Viện khoa học kỹ thuật nông nghiệp Miền Nam - Thống kê địa chất

MỤC LỤC Trang Phần I : Kiến Trúc I. Sự cần thiết đầu tư 3 II. Đặc điểm khí hậu TP.HCM 3 III. Giải pháp mặt bằng và phân khu chức năng 4 IV. Giải pháp đi lại 4 V. Các giải pháp kỹ thuật khác 4 VI. Giải pháp cây xanh 5 Phần II : Kết cấu Chương I : Xác định tải trọng tác dụng lên công trình I. Vật liệu chịu lực 9 II. Xác định tải trọng 9 Chương II : Tính toán sàn tầng điển hình I. Vật liệu 11 II. Tải trọng 11 III. Tính toán cốt thép 16 IV. Bố trí cốt thép 20 Chương III : Tính cầu thang . Tính cầu thang 23 I. Tải trọng 23 II. Nội lực 25 III. Tính cốt thép 26 IV. Tính dầm chiếu nghỉ 26 Chương IV : Tính toán dầm dọc trục C . Dầm dọc C 28 I. Tải trọng 29 II. Tính toán nội lực và tổ hợp 34 Chương VI : Tính toán khung trục 5 I. Sơ đồ tính 37 II. Chọn kích thước sơ bộ tiết diện khung 38 III. Xác định tải trọng truyền vào khung 40 IV. Tải trọng ngang tác dụng vào khung 50 V. Các trường hợp tải tác dụng vào khung – tổ hợp nôi lực 58 VI. Tính toán cốt đai 59 VII. Tính toán cốt treo 59 Phần II : Nền móng Phương án 1 : Móng cọc bê tông cốt thép Móng M1 I. Tải trọng tác dụng 109 II. Chọn vật liệu và kích thước cọc 109 III. Chiều sâu đài cọc và chiều sâu ép cọc 109 IV. Xác định sức chịu tải của cọc 109 V. Xác định số lượng cọc 112 VI. Kiểm tra lực tác dụng lên đầu cọc 113 VII. Kiểm tra lực tác dụng lên đất nền 114 VIII. Xác định chiều cao đài cọc 116 IX. Tính lún 117 X. Bố trí cốt thép cho đài cọc 118 XI. Kiểm tra cọc chịu tải ngang 120 XII. Kiểm tra cường độ khi vận chuyển và cẩu lắp cọc 121 Móng M2 I. Tải trọng tác dụng 123 II. Chọn vật liệu và kích thước cọc 123 III. Chiều sâu đài cọc và chiều sâu ép cọc 123 IV. Xác định sức chịu tải của cọc 123 V. Xác định số lượng cọc 124 VI. Kiểm tra lực tác dụng lên đầu cọc 125 VII. Kiểm tra lực tác dụng lên đất nền 126 VIII. Xác định chiều cao đài cọc 128 IX. Tính lún 129 X. Bố trí cốt thép cho đài cọc 131 XI. Kiểm tra cọc chịu tải ngang 132 Móng M3 I. Tải trọng tác dụng 134 II. Chọn vật liệu và kích thước cọc 134 III. Chiều sâu đài cọc và chiều sâu ép cọc 134 IV. Xác định sức chịu tải của cọc 134 V. Xác định số lượng cọc 135 VI. Kiểm tra lực tác dụng lên đầu cọc 136 VII. Kiểm tra lực tác dụng lên đất nền 137 VIII. Xác định chiều cao đài cọc 140 IX. Tính lún 141 X. Bố trí cốt thép cho đài cọc 142 XI. Kiểm tra cọc chịu tải ngang 143 Phương án 2 : Móng cọc khoan nhồi Móng M1 I. Tải trọng tác dụng 146 II. Chọn vật liệu và kích thước cọc 146 III. Xác định sức chịu tải của cọc 146 V. Xác định số lượng