Luận án Nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm mang tính giải trí của khách hàng tại trung tâm thương mại
Các doanh nghiệp cạnh tranh cùng phân khúc khách hàng và cung cấp đa dạng
sản phẩm và dịch vụ tương tự nhau nhưng mức độ thành công trên thị trường là khác
nhau. Các nhà kinh doanh đã phát hiện ra rằng sự khác biệt về giá, sản phẩm và dịch
vụ không còn là chiến lược cạnh tranh bền vững của các doanh nghiệp mà “trải
nghiệm khách hàng” được coi là chiến lược mới trong việc tạo ra “sự khác biệt” (Shaw
và Ivens, 2002). Trải nghiệm khách hàng đã trở thành xu hướng trong nền kinh tế dịch
vụ và một sự đổi mới quan trọng trong kinh doanh ngày này (Voss và Fellow, 2004).
Trải nghiệm khách hàng đã trở thành một phần trong kinh doanh, việc sử dụng TNKH
để tạo ra giá trị cho doanh nghiệp đã hình thành nên “nền kinh tế trải nghiệm” (Pine và
Gilmore, 1998). Đầu tư vào TNKH sẽ giúp công ty duy trì lòng trung thành khách
hàng, những khách hàng trung thành này sẽ trở thành người ủng hộ cho công ty và tạo
ra doanh thu hàng năm cho công ty (Responsetek, 2010).
265 trang |
Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 07/02/2022 | Lượt xem: 556 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm mang tính giải trí của khách hàng tại trung tâm thương mại, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
dequacy. .842
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 17553.856
df 903
Sig. 0.000
Communalities
Initial Extraction
HH1 1.000 .819
HH2 1.000 .827
HH3 1.000 .772
HH4 1.000 .781
HH5 1.000 .821
HH6 1.000 .803
HH8 1.000 .782
HH9 1.000 .769
KG1 1.000 .650
KG2 1.000 .671
KG3 1.000 .575
KG4 1.000 .631
KG5 1.000 .658
KG6 1.000 .597
KN1 1.000 .894
KN2 1.000 .649
KN3 1.000 .873
KN4 1.000 .785
TI1 1.000 .692
TI2 1.000 .616
TI3 1.000 .693
TI4 1.000 .560
201
TI5 1.000 .671
TI6 1.000 .578
TI7 1.000 .676
TI8 1.000 .520
GT1 1.000 .642
GT2 1.000 .721
GT3 1.000 .715
AT1 1.000 .596
AT2 1.000 .594
AT3 1.000 .554
AN1 1.000 .801
AN2 1.000 .851
AN3 1.000 .806
AN4 1.000 .550
DV1 1.000 .753
DV2 1.000 .795
DV4 1.000 .741
DV3 1.000 .766
HH7 1.000 .717
TI9 1.000 .715
GT4 1.000 .746
Extraction Method: Principal
Component Analysis.
202
Total Variance Explained
Compone
nt
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Rotation Sums of Squared
Loadings
Total
% of
Variance
Cumulativ
e %
Total
% of
Variance
Cumulat
ive %
Total
% of
Variance
Cumulativ
e %
1 6.666 15.502 15.502 6.666 15.502 15.502 6.350 14.767 14.767
2 5.397 12.551 28.053 5.397 12.551 28.053 5.236 12.178 26.944
3 5.046 11.736 39.789 5.046 11.736 39.789 4.986 11.596 38.541
4 4.108 9.555 49.343 4.108 9.555 49.343 3.879 9.020 47.561
5 3.253 7.566 56.909 3.253 7.566 56.909 3.714 8.636 56.197
6 3.096 7.201 64.109 3.096 7.201 64.109 3.249 7.556 63.753
7 2.863 6.657 70.767 2.863 6.657 70.767 3.016 7.013 70.767
8 .991 2.304 73.071
9 .921 2.143 75.213
10 .771 1.792 77.005
11 .705 1.640 78.646
12 .695 1.615 80.261
13 .605 1.408 81.669
14 .543 1.262 82.930
15 .528 1.227 84.158
16 .473 1.101 85.258
17 .431 1.003 86.261
18 .422 .982 87.243
19 .399 .928 88.171
20 .389 .906 89.077
21 .349 .813 89.889
22 .333 .775 90.664
23 .327 .760 91.424
24 .321 .746 92.170
25 .289 .673 92.843
26 .278 .646 93.489
27 .266 .620 94.108
28 .250 .582 94.691
203
29 .241 .561 95.251
30 .224 .521 95.772
31 .212 .494 96.266
32 .193 .449 96.715
33 .187 .436 97.151
34 .183 .426 97.578
35 .170 .395 97.973
36 .159 .370 98.343
37 .147 .343 98.685
38 .139 .324 99.009
39 .120 .280 99.288
40 .101 .235 99.523
41 .097 .225 99.748
42 .082 .191 99.939
43 .026 .061 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7
HH2 .897
HH5 .894
HH1 .893
HH6 .891
HH4 .878
HH8 .875
HH9 .872
HH3 .866
DV2 .889
DV3 .871
DV1 .865
GT4 .860
DV4 .851
TI9 .844
204
HH7 .839
TI1 .829
TI3 .829
TI7 .819
TI5 .807
TI2 .781
TI6 .756
TI4 .730
TI8 .715
GT2 .836
GT3 .829
GT1 .798
AT2 .769
AT1 .768
AT3 .740
KG2 .803
KG1 .799
KG5 .787
KG4 .761
KG6 .757
KG3 .750
KN1 .943
KN3 .930
KN4 .884
KN2 .798
AN2 .919
AN3 .893
AN1 .891
AN4 .734
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
205
PHỤ LỤC 8B
PHÂN TÍCH EFA BIẾN PHỤ THUỘC
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of
Sampling Adequacy.
.806
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-
Square
1244.954
df 28
Sig. .000
Communalities
Initial Extraction
CX1 1.000 .638
CX2 1.000 .572
CX3 1.000 .570
CX4 1.000 .661
CX6 1.000 .577
HV1 1.000 .616
HV2 1.000 .688
HV3 1.000 .722
Extraction Method: Principal Component
Analysis.
Total Variance Explained
206
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Rotation Sums of Squared
Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
%
Total
% of
Variance
Cumulative
%
Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 3.130 39.130 39.130 3.130 39.130 39.130 3.001 37.507 37.507
2 1.913 23.915 63.045 1.913 23.915 63.045 2.043 25.538 63.045
3 .616 7.700 70.745
4 .557 6.968 77.713
5 .524 6.552 84.265
6 .463 5.785 90.050
7 .402 5.031 95.080
8 .394 4.920 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component
1 2
CX4 .810
CX1 .799
CX6 .758
CX3 .755
CX2 .742
HV3 .848
HV2 .825
HV1 .783
Extraction Method: Principal
Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with
Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 3
iterations.
