Luận án Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp du lịch Bến Tre

Giám đốc công ty TNHH Du lịch Hàm Luông: Đối với các thành phần của từng nhóm yếu tố, tôi có ý kiến trong nhóm nguồn nhân lực, thành phần thứ 1: Nguồn nhân lực trong doanh nghiệp có chất lượng tốt là chưa rõ ràng. Cần thể hiện rõ các tiêu chuẩn để đánh giá, một trong những tiêu chuẩn quan trọng của nguồn nhân lực trong lĩnh vực dịch vụ là nhiệt tình, vui vẻ, hướng dẫn du khách. Khi chọn nhân viên trong lĩnh vực này cần quan tâm đến nhận thức, tính cách và thái độ của nhân viên có phù hợp hay không.

pdf301 trang | Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 09/02/2022 | Lượt xem: 357 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp du lịch Bến Tre, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Văn Tư, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 22 Trung tâm điều dưỡng người có công tỉnh Bến Tre (Khu nghỉ dưỡng Mỹ An) Số 156D Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 23 Công ty TNHH DLST Hải Vân (Vàm Hồ) Số 156D Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 24 Công ty TNHH MTV TM-DV-DL Mùa Hè Việt Số 3E1, Khu phố Mỹ Tân, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 25 Doanh nghiệp tư nhân du lịch, lò kẹo dừa Nam Bộ Ấp 3, xã Nhơn Thạnh, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 26 Doanh nghiệp tư nhân Mười Nở Tổ 5, ấp Nhơn An, xã Nhơn Thạnh, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 27 Cơ sở du lịch Dừa Xanh Ấp 2, xã Phú Nhuận, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 28 Cơ sở du lịch Hai Hồ Ấp 2, xã Phú Nhuận, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 29 Cơ sở du lịch Xứ Dừa Ấp 2, xã Phú Nhuận, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 30 Doanh nghiệp tư nhân Phú An Khang Số 319, ấp Phú Lợi, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 31 Cơ sở du lịch Lan Vương 2 Ấp 2, xã Phú Nhuận, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 32 Forever Green resort Ấp Phú Khương, Xã Phú Túc, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 33 Cơ sở du lịch Cồn Phụng Ấp 10, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 34 Cơ sở du lịch Sông nước Miền Tây 52-53/18, Ấp 3, Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 35 Cơ sở du lịch Thảo Nhi Ấp 1, Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 36 Cơ sở du lịch Phong Phú 2 Ấp 2, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 37 Doanh nghiệp tư nhân Bến Trúc Ấp 3, Xã Tân Thạnh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 38 Cơ sở du lịch Quê Dừa 1 Xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 39 Cơ sở du lịch Quê Dừa 2 Ấp 2, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 40 Cơ sở du lịch Quê Dừa 3 Ấp Quới Hòa Tây, xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 41 Cơ sở du lịch Hồng Vân Ấp 1, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 42 Nhà hàng Hồng Vân Ấp 3 (Cồn Qui), huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 251 STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ 43 Cơ sở du lịch Hồng Vân 2 Ấp 3, Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 44 Doanh nghiệp tư nhân Diễm Phượng Ấp 10, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 45 Cơ sở du lịch Hảo Ái Số 87/2, Ấp 2, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 46 Cơ sở du lịch An Khánh 1 Ấp 6A, Xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 47 Cơ sở du lịch An Khánh 2 Ấp 5, Xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 48 Doanh nghiệp tư nhân Quới An Ấp 3, Xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 49 Cơ sở du lịch Cồn Quy (Tư Bi) Ấp 2, Xã Quới Sơn, huyện Châu Thành,Tỉnh Bến Tre. 50 Cơ sở du lịch Tân Cồn Quy Ấp 3, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 51 Doanh nghiệp tư nhân lịch xanh Phú Túc Số 144A/1, Ấp Phú Thạnh, Xã Phú Túc, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 52 Doanh nghiệp tư nhân Tân Phú Ấp Tân Phú, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 53 Cơ sở du lịch Năm Thành Ấp 1, Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 54 Cơ sở du lịch Hàm Luông Ấp Hàm Luông,xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 55 Cơ sở du lịch Lê Bình Kha Ấp 5, Xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 56 Cơ sở du lịch Vườn Dâu Ấp 5, Xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 57 Cơ sở du lịch Hương Dừa Ấp 9, Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 58 Cơ sở du lịch Quê Ta Ấp Tân Qui, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 59 Doanh nghiệp tư nhân Minh Châu QL60, Phú Nhơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 60 Doanh nghiệp tư nhân Ba Lẹ Ấp Hàm Luông, Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 61 Doanh nghiệp tư nhân Tư Hóa Ấp Tân Quy, Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 62 Cơ sở du lịch Nguyễn Văn Thông Ấp Tân Quy, Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 63 Cơ sở du lịch Thúy Ấp Tân Qui, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 64 Cơ sở du lịch Vườn xoài Hai Bửu Ấp Phụng Đức A, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 65 Doanh nghiệp tư nhân Ba Ngói Ấp Phú Hiệp, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 66 Cơ sở du lịch Tám Lộc Ấp Phú Hiệp, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, Tỉnh 252 STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ Bến Tre. 67 Doanh nghiệp tư nhân Đại Lộc Ấp Sơn Châu, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 68 Doanh nghiệp tư nhân Việt Hải Ấp Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 69 Cơ sở du lịch Hồng Nhị Số 679, Quốc lộ 57, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 70 Cơ sở du lịch Lan Anh Xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 71 Doanh nghiệp tư nhân Bảy Thảo Ấp Vĩnh