Luận án Nghiên cứu công bố thông tin kế toán của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
          
        
            
               
            
 
            
                
                    Thông tin trên BCTC của công ty, đặc biệt là của các công ty niêm yết trên  TTCK Việt Nam được rất nhiều đối tượng sử dụng để đưa ra các quyết định kinh tế
và phục vụ các công việc khác của các đối tượng có liên quan Nghiên cứu này tập  trung vào vấn đề nâng cao mức độ CBTT kế toán của các CTNY trên TTCK Việt
Nam - vấn đề then chốt cho sự phát triển của kinh tế Việt Nam hiện nay. Giá trị của đề tài nằm ở việc phân tích môi trường công bố hiện tại, đưa ra một thang đo chuẩn để đánh giá mức độ CBTT kế toán khám phá và giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT kế toán của các CTNY trong điều kiện cụ thể của Việt Nam.
Qua quá trình thu thập số liệu, tìm hiểu các tài liệu và nghiên cứu các vấn đề  liên quan, luận án đã hoàn chỉnh đề tài "Nghiên cứu công bố thông tin kế toán của
các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam", với các nội dung đã  trình bày tử Chương 1 đến Chương 5, luận án đã giải quyết các vấn đề sau:
Một là, hệ thống hóa một số lí luận cơ bản về CBTT kế toán và các lý thuyết về CBTT kế toán cũng như các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT kế toán của các CTNY trên TTCK
 Hai là, phân tích, đánh giá thực trạng mức độ CBTT kế toán của các CTNY  trên TTCK Việt Nam.
Ba là, tìm hiểu nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT kế toán của các CTNY  trên TTCK Việt Nam.
Trên cơ sở đó, luận án cũng đưa ra một số đề xuất và khuyến nghị nhằm tăng cưởng mức độ CBTTkế toán của CTNY trên TTCK Việt Nam
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 245 trang
245 trang | 
Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 883 | Lượt tải: 0 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu công bố thông tin kế toán của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ations, 
Networking and Mobile Computing. 
196 
PHỤ ỤC 
Phụ lục 1. T ng h p c c nghi n c u trƣ c đây c a c c t c gi nƣ c ngoài 12 
Mục đích nghiên 
cứu 
Nước 
nghiên cứu 
Năm 
nghiên 
cứu 
Số lượng 
quan sát 
(Số DN) 
Số lượng các 
chỉ mục công 
bố 
Biến phụ thuộc 
Các biến độc lập chính 
Thiết kế nghiên cứu 
Kết quả - Các nhân 
tố ảnh hưởng 
Chavent và 
cộng sự (2006) 
M c độ CBTT 
Pháp 2001 100 Ch s CBTT 
(không trọng s ) 
Quy mô Đ n ẩy tài ch nh 
L i nhuận Kỳ vọng c a thị 
trƣ ng Lĩnh vực ho t động 
H i quy tuy n tính (H i quy 
OLS) 
Quy mô Đ n ẩy tài 
chính và Kỳ vọng 
c a thị trƣ ng 
Barako (2007) Nghi n c u v 
CBTT tự nguyện 
Kenyan 1992-2001 43 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
Cơ c u hội đ ng qu n trị, 
Tài s n, L i nhuận trên 
VCSH, Tính thanh kho n, 
Tỷ lệ N ph i tra/ Tài s n, 
Tỷ lệ sở hữu nƣ c ngoài, Tỷ 
lệ sở hữu c a nhà nƣ c 
H i quy OLS Tỷ lệ sở hữu Nhà 
nƣ c, Tài s n, L i 
nhuận trên VCSH, 
Tính thanh kho n, 
Tỷ lệ N ph i tra/ 
Tài s n, 
Holtz và Neto 
(2014) 
M c độ CBTT 
Brazil 2008-2011 207 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
Giá c phi u, L i nhuận k 
toán, V n ch sở hữu đi u 
ch nh theo giá thị trƣ ng, 
Quy mô c a HĐQT T nh 
độc lập c a HĐQT Sự tách 
biệt giữa ch c anh TGĐ và 
Ch tịch HĐQT N ph i tr , 
Cơ hội tăng trƣởng, Quy mô 
doanh nghiệp 
H i quy đa i n (H i quy 
tuy n t nh) 
L i nhuận k toán, 
Quy mô c a HĐQT 
T nh độc lập c a 
HĐQT 
Michailesco 
(2010) 
M c độ CBTT 
Pháp 1991-1995 100 55 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
C u trúc sở hữu Cơ c u sở 
hữu
structure Đ n ẩy tài 
chính, Tình tr ng niêm y t, 
H i quy đa i n (H i quy 
tuy n t nh) 
Tình tr ng niêm y t 
trong giai đo n 
1991‐ 1995 Đ n ẩy 
12
 Tác gi t ng h p và tham kh o trong bài vi t c a CHAVENT, M., DINH, Y., FU, L., STOLOWY, H. & WANG, H. 2006. Disclosure and determinants studies: An extension 
using the Divisive Clustering Method (DIV). European Accounting Review 15, 181-218 
197 
Mục đích nghiên 
cứu 
Nước 
nghiên cứu 
Năm 
nghiên 
cứu 
Số lượng 
quan sát 
(Số DN) 
Số lượng các 
chỉ mục công 
bố 
Biến phụ thuộc 
Các biến độc lập chính 
Thiết kế nghiên cứu 
Kết quả - Các nhân 
tố ảnh hưởng 
 Kh năng sinh l i c a doanh 
nghiệp 
tài ch nh vào năm 
1995 ( Sử d ng ch 
tiêu N ph i 
tr /T ng Tài s n), 
nhƣng không c nh 
hƣởng vào năm 
1991và 1992 (Sử 
d ng ch tiêu N 
ph i tr / V n ch sở 
hữu) 
Klai và Omri 
(2011) 
M c độ CBTT 
Tunisian 1997-2007 22 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
T nh độc lập c a Ban giám 
đ c, uy tín c a ki m toán 
vi n và cơ c u sở hữu (Cơ 
ch qu n trị đƣ c ki m soát 
bởi ngƣ i nƣ c ngoài, các 
gia đ nh c c c đông c c t 
ch c đầu tƣ và nhà nƣ c) 
H i quy đa i n (H i quy 
tuy n t nh) 
T nh độc lập c a Ban 
gi m đ c và cơ c u 
sở hữu. 
Fathi (2013) M c độ CBTT 
Pháp 2004-2008 101 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
Đ n ẩy tài chính, Kh năng 
sinh l i, Tình tr ng niêm y t, 
Lĩnh vực ho t động, Kích c 
c a HĐQT Sự có mặt c a 
các thành viên ở cuộc họp 
c a HĐQT Sự tách biệt c a 
chwusc danh ch tịch HĐQT 
và TGĐ Ch t lƣ ng ki m 
toán, C u trúc sở hữu. 
Phân tích th ng kê mô t , 
H i quy đa i n 
Kích c c a HĐQT 
Sự có mặt c a các 
thành viên ở cuộc 
họp c a HĐQT Chât 
lƣ ng ki m toán 
(Ki m toán thuộc big 
4 hay không thuộc 
big 4), Tình tr ng 
niêm y t. 
Aljfri (2014) M c độ CBTT 
các Ti u 
Vƣơng Qu c 
Ả rập Th ng 
Nh t 
2005 113 317 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
Lĩnh vực ho t động, Quy mô 
doanh nghiệp, Tình tr ng 
niêm y t, L i nhuận/VCSH, 
Kh năng thanh kho n, Sự 
Phân tích th ng kê mô t , 
Phân tích h i quy đa i n 
Tỷ lệ sở hữu nƣ c 
ngoài Cơ c u HĐQT 
Quy mô doanh 
nghiệp. 
