ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG SẢN XUẤT VÀ SO SÁNH HIỆU QUẢ KINH TẾ CÁC MÔ HÌNH LUÂN CANH MÀU TRÊN NỀN ĐẤT LÚA TẠI HUYỆN CHÂU THÀNH TỈNH ĐỒNG THÁP
CHƯƠNG 1 : MỞ ĐẦU
1.1 ĐẶT VẤN ĐỀ
1.2 MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
1.2.1 Mục tiêu tổng quát
1.2.2 Mục tiêu cụ thể
1.3 CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
1.4 PHẠM VI NGHIÊN CỨU VÀ GIỚI HẠN CỦA ĐỀ TÀI
CHƯƠNG 2 : LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU
CHƯƠNG 3 : PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3.1 PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN
3.2 ĐỊA BÀN NGHIÊN CỨU
3.3 PHƯƠNG PHÁP THU THẬP SỐ LIỆU
3.3.1 Nguồn số liệu
3.3.2 Tổ chức thực hiện
3.3.3 Phương pháp thu thập thông tin
3.4 PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ VÀ PHÂN TÍCH SỐ LIỆU ĐIỀU TRA NÔNG HỘ
3.4.1 Phân tích thống kê
3.4.2 Phân tích hiệu quả kinh tế
3.4.3 Phương pháp phân tích hồi qui tương quan (thực hiện cho mục tiêu 2)
CHƯƠNG 4 : KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN
4.1 TÌNH HÌNH TỔNG QUÁT
4.1.1 Đánh giá những khó khăn/cản trở và cơ hội trong việc luân canh màu trên
nền đất lúa
4.1.2 Đặc điểm của nông hộ
4.1.2.1 Thông tin về chủ hộ
4.1.2.2 Thông tin về nông hộ
4.1.2.3 Điều kiện đất đai
4.2 CƠ CẤU MÙA VỤ CỦA CÁC MÔ HÌNH PHỔ BIẾN
4.3 KỸ THUẬT CANH TÁC
4.3.1 Tình hình sản xuất lúa
4.3.1.1 Giống lúa
4.3.1.2 Lượng giống lúa gieo sạ
4.3.1.3 Lao động sản xuất lúa
4.3.1.4 Phân bón
4.3.1.5 Thuốc Bảo vệ thực vật
4.3.1.6 Chi phí và lợi tức sản xuất lúa/ha
4.3.2 Tình hình sản xuất màu
4.3.2.1 Giống màu
4.3.2.2 Lao động sản xuất màu
4.3.2.3 Phân bón
4.3.2.4 Thuốc Bảo vệ thực vật
4.4 PHÂN TÍCH VÀ SO SÁNH CÁC CHỈ TIÊU KINH TẾ CỦA CÁC MÔ HÌNH CANH TÁC
4.4.1 Đánh giá hiệu quả kinh tế các mô hình canh tác phổ biến qui mô nông hộ
4.4.2 Đánh giá hiệu quả kinh tế theo vùng
4.4.3 Đánh giá hiệu quả kinh tế các mô hình canh tác phổ biến theo qui mô diện tích/ha
Thảo luận chung
4.5 TƯƠNG QUAN GIỮA CÁC YẾU TỐ ĐẦU VÀO VÀ THU NHẬP
CHƯƠNG 5 : KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ
127 trang |
Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2628 | Lượt tải: 4
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Đánh giá hiện trạng sản xuất và so sánh hiệu quả kinh tế các mô hình luân canh màu trên nền đất lúa tại huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
line].
Anders, M.M., D.C. Olk, T. Harper, T. Daniel and J. Holzhauer (2004), “The effect of rotation,
tillage, and fertility on rice grain yields and nutrient flows”, In: Proceedings, 26th Southern
Conservation Tillage Conference for Sustainable Agriculture, 8–9 June 2004, Raleigh, North
Carolina Agricultural Research Service, NC (CD format).
Belleza, E.B. and D.C. Olk (1997), Changes in the soil N supply and organic matter of irrigated
lowland rice soils with increased aeration: a progress report, Journal of Crop Science, 22 (1),
pp. 70.
Hoa, N.M., U. Singh and H.P. Samonte. 1998. Potassium supply capacity of some lowland rice soils
in the Mekong Delta (Vietnam), Better Crops Int, 12: 11-12. Lai N. X., and T. Q. Tuan (1997),
Reversing trends of declining productivity in intensive irrigated rice systems: the
socioeconomic component, Omonrice 5, pp. 82-87.
Lai, N.X. and T.Q. Tuan (1997), Reversing trends of declining productivity in intensive irrigated rice
systems: the socioeconomic component, Omonrice 5: 82-87.
Luat, N.V. (1996), “Low input rice-based cropping systems for sustainable agriculture Asian crop
science conference”, Proceedings of the 2nd Asian Crop Science Conference – ACSE, FPV, 21 –
25 August 1995, Japan.
Mahadev, P., M. Das (2000), The effect of fertilizer and organic manure on rice-based cropping
sequences in West Bengal, Tropical agriculture, 77 ( 2), pp. 111-113.
Ngo Ngoc Hung, Nguyen Bao Ve, R.J. Buresh, M. Bayley and T. Watanabe (2005), “Sustainability of
paddy soil fertility in Vietnam”, In Rice is life: scientific perspectives for the 21st century.
Olk, D.C., K.G. Cassman, E.W. Randall, P. Kinchesh, L.J. Sanger and J.M. Anderson (1996),
Changes in chemical properties of organic matter with intensified rice cropping in tropical
lowland soil, European Journal of Soil Science 47, pp. 293-303.
Olk, D.C., K.G. Cassman, E.W. Randall, P. Kinchesh, L. J. Sanger and J. M. Anderson (1996),
Changes in chemical properties of organic matter with intensified rice cropping. European
Journal of Soil Science 49, pp. 337-349.
Olk, D.C., M.I. Samson and P. Gapas (2007), Inhibition of nitrogen mineralization in young humic
fractions by anaerobic decomposition of rice crop residues, European Journal of Soil Science
58, pp. 270-281.
Phung, C.V., P.S. Tan, D.C. Olk and K.G. Cassman (1998), “Indigenous nitrogen supply and N use
efficiency in rice farms of the Mekong delta in Vietnam”, In: Proceeding of the 3rd Asian Crop
Science Conference. Taichung, Taiwan, pp. 279-295.
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
88
Ricardo, A.M and M.B.S Alvila (1999), Crop rotation reduces weed competition and increases
chlorophyll concentration and yield of rice. Pesq. agropec. bras Brasilia, 34 (10), pp.1881-
1887.
