Giám đốc công ty TNHH Du lịch Hàm Luông: Đối với các thành phần của từng nhóm
yếu tố, tôi có ý kiến trong nhóm nguồn nhân lực, thành phần thứ 1: Nguồn nhân lực trong
doanh nghiệp có chất lượng tốt là chưa rõ ràng. Cần thể hiện rõ các tiêu chuẩn để đánh giá,
một trong những tiêu chuẩn quan trọng của nguồn nhân lực trong lĩnh vực dịch vụ là nhiệt
tình, vui vẻ, hướng dẫn du khách. Khi chọn nhân viên trong lĩnh vực này cần quan tâm đến
nhận thức, tính cách và thái độ của nhân viên có phù hợp hay không.
301 trang |
Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 09/02/2022 | Lượt xem: 357 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp du lịch Bến Tre, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Văn Tư, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
22
Trung tâm điều dưỡng người có công
tỉnh Bến Tre (Khu nghỉ dưỡng Mỹ An)
Số 156D Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
23
Công ty TNHH DLST Hải Vân (Vàm
Hồ)
Số 156D Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
24
Công ty TNHH MTV TM-DV-DL Mùa
Hè Việt
Số 3E1, Khu phố Mỹ Tân, Phường 7, Tp. Bến Tre,
Tỉnh Bến Tre.
25
Doanh nghiệp tư nhân du lịch, lò kẹo dừa
Nam Bộ
Ấp 3, xã Nhơn Thạnh, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
26 Doanh nghiệp tư nhân Mười Nở
Tổ 5, ấp Nhơn An, xã Nhơn Thạnh, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
27 Cơ sở du lịch Dừa Xanh Ấp 2, xã Phú Nhuận, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
28 Cơ sở du lịch Hai Hồ Ấp 2, xã Phú Nhuận, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
29 Cơ sở du lịch Xứ Dừa Ấp 2, xã Phú Nhuận, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
30 Doanh nghiệp tư nhân Phú An Khang
Số 319, ấp Phú Lợi, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
31 Cơ sở du lịch Lan Vương 2 Ấp 2, xã Phú Nhuận, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
32 Forever Green resort
Ấp Phú Khương, Xã Phú Túc, huyện Châu Thành, Tỉnh
Bến Tre.
33 Cơ sở du lịch Cồn Phụng
Ấp 10, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
34 Cơ sở du lịch Sông nước Miền Tây
52-53/18, Ấp 3, Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh
Bến Tre.
35 Cơ sở du lịch Thảo Nhi Ấp 1, Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
36 Cơ sở du lịch Phong Phú 2
Ấp 2, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
37 Doanh nghiệp tư nhân Bến Trúc
Ấp 3, Xã Tân Thạnh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
38 Cơ sở du lịch Quê Dừa 1 Xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
39 Cơ sở du lịch Quê Dừa 2
Ấp 2, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
40 Cơ sở du lịch Quê Dừa 3
Ấp Quới Hòa Tây, xã Quới Sơn, huyện Châu Thành,
Tỉnh Bến Tre.
41 Cơ sở du lịch Hồng Vân
Ấp 1, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
42 Nhà hàng Hồng Vân Ấp 3 (Cồn Qui), huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
251
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ
43 Cơ sở du lịch Hồng Vân 2 Ấp 3, Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
44 Doanh nghiệp tư nhân Diễm Phượng
Ấp 10, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
45 Cơ sở du lịch Hảo Ái
Số 87/2, Ấp 2, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh
Bến Tre.
46 Cơ sở du lịch An Khánh 1
Ấp 6A, Xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
47 Cơ sở du lịch An Khánh 2 Ấp 5, Xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
48 Doanh nghiệp tư nhân Quới An Ấp 3, Xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
49 Cơ sở du lịch Cồn Quy (Tư Bi) Ấp 2, Xã Quới Sơn, huyện Châu Thành,Tỉnh Bến Tre.
50 Cơ sở du lịch Tân Cồn Quy
Ấp 3, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
51 Doanh nghiệp tư nhân lịch xanh Phú Túc
Số 144A/1, Ấp Phú Thạnh, Xã Phú Túc, huyện Châu
Thành, Tỉnh Bến Tre.
52 Doanh nghiệp tư nhân Tân Phú
Ấp Tân Phú, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh
Bến Tre.
53 Cơ sở du lịch Năm Thành
Ấp 1, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
54 Cơ sở du lịch Hàm Luông
Ấp Hàm Luông,xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh
Bến Tre.
55 Cơ sở du lịch Lê Bình Kha Ấp 5, Xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
56 Cơ sở du lịch Vườn Dâu Ấp 5, Xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
57 Cơ sở du lịch Hương Dừa Ấp 9, Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
58 Cơ sở du lịch Quê Ta
Ấp Tân Qui, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
59 Doanh nghiệp tư nhân Minh Châu QL60, Phú Nhơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
60 Doanh nghiệp tư nhân Ba Lẹ
Ấp Hàm Luông, Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh
Bến Tre.
61 Doanh nghiệp tư nhân Tư Hóa
Ấp Tân Quy, Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh
Bến Tre.
62 Cơ sở du lịch Nguyễn Văn Thông
Ấp Tân Quy, Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh
Bến Tre.
63 Cơ sở du lịch Thúy
Ấp Tân Qui, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
64 Cơ sở du lịch Vườn xoài Hai Bửu
Ấp Phụng Đức A, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách,
Tỉnh Bến Tre.
65 Doanh nghiệp tư nhân Ba Ngói
Ấp Phú Hiệp, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, Tỉnh
Bến Tre.
66 Cơ sở du lịch Tám Lộc Ấp Phú Hiệp, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, Tỉnh
252
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ
Bến Tre.
67 Doanh nghiệp tư nhân Đại Lộc
Ấp Sơn Châu, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến
Tre.
68 Doanh nghiệp tư nhân Việt Hải
Ấp Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Tỉnh
Bến Tre.
69 Cơ sở du lịch Hồng Nhị
Số 679, Quốc lộ 57, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách,
Tỉnh Bến Tre.
70 Cơ sở du lịch Lan Anh Xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.
71 Doanh nghiệp tư nhân Bảy Thảo
Ấp Vĩnh Chính, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Tỉnh
Bến Tre.
72 Cơ sở du lịch Vườn xoài Thanh Sơn
Ấp Phú Đa, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến
Tre.
73 Cơ sở du lịch Mai Thanh Vân Long Thới, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.
74 Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Duy Cái Mơn, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.
75 Cơ sở du lịch Năm Công Hưng Khánh Trung, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.
76 Cơ sở du lịch sinh thái Năm Vũ
Ấp Phụng Đức A, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách,
Tỉnh Bến Tre.
77 Doanh nghiệp tư nhân Năm Bình
Ấp Long Thành, xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm, Tỉnh
Bến Tre.
78 Cơ sở du lịch Du thuyền Xoài
Ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm,
Tỉnh Bến Tre.
79 Khu du lịch sinh thái biển Phù Sa
Ấp Thừa Trung, Xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, Tỉnh
Bến Tre.
