Luận án Mối quan hệ giữa thực tiễn quản trị nguồn nhân lực, trách nhiệm xã hội và kết quả hoạt động kinh doanh: trường hợp các doanh nghiệp chế biến thực phẩm tại đồng bằng sông Cửu Long

Trên cơ sở kết quả về các mối quan hệ tương quan giữa các khía cạnh TNXH và cam kết tổ chức. Dựa trên lý thuyết SIT có thể giải thích những phản ứng về thái độ của nhân viên trước những hành động mà doanh nghiệp thực hiện đối với các bên liên quan. Qua đó, cam kết tổ chức có thể càng cao khi mức độ nhận thức của nhân viên về những gì mà doanh nghiệp thể hiện trách nhiệm đối với các bên liên quan càng tăng. Ngược lại, chính cam kết tổ chức góp phần tích cực thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội ở các khía cạnh liên quan. Do bởi, TNXH của doanh nghiệp từ quan điểm ở khía cạnh nhân viên, khách hàng, môi trường hay pháp lý, khi đó bản thân doanh nghiệp không thể chịu trách nhiệm về xã hội mà do các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp “con người” thực hiện và đảm nhận (Caroll, 1991)

pdf296 trang | Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 09/02/2022 | Lượt xem: 316 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Mối quan hệ giữa thực tiễn quản trị nguồn nhân lực, trách nhiệm xã hội và kết quả hoạt động kinh doanh: trường hợp các doanh nghiệp chế biến thực phẩm tại đồng bằng sông Cửu Long, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
STA2 <--- STA .747 STA3 <--- STA .595 INN1 <--- INNO .736 CSRS1 <--- CSRS .759 CSRE3 <--- CSRE .763 INN3 <--- INNO .750 PEM1 <--- PEM .740 PEM2 <--- PEM .776 PEM3 <--- PEM .831 PEP3 <--- PEP .802 SET5 <--- SET .813 STA4 <--- STA .492 PEM4 <--- PEM .789 OC2 <--- OC .806 OC3 <--- OC .825 OC4 <--- OC .852 OC1 <--- OC .740 PEM5 <--- PEM .753 Squared Multiple Correlations: (Group number 1 - Default model) Estimate CSRE .643 CSRC .597 CSRG .169 CSRS .607 OC .569 PER .823 STA .188 PEM .725 INNO .567 SET .393 APP .520 SALA .507 70 Estimate COM .723 PEP .684 PEM5 .566 OC1 .547 OC4 .726 PEM4 .623 STA4 .242 SET5 .661 OC3 .680 PEP3 .643 PEM3 .690 PEM2 .602 PEM1 .547 INN3 .563 INN1 .542 STA2 .557 STA3 .355 OC2 .649 SET3 .544 CSRE1 .530 SET4 .662 CSRE2 .674 APP2 .663 CSRC1 .546 CSRC3 .538 PEP2 .624 CSRC2 .544 INN2 .672 SET1 .390 APP1 .605 APP3 .572 SAL1 .618 SAL2 .646 COM1 .538 COM2 .593 COM3 .588 PEP1 .627 CSRG3 .651 CSRG1 .432 71 Estimate CSRG2 .807 CSRE3 .582 CSRS4 .573 CSRS2 .645 CSRS1 .576 Model Fit Summary CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 105 1347.337 798 .000 1.688 Saturated model 903 .000 0 Independence model 42 7029.364 861 .000 8.164 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .105 .808 .782 .714 Saturated model .000 1.000 Independence model .519 .178 .137 .169 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .808 .793 .912 .904 .911 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 Parsimony-Adjusted Measures Model PRATIO PNFI PCFI Default model .927 .749 .844 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 1.000 .000 .000 NCP Model NCP LO 90 HI 90 Default model 549.337 451.934 654.607 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 6168.364 5904.417 6438.864 FMIN Model FMIN F0 LO 90 HI 90 Default model 4.864 1.983 1.632 2.363 Saturated model .000 .000 .000 .000 Independence model 25.377 22.268 21.316 23.245 RMSEA 72 Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .050 .045 .054 .516 Independence model .161 .157 .164 .000 AIC Model AIC BCC BIC CAIC Default model 1557.337 1595.927 1938.237 2043.237 Saturated model 1806.000 2137.872 5081.742 5984.742 Independence model 7113.364 7128.800 7265.724 7307.724 ECVI Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI Default model 5.622 5.271 6.002 5.761 Saturated model 6.520 6.520 6.520 7.718 Independence model 25.680 24.727 26.657 25.736 HOELTER Model HOELTER .05 HOELTER .01 Default model 178 184 Independence model 37 38 SEM mô hình cạnh tranh Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CSRS <--- HRMP 1.139 .116 9.798 *** 73 Estimate S.E. C.R. P Label CSRC <--- HRMP .922 .098 9.427 *** CSRG <--- HRMP .600 .100 5.971 *** CSRE <--- HRMP .929 .092 10.066 *** OC <--- HRMP 1.038 .297 3.497 *** OC <--- CSRS .020 .104 .191 .848 OC <--- CSRC .021 .127 .168 .867 OC <--- CSRE -.021 .141 -.146 .884 OC <--- CSRG -.012 .056 -.212 .832 PER <--- CSRS -.037 .069 -.531 .596 PER <--- CSRC .292 .089 3.278 .001 PER <--- CSRE .204 .095 2.154 .031 PER <--- CSRG .019 .038 .510 .610 PER <--- OC .233 .065 3.589 *** PER <--- HRMP .177 .219 .806 .420 PEP <--- PER 1.000 COM <--- HRMP 1.177 .110 10.661 *** SALA <--- HRMP 1.000 APP <--- HRMP .903 .098 9.231 *** SET <--- HRMP .780 .104 7.518 *** PEM <--- PER .954 .100 9.575 *** INNO <--- HRMP 1.000 STA <--- HRMP .463 .097 4.788 *** CSRS2 <--- CSRS .969 .078 12.441 *** CSRS4 <--- CSRS .838 .071 11.833 *** CSRG2 <--- CSRG 1.000 CSRG1 <--- CSRG .677 .061 11.083 *** CSRG3 <--- CSRG .921 .070 13.218 *** PEP1 <--- PEP 1.000 COM2 <--- COM 1.104 .091 12.178 *** COM3 <--- COM 1.000 COM1 <--- COM .999 .086 11.648 *** SAL2 <--- SALA 1.000 SAL1 <--- SALA .981 .088 11.177 *** APP3 <--- APP 1.000 APP1 <--- APP 1.153 .095 12.071 *** SET1 <--- SET 1.000 INN2 <--- INNO 1.000 CSRC2 <--- CSRC 1.000 PEP2 <--- PEP 1.024 .077 13.263 *** 74 Estimate S.E. C.R. P Label CSRC3 <--- CSRC .951 .087 10.918 *** CSRC1 <--- CSRC 1.037 .095 10.955 *** APP2 <--- APP 1.164 .093 12.481 *** CSRE2 <--- CSRE 1.055 .082 12.934 *** SET4 <--- SET 1.327 .128 10.355 *** CSRE1 <--- CSRE 1.049 .090 11.606 *** SET3 <--- SET 1.179 .121 9.734 *** STA2 <--- STA 1.303 .214 6.094 *** STA3 <--- STA 1.000 INN1 <--- INNO .924 .074 12.521 *** CSRS1 <--- CSRS 1.000 CSRE3 <--- CSRE 1.000 INN3 <--- INNO .977 .077 12.765 *** PEM1 <--- PEM 1.000 PEM2 <--- PEM 1.105 .087 12.735 *** PEM3 <--- PEM 1.097 .080 13.664 *** PEP3 <--- PEP 1.043 .078 13.438 *** SET5 <--- SET 1.491 .144 10.350 *** STA4 <--- STA .759 .131 5.780 *** PEM4 <--- PEM 1.053 .081 12.962 *** OC2 <--- OC 1.000 