Luận án Nghiên cứu công bố thông tin kế toán của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam

Thông tin trên BCTC của công ty, đặc biệt là của các công ty niêm yết trên TTCK Việt Nam được rất nhiều đối tượng sử dụng để đưa ra các quyết định kinh tế và phục vụ các công việc khác của các đối tượng có liên quan Nghiên cứu này tập trung vào vấn đề nâng cao mức độ CBTT kế toán của các CTNY trên TTCK Việt Nam - vấn đề then chốt cho sự phát triển của kinh tế Việt Nam hiện nay. Giá trị của đề tài nằm ở việc phân tích môi trường công bố hiện tại, đưa ra một thang đo chuẩn để đánh giá mức độ CBTT kế toán khám phá và giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT kế toán của các CTNY trong điều kiện cụ thể của Việt Nam. Qua quá trình thu thập số liệu, tìm hiểu các tài liệu và nghiên cứu các vấn đề liên quan, luận án đã hoàn chỉnh đề tài "Nghiên cứu công bố thông tin kế toán của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam", với các nội dung đã trình bày tử Chương 1 đến Chương 5, luận án đã giải quyết các vấn đề sau: Một là, hệ thống hóa một số lí luận cơ bản về CBTT kế toán và các lý thuyết về CBTT kế toán cũng như các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT kế toán của các CTNY trên TTCK Hai là, phân tích, đánh giá thực trạng mức độ CBTT kế toán của các CTNY trên TTCK Việt Nam. Ba là, tìm hiểu nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT kế toán của các CTNY trên TTCK Việt Nam. Trên cơ sở đó, luận án cũng đưa ra một số đề xuất và khuyến nghị nhằm tăng cưởng mức độ CBTTkế toán của CTNY trên TTCK Việt Nam

pdf245 trang | Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 640 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu công bố thông tin kế toán của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ations, Networking and Mobile Computing. 196 PHỤ ỤC Phụ lục 1. T ng h p c c nghi n c u trƣ c đây c a c c t c gi nƣ c ngoài 12 Mục đích nghiên cứu Nước nghiên cứu Năm nghiên cứu Số lượng quan sát (Số DN) Số lượng các chỉ mục công bố Biến phụ thuộc Các biến độc lập chính Thiết kế nghiên cứu Kết quả - Các nhân tố ảnh hưởng Chavent và cộng sự (2006) M c độ CBTT Pháp 2001 100 Ch s CBTT (không trọng s ) Quy mô Đ n ẩy tài ch nh L i nhuận Kỳ vọng c a thị trƣ ng Lĩnh vực ho t động H i quy tuy n tính (H i quy OLS) Quy mô Đ n ẩy tài chính và Kỳ vọng c a thị trƣ ng Barako (2007) Nghi n c u v CBTT tự nguyện Kenyan 1992-2001 43 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) Cơ c u hội đ ng qu n trị, Tài s n, L i nhuận trên VCSH, Tính thanh kho n, Tỷ lệ N ph i tra/ Tài s n, Tỷ lệ sở hữu nƣ c ngoài, Tỷ lệ sở hữu c a nhà nƣ c H i quy OLS Tỷ lệ sở hữu Nhà nƣ c, Tài s n, L i nhuận trên VCSH, Tính thanh kho n, Tỷ lệ N ph i tra/ Tài s n, Holtz và Neto (2014) M c độ CBTT Brazil 2008-2011 207 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) Giá c phi u, L i nhuận k toán, V n ch sở hữu đi u ch nh theo giá thị trƣ ng, Quy mô c a HĐQT T nh độc lập c a HĐQT Sự tách biệt giữa ch c anh TGĐ và Ch tịch HĐQT N ph i tr , Cơ hội tăng trƣởng, Quy mô doanh nghiệp H i quy đa i n (H i quy tuy n t nh) L i nhuận k toán, Quy mô c a HĐQT T nh độc lập c a HĐQT Michailesco (2010) M c độ CBTT Pháp 1991-1995 100 55 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) C u trúc sở hữu Cơ c u sở hữu
structure Đ n ẩy tài chính, Tình tr ng niêm y t, H i quy đa i n (H i quy tuy n t nh) Tình tr ng niêm y t trong giai đo n 1991‐ 1995 Đ n ẩy 12 Tác gi t ng h p và tham kh o trong bài vi t c a CHAVENT, M., DINH, Y., FU, L., STOLOWY, H. & WANG, H. 2006. Disclosure and determinants studies: An extension using the Divisive Clustering Method (DIV). European Accounting Review 15, 181-218 197 Mục đích nghiên cứu Nước nghiên cứu Năm nghiên cứu Số lượng quan sát (Số DN) Số lượng các chỉ mục công bố Biến phụ thuộc Các biến độc lập chính Thiết kế nghiên cứu Kết quả - Các nhân tố ảnh hưởng Kh năng sinh l i c a doanh nghiệp tài ch nh vào năm 1995 ( Sử d ng ch tiêu N ph i tr /T ng Tài s n), nhƣng không c nh hƣởng vào năm 1991và 1992 (Sử d ng ch tiêu N ph i tr / V n ch sở hữu) Klai và Omri (2011) M c độ CBTT Tunisian 1997-2007 22 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) T nh độc lập c a Ban giám đ c, uy tín c a ki m toán vi n và cơ c u sở hữu (Cơ ch qu n trị đƣ c ki m soát bởi ngƣ i nƣ c ngoài, các gia đ nh c c c đông c c t ch c đầu tƣ và nhà nƣ c) H i quy đa i n (H i quy tuy n t nh) T nh độc lập c a Ban gi m đ c và cơ c u sở hữu. Fathi (2013) M c độ CBTT Pháp 2004-2008 101 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) Đ n ẩy tài chính, Kh năng sinh l i, Tình tr ng niêm y t, Lĩnh vực ho t động, Kích c c a HĐQT Sự có mặt c a các thành viên ở cuộc họp c a HĐQT Sự tách biệt c a chwusc danh ch tịch HĐQT và TGĐ Ch t lƣ ng ki m toán, C u trúc sở hữu. Phân tích th ng kê mô t , H i quy đa i n Kích c c a HĐQT Sự có mặt c a các thành viên ở cuộc họp c a HĐQT Chât lƣ ng ki m toán (Ki m toán thuộc big 4 hay không thuộc big 4), Tình tr ng niêm y t. Aljfri (2014) M c độ CBTT các Ti u Vƣơng Qu c Ả rập Th ng Nh t 2005 113 317 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) Lĩnh vực ho t động, Quy mô doanh nghiệp, Tình tr ng niêm y t, L i nhuận/VCSH, Kh năng thanh kho n, Sự Phân tích th ng kê mô t , Phân tích h i quy đa i n Tỷ lệ sở hữu nƣ c ngoài Cơ c u HĐQT Quy mô doanh nghiệp. 