Luận án Nghiên cứu công bố thông tin kế toán của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Thông tin trên BCTC của công ty, đặc biệt là của các công ty niêm yết trên TTCK Việt Nam được rất nhiều đối tượng sử dụng để đưa ra các quyết định kinh tế
và phục vụ các công việc khác của các đối tượng có liên quan Nghiên cứu này tập trung vào vấn đề nâng cao mức độ CBTT kế toán của các CTNY trên TTCK Việt
Nam - vấn đề then chốt cho sự phát triển của kinh tế Việt Nam hiện nay. Giá trị của đề tài nằm ở việc phân tích môi trường công bố hiện tại, đưa ra một thang đo chuẩn để đánh giá mức độ CBTT kế toán khám phá và giải thích các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT kế toán của các CTNY trong điều kiện cụ thể của Việt Nam.
Qua quá trình thu thập số liệu, tìm hiểu các tài liệu và nghiên cứu các vấn đề liên quan, luận án đã hoàn chỉnh đề tài "Nghiên cứu công bố thông tin kế toán của
các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam", với các nội dung đã trình bày tử Chương 1 đến Chương 5, luận án đã giải quyết các vấn đề sau:
Một là, hệ thống hóa một số lí luận cơ bản về CBTT kế toán và các lý thuyết về CBTT kế toán cũng như các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT kế toán của các CTNY trên TTCK
Hai là, phân tích, đánh giá thực trạng mức độ CBTT kế toán của các CTNY trên TTCK Việt Nam.
Ba là, tìm hiểu nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT kế toán của các CTNY trên TTCK Việt Nam.
Trên cơ sở đó, luận án cũng đưa ra một số đề xuất và khuyến nghị nhằm tăng cưởng mức độ CBTTkế toán của CTNY trên TTCK Việt Nam
245 trang |
Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 640 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu công bố thông tin kế toán của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ations,
Networking and Mobile Computing.
196
PHỤ ỤC
Phụ lục 1. T ng h p c c nghi n c u trƣ c đây c a c c t c gi nƣ c ngoài 12
Mục đích nghiên
cứu
Nước
nghiên cứu
Năm
nghiên
cứu
Số lượng
quan sát
(Số DN)
Số lượng các
chỉ mục công
bố
Biến phụ thuộc
Các biến độc lập chính
Thiết kế nghiên cứu
Kết quả - Các nhân
tố ảnh hưởng
Chavent và
cộng sự (2006)
M c độ CBTT
Pháp 2001 100 Ch s CBTT
(không trọng s )
Quy mô Đ n ẩy tài ch nh
L i nhuận Kỳ vọng c a thị
trƣ ng Lĩnh vực ho t động
H i quy tuy n tính (H i quy
OLS)
Quy mô Đ n ẩy tài
chính và Kỳ vọng
c a thị trƣ ng
Barako (2007) Nghi n c u v
CBTT tự nguyện
Kenyan 1992-2001 43 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
Cơ c u hội đ ng qu n trị,
Tài s n, L i nhuận trên
VCSH, Tính thanh kho n,
Tỷ lệ N ph i tra/ Tài s n,
Tỷ lệ sở hữu nƣ c ngoài, Tỷ
lệ sở hữu c a nhà nƣ c
H i quy OLS Tỷ lệ sở hữu Nhà
nƣ c, Tài s n, L i
nhuận trên VCSH,
Tính thanh kho n,
Tỷ lệ N ph i tra/
Tài s n,
Holtz và Neto
(2014)
M c độ CBTT
Brazil 2008-2011 207 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
Giá c phi u, L i nhuận k
toán, V n ch sở hữu đi u
ch nh theo giá thị trƣ ng,
Quy mô c a HĐQT T nh
độc lập c a HĐQT Sự tách
biệt giữa ch c anh TGĐ và
Ch tịch HĐQT N ph i tr ,
Cơ hội tăng trƣởng, Quy mô
doanh nghiệp
H i quy đa i n (H i quy
tuy n t nh)
L i nhuận k toán,
Quy mô c a HĐQT
T nh độc lập c a
HĐQT
Michailesco
(2010)
M c độ CBTT
Pháp 1991-1995 100 55 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
C u trúc sở hữu Cơ c u sở
hữu
structure Đ n ẩy tài
chính, Tình tr ng niêm y t,
H i quy đa i n (H i quy
tuy n t nh)
Tình tr ng niêm y t
trong giai đo n
1991‐ 1995 Đ n ẩy
12
Tác gi t ng h p và tham kh o trong bài vi t c a CHAVENT, M., DINH, Y., FU, L., STOLOWY, H. & WANG, H. 2006. Disclosure and determinants studies: An extension
using the Divisive Clustering Method (DIV). European Accounting Review 15, 181-218
197
Mục đích nghiên
cứu
Nước
nghiên cứu
Năm
nghiên
cứu
Số lượng
quan sát
(Số DN)
Số lượng các
chỉ mục công
bố
Biến phụ thuộc
Các biến độc lập chính
Thiết kế nghiên cứu
Kết quả - Các nhân
tố ảnh hưởng
Kh năng sinh l i c a doanh
nghiệp
tài ch nh vào năm
1995 ( Sử d ng ch
tiêu N ph i
tr /T ng Tài s n),
nhƣng không c nh
hƣởng vào năm
1991và 1992 (Sử
d ng ch tiêu N
ph i tr / V n ch sở
hữu)
Klai và Omri
(2011)
M c độ CBTT
Tunisian 1997-2007 22 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
T nh độc lập c a Ban giám
đ c, uy tín c a ki m toán
vi n và cơ c u sở hữu (Cơ
ch qu n trị đƣ c ki m soát
bởi ngƣ i nƣ c ngoài, các
gia đ nh c c c đông c c t
ch c đầu tƣ và nhà nƣ c)
H i quy đa i n (H i quy
tuy n t nh)
T nh độc lập c a Ban
gi m đ c và cơ c u
sở hữu.
Fathi (2013) M c độ CBTT
Pháp 2004-2008 101 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
Đ n ẩy tài chính, Kh năng
sinh l i, Tình tr ng niêm y t,
Lĩnh vực ho t động, Kích c
c a HĐQT Sự có mặt c a
các thành viên ở cuộc họp
c a HĐQT Sự tách biệt c a
chwusc danh ch tịch HĐQT
và TGĐ Ch t lƣ ng ki m
toán, C u trúc sở hữu.
Phân tích th ng kê mô t ,
H i quy đa i n
Kích c c a HĐQT
Sự có mặt c a các
thành viên ở cuộc
họp c a HĐQT Chât
lƣ ng ki m toán
(Ki m toán thuộc big
4 hay không thuộc
big 4), Tình tr ng
niêm y t.
Aljfri (2014) M c độ CBTT
các Ti u
Vƣơng Qu c
Ả rập Th ng
Nh t
2005 113 317 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
Lĩnh vực ho t động, Quy mô
doanh nghiệp, Tình tr ng
niêm y t, L i nhuận/VCSH,
Kh năng thanh kho n, Sự
Phân tích th ng kê mô t ,
Phân tích h i quy đa i n
Tỷ lệ sở hữu nƣ c
ngoài Cơ c u HĐQT
Quy mô doanh
nghiệp.