OC3 <--- OC 1.000 .066 15.160 *** OC4 <--- OC 1.002 .063 15.777 *** OC1 <--- OC .860 .065 13.191 *** PEM5 <--- PEM 1.104 .090 12.326 *** Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate CSRS <--- HRMP .780 CSRC <--- HRMP .770 CSRG <--- HRMP .412 CSRE <--- HRMP .801 OC <--- HRMP .741 OC <--- CSRS .021 OC <--- CSRC .018 OC <--- CSRE -.017 OC <--- CSRG -.012 PER <--- CSRS -.053 PER <--- CSRC .345 PER <--- CSRE .234 75 Estimate PER <--- CSRG .028 PER <--- OC .323 PER <--- HRMP .174 PEP <--- PER .830 COM <--- HRMP .850 SALA <--- HRMP .713 APP <--- HRMP .718 SET <--- HRMP .628 PEM <--- PER .849 INNO <--- HRMP .753 STA <--- HRMP .433 CSRS2 <--- CSRS .804 CSRS4 <--- CSRS .756 CSRG2 <--- CSRG .898 CSRG1 <--- CSRG .657 CSRG3 <--- CSRG .807 PEP1 <--- PEP .792 COM2 <--- COM .769 COM3 <--- COM .767 COM1 <--- COM .734 SAL2 <--- SALA .804 SAL1 <--- SALA .786 APP3 <--- APP .757 APP1 <--- APP .777 SET1 <--- SET .625 INN2 <--- INNO .820 CSRC2 <--- CSRC .739 PEP2 <--- PEP .790 CSRC3 <--- CSRC .735 CSRC1 <--- CSRC .738 APP2 <--- APP .814 CSRE2 <--- CSRE .822 SET4 <--- SET .813 CSRE1 <--- CSRE .728 SET3 <--- SET .738 STA2 <--- STA .748 STA3 <--- STA .595 INN1 <--- INNO .737 CSRS1 <--- CSRS .760 76 Estimate CSRE3 <--- CSRE .763 INN3 <--- INNO .750 PEM1 <--- PEM .740 PEM2 <--- PEM .776 PEM3 <--- PEM .830 PEP3 <--- PEP .801 SET5 <--- SET .813 STA4 <--- STA .492 PEM4 <--- PEM .789 OC2 <--- OC .806 OC3 <--- OC .825 OC4 <--- OC .852 OC1 <--- OC .739 PEM5 <--- PEM .752 Variances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label HRMP .537 .079 6.838 *** res13 .313 .062 5.056 *** res15 .947 .118 8.042 *** res12 .450 .084 5.388 *** res14 .260 .050 5.235 *** res17 .456 .073 6.257 *** res16 .098 .033 3.011 .003 res7 .250 .051 4.865 *** res2 .411 .069 5.917 *** res4 .285 .063 4.522 *** res8 .194 .042 4.638 *** res5 .499 .121 4.128 *** res6 .412 .069 5.955 *** res3 .521 .094 5.518 *** res1 .501 .097 5.157 *** e20 .841 .096 8.806 *** e21 .590 .076 7.792 *** e22 .604 .068 8.873 *** e28 .519 .058 8.917 *** e29 .686 .067 10.291 *** e31 .518 .072 7.226 *** e32 .475 .055 8.567 *** e13 .721 .083 8.726 *** 77 Estimate S.E. C.R. P Label e12 .867 .100 8.681 *** e11 .879 .095 9.298 *** e10 .581 .095 6.092 *** e9 .629 .095 6.629 *** e8 .634 .072 8.833 *** e6 .741 .088 8.409 *** e1 1.290 .122 10.541 *** e18 .461 .064 7.208 *** e30 .273 .070 3.901 *** e24 .639 .073 8.800 *** e33 .504 .059 8.607 *** e25 .592 .067 8.872 *** e23 .691 .078 8.818 *** e7 .584 .079 7.440 *** e27 .387 .052 7.506 *** e3 .746 .095 7.896 *** e26 .707 .075 9.487 *** e2 .963 .102 9.439 *** e41 .568 .061 9.296 *** e15 1.121 .134 8.390 *** e14 .821 .168 4.899 *** e17 .683 .075 9.122 *** e19 .706 .079 8.888 *** e35 .574 .056 10.222 *** e36 .561 .057 9.830 *** e37 .377 .042 8.913 *** e34 .487 .058 8.362 *** e42 .494 .055 8.918 *** e4 .946 .120 7.913 *** e16 1.109 .111 9.981 *** e38 .467 .048 9.651 *** e43 .398 .048 8.215 *** e40 .646 .063 10.179 *** e39 .650 .064 10.102 *** Squared Multiple Correlations: (Group number 1 - Default model) Estimate CSRE .641 CSRC .593 CSRG .169 78 Estimate CSRS .608 OC .567 PER .822 STA .187 PEM .721 INNO .566 SET .395 APP .516 SALA .508 COM .723 PEP .688 PEM5 .566 OC1 .547 OC4 .726 PEM4 .623 STA4 .242 SET5 .660 OC3 .680 PEP3 .642 PEM3 .690 PEM2 .602 PEM1 .548 INN3 .562 INN1 .542 STA2 .559 STA3 .354 OC2 .650 SET3 .544 CSRE1 .530 SET4 .661 CSRE2 .675 APP2 .663 CSRC1 .545 CSRC3 .540 PEP2 .625 CSRC2 .546 INN2 .673 SET1 .391 APP1 .604 79 Estimate APP3 .573 SAL1 .618 SAL2 .646 COM1 .539 COM2 .592 COM3 .588 PEP1 .627 CSRG3 .651 CSRG1 .432 CSRG2 .807 CSRE3 .582 CSRS4 .572 CSRS2 .646 CSRS1 .577 Model Fit Summary CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 106 1346.747 797 .000 1.690 Saturated model 903 .000 0 Independence model 42 7029.364 861 .000 8.164 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .105 .808 .782 .713 Saturated model .000 1.000 Independence model .519 .178 .137 .169 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .808 .793 .912 .904 .911 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 Parsimony-Adjusted Measures Model PRATIO PNFI PCFI Default model .926 .748 .843 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 1.000 .000 .000 NCP Model NCP LO 90 HI 90 Default model 549.747 452.346 655.011 80 Model NCP LO 90 HI 90 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 6168.364 5904.417 6438.864 FMIN Model FMIN F0 LO 90 HI 90 Default model 4.862 1.985 1.633 2.365 Saturated model .000 .000 .000 .000 Independence model 25.377 22.268 21.316 23.245 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .050 .045 .054 .509 Independence model .161 .157 .164 .000 AIC Model AIC BCC BIC CAIC Default model 1558.747 1597.704 1943.274 2049.274 Saturated model 1806.000 2137.872 5081.742 5984.742 Independence model 7113.364 7128.800 7265.724 7307.724 ECVI Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI Default model 5.627 5.276 6.007 5.768 Saturated model 6.520 6.520 6.520 7.718 Independence model 25.680 24.727 26.657 25.736 HOELTER Model HOELTER .05 HOELTER .01 Default model 178 184 Independence model 37 38 Kiểm định Bootstrap 81 Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CSRS <--- HRMP 1.137 .116 9.789 *** CSRC <--- HRMP .923 .098 9.442 *** CSRG <--- HRMP .600 .100 5.971 *** CSRE <--- HRMP .930 .092 10.076 *** OC <--- HRMP 1.056 .298 3.545 *** OC <--- CSRS .017 .103 .165 .869 OC <--- CSRC .013 .128 .102 .919 OC <--- CSRE -.027 .141 -.189 .850 OC <--- CSRG -.011 .056 -.202 .840 PER <--- CSRS .004 .055 .073 .942 PER <--- CSRC .329 .076 4.353 *** PER <--- CSRE .250 .074 3.378 *** PER <--- CSRG .023 .037 .631 .528 PER <--- OC .260 .056 4.662 *** PEP <--- PER 1.000 COM <--- HRMP 1.177 .110 10.654 *** SALA <--- HRMP 1.000 APP <--- HRMP .906 .098 9.256 *** 82 Estimate S.E. C.R. P Label SET <--- HRMP .777 .104 7.499 *** PEM <--- PER .960 .100 9.555 *** INNO <--- HRMP 1.000 STA <--- HRMP .463 .097 4.790 *** CSRS2 <--- CSRS .969 .078 12.427 *** CSRS4 <--- CSRS .840 .071 11.838 *** CSRG2 <--- CSRG 1.000 CSRG1 <--- CSRG .677 .061 11.083 *** CSRG3 <--- CSRG .921 .070 13.217 *** PEP1 <--- PEP 1.000 COM2 <--- COM 1.106 .091 12.187 *** COM3 <--- COM 1.000 COM1 <--- COM .998 .086 11.637 *** SAL2 <--- SALA 1.000 SAL1 <--- SALA .980 .088 11.160 *** APP3 <--- APP 1.000 APP1 <--- APP 1.154 .096 12.079 *** SET1 <--- SET 1.000 INN2 <--- INNO 1.000 CSRC2 <--- CSRC 1.000 PEP2 <--- PEP 1.024 .077 13.237 *** CSRC3 <--- CSRC .951 .087 10.890 *** CSRC1 <--- CSRC 1.040 .095 10.960 *** APP2 <--- APP 1.164 .093 12.482 *** CSRE2 <--- CSRE 1.054 .082 12.934 *** SET4 <--- SET 1.328 .128 10.349 *** CSRE1 <--- CSRE 1.050 .090 11.604 *** SET3 <--- SET 1.179 .121 9.727 *** STA2 <--- STA 1.299 .213 6.097 *** STA3 <--- STA 1.000 INN1 <--- INNO .924 .074 12.512 *** CSRS1 <--- CSRS 1.000 CSRE3 <--- CSRE 1.000 INN3 <--- INNO .978 .077 12.763 *** PEM1 <--- PEM 1.000 PEM2 <--- PEM 1.106 .087 12.727 *** PEM3 <--- PEM 1.098 .080 13.657 *** PEP3 <--- PEP 1.045 .078 13.427 *** SET5 <--- SET 1.492 .144 10.345 *** 83 Estimate S.E. C.R. P Label STA4 <--- STA .759 .131 5.783 *** PEM4 <--- PEM 1.053 .081 12.953 *** OC2 <--- OC 1.000 OC3 <--- OC .999 .066 15.153 *** OC4 <--- OC 1.001 .063 15.771 *** OC1 <--- OC .860 .065 13.199 *** PEM5 <--- PEM 1.105 .090 12.323 *** Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate CSRS <--- HRMP .779 CSRC <--- HRMP .773 CSRG <--- HRMP .412 CSRE <--- HRMP .802 OC <--- HRMP .754 OC <--- CSRS .018 OC <--- CSRC .011 OC <--- CSRE -.022 OC <--- CSRG -.012 PER <--- CSRS .006 PER <--- CSRC .389 PER <--- CSRE .288 PER <--- CSRG .034 PER <--- OC .361 PEP <--- PER .827 COM <--- HRMP .851 SALA <--- HRMP .712 APP <--- HRMP .721 SET <--- HRMP .627 PEM <--- PER .851 INNO <--- HRMP .753 STA <--- HRMP .433 CSRS2 <--- CSRS .803 CSRS4 <--- CSRS .757 CSRG2 <--- CSRG .898 CSRG1 <--- CSRG .657 CSRG3 <--- CSRG .807 PEP1 <--- PEP .792 COM2 <--- COM .770 COM3 <--- COM .767 84 Estimate COM1 <--- COM .733 SAL2 <--- SALA .804 SAL1 <--- SALA .786 APP3 <--- APP .756 APP1 <--- APP .778 SET1 <--- SET .625 INN2 <--- INNO .820 CSRC2 <--- CSRC .737 PEP2 <--- PEP .790 CSRC3 <--- CSRC .733 CSRC1 <--- CSRC .739 APP2 <--- APP .814 CSRE2 <--- CSRE .821 SET4 <--- SET .813 CSRE1 <--- CSRE .728 SET3 <--- SET .737 STA2 <--- STA .747 STA3 <--- STA .595 INN1 <--- INNO .736 CSRS1 <--- CSRS .759 CSRE3 <--- CSRE .763 INN3 <--- INNO .750 PEM1 <--- PEM .740 PEM2 <--- PEM .776 PEM3 <--- PEM .831 PEP3 <--- PEP .802 SET5 <--- SET .813 STA4 <--- STA .492 PEM4 <--- PEM .789 OC2 <--- OC .806 OC3 <--- OC .825 OC4 <--- OC .852 OC1 <--- OC .740 PEM5 <--- PEM .753 Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias CSRS <--- HRMP .046 .001 .777 -.002 .002 CSRC <--- HRMP .056 .002 .767 -.006 .002 CSRG <--- HRMP .074 .002 .411 -.001 .003 85 Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias CSRE <--- HRMP .044 .001 .797 -.005 .002 OC <--- HRMP .233 .007 .761 .007 .009 OC <--- CSRS .132 .004 .011 -.006 .005 OC <--- CSRC .120 .003 .006 -.005 .005 OC <--- CSRE .138 .004 -.023 -.001 .006 OC <--- CSRG .064 .002 -.005 .007 .003 PER <--- CSRS .099 .003 -.001 -.007 .004 PER <--- CSRC .120 .003 .394 .005 .005 PER <--- CSRE .104 .003 .283 -.004 .004 PER <--- CSRG .078 .002 .044 .011 .003 PER <--- OC .084 .002 .362 .000 .003 PEP <--- PER .066 .002 .821 -.006 .003 COM <--- HRMP .040 .001 .847 -.003 .002 SALA <--- HRMP .044 .001 .715 .003 .002 APP <--- HRMP .074 .002 .732 .011 .003 SET <--- HRMP .075 .002 .626 -.001 .003 PEM <--- PER .049 .001 .842 -.009 .002 INNO <--- HRMP .059 .002 .750 -.003 .002 STA <--- HRMP .085 .002 .424 -.009 .003 CSRS2 <--- CSRS .027 .001 .805 .001 .001 CSRS4 <--- CSRS .038 .001 .755 -.002 .002 CSRG2 <--- CSRG .040 .001 .897 -.001 .002 CSRG1 <--- CSRG .056 .002 .656 -.002 .002 CSRG3 <--- CSRG .046 .001 .805 -.002 .002 PEP1 <--- PEP .043 .001 .788 -.003 .002 COM2 <--- COM .039 .001 .770 .000 .002 COM3 <--- COM .039 .001 .763 -.003 .002 COM1 <--- COM .047 .001 .734 .000 .002 SAL2 <--- SALA .039 .001 .798 -.006 .002 SAL1 <--- SALA .052 .002 .788 .002 .002 APP3 <--- APP .038 .001 .755 -.001 .002 APP1 <--- APP .042 .001 .778 .000 .002 SET1 <--- SET .052 .001 .624 -.001 .002 INN2 <--- INNO .044 .001 .820 .000 .002 CSRC2 <--- CSRC .053 .002 .734 -.004 .002 PEP2 <--- PEP .045 .001 .788 -.002 .002 CSRC3 <--- CSRC .071 .002 .727 -.006 .003 CSRC1 <--- CSRC .049 .001 .743 .003 .002 APP2 <--- APP .040 .001 .813 -.001 .002 86 Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias CSRE2 <--- CSRE .033 .001 .819 -.002 .001 SET4 <--- SET .039 .001 .811 -.002 .002 CSRE1 <--- CSRE .045 .001 .728 .001 .002 SET3 <--- SET .047 .001 .734 -.003 .002 STA2 <--- STA .074 .002 .749 .002 .003 STA3 <--- STA .074 .002 .589 -.006 .003 INN1 <--- INNO .046 .001 .736 .000 .002 CSRS1 <--- CSRS .051 .001 .760 .001 .002 CSRE3 <--- CSRE .042 .001 .762 -.001 .002 INN3 <--- INNO .040 .001 .750 .000 .002 PEM1 <--- PEM .045 .001 .737 -.003 .002 PEM2 <--- PEM .043 .001 .778 .002 .002 PEM3 <--- PEM .035 .001 .831 .000 .001 PEP3 <--- PEP .039 .001 .803 .001 .002 SET5 <--- SET .041 .001 .809 -.004 .002 STA4 <--- STA .082 .002 .486 -.007 .003 PEM4 <--- PEM .041 .001 .787 -.002 .002 OC2 <--- OC .042 .001 .807 .002 .002 OC3 <--- OC .027 .001 .824 .000 .001 OC4 <--- OC .023 .001 .851 .000 .001 OC1 <--- OC .039 .001 .737 -.003 .002 PEM5 <--- PEM .057 .002 .752 -.001 .002 Model Fit Summary CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 105 1347.337 798 .000 1.688 Saturated model 903 .000 0 Independence model 42 7029.364 861 .000 8.164 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .105 .808 .782 .714 Saturated model .000 1.000 Independence model .519 .178 .137 .169 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .808 .793 .912 .904 .911 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 Parsimony-Adjusted Measures 87 Model PRATIO PNFI PCFI Default model .927 .749 .844 