Chính, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 72 Cơ sở du lịch Vườn xoài Thanh Sơn Ấp Phú Đa, xã Vĩnh Bình, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 73 Cơ sở du lịch Mai Thanh Vân Long Thới, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 74 Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Duy Cái Mơn, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 75 Cơ sở du lịch Năm Công Hưng Khánh Trung, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 76 Cơ sở du lịch sinh thái Năm Vũ Ấp Phụng Đức A, xã Phú Phụng, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 77 Doanh nghiệp tư nhân Năm Bình Ấp Long Thành, xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre. 78 Cơ sở du lịch Du thuyền Xoài Ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre. 79 Khu du lịch sinh thái biển Phù Sa Ấp Thừa Trung, Xã Thừa Đức, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre. 80 Cơ sở du lịch Ấp 2A Ấp 2A, xã Nhơn Thạnh, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 81 Khu nghỉ dưỡng Mỹ An Số 18B, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 82 Cơ sở du lịch Hồng Phúc Ấp Tân Bắc, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 83 Cơ sở du lịch Mười Hải xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 84 Doanh nghiệp tư nhân Bảo Thạch Xã Tân Thạch, Huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre. 85 Cơ sở du lịch Nguyễn Diệu Ấp Tân Bắc, xã Tân Phú, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 86 Cơ sở du lịch Mai Viên 138A, ấp Phước Thới, xã An Phước, huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre. 87 Cơ sở du lịch Cái Cấm (Tân Thành Bình) Ấp Tân Long III, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre. 88 Doanh nghiệp tư nhân Tây Đô Xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre. 89 Cơ sở du lịch Hoa Dừa Ấp 3, xã Nhơn Thạnh, Tỉnh Bến Tre. 90 Khách sạn Hàm Luông Số 200C, Hùng Vương, Phường 5, Tp. Bến Tre, Tỉnh 253 STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ Bến Tre. 91 Khách sạn Việt Úc Số 144, Hùng Vương, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 92 Khách sạn Hoa Dừa Số 323/1, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 93 Khách sạn Sao Mai Số 106C, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 94 Khách sạn Đại An Số 234D8, Khu phố 4, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 95 Khách sạn Oasis-Kiwi Số 151C, ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 96 Khách sạn Đồng Khởi Số 16, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 97 Khách sạn Bến Tre Số 8/2, Trần Quốc Tuấn, Phường 4, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 98 Khách sạn Đông Nam Á 1 Số 180, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 99 Khách sạn Đông Nam Á 2 Số 333A3, Khu phố 3, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 100 Khách sạn Đại Phúc Số 01K, Nguyễn Thị Định, Khu phố 3, Phường Phú Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 101 Khách sạn Hải Long Số 500A2, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 102 Khách sạn Kim Cương Số 08/2, Đoàn Hoàng Minh, Phường Phú Khương, Tỉnh Bến Tre. 103 Khách sạn Song Nguyễn Số 426C7, Khu phố 6, Phường Phú Khương, Tỉnh Bến Tre. 104 Khách sạn Trúc Giang Số 66, Đường 3/2, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 105 Khách sạn Quê Hương Số 40, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 106 Khách sạn Quê Hương 1 Số 49F3, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 107 Khách sạn Quê Hương 2 Số 10/F3, Nguyễn Thị Định, Khu phố 2, Phường Phú Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 108 Khách sạn Phượng Hoàng Số 30, Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 109 Nhà khách Bến Tre Số 05, CMT8, Phường 3, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 110 Nhà khách Hùng Vương Số 148-166, Hùng Vương, Phường 3, Tp. Bến Tre, 254 STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ Tỉnh Bến Tre. 111 Nhà nghỉ Nhân Duyên Số 244C, Nguyễn Huệ, Phường 1, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 112 Nhà nghỉ 99 Số 73, Phan Ngọc Tòng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 113 Nhà nghỉ Hương Lan Số 206C, Khu phố 3, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 114 Nhà nghỉ Thanh Bình Số 98, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 115 Nhà nghỉ Hồng Nhung Số 113A2, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 116 Nhà nghỉ Hải Nguyên QL60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 117 Nhà nghỉ Phương Dung QL60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tỉnh Bến Tre. 118 Nhà nghỉ Bình Nguyên Số 609/1, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 119 Khách sạn Cồn Phụng Ấp 10, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 120 Khách sạn Thảo Nhi Ấp 1, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 121 Khách sạn Sa Ly Good Ấp Phú Ngãi, Phú An Hòa, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 122 Khách sạn An Khánh Ấp 5, xã An Khánh, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 123 Nhà nghỉ Vân Anh 194/10A, Thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 124 Khách sạn Ngọc Bội Khóm 2, Thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 125 Khách sạn Thiên Phúc Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre. 126 Nhà nghỉ Đông Phương Đường 19/5, Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre. 127 Khách sạn Rạng Đông 108 Tỉnh lộ 885, khu phố 1, thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre. 128 Nhà nghỉ Hoàng Vũ Khu phố 3, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre. 129 Nhà nghỉ Quế Chi Khu phố 2, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre. 130 Khách sạn Huỳnh Số 33, Nguyễn Đình Chiểu, Khu phố 2, Thị trấn Mỏ Cày Nam, huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre. 131 Khách sạn Ánh Hồng Số 81A, Khu