198
Mục đích nghiên
cứu
Nước
nghiên cứu
Năm
nghiên
cứu
Số lượng
quan sát
(Số DN)
Số lượng các
chỉ mục công
bố
Biến phụ thuộc
Các biến độc lập chính
Thiết kế nghiên cứu
Kết quả - Các nhân
tố ảnh hưởng
v n hóa thị trƣ ng, Tỷ lệ sở
hữu nƣ c ngoài Cơ c u
HĐQT Ki m to n độc lập
Sartawi và
cộng sự (2014)
M c độ CBTT
Jordan 2012 103 277 Ch s CBTT tự
nguyện
Quy mô c a hội đ ng qu n
trị, Tỷ lệ gi m đ c không
đi u hành, Quy n kiêm
nhiệm ch tịch hội đ ng
qu n trị và gi m đ c, Tỷ lệ
sở hữu nƣ c ngoài, tu i
gi m đ c, gi i tính giám
đ c, Tỷ lệ v n c a các thành
vi n Ban gi m đ c Đ n ẩy
tài chính, Kh năng sinh l i,
công ty ki m to n độc lập
Phân tích th ng kê mô t ,
Phân tích h i quy đa i n
Quy mô hội đ ng
qu n trị, Tu i giám
đ c, Quy n kiêm
nhiệm, Tỷ lệ sở hữu
nƣ c ngoài, Tỷ lệ
v n c a các thành
vi n Ban gi m đ c
Singhvi (1968) M c độ CBTT
India 1963-65 45 34 Ch s CBTT (đo
lƣ ng c trọng s )
Quy mô oanh nghiệp
Kh năng sinh l i
L i nhuận i n Công ty
ki m to n độc lập
Đặc đi m qu n l oanh
nghiệp S lƣ ng c đông
Phân tích th ng kê mô t ,
Phân tích h i quy đa i n
Quy mô doanh
nghiệp Đặc đi m
qu n l oanh
nghiệp S lƣ ng c
đông
Singhvi và
Desai (1971)
M c độ CBTT
USA 1965 155 34 Ch s CBTT (đo
lƣ ng c trọng s )
Quy mô oanh nghiệp
S lƣ ng c đông Tình
tr ng ni m y t Công ty
ki m to n độc lập Kh
năng sinh l i L i nhuận
biên,
Phân tích th ng kê mô t ,
Phân tích h i quy đa i n
T nh tr ng ni m y t
Buzby (1975) M c độ CBTT
USA 1970 hoặc
1971
88 39 Ch s CBTT (đo
lƣ ng c trọng s )
Quy mô oanh nghiệp Tình
tr ng ni m y t
Quy mô doanh
nghiệp
Stanga (1976) M c độ CBTT
USA 1972 hoặc
1973
80 79 Ch s CBTT (đo
lƣ ng c trọng s )
Quy mô oanh nghiệp Lĩnh
vực ho t động
Phân tích th ng kê mô t ,
Phân tích h i quy đa i n
Quy mô doanh
nghiệp Lĩnh vực
199
Mục đích nghiên
cứu
Nước
nghiên cứu
Năm
nghiên
cứu
Số lượng
quan sát
(Số DN)
Số lượng các
chỉ mục công
bố
Biến phụ thuộc
Các biến độc lập chính
Thiết kế nghiên cứu
Kết quả - Các nhân
tố ảnh hưởng
ho t động
Firth (1979) CBTT tự nguyện UK 1976 180 48 Ch s CBTT (đo
lƣ ng c trọng s )
Quy mô oanh nghiệp Tình
tr ng ni m y t Công ty
ki m to n độc lập
H i quy đơn i n Quy mô doanh
nghiệp T nh tr ng
ni m y t
McNally và
cộng sự (1982)
CBTT tự nguyện New Zealand 1979 103 41 Ch s CBTT (đo
lƣ ng c trọng s )
Đặc đi m oanh nghiệp
(Quy mô oanh nghiệp Kh
năng sinh l i) Công ty ki m
to n độc lập Lĩnh vực ho t
động
H i quy đơn i n Quy mô doanh
nghiệp
Firth (1984) CBTT tự nguyện UK 1977 100 48 Ch s CBTT (đo
lƣ ng c trọng s )
R i ro tr n thị trƣ ng ch ng
khóa
H i quy tuy n t nh Không c m i quan
hệ nghĩa
Chow và
Wong-Boren
(1987)
M c độ CBTT
Mexico 1982 52 24 2 ch s : 1 ch s
đo lƣ ng không
trọng s 1 ch s
đo lƣ ng c trọng
s
Quy mô oanh nghiệp Đ n
ẩy tài ch nh Tài s n
Phân tích h i quy đa i n Quy mô doanh
nghiệp
Cooke
(1989a)
M c độ CBTT
Th y Đi n 1985 90 224 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
T nh tr ng ni m y t S
lƣ ng công ty con Quy mô
oanh nghiệp S lƣ ng c
đông
Phân tích h i quy đa i n
(Ba mô hình h i quy)
T nh tr ng ni m y t
Quy mô doanh
nghiệp
Cooke
(1989b)
M c độ CBTT tự
nguyện
Th y Đi n 1985 90 146 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
Quy mô oanh nghiệp T nh
tr ng ni m y t
S lƣ ng công ty con Lĩnh
vực ho t động
H i quy đơn i n
Phân tích h i quy đa i n
(H i quy tuy n t nh –
stepwise)
T nh tr ng ni m y t
Tai và cộng sự
(1990)
CBTT ắt uộc Hong Kong 1987 76 11 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
Quy mô oanh nghiệp Lĩnh
vực ho t động Công ty ki m
to n độc lập
H i quy đơn i n Quy mô doanh
nghiệp
Cooke (1991) CBTT tự nguyện Nhật B n 1988 48 106 Ch s CBTT (đo Quy mô oanh nghiệp T nh H i quy đơn i n Quy mô doanh
200
Mục đích nghiên
cứu
Nước
nghiên cứu
Năm
nghiên
cứu
Số lượng
quan sát
(Số DN)
Số lượng các
chỉ mục công
bố
Biến phụ thuộc
Các biến độc lập chính
Thiết kế nghiên cứu
Kết quả - Các nhân
tố ảnh hưởng
lƣ ng không trọng
s )
tr ng ni m y t
Lĩnh vực ho t động
Phân tích h i quy đa i n
(Ba mô h nh h i quy)
nghiệp
Cooke (1992) CBTT ắt uộc và
tự nguyện
Nhật B n 1988 35 165 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
Quy mô oanh nghiệp T nh
tr ng ni m y t
Lĩnh vực ho t động
Phân tích h i quy đa i n Quy mô doanh
nghiệp T nh tr ng
ni m y t
Lĩnh vực ho t động
Cooke (1992) M c độ CBTT tự
nguyện
Nhật B n 1988 48 195 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
T nh tr ng ni m y t H i quy đơn i n T nh tr ng ni m y t
Malone và
cộng sự
(1993)
M c độ CBTT
(C c oanh nghiệp
kinh doanh hóa
ầu và gas)
USA 1986 125 129 Ch s CBTT (đo
lƣ ng c trọng s )
Quy mô oanh nghiệp T nh
tr ng ni m y t
Đ n ẩy tài ch nh Kh năng
sinh l i Công ty ki m to n
độc lập S lƣ ng c đông
Mô h nh h i quy t ng ƣ c
(Stepwise regression model)
T nh tr ng ni m y t
Tỷ lệ N ph i
tr /VCSH S lƣ ng
c đông
Ahmed và
Nicholls
(1994)
M c độ CBTT ắt
uộc
Bangladesh 1988 63 94 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s ) (c ch t nh c a
Cooke)
Quy mô oanh nghiệp Đ n
ẩy tài ch nh Công ty ki m
to n độc lập Tr nh độ c a k
to n trƣởng
H i quy đơn i n
Mô h nh h i quy t ng ƣ c
(Hai mô h nh h i quy)
T nh đa qu c gia c a
DN,
Tr nh độ c a k toán
trƣởng, Quy mô
oanh nghiệp
Hossain và
cộng sự
(1994)
CBTT tự nguyện
Malaysia 1991 67 78 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s ) (c ch t nh c a
Cooke)
Quy mô oanh nghiệp Cơ
c u sở hữu Đ n ẩy tài
ch nh Tài s n Công ty ki m
to n độc lập T nh tr ng
ni m y t
H i quy đơn i n
Phân t ch h i quy đa i n
Quy mô doanh
nghiệp Cơ c u sở
hữu T nh tr ng ni m
y t
Wallace và
cộng sự
(1994)
M c độ CBTT Tây Ban Nha 1991 50 79 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
Quy mô oanh nghiệp T nh
tr ng ni m y t
Đ n ẩy tài ch nh Kh năng
sinh l i Công ty ki m to n
Phân t ch h i quy đa i n Quy mô doanh
nghiệp (+) T nh
tr ng ni m y t (+);
Kh năng thanh
201
Mục đích nghiên
cứu
Nước
nghiên cứu
Năm
nghiên
cứu
Số lượng
quan sát
(Số DN)
Số lượng các
chỉ mục công
bố
Biến phụ thuộc
Các biến độc lập chính
Thiết kế nghiên cứu
Kết quả - Các nhân
tố ảnh hưởng
độc lập Kh năng thanh
kho n
kho n
(-)
Hossain và
cộng sự (1995)
M c độ CBTT tự
nguyện
New
Zealand
1991 55 95 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s ) (c ch t nh c a
Cooke)
Quy mô oanh nghiệp Đ n
ẩy tài ch nh Tài s n Công
ty ki m to n độc lập, Tình
tr ng ni m y t
Phân t ch h i quy đa i n
(OLS)
Quy mô doanh
nghiệp Đ n
ẩy tài ch nh
Tình tr ng niêm y t
Meek et al.
