Luận án Nghiên cứu đa dạng di truyền và sinh thái của thằn lằn bóng đuôi dài - Eutropis longicaudatus (hallowell, 1856) vùng tây nam Thừa Thiên Huế

Thằn lằn bóng đuôi dài xuất hiện nhiều ở các loại vi môi trường sống như: cạnh rừng lâm nghiệp, cây bụi trảng có, trong các đống gạch, đá, đống rác, củi, đặc biệt nơi có dân cư sinh sống, nhiều thức ăn. Nhiệt độ ưa thích của Thằn lằn bóng đuôi dài là 34,3 ± 2,0 oC và độ ẩm ưa thích là 76,6 ± 7,3 %. Thời gian trung bình cho hoạt động săn mồi của con đực lớn hơn con cái (con đực trung bình là 5,1 phút; con cái là 4,7 phút). Thời gian trung bình cho hoạt động phơi nắng, rình mồi của con cái lớn hơn con đực

pdf180 trang | Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 24/01/2022 | Lượt xem: 341 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu đa dạng di truyền và sinh thái của thằn lằn bóng đuôi dài - Eutropis longicaudatus (hallowell, 1856) vùng tây nam Thừa Thiên Huế, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ẳng (Orthoptera) 10,2 2,1 23,55 152 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,6 2,2 57,27 153 Thực vật (Plant) 8,8 4,5 93,31 154 Thực vật (Plant) 12,2 6,8 295,38 155 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 29,7 6,9 740,38 156 HT_DD_ 41 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 12,0 3,8 90,73 157 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 11,2 4,4 113,53 158 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,9 2,3 60,66 159 Bộ Mười chân (Decapoda) 20,8 5,4 317,58 160 HT_DD_ 42 Mối (Isoptera) 2,9 1,1 1,84 161 Mối (Isoptera) 3,4 1,2 2,56 162 Mối (Isoptera) 3,6 1,6 4,83 163 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 12,6 2,1 29,09 164 Thực vật (Plant) 7,2 3,2 38,60 165 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 22,4 6,9 558,40 166 HT_DD_ 43 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 19,4 6,1 377,97 167 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,3 1,3 2,04 168 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,3 1,4 2,36 169 Giun (Clitellata) 12,5 4,1 110,02 170 HT_DD_ 44 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,2 2,3 61,49 171 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 32,8 4,2 302,95 172 Không xác định (Unidentified) 10,0 3,0 47,12 173 HT_DD_ 45 Bộ Nhện (Araneae) 18,5 4,3 179,10 174 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,0 1,2 1,51 175 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,3 1,9 4,35 v 176 Lớp Chân bụng (Gastropoda) 21,5 8,8 871,77 177 HT_DD_ 46 Thực vật (Plant) 11,1 4,3 107,46 178 Thực vật (Plant) 6,4 4,8 77,21 179 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 12,7 6,2 255,61 180 HT_DD_ 47 Mối (Isoptera) 2,4 1,9 4,54 181 Mối (Isoptera) 2,4 1,2 1,81 182 Mối (Isoptera) 3,3 1,7 4,99 183 Giun (Clitellata) 15,7 4,1 140,75 184 Bộ Nhện (Araneae) 20,5 5,9 373,64 185 HT_DD_ 48 Bộ Nhện (Araneae) 17,2 3,2 92,22 186 Bộ Chân đều (Isopoda) 13,1 4,1 115,30 187 Lớp Chân bụng (Gastropoda) 25,6 5,3 376,52 188 Bộ Gián (Blatodea) 12,3 6,8 297,80 189 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,1 3,8 167,09 190 HT_DD_ 49 Không xác định (Unidentified) 7,6 4,2 70,20 191 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 13,1 5,2 185,47 192 HT_DD_ 50 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 13,1 5,2 185,47 193 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 15,4 5,2 218,03 194 Thực vật (Plant) 10,8 4,9 135,77 195 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 12,6 3,2 67,56 196 Không xác định (Unidentified) 15,8 3,8 119,46 197 HT_DD_ 51 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 12,8 6,6 291,94 198 Bộ Chân đều (Isopoda) 11,3 3,3 64,43 199 Bộ Gián (Blatodea) 10,9 5,3 160,32 200 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,5 3,3 122,59 201 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 24,2 3,2 129,75 202 Bộ Cánh vẩy (Lepidoptera) 18,6 4,6 206,08 203 HT_DD_ 52 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 24,1 4,6 267,01 204 Mối (Isoptera) 4,3 1,7 6,51 205 Mối (Isoptera) 4,0 1,8 6,79 206 Mối (Isoptera) 4,9 2,4 14,78 207 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,3 1,5 2,71 208 HT_DD_ 53 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,9 2,5 9,49 209 Không xác định (Unidentified) 11,3 2,3 31,30 210 Không xác định (Unidentified) 20,1 4,8 242,48 211 HT_DD_ 54 Bộ Mười chân (Decapoda) 16,2 3,6 109,93 212 Bộ Chân đều (Isopoda) 12,5 3,0 58,90 213 Giun (Clitellata) 11,7 4,2 108,06 214 Lớp Chân bụng (Gastropoda) 21,2 4,1 186,60 215 HT_DD_ 55 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 31,4 5,6 515,59 216 Thực vật (Plant) 9,8 2,7 37,41 217 Không xác định (Unidentified) 17,6 3,2 94,37 218 HT_DD_ 56 Bộ Nhện (Araneae) 19,9 5,6 326,76 219 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,9 2,4 8,75 220 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,1 1,2 1,58 vi 221 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 15,2 5,3 223,56 222 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 15,6 1,6 20,91 223 HT_DD_ 57 Bộ Cánh vẩy (Lepidoptera) 10,4 3,1 52,33 224 Không xác định (Unidentified) 10,1 3,4 61,13 225 HT_DD_ 58 Bộ Nhện (Araneae) 25,6 5,6 420,35 226 Giun (Clitellata) 11,4 4,3 110,37 227 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 26,1 3,2 139,94 228 Bộ Gián (Blatodea) 12,2 4,6 135,17 229 Thực vật (Plant) 9,5 3,0 44,77 230 Thực vật (Plant) 7,5 3,8 56,71 231 HT_DD_ 59 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 16,8 6,5 371,65 232 Mối (Isoptera) 2,2 1,1 1,39 233 Mối (Isoptera) 3,5 1,4 3,59 234 Mối (Isoptera) 4,6 2,1 10,62 235 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,3 2,0 4,82 236 HT_DD_ 60 Bộ Mười chân (Decapoda) 21,2 5,1 288,72 237 Bộ Chân đều (Isopoda) 15,7 3,7 112,54 238 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 13,0 4,9 163,43 239 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 26,6 3,3 151,67 240 HT_DD_ 61 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 16,7 7,3 465,97 241 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 15,2 4,8 183,37 242 Giun (Clitellata) 14,3 4,6 156,85 243 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,1 3,1 111,20 244 Không xác định (Unidentified) 12,9 3,7 92,47 245 HT_DD_ 62 Bộ Nhện (Araneae) 19,3 5,0 252,64 246 Mối (Isoptera) 2,1 1,2 1,58 247 Mối (Isoptera) 4,2 2,1 9,70 248 Mối (Isoptera) 3,0 1,2 2,26 249 HT_DD_ 63 Thực vật (Plant) 12,1 3,5 77,61 250 Không xác định (Unidentified) 14,1 2,7 53,82 251 Không xác định (Unidentified) 6,6 4,5 69,98 252 HT_DD_ 64 Bộ Nhện (Araneae) 19,7 5,6 323,48 253 Bộ Chân đều (Isopoda) 11,7 3,1 58,87 254 Lớp