207
PHỤ LỤC 8C
MÃ HÓA THANG ĐO SAU EFA
TT Mã hóa Biến quan sát
HÀNG HÓA
1 HH1 TTTM có đa dạng gian hàng và hàng hóa
2 HH2 TTTM có nhiều gian hàng của thương hiệu nổi tiếng
3 HH3 TTTM có nhiều gian hàng của thương hiệu mà tôi yêu thích
4 HH4 Các gian hàng tại TTTM trưng bày hàng hóa hấp dẫn
5 HH5 TTTM luôn có những hàng hóa mới và hợp xu thế
6 HH6 TTTM luôn có những hàng hóa thiết yếu và phổ biến
7 HH7 Hàng hóa tại TTTM có chất lượng cao
8 HH8 Hàng hóa tại TTTM có giá phù hợp với nguồn tài chính của tôi
KHÔNG GIAN MUA SẮM
1 KG1 Thiết kế tổng thể của TTTM đẹp
2 KG2 TTTM bố trí các khu mua sắm hợp lý, dễ tìm
3 KG3 TTTM có nhiều điểm chụp ảnh
4 KG4 Bầu không khí bên trong TTTM luôn dễ chịu
5 KG5 Không gian của TTTM luôn sạch sẽ, khang trang
6 KG6 Không khí mua sắm tại TTTM luôn nhộn nhịp
VÍ TRÍ
1 VT1 TTTM đặt ở nơi có giao thông thuận tiện
2 VT2 Đường đi tới TTTM thông thoáng, không bị ùn tắc
3 VT3 Có thể sử dụng nhiều loại phương tiện khác nhau để đi tới TTTM
4 VT4 TTTM ở gần nhà/nơi học tập/nơi làm việc của tôi
TIỆN ÍCH
1 TI1 Có siêu thị bên trong TTTM
2 TI2 TTTM có bãi đỗ xe rộng và dễ tìm chỗ đỗ xe
3 TI3 Nhà vệ sinh của TTTM dễ tìm
4 TI4 Nhà vệ sinh của TTTM luôn sạch sẽ, tiện nghi
208
TT Mã hóa Biến quan sát
5 TI5 TTTM có bảng thông tin và tờ rơi hướng dẫn khách hàng
6 TI6 TTTM có ghế nghỉ chân
7 TI7 TTTM có ổ cắm điện và dây sạc cho đa dạng điện thoại
8 TI8 TTTM có nhiều hình thức thanh toán (tiền mặt, thẻ tín dụng, mã QR,)
ẨM THỰC VÀ GIẢI TRÍ
1 AG1 TTTM có khu ẩm thực rộng
2 AG2
TTTM có nhiều và đa dạng thực phẩm, nhà hàng, quán café có
thương hiệu
3 AG3 TTTM có thực phẩm đặc trưng
4 AG4 TTTM có nhiều và đa dạng loại hình giải trí
5 AG5
TTTM có khu giải trí riêng biệt (rạp chiếu phim, khu vực game, khu
trò chơi trẻ em, khu trò chơi người lớn)
6 AG6
TTTM thường xuyên tổ chức nhiều chương trình theo sự kiện, mùa
và các dịp lễ hội trong năm (biểu diễn thời trang, ca nhạc, bốc thăm
trúng thưởng, quảng cáo sản phẩm,)
AN TOÀN
1 AN1 Tôi cảm thấy yên tâm khi gửi xe tại TTTM
2 AN2 Tôi cảm thấy an toàn trong TTTM
3 AN3 TTTM luôn có nhân viên bảo vệ làm nhiệm vụ
4 AN4 Thang cuốn của TTTM có cảnh báo an toàn bằng âm thanh
VẬN HÀNH
1 VH1 Dịch vụ được đáp ứng nhanh chóng tại quầy thông tin
2 VH2 Nhân viên của TTTM có thái độ hòa nhã, lịch sự
3 VH3 Nhân viên của TTTM phục vụ nhiệt tình, chuyên nghiệp
4 VH4 Quản lý của TTTM sẵn sàng hỗ trợ khách hàng
5 VH5
TTTM luôn có chương trình khuyến mại (giảm giá, tặng quà, bốc
thăm trúng thưởng,...)
6 VH6 TTTM phát hành thẻ thành viên/ thẻ tích điểm cho khách hàng
7 VH7
TTTM luôn trang trí cảnh quan đẹp theo mùa và các dịp lễ hội
trong năm
209
TT Mã hóa Biến quan sát
CẢM XÚC
2 CX1 Tôi cảm thấy thoải mái mỗi khi tới TTTM
4 CX2 Tôi cảm thấy vui vẻ mỗi khi tới TTTM
5 CX3 Tôi cảm thấy giảm căng thẳng khi tới TTTM
6 CX4 Tôi cảm thấy thư giãn mỗi khi tới TTTM
7 CX5 Tôi cảm thấy hứng thú mỗi khi tới TTTM
HÀNH VI
2 HV1 Tôi thường lưu lại TTTM lâu nhất có thể
3 HV2 Tôi thường mua sắm ngẫu hứng khi tới TTTM
4 HV3 Tôi thường chi tiêu nhiều hơn khi mua sắm tại TTTM
210
PHỤ LỤC 9
CRONBACH’S ALPHA SAU EFA
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.878 8
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
HH1 4.28 .860 495
HH2 4.27 .861 495
HH3 3.71 .659 495
HH4 3.57 .702 495
HH5 4.11 .647 495
HH6 3.92 .824 495
HH7 3.92 .618 495
HH8 4.09 .588 495
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
HH1 27.60 13.112 .706 .856
HH2 27.60 13.091 .709 .856
HH3 28.17 14.480 .665 .861
HH4 28.31 14.617 .585 .868
HH5 27.76 14.618 .650 .862
HH6 27.95 13.759 .624 .865
HH7 27.96 15.164 .562 .870
HH8 27.78 14.901 .663 .862
211
Scale Statistics
Mean Variance
Std.
Deviation N of Items
31.87 18.251 4.272 8
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.695 6
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation N
KG1 3.13 .741 495
KG2 3.02 .600 495
KG3 3.45 .556 495
KG4 3.25 .590 495
KG5 3.34 .520 495
KG6 3.19 .487 495
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
KG1 16.27 2.860 .606 .683
KG2 16.37 3.162 .659 .672
KG3 15.94 3.964 .396 .694
KG4 16.14 3.667 .404 .662
KG5 16.05 4.048 .391 .693
KG6 16.20 4.083 .308 .688
212
Scale Statistics
Mean Variance
Std.
Deviation N of Items
19.39 4.927 2.220 6
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.879 4
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
VT1 3.00 .774 495
VT2 3.30 .459 495
VT3 3.36 .639 495
VT4 3.28 .643 495
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
VT1 8.71 2.202 .866 .797
VT2 8.41 3.628 .545 .913
VT3 9.01 2.593 .870 .792
VT4 9.01 2.791 .739 .845
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
11.72 4.791 2.189 4
213
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.844 8
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
TI1 3.06 .580 495
TI2 3.20 .718 495
TI3 3.10 .766 495
TI4 3.14 .540 495
TI5 3.37 .631 495
TI6 3.30 .536 495
TI7 3.36 .642 495
TI8 3.14 .675 495
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha if
Item Deleted
TI1 22.61 9.806 .665 .816
TI2 22.46 9.472 .582 .826
TI3 22.56 8.688 .728 .805
TI4 22.52 10.663 .455 .839
TI5 22.30 9.691 .629 .819
TI6 22.36 10.564 .491 .836
TI7 22.31 9.626 .633 .819
TI8 22.52 10.133 .459 .841
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
25.66 12.560 3.544 8
214
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.734 6
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
AG1 3.57 .705 495
AG2 3.77 .704 495
AG3 3.70 .771 495
AG4 4.19 .676 495
AG5 3.88 .735 495
AG6 3.93 .642 495
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach’s Alpha
if Item Deleted
AG1 18.84 4.794 .342 .699
AG2 19.15 4.431 .480 .645
AG3 19.10 4.350 .437 .660
AG4 19.46 4.929 .321 .606
AG5 19.26 4.761 .326 .605
AG6 19.33 5.119 .381 .619
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
23.03 6.347 2.519 6
215
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.869 4
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
AN1 3.31 .926 495
AN2 3.21 .864 495
AN3 3.20 .777 495
AN4 3.31 .852 495
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
AN1 9.72 4.516 .777 .811
AN2 9.82 4.639 .818 .793
AN3 9.83 5.130 .767 .819
AN4 9.71 5.514 .548 .899
Scale Statistics
Mean Variance
Std.