phố 7, Thị trấn Mỏ Cày Nam, huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre. 255 STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ 132 Nhà nghỉ Hồng Xuân Ấp 5A, Thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre. 133 Khách sạn 33 Ấp Bình Hòa, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre. 134 Khách sạn Tây Đô Ấp 3, Xã Bình Thới, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre. 135 Nhà nghỉ Quê Hương Ấp Bình Thuận, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre. 136 Nhà nghỉ Mai Lợi Khu phố 3, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre. 137 Nhà nghỉ Hồng Nhung Ấp 10, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre. 138 Nhà nghỉ Phi Phụng Ấp 1 Giồng Kiến, xã Phú Long, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre. 139 Khu nghỉ dưỡng Mỹ An Số 18B, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 140 Nhà nghỉ Anh Quốc Số 155A6, Khu phố 2, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 141 Forever Green resort Ấp Phú Khương, xã Phú Túc, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 142 Nhà nghỉ Anh Đào Khu phố 1, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 143 Nhà nghỉ Quỳnh Phúc Quới An, Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 144 Nhà nghỉ Thanh Đang Quới Hòa Tây, Quới Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 145 Nhà nghỉ Anh Đào Thuận Điền, An Hiệp, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 146 Nhà nghỉ Nam Hà Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 147 Nhà nghỉ Vinh Quang Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 148 Nhà nghỉ Thanh Nhã Khu phố 2, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 149 Nhà nghỉ 89 Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 150 Nhà nghỉ 49 Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 151 Nhà nghỉ Mai Thanh Thuận Điền, An Hiệp, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 152 Nhà nghỉ Thúy Duyên Ấp Nghĩa Huấn, xã Mỹ Thạnh, huyện Giồng Trôm, 256 STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ Tỉnh Bến Tre. 153 Nhà nghỉ Hương Cau Ấp 5, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre. 154 Nhà nghỉ Cẩm Nhung Ấp Thạnh Hòa, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre. 155 Nhà nghỉ Ánh Thủy Ấp Thạnh B, xã Tân Phong, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre. 156 Khách sạn Hoài Phú 616B2, tổ 1A Khu Phố 6, Phường Phú Khương, Tp Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 157 Nhà hàng Đông Châu Số 60-62, Hùng Vương, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 158 Nhà hàng nổi Bến Tre Khu phố 3, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 159 Nhà hàng The Champane Số 234/6, Nguyễn Huệ, Phường 1, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 160 Nhà hàng Đồng Khởi 2 ĐL Đồng Khởi, P. Phú Khương, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 161 Nhà hàng Cửu Long Số 64A, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 162 Nhà hàng Mai Vàng Ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 163 Nhà hàng Phương Thảo Phú Hưng, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 164 Nhà hàng An Hòa Số 26-27C, Khu phố 2, Phường 8, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 165 Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Anh quán Số 194, Nguyễn Huệ, Phường 1, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 166 Doanh nghiệp tư nhân A Dìn Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 167 Doanh nghiệp tư nhân Út An Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 168 Dịch vụ ăn uống Ẩm thực Út An Tuyến Cầu Hàm Luông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 169 Quán Hoa Cau Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 170 Cơ sở ăn uống Ngọc Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 171 Nhà hàng Ba Năng Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 172 Cơ sở ăn uống Bảy Phết Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 173 Cơ sở ăn uống Chuồn Chuồn Ớt Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh 257 STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ Bến Tre. 174 Doanh nghiệp tư nhân Hương Biển Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 175 Cơ sở ăn uống Hồng Thủy Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 176 Doanh nghiệp tư nhân Như Thùy Số 127C, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 177 Cơ sở ăn uống Miền Tây Số 135D, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 178 Cơ sở ăn uống Hoàng Phố Số 99A, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 179 Cơ sở ăn uống Bảy Thép Số 89C, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 180 Nhà hàng Hoa Cau Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 181 Quán Hai Cây Mận Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 182 Cơ sở ăn uống Tư Nhơn Số 105, ấp Phú Lợi, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 183 Cơ sở ăn uống 237 Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 184 Doanh nghiệp tư nhân Thanh Tùng Ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 185 Cơ sở ăn uống Thanh Tâm Quốc lộ 60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 186 Cơ sở ăn uống Sake Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 187 Cơ sở Hai Lúa Miền Tây Tuyến Cầu Hàm Luông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 188 Cơ sở ăn uống Làng Văn Tuyến tránh quốc lộ 60, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 189 Cơ sở ăn uống Mái Lá Tuyến đường Phường 6, Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 190 Cơ sở ăn uống uân Mai Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 191 Cơ sở ăn uống Thảo Nguyên Đường Đoàn Hoàng Minh, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 192 Cơ sở ăn uống Vip Số 105A4, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 193 Doanh