(1995)
CBTT tự nguyện
US,
UK,
Pháp,
Đ c
Hà Lan
116 +
64 +
16 +
12 +
18
85 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
Quy mô oanh nghiệp Qu c
gia c a oanh nghiệp Lĩnh
vực ho t động Đ n ẩy tài
chính, Kh năng sinh l i,
T nh tr ng ni m y t
H i quy tuy n t nh: B n mô
h nh h i quy
Quy mô doanh
nghiệp Qu c gia c a
oanh nghiệp T nh
tr ng ni m y t
Raffournier
(1995)
CBTT tự nguyện
Th y Sĩ 1991 161 30 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s ) (c ch t nh c a
Cooke)
Quy mô oanh nghiệp Đ n
ẩy tài ch nh
Kh năng sinh l i Cơ c u sở
hữu T nh đa qu c gia Công
ty ki m to n độc lậpor Quy
mô oanh nghiệp Lĩnh vực
ho t động
H i quy đơn i n
H i quy đa i n (stepwise)
Quy mô doanh
nghiệp T nh đa qu c
gia
Wallace và
Nasser (1995)
M c độ CBTT Hong Kong 1991 80 142 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
L i nhuận i n Kh năng
sinh l i Kh năng thanh
kho n Đ n ẩy tài ch nh
Quy mô oanh nghiệp Công
ty ki m to n độc lập
Phân t ch h i quy đa i n
Quy mô doanh
nghiệp Kh năng
sinh l i
Ahmed (1996) M c độ CBTT Bangladesh 1987-88,
1992-93
118 150 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s )
Quy mô doanh nghiệp Đ n
ẩy tài ch nh Công ty ki m
to n độc lập S lƣ ng công
ty con Tr nh độ c a k to n
trƣởng T nh đa qu c gia c a
DN
Phân t ch h i quy đa i n
Công ty ki m to n
độc lập
T nh đa qu c gia c a
DN
Marston và M c độ CBTT Ấn Độ 1983, 29 17 Ch s CBTT (đo Quy mô oanh nghiệp H i quy đơn i n Quy mô doanh
202
Mục đích nghiên
cứu
Nước
nghiên cứu
Năm
nghiên
cứu
Số lượng
quan sát
(Số DN)
Số lượng các
chỉ mục công
bố
Biến phụ thuộc
Các biến độc lập chính
Thiết kế nghiên cứu
Kết quả - Các nhân
tố ảnh hưởng
Robson
(1997)
1990 lƣ ng không trọng
s )
nghiệp
Inchausti
(1997)
M c độ CBTT Tây Ban Nha 1989-91 138
50 Ch s CBTT (đo
lƣ ng c trọng s )
Quy mô oanh nghiệp T nh
tr ng ni m y t
Kh năng sinh l i Đ n ẩy
tài ch nh Công ty ki m to n
độc lập Lĩnh vực ho t động
M c chi tr c t c
Phân t ch h i quy đa i n
(stepwise regression)
Quy mô doanh
nghiệp Công ty
ki m to n độc lập
Kh năng sinh l i
Patton và
Zelenka (1997)
M c độ CBTT CH Séc 1993 50 37+12+17 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không trọng
s ) (3 m c độ)
(three levels of
indexes)
Quy mô oanh nghiệp C c
nhân t r i ro T nh tr ng
ni m y t Công ty ki m to n
độc lập Lĩnh vực ho t động)
H i quy đơn i n
H i quy tuy n t nh
Công ty ki m to n
độc lập
Owusu-Ansah
(1998)
M c độ CBTT Zimbabwe 1994 49 214 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không c
trọng s )
Quy mô oanh nghiệp Cơ
c u sở hữu, Kh năng sinh
l i Công ty ki m to n độc
lập Lĩnh vực ho t động Kh
năng thanh kho n
Phân t ch h i quy đa i n (4
mô hình)
Quy mô doanh
nghiệp Cơ c u sở
hữu, Kh năng sinh
l i
Chen và
Jaggi (2000)
M c độ CBTT Hong Kong 1993,
1994
87 142 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không c
trọng s ) (xem
Wallace and Naser,
1995)
T nh độc lập c a Hội đ ng
qu n trị Kh năng sinh l i,
Đ n ẩy tài ch nh
Quy mô oanh nghiệp Công
ty ki m to n độc lập
H i quy OLS T nh độc lập c a Hội
đ ng qu n trị
Depoers
(2000)
M c độ CBTT Pháp 1995 102 65 Ch s CBTT (đo
lƣ ng không c
trọng s )
Quy mô oanh nghiệp
Cơ c u sở hữu Đ n ẩy tài
chính, Quy mô doanh
nghiệp, Công ty ki m to n
độc lập Chi ph c nh tranh
H i quy tuy n t nh
(Stepwise procedure)
Sở hữu nƣ c ngoài
Quy mô doanh
nghiệp
203
204
Phụ lục 2 – Danh sách các chỉ mục thông tin kế toán công bố
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện
Đặc điểm HĐ của doanh nghiệp
1 H nh th c sở hữu TM-I-1
2 Lĩnh vực kinh oanh TM-I-2
3 Ngành ngh kinh oanh TM-I-3
4 Đặc đi m HĐ trong năm c nh hƣởng đ n BCTC TM-I-4
5 Kỳ k to n năm TM-II-1
6 Đơn vị ti n tệ sử ng TM-II-2
Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng
7 Ch độ k to n p ng TM-III-1
8 Tuy n v tuân th chuẩn mực k to n và ch độ k to n p ng TM-III-2
9 H nh th c k to n p ng TM-III-3
Các chính sách kế toán áp dụng
10 Nguy n tắc ghi nhận ti n và tƣơng đƣơng ti n TM-IV-1
11 Phƣơng ph p chuy n đ i c c đ ng ti n kh c ra đ ng ti n sử ng trong k to n TM-IV-1
12 Nguy n tắc ghi nhận hàng t n kho TM-IV-2
13 Nguy n tắc ghi nhận và kh u hao TSCĐ TM-IV-3
14 Nguy n tắc ghi nhận và kh u hao BĐS đầu tƣ TM-IV-4
15 Nguy n tắc ghi nhận c c kho n đầu tƣ tài ch nh TM-IV-5
16 Nguy n tắc ghi nhận và v n h a c c kho n đi vay TM-IV-6
17 Nguy n tắc ghi nhận và v n h a c c kho n chi ph kh c TM-IV-7
18 Nguy n tắc ghi nhận chi ph ph i tr TM-IV-8
19 Nguy n tắc và phƣơng ph p ghi nhận c c kho n ự ph ng ph i tr TM-IV-9
205
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện
20 Nguy n tắc ghi nhận v n ch sở hữu TM-IV-10
21 Nguy n tắc và phƣơng ph p ghi nhận oanh thu TM-IV-11
22 Nguy n tắc và phƣơng ph p ghi nhận chi ph tài ch nh TM-IV-12
23 Nguy n tắc và phƣơng ph p ghi nhận chi ph thu thu nhập DN hiện hành ho n l i TM-IV-13
24 Nguy n tắc ch nh s ch k to n v công c tài ch nh TM-IV-14
25 Nguy n tắc và phƣơng ph p h p nh t o cáo tài chính TM-IV-15
Bảng cân đối kế toán và thuyết minh bảng cân đối kế toán
Thông tin về tài sản của doanh nghiệp
26 T ng tài s n ngắn h n CĐKT
27 Chi ti t ti n theo t ng lo i TM-V-01
28 Gi trị c c kho n đầu tƣ tài ch nh ngắn h n CĐKT
29 Chi ti t c c kho n đầu tƣ tài ch nh ngắn h n TM-V-02
30 Dự ph ng gi m gi đầu tƣ tài ch nh ngắn h n CĐKT
31 Bi n động ự ph ng gi m gi đầu tƣ ngắn h n trong năm TM
32 C c kho n ph i thu ngắn h n CĐKT
33 Chi ti t c c kho n ph i thu CĐKT
34 Chi ti t ph i thu kh ch hàng TM
35 Chi ti t c c kho n ph i thu ngắn h n kh c TM-V-03
36 Dự ph ng ph i thu ngắn h n kh đ i CĐKT
37 Chi ti t ự ph ng ph i thu ngắn h n kh đ i TM
38 Gi trị hàng t n kho CĐKT
39 Chi ti t hàng t n kho theo đ i tƣ ng TM-V-04
40 Dự ph ng gi m gi hàng t n kho CĐKT
206
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện
41 Chi ti t ự ph ng gi m gi hàng t n kho (theo đ i tƣ ng i n động ự ph ng) TM
42 Gi trị ghi s hàng t n kho ng th ch p cầm c đ m o kho n n ph i tr TM
43 C c sự kiện n đ n tr ch th m hoặc hoàn nhập ự ph ng hàng t n kho TM-04
44 Kho n ph i thu Nhà nƣ c CĐKT
45 Chi ti t c c kho n ph i thu Nhà nƣ c TM-V-05
46 Kho n ph i thu ài h n CĐKT
47 Chi ti t c c kho n ph i thu ài h n CĐKT
48 Chi ti t c c kho n ph i thu ài h n nội ộ TM-V-06
49 Chi ti t c c kho n ph i thu ài h n kh c TM-V-07