Deviation N of Items
13.02 8.433 2.904 4
216
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.779 7
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
VH1 3.42 .518 495
VH2 3.20 .762 495
VH3 3.38 .875 495
VH4 3.23 .726 495
VH5 3.23 1.179 495
VH6 3.17 .936 495
VH7 3.23 .821 495
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
VH1 19.43 13.865 .304 .783
VH2 19.65 11.994 .517 .750
VH3 19.47 10.731 .664 .717
VH4 19.61 12.181 .512 .751
VH5 19.62 9.746 .566 .745
VH6 19.68 11.421 .475 .758
VH7 19.62 11.665 .529 .747
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
22.85 15.304 3.912 7
217
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.833 5
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
CX1 3.35 .726 495
CX2 3.35 .782 495
CX3 3.40 .740 495
CX4 3.39 .730 495
CX5 3.27 .808 495
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
CX1 13.40 5.936 .609 .807
CX2 13.40 5.507 .681 .786
CX3 13.35 5.729 .660 .792
CX4 13.36 5.910 .612 .806
CX5 13.48 5.639 .605 .809
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
16.74 8.616 2.935 5
218
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.750 3
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation N
HV1 3.17 .564 495
HV2 3.36 .798 495
HV3 3.27 .632 495
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
HV1 6.63 1.622 .535 .723
HV2 6.44 1.073 .605 .663
HV3 6.54 1.367 .638 .604
Scale Statistics
Mean Variance
Std.
Deviation N of Items
9.80 2.708 1.646 3
219
PHỤ LỤC 10
THỐNG KÊ MÔ TẢ GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH CỦA THANG ĐO
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
HH1 495 1 5 4.28 .860 -1.375 .110 1.886 .219
HH2 495 1 5 4.27 .861 -1.362 .110 1.840 .219
HH3 495 1 5 3.71 .659 -.327 .110 .686 .219
HH4 495 1 5 3.57 .702 .262 .110 -.144 .219
HH5 495 1 5 4.11 .647 -1.280 .110 4.662 .219
HH6 495 1 5 3.92 .824 -.206 .110 -.574 .219
HH7 495 1 5 3.92 .618 -.878 .110 2.802 .219
HH8 495 1 5 4.09 .588 -1.343 .110 6.483 .219
Hàng
hóa
495 1.00 4.63 3.9843 .53402 -1.761 .110 5.143 .219
Valid N
(listwise) 495
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
KG1 495 2 5 3.13 .741 .303 .110 -.119 .219
KG2 495 2 5 3.02 .600 .388 .110 1.066 .219
KG3 495 2 5 3.45 .556 -.281 .110 -.881 .219
KG4 495 2 5 3.25 .590 -.014 .110 -.302 .219
KG5 495 2 5 3.34 .520 .264 .110 -.849 .219
KG6 495 2 5 3.19 .487 .949 .110 1.585 .219
Không
gian mua
sắm
495 2.17 4.83 3.2323 .36997 -.145 .110 2.219 .219
Valid N
(listwise) 495
220
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
VT1 495 2 4 3.00 .774 -.007 .110 -1.329 .219
VT2 495 3 4 3.30 .459 .870 .110 -1.248 .219
VT3 495 2 4 3.36 .639 .360 .110 -.695 .219
VT4 495 2 4 3.28 .643 .354 .110 -.705 .219
Vị trí 495 2.25 3.75 3.2350 .54722 -.026 .110 -1.506 .219
Valid N
(listwise) 495
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic
Statisti
c Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
TI1 495 2 4 3.06 .580 -.003 .110 -.041 .219
TI2 495 2 4 3.20 .718 -.313 .110 -1.024 .219
TI3 495 2 4 3.10 .766 -.177 .110 -1.276 .219
TI4 495 2 4 3.14 .540 .096 .110 .167 .219
TI5 495 2 4 3.37 .631 -.478 .110 -.660 .219
TI6 495 2 4 3.30 .536 .101 .110 -.607 .219
TI7 495 2 4 3.36 .642 -.486 .110 -.677 .219
TI8 495 2 4 3.14 .675 -.180 .110 -.816 .219
Sự tiện
nghi
495 2.25 4.00 3.2078 .44300 -.475 .110 -.760 .219
Valid N
(listwise) 495
221
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
AG1 495 2 5 3.57 .676 .425 .110 -.390 .219
AG2 495 2 5 3.77 .735 -.246 .110 -.128 .219
AG3 495 2 5 3.70 .642 -.691 .110 .633 .219
AG4 495 2 5 4.19 .705 -.665 .110 .536 .219
AG5 495 3 5 3.88 .704 .174 .110 -.974 .219
AG6 495 2 5 3.93 .771 .099 .110 -1.246 .219
Giải trí 495 2.50 5.00 3.8380 .41990 .170 .110 -.068 .219
Valid N
(listwise) 495
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
AN1 495 1 5 3.31 .926 -.406 .110 -.045 .219
AN2 495 1 5 3.21 .864 -.165 .110 .384 .219
AN3 495 1 5 3.20 .777 -.199 .110 .876 .219
AN4 495 1 5 3.31 .852 -.056 .110 -.043 .219
An toàn 495 1.25 5.00 3.2561 .72597 -.170 .110 .354 .219
Valid N
(listwise) 495
222
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
VH1 495 3 5 3.42 .518 .595 .110 -1.054 .219
VH2 495 2 5 3.20 .762 .058 .110 -.550 .219
VH4 495 1 5 3.38 .875 -.080 .110 -.368 .219
VH7 495 2 5 3.23 .726 -.099 .110 -.608 .219
VH3 495 1 5 3.23 1.179 -.402 .110 -.650 .219
VH5 495 2 5 3.17 .936 .329 .110 -.820 .219
VH6 495 2 5 3.23 .821 -.373 .110 -1.290 .219
Quản lý 495 2.29 4.71 3.2638 .55887 .250 .110 -.498 .219
Valid N
(listwise) 495
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
CX1 495 1 5 3.35 .726
CX2 495 2 5 3.35 .782
CX3 495 2 5 3.40 .740
CX4 495 2 5 3.39 .730
CX5 495 1 5 3.27 .808
Cảm xúc 495 1.60 5.00 3.3487 .58707
Valid N
(listwise) 495
223
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean
Std.
Deviation Skewness Kurtosis
Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic Statistic
Std.
Error Statistic
Std.