198 Mục đích nghiên cứu Nước nghiên cứu Năm nghiên cứu Số lượng quan sát (Số DN) Số lượng các chỉ mục công bố Biến phụ thuộc Các biến độc lập chính Thiết kế nghiên cứu Kết quả - Các nhân tố ảnh hưởng v n hóa thị trƣ ng, Tỷ lệ sở hữu nƣ c ngoài Cơ c u HĐQT Ki m to n độc lập Sartawi và cộng sự (2014) M c độ CBTT Jordan 2012 103 277 Ch s CBTT tự nguyện Quy mô c a hội đ ng qu n trị, Tỷ lệ gi m đ c không đi u hành, Quy n kiêm nhiệm ch tịch hội đ ng qu n trị và gi m đ c, Tỷ lệ sở hữu nƣ c ngoài, tu i gi m đ c, gi i tính giám đ c, Tỷ lệ v n c a các thành vi n Ban gi m đ c Đ n ẩy tài chính, Kh năng sinh l i, công ty ki m to n độc lập Phân tích th ng kê mô t , Phân tích h i quy đa i n Quy mô hội đ ng qu n trị, Tu i giám đ c, Quy n kiêm nhiệm, Tỷ lệ sở hữu nƣ c ngoài, Tỷ lệ v n c a các thành vi n Ban gi m đ c Singhvi (1968) M c độ CBTT India 1963-65 45 34 Ch s CBTT (đo lƣ ng c trọng s ) Quy mô oanh nghiệp Kh năng sinh l i L i nhuận i n Công ty ki m to n độc lập Đặc đi m qu n l oanh nghiệp S lƣ ng c đông Phân tích th ng kê mô t , Phân tích h i quy đa i n Quy mô doanh nghiệp Đặc đi m qu n l oanh nghiệp S lƣ ng c đông Singhvi và Desai (1971) M c độ CBTT USA 1965 155 34 Ch s CBTT (đo lƣ ng c trọng s ) Quy mô oanh nghiệp S lƣ ng c đông Tình tr ng ni m y t Công ty ki m to n độc lập Kh năng sinh l i L i nhuận biên, Phân tích th ng kê mô t , Phân tích h i quy đa i n T nh tr ng ni m y t Buzby (1975) M c độ CBTT USA 1970 hoặc 1971 88 39 Ch s CBTT (đo lƣ ng c trọng s ) Quy mô oanh nghiệp Tình tr ng ni m y t Quy mô doanh nghiệp Stanga (1976) M c độ CBTT USA 1972 hoặc 1973 80 79 Ch s CBTT (đo lƣ ng c trọng s ) Quy mô oanh nghiệp Lĩnh vực ho t động Phân tích th ng kê mô t , Phân tích h i quy đa i n Quy mô doanh nghiệp Lĩnh vực 199 Mục đích nghiên cứu Nước nghiên cứu Năm nghiên cứu Số lượng quan sát (Số DN) Số lượng các chỉ mục công bố Biến phụ thuộc Các biến độc lập chính Thiết kế nghiên cứu Kết quả - Các nhân tố ảnh hưởng ho t động Firth (1979) CBTT tự nguyện UK 1976 180 48 Ch s CBTT (đo lƣ ng c trọng s ) Quy mô oanh nghiệp Tình tr ng ni m y t Công ty ki m to n độc lập H i quy đơn i n Quy mô doanh nghiệp T nh tr ng ni m y t McNally và cộng sự (1982) CBTT tự nguyện New Zealand 1979 103 41 Ch s CBTT (đo lƣ ng c trọng s ) Đặc đi m oanh nghiệp (Quy mô oanh nghiệp Kh năng sinh l i) Công ty ki m to n độc lập Lĩnh vực ho t động H i quy đơn i n Quy mô doanh nghiệp Firth (1984) CBTT tự nguyện UK 1977 100 48 Ch s CBTT (đo lƣ ng c trọng s ) R i ro tr n thị trƣ ng ch ng khóa H i quy tuy n t nh Không c m i quan hệ nghĩa Chow và Wong-Boren (1987) M c độ CBTT Mexico 1982 52 24 2 ch s : 1 ch s đo lƣ ng không trọng s 1 ch s đo lƣ ng c trọng s Quy mô oanh nghiệp Đ n ẩy tài ch nh Tài s n Phân tích h i quy đa i n Quy mô doanh nghiệp Cooke (1989a) M c độ CBTT Th y Đi n 1985 90 224 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) T nh tr ng ni m y t S lƣ ng công ty con Quy mô oanh nghiệp S lƣ ng c đông Phân tích h i quy đa i n (Ba mô hình h i quy) T nh tr ng ni m y t Quy mô doanh nghiệp Cooke (1989b) M c độ CBTT tự nguyện Th y Đi n 1985 90 146 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) Quy mô oanh nghiệp T nh tr ng ni m y t S lƣ ng công ty con Lĩnh vực ho t động H i quy đơn i n Phân tích h i quy đa i n (H i quy tuy n t nh – stepwise) T nh tr ng ni m y t Tai và cộng sự (1990) CBTT ắt uộc Hong Kong 1987 76 11 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) Quy mô oanh nghiệp Lĩnh vực ho t động Công ty ki m to n độc lập H i quy đơn i n Quy mô doanh nghiệp Cooke (1991) CBTT tự nguyện Nhật B n 1988 48 106 Ch s CBTT (đo Quy mô oanh nghiệp T nh H i quy đơn i n Quy mô doanh 200 Mục đích nghiên cứu Nước nghiên cứu Năm nghiên cứu Số lượng quan sát (Số DN) Số lượng các chỉ mục công bố Biến phụ thuộc Các biến độc lập chính Thiết kế nghiên cứu Kết quả - Các nhân tố ảnh hưởng lƣ ng không trọng s ) tr ng ni m y t Lĩnh vực ho t động Phân tích h i quy đa i n (Ba mô h nh h i quy) nghiệp Cooke (1992) CBTT ắt uộc và tự nguyện Nhật B n 1988 35 165 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) Quy mô oanh nghiệp T nh tr ng ni m y t Lĩnh vực ho t động Phân tích h i quy đa i n Quy mô doanh nghiệp T nh tr ng ni m y t Lĩnh vực ho t động Cooke (1992) M c độ CBTT tự nguyện Nhật B n 1988 48 195 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) T nh tr ng ni m y t H i quy đơn i n T nh tr ng ni m y t Malone và cộng sự (1993) M c độ CBTT (C c oanh nghiệp kinh doanh hóa ầu và gas) USA 1986 125 129 Ch s CBTT (đo lƣ ng c trọng s ) Quy mô oanh nghiệp T nh tr ng ni m y t Đ n ẩy tài ch nh Kh năng sinh l i Công ty ki m to n độc lập S lƣ ng c đông Mô h nh h i quy t ng ƣ c (Stepwise regression model) T nh tr ng ni m y t Tỷ lệ N ph i tr /VCSH S lƣ ng c đông Ahmed và Nicholls (1994) M c độ CBTT ắt uộc Bangladesh 1988 63 94 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) (c ch t nh c a Cooke) Quy mô oanh nghiệp Đ n ẩy tài ch nh Công ty ki m to n độc lập Tr nh độ c a k to n trƣởng H i quy đơn i n Mô h nh h i quy t ng ƣ c (Hai mô h nh h i quy) T nh đa qu c gia c a DN, Tr nh độ c a k toán trƣởng, Quy mô oanh nghiệp Hossain và cộng sự (1994) CBTT tự nguyện Malaysia 1991 67 78 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) (c ch t nh c a Cooke) Quy mô oanh nghiệp Cơ c u sở hữu Đ n ẩy tài ch nh Tài s n Công ty ki m to n độc lập T nh tr ng ni m y t H i quy đơn i n Phân t ch h i quy đa i n Quy mô doanh nghiệp Cơ c u sở hữu T nh tr ng ni m y t Wallace và cộng sự (1994) M c độ CBTT Tây Ban Nha 1991 50 79 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) Quy mô oanh nghiệp T nh tr ng ni m y t Đ n ẩy tài ch nh Kh năng sinh l i Công ty ki m to n Phân t ch h i quy đa i n Quy mô doanh nghiệp (+) T nh tr ng ni m y t (+); Kh năng thanh 201 Mục đích nghiên cứu Nước nghiên cứu Năm nghiên cứu Số lượng quan sát (Số DN) Số lượng các chỉ mục công bố Biến phụ thuộc Các biến độc lập chính Thiết kế nghiên cứu Kết quả - Các nhân tố ảnh hưởng độc lập Kh năng thanh kho n kho n (-) Hossain và cộng sự (1995) M c độ CBTT tự nguyện New Zealand 1991 55 95 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) (c ch t nh c a Cooke) Quy mô oanh nghiệp Đ n ẩy tài ch nh Tài s n Công ty ki m to n độc lập, Tình tr ng ni m y t Phân t ch h i quy đa i n (OLS) Quy mô doanh nghiệp Đ n ẩy tài ch nh Tình tr ng niêm y t Meek et al. (1995) CBTT tự nguyện US, UK, Pháp, Đ c Hà Lan 116 + 64 + 16 + 12 + 18 85 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) Quy mô oanh nghiệp Qu c gia c a oanh nghiệp Lĩnh vực ho t động Đ n ẩy tài chính, Kh năng sinh l i, T nh tr ng ni m y t H i quy tuy n t nh: B n mô h nh h i quy Quy mô doanh nghiệp Qu c gia c a oanh nghiệp T nh tr ng ni m y t Raffournier (1995) CBTT tự nguyện Th y Sĩ 1991 161 30 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) (c ch t nh c a Cooke) Quy mô oanh nghiệp Đ n ẩy tài ch nh Kh năng sinh l i Cơ c u sở hữu T nh đa qu