Giám đốc công ty TNHH Du lịch Hàm Luông: Đối với các thành phần của từng nhóm
yếu tố, tôi có ý kiến trong nhóm nguồn nhân lực, thành phần thứ 1: Nguồn nhân lực trong
doanh nghiệp có chất lượng tốt là chưa rõ ràng. Cần thể hiện rõ các tiêu chuẩn để đánh giá,
một trong những tiêu chuẩn quan trọng của nguồn nhân lực trong lĩnh vực dịch vụ là nhiệt
tình, vui vẻ, hướng dẫn du khách. Khi chọn nhân viên trong lĩnh vực này cần quan tâm đến
nhận thức, tính cách và thái độ của nhân viên có phù hợp hay không.
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 301 trang
301 trang | 
Chia sẻ: tueminh09 | Lượt xem: 562 | Lượt tải: 0 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp du lịch Bến Tre, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Văn Tư, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
22 
Trung tâm điều dưỡng người có công 
tỉnh Bến Tre (Khu nghỉ dưỡng Mỹ An) 
Số 156D Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
23 
Công ty TNHH DLST Hải Vân (Vàm 
Hồ) 
Số 156D Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
24 
Công ty TNHH MTV TM-DV-DL Mùa 
Hè Việt 
Số 3E1, Khu phố Mỹ Tân, Phường 7, Tp. Bến Tre, 
Tỉnh Bến Tre. 
25 
Doanh nghiệp tư nhân du lịch, lò kẹo dừa 
Nam Bộ 
Ấp 3, xã Nhơn Thạnh, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
26 Doanh nghiệp tư nhân Mười Nở 
Tổ 5, ấp Nhơn An, xã Nhơn Thạnh, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
27 Cơ sở du lịch Dừa Xanh Ấp 2, xã Phú Nhuận, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
28 Cơ sở du lịch Hai Hồ Ấp 2, xã Phú Nhuận, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
29 Cơ sở du lịch Xứ Dừa Ấp 2, xã Phú Nhuận, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
30 Doanh nghiệp tư nhân Phú An Khang 
Số 319, ấp Phú Lợi, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
31 Cơ sở du lịch Lan Vương 2 Ấp 2, xã Phú Nhuận, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
32 Forever Green resort 
Ấp Phú Khương, Xã Phú Túc, huyện Châu Thành, Tỉnh 
Bến Tre. 
33 Cơ sở du lịch Cồn Phụng 
Ấp 10, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
34 Cơ sở du lịch Sông nước Miền Tây 
52-53/18, Ấp 3, Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh 
Bến Tre. 
35 Cơ sở du lịch Thảo Nhi Ấp 1, Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
36 Cơ sở du lịch Phong Phú 2 
Ấp 2, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
37 Doanh nghiệp tư nhân Bến Trúc 
Ấp 3, Xã Tân Thạnh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
38 Cơ sở du lịch Quê Dừa 1 Xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
39 Cơ sở du lịch Quê Dừa 2 
Ấp 2, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
40 Cơ sở du lịch Quê Dừa 3 
Ấp Quới Hòa Tây, xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, 
Tỉnh Bến Tre. 
41 Cơ sở du lịch Hồng Vân 
Ấp 1, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
42 Nhà hàng Hồng Vân Ấp 3 (Cồn Qui), huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
251 
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ 
43 Cơ sở du lịch Hồng Vân 2 Ấp 3, Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
44 Doanh nghiệp tư nhân Diễm Phượng 
Ấp 10, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
45 Cơ sở du lịch Hảo Ái 
Số 87/2, Ấp 2, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh 
Bến Tre. 
46 Cơ sở du lịch An Khánh 1 
Ấp 6A, Xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
47 Cơ sở du lịch An Khánh 2 Ấp 5, Xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
48 Doanh nghiệp tư nhân Quới An Ấp 3, Xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
49 Cơ sở du lịch Cồn Quy (Tư Bi) Ấp 2, Xã Quới Sơn, huyện Châu Thành,Tỉnh Bến Tre. 
50 Cơ sở du lịch Tân Cồn Quy 
Ấp 3, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
51 Doanh nghiệp tư nhân lịch xanh Phú Túc 
Số 144A/1, Ấp Phú Thạnh, Xã Phú Túc, huyện Châu 
Thành, Tỉnh Bến Tre. 
52 Doanh nghiệp tư nhân Tân Phú 
Ấp Tân Phú, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh 
Bến Tre. 
53 Cơ sở du lịch Năm Thành 
Ấp 1, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
54 Cơ sở du lịch Hàm Luông 
Ấp Hàm Luông,xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh 
Bến Tre. 
55 Cơ sở du lịch Lê Bình Kha Ấp 5, Xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
56 Cơ sở du lịch Vườn Dâu Ấp 5, Xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
57 Cơ sở du lịch Hương Dừa Ấp 9, Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
58 Cơ sở du lịch Quê Ta 
Ấp Tân Qui, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
59 Doanh nghiệp tư nhân Minh Châu QL60, Phú Nhơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
60 Doanh nghiệp tư nhân Ba Lẹ 
Ấp Hàm Luông, Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh 
Bến Tre. 
61 Doanh nghiệp tư nhân Tư Hóa 
Ấp Tân Quy, Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh 
Bến Tre. 
62 Cơ sở du lịch Nguyễn Văn Thông 
Ấp Tân Quy, Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh 
Bến Tre. 
63 Cơ sở du lịch Thúy 
Ấp Tân Qui, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
64 Cơ sở du lịch Vườn xoài Hai Bửu 
Ấp Phụng Đức A, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, 
Tỉnh Bến Tre. 
65 Doanh nghiệp tư nhân Ba Ngói 
Ấp Phú Hiệp, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, Tỉnh 
Bến Tre. 
66 Cơ sở du lịch Tám Lộc Ấp Phú Hiệp, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, Tỉnh 
252 
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ 
Bến Tre. 
67 Doanh nghiệp tư nhân Đại Lộc 
Ấp Sơn Châu, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến 
Tre. 
68 Doanh nghiệp tư nhân Việt Hải 
Ấp Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Tỉnh 
Bến Tre. 
69 Cơ sở du lịch Hồng Nhị 
Số 679, Quốc lộ 57, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, 
Tỉnh Bến Tre. 
70 Cơ sở du lịch Lan Anh Xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 
71 Doanh nghiệp tư nhân Bảy Thảo 
Ấp Vĩnh Chính, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Tỉnh 
Bến Tre. 
72 Cơ sở du lịch Vườn xoài Thanh Sơn 
Ấp Phú Đa, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến 
Tre. 
73 Cơ sở du lịch Mai Thanh Vân Long Thới, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 
74 Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Duy Cái Mơn, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 
75 Cơ sở du lịch Năm Công Hưng Khánh Trung, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 
76 Cơ sở du lịch sinh thái Năm Vũ 
Ấp Phụng Đức A, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, 
Tỉnh Bến Tre. 
77 Doanh nghiệp tư nhân Năm Bình 
Ấp Long Thành, xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm, Tỉnh 
Bến Tre. 
78 Cơ sở du lịch Du thuyền Xoài 
Ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, 
Tỉnh Bến Tre. 
79 Khu du lịch sinh thái biển Phù Sa 
Ấp Thừa Trung, Xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, Tỉnh 
Bến Tre. 
80 Cơ sở du lịch Ấp 2A Ấp 2A, xã Nhơn Thạnh, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
81 Khu nghỉ dưỡng Mỹ An 
Số 18B, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre, 
Tỉnh Bến Tre. 