Tan, P.S. (1997), Nitrogen use efficiency in relation to indigenous supply in Mekong Delta intensive
lowland rice system, Omonrice 5, pp. 14-22.
Tan, P.S., T.T.N. Anh, N.V. Luat and D.W. Puckridge (1995), Yield trends of a long term NPK
experiment for intensive rice mono-culture in the Mekong river delta of Vietnam, Field Crops
Res 42, pp. 101-109.
Wang, T.S.C; R..I .Yang and T.T Chuang (1967), Soil phenolic acides as plant growth inhibitors, Soil
Sci 103, pp. 239-246.
Wopereis, M.C.S., C. Donovan, B. Nebie, D. Guindo, M.K. N'Diaye (1999), Soil fertility
management in irrigated rice systems in the Sahel and Savanna regions of West Africa, Field
crops research, 61(2), pp. 125-145.
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
89
PHỤ CHƯƠNG
PHỤ CHƯƠNG 1: PHIẾU PHỎNG VẤN NÔNG HỘ HUYỆN CHÂU
THÀNH TỈNH ĐỒNG THÁP
I. Thông tin về nông hộ
- Ấp: …………………………….……. Xã: …………………………..……………….
- Người được phỏng vấn: ………………..……………………..…..tuổi: ……..………
- Giới tính:……….………. học vấn: ………..……….. dân tộc: ………………….…...
- Mô hình canh tác hiện tại: …………………………………………………………….
- Mô hình này thực hiện được bao nhiêu năm………………năm……………………...
- Số người trong gia đình: ………………….…….. Nam: ………….. Nữ: ……..……..
- Số lao động chính: ……………..……………….. Nam: ………….. Nữ: ……………
- Nghề khác: ……………………Thời gian: …………………………………………..
…………………… Thời gian: …………………………………………..
- Văn hoá: Đại học: ……….…. cấp III: ………..... cấp II: ………….. cấp I: ……...…
không biết chử: ….……………..
- Thời gian cư trú tại địa phương: …………………. Năm
II. Đặc điểm đất đai
Tổng diện tích (ha): ……………………… Trong đó: Ruộng: ……………………….
Màu: …………………………
Cây ăn trái: …………………..
Ao: …………………………...
Khác: …………………..…….
Cây
trồng
Thời gian mưa
Thời gian
ngập (từ
tháng- tháng)
Độ
sâu
ngập
Thời gian
phải bơm
nước tưới
Thời gian
không
nước sản
xuất
Chất lượng nước
Bắt
đầu
Kết
thúc
Tốt
(tháng)
Xấu
(tháng)
Lúa
Màu
Cây
ăn trái
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
90
III. Lịch thời vụ (theo dương lịch)
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Ruộng vụ 1
Ruộng vụ 2
Ruộng vụ 3
Màu 1 (cây gì)…....
Màu 2 (cây gì)…....
Màu 3 (cây gì)…....
IV. Thu nhập (tấn)
Loại cây trồng Năng suất/ha Sản lượng Số lượng bán Giá bán Ghi chú
Ruộng vụ 1
Ruộng vụ 2
Ruộng vụ 3
Màu 1
Màu 2
Màu 3
Cây ăn trái
Ao
Khác
V. Chi phí khác
- Chi tiêu trong gia đình:…………………………………………/tháng
- Thu nhập khác: …………………………………………………….
…………………………………………………….
…………………………………………………….
VI. Chi phí đầu tư
- Lúa vụ 1
- Tên giống: ………Mật độ gieo trồng (kg/ha):…………Đơn giá (đồng/kg):…………
- Vụ trồng: …………………………….(từ tháng ……. đến tháng …...)
- Diện tích trồng: …………………………
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
91
- Chi phí để sản xuất: ……………………………/ha (bao gồm, công lao động, công
làm đất, phân bón, thuốc, giống, nước tưới, thu hoạch, vận chuyển, phơi sấy …)
- Gia đình sử dụng phân bón gì? ………số lượng (kg/ha)……..đơn giá (đ/kg)………..
…………số lượng (kg/ha)……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..…đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..…đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..….đơn giá (đ/kg)………...
- Thuốc sâu, bệnh gì? ……………số lượng/ha…..……đơn giá(đ/kg,ml)……………...
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………….
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………….
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………….
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………….
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………….
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………….
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………….
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)…………
- Chi phí lao động (đồng/ha):……………………………………………………………
+ Lao động thuê (đồng/ha):………………………………………………
. Công làm đất:…………………………………………………………….
. Công gieo (trồng):………………………………………………………..
. Công cấy dặm:……………………………………………………………
. Công làm cỏ:……………………………………………………………..
. Công bón phân:…………………………………………………………..
. Công xịt thuốc:……………………………………………………………
. Công thu hoạch:………………………………………………………….
. Công vận chuyển:………………………………………………………...
. Công phơi (sấy):………………………………………………………….
+ Lao động gia đình:……………………………………………………….
. Công làm đất:…………………………………………………………….
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
92
. Công gieo (trồng):………………………………………………………..
. Công cấy dặm:……………………………………………………………
. Công làm cỏ:……………………………………………………………..
. Công bón phân:…………………………………………………………..
. Công xịt thuốc:……………………………………………………………
. Công thu hoạch:………………………………………………………….
. Công vận chuyển:………………………………………………………...
. Công phơi (sấy):………………………………………………………….
- Nước tưới từ đâu? ……………………………………………………………………
- Phương pháp tưới: ……………………………………………………………………
- Số lần tưới trong ngày (tuần): ……………………………………………………….
- Chi phí bơm (nếu có)…………………………………… đồng/vụ
- Lúa vụ 2
- Tên giống: ………Mật độ gieo trồng (kg/ha):……………Đơn giá (đồng/kg):………
- Vụ trồng: …………………………….(từ tháng ……. đến tháng …...)
- Diện tích trồng: …………………………
- Chi phí để sản xuất: ……………………………/ha (bao gồm, công lao động, công
làm đất, phân bón, thuốc, giống, nước tưới, thu hoạch, vận chuyển, phơi sấy …)
- Gia đình sử dụng phân bón gì? ………số lượng (kg/ha)…..…..đơn giá (đ/kg)……….
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
- Thuốc sâu, bệnh gì? ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
93
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
- Chi phí lao động (đồng/ha):……………………………………………………………
+ Lao động thuê (đồng/ha):………………………………………………
. Công làm đất:…………………………………………………………….
. Công gieo (trồng):………………………………………………………..
. Công cấy dặm:……………………………………………………………
. Công làm cỏ:……………………………………………………………..
. Công bón phân:…………………………………………………………..
