Luận án Tác động của trải nghiệm người tiêu dùng đến đa mục tiêu và lựa chọn nhà cung cấp – tình huống nghiên cứu thị trường nhà ở tại Thành phố Hồ Chí Minh

Trong nghiên cứu quy trình mua nhà ở, nghiên cứu này đề xuất 4 thành phần trải nghiệm của người mua nhà từ kết quả CFA là một đóng góp mới cho nghiên cứu. Hầu hết các nghiên cứu hiện tại chỉ tập trung nhân tố ảnh hưởng đến tiến trình mua nhà, các nhân tố thuộc tính nhà (diện tích, vị trí), lãi suất, thu nhập, đặc điểm nhân chủng học, hay chương trình vay (xem Gibler & Nelson, 2003; Shiller, 2007; Kunshan & Yiman, 2011). Đề xuất các thành phần trải nghiệm trong quy trình mua nhà ở góp phần giải thích tiến trình mua nhà với những lựa chọn phức tạp, ít mua lặp lại và thường thay đổi mà trong nghiên cứu của Koklic & Vida (2009) đã mô tả. Ngay cả trong nghiên cứu của Landry (2016) bàn về yếu tố cảm nhận và áp lực thời gian mua nhà cũng chỉ đề cập yếu tố cảm nhận do quá trình tìm kiếm nhà cung cấp hình thành nên. Do vậy, trải nghiệm môi trường (nhà mẫu, hành vi giao dịch, uy tín chủ đầu tư ); trải nghiệm thuận tiện (đỡ mất thời gian, đầy đủ thông tin, tư vấn, phản hồi nhanh chóng); trải nghiệm tiếp cận (truyền thông, dịch vụ tham quan dự án, bộ phận bán hàng phản ứng nhanh) và trải nghiệm khuyến khích (chương trình chiếc khấu, chính sách hỗ trợ lãi, cam kết chủ đầu tư ) là kết quả mà nghiên cứu này đề xuất rằng có ảnh hưởng quyết định đến quy trình mua nhà. Bênh cạnh đó, nghiên cứu này bổ sung những khám phá mới về mục tiêu người mua nhà (homebuyer goals); từ kết quả cho thấy mục tiêu người mua nhà thể hiện qua mục tiêu tiêu dùng (diện tích đủ, vị trí kết nối tiện ích, giá, thiết kế/hoàn thiện); mục tiêu cảm nhận (tối ưu không gian, phù hợp tích cách); mục tiêu học hỏi (tham khảo thông tin, xem nhà mẫu, tham khảo/tư vấn); mục tiêu giá trị cá nhân (hồ bơi cảnh quan, gần gũi thiên nhiên, xử lý rác thải). Từ nghiên cứu của Srinivasan (1994) về chọn lựa nhà thì người mua quan tâm tuyến đường, cộng đồng (trường, chính quyền, xã hội, giải trí), láng giềng và loại nhà (diện tích, thiết kế) cho đến hiện tại các nhà nghiên cứu chưa bổ sung vào mục tiêu nào trong nghiên cứu mua nhà ở.

pdf278 trang | Chia sẻ: Minh Bắc | Ngày: 16/01/2024 | Lượt xem: 268 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Tác động của trải nghiệm người tiêu dùng đến đa mục tiêu và lựa chọn nhà cung cấp – tình huống nghiên cứu thị trường nhà ở tại Thành phố Hồ Chí Minh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted BEE1 15.57 5.661 .358 .525 BEE2 16.16 5.453 .336 .538 BEE3 15.41 5.496 .382 .512 BEE4 15.75 5.685 .292 .562 BEE5 15.72 5.716 .358 .526 Phụ lục 6.10 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm CNE Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .773 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CNE1 12.22 3.733 .428 .789 CNE2 12.15 3.432 .623 .699 CNE3 12.22 3.131 .639 .684 CNE4 12.31 2.848 .635 .688 Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted EXE2 12.47 2.901 .499 .638 EXE3 12.29 2.761 .516 .628 EXE5 12.27 2.916 .523 .623 EXE6 12.13 3.382 .435 .676 36 Phụ lục 6.11 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm ACE Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .801 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted ACE1 11.84 3.730 .638 .740 ACE2 11.90 3.818 .739 .697 ACE3 12.00 4.049 .580 .768 ACE4 12.29 3.948 .524 .799 Phụ lục 6.12 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm UTE Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .655 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted UTE1 11.99 2.398 .417 .600 UTE2 12.47 2.056 .496 .543 UTE3 12.16 2.250 .490 .552 UTE4 12.54 2.299 .351 .649 Phụ lục 6.13 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm ICE Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .724 4 Item-Total Statistics 37 Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted ICE1 11.41 5.106 .410 .733 ICE2 11.28 4.855 .646 .588 ICE3 11.12 5.457 .524 .661 ICE4 11.67 4.971 .507 .668 Phụ lục 6.14 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm TRE Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .596 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted TRE1 16.21 3.761 .322 .557 TRE2 16.32 3.424 .363 .536 TRE3 15.98 3.577 .475 .485 TRE4 15.85 3.995 .376 .540 TRE5 16.63 3.325 .290 .593 Phụ lục 6.15 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm SPS Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .834 6 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted SPS1 22.00 5.447 .724 .786 SPS2 22.23 5.298 .563 .818 SPS3 21.99 5.585 .662 .798 SPS4 21.98 5.357 .740 .782 38 SPS5 22.08 5.750 .558 .816 SPS6 22.19 5.291 .488 .840 PHỤ LỤC 7: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CMB (MAIN SURVEY) Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 9.933 20,694 20,694 9.933 20,694 20,694 2 3.330 6.938 27.632 3 2.575 5.365 32.997 4 2.482 5.170 38.166 5 2.202 4.588 42.755 6 1.911 3.981 46.736 7 1.790 3.729 50,465 8 1.658 3.454 53.919 9 1.385 2.886 56.805 10 1.332 2.775 59.581 11 1.108 2.308 61.888 12 1.067 2.223 64.111 13 .992 2.067 66.178 14 .935 1.949 68.127 15 .856 1.784 69.910 16 .791 1.648 71.559 17 .739 1.540 73.099 18 .684 1.426 74.524 19 .663 1.381 75.905 20 .632 1.317 77.222 21 .601 1.252 78.474 22 .565 1.176 79.650 23 .540 1.126 80,776 24 .529 1.102 81.878 25 .508 1.058 82.937 26 .493 1.028 83.964 27 .489 1.018 84.982 28 .462 .963 85.945 29 .461 .961 86.906 30 .451 .939 87.845 31 .437 .911 88.756 32 .409 .853 89.609 33 .392 .816 90,426 39 34 .378 .788 91.214 35 .373 .776 91.991 36 .363 .757 92.747 37 .342 .713 93.460 38 .337 .703 94.163 39 .334 .696 94.858 40 .326 .679 95.538 41 .314 .654 96.192 42 .308 .642 96.834 43 .299 .624 97.457 44 .279 .582 98.039 45 .258 .537 98.576 46 .247 .514 99.091 47 .238 .495 99.586 48 .199 .414 100,000 Extraction Method: Principal Component Analysis. PHỤ LỤC 8: KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA (MAIN