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 1.000 .000 .000 NCP Model NCP LO 90 HI 90 Default model 549.337 451.934 654.607 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 6168.364 5904.417 6438.864 FMIN Model FMIN F0 LO 90 HI 90 Default model 4.864 1.983 1.632 2.363 Saturated model .000 .000 .000 .000 Independence model 25.377 22.268 21.316 23.245 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .050 .045 .054 .516 Independence model .161 .157 .164 .000 AIC Model AIC BCC BIC CAIC Default model 1557.337 1595.927 1938.237 2043.237 Saturated model 1806.000 2137.872 5081.742 5984.742 Independence model 7113.364 7128.800 7265.724 7307.724 ECVI Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI Default model 5.622 5.271 6.002 5.761 Saturated model 6.520 6.520 6.520 7.718 Independence model 25.680 24.727 26.657 25.736 HOELTER Model HOELTER .05 HOELTER .01 Default model 178 184 Independence model 37 38 88 PHỤ LỤC 5 Kết quả tính toán độ tin cậy, độ tin cậy tổng hợp, phương sai trích Kết quả phân tích độ tin cậy thang đo chính thức Thang đo thực tiễn QTNNL Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .857 5 Item Statistics Mean Std. Deviation N SET1 5.40 1.458 278 SET3 5.19 1.456 278 SET4 5.19 1.487 278 SET5 4.86 1.672 278 SET6 5.19 1.474 278 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted SET1 20.44 26.167 .541 .859 SET3 20.64 24.484 .677 .827 SET4 20.64 23.364 .750 .808 SET5 20.98 21.906 .745 .808 SET6 20.64 24.571 .658 .831 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .825 3 Item Statistics Mean Std. Deviation N APP1 5.48 1.369 278 APP2 5.42 1.319 278 APP3 5.57 1.220 278 89 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted APP1 11.00 5.217 .679 .763 APP2 11.05 5.358 .695 .745 APP3 10.91 5.868 .674 .768 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .732 2 Item Statistics Mean Std. Deviation N SAL1 5.85 1.232 278 SAL2 6.00 1.160 278 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted SAL1 6.00 1.347 .578 . SAL2 5.85 1.518 .578 . Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .801 3 Item Statistics Mean Std. Deviation N COM1 5.29 1.383 278 COM2 5.21 1.459 278 COM3 5.44 1.325 278 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted COM1 10.65 6.179 .632 .742 COM2 10.73 5.532 .696 .674 COM3 10.50 6.525 .614 .761 90 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .636 3 Item Statistics Mean Std. Deviation N STA2 5.25 1.367 278 STA3 5.43 1.319 278 STA4 5.68 1.211 278 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted STA2 11.11 4.128 .507 .446 STA3 10.93 4.507 .458 .519 STA4 10.68 5.258 .376 .627 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .830 3 Item Statistics Mean Std. Deviation N INN1 5.51 1.262 278 INN2 5.42 1.285 278 INN3 5.28 1.313 278 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted INN1 10.69 5.607 .656 .796 INN2 10.78 5.094 .754 .697 INN3 10.92 5.391 .657 .796 Thang đo TNXH Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .814 3 91 Item Statistics Mean Std. Deviation N CSRS1 5.19 1.413 278 CSRS2 5.35 1.293 278 CSRS4 5.43 1.190 278 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CSRS1 10.78 4.901 .676 .740 CSRS2 10.62 5.334 .689 .721 CSRS4 10.54 5.975 .642 .772 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .780 3 Item Statistics Mean Std. Deviation N CSRC1 5.56 1.235 278 CSRC2 5.77 1.189 278 CSRC3 5.83 1.137 278 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CSRC1 11.60 4.320 .581 .746 CSRC2 11.40 4.183 .663 .652 CSRC3 11.33 4.554 .613 .709 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .811 3 92 Item Statistics Mean Std. Deviation N CSRE1 5.61 1.228 278 CSRE2 5.65 1.094 278 CSRE3 5.67 1.117 278 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CSRE1 11.32 3.979 .637 .771 CSRE2 11.28 4.253 .700 .704 CSRE3 11.26 4.330 .652 .750 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .826 3 Item Statistics Mean Std. Deviation N CSRG1 6.01 1.101 278 CSRG2 5.81 1.191 278 CSRG3 5.84 1.221 278 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CSRG1 11.65 5.015 .598 .840 CSRG2 11.85 4.071 .768 .672 CSRG3 11.82 4.215 .693 .752 Thang đo cam kết tổ chức Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .880 4 93 Item Statistics Mean Std. Deviation N OC1 5.28 1.196 278 OC2 5.27 1.276 278 OC3 5.28 1.246 278 OC4 5.32 1.208 278 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted OC1 15.87 11.059 .673 .871 OC2 15.88 10.141 .747 .843 OC3 15.87 10.193 .766 .835 OC4 15.83 10.358 .774 .832 Thang đo kết quả hoạt động kinh doanh Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .824 4 Item Statistics Mean Std. Deviation N PEP1 5.64 1.134 278 PEP2 5.67 1.164 278 PEP3 5.65 1.170 278 PEP4 5.63 1.209 278 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted PEP1 16.96 8.655 .655 .775 PEP2 16.92 8.189 .716 .746 PEP3 16.94 8.170 .714 .747 PEP4 16.96 9.085 .517 .838 94 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .884 5 Item Statistics Mean Std. Deviation N PEM1 5.63 1.131 278 PEM2 5.66 1.193 278 PEM3 5.78 1.107 278 PEM4 5.77 1.117 278 PEM5 5.82 1.229 278 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted PEM1 23.03 15.512 .677 .868 PEM2 23.00 14.856 .712 .861 PEM3 22.88 14.969 .774 .847 PEM4 22.90 15.210 .730 .856 PEM5 22.84 14.610 .713 .861 95 Kết quả phân tích độ tin cậy tổng hợp, tổng phương sai trích Thang đo thực tiễn QTNNL Khái niệm Estimate λ^2 1-λ^2 Pc Pvc SET1 <--- SET 0.588 0.346 0.654 0.860 0.55 SET3 <--- SET 0.735 0.540 0.460 SET4 <--- SET 0.795 0.632 0.368 SET5 <--- SET 0.835 0.697 0.303 SET6 <--- SET 0.748 0.560 0.440 Tổng 3.701 2.775 2.225 APP1 <--- APP 0.771 0.594 0.406 0.826 0.61 APP2 <--- APP 0.819 0.671 0.329 APP3 <--- APP 0.758 0.575 0.425 Tổng 2.348 1.840 1.160 SAL1 <--- SAL 0.850 0.723 0.278 0.742 0.59 SAL2 <--- SAL 0.680 0.462 0.538 1.530 1.185 0.815 COM2 <--- COM 0.790 0.624 0.376 0.803 0.58 COM1 <--- COM 0.753 0.567 0.433 COM3 <--- COM 0.733 0.537 0.463 Tổng 2.276 1.728 