Luận án Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kiểu gen của chlamydia trachomatis ở phụ nữ vô sinh tại bệnh viện phụ sản trung ương (2020-2021)
Có một số lý do giải thích tại sao phụ nữ trẻ tuổi có nguy cơ nhiễm Chlamydia sinh dục cao hơn so với phụ nữ lớn tuổi. Đâu tiên, có thể do yếu tố phát triển thể chất khiến phụ nữ trẻ tuổi dễ bị nhiễm trùng các tác nhân lây truyền qua đường tình dục hơn, bao gồm đặc điểm biểu mô cổ tử cung, những thay đổi trong hệ vi khuẩn âm đạo và tiết chất nhầy đã hỗ trợ cho sự phát triển của C. trachomatis [109]. Đồng thời, phụ nữ lớn tuổi có thể đã có miễn dịch sau những lần nhiễm C. trachomatis trong quá khứ. Sự khác biệt về tỷ lệ nhiễm C. trachomatis giữa phụ nữ trẻ tuổi và lớn tuổi còn do sự khác nhau về hành vi tình dục [109], [141]. Phụ nữ trẻ tuổi có hoạt động tình dục mạnh, hoạt động này đã làm gia tăng tình trạng lây nhiễm các tác nhân lây truyền qua đường tình dục, trong đó có C. trachomatis [141]. Cuối cùng, những người trẻ tuổi thường sử dụng bao cao su không đúng cách hoặc ít có kiến thức về tình dục an toàn [109]. Do đó, các nghiên cứu trước đều thống nhất rằng, phụ nữ trẻ tuổi là yếu tố nguy cơ quan trọng nhiễm C. trachomatis và đối tượng này cần được ưu tiên lựa chọn trong các chương trình giáo dục sức khỏe, thay đổi hành vi và sàng lọc phát hiện nhiễm C. trachomatis, nhất là ở cộng đồng [32]. Cơ quan Y tế Dự phòng Hoa Kỳ (US Preventive Services Task Force) khuyến cáo rằng, tất cả phụ nữ dưới 25 tuổi đã có quan hệ tình dục và những phụ nữ tuổi cao hơn có yếu tố nguy cơ nên được sàng lọc phát hiện nhiễm C. trachomatis hàng năm [119]. Tuy nhiên, ở Việt Nam vấn đề sàng lọc nhiễm C. trachomatis một cách thường quy chưa thực sự được quan tâm. Nhiễm C. trachomatis chủ yếu được phát hiện trong các trường hợp phụ nữ đi khám tại các bệnh viện lớn khi có các biểu hiện lâm sàng hoặc sàng lọc căn nguyên gây vô sinh hoặc phát hiện trong các đợt điều tra trong khuôn khổ các đề tài/dự án. Do vậy, vấn đề dự phòng nhiễm C. trachomatis ở phụ nữ chưa có tính hệ thống. Gần đây, Bộ Y tế ban hành "Hướng dẫn sàng lọc và xử trí nhiễm Chlamydia trachomatis và lậu cầu ở phụ nữ mang thai" năm 2019 [39], và "Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh Chlamydia trachomatis" năm 2021 [2]. Theo các hướng dẫn này, chỉ những phụ nữ mang thai 3 tháng đầu có tuổi < 25 hoặc > 25 tuổi nhưng có nguy cơ cao mới được khuyến cáo sàng lọc thường quy, còn lại những đối tượng khác không khuyến cáo sàng lọc thường quy. Như vậy, so với các quy định ở một số nước tiên tiến, phạm vi sàng lọc nhiễm C. trachomatis đường sinh dục nữ tại Việt Nam còn khá nhỏ, chỉ tập trung vào đối tượng phụ nữ mang thai.
189 trang |
Chia sẻ: Kim Linh 2 | Ngày: 09/11/2024 | Lượt xem: 12 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kiểu gen của chlamydia trachomatis ở phụ nữ vô sinh tại bệnh viện phụ sản trung ương (2020-2021), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Phạm Thị H. 1987 14/07/2021
218. 2100090345 Nguyễn Thị N. 1992 19/07/2021
219. 2100085731 Nguyễn Thanh H. 1993 09/08/2021
220. 2100065396 Phạm Thị Ngọc A. 2001 18/06/2021
221. 2100149285 Lê Khánh H. 1998 21/12/2021
222. 2100072944 Nguyễn Thị N. 1980 10/06/2021
223. 2100075285 Nguyễn Thị H. 2001 16/06/2021
224. 2100076299 Trần Thị M. 1987 18/06/2021
225. 2100075347 Nguyễn Thị H. 2001 16/06/2021
226. 2100075447 Giáp Thị A. 1994 16/06/2021
227. 2100060878 Nguyễn Thị T. T. 1991 16/06/2021
228. 2100068724 Nguyễn Thị V. 1987 08/06/2021
229. 2000105317 Nguyễn Thị T. 1993 20/12/2021
230. 2100071159 Hà Thị Thu H. 1998 06/06/2021
231. 2000140801 Nguyễn Thi L. 1990 11/06/2021
232. 2100109435 Nguyễn Thị H. 1997 17/09/2021
233. 2000132985 Nguyễn Thị T. H. 1999 12/07/2021
234. 2100084994 Vũ Thùy T. 1997 06/07/2021
235. 2100044951 Đỗ Thị T 2001 14/07/2021
236. 2000169328 Hoàng Thị P. T. 2000 14/07/2021
237. 2100086603 Nguyễn Thị N. L. 1998 09/07/2021
238. 2100086503 Bùi Thị N. 1991 09/07/2021
239. 2100071388 Lê Thị L. 1983 07/06/2021
240. 0153897003 Nguyễn Thị T. 1977 21/09/2021
241. 2100124680 Trần Thị Thu T. 2000 26/10/2021