nghiệp tư nhân Hải Đăng Số 08, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, Tp. Bến Tre, Tỉnh 258 STT Tên doanh nghiệp Địa chỉ Bến Tre. 194 Nhà hàng Hoa Sứ QL60, ấp 1, xã Sơn Đông, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 195 Nhà hàng Hoàng Phương Anh Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre. 196 Nhà hàng Bối Bối Khu phố 1, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre. 197 Nhà hàng Hồng Phước Số 133, Khu phố 2, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre. 198 Nhà hàng Tre Xanh Khu phố 2, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre. 199 Nhà hàng Hồng Vân Ấp Bình Thuận, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre. 200 Vườn ẩm thực 15A, khu phố Bình Khởi, Phường 6, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 201 Nhà hàng Việt Nhật 24D, Khu phố Mỹ Tân, Đường số 3, Phường 7, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 202 Dong Khoi Palace 16 Hai Bà Trưng, Phường 2, Tp. Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. 203 Khu du lịch di tích lịch sử Đồng Khởi Bến Tre Xã Định Thuỷ, huyện Mỏ Cày, Tỉnh Bến Tre. 204 Khu du lịch Di tích kiến trúc nghệ thuật Nhà cổ Huỳnh Phủ và Khu mộ Xã Đại Điền - xã Phú Khánh huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre. 205 Điểm du lịch Khu lưu niệm Giáo sư Ca Văn Thỉnh Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre. 206 Khu du lịch Vườn kiểng Năm Công Hưng Khánh Trung, huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre. 207 Khu du lịch Biển Cồn Bửng Ấp Thạnh Hải , xã Thạnh Hải, huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre. 208 Điểm du lịch Di tích kiến trúc nghệ thuật Đình Tân Thạch Ấp 9, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre. 259 Phụ lục 12: Kết quả phân tích nhân tố khẳng định CFA 1. Kết quả CFA của thang đo năng lực marketing Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label MAR1 <--- MAR 1.000 MAR2 <--- MAR 1.012 .062 16.196 *** MAR3 <--- MAR .987 .063 15.592 *** MAR4 <--- MAR .926 .059 15.705 *** MAR5 <--- MAR 1.072 .060 17.804 *** Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate MAR1 <--- MAR .798 MAR2 <--- MAR .793 MAR3 <--- MAR .769 MAR4 <--- MAR .773 MAR5 <--- MAR .857 Variances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label MAR .556 .063 8.786 *** e1 .316 .029 10.727 *** e2 .337 .031 10.830 *** e3 .374 .033 11.207 *** e4 .321 .029 11.143 *** e5 .231 .025 9.198 *** CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 10 12.723 5 .026 2.545 Saturated model 15 .000 0 Independence model 5 1021.414 10 .000 102.141 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .016 .987 .961 .329 Saturated model .000 1.000 Independence model .454 .381 .071 .254 260 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .988 .975 .992 .985 .992 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .066 .021 .112 .235 Independence model .532 .504 .559 .000 2. Kết quả CFA của thang đo thương hiệu Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label TH1 <--- TH 1.000 TH2 <--- TH .980 .055 17.974 *** TH3 <--- TH .977 .058 16.780 *** TH4 <--- TH 1.003 .059 17.014 *** TH5 <--- TH .990 .058 17.163 *** Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate TH1 <--- TH .796 TH2 <--- TH .853 TH3 <--- TH .808 TH4 <--- TH .817 TH5 <--- TH .823 Variances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label TH .749 .085 8.809 *** e1 .433 .039 11.097 *** e2 .269 .027 9.830 *** e3 .380 .035 10.889 *** e4 .375 .035 10.721 *** e5 .351 .033 10.606 *** CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 10 14.909 5 .011 2.982 261 Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Saturated model 15 .000 0 Independence model 5 1147.479 10 .000 114.748 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .020 .984 .953 .328 Saturated model .000 1.000 Independence model .600 .356 .035 .238 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .987 .974 .991 .983 .991 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .074 .033 .119 .147 Independence model .564 .536 .591 .000 3. Kết quả CFA của thang đo năng lực tổ chức, quản lý Lần 1: Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label TCQL1 <--- TCQL 1.000 TCQL2 <--- TCQL .974 .065 15.020 *** TCQL3 <--- TCQL 1.034 .066 15.647 *** TCQL4 <--- TCQL .926 .062 15.006 *** TCQL5 <--- TCQL .603 .069 8.738 *** Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate TCQL1 <--- TCQL .793 TCQL2 <--- TCQL .777 TCQL3 <--- TCQL .808 TCQL4 <--- TCQL .776 TCQL5 <--- TCQL .477 262 Variances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label TCQL .646 .076 8.522 *** e1 .382 .038 9.969 *** e2 .402 .039 10.312 *** e3 .368 .038 9.587 *** e4 .365 .035 10.326 *** e5 .797 .062 12.804 *** CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 10 29.177 5 .000 5.835 Saturated model 15 .000 0 Independence model 5 775.750 10 .000 77.575 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .038 .967 .901 .322 Saturated model .000 1.000 Independence model .444 .462 .193 .308 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .962 .925 .969 .937 .968 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .116 .078 .159 .003 Independence model .462 .435 .490 .000 Lần 2: Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label TCQL1 <--- TCQL 1.000 TCQL2 <--- TCQL .993 .067 14.927 *** TCQL3 <--- TCQL 1.069 .068 15.690 *** TCQL4 <--- TCQL .911 .063 14.350 *** 263 Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate TCQL1 <--- TCQL .785 TCQL2 <--- TCQL .784 TCQL3 <--- TCQL .827 TCQL4 <--- TCQL .756 Variances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label TCQL .633 .076 8.374 *** e1 .395 .039 10.013 *** e2 .390 .039 10.023 *** e3 .335 .038 8.830 *** e4 .394 .037 10.604 *** CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 8 5.418 2 .067 2.709 Saturated model 