Error
HV1 495 1 5 3.17 .564 .766 .110 .580 .219
HV2 495 1 5 3.36 .798 -.478 .110 -.484 .219
HV3 495 1 5 3.27 .632 .486 .110 .195 .219
Hành vi 495 1.33 5.00 3.2680 .54858 .188 .110 .363 .219
Valid N
(listwise) 495
224
PHỤ LỤC 11A
TƯƠNG QUAN BIẾN PHỤ THUỘC CẢM XÚC
Correlations
Cảm xúc Hàng hóa
Không
gian mua
sắm
Vị trí Tiện ích An toàn Giải trí Quản lý
Cảm xúc Pearson Correlation 1 .661** .502** .425** .440** .135** .538** .466**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .003 .000 .000
N 495 495 495 495 495 495 495 495
Hàng hóa Pearson Correlation .661** 1 .340** -.024 .419** -.140** .214** .398**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .600 .000 .002 .000 .000
N 495 495 495 495 495 495 495 495
Không gian
mua sắm
Pearson Correlation .502** .340** 1 .101* .065 .283** -.013 .276**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .024 .146 .000 .772 .000
N 495 495 495 495 495 495 495 495
Vị trí Pearson Correlation .425** -.024 .101* 1 .210** .113* .490** -.080
Sig. (2-tailed) .000 .600 .024 .000 .012 .000 .077
N 495 495 495 495 495 495 495 495
225
Correlations
Cảm xúc Hàng hóa
Không
gian mua
sắm
Vị trí Tiện ích An toàn Giải trí Quản lý
Tiện ích Pearson Correlation .440** .419** .065 .210** 1 -.319** .044 -.068
Sig. (2-tailed) .000 .000 .146 .000 .000 .331 .133
N 495 495 495 495 495 495 495 495
An toàn Pearson Correlation .135** -.140** .283** .113* -.319** 1 .093* .140**
Sig. (2-tailed) .003 .002 .000 .012 .000 .038 .002
N 495 495 495 495 495 495 495 495
Ẩm thực và
Giải trí
Pearson Correlation .538** .214** -.013 .490** .044 .093* 1 .217**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .772 .000 .331 .038 .000
N 495 495 495 495 495 495 495 495
Vận hành Pearson Correlation .466** .398** .276** -.080 -.068 .140** .217** 1
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .077 .133 .002 .000
N 495 495 495 495 495 495 495 495
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
226
PHỤ LỤC 11B
KIỂM ĐỊNH TƯƠNG QUAN BIẾN PHỤ THUỘC LÀ HÀNH VI
Correlations
Hành vi Hàng hóa
Không
gian mua
sắm
Vị trí Quản lý Sự tiện
ích
Giải trí An toàn
Hành vi Pearson
Correlation
1 .622** .498** .442** .383** .412** .503** .267**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 495 495 495 495 495 495 495 495
Hàng hóa Pearson
Correlation
.622** 1 .363** .126** .343** .427** .314** -.036
Sig. (2-tailed) .000 .000 .005 .000 .000 .000 .427
N 495 495 495 495 495 495 495 495
Không gian mua
sắm
Pearson
Correlation
.498** .363** 1 .101* .249** .103* -.013 .247**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .024 .000 .022 .772 .000
N 495 495 495 495 495 495 495 495
Ví trí Pearson
Correlation
.442** .126** .101* 1 -.033 .257** .490** -.045
Sig. (2-tailed) .000 .005 .024 .469 .000 .000 .321
N 495 495 495 495 495 495 495 495
227
Correlations
Hành vi Hàng hóa
Không
gian mua
sắm
Vị trí Quản lý Sự tiện
ích
Giải trí An toàn
Vận hành Pearson
Correlation
.383** .343** .249** -.033 1 .016 .220** .027
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .469 .718 .000 .548
N 495 495 495 495 495 495 495 495
Sự tiện ích Pearson
Correlation
.412** .427** .103* .257** .016 1 .171** -.261**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .022 .000 .718 .000 .000
N 495 495 495 495 495 495 495 495
Ẩm thực và Giải trí Pearson
Correlation .503
**
.314** -.013 .490** .220** .171** 1 -.038
Sig. (2-tailed) .000 .000 .772 .000 .000 .000 .403
N 495 495 495 495 495 495 495 495
Vận hành Pearson
Correlation
.267** -.036 .247** -.045 .027 -.261** -.038 1
Sig. (2-tailed) .000 .427 .000 .321 .548 .000 .403
N 495 495 495 495 495 495 495 495
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
228
PHỤ LỤC 12A
HỒI QUY TUYẾN TÍNH BỘI VỚI BIẾN PHỤ THUỘC LÀ CẢM XÚC
Model Summaryb
Model R
R
Square
Adjusted R
Square
Std. Error of
the Estimate
Durbin-
Watson
1 .655a .428 .420 .56908 1.837
a. Predictors: (Constant), An toàn, Ẩm thực và Giải trí, Vận hành,
Tiện ích, Không gian mua sắm, Vị trí, Hàng hóa
b. Dependent Variable: Cảm xúc
ANOVAa
Model
Sum of
Squares df Mean Square F Sig.
1 Regression 72.873 7 10.410 52.056 .000b
Residual 97.387 487 .200
Total 170.257 494
a. Dependent Variable: Cảm xúc
b. Predictors: (Constant), An toàn, Ẩm thực và Giải trí, Vận hành, Tiện ích,
Không gian mua sắm, Vị trí, Hàng hóa
Coefficientsa
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients t Sig.
Collinearity
Statistics
B
Std.
Error Beta
Tolerance VIF
1 (Constant) -3.939 .161 -24.526 .000
Hàng hóa .353 .028 .321 12.772 .000 .531 1.882
Vị trí .422 .035 .265 12.220 .000 .712 1.404
Tiện ích .217 .025 .202 8.662 .004 .616 1.623
Vận hành .230 .023 .219 10.119 .000 .719 1.390
Không
gian mua
sắm
.375 .030 .283 12.410 .031 .644 1.552
Ẩm thực
và Giải trí
.424 .033 .303 13.015 .000 .618 1.618
An toàn .092 .017 .114 5.408 .028 .759 1.318
a. Dependent Variable: Cảm xúc
229
PHỤ LỤC 12B
HỒI QUY TUYẾN TÍNH BỘI VỚI BIẾN PHỤ THUỘC LÀ HÀNH VI
Model Summaryb
Model R
R
Square
Adjusted
R Square
Std. Error of
the Estimate
Durbin-
Watson
1 .699a .489 .482 .46625 1.504
a. Predictors: (Constant), An toàn, Vận hành, Vị trí, Tiện ích, Không
gian mua sắm, Ẩm thực và Giải trí, Hàng hóa
b. Dependent Variable: Hành vi
ANOVAa
Model
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
1 Regression 58.221 7 8.317 66.579 .000b
Residual 60.841 487 .125
Total 119.062 494
a. Dependent Variable: Hành vi
b. Predictors: (Constant), An toàn, Vận hành, Vị trí, Sự tiện ích, Không gian
mua sắm, Ẩm thực và Giải trí, Hàng hóa
Coefficientsa
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig.
Collinearity
Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
1 (Constant) -2.466 .160 -15.425 .000
Vị trí .258 .027 .281 9.666 .000 .594 1.683
Tiện tích .314 .035 .236 9.051 .041 .737 1.357
Vận hành .197 .024 .220 8.110 .027 .680 1.471
An toàn .149 .022 .170 6.789 .000 .802 1.247
Ẩm thực
và Giải trí
.270 .030 .244 9.148 .018 .704 1.421
Không
gian mua
sắm
.283 .033 .242 8.605 .000 .632 1.582
Hàng hóa .201 .016 .297 12.241 .000 .854 1.171
a. Dependent Variable: Hành vi
230
PHỤ LỤC 13A
KÊT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY NHÓM 1
(BIẾN PHỤ THUỘC LÀ CẢM XÚC)
Model Summaryb
Model R
R
Square
Adjusted
R Square
Std. Error of
the Estimate
Durbin-
Watson
1 .724a .524 .512 .53577 1.804
a. Predictors: (Constant), An toàn, Ẩm thực và Giải trí, Tiện ích,
Vận hành, Không gian mua sắm, Vị trí, Hàng hóa
b. Dependent Variable: Cảm xúc
ANOVAa
Model
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
1 Regression 50.229 7 7.176 45.292 .026b
Residual 45.628 288 .158
Total 95.857 295
a. Dependent Variable: Cảm xúc
b. Predictors: (Constant), An toàn, Ẩm thực và Giải trí, Tiện ích, Vận
hành, Không gian mua sắm, Vị trí, Hàng hóa
Coefficientsa
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig.
Collinearity
Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
1 (Constant) -3.690 .212 -17.442 .009
Hàng hóa .346 .039 .307 8.885 .015 .529 1.889
Không
gian mua
sắm
.418 .046 .270 9.001 .000 .700 1.428
Vân hành .228 .034 .213 6.609 .038 .604 1.655
Tiện ích .234 .030 .229 7.734 .021 .716 1.397
Ẩm thực
và Giải trí .359 .042 .271 8.613 .000 .638 1.567
Vị trí .376 .046 .269 8.184 .032 .583 1.714
An toàn .092 .022 .119 4.128 .044 .763 1.311
a. Dependent Variable: Cảm xúc
231
PHỤ LỤC 13B
KÊT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY NHÓM 2
(BIẾN PHỤ THUỘC LÀ CẢM XÚC)
Model Summaryb
Model R
R
Square
Adjusted
R Square
Std. Error of
the Estimate
Durbin-
Watson
1 .660a .436 .415 .61591 1.931
a. Predictors: (Constant), An toàn, Giải trí, Tiện ích, Quản lý,
Không gian mua sắm, Vị trí, Hàng hóa
b. Dependent Variable: Cảm xúc
ANOVAa
Model
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
1 Regression 31.873 7 4.553 21.111 .022b
Residual 41.195 191 .216
Total 73.068 198
a. Dependent Variable: Cảm xúc
b. Predictors: (Constant), An toàn, Ẩm thực và Giải trí, Tiện ích, Vận hành,
Không gian mua sắm, Vị trí, Hàng hóa
Coefficientsa
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig.