c gia Công ty ki m to n độc lậpor Quy mô oanh nghiệp Lĩnh vực ho t động H i quy đơn i n H i quy đa i n (stepwise) Quy mô doanh nghiệp T nh đa qu c gia Wallace và Nasser (1995) M c độ CBTT Hong Kong 1991 80 142 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) L i nhuận i n Kh năng sinh l i Kh năng thanh kho n Đ n ẩy tài ch nh Quy mô oanh nghiệp Công ty ki m to n độc lập Phân t ch h i quy đa i n Quy mô doanh nghiệp Kh năng sinh l i Ahmed (1996) M c độ CBTT Bangladesh 1987-88, 1992-93 118 150 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) Quy mô doanh nghiệp Đ n ẩy tài ch nh Công ty ki m to n độc lập S lƣ ng công ty con Tr nh độ c a k to n trƣởng T nh đa qu c gia c a DN Phân t ch h i quy đa i n Công ty ki m to n độc lập T nh đa qu c gia c a DN Marston và M c độ CBTT Ấn Độ 1983, 29 17 Ch s CBTT (đo Quy mô oanh nghiệp H i quy đơn i n Quy mô doanh 202 Mục đích nghiên cứu Nước nghiên cứu Năm nghiên cứu Số lượng quan sát (Số DN) Số lượng các chỉ mục công bố Biến phụ thuộc Các biến độc lập chính Thiết kế nghiên cứu Kết quả - Các nhân tố ảnh hưởng Robson (1997) 1990 lƣ ng không trọng s ) nghiệp Inchausti (1997) M c độ CBTT Tây Ban Nha 1989-91 138 50 Ch s CBTT (đo lƣ ng c trọng s ) Quy mô oanh nghiệp T nh tr ng ni m y t Kh năng sinh l i Đ n ẩy tài ch nh Công ty ki m to n độc lập Lĩnh vực ho t động M c chi tr c t c Phân t ch h i quy đa i n (stepwise regression) Quy mô doanh nghiệp Công ty ki m to n độc lập Kh năng sinh l i Patton và Zelenka (1997) M c độ CBTT CH Séc 1993 50 37+12+17 Ch s CBTT (đo lƣ ng không trọng s ) (3 m c độ) (three levels of indexes) Quy mô oanh nghiệp C c nhân t r i ro T nh tr ng ni m y t Công ty ki m to n độc lập Lĩnh vực ho t động) H i quy đơn i n H i quy tuy n t nh Công ty ki m to n độc lập Owusu-Ansah (1998) M c độ CBTT Zimbabwe 1994 49 214 Ch s CBTT (đo lƣ ng không c trọng s ) Quy mô oanh nghiệp Cơ c u sở hữu, Kh năng sinh l i Công ty ki m to n độc lập Lĩnh vực ho t động Kh năng thanh kho n Phân t ch h i quy đa i n (4 mô hình) Quy mô doanh nghiệp Cơ c u sở hữu, Kh năng sinh l i Chen và Jaggi (2000) M c độ CBTT Hong Kong 1993, 1994 87 142 Ch s CBTT (đo lƣ ng không c trọng s ) (xem Wallace and Naser, 1995) T nh độc lập c a Hội đ ng qu n trị Kh năng sinh l i, Đ n ẩy tài ch nh Quy mô oanh nghiệp Công ty ki m to n độc lập H i quy OLS T nh độc lập c a Hội đ ng qu n trị Depoers (2000) M c độ CBTT Pháp 1995 102 65 Ch s CBTT (đo lƣ ng không c trọng s ) Quy mô oanh nghiệp Cơ c u sở hữu Đ n ẩy tài chính, Quy mô doanh nghiệp, Công ty ki m to n độc lập Chi ph c nh tranh H i quy tuy n t nh (Stepwise procedure) Sở hữu nƣ c ngoài Quy mô doanh nghiệp 203 204 Phụ lục 2 – Danh sách các chỉ mục thông tin kế toán công bố STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện Đặc điểm HĐ của doanh nghiệp 1 H nh th c sở hữu TM-I-1  2 Lĩnh vực kinh oanh TM-I-2  3 Ngành ngh kinh oanh TM-I-3  4 Đặc đi m HĐ trong năm c nh hƣởng đ n BCTC TM-I-4  5 Kỳ k to n năm TM-II-1  6 Đơn vị ti n tệ sử ng TM-II-2  Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng 7 Ch độ k to n p ng TM-III-1  8 Tuy n v tuân th chuẩn mực k to n và ch độ k to n p ng TM-III-2  9 H nh th c k to n p ng TM-III-3  Các chính sách kế toán áp dụng 10 Nguy n tắc ghi nhận ti n và tƣơng đƣơng ti n TM-IV-1  11 Phƣơng ph p chuy n đ i c c đ ng ti n kh c ra đ ng ti n sử ng trong k to n TM-IV-1  12 Nguy n tắc ghi nhận hàng t n kho TM-IV-2  13 Nguy n tắc ghi nhận và kh u hao TSCĐ TM-IV-3  14 Nguy n tắc ghi nhận và kh u hao BĐS đầu tƣ TM-IV-4  15 Nguy n tắc ghi nhận c c kho n đầu tƣ tài ch nh TM-IV-5  16 Nguy n tắc ghi nhận và v n h a c c kho n đi vay TM-IV-6  17 Nguy n tắc ghi nhận và v n h a c c kho n chi ph kh c TM-IV-7  18 Nguy n tắc ghi nhận chi ph ph i tr TM-IV-8  19 Nguy n tắc và phƣơng ph p ghi nhận c c kho n ự ph ng ph i tr TM-IV-9  205 STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 20 Nguy n tắc ghi nhận v n ch sở hữu TM-IV-10  21 Nguy n tắc và phƣơng ph p ghi nhận oanh thu TM-IV-11  22 Nguy n tắc và phƣơng ph p ghi nhận chi ph tài ch nh TM-IV-12  23 Nguy n tắc và phƣơng ph p ghi nhận chi ph thu thu nhập DN hiện hành ho n l i TM-IV-13  24 Nguy n tắc ch nh s ch k to n v công c tài ch nh TM-IV-14  25 Nguy n tắc và phƣơng ph p h p nh t o cáo tài chính TM-IV-15  Bảng cân đối kế toán và thuyết minh bảng cân đối kế toán Thông tin về tài sản của doanh nghiệp 26 T ng tài s n ngắn h n CĐKT  27 Chi ti t ti n theo t ng lo i TM-V-01  28 Gi trị c c kho n đầu tƣ tài ch nh ngắn h n CĐKT  29 Chi ti t c c kho n đầu tƣ tài ch nh ngắn h n TM-V-02  30 Dự ph ng gi m gi đầu tƣ tài ch nh ngắn h n CĐKT  31 Bi n động ự ph ng gi m gi đầu tƣ ngắn h n trong năm TM  32 C c kho n ph i thu ngắn h n CĐKT  33 Chi ti t c c kho n ph i thu CĐKT  34 Chi ti t ph i thu kh ch hàng TM  35 Chi ti t c c kho n ph i thu ngắn h n kh c TM-V-03  36 Dự ph ng ph i thu ngắn h n kh đ i CĐKT  37 Chi ti t ự ph ng ph i thu ngắn h n kh đ i TM  38 Gi trị hàng t n kho CĐKT  39 Chi ti t hàng t n kho theo đ i tƣ ng TM-V-04  40 Dự ph ng gi m gi hàng t n kho CĐKT  206 STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 41 Chi ti t ự ph ng gi m gi hàng t n kho (theo đ i tƣ ng i n động ự ph ng) TM  42 Gi trị ghi s hàng t n kho ng th ch p cầm c đ m o kho n n ph i tr TM  43 C c sự kiện n đ n tr ch th m hoặc hoàn nhập ự ph ng hàng t n kho TM-04  44 Kho n ph i thu Nhà nƣ c CĐKT  45 Chi ti t c c kho n ph i thu Nhà nƣ c TM-V-05  46 Kho n ph i thu ài h n CĐKT  47 Chi ti t c c kho n ph i thu ài h n CĐKT  48 Chi ti t c c kho n ph i thu ài h n nội ộ TM-V-06  49 Chi ti t c c kho n ph i thu ài h n kh c TM-V-07  50 Dự ph ng ph i thu ài h n kh đ i CĐKT  51 Gi trị TSCĐ hữu h nh CĐKT  52 Chi ti t TSCĐ hữu h nh (phân nh m tr nh ày Nguy n gi kh u hao l y k ) VAS 03  53 Tăng gi m TSCĐ hữu h nh TM-V-08  54 TSCĐ hữu h nh ch thanh l cam k t mua n trong tƣơng lai TSCĐ hữu h nh kh u hao h t v n c n sử ng TM-V-08  55 Gi trị TSCĐ thu tài ch nh CĐKT  56 Chi ti t TSCĐ thu tài ch nh (Tăng gi m th i h n thu gi trị c n l i không đ m o) TM-V-09  57 Ti n thu ph t sinh th m trong năm đƣ c ghi nhận căn c x c định ti n thu ph t sinh th m đi u kho n gia h n thu hoặc