82 Cơ sở du lịch Hồng Phúc 
Ấp Tân Bắc, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
83 Cơ sở du lịch Mười Hải xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
84 Doanh nghiệp tư nhân Bảo Thạch Xã Tân Thạch, Huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre. 
85 Cơ sở du lịch Nguyễn Diệu 
Ấp Tân Bắc, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
86 Cơ sở du lịch Mai Viên 
138A, ấp Phước Thới, xã An Phước, huyện Mỏ Cày 
Bắc, Tỉnh Bến Tre. 
87 Cơ sở du lịch Cái Cấm (Tân Thành Bình) 
Ấp Tân Long III, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày 
Bắc, Tỉnh Bến Tre. 
88 Doanh nghiệp tư nhân Tây Đô Xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre. 
89 Cơ sở du lịch Hoa Dừa Ấp 3, xã Nhơn Thạnh, Tỉnh Bến Tre. 
90 Khách sạn Hàm Luông Số 200C, Hùng Vương, Phường 5, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
253 
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ 
Bến Tre. 
91 Khách sạn Việt Úc 
Số 144, Hùng Vương, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
92 Khách sạn Hoa Dừa 
Số 323/1, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
93 Khách sạn Sao Mai 
Số 106C, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, 
Tỉnh Bến Tre. 
94 Khách sạn Đại An 
Số 234D8, Khu phố 4, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
95 Khách sạn Oasis-Kiwi 
Số 151C, ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre, 
Tỉnh Bến Tre. 
96 Khách sạn Đồng Khởi 
Số 16, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
97 Khách sạn Bến Tre 
Số 8/2, Trần Quốc Tuấn, Phường 4, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
98 Khách sạn Đông Nam Á 1 
Số 180, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Tp. Bến 
Tre, Tỉnh Bến Tre. 
99 Khách sạn Đông Nam Á 2 
Số 333A3, Khu phố 3, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú 
Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
100 Khách sạn Đại Phúc 
Số 01K, Nguyễn Thị Định, Khu phố 3, Phường Phú 
Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
101 Khách sạn Hải Long 
Số 500A2, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú 
Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
102 Khách sạn Kim Cương 
Số 08/2, Đoàn Hoàng Minh, Phường Phú Khương, 
Tỉnh Bến Tre. 
103 Khách sạn Song Nguyễn 
Số 426C7, Khu phố 6, Phường Phú Khương, Tỉnh Bến 
Tre. 
104 Khách sạn Trúc Giang 
Số 66, Đường 3/2, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
105 Khách sạn Quê Hương 
Số 40, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
106 Khách sạn Quê Hương 1 
Số 49F3, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú 
Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
107 Khách sạn Quê Hương 2 
Số 10/F3, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú 
Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
108 Khách sạn Phượng Hoàng 
Số 30, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
109 Nhà khách Bến Tre Số 05, CMT8, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
110 Nhà khách Hùng Vương Số 148-166, Hùng Vương, Phường 3, Tp. Bến Tre, 
254 
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ 
Tỉnh Bến Tre. 
111 Nhà nghỉ Nhân Duyên 
Số 244C, Nguyễn Huệ, Phường 1, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
112 Nhà nghỉ 99 
Số 73, Phan Ngọc Tòng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
113 Nhà nghỉ Hương Lan 
Số 206C, Khu phố 3, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
114 Nhà nghỉ Thanh Bình 
Số 98, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Tp. Bến 
Tre, Tỉnh Bến Tre. 
115 Nhà nghỉ Hồng Nhung 
Số 113A2, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Tp. 
Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
116 Nhà nghỉ Hải Nguyên QL60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
117 Nhà nghỉ Phương Dung QL60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tỉnh Bến Tre. 
118 Nhà nghỉ Bình Nguyên 
Số 609/1, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
119 Khách sạn Cồn Phụng 
Ấp 10, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
120 Khách sạn Thảo Nhi Ấp 1, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
121 Khách sạn Sa Ly Good 
Ấp Phú Ngãi, Phú An Hòa, huyện Châu Thành, Tỉnh 
Bến Tre. 
122 Khách sạn An Khánh Ấp 5, xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
123 Nhà nghỉ Vân Anh 
194/10A, Thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, Tỉnh 
Bến Tre. 
124 Khách sạn Ngọc Bội 
Khóm 2, Thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, Tỉnh 
Bến Tre. 
125 Khách sạn Thiên Phúc 
Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến 
Tre. 
126 Nhà nghỉ Đông Phương 
Đường 19/5, Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, 
Tỉnh Bến Tre. 
127 Khách sạn Rạng Đông 
108 Tỉnh lộ 885, khu phố 1, thị trấn Ba Tri, huyện Ba 
Tri, Tỉnh Bến Tre. 
128 Nhà nghỉ Hoàng Vũ 
Khu phố 3, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến 
Tre. 
129 Nhà nghỉ Quế Chi 
Khu phố 2, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến 
Tre. 
130 Khách sạn Huỳnh 
Số 33, Nguyễn Đình Chiểu, Khu phố 2, Thị trấn Mỏ 
Cày Nam, huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre. 
131 Khách sạn Ánh Hồng 
Số 81A, Khu phố 7, Thị trấn Mỏ Cày Nam, huyện Mỏ 
Cày Nam, Tỉnh Bến Tre. 
255 
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ 
132 Nhà nghỉ Hồng Xuân 
Ấp 5A, Thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, Tỉnh 
Bến Tre. 
133 Khách sạn 33 
Ấp Bình Hòa, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh 
Bến Tre. 
134 Khách sạn Tây Đô Ấp 3, Xã Bình Thới, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre. 
135 Nhà nghỉ Quê Hương 
Ấp Bình Thuận, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, 
Tỉnh Bến Tre. 
136 Nhà nghỉ Mai Lợi 
Khu phố 3, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh 
Bến Tre. 
137 Nhà nghỉ Hồng Nhung 
Ấp 10, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, Tỉnh 
Bến Tre. 
138 Nhà nghỉ Phi Phụng 
Ấp 1 Giồng Kiến, xã Phú Long, huyện Bình Đại, Tỉnh 
Bến Tre. 
139 Khu nghỉ dưỡng Mỹ An 
Số 18B, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre, 
Tỉnh Bến Tre. 
140 Nhà nghỉ Anh Quốc 
Số 155A6, Khu phố 2, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, 
Tỉnh Bến Tre. 
141 Forever Green resort 
Ấp Phú Khương, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, Tỉnh 
Bến Tre. 
142 Nhà nghỉ Anh Đào 
Khu phố 1, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, 
Tỉnh Bến Tre. 
143 Nhà nghỉ Quỳnh Phúc Quới An, Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
144 Nhà nghỉ Thanh Đang 
Quới Hòa Tây, Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh 
Bến Tre. 
145 Nhà nghỉ Anh Đào 
Thuận Điền, An Hiệp, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
146 Nhà nghỉ Nam Hà 
Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, 
Tỉnh Bến Tre. 
147 Nhà nghỉ Vinh Quang 
Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, 
Tỉnh Bến Tre. 
148 Nhà nghỉ Thanh Nhã 
Khu phố 2, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, 
Tỉnh Bến Tre. 
149 Nhà nghỉ 89 
Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, 
Tỉnh Bến Tre. 
150 Nhà nghỉ 49 
Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, 
Tỉnh Bến Tre. 
151 Nhà nghỉ Mai Thanh 
Thuận Điền, An Hiệp, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến 
Tre. 
152 Nhà nghỉ Thúy Duyên Ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, 
256 
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ 
Tỉnh Bến Tre. 