Chân bụng (Gastropoda) 22,8 9,2 1.010,44 255 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,6 3,2 121,17 256 Bộ Cánh vẩy (Lepidoptera) 13,9 3,8 105,09 257 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 21,2 7,1 559,57 258 HT_DD_ 65 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,2 1,1 1,39 259 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,5 1,4 2,57 260 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,5 1,3 2,21 261 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,7 2,3 60,11 262 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 19,2 6,5 424,74 263 HT_DD_ 66 Bộ Nhện (Araneae) 26,1 4,1 229,72 264 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 11,4 4,3 110,37 265 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 15,4 1,9 29,11 vii 266 Bộ Gián (Blatodea) 11,6 4,7 134,17 267 HT_DD_ 67 Bộ Cánh vẩy (Lepidoptera) 16,7 3,8 126,26 268 Thực vật (Plant) 10,5 6,9 261,75 269 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 13,3 5,6 218,39 270 HT_DD_ 68 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 14,5 3,5 93,00 271 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 11,1 5,7 188,83 272 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,3 3,3 121,45 273 Không xác định (Unidentified) 20,6 2,4 62,13 274 Không xác định (Unidentified) 7,1 3,5 45,54 275 HT_DD_ 69 Bộ Nhện (Araneae) 19,3 6,0 363,80 276 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 15,5 3,8 117,19 277 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,2 3,4 134,37 278 Lớp Chân bụng (Gastropoda) 23,8 8,6 921,66 279 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 12,1 6,4 259,50 280 HT_DD_ 70 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 8,2 7,4 235,11 281 Giun (Clitellata) 10,3 4,2 94,94 282 Bộ Gián (Blatodea) 13,8 4,3 133,60 283 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,4 3,6 145,22 284 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 14,3 3,2 76,67 285 Thực vật (Plant) 10,2 4,9 128,23 286 HT_DD_ 71 Bộ Nhện (Araneae) 20,9 5,8 368,13 287 Mối (Isoptera) 3,3 1,7 4,99 288 Mối (Isoptera) 2,4 1,8 4,07 289 Mối (Isoptera) 4,5 2,4 13,57 290 Mối (Isoptera) 4,9 2,6 17,34 291 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 10,9 5,6 178,98 292 HT_DD_ 72 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 10,6 7,2 287,72 293 Bộ Gián (Blatodea) 14,2 5,5 224,91 294 Bộ Hai cánh (Diptera) 10,1 3,2 54,15 295 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,3 2,9 93,79 296 HT_DD_ 73 Bộ Nhện (Araneae) 19,8 5,9 360,88 297 Bộ Nhện (Araneae) 16,2 3,6 109,93 298 Bộ Chân đều (Isopoda) 11,4 2,9 50,20 299 Không xác định (Unidentified) 20,3 2,9 89,39 300 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 14,1 6,5 311,92 301 HT_DD_ 74 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,1 1,2 1,58 302 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 1,9 1,1 1,20 303 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,4 1,9 4,54 304 Bộ Nhện (Araneae) 16,2 3,6 109,93 305 HT_DD_ 75 Thực vật (Plant) 9,2 5,0 120,43 306 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 10,3 2,8 42,28 307 Không xác định (Unidentified) 19,1 3,7 136,91 308 HT_DD_ 76 Bộ Nhện (Araneae) 34,1 5,5 540,11 309 Lớp Chân bụng (Gastropoda) 25,7 5,6 422,00 310 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,8 2,8 89,49 viii 311 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,5 3,1 108,18 312 HT_DD_ 77 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 8,9 5,4 135,89 313 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 13,1 2,8 53,78 314 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,0 3,1 110,70 315 HT_DD_ 78 Bộ Nhện (Araneae) 19,7 4,0 165,04 316 Mối (Isoptera) 3,0 2,1 6,93 317 Mối (Isoptera) 3,6 2,2 9,12 318 HT_DD_ 79 Mối (Isoptera) 2,7 1,4 2,77 319 Mối (Isoptera) 3,0 2,1 6,93 320 Bộ Mười chân (Decapoda) 15,5 4,1 136,43 321 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 7,5 7,6 226,82 322 HT_DD_ 80 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 11,7 5,1 159,34 323 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,5 2,9 99,08 324 Bộ Cánh vẩy (Lepidoptera) 15,9 4,2 146,86 325 HT_DD_ 81 Thực vật (Plant) 9,9 5,9 180,44 326 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 11,6 3,4 70,21 327 Không xác định (Unidentified) 18,3 4,2 169,02 328 HT_DD_ 82 Mối (Isoptera) 4,9 2,4 14,78 329 Mối (Isoptera) 4,3 2,9 18,93 330 Bộ Nhện (Araneae) 16,1 3,9 128,22 331 HT_DD_ 83 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,1 1,2 1,58 332 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,5 2,3 6,92 333 Bộ Nhện (Araneae) 21,1 4,1 185,72 334 HT_DD_ 84 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 12,9 6,4 276,66 335 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 13,9 3,4 84,13 336 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 13,2 2,8 54,19 337 Lớp Chân bụng (Gastropoda) 25,2 9,0 1.068,77 338 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 11,1 5,1 151,17 339 HT_DD_ 85 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,3 2,9 98,20 340 Bộ Nhện (Araneae) 19,2 5,3 282,39 341 Bộ Chân đều (Isopoda) 14,3 3,9 113,88 342 HT_DD_ 86 Bộ Hai cánh (Diptera) 9,6 3,1 48,31 343 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 13,5 6,4 289,53 344 Không xác định (Unidentified) 19,2 4,8 231,62 345 HT_DD_ 87 Bộ Nhện (Araneae) 29,6 5,4 451,94 346 Mối (Isoptera) 4,7 2,1 10,85 347 HT_DD_ 88 Mối (Isoptera) 3,6 1,6 4,83 348 Mối (Isoptera) 2,8 1,6 3,75 349 Mối (Isoptera) 4,6 2,3 12,74 350 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 16,8 5,9 306,20 351 HT_DD_ 89 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 16,7 6,6 380,89 352 Bộ Gián (Blatodea) 13,0 4,1 114,42 353 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,3 3,3 127,15 354 Thực vật (Plant) 7,8 5,7 132,69 355 HT_DD_ 90 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 14,5 2,9 63,85 ix 356 Không xác định (Unidentified) 15,7 3,8 118,70 357 Không xác định (Unidentified) 20,3 2,2 51,44 358 HT_DD_ 91 Bộ Nhện (Araneae) 16,2 3,6 109,93 359 Bộ Nhện (Araneae) 33,6 5,9 612,41 360 Mối (Isoptera) 4,1 1,5 4,83 361 Mối (Isoptera) 4,5 2,2 11,40 362 Mối (Isoptera) 3,3 1,6 4,42 363 Bộ Cánh vẩy (Lepidoptera) 9,6 2,1 22,17 364 HT_DD_ 92 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 20,1 6,5 444,65 365 HT_DD_ 93 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,1 1,4 2,16 366 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 1,8 1,5 2,12 367 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,2 3,1 111,71 368 Thực vật (Plant) 12,3 5,8 216,65 369 HT_DD_ 94 Thực vật (Plant) 8,6 2,6 30,44 370 