,000 ,868
HQ2 1,000 ,489
HQ3 1,000 ,798
HQ4 1,000 ,714
NC1 1,000 ,564
NC2 1,000 ,422
NC3 1,000 ,678
PT1 1,000 ,753
PT2 1,000 ,693
Extraction Method:
Principal Component
Analysis.
58
Total Variance Explained
Compone
nt
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared
Loadings
Rotation Sums of Squared
Loadings
Total % of
Variance
Cumulativ
e %
Total % of
Variance
Cumulativ
e %
Total % of
Variance
Cumulati
ve %
1 4,209 32,378 32,378 4,209 32,378 32,378 3,134 24,106 24,106
2 3,289 25,297 57,675 3,289 25,297 57,675 2,961 22,780 46,886
3 1,337 10,282 67,957 1,337 10,282 67,957 2,739 21,071 67,957
4 ,821 6,315 74,272
5 ,809 6,224 80,495
6 ,586 4,504 85,000
7 ,486 3,738 88,738
8 ,395 3,038 91,776
9 ,385 2,960 94,736
10 ,237 1,825 96,561
11 ,220 1,689 98,249
12 ,128 ,981 99,230
13 ,100 ,770 100,000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3
PT1 ,816
BTS2 ,801
PT2 ,738
NC1 ,710
BTS1 ,701
HQ3 ,889
HQ4 ,827
59
NC3 ,712
HQ2 ,657
NC2 ,529
BTS3 ,924
BTS5 ,897
BTS4 ,871
Extraction Method: Principal
Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with
Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5
iterations.
Lập phương trình tương quan
Model Summaryb
Mode
l
R R
Square
Adjusted
R Square
Std. Error
of the
Estimate
Change Statistics Durbin-
Watson R Square
Change
F Change df1 df2 Sig. F
Change
1 ,753a ,567 ,553 ,472 ,567 41,880 3 96 ,000 2,100
a. Predictors: (Constant), X1, X2, X3
b. Dependent Variable: HQHĐ
ANOVAa
Model Sum of
Squares
df Mean
Square
F Sig.
1
Regression 29,728 4 7,432
35,9
08
,000b
Residual 19,662 95 ,207
Total 49,390 99
a. Dependent Variable: HQHĐ
b. Predictors: (Constant), X1, X2, X3
60
Coefficientsa
Model Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. Collinearity
Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
1
(Constant) -,313 ,513 -,611 ,543
X1 ,249 ,101 ,195 2,472 ,005 ,732 1,366
X2 ,706 ,084 ,663 8,449 ,000 ,660 1,516
X3 ,128 ,089 ,108 1,446 ,012 ,559 1,789
a. Dependent Variable: HQHĐ