cọc 148 VI. Kiểm tra lực tác dụng lên đầu cọc 149 VII. Kiểm tra lực tác dụng lên đất nền 150 VIII. Xác định chiều cao đài cọc 153 IX. Tính lún 153 X. Bố trí cốt thép cho đài cọc 154 XI. Kiểm tra cọc chịu tải ngang 155 XII. Cốt thép bố trí trong cọc 156 Móng M2 I. Tải trọng tác dụng 157 II. Chọn vật liệu và kích thước cọc 157 III. Xác định sức chịu tải của cọc 157 V. Xác định số lượng cọc 159 VI. Kiểm tra lực tác dụng lên đầu cọc 160 VII. Kiểm tra lực tác dụng lên đất nền 161 VIII. Xác định chiều cao đài cọc 163 IX. Tính lún 165 X. Bố trí cốt thép cho đài cọc 166 XI. Kiểm tra cọc chịu tải ngang 166 XII. Cốt thép bố trí trong cọc 167 Móng M3 I. Tải trọng tác dụng 168 II. Chọn vật liệu và kích thước cọc 168 III. Xác định sức chịu tải của cọc 168 V. Xác định số lượng cọc 170 VI. Kiểm tra lực tác dụng lên đầu cọc 171 VII. Kiểm tra lực tác dụng lên đất nền 172 VIII. Xác định chiều cao đài cọc 175 IX. Tính lún 176 X. Bố trí cốt thép cho đài cọc 177 XI. Kiểm tra cọc chịu tải ngang 177 XII. Cốt thép bố trí trong cọc 179

doc19 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2508 | Lượt tải: 2download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Viện khoa học kỹ thuật nông nghiệp Miền Nam - Thống kê địa chất, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chöông 4: THOÁNG KEÂ ÑÒA CHAÁT Nguyeân taéc thoáng keâ ñòa chaát: Khi moät lôùp ñaát coù caùc chæ tieâu gaàn gioáng nhau, ñeå tìm chæ tieâu ñaïi dieän ngöôøi ta duøng phöông phaùp trung bình coäng, ngoaïi tröø C vaø j phaûi duøng phöông phaùp bình phöông cöïc tieåu ñeå tìm, nhöng neáu soá maãu nhoû hôn 6 thì C vaø j cuõng ñöôïc pheùp duøng phöông phaùp trung bình coäng ñeå tính. Keát quaû thoáng keâ: 4.1. Thoáng keâ E Lôùp 1 Eo s1=0.5 s1=1 s1=2 9.19 15.366 27.301 8.975 15.005 26.505 9.118 15.163 26.957 9.094 15.178 26.921 0.009 0.035 0.144 0.014 0.030 0.173 0.001 0.000 0.001 scm 0.089 0.148 0.326 n 2.07 2.07 2.07 -0.089 -0.118 -0.295 -0.066 -0.133 -0.259 -0.161 -0.291 -0.639 Lôùp 2 Eo s1=1 s1=2 s1=3 24.506 46.024 66.6 24.091 45.244 65.471 21.222 39.381 57.3 12.624 22.137 31.349 12.917 22.842 32.228 16.851 30.492 43.992 20.29 37.366 53.914 20.692 38.04 55.382 12.819 22.598 31.922 19.926 36.757 53.075 23.846 44.819 64.884 19.071 35.064 50.556 29.536 120.130 257.407 25.198 103.640 222.455 4.626 18.640 45.480 41.567 167.098 368.912 37.875 149.368 335.919 4.930 20.900 43.087 1.485 5.301 11.276 2.627 8.859 23.289 39.091 155.392 347.229 0.731 2.867 6.345 22.798 95.167 205.289 scm 4.374 8.777 13.027 u 2.470 2.47 2.47 -5.369 -10.718 -16.132 -5.784 -11.498 -17.261 -8.653 -17.361 -25.432 -4.357 -8.752 -12.969 -4.650 -9.457 -13.848 -8.584 -17.107 -25.612 -9.585 -19.376 -28.818 -9.183 -18.702 -27.350 -4.552 -9.213 -13.542 -9.949 -19.985 -29.657 -6.029 -11.923 -17.848 Lop3 Eo s1=1 s1=2 s1=3 19.527 36.265 52.265 18.253 33.346 47.973 17.048 31.13 44.38 17.412 31.714 45.538 17.73 32.532 47.071 17.143 31.304 45 17.51 31.893 46.19 20.349 37.634 54.124 20.529 38.352 55.105 17.693 32.491 46.617 18.423 34.038 49.183 20.6 38.065 55.295 19.44 36.102 52.029 18.337 33.906 48.568 18.417 34 49.111 19.275 35.434 51.087 19.966 36.639 53.31 20.6 38.065 55.295 18.438 34.038 49.167 18.773 34.576 49.858 (Eo-Eotb)2 0.568 2.852 5.792 0.271 1.513 3.554 2.976 11.876 30.012 1.853 8.192 18.665 1.088 4.179 7.769 2.657 10.707 23.603 1.596 7.200 13.457 2.483 9.350 18.196 3.083 14.257 27.528 1.167 4.348 10.506 0.123 0.290 0.456 3.337 12.172 29.558 0.445 2.328 4.712 0.190 0.449 1.665 0.127 0.332 0.558 0.252 0.736 1.510 1.423 4.255 11.914 3.337 12.172 29.558 0.112 0.290 0.478 scm 1.194 2.379 3.550 u 2.750 2.75 2.75 -2.530 -4.852 -7.357 -2.763 -5.311 -7.878 -1.558 -3.095 -4.285 -1.922 -3.679 -5.443 -2.240 -4.497 -6.976 -1.653 -3.269 -4.905 -2.020 -3.858 -6.095 -1.708 -3.483 -5.498 -1.528 -2.765 -4.517 -2.203 -4.456 -6.522 -2.933 -6.003 -9.088 -1.457 -3.052 -4.327 -2.617 -5.015 -7.593 -2.847 -5.871 -8.473 -2.927 -5.965 -9.016 -2.782 -5.683 -8.535 -2.091 -4.478 -6.312 -1.457 -3.052 -4.327 -2.948 -6.003 -9.072 Ta thaáy < 0 Suy ra khoâng coù giaù trò thoâ. Giaù trò TB ôû treân cuõng laø giaù trò tieâu chuaån 4.2.Thoáng keâ Lôùp 1 2 3 g bh(t/m3) g k (t/m3) g bh(t/m3) g k (t/m3) g bh(t/m3) g k (t/m3) 1.62 0.96 1.89 1.436 1.84 1.491 1.59 0.938 1.9 1.445 1.82 1.467 1.6 0.954 1.87 1.398 1.83 1.481 1.82 1.222 1.84 1.492 1.81 1.221 1.84 1.495 1.86 1.39 1.83 1.472 1.87 1.42 1.84 1.484 1.87 1.423 1.86 1.515 1.77 1.218 1.86 1.518 1.87 1.416 1.84 1.483 1.9 1.457 1.85 1.505 1.86 1.513 1.85 1.498 1.83 1.475 1.85 1.499 1.86 1.511 1.84 1.491 1.86 1.513 1.85 1.497 GTTB 1.603 0.951 1.857 1.368 1.845 1.495 (Ai-Atb)2 0.00028 0.00009 0.00107 0.00465 0.00002 0.00001 0.00018 0.00016 0.00183 0.00596 0.00061 0.00077 0.00001 0.00001 0.00016 0.00091 0.00022 0.00019 0.00139 0.02126 0.00002 0.00001 0.00223 0.02156 0.00002 0.00000 0.00001 0.00049 0.00022 0.00052 0.00016 0.00272 0.00002 0.00012 0.00016 0.00305 0.00023 0.00041 0.00762 0.02245 0.00023 0.00054 0.00016 0.00232 0.00002 0.00014 0.00183 0.00795 0.00003 0.00011 0.00023 0.00033 0.00003 0.00001 0.00022 0.00039 0.00003 0.00002 0.00023 