50 Dự ph ng ph i thu ài h n kh đ i CĐKT
51 Gi trị TSCĐ hữu h nh CĐKT
52 Chi ti t TSCĐ hữu h nh (phân nh m tr nh ày Nguy n gi kh u hao l y k ) VAS 03
53 Tăng gi m TSCĐ hữu h nh TM-V-08
54
TSCĐ hữu h nh ch thanh l cam k t mua n trong tƣơng lai TSCĐ hữu h nh kh u hao h t
v n c n sử ng
TM-V-08
55 Gi trị TSCĐ thu tài ch nh CĐKT
56 Chi ti t TSCĐ thu tài ch nh (Tăng gi m th i h n thu gi trị c n l i không đ m o) TM-V-09
57
Ti n thu ph t sinh th m trong năm đƣ c ghi nhận căn c x c định ti n thu ph t sinh th m
đi u kho n gia h n thu hoặc quy n đƣ c mua tài s n
TM-09
58 Gi trị TSCĐ vô hình CĐKT
59 Chi ti t TSCĐ vô h nh (phân nh m tr nh ày nguy n gi kh u hao l y k ) TM-V-10
60 T ng chi ph xây ựng cơ n ở ang CĐKT
61 Chi ti t chi ph xây ựng cơ n ở ang theo t ng công tr nh TM
62 T ng gi trị BĐS đầu tƣ CĐKT
207
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện
63 Chi ti t tăng gi m BĐS đầu tƣ (mua v n h a s t nhập thanh l chuy n sang hàng t n kho) TM
64 T ng kho n đầu tƣ ài h n CĐKT
65 Chi ti t đầu tƣ vào công ty con TM-V-13
66 Chi ti t đầu tƣ vào công ty li n k t TM-V-13
67 Chi ti t đầu tƣ vào công ty li n oanh TM-V-13
68 Chi ti t t ng c c kho n đầu tƣ ài h n kh c TM-V-13
69 Dự ph ng gi m gi đầu tƣ tài ch nh ài h n CĐKT
70 Bi n động ự ph ng gi m gi đầu tƣ ài h n trong năm TM-V-13
71 T ng chi ph tr trƣ c CĐKT
72 Chi ti t chi ph tr trƣ c TM-V-14
Thông tin về nợ phải trả của doanh nghiệp
73 T ng n ngắn h n CĐKT
74 T ng vay và n ngắn h n CĐKT
75 Chi ti t vay và n ngắn h n TM-V-15
76 T ng ph i tr ngƣ i n CĐKT
77 Chi ti t ph i tr ngƣ i n TM-V
78 T ng thu và c c kho n ph i nộp Nhà nƣ c CĐKT
79 Chi ti t thu và c c kho n ph i nộp Nhà nƣ c TM-V-16
80 T ng chi ph ph i tr CĐKT
81 Chi ti t chi ph ph i tr TM-V-17
82 Chi ti t c c kho n ph i tr ph i nộp ngắn h n khác TM-V-18
83 Dự ph ng ph i tr ngắn h n CĐKT
84 T ng kho n ph i n ài h n CĐKT
208
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện
85 Chi ti t kho n ph i tr ài h n nội ộ TM-V-19
86 Chi ti t vay ài h n TM-V-20a
87 Chi ti t c c kho n n ài h n TM-V-20b
88 Chi ti t n thu tài chính TM-V-20b
89 Tài s n thu thu nhập ho n l i CĐKT
90 Chi ti t tài s n thu thu nhập ho n l i TM-V-21a
91 N thu thu nhập ho n l i ph i tr CĐKT
92 Chi ti t n thu thu nhập ho n l i ph i tr TM-V-21b
93 Dự ph ng tr c p m t việc làm ự ph ng ài h n ph i tr CĐKT
Thông tin về vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
94 V n ch sở hữu CĐKT
95 B ng đ i chi u i n động VCSH TM-V-22a
96 Chi ti t v n đầu tƣ c a ch sở hữu TM-V-22b
97 C c giao ịch v v n v i c c ch sở hữu và phân ph i TM-V-22c
98 Chi ti t c t c TM-V-22d
99 Chi ti t c phi u TM-V-22e
100 Ch nh lệch t gi h i đo i CĐKT
101 Chi ti t c c quỹ c a oanh nghiệp TM
102
Thu nhập và chi ph l i hoặc l đƣ c ghi nhận trực ti p vào V n ch sở hữu theo qui định
c a c c chuẩn mực k to n c th
TM-V-22g
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh - Thuyết minh BCKQHĐKD
Thông tin về Thu nhập, doanh thu của doanh nghiệp niêm yết
105 Doanh thu n hàng và cung c p ịch v KQKD
209
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện
106 Chi ti t oanh thu n hàng và cung c p ịch v TM-VI-25
107 C c kho n gi m tr oanh thu KQKD
108 Chi ti t c c kho n gi m tr oanh thu TM-VI-26
109 Doanh thu thuần v n hàng và cung c p ịch v KQKD
110 T ng gi v n hàng n KQKD
111 Chi ti t gi v n hàng n TM-VI-28
112 Doanh thu ho t động tài ch nh KQKD
113 Chi ti t oanh thu ho t động tài ch nh TM-VI-29
114 Chi phí tài chính KQKD
115 Chi ti t chi ph tài ch nh TM-VI-30
116 Thu nhập kh c KQKD
117 Chi ti t thu nhập kh c VAS 14
Thông tin về chi phí của doanh nghiệp niêm yết
118 Chi phí khác KQKD
119 Chi ti t chi ph kh c TM
120 Chi ph thu thu nhập oanh nghiệp KQKD
121 Chi ph thu thu nhập oanh nghiệp hiện hành KQKD
122 Chi ti t chi ph thu thu nhập oanh nghiệp hiện hành TM-31,32
123 Chi ph thu thu nhập oanh nghiệp ho n l i KQKD
124 Chi ti t chi ph thu thu nhập oanh nghiệp ho n l i TM-31,32
Thông tin về lợi nhuận của doanh nghiệp niêm yết
125 L i cơ n tr n c phi u KQKD
126 Chi ph SXKD theo y u t TM-VI-33
210
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh BC CTT
127 Lƣu chuy n ti n ho t động kinh oanh LCTT
128 Lƣu chuy n ti n t ho t động đầu tƣ LCTT
129 Lƣu chuy n ti n t ho t động tài ch nh LCTT
Thông tin khác của doanh nghiệp niêm yết
130 Thông tin v ti n và tƣơng đƣơng ti n đầu kỳ cu i kỳ LCTT
131 Ảnh hƣởng c a thay đ i tỷ gi h i đo i quy đ i ngo i tệ LCTT
132
Chi ti t c c giao ịch không ằng ti n nh hƣởng đ n o c o lƣu chuy n ti n tệ và c c
kho n ti n o oanh nghiệp nắm giữ nhƣng không đƣ c sử ng
TM-34
133 Kho n n ti m tàng kho n cam k t và những thông tin tài ch nh kh c TM-VIII
134 Những sự kiện ph t sinh sau ngày k t th c kỳ k to n TM-VIII
135 Thông tin v c c n c li n quan TM-VIII
136 Tr nh ày TS oanh thu k t qu KD theo ộ phận (theo lĩnh vực theo v ng địa l ) TM-VIII
137
Thông tin so s nh (những thay đ i v thông tin trong o c o tài ch nh c a c c ni n độ k
to n trƣ c)
TM-VIII
138 Thông tin v ho t động li n t c TM-VIII
139 Tr nh ày c c lo i tài s n tài ch nh và n ph i tr tài ch nh (gi trị ghi s và gi trị h p l ) TT 210
140
Thuy t minh đ i v i việc phân lo i l i ng ghi nhận công c tài ch nh ph c h p c c kho n
vay m t kh năng thanh to n và vi ph m h p đ ng
TT 210
141 Thuy t minh v tài s n đ m o TT 210
142 Tr nh ày c c kho n m c thu nhập chi ph l i hoặc l li n quan đ n công c tài ch nh TT 210
143 Thuy t minh v nghiệp v ph ng ng a r i ro TT 210
144 Danh m c BĐS đầu tƣ VAS 05
211
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện
145 Thu nhập và chi ph t kinh oanh t động s n đầu tƣ VAS 05
146 L o và m c độ nh hƣởng đ n thu nhập t ho t động kinh oanh t động s n đầu tƣ VAS 05
147
Nghĩa v ch y u c a h p đ ng mua xây ựng c i t o nâng c p hoặc o ƣ ng sửa chữa
t động s n đầu tƣ
VAS 05
148 C c kho n cam k t theo phần v n g p vào li n oanh VAS 08
149 C c sự kiện nh hƣởng đ n x c định l i cơ n VAS 30
150 Thay đ i ch nh s ch k to n VAS 29
151 Thay đ i ƣ c t nh k to n VAS 29
152 Gi i th ch m i quan hệ giữa chi ph (hoặc thu nhập) thu và l i nhuận k to n VAS 17
153 M c thu su t hiệu qu nh quân (l i nhuận k to n chia cho chi ph (hoặc thu nhập) thu VAS 17
154 Thông tin v gi trị h p l
Thông tin v giá trị h p lý c a TSCĐ hữu hình