Collinearity
Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
1 (Constant) -4.275 .253 -16.917 .011
Vị trí .359 .039 .338 9.121 .025 .521 1.918
Tiện ích .411 .052 .249 7.866 .037 .718 1.392
Vận hành .197 .037 .183 5.396 .029 .621 1.611
Không
gian mua
sắm
.233 .035 .213 6.627 .000 .695 1.440
Ẩm thực
và Giải trí
.407 .045 .310 9.037 .003 .609 1.642
Hàng hóa .489 .046 .353 10.665 .000 .654 1.529
An toàn .099 .027 .116 3.637 .041 .709 1.411
a. Dependent Variable: Cảm xúc
232
PHỤ LỤC 13C
KÊT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY NHÓM 1
(BIẾN PHỤ THUỘC HÀNH VI)
Model Summaryb
Model R
R
Square
Adjusted
R Square
Std. Error of
the Estimate
Durbin-
Watson
1 .665a .442 .429 .44428 1.627
a. Predictors: (Constant), An toàn, Giải trí, Tiện ích, Quản lý,
Không gian mua sắm, Vị trí, Hàng hóa
b. Dependent Variable: Hành vi
ANOVAa
Model
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
1 Regression 32.364 7 4.623 32.611 .000b
Residual 40.831 288 .142
Total 73.195 295
a. Dependent Variable: Hành vi
b. Predictors: (Constant), An toàn, Ẩm thực và Giải trí, Tiện ích, Vận
hành, Không gian mua sắm, Vị trí, Hàng hóa
Coefficientsa
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig.
Collinearity
Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
1 (Constant) -2.359 .208 -11.317 .000
Không
gian mua
sắm
.283 .037 .288 7.580 .000 .596 1.678
Vị trí .320 .047 .237 6.842 .000 .719 1.391
Ẩm thực
và Giải trí .236 .034 .253 7.018 .000 .662 1.511
An toàn .141 .029 .159 4.921 .000 .818 1.223
Vận hành .251 .041 .218 6.187 .000 .691 1.447
Tiện ích .211 .046 .173 4.573 .000 .603 1.658
Hàng hóa .211 .021 .314 9.876 .000 .850 1.177
a. Dependent Variable: Hành vi
233
PHỤ LỤC 13D
KÊT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY NHÓM 2
(BIẾN PHỤ THUỘC LÀ HÀNH VI)
Model Summaryb
Model R
R
Square
Adjusted
R Square
Std. Error of
the Estimate
Durbin-
Watson
1 .750a .562 .546 .48754 1.417
a. Predictors: (Constant), An toàn, Ẩm thực và Giải trí, Tiện ích,
Vận hành, Không gian mua sắm, Vị trí, Hàng hóa
b. Dependent Variable: Hành vi
ANOVAa
Model
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
1 Regression 25.371 7 3.624 35.030 .000b
Residual 19.762 191 .103
Total 45.133 198
a. Dependent Variable: Hành vi
b. Predictors: (Constant), An toàn, Ẩm thực và Giải trí, Tiện ích, Vận hành,
Không gian mua sắm, Vị trí, Hàng hóa
Coefficientsa
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients t Sig.
Collinearity
Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
1 (Constant) -2.554 .254 -10.056 .000
Ẩm thực
và Giải trí .228 .038 .271 5.962 .032 .575 1.738
Vận hành .283 .052 .217 5.462 .025 .752 1.329
Không
gian mua
sắm
.148 .035 .176 4.251 .003 .700 1.430
An toàn .173 .034 .201 5.074 .016 .761 1.313
Vị trí .291 .044 .280 6.641 .000 .670 1.492
Hàng hóa .374 .046 .344 8.105 .000 .661 1.512
Tiện ích .183 .026 .271 7.043 .000 .806 1.240
a. Dependent Variable: Hành vi
234
PHỤ LỤC 14
ĐẶC ĐIỂM NHÂN KHẨU HỌC CỦA HAI NHÓM KHÁCH HÀNG
Giới tính * c12 Quan điểm về mua sắm Crosstabulation
c12 Quan điểm về mua sắm
Total
Mua sắm
là giải trí
Mua sắm là
một nhiệm vụ
Giới
tính
Nam Count 78 115 193
% within c12 Quan
điểm về mua sắm 26.35% 57.79% 38.99%
Nữ Count 218 84 302
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
73.65% 42.21% 61.01%
Total Count 296 199 495
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
100.0% 100.0% 100.0%
Tình trạng hôn nhân * c12 Quan điểm về mua sắm Crosstabulation
c12 Quan điểm về mua sắm
Total Mua sắm
là giải trí
Mua sắm là một
nhiệm vụ
Tình
trạng
hôn
nhân
Độc thân Count 178 32 210
% within c12 Quan
điểm về mua sắm 60.14% 16.08% 42.42%
Có gia đình Count 86 92 178
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
29.05% 46.23% 35.96%
Khác (Ly
thân, ly
hôn, góa)
Count 32 75 107
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
10.81% 37.69% 21.62%
Total Count 296 199 495
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
100.0% 100.0% 100.0%
235
Tuổi * c12 Quan điểm về mua sắm Crosstabulation
c12 Quan điểm về mua sắm
Total
Mua sắm là
giải trí
Mua sắm là
một nhiệm
vụ
Tuổi
18-25 tuổi
Count 149 22 171
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
50.34% 11.06% 34.55%
26-35 tuổi
Count 90 49 139
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
30.52% 24.45% 28.08%
36-45 tuổi
Count 42 55 97
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
14.09% 27.78% 19.60%
46-55 tuổi
Count 11 64 75
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
3.68% 32.16% 15.15%
Trên 55 tuổi
Count 4 9 13
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
1.33% 4.55% 2.63%
Total Count 296 199 495
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
100.0% 100.0% 100.0%
236
Nghề nghiệp * c12 Quan điểm về mua sắm Crosstabulation
c12 Quan điểm về mua sắm
Total
Mua sắm
là giải trí
Mua sắm là
một nhiệm vụ
Nghề
nghiệp Sinh viên
Count 95 4 99
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
32.09% 2.01% 20.00%
Quản
lý/Chủ kinh
doanh
Count 32 60 92
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
10.81% 30.15% 18.59%
Công sở
Count 119 29 148
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
40.20% 14.57% 29.90%
Công nhân
sản xuất
trực tiếp
Count 33 61 94
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
11.15% 30.65% 18.99%
Nội trợ, hưu
trí
Count 9 33 42
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
3.04% 16.58% 8.48%
Khác (lao
động tự do)
Count 8 12 20
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
2.70% 6.03% 4.04%
Total Count 296 199 495
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
100.0% 100.0% 100.0%
237
Trình độ học vấn * c12 Quan điểm về mua sắm Crosstabulation
c12 Quan điểm về mua
sắm
Total
Mua sắm
là giải trí
Mua sắm
là một
nhiệm vụ
Trình
độ học
vấn
Dưới THPT
Count 4 3 7
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
1.35% 1.51% 1.41%
Tốt nghiệp
THPT
Count 38 54 92
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
12.84% 27.14% 18.59%
Trung cấp,
Cao đẳng
Count 88 45 133
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
29.73% 22.61% 26.87%
Đại học Count 149 39 188
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
50.34% 19.60% 37.98%
Sau đại học
Count 17 58 75
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
5.74% 29.15% 15.15%
Total Count 296 199 495
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
100.0% 100.0% 100.0%
238
Thu nhập * c12 Quan điểm về mua sắm Crosstabulation
C12 Quan điểm về mua
sắm
Total
Mua sắm là
giải trí
Mua sắm là
một nhiệm
vụ
Thu
nhập
Dưới 5 triệu
đồng
Count 83 29 112
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
28.04% 14.57% 22.63%
5-10 triệu
đồng
Count 68 97 165
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
22.97% 48.74% 33.33%
Từ 10-15
triệu đồng
Count 99 21 120
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
33.45% 10.55% 24.24%
Từ 15-20
triệu đồng
Count 38 19 57
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
12.84% 9.55% 11.52%
Trên 20 triệu
đồng
Count 8 33 41
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
2.70% 16.58% 8.28%
Total Count 296 199 495
% within c12 Quan
điểm về mua sắm
100.0% 100.0% 100.0%
239
PHỤ LỤC 15
ĐẶC ĐIỂM HÀNH VI MUA SẮM CỦA HAI NHÓM KHÁCH HÀNG
Crosstabulation
C12 Quan điểm về mua
sắm
Total
Mua sắm
giải trí
Mua sắm là
một nhiệm
vụ
Thời
điểm tới
TTTM
Ngày trong
tuần
Count 44 27 71
% within c12QD 9.45% 12.92% 10.55%
Ngày cuối tuần
Count 150 69 219
% within c12QD 32.54% 32.55% 32.54%
Ngày nghỉ của
bản thân
Count 81 25 106
% within c12QD 17.61% 11.72% 15.75%
Ngày lễ tết
Count 109 60 169
% within c12QD 23.67% 28.22% 25.11%
Khác (ngày kỷ
niệm, sinh nhật)
Count 77 31 108
% within c12QD 16.72% 14.58% 16.05%
Total Count 460 213 673
% within c12QD 100.00% 100.00% 100.00%
Percentages and totals are based on respondents.