0.00026 0.00002 0.00001 0.00023 0.00033 0.00003 0.00001 scm 0.012 0.009 0.039 0.092 0.012 0.015 u 2.07 2.07 2.47 2.47 2.75 2.75 -0.009 -0.010 -0.063 -0.159 -0.028 -0.037 -0.012 -0.007 -0.053 -0.150 -0.008 -0.013 -0.022 -0.016 -0.083 -0.197 -0.018 -0.027 -0.059 -0.082 -0.028 -0.038 -0.049 -0.081 -0.028 -0.041 -0.093 -0.205 -0.018 -0.018 -0.083 -0.175 -0.028 -0.030 -0.083 -0.172 -0.017 -0.021 -0.009 -0.078 -0.017 -0.018 -0.083 -0.179 -0.028 -0.029 -0.053 -0.138 -0.027 -0.031 -0.017 -0.023 -0.027 -0.038 -0.018 -0.021 -0.027 -0.037 -0.017 -0.025 -0.028 -0.037 -0.017 -0.023 -0.027 -0.039 Suy ra khoâng loaïi sai soá thoâ,GTTB chính laø GTTC s 0.0153 0.0114 0.041 0.097 0.012 0.015 u 0.010 0.012 0.022 0.071 0.007 0.010 n 3 3 11 11 19 19 TTGH 1 a 0.95 0.95 0.95 0.95 0.95 0.95 ta 2.92 2.92 1.78 1.78 1.75 1.75 r 0.0161 0.0202 0.0118 0.0379 0.0027 0.0041 TTGH 2 a 0.85 0.85 0.85 0.85 0.85 0.85 ta 1.34 1.34 1.08 1.08 1.07 1.07 r 0.0074 0.0093 0.0071 0.0230 0.0016 0.0025 Ta coù : Lôùp 1: Traïng thaùi giôùi haïn 1: =1.603(1±0.0161) Þ=[1.577¸1.629] =0.951(1±0.0202) Þ=[0.932¸0.97] Traïng thaùi giôùi haïn 2: =1.603(1±0.0074) Þ=[1.591¸1.615] =0.951(1±0.0093) Þ=[0.942¸0.96] Lôùp 2: Traïng thaùi giôùi haïn 1: =1.857(1±0.0118) Þ=[1.835¸1.879] =1.368(1±0.0379) Þ=[1.316¸1.42] Traïng thaùi giôùi haïn 2: =1.857(1±0.0071) Þ=[1.844¸1.87] =1.368(1±0.0230) Þ=[1.337¸1.399] Lôùp 3: Traïng thaùi giôùi haïn 1: =1.845(1±0.0027) Þ=[1.84¸1.85] =1.495(1±0.0041) Þ=[1.489¸1.501] Traïng thaùi giôùi haïn 2: =1.845(1±0.0016) Þ=[1.842¸1.848] =1.495(1±0.0025) Þ=[1.491¸1.499] 4.3.Thoáng keâ W Lôùp 1 2 3 W(%) W(%) W(%) 68.7 31.6 23.4 69.5 31.5 24.1 67.8 33.8 23.6 48.9 23.3 48.2 23.1 33.8 24.3 31.7 24 31.4 22.8 45.3 22.5 32.1 24.1 30.4 22.9 22.9 23.5 24.1 23.4 23.1 23.4 22.9 23.6 GTTB 68.667 36.245 23.421 (Ai-Atb)2 4589.97217 913.98482 479.84055 4699.01110 907.94838 510.99792 4468.83337 1051.84642 488.64266 2259.30831 475.46950 2193.25325 466.78740 1051.84642 520.08003 920.04125 506.48687 901.93194 453.91424 1930.03660 441.22108 944.46700 510.99792 842.86758 458.18529 458.18529 484.23161 510.99792 479.84055 466.78740 479.84055 458.18529 488.64266 scm 67.720 35.570 21.932 u 2.07 2.47 2.75 -140.146 -83.213 -60.292 -139.346 -83.113 -59.634 -139.313 -85.413 -60.134 -75.204 -60.192 -75.904 -59.992 -85.413 -59.434 -83.313 -59.734 -83.013 -59.692 -78.804 -59.392 -83.713 -59.634 -82.013 -59.792 -59.792 -60.234 -59.634 -60.292 -59.992 -60.292 -59.792 -60.134 4.4.Thoáng keâ c,j Lôùp 1 C t j(do) j(radian) (Kg/cm2) s=0.5 s=1 s=1.5 5.15 0.09 0.061 