. Công xịt thuốc:……………………………………………………………
. Công thu hoạch:………………………………………………………….
. Công vận chuyển:………………………………………………………...
. Công phơi (sấy):………………………………………………………….
+ Lao động gia đình:……………………………………………………….
. Công làm đất:…………………………………………………………….
. Công gieo (trồng):………………………………………………………..
. Công cấy dặm:……………………………………………………………
. Công làm cỏ:……………………………………………………………..
. Công bón phân:…………………………………………………………..
. Công xịt thuốc:……………………………………………………………
. Công thu hoạch:………………………………………………………….
. Công vận chuyển:………………………………………………………...
. Công phơi (sấy):………………………………………………………….
- Nước tưới từ đâu? ……………………………………………………………………
- Phương pháp tưới: ……………………………………………………………………
- Số lần tưới trong ngày (tuần): ……………………………………………………….
- Chi phí bơm (nếu có)…………………………………… đồng/vụ
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
94
- Lúa vụ 3 (ha)
- Tên giống: ……………Mật độ gieo trồng (kg/ha):………………Đơn giá
(đồng/kg):………
- Vụ trồng: …………………………….(từ tháng ……. đến tháng …...)
- Diện tích trồng: …………………………
- Chi phí để sản xuất: ……………………………/ha (bao gồm, công lao động, công
làm đất, phân bón, thuốc, giống, nước tưới, thu hoạch, vận chuyển, phơi sấy …)
- Gia đình sử dụng phân bón gì? ……số lượng (kg/ha)…..……đơn giá (đ/kg)……….
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
- Thuốc sâu, bệnh gì? ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
- Chi phí lao động (đồng/ha):……………………………………………………………
+ Lao động thuê (đồng/ha):………………………………………………
. Công làm đất:…………………………………………………………….
. Công gieo (trồng):………………………………………………………..
. Công cấy dặm:……………………………………………………………
. Công làm cỏ:……………………………………………………………..
. Công bón phân:…………………………………………………………..
. Công xịt thuốc:……………………………………………………………
. Công thu hoạch:………………………………………………………….
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
95
. Công vận chuyển:………………………………………………………...
. Công phơi (sấy):………………………………………………………….
+ Lao động gia đình:……………………………………………………….
. Công làm đất:…………………………………………………………….
. Công gieo (trồng):………………………………………………………..
. Công cấy dặm:……………………………………………………………
. Công làm cỏ:……………………………………………………………..
. Công bón phân:…………………………………………………………..
. Công xịt thuốc:……………………………………………………………
. Công thu hoạch:………………………………………………………….
. Công vận chuyển:………………………………………………………...
. Công phơi (sấy):………………………………………………………….
- Nước tưới từ đâu? ……………………………………………………………………
- Phương pháp tưới: ……………………………………………………………………
- Số lần tưới trong ngày (tuần): ……………………………………………………….
- Chi phí bơm (nếu có)…………………………………… đồng/vụ
- Màu vụ 1 (ha)
- Tên giống:……………Mật độ gieo trồng (ha):………..Đơn giá (đồng):……………
- Vụ trồng: …………………………….(từ tháng ……. đến tháng …...)
- Diện tích trồng: …………………………
- Chi phí để sản xuất: ……………………………/ha (bao gồm, công lao động, công
làm đất, phân bón, thuốc, giống, nước tưới, thu hoạch, vận chuyển, phơi sấy …)
- Gia đình sử dụng phân bón gì? ……số lượng (kg/ha)…..……đơn giá (đ/kg)………...
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
- Thuốc sâu, bệnh gì? ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
96
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
- Chi phí lao động (đồng/ha):……………………………………………………………
+ Lao động thuê (đồng/ha):………………………………………………
. Công làm đất:…………………………………………………………….
. Công gieo (trồng):………………………………………………………..
. Công cấy dặm:……………………………………………………………
. Công làm cỏ:……………………………………………………………..
. Công bón phân:…………………………………………………………..
. Công xịt thuốc:……………………………………………………………
. Công thu hoạch:………………………………………………………….
. Công vận chuyển:………………………………………………………...
. Công phơi (sấy):………………………………………………………….
+ Lao động gia đình:……………………………………………………….
. . Công làm đất:…………………………………………………………….
. Công gieo (trồng):………………………………………………………..
. Công cấy dặm:……………………………………………………………
. Công làm cỏ:……………………………………………………………..
. Công bón phân:…………………………………………………………..
. Công xịt thuốc:……………………………………………………………
. Công thu hoạch:………………………………………………………….
. Công vận chuyển:………………………………………………………...
. Công phơi (sấy):…………………………………………………………..
- Nước tưới từ đâu? ……………………………………………………………………
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
97
- Phương pháp tưới: ……………………………………………………………………
- Số lần tưới trong ngày (tuần): ……………………………………………………….
- Chi phí bơm, tưới (nếu có)…………………………………… đồng/vụ
- Màu vụ 2 (ha)
- Tên giống:……………Mật độ gieo trồng (ha):…………Đơn giá (đồng):……………
- Vụ trồng: …………………………….(từ tháng ……. đến tháng …...)
- Diện tích trồng: …………………………
- Chi phí để sản xuất: ……………………………/ha (bao gồm, công lao động, công
làm đất, phân bón, thuốc, giống, nước tưới, thu hoạch, vận chuyển, phơi sấy …)
- Gia đình sử dụng phân bón gì?…………số lượng (kg/ha)…..……đơn giá (đ/kg)……
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
- Thuốc sâu, bệnh gì? ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
- Chi phí lao động (đồng/ha):……………………………………………………………
+ Lao động thuê (đồng/ha):………………………………………………
. Công làm đất:…………………………………………………………….
. Công gieo (trồng):………………………………………………………..
. Công cấy dặm:……………………………………………………………
. Công làm cỏ:……………………………………………………………..
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
98
. Công bón phân:…………………………………………………………..
. Công xịt thuốc:……………………………………………………………
. Công thu hoạch:………………………………………………………….
. Công vận chuyển:………………………………………………………...
. Công phơi (sấy):………………………………………………………….
+ Lao động gia đình:……………………………………………………….
. . Công làm đất:…………………………………………………………….
. Công gieo (trồng):………………………………………………………..
. Công cấy dặm:……………………………………………………………
. Công làm cỏ:……………………………………………………………..
. Công bón phân:…………………………………………………………..
. Công xịt thuốc:……………………………………………………………
. Công thu hoạch:………………………………………………………….
. Công vận chuyển:………………………………………………………...
. Công phơi (sấy):…………………………………………………………..
- Nước tưới từ đâu? ……………………………………………………………………
- Phương pháp tưới: ……………………………………………………………………
- Số lần tưới trong ngày (tuần): ……………………………………………………….