quy n đƣ c mua tài s n TM-09  58 Gi trị TSCĐ vô hình CĐKT  59 Chi ti t TSCĐ vô h nh (phân nh m tr nh ày nguy n gi kh u hao l y k ) TM-V-10  60 T ng chi ph xây ựng cơ n ở ang CĐKT  61 Chi ti t chi ph xây ựng cơ n ở ang theo t ng công tr nh TM  62 T ng gi trị BĐS đầu tƣ CĐKT  207 STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 63 Chi ti t tăng gi m BĐS đầu tƣ (mua v n h a s t nhập thanh l chuy n sang hàng t n kho) TM  64 T ng kho n đầu tƣ ài h n CĐKT  65 Chi ti t đầu tƣ vào công ty con TM-V-13  66 Chi ti t đầu tƣ vào công ty li n k t TM-V-13  67 Chi ti t đầu tƣ vào công ty li n oanh TM-V-13  68 Chi ti t t ng c c kho n đầu tƣ ài h n kh c TM-V-13  69 Dự ph ng gi m gi đầu tƣ tài ch nh ài h n CĐKT  70 Bi n động ự ph ng gi m gi đầu tƣ ài h n trong năm TM-V-13  71 T ng chi ph tr trƣ c CĐKT  72 Chi ti t chi ph tr trƣ c TM-V-14  Thông tin về nợ phải trả của doanh nghiệp 73 T ng n ngắn h n CĐKT  74 T ng vay và n ngắn h n CĐKT  75 Chi ti t vay và n ngắn h n TM-V-15  76 T ng ph i tr ngƣ i n CĐKT  77 Chi ti t ph i tr ngƣ i n TM-V  78 T ng thu và c c kho n ph i nộp Nhà nƣ c CĐKT  79 Chi ti t thu và c c kho n ph i nộp Nhà nƣ c TM-V-16  80 T ng chi ph ph i tr CĐKT  81 Chi ti t chi ph ph i tr TM-V-17  82 Chi ti t c c kho n ph i tr ph i nộp ngắn h n khác TM-V-18  83 Dự ph ng ph i tr ngắn h n CĐKT  84 T ng kho n ph i n ài h n CĐKT  208 STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 85 Chi ti t kho n ph i tr ài h n nội ộ TM-V-19  86 Chi ti t vay ài h n TM-V-20a  87 Chi ti t c c kho n n ài h n TM-V-20b  88 Chi ti t n thu tài chính TM-V-20b  89 Tài s n thu thu nhập ho n l i CĐKT  90 Chi ti t tài s n thu thu nhập ho n l i TM-V-21a  91 N thu thu nhập ho n l i ph i tr CĐKT  92 Chi ti t n thu thu nhập ho n l i ph i tr TM-V-21b  93 Dự ph ng tr c p m t việc làm ự ph ng ài h n ph i tr CĐKT  Thông tin về vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp 94 V n ch sở hữu CĐKT  95 B ng đ i chi u i n động VCSH TM-V-22a  96 Chi ti t v n đầu tƣ c a ch sở hữu TM-V-22b  97 C c giao ịch v v n v i c c ch sở hữu và phân ph i TM-V-22c  98 Chi ti t c t c TM-V-22d  99 Chi ti t c phi u TM-V-22e  100 Ch nh lệch t gi h i đo i CĐKT  101 Chi ti t c c quỹ c a oanh nghiệp TM  102 Thu nhập và chi ph l i hoặc l đƣ c ghi nhận trực ti p vào V n ch sở hữu theo qui định c a c c chuẩn mực k to n c th TM-V-22g  Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh - Thuyết minh BCKQHĐKD Thông tin về Thu nhập, doanh thu của doanh nghiệp niêm yết 105 Doanh thu n hàng và cung c p ịch v KQKD  209 STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 106 Chi ti t oanh thu n hàng và cung c p ịch v TM-VI-25  107 C c kho n gi m tr oanh thu KQKD  108 Chi ti t c c kho n gi m tr oanh thu TM-VI-26  109 Doanh thu thuần v n hàng và cung c p ịch v KQKD  110 T ng gi v n hàng n KQKD  111 Chi ti t gi v n hàng n TM-VI-28  112 Doanh thu ho t động tài ch nh KQKD  113 Chi ti t oanh thu ho t động tài ch nh TM-VI-29  114 Chi phí tài chính KQKD  115 Chi ti t chi ph tài ch nh TM-VI-30  116 Thu nhập kh c KQKD  117 Chi ti t thu nhập kh c VAS 14  Thông tin về chi phí của doanh nghiệp niêm yết 118 Chi phí khác KQKD  119 Chi ti t chi ph kh c TM  120 Chi ph thu thu nhập oanh nghiệp KQKD  121 Chi ph thu thu nhập oanh nghiệp hiện hành KQKD  122 Chi ti t chi ph thu thu nhập oanh nghiệp hiện hành TM-31,32  123 Chi ph thu thu nhập oanh nghiệp ho n l i KQKD  124 Chi ti t chi ph thu thu nhập oanh nghiệp ho n l i TM-31,32  Thông tin về lợi nhuận của doanh nghiệp niêm yết 125 L i cơ n tr n c phi u KQKD  126 Chi ph SXKD theo y u t TM-VI-33  210 STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh BC CTT 127 Lƣu chuy n ti n ho t động kinh oanh LCTT  128 Lƣu chuy n ti n t ho t động đầu tƣ LCTT  129 Lƣu chuy n ti n t ho t động tài ch nh LCTT  Thông tin khác của doanh nghiệp niêm yết 130 Thông tin v ti n và tƣơng đƣơng ti n đầu kỳ cu i kỳ LCTT  131 Ảnh hƣởng c a thay đ i tỷ gi h i đo i quy đ i ngo i tệ LCTT  132 Chi ti t c c giao ịch không ằng ti n nh hƣởng đ n o c o lƣu chuy n ti n tệ và c c kho n ti n o oanh nghiệp nắm giữ nhƣng không đƣ c sử ng TM-34  133 Kho n n ti m tàng kho n cam k t và những thông tin tài ch nh kh c TM-VIII  134 Những sự kiện ph t sinh sau ngày k t th c kỳ k to n TM-VIII  135 Thông tin v c c n c li n quan TM-VIII 136 Tr nh ày TS oanh thu k t qu KD theo ộ phận (theo lĩnh vực theo v ng địa l ) TM-VIII  137 Thông tin so s nh (những thay đ i v thông tin trong o c o tài ch nh c a c c ni n độ k to n trƣ c) TM-VIII  138 Thông tin v ho t động li n t c TM-VIII  139 Tr nh ày c c lo i tài s n tài ch nh và n ph i tr tài ch nh (gi trị ghi s và gi trị h p l ) TT 210  140 Thuy t minh đ i v i việc phân lo i l i ng ghi nhận công c tài ch nh ph c h p c c kho n vay m t kh năng thanh to n và vi ph m h p đ ng TT 210  141 Thuy t minh v tài s n đ m o TT 210  142 Tr nh ày c c kho n m c thu nhập chi ph l i hoặc l li n quan đ n công c tài ch nh TT 210  143 Thuy t minh v nghiệp v ph ng ng a r i ro TT 210  144 Danh m c BĐS đầu tƣ VAS 05  211 STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 145 Thu nhập và chi ph t kinh oanh t động s n đầu tƣ VAS 05  146 L o và m c độ nh hƣởng đ n thu nhập t ho t động kinh oanh t động s n đầu tƣ VAS 05  147 Nghĩa v ch y u c a h p đ ng mua xây ựng c i t o nâng c p hoặc o ƣ ng sửa chữa t động s n đầu tƣ VAS 05  148 C c kho n cam k t theo phần v n g p vào li n oanh VAS 08  149 C c sự kiện nh hƣởng đ n x c định l i cơ n VAS 30  150 Thay đ i ch nh s ch k to n VAS 29  151 Thay đ i ƣ c t nh k to n VAS 29  152 Gi i th ch m i quan hệ giữa chi ph (hoặc thu nhập) thu và l i nhuận k to n VAS 17  153 M c thu su t hiệu qu nh quân (l i nhuận k to n chia cho chi ph (hoặc thu nhập) thu VAS 17  154 Thông tin v gi trị h p l  Thông tin v giá trị h p lý c a TSCĐ hữu hình Thông tin chi ti t v giá thị trƣ ng c a BĐSĐT Giá trị thị trƣ ng c a t ng lo i HTK 155 Thông tin chi ti t v các kho n chi cho đầu tƣ TSCĐ (chi phí đƣ c v n hóa) 5 năm gần đây  156 So sánh t ng TS v i s liệu trung bình ngành  157 T c độ tăng trƣởng doanh thu bán hàng trong 5 năm gần đây  158 So s nh t c độ tăng trƣởng oanh thu v i s liệu