198 
Mục đích nghiên 
cứu 
Nước 
nghiên cứu 
Năm 
nghiên 
cứu 
Số lượng 
quan sát 
(Số DN) 
Số lượng các 
chỉ mục công 
bố 
Biến phụ thuộc 
Các biến độc lập chính 
Thiết kế nghiên cứu 
Kết quả - Các nhân 
tố ảnh hưởng 
v n hóa thị trƣ ng, Tỷ lệ sở 
hữu nƣ c ngoài Cơ c u 
HĐQT Ki m to n độc lập 
Sartawi và 
cộng sự (2014) 
M c độ CBTT 
Jordan 2012 103 277 Ch s CBTT tự 
nguyện 
Quy mô c a hội đ ng qu n 
trị, Tỷ lệ gi m đ c không 
đi u hành, Quy n kiêm 
nhiệm ch tịch hội đ ng 
qu n trị và gi m đ c, Tỷ lệ 
sở hữu nƣ c ngoài, tu i 
gi m đ c, gi i tính giám 
đ c, Tỷ lệ v n c a các thành 
vi n Ban gi m đ c Đ n ẩy 
tài chính, Kh năng sinh l i, 
công ty ki m to n độc lập 
Phân tích th ng kê mô t , 
Phân tích h i quy đa i n 
Quy mô hội đ ng 
qu n trị, Tu i giám 
đ c, Quy n kiêm 
nhiệm, Tỷ lệ sở hữu 
nƣ c ngoài, Tỷ lệ 
v n c a các thành 
vi n Ban gi m đ c 
Singhvi (1968) M c độ CBTT 
India 1963-65 45 34 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng c trọng s ) 
Quy mô oanh nghiệp 
Kh năng sinh l i 
L i nhuận i n Công ty 
ki m to n độc lập 
Đặc đi m qu n l oanh 
nghiệp S lƣ ng c đông 
Phân tích th ng kê mô t , 
Phân tích h i quy đa i n 
Quy mô doanh 
nghiệp Đặc đi m 
qu n l oanh 
nghiệp S lƣ ng c 
đông 
Singhvi và 
Desai (1971) 
M c độ CBTT 
USA 1965 155 34 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng c trọng s ) 
Quy mô oanh nghiệp 
S lƣ ng c đông Tình 
tr ng ni m y t Công ty 
ki m to n độc lập Kh 
năng sinh l i L i nhuận 
biên, 
Phân tích th ng kê mô t , 
Phân tích h i quy đa i n 
T nh tr ng ni m y t 
Buzby (1975) M c độ CBTT 
USA 1970 hoặc 
1971 
88 39 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng c trọng s ) 
Quy mô oanh nghiệp Tình 
tr ng ni m y t 
 Quy mô doanh 
nghiệp 
Stanga (1976) M c độ CBTT 
USA 1972 hoặc 
1973 
80 79 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng c trọng s ) 
Quy mô oanh nghiệp Lĩnh 
vực ho t động 
Phân tích th ng kê mô t , 
Phân tích h i quy đa i n 
Quy mô doanh 
nghiệp Lĩnh vực 
199 
Mục đích nghiên 
cứu 
Nước 
nghiên cứu 
Năm 
nghiên 
cứu 
Số lượng 
quan sát 
(Số DN) 
Số lượng các 
chỉ mục công 
bố 
Biến phụ thuộc 
Các biến độc lập chính 
Thiết kế nghiên cứu 
Kết quả - Các nhân 
tố ảnh hưởng 
ho t động 
Firth (1979) CBTT tự nguyện UK 1976 180 48 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng c trọng s ) 
Quy mô oanh nghiệp Tình 
tr ng ni m y t Công ty 
ki m to n độc lập 
H i quy đơn i n Quy mô doanh 
nghiệp T nh tr ng 
ni m y t 
McNally và 
cộng sự (1982) 
CBTT tự nguyện New Zealand 1979 103 41 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng c trọng s ) 
Đặc đi m oanh nghiệp 
(Quy mô oanh nghiệp Kh 
năng sinh l i) Công ty ki m 
to n độc lập Lĩnh vực ho t 
động 
H i quy đơn i n Quy mô doanh 
nghiệp 
Firth (1984) CBTT tự nguyện UK 1977 100 48 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng c trọng s ) 
R i ro tr n thị trƣ ng ch ng 
khóa 
H i quy tuy n t nh Không c m i quan 
hệ nghĩa 
Chow và 
Wong-Boren 
(1987) 
M c độ CBTT 
Mexico 1982 52 24 2 ch s : 1 ch s 
đo lƣ ng không 
trọng s 1 ch s 
đo lƣ ng c trọng 
s 
Quy mô oanh nghiệp Đ n 
 ẩy tài ch nh Tài s n 
Phân tích h i quy đa i n Quy mô doanh 
nghiệp 
Cooke 
(1989a) 
M c độ CBTT 
Th y Đi n 1985 90 224 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
T nh tr ng ni m y t S 
lƣ ng công ty con Quy mô 
 oanh nghiệp S lƣ ng c 
đông 
Phân tích h i quy đa i n 
(Ba mô hình h i quy) 
T nh tr ng ni m y t 
Quy mô doanh 
nghiệp 
Cooke 
(1989b) 
M c độ CBTT tự 
nguyện 
Th y Đi n 1985 90 146 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
Quy mô oanh nghiệp T nh 
tr ng ni m y t 
S lƣ ng công ty con Lĩnh 
vực ho t động 
H i quy đơn i n 
Phân tích h i quy đa i n 
(H i quy tuy n t nh – 
stepwise) 
T nh tr ng ni m y t 
Tai và cộng sự 
(1990) 
CBTT ắt uộc Hong Kong 1987 76 11 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
Quy mô oanh nghiệp Lĩnh 
vực ho t động Công ty ki m 
to n độc lập 
H i quy đơn i n Quy mô doanh 
nghiệp 
Cooke (1991) CBTT tự nguyện Nhật B n 1988 48 106 Ch s CBTT (đo Quy mô oanh nghiệp T nh H i quy đơn i n Quy mô doanh 
200 
Mục đích nghiên 
cứu 
Nước 
nghiên cứu 
Năm 
nghiên 
cứu 
Số lượng 
quan sát 
(Số DN) 
Số lượng các 
chỉ mục công 
bố 
Biến phụ thuộc 
Các biến độc lập chính 
Thiết kế nghiên cứu 
Kết quả - Các nhân 
tố ảnh hưởng 
lƣ ng không trọng 
s ) 
tr ng ni m y t 
Lĩnh vực ho t động 
Phân tích h i quy đa i n 
(Ba mô h nh h i quy) 
nghiệp 
Cooke (1992) CBTT ắt uộc và 
tự nguyện 
Nhật B n 1988 35 165 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
Quy mô oanh nghiệp T nh 
tr ng ni m y t 
Lĩnh vực ho t động 
Phân tích h i quy đa i n Quy mô doanh 
nghiệp T nh tr ng 
ni m y t 
Lĩnh vực ho t động 
Cooke (1992) M c độ CBTT tự 
nguyện 
Nhật B n 1988 48 195 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
T nh tr ng ni m y t H i quy đơn i n T nh tr ng ni m y t 
Malone và 
cộng sự 
(1993) 
M c độ CBTT 
(C c oanh nghiệp 
kinh doanh hóa 
 ầu và gas) 
USA 1986 125 129 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng c trọng s ) 
Quy mô oanh nghiệp T nh 
tr ng ni m y t 
Đ n ẩy tài ch nh Kh năng 
sinh l i Công ty ki m to n 
độc lập S lƣ ng c đông 
Mô h nh h i quy t ng ƣ c 
(Stepwise regression model) 
T nh tr ng ni m y t 
Tỷ lệ N ph i 
tr /VCSH S lƣ ng 
c đông 
Ahmed và 
Nicholls 
(1994) 
M c độ CBTT ắt 
 uộc 
Bangladesh 1988 63 94 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) (c ch t nh c a 
Cooke) 
Quy mô oanh nghiệp Đ n 
 ẩy tài ch nh Công ty ki m 
to n độc lập Tr nh độ c a k 
to n trƣởng 
H i quy đơn i n 
Mô h nh h i quy t ng ƣ c 
(Hai mô h nh h i quy) 
T nh đa qu c gia c a 
DN, 
Tr nh độ c a k toán 
trƣởng, Quy mô 
 oanh nghiệp 
Hossain và 
cộng sự 
(1994) 
CBTT tự nguyện 
Malaysia 1991 67 78 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) (c ch t nh c a 
Cooke) 
Quy mô oanh nghiệp Cơ 
c u sở hữu Đ n ẩy tài 
ch nh Tài s n Công ty ki m 
to n độc lập T nh tr ng 
ni m y t 
H i quy đơn i n 
Phân t ch h i quy đa i n 
Quy mô doanh 
nghiệp Cơ c u sở 
hữu T nh tr ng ni m 
y t 
Wallace và 
cộng sự 
(1994) 
M c độ CBTT Tây Ban Nha 1991 50 79 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
Quy mô oanh nghiệp T nh 
tr ng ni m y t 
Đ n ẩy tài ch nh Kh năng 
sinh l i Công ty ki m to n 
Phân t ch h i quy đa i n Quy mô doanh 
nghiệp (+) T nh 
tr ng ni m y t (+); 
Kh năng thanh 
201 
Mục đích nghiên 
cứu 
Nước 
nghiên cứu 
Năm 
nghiên 
cứu 
Số lượng 
quan sát 
(Số DN) 
Số lượng các 
chỉ mục công 
bố 
Biến phụ thuộc 
Các biến độc lập chính 
Thiết kế nghiên cứu 
Kết quả - Các nhân 
tố ảnh hưởng 
độc lập Kh năng thanh 
kho n 
kho n 
(-) 
Hossain và 
cộng sự (1995) 
M c độ CBTT tự 
nguyện 
New 
Zealand 
1991 55 95 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) (c ch t nh c a 
Cooke) 
Quy mô oanh nghiệp Đ n 
 ẩy tài ch nh Tài s n Công 
ty ki m to n độc lập, Tình 
tr ng ni m y t 
Phân t ch h i quy đa i n 
(OLS) 
Quy mô doanh 
nghiệp Đ n 
 ẩy tài ch nh 
Tình tr ng niêm y t 
Meek et al. 