80 Cơ sở du lịch Ấp 2A Ấp 2A, xã Nhơn Thạnh, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
81 Khu nghỉ dưỡng Mỹ An
Số 18B, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre,
Tỉnh Bến Tre.
82 Cơ sở du lịch Hồng Phúc
Ấp Tân Bắc, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
83 Cơ sở du lịch Mười Hải xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
84 Doanh nghiệp tư nhân Bảo Thạch Xã Tân Thạch, Huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre.
85 Cơ sở du lịch Nguyễn Diệu
Ấp Tân Bắc, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
86 Cơ sở du lịch Mai Viên
138A, ấp Phước Thới, xã An Phước, huyện Mỏ Cày
Bắc, Tỉnh Bến Tre.
87 Cơ sở du lịch Cái Cấm (Tân Thành Bình)
Ấp Tân Long III, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày
Bắc, Tỉnh Bến Tre.
88 Doanh nghiệp tư nhân Tây Đô Xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre.
89 Cơ sở du lịch Hoa Dừa Ấp 3, xã Nhơn Thạnh, Tỉnh Bến Tre.
90 Khách sạn Hàm Luông Số 200C, Hùng Vương, Phường 5, Tp. Bến Tre, Tỉnh
253
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ
Bến Tre.
91 Khách sạn Việt Úc
Số 144, Hùng Vương, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
92 Khách sạn Hoa Dừa
Số 323/1, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
93 Khách sạn Sao Mai
Số 106C, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre,
Tỉnh Bến Tre.
94 Khách sạn Đại An
Số 234D8, Khu phố 4, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
95 Khách sạn Oasis-Kiwi
Số 151C, ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre,
Tỉnh Bến Tre.
96 Khách sạn Đồng Khởi
Số 16, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
97 Khách sạn Bến Tre
Số 8/2, Trần Quốc Tuấn, Phường 4, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
98 Khách sạn Đông Nam Á 1
Số 180, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Tp. Bến
Tre, Tỉnh Bến Tre.
99 Khách sạn Đông Nam Á 2
Số 333A3, Khu phố 3, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú
Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
100 Khách sạn Đại Phúc
Số 01K, Nguyễn Thị Định, Khu phố 3, Phường Phú
Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
101 Khách sạn Hải Long
Số 500A2, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú
Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
102 Khách sạn Kim Cương
Số 08/2, Đoàn Hoàng Minh, Phường Phú Khương,
Tỉnh Bến Tre.
103 Khách sạn Song Nguyễn
Số 426C7, Khu phố 6, Phường Phú Khương, Tỉnh Bến
Tre.
104 Khách sạn Trúc Giang
Số 66, Đường 3/2, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
105 Khách sạn Quê Hương
Số 40, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
106 Khách sạn Quê Hương 1
Số 49F3, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú
Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
107 Khách sạn Quê Hương 2
Số 10/F3, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú
Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
108 Khách sạn Phượng Hoàng
Số 30, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
109 Nhà khách Bến Tre Số 05, CMT8, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
110 Nhà khách Hùng Vương Số 148-166, Hùng Vương, Phường 3, Tp. Bến Tre,
254
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ
Tỉnh Bến Tre.
111 Nhà nghỉ Nhân Duyên
Số 244C, Nguyễn Huệ, Phường 1, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
112 Nhà nghỉ 99
Số 73, Phan Ngọc Tòng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
113 Nhà nghỉ Hương Lan
Số 206C, Khu phố 3, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
114 Nhà nghỉ Thanh Bình
Số 98, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Tp. Bến
Tre, Tỉnh Bến Tre.
115 Nhà nghỉ Hồng Nhung
Số 113A2, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Tp.
Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
116 Nhà nghỉ Hải Nguyên QL60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
117 Nhà nghỉ Phương Dung QL60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tỉnh Bến Tre.
118 Nhà nghỉ Bình Nguyên
Số 609/1, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
119 Khách sạn Cồn Phụng
Ấp 10, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
120 Khách sạn Thảo Nhi Ấp 1, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
121 Khách sạn Sa Ly Good
Ấp Phú Ngãi, Phú An Hòa, huyện Châu Thành, Tỉnh
Bến Tre.
122 Khách sạn An Khánh Ấp 5, xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
123 Nhà nghỉ Vân Anh
194/10A, Thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, Tỉnh
Bến Tre.
124 Khách sạn Ngọc Bội
Khóm 2, Thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, Tỉnh
Bến Tre.
125 Khách sạn Thiên Phúc
Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến
Tre.
126 Nhà nghỉ Đông Phương
Đường 19/5, Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri,
Tỉnh Bến Tre.
127 Khách sạn Rạng Đông
108 Tỉnh lộ 885, khu phố 1, thị trấn Ba Tri, huyện Ba
Tri, Tỉnh Bến Tre.
128 Nhà nghỉ Hoàng Vũ
Khu phố 3, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến
Tre.
129 Nhà nghỉ Quế Chi
Khu phố 2, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến
Tre.
130 Khách sạn Huỳnh
Số 33, Nguyễn Đình Chiểu, Khu phố 2, Thị trấn Mỏ
Cày Nam, huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre.
131 Khách sạn Ánh Hồng
Số 81A, Khu phố 7, Thị trấn Mỏ Cày Nam, huyện Mỏ
Cày Nam, Tỉnh Bến Tre.
255
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ
132 Nhà nghỉ Hồng Xuân
Ấp 5A, Thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, Tỉnh
Bến Tre.
133 Khách sạn 33
Ấp Bình Hòa, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh
Bến Tre.
134 Khách sạn Tây Đô Ấp 3, Xã Bình Thới, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre.
135 Nhà nghỉ Quê Hương
Ấp Bình Thuận, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại,
Tỉnh Bến Tre.
136 Nhà nghỉ Mai Lợi
Khu phố 3, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh
Bến Tre.
137 Nhà nghỉ Hồng Nhung
Ấp 10, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, Tỉnh
Bến Tre.
138 Nhà nghỉ Phi Phụng
Ấp 1 Giồng Kiến, xã Phú Long, huyện Bình Đại, Tỉnh
Bến Tre.
139 Khu nghỉ dưỡng Mỹ An
Số 18B, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre,
Tỉnh Bến Tre.
140 Nhà nghỉ Anh Quốc
Số 155A6, Khu phố 2, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre,
Tỉnh Bến Tre.
141 Forever Green resort
Ấp Phú Khương, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, Tỉnh
Bến Tre.
142 Nhà nghỉ Anh Đào
Khu phố 1, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành,
Tỉnh Bến Tre.
143 Nhà nghỉ Quỳnh Phúc Quới An, Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
144 Nhà nghỉ Thanh Đang
Quới Hòa Tây, Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh
Bến Tre.
145 Nhà nghỉ Anh Đào
Thuận Điền, An Hiệp, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
146 Nhà nghỉ Nam Hà
Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành,
Tỉnh Bến Tre.
147 Nhà nghỉ Vinh Quang
Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành,
Tỉnh Bến Tre.