- Chi phí bơm, tưới (nếu có)…………………………………… đồng/vụ
- Màu vụ 3 (ha)
- Tên giống:……………Mật độ gieo trồng (ha):…………Đơn giá (đồng):……………
- Vụ trồng: …………………………….(từ tháng ……. đến tháng …...)
- Diện tích trồng: …………………………
- Chi phí để sản xuất: ……………………………/ha (bao gồm, công lao động, công
làm đất, phân bón, thuốc, giống, nước tưới, thu hoạch, vận chuyển, phơi sấy …)
- Gia đình sử dụng phân bón gì?………số lượng (kg/ha)…..…đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
99
…………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)…………
- Thuốc sâu, bệnh gì? ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………
- Chi phí lao động (đồng/ha):……………………………………………………………
+ Lao động thuê (đồng/ha):………………………………………………
. Công làm đất:…………………………………………………………….
. Công gieo (trồng):………………………………………………………..
. Công cấy dặm:……………………………………………………………
. Công làm cỏ:……………………………………………………………..
. Công bón phân:…………………………………………………………..
. Công xịt thuốc:……………………………………………………………
. Công thu hoạch:………………………………………………………….
. Công vận chuyển:………………………………………………………...
. Công phơi (sấy):………………………………………………………….
+ Lao động gia đình:……………………………………………………….
. . Công làm đất:…………………………………………………………….
. Công gieo (trồng):………………………………………………………..
. Công cấy dặm:……………………………………………………………
. Công làm cỏ:……………………………………………………………..
. Công bón phân:…………………………………………………………..
. Công xịt thuốc:……………………………………………………………
. Công thu hoạch:………………………………………………………….
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
100
. Công vận chuyển:………………………………………………………...
. Công phơi (sấy):…………………………………………………………..
- Nước tưới từ đâu? ……………………………………………………………………
- Phương pháp tưới: ……………………………………………………………………
- Số lần tưới trong ngày (tuần): ……………………………………………………….
- Chi phí bơm, tưới (nếu có)…………………………………… đồng/vụ
VII. Tín dụng
Số tiền Nguồn vay Mục đích (*) Lãi (%) Thời gian vay Ghi chú
(*) 1: Mua phân bón; 2: Mua nông cụ; 3: Mua giống; 4: Thuê lao động; 5: cải tạo đất;
6: chi tiêu trong gia đình; 7: Mua vật dụng trong gia đình; 8: Học hành; 9: Khác (ghi rõ)
- Các khó khăn trong tín dụng: ………………………………………
VIII Thuận lợi và khó khăn
- Điều kiện đất đai: ………………………………………………………………….......
- Trình độ kỹ thuật:……………………………………………………………………...
- Nguồn nước: …………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………..
- Thị trường: …………………………………………………………………………….
- Năng suất hiện tại cao hơn hay thấp hơn các năm trước:……………………………...
- Giới hạn khác:…………………………………………………………………………
IX Đề xuất từ nông hộ
- Điều kiện cải tạo đất: ………………………………………………………………….
- Nguồn nước: …………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………..
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
101
- Điều kiện lao động: …………………………………………………………………...
…………………………………………………………………………………………..
- Kỹ thuật canh tác: ……………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………..
- Giống: …………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………..
- Giá cả: …………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………..
- Tiêu thụ sản phẩm: ……………………………………………………………………
- Khác: ………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………..
………………., ngày tháng năm 2008
PHỤ CHƯƠNG 2: BẢNG PHÂN TÍCH ANOVA
Bảng 1: Đặc điểm các thành viên trong nông hộ
Khoảng mục
Nguồn biến
động
Tổng bình
phương
Độ tự
do
Trung
bình bình
phương
F tính
Khác
biệt
Nam
Nghiệm thức 8,495 6 1,416 1,424 0,213
Sai số 97,467 98 0,995
Tổng cộng 105,962 104
Nữ
Nghiệm thức 4,781 6 0,797 0,587 0,740
Sai số 133,067 98 1,358
Tổng cộng 137,848 104
Lao động chính
Nghiệm thức 10,781 6 1,797 1,067 0,388
Sai số 165,067 98 1,684
Tổng cộng 175,848 104
Lao động chính nam
Nghiệm thức 8,857 6 1,476 2,242 0,045
Sai số 64,533 98 0,659
Tổng cộng 73,390 104
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
102
Lao động chính nữ
Nghiệm thức ,914 6 0,152 0,315 0,928
Sai số 47,333 98 0,483
Tổng cộng 48,248 104
Không học
Nghiệm thức ,095 6 00,016 0,833 0,547
Sai số 1,867 98 0,019
Tổng cộng 1,962 104
Cấp 1
Nghiệm thức 26,590 6 4,432 2,794 0,015
Sai số 155,467 98 1,586
Tổng cộng 182,057 104
Cấp 2
Nghiệm thức 5,581 6 0,930 0,967 0,452
Sai số 94,267 98 0,962
Tổng cộng 99,848 104
Cấp 3
Nghiệm thức 16,533 6 2,756 3,069 0,009
Sai số 88,000 98 0,898
Tổng cộng 104,533 104
Cao đẳng/đại học
Nghiệm thức 5,562 6 0,927 1,877 0,092
Sai số 48,400 98 0,494
Tổng cộng 53,962 104
Bảng 2: Chi phí sinh hoạt và thu nhập khác trong nông hộ
Khoảng mục
Nguồn biến
động
Tổng bình
phương
Độ tự do
Trung
bình bình
phương
F tính
Khác
biệt
Chi tiêu trong gia
đình
Nghiệm thức 1011,154 6 168,526 1,453 0,202
Sai số 11364,480 98 115,964
Tổng cộng 12375,634 104
Thu nhập khác
Nghiệm thức 2552,189 6 425,365 2,732 0,017
Sai số 15256,832 98 155,682
Tổng cộng 17809,021 104
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
103
Bảng 3: Chi phí và lợi tức sản xuất lúa
Khoảng mục
Nguồn biến
động
Tổng bình
phương
Độ
tự
do
Trung bình
bình phương
F tính
Khác
biệt
Chi phí tiền
mặt
Nghiệm thức 48629767,291 2 24314883,645 7,049 0,001
Sai số 558836645,710 162 3449608,924
Tổng cộng 607466413,001 164
Chi phí
giống
Nghiệm thức 336909,430 2 168454,715 3,791 0,025
Sai số 7197741,920 162 44430,506
Tổng cộng 7534651,350 164
Chi phí
thuốc
Nghiệm thức 2104701,224 2 1052350,612 3,895 0,022
Sai số 43769744,973 162 270183,611
Tổng cộng 45874446,196 164
Chi phí phân
Nghiệm thức 33963922,360 2 16981961,180 8,247 0,000
Sai số 333567239,422 162 2059057,033
Tổng cộng 367531161,782 164
Chi phí lao
động thuê
Nghiệm thức 888631,120 2 444315,560 0,922 0,400
Sai số 78047419,280 162 481774,193
Tổng cộng 78936050,400 164
Chi phí cơ
hội
Nghiệm thức 1301548,835 2 650774,417 1,960 0,144
Sai số 53777493,082 162 331959,834
Tổng cộng 55079041,917 164
Chi phí lao
động gia
đình
Nghiệm thức 1150287,124 2 575143,562 1,757 0,176
Sai số 53037358,124 162 327391,100
Tổng cộng 54187645,248 164
Chi phí cơ
hội của vốn
Nghiệm thức 59571,465 2 29785,732 7,049 0,001
Sai số 684574,891 162 4225,771
Tổng cộng 744146,356 164
Tổng chi phí
Nghiệm thức 55955121,143 2 27977560,571 6,937 0,001
Sai số 653320134,476 162 4032840,336
Tổng cộng 709275255,619 164
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
104
Tổng thu
Nghiệm thức 11250503476,182 2 5625251738,091 238,479 0,000
Sai số 3821269868,667 162 23588085,609
Tổng cộng 15071773344,849 164
Lợi nhuận
Nghiệm thức 12704064778,324 2 6352032389,162 227,165 0,000