(1995) 
CBTT tự nguyện 
US, 
UK, 
Pháp, 
Đ c 
Hà Lan 
 116 + 
64 + 
16 + 
12 + 
18 
85 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
Quy mô oanh nghiệp Qu c 
gia c a oanh nghiệp Lĩnh 
vực ho t động Đ n ẩy tài 
chính, Kh năng sinh l i, 
T nh tr ng ni m y t 
H i quy tuy n t nh: B n mô 
h nh h i quy 
Quy mô doanh 
nghiệp Qu c gia c a 
 oanh nghiệp T nh 
tr ng ni m y t 
Raffournier 
(1995) 
CBTT tự nguyện 
Th y Sĩ 1991 161 30 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) (c ch t nh c a 
Cooke) 
Quy mô oanh nghiệp Đ n 
 ẩy tài ch nh 
Kh năng sinh l i Cơ c u sở 
hữu T nh đa qu c gia Công 
ty ki m to n độc lậpor Quy 
mô oanh nghiệp Lĩnh vực 
ho t động 
H i quy đơn i n 
H i quy đa i n (stepwise) 
Quy mô doanh 
nghiệp T nh đa qu c 
gia 
Wallace và 
Nasser (1995) 
M c độ CBTT Hong Kong 1991 80 142 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
L i nhuận i n Kh năng 
sinh l i Kh năng thanh 
kho n Đ n ẩy tài ch nh 
Quy mô oanh nghiệp Công 
ty ki m to n độc lập 
Phân t ch h i quy đa i n 
Quy mô doanh 
nghiệp Kh năng 
sinh l i 
Ahmed (1996) M c độ CBTT Bangladesh 1987-88, 
1992-93 
118 150 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) 
Quy mô doanh nghiệp Đ n 
 ẩy tài ch nh Công ty ki m 
to n độc lập S lƣ ng công 
ty con Tr nh độ c a k to n 
trƣởng T nh đa qu c gia c a 
DN 
Phân t ch h i quy đa i n 
Công ty ki m to n 
độc lập 
T nh đa qu c gia c a 
DN 
Marston và M c độ CBTT Ấn Độ 1983, 29 17 Ch s CBTT (đo Quy mô oanh nghiệp H i quy đơn i n Quy mô doanh 
202 
Mục đích nghiên 
cứu 
Nước 
nghiên cứu 
Năm 
nghiên 
cứu 
Số lượng 
quan sát 
(Số DN) 
Số lượng các 
chỉ mục công 
bố 
Biến phụ thuộc 
Các biến độc lập chính 
Thiết kế nghiên cứu 
Kết quả - Các nhân 
tố ảnh hưởng 
Robson 
(1997) 
1990 lƣ ng không trọng 
s ) 
nghiệp 
Inchausti 
(1997) 
M c độ CBTT Tây Ban Nha 1989-91 138 
50 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng c trọng s ) 
Quy mô oanh nghiệp T nh 
tr ng ni m y t 
Kh năng sinh l i Đ n ẩy 
tài ch nh Công ty ki m to n 
độc lập Lĩnh vực ho t động 
M c chi tr c t c 
Phân t ch h i quy đa i n 
(stepwise regression) 
Quy mô doanh 
nghiệp Công ty 
ki m to n độc lập 
Kh năng sinh l i 
Patton và 
Zelenka (1997) 
M c độ CBTT CH Séc 1993 50 37+12+17 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không trọng 
s ) (3 m c độ) 
(three levels of 
indexes) 
Quy mô oanh nghiệp C c 
nhân t r i ro T nh tr ng 
ni m y t Công ty ki m to n 
độc lập Lĩnh vực ho t động) 
H i quy đơn i n 
H i quy tuy n t nh 
Công ty ki m to n 
độc lập 
Owusu-Ansah 
(1998) 
M c độ CBTT Zimbabwe 1994 49 214 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không c 
trọng s ) 
Quy mô oanh nghiệp Cơ 
c u sở hữu, Kh năng sinh 
l i Công ty ki m to n độc 
lập Lĩnh vực ho t động Kh 
năng thanh kho n 
Phân t ch h i quy đa i n (4 
mô hình) 
Quy mô doanh 
nghiệp Cơ c u sở 
hữu, Kh năng sinh 
l i 
Chen và 
Jaggi (2000) 
M c độ CBTT Hong Kong 1993, 
1994 
87 142 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không c 
trọng s ) (xem 
Wallace and Naser, 
1995) 
T nh độc lập c a Hội đ ng 
qu n trị Kh năng sinh l i, 
Đ n ẩy tài ch nh 
Quy mô oanh nghiệp Công 
ty ki m to n độc lập 
H i quy OLS T nh độc lập c a Hội 
đ ng qu n trị 
Depoers 
(2000) 
M c độ CBTT Pháp 1995 102 65 Ch s CBTT (đo 
lƣ ng không c 
trọng s ) 
Quy mô oanh nghiệp 
Cơ c u sở hữu Đ n ẩy tài 
chính, Quy mô doanh 
nghiệp, Công ty ki m to n 
độc lập Chi ph c nh tranh 
H i quy tuy n t nh 
(Stepwise procedure) 
Sở hữu nƣ c ngoài 
Quy mô doanh 
nghiệp 
203 
204 
Phụ lục 2 – Danh sách các chỉ mục thông tin kế toán công bố 
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 
Đặc điểm HĐ của doanh nghiệp 
1 H nh th c sở hữu TM-I-1  
2 Lĩnh vực kinh oanh TM-I-2  
3 Ngành ngh kinh oanh TM-I-3  
4 Đặc đi m HĐ trong năm c nh hƣởng đ n BCTC TM-I-4  
5 Kỳ k to n năm TM-II-1  
6 Đơn vị ti n tệ sử ng TM-II-2  
Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng 
7 Ch độ k to n p ng TM-III-1  
8 Tuy n v tuân th chuẩn mực k to n và ch độ k to n p ng TM-III-2  
9 H nh th c k to n p ng TM-III-3  
Các chính sách kế toán áp dụng 
10 Nguy n tắc ghi nhận ti n và tƣơng đƣơng ti n TM-IV-1  
11 Phƣơng ph p chuy n đ i c c đ ng ti n kh c ra đ ng ti n sử ng trong k to n TM-IV-1  
12 Nguy n tắc ghi nhận hàng t n kho TM-IV-2  
13 Nguy n tắc ghi nhận và kh u hao TSCĐ TM-IV-3  
14 Nguy n tắc ghi nhận và kh u hao BĐS đầu tƣ TM-IV-4  
15 Nguy n tắc ghi nhận c c kho n đầu tƣ tài ch nh TM-IV-5  
16 Nguy n tắc ghi nhận và v n h a c c kho n đi vay TM-IV-6  
17 Nguy n tắc ghi nhận và v n h a c c kho n chi ph kh c TM-IV-7  
18 Nguy n tắc ghi nhận chi ph ph i tr TM-IV-8  
19 Nguy n tắc và phƣơng ph p ghi nhận c c kho n ự ph ng ph i tr TM-IV-9  
205 
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 
20 Nguy n tắc ghi nhận v n ch sở hữu TM-IV-10  
21 Nguy n tắc và phƣơng ph p ghi nhận oanh thu TM-IV-11  
22 Nguy n tắc và phƣơng ph p ghi nhận chi ph tài ch nh TM-IV-12  
23 Nguy n tắc và phƣơng ph p ghi nhận chi ph thu thu nhập DN hiện hành ho n l i TM-IV-13  
24 Nguy n tắc ch nh s ch k to n v công c tài ch nh TM-IV-14  
25 Nguy n tắc và phƣơng ph p h p nh t o cáo tài chính TM-IV-15  
Bảng cân đối kế toán và thuyết minh bảng cân đối kế toán 
Thông tin về tài sản của doanh nghiệp 
26 T ng tài s n ngắn h n CĐKT  
27 Chi ti t ti n theo t ng lo i TM-V-01  
28 Gi trị c c kho n đầu tƣ tài ch nh ngắn h n CĐKT  
29 Chi ti t c c kho n đầu tƣ tài ch nh ngắn h n TM-V-02  
30 Dự ph ng gi m gi đầu tƣ tài ch nh ngắn h n CĐKT  
31 Bi n động ự ph ng gi m gi đầu tƣ ngắn h n trong năm TM  
32 C c kho n ph i thu ngắn h n CĐKT  
33 Chi ti t c c kho n ph i thu CĐKT  
34 Chi ti t ph i thu kh ch hàng TM  
35 Chi ti t c c kho n ph i thu ngắn h n kh c TM-V-03  
36 Dự ph ng ph i thu ngắn h n kh đ i CĐKT  
37 Chi ti t ự ph ng ph i thu ngắn h n kh đ i TM  
38 Gi trị hàng t n kho CĐKT  
39 Chi ti t hàng t n kho theo đ i tƣ ng TM-V-04  
40 Dự ph ng gi m gi hàng t n kho CĐKT  
206 
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 
41 Chi ti t ự ph ng gi m gi hàng t n kho (theo đ i tƣ ng i n động ự ph ng) TM  
42 Gi trị ghi s hàng t n kho ng th ch p cầm c đ m o kho n n ph i tr TM  
43 C c sự kiện n đ n tr ch th m hoặc hoàn nhập ự ph ng hàng t n kho TM-04  
44 Kho n ph i thu Nhà nƣ c CĐKT  
45 Chi ti t c c kho n ph i thu Nhà nƣ c TM-V-05  
46 Kho n ph i thu ài h n CĐKT  
47 Chi ti t c c kho n ph i thu ài h n CĐKT  
48 Chi ti t c c kho n ph i thu ài h n nội ộ TM-V-06  
49 Chi ti t c c kho n ph i thu ài h n kh c TM-V-07  
50 Dự ph ng ph i thu ài h n kh đ i CĐKT  
51 Gi trị TSCĐ hữu h nh CĐKT  
52 Chi ti t TSCĐ hữu h nh (phân nh m tr nh ày Nguy n gi kh u hao l y k ) VAS 03  
53 Tăng gi m TSCĐ hữu h nh TM-V-08  