148 Nhà nghỉ Thanh Nhã
Khu phố 2, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành,
Tỉnh Bến Tre.
149 Nhà nghỉ 89
Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành,
Tỉnh Bến Tre.
150 Nhà nghỉ 49
Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành,
Tỉnh Bến Tre.
151 Nhà nghỉ Mai Thanh
Thuận Điền, An Hiệp, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến
Tre.
152 Nhà nghỉ Thúy Duyên Ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm,
256
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ
Tỉnh Bến Tre.
153 Nhà nghỉ Hương Cau
Ấp 5, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến
Tre.
154 Nhà nghỉ Cẩm Nhung
Ấp Thạnh Hòa, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú,
Tỉnh Bến Tre.
155 Nhà nghỉ Ánh Thủy
Ấp Thạnh B, xã Tân Phong, huyện Thạnh Phú, Tỉnh
Bến Tre.
156 Khách sạn Hoài Phú
616B2, tổ 1A Khu Phố 6, Phường Phú Khương, Tp Bến
Tre, Tỉnh Bến Tre.
157 Nhà hàng Đông Châu
Số 60-62, Hùng Vương, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
158 Nhà hàng nổi Bến Tre Khu phố 3, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
159 Nhà hàng The Champane
Số 234/6, Nguyễn Huệ, Phường 1, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
160 Nhà hàng Đồng Khởi 2
ĐL Đồng Khởi, P. Phú Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
161 Nhà hàng Cửu Long
Số 64A, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Tp. Bến
Tre, Tỉnh Bến Tre.
162 Nhà hàng Mai Vàng
Ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
163 Nhà hàng Phương Thảo Phú Hưng, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
164 Nhà hàng An Hòa
Số 26-27C, Khu phố 2, Phường 8, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
165 Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Anh quán
Số 194, Nguyễn Huệ, Phường 1, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
166 Doanh nghiệp tư nhân A Dìn
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
167 Doanh nghiệp tư nhân Út An
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
168 Dịch vụ ăn uống Ẩm thực Út An Tuyến Cầu Hàm Luông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
169 Quán Hoa Cau
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
170 Cơ sở ăn uống Ngọc
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
171 Nhà hàng Ba Năng
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
172 Cơ sở ăn uống Bảy Phết
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
173 Cơ sở ăn uống Chuồn Chuồn Ớt Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh
257
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ
Bến Tre.
174 Doanh nghiệp tư nhân Hương Biển
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
175 Cơ sở ăn uống Hồng Thủy
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
176 Doanh nghiệp tư nhân Như Thùy
Số 127C, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre,
Tỉnh Bến Tre.
177 Cơ sở ăn uống Miền Tây
Số 135D, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre,
Tỉnh Bến Tre.
178 Cơ sở ăn uống Hoàng Phố
Số 99A, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre,
Tỉnh Bến Tre.
179 Cơ sở ăn uống Bảy Thép
Số 89C, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre,
Tỉnh Bến Tre.
180 Nhà hàng Hoa Cau
Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
181 Quán Hai Cây Mận
Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
182 Cơ sở ăn uống Tư Nhơn
Số 105, ấp Phú Lợi, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
183 Cơ sở ăn uống 237
Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
184 Doanh nghiệp tư nhân Thanh Tùng
Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
185 Cơ sở ăn uống Thanh Tâm
Quốc lộ 60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
186 Cơ sở ăn uống Sake
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
187 Cơ sở Hai Lúa Miền Tây Tuyến Cầu Hàm Luông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
188 Cơ sở ăn uống Làng Văn
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
189 Cơ sở ăn uống Mái Lá
Tuyến đường Phường 6, Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
190 Cơ sở ăn uống uân Mai
Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường 6, Tp. Bến Tre,
Tỉnh Bến Tre.
191 Cơ sở ăn uống Thảo Nguyên
Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường 7, Tp. Bến Tre,
Tỉnh Bến Tre.
192 Cơ sở ăn uống Vip
Số 105A4, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre,
Tỉnh Bến Tre.
193 Doanh nghiệp tư nhân Hải Đăng Số 08, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh
258
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ
Bến Tre.
194 Nhà hàng Hoa Sứ QL60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
195 Nhà hàng Hoàng Phương Anh
Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến
Tre.
196 Nhà hàng Bối Bối
Khu phố 1, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến
Tre.
197 Nhà hàng Hồng Phước
Số 133, Khu phố 2, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại,
Tỉnh Bến Tre.
198 Nhà hàng Tre Xanh
Khu phố 2, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh
Bến Tre.
199 Nhà hàng Hồng Vân
Ấp Bình Thuận, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại,
Tỉnh Bến Tre.
200 Vườn ẩm thực
15A, khu phố Bình Khởi, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh
Bến Tre.
201 Nhà hàng Việt Nhật
24D, Khu phố Mỹ Tân, Đường số 3, Phường 7, Tp. Bến
Tre, Tỉnh Bến Tre.
202 Dong Khoi Palace
16 Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến
Tre.
203
Khu du lịch di tích lịch sử Đồng Khởi
Bến Tre
Xã Định Thuỷ, huyện Mỏ Cày, Tỉnh Bến Tre.
204
Khu du lịch Di tích kiến trúc nghệ thuật
Nhà cổ Huỳnh Phủ và Khu mộ
Xã Đại Điền - xã Phú Khánh huyện Thạnh Phú, Tỉnh
Bến Tre.
205
Điểm du lịch Khu lưu niệm Giáo sư Ca
Văn Thỉnh
Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre.
206 Khu du lịch Vườn kiểng Năm Công Hưng Khánh Trung, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre.
207 Khu du lịch Biển Cồn Bửng
Ấp Thạnh Hải , xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, Tỉnh
Bến Tre.
208
Điểm du lịch Di tích kiến trúc nghệ thuật
Đình Tân Thạch
Ấp 9, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre.