Thông tin chi ti t v giá thị trƣ ng c a BĐSĐT
Giá trị thị trƣ ng c a t ng lo i HTK
155 Thông tin chi ti t v các kho n chi cho đầu tƣ TSCĐ (chi phí đƣ c v n hóa) 5 năm gần đây
156 So sánh t ng TS v i s liệu trung bình ngành
157 T c độ tăng trƣởng doanh thu bán hàng trong 5 năm gần đây
158 So s nh t c độ tăng trƣởng oanh thu v i s liệu trung nh ngành
159 Thông tin v các h p đ ng bán hàng l n đang thực hiện
160 Tỷ lệ tăng trƣởng l i nhuận sau thu 5 năm gần đây
161 Tỷ lệ tăng trƣởng lãi cơ b n trên c phi u trong 5 năm gần đây
162 Các thông tin dự báo:
212
STT Tên chỉ mục Nguồn Bắt buộc Tự nguyện
Dự báo v doanh thu năm t i
Dự báo v l i nhuận trong năm t i
Dự báo v s n lƣ ng s n xu t trong năm t i
Dự báo v dòng ti n trong năm t i
Dự báo v r i ro tài chính, r i ro thị trƣ ng trong năm t i
163 Thông tin v các dự án đang và sẽ tri n khai
164 Thông tin v các ch s tài chính
Tỷ su t sinh l i trên tài s n ROA
Tỷ su t sinh l i trên VCSH ROE
Tỷ s T ng n ph i tr /VCSH (Đ n bẩy tài chính)
Tỷ s TS ngắn h n/NPT ngắn h n (Kh năng thanh toán n ngắn h n
Tỷ s c t c đƣ c chia/giá thị trƣ ng c a một c phi u)
Tỷ s Giá thị trƣ ng/L i nhuận (PB)
Tỷ s Giá thị trƣ ng/Giá trị ghi s (PE)
165 Tỷ lệ chia c t c 5 năm gần đây
213
Phụ lục 3 – Danh sách các công ty niêm yết lẫy mẫu trên HOSE
Ngành STT Mã CK Tên công ty
Công nghiệp ôtô
1 DRC Danang Rubber JSC
2 CSM Southern Rubber Industry JSC/The
3 SRC Saovang Rubber JSC
Công nghiệp đ u ng
4 VCF Vinacafe Bien Hoa JSC
5 SCD Chuong Duong Beverages JSC
Hóa ch t
6 DPM Petrovietnam Fertilizer & Chemicals JSC
7 DCM PetroVietNam Ca Mau Fertilizer JSC
8 PHR Phuoc Hoa Rubber JSC
9 DPR Dong Phu Rubber JSC
10 BFC Binh Dien Fertilizer JSC
11 HRC Hoa Binh Rubber JSC
12 CSV South Basic Chemicals JSC
13 VFG Viet Nam Fumigation JSC
14 HAI HAI Agrochem Jsc
15 SFG Southern Fertilizer JSC/The
16 TRC Tay Ninh Rubber JSC
17 VAF Van Dien Fused Magnesium Phosphate JSC
18 RDP RangDong Plastic JSC
19 QBS Quang Binh Import & Export Jsc
20 VPS Vietnam Pesticide JSC
21 TNC Thong Nhat Rubber JSC
214
Ngành STT Mã CK Tên công ty
Xây dựng và vật liệu xây dựng
22 HT1 HA TIEN 1 Cement JSC
23 BMP Binh Minh Plastics JSC
24 CTD Cotec Construction JSC
25 CII Ho Chi Minh City Infrastructure Investment JSC
26 IJC Becamex Infrastructure Development JSC
27 DIG Development Investment Construction JSC
28 SJS Songda Urban & Industrial Zone Investment And Development JSC
29 DLG Duc Long Gia Lai Group JSC
30 HBC Hoa Binh Construction and Real Estate Corp
31 GTN Thong Nhat Production and Investment JSC
Công nghiệp điện năng
32 NT2 PetroVietnam Nhon Trach 2 Power JSC
33 PPC Pha Lai Thermal Power JSC
34 VSH Vinh Son - Song Hinh Hydropower JSC
35 TMP Thac Mo Hydropower JSC
36 SHP Southern Hydropower JSC
37 TBC Thac Ba HydroPower JSC
38 SJD Can Don Hydro Power JSC
39 BTP Ba Ria Thermal Power JSC
40 KHP Khanh Hoa Power JSC
41 DRL Hydro Power JSC - Power No. 3
42 TIC Tay Nguyen Electricity Investment Jsc
Công nghệ thi t bị điện
43 SAM Sacom Development and Investment Corp
44 PAC Dry Cell & Storage Battery JSC
215
Ngành STT Mã CK Tên công ty
45 TIE Telecommunications Industry Electronics JSC
46 EMC Thu Duc Electro Mechanical JSC
47 TYA Taya Vietnam Electric Wire and Cable JSC
Công nghiệp thực phẩm
48 VNM Vietnam Dairy Products JSC
49 HNG Hoang Anh Gia Lai International Agriculture JSC
50 KDC KIDO Group Corp
51 VHC Vinh Hoan Corp
52 HVG Hung Vuong Corp
53 SBT Thanh Thanh Cong Tay Ninh Jsc
54 TSC Techno-Agricultural Supplying JSC
55 NSC National Seed JSC
56 BHS Bien Hoa Sugar JSC
57 NHS Ninh Hoa Sugar JSC
58 BBC BIBICA CORP
59 NAF Nafoods Group JSC
60 IDI International Development & Investment Corp
61 ABT Bentre Aquaproduct Import and Export JSC
62 SSC Southern Seed Corp
63 TAC Tuong An Vegetable Oil JSC
Công nghiệp nhẹ
64 HPG Hoa Phat Group JSC
65 SVI Bien Hoa Packaging JSC
66 VPK Vegetable Oil Packing JSC
216
Ngành STT Mã CK Tên công ty
67 TPC Tan Dai Hung Plastic JSC
68 MCP My Chau Printing and Packaging Holdings Co
69 MSN Masan Group Corp
Bán l
70 PNJ Phu Nhuan Jewelry JSC
71 TLG Thien Long Group Corp
72 PET PetroVietnam General Services JSC
73 SVC Saigon General Service Corp
74 BTT Ben Thanh Trading & Service JSC
75 HAX Hang Xanh Motors Service JSC
76 SVT Saigon Vien Dong Technology JSC
77 PNC Phuong Nam Cultural JSC
Nội th t và đ ng gia đ nh
78 HAG HAGL JSC
79 TTF Truong Thanh Furniture Corp
80 DQC Dien Quang JSC
81 LIX Lix Detergent JSC
82 PTB Phu Tai JSC
83 EVE Everpia VietNam JSC
84 RAL RangDong Light Source and Vacuum Flask JSC
85 GDT Duc Thanh Wood Processing JSC
86 VPH Van Phat Hung Corp
87 GTA Thuan An Wood Processing JSC
88 SAV Savimex Corp
Ngành cơ kh 89 REE Refrigeration Electrical Engineering Corp
217
Ngành STT Mã CK Tên công ty
90 LGC CII Bridges & Roads JSC
91 TMT TMT Automobile JSC
92 CAV Vietnam Electric Cable Corp
93 HTL Truong Long Engineering and Auto JSC
94 MCG Vietnam Mechanization Electrification & Construction JSC
95 BRC Ben Thanh Rubber JSC
96 SMA Saigon Machinery Spare Parts JSC
97 DTT Do Thanh Technology Corp
98 CIG COMA18 JSC
Công nghiệp vận t i
99 HSG Hoa Sen Group
100 POM Pomina Steel Corp
101 NKG Nam Kim Steel JSC
102 DTL Dai Thien Loc Corp
103 TLH Tien Len Steel Corp JSC
104 VIS Vietnam - Italy Steel JSC
105 SMC SMC Investment Trading JSC
106 HMC Hochiminh City Metal Corp
Industrial Transportation
107 GMD Gemadept Corp
108 NCT Noibai Cargo Terminal Services JSC
109 PVT Petrovietnam Transportation Corp
110 VSC Vietnam Container Shipping JSC
111 DVP Dinh Vu Port Investment & Development JSC
112 TMS Transimex-Saigon Corp
218
Ngành STT Mã CK Tên công ty
113 SKG Superdong Fast Ferry Kien Giang Jsc
114 HAH Hai An Transport & Stevedoring JSC
115 CLL Cat Lai Port JSC
M và khai khoáng
116 FCM Fecon Mining JSC
117 BMC Binh Dinh Minerals JSC
118 KSA Binh Thuan Mineral Industry JSC
119 KSH Hamico Group Mineral JSC
120 BGM Bac Giang Exploitable Mineral JSC
121 DHM Duong Hieu Trading and Mining JSC
Phần m m và dịch v tin học
122 CMG CMC Corp/Vietnam
123 ELC Electronics Communications Technology Investment Development Corp
124 SGT Saigon Telecommunication & Technologies Corp
125 CMT Information and Networking Technology JSC