1.272 STA2 <--- STA 0.704 0.496 0.504 0.645 0.4 STA3 <--- STA 0.621 0.386 0.614 STA4 <--- STA 0.511 0.261 0.739 Tổng 1.836 1.142 1.858 INN2 <--- INN 0.861 0.741 0.259 0.835 0.63 INN1 <--- INN 0.750 0.563 0.438 INN3 <--- INN 0.763 0.582 0.418 Tổng 2.374 1.886 1.114 Thang đo TNXH Khái niệm λ λ^2 1-λ^2 Pc Pvc CSRS2 <--- CSRS 0.820 0.672 0.328 0.905 0.61 CSRS1 <--- CSRS 0.758 0.575 0.425 CSRS4 <--- CSRS 0.740 0.548 0.452 Tổng 4.692 3.681 2.319 CSRC1 <--- CSRC 0.687 0.472 0.528 0.783 0.55 CSRC2 <--- CSRC 0.754 0.569 0.431 CSRC3 <--- CSRC 0.773 0.598 0.402 Tổng 2.214 1.638 1.362 96 CSRE2 <--- CSRE 0.813 0.661 0.339 0.815 0.60 CSRE3 <--- CSRE 0.761 0.579 0.421 CSRE1 <--- CSRE 0.740 0.548 0.452 Tổng 2.314 1.788 1.212 CSRG2 <--- CSRG 0.883 0.780 0.220 0.835 0.63 CSRG1 <--- CSRG 0.669 0.448 0.552 CSRG3 <--- CSRG 0.815 0.664 0.336 Tổng 2.367 1.891 1.109 Thang đo cam kết tổ chức Khái niệm λ λ^2 1-λ^2 Pc Pvc OC4 <--- OC 0.854 0.729 0.271 0.881 0.65 OC3 <--- OC 0.839 0.704 0.296 OC2 <--- OC 0.806 0.650 0.350 OC1 <--- OC 0.717 0.514 0.486 Tổng 3.216 2.597 1.403 Thang đo kết quả hoạt động kinh doanh Khái niệm λ λ^2 1-λ^2 Pc Pvc PEP1 <--- PEP 0.751 0.564 0.436 0.833 0.56 PEP2 <--- PEP 0.799 0.638 0.362 PEP3 <--- PEP 0.808 0.653 0.347 PEP4 <--- PEP 0.614 0.377 0.623 Tổng 2.972 2.232 1.768 PEM2 <--- PEM 0.771 0.594 0.406 0.885 0.61 PEM3 <--- PEM 0.831 0.691 0.309 PEM4 <--- PEM 0.799 0.638 0.362 PEM1 <--- PEM 0.736 0.542 0.458 PEM5 <--- PEM 0.756 0.572 0.428 Tổng 3.893 3.037 1.963 97 PHỤ LỤC 6 DANH SÁCH CÁC CHUYÊN GIA ĐƯỢC LẤY Ý KIẾN Các chuyên gia là là những nhà quản lý giữ chức vụ Phó giám đốc, chủ hộ sản xuât hoặc Trưởng/phó phòng trong những doanh nghiệp có số lượng trên 100 lao động STT Họ và tên Chức vụ Đơn vị công tác Địa chỉ 1. Âu Dương Vũ Phó giám đốc Công ty CPTS Chế biến Út Xi Trần Đề, Sóc Trăng 2. Lưu Văn Việt Phó trưởng phòng Công ty lương thực Trà Vinh Phường 2, TPTV, Trà Vinh 3. Nguyễn Ngọc Giàu Phó giám đốc Công ty TNHHMTV Ngọc Sương Châu Thành, Sóc Trăng 4. Nguyễn Thị Mỹ Linh Trưởng phòng Công ty Cổ phần Châu âu Khu công nghiệp Mỹ Tho, Tiền Giang 5. Nguyễn Khiết Toàn Trưởng phòng Công ty CP Vĩnh Hoàn Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp 6. Trần Trọng Ân Trưởng phòng Công ty Thức ăn Chăn nuôi Việt Thắng KCN C, TP Sa Đéc, Đồng Tháp 7. Lâm Kim Châu Phó trưởng phòng Công ty TNHH MTV LiChan Food Viet Nam Khu công nghiệp Tân Mỹ Chánh - Tiền Giang 8. Lê Hoàng Tùng Chủ hộ sản xuất Cơ sở sản xuất chế biến Kim Liên Phường 1, Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 98 DANH SÁCH CÁC NHÂN VIÊN ĐƯỢC LẤY Ý KIẾN TT Họ và tên Chức vụ Đơn vị công tác Địa chỉ 1. Nguyễn Thị Thu Thảo Trưởng phòng Công ty CP Chế biến Sao biển Trà Vinh Duyên Hải, Trà Vinh 2. Nguyễn Thanh Tâm Phó trưởng phòng Công ty cổ phần Châu âu Khu công nghiệp Mỹ Tho, Tiền Giang 3. Lê Trung Hậu Trưởng phòng Công ty CP Thức ăn chăn nuôi Việt Thắng KCN C - TP Sa Đéc, Đồng Tháp 4. Lê Văn Hoàng Trưởng phòng Công ty CP Chăn nuôi Việt Nam Khu công nghiệp Mỹ Tho, Tiền Giang 5. Võ Anh Tuấn Trưởng phòng Công ty TNHH Minh Đăng Số 934, Thị trấn Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 6. Phạm Thị Thùy Trang Nhân viên Công ty CP Thủy sản Cửu Long 36, Bạch Đằng, Phường, TP Trà Vinh, Trà Vinh 7. Nguyễn Thị Thúy Huỳnh Nhân viên Công ty CP Chế biến Út Xi 934 Tài Văn, Trần Đề, Sóc Trăng 8. Nguyễn Thị Ngọc Lài Nhân viên Công ty CP Thủy sản Cửu Long Phường 5, Thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 9. Lê Văn Bé Hai Nhân viên Công ty Thủy sản Huy Thuận 123k, phường Phú Tân, Tp Bến Tre, Bến Tre 10. Nguyễn Thị Dư Nhân viên Công ty Chế biến Út Xi 934 Tài Văn, Trần Đề, Sóc Trăng 11. Nguyễn Thị Thu Thủy Nhân viên Công ty CP Thủy sản Cửu Long 36, Bạch Đằng, Phường, TP Trà Vinh, Trà Vinh 99 DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP ĐƯỢC KHẢO SÁT STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ 1 DNTN Phát Lợi Láng Chim, Duyên Hải, Trà Vinh 2 DNTN Cẩm Phát Khóm 1, thị trấn Tiểu Cần, Trà Vinh 3 DNTN Huỳnh Xuân Khóm 4, thị trấn Tiểu Cần, Tiểu Cần, Trà Vinh 4 DNTN Sáu Kim Vĩnh Hưng, Long Đức, Tp Trà Vinh, Trà Vinh 5 DNTN Hoàng Lực Long Đức, Tp Trà Vinh, Trà Vinh 6 DNTN Thanh Phương Khóm 4, TT Long Thành, huyện Duyên Hải 7 DNTN Quận Nhuần Khóm 1, phường 9, TP. Trà Vinh 8 DNTN bánh Pía, Lạp xưởng Lương Trân An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng 9 DNTN Tâm Quân 2A Tân Mỹ Chánh, Mỹ Tho, Tiền Giang 10 DNTN Phước Hương KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 11 DNTN sản xuất và cung ứng giống Thủy sản Vĩnh Nguyên Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu 12 DNTN Kim Sa Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu 13 DNTN Hai Giang Huyện Ngọc Hiển, Cà Mau 14 DNTN Ngọc Vy Tp Cà Mau, Cà Mau 15 DNTN Đỗ Đãm Đạt Cái Nước, Cà Mau 16 DNTN thủy sản Duy Hảo Đầm Dơi, Cà Mau 17 DNTN thủy sản Nhật Trường Tp Cà Mau, Cà Mau 18 DNTN Tân Xuân Châu Thành, Đồng Tháp 19 DNTN Mỹ Trà Châu Thành, Đồng Tháp 20 DNTN chế biến nông sản Thanh Tân Thanh Bình, Đồng Tháp 21 DNTN Nhân Ái Lấp Vò, Đồng Tháp 22 DNTN Nam Thành Lai Vung, Đồng Tháp 23 DNTN chế biến thực phẩm bánh Pía - Lạp xưởng Từ Gia Kiệt Châu Thành, Sóc Trăng 24 DNTN chế biến thủy sản An Thường Trần Đề - Sóc Trăng 25 DNTN chế biến thủy sản Hoàng Thiên Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng 26 DNTN sản xuất chế biến nước mắm Âu Việt Trần Đề, Sóc Trăng 27 DNTN Bánh kẹo Á Châu Ninh Kiều, Cần Thơ 28 DNTN Công Lập Thành Châu Thành, Sóc Trăng 29 Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Gia Châu Thành, Sóc Trăng 100 30 DNTN Quãng Trân Châu Thành, Sóc Trăng 31 DN Hồng Hưng Châu Thành, Sóc Trăng 32 DNTN Hiệp Thuận Châu Thành, Sóc Trăng 33 Doanh Nghiệp Tư Nhân Thạch Minh Thành Châu Thành, Sóc Trăng 34 DNTN Ngọc Linh Cù Lao Dung, Sóc Trăng 35 DNTN Trung Nguyên Kế Sách, Sóc Trăng 36 DNTN An Thành Kế Sách, Sóc Trăng 37 DNTN Nhân Hoà Kế Sách, Sóc Trăng 38 DNTN Lê Vinh Tp Sóc Trăng, Sóc Trăng 39 DNTN Minh Sang Tp Sóc