Trang7/19
STT Mã PID Họ và tên Năm sinh Ngày chỉ định
242. 2100125187 Nguyễn Thị S. 1994 27/10/2021
243. 2100125192 Nguyễn Thị H. T 1997 27/10/2021
244. 2100117116 Vũ Thị T. 1994 04/10/2021
245. 2100124232 Nguyễn Thị H. 1988 25/10/2021
246. 2100072846 Đàm Thị Bích N. 1988 10/06/2021
247. 2100075389 Đinh Thị Thu H. 1994 16/06/2021
248. 2100087981 Đằng Thị H. 2001 13/07/2021
249. 2100087687 Trần Thị Mai N. 1995 12/07/2021
250. 2000033735 Nguyễn Thị H. 1995 11/06/2021
251. 2100087166 Đinh Phương A. 1995 11/07/2021
252. 2100087556 Lò Thị T. 1983 12/07/2021
253. 2100072927 Hà Thị Tuệ T. 1981 10/06/2021
254. 2100073215 Lê Thị H. 1983 11/06/2021
255. 2100073192 Nguyễn Thị T.D. 2001 11/06/2021
256. 1900268465 Lê Thị Bích H. 1987 14/06/2021
257. 2100074190 Nguyễn Thị H. P. 1985 14/06/2021
258. 2100119603 Hà Thị M. 1997 12/10/2021
259. 2100074726 Phùng Thị Q. 2000 15/06/2021
260. 2100089756 Nguyễn P. L. 1995 16/07/2021
261. 2100070595 Hà Thị Hoàng Y. 1997 04/06/2021
262. 2100073228 Nguyễn Thị H. 1992 11/06/2021
263. 2100072058 Mai Thị Vân A. 1997 08/06/2021
264. 2100071927 Lê Thị N. 2001 08/06/2021
265. 1900185319 Nguyễn Thanh T. 1986 02/06/2021
266. 2100074255 Đinh Thị T. H. 1992 14/06/2021
267. 2100073888 Nguyễn Thi L. 1998 13/06/2021
268. 2100064691 Nguyễn Hồng T. 1977 13/06/2021
269. 2100069190 Đỗ Thùy L. 1997 14/06/2021
270. 2100042130 Trần Thị Bích H. 1979 19/12/2021
271. 2100083271 Trần Hải L. 1996 02/07/2021
272. 2100081397 Ngô Thị X. 1988 29/06/2021
273. 2000113902 Nguyễn Thị P. 1984 14/07/2021
274. 2100081272 Nguyễn Thanh N. 1997 29/06/2021
275. 2100010197 Bùi Thị Lan H. 1997 01/07/2021
276. 2000110464 Trần Thị Ngọc L. 1997 30/06/2021
277. 2100023236 Nguyễn Thu H. 2001 01/07/2021
278. 2100082527 Nguyễn Thị H. 1980 01/07/2021
279. 2100082546 Nguyễn Thị Đ. 1999 01/07/2021
280. 2100089700 Nguyễn Thị L. 1995 16/07/2021
281. 2100082718 Vũ Thị H. 1991 01/07/2021
282. 2100132638 Vũ Thị N. 1978 10/11/2021
Trang8/19
STT Mã PID Họ và tên Năm sinh Ngày chỉ định
283. 2100125232 Lê Phương T. 1980 27/10/2021
284. 2100125218 Nguyễn Thị Q. V. 1986 27/10/2021
285. 2100125325 Phạm Thị Thu H. 1993 27/10/2021
286. 2100081283 Lê Thị M. 1979 29/06/2021
287. 2100083030 Nguyễn Thị H. 1997 02/07/2021
288. 2100083198 Lưu Thị N. 1998 02/07/2021
289. 2100081431 Đỗ Thị N. 2001 29/06/2021
290. 2100081356 Nguyễn Thị T. 1992 29/06/2021
291. 2100023908 Lê Thị H. 1989 30/06/2021
292. 2100081912 Trần Thị Kim C. 1999 30/06/2021
293. 2100024248 Hoàng Thị L. 1984 29/06/2021
294. 2100082730 Trần Thị N. 1976 01/07/2021
295. 2000061368 Nguyễn Thị T. 1995 30/06/2021
296. 2100081696 Ngô Thị B. 1998 29/06/2021
297. 2100081882 Lê Thị Lan A. 1987 30/06/2021
298. 1800247916 Nguyễn Thị T. D. 1992 01/07/2021
299. 2100088235 Lê Thị K. 1994 13/07/2021
300. 2100091626 Vũ Thị T. 2002 22/07/2021
301. 2100087339 Nguyễn Thi L. 1996 18/07/2021
302. 2100091636 Hoàng Thị M.H. 1992 22/07/2021
303. 2100089715 Nguyễn Thị T. 1994 16/07/2021
304. 2100049160 Lê Thị Hồng V. 1994 29/06/2021
305. 2100089511 Bùi Thị M. 1992 16/07/2021
306. 2100081472 Lê Thị L. 1991 29/06/2021
307. 2100081398 Vi Thị V. 2000 29/06/2021
308. 2100079826 Nguyễn Thị K. 1977 25/06/2021
309. 2100079248 Trương Thị Hà T. 1991 23/06/2021
310. 2100079248 Đỗ Thị M. 1984 24/06/2021
311. 2100078519 Nguyễn Thị H. 1997 23/06/2021
312. 2100078753 Nguyễn Thi L. 1992 23/06/2021
313. 2100079958 Tô Thị Minh T. 2000 25/06/2021
314. 2100081297 Nguyễn Thị Q. 1993 29/06/2021
315. 2100080418 Phan Thị T. 1994 27/06/2021
316. 2100080593 Phạm Thị N. 1995 28/06/2021
317. 2000120042 Cù Thị Ngọc Q. 1983 27/06/2021
318. 1900120713 Nguyễn Vân A. 1992 19/07/2021
319. 2100142862 Lê Thị H. 1991 03/12/2021
320. 2100151820 Vũ Thị T. 1995 27/12/2021
321. 1900081922 Nguyễn Khánh L. 1990 28/12/2021
322. 2100116837 Nguyễn P.H. 2000 30/12/2021
323. 2100152979 Nguyễn Thị N.A. 1991 29/12/2021
Trang9/19
STT Mã PID Họ và tên Năm sinh Ngày chỉ định
324. 2100153391 Ngô Thị C. 1996 30/12/2021
325. 2100153377 Tạ Thị H. 1997 30/12/2021
326. 2100151852 Nguyễn Thị H. 1995 27/12/2021