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 13,2 5,5 209,07 371 HT_DD_ 95 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 15,9 4,9 199,89 372 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 14,3 3,8 108,12 373 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,8 2,3 63,15 374 Bộ Nhện (Araneae) 16,7 3,9 133,00 375 Bộ Mười chân (Decapoda) 19,9 5,3 292,69 376 HT_DD_ 96 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 11,3 6,1 220,16 377 Bộ Chân đều (Isopoda) 10,3 3,2 55,23 378 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 12,4 3,8 93,75 379 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,1 3,1 111,20 380 HT_DD_ 97 Bộ Nhện (Araneae) 19,8 6,1 385,77 381 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 11,7 4,3 113,27 382 Lớp Chân bụng (Gastropoda) 20,5 7,4 587,78 383 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 22,3 3,2 119,56 384 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 31,2 4,1 274,61 385 HT_DD_ 98 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 13,5 5,8 237,79 386 Giun (Clitellata) 12,9 4,7 151,78 387 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,7 2,8 89,08 388 Bộ Cánh vẩy (Lepidoptera) 18,7 3,7 134,04 389 HT_DD_ 99 Bộ Nhện (Araneae) 25,8 6,0 486,32 390 Bộ Gián (Blatodea) 14,1 6,4 302,40 391 HT_DD_ 100 Mối (Isoptera) 2,3 1,9 4,35 392 Mối (Isoptera) 2,4 1,1 1,52 393 Mối (Isoptera) 2,2 1,8 3,73 394 Mối (Isoptera) 3,4 1,9 6,43 395 Thực vật (Plant) 12,2 5,1 166,15 396 HT_DD_ 101 Thực vật (Plant) 6,9 5,2 97,69 397 HT_DD_ 102 Bộ Nhện (Araneae) 19,5 3,2 104,55 398 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,5 1,5 2,95 399 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,1 1,4 2,16 400 HT_DD_ 103 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 13,6 4,4 137,86 x 401 Lớp Chân bụng (Gastropoda) 25,8 8,1 886,32 402 Bộ Hai cánh (Diptera) 8,7 3,6 59,04 403 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,2 2,8 87,03 404 HT_DD_ 104 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 15,6 5,7 265,38 405 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 14,6 5,9 266,11 406 Thực vật (Plant) 8,3 4,5 88,00 407 HT_DD_ 105 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 10,3 3,4 62,34 408 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 16,0 7,7 496,71 409 Bộ Gián (Blatodea) 11,6 6,6 264,57 410 Bộ Gián (Blatodea) 15,0 4,2 138,54 411 HT_DD_ 106 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 15,5 5,2 219,45 412 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 12,5 4,5 132,54 413 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 11,3 4,2 104,37 414 HT_DD_ 107 Bộ Nhện (Araneae) 20,2 6,0 380,76 415 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,1 1,3 1,86 416 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,5 1,3 2,21 417 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,8 2,2 7,10 418 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 14,3 5,1 194,75 419 HT_DD_ 108 Mối (Isoptera) 3,3 1,5 3,89 420 Mối (Isoptera) 4,8 2,4 14,48 421 Mối (Isoptera) 4,3 2,3 11,91 422 Mối (Isoptera) 4,1 2,5 13,42 423 Thực vật (Plant) 10,7 5,4 163,37 424 HT_DD_ 109 Bộ Chân đều (Isopoda) 10,8 3,1 54,34 425 Bộ Chân đều (Isopoda) 15,1 3,1 75,98 426 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 15,8 7,7 490,50 427 HT_DD_ 110 Bộ Nhện (Araneae) 20,9 5,6 343,18 428 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 14,3 3,4 86,56 429 Lớp Chân bụng (Gastropoda) 20,0 8,6 774,51 430 HT_DD_ 111 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 32,1 3,1 161,52 431 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 11,8 3,3 67,28 432 Thực vật (Plant) 9,3 2,5 30,43 433 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 9,8 4,6 108,58 434 HT_DD_ 112 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 11,3 5,9 205,96 435 HT_DD_ 113 Bộ Nhện (Araneae) 19,3 5,3 283,86 436 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 11,0 5,6 180,62 437 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 11,2 5,9 204,14 438 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,5 3,0 101,32 439 Thực vật (Plant) 8,2 4,9 103,09 440 Không xác định (Unidentified) 10,4 4,3 100,69 441 HT_DD_ 114 Mối (Isoptera) 3,1 1,9 5,86 442 Mối (Isoptera) 4,8 2,8 19,70 443 Mối (Isoptera) 3,6 1,3 3,19 444 Bộ Gián (Blatodea) 12,8 7,2 347,44 445 HT_DD_ 115 Bộ Nhện (Araneae) 19,9 5,9 362,71 xi 446 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,8 2,9 96,00 447 HT_DD_ 116 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 12,7 5,5 201,15 448 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 12,2 5,5 193,23 449 Lớp Chân bụng (Gastropoda) 16,4 8,1 563,39 450 Bộ Cánh vẩy (Lepidoptera) 15,3 3,6 103,82 451 HT_DD_ 117 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 20,9 2,1 48,26 452 Thực vật (Plant) 7,3 6,0 137,60 453 Thực vật (Plant) 9,5 5,6 155,99 454 Không xác định (Unidentified) 18,5 2,4 55,79 455 HT_DD_ 118 Bộ Nhện (Araneae) 19,6 5,3 288,27 456 Mối (Isoptera) 4,6 2,7 17,56 457 Mối (Isoptera) 2,9 1,9 5,48 458 HT_DD_ 119 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,9 2,3 8,03 459 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,0 1,3 1,77 460 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 3,0 2,4 9,05 461 HT_DD_ 120 Bộ Nhện (Araneae) 19,6 5,0 256,56 462 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 12,6 6,9 314,10 463 Bộ Hai cánh (Diptera) 9,6 3,5 61,58 464 HT_DD_ 121 Thực vật (Plant) 8,9 4,1 78,34 465 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 11,2 2,6 39,64 466 HT_DD_ 122 Bộ Chân đều (Isopoda) 13,5 3,2 72,38 467 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 18,2 5,1 247,86 468 Bộ Gián (Blatodea) 12,2 6,1 237,69 469 HT_DD_ 123 Mối (Isoptera) 4,8 2,4 14,48 470 Bộ Nhện (Araneae) 19,2 5,4 293,15 471 HT_DD_ 124 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 10,2 5,6 167,48 472 Bộ Chân đều (Isopoda) 11,7 3,4 70,82 473 Bộ Chân đều (Isopoda) 15,5 3,8 117,19 474 Thực vật (Plant) 7,7 5,9 140,34 475 HT_DD_ 125 Bộ Mười chân (Decapoda) 32,7 5,5 517,93 476 Giun (Clitellata) 15,9 4,0 133,28 477 Lớp Chân bụng (Gastropoda) 17,2 3,1 86,55 478 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 20,8 2,5 68,07 479 HT_DD_ 126 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 14,2 4,6 157,33 480 Bộ Gián (Blatodea) 14,5 5,7 246,67 481 HT_DD_ 127 Bộ Nhện (Araneae) 19,7 5,5 312,03 482 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 13,6 3,4 82,32 483 Lớp Chân bụng (Gastropoda) 23,0 6,0 433,54 484 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,6 2,9 95,11 485 HT_DD_ 128 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 