Trăng, Sóc Trăng 40 DNTN Phú Hương - An Thành Tp Sóc Trăng, Sóc Trăng 41 Doanh Nghiệp Tư Nhân Thuận Hải Tp Sóc Trăng, Sóc Trăng 42 Doanh Nghiệp Tư Nhân Văn Duy Anh Tp Sóc Trăng, Sóc Trăng 43 Doanh Nghiệp Tư Nhân Thuận Hải Tp Sóc Trăng, Sóc Trăng 44 DNTN Hai Sang Tp Sóc Trăng, Sóc Trăng 45 DNTN Tư Sươl Vĩnh Châu, Sóc Trăng 46 Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngô Pó Vĩnh Châu, Sóc Trăng 47 Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhật Thanh Vĩnh Châu, Sóc Trăng 48 DNTN Huế Thanh Càng Long, Trà Vinh 49 DNTN Vạn Hòa Càng Long, Trà Vinh 50 DNTN Tâm Đến Tiểu Cần, Trà Vinh 51 DNTN Thanh Phương Duyên Hải, Trà Vinh 52 DNTN Vạn Lợi Châu Thành, Trà Vinh 53 DNTN Sĩ Nguyên TP Trà Vinh, Trà Vinh 54 DNTN Thanh Sang Càng Long, Trà Vinh 55 DNTN Minh Phương Cầu Ngang, Trà Vinh 56 DNTN Khiết Minh Tp Mỹ Tho, Tiền Giang 57 DNTN Hiệp Hoà Phát KCN An Nghiệp, Châu Thành, Sóc Trăng 58 DNTN Thành Công Thanh Bình, Đồng Tháp 59 DNTN Phú Long Quốc Lộ 80, Châu Thành, Đồng Tháp 60 DNTN chế biến lương thực Toàn Thắng Quận Ninh Kiều, Cần Thơ 61 Công ty TNHH một thành viên chế biến bột cá Đông Hải Xã Đông Hải, huyện Duyên Hải, Trà Vinh 62 Công ty TNHH Hải sản An Lạc Vĩnh Yên, xã Long Đức, Tp Trà Vinh, Trà Vinh 63 Xí nghiệp chế biến Lương thực - Thực phẩm Trà Vinh KCN Long Đức, Tp Trà Vinh, Trà Vinh 64 Công ty Lương thực Trà Vinh Phường 2, Tp Trà Vinh, Trà Vinh 101 65 Công ty TNHH Long Đức C1, KCN Long Đức, TPTV 66 Công ty TNHH MTV Sản xuất Minh Tâm Tân Hoà, Tiểu Cần, TV 67 Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dương Phát Ngãi Hùng, Tiểu Cần, TV 68 Công ty TNHH MTV Nông trại Cường Phát Ấp cây ổi, Tập Ngãi, Tiểu cần, TV 69 Công ty TNHH Duy Thành Đạt Ấp Cây Hẹ, xã Phú Cần, Tiểu Cần, TV 70 Công ty TNHH chế biến thuỷ sản Tân Hòa Ấp Tân Thành Tây, xã Tân Hoà, Tiểu Cần, Trà Vinh 71 Công ty TNHH MTV Anh Khánh Số 8, Trần Phú, Khóm 1, TT Tiểu Cần, TV 72 Công ty TNHH Hải sản An Lạc Vĩnh Yên, Long Đức, Tp Trà Vinh, Trà Vinh 73 Công ty TNHH Hải sản Thanh Hồng Vĩnh Yên, Long Đức, Tp Trà Vinh, Trà Vinh 74 Công ty TNHH một thành viên Mekong Fresh 35, Phạm Hồng Thái, K3, P3, TP.Trà Vinh 75 Công ty TNHH Long Đức Khu C1, Khu công nghiệp Long Đức, TP.Trà Vinh 76 Công ty TNHH Hải sản An Lạc - Trà Vinh ấp Vĩnh Yên, xã Long Đức, TP.Trà Vinh 77 Công ty TNHH AGROPIC 186, Nguyễn Thị Minh Khai, K6, P7, TP. Trà Vinh 78 Công ty TNHH Chế biến thực phẩm Năm Thụy 108, Lý Thường Kiệt, Phường 4, TP.Trà Vinh 79 Công ty TNHH một thành viên Thương mại Dịch vụ Chế biến TS Phú Thịnh Khóm 9, Phường 9, TP.Trà Vinh 80 Công ty TNHH Sản xuất Kinh doanh An Thành Long Phạm Ngũ Lão, ấp Vĩnh Yên, xã Long Đức, TP.Trà Vinh 81 Công ty TNHH Nắng Đại Dương Phường 7, Tp Sóc Trăng, Sóc Trăng 82 Công ty TNHH xuất nhập khẩu Ánh Dương KCN An Nghiệp, Châu Thành, Sóc Trăng 83 Công ty TNHH bia Sài Gòn - Sóc Trăng KCN An Nghiệp, Châu Thành, Sóc Trăng 84 Công ty TNHH thuỷ sản Sao Ta KCN An Nghiệp, Châu Thành, Sóc Trăng 85 Công ty TNHH An Phú KCN An Nghiệp, Châu Thành, Sóc Trăng 86 Công ty TNHH Chế biến thực phẩm Thái Tân P.7, Tp Sóc Trăng, Sóc Trăng 87 Công ty TNHH MTV Ngọc Sương Châu Thành, Sóc Trăng 88 Công ty TNHH Minh Đăng Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 102 89 Công Ty TNHH UNION Việt Nam KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 90 Công ty TNHH ROYAL FOODS KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 91 Công ty TNHH Hùng Cá Cụm CN Bình Thành, Thanh Bình, Đồng Tháp 92 Công ty TNHH Hùng Cá 2 Cụm CN Bình Thành, Thanh Bình, Đồng Tháp 93 Công ty TNHH Thủy Sản Tiền Giang KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 94 Công ty TNHH MTV LiChan Food Viet Nam KCN Tân Mỹ Chánh, Tiền Giang 95 Công ty TNHH Hồng Phúc Châu Thành, Tiền Giang 96 Công ty TNHH Thủy Sản XNK An Phát Tp Mỹ Tho, Tiền Giang 97 Công ty TNHH An Phát Tp Mỹ Tho, Tiền Giang 98 Công ty TNHH Châu Á KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 99 Côn ty TNHH Vạn Đức Tp Mỹ Tho, Tiền Giang 100 Công ty TNHH chế biến thuỷ sản Tân Qui Châu Thành, Tiền Giang 101 Công ty TNHH Châu Á KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 102 Công ty TNHH Thiên Phú Tp Mỹ Tho, Tiền Giang 103 Công ty TNHH BadaVina Tp Mỹ Tho, Tiền Giang 104 Công ty TNHH Một Thành Viên Trần Thanh Thái Hưng Thành, Huyện Vĩnh Lợi, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu 105 Công ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Anh Khang Khóm 2, P7, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu 106 Công ty TNHH Một Thành Viên Lý Hưng Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu 107 Công ty TNHH Một Thành Viên Yến Nhi Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu 108 Công ty TNHH Một Thành Viên Phát Đạt P8, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu 109 Công ty TNHH Một Thành Viên Khánh Hiền An Trạch, Vĩnh Trạch, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu 110 Công ty TNHH Một Thành Viên Thiên Phú ân Thạnh , Giá Rai, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu 111 Công ty TNHH Một Thành Viên Quan Thành P2, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu 112 Công ty TNHH Một Thành Viên Quỳnh Như K2, P7, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu 113 Công ty TNHH Một Thành Viên Bảo Long Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu 114 Công ty TNHH Một Thành Viên Gia Nguyễn Hữu P2, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu 115 Công ty TNHH Một Thành Viên HMV Huỳnh Viễn Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu 116 Công ty TNHH Thủy Sản Hoàn An Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ 117 Công ty TNHH MTV Thủy Sản T&Q Ô Môn, Tp. Cần Thơ 118 Công ty TNHH Phú Thạnh Ô Môn, Tp. Cần Thơ 119 Công ty TNHH Thiên Lộc Phát Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ 120 Công ty TNHH Thủy Hải Sản Quang Minh Ô Môn, Tp. Cần Thơ 121 Công ty TNHH Thủy Sản Phương Đông Bình Thủy, Tp. Cần Thơ 122 Công ty TNHH Thuận Hưng Cái Răng, Tp. Cần Thơ 123 Công ty