327. 2100151827 Trương Thị H. Y. 1997 27/12/2021
328. 1800136831 Tống Thị H. 1996 27/12/2021
329. 1900240431 Dương Thị T. 1988 27/12/2021
330. 2100150062 Nguyễn Thanh N. 1996 22/12/2021
331. 2100051344 Nguyễn Thị N. 1998 22/12/2021
332. 2100149925 Kim Thị Hạnh N. 1994 22/12/2021
333. 2100149952 Giáp Thị H. 1994 22/12/2021
334. 2100149777 Nguyễn Thị H. L. 1990 22/12/2021
335. 2100149896 Huỳnh Diệu H. 1997 22/12/2021
336. 2000165907 Nguyễn Thị N. 1983 23/12/2021
337. 2100150728 Bùi Thị L. 1996 24/12/2021
338. 2100151807 Đỗ Thị L. 1992 27/12/2021
339. 2100148867 Chèo Mí H. 2002 20/12/2021
340. 2100139652 Lý Thị N. 1997 20/12/2021
341. 1600215234 Nguyễn Thị H. N. 1993 20/12/2021
342. 2100135470 Trần Thị X. 1999 16/11/2021
343. 2100135925 Đỗ Thị H. 1988 17/11/2021
344. 2100135825 Đoàn Thị T. 1999 17/11/2021
345. 2100136231 Nguyễn Thị K. 1987 18/11/2021
346. 2100136714 Nguyễn Thị D. L. 1994 19/11/2021
347. 2100136829 Nguyễn Thanh B. 1983 19/11/2021
348. 2000040936 Lê Thị H. 1998 28/10/2021
349. 2100125739 Nguyễn Thị S. 2000 28/10/2021
350. 2100126248 Hoàng Thị H. 2000 29/10/2021
351. 2100123214 Bế Thị V. 1988 22/10/2021
352. 2100126255 Cấn Thị H. 2000 29/10/2021
353. 2100119460 Vì Thị O. 1988 12/10/2021
354. 2100127231 Hoàng Thị H. 1996 01/11/2021
355. 2100127283 Nguyễn Thị T. H. 1993 01/11/2021
356. 2000037119 Đặng Thị L. 1994 30/10/2021
357. 2100124312 Đào Thị Kim A. 1994 25/10/2021
358. 2100124316 Lê Thị L. 1993 25/10/2021
359. 2100055372 Nguyễn Thị H. Y. 1997 15/10/2021
360. 2100076463 Nguyễn Hà M. 1987 18/06/2021
361. 2100119104 Vũ Thị X. 1989 11/10/2021
362. 2100076356 Vũ Thị T. 1984 18/06/2021
363. 2100118643 Bùi Thị Hương H. 1995 09/10/2021
364. 2100119477 Bế Thị L. 1997 12/10/2021
Trang10/19
STT Mã PID Họ và tên Năm sinh Ngày chỉ định
365. 2100042966 Phạm Thị Thúy D. 1992 11/06/2021
366. 2100088044 Hoàng Thị H. 1994 13/07/2021
367. 2100125805 Đoàn Thị M. 1993 28/10/2021
368. 2100124219 Lê Thị Hồng H. 1999 25/10/2021
369. 2100124145 Tạ Thị H. 2002 25/10/2021
370. 2100124178 Trần Thị Q. 1993 25/10/2021
371. 2000073110 Quách Thị N. 1994 25/10/2021
372. 2100126444 Nguyễn Thị T. T. 1984 29/10/2021
373. 2100127274 Dương Thị Lệ O. 1983 01/11/2021
374. 2100044081 Bùi Thị N. 1993 22/11/2021
375. 2100074896 Hà Thị M. 1995 22/11/2021
376. 2100138042 Vũ Thị U. 1995 22/11/2021
377. 2100138287 Nguyễn Thị T. 2001 23/11/2021
378. 2100138135 Trần Thị T. 1990 22/11/2021
379. 2100138403 Phan Thị X. 1996 23/11/2021
380. 2100076311 Vũ Thị T 1993 18/6/2021
381. 2100138825 Vũ Thị N. 2000 24/11/2021
382. 2100135368 Phạm Thị Thu H. 1995 16/11/2021
383. 2100135287 Bùi Thị Thanh H. 1997 16/11/2021
384. 2100135326 Nguyễn Thị Q. 1993 16/11/2021
385. 2100135344 Trần Thị Thúy Q. 1997 16/11/2021
386. 2100134778 Nguyễn Quỳnh N. 2000 15/11/2021
387. 2100134795 Lò Thị T. 1998 15/11/2021
388. 2100134883 Bùi Thị T. 1986 15/11/2021
389. 2100121408 Đinh Thị H. 1996 15/11/2021
390. 2100133815 Nguyễn Thị T. 1990 12/11/2021
391. 2100133984 Hoàng Thị L. 1992 12/11/2021
392. 2100134569 Đỗ Thị Lan H. 2001 14/11/2021
393. 2100134243 Hoàng Thị T. 1997 13/11/2021
394. 2100134236 Hoàng Thị H. 1994 13/11/2021
395. 2100130388 Ngô Thị T. 1992 14/11/2021
396. 2100134282 Chu Thị Thanh T. 1993 13/11/2021
397. 2100133584 Kiều Thị Q. H. 1993 11/11/2021
398. 1900177419 Nguyễn Thị T. H. 1992 11/11/2021
399. 2100133814 Phùng Thị Q. A. 1996 12/11/2021
400. 2100128353 Nguyễn Thị H. 1992 03/11/2021
401. 2100114045 Hoàng Thị T. 1995 03/11/2021
402. 2100128423 Đỗ Thị C. 1976 03/11/2021
403. 2100128360 Nguyễn Thị X. T. 2000 03/11/2021
404. 2100127955 Nguyễn Thị T. H. 1991 02/11/2021
405. 2100108457 Ngô Thị H. 2001 01/11/2021
Trang11/19
STT Mã PID Họ và tên Năm sinh Ngày chỉ định
406. 2100130666 Lê Thị Lan A. 2002 08/11/2021
407. 2100130730 Nguyễn Thị H. 2002 08/11/2021
408. 2100129500 Nguyễn Thị M. A. 1999 05/11/2021
409. 2000189097 Nguyễn Thị P. 1987 03/11/2021
410. 2100129082 Nguyễn Thị T. H. 1986 04/11/2021
411. 2100128618 Phạm Thị L. 1993 03/11/2021
412. 2100126001 Bùi Thị M. 1993 03/11/2021
413. 1900058588 Ngô Thị T. 1994 07/11/2021
414. 2100130712 Hoàng Thị T. 1992 08/11/2021