0.106 0.151 0.196 5.1 0.089 0.059 0.103 0.147 0.191 5.02 0.088 0.059 0.104 0.148 0.193 t s tgj c (Kg/cm2) 0.106 0.5 0.089 0.0597778 0.103 0.5 0.001575 0.0017015 0.104 0.5 0.997812 0.0019293 0.151 1 3192.045 7 0.147 1 0.011882 2.606E-05 0.148 1 0.196 1.5 n-2 7 0.191 1.5 ta1 1.9 0.193 1.5 ta2 1.12 Vc 0.028 Vtgj 0.018 rc1 0.054 rc2 0.032 rtgj1 0.034 rtgj2 0.020 Suy ra : =0.06[10.054] Þ=[0.057¸0.063] =0.06[10.032] Þ=[0.058¸0.062] =0.089[10.034] Þ =[¸] =0.089[10.020] Þ=[¸] Lop 2 C t j(do) j(radian) (Kg/cm2) s=1 s=2 s=3 17.017 0.297 0.3 0.606 0.912 1.218 16.217 0.283 0.25 0.541 0.832 1.123 13.06 0.228 0.18 0.422 0.664 0.906 16.117 0.281 0.26 0.549 0.838 1.127 16.567 0.289 0.28 0.577 0.875 1.172 15.2 0.265 0.22 0.492 0.763 1.035 16.383 0.286 0.28 0.574 0.868 1.162 t s tgj c (Kg/cm2) 0.606 1 0.284429 0.25285714 0.541 1 0.022173 0.04789823 0.422 1 0.896489 0.08296217 0.549 1 164.5562 19 0.577 1 1.132595 0.13077171 0.492 1 0.574 1 n-2 22 0.912 2 ta1 1.73 0.832 2 ta2 1.07 0.664 2 Vc 0.189 0.838 2 Vtgj 0.078 0.875 2 rc1 0.328 0.763 2 rc2 0.203 0.868 2 rtgj1 0.135 1.218 3 rtgj2 0.083 1.123 3 0.906 3 1.127 3 1.172 3 1.035 3 1.162 3 Suy ra : =0.253[10.328] Þ=[0.17¸0.336] =0.253[10.203] Þ=[0.202¸0.304] =0.284[10.135] Þ =[¸] =0.284[10.083] Þ=[¸] Lôùp 3 C t j(do) j(radian) (Kg/cm2) s=1 s=2 s=3 27.867 0.486 0.05 0.579 1.107 1.636 26.817 0.468 0.046 0.552 1.057 1.563 26.8 0.468 0.043 0.548 1.053 1.558 26.85 0.469 0.044 0.55 1.056 1.563 27.05 0.472 0.045 0.556 1.066 1.577 26.48 0.462 0.041 0.539 1.037 1.536 26.617 0.465 0.041 0.543 1.044 1.545 27.683 0.483 0.049 0.574 1.098 1.623 27.817 0.485 0.05 0.578 1.105 1.633 26.133 0.456 0.041 0.532 1.022 1.513 26.217 0.458 0.043 0.535 1.028 1.52 26.217 0.458 0.041 0.562 1.076 1.59 27.2 0.475 0.048 0.562 1.076 1.59 t s tgj c (Kg/cm2) 0.579 1 0.509115 0.04541026 0.552 1 0.00577 0.01246362 0.548 1 0.995271 0.02941898 0.55 1 7786.648 37 0.556 1 6.73916 0.03202263 0.539 1 0.543 1 n-2 37 0.574 1 ta1 1.686 0.578 1 ta2 1.05 0.532 1 Vc 0.274 0.535 1 Vtgj 0.011 0.562 1 rc1 0.463 0.562 1 rc2 0.288 1.107 2 rtgj1 0.019 1.057 2 rtgj2 0.012 1.053 2 1.056 2 1.066 2 1.037 2 1.044 2 1.098 2 1.105 2 1.022 2 1.028 2 1.076 2 1.076 2 1.636 3 1.563 3 1.558 3 1.563 3 1.577 3 1.536 3 1.545 3 1.623 3 1.633 3 1.513 3 1.52 3 1.59 3 1.59 3 Suy ra : =0.0454[10.463] Þ=[0.024¸0.066] =0.0454[10.288] Þ=[0.032¸0.058] =0.509[10.019] Þ =[¸] =0.509[10.012] Þ =[¸] 4.5.Thoáng keâ e: Lôùp 1 e s1=0 s2=0.5 s3=1 s4=2 s5=3 1.812 1.659 1.629 1.606 1.6 1.836 1.678 1.647 1.622 1.615 1.79 1.637 1.606 1.583 1.576 