Đề tài Đánh giá hiện trạng sản xuất và so sánh hiệu quả kinh tế các mô hình luân canh màu trên nền đất lúa tại huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp

ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG SẢN XUẤT VÀ SO SÁNH HIỆU QUẢ KINH TẾ CÁC MÔ HÌNH LUÂN CANH MÀU TRÊN NỀN ĐẤT LÚA TẠI HUYỆN CHÂU THÀNH TỈNH ĐỒNG THÁP CHƯƠNG 1 : MỞ ĐẦU 1.1 ĐẶT VẤN ĐỀ 1.2 MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU 1.2.1 Mục tiêu tổng quát 1.2.2 Mục tiêu cụ thể 1.3 CÂU HỎI NGHIÊN CỨU 1.4 PHẠM VI NGHIÊN CỨU VÀ GIỚI HẠN CỦA ĐỀ TÀI CHƯƠNG 2 : LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU CHƯƠNG 3 : PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 3.1 PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN 3.2 ĐỊA BÀN NGHIÊN CỨU 3.3 PHƯƠNG PHÁP THU THẬP SỐ LIỆU 3.3.1 Nguồn số liệu 3.3.2 Tổ chức thực hiện 3.3.3 Phương pháp thu thập thông tin 3.4 PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ VÀ PHÂN TÍCH SỐ LIỆU ĐIỀU TRA NÔNG HỘ 3.4.1 Phân tích thống kê 3.4.2 Phân tích hiệu quả kinh tế 3.4.3 Phương pháp phân tích hồi qui tương quan (thực hiện cho mục tiêu 2) CHƯƠNG 4 : KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN 4.1 TÌNH HÌNH TỔNG QUÁT 4.1.1 Đánh giá những khó khăn/cản trở và cơ hội trong việc luân canh màu trên nền đất lúa 4.1.2 Đặc điểm của nông hộ 4.1.2.1 Thông tin về chủ hộ 4.1.2.2 Thông tin về nông hộ 4.1.2.3 Điều kiện đất đai 4.2 CƠ CẤU MÙA VỤ CỦA CÁC MÔ HÌNH PHỔ BIẾN 4.3 KỸ THUẬT CANH TÁC 4.3.1 Tình hình sản xuất lúa 4.3.1.1 Giống lúa 4.3.1.2 Lượng giống lúa gieo sạ 4.3.1.3 Lao động sản xuất lúa 4.3.1.4 Phân bón 4.3.1.5 Thuốc Bảo vệ thực vật 4.3.1.6 Chi phí và lợi tức sản xuất lúa/ha 4.3.2 Tình hình sản xuất màu 4.3.2.1 Giống màu 4.3.2.2 Lao động sản xuất màu 4.3.2.3 Phân bón 4.3.2.4 Thuốc Bảo vệ thực vật 4.4 PHÂN TÍCH VÀ SO SÁNH CÁC CHỈ TIÊU KINH TẾ CỦA CÁC MÔ HÌNH CANH TÁC 4.4.1 Đánh giá hiệu quả kinh tế các mô hình canh tác phổ biến qui mô nông hộ 4.4.2 Đánh giá hiệu quả kinh tế theo vùng 4.4.3 Đánh giá hiệu quả kinh tế các mô hình canh tác phổ biến theo qui mô diện tích/ha Thảo luận chung 4.5 TƯƠNG QUAN GIỮA CÁC YẾU TỐ ĐẦU VÀO VÀ THU NHẬP CHƯƠNG 5 : KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ

pdf127 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2628 | Lượt tải: 4download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Đánh giá hiện trạng sản xuất và so sánh hiệu quả kinh tế các mô hình luân canh màu trên nền đất lúa tại huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
line]. Anders, M.M., D.C. Olk, T. Harper, T. Daniel and J. Holzhauer (2004), “The effect of rotation, tillage, and fertility on rice grain yields and nutrient flows”, In: Proceedings, 26th Southern Conservation Tillage Conference for Sustainable Agriculture, 8–9 June 2004, Raleigh, North Carolina Agricultural Research Service, NC (CD format). Belleza, E.B. and D.C. Olk (1997), Changes in the soil N supply and organic matter of irrigated lowland rice soils with increased aeration: a progress report, Journal of Crop Science, 22 (1), pp. 70. Hoa, N.M., U. Singh and H.P. Samonte. 1998. Potassium supply capacity of some lowland rice soils in the Mekong Delta (Vietnam), Better Crops Int, 12: 11-12. Lai N. X., and T. Q. Tuan (1997), Reversing trends of declining productivity in intensive irrigated rice systems: the socioeconomic component, Omonrice 5, pp. 82-87. Lai, N.X. and T.Q. Tuan (1997), Reversing trends of declining productivity in intensive irrigated rice systems: the socioeconomic component, Omonrice 5: 82-87. Luat, N.V. (1996), “Low input rice-based cropping systems for sustainable agriculture Asian crop science conference”, Proceedings of the 2nd Asian Crop Science Conference – ACSE, FPV, 21 – 25 August 1995, Japan. Mahadev, P., M. Das (2000), The effect of fertilizer and organic manure on rice-based cropping sequences in West Bengal, Tropical agriculture, 77 ( 2), pp. 111-113. Ngo Ngoc Hung, Nguyen Bao Ve, R.J. Buresh, M. Bayley