153 Nhà nghỉ Hương Cau 
Ấp 5, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến 
Tre. 
154 Nhà nghỉ Cẩm Nhung 
Ấp Thạnh Hòa, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, 
Tỉnh Bến Tre. 
155 Nhà nghỉ Ánh Thủy 
Ấp Thạnh B, xã Tân Phong, huyện Thạnh Phú, Tỉnh 
Bến Tre. 
156 Khách sạn Hoài Phú 
616B2, tổ 1A Khu Phố 6, Phường Phú Khương, Tp Bến 
Tre, Tỉnh Bến Tre. 
157 Nhà hàng Đông Châu 
Số 60-62, Hùng Vương, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
158 Nhà hàng nổi Bến Tre Khu phố 3, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
159 Nhà hàng The Champane 
Số 234/6, Nguyễn Huệ, Phường 1, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
160 Nhà hàng Đồng Khởi 2 
ĐL Đồng Khởi, P. Phú Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
161 Nhà hàng Cửu Long 
Số 64A, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Tp. Bến 
Tre, Tỉnh Bến Tre. 
162 Nhà hàng Mai Vàng 
Ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
163 Nhà hàng Phương Thảo Phú Hưng, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
164 Nhà hàng An Hòa 
Số 26-27C, Khu phố 2, Phường 8, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
165 Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Anh quán 
Số 194, Nguyễn Huệ, Phường 1, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
166 Doanh nghiệp tư nhân A Dìn 
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
167 Doanh nghiệp tư nhân Út An 
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
168 Dịch vụ ăn uống Ẩm thực Út An Tuyến Cầu Hàm Luông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
169 Quán Hoa Cau 
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
170 Cơ sở ăn uống Ngọc 
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
171 Nhà hàng Ba Năng 
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
172 Cơ sở ăn uống Bảy Phết 
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
173 Cơ sở ăn uống Chuồn Chuồn Ớt Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
257 
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ 
Bến Tre. 
174 Doanh nghiệp tư nhân Hương Biển 
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
175 Cơ sở ăn uống Hồng Thủy 
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
176 Doanh nghiệp tư nhân Như Thùy 
Số 127C, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, 
Tỉnh Bến Tre. 
177 Cơ sở ăn uống Miền Tây 
Số 135D, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, 
Tỉnh Bến Tre. 
178 Cơ sở ăn uống Hoàng Phố 
Số 99A, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, 
Tỉnh Bến Tre. 
179 Cơ sở ăn uống Bảy Thép 
Số 89C, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, 
Tỉnh Bến Tre. 
180 Nhà hàng Hoa Cau 
Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
181 Quán Hai Cây Mận 
Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
182 Cơ sở ăn uống Tư Nhơn 
Số 105, ấp Phú Lợi, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
183 Cơ sở ăn uống 237 
Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
184 Doanh nghiệp tư nhân Thanh Tùng 
Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
185 Cơ sở ăn uống Thanh Tâm 
Quốc lộ 60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
186 Cơ sở ăn uống Sake 
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
187 Cơ sở Hai Lúa Miền Tây Tuyến Cầu Hàm Luông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
188 Cơ sở ăn uống Làng Văn 
Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
189 Cơ sở ăn uống Mái Lá 
Tuyến đường Phường 6, Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
190 Cơ sở ăn uống uân Mai 
Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường 6, Tp. Bến Tre, 
Tỉnh Bến Tre. 
191 Cơ sở ăn uống Thảo Nguyên 
Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường 7, Tp. Bến Tre, 
Tỉnh Bến Tre. 
192 Cơ sở ăn uống Vip 
Số 105A4, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, 
Tỉnh Bến Tre. 
193 Doanh nghiệp tư nhân Hải Đăng Số 08, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
258 
STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ 
Bến Tre. 
194 Nhà hàng Hoa Sứ QL60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 
195 Nhà hàng Hoàng Phương Anh 
Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến 
Tre. 
196 Nhà hàng Bối Bối 
Khu phố 1, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến 
Tre. 
197 Nhà hàng Hồng Phước 
Số 133, Khu phố 2, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, 
Tỉnh Bến Tre. 
198 Nhà hàng Tre Xanh 
Khu phố 2, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh 
Bến Tre. 
199 Nhà hàng Hồng Vân 
Ấp Bình Thuận, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, 
Tỉnh Bến Tre. 
200 Vườn ẩm thực 
15A, khu phố Bình Khởi, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh 
Bến Tre. 
201 Nhà hàng Việt Nhật 
24D, Khu phố Mỹ Tân, Đường số 3, Phường 7, Tp. Bến 
Tre, Tỉnh Bến Tre. 
202 Dong Khoi Palace 
16 Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến 
Tre. 
203 
Khu du lịch di tích lịch sử Đồng Khởi 
Bến Tre 
Xã Định Thuỷ, huyện Mỏ Cày, Tỉnh Bến Tre. 
204 
Khu du lịch Di tích kiến trúc nghệ thuật 
Nhà cổ Huỳnh Phủ và Khu mộ 
Xã Đại Điền - xã Phú Khánh huyện Thạnh Phú, Tỉnh 
Bến Tre. 
205 
Điểm du lịch Khu lưu niệm Giáo sư Ca 
Văn Thỉnh 
Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre. 
206 Khu du lịch Vườn kiểng Năm Công Hưng Khánh Trung, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 
207 Khu du lịch Biển Cồn Bửng 
Ấp Thạnh Hải , xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, Tỉnh 
Bến Tre. 