259
Phụ lục 12: Kết quả phân tích nhân tố khẳng định CFA
1. Kết quả CFA của thang đo năng lực marketing
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
MAR1 <--- MAR 1.000
MAR2 <--- MAR 1.012 .062 16.196 ***
MAR3 <--- MAR .987 .063 15.592 ***
MAR4 <--- MAR .926 .059 15.705 ***
MAR5 <--- MAR 1.072 .060 17.804 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
MAR1 <--- MAR .798
MAR2 <--- MAR .793
MAR3 <--- MAR .769
MAR4 <--- MAR .773
MAR5 <--- MAR .857
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
MAR
.556 .063 8.786 ***
e1
.316 .029 10.727 ***
e2
.337 .031 10.830 ***
e3
.374 .033 11.207 ***
e4
.321 .029 11.143 ***
e5
.231 .025 9.198 ***
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 10 12.723 5 .026 2.545
Saturated model 15 .000 0
Independence model 5 1021.414 10 .000 102.141
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .016 .987 .961 .329
Saturated model .000 1.000
Independence model .454 .381 .071 .254
260
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model .988 .975 .992 .985 .992
Saturated model 1.000
1.000
1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .066 .021 .112 .235
Independence model .532 .504 .559 .000
2. Kết quả CFA của thang đo thương hiệu
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
TH1 <--- TH 1.000
TH2 <--- TH .980 .055 17.974 ***
TH3 <--- TH .977 .058 16.780 ***
TH4 <--- TH 1.003 .059 17.014 ***
TH5 <--- TH .990 .058 17.163 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
TH1 <--- TH .796
TH2 <--- TH .853
TH3 <--- TH .808
TH4 <--- TH .817
TH5 <--- TH .823
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
TH
.749 .085 8.809 ***
e1
.433 .039 11.097 ***
e2
.269 .027 9.830 ***
e3
.380 .035 10.889 ***
e4
.375 .035 10.721 ***
e5
.351 .033 10.606 ***
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 10 14.909 5 .011 2.982
261
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Saturated model 15 .000 0
Independence model 5 1147.479 10 .000 114.748
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .020 .984 .953 .328
Saturated model .000 1.000
Independence model .600 .356 .035 .238
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model .987 .974 .991 .983 .991
Saturated model 1.000
1.000
1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .074 .033 .119 .147
Independence model .564 .536 .591 .000
3. Kết quả CFA của thang đo năng lực tổ chức, quản lý
Lần 1:
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
TCQL1 <--- TCQL 1.000
TCQL2 <--- TCQL .974 .065 15.020 ***
TCQL3 <--- TCQL 1.034 .066 15.647 ***
TCQL4 <--- TCQL .926 .062 15.006 ***
TCQL5 <--- TCQL .603 .069 8.738 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
TCQL1 <--- TCQL .793
TCQL2 <--- TCQL .777
TCQL3 <--- TCQL .808
TCQL4 <--- TCQL .776
TCQL5 <--- TCQL .477
262
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
TCQL
.646 .076 8.522 ***
e1
.382 .038 9.969 ***
e2
.402 .039 10.312 ***
e3
.368 .038 9.587 ***
e4
.365 .035 10.326 ***
e5
.797 .062 12.804 ***
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 10 29.177 5 .000 5.835
Saturated model 15 .000 0
Independence model 5 775.750 10 .000 77.575
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .038 .967 .901 .322
Saturated model .000 1.000
Independence model .444 .462 .193 .308
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model .962 .925 .969 .937 .968
Saturated model 1.000
1.000
1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .116 .078 .159 .003
Independence model .462 .435 .490 .000
Lần 2:
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
TCQL1 <--- TCQL 1.000
TCQL2 <--- TCQL .993 .067 14.927 ***
TCQL3 <--- TCQL 1.069 .068 15.690 ***
TCQL4 <--- TCQL .911 .063 14.350 ***
263
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
TCQL1 <--- TCQL .785
TCQL2 <--- TCQL .784
TCQL3 <--- TCQL .827
TCQL4 <--- TCQL .756
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
TCQL
.633 .076 8.374 ***
e1
.395 .039 10.013 ***
e2
.390 .039 10.023 ***
e3
.335 .038 8.830 ***
e4
.394 .037 10.604 ***
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 8 5.418 2 .067 2.709
Saturated model 10 .000 0
Independence model 4 674.562 6 .000 112.427
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .015 .992 .961 .198
Saturated model .000 1.000
Independence model .485 .463 .105 .278
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model .992 .976 .995 .985 .995
Saturated model 1.000
1.000
1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .069 .000 .142 .244
Independence model .558 .523 .594 .000
264
4. Kết quả CFA của thang đo trách nhiệm xã hội
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
TN1 <--- TN 1.000
TN2 <--- TN .968 .054 17.800 ***
TN3 <--- TN .836 .052 16.072 ***
TN4 <--- TN 1.111 .059 18.743 ***
TN5 <--- TN .976 .059 16.480 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
TN1 <--- TN .799
TN2 <--- TN .841
TN3 <--- TN .777
TN4 <--- TN .876
TN5 <--- TN .792
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
TN
.690 .078 8.868 ***
e1
.390 .035 11.102 ***
e2
.268 .026 10.244 ***
e3
.316 .028 11.421 ***
e4
.259 .028 9.105 ***
e5
.389 .035 11.207 ***
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 10 13.458 5 .019 2.692
Saturated model 15 .000 0
Independence model 5 1144.351 10 .000 114.435
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .016 .985 .955 .328
Saturated model .000 1.000
Independence model .541 .359 .038 .239
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
265