and T. Watanabe (2005), “Sustainability of paddy soil fertility in Vietnam”, In Rice is life: scientific perspectives for the 21st century. Olk, D.C., K.G. Cassman, E.W. Randall, P. Kinchesh, L.J. Sanger and J.M. Anderson (1996), Changes in chemical properties of organic matter with intensified rice cropping in tropical lowland soil, European Journal of Soil Science 47, pp. 293-303. Olk, D.C., K.G. Cassman, E.W. Randall, P. Kinchesh, L. J. Sanger and J. M. Anderson (1996), Changes in chemical properties of organic matter with intensified rice cropping. European Journal of Soil Science 49, pp. 337-349. Olk, D.C., M.I. Samson and P. Gapas (2007), Inhibition of nitrogen mineralization in young humic fractions by anaerobic decomposition of rice crop residues, European Journal of Soil Science 58, pp. 270-281. Phung, C.V., P.S. Tan, D.C. Olk and K.G. Cassman (1998), “Indigenous nitrogen supply and N use efficiency in rice farms of the Mekong delta in Vietnam”, In: Proceeding of the 3rd Asian Crop Science Conference. Taichung, Taiwan, pp. 279-295. Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 88 Ricardo, A.M and M.B.S Alvila (1999), Crop rotation reduces weed competition and increases chlorophyll concentration and yield of rice. Pesq. agropec. bras Brasilia, 34 (10), pp.1881- 1887. Tan, P.S. (1997), Nitrogen use efficiency in relation to indigenous supply in Mekong Delta intensive lowland rice system, Omonrice 5, pp. 14-22. Tan, P.S., T.T.N. Anh, N.V. Luat and D.W. Puckridge (1995), Yield trends of a long term NPK experiment for intensive rice mono-culture in the Mekong river delta of Vietnam, Field Crops Res 42, pp. 101-109. Wang, T.S.C; R..I .Yang and T.T Chuang (1967), Soil phenolic acides as plant growth inhibitors, Soil Sci 103, pp. 239-246. Wopereis, M.C.S., C. Donovan, B. Nebie, D. Guindo, M.K. N'Diaye (1999), Soil fertility management in irrigated rice systems in the Sahel and Savanna regions of West Africa, Field crops research, 61(2), pp. 125-145. Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 89 PHỤ CHƯƠNG PHỤ CHƯƠNG 1: PHIẾU PHỎNG VẤN NÔNG HỘ HUYỆN CHÂU THÀNH TỈNH ĐỒNG THÁP I. Thông tin về nông hộ - Ấp: …………………………….……. Xã: …………………………..………………. - Người được phỏng vấn: ………………..……………………..…..tuổi: ……..……… - Giới tính:……….………. học vấn: ………..……….. dân tộc: ………………….…... - Mô hình canh tác hiện tại: ……………………………………………………………. - Mô hình này thực hiện được bao nhiêu năm………………năm……………………... - Số người trong gia đình: ………………….…….. Nam: ………….. Nữ: ……..…….. - Số lao động chính: ……………..……………….. Nam: ………….. Nữ: …………… - Nghề khác: ……………………Thời gian: ………………………………………….. …………………… Thời gian: ………………………………………….. - Văn hoá: Đại học: ……….…. cấp III: ………..... cấp II: ………….. cấp I: ……...… không biết chử: ….…………….. - Thời gian cư trú tại địa phương: …………………. Năm II. Đặc điểm đất đai Tổng diện tích (ha): ……………………… Trong đó: Ruộng: ………………………. Màu: ………………………… Cây ăn trái: ………………….. Ao: …………………………... Khác: …………………..……. Cây trồng Thời gian mưa Thời gian ngập (từ tháng- tháng) Độ sâu ngập Thời gian phải bơm nước tưới Thời gian không nước sản xuất Chất lượng nước Bắt đầu Kết thúc Tốt (tháng) Xấu (tháng) Lúa Màu Cây ăn trái Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 90 III. Lịch thời vụ (theo dương lịch) Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Ruộng vụ 1 Ruộng vụ 2 Ruộng vụ 3 Màu 1 (cây gì)….... Màu 2 (cây gì)….... Màu 3 (cây gì)….... IV. Thu nhập (tấn) Loại cây trồng Năng suất/ha Sản lượng Số lượng bán Giá bán Ghi chú Ruộng vụ 1 Ruộng vụ 2 Ruộng vụ 3 Màu 1 Màu 2 Màu 3 Cây ăn trái Ao Khác V. Chi phí khác - Chi tiêu trong gia đình:…………………………………………/tháng - Thu nhập khác: ……………………………………………………. ……………………………………………………. ……………………………………………………. VI. Chi phí đầu tư - Lúa vụ 1 - Tên giống: ………Mật độ gieo trồng (kg/ha):…………Đơn giá (đồng/kg):………… - Vụ trồng: …………………………….