10,4 6,6 237,20 486 Bộ Chân đều (Isopoda) 11,9 2,5 38,94 487 Bộ Hai cánh (Diptera) 9,7 2,9 42,71 488 Thực vật (Plant) 7,1 5,1 96,69 489 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 21,1 2,7 80,54 490 HT_DD_ 129 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 12,3 4,9 154,63 xii 491 Mối (Isoptera) 2,0 1,8 3,39 492 Mối (Isoptera) 3,7 1,7 5,60 493 HT_DD_ 130 Mối (Isoptera) 2,5 1,5 2,95 494 Bộ Cánh vẩy (Lepidoptera) 14,1 3,3 80,40 495 Không xác định (Unidentified) 11,2 5,0 146,61 496 HT_DD_ 131 Bộ Nhện (Araneae) 20,6 5,9 375,47 497 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 2,2 1,7 3,33 498 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 1,8 1,2 1,36 499 Bộ Cánh màng (Hymenoptera) 1,7 1,2 1,28 500 HT_DD_ 132 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 9,8 5,6 160,92 501 Bộ Chân đều (Isopoda) 10,2 2,4 30,76 502 Bộ Gián (Blatodea) 11,7 6,2 235,49 503 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 12,6 2,2 31,93 504 HT_DD_ 133 Ấu trùng côn trùng (Insect larvae) 10,9 7,2 295,86 505 Bộ Cánh cứng (Coleoptera) 15,6 5,2 220,87 506 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 15,8 8,6 611,86 507 Bộ Cánh thẳng (Orthoptera) 20,5 2,3 56,78 508 Thực vật (Plant) 7,6 5,1 103,50 509 HT_DD_ 134 Bộ Mười chân (Decapoda) 20,6 5,1 280,55 510 Bộ Cánh nửa (Hemiptera) 15,0 3,9 119,46 511 Bộ Gián (Blatodea) 12,0 6,5 265,46 512 HT_DD_ 135 Bộ Hai cánh (Diptera) 9,4 3,8 71,07 513 Thực vật (Plant) 8,7 3,7 62,36 514 Thực vật (Plant) 11,4 3,9 90,79 515 Không xác định (Unidentified) 6,9 2,3 19,11 516 HT_DD_ 136 Trống - - - 517 HT_DD_ 137 Trống - - - 518 HT_DD_ 138 Trống - - - 519 HT_DD_ 139 Trống - - - 520 HT_DD_ 140 Trống - - - 521 HT_DD_ 141 Trống - - - 522 HT_DD_ 142 Trống - - - i PHỤ LỤC 2a: BẢNG SỐ LIỆU PHÂN TÍCH ĐA DẠNG DI TRUYỀN Mẫu Mồi PY N 01 P Y N 02 P Y N 03 P Y N 04 P Y N 05 P Y N 06 P Y N 07 P Y N 08 P Y N 09 P Y N 10 Q N M 01 Q N M 02 Q N M 03 Q N M 04 Q N M 05 Q N M 06 Q N M 07 Q N M 08 Q N M 09 Q N M 10 T T H 01 T T H 02 T T H 03 T T H 04 T T H 05 T T H 06 T T H 07 T T H 08 T T H 09 T T H 10 Q B H 01 Q B H 02 Q B H 03 Q B H 04 Q B H 05 Q B H 06 Q B H 07 Q B H 08 Q B H 09 Q B H 10 T H A 01 T H A 02 T H A 03 T H A 04 T H A 05 T H A 06 T H A 07 T H A 08 T H A 09 T H A 10 OPA03-01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 OPA03-02 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 OPA03-03 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA03-04 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 OPA03-05 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA03-06 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA03-07 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA03-08 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA03-09 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 OPA03-10 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 OPN10-1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 OPN10-2 0 1 1 0 1 1 1 1 0 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 OPN10-3 0 1 1 0 1 1 1 1 0 1 0 1 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 OPN10-4 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 OPN10-5 0 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 0 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 1 0 1 1 OPN10-6 0 1 1 0 1 1 1 1 0 1 1 1 0 1 1 1 0 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 OPN10-7 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 0 1 1 1 0 1 1 0 1 1 0 0 0 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 1 1 1 0 0 0 0 0 OPN10-8 0 1 1 0 1 1 1 1 0 1 1 1 0 1 1 1 0 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 0 1 1 1 1 0 1 1 OPF04-1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 OPF04-2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 OPF04-3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 OPF04-4 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 OPF04-5 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 0 0 1 1 1 0 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 OPF04-6 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 0 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 0 1 1 1 0 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 OPF04-7 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 0 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 0 1 1 1 0 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 OPF04-8 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 0 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 OPF04-9 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 0 1 0 1 1 1 0 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 0 1 1 1 1 0 0 0 1 1 1 1 1 0 1 ii OPF04-10 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 OPA01-1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 OPA01-2 0 1 1 1 0 1 1 1 0 0 1 1 0 1 0 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 0 1 1 0 1 0 1 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 0 1 1 OPA01-3 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA01-4 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA01-5 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 OPA01-6 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA01-7 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA01-8 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA01-9 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA01-10 0 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 1 0 1 0 1 1 1 1 0 0 1 0 1 0 0 0 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA01-11 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA01-12 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 0 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 OPA01-13 0 1 0 0 0 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 1 0 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 OPA01-14 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 0 1 1 1 1 0 1 1 0 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 OPB10-1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 OPB10-2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 1 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 OPB10-3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 1 1 0 1 1 OPB10-4 0 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 0 0 1 1 0 0 0 1 1 0 1 0 1 0 1 1 1 0 1 1 OPB10-5 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 OPB10-6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 OPB10-7 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 OPB10-8 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 