415. 2000145355 Bùi Thị H. 1976 08/11/2021
416. 2100128553 Nguyễn Thị H. 1979 08/11/2021
417. 1900271681 Nguyễn Thi L. 1991 08/11/2021
418. 2100132497 Nguyễn Thị C. 1983 10/11/2021
419. 2100131762 Ngô Linh C. 1994 09/11/2021
420. 2100131722 Lê Thị Thanh H. 1997 09/11/2021
421. 2100131549 Trần Thị P. 1994 09/11/2021
422. 2100131098 Nguyễn Thị N. 1998 08/11/2021
423. 2100129635 Cù Thị L. 2002 05/11/2021
424. 2100128650 Lưu Thị Hồ L. 1987 10/11/2021
425. 2100129486 Nguyễn Thi L. 1999 05/11/2021
426. 2100132771 Vũ Hồng T. 1988 10/11/2021
427. 2100132566 Nguyễn Thị H. T. 1996 10/11/2021
428. 2100127269 Hoàng Thị L. 1997 01/11/2021
429. 2100124828 Ngô Thị Lan A. 1997 26/10/2021
430. 2100072594 Phạm Ngọc A. 2000 09/06/2021
431. 2100068724 Nguyễn Thị V. 1978 08/06/2021
432. 2100072510 Nguyễn Thị H. T. 1999 09/06/2021
433. 2100126775 Nguyễn Thị H. P. 1989 30/10/2021
434. 2100126785 Nguyễn Thị H. 1993 30/10/2021
435. 2100086332 Mẫn Thị Hồng L. 1996 28/10/2021
436. 2100127227 Lê Thị N. 2001 01/11/2021
437. 2000094975 Ngô Thị P. 1992 31/10/2021
438. 2100123228 Bùi Ánh H. 2002 22/10/2021
439. 2100123225 Lăng Thị T. 1991 22/10/2021
440. 2100134224 Trần Thị P. 1997 20/11/2021
441. 2100136971 Đàm Thị K. 1993 19/11/2021
442. 2100137250 Vương Thị H. 1997 20/11/2021
443. 2100137414 Nguyễn Thanh C. 1999 21/11/2021
444. 2100137896 Đào Thanh N. 1994 22/11/2021
445. 2100077088 Nguyễn Thị L. L. 1997 22/11/2021
446. 2100137648 Nguyễn Thị P. 1995 22/11/2021
Trang12/19
STT Mã PID Họ và tên Năm sinh Ngày chỉ định
447. 2100074100 Phạm Thị N. 1984 22/11/2021
448. 2100137668 Nguyễn Thi H. 1996 22/11/2021
449. 2100101392 Vũ Thị Hồng T. 1989 03/12/2021
450. 2100142888 Phùng Thị L. 2003 03/12/2021
451. 2000054975 Hàng Ái V. 1986 03/12/2021
452. 2100144143 Nguyễn Thị L. 1984 09/12/2021
453. 2100142834 Nguyễn Thị Đ. 1983 10/12/2021
454. 1900043950 Nguyễn Thị L. A. 1995 14/12/2021
455. 2100146069 Nguyễn Thị C. 1996 14/12/2021
456. 2100142020 Nguyễn Thị K.H. 1995 01/12/2021
457. 2000119136 Nguyễn Thị T. 1994 01/12/2021
458. 2000187080 Lục Thị M. 1994 10/12/2020
459. 2100117256 Đinh Thị L. 1997 05/10/2021
460. 2000052328 Nguyễn Thị T. 1995 02/11/2020
461. 2000192391 Đinh Thị H. 1993 21/12/2020
462. 2000182190 Bùi Thị L. 1994 02/12/2020
463. 2000177764 Nguyễn Thị H. 1985 01/12/2020
464. 2000192215 Nguyễn Thị H. Y. 1988 21/12/2020
465. 2000190372 Nguyễn Thị Đ. 1990 22/12/2020
466. 2100032348 Lương Thị Lan N. 1994 17/03/2021
467. 2100032418 Vũ Thị Lan A. 1996 17/03/2021
468. 2100032436 Đỗ Thị N. 1983 17/03/2021
469. 1800006512 Bùi Thị H. 1993 14/12/2020
470. 2000187277 Nguyễn Thị Y. 1993 10/12/2020
471. 2000179168 Trần Thị Hoài A. 1992 23/12/2020
472. 2000193725 Lều Thị T. 1998 23/12/2020
473. 2000194133 Nguyễn Thị L. 1995 24/12/2020
474. 1800209205 Trần Thị Hồng P. 1985 22/12/2020
475. 2000185403 Nguyễn Thị T. D. 1992 08/12/2020
476. 2000185447 Phùng Thị O. 1990 08/12/2020
477. 1900223556 Bùi Thị L. 1986 10/12/2020
478. 2000185536 Lê Nguyễn T. T. 2002 08/12/2020
479. 2000185457 Nguyễn Thị H. 1988 08/12/2020
480. 2000185532 Triệu Thị T. 1988 08/12/2020
481. 2000185572 Luân Thị T. 1990 08/12/2020
482. 2100071997 Hoàng Thị H. 2000 08/06/2021
483. 2000196090 Bùi Thị A. 2001 28/12/2020
484. 2000197874 Đặng Thị N. 1989 31/12/2020
485. 2000195882 Hàng Thị C. 2001 28/12/2020
486. 1900254660 Lê Thị N. 1988 14/04/2021
487. 2100051002 Nông Thị N. 1990 15/04/2021
Trang13/19
STT Mã PID Họ và tên Năm sinh Ngày chỉ định
488. 1900236495 Trần Thị N. 1992 15/04/2021
489. 2100055472 Lê Thị Hải V. 1996 22/04/2021
490. 2000181534 Bùi Thị Ngọc A. 1999 01/12/2020
491. 2100045100 Phạm Thị H. 2002 06/04/2021
492. 2100045069 Thân Thị Hồng N. 2002 06/04/2021
493. 2100046141 Lê Thị Bích T. 1999 07/04/2021
494. 2100056715 Phan Thị Thu H. 1992 23/04/2021
495. 2100056660 Nguyễn Thị H. Y. 1999 23/04/2021
496. 2000189464 Ninh Thị Thu H. 2001 15/12/2020
497. 2000190845 Nguyễn Thu P. 1994 17/12/2020
498. 2100095814 Ngô Thị H. 1984 11/08/2021
499. 2100042219 Trịnh Thị H. 1994 01/04/2021
500. 2100041968 Trương Thị Đ 1986 01/04/2021