SURVEY) Phụ lục 8.1: COG (COG1, COG3, COG4, COG5, COG8) Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,689 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted COG1 15,91 5,247 ,216 ,718 COG3 16,04 3,993 ,655 ,555 COG4 16,20 3,781 ,551 ,588 COG5 15,96 4,704 ,252 ,723 COG8 16,16 3,627 ,596 ,565 ð Thực hiện loại COG1 & COG5(COG3, COG4, COG5, COG8) Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,817 3 40 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted COG3 7,78 2,105 ,719 ,717 COG4 7,94 1,902 ,614 ,808 COG8 7,89 1,738 ,697 ,721 COG1 và COG5 bị loại do không đạt điều kiện về tương quan biến tổng < 0,3. Sau khi loại hai thang đo này. Phụ lục 8.2: EOG (EOG1, EOG3, EOG4, EOG5) Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,790 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted EOG1 12,76 2,176 ,556 ,759 EOG3 12,82 2,033 ,654 ,711 EOG4 12,84 1,978 ,602 ,738 EOG5 12,56 2,120 ,586 ,745 Phụ lục 8.3: LEG (LEG2, LEG4, LEG5, LEG6) Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,786 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted LEG2 11,87 3,144 ,655 ,708 LEG4 11,78 3,352 ,501 ,777 LEG5 12,07 2,756 ,605 ,731 LEG6 11,88 2,953 ,630 ,714 41 Phục lục 8.4: ABG (ABG1, ABG2, ABG3, ABG5) Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,778 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted ABG1 11,78 2,709 ,625 ,701 ABG2 11,47 3,200 ,566 ,737 ABG3 11,54 3,121 ,587 ,726 ABG5 11,82 2,523 ,587 ,732 Phục lục 8.5: EVG (EVG1, EVG2, EVG3, EVG5, EVG7) Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,856 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted EVG1 17,29 4,021 ,725 ,813 EVG2 17,38 4,026 ,662 ,830 EVG3 17,28 4,148 ,702 ,819 EVG5 17,26 4,015 ,743 ,808 EVG7 17,53 4,406 ,534 ,861 Phụ lục 8.6: EXE (EXE2, EXE3, EXE5, EXE6) Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,795 4 Item-Total Statistics 42 Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted EXE2 12,24 2,355 ,596 ,749 EXE3 12,11 2,371 ,632 ,731 EXE5 12,06 2,415 ,644 ,726 EXE6 11,98 2,492 ,553 ,769 Phụ lục 8.7: CNE (CNE1, CNE2, CNE3, CNE4) Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,785 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CNE1 12,19 1,998 ,577 ,741 CNE2 12,07 2,149 ,572 ,743 CNE3 12,16 2,013 ,608 ,724 CNE4 12,18 1,960 ,613 ,722 Phụ lục 8.8: ACE (ACE1, ACE2, ACE3, ACE4) Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,797 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted ACE1 11,63 2,666 ,594 ,753 ACE2 11,64 2,671 ,599 ,750 ACE3 11,61 2,633 ,627 ,737 ACE4 11,69 2,586 ,612 ,744 43 Phụ lục 8.9: UTE (UTE1, UTE2, UTE3, UTE4) Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,772 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted UTE1 12,51 2,427 ,682 ,658 UTE2 12,80 2,537 ,584 ,712 UTE3 12,58 2,821 ,528 ,740 UTE4 12,78 2,774 ,508 ,751 Phụ lục 8.10: ICE (ICE1, ICE2, ICE3, ICE4) Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,808 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted ICE1 11,39 3,314 ,620 ,762 ICE2 11,40 3,309 ,649 ,748 ICE3 11,52 3,504 ,579 ,781 ICE4 11,40 3,334 ,651 ,747 Phụ lục 8.11: SPS (SPS1, SPS2, SPS3, SPS4, SPS5) Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,808 6 Item-Total Statistics 44 Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted SPS1 21,40 4,973 ,647 ,763 SPS2 21,50 4,840 ,643 ,762 SPS3 21,37 5,084 ,612 ,771 SPS4 21,33 4,981 ,664 ,760 SPS5 21,57 4,824 ,658 ,759 SPS6 22,21 4,941 ,337 ,855 ð Thực hiện loại biết SPS6 theo tiêu chuẩn Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items ,855 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted SPS1 17,73 3,266 ,695 ,819 SPS2 17,83 3,190 ,668 ,826 SPS3 17,70 3,346 ,666 ,826 SPS4 17,67 3,260 ,723 ,812 SPS5 17,91 3,322 ,601 ,844 PHỤ LỤC 9: PHÂN TÍCH KẾT QUẢ EFA Phụ lục 9.1: EFA BIẾN ĐỘC LẬP (TRẢI NGHIỆM NGƯỜI TIÊU DÙNG, ĐA MỤC TIÊU) KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .862 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 13259.149 df 780 Sig. .000 45 Total Variance Explained Factor Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadingsa Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total 1 8.265 20,663 20,663 7.796 19.490 19.490 3.930 2 3.271 8.176 28.839 2.840 7.101 26.591 4.366 3 2.459 6.148 34.988 2.006 5.014 31.605 3.589 4 2.389 5.973 40,961 1.930 4.825 36.430 3.193 5 2.137 5.342 46.303 1.675 4.188 40,618 4.932 6 1.888 4.721 51.023 1.443 3.608 44.227 2.420 7 1.581 3.952 54.975 1.135 2.837 47.063 5.069 8 1.369 3.422 58.397 .919 2.299 49.362 2.884 9 1.322 3.304 61.701 .824 2.061 51.422 3.269 10 1.100 2.750 64.451 .616 1.540 52.962 5.231 11 .988 2.469 66.920 12 .795 1.987 68.907 13 .741 1.853 70,761 14 .694 1.736 72.497 15 .663 1.657 74.153 16 .640 1.600 75.754 17 .613 1.533 77.287 18 .587 1.468 78.754 19 .539 1.348 80,103 20 .534 1.335 81.438 21 .512 1.281 82.719 22 .497 1.242 83.961 23 .485 1.213 85.174 24 .467 1.167 86.341 25 .447 1.117 87.458 26 .435 1.088 88.546 27 .411 1.028 89.573 28 .400 .999 90,572 29 .389 .971 91.544 46 30 .375 .936 92.480 31 .369 .922 93.402 32 .347 .868 94.271 33 .343 .857 95.128 34 .326 .816 95.944 35 .315 .788 96.732 36 .295 .737 97.469 37 .291 .726 98.195 38 .263 .657 98.852 39 .246 .616 99.468 40 .213 .532 100,000 Extraction Method: Principal Axis Factoring. a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. Phụ lục 9.2: EFA LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP (SPS1, SPS2, SPS3, SPS4, SPS5) KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,851 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 1675,622 df 10 Sig. ,000 Total Variance Explained Facto r Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 3,183 63,659 63,659 2,738 54,767 54,767 2 ,577 11,537 75,197 3 ,516 10,321 85,518 4 ,387 7,743 93,261 5 ,337 6,739 100,000 Extraction Method: Principal Axis Factoring. 47 Factor Matrixa Factor 1 SPS4 ,803 SPS1 ,770 SPS3 ,737 SPS2 ,730 SPS5 ,652 Extraction Method: Principal Axis Factoring. a. 1 factors extracted. 