10 .000 0 Independence model 4 674.562 6 .000 112.427 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .015 .992 .961 .198 Saturated model .000 1.000 Independence model .485 .463 .105 .278 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .992 .976 .995 .985 .995 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .069 .000 .142 .244 Independence model .558 .523 .594 .000 264 4. Kết quả CFA của thang đo trách nhiệm xã hội Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label TN1 <--- TN 1.000 TN2 <--- TN .968 .054 17.800 *** TN3 <--- TN .836 .052 16.072 *** TN4 <--- TN 1.111 .059 18.743 *** TN5 <--- TN .976 .059 16.480 *** Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate TN1 <--- TN .799 TN2 <--- TN .841 TN3 <--- TN .777 TN4 <--- TN .876 TN5 <--- TN .792 Variances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label TN .690 .078 8.868 *** e1 .390 .035 11.102 *** e2 .268 .026 10.244 *** e3 .316 .028 11.421 *** e4 .259 .028 9.105 *** e5 .389 .035 11.207 *** CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 10 13.458 5 .019 2.692 Saturated model 15 .000 0 Independence model 5 1144.351 10 .000 114.435 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .016 .985 .955 .328 Saturated model .000 1.000 Independence model .541 .359 .038 .239 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI 265 Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .988 .976 .993 .985 .993 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .069 .025 .114 .202 Independence model .563 .536 .591 .000 5. Kết quả CFA của thang đo sản phẩm, dịch vụ du lịch Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label SP1 <--- sp 1.000 SP2 <--- sp 1.082 .074 14.701 *** SP3 <--- sp 1.011 .069 14.685 *** SP4 <--- sp 1.157 .073 15.945 *** SP5 <--- sp 1.016 .072 14.194 *** Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate SP1 <--- sp .733 SP2 <--- sp .798 SP3 <--- sp .797 SP4 <--- sp .868 SP5 <--- sp .771 Variances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label sp .477 .061 7.784 *** e1 .409 .035 11.639 *** e2 .319 .030 10.733 *** e3 .281 .026 10.749 *** e4 .209 .024 8.757 *** e5 .336 .030 11.178 *** CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 10 13.671 5 .018 2.734 266 Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Saturated model 15 .000 0 Independence model 5 1006.257 10 .000 100.626 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .017 .984 .953 .328 Saturated model .000 1.000 Independence model .433 .386 .079 .257 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .986 .973 .991 .983 .991 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .070 .026 .115 .193 Independence model .528 .500 .555 .000 6. Kết quả CFA của thang đo nguồn nhân lực Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label NNL1 <--- NNL 1.000 NNL2 <--- NNL 1.268 .081 15.663 *** NNL3 <--- NNL 1.067 .073 14.614 *** NNL4 <--- NNL .882 .067 13.075 *** Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate NNL1 <--- NNL .725 NNL2 <--- NNL .901 NNL3 <--- NNL .811 NNL4 <--- NNL .725 Variances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label NNL .393 .052 7.610 *** e1 .353 .031 11.477 *** 267 Estimate S.E. C.R. P Label e2 .146 .024 6.090 *** e3 .232 .024 9.835 *** e4 .277 .024 11.488 *** CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 8 5.752 2 .056 2.876 Saturated model 10 .000 0 Independence model 4 717.937 6 .000 119.656 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .011 .992 .961 .198 Saturated model .000 1.000 Independence model .340 .458 .097 .275 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .992 .976 .995 .984 .995 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .072 .000 .145 .221 Independence model .576 .541 .612 .000 7. Kết quả CFA của thang đo cạnh trang về giá Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label GC1 <--- GC 1.000 GC2 <--- GC .930 .058 16.118 *** GC3 <--- GC 1.100 .060 18.429 *** GC4 <--- GC 1.122 .062 18.188 *** Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate GC1 <--- GC .808 GC2 <--- GC .780 268 Estimate GC3 <--- GC .868 GC4 <--- GC .858 Variances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label GC .607 .068 8.944 *** e1 .323 .031 10.539 *** e2 .339 .031 11.056 *** e3 .240 .028 8.693 *** e4 .274 .030 9.094 *** CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 8 5.985 2 .050 2.992 Saturated model 10 .000 0 Independence model 4 863.689 6 .000 143.948 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .012 .992 .961 .198 Saturated model .000 1.000 Independence model .508 .414 .023 .248 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .993 .979 .995 .986 .995 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .075 .000 .147 .206 Independence model .632 .597 .668 .000 8. Kết quả CFA của thang đo điều kiện môi trường điểm đến Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CC3 <--- CC 1.000 CC2 <--- CC .812 .053 15.288 *** 269 Estimate S.E. C.R. P Label CC1 <--- CC .930 .056 16.686 *** ND3 <--- ND 1.000 ND2 <--- ND .821 .047 17.592 *** ND1 <--- ND .909 .047 19.530 *** MTTN3 <--- MTTN 1.000 MTTN2 <--- MTTN 1.191 .093 12.863 *** MTTN1 <--- MTTN 1.171 .095 12.339 *** Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate CC3 <--- CC .801 CC2 <--- CC .756 CC1 <--- CC .812 ND3 <--- ND .851 ND2 <--- ND .789 ND1 <--- ND .849 MTTN3 <--- MTTN .723 MTTN2 <--- MTTN .829 MTTN1 <--- MTTN .748 Covariances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CC ND 1.000 CC MTTN .375 .046 8.083 *** ND MTTN .396 .048 8.250 *** Correlations: (Group number 1 - Default model) Estimate CC ND .833 CC MTTN .524 ND MTTN .539 Variances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CC 1.172 .084 13.984 *** ND 1.230 .083 14.804 *** MTTN .437 .060 7.281 *** e3 .652 .067 9.677 *** e2 .581 .055 10.633 *** e1 .523 .056 