a. Group
240
Crosstabulation
C12 Quan điểm về mua
sắm
Total
Mua sắm
giải trí
Mua sắm là
một nhiệm
vụ
Lý do
chọn
TTTMa
Xem phim/Khu
vui chơi
Count 158 111 269
% within c12QD 19.06% 25.04% 21.15%
Ăn uống
Count 173 119 292
% within c12QD 20.87% 26.85% 22.96%
Mua sắm
Count 192 129 321
% within c12QD 23.13% 29.17% 25.24%
Dạo chơi
Count 183 15 198
% within c12QD 22.08% 3.38% 15.57%
Hẹn bạn
Count 46 29 75
% within c12QD 5.53% 6.58% 5.90%
Tham gia sự
kiện
Count 56 27 83
% within c12QD 6.78% 6.04% 6.53%
Khác (học tập,
thể dục)
Count 21 13 34
% within c12QD 2.53% 2.93% 2.67%
Total Count 829 443 1.272
% within c12QD 100.00% 100.00% 100.00%
Percentages and totals are based on respondents.
a. Group
241
Crosstabulation
C12 Quan điểm về mua sắm
Total
Mua sắm
giải trí
Mua sắm là
một nhiệm vụ
Tới
TTTM
với aia
Một mình
Count 23 45 68
% within c12QD 7.19% 16.13% 11.35%
Bạn bè
Count 137 82 219
% within c12QD 42.81% 29.39% 36.56%
Đồng
nghiệp
Count 51 23 74
% within c12QD 15.94% 8.24% 12.35%
Gia
đình/người
thân
Count 105 121 226
% within c12QD 32.81% 43.37% 37.73%
Khác (đối
tác)
Count 4 8 12
% within c12QD 1.25% 2.87% 2.00%
Total Count 320 279 599
% within c12QD 100.00% 100.00% 100.00%
Percentages and totals are based on respondents.
a. Group
Crosstabulation
C12 Quan điểm về mua sắm
Total
Mua sắm
giải trí
Mua sắm là
một nhiệm vụ
Đi một
hay
nhiều
TTTM
Một TTTM
Count 78 128 206
% within c12QD 26.35% 64.32% 41.62%
Nhiều
TTTM
Count 218 71 289
% within c12QD 73.65% 35.68% 58.38%
Total Count 296 199 495
% within c12QD 100.00% 100.00% 100.00%
Percentages and totals are based on respondents.
a. Group
242
Crosstabulation
Crosstabulation
C12 Quan điểm về mua sắm
Total
Mua sắm
giải trí
Mua sắm là
một nhiệm vụ
Lý do
lựa
chọn
nhiều
TTTM
Trải nghiệm
không gian
mua sắm
khác nhau
Count 168 21 189
% within c12QD 34.43% 8.17% 25.37%
Trải nghiệm
rạp chiếu
phim/khu
vui chơi
khác nhau
Count 60 33 93
% within c12QD 12.30% 12.84% 12.48%
Trải nghiệm
gian hàng
và hàng hóa
khác nhau
Count 155 119 274
% within c12QD 31.76% 46.30% 36.78%
Trải nghiệm
khu ẩm
thực khác
nhau
Count 97 71 168
% within c12QD 19.88% 27.63% 22.55%
Khác (tiện
đường)
Count 8 13 21
% within c12QD 1.64% 5.06% 2.82%
Total Count 488 257 745
% within c12QD 100.00% 100.00% 100.00%
Percentages and totals are based on respondents.
a. Group
243
Crosstabulation
Crosstabulation
C12 Quan điểm về mua sắm
Total
Mua sắm
giải trí
Mua sắm là
một nhiệm vụ
Số lần
đến
TTTM
trong
tháng
1 Count 36 58 94
% within c12QD 12.16% 29.15% 18.99%
2 Count 45 92 137
% within c12QD 15.20% 46.23% 27.68%
3 Count 113 33 146
% within c12QD 38.18% 16.58% 29.49%
4 Count 71 12 83
% within c12QD 23.99% 6.03% 16.77%
>4
Count 31 4 35
% within c12QD 10.47% 2.01% 7.07%
Total Count 296 199 495
% within c12QD 100.00% 100.00% 100.00%
Percentages and totals are based on respondents.
a. Group
Crosstabulation
Crosstabulation
C12 Quan điểm về mua sắm
Total
Mua sắm
giải trí
Mua sắm là một
nhiệm vụ
Quãng
đường
sẵn
sàng di
chuyển
tới
TTTM
<5 km
Count 131 117 248
% within c12QD 44.26% 58.79% 50.10%
5-10 km
Count 140 72 212
% within c12QD 47.30% 36.18% 42.83%
11- 15 km
Count 19 9 28
% within c12QD 6.42% 4.52% 5.66%
>15 km
Count 6 1 7
% within c12QD 2.03% 0.50% 1.41%
Total Count 296 199 495
% within c12QD 100.00% 100.00% 100.00%
Percentages and totals are based on respondents.
a. Group
244
Crosstabulation
C12 Quan điểm về mua sắm
Total
Mua sắm
giải trí
Mua sắm là
một nhiệm vụ
Thời
gian
chấp
nhận di
chuyển
tới
TTTM
<15 phút
Count 46 91 137
% within c12QD 15.54% 45.73% 27.68%
15- 30 phút
Count 169 89 258
% within c12QD 57.09% 44.72% 52.12%
30- 45 phút
Count 59 13 72
% within c12QD 19.93% 6.53% 14.55%
> 45 phút
Count 22 6 28
% within c12QD 7.43% 3.02% 5.66%
Total Count 296 199 495
% within c12QD 100.00% 100.00% 100.00%
Percentages and totals are based on respondents.
a. Group
Crosstabulation
C12 Quan điểm về mua sắm
Total
Mua sắm
giải trí
Mua sắm là
một nhiệm vụ
c19
Thời
gian lưu
lại
TTTM
<1 giờ
Count 27 43 70
% within c12QD 9.12% 21.61% 14.14%
1-2 giờ
Count 52 56 108
% within c12QD 17.57% 28.14% 21.82%
2-3 giờ
Count 108 79 187
% within c12QD 36.49% 39.70% 37.78%
3-4 giờ
Count 67 18 85
% within c12QD 22.64% 9.05% 17.17%
>4 giờ
Count 42 3 45
% within c12QD 14.19% 1.51% 9.09%
Total Count 296 199 495
% within c12QD 100.00% 100.00% 100.00%
Percentages and totals are based on respondents.