5 iterations required. PHỤ LỤC 10 : KẾT QUẢ THỰC HIỆN PHÂN TÍCH CFA Phụ lục 10.1: KẾT QUẢ CFA CỦA MỤC TIÊU TRỌNG SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ VÀ CHUẨN HOÁ Estimate S.E. C.R. P Label EVG3 <--- EVG 1.000 EVG2 <--- EVG .940 .052 17.950 *** EVG1 <--- EVG 1.062 .049 21.712 *** ABG5 <--- ABG 1.000 ABG3 <--- ABG .745 .048 15.626 *** ABG2 <--- ABG .707 .046 15.324 *** ABG1 <--- ABG .929 .058 16.005 *** LEG6 <--- LEG 1.000 LEG5 <--- LEG 1.090 .064 17.129 *** LEG4 <--- LEG .722 .051 14.078 *** LEG2 <--- LEG .930 .052 17.817 *** COG8 <--- COG 1.000 COG4 <--- COG .811 .043 18.893 *** COG3 <--- COG .835 .038 21.876 *** EOG5 <--- EOG 1.000 EOG4 <--- EOG 1.152 .071 16.129 *** EOG3 <--- EOG 1.140 .068 16.848 *** EOG1 <--- EOG .939 .063 14.868 *** EVG5 <--- EVG 1.102 .046 23.795 *** EVG7 <--- EVG .861 .050 17.191 *** 48 Estimate EVG3 <--- EVG .775 EVG2 <--- EVG .660 EVG1 <--- EVG .792 ABG5 <--- ABG .685 ABG3 <--- ABG .691 ABG2 <--- ABG .672 ABG1 <--- ABG .718 LEG6 <--- LEG .734 LEG5 <--- LEG .714 LEG4 <--- LEG .568 LEG2 <--- LEG .770 COG8 <--- COG .820 COG4 <--- COG .676 COG3 <--- COG .849 EOG5 <--- EOG .672 EOG4 <--- EOG .711 EOG3 <--- EOG .769 EOG1 <--- EOG .638 EVG5 <--- EVG .834 EVG7 <--- EVG .634 CÁC CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP CỦA MÔ HÌNH CFA CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 52 492.338 158 .000 3.116 Saturated model 210 .000 0 Independence model 20 6180,933 190 .000 32.531 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .021 .940 .920 .707 Saturated model .000 1.000 Independence model .105 .473 .417 .428 49 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .920 .904 .944 .933 .944 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .051 .046 .056 .330 Independence model .198 .194 .202 .000 Phụ lục 10.2: KẾT QUẢ CFA TRẢI NGHIỆM NGƯỜI TIÊU DÙNG CÁC TRỌNG SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ VÀ CHUẨN HOÁ Estimate S.E. C.R. P Label ICE2 <--- ICE 1.000 ICE3 <--- ICE .889 .052 17.024 *** ICE4 <--- ICE .984 .053 18.480 *** UTE1 <--- UTE 1.000 UTE2 <--- UTE .595 .045 13.357 *** UTE3 <--- UTE .693 .043 16.154 *** UTE4 <--- UTE .503 .042 12.066 *** CNE1 <--- CNE 1.000 CNE2 <--- CNE .883 .058 15.350 *** CNE3 <--- CNE 1.020 .063 16.244 *** CNE4 <--- CNE 1.083 .065 16.544 *** EXE2 <--- EXE 1.000 EXE3 <--- EXE .984 .056 17.624 *** EXE5 <--- EXE .976 .054 18.054 *** ACE1 <--- ACE 1.000 ACE2 <--- ACE .979 .059 16.450 *** ACE3 <--- ACE 1.057 .060 17.570 *** ACE4 <--- ACE 1.062 .062 17.074 *** ICE1 <--- ICE .997 .055 18.103 *** EXE6 <--- EXE .868 .055 15.794 *** Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 50 Estimate ICE2 <--- ICE .740 ICE3 <--- ICE .671 ICE4 <--- ICE .738 UTE1 <--- UTE .926 UTE2 <--- UTE .534 UTE3 <--- UTE .691 UTE4 <--- UTE .477 CNE1 <--- CNE .669 CNE2 <--- CNE .658 CNE3 <--- CNE .710 CNE4 <--- CNE .729 EXE2 <--- EXE .705 EXE3 <--- EXE .725 EXE5 <--- EXE .748 ACE1 <--- ACE .688 ACE2 <--- ACE .679 ACE3 <--- ACE .737 ACE4 <--- ACE .710 ICE1 <--- ICE .720 EXE6 <--- EXE .637 CÁC CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP CỦA MÔ HÌNH CFA TRẢI NGHIỆM NGƯỜI TIÊU DÙNG CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 51 426.791 159 .000 2.684 Saturated model 210 .000 0 Independence model 20 6018.851 190 .000 31.678 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .017 .950 .934 .719 Saturated model .000 1.000 Independence model .126 .368 .301 .333 Baseline Comparisons 51 Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .929 .915 .954 .945 .954 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .046 .041 .051 .906 Independence model .195 .191 .200 .000 Phụ lục 10.3: KẾT QUẢ CFA LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP HỆ SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ VÀ CHƯA CHUẨN HOÁ Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label SPS1 <--- SPS 1.000 SPS2 <--- SPS 1.085 .055 19.622 *** SPS3 <--- SPS .934 .046 20,354 *** SPS4 <--- SPS 1.079 .050 21.647 *** SPS5 <--- SPS .910 .050 18.039 *** Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate SPS1 <--- SPS .757 SPS2 <--- SPS .765 SPS3 <--- SPS .722 SPS4 <--- SPS .837 SPS5 <--- SPS .646 HIỆP PHƯƠNG SAI CỦA LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP Covariances: (Group number 1 - Default model) M.I. Par Change e42 e43 10,103 -.019 e41 e45 4.337 -.013 CÁC CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP MÔ HÌNH CFA-LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP 52 CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 11 21.391 4 .000 5.348 Saturated model 15 .000 0 Independence model 5 1680,849 10 .000 168.085 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .006 .990 .963 .264 Saturated model .000 1.000 Independence model .138 .455 .182 .303 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .987 .968 .990 .974 .990 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .074 .045 .106 .085 Independence model .456 .438 .474 .000 Phụ lục 10.4: KẾT QUẢ CFA MÔ HÌNH TỚI HẠN CÁC TRỌNG SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ – MÔ HÌNH CFA TỚI HẠN Estimate S.E. C.R. P Label EVG3 <--- EVG 1.000 EVG2 <--- EVG .943 .052 18.101 *** EVG1 <--- EVG 1.061 .049 21.826 *** ABG5 <--- ABG 1.000 ABG3 <--- ABG .741 .047 15.699 *** ABG2 <--- ABG .706 .046 15.422 *** ABG1 <--- ABG .938 .058 16.259 *** LEG6 <--- LEG 1.000 LEG5 <--- LEG 1.092 .064 17.179 *** LEG4 <--- LEG .725 .051 14.126 *** LEG2 <--- LEG .929 .052 17.862 *** 53 Estimate S.E. C.R. P Label COG8 <--- COG 1.000 COG4 <--- COG .802 .042 19.011 *** COG3 <--- COG .820 .037 22.386 *** EOG5 <--- EOG 1.000 EOG4 <--- EOG 1.152 .071 16.181 *** EOG3 <--- EOG 1.157 .068 17.077 *** EOG1 <--- EOG .937 .063 14.860 *** EVG5 <--- EVG 1.095 .046 23.820 *** EVG7 <--- EVG .869 .050 17.434 *** ICE2 <--- ICE 1.000 ICE3 <--- ICE .895 .053 17.014 *** ICE4 <--- ICE .998 .054 18.613 *** UTE1 <--- UTE 1.000 UTE2 <--- UTE .627 .045 13.955 *** UTE3 <--- UTE .738 .043 17.302 *** UTE4 <--- UTE .528 .042 12.455 *** CNE1 <--- CNE 1.000 CNE2 <--- CNE .902 .058 15.616 *** CNE3 <--- CNE 1.028 .063 16.360 *** CNE4 <--- CNE 1.074 .065 16.473 *** EXE2 <--- EXE 1.000 EXE3 <--- EXE .978 .056 17.586 *** EXE5 <--- EXE .980 .054 18.160 *** ACE1 <--- ACE 1.000 ACE2 <--- ACE .995 .060 16.679 *** ACE3 <--- ACE 1.059 .060 17.620 *** ACE4 <--- ACE 1.060 .062 17.058 *** ICE1 <--- ICE 1.007 .055 18.171 *** EXE6 <--- EXE .874 .055 15.924 *** SPS1 <--- SPS 1.000 SPS2 <--- SPS 1.071 .053 20,307 *** SPS3 <--- SPS .936 .046 20,540 *** SPS4 <--- SPS 1.059 .047 22.356 *** SPS5 <--- SPS .928 .050 18.547 *** 54 CÁC CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP CỦA MÔ HÌNH – MÔ HÌNH CFA TỚI HẠN CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 149 2333.670 886 .000 2.634 Saturated model 1035 .000 0 Independence model 45 15932.006 990 .000 16.093 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .019 .880 .859 .753 Saturated model .000 1.000 Independence model .092 .315 .284 .301 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .854 .836 .904 .892 .903 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .045 .043 .047 1.000 Independence model .137 .135 .139 .000 PHỤ LỤC 11 : KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SEM BẬC 2 TRỌNG SỐ SEM BẬC 2 Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label MG <--- CE 0,432 0,051 8,448 *** SPS <--- MG 0,808 0,177 4,556 *** SPS <--- CE 0,3 0,085 3,513 *** EVG <--- GOALS 1 55 ABG <--- GOALS 1,036 0,161 6,45 *** LEG <--- GOALS 0,587 0,135 4,338 *** COG <--- GOALS 1,597 0,196 8,144 *** EOG <--- GOALS 0,995 0,126 7,916 *** UTE <--- EXPERIENCE 0,641 0,074 8,632 *** CNE <--- EXPERIENCE 0,846 0,073 11,558 *** EXE <--- EXPERIENCE 1,089 0,085 12,869 *** ACE <--- EXPERIENCE 1,029 0,083 12,412 *** ICE <--- EXPERIENCE 1 EVG3 <--- EVG 1 EVG2 <--- EVG 0,93 0,051 18,144 *** EVG1 <--- EVG 1,014 0,047 21,483 *** ABG5 <--- ABG 1 ABG3 <--- ABG 0,895 0,109 8,233 *** ABG2 <--- ABG 0,86 0,105 8,193 *** ABG1 <--- ABG 0,971 0,063 15,309 *** LEG6 <--- LEG 1 LEG5 <--- LEG 0,67 0,168 3,997 *** LEG4 <--- LEG 0,711 0,051 13,948 *** LEG2 <--- LEG 0,574 0,143 4,016 *** COG8 <--- COG 1 COG4 <--- COG 0,633 0,077 8,272 *** COG3 <--- COG 0,811 0,036 22,289 *** EOG5 <--- EOG 1 EOG4 <--- EOG 1,217 0,106 11,529 *** EOG3 <--- EOG 1,164 0,069 16,776 *** EOG1 <--- EOG 0,981 0,09 10,885 *** EVG5 <--- EVG 1,102 0,047 23,523 *** EVG7 <--- EVG 0,806 0,049 16,569 *** ICE2 <--- ICE 1 ICE3 <--- ICE 1,029 0,088 11,692 *** ICE4 <--- ICE 0,95 0,086 11,029 *** UTE1 <--- UTE 1 UTE2 <--- UTE 0,54 0,118 4,568 *** UTE3 <--- UTE 0,862 0,08 10,825 *** UTE4 <--- UTE 0,828 0,126 6,552 *** CNE1 <--- CNE 1 CNE2 <--- CNE 0,882 0,063 13,962 *** 56 CNE3 <--- CNE 0,963 0,081 11,823 *** CNE4 <--- CNE 1,058 0,086 12,315 *** EXE2 <--- EXE 1 EXE3 <--- EXE 0,848 0,062 13,769 *** EXE5 <--- EXE 0,881 0,06 14,718 *** ACE1 <--- ACE 1 ACE2 <--- ACE 0,953 0,061 15,497 *** ACE3 <--- ACE 1,04 0,072 14,434 *** ACE4 <--- ACE 1,03 0,074 13,88 *** ICE1 <--- ICE 1,061 0,092 11,582 *** EXE6 <--- EXE 0,846 0,062 13,739 *** SPS2 <--- SPS 1,022 0,051 20,221 *** SPS3 <--- SPS 0,941 0,046 20,434 *** SPS1 <--- SPS 1 SPS4 <--- SPS 1,018 0,046 22,238 *** SPS5 <--- SPS 0,937 0,05 18,586 *** CHỈ TIÊU PHÙ HỢP MÔ HÌNH SEM BẬC 2 Model Fit Summary CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 109 5037,675 926 0 5,44 Saturated model 1035 0 0 Independence model 45 15932,01 990 0 16,093 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model 0,047 0,773 0,746 0,691 Saturated model 0 1 Independence model 0,092 0,315 0,284 0,301 57 Baseline Comparisons Model NFI RFI IFI TLI CFI Delta1 rho1 Delta2 rho2 Default model 0,684 0,662 0,726 0,706 0,725 Saturated model 1 1 1 Independence model 0 0 0 0 0 Parsimony-Adjusted Measures Model PRATIO PNFI PCFI Default model 0,935 0,64 0,678 Saturated model 0 0 0 Independence model 1 0 0 NCP Model NCP LO 90 HI 90 Default model 4111,675 3892,53 4337,512 Saturated model 0 0 0 Independence model 14942,01 14536,49 15353,94 FMIN Model FMIN F0 LO 90 HI 90 Default model 6,266 5,114 4,841 5,395 Saturated model 0 0 0 0 Independence model 19,816 18,585 18,08 19,097 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model 0,074 0,072 0,076 0 Independence model 0,137 0,135 0,139 0 58 AIC Model AIC BCC BIC CAIC Default model 5255,675 5268,905 5766,977 5875,977 Saturated model 2070 2195,62 6925,022 7960,022 Independence model 16022,01 16027,47 16233,09 16278,09 ECVI Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI Default model 6,537 6,264 6,818 6,553 Saturated model 2,575 2,575 2,575 2,731 Independence model 19,928 19,423 20,44 19,935 HOELTER Model HOELTER HOELTER 0,05 0,01 Default model 160 165 Independence model 54 56 PHỤ LỤC 12: SEM BẬC 1 - TRỌNG SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ – SEM Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label EVG <--- ICE -.049 .045 -1.082 .279 ABG <--- ICE .298 .061 4.901 *** LEG <--- ICE .083 .057 1.450 .147 COG <--- ICE .322 .070 4.605 *** EOG <--- ICE -.107 .040 -2.663 .008 EVG <--- UTE .044 .032 1.378 .168 ABG <--- UTE .010 .042 .237 .813 LEG <--- UTE .019 .041 .475 .635 COG <--- UTE .191 .049 3.851 *** EOG <--- UTE .075 .029 2.633 .008 59 Estimate S.E. C.R. P Label EVG <--- CNE .114 .073 1.571 .116 ABG <--- CNE .337 .097 3.489 *** LEG <--- CNE -.042 .092 -.461 .645 COG <--- CNE .446 .113 3.950 *** EOG <--- CNE .243 .065 3.714 *** EVG <--- EXE .223 .066 3.365 *** ABG <--- EXE .054 .085 .634 .526 LEG <--- EXE -.049 .083 -.595 .552 COG <--- EXE .040 .099 .401 .688 EOG <--- EXE .093 .058 1.608 .108 EVG <--- ACE .147 .075 1.967 .049 ABG <--- ACE -.085 .097 -.875 .382 LEG <--- ACE .243 .095 2.555 .011 COG <--- ACE -.231 .114 -2.023 .043 EOG <--- ACE .133 .066 2.024 .043 SPS <--- EOG .162 .043 3.761 *** SPS <--- EVG .079 .033 2.406 .016 SPS <--- ABG .040 .029 1.385 .166 SPS <--- COG .035 .023 1.489 .136 SPS <--- LEG -.058 .028 -2.084 .037 SPS <--- ICE .021 .039 .544 .586 SPS <--- UTE .123 .027 4.642 *** SPS <--- ACE .169 .061 2.751 .006 SPS <--- EXE .053 .052 1.014 .311 SPS <--- CNE .183 .062 2.924 .003 EVG3 <--- EVG 1.000 EVG2 <--- EVG .953 .053 18.122 *** EVG1 <--- EVG 1.073 .049 21.812 *** ABG5 <--- ABG 1.000 ABG3 <--- ABG .741 .048 15.510 *** ABG2 <--- ABG .707 .046 15.265 *** ABG1 <--- ABG .946 .059 16.116 *** LEG6 <--- LEG 1.000 LEG5 <--- LEG 1.099 .064 17.145 *** LEG4 <--- LEG .729 .052 14.128 *** LEG2 <--- LEG .932 .052 17.775 *** COG8 <--- COG 1.000 COG4 <--- COG .797 .042 18.862 *** COG3 <--- COG .809 .037 21.720 *** EOG5 <--- EOG 1.000 EOG4 <--- EOG 1.139 .071 15.984 *** 60 Estimate S.E. C.R. P Label EOG3 <--- EOG 1.163 .069 16.941 *** EOG1 <--- EOG .928 .063 14.710 *** EVG5 <--- EVG 1.098 .046 23.669 *** EVG7 <--- EVG .864 .050 17.165 *** ICE2 <--- ICE 1.000 ICE3 <--- ICE .897 .053 16.975 *** ICE4 <--- ICE .998 .054 18.525 *** UTE1 <--- UTE 1.000 UTE2 <--- UTE .635 .045 14.019 *** UTE3 <--- UTE .750 .043 17.449 *** UTE4 <--- UTE .534 .043 12.485 *** CNE1 <--- CNE 1.000 CNE2 <--- CNE .905 .058 15.647 *** CNE3 <--- CNE 1.027 .063 16.338 *** CNE4 <--- CNE 1.066 .065 16.390 *** EXE2 <--- EXE 1.000 EXE3 <--- EXE .979 .056 17.566 *** EXE5 <--- EXE .981 .054 18.147 *** ACE1 <--- ACE 1.000 ACE2 <--- ACE .990 .059 16.700 *** ACE3 <--- ACE 1.054 .060 17.640 *** ACE4 <--- ACE 1.057 .062 17.100 *** ICE1 <--- ICE 1.013 .056 18.180 *** EXE6 <--- EXE .875 .055 15.913 *** SPS2 <--- SPS 1.071 .053 20,224 *** SPS3 <--- SPS .936 .046 20,468 *** SPS1 <--- SPS 1.000 SPS4 <--- SPS 1.058 .048 22.262 *** SPS5 <--- SPS .928 .050 18.479 *** CHỈ TIÊU PHÙ HỢP – SEM CHƯA HIỆU CHỈNH (bậc 1) CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 139 2481.519 896 .000 2.770 Saturated model 1035 .000 0 Independence model 45 15932.006 990 .000 16.093 61 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .023 .874 .854 .756 Saturated model .000 1.000 Independence model .092 .315 .284 .301 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .844 .828 .895 .883 .894 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .047 .045 .049 .990 Independence model .137 .135 .139 .000 PHÂN TÍCH MÔ HÌNH SEM HIỆU CHỈNH TRỌNG SỐ SEM CHUẨN HOÁ Estimates (Group number 1 - Default model) Scalar Estimates (Group number 1 - Default model) Maximum Likelihood Estimates Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label EOG <--- UTE .078 .028 2.787 .005 EOG <--- CNE .235 .062 3.766 *** EOG <--- ACE .125 .055 2.255 .024 SPS <--- EOG .199 .043 4.622 *** SPS <--- UTE .139 .026 5.378 *** SPS <--- ACE .209 .050 4.132 *** SPS <--- CNE .256 .057 4.475 *** ABG <--- ICE .285 .054 5.249 *** COG <--- ICE .272 .062 4.375 *** COG <--- UTE .177 .047 3.733 *** ABG <--- CNE .329 .073 4.498 *** COG <--- CNE .328 .085 3.864 *** 62 Estimate S.E. C.R. P Label EVG <--- EXE .391 .043 9.144 *** LEG <--- ACE .252 .052 4.890 *** EVG3 <--- EVG 1.000 EVG2 <--- EVG .957 .053 18.041 *** EVG1 <--- EVG 1.082 .050 21.723 *** ABG5 <--- ABG 1.000 ABG3 <--- ABG .739 .048 15.513 *** ABG2 <--- ABG .704 .046 15.250 *** ABG1 <--- ABG .946 .059 16.137 *** LEG6 <--- LEG 1.000 LEG5 <--- LEG 1.095 .064 17.147 *** LEG4 <--- LEG .726 .051 14.118 *** LEG2 <--- LEG .928 .052 17.777 *** COG8 <--- COG 1.000 COG4 <--- COG .799 .042 18.855 *** COG3 <--- COG .813 .038 21.666 *** EOG5 <--- EOG 1.000 EOG4 <--- EOG 1.141 .072 15.940 *** EOG3 <--- EOG 1.166 .069 16.897 *** EOG1 <--- EOG .934 .063 14.723 *** EVG5 <--- EVG 1.102 .047 23.540 *** EVG7 <--- EVG .870 .051 17.143 *** ICE2 <--- ICE 1.000 ICE3 <--- ICE .898 .053 16.965 *** ICE4 <--- ICE .996 .054 18.451 *** UTE1 <--- UTE 1.000 UTE2 <--- UTE .633 .045 14.010 *** UTE3 <--- UTE .749 .043 17.470 *** UTE4 <--- UTE .533 .043 12.483 *** CNE1 <--- CNE 1.000 CNE2 <--- CNE .907 .058 15.611 *** CNE3 <--- CNE 1.030 .063 16.326 *** CNE4 <--- CNE 1.071 .065 16.385 *** EXE2 <--- EXE 1.000 EXE3 <--- EXE .971 .055 17.510 *** EXE5 <--- EXE .975 .054 18.146 *** ACE1 <--- ACE 1.000 ACE2 <--- ACE .993 .060 16.555 *** ACE3 <--- ACE 1.066 .061 17.593 *** ACE4 <--- ACE 1.065 .063 17.015 *** ICE1 <--- ICE 1.016 .056 18.179 *** 63 Estimate S.E. C.R. P Label EXE6 <--- EXE .876 .055 15.970 *** SPS2 <--- SPS 1.072 .053 20,307 *** SPS3 <--- SPS .935 .046 20,549 *** SPS1 <--- SPS 1.000 SPS4 <--- SPS 1.058 .047 22.315 *** SPS5 <--- SPS .925 .050 18.509 *** CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP CỦA MÔ HÌNH SEM HIỆU CHỈNH (bậc 1) CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 118 2529.682 917 .000 2.759 Saturated model 1035 .000 0 Independence model 45 15932.006 990 .000 16.093 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .025 .872 .855 .772 Saturated model .000 1.000 Independence model .092 .315 .284 .301 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .841 .829 .893 .883 .892 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .047 .045 .049 .993 Independence model .137 .135 .139 .000 64 PHỤ LỤC 13: PHÂN TÍCH BOOTSTRAP N=2000 Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias EOG <--- UTE 0,057 0,001 0,126 -0,003 0,001 EOG <--- CNE 0,082 0,002 0,243 0 0,002 EOG <--- ACE 0,083 0,002 0,145 0,001 0,002 SPS <--- EOG 0,043 0,001 0,196 0 0,001 SPS <--- UTE 0,043 0,001 0,21 0,002 0,001 SPS <--- ACE 0,064 0,001 0,234 0 0,002 SPS <--- CNE 0,062 0,001 0,24 -0,002 0,002 ABG <--- ICE 0,065 0,001 0,274 0,001 0,002 COG <--- ICE 0,067 0,001 0,208 -0,004 0,002 COG <--- UTE 0,051 0,001 0,175 0,001 0,001 ABG <--- CNE 0,066 0,001 0,229 -0,003 0,002 COG <--- CNE 0,062 0,001 0,186 -0,002 0,002 EVG <--- EXE 0,04 0,001 0,38 -0,001 0,001 LEG <--- ACE 0,05 0,001 0,214 0 0,001 EVG3 <--- EVG 0,026 0 0,766 0 0,001 EVG2 <--- EVG 0,03 0,001 0,725 0,001 0,001 EVG1 <--- EVG 0,026 0 0,816 0,001 0,001 ABG5 <--- ABG 0,035 0,001 0,681 -0,002 0,001 ABG3 <--- ABG 0,04 0,001 0,685 0 0,001 ABG2 <--- ABG 0,043 0,001 0,667 -0,001 0,001 65 ABG1 <--- ABG 0,034 0,001 