208 
Điểm du lịch Di tích kiến trúc nghệ thuật 
Đình Tân Thạch 
Ấp 9, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 
259 
Phụ lục 12: Kết quả phân tích nhân tố khẳng định CFA 
1. Kết quả CFA của thang đo năng lực marketing 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
MAR1 <--- MAR 1.000 
MAR2 <--- MAR 1.012 .062 16.196 *** 
MAR3 <--- MAR .987 .063 15.592 *** 
MAR4 <--- MAR .926 .059 15.705 *** 
MAR5 <--- MAR 1.072 .060 17.804 *** 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
MAR1 <--- MAR .798 
MAR2 <--- MAR .793 
MAR3 <--- MAR .769 
MAR4 <--- MAR .773 
MAR5 <--- MAR .857 
Variances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
MAR 
.556 .063 8.786 *** 
e1 
.316 .029 10.727 *** 
e2 
.337 .031 10.830 *** 
e3 
.374 .033 11.207 *** 
e4 
.321 .029 11.143 *** 
e5 
.231 .025 9.198 *** 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 10 12.723 5 .026 2.545 
Saturated model 15 .000 0 
Independence model 5 1021.414 10 .000 102.141 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .016 .987 .961 .329 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .454 .381 .071 .254 
260 
Baseline Comparisons 
Model 
NFI 
Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 
CFI 
Default model .988 .975 .992 .985 .992 
Saturated model 1.000 
1.000 
1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .066 .021 .112 .235 
Independence model .532 .504 .559 .000 
2. Kết quả CFA của thang đo thương hiệu 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
TH1 <--- TH 1.000 
TH2 <--- TH .980 .055 17.974 *** 
TH3 <--- TH .977 .058 16.780 *** 
TH4 <--- TH 1.003 .059 17.014 *** 
TH5 <--- TH .990 .058 17.163 *** 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
TH1 <--- TH .796 
TH2 <--- TH .853 
TH3 <--- TH .808 
TH4 <--- TH .817 
TH5 <--- TH .823 
Variances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
TH 
.749 .085 8.809 *** 
e1 
.433 .039 11.097 *** 
e2 
.269 .027 9.830 *** 
e3 
.380 .035 10.889 *** 
e4 
.375 .035 10.721 *** 
e5 
.351 .033 10.606 *** 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 10 14.909 5 .011 2.982 
261 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Saturated model 15 .000 0 
Independence model 5 1147.479 10 .000 114.748 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .020 .984 .953 .328 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .600 .356 .035 .238 
Baseline Comparisons 
Model 
NFI 
Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 
CFI 
Default model .987 .974 .991 .983 .991 
Saturated model 1.000 
1.000 
1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .074 .033 .119 .147 
Independence model .564 .536 .591 .000 
3. Kết quả CFA của thang đo năng lực tổ chức, quản lý 
Lần 1: 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
TCQL1 <--- TCQL 1.000 
TCQL2 <--- TCQL .974 .065 15.020 *** 
TCQL3 <--- TCQL 1.034 .066 15.647 *** 
TCQL4 <--- TCQL .926 .062 15.006 *** 
TCQL5 <--- TCQL .603 .069 8.738 *** 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
TCQL1 <--- TCQL .793 
TCQL2 <--- TCQL .777 
TCQL3 <--- TCQL .808 
TCQL4 <--- TCQL .776 
TCQL5 <--- TCQL .477 
262 
Variances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
TCQL 
.646 .076 8.522 *** 
e1 
.382 .038 9.969 *** 
e2 
.402 .039 10.312 *** 
e3 
.368 .038 9.587 *** 
e4 
.365 .035 10.326 *** 
e5 
.797 .062 12.804 *** 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 10 29.177 5 .000 5.835 
Saturated model 15 .000 0 
Independence model 5 775.750 10 .000 77.575 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .038 .967 .901 .322 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .444 .462 .193 .308 
Baseline Comparisons 
Model 
NFI 
Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 
CFI 
Default model .962 .925 .969 .937 .968 
Saturated model 1.000 
1.000 
1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .116 .078 .159 .003 
Independence model .462 .435 .490 .000 
Lần 2: 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
TCQL1 <--- TCQL 1.000 
TCQL2 <--- TCQL .993 .067 14.927 *** 
TCQL3 <--- TCQL 1.069 .068 15.690 *** 
TCQL4 <--- TCQL .911 .063 14.350 *** 
263 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
TCQL1 <--- TCQL .785 
TCQL2 <--- TCQL .784 
TCQL3 <--- TCQL .827 
TCQL4 <--- TCQL .756 
Variances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
TCQL 
.633 .076 8.374 *** 
e1 
.395 .039 10.013 *** 
e2 
.390 .039 10.023 *** 
e3 
.335 .038 8.830 *** 
e4 
.394 .037 10.604 *** 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 8 5.418 2 .067 2.709 
Saturated model 10 .000 0 
Independence model 4 674.562 6 .000 112.427 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .015 .992 .961 .198 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .485 .463 .105 .278 
Baseline Comparisons 
Model 
NFI 
Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 
CFI 
Default model .992 .976 .995 .985 .995 
Saturated model 1.000 
1.000 
1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .069 .000 .142 .244 
Independence model .558 .523 .594 .000 
264 
4. Kết quả CFA của thang đo trách nhiệm xã hội 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
TN1 <--- TN 1.000 
TN2 <--- TN .968 .054 17.800 *** 
TN3 <--- TN .836 .052 16.072 *** 
TN4 <--- TN 1.111 .059 18.743 *** 
TN5 <--- TN .976 .059 16.480 *** 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
TN1 <--- TN .799 
TN2 <--- TN .841 
TN3 <--- TN .777 
TN4 <--- TN .876 
TN5 <--- TN .792 
Variances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
TN 
.690 .078 8.868 *** 
e1 
.390 .035 11.102 *** 
e2 
.268 .026 10.244 *** 
e3 
.316 .028 11.421 *** 
e4 
.259 .028 9.105 *** 
e5 
.389 .035 11.207 *** 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 10 13.458 5 .019 2.692 
Saturated model 15 .000 0 
Independence model 5 1144.351 10 .000 114.435 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .016 .985 .955 .328 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .541 .359 .038 .239 