501. 2100055493 Lê Thị K. 1996 22/04/2021
502. 210005037 Vũ Thị Thu H. 1995 14/04/2021
503. 2100045920 Đỗ Thị T. 1994 07/04/2021
504. 2100045848 Đoàn Thị T. 1990 07/04/2021
505. 2100045593 Đỗ Thị Kim O. 1998 06/04/2021
506. 2100056794 Lê Thị L. 1998 23/04/2021
507. 2100050200 Lê Thị H. 1984 14/04/2021
508. 2100045883 Chu Thị V. 1995 14/04/2021
509. 2100061943 Trần Thị L. 1999 06/05/2021
510. 2100133796 Nguyễn Thị T 1997 11/12/2021
511. 2100050371 Nguyễn Thị T. 1997 14/04/2021
512. 2100057670 Nguyễn Thị Hà G. 1996 26/04/2021
513. 2100045807 Lê Thị H. 1993 07/04/2021
514. 2100049593 Mông Thị T. 1993 13/04/2021
515. 2000192051 Trần Thị L. 1997 20/12/2021
516. 2100050313 Đào Thị P. 1998 14/04/2021
517. 2100051844 Phạm Thị Ngọc L. 1993 16/04/2021
518. 2100051975 Nguyễn Thị N.Q. 1996 16/04/2021
519. 2100059281 Phạm Thị Đ. 1992 28/04/2021
520. 2100059963 Hà Thị Đ. 1984 29/04/2021
521. 2100051887 Nguyễn Thị H. 1992 16/04/2021
522. 2100042294 Nông Thị T. 1990 01/04/2021
523. 2000020559 Lý Thị D. 1989 22/04/2021
524. 2100039034 Dương Thị H. 1996 20/04/2021
525. 2100054758 Vũ Lan U. 1993 20/04/2021
526. 2100054589 Hoàng Thị N. 1998 20/04/2021
527. 2100047227 Đỗ Lan H. 1995 09/04/2021
528. 2100045890 Nguyễn Thị T. 1979 07/04/2021
Trang14/19
STT Mã PID Họ và tên Năm sinh Ngày chỉ định
529. 2100045721 Nguyễn Hương T. 1996 07/04/2021
530. 2100042313 Trần Thị H. 1993 01/04/2021
531. 2100046590 Lê Thị M. 1998 08/04/2021
532. 2100152892 Nguyễn Thị T. 1994 29/12/2021
533. 2100049033 Mai Thị L. 1991 12/04/2021
534. 2100043070 Nguyễn Kim T. 1984 02/04/2021
535. 2000027412 Phạm Thị L. 1984 16/4/2021
536. 2100051662 Hoàng Thị H. 1993 16/04/2021
537. 2100051685 Hoàng Hải Y. 1994 16/04/2021
538. 2100051733 Nguyễn Thị T. H. 2000 16/04/2021
539. 2100051684 Trần Thị T. 1994 16/04/2021
540. 2100045695 Bùi Thị T. 1998 07/04/2021
541. 2100088145 Lê Ngọc A. 1997 13/07/2021
542. 2100051623 Đinh Thị Thu T. 1995 05/05/2021
543. 2100084088 Vũ Thị O. 1996 05/07/2021
544. 1900100253 Trần Thị X. 1982 05/01/2021
545. 2100045713 Lê Thị Việt H. 1987 07/04/2021
546. 2100044961 Phạm Thị T. 1997 06/04/2021
547. 2100044936 Nguyễn Thị N. 1999 06/04/2021
548. 2100044878 Nguyễn Thị T. 2002 06/04/2021
549. 2100047683 Lê Thị H. 1984 09/04/2021
550. 2100047291 Bùi Thị Thu P. 1999 09/04/2021
551. 2100047169 Trần Thị H. 1996 09/04/2021
552. 2100079000 Nguyễn Thị T. D. 1996 24/06/2021
553. 2100015180 Đỗ Thị Hoàng A 1984 02/02/2021
554. 2000166542 Đỗ Diệu L. 2001 04/01/2021
555. 2100001385 Hà Thị Thu H. 1995 05/01/2021
556. 2100009472 Đào Thị Vân A. 1991 20/01/2021
557. 2100074132 Lê Thị H. 1993 14/06/2021
558. 2100009481 Mẫn Thị H. 1986 20/01/2021
559. 2100002223 Nguyễn Thị N. 1992 06/01/2021
560. 2000152398 Đào Thị N. 1996 12/01/2021
561. 2100001236 Tạ Thị H. 1987 05/01/2021
562. 2100132780 Nguyễn Thị T. 1984 10/11/2021
563. 2000180905 Nguyễn Thị Q. 1997 30/11/2020
564. 2000009366 Đoàn Thị T. 1987 18/11/2020
565. 2000148408 Đoàn Thị H. 1984 17/11/2020
566. 2000159435 Nguyễn Thị X. 1980 26/10/2020
567. 2000133667 Dương Thị H. 1988 30/11/2020
568. 2000170153 Mai Ngọc V. 1989 12/11/2020
569. 2000180699 Phạm Thị T. 1989 30/11/2020
Trang15/19
STT Mã PID Họ và tên Năm sinh Ngày chỉ định
570. 2000180715 Đậu Thị Thùy D. 1994 30/11/2020
571. 2000180549 Ngô Thị M. 1998 30/11/2020
572. 2000170134 Phạm Thị H. 1996 12/11/2020
573. 2000180361 Nguyễn Thị T. 1995 30/11/2020
574. 2000177768 Vũ Thị H. 1991 25/11/2020
575. 2000170535 Bùi Thị Mai L. 1990 12/11/2020
576. 2000139947 Phan Thị V. 1983 20/11/2020
577. 2000044536 Trần Thúy N. 1986 12/11/2020
578. 2000179325 Ngô Thị Thu H. 1993 27/11/2020
579. 1900219875 Đặng Thị T. 1984 16/11/2020
580. 2000170896 Nông Thị L. 1991 13/11/2020
581. 2000179263 Nguyễn Thị T. T. 1996 27/11/2020
582. 2000170079 Cao Thị Y. 1998 12/11/2020
583. 2000170112 Đinh Thị H. 1988 12/11/2020
584. 1700249859 Cân Kim D. 1992 12/11/2020
585. 2000170658 Nguyễn Thị H. 2000 12/11/2020
586. 2000169716 Nguyễn Thị Q. M. 1995 11/11/2020
587. 2000170241 Nguyễn Thị L. 1984 12/11/2020
588. 2000170190 Nguyễn Thị T. N. 1977 12/11/2020