OPB10-9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 OPB10-10 0 1 1 1 0 1 1 1 1 0 0 1 0 1 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 1 1 0 1 1 0 0 1 1 1 1 1 0 0 0 0 1 1 0 0 0 iii PHỤ LỤC 2b: BẢNG SỐ LIỆU PHÂN TÍCH ĐA DẠNG DI TRUYỀN Mẫu Mồi Tổng số băng OPA-01 OPA-03 OPB-10 OPF-04 OPN-10 PYN01 0 3 3 0 0 6 PYN02 12 8 6 5 7 38 PYN03 13 8 6 5 6 38 PYN04 11 8 6 6 1 32 PYN05 10 8 5 7 6 36 PYN06 12 8 6 6 6 38 PYN07 13 0 6 6 6 31 PYN08 12 8 6 7 6 39 PYN09 9 8 5 6 2 30 PYN10 10 8 4 7 7 36 QNM01 12 8 4 0 6 30 QNM02 11 8 5 7 6 37 QNM03 0 6 3 0 0 9 QNM04 11 8 5 4 7 35 QNM05 0 8 5 5 7 25 QNM06 12 8 5 1 7 33 QNM07 12 8 4 8 3 35 QNM08 11 8 5 8 7 39 QNM09 12 8 5 7 7 39 QNM10 0 0 0 2 0 2 TTH01 11 8 5 5 6 35 TTH02 12 7 7 6 7 39 TTH03 3 6 6 6 1 22 TTH04 10 7 6 5 6 34 TTH05 10 8 6 5 6 35 TTH06 10 8 6 5 6 35 TTH07 8 8 5 4 7 32 TTH08 11 8 6 3 8 36 TTH09 12 8 5 0 8 33 TTH10 11 8 7 4 6 36 QBH01 12 7 6 0 7 32 QBH02 0 7 4 1 0 12 QBH03 11 9 9 7 7 43 QBH04 11 9 9 7 7 43 QBH05 0 9 4 7 7 27 QBH06 11 8 4 0 6 29 QBH07 11 8 5 7 7 38 QBH08 11 8 7 7 7 40 QBH09 0 8 6 6 7 27 QBH10 0 9 5 5 3 22 THA01 11 8 6 1 7 33 THA02 1 6 4 3 4 18 iv THA03 12 7 6 5 6 36 THA04 12 8 4 6 7 37 THA05 13 8 6 6 7 40 THA06 11 8 7 5 6 37 THA07 11 8 7 5 6 37 THA08 10 8 4 5 0 27 THA09 11 9 7 0 6 33 THA10 11 8 6 5 6 36 v PHỤ LỤC 2c: BẢNG SỐ LIỆU PHÂN TÍCH ĐA DẠNG DI TRUYỀN STT Ký hiệu mẫu Nơi thu thập STT Ký hiệu mẫu Nơi thu thập 1 TTH01 Thừa Thiên Huế 26 QBH06 Quảng Bình 2 TTH02 Thừa Thiên Huế 27 QBH07 Quảng Bình 3 TTH03 Thừa Thiên Huế 28 QBH08 Quảng Bình 4 TTH04 Thừa Thiên Huế 29 QBH09 Quảng Bình 5 TTH05 Thừa Thiên Huế 30 QBH10 Quảng Bình 6 TTH06 Thừa Thiên Huế 31 QNM01 Quảng Nam 7 TTH07 Thừa Thiên Huế 32 QNM02 Quảng Nam 8 TTH08 Thừa Thiên Huế 33 QNM03 Quảng Nam 9 TTH09 Thừa Thiên Huế 34 QNM04 Quảng Nam 10 TTH10 Thừa Thiên Huế 35 QNM05 Quảng Nam 11 THA01 Thanh Hóa 36 QNM06 Quảng Nam 12 THA02 Thanh Hóa 37 QNM07 Quảng Nam 13 THA03 Thanh Hóa 38 QNM08 Quảng Nam 14 THA04 Thanh Hóa 39 QNM09 Quảng Nam 15 THA05 Thanh Hóa 40 QNM10 Quảng Nam 16 THA06 Thanh Hóa 41 PYN01 Phú Yên 17 THA07 Thanh Hóa 42 PYN02 Phú Yên 18 THA08 Thanh Hóa 43 PYN03 Phú Yên 19 THA09 Thanh Hóa 44 PYN04 Phú Yên 20 THA10 Thanh Hóa 45 PYN05 Phú Yên 21 QBH01 Quảng Bình 46 PYN06 Phú Yên 22 QBH02 Quảng Bình 47 PYN07 Phú Yên 23 QBH03 Quảng Bình 48 PYN08 Phú Yên 24 QBH04 Quảng Bình 49 PYN09 Phú Yên 25 QBH05 Quảng Bình 50 PYN10 Phú Yên i PHỤ LỤC 3a: BẢNG SỐ LIỆU PHÂN TÍCH GIÁM SÁT VÀ MÔ HÌNH ĐIỂM CHIẾM CỨ Đ iể m M ã đ iể m Đ ộ c a o ( m ) S in h -c ả n h -1 S in h -c ả n h -2 S in h -c ả n h -3 Lịch sử quan sát Nhiệt độ (oC) Độ ẩm (%) I II III IV V VI VII VIII IX I II III IV V VI VII VIII IX I II III IV V VI VII VIII IX 1 C111 626 1 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 1 30,6 35,7 29,4 35,6 23,6 31,6 24,7 26,8 33,3 64,6 46,1 66,9 42,7 81,7 58,5 81,4 69,5 53,0 2 C114 619 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 30,4 35,0 29,2 34,5 23,3 31,5 24,4 26,4 33,2 64,7 44,5 67,0 48,3 83,1 60,4 82,8 73,1 51,6 3 C311 625 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30,9 35,0 29,7 34,2 23,9 32,5 25,0 26,2 33,9 53,3 45,1 55,6 48,2 80,8 57,9 80,5 73,4 52,4 4 C110 645 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31,0 34,5 29,8 34,2 23,8 33,1 25,0 26,3 34,0 52,4 45,0 54,7 46,8 79,1 55,4 78,8 74,5 49,5 5 C109 617 1 0 0 0 0 1 0 1 0 0 1 0 31,0 34,6 29,8 33,8 24,5 34,1 25,6 26,0 34,2 54,4 47,1 56,7 55,2 80,0 53,0 79,7 73,2 48,0 6 C310 607 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31,2 31,3 30,0 33,6 24,4 31,0 25,5 25,2 31,4 58,8 58,1 61,1 50,7 81,0 59,0 80,7 73,9 56,6 7 C108 608 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31,7 31,8 30,5 33,6 25,0 31,0 26,1 26,0 33,2 58,4 56,1 60,7 58,7 77,8 58,2 77,5 70,3 53,4 8 C107 608 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31,8 32,0 30,6 32,1 25,1 31,0 26,2 25,7 33,2 51,6 56,5 53,9 58,6 75,8 60,8 75,5 73,0 50,0 9 C309 607 0 0 1 0 0 1 1 1 1 0 0 0 31,9 32,2 30,7 32,0 25,2 31,2 26,2 25,6 33,2 50,7 57,9 53,0 62,5 75,6 59,7 75,3 73,0 52,7 10 C214 624 0 1 0 0 1 0 0 1 1 1 0 0 31,9 32,3 30,7 30,4 25,6 33,0 26,7 25,4 33,0 50,9 52,9 53,2 70,2 77,0 56,4 76,7 73,9 53,8 11 C213 614 0 1 0 1 0 1 0 0 0 0 0 1 32,9 32,4 31,7 28,1 26,0 32,8 27,1 25,3 33,7 50,5 54,2 52,8 72,3 72,0 53,1 71,7 74,7 52,7 12 C308 595 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 33,3 32,5 32,1 33,2 25,4 34,5 26,5 24,4 34,9 50,5 59,2 52,8 56,5 75,7 51,7 75,4 80,5 48,1 13 C307 597 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32,3 32,5 31,1 33,0 25,3 33,8 26,4 24,6 34,0 49,5 55,1 51,8 56,8 74,4 57,7 74,1 80,1 48,3 14 C306 602 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32,3 33,7 31,1 33,0 24,2 33,0 25,3 25,2 31,4 47,5 45,1 49,8 54,5 78,6 51,0 78,3 76,2 55,5 15 C304 590 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32,4 33,8 31,2 33,0 24,1 33,0 25,4 25,1 32,4 44,8 48,5 47,1 54,4 80,8 54,5 80,5 72,5 60,8 16 C305 587 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 1 0 29,2 34,1 28,0 33,2 24,5 31,0 25,6 25,6 29,3 68,9 47,8 71,2 54,5 79,8 64,9 79,5 73,6 63,1 17 C106 629 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 28,3 34,1 27,1 33,6 23,4 30,7 24,5 25,6 28,2 71,4 44,8 73,7 53,7 83,3 58,5 83,0 71,7 69,9 18 C212 609 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 27,6 35,3 26,4 33,6 22,7 30,7 23,8 26,1 27,3 73,2 45,8 75,5 53,5 87,7 59,4 87,4 70,5 70,8 19 C211 600 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 28,4 35,1 27,2 33,5 22,6 30,5 23,7 26,0 28,7 73,5 47,9 75,8 56,7 86,4 57,4 86,1 72,5 74,9 20 C210 596 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 30,4 32,0 29,2 28,1 23,1 33,5 24,2 26,9 34,1 70,2 57,2 72,5 72,5 81,8 57,3 81,5 72,0 49,8 21 C209 599 0 1 0 1 1 1 0 1 0 0 0 0 30,4 32,0 29,2 27,6 22,9 33,4 24,0 26,7 33,7 66,9 57,2 69,2 72,8 81,7 56,1 81,4 73,3 51,3 22 C112 579 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31,4 32,4 30,2 28,2 23,8 32,3 24,9 26,3 33,5 54,6 52,8 56,9 72,5 82,0 57,8 81,7 69,7 52,9 23 C103 572 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31,4 32,5 30,2 28,1 23,7 32,3 24,8 26,3 33,5 59,1 57,4 61,4 71,8 82,8 56,7 82,5 70,4 50,7 24 C104 575 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31,4 32,5 30,2 27,9 24,2 32,2 25,5 25,8 32,5 57,4 53,7 59,7 70,3 82,0 56,8 81,7 73,7 56,8 25 C105 571 1 0 0 1 0 1 0 0 0 1 0 0 31,4 32,7 30,2 28,3 24,4 32,0 25,6 25,7 32,4 58,6 58,1 60,9 74,6 78,0 53,8 77,7 73,4 55,0 26 C102 582 1 0 0 0 1 1 0 0 0 1 0 0 31,7 32,8 30,5 28,5 24,7 31,9 25,8 25,5 32,4 57,9 56,1 60,2 72,6 81,7 61,6 81,4 73,7 52,8 27 C113 577 