Phần c ng và thi t bị máy tính
126 MWG Mobile World Investment Corp
127 DGW Digiworld Corp
128 ST8 Sieu Thanh JSC
Kinh doanh b t động s n
129 FLC FLC Group JSC
130 KBC Kinh Bac City Development Share Holding Corp
131 VIC Vingroup JSC
132 ITA Tan Tao Investment & Industry JSC
S n xu t dầu và Gas 133 GAS PetroVietnam Gas JSC
Dịch v , phân ph i thuộc ngành hóa dầu và Gas 134 PVD PetroVietnam Drilling & Well Services JSC
Viễn thông 135 FPT FPT Corp
219
Phụ lục 4 – Danh sách các công ty niêm yết lẫy mẫu trên HNX
Ngành STT Mã CK Tên công ty
Công nghiệp ôtô
1 THB Thanh Hoa Beer JSC
2 HAT Hanoi Beer Trading JSC
3 VTL Thang Long Wine JSC
Hóa ch t
4 LAS Lam Thao Fertilizers&Chemicals JSC
5 DGC Duc Giang Chemicals & Detergent Powder JSC
6 PVB Petrovietnam Coating JSC
7 NET Net Detergent JSC
8 NFC Ninh Binh Phosphate Fertilizer JSC
9 PSW South-West Petro Vietnam Fertilizer & Chemicals JSC
10 HDA DONG A Paint JSC
11 PCE Central Petrovietnam Fertilizer & Chemicals JSC
12 HVT Viet Tri Chemicals JSC
13 CPC Cantho Pesticides JSC
Xây dựng và vật liệu xây dựng
14 VCG Viet Nam Construction and Import-Export JSC
15 NTP Tien Phong Plastic JSC
16 VCS Vicostone JSC
17 BCC Bim Son Cement JSC
18 PVX Petro Vietnam Construction JSC
19 CEO CEO Group JSC
20 BTS But Son Cement JSC
21 VHL Ha Long Viglacera JSC
220
Ngành STT Mã CK Tên công ty
22 SDT Song Da No10 JSC
23 CTX Viet Nam Investment Construction and Trading JSC
24 VC3 Construction JSC No 3
25 HOM VICEM Hoang Mai Cement JSC
26 VTV VICEM Materials Transport Cement JSC
27 CVT CMC JSC
28 SD6 Song Da No 6 JSC
29 SD9 Song Da No 9 JSC
30 IDV Vinh Phuc Infrastructure Development JSC
Công nghiệp điện năng
31 HJS Nam Mu Hydropower JSC
32 NBP Ninh Binh Thermal Power JSC
Công nghiệp thi t ị điện
33 TAG Tran Anh Digital World JSC
34 QHD Viet-Duc Welding Electrode JSC
35 VKC Vinhkhanh Cable Plastic Corp
36 SMT Sam Cuong Material Electric & Telecom Corp
37 VTH Viet Thai Electric Cable Corp
38 TSB Tiasang Batteries JSC
39 CJC Central Area Electrical Mechanical JSC
40 AME Alphanam Mechanical Electric JSC
41 VBH Viettronics Binh Hoa JSC
42 TST Telecommunication Technical Service JSC
Công nghiệp thực phẩm 43 DBC DABACO Corp
221
Ngành STT Mã CK Tên công ty
44 VDL Lamdong Foodstuffs JSC
45 SGC Sagiang Import Export Corp
46 SAF Safoco Foodstuff JSC
47 SLS Son La Sugar JSC
48 HKB Ha Noi Kinh Bac Agriculture & Food JSC
49 HHC Haiha Confectionery JSC
50 HNM Hanoimilk JSC
51 CAN Halong Canned Food JSC
52 SJ1 Hung Hau Agricultural Corp
53 KTS Kon Tum Sugar JSC
Công nghiệp nhẹ
54 HGM Ha Giang Mineral and Mechanics JSC
55 AAA Anphat Plastic and Green Environment JSC
56 PCT Cuu Long Petro Gas Service Transportation JSC
57 NHP NHP Production Import-Export JSC
58 VBC Vinh Plastic and Bags JSC
59 MCF Mechanics Construction and Foodstuff JSC
60 SPP Saigon Plastic Packaging JSC
61 TPP Tan Phu Plastic JSC
62 ALT ALTA Co
63 BBS ButSon Cement Packing JSC
64 SFN Saigon Fishing Net JSC
65 STP Song Da Industry Trade JSC
222
Ngành STT Mã CK Tên công ty
66 BPC Bim Son Packing Co
67 DPC Da Nang Plastic JSC
68 VCM Vinaconex Trading and Manpower JSC
B n l
69 PSC Petrolimex Saigon Transportation and Service JSC
70 DST Nam Dinh Educational Book and Equipment JSC
71 BDB Binh Dinh Book and Equipment JSC
Nội th t và đ ng gia đ nh
72 DCS Dai Chau JSC
73 DHP Hai Phong Electrical Mechanical JSC
74 NAG Nagakawa Viet Nam JSC
Cơ kh ch t o m y
75 GLT Global Electrical Technology Corp
76 VMC Vimeco JSC
77 HMH Hai Minh Corp
78 CTB Hai Duong Pump Manufacturing JSC
79 PMS Petroleum Mechanical Stock Co
80 L61 Lilama 69.1 JSC
81 SSM Steel Structure Manufacture JSC
82 PEN Petrolimex Installation No III JSC
83 L62 Lilama 69-2 JSC
84 DNC Hai Phong Electricity Water Machine Assembly JSC
85 CTT Vinacomin - Machinery JSC
86 DZM DZI An Manufacturing PLC
87 L43 Lilama 45.3 JSC
223
Ngành STT Mã CK Tên công ty
88 LM7 Lilama 7 JSC
89 LCD Lilama-Electromechanics Testing JSC
Công nghiệp kim lo i
90 VGS Vietnam Germany Steel Pipe JSC
91 DNY DANA-Y Steel JSC
92 ITQ Thien Quang Group JSC
93 KMT Central Vietnam Metal Corp
94 KKC Produce & Trading Metal JSC
95 TKU Tung Kuang Industrial JSC
96 MHL Minh Huu Lien JSC
Công nghiệp vận t i
97 PHP Port of Hai Phong JSC
98 HUT Tasco JSC
99 DXP Doan Xa Port JSC
100 MAS Danang Airport Services JSC
101 VNF Vinafreight International Freight Forwarders JSC
102 VNT Foreign Trade Forwarding and Transportation JSC/The
103 VFR Transport and Chartering Corp
104 VGP Vegetexco Port JSC/The
105 TJC Transportation and Trading Services JSC
106 MNC Mailinh Corp in Northern Central
107 MAC Marine Supply and Engineering Service JSC
Truy n thông
108 SED Phuong Nam Education Investment and Development JSC
109 DAD Da Nang Education Development and Investment JSC
224
Ngành STT Mã CK Tên công ty
110 EBS Educational Book JSC/Hanoi
111 SMN South Books & Educational Equipment JSC
112 SGD Educational Book JSC/Hochiminh
113 ECI Education Cartography and Illustration JSC
114 DAE Educational Book JSC/Danang
115 LBE Long An Book and Educational Equipment JSC
116 HEV Higher Education and Vocational Book JSC
117 HST Hung Yen Book Publishing and Educational Equipment JSC
118 HBE Ha Tinh Book and Educational Equipment JSC
Khai khoáng
119 SQC San Gon-Quy Nhon Mining Corp
120 TVD Vinacomin Vang Danh Coal JSC
121 NBC Vinacomin - Nui Beo Coal JSC
122 HLC Vinacomin - HaLam Coal JSC
123 CMI Cavico Industry and Minerals JSC
124 ACM A Cuong Mineral Group JSC
125 BKC Bac Kan Mineral JSC
126 THT Vinacomin - Ha Tu Coal JSC
127 TC6 Vinacomin Coc Sau Coal JSC
128 TDN Vinacomin Deo Nai Coal JSC
129 TCS Vinacomin Cao Son Coal JSC
130 MDC Vinacomin - Mong Duong Coal JSC
131 KSQ Quang Anh Mineral JSC
225
Ngành STT Mã CK Tên công ty
132 AMC Asia Mineral JSC
Công nghiệp h a ầu và Gas
133 PLC Petrolimex Petrochemical JSC
134 PGS Petro Vietnam Southern Gas JSC
135 PVG PetroVietNam Northern Gas JSC
136 PJC Petrolimex Hanoi Transportation and Trading JSC
137 APP Additives and Petroleum Products JSC
Hàng tiêu dùng cá nhân
138 TNG TNG Investment & Trading JSC
139 TET Northern Textiles and garments JSC
140 NPS Phu Thinh-Nha Be Garment JSC
Phần m m và dịch v tin học
141 SRB Sara JSC