Baseline Comparisons 
Model 
NFI 
Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 
CFI 
265 
Model 
NFI 
Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 
CFI 
Default model .988 .976 .993 .985 .993 
Saturated model 1.000 
1.000 
1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .069 .025 .114 .202 
Independence model .563 .536 .591 .000 
5. Kết quả CFA của thang đo sản phẩm, dịch vụ du lịch 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
SP1 <--- sp 1.000 
SP2 <--- sp 1.082 .074 14.701 *** 
SP3 <--- sp 1.011 .069 14.685 *** 
SP4 <--- sp 1.157 .073 15.945 *** 
SP5 <--- sp 1.016 .072 14.194 *** 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
SP1 <--- sp .733 
SP2 <--- sp .798 
SP3 <--- sp .797 
SP4 <--- sp .868 
SP5 <--- sp .771 
Variances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
sp 
.477 .061 7.784 *** 
e1 
.409 .035 11.639 *** 
e2 
.319 .030 10.733 *** 
e3 
.281 .026 10.749 *** 
e4 
.209 .024 8.757 *** 
e5 
.336 .030 11.178 *** 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 10 13.671 5 .018 2.734 
266 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Saturated model 15 .000 0 
Independence model 5 1006.257 10 .000 100.626 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .017 .984 .953 .328 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .433 .386 .079 .257 
Baseline Comparisons 
Model 
NFI 
Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 
CFI 
Default model .986 .973 .991 .983 .991 
Saturated model 1.000 
1.000 
1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .070 .026 .115 .193 
Independence model .528 .500 .555 .000 
6. Kết quả CFA của thang đo nguồn nhân lực 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
NNL1 <--- NNL 1.000 
NNL2 <--- NNL 1.268 .081 15.663 *** 
NNL3 <--- NNL 1.067 .073 14.614 *** 
NNL4 <--- NNL .882 .067 13.075 *** 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
NNL1 <--- NNL .725 
NNL2 <--- NNL .901 
NNL3 <--- NNL .811 
NNL4 <--- NNL .725 
Variances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
NNL 
.393 .052 7.610 *** 
e1 
.353 .031 11.477 *** 
267 
Estimate S.E. C.R. P Label 
e2 
.146 .024 6.090 *** 
e3 
.232 .024 9.835 *** 
e4 
.277 .024 11.488 *** 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 8 5.752 2 .056 2.876 
Saturated model 10 .000 0 
Independence model 4 717.937 6 .000 119.656 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .011 .992 .961 .198 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .340 .458 .097 .275 
Baseline Comparisons 
Model 
NFI 
Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 
CFI 
Default model .992 .976 .995 .984 .995 
Saturated model 1.000 
1.000 
1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .072 .000 .145 .221 
Independence model .576 .541 .612 .000 
7. Kết quả CFA của thang đo cạnh trang về giá 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
GC1 <--- GC 1.000 
GC2 <--- GC .930 .058 16.118 *** 
GC3 <--- GC 1.100 .060 18.429 *** 
GC4 <--- GC 1.122 .062 18.188 *** 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
GC1 <--- GC .808 
GC2 <--- GC .780 
268 
Estimate 
GC3 <--- GC .868 
GC4 <--- GC .858 
Variances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
GC 
.607 .068 8.944 *** 
e1 
.323 .031 10.539 *** 
e2 
.339 .031 11.056 *** 
e3 
.240 .028 8.693 *** 
e4 
.274 .030 9.094 *** 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 8 5.985 2 .050 2.992 
Saturated model 10 .000 0 
Independence model 4 863.689 6 .000 143.948 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .012 .992 .961 .198 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .508 .414 .023 .248 
Baseline Comparisons 
Model 
NFI 
Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 
CFI 
Default model .993 .979 .995 .986 .995 
Saturated model 1.000 
1.000 
1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .075 .000 .147 .206 
Independence model .632 .597 .668 .000 
8. Kết quả CFA của thang đo điều kiện môi trường điểm đến 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
CC3 <--- CC 1.000 
CC2 <--- CC .812 .053 15.288 *** 
269 
Estimate S.E. C.R. P Label 
CC1 <--- CC .930 .056 16.686 *** 
ND3 <--- ND 1.000 
ND2 <--- ND .821 .047 17.592 *** 
ND1 <--- ND .909 .047 19.530 *** 
MTTN3 <--- MTTN 1.000 
MTTN2 <--- MTTN 1.191 .093 12.863 *** 
MTTN1 <--- MTTN 1.171 .095 12.339 *** 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
CC3 <--- CC .801 
CC2 <--- CC .756 
CC1 <--- CC .812 
ND3 <--- ND .851 
ND2 <--- ND .789 
ND1 <--- ND .849 
MTTN3 <--- MTTN .723 
MTTN2 <--- MTTN .829 
MTTN1 <--- MTTN .748 
Covariances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
CC ND 1.000 
CC MTTN .375 .046 8.083 *** 
ND MTTN .396 .048 8.250 *** 
Correlations: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
CC ND .833 
CC MTTN .524 
ND MTTN .539 
Variances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
CC 
1.172 .084 13.984 *** 
ND 
1.230 .083 14.804 *** 
MTTN 
.437 .060 7.281 *** 
e3 
.652 .067 9.677 *** 
e2 
.581 .055 10.633 *** 
e1 
.523 .056 9.345 *** 
270 
Estimate S.E. C.R. P Label 
e6 
.467 .052 8.987 *** 
e5 
.502 .047 10.649 *** 
e4 
.393 .043 9.042 *** 
e9 
.399 .039 10.147 *** 
e8 
.281 .040 6.989 *** 
e7 
.472 .049 9.565 *** 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 20 61.154 25 .000 2.446 
Saturated model 45 .000 0 
Independence model 9 1239.879 36 .000 34.441 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .249 .966 .939 .537 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .395 .442 .303 .354 
Baseline Comparisons 
Model 
NFI 
Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 
CFI 
Default model .951 .929 .970 .957 .970 
Saturated model 1.000 
1.000 
1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .064 .044 .084 .125 
Independence model .306 .291 .320 .000 