Sai số 4529870073,352 162 27962160,947
Tổng cộng 17233934851,675 164
Lợi nhuận có
phí cơ hội
Nghiệm thức 12868551772,732 2 6434275886,366 220,939 0,000
Sai số 4717834944,148 162 29122437,927
Tổng cộng 17586386716,880 164
Lợi
nhuận/vốn
Nghiệm thức 242,735 2 121,367 127,043 0,000
Sai số 154,763 162 0,955
Tổng cộng 397,498 164
Giá bán
Nghiệm thức 23348585,131 2 11674292,566 42,362 0,000
Sai số 44644332,444 162 275582,299
Tổng cộng 67992917,576 164
Bảng 4: Liều lượng phân bón trong canh tác một số cây màu chính
Loại phân
Nguồn biến
động
Tổng bình
phương
Độ
tự
do
Trung bình bình
phương
F tính
Khác
biệt
Phân đạm
Nghiệm thức 38306,327 4 9576,582 4,572 0,002
Sai số 209457,735 100 2094,577
Tổng cộng 247764,062 104
Phân lân
Nghiệm thức 87555,555 4 21888,889 7,864 0,000
Sai số 278339,674 100 2783,397
Tổng cộng 365895,229 104
Phân kali
Nghiệm thức 13564,635 4 3391,159 5,752 0,000
Sai số 58959,314 100 589,593
Tổng cộng 72523,949 104
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
105
Tổng lượng
phân
Nghiệm thức 358652,433 4 89663,108 10,645 0,000
Sai số 842300,809 100 8423,008
Tổng cộng 1200953,242 104
Bảng 5: Chi phí và lợi tức sản xuất màu
Khoảng
mục
Nguồn biến
động
Tổng bình
phương
Độ
tự
do
Trung bình bình
phương
F tính
Khác
biệt
Chi phí tiền
mặt
Nghiệm thức 3011363967,357 4 752840991,839 89,311 0,000
Sai số 842946098,300 100 8429460,983
Tổng cộng 3854310065,658 104
Chi phí
giống
Nghiệm thức 37552033,333 4 9388008,333 19,864 0,000
Sai số 40171426,667 85 472605,020
Tổng cộng 77723460,000 89
Chi phí
thuốc
Nghiệm thức 86995483,014 4 21748870,754 24,036 0,000
Sai số 90483315,233 100 904833,152
Tổng cộng 177478798,248 104
Chi phí
phân
Nghiệm thức 248565251,981 4 62141312,995 14,125 0,000
Sai số 439946259,867 100 4399462,599
Tổng cộng 688511511,848 104
Chi phí lao
động thuê
Nghiệm thức 1882178823,295 4 470544705,824 249,913 0,000
Sai số 188283199,333 100 1882831,993
Tổng cộng 2070462022,629 104
Chi phí cơ
hội
Nghiệm thức 241754341,680 4 60438585,420 29,623 0,000
Sai số 204023550,824 100 2040235,508
Tổng cộng 445777892,504 104
Chi phí lao
động gia
đình
Nghiệm thức 256393846,724 4 64098461,681 29,728 0,000
Sai số 215619807,333 100 2156198,073
Tổng cộng 472013654,057 104
Chi phí cơ
hội của vốn
Nghiệm thức 6372046,155 4 1593011,539 89,311 0,000
Sai số 1783673,944 100 17836,739
Tổng cộng 8155720,099 104
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
106
Tổng chi
phí
Nghiệm thức 3073390941,882 4 768347735,470 92,166 0,000
Sai số 833652636,834 100 8336526,368
Tổng cộng 3907043578,716 104
Tổng thu
Nghiệm thức 46927493448,743 4 11731873362,186 42,617 0,000
Sai số 27528651883,153 100 275286518,832
Tổng cộng 74456145331,896 104
Lợi nhuận
Nghiệm thức 26653174924,189 4 6663293731,048 26,597 0,000
Sai số 25053027810,046 100 250530278,100
Tổng cộng 51706202734,235 104
Lợi nhuận
có phí cơ
hội
Nghiệm thức 26844224923,492 4 6711056230,873 26,693 0,000
Sai số 25141916141,323 100 251419161,413
Tổng cộng 51986141064,814 104
Lợi
nhuận/vốn
Nghiệm thức 16,313 4 4,078 2,916 0,025
Sai số 139,839 100 1,398
Tổng cộng 156,152 104
Giá bán
trung bình
Nghiệm thức 1836785338,729 4 459196334,682 363,383 0,000
Sai số 126367053,900 100 1263670,539
Tổng cộng 1963152392,629 104
Bảng 6: Chi phí và lợi tức của các mô hình phổ biến qui mô hộ
Khoảng
mục
Nguồn biến
động
Tổng bình phương
Độ
tự
do
Trung bình bình
phương
F tính
Khác
biệt
Diện tích
bình
quân/hộ
Nghiệm thức 2,376 6 0,396 2,573 0,023
Sai số 15,082 98 0,154
Tổng cộng 17,457 104
Chi phí
tiền mặt
Nghiệm thức 4640292934,809 6 773382155,802 6,726 0,000
Sai số 11268233233,139 98 114981971,767
Tổng cộng 15908526167,948 104
Chi phí
giống
Nghiệm thức 101973253,471 6 16995542,245 9,131 0,000
Sai số 182416168,456 98 1861389,474
Tổng cộng 284389421,926 104
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
107
Chi phí
phân
Nghiệm thức 238834422,647 6 39805737,108 1,989 0,074
Sai số 1961613561,927 98 20016464,918
Tổng cộng 2200447984,574 104
Chi phí
thuốc
Nghiệm thức 168941867,827 6 28156977,971 10,042 0,000
Sai số 274782224,299 98 2803900,248
Tổng cộng 443724092,126 104
Chi phí lao
động thuê
Nghiệm thức 1657085063,659 6 276180843,943 13,931 0,000
Sai số 1942878778,724 98 19825293,660
Tổng cộng 3599963842,383 104
Tổng chi
phí cơ hội
Nghiệm thức 310254066,085 6 51709011,014 4,755 0,000
Sai số 1065704110,940 98 10874531,744
Tổng cộng 1375958177,025 104
Chi phí lao
động gia
đình
Nghiệm thức 252572451,272 6 42095408,545 8,682 0,000
Sai số 475157934,440 98 4848550,351
Tổng cộng 727730385,713 104
Chi phí cơ
hội vốn
Nghiệm thức 90949741,522 6 15158290,254 6,726 0,000
Sai số 220857371,370 98 2253646,647
Tổng cộng 311807112,892 104
Tổng chi
phí
Nghiệm thức 6012199546,148 6 1002033257,691 5,416 0,000
Sai số 18129676971,716 98 184996703,793
Tổng cộng 24141876517,863 104
Tổng thu
Nghiệm thức 62437774083,754 6 10406295680,626 7,963 0,000
Sai số 128075934941,929 98 1306897295,326
Tổng cộng 190513709025,682 104
Lợi nhuận
không có
phí cơ hội
Nghiệm thức 36747533689,747 6 6124588948,292 8,299 0,000
Sai số 72323703637,503 98 737996975,893
Tổng cộng 109071237327,250 104
Lợi nhuận
có phí cơ
hội
Nghiệm thức 32553781081,324 6 5425630180,221 8,685 0,000
Sai số 61222000240,237 98 624714288,166
Tổng cộng 93775781321,560 104
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
108
Lợi
nhuận/vốn
Nghiệm thức 30,962 6 5,160 8,288 0,000
Sai số 61,020 98 0,623
Tổng cộng 91,983 104
Bảng 7: Chi phí và lợi tức/ha theo qui mô vùng
Khoảng
mục
Nguồn biến
động
Tổng bình phương
Độ
tự
do
Trung bình bình
phương
F tính
Khác
biệt
Chi phí
tiền mặt
Nghiệm thức 3635464932,152 2 1817732466,076 21,878 0,000
Sai số 8474541638,770 102 83083741,557
Tổng cộng 12110006570,922 104
Chi phí
giống
Nghiệm thức 58809474,454 2 29404737,227 15,467 0,000
Sai số 193920646,775 102 1901182,812
Tổng cộng 252730121,229 104
Chi phí
thuốc
Nghiệm thức 184658373,691 2 92329186,845 29,672 0,000
Sai số 317385421,074 102 3111621,775
Tổng cộng 502043794,764 104
Chi phí
phân
Nghiệm thức 13350935,131 2 6675467,565 0,442 0,644
Sai số 1539367001,917 102 15091833,352
Tổng cộng 1552717937,048 104
Chi phí lao
động thuê
Nghiệm thức 1602091624,298 2 801045812,149 28,689 0,000
Sai số 2848041631,417 102 27921976,779
Tổng cộng 4450133255,715 104
Tổng chi
phí cơ hội