589. 2000170926 Bùi Thị L. 1988 13/11/2020
590. 2000172544 Trương Thị D. 1988 16/11/2020
591. 1900099619 Nguyễn Thị H. 1975 16/11/2020
592. 2000173041 Bùi Thị T. 1995 17/11/2020
593. 2000173640 Vi Quế L. 1984 18/11/2020
594. 2000069110 Quách Thị M. 2002 23/06/2020
595. 1800038613 Bùi Thị N. 1985 17/11/2020
596. 2000169457 Cao Thị H. 1991 11/11/2020
597. 2000170217 Hoàng Thị G. 1991 12/11/2020
598. 2100129466 Phan Thị H. 1993 05/11/2021
599. 2000062882 Nguyễn Thị N. 2000 16/05/2020
600. 2100129032 Tạ Thị B. 1999 04/11/2021
601. 2000172079 Lê Thị H. 1996 16/11/2020
602. 2000177923 Phạm Thị T. H. 1999 25/11/2020
603. 2000172800 Nguyễn Thị H. 1992 17/11/2020
604. 2000172271 Đoàn Thị N. 1988 16/11/2020
605. 2100135467 Lại Thị H. 1995 16/11/2021
606. 2000172420 Phạm Thị X. 1986 16/11/2020
607. 1800190768 Ngô Thị T. 1986 12/11/2020
608. 2000172394 Triệu Thị S. 1993 16/11/2020
609. 2000124888 Nguyễn Thị N. H. 1995 05/09/2020
610. 2000172203 Nguyễn Thị H. 1994 16/11/2020
Trang16/19
STT Mã PID Họ và tên Năm sinh Ngày chỉ định
611. 2000172588 Trương Thị T. 1970 16/11/2020
612. 2100142607 Phạm Thị T 1990 12/02/2021
613. 2000170634 Bùi Tố L. 1995 12/11/2020
614. 1800162466 Nguyễn Thị T. 1992 12/11/2020
615. 2000170289 Hoàng Thị T. 1994 12/11/2020
616. 2000170258 Hoàng Thị L. 1997 12/11/2020
617. 2000169496 Hà Thị M. 1993 16/11/2020
618. 2000156236 Đỗ Thị Q. 1997 20/10/2020
619. 2000170843 Nguyễn Thị H. 1996 13/11/2020
620. 2000170119 Nguyễn Thị Q. 2000 12/11/2020
621. 2000167434 Đỗ Thị N. 1994 13/11/2021
622. 2000169616 Đỗ Thị Ngọc T. 1981 11/11/2020
623. 2000174955 Phùng Thị X. 1982 20/11/2020
624. 2000116600 Lê Thị Tuyết N. 1997 11/08/2020
625. 2000176355 Phạm Thị V. 1992 23/11/2020
626. 2100038192 Đậu Thị H. 1983 26/03/2021
627. 2100040816 Nguyễn Thị N. 1989 30/03/2021
628. 2100040499 Chu Thị Hương G. 1996 30/03/2021
629. 2100026602 Vi Thị X. 1997 31/03/2021
630. 2100040565 Vũ Thị H. 1994 30/03/2021
631. 2100040506 Vì Thị H. 1997 30/03/2021
632. 2100032245 Nguyễn Thị L. 1988 17/03/2021
633. 2000154993 Hoàng Thị P. 2000 18/10/2020
634. 2000155584 Lò Thị D. 1999 20/11/2020
635. 2000176288 Đặng Thị H. 1999 23/11/2020
636. 2000174161 Hoàng Thị D. 1999 19/11/2020
637. 2000154292 Phạm Thị H. 1997 04/12/2020
638. 2000148214 Vương Thị N 1998 13/12/2021
639. 2000177948 Nguyễn Thị T. 1998 25/11/2020
640. 1800222553 Nguyễn Thị N. 1993 17/03/2021
641. 2100032251 PhạmThị N. 1998 17/03/2021
642. 2100032259 Phan Thị Hồng O. 1985 17/03/2021
643. 2100032325 Đỗ Thị Thu T. 1997 17/03/2021
644. 2100032242 Phạm Thị P. 1994 17/03/2021
645. 2100032283 Lê Thị A. 1978 17/03/2021
646. 2100032257 Bùi Thị V. 1990 17/03/2021
647. 2100031525 Triệu Thị N. 1997 26/03/2021
648. 2100035682 Lê Thị N. 1979 22/03/2021
649. 2100034002 Lưu Thị H. 1988 19/03/2021
650. 2100035371 Phạm Thị Thu T. 2002 22/03/2021
651. 2100033453 Trần Thị H. 1995 18/03/2021
Trang17/19
STT Mã PID Họ và tên Năm sinh Ngày chỉ định
652. 2100033610 Nguyễn Thị M. T. 1996 18/03/2021
653. 2100033148 Đào Thị X. 1990 18/03/2021
654. 2100031882 Chảo Mùi L. 1995 16/03/2021
655. 2000179280 Dương Thị T. 1992 27/11/2020
656. 2000179218 Trần Thị Thúy H. 2001 27/11/2020
657. 2000180741 Phạm Thị T. 1985 30/11/2020
658. 2000180742 Đỗ Thị H. 1986 30/11/2020
659. 2000169547 Nguyễn Thị T. 1990 11/11/2020
660. 2000169508 Nguyễn Thị H. 1989 11/11/2020
661. 2000180765 Cù Thị L. 1989 30/11/2020
662. 2000108460 Phạm Thị C. 1991 26/09/2021
663. 2000093433 Nguyễn Thị M. 1993 28/09/2021
664. 2100109435 Trần Thị H. 1997 17/09/2021
665. 2100120183 Lý Thị M. 1990 21/10/2021
666. 2100124189 Hoàng Thanh L. 1991 25/10/2021
667. 2100116939 Đinh Thị N. 1984 04/10/2021
668. 2100122320 Bùi Thị N. 1993 20/10/2021
669. 2100122268 Phạm Thị X. 1992 20/10/2021
670. 2100114443 Phạm Thị H. 1981 04/10/2021
671. 2100057177 Trần Minh T. 1994 24/09/2021
672. 2100113286 Hoàng Thị P. T. 2002 24/09/2021
673. 2100113265 Lê Thị Hồng P. 1988 24/09/2021
674. 2100110443 Vũ Thị Cẩm N. 1992 26/09/2021
675. 2100114112 Nguyễn Thị V. 1985 27/09/2021
676. 2100113782 Đào Vũ Thanh H. 1994 26/09/2021