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model .988 .976 .993 .985 .993
Saturated model 1.000
1.000
1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .069 .025 .114 .202
Independence model .563 .536 .591 .000
5. Kết quả CFA của thang đo sản phẩm, dịch vụ du lịch
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
SP1 <--- sp 1.000
SP2 <--- sp 1.082 .074 14.701 ***
SP3 <--- sp 1.011 .069 14.685 ***
SP4 <--- sp 1.157 .073 15.945 ***
SP5 <--- sp 1.016 .072 14.194 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
SP1 <--- sp .733
SP2 <--- sp .798
SP3 <--- sp .797
SP4 <--- sp .868
SP5 <--- sp .771
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
sp
.477 .061 7.784 ***
e1
.409 .035 11.639 ***
e2
.319 .030 10.733 ***
e3
.281 .026 10.749 ***
e4
.209 .024 8.757 ***
e5
.336 .030 11.178 ***
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 10 13.671 5 .018 2.734
266
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Saturated model 15 .000 0
Independence model 5 1006.257 10 .000 100.626
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .017 .984 .953 .328
Saturated model .000 1.000
Independence model .433 .386 .079 .257
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model .986 .973 .991 .983 .991
Saturated model 1.000
1.000
1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .070 .026 .115 .193
Independence model .528 .500 .555 .000
6. Kết quả CFA của thang đo nguồn nhân lực
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
NNL1 <--- NNL 1.000
NNL2 <--- NNL 1.268 .081 15.663 ***
NNL3 <--- NNL 1.067 .073 14.614 ***
NNL4 <--- NNL .882 .067 13.075 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
NNL1 <--- NNL .725
NNL2 <--- NNL .901
NNL3 <--- NNL .811
NNL4 <--- NNL .725
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
NNL
.393 .052 7.610 ***
e1
.353 .031 11.477 ***
267
Estimate S.E. C.R. P Label
e2
.146 .024 6.090 ***
e3
.232 .024 9.835 ***
e4
.277 .024 11.488 ***
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 8 5.752 2 .056 2.876
Saturated model 10 .000 0
Independence model 4 717.937 6 .000 119.656
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .011 .992 .961 .198
Saturated model .000 1.000
Independence model .340 .458 .097 .275
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model .992 .976 .995 .984 .995
Saturated model 1.000
1.000
1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .072 .000 .145 .221
Independence model .576 .541 .612 .000
7. Kết quả CFA của thang đo cạnh trang về giá
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
GC1 <--- GC 1.000
GC2 <--- GC .930 .058 16.118 ***
GC3 <--- GC 1.100 .060 18.429 ***
GC4 <--- GC 1.122 .062 18.188 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
GC1 <--- GC .808
GC2 <--- GC .780
268
Estimate
GC3 <--- GC .868
GC4 <--- GC .858
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
GC
.607 .068 8.944 ***
e1
.323 .031 10.539 ***
e2
.339 .031 11.056 ***
e3
.240 .028 8.693 ***
e4
.274 .030 9.094 ***
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 8 5.985 2 .050 2.992
Saturated model 10 .000 0
Independence model 4 863.689 6 .000 143.948
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .012 .992 .961 .198
Saturated model .000 1.000
Independence model .508 .414 .023 .248
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model .993 .979 .995 .986 .995
Saturated model 1.000
1.000
1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .075 .000 .147 .206
Independence model .632 .597 .668 .000
8. Kết quả CFA của thang đo điều kiện môi trường điểm đến
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CC3 <--- CC 1.000
CC2 <--- CC .812 .053 15.288 ***
269
Estimate S.E. C.R. P Label
CC1 <--- CC .930 .056 16.686 ***
ND3 <--- ND 1.000
ND2 <--- ND .821 .047 17.592 ***
ND1 <--- ND .909 .047 19.530 ***
MTTN3 <--- MTTN 1.000
MTTN2 <--- MTTN 1.191 .093 12.863 ***
MTTN1 <--- MTTN 1.171 .095 12.339 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
CC3 <--- CC .801
CC2 <--- CC .756
CC1 <--- CC .812
ND3 <--- ND .851
ND2 <--- ND .789
ND1 <--- ND .849
MTTN3 <--- MTTN .723
MTTN2 <--- MTTN .829
MTTN1 <--- MTTN .748
Covariances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CC ND 1.000
CC MTTN .375 .046 8.083 ***
ND MTTN .396 .048 8.250 ***
Correlations: (Group number 1 - Default model)
Estimate
CC ND .833
CC MTTN .524
ND MTTN .539
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CC
1.172 .084 13.984 ***
ND
1.230 .083 14.804 ***
MTTN
.437 .060 7.281 ***
e3
.652 .067 9.677 ***
e2
.581 .055 10.633 ***
e1
.523 .056 9.345 ***
270
Estimate S.E. C.R. P Label
e6
.467 .052 8.987 ***
e5
.502 .047 10.649 ***
e4
.393 .043 9.042 ***
e9
.399 .039 10.147 ***
e8
.281 .040 6.989 ***
e7
.472 .049 9.565 ***
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 20 61.154 25 .000 2.446
Saturated model 45 .000 0
Independence model 9 1239.879 36 .000 34.441
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .249 .966 .939 .537
Saturated model .000 1.000
Independence model .395 .442 .303 .354
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model .951 .929 .970 .957 .970
Saturated model 1.000
1.000
1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .064 .044 .084 .125
Independence model .306 .291 .320 .000
9. Kết quả CFA năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp du lịch Bến Tre
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
NLCT1 <--- NLCT 1.000
NLCT2 <--- NLCT .914 .044 20.628 ***
NLCT3 <--- NLCT .944 .045 20.760 ***
NLCT4 <--- NLCT .843 .045 18.745 ***
271