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32,4 33,5 31,2 27,5 25,1 31,6 26,2 25,5 32,4 47,2 45,2 49,5 71,5 77,0 59,9 76,7 72,2 55,8 ii 28 C208 597 0 1 0 1 1 0 0 1 0 1 1 1 32,6 33,6 31,4 28,3 25,0 31,6 26,1 25,4 31,6 48,4 51,5 50,7 70,2 76,6 62,8 76,3 74,1 59,6 29 C207 603 0 1 0 1 1 0 0 0 1 0 0 0 32,6 34,0 31,4 28,4 25,2 30,4 26,3 25,4 31,6 48,4 49,8 50,7 73,6 75,5 57,2 75,2 72,6 54,8 30 C303 585 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32,7 34,0 31,5 27,9 25,1 30,5 26,2 25,1 31,4 51,2 48,5 53,5 71,1 74,7 58,6 74,4 72,5 52,6 31 C312 573 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32,9 35,2 31,7 32,9 25,3 29,5 26,4 24,7 31,2 50,2 44,4 52,5 58,8 76,1 63,7 75,8 81,5 58,1 32 C314 574 0 0 1 0 0 0 1 1 0 1 0 1 33,4 35,1 32,2 32,8 25,2 30,2 26,4 24,8 31,6 50,6 45,1 52,9 59,7 72,7 58,8 72,4 80,7 59,1 33 C313 574 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 33,5 34,5 32,3 32,7 25,1 30,4 26,3 24,8 31,6 48,2 48,4 50,5 62,8 77,0 58,6 76,7 80,9 55,7 34 C206 574 0 1 0 0 0 1 1 1 0 1 0 0 31,9 34,5 30,7 32,7 25,0 30,4 26,1 25,0 32,6 49,6 45,9 51,9 59,5 75,1 59,3 74,8 71,6 57,2 35 C201 588 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32,0 33,2 30,8 33,4 25,0 31,4 26,1 25,4 32,5 48,3 50,2 50,6 54,5 76,6 62,2 76,3 74,5 52,0 36 C101 592 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 32,3 33,4 31,1 33,3 24,3 31,4 25,4 25,4 32,7 52,0 47,7 54,3 56,4 78,1 60,4 77,8 74,2 55,2 37 C203 589 0 1 0 0 0 1 1 1 1 0 1 0 32,3 33,4 31,1 33,2 24,2 32,6 25,3 25,8 32,7 50,5 46,8 52,8 58,7 79,8 55,7 79,5 72,4 56,9 38 C204 577 0 1 0 1 0 0 0 0 1 1 1 0 31,7 33,1 30,5 33,5 24,3 32,5 25,3 25,8 33,0 53,3 44,7 55,6 58,9 78,9 55,6 78,6 73,2 50,4 39 C301 560 0 0 1 0 0 0 1 0 1 0 0 1 31,5 33,1 30,3 33,5 24,2 32,5 25,4 25,9 32,9 59,1 51,2 61,4 59,8 80,7 53,4 80,4 72,9 57,5 40 C205 558 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 31,6 32,8 30,4 33,4 24,9 32,3 26,0 25,8 33,4 52,7 58,8 55,0 56,0 75,7 55,8 75,4 73,9 52,0 41 C302 561 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 29,6 33,0 28,4 34,3 24,8 33,3 25,9 26,0 33,4 71,7 48,8 74,0 49,5 77,6 54,3 77,3 73,9 51,0 42 C202 589 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 28,1 32,8 26,9 34,3 24,8 33,2 25,9 25,9 34,0 72,6 58,8 74,9 48,3 80,6 54,7 80,3 73,0 49,6 iii PHỤ LỤC 3b: BẢNG SỐ LIỆU PHÂN TÍCH GIÁM SÁT VÀ MÔ HÌNH ĐIỂM CHIẾM CỨ Đ iể m M ã đ iể m Kiểu thời tiết Thời gian quan sát Nắng Mưa Không xác định I II III IV V VI VII VIII IX I II III IV V VI VII VIII IX I II III IV V VI VII VIII IX I II III IV V VI VII VIII IX 1 C111 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 9:35 7:00 14:00 9:35 2 C114 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7:25 14:30 7:25 14:20 7:25 10:00 7:25 14:20 10:00 3 C311 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7:50 15:00 7:50 14:40 7:50 10:25 7:50 14:40 10:25 4 C110 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8:15 15:30 8:15 15:00 8:15 10:50 8:15 15:00 10:50 5 C109 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8:40 16:00 8:40 15:20 8:40 11:15 8:40 15:20 11:15 6 C310 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9:05 7:00 9:05 15:40 9:05 7:00 9:05 15:40 7:00 7 C108 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9:30 7:20 9:30 16:00 9:30 7:20 9:30 16:00 7:20 8 C107 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 9:55 7:40 9:55 16:20 9:55 8:00 9:55 16:20 8:00 9 C309 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 10:20 8:00 10:20 16:40 10:20 8:20 10:20 16:40 8:20 10 C214 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10:45 8:20 10:45 17:00 10:45 9:00 10:45 17:00 9:00 11 C213 1 1 1 0 1 1 1 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 11:10 8:40 11:10 17:20 11:10 9:20 11:10 17:20 9:20 12 C308 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14:00 9:00 14:00 7:00 14:00 14:00 14:00 7:00 14:00 13 C307 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14:25 9:20 14:25 7:30 14:25 14:30 14:25 7:30 14:30 14 C306 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14:50 9:40 14:50 8:00 14:50 15:00 14:50 8:00 15:00 15 C304 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15:15 10:00 15:15 8:30 15:15 15:30 15:15 8:30 15:30 16 C305 0 1 1 1 1 1 1 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15:40 10:20 15:40 9:00 15:40 16:00 15:40 9:00 16:00 17 C106 0 1 1 1 0 1 0 1 0 1 0 0 0 1 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16:05 10:40 16:05 9:30 16:05 16:30 16:05 9:30 16:30 18 C212 0 1 0 1 1 0 0 1 0 1 0 1 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 16:30 11:00 16:30 10:00 16:30 17:00 16:30 10:00 17:00 19 C211 0 1 0 1 0 0 0 1 0 1 0 1 0 1 0 1 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 16:55 11:20 16:55 10:30 16:55 17:30 16:55 10:30 17:30 20 C210 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7:00 7:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 14:00 21 C209 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7:25 7:20 7:25 14:25 7:25 14:20 7:25 14:25 14:20 22 C112 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7:50 7:40 7:50 14:50 7:50 14:40 7:50 14:50 14:40 23 C103 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8:15 8:00 8:15 15:15 8:15 15:00 8:15 15:15 15:00 24 C104 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8:40 8:20 8:40 15:40 8:40 15:20 8:40 15:40 15:20 25 C105 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9:05 8:40 9:05 16:05 9:05 15:40 9:05 16:05 15:40 26 C102 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9:30 9:00 9:30 16:30 9:30 16:00 9:30 16:30 16:00 27 C113 1 1 1 0 1 1 1 1 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9:55 9:20 9:55 16:55 9:55 16:20 9:55 16:55 16:20 28 C208 1 1 1 0 1 0 1 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 10:20 9:40 10:20 17:20 10:20 16:40 10:20 17:20 16:40 29 C207 1 1 1 0 1 0 1 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 10:45 10:00 10:45 17:45 10:45 17:00 10:45 17:45 17:00 30 C303 1 1 1 0 1 0 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 1 11:10 10:20 11:10 18:10 11:10 17:20 11:10 18:10 17:20 31 C312 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14:00 14:00 14:00 7:00 14:00 7:00 14:00 7:00 7:00 32 C314 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14:20 14:20 14:20 7:25 14:20 7:20 14:20 7:25 7:20 33 C313 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 14:40 14:40 14:40 7:50 14:40 7:40 14:40 7:50 7:40 iv 34 C206 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15:00 15:00 15:00 8:15 15:00 8:00 15:00 8:15 8:00 35 C201 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15:20 15:20 15:20 8:40 15:20 8:20 