677. 2100122415 Nguyễn Thị V. A. 1986 20/10/2021
678. 2100121453 Trần Thị B. 1991 18/10/2021
679. 2100121487 Đinh Thị K. 1997 18/10/2021
680. 2100080395 Hoàng Thu H. 1998 18/10/2021
681. 2100122008 Lê Thị N. 1988 19/10/2021
682. 2100124052 Lữ Thị T. 1996 25/10/2021
683. 2100124101 Trần Thị N. 1981 25/10/2021
684. 2100118277 Trần Thị Q. 2000 08/10/2021
685. 2100120335 Đặng Ngọc A. 1999 14/10/2021
686. 2000131088 Bùi Thị Thu P. 1991 19/10/2021
687. 2100121796 Phạm Thanh M. 1995 19/10/2021
688. 2100122400 Tạ Thị Kim O. 2003 20/10/2021
689. 2100121466 Hoàng Thị T. 1993 18/10/2021
690. 2100085732 Nguyễn Thị H. 1998 20/10/2021
691. 2100119869 Phan Hà P. 1997 13/10/2021
692. 2100084879 Nguyễn Thị D. 1988 19/10/2021
Trang18/19
STT Mã PID Họ và tên Năm sinh Ngày chỉ định
693. 2100124152 Hoàng Thị S. 1994 25/10/2021
694. 2100121838 Lê Thị T. 2001 19/10/2021
695. 2100121857 Phùng Thị V. 1991 19/10/2021
696. 2100121885 Nguyễn Thị T. T. 2003 19/10/2021
697. 1900280828 Hoàng Vân A. 1993 20/10/2021
698. 2100124079 Đặng Thị T. 1988 25/10/2021
699. 2100112993 Nguyễn Thị S. 1995 24/09/2021
700. 2100120366 Phùng Thị D. 1990 14/10/2021
701. 2100112464 Nguyễn Thị H. 1990 23/09/2021
702. 2100110916 Trần Thị H. 1991 20/09/2021
703. 2100028054 Lê Duyên H. 1996 20/09/2021
704. 2100119929 Nguyễn Thị N. 1997 13/10/2021
705. 2100047129 Nguyễn Thị M. 1995 01/11/2021
706. 2100117456 Chu Huyền T. 1995 05/10/2021
707. 2100121158 Lường Thị Q. 1993 17/10/2021
708. 2100111844 Đỗ Thị Thu T. 1993 22/09/2021
709. 2100072117 Phạm Thị Minh T. 1994 08/06/2021
710. 2100087611 Nguyễn Thị Lệ Q. 1993 12/07/2021
711. 2100087604 Hà Lê Thu H. 1989 12/07/2021
712. 2100085596 Nguyễn Thị L. 1986 12/07/2021
713. 0159338051 Trần Thị H. 1990 13/07/2021
714. 2100084929 Vũ Kim O. 1997 13/07/2021
715. 2100070816 Bùi Thị H. 1975 13/07/2021
716. 2100088218 Trương Thị N. 1984 13/07/2021
717. 2100122229 Hoàng Thị Q. T. 2002 20/10/2021
718. 2100123833 Chu Thị P. 1995 24/10/2021
719. 2100110490 Dương Thị Kim P. 1996 19/09/2021
720. 2100087192 Nguyễn Thị H. 1995 11/07/2021
721. 2100089116 Nguyễn Thị X. M. 1982 25/10/2021
722. 2100014433 Nguyễn Thị N. 1998 24/09/2021
723. 2100117025 Ngô Thị Hải H. 1992 04/10/2021
724. 2100074904 Lê Hiền T. 1989 18/06/2021
725. 2100073215 Lê Thị H. 1983 11/06/2021
726. 2100072073 Lê Thị Bích H. 1993 08/06/2021
727. 2000122980 Nguyễn Thị A. D. 1997 08/06/2021
728. 2100075461 Vũ Thị O. 1985 16/06/2021
729. 1900042062 Nguyễn Thị L. 1996 19/11/2021
730. 2100014433 Nguyễn Thị N. 1998 24/09/2021
731. 2100125380 Ngô Thị B. 1996 27/10/2021
732. 2100121340 Đỗ Thị T. 1983 18/10/2021
733. 2100122909 Lê Thị Ngọc A. 1998 21/10/2021
Trang19/19
STT Mã PID Họ và tên Năm sinh Ngày chỉ định
734. 2100118639 Ngô Hồng N. 1994 27/10/2021
735. 2000138897 Lê Cảnh Thùy T. 1999 25/10/2021
736. 2100122233 Chử Thị P. T. 1991 20/10/2021
737. 2100141961 Phạm Thị T. 1995 01/12/2021
738. 2100087552 Võ Thị L. 1994 12/07/2021
739. 2100086503 Bùi Thị N. 1991 09/07/2021
740. 2100087981 Đặng Thị H. 1980 13/07/2021
741. 2100086269 Đào Thị H. 1986 08/07/2021
742. 2100072723 Hoàng Thị M. 1992 09/06/2021
743. 2100072080 Trần Thị Ngọc B. 1980 08/06/2021
744. 2100072117 Phạm Thị Minh T. 1994 08/06/2021
745. 2100087444 Nguyễn Thị H. 1997 12/07/2021
746. 2100081258 Chằng Minh T. 1988 12/07/2021
747. 2100088029 Nguyễn Thị Tố V. 1996 13/07/2021
748. 2100072841 Hoàng Thị T. 1988 10/06/2021
749. 2100072719 Vũ Thị T. 1992 09/06/2021
750. 2100074190 Nguyễn Thị H. P. 1985 14/06/2021
751. 2100072944 Nguyễn Thị N. 1980 10/06/2021
752. 2000028627 Trần Thị P. N. 2000 11/06/2021
753. 2100086488 Đỗ Quỳnh L. 2000 09/07/2021
754. 2100126784 Bùi Thị H. 1989 30/10/2021
755. 2100087340 Đoàn Thị D. 1997 12/07/2021
756. 2100076385 Vàng Thị T. 1993 18/06/2021
757. 2100086590 Lê Thị Trang N. 1987 09/07/2021
758. 2100075799 Hoàng Thị T. L. 1999 17/06/2021
759. 2000149701 Chu Thị H. 1989 29/10/2021
760. 2100087456 Bùi Thị D. 1997 12/07/2021
761. 2100087375 Phan Thị H. 1999 12/07/2021
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH
Nguyễn Hòa
156
PHỤ LỤC 3. QUY TRÌNH KỸ THUẬT PHÁT HIỆN NHIỄM C.