(từ tháng ……. đến tháng …...) - Diện tích trồng: ………………………… Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 91 - Chi phí để sản xuất: ……………………………/ha (bao gồm, công lao động, công làm đất, phân bón, thuốc, giống, nước tưới, thu hoạch, vận chuyển, phơi sấy …) - Gia đình sử dụng phân bón gì? ………số lượng (kg/ha)……..đơn giá (đ/kg)……….. …………số lượng (kg/ha)……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..…đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..…đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..….đơn giá (đ/kg)………... - Thuốc sâu, bệnh gì? ……………số lượng/ha…..……đơn giá(đ/kg,ml)……………... ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)…………. ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)…………. ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)…………. ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)…………. ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)…………. ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)…………. ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)…………. ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)………… - Chi phí lao động (đồng/ha):…………………………………………………………… + Lao động thuê (đồng/ha):……………………………………………… . Công làm đất:……………………………………………………………. . Công gieo (trồng):……………………………………………………….. . Công cấy dặm:…………………………………………………………… . Công làm cỏ:…………………………………………………………….. . Công bón phân:………………………………………………………….. . Công xịt thuốc:…………………………………………………………… . Công thu hoạch:…………………………………………………………. . Công vận chuyển:………………………………………………………... . Công phơi (sấy):…………………………………………………………. + Lao động gia đình:………………………………………………………. . Công làm đất:……………………………………………………………. Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 92 . Công gieo (trồng):……………………………………………………….. . Công cấy dặm:…………………………………………………………… . Công làm cỏ:…………………………………………………………….. . Công bón phân:………………………………………………………….. . Công xịt thuốc:…………………………………………………………… . Công thu hoạch:…………………………………………………………. . Công vận chuyển:………………………………………………………... . Công phơi (sấy):…………………………………………………………. - Nước tưới từ đâu? …………………………………………………………………… - Phương pháp tưới: …………………………………………………………………… - Số lần tưới trong ngày (tuần): ………………………………………………………. - Chi phí bơm (nếu có)…………………………………… đồng/vụ - Lúa vụ 2 - Tên giống: ………Mật độ gieo trồng (kg/ha):……………Đơn giá (đồng/kg):……… - Vụ trồng: …………………………….(từ tháng ……. đến tháng …...) - Diện tích trồng: ………………………… - Chi phí để sản xuất: ……………………………/ha (bao gồm, công lao động, công làm đất, phân bón, thuốc, giống, nước tưới, thu hoạch, vận chuyển, phơi sấy …) - Gia đình sử dụng phân bón gì? ………số lượng (kg/ha)…..…..đơn giá (đ/kg)………. …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… - Thuốc sâu, bệnh gì? ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 93 ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… - Chi phí lao động (đồng/ha):…………………………………………………………… + Lao động thuê (đồng/ha):……………………………………………… . Công làm đất:……………………………………………………………. . Công gieo (trồng):……………………………………………………….. . Công cấy dặm:…………………………………………………………… . Công làm cỏ:…………………………………………………………….. . Công bón phân:………………………………………………………….. . Công xịt thuốc:…………………………………………………………… . Công thu hoạch:…………………………………………………………. . Công vận chuyển:………………………………………………………... . Công phơi (sấy):…………………………………………………………. + Lao động gia đình:………………………………………………………. . Công làm đất:……………………………………………………………. . Công gieo (trồng):……………………………………………………….. . Công cấy dặm:…………………………………………………………… . Công làm cỏ:…………………………………………………………….. . Công bón phân:………………………………………………………….. . Công xịt thuốc:…………………………………………………………… . Công thu hoạch:…………………………………………………………. . Công vận chuyển:………………………………………………………... . Công phơi (sấy):…………………………………………………………. - Nước tưới từ đâu? …………………………………………………………………… - Phương pháp tưới: …………………………………………………………………… - Số lần tưới trong ngày (tuần): ………………………………………………………. - Chi phí bơm (nếu có)…………………………………… đồng/vụ Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 94 - Lúa vụ 3 (ha) - Tên giống: ……………Mật độ gieo trồng (kg/ha):………………Đơn giá (đồng/kg):……… - Vụ trồng: …………………………….