15:20 8:40 8:20 36 C101 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15:40 15:40 15:40 9:05 15:40 8:40 15:40 9:05 8:40 37 C203 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16:00 16:00 16:00 9:30 16:00 9:00 16:00 9:30 9:00 38 C204 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16:20 16:20 16:20 9:55 16:20 9:20 16:20 9:55 9:20 39 C301 0 0 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 16:40 16:40 16:40 10:20 16:40 9:40 16:40 10:20 9:40 40 C205 0 0 0 1 0 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 0 1 0 1 0 0 17:00 17:00 17:00 10:45 17:00 10:00 17:00 10:45 10:00 41 C302 0 1 0 1 1 1 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 17:20 17:20 17:20 11:10 17:20 10:20 17:20 11:10 10:20 42 C202 0 0 0 1 0 1 0 1 1 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 1 0 0 17:40 17:40 17:40 11:35 17:40 10:40 17:40 11:35 10:40 i PHỤ LỤC 4a: BẢNG SỐ LIỆU PHÂN TÍCH ĐẶC ĐIỂM SINH SẢN Ở CON ĐỰC STT Mã số Mùa Tháng SVL (mm) Nhiệt độ (oC) Độ ẩm (%) Thể tích tinh hoàn (mm3) Log(10) Thể tích tinh hoàn Khối lượng Thể mở (g) Log(10) Khối lượng thể mỡ Khối lượng Gan (g) Log(10) Khối lượng gan 1 Đực_1 Ít mưa I 102,43 27,6 87,3 412,61 2,62 0,23 -0,64 0,83 -0,08 2 Đực_2 Ít mưa I 90,36 26,1 78,7 325,79 2,51 0,50 -0,30 0,86 -0,07 3 Đực_3 Ít mưa I 80,63 28,6 69,6 425,61 2,63 0,40 -0,40 1,18 0,07 4 Đực_4 Ít mưa I 96,23 19,0 77,8 407,61 2,61 0,50 -0,30 0,81 -0,09 5 Đực_5 Ít mưa I 105,18 30,6 75,2 463,51 2,67 0,24 -0,62 0,67 -0,17 6 Đực_6 Ít mưa II 100,41 30,0 64,3 515,04 2,71 0,50 -0,30 1,40 0,15 7 Đực_7 Ít mưa II 100,34 28,6 62,0 513,48 2,71 0,54 -0,27 1,60 0,20 8 Đực_8 Ít mưa II 105,62 29,1 70,7 565,04 2,75 0,64 -0,19 0,90 -0,05 9 Đực_9 Ít mưa II 100,00 28,5 72,3 515,04 2,71 0,50 -0,30 1,20 0,08 10 Đực_10 Ít mưa II 101,31 29,5 67,5 515,04 2,71 0,42 -0,38 0,90 -0,05 11 Đực_11 Ít mưa II 100,11 30,8 68,2 471,24 2,67 0,55 -0,26 1,30 0,11 12 Đực_12 Ít mưa III 114,54 31,5 55,1 712,78 2,85 0,70 -0,15 1,39 0,14 13 Đực_13 Ít mưa III 104,51 34,1 54,6 653,49 2,82 0,49 -0,31 1,12 0,05 14 Đực_14 Ít mưa III 105,98 33,4 61,8 742,78 2,87 0,57 -0,24 1,32 0,12 15 Đực_15 Ít mưa III 121,15 32,3 56,1 950,49 2,98 0,48 -0,32 0,89 -0,05 16 Đực_16 Ít mưa III 105,19 31,3 58,6 753,49 2,88 0,51 -0,29 1,32 0,12 17 Đực_17 Ít mưa IV 118,32 30,4 59,8 801,80 2,90 0,68 -0,17 1,56 0,19 18 Đực_18 Ít mưa IV 113,62 34,5 61,1 907,80 2,96 0,68 -0,17 0,90 -0,05 19 Đực_19 Ít mưa IV 103,75 31,8 58,5 801,80 2,90 0,35 -0,46 1,45 0,16 20 Đực_20 Ít mưa IV 121,15 33,3 57,1 821,80 2,91 0,37 -0,43 1,49 0,17 21 Đực_21 Ít mưa IV 105,19 31,6 56,2 771,86 2,89 0,34 -0,47 1,39 0,14 22 Đực_22 Khô V 121,15 32,6 60,4 980,08 2,99 0,30 -0,52 1,80 0,26 23 Đực_23 Khô V 106,52 34,7 59,6 796,67 2,90 0,26 -0,59 1,10 0,04 24 Đực_24 Khô V 118,69 36,1 65,5 853,49 2,93 0,19 -0,72 1,58 0,20 ii 25 Đực_25 Khô V 103,70 36,3 61,6 515,24 2,71 0,27 -0,57 1,20 0,08 26 Đực_26 Khô VI 106,34 35,5 58,9 859,01 2,93 0,19 -0,72 0,89 -0,05 27 Đực_27 Khô VI 101,31 34,8 54,4 717,48 2,86 0,35 -0,46 0,88 -0,06 28 Đực_28 Khô VI 120,89 33,9 61,3 859,01 2,93 0,50 -0,30 1,45 0,16 29 Đực_29 Khô VI 120,90 36,5 56,4 983,08 2,99 0,15 -0,82 0,10 -1,00 30 Đực_30 Khô VI 104,51 34,3 58,6 854,01 2,93 0,19 -0,72 1,33 0,12 31 Đực_31 Khô VII 106,34 35,8 59,1 699,57 2,84 0,25 -0,60 0,99 0,00 32 Đực_32 Khô VII 116,24 33,2 61,3 741,21 2,87 0,42 -0,38 1,12 0,05 33 Đực_33 Khô VII 109,70 37,6 58,1 687,57 2,84 0,18 -0,74 1,28 0,11 34 Đực_34 Khô VII 121,15 35,8 57,9 896,68 2,95 0,31 -0,51 1,31 0,12 35 Đực_35 Khô VII 105,21 35,0 56,2 687,57 2,84 0,29 -0,54 1,29 0,11 36 Đực_36 Khô VII 99,36 35,2 54,7 409,87 2,61 0,55 -0,26 0,90 -0,05 37 Đực_37 Khô VIII 95,83 28,3 66,4 463,51 2,67 0,15 -0,82 0,80 -0,10 38 Đực_38 Khô VIII 106,60 26,6 69,0 640,15 2,81 0,25 -0,60 0,98 -0,01 39 Đực_39 Khô VIII 121,15 27,4 67,9 811,86 2,91 0,27 -0,57 0,51 -0,29 40 Đực_40 Khô VIII 115,65 28,0 67,0 640,15 2,81 0,29 -0,54 0,58 -0,24 41 Đực_41 Khô VIII 88,11 26,5 67,7 461,86 2,66 0,17 -0,77 0,63 -0,20 42 Đực_42 Khô VIII 121,15 25,8 69,4 823,49 2,92 0,19 -0,72 0,45 -0,35 43 Đực_43 Mưa nhiều IX 79,28 28,8 68,1 300,97 2,48 0,15 -0,82 0,91 -0,04 44 Đực_44 Mưa nhiều IX 91,57 26,3 64,8 341,96 2,53 0,14 -0,85 0,61 -0,21 45 Đực_45 Mưa nhiều IX 100,41 27,1 65,3 414,92 2,62 0,17 -0,77 0,34 -0,47 46 Đực_46 Mưa nhiều IX 83,54 28,4 67,1 208,04 2,32 0,34 -0,47 0,32 -0,49 47 Đực_47 Mưa nhiều IX 83,09 31,3 66,9 401,28 2,60 0,32 -0,49 0,74 -0,13 48 Đực_48 Mưa nhiều IX 91,80 30,8 68,3 301,96 2,48 0,21 -0,68 0,52 -0,28 49 Đực_49 Mưa nhiều IX 81,89 26,9 70,8 421,96 2,63 0,31 -0,51 0,51 -0,29 50 Đực_50 Mưa nhiều X 105,83 27,5 68,3 431,65 2,64 0,15 -0,82 0,15 -0,82 51 Đực_51 Mưa nhiều X 90,65 25,7 71,3 235,62 2,37 0,32 -0,49 0,41 -0,39 52 Đực_52 Mưa nhiều X 90,36 26,1 74,7 305,56 2,49 0,15 -0,82 0,11 -0,96 iii 53 Đực_53 Mưa nhiều X 99,62 28,0 80,3 229,50 2,36 0,11 -0,96 0,21 -0,68 54 Đực_54 Mưa nhiều X 86,16 29,0 75,1 225,20 2,35 0,15 -0,82 0,23 -0,64 55 Đực_55 Mưa nhiều X 102,65 26,3 76,6 517,67 2,71 0,12 -0,92 0,32 -0,49 56 Đực_56 Mưa nhiều X 121,15 26,0 69,1 645,77 2,81 0,15 -0,82 0,32 -0,49 57 Đực_57 Mưa nhiều X 94,18 26,2 68,8 340,67 2,53 0,15 -0,82 0,15 -0,82 58 Đực_58 Mưa nhiều X 100,02 28,9 72,5 598,29 2,78 0,12 -0,92 0,15 -0,82 59 Đực_59 Mưa nhiều X 98,70 29,2 74,2 362,76 2,56 0,15 -0,82 0,15 -0,82 60 Đực_60 Mưa nhiều X 95,34 30,9 79,2 360,53 2,56 0,25 -0,60 0,15 -0,82 61 Đực_61 Mưa nhiều X 109,83 27,2 77,0 547,61 2,74 0,10 -1,00 0,34 -0,47 62 Đực_62 Mưa nhiều X 95,83 28,5 78,6 365,46 2,56 0,10 -1,00 0,12 -0,92 63 Đực_63 Mưa nhiều XI 95,22 27,0 68,9 150,96 2,18 0,10 -1,00 0,19 -0,72 64 Đực_64 Mưa nhiều XI 90,13 28,6 69,2 121,23 2,08 0,10 -1,00 0,23 -0,64 65 Đực_65 Mưa nhiều XI 92,28 29,3 75,6 181,96 2,26 0,19 -0,72 0,22 -0,66 66 Đực_66 Mưa nhiều XI 85,24 28,4 78,0 147,96 2,17 0,10 -1,00 0,49 -0,31 67 Đực_67 Mưa nhiều XII 104,18 27,4 82,2 421,83 2,63 0,29 -0,54 0,45 -0,35 68 Đực_68 Mưa nhiều XII 92,93 26,2 80,2 235,62 2,37 0,10 -1,00 0,87 -0,06 69 Đực_69 Mưa nhiều XII 94,18 27,0 78,2 297,51 2,47 0,21 -0,68 0,53 -0,28 70 Đực_70 Mưa nhiều XII 89,13 28,8 79,1 283,99 2,45 0,25 -0,60 0,34 -0,47 iv PHỤ LỤC 4b: BẢNG SỐ LIỆU PHÂN TÍCH ĐẶC ĐIỂM SINH SẢN Ở CON CÁI STT Mã số Mùa Tháng SVL (mm) Nhiệt độ (oC) Độ ẩm (%) Giai đoạn trứng Thể tích trứng (mm3) Số lượng trứng Thể tích buồng trứng (mm3) Log(10) Thể tích buồng trứng Khối lượng thể mỡ (g) Log(10) Khối lượng thể mỡ Khối lượng gan (g) Log(10) Khối lượng gan 1 Cái_1 Ít mưa I 80,13 28,2 88,2 1 65,45 2 130,90 2,12 1,10 0,04 0,83 -0,08 2 Cái_2 Ít mưa I 108,72 27,4 79,9 2 91,63 7 641,41 2,81 0,50 -0,30 0,86 -0,07 3 Cái_3 Ít mưa I 94,00 29,9 