9. Kết quả CFA năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp du lịch Bến Tre 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
NLCT1 <--- NLCT 1.000 
NLCT2 <--- NLCT .914 .044 20.628 *** 
NLCT3 <--- NLCT .944 .045 20.760 *** 
NLCT4 <--- NLCT .843 .045 18.745 *** 
271 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 8 5.984 2 .050 2.992 
Saturated model 10 .000 0 
Independence model 4 970.408 6 .000 161.735 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .010 .992 .961 .198 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .494 .391 -.016 .234 
Baseline Comparisons 
Model 
NFI 
Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 
CFI 
Default model .994 .981 .996 .988 .996 
Saturated model 1.000 
1.000 
1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .075 .000 .147 .206 
Independence model .670 .635 .706 .000 
10. Kết quả CFA mô hình tới hạn 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
CC <--- MT 1.000 
ND <--- MT 1.055 .107 9.844 *** 
MTTN <--- MT .528 .077 6.883 *** 
MAR5 <--- MAR 1.000 
MAR4 <--- MAR .873 .051 17.078 *** 
MAR3 <--- MAR .934 .055 17.034 *** 
MAR2 <--- MAR .959 .054 17.857 *** 
MAR1 <--- MAR .937 .053 17.743 *** 
TH5 <--- TH 1.000 
TH4 <--- TH 1.017 .057 17.873 *** 
TH3 <--- TH .986 .056 17.490 *** 
TH2 <--- TH .990 .052 18.879 *** 
272 
Estimate S.E. C.R. P Label 
TH1 <--- TH 1.016 .059 17.274 *** 
TCQL4 <--- TCQL 1.000 
TCQL3 <--- TCQL 1.163 .076 15.239 *** 
TCQL2 <--- TCQL 1.102 .075 14.762 *** 
TCQL1 <--- TCQL 1.092 .075 14.529 *** 
TN5 <--- TN 1.000 
TN4 <--- TN 1.117 .060 18.628 *** 
TN3 <--- TN .853 .053 16.228 *** 
TN2 <--- TN .985 .055 17.917 *** 
TN1 <--- TN 1.021 .061 16.844 *** 
SP1 <--- SP 1.000 
SP2 <--- SP 1.075 .071 15.049 *** 
SP3 <--- SP 1.002 .067 14.984 *** 
SP4 <--- SP 1.131 .070 16.146 *** 
SP5 <--- SP 1.012 .070 14.554 *** 
NNL1 <--- NNL 1.000 
NNL2 <--- NNL 1.247 .077 16.186 *** 
NNL3 <--- NNL 1.050 .071 14.879 *** 
NNL4 <--- NNL .872 .066 13.302 *** 
GC1 <--- GC 1.000 
GC2 <--- GC .931 .056 16.582 *** 
GC3 <--- GC 1.079 .058 18.640 *** 
GC4 <--- GC 1.114 .060 18.637 *** 
NLCT4 <--- NLCT 1.000 
NLCT3 <--- NLCT 1.126 .058 19.551 *** 
NLCT2 <--- NLCT 1.075 .056 19.037 *** 
NLCT1 <--- NLCT 1.189 .061 19.407 *** 
CC1 <--- CC 1.000 
CC2 <--- CC .859 .071 12.063 *** 
CC3 <--- CC .911 .077 11.910 *** 
ND1 <--- ND 1.000 
ND2 <--- ND .902 .064 14.095 *** 
ND3 <--- ND 1.003 .068 14.846 *** 
MTTN1 <--- MTTN 1.000 
MTTN2 <--- MTTN 1.023 .084 12.123 *** 
MTTN3 <--- MTTN .855 .074 11.502 *** 
273 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
CC <--- MT .825 
ND <--- MT .883 
MTTN <--- MT .520 
MAR5 <--- MAR .850 
MAR4 <--- MAR .775 
MAR3 <--- MAR .774 
MAR2 <--- MAR .799 
MAR1 <--- MAR .795 
TH5 <--- TH .821 
TH4 <--- TH .819 
TH3 <--- TH .807 
TH2 <--- TH .852 
TH1 <--- TH .799 
TCQL4 <--- TCQL .757 
TCQL3 <--- TCQL .820 
TCQL2 <--- TCQL .794 
TCQL1 <--- TCQL .782 
TN5 <--- TN .799 
TN4 <--- TN .866 
TN3 <--- TN .780 
TN2 <--- TN .841 
TN1 <--- TN .803 
SP1 <--- SP .741 
SP2 <--- SP .800 
SP3 <--- SP .797 
SP4 <--- SP .857 
SP5 <--- SP .776 
NNL1 <--- NNL .735 
NNL2 <--- NNL .898 
NNL3 <--- NNL .809 
NNL4 <--- NNL .725 
GC1 <--- GC .814 
GC2 <--- GC .786 
GC3 <--- GC .858 
GC4 <--- GC .858 
274 
Estimate 
NLCT4 <--- NLCT .810 
NLCT3 <--- NLCT .868 
NLCT2 <--- NLCT .853 
NLCT1 <--- NLCT .864 
CC1 <--- CC .783 
CC2 <--- CC .706 
CC3 <--- CC .695 
ND1 <--- ND .813 
ND2 <--- ND .742 
ND3 <--- ND .782 
MTTN1 <--- MTTN .730 
MTTN2 <--- MTTN .819 
MTTN3 <--- MTTN .705 
Covariances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
MAR TH .219 .042 5.158 *** 
MAR TCQL .238 .039 6.145 *** 
MAR TN .344 .045 7.625 *** 
MAR NNL .189 .033 5.704 *** 
MAR NLCT .376 .043 8.772 *** 
MAR MT .282 .045 6.323 *** 
MAR GC .308 .043 7.241 *** 
MAR SP .298 .040 7.489 *** 
TH TCQL .128 .038 3.365 *** 
TH TN .327 .047 6.929 *** 
TH NNL .110 .033 3.327 *** 
TH NLCT .273 .041 6.625 *** 
TH SP .145 .037 3.943 *** 
TH GC .175 .041 4.250 *** 
TH MT .231 .045 5.174 *** 
TCQL TN .249 .040 6.169 *** 
TCQL NNL .122 .029 4.126 *** 
TCQL NLCT .327 .040 8.093 *** 
TCQL SP .229 .036 6.385 *** 
TCQL GC .292 .041 7.131 *** 
TCQL MT .228 .041 5.620 *** 
TN NNL .210 .035 6.019 *** 
275 
Estimate S.E. C.R. P Label 
TN NLCT .388 .045 8.621 *** 
TN SP .261 .039 6.635 *** 
TN GC .279 .043 6.516 *** 
TN MT .317 .048 6.635 *** 
SP NNL .163 .030 5.504 *** 
NNL GC .191 .033 5.761 *** 
NNL MT .182 .034 5.279 *** 
SP NLCT .345 .040 8.544 *** 
GC NLCT .392 .044 8.912 *** 
NLCT MT .351 .047 7.542 *** 
SP GC .273 .039 7.034 *** 
GC MT .262 .044 6.006 *** 
SP MT .197 .037 5.243 *** 
NNL NLCT .277 .035 7.905 *** 
Correlations: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
MAR TH .323 
MAR TCQL .415 
MAR TN .532 
MAR NNL .376 
MAR NLCT .653 
MAR MT .491 
MAR GC .495 
MAR SP .539 
TH TCQL .207 
TH TN .468 
TH NNL .202 
TH NLCT .438 
TH SP .242 
TH GC .261 
TH MT .373 
TCQL TN .420 
TCQL NNL .264 
TCQL NLCT .621 
TCQL SP .452 
TCQL GC .513 
TCQL MT .434 
276 
Estimate 
TN NNL .405 
TN NLCT .653 
TN SP .458 
TN GC .435 
TN MT .535 
SP NNL .369 
NNL GC .384 
NNL MT .396 
SP NLCT .681 
GC NLCT .687 
NLCT MT .666 
SP GC .499 
GC MT .460 
SP MT .389 
NNL NLCT .602 
Variances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
MAR 
.628 .065 9.705 *** 
TH 
.732 .079 9.243 *** 
TCQL 
.526 .066 8.023 *** 
TN 
.667 .075 8.886 *** 
SP 
.487 .061 7.926 *** 
NNL 
.403 .052 7.773 *** 
GC 
.616 .068 9.089 *** 
NLCT 
.529 .058 9.150 *** 
MT 
.524 .085 6.141 *** 
d1 
.247 .057 4.350 *** 
d2 
.164 .049 3.335 *** 
d3 
.395 .059 6.684 *** 
e5 
.242 .025 9.783 *** 
e4 
.319 .028 11.307 *** 
e3 
.368 .032 11.326 *** 
e2 
.328 .030 10.943 *** 
e1 
.321 .029 11.001 *** 
e10 
.354 .033 10.729 *** 
e9 
.372 .035 10.772 *** 
e8 
.383 .035 11.003 *** 
277 
Estimate S.E. C.R. P Label 
e7 
.272 .027 9.992 *** 
e6 
.427 .038 11.121 *** 
e14 
.393 .036 10.856 *** 
e13 
.347 .037 9.481 *** 
e12 
.375 .037 10.151 *** 