TNHH Thực Phẩm Xuất Khẩu Nam Hải Bình Thủy, Tp. Cần Thơ 103 124 Công ty TNHH Chế Biến Thủy Sản Xuất Khẩu An Khang Ô Môn, Tp. Cần Thơ 125 Công ty TNHH Hoa Sen Thốt Nốt, Tp Cần Thơ 126 Xí nghiệp Lương thực Cửu Long Thốt Nốt, Tp Cần Thơ 127 Công ty TNHH Vĩnh Nguyên Bình Thủy, Tp. Cần Thơ 128 Công ty TNHH XNK Chế biến Lương thực Cần Thơ Thốt Nốt, Tp Cần Thơ 129 Công Ty TNHH MTV Chế Biến Thực Phẩm - Xuất Nhập Khẩu Phong Dinh Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ 130 Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm & Nước Giải Khát Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ 131 Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm KAMITA Cái Răng, Tp. Cần Thơ 132 Công ty TNHH Kinh doanh Chế biến Thực phẩm Dũng Tiến Phát Bình Thủy, Tp. Cần Thơ 133 Công ty TNHH Trung Thạnh Thốt Nốt, Tp Cần Thơ 134 Công Ty TNHH Thủy Sản Trọng Nhân Tp. Cà Mau, Cà Mau 135 Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Hải Sản Minh Châu Cái Nước, Cà Mau 136 Công Ty TNHH Thủy Sản Vân Bình Tp. Cà Mau, Cà Mau 137 Công Ty TNHH Kinh Doanh Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩu Quốc Việt Tp. Cà Mau, Cà Mau 138 Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Sản & Xuất Nhập Khẩu Phú Cường Tp. Cà Mau, Cà Mau 139 Công ty TNHH MTV Chế Biến XNK Thủy Sản Trâm Vạn Ngân Tp. Cà Mau, Cà Mau 140 Công ty TNHH một thành viên thủy sản Phước Kim Trần Văn Thời, Cà Mau 141 Công ty TNHH một thành viên Me Kong Ánh Dương Tp Cà Mau, Cà Mau 142 Công ty TNHH thủy sản Phước Nhơn Tp Cà Mau, Cà Mau 143 Công ty TNHH thủy sản Hùng Liên Năm Căn - Cà Mau 144 Công ty TNHH một thành viên thủy Anh Khôi Tp Cà Mau, Cà Mau 145 Công ty TNHH chế biến hải sản ROYAL Trần Văn Thời, Cà Mau 146 Công ty TNHH sản xuất thương mại nhập khẩu Nhân Tâm Trần Văn Thời, Cà Mau 147 Công ty TNHH Thương mại thủy sản Hoàng Long Tp Cà Mau, Cà Mau 148 Công ty TNHH thủy sản sạch Cà Mau Tp Cà Mau, Cà Mau 149 Công ty TNHH thủy sản Lâm Phú Hào Tp Cà Mau, Cà Mau 150 Công ty TNHH Long Thành Cà Mau Tp Cà Mau, Cà Mau 151 Công ty TNHH một thành viên Gia Phú Tp Cà Mau, Cà Mau 152 Công ty TNHH thủy sản Hưng Phát Tp Cà Mau, Cà Mau 153 Công ty TNHH thủy sản Khánh Phát Tp Cà Mau, Cà Mau 154 Công ty TNHH một thành viên Quốc Hưng Tp Cà Mau, Cà Mau 155 Công ty TNHH chế biến Nông sản Hoành Thừa Cao Lãnh, Đồng Tháp 104 156 Công ty TNHH chế biến thủy sản Hoàng Long Tam Nông, Đồng Tháp 157 Công ty TNHH Thuận Thành Cao Lãnh, Đồng Tháp 158 Công ty TNHH sản xuất và thương mại chế biến thủy hải sản Hưng Trần Đề, Sóc Trăng 159 Công ty TNHH chế biến thủy sản sạch Thái Dương Mỹ Xuyên, Sóc Trăng 160 Công ty TNHH chế biến và xuất khẩu thủy sản Vạn Thành Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng 161 CTY TNHH Một Thành Viên Ngọc Sương Châu Thành, Sóc Trăng 162 Công Ty TNHH Kim Phương Nam Kế Sách, Sóc Trăng 163 Công ty TNHH TM - SX Quỳnh Như Kế Sách, Sóc Trăng 164 Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuân Vin Kế Sách, Sóc Trăng 165 Công ty TNHH Ngân Tín Châu Thành, Trà Vinh 166 Công ty TNHH – SX Thương mại Định An Trà Cú, Trà Vinh 167 Công ty TNHH Huynh Đệ Duyên Hải, Trà Vinh 168 Công ty TNHH – SX Thương mại Minh Khai TP Trà Vinh, Trà Vinh 169 Công ty TNHH XNK Phú Nông Trà Cú, Trà Vinh 170 Công ty TNHH một thành viên SX-TM Vĩnh Trường Châu Thành, Trà Vinh 171 Công ty TNHH một thành viên Thanh Tân Duyên Hải, Trà Vinh 172 Công ty TNHH một thành viên Hùng Đạt TP Trà Vinh, Trà Vinh 173 Công ty TNHH một thành viên SX nước đá Huyền Phát Duyên Hải, Trà Vinh 174 Công ty TNHH một thành viên chế biến thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Châu Thành, Tiền Giang 175 Công ty TNHH SX & TM Tân Á Sa Đéc, Đồng Tháp 176 Công ty TNHH Nguyên Khoa Thanh Bình, Đồng Tháp 177 Công ty TNHH Ngọc Dung Sa Đéc, Đồng Tháp 178 Công ty TNHH Chế biến thực phẩm Tấn Phú Bình Thủy, Cần Thơ 179 Công ty TNHH chế biến bột mì Me Kong Bình Thủy, Cần Thơ 180 Công ty TNHH dầu ăn GOLDEN HOPE Ninh Kiều, Cần Thơ 181 Công ty TNHH An Lợi Ninh Kiều, Cần Thơ 182 Công ty CP Đông Lạnh Thủy sản Long Toàn Khóm 2, phường 1, thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 183 Công ty CP Thủy sản Sao Biển Khóm 1, phường 1, thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 184 Công ty CP Thủy sản Cửu Long Khóm 1, phường 1, thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 185 Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Công Thành ấp 30/4, xã Long Toàn, TX. Duyên H 186 Công ty TNHH Chế biến Xuất nhập khẩu thủy sản Tư Yêm ấp Bào Sen, xã Long Toàn, huyện Duyên Hải 187 Công ty TNHH Chế biến thủy sản và Xuất nhập khẩu Phú Hào ấp 30/4, xã Long Toàn, huyện Duyên Hải 105 188 Công ty TNHH chế biến thủy sản Minh Quý Phường 8, Thành phố Cà Mau, Cà Mau 189 Công ty TNHH chế biến thủy sản Thái Bình Dương Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Tp Cà Mau, Cà Mau 190 Công ty TNHH khai thác chế biến thủy sản Tín Nghĩa Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 191 Công ty TNHH thực phẩm Ngọc Phụng 452/5, Xã Mỹ Tân, Cao Lãnh, Đồng Tháp 192 Công ty TNHH sản xuất thương mại Khô Việt Tân Khánh Trung, Lấp Vò, Đồng Tháp 193 Công ty TNHH sản xuất thương mại Hoàng Quân FOOD Ấp 3, Tân Hội Trung, Cao Lãnh, Đồng Tháp 194 Công ty TNHH thủy sản KFC KCN Sa Đéc, Tân Khánh Đông, Sa Đéc, Đồng Tháp 195 Công ty TNHH chế biến Bột Mì MêKong Lê Hồng Phong, Bình Thuỷ, Cần Thơ 196 Công Ty TNHH Thanh Đồng Tháp 216, Tôn Đức Thắng, P. Phú Mỹ, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp, 197 Công ty CP Chế biến Thuỷ sản Tài - Kim Anh KCN An Nghiệp, Châu Thành, Sóc Trăng 198 Công ty CP Chế biến thuỷ sản Tài - Kim Anh KCN An Nghiệp, Châu Thành, Sóc Trăng 199 Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam KCN An Nghiệp, Châu Thành, Sóc Trăng 200 Công ty Cổ phần Thủy sản sóc trăng P.7, Tp Sóc Trăng, Sóc Trăng 201 Công ty CP Chế biến Thủy Sản Út Xi Trần Đề, Sóc Trăng 202 Công ty CP Châu Á KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 203 Công ty Cổ phần Gò