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 8 5.984 2 .050 2.992
Saturated model 10 .000 0
Independence model 4 970.408 6 .000 161.735
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .010 .992 .961 .198
Saturated model .000 1.000
Independence model .494 .391 -.016 .234
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model .994 .981 .996 .988 .996
Saturated model 1.000
1.000
1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .075 .000 .147 .206
Independence model .670 .635 .706 .000
10. Kết quả CFA mô hình tới hạn
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CC <--- MT 1.000
ND <--- MT 1.055 .107 9.844 ***
MTTN <--- MT .528 .077 6.883 ***
MAR5 <--- MAR 1.000
MAR4 <--- MAR .873 .051 17.078 ***
MAR3 <--- MAR .934 .055 17.034 ***
MAR2 <--- MAR .959 .054 17.857 ***
MAR1 <--- MAR .937 .053 17.743 ***
TH5 <--- TH 1.000
TH4 <--- TH 1.017 .057 17.873 ***
TH3 <--- TH .986 .056 17.490 ***
TH2 <--- TH .990 .052 18.879 ***
272
Estimate S.E. C.R. P Label
TH1 <--- TH 1.016 .059 17.274 ***
TCQL4 <--- TCQL 1.000
TCQL3 <--- TCQL 1.163 .076 15.239 ***
TCQL2 <--- TCQL 1.102 .075 14.762 ***
TCQL1 <--- TCQL 1.092 .075 14.529 ***
TN5 <--- TN 1.000
TN4 <--- TN 1.117 .060 18.628 ***
TN3 <--- TN .853 .053 16.228 ***
TN2 <--- TN .985 .055 17.917 ***
TN1 <--- TN 1.021 .061 16.844 ***
SP1 <--- SP 1.000
SP2 <--- SP 1.075 .071 15.049 ***
SP3 <--- SP 1.002 .067 14.984 ***
SP4 <--- SP 1.131 .070 16.146 ***
SP5 <--- SP 1.012 .070 14.554 ***
NNL1 <--- NNL 1.000
NNL2 <--- NNL 1.247 .077 16.186 ***
NNL3 <--- NNL 1.050 .071 14.879 ***
NNL4 <--- NNL .872 .066 13.302 ***
GC1 <--- GC 1.000
GC2 <--- GC .931 .056 16.582 ***
GC3 <--- GC 1.079 .058 18.640 ***
GC4 <--- GC 1.114 .060 18.637 ***
NLCT4 <--- NLCT 1.000
NLCT3 <--- NLCT 1.126 .058 19.551 ***
NLCT2 <--- NLCT 1.075 .056 19.037 ***
NLCT1 <--- NLCT 1.189 .061 19.407 ***
CC1 <--- CC 1.000
CC2 <--- CC .859 .071 12.063 ***
CC3 <--- CC .911 .077 11.910 ***
ND1 <--- ND 1.000
ND2 <--- ND .902 .064 14.095 ***
ND3 <--- ND 1.003 .068 14.846 ***
MTTN1 <--- MTTN 1.000
MTTN2 <--- MTTN 1.023 .084 12.123 ***
MTTN3 <--- MTTN .855 .074 11.502 ***
273
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
CC <--- MT .825
ND <--- MT .883
MTTN <--- MT .520
MAR5 <--- MAR .850
MAR4 <--- MAR .775
MAR3 <--- MAR .774
MAR2 <--- MAR .799
MAR1 <--- MAR .795
TH5 <--- TH .821
TH4 <--- TH .819
TH3 <--- TH .807
TH2 <--- TH .852
TH1 <--- TH .799
TCQL4 <--- TCQL .757
TCQL3 <--- TCQL .820
TCQL2 <--- TCQL .794
TCQL1 <--- TCQL .782
TN5 <--- TN .799
TN4 <--- TN .866
TN3 <--- TN .780
TN2 <--- TN .841
TN1 <--- TN .803
SP1 <--- SP .741
SP2 <--- SP .800
SP3 <--- SP .797
SP4 <--- SP .857
SP5 <--- SP .776
NNL1 <--- NNL .735
NNL2 <--- NNL .898
NNL3 <--- NNL .809
NNL4 <--- NNL .725
GC1 <--- GC .814
GC2 <--- GC .786
GC3 <--- GC .858
GC4 <--- GC .858
274
Estimate
NLCT4 <--- NLCT .810
NLCT3 <--- NLCT .868
NLCT2 <--- NLCT .853
NLCT1 <--- NLCT .864
CC1 <--- CC .783
CC2 <--- CC .706
CC3 <--- CC .695
ND1 <--- ND .813
ND2 <--- ND .742
ND3 <--- ND .782
MTTN1 <--- MTTN .730
MTTN2 <--- MTTN .819
MTTN3 <--- MTTN .705
Covariances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
MAR TH .219 .042 5.158 ***
MAR TCQL .238 .039 6.145 ***
MAR TN .344 .045 7.625 ***
MAR NNL .189 .033 5.704 ***
MAR NLCT .376 .043 8.772 ***
MAR MT .282 .045 6.323 ***
MAR GC .308 .043 7.241 ***
MAR SP .298 .040 7.489 ***
TH TCQL .128 .038 3.365 ***
TH TN .327 .047 6.929 ***
TH NNL .110 .033 3.327 ***
TH NLCT .273 .041 6.625 ***
TH SP .145 .037 3.943 ***
TH GC .175 .041 4.250 ***
TH MT .231 .045 5.174 ***
TCQL TN .249 .040 6.169 ***
TCQL NNL .122 .029 4.126 ***
TCQL NLCT .327 .040 8.093 ***
TCQL SP .229 .036 6.385 ***
TCQL GC .292 .041 7.131 ***
TCQL MT .228 .041 5.620 ***
TN NNL .210 .035 6.019 ***
275
Estimate S.E. C.R. P Label
TN NLCT .388 .045 8.621 ***
TN SP .261 .039 6.635 ***
TN GC .279 .043 6.516 ***
TN MT .317 .048 6.635 ***
SP NNL .163 .030 5.504 ***
NNL GC .191 .033 5.761 ***
NNL MT .182 .034 5.279 ***
SP NLCT .345 .040 8.544 ***
GC NLCT .392 .044 8.912 ***
NLCT MT .351 .047 7.542 ***
SP GC .273 .039 7.034 ***
GC MT .262 .044 6.006 ***
SP MT .197 .037 5.243 ***
NNL NLCT .277 .035 7.905 ***
Correlations: (Group number 1 - Default model)
Estimate
MAR TH .323
MAR TCQL .415
MAR TN .532
MAR NNL .376
MAR NLCT .653
MAR MT .491
MAR GC .495
MAR SP .539
TH TCQL .207
TH TN .468
TH NNL .202
TH NLCT .438
TH SP .242
TH GC .261
TH MT .373
TCQL TN .420
TCQL NNL .264
TCQL NLCT .621
TCQL SP .452
TCQL GC .513
TCQL MT .434
276
Estimate
TN NNL .405
TN NLCT .653
TN SP .458
TN GC .435
TN MT .535
SP NNL .369
NNL GC .384
NNL MT .396
SP NLCT .681
GC NLCT .687
NLCT MT .666
SP GC .499
GC MT .460
SP MT .389
NNL NLCT .602
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
MAR
.628 .065 9.705 ***
TH
.732 .079 9.243 ***
TCQL
.526 .066 8.023 ***
TN
.667 .075 8.886 ***
SP
.487 .061 7.926 ***
NNL
.403 .052 7.773 ***
GC
.616 .068 9.089 ***
NLCT
.529 .058 9.150 ***
MT
.524 .085 6.141 ***
d1
.247 .057 4.350 ***
d2
.164 .049 3.335 ***
d3
.395 .059 6.684 ***
e5
.242 .025 9.783 ***
e4
.319 .028 11.307 ***
e3
.368 .032 11.326 ***
e2
.328 .030 10.943 ***
e1
.321 .029 11.001 ***
e10
.354 .033 10.729 ***
e9
.372 .035 10.772 ***
e8
.383 .035 11.003 ***
277
Estimate S.E. C.R. P Label
e7
.272 .027 9.992 ***
e6
.427 .038 11.121 ***
e14
.393 .036 10.856 ***
e13
.347 .037 9.481 ***
e12
.375 .037 10.151 ***
e11
.400 .038 10.412 ***
e19
.379 .034 11.283 ***
e18
.277 .028 9.775 ***
e17
.312 .027 11.532 ***
e16
.268 .026 10.483 ***
e15