trung nh ngành  159 Thông tin v các h p đ ng bán hàng l n đang thực hiện  160 Tỷ lệ tăng trƣởng l i nhuận sau thu 5 năm gần đây  161 Tỷ lệ tăng trƣởng lãi cơ b n trên c phi u trong 5 năm gần đây  162 Các thông tin dự báo:  212 STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện Dự báo v doanh thu năm t i Dự báo v l i nhuận trong năm t i Dự báo v s n lƣ ng s n xu t trong năm t i Dự báo v dòng ti n trong năm t i Dự báo v r i ro tài chính, r i ro thị trƣ ng trong năm t i 163 Thông tin v các dự án đang và sẽ tri n khai  164 Thông tin v các ch s tài chính  Tỷ su t sinh l i trên tài s n ROA Tỷ su t sinh l i trên VCSH ROE Tỷ s T ng n ph i tr /VCSH (Đ n bẩy tài chính) Tỷ s TS ngắn h n/NPT ngắn h n (Kh năng thanh toán n ngắn h n Tỷ s c t c đƣ c chia/giá thị trƣ ng c a một c phi u) Tỷ s Giá thị trƣ ng/L i nhuận (PB) Tỷ s Giá thị trƣ ng/Giá trị ghi s (PE) 165 Tỷ lệ chia c t c 5 năm gần đây  213 Phụ lục 3 – Danh sách các công ty niêm yết lẫy mẫu trên HOSE Ngành STT Mã CK Tên công ty Công nghiệp ôtô 1 DRC Danang Rubber JSC 2 CSM Southern Rubber Industry JSC/The 3 SRC Saovang Rubber JSC Công nghiệp đ u ng 4 VCF Vinacafe Bien Hoa JSC 5 SCD Chuong Duong Beverages JSC Hóa ch t 6 DPM Petrovietnam Fertilizer & Chemicals JSC 7 DCM PetroVietNam Ca Mau Fertilizer JSC 8 PHR Phuoc Hoa Rubber JSC 9 DPR Dong Phu Rubber JSC 10 BFC Binh Dien Fertilizer JSC 11 HRC Hoa Binh Rubber JSC 12 CSV South Basic Chemicals JSC 13 VFG Viet Nam Fumigation JSC 14 HAI HAI Agrochem Jsc 15 SFG Southern Fertilizer JSC/The 16 TRC Tay Ninh Rubber JSC 17 VAF Van Dien Fused Magnesium Phosphate JSC 18 RDP RangDong Plastic JSC 19 QBS Quang Binh Import & Export Jsc 20 VPS Vietnam Pesticide JSC 21 TNC Thong Nhat Rubber JSC 214 Ngành STT Mã CK Tên công ty Xây dựng và vật liệu xây dựng 22 HT1 HA TIEN 1 Cement JSC 23 BMP Binh Minh Plastics JSC 24 CTD Cotec Construction JSC 25 CII Ho Chi Minh City Infrastructure Investment JSC 26 IJC Becamex Infrastructure Development JSC 27 DIG Development Investment Construction JSC 28 SJS Songda Urban & Industrial Zone Investment And Development JSC 29 DLG Duc Long Gia Lai Group JSC 30 HBC Hoa Binh Construction and Real Estate Corp 31 GTN Thong Nhat Production and Investment JSC Công nghiệp điện năng 32 NT2 PetroVietnam Nhon Trach 2 Power JSC 33 PPC Pha Lai Thermal Power JSC 34 VSH Vinh Son - Song Hinh Hydropower JSC 35 TMP Thac Mo Hydropower JSC 36 SHP Southern Hydropower JSC 37 TBC Thac Ba HydroPower JSC 38 SJD Can Don Hydro Power JSC 39 BTP Ba Ria Thermal Power JSC 40 KHP Khanh Hoa Power JSC 41 DRL Hydro Power JSC - Power No. 3 42 TIC Tay Nguyen Electricity Investment Jsc Công nghệ thi t bị điện 43 SAM Sacom Development and Investment Corp 44 PAC Dry Cell & Storage Battery JSC 215 Ngành STT Mã CK Tên công ty 45 TIE Telecommunications Industry Electronics JSC 46 EMC Thu Duc Electro Mechanical JSC 47 TYA Taya Vietnam Electric Wire and Cable JSC Công nghiệp thực phẩm 48 VNM Vietnam Dairy Products JSC 49 HNG Hoang Anh Gia Lai International Agriculture JSC 50 KDC KIDO Group Corp 51 VHC Vinh Hoan Corp 52 HVG Hung Vuong Corp 53 SBT Thanh Thanh Cong Tay Ninh Jsc 54 TSC Techno-Agricultural Supplying JSC 55 NSC National Seed JSC 56 BHS Bien Hoa Sugar JSC 57 NHS Ninh Hoa Sugar JSC 58 BBC BIBICA CORP 59 NAF Nafoods Group JSC 60 IDI International Development & Investment Corp 61 ABT Bentre Aquaproduct Import and Export JSC 62 SSC Southern Seed Corp 63 TAC Tuong An Vegetable Oil JSC Công nghiệp nhẹ 64 HPG Hoa Phat Group JSC 65 SVI Bien Hoa Packaging JSC 66 VPK Vegetable Oil Packing JSC 216 Ngành STT Mã CK Tên công ty 67 TPC Tan Dai Hung Plastic JSC 68 MCP My Chau Printing and Packaging Holdings Co 69 MSN Masan Group Corp Bán l 70 PNJ Phu Nhuan Jewelry JSC 71 TLG Thien Long Group Corp 72 PET PetroVietnam General Services JSC 73 SVC Saigon General Service Corp 74 BTT Ben Thanh Trading & Service JSC 75 HAX Hang Xanh Motors Service JSC 76 SVT Saigon Vien Dong Technology JSC 77 PNC Phuong Nam Cultural JSC Nội th t và đ ng gia đ nh 78 HAG HAGL JSC 79 TTF Truong Thanh Furniture Corp 80 DQC Dien Quang JSC 81 LIX Lix Detergent JSC 82 PTB Phu Tai JSC 83 EVE Everpia VietNam JSC 84 RAL RangDong Light Source and Vacuum Flask JSC 85 GDT Duc Thanh Wood Processing JSC 86 VPH Van Phat Hung Corp 87 GTA Thuan An Wood Processing JSC 88 SAV Savimex Corp Ngành cơ kh 89 REE Refrigeration Electrical Engineering Corp 217 Ngành STT Mã CK Tên công ty 90 LGC CII Bridges & Roads JSC 91 TMT TMT Automobile JSC 92 CAV Vietnam Electric Cable Corp 93 HTL Truong Long Engineering and Auto JSC 94 MCG Vietnam Mechanization Electrification & Construction JSC 95 BRC Ben Thanh Rubber JSC 96 SMA Saigon Machinery Spare Parts JSC 97 DTT Do Thanh Technology Corp 98 CIG COMA18 JSC Công nghiệp vận t i 99 HSG Hoa Sen Group 100 POM Pomina Steel Corp 101 NKG Nam Kim Steel JSC 102 DTL Dai Thien Loc Corp 103 TLH Tien Len Steel Corp JSC 104 VIS Vietnam - Italy Steel JSC 105 SMC SMC Investment Trading JSC 106 HMC Hochiminh City Metal Corp Industrial Transportation 107 GMD Gemadept Corp 108 NCT Noibai Cargo Terminal Services JSC 109 PVT Petrovietnam Transportation Corp 110 VSC Vietnam Container Shipping JSC 111 DVP Dinh Vu Port Investment & Development JSC 112 TMS Transimex-Saigon Corp 218 Ngành STT Mã CK Tên công ty 113 SKG Superdong Fast Ferry Kien Giang Jsc 114 HAH Hai An Transport & Stevedoring JSC 115 CLL Cat Lai Port JSC M và khai khoáng 116 FCM Fecon Mining JSC 117 BMC Binh Dinh Minerals JSC 118 KSA Binh Thuan Mineral Industry JSC 119 KSH Hamico Group Mineral JSC 120 BGM Bac Giang Exploitable Mineral JSC 121 DHM Duong Hieu Trading and Mining JSC Phần m m và dịch v tin học 122 CMG CMC Corp/Vietnam 123 ELC Electronics Communications Technology Investment Development Corp 124 SGT Saigon Telecommunication & Technologies Corp 125 CMT Information and Networking Technology JSC Phần c ng và thi t bị máy tính 126 MWG Mobile World Investment Corp 127 DGW Digiworld Corp 128 ST8 Sieu Thanh JSC Kinh doanh b t động s n 129 FLC FLC Group JSC 130 KBC Kinh Bac City Development Share Holding Corp 131 VIC Vingroup JSC 132 ITA Tan Tao Investment & Industry JSC S n xu t dầu và Gas 133 GAS PetroVietnam Gas JSC Dịch v , phân ph i thuộc ngành hóa dầu và Gas 134 PVD PetroVietnam Drilling & Well Services JSC Viễn thông 135 FPT FPT Corp 219 Phụ lục 4 – Danh sách các công ty niêm yết lẫy mẫu trên HNX Ngành STT Mã CK Tên công ty Công nghiệp ôtô 1 THB Thanh Hoa Beer JSC 2 HAT Hanoi Beer Trading JSC 3 VTL Thang Long Wine JSC Hóa ch t 4 LAS Lam Thao Fertilizers&Chemicals JSC 5 DGC Duc Giang Chemicals & Detergent Powder JSC 6 PVB Petrovietnam Coating JSC 7 NET Net Detergent JSC 8 NFC Ninh Binh Phosphate Fertilizer JSC 9 PSW South-West Petro Vietnam Fertilizer & Chemicals JSC 10 HDA DONG A Paint JSC 11 PCE Central Petrovietnam Fertilizer & Chemicals JSC 12 HVT Viet Tri Chemicals JSC 13 CPC Cantho Pesticides JSC Xây dựng và vật liệu xây dựng 14 VCG Viet Nam Construction and Import-Export JSC 15 NTP Tien Phong Plastic JSC 16 VCS Vicostone JSC 17 BCC Bim Son Cement JSC 18 PVX Petro Vietnam Construction JSC 19 CEO CEO Group JSC 20 BTS But Son Cement JSC 21 VHL Ha Long Viglacera JSC 220 Ngành STT Mã CK Tên công ty 22 SDT Song Da No10 JSC 23 CTX Viet Nam Investment Construction and Trading JSC 24 VC3 Construction JSC No 3 25 HOM VICEM Hoang Mai Cement JSC 26 VTV VICEM Materials Transport Cement JSC 27 CVT CMC JSC 28 SD6 Song Da No 6 JSC 29 SD9 Song Da No 9 JSC 30 IDV Vinh Phuc Infrastructure Development JSC Công nghiệp điện năng 31 HJS Nam Mu Hydropower JSC 32 NBP Ninh Binh Thermal Power JSC Công nghiệp thi t ị điện 33 TAG Tran Anh Digital World JSC 34 QHD Viet-Duc Welding Electrode JSC 35 VKC Vinhkhanh Cable Plastic Corp 36 SMT Sam Cuong Material Electric & Telecom Corp 37 VTH Viet Thai Electric Cable Corp 38 TSB Tiasang Batteries JSC 39 CJC Central Area Electrical Mechanical JSC 40 AME Alphanam Mechanical Electric JSC 41 VBH Viettronics Binh Hoa JSC 42 TST Telecommunication Technical Service JSC Công nghiệp thực phẩm 43 DBC DABACO Corp 221 Ngành STT Mã CK Tên công ty 44 VDL Lamdong Foodstuffs JSC 45 SGC Sagiang Import Export Corp 46 SAF Safoco Foodstuff JSC 47 SLS Son La Sugar JSC 48 HKB Ha Noi Kinh Bac Agriculture & Food JSC 49 HHC Haiha Confectionery JSC 50 HNM Hanoimilk JSC 51 CAN Halong Canned Food JSC 52 SJ1 Hung Hau Agricultural Corp 53 KTS Kon Tum Sugar JSC Công nghiệp nhẹ 54 HGM Ha Giang Mineral and Mechanics JSC 55 AAA Anphat Plastic and Green Environment JSC 56 PCT Cuu Long Petro Gas Service Transportation JSC 57 NHP NHP Production Import-Export JSC 58 VBC Vinh Plastic and Bags JSC 59 MCF Mechanics Construction and Foodstuff JSC 60 SPP Saigon Plastic Packaging JSC 61 TPP Tan Phu Plastic JSC 62 ALT ALTA Co 63 BBS ButSon Cement Packing JSC 64 SFN Saigon Fishing Net JSC 65 STP Song Da Industry Trade JSC 222 Ngành STT Mã CK Tên công ty 66 BPC Bim Son Packing Co 67 DPC Da Nang Plastic JSC 68 VCM Vinaconex Trading and Manpower JSC B n l 69 PSC Petrolimex Saigon Transportation and Service JSC 70 DST Nam Dinh Educational Book and Equipment JSC 71 BDB Binh Dinh Book and Equipment JSC Nội th t và đ ng gia đ nh 72 DCS Dai Chau JSC 73 DHP Hai Phong Electrical Mechanical JSC 74 NAG Nagakawa Viet Nam JSC Cơ kh ch t o m y 75 GLT Global Electrical Technology Corp 76 VMC Vimeco JSC 77 HMH Hai Minh Corp 78 CTB Hai Duong Pump Manufacturing JSC 79 PMS Petroleum Mechanical Stock Co 80 L61 Lilama 69.1 JSC 81 SSM Steel Structure Manufacture JSC 82 PEN Petrolimex Installation No III JSC 83 L62 Lilama 69-2 JSC 84 DNC Hai Phong Electricity Water Machine Assembly JSC 85 CTT Vinacomin - Machinery JSC 86 DZM DZI An Manufacturing PLC 87 L43 Lilama 45.3 JSC 223 Ngành STT Mã CK Tên công ty 88 LM7 Lilama 7 JSC 89 LCD Lilama-Electromechanics Testing JSC Công nghiệp kim lo i 90 VGS Vietnam Germany Steel Pipe JSC 91 DNY DANA-Y Steel JSC 92 ITQ Thien Quang Group JSC 93 KMT Central Vietnam Metal Corp 94 KKC Produce & Trading Metal JSC 95 TKU Tung Kuang Industrial JSC 96 MHL Minh Huu Lien JSC Công nghiệp vận t i 97 PHP Port of Hai Phong JSC 98 HUT Tasco JSC 99 DXP Doan Xa Port JSC 100 MAS Danang Airport Services JSC 101 VNF Vinafreight International Freight Forwarders JSC 102 VNT Foreign Trade Forwarding and Transportation JSC/The 103 VFR Transport and Chartering Corp 104 VGP Vegetexco Port JSC/The 105 TJC Transportation and Trading Services JSC 106 MNC Mailinh Corp in Northern Central 107 MAC Marine Supply and Engineering Service JSC Truy n thông 108 SED Phuong Nam Education Investment and Development JSC 109 DAD Da Nang Education Development and Investment JSC 224 Ngành STT Mã CK Tên công ty 110 EBS Educational Book JSC/Hanoi 111 SMN South Books & Educational Equipment JSC 112 SGD Educational Book JSC/Hochiminh 113 ECI Education Cartography and Illustration JSC 114 DAE Educational Book JSC/Danang 115 LBE Long An Book and Educational Equipment JSC 116 HEV Higher Education and Vocational Book JSC 117 HST Hung Yen Book Publishing and Educational Equipment JSC 118 HBE Ha Tinh Book and Educational Equipment JSC Khai khoáng 119 SQC San Gon-Quy Nhon Mining Corp 120 TVD Vinacomin Vang Danh Coal JSC 121 NBC Vinacomin - Nui Beo Coal JSC 122 HLC Vinacomin - HaLam Coal JSC 123 CMI Cavico Industry and Minerals JSC 124 ACM A Cuong Mineral Group JSC 125 BKC Bac Kan Mineral JSC 126 THT Vinacomin - Ha Tu Coal JSC 127 TC6 Vinacomin Coc Sau Coal JSC 128 TDN Vinacomin Deo Nai Coal JSC 129 TCS Vinacomin Cao Son Coal JSC 130 MDC Vinacomin - Mong Duong Coal JSC 131 KSQ Quang Anh Mineral JSC 225 Ngành STT Mã CK Tên công ty 132 AMC Asia Mineral JSC Công nghiệp h a ầu và Gas 133 PLC Petrolimex Petrochemical JSC 134 PGS Petro Vietnam Southern Gas JSC 135 PVG PetroVietNam Northern Gas JSC 136 PJC Petrolimex Hanoi Transportation and Trading JSC 137 APP Additives and Petroleum Products JSC Hàng tiêu dùng cá nhân 138 TNG TNG Investment & Trading JSC 139 TET Northern Textiles and garments JSC 140 NPS Phu Thinh-Nha Be Garment JSC Phần m m và dịch v tin học 141 SRB Sara JSC 142 VLA Van Lang Technology Development and Investment JSC Phần c ng và thi t bị máy tính 143 PSD Petroleum General Distribution Services JSC 144 POT Post & Telecommunication Equipment JSC 145 