70,6 1 91,63 2 183,26 2,26 1,20 0,08 1,18 0,07 4 Cái_4 Ít mưa I 115,00 20,6 78,6 2 150,80 6 904,78 2,96 1,10 0,04 0,81 -0,09 5 Cái_5 Ít mưa I 100,52 31,1 76,8 1 104,72 2 209,44 2,32 1,30 0,11 0,67 -0,17 6 Cái_6 Ít mưa I 81,61 30,1 71,9 1 78,54 2 157,08 2,20 0,60 -0,22 0,90 -0,05 7 Cái_7 Ít mưa II 110,56 29,0 73,8 3 886,98 5 4.434,88 3,65 0,80 -0,10 1,20 0,08 8 Cái_8 Ít mưa II 92,54 30,8 68,8 1 91,63 2 183,26 2,26 1,10 0,04 0,90 -0,05 9 Cái_9 Ít mưa II 92,62 31,3 69,0 2 50,27 7 351,86 2,55 1,20 0,08 1,30 0,11 10 Cái_10 Ít mưa II 102,32 30,5 65,3 3 551,35 6 3.308,09 3,52 1,10 0,04 1,40 0,15 11 Cái_11 Ít mưa II 109,02 29,2 63,2 3 733,04 7 5.131,26 3,71 0,90 -0,05 1,60 0,20 12 Cái_12 Ít mưa II 100,65 32,0 56,7 2 104,72 6 628,32 2,80 1,20 0,08 1,39 0,14 13 Cái_13 Ít mưa III 117,50 35,8 55,1 5 720,99 4 2.883,98 3,46 0,80 -0,10 1,12 0,05 14 Cái_14 Ít mưa III 102,32 34,0 62,6 2 150,80 5 753,98 2,88 1,10 0,04 1,32 0,12 15 Cái_15 Ít mưa III 94,00 33,5 57,6 2 58,64 7 410,50 2,61 1,30 0,11 0,89 -0,05 16 Cái_16 Ít mưa III 105,32 32,6 59,0 3 402,12 7 2.814,86 3,45 1,10 0,04 1,32 0,12 17 Cái_17 Ít mưa III 114,36 31,4 60,7 3 1130,97 5 5.654,86 3,75 1,20 0,08 1,56 0,19 18 Cái_18 Ít mưa IV 112,73 35,8 62,4 5 1140,40 6 6.842,38 3,84 0,40 -0,40 0,90 -0,05 19 Cái_19 Ít mưa IV 102,32 32,4 59,7 5 569,67 2 1.139,35 3,06 0,70 -0,15 1,45 0,16 20 Cái_20 Ít mưa IV 106,73 34,5 59,0 5 1432,57 4 5.730,26 3,76 0,50 -0,30 1,49 0,17 21 Cái_21 Ít mưa IV 93,37 32,1 57,2 3 402,12 6 2.412,74 3,38 0,60 -0,22 1,39 0,14 22 Cái_22 Ít mưa IV 97,39 33,2 61,6 4 469,14 4 1.876,58 3,27 0,50 -0,30 1,80 0,26 23 Cái_23 Khô V 95,28 35,6 60,1 5 569,67 2 1.139,35 3,06 0,40 -0,40 1,10 0,04 v 24 Cái_24 Khô V 114,00 37,8 66,2 5 1203,75 6 7.222,52 3,86 0,70 -0,15 1,58 0,20 25 Cái_25 Khô V 99,59 37,9 62,7 3 886,98 3 2.660,93 3,43 0,60 -0,22 1,20 0,08 26 Cái_26 Khô V 94,00 36,3 59,3 4 551,35 6 3.308,09 3,52 0,70 -0,15 1,45 0,16 27 Cái_27 Khô VI 94,00 35,5 55,3 3 402,12 4 1.608,49 3,21 0,60 -0,22 1,49 0,17 28 Cái_28 Khô VI 108,09 34,8 62,1 5 1867,10 2 3.734,20 3,57 0,40 -0,40 1,39 0,14 29 Cái_29 Khô VI 102,32 37,3 57,1 4 950,33 5 4.751,65 3,68 0,70 -0,15 1,80 0,26 30 Cái_30 Khô VI 95,22 35,3 59,1 4 733,04 7 5.131,26 3,71 0,50 -0,30 1,33 0,12 31 Cái_31 Khô VII 102,36 36,6 60,3 2 230,91 6 1.385,44 3,14 0,60 -0,22 0,99 0,00 32 Cái_32 Khô VII 102,35 34,8 62,4 5 720,99 7 5.046,96 3,70 0,50 -0,30 1,12 0,05 33 Cái_33 Khô VII 102,32 38,8 59,5 3 950,33 6 5.701,99 3,76 0,40 -0,40 1,28 0,11 34 Cái_34 Khô VII 116,34 36,7 59,0 5 1432,57 5 7.162,83 3,86 0,70 -0,15 1,31 0,12 35 Cái_35 Khô VII 95,00 35,4 57,5 3 435,63 4 1.742,54 3,24 0,60 -0,22 1,29 0,11 36 Cái_36 Khô VIII 80,00 36,6 55,9 1 50,27 2 100,53 2,00 0,40 -0,40 0,90 -0,05 37 Cái_37 Khô VIII 112,43 29,7 67,3 5 1642,17 4 6.568,69 3,82 0,70 -0,15 0,80 -0,10 38 Cái_38 Khô VIII 94,43 27,9 69,1 1 58,64 2 117,29 2,07 0,50 -0,30 0,98 -0,01 39 Cái_39 Khô VIII 102,32 28,4 68,5 1 150,80 2 301,59 2,48 0,40 -0,40 0,51 -0,29 40 Cái_40 Khô VIII 84,34 28,0 67,0 1 50,27 2 100,53 2,00 0,50 -0,30 0,58 -0,24 41 Cái_41 Mưa nhiều IX 84,90 27,3 68,1 1 41,89 2 83,78 1,92 0,40 -0,40 0,63 -0,20 42 Cái_42 Mưa nhiều IX 106,87 26,6 70,9 1 91,63 2 183,26 2,26 0,50 -0,30 0,45 -0,35 43 Cái_43 Mưa nhiều IX 92,93 29,2 69,9 1 50,27 2 100,53 2,00 0,30 -0,52 0,91 -0,04 44 Cái_44 Mưa nhiều IX 94,02 27,1 65,1 1 91,63 2 183,26 2,26 0,40 -0,40 0,61 -0,21 45 Cái_45 Mưa nhiều IX 96,03 28,4 66,3 1 50,27 2 100,53 2,00 0,50 -0,30 0,34 -0,47 46 Cái_46 Mưa nhiều IX 102,32 29,3 68,5 1 104,72 2 209,44 2,32 0,40 -0,40 0,32 -0,49 47 Cái_47 Mưa nhiều IX 117,91 32,6 67,5 1 169,65 2 339,29 2,53 0,40 -0,40 0,74 -0,13 48 Cái_48 Mưa nhiều IX 102,32 31,2 69,5 1 205,25 2 410,50 2,61 0,50 -0,30 0,52 -0,28 49 Cái_49 Mưa nhiều IX 90,32 27,6 71,9 1 50,27 2 100,53 2,00 0,30 -0,52 0,51 -0,29 50 Cái_50 Mưa nhiều IX 106,29 28,7 69,1 1 150,80 2 301,59 2,48 0,40 -0,40 0,15 -0,82 51 Cái_51 Mưa nhiều X 98,10 26,7 72,9 1 50,27 2 100,53 2,00 0,50 -0,30 0,41 -0,39 vi 52 Cái_52 Mưa nhiều X 97,40 27,2 75,8 1 91,63 2 183,26 2,26 0,40 -0,40 0,11 -0,96 53 Cái_53 Mưa nhiều X 78,93 28,3 81,4 1 41,89 2 83,78 1,92 0,50 -0,30 0,21 -0,68 54 Cái_54 Mưa nhiều X 92,38 29,4 76,0 1 50,27 2 100,53 2,00 0,30 -0,52 0,23 -0,64 55 Cái_55 Mưa nhiều X 80,63 27,1 77,0 1 50,27 2 100,53 2,00 0,40 -0,40 0,32 -0,49 56 Cái_56 Mưa nhiều X 98,93 26,1 70,2 1 78,54 2 157,08 2,20 0,50 -0,30 0,32 -0,49 57 Cái_57 Mưa nhiều X 105,43 28,0 69,1 1 104,72 2 209,44 2,32 0,40 -0,40 0,15 -0,82 58 Cái_58 Mưa nhiều X 93,31 29,0 73,8 1 58,64 2 117,29 2,07 0,30 -0,52 0,15 -0,82 59 Cái_59 Mưa nhiều X 89,21 30,1 75,6 1 50,27 2 100,53 2,00 0,40 -0,40 0,15 -0,82 60 Cái_60 Mưa nhiều X 98,03 31,8 80,9 1 50,27 2 100,53 2,00 0,50 -0,30 0,15 -0,82 61 Cái_61 Mưa nhiều XI 118,21 28,8 78,4 2 230,91 9 2.078,16 3,32 0,90 -0,05 0,34 -0,47 62 Cái_62 Mưa nhiều XI 98,92 29,6 79,2 1 150,80 2 301,59 2,48 1,10 0,04 0,34 -0,47 63 Cái_63 Mưa nhiều XI 89,03 28,5 69,0 1 50,27 2 100,53 2,00 0,80 -0,10 0,32 -0,49 64 Cái_64 Mưa nhiều XI 109,02 29,9 70,8 1 104,72 2 209,44 2,32 1,20 0,08 0,74 -0,13 65 Cái_65 Mưa nhiều XI 113,13 30,6 76,3 1 131,95 2 263,89 2,42 1,10 0,04 0,52 -0,28 66 Cái_66 Mưa nhiều XII 94,18 30,0 79,4 1 50,27 2 100,53 2,00 0,80 -0,10 0,51 -0,29 67 Cái_67 Mưa nhiều XII 118,36 28,5 83,8 2 150,80 8 1.206,37 3,08 0,90 -0,05 0,45 -0,35 68 Cái_68 Mưa nhiều XII 85,24 27,6 81,7 1 78,54 2 157,08 2,20 0,80 -0,10 0,87 -0,06 69 Cái_69 Mưa nhiều XII 104,16 28,2 79,6 2 91,63 7 641,41 2,81 0,90 -0,05 0,53 -0,28 i PHỤ LỤC 5: HÌNH ẢNH NGHIÊN CỨU TẠI THỰC ĐỊA Thu mẫu tại bụi cây Thu mẫu tại vườn ngô Thu mẫu tại rừng lâm nghiệp Thu mẫu tại bụi cây Thu mẫu tại ven suối Thu mẫu tại lùm cây, hốc đá ii Giám sát tại rừng lâm nghiệp Đánh dấu vị trí giám sát Tác giả đi thu mẫu Hỏi dân địa phương Thu mẫu tại sườn đồi Đánh dấu vị trí giám sát iii PHỤ LỤC 6: HÌNH ẢNH THẰN LẰN BÓNG ĐUÔI DÀI TRÊN THỰC ĐỊA Trên hốc đá Trong khe tường nhà Trong lùm cây Trên đá Trên trảng cỏ Trên sân vườn iv PHỤ LỤC 7: HÌNH ẢNH NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM DINH DƯỠNG Thu mẫu dinh dưỡng tại thực địa Thức ăn thu được qua tia dạ dày Kính hiển vi soi nổi Các loại thức ăn Các loại thức ăn Các loại thức ăn Các loại thức ăn Các loại thức ăn v PHỤ LỤC 8: HÌNH ẢNH NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM SINH SẢN Mẫu nghiên cứu sinh sản Thể mỡ Trứng Tinh hoàn Trứng Tinh hoàn

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_nghien_cuu_da_dang_di_truyen_va_sinh_thai_cua_than_l.pdf
  • pdfNhung dong gop moi Vie_Eng (Hai).pdf
  • pdfTom tat (Hai)_Eng.pdf
  • pdfTom tat (Hai)_Vie.pdf
Luận văn liên quan