a. Group
245
Crosstabulation
c6 Quan điểm về mua sắm
Total
Mua sắm
giải trí
Mua sắm là
một nhiệm vụ
C10 số
tiền chi
tiêu tại
TTTM
0 đồng Count 0 0 0
% within c12QD 0.00% 0.00% 0.00%
<1 triệu
đồng
Count 156 61 217
% within c12QD 52.70% 30.65% 43.84%
1-2 triệu
đồng
Count 97 89 186
% within c12QD 32.77% 44.72% 37.58%
2-3 triệu
đồng
Count 33 36 69
% within c12QD 11.15% 18.09% 13.94%
>3 triệu
đồng
Count 10 13 23
% within c12QD 3.38% 6.53% 4.65%
Total Count 296 199 495
% within c12QD 100.00% 100.00% 100.00%
Percentages and totals are based on respondents.
a. Group
Crosstabulation
C12 Quan điểm về mua sắm
Total
Mua sắm
giải trí
Mua sắm là
một nhiệm vụ
Hàng
hóa/dịch
vụ tiêu
dùng
khi tới
TTTM
Quần áo
Count 134 78 212
% within c12QD 12.08% 8.46% 10.44%
Giầy dép
Count 82 27 109
% within c12QD 7.39% 2.93% 5.37%
Túi xách
Count 45 26 71
% within c12QD 4.06% 2.82% 3.50%
Mỹ phẩm/ Count 42 33 75
246
C12 Quan điểm về mua sắm
Total
Mua sắm
giải trí
Mua sắm là
một nhiệm vụ
nước hoa % within c12QD 3.79% 3.58% 3.69%
Đồ trang
sức/phụ
kiện
Count 76 22 98
% within c12QD 6.85% 2.39% 4.83%
Đồ chơi trẻ
em
Count 23 49 72
% within c12QD 2.07% 5.31% 3.55%
Hàng điện
tử/điện lạnh
Count 21 45 66
% within c12QD 1.89% 4.88% 3.25%
Nhà sách
Count 56 129 185
% within c12QD 5.05% 13.99% 9.11%
Siêu thị
Count 67 130 197
% within c12QD 6.04% 14.10% 9.70%
Nội thất
Count 8 18 26
% within c12QD 0.72% 1.95% 1.28%
Đồ gia dụng
Count 24 59 83
% within c12QD 2.16% 6.40% 4.09%
Xem phim
Count 189 85 274
% within c12QD 17.04% 9.22% 26.26%
Khu trò
chơi
Count 109 65 174
% within c12QD 9.83% 7.05% 8.57%
Ăn uống
Count 233 156 389
% within c12QD 21.01% 16.92% 19.15%
Total
Count 1,109 922 2,031
% within c12QD 100.00% 100.00% 100.00%
Percentages and totals are based on respondents.
a. Group
247
PHỤ LỤC 16
KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT HAI PHÂN KHÚC KHÁCH HÀNG
Group Statistics
C12 Quan điểm về mua sắm N Mean
Std.
Deviati
on
Std. Error
Mean
Hàng hóa Mua sắm giải trí 296 3.9299 .47983 .02789
Mua sắm là một công
việc bắt buộc hoàn thành
199 4.0653 .59787 .04238
Không gian
mua sắm
Mua sắm giải trí 296 3.1734 .43909 .02552
Mua sắm là một công
việc bắt buộc hoàn thành
199 3.3199 .20334 .01441
Vị trí Mua sắm giải trí 296 2.9535 .57060 .03317
Mua sắm là một công
việc bắt buộc hoàn thành
199 2.8920 .50964 .03613
Tiện ích Mua sắm giải trí 296 3.1778 .44294 .02575
Mua sắm là một công
việc bắt buộc hoàn thành
199 3.2525 .44041 .03122
Ẩm thực và
Giải trí
Mua sắm giải trí 296 3.7905 .37538 .02182
Mua sắm là một công
việc bắt buộc hoàn thành
199 3.9087 .47070 .03337
An toàn Mua sắm giải trí 296 3.2475 .69334 .04030
Mua sắm là một công
việc bắt buộc hoàn thành
199 3.2688 .77359 .05484
Vận hành Mua sắm giải trí 296 3.2191 .56176 .03265
Mua sắm là một công
việc bắt buộc hoàn thành
199 3.3302 .54923 .03893
248
Independent Samples Test
Levene's Test
for Equality of
Variances
t-test for Equality of Means
F Sig. t df
Sig.
(2-
tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference
95% Confidence
Interval of the
Difference
Lower Upper
Hàng hóa Equal variances assumed 1.482 .224 -2.785 493 .006 -.13543 .04862 -.23096 -.03989
Equal variances not assumed -2.669 361.155 .008 -.13543 .05074 -.23520 -.03565
Không gian
mua sắm
Equal variances assumed 135.345 .000 -4.399 493 .000 -.14651 .03330 -.21194 -.08108
Equal variances not assumed -4.999 445.656 .000 -.14651 .02931 -.20411 -.08891
Vị trí Equal variances assumed 2.597 .108 1.228 493 .220 .06159 .05014 -.03692 .16010
Equal variances not assumed 1.256 455.311 .210 .06159 .04904 -.03479 .15796
Tiện ích Equal variances assumed 1.490 .223 -1.845 493 .066 -.07473 .04051 -.15432 .00487
Equal variances not assumed -1.847 426.484 .065 -.07473 .04047 -.15426 .00481
Ẩm thực và
Giải trí
Equal variances assumed 24.740 .000 -3.097 493 .002 -.11817 .03816 -.19315 -.04319
Equal variances not assumed -2.964 359.416 .003 -.11817 .03987 -.19657 -.03977
An toàn Equal variances assumed 4.163 .042 -.321 493 .748 -.02138 .06661 -.15225 .10950
Equal variances not assumed -.314 392.726 .754 -.02138 .06805 -.15517 .11242
Vận hành Equal variances assumed .481 .488 -2.177 493 .030 -.11111 .05104 -.21139 -.01083
Equal variances not assumed -2.187 431.271 .029 -.11111 .05081 -.21098 -.01124
249
PHỤ LỤC 17
TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU CỦA SIT VÀ CỘNG SỰ (2003)
Stt
Tác giả
và năm
Q
u
y
m
ô
k
h
u
m
u
a
s
ắ
m
L
o
ạ
i
c
ử
a
h
à
n
g
S
ự
đ
a
d
ạ
n
g
c
u
e
r
g
i
a
n
h
à
n
g
C
h
ủ
n
g
l
o
ạ
i
h
à
n
g
h
ó
a
C
h
ấ
t
l
ư
ợ
n
g
h
à
n
g
h
ó
a
/
g
i
a
n
h
à
n
g
G
i
á
c
ả
h
à
n
g
h
ó
a
/
g
i
a
n
h
à
n
g
K
i
ể
u
h
à
n
g
h
ó
a
/
t
h
ờ
i
t
r
a
n
g
V
ị
t
r
ị
t
h
u
ậ
n
t
i
ệ
n
D
ễ
d
à
n
g
t
i
ế
p
c
ậ