UNI Vien Lien JSC 146 ONE One Communication Technology Corp 147 LTC Low Current Telecom JSC 148 VAT Van Xuan Telecom JSC Kinh doanh b t động s n 149 NDN Danang Housing Investment Development JSC Dịch v , phân ph i thuộc ngành hóa dầu và Gas 150 PVC Drilling Mud JSC 151 PVS PetroVietnam Technical Services Corp 226 Phụ lục 5 - Bảng ma trận tương quan dùng để kiểm định giả thuyết Correlations Chỉ số công bố thông tin Tỉ lệ thành viên không điều hành Sự không đồng nhất chủ tịch HĐQT và tổng giám đốc Số lượng thành viên HDQT Ban kiểm soát Tỉ lệ sở hữu cổ đông nước ngoài Tỉ lệ sở hữu cổ đông nhà nước Tài sản DOANH THU NPT/VCSH LN/DT ROA (LNST/TS) ROE (LNST/VCSH) Tốc độ tăng trưởng DT TSNH/NNH Tuổi niêm yết ĩnh vực hoạt động Tình trạng niêm yết Kiểm toán Số công ty con Chỉ số công bố thông tin Pearson Correlation 1 .103** .308** .032 .003 .504** .074* .564** .154** .013 .040 -.014 -.014 -.007 -.032 .405** -.055 .202** .429** .157** Sig. (2-tailed) .003 .000 .347 .941 .000 .031 .000 .000 .701 .238 .688 .689 .843 .348 .000 .106 .000 .000 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 Tỉ lệ thành viên không điều hành Pearson Correlation .103** 1 .100** .094** .042 .101** -.012 .164** .143** -.077* .115** .089** .032 .062 .012 .021 -.022 .233** .051 .112** Sig. (2-tailed) .003 .003 .006 .219 .003 .715 .000 .000 .024 .001 .009 .344 .071 .736 .541 .526 .000 .138 .001 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 Sự không đồng nhất chủ tịch HĐQT và tổng giám đốc Pearson Correlation .308** .100** 1 -.065 -.067 .123** .107** .201** .006 .014 -.012 .014 .007 .042 -.073* .048 -.042 -.034 -.019 .008 Sig. (2-tailed) .000 .003 .058 .051 .000 .002 .000 .854 .682 .717 .676 .844 .218 .032 .162 .223 .326 .581 .816 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 Số lượng thành viên HDQT Pearson Correlation .032 .094** -.065 1 .135** .058 -.153** .029 .251** .085* .019 -.042 .012 -.004 -.042 .058 -.094** .114** .019 .383** Sig. (2-tailed) .347 .006 .058 .000 .089 .000 .396 .000 .012 .584 .219 .735 .898 .219 .088 .006 .001 .573 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 Ban kiểm soát Pearson Correlation .003 .042 -.067 .135** 1 .043 -.005 .069* .169** -.025 -.067* -.032 -.032 .051 .021 .061 .077* .067 -.055 .155** Sig. (2-tailed) .941 .219 .051 .000 .204 .879 .043 .000 .467 .048 .353 .353 .137 .542 .072 .025 .051 .109 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 Tỉ lệ sở hữu cổ đông nước ngoài Pearson Correlation .504** .101** .123** .058 .043 1 -.007 .386** .217** .019 .037 -.018 .002 -.055 .008 .447** -.033 .319** .289** .131** Sig. (2-tailed) .000 .003 .000 .089 .204 .834 .000 .000 .575 .277 .608 .945 .105 .823 .000 .339 .000 .000 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 Tỉ lệ sở hữu cổ đông nhà nước Pearson Correlation .074* -.012 .107** -.153** -.005 -.007 1 .061 .156** .124** .016 .014 .023 -.015 -.097** -.010 .166** -.097** .051 -.191** Sig. (2-tailed) .031 .715 .002 .000 .879 .834 .072 .000 .000 .630 .679 .507 .652 .005 .759 .000 .005 .133 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 Tài sản Pearson Correlation .564** .164** .201** .029 .069* .386** .061 1 .248** -.070* .024 .063 .016 .013 .008 .156** .021 .484** .391** .163** Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .396 .043 .000 .072 .000 .039 .486 .064 .638 .711 .820 .000 .530 .000 .000 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 227 DOANH THU Pearson Correlation .154** .143** .006 .251** .169** .217** .156** .248** 1 .340** .130** .066 .220** -.019 -.242** .114** .069* .364** .065 .381** Sig. (2-tailed) .000 .000 .854 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .053 .000 .588 .000 .001 .044 .000 .059 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 NPT/VCSH Pearson Correlation .013 -.077* .014 .085* -.025 .019 .124** -.070* .340** 1 .003 -.287** -.056 -.058 -.182** .029 .092** -.059 .018 .092** Sig. (2-tailed) .701 .024 .682 .012 .467 .575 .000 .039 .000 .931 .000 .102 .092 .000 .392 .007 .086 .596 .007 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 LN/DT Pearson Correlation .040 .115** -.012 .019 -.067* .037 .016 .024 .130** .003 1 .199** .181** .046 .026 .043 -.028 .105** .030 .022 Sig. (2-tailed) .238 .001 .717 .584 .048 .277 .630 .486 .000 .931 .000 .000 .174 .448 .212 .417 .002 .374 .526 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 ROA (LNST/TS) Pearson Correlation -.014 .089** .014 -.042 -.032 -.018 .014 .063 .066 -.287** .199** 1 .808** .103** .082* -.008 .022 .116** .004 -.077* Sig. (2-tailed) .688 .009 .676 .219 .353 .608 .679 .064 .053 .000 .000 .000 .002 .017 .818 .529 .001 .896 .024 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 ROE (LNST/VCSH) Pearson Correlation -.014 .032 .007 .012 -.032 .002 .023 .016 .220** -.056 .181** .808** 1 .121** .005 .005 -.005 .082* -.014 -.016 Sig. (2-tailed) .689 .344 .844 .735 .353 .945 .507 .638 .000 .102 .000 .000 .000 .892 .883 .887 .016 .690 .635 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 Tốc độ tăng trưởng DT Pearson Correlation -.007 .062 .042 -.004 .051 -.055 -.015 .013 -.019 -.058 .046 .103** .121** 1 -.020 -.035 -.061 .004 .021 .013 Sig. (2-tailed) .843 .071 .218 .898 .137 .105 .652 .711 .588 .092 .174 .002 .000 .563 .304 .073 .916 .538 .711 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 TSNH/NNH Pearson Correlation -.032 .012 -.073* -.042 .021 .008 -.097** .008 -.242** -.182** .026 .082* .005 -.020 1 .019 -.078* .023 .023 -.059 Sig. (2-tailed) .348 .736 .032 .219 .542 .823 .005 .820 .000 .000 .448 .017 .892 .563 .586 .022 .506 .493 .084 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 Tuổi niêm yết Pearson Correlation .405** .021 .048 .058 .061 .447** -.010 .156** .114** .029 .043 -.008 .005 -.035 .019 1 -.030 .079* .134** .131** Sig. (2-tailed) .000 .541 .162 .088 .072 .000 .759 .000 .001 .392 .212 .818 .883 .304 .586 .385 .021 .000 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 ĩnh vực hoạt động Pearson Correlation -.055 -.022 -.042 -.094** .077* -.033 .166** .021 .069* .092** -.028 .022 -.005 -.061 -.078* -.030 