1.813 1.658 1.627 1.603 1.596 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0005 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0005 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 scm 0.0188 0.0168 0.0168 0.0160 0.0161 n 2.07 2.07 2.07 2.07 2.07 -0.03789 -0.03319 -0.03228 -0.02972 -0.02889 -0.01589 -0.01419 -0.01428 -0.01372 -0.01389 -0.01589 -0.01419 -0.01428 -0.01372 -0.01389 Lôùp 2 e s1=0 s2=1 s3=2 s4=3 s5=4 0.887 0.81 0.805 0.802 0.801 0.855 0.778 0.773 0.77 0.759 0.91 0.82 0.813 0.81 0.808 1.184 1.011 0.987 0.975 0.968 1.17 1.002 0.98 0.968 0.961 0.921 0.807 0.795 0.79 0.787 0.887 0.794 0.786 0.782 0.78 0.883 0.792 0.784 0.781 0.779 1.192 1.021 0.998 0.986 0.979 0.893 0.798 0.79 0.786 0.784 0.86 0.782 0.777 0.774 0.773 0.967 0.856 0.844 0.839 0.834 0.0065 0.0021 0.0015 0.0013 0.0011 0.0126 0.0061 0.0051 0.0047 0.0057 0.0033 0.0013 0.0010 0.0008 0.0007 0.0469 0.0241 0.0203 0.0186 0.0178 0.0410 0.0213 0.0184 0.0168 0.0160 0.0022 0.0024 0.0024 0.0024 0.0023 0.0065 0.0038 0.0034 0.0032 0.0030 0.0071 0.0041 0.0036 0.0033 0.0031 0.0504 0.0273 0.0236 0.0217 0.0209 0.0055 0.0034 0.0030 0.0028 0.0025 0.0115 0.0055 0.0045 0.0042 0.0038 scm 0.1327 0.0959 0.0889 0.0852 0.0836 n 2.47 2.47 2.47 2.47 2.47 -0.24724 -0.19106 -0.18024 -0.17378 -0.17302 -0.21524 -0.15906 -0.14824 -0.14178 -0.13102 -0.27024 -0.20106 -0.18824 -0.18178 -0.18002 -0.11115 -0.08187 -0.07697 -0.07388 -0.07293 -0.12515 -0.09087 -0.08397 -0.08088 -0.07993 -0.28124 -0.18806 -0.17024 -0.16178 -0.15902 -0.24724 -0.17506 -0.16124 -0.15378 -0.15202 -0.24324 -0.17306 -0.15924 -0.15278 -0.15102 -0.10315 -0.07187 -0.06597 -0.06288 -0.06193 -0.25324 -0.17906 -0.16524 -0.15778 -0.15602 -0.22024 -0.16306 -0.15224 -0.14578 -0.14502 Lôùp 3 e s1=0 s2=1 s3=2 s4=3 s5=4 0.777 0.686 0.679 0.675 0.673 0.807 0.708 0.699 0.694 0.692 0.79 0.685 0.675 0.669 0.667 0.776 0.674 0.664 0.659 0.657 0.773 0.673 0.664 0.66 0.657 0.8 0.695 0.685 0.68 0.678 0.786 0.684 0.674 0.67 0.667 0.75 0.664 0.657 0.653 0.652 0.745 0.66 0.654 0.65 0.649 0.787 0.672 0.664 0.66 0.658 0.787 0.663 0.655 0.651 0.65 0.751 0.686 0.677 0.672 0.669 0.769 0.69 0.682 0.678 0.675 0.797 0.666 0.659 0.656 0.654 0.768 0.678 0.671 0.667 0.665 0.754 0.699 0.691 0.686 0.684 0.777 0.688 0.68 0.677 0.675 0.751 0.666 0.659 0.656 0.654 0.77 0.674 0.666 0.662 0.659 0.774 0.680 0.671 0.667 0.665 0.0000 0.0000 0.0001 0.0001 0.0001 0.0011 0.0008 0.0008 0.0007 0.0007 0.0002 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0001 0.0001 0.0001 0.0000 0.0000 0.0001 0.0001 0.0001 