9.345 *** 270 Estimate S.E. C.R. P Label e6 .467 .052 8.987 *** e5 .502 .047 10.649 *** e4 .393 .043 9.042 *** e9 .399 .039 10.147 *** e8 .281 .040 6.989 *** e7 .472 .049 9.565 *** CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 20 61.154 25 .000 2.446 Saturated model 45 .000 0 Independence model 9 1239.879 36 .000 34.441 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .249 .966 .939 .537 Saturated model .000 1.000 Independence model .395 .442 .303 .354 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .951 .929 .970 .957 .970 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .064 .044 .084 .125 Independence model .306 .291 .320 .000 9. Kết quả CFA năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp du lịch Bến Tre Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label NLCT1 <--- NLCT 1.000 NLCT2 <--- NLCT .914 .044 20.628 *** NLCT3 <--- NLCT .944 .045 20.760 *** NLCT4 <--- NLCT .843 .045 18.745 *** 271 CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 8 5.984 2 .050 2.992 Saturated model 10 .000 0 Independence model 4 970.408 6 .000 161.735 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .010 .992 .961 .198 Saturated model .000 1.000 Independence model .494 .391 -.016 .234 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .994 .981 .996 .988 .996 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .075 .000 .147 .206 Independence model .670 .635 .706 .000 10. Kết quả CFA mô hình tới hạn Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CC <--- MT 1.000 ND <--- MT 1.055 .107 9.844 *** MTTN <--- MT .528 .077 6.883 *** MAR5 <--- MAR 1.000 MAR4 <--- MAR .873 .051 17.078 *** MAR3 <--- MAR .934 .055 17.034 *** MAR2 <--- MAR .959 .054 17.857 *** MAR1 <--- MAR .937 .053 17.743 *** TH5 <--- TH 1.000 TH4 <--- TH 1.017 .057 17.873 *** TH3 <--- TH .986 .056 17.490 *** TH2 <--- TH .990 .052 18.879 *** 272 Estimate S.E. C.R. P Label TH1 <--- TH 1.016 .059 17.274 *** TCQL4 <--- TCQL 1.000 TCQL3 <--- TCQL 1.163 .076 15.239 *** TCQL2 <--- TCQL 1.102 .075 14.762 *** TCQL1 <--- TCQL 1.092 .075 14.529 *** TN5 <--- TN 1.000 TN4 <--- TN 1.117 .060 18.628 *** TN3 <--- TN .853 .053 16.228 *** TN2 <--- TN .985 .055 17.917 *** TN1 <--- TN 1.021 .061 16.844 *** SP1 <--- SP 1.000 SP2 <--- SP 1.075 .071 15.049 *** SP3 <--- SP 1.002 .067 14.984 *** SP4 <--- SP 1.131 .070 16.146 *** SP5 <--- SP 1.012 .070 14.554 *** NNL1 <--- NNL 1.000 NNL2 <--- NNL 1.247 .077 16.186 *** NNL3 <--- NNL 1.050 .071 14.879 *** NNL4 <--- NNL .872 .066 13.302 *** GC1 <--- GC 1.000 GC2 <--- GC .931 .056 16.582 *** GC3 <--- GC 1.079 .058 18.640 *** GC4 <--- GC 1.114 .060 18.637 *** NLCT4 <--- NLCT 1.000 NLCT3 <--- NLCT 1.126 .058 19.551 *** NLCT2 <--- NLCT 1.075 .056 19.037 *** NLCT1 <--- NLCT 1.189 .061 19.407 *** CC1 <--- CC 1.000 CC2 <--- CC .859 .071 12.063 *** CC3 <--- CC .911 .077 11.910 *** ND1 <--- ND 1.000 ND2 <--- ND .902 .064 14.095 *** ND3 <--- ND 1.003 .068 14.846 *** MTTN1 <--- MTTN 1.000 MTTN2 <--- MTTN 1.023 .084 12.123 *** MTTN3 <--- MTTN .855 .074 11.502 *** 273 Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate CC <--- MT .825 ND <--- MT .883 MTTN <--- MT .520 MAR5 <--- MAR .850 MAR4 <--- MAR .775 MAR3 <--- MAR .774 MAR2 <--- MAR .799 MAR1 <--- MAR .795 TH5 <--- TH .821 TH4 <--- TH .819 TH3 <--- TH .807 TH2 <--- TH .852 TH1 <--- TH .799 TCQL4 <--- TCQL .757 TCQL3 <--- TCQL .820 TCQL2 <--- TCQL .794 TCQL1 <--- TCQL .782 TN5 <--- TN .799 TN4 <--- TN .866 TN3 <--- TN .780 TN2 <--- TN .841 TN1 <--- TN .803 SP1 <--- SP .741 SP2 <--- SP .800 SP3 <--- SP .797 SP4 <--- SP .857 SP5 <--- SP .776 NNL1 <--- NNL .735 NNL2 <--- NNL .898 NNL3 <--- NNL .809 NNL4 <--- NNL .725 GC1 <--- GC .814 GC2 <--- GC .786 GC3 <--- GC .858 GC4 <--- GC .858 274 Estimate NLCT4 <--- NLCT .810 NLCT3 <--- NLCT .868 NLCT2 <--- NLCT .853 NLCT1 <--- NLCT .864 CC1 <--- CC .783 CC2 <--- CC .706 CC3 <--- CC .695 ND1 <--- ND .813 ND2 <--- ND .742 ND3 <--- ND .782 MTTN1 <--- MTTN .730 MTTN2 <--- MTTN .819 MTTN3 <--- MTTN .705 Covariances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label MAR TH .219 .042 5.158 *** MAR TCQL .238 .039 6.145 *** MAR TN .344 .045 7.625 *** MAR NNL .189 .033 5.704 *** MAR NLCT .376 .043 8.772 *** MAR MT .282 .045 6.323 *** MAR GC .308 .043 7.241 *** MAR SP .298 .040 7.489 *** TH TCQL .128 .038 3.365 *** TH TN .327 .047 6.929 *** TH NNL .110 .033 3.327 *** TH NLCT .273 .041 6.625 *** TH SP .145 .037 3.943 *** TH GC .175 .041 4.250 *** TH MT .231 .045 5.174 *** TCQL TN .249 .040 6.169 *** TCQL NNL .122 .029 4.126 *** TCQL NLCT .327 .040 8.093 *** TCQL SP .229 .036 6.385 *** TCQL GC .292 .041 7.131 *** TCQL MT .228 .041 5.620 *** TN NNL .210 .035 6.019 *** 275 Estimate S.E. C.R. P Label TN NLCT .388 .045 8.621 *** TN SP .261 .039 6.635 *** TN GC .279 .043 6.516 *** TN MT .317 .048 6.635 *** SP NNL .163 .030 5.504 *** NNL GC .191 .033 5.761 *** NNL MT .182 .034 5.279 *** SP NLCT .345 .040 8.544 *** GC NLCT .392 .044 8.912 *** NLCT MT .351 .047 7.542 *** SP GC .273 .039 7.034 *** GC MT .262 .044 6.006 *** SP MT .197 .037 5.243 *** NNL NLCT .277 .035 7.905 *** Correlations: (Group number 1 - Default model) Estimate MAR TH .323 MAR TCQL .415 MAR TN .532 MAR NNL .376 MAR NLCT .653 MAR MT .491 MAR GC .495 MAR SP .539 TH TCQL .207 TH TN .468 TH NNL .202 TH NLCT .438 TH SP .242 TH GC .261 TH MT .373 TCQL TN .420 TCQL NNL .264 TCQL NLCT .621 TCQL SP .452 TCQL GC .513 TCQL MT .434 276 Estimate TN NNL .405 TN NLCT .653 TN SP .458 TN GC .435 TN MT .535 SP NNL .369 NNL GC .384 NNL MT .396 SP NLCT .681 GC NLCT .687 NLCT MT .666 SP GC .499 GC MT .460 SP MT .389 NNL NLCT .602 Variances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label MAR .628 .065 9.705 *** TH .732 .079 9.243 *** TCQL .526 .066 8.023 *** TN .667 .075 8.886 *** SP .487 .061 7.926 *** NNL .403 .052 7.773 *** GC .616 .068 9.089 *** NLCT .529 .058 9.150 *** MT .524 .085 6.141 *** d1 .247 .057 4.350 *** d2 .164 .049 3.335 *** d3 .395 .059 6.684 *** e5 .242 .025 9.783 *** e4 .319 .028 11.307 *** e3 .368 .032 11.326 *** e2 .328 .030 10.943 *** e1 .321 .029 11.001 *** e10 .354 .033 10.729 *** e9 .372 .035 10.772 *** e8 .383 .035 11.003 *** 277 Estimate S.E. C.R. P Label e7 .272 .027 9.992 *** e6 .427 .038 11.121 *** e14 .393 .036 10.856 *** e13 .347 .037 9.481 *** e12 .375 .037 10.151 *** e11 .400 .038 10.412 *** e19 .379 .034 11.283 *** e18 .277 .028 9.775 *** e17 .312 .027 11.532 *** e16 .268 .026 10.483 *** e15 .384 .034 11.221 *** e24 .400 .034 11.701 *** e25 .315 .029 10.902 *** e26 .280 .026 10.959 *** e27 .225 .024 9.534 *** e28 .330 .029 11.289 *** e23 .343 .030 11.498 *** e22 .151 .022 6.791 *** e21 .235 .023 10.213 *** e20 .276 .024 11.610 *** e29 .314 .029 10.667 *** e30 .330 .030 11.159 *** e31 .257 .027 9.494 *** e32 .274 .029 9.498 *** e45 .277 .024 11.589 *** e44 .218 .021 10.472 *** e43 .229 .021 10.861 *** e42 .254 .024 10.590 *** e33 .488 .058 8.464 *** e34 .573 .056 10.301 *** e35 .684 .065 10.485 *** e36 .383 .044 8.721 *** e37 .496 .047 10.480 *** e38 .479 .050 9.619 *** e39 .475 .050 9.504 *** e40 .277 .041 6.719 *** e41 .400 .040 10.088 *** 278 Squared Multiple Correlations: (Group number 1 - Default model) Estimate MTTN .271 ND .781 CC .680 MTTN3 .497 MTTN2 .671 MTTN1 .533 ND3 .612 ND2 .551 ND1 .661 CC3 .484 CC2 .498 CC1 .612 NLCT1 .747 NLCT2 .727 NLCT3 .754 NLCT4 .656 GC4 .736 GC3 .736 GC2 .618 GC1 .663 NNL4 .525 NNL3 .654 NNL2 .806 NNL1 .540 SP5 .602 SP4 .734 SP3 .636 SP2 .641 SP1 .549 TN1 .644 TN2 .707 TN3 .609 TN4 .750 TN5 .638 TCQL1 .611 TCQL2 .630 279 Estimate TCQL3 .673 TCQL4 .573 TH1 .639 TH2 .725 TH3 .650 TH4 .671 TH5 .674 MAR1 .633 MAR2 .638 MAR3 .598 MAR4 .601 MAR5 .722 CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 129 1361.918 906 .000 1.503 Saturated model 1035 .000 0 Independence model 45 11253.377 990 .000 11.367 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .033 .860 .840 .753 Saturated model .000 1.000 Independence model .304 .175 .137 .167 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .879 .868 .956 .951 .956 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .037 .033 .042 1.000 Independence model .170 .167 .173 .000 280 Phụ lục 13: Kết quả phân tích SEM 1. Kết quả kiểm định mô hình nghiên cứu bằng mô hình hóa cấu trúc SEM Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CC <--- MT 1.000 ND <--- MT 1.054 .108 9.725 *** MTTN <--- MT .523 .077 6.832 *** NLCT <--- TH .088 .031 2.875 .004 NLCT <--- TN .088 .040 2.201 .028 NLCT <--- SP .236 .045 5.243 *** NLCT <--- GC .182 .040 4.553 *** NLCT <--- TCQL .175 .042 4.163 *** NLCT <--- NNL .282 .041 6.899 *** NLCT <--- MT .185 .048 3.824 *** NLCT <--- MAR .093 .040 2.311 .021 MAR5 <--- MAR 1.000 MAR4 <--- MAR .873 .053 16.537 *** MAR3 <--- MAR .934 .057 16.496 *** MAR2 <--- MAR .959 .055 17.287 *** MAR1 <--- MAR .937 .055 17.178 *** TH5 <--- TH 1.000 TH4 <--- TH 1.017 .057 17.732 *** TH3 <--- TH .986 .057 17.353 *** TH2 <--- TH .990 .053 18.730 *** TH1 <--- TH 1.016 .059 17.141 *** TCQL4 <--- TCQL 1.000 TCQL3 <--- TCQL 1.163 .077 15.206 *** TCQL2 <--- TCQL 1.102 .075 14.731 *** TCQL1 <--- TCQL 1.092 .075 14.498 *** TN5 <--- TN 1.000 TN4 <--- TN 1.117 .063 17.850 *** TN3 <--- TN .853 .055 15.564 *** TN2 <--- TN .985 .057 17.176 *** TN1 <--- TN 1.021 .063 16.153 *** SP1 <--- SP 1.000 SP2 <--- SP 1.073 .071 15.039 *** SP3 <--- SP 1.004 .067 15.038 *** 281 Estimate S.E. C.R. P Label SP4 <--- SP 1.129 .070 16.141 *** SP5 <--- SP 1.010 .069 14.544 *** NNL1 <--- NNL 1.000 NNL2 <--- NNL 1.273 .080 15.921 *** NNL3 <--- NNL 1.062 .072 14.676 *** NNL4 <--- NNL .874 .067 13.041 *** GC1 <--- GC 1.000 GC2 <--- GC .929 .056 16.529 *** GC3 <--- GC 1.080 .058 18.636 *** GC4 <--- GC 1.115 .060 18.647 *** NLCT4 <--- NLCT 1.000 NLCT3 <--- NLCT 1.126 .064 17.735 *** NLCT2 <--- NLCT 1.075 .062 17.285 *** NLCT1 <--- NLCT 1.189 .068 17.598 *** CC1 <--- CC 1.000 CC2 <--- CC .858 .071 12.051 *** CC3 <--- CC .912 .077 11.909 *** ND1 <--- ND 1.000 ND2 <--- ND .899 .064 14.099 *** ND3 <--- ND .998 .067 14.814 *** MTTN1 <--- MTTN 1.000 MTTN2 <--- MTTN 1.023 .084 12.109 *** MTTN3 <--- MTTN .855 .074 11.500 *** Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate CC <--- MT .827 ND <--- MT .883 MTTN <--- MT .517 NLCT <--- TH .113 NLCT <--- TN .104 NLCT <--- SP .247 NLCT <--- GC .214 NLCT <--- TCQL .191 NLCT <--- NNL .266 NLCT <--- MT .202 NLCT <--- MAR .108 MAR5 <--- MAR .843 282 Estimate MAR4 <--- MAR .766 MAR3 <--- MAR .765 MAR2 <--- MAR .791 MAR1 <--- MAR .787 TH5 <--- TH .819 TH4 <--- TH .817 TH3 <--- TH .805 TH2 <--- TH .850 TH1 <--- TH .797 TCQL4 <--- TCQL .756 TCQL3 <--- TCQL .820 TCQL2 <--- TCQL .793 TCQL1 <--- TCQL .781 TN5 <--- TN .788 TN4 <--- TN .858 TN3 <--- TN .769 TN2 <--- TN .832 TN1 <--- TN .792 SP1 <--- SP .742 SP2 <--- SP .800 SP3 <--- SP .799 SP4 <--- SP .856 SP5 <--- SP .775 NNL1 <--- NNL .726 NNL2 <--- NNL .906 NNL3 <--- NNL .809 NNL4 <--- NNL .718 GC1 <--- GC .814 GC2 <--- GC .785 GC3 <--- GC .858 GC4 <--- GC .859 NLCT4 <--- NLCT .785 NLCT3 <--- NLCT .849 NLCT2 <--- NLCT .832 NLCT1 <--- NLCT .844 CC1 <--- CC .783 CC2 <--- CC .705 CC3 <--- CC .696 283 Estimate ND1 <--- ND .815 ND2 <--- ND .742 ND3 <--- ND .780 MTTN1 <--- MTTN .730 MTTN2 <--- MTTN .819 MTTN3 <--- MTTN .705 Covariances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label MAR TH .200 .041 4.910 *** MAR NNL .057 .024 2.367 .018 MAR GC .283 .041 6.952 *** MAR MT .259 .043 6.072 *** TH TCQL .121 .038 3.199 .001 TH TN .304 .045 6.743 *** TH SP .135 .036 3.720 *** TH GC .164 .041 4.021 *** TH MT .221 .044 5.007 *** TCQL TN .224 .038 5.855 *** TCQL SP .228 .036 6.366 *** TCQL GC .291 .041 7.111 *** TCQL MT .227 .041 5.592 *** TN NNL .089 .026 3.411 *** TN SP .229 .037 