e11 
.400 .038 10.412 *** 
e19 
.379 .034 11.283 *** 
e18 
.277 .028 9.775 *** 
e17 
.312 .027 11.532 *** 
e16 
.268 .026 10.483 *** 
e15 
.384 .034 11.221 *** 
e24 
.400 .034 11.701 *** 
e25 
.315 .029 10.902 *** 
e26 
.280 .026 10.959 *** 
e27 
.225 .024 9.534 *** 
e28 
.330 .029 11.289 *** 
e23 
.343 .030 11.498 *** 
e22 
.151 .022 6.791 *** 
e21 
.235 .023 10.213 *** 
e20 
.276 .024 11.610 *** 
e29 
.314 .029 10.667 *** 
e30 
.330 .030 11.159 *** 
e31 
.257 .027 9.494 *** 
e32 
.274 .029 9.498 *** 
e45 
.277 .024 11.589 *** 
e44 
.218 .021 10.472 *** 
e43 
.229 .021 10.861 *** 
e42 
.254 .024 10.590 *** 
e33 
.488 .058 8.464 *** 
e34 
.573 .056 10.301 *** 
e35 
.684 .065 10.485 *** 
e36 
.383 .044 8.721 *** 
e37 
.496 .047 10.480 *** 
e38 
.479 .050 9.619 *** 
e39 
.475 .050 9.504 *** 
e40 
.277 .041 6.719 *** 
e41 
.400 .040 10.088 *** 
278 
Squared Multiple Correlations: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
MTTN 
.271 
ND 
.781 
CC 
.680 
MTTN3 
.497 
MTTN2 
.671 
MTTN1 
.533 
ND3 
.612 
ND2 
.551 
ND1 
.661 
CC3 
.484 
CC2 
.498 
CC1 
.612 
NLCT1 
.747 
NLCT2 
.727 
NLCT3 
.754 
NLCT4 
.656 
GC4 
.736 
GC3 
.736 
GC2 
.618 
GC1 
.663 
NNL4 
.525 
NNL3 
.654 
NNL2 
.806 
NNL1 
.540 
SP5 
.602 
SP4 
.734 
SP3 
.636 
SP2 
.641 
SP1 
.549 
TN1 
.644 
TN2 
.707 
TN3 
.609 
TN4 
.750 
TN5 
.638 
TCQL1 
.611 
TCQL2 
.630 
279 
Estimate 
TCQL3 
.673 
TCQL4 
.573 
TH1 
.639 
TH2 
.725 
TH3 
.650 
TH4 
.671 
TH5 
.674 
MAR1 
.633 
MAR2 
.638 
MAR3 
.598 
MAR4 
.601 
MAR5 
.722 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 129 1361.918 906 .000 1.503 
Saturated model 1035 .000 0 
Independence model 45 11253.377 990 .000 11.367 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .033 .860 .840 .753 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .304 .175 .137 .167 
Baseline Comparisons 
Model 
NFI 
Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 
CFI 
Default model .879 .868 .956 .951 .956 
Saturated model 1.000 
1.000 
1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .037 .033 .042 1.000 
Independence model .170 .167 .173 .000 
280 
Phụ lục 13: Kết quả phân tích SEM 
1. Kết quả kiểm định mô hình nghiên cứu bằng mô hình hóa cấu trúc SEM 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
CC <--- MT 1.000 
ND <--- MT 1.054 .108 9.725 *** 
MTTN <--- MT .523 .077 6.832 *** 
NLCT <--- TH .088 .031 2.875 .004 
NLCT <--- TN .088 .040 2.201 .028 
NLCT <--- SP .236 .045 5.243 *** 
NLCT <--- GC .182 .040 4.553 *** 
NLCT <--- TCQL .175 .042 4.163 *** 
NLCT <--- NNL .282 .041 6.899 *** 
NLCT <--- MT .185 .048 3.824 *** 
NLCT <--- MAR .093 .040 2.311 .021 
MAR5 <--- MAR 1.000 
MAR4 <--- MAR .873 .053 16.537 *** 
MAR3 <--- MAR .934 .057 16.496 *** 
MAR2 <--- MAR .959 .055 17.287 *** 
MAR1 <--- MAR .937 .055 17.178 *** 
TH5 <--- TH 1.000 
TH4 <--- TH 1.017 .057 17.732 *** 
TH3 <--- TH .986 .057 17.353 *** 
TH2 <--- TH .990 .053 18.730 *** 
TH1 <--- TH 1.016 .059 17.141 *** 
TCQL4 <--- TCQL 1.000 
TCQL3 <--- TCQL 1.163 .077 15.206 *** 
TCQL2 <--- TCQL 1.102 .075 14.731 *** 
TCQL1 <--- TCQL 1.092 .075 14.498 *** 
TN5 <--- TN 1.000 
TN4 <--- TN 1.117 .063 17.850 *** 
TN3 <--- TN .853 .055 15.564 *** 
TN2 <--- TN .985 .057 17.176 *** 
TN1 <--- TN 1.021 .063 16.153 *** 
SP1 <--- SP 1.000 
SP2 <--- SP 1.073 .071 15.039 *** 
SP3 <--- SP 1.004 .067 15.038 *** 
281 
Estimate S.E. C.R. P Label 
SP4 <--- SP 1.129 .070 16.141 *** 
SP5 <--- SP 1.010 .069 14.544 *** 
NNL1 <--- NNL 1.000 
NNL2 <--- NNL 1.273 .080 15.921 *** 
NNL3 <--- NNL 1.062 .072 14.676 *** 
NNL4 <--- NNL .874 .067 13.041 *** 
GC1 <--- GC 1.000 
GC2 <--- GC .929 .056 16.529 *** 
GC3 <--- GC 1.080 .058 18.636 *** 
GC4 <--- GC 1.115 .060 18.647 *** 
NLCT4 <--- NLCT 1.000 
NLCT3 <--- NLCT 1.126 .064 17.735 *** 
NLCT2 <--- NLCT 1.075 .062 17.285 *** 
NLCT1 <--- NLCT 1.189 .068 17.598 *** 
CC1 <--- CC 1.000 
CC2 <--- CC .858 .071 12.051 *** 
CC3 <--- CC .912 .077 11.909 *** 
ND1 <--- ND 1.000 
ND2 <--- ND .899 .064 14.099 *** 
ND3 <--- ND .998 .067 14.814 *** 
MTTN1 <--- MTTN 1.000 
MTTN2 <--- MTTN 1.023 .084 12.109 *** 
MTTN3 <--- MTTN .855 .074 11.500 *** 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
CC <--- MT .827 
ND <--- MT .883 
MTTN <--- MT .517 
NLCT <--- TH .113 
NLCT <--- TN .104 
NLCT <--- SP .247 
NLCT <--- GC .214 
NLCT <--- TCQL .191 
NLCT <--- NNL .266 
NLCT <--- MT .202 
NLCT <--- MAR .108 
MAR5 <--- MAR .843 
282 
Estimate 
MAR4 <--- MAR .766 
MAR3 <--- MAR .765 
MAR2 <--- MAR .791 
MAR1 <--- MAR .787 
TH5 <--- TH .819 
TH4 <--- TH .817 
TH3 <--- TH .805 
TH2 <--- TH .850 
TH1 <--- TH .797 
TCQL4 <--- TCQL .756 
TCQL3 <--- TCQL .820 
TCQL2 <--- TCQL .793 
TCQL1 <--- TCQL .781 
TN5 <--- TN .788 
TN4 <--- TN .858 
TN3 <--- TN .769 
TN2 <--- TN .832 
TN1 <--- TN .792 
SP1 <--- SP .742 
SP2 <--- SP .800 
SP3 <--- SP .799 
SP4 <--- SP .856 
SP5 <--- SP .775 
NNL1 <--- NNL .726 
NNL2 <--- NNL .906 
NNL3 <--- NNL .809 
NNL4 <--- NNL .718 
GC1 <--- GC .814 
GC2 <--- GC .785 
GC3 <--- GC .858 
GC4 <--- GC .859 
NLCT4 <--- NLCT .785 
NLCT3 <--- NLCT .849 
NLCT2 <--- NLCT .832 
NLCT1 <--- NLCT .844 
CC1 <--- CC .783 
CC2 <--- CC .705 
CC3 <--- CC .696 
283 
Estimate 
ND1 <--- ND .815 
ND2 <--- ND .742 
ND3 <--- ND .780 
MTTN1 <--- MTTN .730 
MTTN2 <--- MTTN .819 
MTTN3 <--- MTTN .705 
Covariances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
MAR TH .200 .041 4.910 *** 
MAR NNL .057 .024 2.367 .018 
MAR GC .283 .041 6.952 *** 
MAR MT .259 .043 6.072 *** 
TH TCQL .121 .038 3.199 .001 
TH TN .304 .045 6.743 *** 
TH SP .135 .036 3.720 *** 
TH GC .164 .041 4.021 *** 
TH MT .221 .044 5.007 *** 
TCQL TN .224 .038 5.855 *** 
TCQL SP .228 .036 6.366 *** 
TCQL GC .291 .041 7.111 *** 
TCQL MT .227 .041 5.592 *** 
TN NNL .089 .026 3.411 *** 
TN SP .229 .037 6.216 *** 
TN MT .282 .045 6.309 *** 
SP GC .273 .039 7.035 *** 
GC MT .262 .044 5.995 *** 
SP MT .197 .038 5.242 *** 