.384 .034 11.221 ***
e24
.400 .034 11.701 ***
e25
.315 .029 10.902 ***
e26
.280 .026 10.959 ***
e27
.225 .024 9.534 ***
e28
.330 .029 11.289 ***
e23
.343 .030 11.498 ***
e22
.151 .022 6.791 ***
e21
.235 .023 10.213 ***
e20
.276 .024 11.610 ***
e29
.314 .029 10.667 ***
e30
.330 .030 11.159 ***
e31
.257 .027 9.494 ***
e32
.274 .029 9.498 ***
e45
.277 .024 11.589 ***
e44
.218 .021 10.472 ***
e43
.229 .021 10.861 ***
e42
.254 .024 10.590 ***
e33
.488 .058 8.464 ***
e34
.573 .056 10.301 ***
e35
.684 .065 10.485 ***
e36
.383 .044 8.721 ***
e37
.496 .047 10.480 ***
e38
.479 .050 9.619 ***
e39
.475 .050 9.504 ***
e40
.277 .041 6.719 ***
e41
.400 .040 10.088 ***
278
Squared Multiple Correlations: (Group number 1 - Default model)
Estimate
MTTN
.271
ND
.781
CC
.680
MTTN3
.497
MTTN2
.671
MTTN1
.533
ND3
.612
ND2
.551
ND1
.661
CC3
.484
CC2
.498
CC1
.612
NLCT1
.747
NLCT2
.727
NLCT3
.754
NLCT4
.656
GC4
.736
GC3
.736
GC2
.618
GC1
.663
NNL4
.525
NNL3
.654
NNL2
.806
NNL1
.540
SP5
.602
SP4
.734
SP3
.636
SP2
.641
SP1
.549
TN1
.644
TN2
.707
TN3
.609
TN4
.750
TN5
.638
TCQL1
.611
TCQL2
.630
279
Estimate
TCQL3
.673
TCQL4
.573
TH1
.639
TH2
.725
TH3
.650
TH4
.671
TH5
.674
MAR1
.633
MAR2
.638
MAR3
.598
MAR4
.601
MAR5
.722
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 129 1361.918 906 .000 1.503
Saturated model 1035 .000 0
Independence model 45 11253.377 990 .000 11.367
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .033 .860 .840 .753
Saturated model .000 1.000
Independence model .304 .175 .137 .167
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model .879 .868 .956 .951 .956
Saturated model 1.000
1.000
1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .037 .033 .042 1.000
Independence model .170 .167 .173 .000
280
Phụ lục 13: Kết quả phân tích SEM
1. Kết quả kiểm định mô hình nghiên cứu bằng mô hình hóa cấu trúc SEM
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
CC <--- MT 1.000
ND <--- MT 1.054 .108 9.725 ***
MTTN <--- MT .523 .077 6.832 ***
NLCT <--- TH .088 .031 2.875 .004
NLCT <--- TN .088 .040 2.201 .028
NLCT <--- SP .236 .045 5.243 ***
NLCT <--- GC .182 .040 4.553 ***
NLCT <--- TCQL .175 .042 4.163 ***
NLCT <--- NNL .282 .041 6.899 ***
NLCT <--- MT .185 .048 3.824 ***
NLCT <--- MAR .093 .040 2.311 .021
MAR5 <--- MAR 1.000
MAR4 <--- MAR .873 .053 16.537 ***
MAR3 <--- MAR .934 .057 16.496 ***
MAR2 <--- MAR .959 .055 17.287 ***
MAR1 <--- MAR .937 .055 17.178 ***
TH5 <--- TH 1.000
TH4 <--- TH 1.017 .057 17.732 ***
TH3 <--- TH .986 .057 17.353 ***
TH2 <--- TH .990 .053 18.730 ***
TH1 <--- TH 1.016 .059 17.141 ***
TCQL4 <--- TCQL 1.000
TCQL3 <--- TCQL 1.163 .077 15.206 ***
TCQL2 <--- TCQL 1.102 .075 14.731 ***
TCQL1 <--- TCQL 1.092 .075 14.498 ***
TN5 <--- TN 1.000
TN4 <--- TN 1.117 .063 17.850 ***
TN3 <--- TN .853 .055 15.564 ***
TN2 <--- TN .985 .057 17.176 ***
TN1 <--- TN 1.021 .063 16.153 ***
SP1 <--- SP 1.000
SP2 <--- SP 1.073 .071 15.039 ***
SP3 <--- SP 1.004 .067 15.038 ***
281
Estimate S.E. C.R. P Label
SP4 <--- SP 1.129 .070 16.141 ***
SP5 <--- SP 1.010 .069 14.544 ***
NNL1 <--- NNL 1.000
NNL2 <--- NNL 1.273 .080 15.921 ***
NNL3 <--- NNL 1.062 .072 14.676 ***
NNL4 <--- NNL .874 .067 13.041 ***
GC1 <--- GC 1.000
GC2 <--- GC .929 .056 16.529 ***
GC3 <--- GC 1.080 .058 18.636 ***
GC4 <--- GC 1.115 .060 18.647 ***
NLCT4 <--- NLCT 1.000
NLCT3 <--- NLCT 1.126 .064 17.735 ***
NLCT2 <--- NLCT 1.075 .062 17.285 ***
NLCT1 <--- NLCT 1.189 .068 17.598 ***
CC1 <--- CC 1.000
CC2 <--- CC .858 .071 12.051 ***
CC3 <--- CC .912 .077 11.909 ***
ND1 <--- ND 1.000
ND2 <--- ND .899 .064 14.099 ***
ND3 <--- ND .998 .067 14.814 ***
MTTN1 <--- MTTN 1.000
MTTN2 <--- MTTN 1.023 .084 12.109 ***
MTTN3 <--- MTTN .855 .074 11.500 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
CC <--- MT .827
ND <--- MT .883
MTTN <--- MT .517
NLCT <--- TH .113
NLCT <--- TN .104
NLCT <--- SP .247
NLCT <--- GC .214
NLCT <--- TCQL .191
NLCT <--- NNL .266
NLCT <--- MT .202
NLCT <--- MAR .108
MAR5 <--- MAR .843
282
Estimate
MAR4 <--- MAR .766
MAR3 <--- MAR .765
MAR2 <--- MAR .791
MAR1 <--- MAR .787
TH5 <--- TH .819
TH4 <--- TH .817
TH3 <--- TH .805
TH2 <--- TH .850
TH1 <--- TH .797
TCQL4 <--- TCQL .756
TCQL3 <--- TCQL .820
TCQL2 <--- TCQL .793
TCQL1 <--- TCQL .781
TN5 <--- TN .788
TN4 <--- TN .858
TN3 <--- TN .769
TN2 <--- TN .832
TN1 <--- TN .792
SP1 <--- SP .742
SP2 <--- SP .800
SP3 <--- SP .799
SP4 <--- SP .856
SP5 <--- SP .775
NNL1 <--- NNL .726
NNL2 <--- NNL .906
NNL3 <--- NNL .809
NNL4 <--- NNL .718
GC1 <--- GC .814
GC2 <--- GC .785
GC3 <--- GC .858
GC4 <--- GC .859
NLCT4 <--- NLCT .785
NLCT3 <--- NLCT .849
NLCT2 <--- NLCT .832
NLCT1 <--- NLCT .844
CC1 <--- CC .783
CC2 <--- CC .705
CC3 <--- CC .696
283
Estimate
ND1 <--- ND .815
ND2 <--- ND .742
ND3 <--- ND .780
MTTN1 <--- MTTN .730
MTTN2 <--- MTTN .819
MTTN3 <--- MTTN .705
Covariances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
MAR TH .200 .041 4.910 ***
MAR NNL .057 .024 2.367 .018
MAR GC .283 .041 6.952 ***
MAR MT .259 .043 6.072 ***
TH TCQL .121 .038 3.199 .001
TH TN .304 .045 6.743 ***
TH SP .135 .036 3.720 ***
TH GC .164 .041 4.021 ***
TH MT .221 .044 5.007 ***
TCQL TN .224 .038 5.855 ***
TCQL SP .228 .036 6.366 ***
TCQL GC .291 .041 7.111 ***
TCQL MT .227 .041 5.592 ***
TN NNL .089 .026 3.411 ***
TN SP .229 .037 6.216 ***
TN MT .282 .045 6.309 ***
SP GC .273 .039 7.035 ***
GC MT .262 .044 5.995 ***
SP MT .197 .038 5.242 ***
MAR TCQL .222 .037 5.935 ***
TH NNL .027 .030 .911 .362
MAR TN .303 .042 7.273 ***
TN GC .240 .040 6.011 ***