54 
TSCĐ hữu h nh ch thanh l cam k t mua n trong tƣơng lai TSCĐ hữu h nh kh u hao h t 
v n c n sử ng 
TM-V-08 
 
55 Gi trị TSCĐ thu tài ch nh CĐKT  
56 Chi ti t TSCĐ thu tài ch nh (Tăng gi m th i h n thu gi trị c n l i không đ m o) TM-V-09  
57 
Ti n thu ph t sinh th m trong năm đƣ c ghi nhận căn c x c định ti n thu ph t sinh th m 
đi u kho n gia h n thu hoặc quy n đƣ c mua tài s n 
TM-09 
 
58 Gi trị TSCĐ vô hình CĐKT  
59 Chi ti t TSCĐ vô h nh (phân nh m tr nh ày nguy n gi kh u hao l y k ) TM-V-10  
60 T ng chi ph xây ựng cơ n ở ang CĐKT  
61 Chi ti t chi ph xây ựng cơ n ở ang theo t ng công tr nh TM  
62 T ng gi trị BĐS đầu tƣ CĐKT  
207 
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 
63 Chi ti t tăng gi m BĐS đầu tƣ (mua v n h a s t nhập thanh l chuy n sang hàng t n kho) TM  
64 T ng kho n đầu tƣ ài h n CĐKT  
65 Chi ti t đầu tƣ vào công ty con TM-V-13  
66 Chi ti t đầu tƣ vào công ty li n k t TM-V-13  
67 Chi ti t đầu tƣ vào công ty li n oanh TM-V-13  
68 Chi ti t t ng c c kho n đầu tƣ ài h n kh c TM-V-13  
69 Dự ph ng gi m gi đầu tƣ tài ch nh ài h n CĐKT  
70 Bi n động ự ph ng gi m gi đầu tƣ ài h n trong năm TM-V-13  
71 T ng chi ph tr trƣ c CĐKT  
72 Chi ti t chi ph tr trƣ c TM-V-14  
Thông tin về nợ phải trả của doanh nghiệp 
73 T ng n ngắn h n CĐKT  
74 T ng vay và n ngắn h n CĐKT  
75 Chi ti t vay và n ngắn h n TM-V-15  
76 T ng ph i tr ngƣ i n CĐKT  
77 Chi ti t ph i tr ngƣ i n TM-V  
78 T ng thu và c c kho n ph i nộp Nhà nƣ c CĐKT  
79 Chi ti t thu và c c kho n ph i nộp Nhà nƣ c TM-V-16  
80 T ng chi ph ph i tr CĐKT  
81 Chi ti t chi ph ph i tr TM-V-17  
82 Chi ti t c c kho n ph i tr ph i nộp ngắn h n khác TM-V-18  
83 Dự ph ng ph i tr ngắn h n CĐKT  
84 T ng kho n ph i n ài h n CĐKT  
208 
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 
85 Chi ti t kho n ph i tr ài h n nội ộ TM-V-19  
86 Chi ti t vay ài h n TM-V-20a  
87 Chi ti t c c kho n n ài h n TM-V-20b  
88 Chi ti t n thu tài chính TM-V-20b  
89 Tài s n thu thu nhập ho n l i CĐKT  
90 Chi ti t tài s n thu thu nhập ho n l i TM-V-21a  
91 N thu thu nhập ho n l i ph i tr CĐKT  
92 Chi ti t n thu thu nhập ho n l i ph i tr TM-V-21b  
93 Dự ph ng tr c p m t việc làm ự ph ng ài h n ph i tr CĐKT  
Thông tin về vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp 
94 V n ch sở hữu CĐKT  
95 B ng đ i chi u i n động VCSH TM-V-22a  
96 Chi ti t v n đầu tƣ c a ch sở hữu TM-V-22b  
97 C c giao ịch v v n v i c c ch sở hữu và phân ph i TM-V-22c  
98 Chi ti t c t c TM-V-22d  
99 Chi ti t c phi u TM-V-22e  
100 Ch nh lệch t gi h i đo i CĐKT  
101 Chi ti t c c quỹ c a oanh nghiệp TM  
102 
Thu nhập và chi ph l i hoặc l đƣ c ghi nhận trực ti p vào V n ch sở hữu theo qui định 
c a c c chuẩn mực k to n c th 
TM-V-22g 
 
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh - Thuyết minh BCKQHĐKD 
Thông tin về Thu nhập, doanh thu của doanh nghiệp niêm yết 
105 Doanh thu n hàng và cung c p ịch v KQKD  
209 
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 
106 Chi ti t oanh thu n hàng và cung c p ịch v TM-VI-25  
107 C c kho n gi m tr oanh thu KQKD  
108 Chi ti t c c kho n gi m tr oanh thu TM-VI-26  
109 Doanh thu thuần v n hàng và cung c p ịch v KQKD  
110 T ng gi v n hàng n KQKD  
111 Chi ti t gi v n hàng n TM-VI-28  
112 Doanh thu ho t động tài ch nh KQKD  
113 Chi ti t oanh thu ho t động tài ch nh TM-VI-29  
114 Chi phí tài chính KQKD  
115 Chi ti t chi ph tài ch nh TM-VI-30  
116 Thu nhập kh c KQKD  
117 Chi ti t thu nhập kh c VAS 14  
Thông tin về chi phí của doanh nghiệp niêm yết 
118 Chi phí khác KQKD  
119 Chi ti t chi ph kh c TM  
120 Chi ph thu thu nhập oanh nghiệp KQKD  
121 Chi ph thu thu nhập oanh nghiệp hiện hành KQKD  
122 Chi ti t chi ph thu thu nhập oanh nghiệp hiện hành TM-31,32  
123 Chi ph thu thu nhập oanh nghiệp ho n l i KQKD  
124 Chi ti t chi ph thu thu nhập oanh nghiệp ho n l i TM-31,32  
Thông tin về lợi nhuận của doanh nghiệp niêm yết 
125 L i cơ n tr n c phi u KQKD  
126 Chi ph SXKD theo y u t TM-VI-33  
210 
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh BC CTT 
127 Lƣu chuy n ti n ho t động kinh oanh LCTT  
128 Lƣu chuy n ti n t ho t động đầu tƣ LCTT  
129 Lƣu chuy n ti n t ho t động tài ch nh LCTT  
Thông tin khác của doanh nghiệp niêm yết 
130 Thông tin v ti n và tƣơng đƣơng ti n đầu kỳ cu i kỳ LCTT  
131 Ảnh hƣởng c a thay đ i tỷ gi h i đo i quy đ i ngo i tệ LCTT  
132 
Chi ti t c c giao ịch không ằng ti n nh hƣởng đ n o c o lƣu chuy n ti n tệ và c c 
kho n ti n o oanh nghiệp nắm giữ nhƣng không đƣ c sử ng 
TM-34 
 
133 Kho n n ti m tàng kho n cam k t và những thông tin tài ch nh kh c TM-VIII  
134 Những sự kiện ph t sinh sau ngày k t th c kỳ k to n TM-VIII  
135 Thông tin v c c n c li n quan TM-VIII 
136 Tr nh ày TS oanh thu k t qu KD theo ộ phận (theo lĩnh vực theo v ng địa l ) TM-VIII  
137 
Thông tin so s nh (những thay đ i v thông tin trong o c o tài ch nh c a c c ni n độ k 
to n trƣ c) 
TM-VIII 
 
138 Thông tin v ho t động li n t c TM-VIII  
139 Tr nh ày c c lo i tài s n tài ch nh và n ph i tr tài ch nh (gi trị ghi s và gi trị h p l ) TT 210  
140 
Thuy t minh đ i v i việc phân lo i l i ng ghi nhận công c tài ch nh ph c h p c c kho n 
vay m t kh năng thanh to n và vi ph m h p đ ng 
TT 210 
 
141 Thuy t minh v tài s n đ m o TT 210  
142 Tr nh ày c c kho n m c thu nhập chi ph l i hoặc l li n quan đ n công c tài ch nh TT 210  
143 Thuy t minh v nghiệp v ph ng ng a r i ro TT 210  
144 Danh m c BĐS đầu tƣ VAS 05  
211 
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 
145 Thu nhập và chi ph t kinh oanh t động s n đầu tƣ VAS 05  
146 L o và m c độ nh hƣởng đ n thu nhập t ho t động kinh oanh t động s n đầu tƣ VAS 05  
147 
Nghĩa v ch y u c a h p đ ng mua xây ựng c i t o nâng c p hoặc o ƣ ng sửa chữa 
 t động s n đầu tƣ 
VAS 05 
 
148 C c kho n cam k t theo phần v n g p vào li n oanh VAS 08  
149 C c sự kiện nh hƣởng đ n x c định l i cơ n VAS 30  
150 Thay đ i ch nh s ch k to n VAS 29  
151 Thay đ i ƣ c t nh k to n VAS 29  
152 Gi i th ch m i quan hệ giữa chi ph (hoặc thu nhập) thu và l i nhuận k to n VAS 17  
153 M c thu su t hiệu qu nh quân (l i nhuận k to n chia cho chi ph (hoặc thu nhập) thu VAS 17  
154 Thông tin v gi trị h p l 
  
 Thông tin v giá trị h p lý c a TSCĐ hữu hình 
 Thông tin chi ti t v giá thị trƣ ng c a BĐSĐT 
 Giá trị thị trƣ ng c a t ng lo i HTK 
155 Thông tin chi ti t v các kho n chi cho đầu tƣ TSCĐ (chi phí đƣ c v n hóa) 5 năm gần đây  
156 So sánh t ng TS v i s liệu trung bình ngành  
157 T c độ tăng trƣởng doanh thu bán hàng trong 5 năm gần đây  
158 So s nh t c độ tăng trƣởng oanh thu v i s liệu trung nh ngành  
159 Thông tin v các h p đ ng bán hàng l n đang thực hiện  