0.0007 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0001 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0006 0.0002 0.0002 0.0002 0.0002 0.0009 0.0004 0.0003 0.0003 0.0003 0.0002 0.0001 0.0001 0.0001 0.0000 0.0002 0.0003 0.0003 0.0003 0.0002 0.0006 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0001 0.0001 0.0001 0.0001 0.0005 0.0002 0.0002 0.0001 0.0001 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0004 0.0000 0.0001 0.0001 0.0001 0.0001 0.0006 0.0002 0.0002 0.0001 0.0001 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 scm 0.0178 0.0129 0.0124 0.0120 0.0118 n 2.75 2.75 2.75 2.75 2.75 -0.04635 -0.02904 -0.02633 -0.0252 -0.02449 -0.01635 -0.00704 -0.00633 -0.0062 -0.00549 -0.03335 -0.03004 -0.03033 -0.0312 -0.03049 -0.04735 -0.02999 -0.02669 -0.02499 -0.02449 -0.04741 -0.02899 -0.02669 -0.02599 -0.02449 -0.02335 -0.02004 -0.02033 -0.0202 -0.01949 -0.03735 -0.03104 -0.03133 -0.0302 -0.03049 -0.02441 -0.01999 -0.01969 -0.01899 -0.01949 -0.01941 -0.01599 -0.01669 -0.01599 -0.01649 -0.03635 -0.02799 -0.02669 -0.02599 -0.02549 -0.03635 -0.01899 -0.01769 -0.01699 -0.01749 -0.02541 -0.02904 -0.02833 -0.0282 -0.02849 -0.04341 -0.02504 -0.02333 -0.0222 -0.02249 -0.02635 -0.02199 -0.02169 -0.02199 -0.02149 -0.04241 -0.03399 -0.03369 -0.03299 -0.03249 -0.02841 -0.01604 -0.01433 -0.0142 -0.01349 -0.04635 -0.02704 -0.02533 -0.0232 -0.02249 -0.02541 -0.02199 -0.02169 -0.02199 -0.02149 -0.04441 -0.02999 -0.02869 -0.02799 -0.02649 BAÛNG THOÁNG KEÂ SOÁ LIEÄU ÑÒA CHAÁT LÔÙP ÑAÁT 1 2 3 g TÖÏ NHIEÂN (T/) TC 1.603 1.857 1.845 TTGH1 1.577 1.835 1.84 TTGH2 1.591 1.844 1.842 g KHOÂ (T/) TC 0.951 1.368 1.495 TTGH1 0.932 1.316 1.489 TTGH2 0.942 1.337 1.491 ÑOÄ AÅM W (%) TC 68.667 36.245 23.421 HEÄ SOÁ ROÃNG e 1.813 0.967 0.774 1.658 0.856 0.680 1.627 0.844 0.671 1.603 0.839 0.667 1.596 0.834 0.665 MOÂÑUN BIEÁN DAÏNG Eo 9.094 19.071 18.773 15.178 35.064 34.576 26.921 50.556 49.858 LÖÏC DÍNH C TC 0.06 0.253 0.0454 TTGH1 0.057 0.17 0.024 TTGH2 0.058 0.202 0.032 GOÙC MA SAÙT TRONG j (Ñoä) TC 5.09 15.85 26.98 TTGH1 4.91 13.8 26.53 TTGH2 4.98 14.6 26.53

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docthong ke.doc
  • rar5485m.part1.rar
  • docBIA PHU LUC.doc
  • doccot thep cot.doc
  • doccot thep dam.doc
  • dwgh4.dwg
  • rarIN NOP.rar
  • rarks.com.rar
  • docLOI CAM ON.DOC
  • docMucLuc.doc
  • docNHIEM VU.doc
  • rarNL-khung SAp.rar
  • docnoi luc cot.doc
  • docnoi luc dam.doc
  • docnoi luc damph.doc
  • docnoi luc damphu.doc
  • docphu luc.DOC
  • doctailieuthamkhao.doc