1 .057 .021 -.129** Sig. (2-tailed) .106 .526 .223 .006 .025 .339 .000 .530 .044 .007 .417 .529 .887 .073 .022 .385 .094 .545 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 Tình trạng niêm yết Pearson Correlation .202** .233** -.034 .114** .067 .319** -.097** .484** .364** -.059 .105** .116** .082* .004 .023 .079* .057 1 .137** .145** Sig. (2-tailed) .000 .000 .326 .001 .051 .000 .005 .000 .000 .086 .002 .001 .016 .916 .506 .021 .094 .000 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 Kiểm toán Pearson Correlation .429** .051 -.019 .019 -.055 .289** .051 .391** .065 .018 .030 .004 -.014 .021 .023 .134** .021 .137** 1 .026 Sig. (2-tailed) .000 .138 .581 .573 .109 .000 .133 .000 .059 .596 .374 .896 .690 .538 .493 .000 .545 .000 .441 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 Số công ty con Pearson Correlation .157** .112** .008 .383** .155** .131** -.191** .163** .381** .092** .022 -.077* -.016 .013 -.059 .131** -.129** .145** .026 1 Sig. (2-tailed) .000 .001 .816 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .007 .526 .024 .635 .711 .084 .000 .000 .000 .441 N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 **. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). *. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). 228 229 Phụ lục 6 - Bảng ma trận tương quan về phương sai sai số thay đổi Phần dư Sự không đồng nhất chủ tịch HĐQT và tổng giám đốc (Biến giả 0: kiêm nhiệm. 1: không kiêm nhiệm) Tỉ lệ sở hữu cổ đông nước ngoài Tuổi niêm yết Kiểm toán (Biến giả: 1- Big 4; 0: Non big 4) Tình trạng niêm yết (Biến giả: 1- HOSE; 0: HNX) Số công ty con Tài sản Phần dư Correlation Coefficient 1.000 .052 .034 .045 .037 -.068 * -.005 -.024 Sig. (2-tailed) .130 .326 .192 .274 .048 .895 .475 N 858 858 858 858 858 858 858 858 Sự không đồng nhất chủ tịch HĐQT và tổng giám đốc (Biến giả 0: kiêm nhiệm. 1: không kiêm nhiệm) Correlation Coefficient .052 1.000 .214** .065 -.019 -.034 .037 .203** Sig. (2-tailed) .130 .000 .056 .581 .326 .283 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 Tỉ lệ sở hữu cổ đông nước ngoài Correlation Coefficient .034 .214 ** 1.000 .406** .295** .342** .123** .414** Sig. (2-tailed) .326 .000 .000 .000 .000 .000 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 Tuổi niêm yết Correlation Coefficient .045 .065 .406 ** 1.000 .126** .069* .138** .113** Sig. (2-tailed) .192 .056 .000 .000 .044 .000 .001 N 858 858 858 858 858 858 858 858 Kiểm toán (Biến giả: 1-Big 4; 0: Non big 4) Correlation Coefficient .037 -.019 .295** .126** 1.000 .137** -.007 .393** Sig. (2-tailed) .274 .581 .000 .000 .000 .831 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 Tình trạng niêm yết (Biến giả: 1- HSX; 0: HNX) Correlation Coefficient -.068* -.034 .342** .069* .137** 1.000 .165** .497** Sig. (2-tailed) .048 .326 .000 .044 .000 .000 .000 N 858 858 858 858 858 858 858 858 Số công ty con Correlation Coefficient -.005 .037 .123 ** .138** -.007 .165** 1.000 .089** Sig. (2-tailed) .895 .283 .000 .000 .831 .000 .009 N 858 858 858 858 858 858 858 858 Tài sản Correlation Coefficient -.024 .203 ** .414** .113** .393** .497** .089** 1.000 Sig. (2-tailed) .475 .000 .000 .001 .000 .000 .009 N 858 858 858 858 858 858 858 858 230 Phụ lục 7 – Bảy mô hình Stepwise Coefficients a Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Collinearity Statistics B Std. Error Beta Tolerance VIF 1 (Constant) .599 .006 99.578 .000 Tài s n .018 .001 .564 19.976 .000 1.000 1.000 2 (Constant) .569 .006 94.246 .000 Tài s n .016 .001 .513 19.478 .000 .976 1.025 Tu i niêm y t .006 .000 .325 12.344 .000 .976 1.025 3 (Constant) .580 .006 96.976 .000 Tài s n .013 .001 .430 15.665 .000 .836 1.196 Tu i niêm y t .005 .000 .309 12.104 .000 .969 1.032 Ki m toán (Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non big 4) .024 .003 .219 8.004 .000 .842 1.188 4 (Constant) .576 .006 100.418 .000 Tài s n .012 .001 .376 13.968 .000 .795 1.258 Tu i niêm y t .005 .000 .303 12.423 .000 .969 1.032 Ki m toán (Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non big 4) .026 .003 .245 9.310 .000 .832 1.202 Sự không đ ng nh t ch tịch HĐQT và t ng gi m đ c (Bi n gi 0: kiêm nhiệm. 1: không kiêm nhiệm) .024 .003 .222 9.008 .000 .948 1.055 5 (Constant) .589 .006 98.780 .000 Tài s n .010 .001 .328 11.995 .000 .736 1.359 Tu i niêm y t .004 .000 .232 8.861 .000 .800 1.250 Ki m toán (Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non big 4) .024 .003 .220 8.462 .000 .813 1.230 Sự không đ ng nh t ch tịch HĐQT và t ng gi m đ c (Bi n gi 0: kiêm nhiệm. 1: không kiêm nhiệm) .023 .003 .212 8.788 .000 .944 1.060 T lệ sở hữu c đông nƣ c ngoài .076 .012 .184 6.462 .000 .681 1.469 231 Coefficients a Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Collinearity Statistics B Std. Error Beta Tolerance VIF 6 (Constant) .586 .006 97.292 .000 Tài s n .011 .001 .367 12.077 .000 .591 1.692 Tu i niêm y t .004 .000 .227 8.661 .000 .796 1.257 Ki m toán (Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non big 4) .023 .003 .211 8.110 .000 .803 1.246 Sự không đ ng nh t ch tịch HĐQT và t ng gi m đ c (Bi n gi 0: kiêm nhiệm. 1: không kiêm nhiệm) .021 .003 .200 8.175 .000 .914 1.094 T lệ sở hữu c đông nƣ c ngoài .083 .012 .201 6.941 .000 .653 1.532 Tình tr ng niêm y t (Bi n gi : 1- HOSE; 0: HNX) -.008 .003 -.080 -2.888 .004 .712 1.405 7 (Constant) .587 .006 97.384 .000 Tài s n .011 .001 .361 11.843 .000 .585 1.708 Tu i niêm y t .004 .000 .222 8.459 .000 .789 1.267 Ki m toán (Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non big 4) .023 .003 .214 8.216 .000 .800 1.249 Sự không đ ng nh t ch tịch HĐQT và t ng gi m đ c (Bi n gi 0: kiêm nhiệm. 1: không kiêm nhiệm) .021 .003 .201 8.236 .000 .914 1.095 T lệ sở hữu c đông nƣ c ngoài .082 .012 .199 6.894 .000 .652 1.533 Tình tr ng niêm y t (Bi n gi : 1- HOSE; 0: HNX) -.009 .003 -.083 -3.012 .003 .709 1.410 S công ty con .000 .000 .048 1.998 .046 .953 1.049 a. Dependent Variable: Ch s công b thông tin

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_nghien_cuu_cong_bo_thong_tin_ke_toan_cua_cac_cong_ty.pdf
Luận văn liên quan