160 Tỷ lệ tăng trƣởng l i nhuận sau thu 5 năm gần đây 
  
161 Tỷ lệ tăng trƣởng lãi cơ b n trên c phi u trong 5 năm gần đây  
162 Các thông tin dự báo:  
212 
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện 
 Dự báo v doanh thu năm t i 
 Dự báo v l i nhuận trong năm t i 
 Dự báo v s n lƣ ng s n xu t trong năm t i 
 Dự báo v dòng ti n trong năm t i 
 Dự báo v r i ro tài chính, r i ro thị trƣ ng trong năm t i 
163 Thông tin v các dự án đang và sẽ tri n khai  
164 Thông tin v các ch s tài chính  
 Tỷ su t sinh l i trên tài s n ROA 
 Tỷ su t sinh l i trên VCSH ROE 
 Tỷ s T ng n ph i tr /VCSH (Đ n bẩy tài chính) 
 Tỷ s TS ngắn h n/NPT ngắn h n (Kh năng thanh toán n ngắn h n 
 Tỷ s c t c đƣ c chia/giá thị trƣ ng c a một c phi u) 
 Tỷ s Giá thị trƣ ng/L i nhuận (PB) 
 Tỷ s Giá thị trƣ ng/Giá trị ghi s (PE) 
165 Tỷ lệ chia c t c 5 năm gần đây  
213 
Phụ lục 3 – Danh sách các công ty niêm yết lẫy mẫu trên HOSE 
Ngành STT Mã CK Tên công ty 
Công nghiệp ôtô 
1 DRC Danang Rubber JSC 
2 CSM Southern Rubber Industry JSC/The 
3 SRC Saovang Rubber JSC 
Công nghiệp đ u ng 
4 VCF Vinacafe Bien Hoa JSC 
5 SCD Chuong Duong Beverages JSC 
Hóa ch t 
6 DPM Petrovietnam Fertilizer & Chemicals JSC 
7 DCM PetroVietNam Ca Mau Fertilizer JSC 
8 PHR Phuoc Hoa Rubber JSC 
9 DPR Dong Phu Rubber JSC 
10 BFC Binh Dien Fertilizer JSC 
11 HRC Hoa Binh Rubber JSC 
12 CSV South Basic Chemicals JSC 
13 VFG Viet Nam Fumigation JSC 
14 HAI HAI Agrochem Jsc 
15 SFG Southern Fertilizer JSC/The 
16 TRC Tay Ninh Rubber JSC 
17 VAF Van Dien Fused Magnesium Phosphate JSC 
18 RDP RangDong Plastic JSC 
19 QBS Quang Binh Import & Export Jsc 
20 VPS Vietnam Pesticide JSC 
21 TNC Thong Nhat Rubber JSC 
214 
Ngành STT Mã CK Tên công ty 
Xây dựng và vật liệu xây dựng 
22 HT1 HA TIEN 1 Cement JSC 
23 BMP Binh Minh Plastics JSC 
24 CTD Cotec Construction JSC 
25 CII Ho Chi Minh City Infrastructure Investment JSC 
26 IJC Becamex Infrastructure Development JSC 
27 DIG Development Investment Construction JSC 
28 SJS Songda Urban & Industrial Zone Investment And Development JSC 
29 DLG Duc Long Gia Lai Group JSC 
30 HBC Hoa Binh Construction and Real Estate Corp 
31 GTN Thong Nhat Production and Investment JSC 
Công nghiệp điện năng 
32 NT2 PetroVietnam Nhon Trach 2 Power JSC 
33 PPC Pha Lai Thermal Power JSC 
34 VSH Vinh Son - Song Hinh Hydropower JSC 
35 TMP Thac Mo Hydropower JSC 
36 SHP Southern Hydropower JSC 
37 TBC Thac Ba HydroPower JSC 
38 SJD Can Don Hydro Power JSC 
39 BTP Ba Ria Thermal Power JSC 
40 KHP Khanh Hoa Power JSC 
41 DRL Hydro Power JSC - Power No. 3 
42 TIC Tay Nguyen Electricity Investment Jsc 
Công nghệ thi t bị điện 
43 SAM Sacom Development and Investment Corp 
44 PAC Dry Cell & Storage Battery JSC 
215 
Ngành STT Mã CK Tên công ty 
45 TIE Telecommunications Industry Electronics JSC 
46 EMC Thu Duc Electro Mechanical JSC 
47 TYA Taya Vietnam Electric Wire and Cable JSC 
Công nghiệp thực phẩm 
48 VNM Vietnam Dairy Products JSC 
49 HNG Hoang Anh Gia Lai International Agriculture JSC 
50 KDC KIDO Group Corp 
51 VHC Vinh Hoan Corp 
52 HVG Hung Vuong Corp 
53 SBT Thanh Thanh Cong Tay Ninh Jsc 
54 TSC Techno-Agricultural Supplying JSC 
55 NSC National Seed JSC 
56 BHS Bien Hoa Sugar JSC 
57 NHS Ninh Hoa Sugar JSC 
58 BBC BIBICA CORP 
59 NAF Nafoods Group JSC 
60 IDI International Development & Investment Corp 
61 ABT Bentre Aquaproduct Import and Export JSC 
62 SSC Southern Seed Corp 
63 TAC Tuong An Vegetable Oil JSC 
Công nghiệp nhẹ 
64 HPG Hoa Phat Group JSC 
65 SVI Bien Hoa Packaging JSC 
66 VPK Vegetable Oil Packing JSC 
216 
Ngành STT Mã CK Tên công ty 
67 TPC Tan Dai Hung Plastic JSC 
68 MCP My Chau Printing and Packaging Holdings Co 
69 MSN Masan Group Corp 
Bán l 
70 PNJ Phu Nhuan Jewelry JSC 
71 TLG Thien Long Group Corp 
72 PET PetroVietnam General Services JSC 
73 SVC Saigon General Service Corp 
74 BTT Ben Thanh Trading & Service JSC 
75 HAX Hang Xanh Motors Service JSC 
76 SVT Saigon Vien Dong Technology JSC 
77 PNC Phuong Nam Cultural JSC 
Nội th t và đ ng gia đ nh 
78 HAG HAGL JSC 
79 TTF Truong Thanh Furniture Corp 
80 DQC Dien Quang JSC 
81 LIX Lix Detergent JSC 
82 PTB Phu Tai JSC 
83 EVE Everpia VietNam JSC 
84 RAL RangDong Light Source and Vacuum Flask JSC 
85 GDT Duc Thanh Wood Processing JSC 
86 VPH Van Phat Hung Corp 
87 GTA Thuan An Wood Processing JSC 
88 SAV Savimex Corp 
Ngành cơ kh 89 REE Refrigeration Electrical Engineering Corp 
217 
Ngành STT Mã CK Tên công ty 
90 LGC CII Bridges & Roads JSC 
91 TMT TMT Automobile JSC 
92 CAV Vietnam Electric Cable Corp 
93 HTL Truong Long Engineering and Auto JSC 
94 MCG Vietnam Mechanization Electrification & Construction JSC 
95 BRC Ben Thanh Rubber JSC 
96 SMA Saigon Machinery Spare Parts JSC 
97 DTT Do Thanh Technology Corp 
98 CIG COMA18 JSC 
Công nghiệp vận t i 
99 HSG Hoa Sen Group 
100 POM Pomina Steel Corp 
101 NKG Nam Kim Steel JSC 
102 DTL Dai Thien Loc Corp 
103 TLH Tien Len Steel Corp JSC 
104 VIS Vietnam - Italy Steel JSC 
105 SMC SMC Investment Trading JSC 
106 HMC Hochiminh City Metal Corp 
Industrial Transportation 
107 GMD Gemadept Corp 
108 NCT Noibai Cargo Terminal Services JSC 
109 PVT Petrovietnam Transportation Corp 
110 VSC Vietnam Container Shipping JSC 
111 DVP Dinh Vu Port Investment & Development JSC 
112 TMS Transimex-Saigon Corp 
218 
Ngành STT Mã CK Tên công ty 
113 SKG Superdong Fast Ferry Kien Giang Jsc 
114 HAH Hai An Transport & Stevedoring JSC 
115 CLL Cat Lai Port JSC 
M và khai khoáng 
116 FCM Fecon Mining JSC 
117 BMC Binh Dinh Minerals JSC 
118 KSA Binh Thuan Mineral Industry JSC 
119 KSH Hamico Group Mineral JSC 
120 BGM Bac Giang Exploitable Mineral JSC 
121 DHM Duong Hieu Trading and Mining JSC 
Phần m m và dịch v tin học 
122 CMG CMC Corp/Vietnam 
123 ELC Electronics Communications Technology Investment Development Corp 
124 SGT Saigon Telecommunication & Technologies Corp 
125 CMT Information and Networking Technology JSC 
Phần c ng và thi t bị máy tính 
126 MWG Mobile World Investment Corp 
127 DGW Digiworld Corp 
128 ST8 Sieu Thanh JSC 
Kinh doanh b t động s n 
129 FLC FLC Group JSC 
130 KBC Kinh Bac City Development Share Holding Corp 
131 VIC Vingroup JSC 
132 ITA Tan Tao Investment & Industry JSC 
S n xu t dầu và Gas 133 GAS PetroVietnam Gas JSC 
Dịch v , phân ph i thuộc ngành hóa dầu và Gas 134 PVD PetroVietnam Drilling & Well Services JSC 
Viễn thông 135 FPT FPT Corp 
219 
Phụ lục 4 – Danh sách các công ty niêm yết lẫy mẫu trên HNX 
Ngành STT Mã CK Tên công ty 
Công nghiệp ôtô 
1 THB Thanh Hoa Beer JSC 
2 HAT Hanoi Beer Trading JSC 
3 VTL Thang Long Wine JSC 
Hóa ch t 