n
B
à
i
đ
ậ
u
x
e
P
h
ư
ơ
n
g
t
i
ệ
n
d
i
c
h
u
y
ể
n
/
c
h
i
p
h
í
D
ị
c
h
v
ụ
K
h
ô
n
g
g
i
a
n
m
u
a
s
ắ
m
Ẩ
m
t
h
ự
c
G
i
ả
i
t
r
í
A
n
t
o
à
n
P
h
â
n
k
h
ú
c
k
h
c
s
h
à
n
g
C
ơ
s
ở
h
ì
n
h
t
h
à
n
h
p
h
â
n
k
h
ú
c
1 Dennis và
Marsland
và Cokett
(2001)
x x x x x x x Có Thuộc
tính
cửa
hàng
2 Frasquet,
Gil và
Molla
(2001)
x x x x x x x x x x x Có Nhân
khẩu
học
3 Wong, Lu
và Yuan
(2001)
x x x x x x x Không Không
250
Stt
Tác giả
và năm
Q
u
y
m
ô
k
h
u
m
u
a
s
ắ
m
L
o
ạ
i
c
ử
a
h
à
n
g
S
ự
đ
a
d
ạ
n
g
c
u
e
r
g
i
a
n
h
à
n
g
C
h
ủ
n
g
l
o
ạ
i
h
à
n
g
h
ó
a
C
h
ấ
t
l
ư
ợ
n
g
h
à
n
g
h
ó
a
/
g
i
a
n
h
à
n
g
G
i
á
c
ả
h
à
n
g
h
ó
a
/
g
i
a
n
h
à
n
g
K
i
ể
u
h
à
n
g
h
ó
a
/
t
h
ờ
i
t
r
a
n
g
V
ị
t
r
ị
t
h
u
ậ
n
t
i
ệ
n
D
ễ
d
à
n
g
t
i
ế
p
c
ậ
n
B
à
i
đ
ậ
u
x
e
P
h
ư
ơ
n
g
t
i
ệ
n
d
i
c
h
u
y
ể
n
/
c
h
i
p
h
í
D
ị
c
h
v
ụ
K
h
ô
n
g
g
i
a
n
m
u
a
s
ắ
m
Ẩ
m
t
h
ự
c
G
i
ả
i
t
r
í
A
n
t
o
à
n
P
h
â
n
k
h
ú
c
k
h
c
s
h
à
n
g
C
ơ
s
ở
h
ì
n
h
t
h
à
n
h
p
h
â
n
k
h
ú
c
4 Bell
(1999)
x x x x x Không Không
5 Wakeified
và Baker
(1998)
x x x x x Không Không
6 Finn và
Louviere
(1996)
x x x x x x x x x Không Không
7 Finn và
Louviere
(1990)
x x x x x Có Dữ
liệu
8 Ahn và
Ghosh
(1989)
x x x x x x x x Không Không
9 Wee x x x x x x x x x Không Không
251
Stt
Tác giả
và năm
Q
u
y
m
ô
k
h
u
m
u
a
s
ắ
m
L
o
ạ
i
c
ử
a
h
à
n
g
S
ự
đ
a
d
ạ
n
g
c
u
e
r
g
i
a
n
h
à
n
g
C
h
ủ
n
g
l
o
ạ
i
h
à
n
g
h
ó
a
C
h
ấ
t
l
ư
ợ
n
g
h
à
n
g
h
ó
a
/
g
i
a
n
h
à
n
g
G
i
á
c
ả
h
à
n
g
h
ó
a
/
g
i
a
n
h
à
n
g
K
i
ể
u
h
à
n
g
h
ó
a
/
t
h
ờ
i
t
r
a
n
g
V
ị
t
r
ị
t
h
u
ậ
n
t
i
ệ
n
D
ễ
d
à
n
g
t
i
ế
p
c
ậ
n
B
à
i
đ
ậ
u
x
e
P
h
ư
ơ
n
g
t
i
ệ
n
d
i
c
h
u
y
ể
n
/
c
h
i
p
h
í
D
ị
c
h
v
ụ
K
h
ô
n
g
g
i
a
n
m
u
a
s
ắ
m
Ẩ
m
t
h
ự
c
G
i
ả
i
t
r
í
A
n
t
o
à
n
P
h
â
n
k
h
ú
c
k
h
c
s
h
à
n
g
C
ơ
s
ở
h
ì
n
h
t
h
à
n
h
p
h
â
n
k
h
ú
c
(1986)
10 Weibrod,
Parcells
và Kem
(1981
x x x x Không Không
11 Gautschi
(1981)
x x x x Không Không
12 Nevin và
Houston
(1980)
x x x x x x x x x Không Không
13 Howell và
Rogers
(1980)
x x x x x x Không Không
14 Bellenger,
Robertson
x x x x x x x x x x Có Thuộc
tính
252
Stt
Tác giả
và năm
Q
u
y
m
ô
k
h
u
m
u
a
s
ắ
m
L
o
ạ
i
c
ử
a
h
à
n
g
S
ự
đ
a
d
ạ
n
g
c
u
e
r
g
i
a
n
h
à
n
g
C
h
ủ
n
g
l
o
ạ
i
h
à
n
g
h
ó
a
C
h
ấ
t
l
ư
ợ
n
g
h
à
n
g
h
ó
a
/
g
i
a
n
h
à
n
g
G
i
á
c
ả
h
à
n
g
h
ó
a
/
g
i
a
n
h
à
n
g
K
i
ể
u
h
à
n
g
h
ó
a
/
t
h
ờ
i
t
r
a
n
g
V
ị
t
r
ị
t
h
u
ậ
n
t
i
ệ
n
D
ễ
d
à
n
g
t
i
ế
p
c
ậ
n
B
à
i
đ
ậ
u
x
e
P
h
ư
ơ
n
g
t
i
ệ
n
d
i
c
h
u
y
ể
n
/
c
h
i
p
h
í
D
ị
c
h
v
ụ
K
h
ô
n
g
g
i
a
n
m
u
a
s
ắ
m
Ẩ
m
t
h
ự
c
G
i
ả
i
t
r
í
A
n
t
o
à
n
P
h
â
n
k
h
ú
c
k
h
c
s
h
à
n
g
C
ơ
s
ở
h
ì
n
h
t
h
à
n
h
p
h
â
n
k
h
ú
c
và
Greenberg
(1977)
hình
ảnh và
nhân
khẩu
học
Thuộc
tính
cửa hàng
Hàng hóa Khả năng tiếp cận Dịch
vụ
cá
nhân
Không
gian
mua
sắm
Ẩm
thực
Giải
trí
An
toàn
253
PHỤ LỤC 18
TỔNG HỢP YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TRẢI NGHIỆM MUA SẮM MANG TÍNH GIẢI TRÍ CỦA KHÁCH HÀNG
Nghiên cứu
Yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm
mang tính giải trí
Jones (1999) Yếu tố bán lẻ: Số lượng hàng hóa; Giá cả; Môi trường cửa hàng; Người bán
Yếu tố khách hàng: Xã hội; Vai trò trong gia đình; Thời gian sẵn có; Trạng thái tâm lý và Nguồn lực tài chính
Ibrahim và Wee (2002) Yếu tố bán lẻ: Số lượng hàng hóa; Giá cả; Môi trường cửa hàng; Người bán
Yếu tố khách hàng: Định hướng mua sắm giải trí và thực dụng
Sit và cộng sự (2003) Yếu tố TTTM: Hàng hóa; Khả năng tiếp cận; Không gian mua sắm; Dịch vụ; Ẩm thực; Giải trí; An toàn
Mark và cộng sự (2005) Yếu tố nhà bán lẻ: xuất phát từ nhân viên bán hàng
Yếu tố sản phẩm: sản phầm khách hàng tìm mua; mua được món hời; mua được sản phẩm với giá thấp
hơn dự kiến
Hart và cộng sự (2007) Yếu tố TTTM: Khả năng tiếp cận; Bầu không khí; Môi trường; Nhân viên
Alexander Leischnig và cộng
sự (2011)
Sự sáng tạo của sự kiện
Sự phù hợp của sự kiện
Sự đầy đủ của sự kiện
Sự hài lòng của khách hàng đối với sự kiện
Theuns Kotzé Mua sắm để tương tác xã hội
254
Nghiên cứu
Yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm
mang tính giải trí
Mua sắm để mặc cả
Mua sắm để thỏa mãn
Mua sắm để thư giãn
Mua sắm để cho người khác
Mua sắm để tìm kiếm thông tin
Mua sắm để tập thể dục
Mua sắm để kích thích giác quan
Yue- Teng Wong và cộng sự
(2012)
Động cơ mua sắm:
Đặc trưng của cửa hàng
Mohamad Saad và Madiha
Metawie (2015)
Yếu tố cá nhân: tính bốc đồng; Sự hứng thú; Sự yêu thích
Mirela Mihíc và Ivana Kursan
Milakovíc (2017)
Yếu tố cá nhân: Thái độ đối với quảng cáo; Nhu cầu cá nhân; Nhạy cảm về giá
Lê Văn Huy (2011) Yếu tố điểm bán: Đặc trưng siêu thị; Không khí; Giá trị gia tăng; Sự thuận tiện
Yếu tố khách hàng: Mục đích thực dụng và mục đích hưởng thụ.
(Nguồn: Tổng hợp của NCS)