Nghiệm thức 132943459,130 2 66471729,565 4,073 0,020
Sai số 1664728381,166 102 16320866,482
Tổng cộng 1797671840,296 104
Chi phí lao
động gia
đình
Nghiệm thức 306893504,831 2 153446752,415 13,439 0,000
Sai số 1164619135,017 102 11417834,657
Tổng cộng 1471512639,848 104
Chi phí cơ
hội vốn
Nghiệm thức 71255112,670 2 35627556,335 21,878 0,000
Sai số 166101016,120 102 1628441,335
Tổng cộng 237356128,790 104
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
109
Tổng chi
phí
Nghiệm thức 3034873155,351 2 1517436577,675 10,389 0,000
Sai số 14897914750,427 102 146057987,749
Tổng cộng 17932787905,777 104
Tổng thu
Nghiệm thức 33372980709,826 2 16686490354,913 11,666 0,000
Sai số 145898451882,048 102 1430376979,236
Tổng cộng 179271432591,874 104
Lợi nhuận
không phí
cơ hội
Nghiệm thức 16875645831,244 2 8437822915,622 8,617 0,000
Sai số 99877801492,958 102 979194132,284
Tổng cộng 116753447324,201 104
Lợi nhuận
có phí cơ
hội
Nghiệm thức 16853383465,891 2 8426691732,946 9,855 0,000
Sai số 87214932900,284 102 855048361,768
Tổng cộng 104068316366,175 104
Lợi
nhuận/vốn
Nghiệm thức 13,241 2 6,620 8,580 0,000
Sai số 78,703 102 0,772
Tổng cộng 91,944 104
Bảng 8: Phân tích và so sánh chi phí và lợi tức của các mô hình phổ biến theo qui mô
diện tích là 1 ha
Khoảng
mục
Nguồn biến
động
Tổng bình phương
Độ
tự
do
Trung bình bình
phương
F tính
Khác
biệt
Chi phí
tiền mặt
Nghiệm thức 10083045876,766 6 1680507646,128 81,250 0,000
Sai số 2026960694,155 98 20683272,389
Tổng cộng 12110006570,922 104
Chi phí
giống
Nghiệm thức 206806823,204 6 34467803,867 73,554 0,000
Sai số 45923298,025 98 468605,082
Tổng cộng 252730121,229 104
Chi phí
thuốc
Nghiệm thức 320515094,220 6 53419182,370 28,839 0,000
Sai số 181528700,544 98 1852333,679
Tổng cộng 502043794,764 104
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
110
Chi phí
phân
Nghiệm thức 531228228,381 6 88538038,064 8,494 0,000
Sai số 1021489708,667 98 10423364,374
Tổng cộng 1552717937,048 104
Chi phí lao
động thuê
Nghiệm thức 4113519650,915 6 685586608,486 199,598 0,000
Sai số 336613604,800 98 3434832,702
Tổng cộng 4450133255,715 104
Tổng chi
phí cơ hội
Nghiệm thức 1440020272,580 6 240003378,763 65,763 0,000
Sai số 357651567,716 98 3649505,793
Tổng cộng 1797671840,296 104
Chi phí lao
động gia
đình
Nghiệm thức 1075633224,914 6 179272204,152 44,379 0,000
Sai số 395879414,933 98 4039585,867
Tổng cộng 1471512639,848 104
Chi phí cơ
hội vốn
Nghiệm thức 197627699,185 6 32937949,864 81,250 0,000
Sai số 39728429,605 98 405392,139
Tổng cộng 237356128,790 104
Tổng chi
phí
Nghiệm thức 15537457198,279 6 2589576199,713 105,947 0,000
Sai số 2395330707,499 98 24442150,077
Tổng cộng 17932787905,777 104
Tổng thu
Nghiệm thức 155975029400,195 6 25995838233,366 109,356 0,000
Sai số 23296403191,680 98 237718399,915
Tổng cộng 179271432591,874 104
Lợi nhuận
không phí
cơ hội
Nghiệm thức 91543483371,416 6 15257247228,570 59,310 0,000
Sai số 25209963952,785 98 257244530,130
Tổng cộng 116753447324,201 104
Lợi nhuận
có phí cơ
hội
Nghiệm thức 77078884108,553 6 12846480684,759 46,646 0,000
Sai số 26989432257,622 98 275402369,976
Tổng cộng 104068316366,175 104
Lợi nhuận/
vốn
Nghiệm thức 31,070 6 5,178 8,337 0,000
Sai số 60,874 98 0,621
Tổng cộng 91,944 104
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
111
Ngày công
lao động
Nghiệm thức 1495456,860 6 249242,810 457,714 0,000
Sai số 53364,767 98 544,538
Tổng cộng 1548821,626 104
Hiệu suất
lao động
Nghiệm thức 85555,096 6 14259,183 2,943 0,011
Sai số 474761,726 98 4844,507
Tổng cộng 560316,821 104
Bảng 9: Hàm hồi qui tổng thể (thu nhập) của các mô hình canh tác
Mô hình
Tổng bình
phương
Độ tự
do
Trung bình bình
phương
F tính Khác
biệt
Hồi quy 142476677699,318 6 23746112949,887 64,028 0,000(a)
Số dư 35974709051,822 97 370873289,194
Tổng cộng 178451386751,139 103
Ghi chú:
a Predictors: (Constant), Chi phí tiền mặt, Học vấn chủ hộ, kinh nghiệm sản xuất,
Diện tích đất(ha), tuổi chủ hộ, Ngày công lao động
b Dependent Variable: Tổng thu mô hình
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
112
MỤC LỤC
Trang phụ bìa .............................................................................................................. i
Lời cam đoan ....................................................................................................... …..ii
Lý lịch khoa học ..................................................................................................... ....v
Lời cảm tạ .............................................................................................................. ...vi
Tóm lược ................................................................................................................ ..vii
ABSTRACT ........................................................................................................ ..viii
Mục lục ............................................................................................................... ....ix
Danh sách bảng ........................................................................................................ xii
Danh sách hình ........................................................................................................ xiii
Danh sách các chữ viết tắt ....................................................................................... xiv
CHƯƠNG 1……………………………………………………………………………1
MỞ ĐẦU……………………………………………………………………………………...1
1.1 Đặt vấn đề ..................................................................................................................... 1
1.2 Mục tiêu nghiên cứu ................................................................................................... 2
1.2.1 Mục tiêu tổng quát ...................................................................................... 2
1.2.2 Mục tiêu cụ thể ........................................................................................... 2
1.3 Câu hỏi nghiên cứu .................................................................................................... 2
1.4 Phạm vi nghiên cứu và giới hạn của đề tài ............................................................... 3
CHƯƠNG 2 ............................................................................................................... 4
LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU ........................................................................................... 4
2.1 Tình hình sản xuất hoa màu ở Đồng bằng sông Cửu Long ..................................... 4
2.1.1 Vị trí của việc sản xuất hoa màu trong sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng
sông Cửu Long .................................................................................................... 4
2.1.2 Hiện trạng sản xuất hoa màu ....................................................................... 4
2.1.3 Những thuận lợi và khó khăn ...................................................................... 6
2.2 Tình hình sản xuất hoa màu tỉnh Đồng Tháp ........................................................... 6
2.2.1 Hiện trạng sản xuất hoa màu của tỉnh Đồng Tháp ....................................... 6
2.2.2 Định hướng phát triển hoa màu tỉnh Đồng Tháp ......................................... 7
2.2.3 Những thuận lợi và khó khăn ...................................................................... 8
2.3 Tổng quan và tình hình sản xuất hoa màu huyện Châu Thành ............................... 8
2.3.1 Tổng quan huyện Châu Thành .................................................................... 8
2.3.1.1 Vị trí địa lý, địa hình ............................................................................ 8
2.3.1.2 Khí hậu ............................................................................................. 10
2.3.1.3 Chế độ thuỷ văn.................................................................................. 11
2.1.1.4 Đặc điểm địa chất và đất đai .............................................................. 11
2.3.2 Hiện trạng sản xuất hoa màu ..................................................................... 13
2.3.3 Định hướng phát triển hoa màu huyện Châu Thành .................................. 16
2.3.4 Những thuận lợi và khó khăn .................................................................... 17
2.4 Các nghiên cứu về lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường canh tác trong
việc luân canh hoa màu ............................................................................................ 17
2.5 Kỹ thuật canh tác các cây màu nghiên cứu ............................................................. 21
2.5.1 Kỹ thuật canh tác đậu nành ....................................................................... 21
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
113
2.5.2 Kỹ thuật trồng sen ..................................................................................... 22
2.5.3 Kỹ thuật trồng dưa hấu ............................................................................. 23
2.5.4 Kỹ thuật canh tác khoai lang ..................................................................... 25
2.5.5 Kỹ thuật trồng Ấu ..................................................................................... 28
CHƯƠNG 3 ............................................................................................................. 30
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ............................................................................. 30
3.1 Phương pháp tiếp cận ............................................................................................... 30
3.2 Địa bàn nghiên cứu .................................................................................................. 31
3.3 Phương pháp thu thập số liệu .................................................................................. 31
3.3.1 Nguồn số liệu............................................................................................ 31
3.3.2 Tổ chức thực hiện ..................................................................................... 31
3.3.3 Phương pháp thu thập thông tin ................................................................ 31
3.4 Phương pháp xử lý và phân tích số liệu điều tra nông hộ ...................................... 34
3.4.1 Phân tích thống kê .................................................................................... 34
3.4.2 Phân tích hiệu quả kinh tế ......................................................................... 34
3.4.3 Phương pháp phân tích hồi qui tương quan (thực hiện cho mục tiêu 2) ..... 35
CHƯƠNG 4 ............................................................................................................. 36
KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN ................................................................................. 36
4.1 Tình hình tổng quát .................................................................................................. 36
4.1.1 Đánh giá những khó khăn/cản trở và cơ hội trong việc luân canh màu trên
nền đất lúa ......................................................................................................... 36
4.1.2 Đặc điểm của nông hộ .............................................................................. 37
4.1.2.1 Thông tin về chủ hộ ........................................................................... 37
4.1.2.2 Thông tin về nông hộ ......................................................................... 45
4.1.2.3 Điều kiện đất đai ............................................................................... 54
4.2 Cơ cấu mùa vụ của các mô hình phổ biến .............................................................. 56
4.3 Kỹ thuật canh tác ...................................................................................................... 61
4.3.1 Tình hình sản xuất lúa ............................................................................... 61
4.3.1.1 Giống lúa .......................................................................................... 61
4.3.1.2 Lượng giống lúa gieo sạ ..................................................................... 62
4.3.1.3 Lao động sản xuất lúa ....................................................................... 63
4.3.1.4 Phân bón ........................................................................................... 64
4.3.1.5 Thuốc Bảo vệ thực vật ....................................................................... 66
4.3.1.6 Chi phí và lợi tức sản xuất lúa/ha ...................................................... 66