4 LAS Lam Thao Fertilizers&Chemicals JSC 
5 DGC Duc Giang Chemicals & Detergent Powder JSC 
6 PVB Petrovietnam Coating JSC 
7 NET Net Detergent JSC 
8 NFC Ninh Binh Phosphate Fertilizer JSC 
9 PSW South-West Petro Vietnam Fertilizer & Chemicals JSC 
10 HDA DONG A Paint JSC 
11 PCE Central Petrovietnam Fertilizer & Chemicals JSC 
12 HVT Viet Tri Chemicals JSC 
13 CPC Cantho Pesticides JSC 
Xây dựng và vật liệu xây dựng 
14 VCG Viet Nam Construction and Import-Export JSC 
15 NTP Tien Phong Plastic JSC 
16 VCS Vicostone JSC 
17 BCC Bim Son Cement JSC 
18 PVX Petro Vietnam Construction JSC 
19 CEO CEO Group JSC 
20 BTS But Son Cement JSC 
21 VHL Ha Long Viglacera JSC 
220 
Ngành STT Mã CK Tên công ty 
22 SDT Song Da No10 JSC 
23 CTX Viet Nam Investment Construction and Trading JSC 
24 VC3 Construction JSC No 3 
25 HOM VICEM Hoang Mai Cement JSC 
26 VTV VICEM Materials Transport Cement JSC 
27 CVT CMC JSC 
28 SD6 Song Da No 6 JSC 
29 SD9 Song Da No 9 JSC 
30 IDV Vinh Phuc Infrastructure Development JSC 
Công nghiệp điện năng 
31 HJS Nam Mu Hydropower JSC 
32 NBP Ninh Binh Thermal Power JSC 
Công nghiệp thi t ị điện 
33 TAG Tran Anh Digital World JSC 
34 QHD Viet-Duc Welding Electrode JSC 
35 VKC Vinhkhanh Cable Plastic Corp 
36 SMT Sam Cuong Material Electric & Telecom Corp 
37 VTH Viet Thai Electric Cable Corp 
38 TSB Tiasang Batteries JSC 
39 CJC Central Area Electrical Mechanical JSC 
40 AME Alphanam Mechanical Electric JSC 
41 VBH Viettronics Binh Hoa JSC 
42 TST Telecommunication Technical Service JSC 
Công nghiệp thực phẩm 43 DBC DABACO Corp 
221 
Ngành STT Mã CK Tên công ty 
44 VDL Lamdong Foodstuffs JSC 
45 SGC Sagiang Import Export Corp 
46 SAF Safoco Foodstuff JSC 
47 SLS Son La Sugar JSC 
48 HKB Ha Noi Kinh Bac Agriculture & Food JSC 
49 HHC Haiha Confectionery JSC 
50 HNM Hanoimilk JSC 
51 CAN Halong Canned Food JSC 
52 SJ1 Hung Hau Agricultural Corp 
53 KTS Kon Tum Sugar JSC 
Công nghiệp nhẹ 
54 HGM Ha Giang Mineral and Mechanics JSC 
55 AAA Anphat Plastic and Green Environment JSC 
56 PCT Cuu Long Petro Gas Service Transportation JSC 
57 NHP NHP Production Import-Export JSC 
58 VBC Vinh Plastic and Bags JSC 
59 MCF Mechanics Construction and Foodstuff JSC 
60 SPP Saigon Plastic Packaging JSC 
61 TPP Tan Phu Plastic JSC 
62 ALT ALTA Co 
63 BBS ButSon Cement Packing JSC 
64 SFN Saigon Fishing Net JSC 
65 STP Song Da Industry Trade JSC 
222 
Ngành STT Mã CK Tên công ty 
66 BPC Bim Son Packing Co 
67 DPC Da Nang Plastic JSC 
68 VCM Vinaconex Trading and Manpower JSC 
B n l 
69 PSC Petrolimex Saigon Transportation and Service JSC 
70 DST Nam Dinh Educational Book and Equipment JSC 
71 BDB Binh Dinh Book and Equipment JSC 
Nội th t và đ ng gia đ nh 
72 DCS Dai Chau JSC 
73 DHP Hai Phong Electrical Mechanical JSC 
74 NAG Nagakawa Viet Nam JSC 
Cơ kh ch t o m y 
75 GLT Global Electrical Technology Corp 
76 VMC Vimeco JSC 
77 HMH Hai Minh Corp 
78 CTB Hai Duong Pump Manufacturing JSC 
79 PMS Petroleum Mechanical Stock Co 
80 L61 Lilama 69.1 JSC 
81 SSM Steel Structure Manufacture JSC 
82 PEN Petrolimex Installation No III JSC 
83 L62 Lilama 69-2 JSC 
84 DNC Hai Phong Electricity Water Machine Assembly JSC 
85 CTT Vinacomin - Machinery JSC 
86 DZM DZI An Manufacturing PLC 
87 L43 Lilama 45.3 JSC 
223 
Ngành STT Mã CK Tên công ty 
88 LM7 Lilama 7 JSC 
89 LCD Lilama-Electromechanics Testing JSC 
Công nghiệp kim lo i 
90 VGS Vietnam Germany Steel Pipe JSC 
91 DNY DANA-Y Steel JSC 
92 ITQ Thien Quang Group JSC 
93 KMT Central Vietnam Metal Corp 
94 KKC Produce & Trading Metal JSC 
95 TKU Tung Kuang Industrial JSC 
96 MHL Minh Huu Lien JSC 
Công nghiệp vận t i 
97 PHP Port of Hai Phong JSC 
98 HUT Tasco JSC 
99 DXP Doan Xa Port JSC 
100 MAS Danang Airport Services JSC 
101 VNF Vinafreight International Freight Forwarders JSC 
102 VNT Foreign Trade Forwarding and Transportation JSC/The 
103 VFR Transport and Chartering Corp 
104 VGP Vegetexco Port JSC/The 
105 TJC Transportation and Trading Services JSC 
106 MNC Mailinh Corp in Northern Central 
107 MAC Marine Supply and Engineering Service JSC 
Truy n thông 
108 SED Phuong Nam Education Investment and Development JSC 
109 DAD Da Nang Education Development and Investment JSC 
224 
Ngành STT Mã CK Tên công ty 
110 EBS Educational Book JSC/Hanoi 
111 SMN South Books & Educational Equipment JSC 
112 SGD Educational Book JSC/Hochiminh 
113 ECI Education Cartography and Illustration JSC 
114 DAE Educational Book JSC/Danang 
115 LBE Long An Book and Educational Equipment JSC 
116 HEV Higher Education and Vocational Book JSC 
117 HST Hung Yen Book Publishing and Educational Equipment JSC 
118 HBE Ha Tinh Book and Educational Equipment JSC 
Khai khoáng 
119 SQC San Gon-Quy Nhon Mining Corp 
120 TVD Vinacomin Vang Danh Coal JSC 
121 NBC Vinacomin - Nui Beo Coal JSC 
122 HLC Vinacomin - HaLam Coal JSC 
123 CMI Cavico Industry and Minerals JSC 
124 ACM A Cuong Mineral Group JSC 
125 BKC Bac Kan Mineral JSC 
126 THT Vinacomin - Ha Tu Coal JSC 
127 TC6 Vinacomin Coc Sau Coal JSC 
128 TDN Vinacomin Deo Nai Coal JSC 
129 TCS Vinacomin Cao Son Coal JSC 
130 MDC Vinacomin - Mong Duong Coal JSC 
131 KSQ Quang Anh Mineral JSC 
225 
Ngành STT Mã CK Tên công ty 
132 AMC Asia Mineral JSC 
Công nghiệp h a ầu và Gas 
133 PLC Petrolimex Petrochemical JSC 
134 PGS Petro Vietnam Southern Gas JSC 
135 PVG PetroVietNam Northern Gas JSC 
136 PJC Petrolimex Hanoi Transportation and Trading JSC 
137 APP Additives and Petroleum Products JSC 
Hàng tiêu dùng cá nhân 
138 TNG TNG Investment & Trading JSC 
139 TET Northern Textiles and garments JSC 
140 NPS Phu Thinh-Nha Be Garment JSC 
Phần m m và dịch v tin học 
141 SRB Sara JSC 
142 VLA Van Lang Technology Development and Investment JSC 
Phần c ng và thi t bị máy tính 
143 PSD Petroleum General Distribution Services JSC 
144 POT Post & Telecommunication Equipment JSC 
145 UNI Vien Lien JSC 
146 ONE One Communication Technology Corp 
147 LTC Low Current Telecom JSC 
148 VAT Van Xuan Telecom JSC 
Kinh doanh b t động s n 149 NDN Danang Housing Investment Development JSC 
Dịch v , phân ph i thuộc 
ngành hóa dầu và Gas 
150 PVC Drilling Mud JSC 
151 PVS PetroVietnam Technical Services Corp 
226 
Phụ lục 5 - Bảng ma trận tương quan dùng để kiểm định giả thuyết 
Correlations 
Chỉ 
số 
công 
bố 
thông 
tin 
Tỉ lệ 
thành 
viên 
không 
điều 
hành 
Sự 
không 
đồng 
nhất 
chủ 
tịch 
HĐQT 
và 
tổng 
giám 
đốc 
Số 
lượng 
thành 
viên 
HDQT 
Ban 
kiểm 
soát 
Tỉ lệ 
sở 
hữu 
cổ 
đông 
nước 
ngoài 
Tỉ lệ 
sở 
hữu 
cổ 
đông 
nhà 
nước 
Tài 
sản 
DOANH 
THU 
NPT/VCSH LN/DT 
ROA 
(LNST/TS) 
ROE 
(LNST/VCSH) 
Tốc độ 
tăng 
trưởng 
DT 
TSNH/NNH 
Tuổi 
niêm 
yết 
 ĩnh 