6.216 *** TN MT .282 .045 6.309 *** SP GC .273 .039 7.035 *** GC MT .262 .044 5.995 *** SP MT .197 .038 5.242 *** MAR TCQL .222 .037 5.935 *** TH NNL .027 .030 .911 .362 MAR TN .303 .042 7.273 *** TN GC .240 .040 6.011 *** TCQL NNL .003 .023 .151 .880 MAR SP .277 .038 7.266 *** Correlations: (Group number 1 - Default model) Estimate MAR TH .306 MAR NNL .118 284 Estimate MAR GC .468 MAR MT .463 TH TCQL .196 TH TN .454 TH SP .227 TH GC .245 TH MT .358 TCQL TN .393 TCQL SP .451 TCQL GC .512 TCQL MT .431 TN NNL .181 TN SP .416 TN MT .492 SP GC .499 GC MT .460 SP MT .389 MAR TCQL .398 TH NNL .050 MAR TN .499 TN GC .389 TCQL NNL .008 MAR SP .515 Variances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label MAR .594 .062 9.576 *** TH .722 .078 9.207 *** TCQL .525 .065 8.013 *** TN .620 .071 8.709 *** SP .488 .061 7.934 *** NNL .394 .051 7.647 *** GC .616 .068 9.086 *** MT .528 .086 6.122 *** d1 .244 .057 4.247 *** d2 .166 .051 3.290 .001 d3 .396 .059 6.684 *** d4 .090 .014 6.421 *** 285 Estimate S.E. C.R. P Label e5 .242 .025 9.762 *** e4 .319 .028 11.295 *** e3 .368 .033 11.313 *** e2 .328 .030 10.928 *** e1 .320 .029 10.986 *** e10 .354 .033 10.726 *** e9 .372 .035 10.769 *** e8 .383 .035 11.000 *** e7 .272 .027 9.987 *** e6 .427 .038 11.117 *** e14 .393 .036 10.854 *** e13 .347 .037 9.479 *** e12 .375 .037 10.148 *** e11 .400 .038 10.411 *** e19 .379 .034 11.268 *** e18 .277 .028 9.749 *** e17 .312 .027 11.519 *** e16 .268 .026 10.462 *** e15 .384 .034 11.206 *** e24 .399 .034 11.683 *** e25 .317 .029 10.903 *** e26 .277 .025 10.904 *** e27 .226 .024 9.535 *** e28 .331 .029 11.289 *** e23 .352 .030 11.563 *** e22 .139 .023 6.093 *** e21 .235 .023 10.103 *** e20 .282 .024 11.653 *** e29 .314 .029 10.654 *** e30 .332 .030 11.172 *** e31 .257 .027 9.461 *** e32 .273 .029 9.447 *** e45 .277 .024 11.568 *** e44 .218 .021 10.436 *** e43 .229 .021 10.822 *** e42 .254 .024 10.562 *** e33 .488 .058 8.454 *** e34 .574 .056 10.304 *** 286 Estimate S.E. C.R. P Label e35 .683 .065 10.475 *** e36 .379 .044 8.626 *** e37 .496 .047 10.468 *** e38 .483 .050 9.650 *** e39 .475 .050 9.496 *** e40 .278 .041 6.719 *** e41 .400 .040 10.074 *** CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 126 1436.524 909 .000 1.580 Saturated model 1035 .000 0 Independence model 45 11253.377 990 .000 11.367 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .076 .855 .835 .751 Saturated model .000 1.000 Independence model .304 .175 .137 .167 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .872 .861 .949 .944 .949 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .040 .036 .044 1.000 Independence model .170 .167 .173 .000 2. Kiểm định ước lượng mô hình nghiên cứu bằng Bootsrap Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias CC <--- MT .048 .002 .824 -.003 .002 ND <--- MT .039 .001 .881 -.001 .002 MTTN <--- MT .068 .002 .515 -.002 .003 NLCT <--- TH .047 .001 .111 -.002 .002 NLCT <--- TN .054 .002 .100 -.004 .002 287 Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias NLCT <--- SP .050 .002 .245 -.002 .002 NLCT <--- GC .048 .002 .212 -.002 .002 NLCT <--- TCQL .049 .002 .192 .001 .002 NLCT <--- NNL .053 .002 .269 .003 .002 NLCT <--- MT .073 .002 .204 .003 .003 NLCT <--- MAR .051 .002 .110 .002 .002 MAR5 <--- MAR .023 .001 .842 -.001 .001 MAR4 <--- MAR .025 .001 .767 .001 .001 MAR3 <--- MAR .027 .001 .766 .001 .001 MAR2 <--- MAR .030 .001 .789 -.001 .001 MAR1 <--- MAR .026 .001 .786 -.001 .001 TH5 <--- TH .030 .001 .819 .000 .001 TH4 <--- TH .021 .001 .816 -.001 .001 TH3 <--- TH .023 .001 .803 -.002 .001 TH2 <--- TH .019 .001 .849 -.001 .001 TH1 <--- TH .027 .001 .795 -.002 .001 TCQL4 <--- TCQL .033 .001 .755 -.001 .001 TCQL3 <--- TCQL .024 .001 .818 -.002 .001 TCQL2 <--- TCQL .026 .001 .792 -.001 .001 TCQL1 <--- TCQL .029 .001 .780 -.001 .001 TN5 <--- TN .026 .001 .788 .001 .001 TN4 <--- TN .019 .001 .857 -.001 .001 TN3 <--- TN .025 .001 .767 -.001 .001 TN2 <--- TN .018 .001 .831 -.001 .001 TN1 <--- TN .031 .001 .791 -.001 .001 SP1 <--- SP .031 .001 .744 .002 .001 SP2 <--- SP .026 .001 .797 -.002 .001 SP3 <--- SP .024 .001 .799 -.001 .001 SP4 <--- SP .019 .001 .857 .001 .001 SP5 <--- SP .038 .001 .776 .001 .002 NNL1 <--- NNL .033 .001 .724 -.002 .001 NNL2 <--- NNL .018 .001 .908 .002 .001 NNL3 <--- NNL .027 .001 .807 -.001 .001 NNL4 <--- NNL .038 .001 .718 .000 .002 GC1 <--- GC .023 .001 .812 -.002 .001 GC2 <--- GC .020 .001 .784 -.001 .001 GC3 <--- GC .017 .001 .856 -.002 .001 GC4 <--- GC .019 .001 .857 -.002 .001 288 Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias NLCT4 <--- NLCT .033 .001 .787 .002 .001 NLCT3 <--- NLCT .018 .001 .847 -.002 .001 NLCT2 <--- NLCT .032 .001 .834 .002 .001 NLCT1 <--- NLCT .019 .001 .842 -.001 .001 CC1 <--- CC .035 .001 .784 .002 .002 CC2 <--- CC .037 .001 .709 .004 .002 CC3 <--- CC .040 .001 .697 .002 .002 ND1 <--- ND .029 .001 .817 .002 .001 ND2 <--- ND .031 .001 .744 .002 .001 ND3 <--- ND .037 .001 .781 .001 .002 MTTN1 <--- MTTN .042 .001 .729 -.001 .002 MTTN2 <--- MTTN .036 .001 .818 -.001 .002 MTTN3 <--- MTTN .038 .001 .708 .002 .002 3. Kiểm định sự khác biệt theo qui mô Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. 5.022 3 764 .002 Robust Tests of Equality of Means Statistic a df1 df2 Sig. Welch 1.211 3 186.336 .307 Brown-Forsythe 1.190 3 277.484 .314 a. Asymptotically F distributed. 4. Kiểm định sự khác biệt theo loại hình doanh nghiệp Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. 289 3.220 3 764 .022 Robust Tests of Equality of Means Statistic a df1 df2 Sig. Welch 2.009 3 252.218 .113 Brown-Forsythe 1.690 3 482.829 .168 a. Asymptotically F distributed.

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_nghien_cuu_cac_yeu_to_anh_huong_den_nang_luc_canh_tr.pdf
  • pdfMoi - E.pdf
  • pdfMoi - V.pdf
  • pdfTom tat - E.pdf
  • pdfTom tat - V.pdf