142 VLA Van Lang Technology Development and Investment JSC
Phần c ng và thi t bị máy tính
143 PSD Petroleum General Distribution Services JSC
144 POT Post & Telecommunication Equipment JSC
145 UNI Vien Lien JSC
146 ONE One Communication Technology Corp
147 LTC Low Current Telecom JSC
148 VAT Van Xuan Telecom JSC
Kinh doanh b t động s n 149 NDN Danang Housing Investment Development JSC
Dịch v , phân ph i thuộc
ngành hóa dầu và Gas
150 PVC Drilling Mud JSC
151 PVS PetroVietnam Technical Services Corp
226
Phụ lục 5 - Bảng ma trận tương quan dùng để kiểm định giả thuyết
Correlations
Chỉ
số
công
bố
thông
tin
Tỉ lệ
thành
viên
không
điều
hành
Sự
không
đồng
nhất
chủ
tịch
HĐQT
và
tổng
giám
đốc
Số
lượng
thành
viên
HDQT
Ban
kiểm
soát
Tỉ lệ
sở
hữu
cổ
đông
nước
ngoài
Tỉ lệ
sở
hữu
cổ
đông
nhà
nước
Tài
sản
DOANH
THU
NPT/VCSH LN/DT
ROA
(LNST/TS)
ROE
(LNST/VCSH)
Tốc độ
tăng
trưởng
DT
TSNH/NNH
Tuổi
niêm
yết
ĩnh
vực
hoạt
động
Tình
trạng
niêm
yết
Kiểm
toán
Số
công
ty con
Chỉ số công bố
thông tin
Pearson
Correlation
1 .103** .308** .032 .003 .504** .074* .564** .154** .013 .040 -.014 -.014 -.007 -.032 .405** -.055 .202** .429** .157**
Sig. (2-tailed) .003 .000 .347 .941 .000 .031 .000 .000 .701 .238 .688 .689 .843 .348 .000 .106 .000 .000 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
Tỉ lệ thành
viên không
điều hành
Pearson
Correlation
.103** 1 .100** .094** .042 .101** -.012 .164** .143** -.077* .115** .089** .032 .062 .012 .021 -.022 .233** .051 .112**
Sig. (2-tailed) .003 .003 .006 .219 .003 .715 .000 .000 .024 .001 .009 .344 .071 .736 .541 .526 .000 .138 .001
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
Sự không
đồng nhất chủ
tịch HĐQT và
tổng giám đốc
Pearson
Correlation
.308** .100** 1 -.065 -.067 .123** .107** .201** .006 .014 -.012 .014 .007 .042 -.073* .048 -.042 -.034 -.019 .008
Sig. (2-tailed) .000 .003 .058 .051 .000 .002 .000 .854 .682 .717 .676 .844 .218 .032 .162 .223 .326 .581 .816
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
Số lượng
thành viên
HDQT
Pearson
Correlation
.032 .094** -.065 1 .135** .058 -.153** .029 .251** .085* .019 -.042 .012 -.004 -.042 .058 -.094** .114** .019 .383**
Sig. (2-tailed) .347 .006 .058 .000 .089 .000 .396 .000 .012 .584 .219 .735 .898 .219 .088 .006 .001 .573 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
Ban kiểm soát Pearson
Correlation
.003 .042 -.067 .135** 1 .043 -.005 .069* .169** -.025 -.067* -.032 -.032 .051 .021 .061 .077* .067 -.055 .155**
Sig. (2-tailed) .941 .219 .051 .000 .204 .879 .043 .000 .467 .048 .353 .353 .137 .542 .072 .025 .051 .109 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
Tỉ lệ sở hữu cổ
đông nước
ngoài
Pearson
Correlation
.504** .101** .123** .058 .043 1 -.007 .386** .217** .019 .037 -.018 .002 -.055 .008 .447** -.033 .319** .289** .131**
Sig. (2-tailed) .000 .003 .000 .089 .204 .834 .000 .000 .575 .277 .608 .945 .105 .823 .000 .339 .000 .000 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
Tỉ lệ sở hữu cổ
đông nhà
nước
Pearson
Correlation
.074* -.012 .107** -.153** -.005 -.007 1 .061 .156** .124** .016 .014 .023 -.015 -.097** -.010 .166** -.097** .051 -.191**
Sig. (2-tailed) .031 .715 .002 .000 .879 .834 .072 .000 .000 .630 .679 .507 .652 .005 .759 .000 .005 .133 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
Tài sản Pearson
Correlation
.564** .164** .201** .029 .069* .386** .061 1 .248** -.070* .024 .063 .016 .013 .008 .156** .021 .484** .391** .163**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .396 .043 .000 .072 .000 .039 .486 .064 .638 .711 .820 .000 .530 .000 .000 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
227
DOANH THU Pearson
Correlation
.154** .143** .006 .251** .169** .217** .156** .248** 1 .340** .130** .066 .220** -.019 -.242** .114** .069* .364** .065 .381**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .854 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .053 .000 .588 .000 .001 .044 .000 .059 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
NPT/VCSH Pearson
Correlation
.013 -.077* .014 .085* -.025 .019 .124** -.070* .340** 1 .003 -.287** -.056 -.058 -.182** .029 .092** -.059 .018 .092**
Sig. (2-tailed) .701 .024 .682 .012 .467 .575 .000 .039 .000 .931 .000 .102 .092 .000 .392 .007 .086 .596 .007
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
LN/DT Pearson
Correlation
.040 .115** -.012 .019 -.067* .037 .016 .024 .130** .003 1 .199** .181** .046 .026 .043 -.028 .105** .030 .022
Sig. (2-tailed) .238 .001 .717 .584 .048 .277 .630 .486 .000 .931 .000 .000 .174 .448 .212 .417 .002 .374 .526
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
ROA
(LNST/TS)
Pearson
Correlation
-.014 .089** .014 -.042 -.032 -.018 .014 .063 .066 -.287** .199** 1 .808** .103** .082* -.008 .022 .116** .004 -.077*
Sig. (2-tailed) .688 .009 .676 .219 .353 .608 .679 .064 .053 .000 .000 .000 .002 .017 .818 .529 .001 .896 .024
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
ROE
(LNST/VCSH)
Pearson
Correlation
-.014 .032 .007 .012 -.032 .002 .023 .016 .220** -.056 .181** .808** 1 .121** .005 .005 -.005 .082* -.014 -.016
Sig. (2-tailed) .689 .344 .844 .735 .353 .945 .507 .638 .000 .102 .000 .000 .000 .892 .883 .887 .016 .690 .635
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
Tốc độ tăng
trưởng DT
Pearson
Correlation
-.007 .062 .042 -.004 .051 -.055 -.015 .013 -.019 -.058 .046 .103** .121** 1 -.020 -.035 -.061 .004 .021 .013
Sig. (2-tailed) .843 .071 .218 .898 .137 .105 .652 .711 .588 .092 .174 .002 .000 .563 .304 .073 .916 .538 .711
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
TSNH/NNH Pearson
Correlation
-.032 .012 -.073* -.042 .021 .008 -.097** .008 -.242** -.182** .026 .082* .005 -.020 1 .019 -.078* .023 .023 -.059
Sig. (2-tailed) .348 .736 .032 .219 .542 .823 .005 .820 .000 .000 .448 .017 .892 .563 .586 .022 .506 .493 .084
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
Tuổi niêm yết Pearson
Correlation
.405** .021 .048 .058 .061 .447** -.010 .156** .114** .029 .043 -.008 .005 -.035 .019 1 -.030 .079* .134** .131**
Sig. (2-tailed) .000 .541 .162 .088 .072 .000 .759 .000 .001 .392 .212 .818 .883 .304 .586 .385 .021 .000 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
ĩnh vực hoạt
động