vực 
hoạt 
động 
Tình 
trạng 
niêm 
yết 
Kiểm 
toán 
Số 
công 
ty con 
Chỉ số công bố 
thông tin 
Pearson 
Correlation 
1 .103** .308** .032 .003 .504** .074* .564** .154** .013 .040 -.014 -.014 -.007 -.032 .405** -.055 .202** .429** .157** 
Sig. (2-tailed) .003 .000 .347 .941 .000 .031 .000 .000 .701 .238 .688 .689 .843 .348 .000 .106 .000 .000 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
Tỉ lệ thành 
viên không 
điều hành 
Pearson 
Correlation 
.103** 1 .100** .094** .042 .101** -.012 .164** .143** -.077* .115** .089** .032 .062 .012 .021 -.022 .233** .051 .112** 
Sig. (2-tailed) .003 .003 .006 .219 .003 .715 .000 .000 .024 .001 .009 .344 .071 .736 .541 .526 .000 .138 .001 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
Sự không 
đồng nhất chủ 
tịch HĐQT và 
tổng giám đốc 
Pearson 
Correlation 
.308** .100** 1 -.065 -.067 .123** .107** .201** .006 .014 -.012 .014 .007 .042 -.073* .048 -.042 -.034 -.019 .008 
Sig. (2-tailed) .000 .003 .058 .051 .000 .002 .000 .854 .682 .717 .676 .844 .218 .032 .162 .223 .326 .581 .816 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
Số lượng 
thành viên 
HDQT 
Pearson 
Correlation 
.032 .094** -.065 1 .135** .058 -.153** .029 .251** .085* .019 -.042 .012 -.004 -.042 .058 -.094** .114** .019 .383** 
Sig. (2-tailed) .347 .006 .058 .000 .089 .000 .396 .000 .012 .584 .219 .735 .898 .219 .088 .006 .001 .573 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
Ban kiểm soát Pearson 
Correlation 
.003 .042 -.067 .135** 1 .043 -.005 .069* .169** -.025 -.067* -.032 -.032 .051 .021 .061 .077* .067 -.055 .155** 
Sig. (2-tailed) .941 .219 .051 .000 .204 .879 .043 .000 .467 .048 .353 .353 .137 .542 .072 .025 .051 .109 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
Tỉ lệ sở hữu cổ 
đông nước 
ngoài 
Pearson 
Correlation 
.504** .101** .123** .058 .043 1 -.007 .386** .217** .019 .037 -.018 .002 -.055 .008 .447** -.033 .319** .289** .131** 
Sig. (2-tailed) .000 .003 .000 .089 .204 .834 .000 .000 .575 .277 .608 .945 .105 .823 .000 .339 .000 .000 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
Tỉ lệ sở hữu cổ 
đông nhà 
nước 
Pearson 
Correlation 
.074* -.012 .107** -.153** -.005 -.007 1 .061 .156** .124** .016 .014 .023 -.015 -.097** -.010 .166** -.097** .051 -.191** 
Sig. (2-tailed) .031 .715 .002 .000 .879 .834 .072 .000 .000 .630 .679 .507 .652 .005 .759 .000 .005 .133 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
Tài sản Pearson 
Correlation 
.564** .164** .201** .029 .069* .386** .061 1 .248** -.070* .024 .063 .016 .013 .008 .156** .021 .484** .391** .163** 
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .396 .043 .000 .072 .000 .039 .486 .064 .638 .711 .820 .000 .530 .000 .000 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
227 
DOANH THU Pearson 
Correlation 
.154** .143** .006 .251** .169** .217** .156** .248** 1 .340** .130** .066 .220** -.019 -.242** .114** .069* .364** .065 .381** 
Sig. (2-tailed) .000 .000 .854 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .053 .000 .588 .000 .001 .044 .000 .059 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
NPT/VCSH Pearson 
Correlation 
.013 -.077* .014 .085* -.025 .019 .124** -.070* .340** 1 .003 -.287** -.056 -.058 -.182** .029 .092** -.059 .018 .092** 
Sig. (2-tailed) .701 .024 .682 .012 .467 .575 .000 .039 .000 .931 .000 .102 .092 .000 .392 .007 .086 .596 .007 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
LN/DT Pearson 
Correlation 
.040 .115** -.012 .019 -.067* .037 .016 .024 .130** .003 1 .199** .181** .046 .026 .043 -.028 .105** .030 .022 
Sig. (2-tailed) .238 .001 .717 .584 .048 .277 .630 .486 .000 .931 .000 .000 .174 .448 .212 .417 .002 .374 .526 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
ROA 
(LNST/TS) 
Pearson 
Correlation 
-.014 .089** .014 -.042 -.032 -.018 .014 .063 .066 -.287** .199** 1 .808** .103** .082* -.008 .022 .116** .004 -.077* 
Sig. (2-tailed) .688 .009 .676 .219 .353 .608 .679 .064 .053 .000 .000 .000 .002 .017 .818 .529 .001 .896 .024 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
ROE 
(LNST/VCSH) 
Pearson 
Correlation 
-.014 .032 .007 .012 -.032 .002 .023 .016 .220** -.056 .181** .808** 1 .121** .005 .005 -.005 .082* -.014 -.016 
Sig. (2-tailed) .689 .344 .844 .735 .353 .945 .507 .638 .000 .102 .000 .000 .000 .892 .883 .887 .016 .690 .635 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
Tốc độ tăng 
trưởng DT 
Pearson 
Correlation 
-.007 .062 .042 -.004 .051 -.055 -.015 .013 -.019 -.058 .046 .103** .121** 1 -.020 -.035 -.061 .004 .021 .013 
Sig. (2-tailed) .843 .071 .218 .898 .137 .105 .652 .711 .588 .092 .174 .002 .000 .563 .304 .073 .916 .538 .711 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
TSNH/NNH Pearson 
Correlation 
-.032 .012 -.073* -.042 .021 .008 -.097** .008 -.242** -.182** .026 .082* .005 -.020 1 .019 -.078* .023 .023 -.059 
Sig. (2-tailed) .348 .736 .032 .219 .542 .823 .005 .820 .000 .000 .448 .017 .892 .563 .586 .022 .506 .493 .084 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
Tuổi niêm yết Pearson 
Correlation 
.405** .021 .048 .058 .061 .447** -.010 .156** .114** .029 .043 -.008 .005 -.035 .019 1 -.030 .079* .134** .131** 
Sig. (2-tailed) .000 .541 .162 .088 .072 .000 .759 .000 .001 .392 .212 .818 .883 .304 .586 .385 .021 .000 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
 ĩnh vực hoạt 
động 
Pearson 
Correlation 
-.055 -.022 -.042 -.094** .077* -.033 .166** .021 .069* .092** -.028 .022 -.005 -.061 -.078* -.030 1 .057 .021 -.129** 
Sig. (2-tailed) .106 .526 .223 .006 .025 .339 .000 .530 .044 .007 .417 .529 .887 .073 .022 .385 .094 .545 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
Tình trạng 
niêm yết 
Pearson 
Correlation 
.202** .233** -.034 .114** .067 .319** -.097** .484** .364** -.059 .105** .116** .082* .004 .023 .079* .057 1 .137** .145** 
Sig. (2-tailed) .000 .000 .326 .001 .051 .000 .005 .000 .000 .086 .002 .001 .016 .916 .506 .021 .094 .000 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
Kiểm toán Pearson 
Correlation 
.429** .051 -.019 .019 -.055 .289** .051 .391** .065 .018 .030 .004 -.014 .021 .023 .134** .021 .137** 1 .026 
Sig. (2-tailed) .000 .138 .581 .573 .109 .000 .133 .000 .059 .596 .374 .896 .690 .538 .493 .000 .545 .000 .441 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
Số công ty con Pearson 
Correlation 
.157** .112** .008 .383** .155** .131** -.191** .163** .381** .092** .022 -.077* -.016 .013 -.059 .131** -.129** .145** .026 1 
Sig. (2-tailed) .000 .001 .816 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .007 .526 .024 .635 .711 .084 .000 .000 .000 .441 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed). 