Đàng KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 204 Công ty Sản xuất trái cây Hùng Phát KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 205 Công ty CP Tô Châu Khóm 4, phường 1, Tp Cao Lãnh, Đồng Tháp 206 Công ty CP Thức ăn công nghiệp Việt Thắng KCN Sa Đéc, Đồng Tháp 207 Công ty CP Vạn Ý Cụm CN Bình Thành, Thanh Bình, Đồng Tháp 208 Công ty CP Phát triển Hùng Cá 2 Cụm CN Bình Thành, Thanh Bình, Đồng Tháp 209 Công ty cổ phần DoCiMexCo Tp Cao Lãnh, Đồng Tháp 210 Công ty cổ phần Thủy sản Hùng Hậu Tp Cao Lãnh, Đồng Tháp 211 Công ty CP Vĩnh Hoàn QL 30, Khóm 4, P11, TP Cao Lãnh 212 Công ty CP Thủy Sản Hùng Vương Tây Nam KCN C - TP Sa Đéc 213 Công ty CP Hùng Vương KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 214 Công ty CP Việt Phú KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 106 215 Công ty Chế biến Thủy sản Minh Quý KCN Tân Mỹ Chánh, Tiền Giang 216 Công ty Cổ phần Châu Âu Tp Mỹ Tho, Tiền Giang 217 Công ty Cổ phần Gò Đàng KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 218 Công ty Cổ phần thủy sản Ngọc Xuân Châu Thành, Tiền Giang 219 Công ty cổ phần thủy sản Vinh Quang KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 220 Công ty CP Chăn nuôi Việt Nam KCN Mỹ Tho, Tiền Giang 221 Công ty CP Chế biến thực phẩm Ngọc Trí Giá Rai, Bạc Liêu 222 Công ty CP Đầu tư Hải sản sống Nguyễn Gia Hòa Bình, Bạc Liêu 223 Công ty CP Thủy sản Xây dựng Quang Phú Bạc Liêu Hòa Bình, Bạc Liêu 224 Công ty CP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Âu Vững Giá Rai, Bạc Liêu 225 Công ty CP Chế biến Thủy sản Nhập khẩu Việt Cường TP Bạc Liêu, Bạc Liêu 226 Công ty CP Thủy Sản Quốc Lâp Giá Rai, Bạc Liêu 227 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Sản VIETFISH Cái Răng, Tp. Cần Thơ 228 Công ty Cổ Phần Hiệp Thanh Thốt Nốt, Tp. Cần Thơ 229 Công ty CP Thủy sản Cổ chiên Ô Môn, Cần Thơ 230 Công ty CP chế biến hải sản Hiệp Thanh Thốt Nốt, Tp Cần Thơ 231 Công ty Cổ Phần Thủy Sản Cà Mau Tp. Cà Mau, Cà Mau 232 Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản Xuất Khẩu Minh Hải Tp. Cà Mau, Cà Mau 233 Công ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản Và Xuất Nhập Khẩu Cà Mau Tp. Cà Mau, Cà Mau 234 Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Năm Căn Năm Căn, Cà Mau 235 Công ty Khai Thác & Dịch Vụ Thủy Sản Cà Mau Tp. Cà Mau, Cà Mau 236 Công Ty Cổ Phần Chế Biến & Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cadovimex Tp. Cà Mau, Cà Mau 237 Công ty Cổ Phần Thủy Hải Sản Minh Phú Tp. Cà Mau, Cà Mau 238 Công ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản Xuất Nhập Khẩu (SODOIMEXCO) Sông Đốc Trần Văn Thời, Cà Mau 239 Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thủy Sản Xuất Khẩu Tắc Vân Tp. Cà Mau, Cà Mau 240 Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Thủy Sản Xuất Khẩu Cà Mau Cái Nước, Cà Mau 241 Công ty cổ phần Vương Sông Đốc Trần Văn Thời, Cà Mau 242 Công ty CP chế biến thực phẩm xuất khẩu Phú Thịnh Lấp Vò, Đồng Tháp 243 Công ty CP chế biến lương thực Việt Thành Sa Đéc, Đồng Tháp 244 Công ty CP Chế biến thủy sản Việt Thắng Sa Đéc, Đồng Tháp 245 Công ty CP Chế biến thủy sản xuất khẩu Vạn Thành Phong Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng 107 246 Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Mỹ Thanh Tp Sóc Trăng, Sóc Trăng 247 Công ty cổ phần Toàn Mỹ K4, TT Càng Long, Càng Long, Trà Vinh 248 Công ty cổ phần XNK Sa Giang Sa Đéc, Đồng Tháp 249 Công ty cổ phần Thực phẩm Đông Á Cao Lãnh, Đồng Tháp 250 Công ty CP Thủy sản Phúc Lộc Thành Khóm 1, Phường 2, Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp 251 Công ty CP Nông sản Nghĩa Long Hưng Khóm Bình Thạnh 2, Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp 252 Công ty CP chế biến lương thực Vinh Hoàng Phường Thốt Nốt, Thốt Nốt, Cần Thơ 253 Công ty CP chế biến thực phẩm Tân Việt Sin Trung An, Huyện Cờ Đỏ, Cần Thơ 254 Công ty CP chế biến thực phẩm tươi sống Biển Tây 318/25 Ngô Quyền, K1, P1, Thành phố Cà Mau - Cà Mau 255 Công ty CP chế biến hải sản RoYal Khánh Hải, Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau 256 Công ty cổ phần Thủy sản Bình Minh Lai Vung, Đồng Tháp 257 Cơ sở chế biến thủy hải sản Vĩnh Đông Phường 1, thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 258 Cơ sở sản xuất me ngào hạt mềm Kim Liên Phường 1, thị xã Duyên Hải, Trà Vinh 260 Cơ sở sản xuất Bánh mì Văn Minh Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, Trà Vinh 261 Lò Bánh mì Thuận Phát 2 Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, Trà Vinh 262 Cơ sở xay xát Long Thới Long Thới, Tiểu Cần, Trà Vinh 263 Cơ sở sản xuất Chả Lụa Khóm 5, Thị trấn Tiểu Cần, Trà Vinh 264 Cơ sở sản xuất Bánh mì Minh Trí Khóm 2, thị trấn Tiểu Cần, Tiểu Cần, Trà Vinh 265 Cơ sở sản xuất Bánh mì Kim Ngân Khóm 4, thị trấn Tiểu Cần, Tiểu Cần, Trà Vinh 266 Cơ sở sản xuất Bánh mì Kiều Vy Ấp Chợ, xã Tân Hùng, Tiểu Cần, Trà Vinh 267 Cơ sở sản xuất Quang Sáng Vĩnh Yên, xã Long Đức, Tp Trà Vinh, Trà Vinh 268 Cơ sở sản xuất Thùy Linh Vĩnh Yên, xã Long Đức, Tp Trà Vinh, Trà Vinh 269 Cơ sở sản xuất Bánh mì Chiến Sa Bình, Long Đức, Tp Trà Vinh, Trà Vinh 270 Cơ sở sản xuất Lạp xưởng -Bánh pía Quãng Trân An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng 108 271 Cơ sở Sản xuất Hồng Lĩnh Châu Thành, Sóc Trăng 272 Cơ sở chế biến thực phẩm Vũ Ngọc Dung Châu Thành, Tiền Giang 273 Cơ sở Chả Lụa Tuyết Hương Tp Mỹ Tho, Tiền Giang 274 Cơ sở sản xuất nước uống tinh khiết LUCY Tp Mỹ Tho, Tiền Giang 275 Cơ sở bánh in Ngọc Phượng Cao Lãnh, Đồng Tháp 276 Cơ sở bánh Liên Hương Cái Răng, Cần Thơ 277 Cơ sở bánh Tuyết Hà Cái Răng, Cần Thơ 278 Nhà máy Chế biến thực phẩm Hoa Hồng KCN An Nghiệp, Châu Thành, Sóc Trăng Ghi chú: 60 DNTN; 135 Công ty TNHH; 61 Công ty Cổ phần; 22 Cơ sở sản xuất kinh doanh

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_moi_quan_he_giua_thuc_tien_quan_tri_nguon_nhan_luc_t.pdf
  • pdfTomTat-V.pdf
  • pdfTomTat-E.pdf
  • pdfMoi-V.pdf
  • pdfMoi-E.pdf
Luận văn liên quan