0,729 -0,001 0,001 LEG6 <--- LEG 0,031 0,001 0,733 0 0,001 LEG5 <--- LEG 0,032 0,001 0,715 -0,001 0,001 LEG4 <--- LEG 0,041 0,001 0,568 -0,002 0,001 LEG2 <--- LEG 0,044 0,001 0,768 0 0,001 COG8 <--- COG 0,025 0 0,83 -0,001 0,001 COG4 <--- COG 0,03 0,001 0,677 0,002 0,001 COG3 <--- COG 0,037 0,001 0,841 0,003 0,001 EOG5 <--- EOG 0,03 0,001 0,67 0 0,001 EOG4 <--- EOG 0,028 0,001 0,701 -0,001 0,001 EOG3 <--- EOG 0,027 0 0,782 0 0,001 EOG1 <--- EOG 0,035 0,001 0,632 -0,001 0,001 EVG5 <--- EVG 0,023 0 0,819 0 0,001 EVG7 <--- EVG 0,031 0,001 0,578 -0,001 0,001 ICE2 <--- ICE 0,027 0,001 0,731 -0,001 0,001 ICE3 <--- ICE 0,035 0,001 0,669 -0,002 0,001 ICE4 <--- ICE 0,032 0,001 0,739 0 0,001 UTE1 <--- UTE 0,03 0,001 0,861 -0,001 0,001 UTE2 <--- UTE 0,042 0,001 0,594 0,001 0,001 UTE3 <--- UTE 0,037 0,001 0,708 -0,003 0,001 UTE4 <--- UTE 0,039 0,001 0,539 0,002 0,001 CNE1 <--- CNE 0,036 0,001 0,663 0,001 0,001 CNE2 <--- CNE 0,033 0,001 0,67 0 0,001 66 CNE3 <--- CNE 0,029 0,001 0,712 -0,001 0,001 CNE4 <--- CNE 0,028 0,001 0,714 -0,001 0,001 EXE2 <--- EXE 0,031 0,001 0,704 0 0,001 EXE3 <--- EXE 0,032 0,001 0,712 -0,002 0,001 EXE5 <--- EXE 0,034 0,001 0,744 -0,002 0,001 ACE1 <--- ACE 0,029 0,001 0,683 0,001 0,001 ACE2 <--- ACE 0,031 0,001 0,683 -0,001 0,001 ACE3 <--- ACE 0,026 0 0,737 0 0,001 ACE4 <--- ACE 0,027 0 0,708 0,001 0,001 ICE1 <--- ICE 0,036 0,001 0,725 -0,001 0,001 EXE6 <--- EXE 0,032 0,001 0,64 -0,001 0,001 SPS2 <--- SPS 0,027 0 0,726 0 0,001 SPS3 <--- SPS 0,022 0 0,737 -0,001 0,001 SPS1 <--- SPS 0,021 0 0,767 -0,001 0,001 SPS4 <--- SPS 0,018 0 0,798 0 0 SPS5 <--- SPS 0,027 0 0,665 0 0,001 PHỤ LỤC 14: DỰ ÁN NHÀ Ở THU THẬP DỮ LIỆU TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN Bộ Công An Công ty Cổ phần Đầu tư Phú Cường 189 Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, tp HCM Vinhomes Bason Tập đoàn Vingroup 2 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 1 Vinhomes Golden River Công ty CP đầu tư xây dựng Tân Liên Phát 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1 An Lộc 1 Vietcomreal Đường số 15, Quận 2, tp HCM 67 TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN An Phú An Khánh CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ KINH DOANH NHÀ 03, phường Bình An – Bình Khánh – An Phú, Quận 2, tp HCM Cantavil CHỦ ĐẦU TƯ DAEWON 8 Xa lộ Hà Nội,Phường An Phú, Quận 2, tp HCM Masteri Công ty Cổ phần Đầu tư Thảo Điền 159 Xa Lộ Hà Nội,Phường Thảo Điền, Quận 2, tp HCM Sarica Đại Quang Minh 6 Nguyễn Cơ Thạch, An Lợi Đông, Quận 2, tp HCM Srec II Tower Công ty CP Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nhà Sài Gòn Đường Số 4, An Phú, Quận 2, tp HCM Thảo Điền Công ty Cổ phần Đầu tư Thảo Điền Đường Võ Trường Toản, P.Thảo Điền, Quận 2, tp HCM 107 Trương Định Công ty CP Xây dựng Kinh doanh Địa ốc III 107 Trương Định , Phường 6, Quận 3, tp HCM 590 CMT8 Công ty CP Đầu tư - Xây dựng Giao thông Vận tải 590 CMT8, P11, Q3, tp HCM Đô Thành Công ty TNHH MTV Quản lý Kinh doanh nhà thành phố 18 Đường số 3, Phường 4, Quận 3, tp HCM Nguyễn Thiện Thuật Công ty CP Tổng công ty Đầu tư Tecco Nguyễn Thiện Thuật, Phường 1, Quận 3, tp HCM Srec Tower Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh Nhà Sài Gòn Trường Sa, Phường 12, Quận 3, tp HCM Gold View Công ty cổ phần May Diêm Sài Gòn 346 Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4, Hồ Chí Minh Khánh Hội 1 Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội Bến Vân Đồn, Quận 4, Hồ Chí Minh 155 Nguyễn Chí Thanh Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP HCM (CII) 155 Nguyễn Chí Thanh, Quận 5, tp HCM Hùng Vương Plaza Công Ty Xây Dựng & Thương Mại Sài Gòn 5, và Công Ty Cổ Phần Hùng Vương 126 Hồng Bàng, quận 5, tp HCM Khang Điền Công ty Khang Điền Mặt tiền đường Song Hành, Phường Phú Hữu, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh Ngô Quyền Công ty Dịch vụ công ích Quận 5 ngã tư Ngô Quyền - Nguyễn Chí Thanh, q5, tp HCM Phúc Thịnh Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 8 Đường Cao Đạt, Phường 1, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh The Everich Infinity Công ty CP Phát triển BĐS Phát Đạt 290 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, Hồ Chí Minh An Phú công ty TNHH An Phú 961 Hau Giang, P.11,q.6, tp HCM Him Lam Chợ Lớn Công ty CP Him Lam 491 Hậu Giang, Phường 11, Q6, tp HCM Đức Khải Công ty CP Đức Khải 15B Nguyễn Lương Bằng, Quận 7, tp HCM Florita Công ty CP Đức Khải Đường D4, quận 7, tp HCM 68 TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN GALLERIA Công ty Cổ phần Kiến Á 18A Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Nhà Bè, tp HCM Him Lam Riverside Công ty Him Lam Đường D1, Khu đô thị Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh Hoàng Anh Gia Lai Công ty CP Hoàng Anh Gia Lai 37 Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM Hoàng Anh Thanh Bình Hoàng Anh Gia Lai và công ty Thanh Bình Khu căn nhà Hoàng Anh Thanh Bình,đường D4,phường Tân Hưng,quận 7, tp HCM Hưng Vượng 2 Công ty TNHH Liên doanh Phú Mỹ Hưng Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, quận 7, tp HCM Khu Phú Gia Công ty CP Đầu tư Phát triển Hợp Phú Phú Mỹ Hưng, quận 7, tp HCM Minh Thành Công ty TNHH TM – XNK – DV Minh Thành 259, Lê Văn Lương, Q. 7, Tp. Hồ Chí Minh Nam Phúc Công ty TNHH Phát triển Phú Mỹ Hưng Đường số 17,P. Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí Minh Novaland Tập đoàn Novaland Group Đường Nguyễn Hữu Thọ, Q7, Hồ Chí Minh Phú Mỹ Công ty cổ phần Vạn Phát Hưng Hoàng Quốc Việt, Phú Mỹ, Quận 7, tp HCM Phú Mỹ Hưng Công ty Liên doanh Phú Mỹ Hưng 801 Đại lộ Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phú, Q.7, tp HCM Quốc Cường Gia Lai Công ty CP Quốc Cường Gia Lai chung cư Quốc Cường Gia Lai 1 (421 Trần Xuân Soạn, Tân Kiểng, Quận 7, Hồ Chí Minh) Sky Garden Công ty TNHH Liên doanh Phú Mỹ Hưng Phú Mỹ Hưng Nguyễn Văn Linh, Quận 7, tp HCM Sunrise City Tập đoàn Novaland Group 23 - 27 Nguyễn Hữu Thọ, quận 7, tp HCM Jamona City TTC Land (Tiền thân là Sacomreal) Đường Đào Trí, Quận 7, tp HCM Trung Sơn Tập Đoàn Hưng Thịnh Corp. đường 9A khu Trung Sơn, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh Bông Sao Công ty CP Địa ốc 8 ngay góc đường Tạ Quang Bửu và đường Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP Hồ Chí Minh Carina Công ty cổ phần Đầu tư 577 1648 Đường Võ Văn Kiệt, Phường 16, Quận 8, TP.HCM City Gate Tower Công ty TNHH TM DV SX Hùng Thanh (thành viên Công ty cổ phần Đầu tư 577) 1648 Đường Võ Văn Kiệt, Phường 16, Quận 8, TP.HCM Đồng Diều Công ty CP Kinh doanh Địa ốc Him Lam Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP.HCM Giai Việt Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai 857 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, tp HCM 69 TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN Khánh Hội Công ty CP Xuất nhập khẩu Khánh Hội (KHAHOMEX) Dự án Chung Cư Khánh Hội 1 (360C Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4.),Dự án Chung Cư Khánh Hội 2/ Khahomex Building (360A Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4) Chung cư Khánh Hội 3 (tọa lạc tại số 360G – 360Bis Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4, TP.HCM) Mỹ Phúc Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Vật Tư Đường 192, Phường 16, Quận 8, tp HCM Phạm Thế Hiển Công ty TNHH MTV Công Ích quận 8 Đào Cam Mộc, Phường 4, Quận 8, tp HCM Phú Định Công ty TNHH Thiết kế và Xây dựng Trung Nam Phường 10, Quận 6, tp HCM Topaz Công ty CP Phát triển nhà Bắc Trung Nam Chung cư Topaz Home 1(Phán Văn Hớn, quận 12), chung cư Topaz Home 2 ( đường 154, Phường Tân Phú, Quận 9) Trương Đình Hội Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Quận 8 Phường 16, quận 8, TP.HCM The Art Apartment Công ty TNHH Xây dựng - Kinh doanh nhà Gia Hòa 523A Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Quận 9, tp HCM Ấn Quang C.T Group đường Bà Hạt, Phường 09, Quận 10, tp HCM Cao Thắng Công ty CP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín 1AB, 1 Cao Thắng, Phường 2, Quận 3, tp HCM Charmington La Pointe Công ty cổ phần địa ốc Sài gòn thương tín - Sacomreal 181 Cao Thắng, Q.10, tp HCM Đào Duy Từ Quân đội nhân dân Việt Nam hẻm 51 đường Thành Thái, P14, quận 10, tp HCM Hà Đô Hà Đô Group số 200, đường 3/2, trực thuộc phường 12, quận 10, tp HCM Hòa Bình Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình. Hẻm 666, Đường 3/2, P. 14, Q. 10, tp HCM Lê Thị Riêng Công Ty Dịch Vụ Đô Thị & Quản Lý Nhà Q.10 P.15, Quận 10, tp HCM Lý Thái Tổ Công ty Cổ phần Xây dựng và kinh doanh địa ốc III 412 Lô 2 Chung Cư Lý Thái Tổ, P.1, Q.3, tp HCM Lý Thường Kiệt Công ty Xây dựng Kinh doanh nhà Quận 11 205 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, tp HCM Ngô Gia Tự Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Quận 10 đường Hòa Hảo, Quận 10, tp HCM Pegasute Công ty Cổ Phần Đầu tư Phương Việt Đường Tạ Quang Bửu, Phường 16, Quận 8, tp HCM Rivera Park Long Giang Land Tọa lạc 7/28 đường Thành Thái, P.14, Quận 10, tp HCM Thiên Nam Công ty CP Kinh koanh nhà Nam Hưng Thịnh 110 - 112 Trần Quốc Toản , P.7, Q.3, tp HCM 70 TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN Tô Hiến Thành Tổng Công ty Địa ốc Sài Gòn (Resco) 157/R8 đường TôHiến Thành, Q.10, tp HCM Bình Thới Công Ty Xây Dựng Kinh Doanh Nhà Quận 11 P8, quận 11, tp HCM Hòa Bình Công ty TNHH Liên Doanh Ô Tô Hòa Bình (VMC) Hẻm 666, Đường 3/2, P. 14, Q. 10, Lạc Long Quân Công Ty Xây Dựng Kinh Doanh Nhà Quận 11 P5,Quận 11, tp HCM Lữ Gia Công ty Cổ Phần Đầu Tư và Thương Mại Phúc Hưng 70 Lữ Gia , Phường 15, Quận 11, tp HCM Lý Thường Kiệt Công ty Xây dựng Kinh doanh nhà Quận 11 205 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, tp HCM Parkson Công ty cổ phần Kim Cương 184 Lê Đại Hành phường 15 quận 11, tp HCM Tân Phước Công ty Cổ phần BĐS Tân Phước. đường Lý Nam Đế, phường 7, Quận 11, tp HCM Thạnh Xuân 33 Công ty Đại Phát Corporation. đường Thạnh Xuân, quận 12, tp HCM Hồng Lĩnh Plaza Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Giao thông Hồng Lĩnh Đường Nguyễn Văn Linh, Xã Bình Hưng, Bình Chánh, tp HCM KDC Conic Công ty CP Xây dựng Đầu tư & Phát triển Lĩnh Phong (Conic) Lô 13B - KDC Conic, Nguyễn Văn Linh, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, tp HCM Mizuki Park Nam Long Group Quốc lộ 10, đại lộ Nguyễn Văn Linh, Nam Sài Gòn, tp HCM Trasora Khang Nam Công ty Cổ phần Địa ốc Khang Nam Đường 23, Phường Tân Phú, Quận 7, tp HCM An Lạc CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh Bùi Tư Hoàn, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, tp HCM Everille Công ty CP Đầu tư Xây dựng Địa ốc Trường Thịnh Phát (ECI Land) Đường Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo, Bình Tân, Hồ Chí Minh Imperial Place Kinh Dương Vương Nation Housing Organization 629 Đường Kinh Dương Vương, phường An Lạc,quận Bình Tân, TP HCM Lê Thành CTY TNHH TM – XD LÊ THÀNH. An Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, tp HCM Nam Hùng Vương Công ty CP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh (BCCI) Đường An Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh Ngọc Đông Dương TNHH Đầu Tư và Phát Triển Nhà Ngọc Đông Dương 109 Bình Long,Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân , TP.HCM Nhật Lan 3 Công ty BCCI Quốc lộ 1A, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh Tầm Nhìn Công ty TNHH Dacin Việt Nam Tân Tạo Trần Đại Nghĩa, PhườngTân Tạo A,Quận Bình Tân, tp HCM 1050 UBND Quận Bình Thạnh 04 Phan Chu Trinh, Phường 12,Quận Bình Thạnh, tp HCM 71 TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN 41 Bis Điện Biên Phủ CiC 8 Đường Tân Cảng, Phường 25, Quận Bình Thạnh, tp HCM B1 Trường Sa Vạn Gia Phúc Trường Sa, Phường 17,Quận Bình Thạnh, tp HCM Bình Lợi Đại Phúc Group Khu dân cư Bình Hòa, tp HCM Cư xá Thanh Đa Tổng Công ty Địa ốc Sài Gòn và Công ty CP Địa ốc Vườn Xanh Phường 13,Phường Bình Lợi,Quận Bình Thạnh, tp HCM Cửu Long Công ty CP Xây dựng và Kinh doanh nhà Cửu Long Đường Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, tp