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed). 
228 
229 
Phụ lục 6 - Bảng ma trận tương quan về phương sai sai số thay đổi 
Phần dư 
Sự không đồng nhất 
chủ tịch HĐQT và 
tổng giám đốc 
(Biến giả 
0: kiêm nhiệm. 1: 
không kiêm nhiệm) 
Tỉ lệ sở hữu 
cổ đông 
nước ngoài 
Tuổi niêm 
yết 
Kiểm toán 
(Biến giả: 1-
Big 4; 0: 
Non big 4) 
Tình trạng 
niêm yết 
(Biến giả: 1- 
HOSE; 0: 
HNX) 
Số công ty 
con 
Tài sản 
Phần dư Correlation Coefficient 1.000 .052 .034 .045 .037 -.068
* -.005 -.024 
Sig. (2-tailed) .130 .326 .192 .274 .048 .895 .475 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 
Sự không đồng nhất chủ tịch HĐQT và tổng giám đốc 
(Biến giả 0: kiêm nhiệm. 1: không kiêm nhiệm) 
Correlation Coefficient .052 1.000 .214** .065 -.019 -.034 .037 .203** 
Sig. (2-tailed) .130 .000 .056 .581 .326 .283 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 
Tỉ lệ sở hữu cổ đông nước ngoài Correlation Coefficient .034 .214
** 1.000 .406** .295** .342** .123** .414** 
Sig. (2-tailed) .326 .000 .000 .000 .000 .000 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 
Tuổi niêm yết Correlation Coefficient .045 .065 .406
** 1.000 .126** .069* .138** .113** 
Sig. (2-tailed) .192 .056 .000 .000 .044 .000 .001 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 
Kiểm toán 
(Biến giả: 1-Big 4; 0: Non big 4) 
Correlation Coefficient .037 -.019 .295** .126** 1.000 .137** -.007 .393** 
Sig. (2-tailed) .274 .581 .000 .000 .000 .831 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 
Tình trạng niêm yết 
(Biến giả: 1- HSX; 0: HNX) 
Correlation Coefficient -.068* -.034 .342** .069* .137** 1.000 .165** .497** 
Sig. (2-tailed) .048 .326 .000 .044 .000 .000 .000 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 
Số công ty con Correlation Coefficient -.005 .037 .123
** .138** -.007 .165** 1.000 .089** 
Sig. (2-tailed) .895 .283 .000 .000 .831 .000 .009 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 
Tài sản Correlation Coefficient -.024 .203
** .414** .113** .393** .497** .089** 1.000 
Sig. (2-tailed) .475 .000 .000 .001 .000 .000 .009 
N 858 858 858 858 858 858 858 858 
230 
Phụ lục 7 – Bảy mô hình Stepwise 
Coefficients
a
Model 
Unstandardized 
Coefficients 
Standardized 
Coefficients t Sig. 
Collinearity Statistics 
B Std. Error Beta Tolerance VIF 
1 (Constant) .599 .006 99.578 .000 
Tài s n .018 .001 .564 19.976 .000 1.000 1.000 
2 (Constant) .569 .006 94.246 .000 
Tài s n .016 .001 .513 19.478 .000 .976 1.025 
Tu i niêm y t .006 .000 .325 12.344 .000 .976 1.025 
3 (Constant) .580 .006 96.976 .000 
Tài s n .013 .001 .430 15.665 .000 .836 1.196 
Tu i niêm y t .005 .000 .309 12.104 .000 .969 1.032 
Ki m toán 
(Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non 
big 4) 
.024 .003 .219 8.004 .000 .842 1.188 
4 (Constant) .576 .006 100.418 .000 
Tài s n .012 .001 .376 13.968 .000 .795 1.258 
Tu i niêm y t .005 .000 .303 12.423 .000 .969 1.032 
Ki m toán 
(Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non 
big 4) 
.026 .003 .245 9.310 .000 .832 1.202 
Sự không đ ng nh t ch tịch 
HĐQT và t ng gi m đ c 
(Bi n gi 
0: kiêm nhiệm. 1: không 
kiêm nhiệm) 
.024 .003 .222 9.008 .000 .948 1.055 
5 (Constant) .589 .006 98.780 .000 
Tài s n .010 .001 .328 11.995 .000 .736 1.359 
Tu i niêm y t .004 .000 .232 8.861 .000 .800 1.250 
Ki m toán 
(Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non 
big 4) 
.024 .003 .220 8.462 .000 .813 1.230 
Sự không đ ng nh t ch tịch 
HĐQT và t ng gi m đ c 
(Bi n gi 
0: kiêm nhiệm. 1: không 
kiêm nhiệm) 
.023 .003 .212 8.788 .000 .944 1.060 
T lệ sở hữu c đông nƣ c 
ngoài 
.076 .012 .184 6.462 .000 .681 1.469 
231 
Coefficients
a
Model 
Unstandardized 
Coefficients 
Standardized 
Coefficients t Sig. 
Collinearity Statistics 
B Std. Error Beta Tolerance VIF 
6 (Constant) .586 .006 97.292 .000 
Tài s n .011 .001 .367 12.077 .000 .591 1.692 
Tu i niêm y t .004 .000 .227 8.661 .000 .796 1.257 
Ki m toán 
(Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non 
big 4) 
.023 .003 .211 8.110 .000 .803 1.246 
Sự không đ ng nh t ch tịch 
HĐQT và t ng gi m đ c 
(Bi n gi 
0: kiêm nhiệm. 1: không 
kiêm nhiệm) 
.021 .003 .200 8.175 .000 .914 1.094 
T lệ sở hữu c đông nƣ c 
ngoài 
.083 .012 .201 6.941 .000 .653 1.532 
Tình tr ng niêm y t 
(Bi n gi : 1- HOSE; 0: 
HNX) 
-.008 .003 -.080 -2.888 .004 .712 1.405 
7 (Constant) .587 .006 97.384 .000 
Tài s n .011 .001 .361 11.843 .000 .585 1.708 
Tu i niêm y t .004 .000 .222 8.459 .000 .789 1.267 
Ki m toán 
(Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non 
big 4) 
.023 .003 .214 8.216 .000 .800 1.249 
Sự không đ ng nh t ch tịch 
HĐQT và t ng gi m đ c 
(Bi n gi 
0: kiêm nhiệm. 1: không 
kiêm nhiệm) 
.021 .003 .201 8.236 .000 .914 1.095 
T lệ sở hữu c đông nƣ c 
ngoài 
.082 .012 .199 6.894 .000 .652 1.533 
Tình tr ng niêm y t 
(Bi n gi : 1- HOSE; 0: 
HNX) 
-.009 .003 -.083 -3.012 .003 .709 1.410 
S công ty con .000 .000 .048 1.998 .046 .953 1.049 
a. Dependent Variable: Ch s công b thông tin 
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
 luan_an_nghien_cuu_cong_bo_thong_tin_ke_toan_cua_cac_cong_ty.pdf luan_an_nghien_cuu_cong_bo_thong_tin_ke_toan_cua_cac_cong_ty.pdf