Pearson
Correlation
-.055 -.022 -.042 -.094** .077* -.033 .166** .021 .069* .092** -.028 .022 -.005 -.061 -.078* -.030 1 .057 .021 -.129**
Sig. (2-tailed) .106 .526 .223 .006 .025 .339 .000 .530 .044 .007 .417 .529 .887 .073 .022 .385 .094 .545 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
Tình trạng
niêm yết
Pearson
Correlation
.202** .233** -.034 .114** .067 .319** -.097** .484** .364** -.059 .105** .116** .082* .004 .023 .079* .057 1 .137** .145**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .326 .001 .051 .000 .005 .000 .000 .086 .002 .001 .016 .916 .506 .021 .094 .000 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
Kiểm toán Pearson
Correlation
.429** .051 -.019 .019 -.055 .289** .051 .391** .065 .018 .030 .004 -.014 .021 .023 .134** .021 .137** 1 .026
Sig. (2-tailed) .000 .138 .581 .573 .109 .000 .133 .000 .059 .596 .374 .896 .690 .538 .493 .000 .545 .000 .441
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
Số công ty con Pearson
Correlation
.157** .112** .008 .383** .155** .131** -.191** .163** .381** .092** .022 -.077* -.016 .013 -.059 .131** -.129** .145** .026 1
Sig. (2-tailed) .000 .001 .816 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .007 .526 .024 .635 .711 .084 .000 .000 .000 .441
N 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858 858
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
228
229
Phụ lục 6 - Bảng ma trận tương quan về phương sai sai số thay đổi
Phần dư
Sự không đồng nhất
chủ tịch HĐQT và
tổng giám đốc
(Biến giả
0: kiêm nhiệm. 1:
không kiêm nhiệm)
Tỉ lệ sở hữu
cổ đông
nước ngoài
Tuổi niêm
yết
Kiểm toán
(Biến giả: 1-
Big 4; 0:
Non big 4)
Tình trạng
niêm yết
(Biến giả: 1-
HOSE; 0:
HNX)
Số công ty
con
Tài sản
Phần dư Correlation Coefficient 1.000 .052 .034 .045 .037 -.068
* -.005 -.024
Sig. (2-tailed) .130 .326 .192 .274 .048 .895 .475
N 858 858 858 858 858 858 858 858
Sự không đồng nhất chủ tịch HĐQT và tổng giám đốc
(Biến giả 0: kiêm nhiệm. 1: không kiêm nhiệm)
Correlation Coefficient .052 1.000 .214** .065 -.019 -.034 .037 .203**
Sig. (2-tailed) .130 .000 .056 .581 .326 .283 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858
Tỉ lệ sở hữu cổ đông nước ngoài Correlation Coefficient .034 .214
** 1.000 .406** .295** .342** .123** .414**
Sig. (2-tailed) .326 .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858
Tuổi niêm yết Correlation Coefficient .045 .065 .406
** 1.000 .126** .069* .138** .113**
Sig. (2-tailed) .192 .056 .000 .000 .044 .000 .001
N 858 858 858 858 858 858 858 858
Kiểm toán
(Biến giả: 1-Big 4; 0: Non big 4)
Correlation Coefficient .037 -.019 .295** .126** 1.000 .137** -.007 .393**
Sig. (2-tailed) .274 .581 .000 .000 .000 .831 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858
Tình trạng niêm yết
(Biến giả: 1- HSX; 0: HNX)
Correlation Coefficient -.068* -.034 .342** .069* .137** 1.000 .165** .497**
Sig. (2-tailed) .048 .326 .000 .044 .000 .000 .000
N 858 858 858 858 858 858 858 858
Số công ty con Correlation Coefficient -.005 .037 .123
** .138** -.007 .165** 1.000 .089**
Sig. (2-tailed) .895 .283 .000 .000 .831 .000 .009
N 858 858 858 858 858 858 858 858
Tài sản Correlation Coefficient -.024 .203
** .414** .113** .393** .497** .089** 1.000
Sig. (2-tailed) .475 .000 .000 .001 .000 .000 .009
N 858 858 858 858 858 858 858 858
230
Phụ lục 7 – Bảy mô hình Stepwise
Coefficients
a
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients t Sig.
Collinearity Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
1 (Constant) .599 .006 99.578 .000
Tài s n .018 .001 .564 19.976 .000 1.000 1.000
2 (Constant) .569 .006 94.246 .000
Tài s n .016 .001 .513 19.478 .000 .976 1.025
Tu i niêm y t .006 .000 .325 12.344 .000 .976 1.025
3 (Constant) .580 .006 96.976 .000
Tài s n .013 .001 .430 15.665 .000 .836 1.196
Tu i niêm y t .005 .000 .309 12.104 .000 .969 1.032
Ki m toán
(Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non
big 4)
.024 .003 .219 8.004 .000 .842 1.188
4 (Constant) .576 .006 100.418 .000
Tài s n .012 .001 .376 13.968 .000 .795 1.258
Tu i niêm y t .005 .000 .303 12.423 .000 .969 1.032
Ki m toán
(Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non
big 4)
.026 .003 .245 9.310 .000 .832 1.202
Sự không đ ng nh t ch tịch
HĐQT và t ng gi m đ c
(Bi n gi
0: kiêm nhiệm. 1: không
kiêm nhiệm)
.024 .003 .222 9.008 .000 .948 1.055
5 (Constant) .589 .006 98.780 .000
Tài s n .010 .001 .328 11.995 .000 .736 1.359
Tu i niêm y t .004 .000 .232 8.861 .000 .800 1.250
Ki m toán
(Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non
big 4)
.024 .003 .220 8.462 .000 .813 1.230
Sự không đ ng nh t ch tịch
HĐQT và t ng gi m đ c
(Bi n gi
0: kiêm nhiệm. 1: không
kiêm nhiệm)
.023 .003 .212 8.788 .000 .944 1.060
T lệ sở hữu c đông nƣ c
ngoài
.076 .012 .184 6.462 .000 .681 1.469
231
Coefficients
a
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients t Sig.
Collinearity Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
6 (Constant) .586 .006 97.292 .000
Tài s n .011 .001 .367 12.077 .000 .591 1.692
Tu i niêm y t .004 .000 .227 8.661 .000 .796 1.257
Ki m toán
(Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non
big 4)
.023 .003 .211 8.110 .000 .803 1.246
Sự không đ ng nh t ch tịch
HĐQT và t ng gi m đ c
(Bi n gi
0: kiêm nhiệm. 1: không
kiêm nhiệm)
.021 .003 .200 8.175 .000 .914 1.094
T lệ sở hữu c đông nƣ c
ngoài
.083 .012 .201 6.941 .000 .653 1.532
Tình tr ng niêm y t
(Bi n gi : 1- HOSE; 0:
HNX)
-.008 .003 -.080 -2.888 .004 .712 1.405
7 (Constant) .587 .006 97.384 .000
Tài s n .011 .001 .361 11.843 .000 .585 1.708
Tu i niêm y t .004 .000 .222 8.459 .000 .789 1.267
Ki m toán
(Bi n gi : 1-Big 4; 0: Non
big 4)
.023 .003 .214 8.216 .000 .800 1.249
Sự không đ ng nh t ch tịch
HĐQT và t ng gi m đ c
(Bi n gi
0: kiêm nhiệm. 1: không
kiêm nhiệm)
.021 .003 .201 8.236 .000 .914 1.095
T lệ sở hữu c đông nƣ c
ngoài
.082 .012 .199 6.894 .000 .652 1.533
Tình tr ng niêm y t
(Bi n gi : 1- HOSE; 0:
HNX)
-.009 .003 -.083 -3.012 .003 .709 1.410
S công ty con .000 .000 .048 1.998 .046 .953 1.049
a. Dependent Variable: Ch s công b thông tin
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- luan_an_nghien_cuu_cong_bo_thong_tin_ke_toan_cua_cac_cong_ty.pdf