4.3.2 Tình hình sản xuất màu ............................................................................. 67
4.3.2.1 Giống màu ........................................................................................ 67
4.3.2.2 Lao động sản xuất màu ..................................................................... 68
4.3.2.3 Phân bón ........................................................................................... 69
4.3.2.4 Thuốc Bảo vệ thực vật ....................................................................... 70
4.3.2.5 Chi phí và lợi tức sản xuất màu/ha .................................................... 70
4.4 Phân tích và so sánh các chỉ tiêu kinh tế của các mô hình canh tác ..................... 73
4.4.1 Đánh giá hiệu quả kinh tế các mô hình canh tác phổ biến qui mô nông hộ 73
4.4.2 Đánh giá hiệu quả kinh tế theo vùng ......................................................... 74
4.4.3 Đánh giá hiệu quả kinh tế các mô hình canh tác phổ biến theo qui mô diện
tích/ha ............................................................................................................... 76
4.5 Tương quan giữa các yếu tố đầu vào và thu nhập .................................................. 80
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
114
CHƯƠNG 5 ............................................................................................................. 83
KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ ...................................................................................... 83
5.1 Kết luận ..................................................................................................................... 83
5.2 Đề nghị ...................................................................................................................... 83
TÀI LIỆU THAM KHẢO ........................................................................................ 84
PHỤ CHƯƠNG ....................................................................................................... 89
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
115
DANH SÁCH BẢNG
Bảng Tựa bảng Trang
2.1 Định hướng đến năm 2011 các sản phẩm chủ lực cây màu và cây công
nghiệp ngắn ngày .......................................................................................... 17
4.1 Giới tính của chủ hộ ...................................................................................... 37
4.2 Độ tuổi của chủ hộ ........................................................................................ 39
4.3 Trình độ học vấn của chủ hộ ......................................................................... 43
4.4 Số năm kinh nghiệm thực hiện các mô hình .................................................. 44
4.5 Tỷ lệ số nhân khẩu trong các hộ điều tra ....................................................... 47
4.6 Đặc điểm các thành viên trong nông hộ ........................................................ 48
4.7 Chi phí sinh hoạt và thu nhập khác của nông hộ ............................................ 49
4.8 Tình hình tín dụng của nông hộ .................................................................... 52
4.9 Quy mô diện tích canh tác của nông hộ ........................................................ 58
4.10 Thời gian và độ sâu ngập của đất đai ............................................................ 59
4.11 Nguồn nước tưới cây trồng ........................................................................... 60
4.12 Các giống lúa nông dân trồng năm 2008 ....................................................... 62
4.13 Lượng giống lúa gieo sạ của các nông hộ, năm 2008 .................................... 63
4.14 Ngày công lao động cho canh tác lúa ............................................................ 64
4.15 Liều lượng phân bón trong canh tác lúa, năm 2008 ....................................... 66
4.16 Chi phí và lợi tức sản xuất lúa ....................................................................... 67
4.17 Các giống màu chính nông dân trồng năm 2008 ............................................ 68
4.18 Ngày công lao động cho canh tác một số cây màu chính năm 2008 .............. 69
4.19 Liều lượng phân bón trong canh tác một số cây màu chính năm 2008 ........... 69
4.20 Chi phí và lợi tức sản xuất màu/ha ................................................................ 71
4.21 Chi phí và lợi tức của các mô hình phổ biến qui mô hộ ................................. 75
4.22 Chi phí và lợi tức/ha trung bình các mô hình theo qui mô vùng .................... 76
4.23 Phân tích và so sánh chi phí và lợi tức của các mô hình phổ biến theo
qui mô diện tích/ha ....................................................................................... 81
4.24 Đánh giá hiệu quả kinh tế của các mô hình bằng các chỉ tiêu hiệu quả
tổng hợp ....................................................................................................... 82
4.25 Tương quan giữa các yếu tố đầu vào và thu nhập của các mô hình canh
tác ở huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp .................................................... 82
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
116
DANH SÁCH HÌNH
Hình Tựa hình Trang
2.1 Bản đồ hành chánh huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp ................................. 9
2.2 Bản đồ phân vùng thích nghi đất đai, huyện Châu Thành-Đồng Tháp ............ 13
3.1 Sơ đồ phương pháp tiếp cận trong nghiên cứu ............................................... 30
4.1 Mùa vụ canh tác các mô hình phổ biến ......................................................... 61
Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu
117
DANH SÁCH CÁC CHỮ VIẾT TẮT
PRA : Paticipatory Rural Appraisal
KIP : Key Informant Panel
SWOT : Strength Weakness Opportunity Threat
UBND : Ủy Ban Nhân dân
ĐBSCL : Đồng bằng sông Cửu Long
PTNT : Phát triển Nông thôn
BVTV : Bảo vệ thực vật
CNNN : Công nghiệp ngắn ngày
HQKT : Hiệu quả kinh tế
LĐGĐ : Lao động gia đình
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Đánh giá hiện trạng sản xuất và so sánh hiệu quả kinh tế các mô hình luân canh màu trên nền đất lúa tại huyện châu thành tỉnh đồng tháp.PDF