TRACHOMATIS Ở DỊCH PHẾT CỔ TỬ CUNG BẰNG
HỆ THỐNG COBAS® 4800
Quy trình các bước thực hiện phát hiện C. trachomatis và lậu cầu
khuẩn bằng bộ sinh phẩm Cobas 4800® CT/NG trên hệ thống Cobas® 4800
được tóm tắt như sau:
+ Khởi động hệ thống: bật công tắc hệ thống theo thứ tự x480, heater &
shaker, z480 và bộ máy tính (màn hình, máy tính, máy in). Sau đó đăng nhập
vào phần mềm Cobas® 4800 bằng tên đăng nhập và mật khẩu được cấp.
- Chuẩn bị mẫu: dán barcode lên thành ống môi trường bảo quản
Cobas® PCR Media đã chứa mẫu sau cho barcode trên ống và trên sổ quản lý
phù hợp nhau. Sau đó, đưa ống lên máy vortex để trộn đều dung dịch trong
ống. Tiếp theo, mở nắp ống và đặt ống vào giá đựng sau cho tên barcode quay
sang bên phải của giá.
+ Nạp mẫu: truy cập phần mềm Cobas® 4800 đã đăng nhập ở trên rồi
bấm New run, chọn loại xét nghiệm định tiến hành và đặt tên cho mẻ chạy.
Tiếp theo, nhấn chọn OK rồi đặt giá chứa mẫu lên khe nạp tự động nơi có
đèn màu xanh. Tiếp đó bỏ chọn “unload sample carrier” rồi chọn các mục
theo tứ thự sau “Load specimen”, “specimen type”, chọn “requested test” và
cuối cùng bấm “next”.
+ Nạp vật tư tiêu hao: đặt đĩa Deepwell và AD vào carrier rồi đặt vào
khe auto load của x480 ở vị trí 1-6. Đưa các rack tips vào 2 carrier rồi đặt
vào khe nạp của x480 ở các vị trí 11-16 và 35-40. Cuối cùng nhấn “load
consumables”.
+ Nạp hóa chất: đổ dung dịch WB vào máng chứa loại 200ml rồi đặt
máng chứa dung dịch WB vào vị trí thứ 4 của giá chứa. Tiếp theo, đặt giá
chứa máng lên khe nạp tự động tại vị trí có đèn màu xanh trên x480 và bấm
157
“Load reagent”. Đổ dung dịch EB vào máng chứa loại 50ml rồi đặt vào vị trí
thứ 5 của giá chứa máng cùng loại. Đổ dung dịch MGP vào máng 50ml rồi
đặt vào giá đựng ở vị trí thứ 4. Đặt giá đựng máng 50ml vào vị trí 50 trên
x480 và nhấn “Load reagent”. Mở nắp các hóa chất còn lại rồi đặt vào giá
theo thứ tự sau:
Thứ tự một số hóa chất trên giá chứa
Vị trí Hóa chất Mẻ chạy
15 CT/NG internal control 24 & 96
16 CT/NG positive control 24 & 96
17 Negative control 24 & 96
18 Control Diluent 24 & 96
22 CT/NG MMX Chỉ mẻ 96
23 CT/NG MMX 24 & 96
24 CT/NG Mn Reagent 24 & 96
+ Chạy máy x480: trước khi chạy kiểm tra trạng thái các hóa chất, mẫu
và hệ thống. Sau khi khi tra và trạng thái đã đảm bảo thì nhấn “Start run” và
ghi lại thời gian máy kết thúc.
+ Chạy máy z480: nhấn “unload” để lấy đĩa AD đã hoàn tất ra khỏi
máy x480. Sau đó, dán kín đĩa AD bằng miếng dán chuyên dụng và bấm
“Next”. Tiếp theo, mở máy z480 và đặt đĩa AD vào máy rồi đóng máy lại.
Máy z480 sẽ tự động chạy.
Kết thúc các bước, hệ thống sẽ tự động phân tích kết quả để cho biết
mẫu bệnh phẩm nào dương tính và âm tính.
- Đánh giá kết quả thực hiện phản ứng reatime PCR phát hiện C.
tracomatis trên hệ thống Cobas® 4800
Bệnh nhân được xác định nhiễm C. trachomatis khi kết quả xét nghiệm
realtime PCR cho kết quả dương tính.
Kết quả xét nghiệm nhiễm C. tracomatis được phân tích tự động trên
hệ thống Cobas® 4800. Có thể tóm tắt như sau:
158
+ Kiểm tra đường tín hiệu của các mẫu chứng, bao gồm chứng nội,
chứng dương và chứng âm.
+ Bấm “Show results”, hệ thống sẽ tự động tính toán kết quả xét
nghiệm của các mẫu trong mẻ chạy.
+ Quan sát và in báo cáo kết quả, đối chiếu barcode để trả kết quả bệnh
nhân và ghi chép kết quả vào bệnh án nghiên cứu.