HCM D5 Công ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 Đường D5, Phường 25,Quận Bình Thạnh, tp HCM Đất Phương Nam Công ty CP XD&TM Đất Phương Nam 241 Chu Văn An, Phường 12,Quận Bình Thạnh, tp HCM La Bonota TNHH BĐS Nam Thị 8 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25,Quận Bình Thạnh, tp HCM Miếu Nổi Tổng Giám đốc Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Phát triển đô thị 54, Vũ Huy Tấn, P. 3, Q. Bình Thạnh, tp HCM Mỹ Đức Công ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 220 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 21,Quận Bình Thạnh, Htp HCM Mỹ Phước Công ty CP xây dựng số 5 Hẻm 280/29 Bui Huu Nghia, Phường 2,Quận Bình Thạnh, tp HCM Nguyễn Ngọc Phương Đia Ốc Bình Thạnh 66 Nguyễn Ngọc Phương, Phường 19,Quận Bình Thạnh, tp HCM Phú Đạt Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Phú Đạt 45d/26 Đường D5, Phường 25, Bình Thạnh, tp HCM Sài Gòn Pearl Công ty TNHH Vietnam Land SSG Phường 22, Quận Bình Thạnh, tp HCM Tropico Garden Novoland Group Đường 66, Phường Thảo Điền, Quận 2, tp HCM Vinhome Central Park Công ty Cổ Phần đầu tư xây dựng Tân Liên Phát thuộc Tập Đoàn Vingroup. Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, tp HCM Wilton Tower Novoland Group Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Bình Thạnh, tp HCM Ba Son Tập đoàn Vingroup 55 Lê Đức Thọ, Phường 7, Gò Vấp, tp HCM Cityland Park Hills Công ty TNHH Đầu tư Địa ốc Thành Phố Phan Văn Trị, Phường 7, Gò Vấp, tp HCM Cao ốc Hưng Phát Công ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Hưng Lộc Phát Lê Văn Lương, Ấp 3, Phước Kiển, Nhà Bè, tp HCM Dragon Hill Tập đoàn Phú Long Phước Kiển, Nhà Bè, Htp HCM 72 TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN Hoàng Anh Gia Lai Công ty CP Hoàng Anh Gia Lai Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Nhà Bè, tp HCM Park Residence Công ty cổ phần Dịch vụ và Kinh doanh Bất động sản Hà Nội Khu 12 Đường Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, tp HCM Charmington Tân Sơn Nhất TTC land (tiền thân là Sacomreal) 202A Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Phú Nhuận, Tân Bình, tp HCM Airport Plaza Công ty Cổ phần SSG Tân Bình (SSG Group) Airport Dr, Phường 2, Tân Bình, tp HCM Bàu Cát Công ty CP Địa ốc TÂN BÌNH Bàu Cát, Tân Bình, tp HCM Bảy Hiền Tower CTY TNHH Long Hưng Phát 9 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Tân Bình, tp HCM Botanica Novoland group 104 Phổ Quang, Phường 2, Tân Bình, tp HCM Cách Mạng Tháng 8 Tổng Công Ty Bảo Đảm An Toàn Hàng Hải Miền Nam 876/34 Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Tân Bình, tp HCM Carillon Công ty may Tiến Phát và Sacomreal 171A Hoàng Hoa Thám, Phường 13, Tân Bình, tp HCM Centa Park SeaProdexSaigon 678 Âu Cơ, Phường 13, Tân Bình, tp HCM Central Plaza Công ty CP Vật tư XNK Tân Bình (TAMEXIM) và Công ty Cổ phần Thanh Niên 91 Phạm Văn Hai, Phường 3, Tân Bình, tp HCM Cộng Hòa Plaza Cty CP Phú Túc Việt và Cty 16 – Bộ quốc phòng 141 Cộng Hòa, Phường 12, Tân Bình, tp HCM Lê Văn Sĩ Công ty Minh Châu - Thành viên Tập đoàn C.T Group 413 Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, tp HCM Phúc Yên CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC PHÚC YÊN 102 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình, tp HCM The Harmona công ty Tamexim 33 Trương Công Định, Phường 13, Tân Bình, tp HCM 8x Đầm Sen Công ty Hung Thinh Corp 57 Tô Hiệu , Phường Hiệp Tân,Quận Tân Phú, tp HCM An Bình Tổng Công ty Địa Ốc Sài Gòn - TNHH MTV 787 Lũy Bán Bích, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, tp HCM Âu Cơ Tower Công ty Cổ Phần Đầu Tư và Xây Dựng Công Trình 557 659 Âu Cơ, Tân Thạnh,Quận Tân Phú, tp HCM Investco Babylon Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Xây dựng Investco 683A Âu Cơ, Phường Tân Thạnh,Quận Tân Phú, tp HCM Khuông Việt Công ty Địa ốc Tân Bình 341/13A Đường Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú,tp HCM Kim Hồng Công ty TNHH Thương mại - dịch vụ Kim Hong 306-308 Vườn Lài, Quận Tân Phú,tp HCM Lương Thế Vinh CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐỊA ỐC SÀI GÒN 5 4 đường Lương Thế Vinh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, tp HCM 73 TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN Oriental Âu Cơ Công Ty CP Phú Sơn Thuận. 658 Âu Cơ,Phường Tân Thạnh,Quận Tân Phú, tp HCM Phú Thạnh Công ty cổ phần xây dựng 585 53 Nguyễn Sơn, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, tp HCM Saigon Town CÔNG TY CP ĐT XD LILAMA SHB 83/16 đường Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, tp HCM Tân Hương Công ty cổ phần đầu tư và phát triển địa ốc Khang Gia 118 Tân Hương, phường Tân Quý, quận Tân Phú, tp HCM Topaz Công ty TNHH ĐT - TM Việt Phát 4 Trịnh Đình Thảo, P. Hòa Thạnh, Q.Tân Phú, tp HCM 4S Linh Đông Công ty TNHH Xây dựng Thành Trường Lộc đường 30, Phường Linh Đông,Quận Thủ Đức, tp HCM Gia Phú Công ty TNHH Địa ốc Gia Phú 68-72 Lê Văn Chí, phường Linh Trung,Quận Thủ Đức, tp HCM Gia Phúc Công ty TNHH Địa ốc Gia Phú 94 Tô Vĩnh Diện, KP 5, Phường Linh Chiểu,Quận Thủ Đức, tp HCM HimLam Trường Thọ Công ty cổ phần kinh doanh địa ốc Him Lam Đường Số 1, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, tp HCM Mỹ An Công ty CP Xây dựng số 5 Đường Số 19, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, tp HCM Opal Riverside Đất Xanh Group 32/13/5A Số 23, Phường Hiệp Bình Chánh,Quận Thủ Đức, tp HCM Sai Gon Metro Park Công ty CP Tổ Chức Nhà Quốc Gia N.H.O (National Housing Organizationg) 22 Đường số 2, Phường Phước Long,Quận Thủ Đức, tp HCM Sunview Town Đất Xanh Group 8 Gò Dưa, Phường Bình Chiểu,Quận Thủ Đức, tp HCM

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_tac_dong_cua_trai_nghiem_nguoi_tieu_dung_den_da_muc.pdf
  • pdfCV gửi Cục CNTT-BGDĐT-10-4.pdf
  • pdfDGM - Huynh Phuoc Nghia - EN.pdf
  • pdfDGM - Huynh Phuoc Nghia - VN.pdf
  • pdfTTLA-Huynh Phuoc Nghia-EN.pdf
  • pdfTTLA-Huynh Phuoc Nghia-VN.pdf
Luận văn liên quan