MAR TCQL .222 .037 5.935 *** 
TH NNL .027 .030 .911 .362 
MAR TN .303 .042 7.273 *** 
TN GC .240 .040 6.011 *** 
TCQL NNL .003 .023 .151 .880 
MAR SP .277 .038 7.266 *** 
Correlations: (Group number 1 - Default model) 
Estimate 
MAR TH .306 
MAR NNL .118 
284 
Estimate 
MAR GC .468 
MAR MT .463 
TH TCQL .196 
TH TN .454 
TH SP .227 
TH GC .245 
TH MT .358 
TCQL TN .393 
TCQL SP .451 
TCQL GC .512 
TCQL MT .431 
TN NNL .181 
TN SP .416 
TN MT .492 
SP GC .499 
GC MT .460 
SP MT .389 
MAR TCQL .398 
TH NNL .050 
MAR TN .499 
TN GC .389 
TCQL NNL .008 
MAR SP .515 
Variances: (Group number 1 - Default model) 
Estimate S.E. C.R. P Label 
MAR 
.594 .062 9.576 *** 
TH 
.722 .078 9.207 *** 
TCQL 
.525 .065 8.013 *** 
TN 
.620 .071 8.709 *** 
SP 
.488 .061 7.934 *** 
NNL 
.394 .051 7.647 *** 
GC 
.616 .068 9.086 *** 
MT 
.528 .086 6.122 *** 
d1 
.244 .057 4.247 *** 
d2 
.166 .051 3.290 .001 
d3 
.396 .059 6.684 *** 
d4 
.090 .014 6.421 *** 
285 
Estimate S.E. C.R. P Label 
e5 
.242 .025 9.762 *** 
e4 
.319 .028 11.295 *** 
e3 
.368 .033 11.313 *** 
e2 
.328 .030 10.928 *** 
e1 
.320 .029 10.986 *** 
e10 
.354 .033 10.726 *** 
e9 
.372 .035 10.769 *** 
e8 
.383 .035 11.000 *** 
e7 
.272 .027 9.987 *** 
e6 
.427 .038 11.117 *** 
e14 
.393 .036 10.854 *** 
e13 
.347 .037 9.479 *** 
e12 
.375 .037 10.148 *** 
e11 
.400 .038 10.411 *** 
e19 
.379 .034 11.268 *** 
e18 
.277 .028 9.749 *** 
e17 
.312 .027 11.519 *** 
e16 
.268 .026 10.462 *** 
e15 
.384 .034 11.206 *** 
e24 
.399 .034 11.683 *** 
e25 
.317 .029 10.903 *** 
e26 
.277 .025 10.904 *** 
e27 
.226 .024 9.535 *** 
e28 
.331 .029 11.289 *** 
e23 
.352 .030 11.563 *** 
e22 
.139 .023 6.093 *** 
e21 
.235 .023 10.103 *** 
e20 
.282 .024 11.653 *** 
e29 
.314 .029 10.654 *** 
e30 
.332 .030 11.172 *** 
e31 
.257 .027 9.461 *** 
e32 
.273 .029 9.447 *** 
e45 
.277 .024 11.568 *** 
e44 
.218 .021 10.436 *** 
e43 
.229 .021 10.822 *** 
e42 
.254 .024 10.562 *** 
e33 
.488 .058 8.454 *** 
e34 
.574 .056 10.304 *** 
286 
Estimate S.E. C.R. P Label 
e35 
.683 .065 10.475 *** 
e36 
.379 .044 8.626 *** 
e37 
.496 .047 10.468 *** 
e38 
.483 .050 9.650 *** 
e39 
.475 .050 9.496 *** 
e40 
.278 .041 6.719 *** 
e41 
.400 .040 10.074 *** 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 126 1436.524 909 .000 1.580 
Saturated model 1035 .000 0 
Independence model 45 11253.377 990 .000 11.367 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .076 .855 .835 .751 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .304 .175 .137 .167 
Baseline Comparisons 
Model 
NFI 
Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 
CFI 
Default model .872 .861 .949 .944 .949 
Saturated model 1.000 
1.000 
1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .040 .036 .044 1.000 
Independence model .170 .167 .173 .000 
2. Kiểm định ước lượng mô hình nghiên cứu bằng Bootsrap 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias 
CC <--- MT .048 .002 .824 -.003 .002 
ND <--- MT .039 .001 .881 -.001 .002 
MTTN <--- MT .068 .002 .515 -.002 .003 
NLCT <--- TH .047 .001 .111 -.002 .002 
NLCT <--- TN .054 .002 .100 -.004 .002 
287 
Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias 
NLCT <--- SP .050 .002 .245 -.002 .002 
NLCT <--- GC .048 .002 .212 -.002 .002 
NLCT <--- TCQL .049 .002 .192 .001 .002 
NLCT <--- NNL .053 .002 .269 .003 .002 
NLCT <--- MT .073 .002 .204 .003 .003 
NLCT <--- MAR .051 .002 .110 .002 .002 
MAR5 <--- MAR .023 .001 .842 -.001 .001 
MAR4 <--- MAR .025 .001 .767 .001 .001 
MAR3 <--- MAR .027 .001 .766 .001 .001 
MAR2 <--- MAR .030 .001 .789 -.001 .001 
MAR1 <--- MAR .026 .001 .786 -.001 .001 
TH5 <--- TH .030 .001 .819 .000 .001 
TH4 <--- TH .021 .001 .816 -.001 .001 
TH3 <--- TH .023 .001 .803 -.002 .001 
TH2 <--- TH .019 .001 .849 -.001 .001 
TH1 <--- TH .027 .001 .795 -.002 .001 
TCQL4 <--- TCQL .033 .001 .755 -.001 .001 
TCQL3 <--- TCQL .024 .001 .818 -.002 .001 
TCQL2 <--- TCQL .026 .001 .792 -.001 .001 
TCQL1 <--- TCQL .029 .001 .780 -.001 .001 
TN5 <--- TN .026 .001 .788 .001 .001 
TN4 <--- TN .019 .001 .857 -.001 .001 
TN3 <--- TN .025 .001 .767 -.001 .001 
TN2 <--- TN .018 .001 .831 -.001 .001 
TN1 <--- TN .031 .001 .791 -.001 .001 
SP1 <--- SP .031 .001 .744 .002 .001 
SP2 <--- SP .026 .001 .797 -.002 .001 
SP3 <--- SP .024 .001 .799 -.001 .001 
SP4 <--- SP .019 .001 .857 .001 .001 
SP5 <--- SP .038 .001 .776 .001 .002 
NNL1 <--- NNL .033 .001 .724 -.002 .001 
NNL2 <--- NNL .018 .001 .908 .002 .001 
NNL3 <--- NNL .027 .001 .807 -.001 .001 
NNL4 <--- NNL .038 .001 .718 .000 .002 
GC1 <--- GC .023 .001 .812 -.002 .001 
GC2 <--- GC .020 .001 .784 -.001 .001 
GC3 <--- GC .017 .001 .856 -.002 .001 
GC4 <--- GC .019 .001 .857 -.002 .001 
288 
Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias 
NLCT4 <--- NLCT .033 .001 .787 .002 .001 
NLCT3 <--- NLCT .018 .001 .847 -.002 .001 
NLCT2 <--- NLCT .032 .001 .834 .002 .001 
NLCT1 <--- NLCT .019 .001 .842 -.001 .001 
CC1 <--- CC .035 .001 .784 .002 .002 
CC2 <--- CC .037 .001 .709 .004 .002 
CC3 <--- CC .040 .001 .697 .002 .002 
ND1 <--- ND .029 .001 .817 .002 .001 
ND2 <--- ND .031 .001 .744 .002 .001 
ND3 <--- ND .037 .001 .781 .001 .002 
MTTN1 <--- MTTN .042 .001 .729 -.001 .002 
MTTN2 <--- MTTN .036 .001 .818 -.001 .002 
MTTN3 <--- MTTN .038 .001 .708 .002 .002 
3. Kiểm định sự khác biệt theo qui mô 
Test of Homogeneity of Variances 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
5.022 3 764 .002 
Robust Tests of Equality of Means 
 Statistic
a
 df1 df2 Sig. 
Welch 1.211 3 186.336 .307 
Brown-Forsythe 1.190 3 277.484 .314 
a. Asymptotically F distributed. 
4. Kiểm định sự khác biệt theo loại hình doanh nghiệp 
Test of Homogeneity of Variances 
Levene Statistic df1 df2 Sig. 
289 
3.220 3 764 .022 
Robust Tests of Equality of Means 
 Statistic
a
 df1 df2 Sig. 
Welch 2.009 3 252.218 .113 
Brown-Forsythe 1.690 3 482.829 .168 
a. Asymptotically F distributed.