TCQL NNL .003 .023 .151 .880
MAR SP .277 .038 7.266 ***
Correlations: (Group number 1 - Default model)
Estimate
MAR TH .306
MAR NNL .118
284
Estimate
MAR GC .468
MAR MT .463
TH TCQL .196
TH TN .454
TH SP .227
TH GC .245
TH MT .358
TCQL TN .393
TCQL SP .451
TCQL GC .512
TCQL MT .431
TN NNL .181
TN SP .416
TN MT .492
SP GC .499
GC MT .460
SP MT .389
MAR TCQL .398
TH NNL .050
MAR TN .499
TN GC .389
TCQL NNL .008
MAR SP .515
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
MAR
.594 .062 9.576 ***
TH
.722 .078 9.207 ***
TCQL
.525 .065 8.013 ***
TN
.620 .071 8.709 ***
SP
.488 .061 7.934 ***
NNL
.394 .051 7.647 ***
GC
.616 .068 9.086 ***
MT
.528 .086 6.122 ***
d1
.244 .057 4.247 ***
d2
.166 .051 3.290 .001
d3
.396 .059 6.684 ***
d4
.090 .014 6.421 ***
285
Estimate S.E. C.R. P Label
e5
.242 .025 9.762 ***
e4
.319 .028 11.295 ***
e3
.368 .033 11.313 ***
e2
.328 .030 10.928 ***
e1
.320 .029 10.986 ***
e10
.354 .033 10.726 ***
e9
.372 .035 10.769 ***
e8
.383 .035 11.000 ***
e7
.272 .027 9.987 ***
e6
.427 .038 11.117 ***
e14
.393 .036 10.854 ***
e13
.347 .037 9.479 ***
e12
.375 .037 10.148 ***
e11
.400 .038 10.411 ***
e19
.379 .034 11.268 ***
e18
.277 .028 9.749 ***
e17
.312 .027 11.519 ***
e16
.268 .026 10.462 ***
e15
.384 .034 11.206 ***
e24
.399 .034 11.683 ***
e25
.317 .029 10.903 ***
e26
.277 .025 10.904 ***
e27
.226 .024 9.535 ***
e28
.331 .029 11.289 ***
e23
.352 .030 11.563 ***
e22
.139 .023 6.093 ***
e21
.235 .023 10.103 ***
e20
.282 .024 11.653 ***
e29
.314 .029 10.654 ***
e30
.332 .030 11.172 ***
e31
.257 .027 9.461 ***
e32
.273 .029 9.447 ***
e45
.277 .024 11.568 ***
e44
.218 .021 10.436 ***
e43
.229 .021 10.822 ***
e42
.254 .024 10.562 ***
e33
.488 .058 8.454 ***
e34
.574 .056 10.304 ***
286
Estimate S.E. C.R. P Label
e35
.683 .065 10.475 ***
e36
.379 .044 8.626 ***
e37
.496 .047 10.468 ***
e38
.483 .050 9.650 ***
e39
.475 .050 9.496 ***
e40
.278 .041 6.719 ***
e41
.400 .040 10.074 ***
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 126 1436.524 909 .000 1.580
Saturated model 1035 .000 0
Independence model 45 11253.377 990 .000 11.367
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .076 .855 .835 .751
Saturated model .000 1.000
Independence model .304 .175 .137 .167
Baseline Comparisons
Model
NFI
Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2
CFI
Default model .872 .861 .949 .944 .949
Saturated model 1.000
1.000
1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .040 .036 .044 1.000
Independence model .170 .167 .173 .000
2. Kiểm định ước lượng mô hình nghiên cứu bằng Bootsrap
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias
CC <--- MT .048 .002 .824 -.003 .002
ND <--- MT .039 .001 .881 -.001 .002
MTTN <--- MT .068 .002 .515 -.002 .003
NLCT <--- TH .047 .001 .111 -.002 .002
NLCT <--- TN .054 .002 .100 -.004 .002
287
Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias
NLCT <--- SP .050 .002 .245 -.002 .002
NLCT <--- GC .048 .002 .212 -.002 .002
NLCT <--- TCQL .049 .002 .192 .001 .002
NLCT <--- NNL .053 .002 .269 .003 .002
NLCT <--- MT .073 .002 .204 .003 .003
NLCT <--- MAR .051 .002 .110 .002 .002
MAR5 <--- MAR .023 .001 .842 -.001 .001
MAR4 <--- MAR .025 .001 .767 .001 .001
MAR3 <--- MAR .027 .001 .766 .001 .001
MAR2 <--- MAR .030 .001 .789 -.001 .001
MAR1 <--- MAR .026 .001 .786 -.001 .001
TH5 <--- TH .030 .001 .819 .000 .001
TH4 <--- TH .021 .001 .816 -.001 .001
TH3 <--- TH .023 .001 .803 -.002 .001
TH2 <--- TH .019 .001 .849 -.001 .001
TH1 <--- TH .027 .001 .795 -.002 .001
TCQL4 <--- TCQL .033 .001 .755 -.001 .001
TCQL3 <--- TCQL .024 .001 .818 -.002 .001
TCQL2 <--- TCQL .026 .001 .792 -.001 .001
TCQL1 <--- TCQL .029 .001 .780 -.001 .001
TN5 <--- TN .026 .001 .788 .001 .001
TN4 <--- TN .019 .001 .857 -.001 .001
TN3 <--- TN .025 .001 .767 -.001 .001
TN2 <--- TN .018 .001 .831 -.001 .001
TN1 <--- TN .031 .001 .791 -.001 .001
SP1 <--- SP .031 .001 .744 .002 .001
SP2 <--- SP .026 .001 .797 -.002 .001
SP3 <--- SP .024 .001 .799 -.001 .001
SP4 <--- SP .019 .001 .857 .001 .001
SP5 <--- SP .038 .001 .776 .001 .002
NNL1 <--- NNL .033 .001 .724 -.002 .001
NNL2 <--- NNL .018 .001 .908 .002 .001
NNL3 <--- NNL .027 .001 .807 -.001 .001
NNL4 <--- NNL .038 .001 .718 .000 .002
GC1 <--- GC .023 .001 .812 -.002 .001
GC2 <--- GC .020 .001 .784 -.001 .001
GC3 <--- GC .017 .001 .856 -.002 .001
GC4 <--- GC .019 .001 .857 -.002 .001
288
Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias
NLCT4 <--- NLCT .033 .001 .787 .002 .001
NLCT3 <--- NLCT .018 .001 .847 -.002 .001
NLCT2 <--- NLCT .032 .001 .834 .002 .001
NLCT1 <--- NLCT .019 .001 .842 -.001 .001
CC1 <--- CC .035 .001 .784 .002 .002
CC2 <--- CC .037 .001 .709 .004 .002
CC3 <--- CC .040 .001 .697 .002 .002
ND1 <--- ND .029 .001 .817 .002 .001
ND2 <--- ND .031 .001 .744 .002 .001
ND3 <--- ND .037 .001 .781 .001 .002
MTTN1 <--- MTTN .042 .001 .729 -.001 .002
MTTN2 <--- MTTN .036 .001 .818 -.001 .002
MTTN3 <--- MTTN .038 .001 .708 .002 .002
3. Kiểm định sự khác biệt theo qui mô
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
5.022 3 764 .002
Robust Tests of Equality of Means
Statistic
a
df1 df2 Sig.
Welch 1.211 3 186.336 .307
Brown-Forsythe 1.190 3 277.484 .314
a. Asymptotically F distributed.
4. Kiểm định sự khác biệt theo loại hình doanh nghiệp
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
289
3.220 3 764 .022
Robust Tests of Equality of Means
Statistic
a
df1 df2 Sig.
Welch 2.009 3 252.218 .113
Brown-Forsythe 1.690 3 482.829 .168
a. Asymptotically F distributed.