(từ tháng ……. đến tháng …...) - Diện tích trồng: ………………………… - Chi phí để sản xuất: ……………………………/ha (bao gồm, công lao động, công làm đất, phân bón, thuốc, giống, nước tưới, thu hoạch, vận chuyển, phơi sấy …) - Gia đình sử dụng phân bón gì? ……số lượng (kg/ha)…..……đơn giá (đ/kg)………. …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… - Thuốc sâu, bệnh gì? ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… - Chi phí lao động (đồng/ha):…………………………………………………………… + Lao động thuê (đồng/ha):……………………………………………… . Công làm đất:……………………………………………………………. . Công gieo (trồng):……………………………………………………….. . Công cấy dặm:…………………………………………………………… . Công làm cỏ:…………………………………………………………….. . Công bón phân:………………………………………………………….. . Công xịt thuốc:…………………………………………………………… . Công thu hoạch:…………………………………………………………. Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 95 . Công vận chuyển:………………………………………………………... . Công phơi (sấy):…………………………………………………………. + Lao động gia đình:………………………………………………………. . Công làm đất:……………………………………………………………. . Công gieo (trồng):……………………………………………………….. . Công cấy dặm:…………………………………………………………… . Công làm cỏ:…………………………………………………………….. . Công bón phân:………………………………………………………….. . Công xịt thuốc:…………………………………………………………… . Công thu hoạch:…………………………………………………………. . Công vận chuyển:………………………………………………………... . Công phơi (sấy):…………………………………………………………. - Nước tưới từ đâu? …………………………………………………………………… - Phương pháp tưới: …………………………………………………………………… - Số lần tưới trong ngày (tuần): ………………………………………………………. - Chi phí bơm (nếu có)…………………………………… đồng/vụ - Màu vụ 1 (ha) - Tên giống:……………Mật độ gieo trồng (ha):………..Đơn giá (đồng):…………… - Vụ trồng: …………………………….(từ tháng ……. đến tháng …...) - Diện tích trồng: ………………………… - Chi phí để sản xuất: ……………………………/ha (bao gồm, công lao động, công làm đất, phân bón, thuốc, giống, nước tưới, thu hoạch, vận chuyển, phơi sấy …) - Gia đình sử dụng phân bón gì? ……số lượng (kg/ha)…..……đơn giá (đ/kg)………... …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… - Thuốc sâu, bệnh gì? ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 96 ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… - Chi phí lao động (đồng/ha):…………………………………………………………… + Lao động thuê (đồng/ha):……………………………………………… . Công làm đất:……………………………………………………………. . Công gieo (trồng):……………………………………………………….. . Công cấy dặm:…………………………………………………………… . Công làm cỏ:…………………………………………………………….. . Công bón phân:………………………………………………………….. . Công xịt thuốc:…………………………………………………………… . Công thu hoạch:…………………………………………………………. . Công vận chuyển:………………………………………………………... . Công phơi (sấy):…………………………………………………………. + Lao động gia đình:………………………………………………………. . . Công làm đất:……………………………………………………………. . Công gieo (trồng):……………………………………………………….. . Công cấy dặm:…………………………………………………………… . Công làm cỏ:…………………………………………………………….. . Công bón phân:………………………………………………………….. . Công xịt thuốc:…………………………………………………………… . Công thu hoạch:…………………………………………………………. . Công vận chuyển:………………………………………………………... . Công phơi (sấy):………………………………………………………….. - Nước tưới từ đâu? …………………………………………………………………… Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 97 - Phương pháp tưới: …………………………………………………………………… - Số lần tưới trong ngày (tuần): ………………………………………………………. - Chi phí bơm, tưới (nếu có)…………………………………… đồng/vụ - Màu vụ 2 (ha) - Tên giống:……………Mật độ gieo trồng (ha):…………Đơn giá (đồng):…………… - Vụ trồng: …………………………….(từ tháng ……. đến tháng …...) - Diện tích trồng: ………………………… - Chi phí để sản xuất: ……………………………/ha (bao gồm, công lao động, công làm đất, phân bón, thuốc, giống, nước tưới, thu hoạch, vận chuyển, phơi sấy …) - Gia đình sử dụng phân bón gì?…………số lượng (kg/ha)…..……đơn giá (đ/kg)…… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… - Thuốc sâu, bệnh gì? ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… - Chi phí lao động (đồng/ha):…………………………………………………………… + Lao động thuê (đồng/ha):……………………………………………… . Công làm đất:……………………………………………………………. . Công gieo (trồng):……………………………………………………….. . Công cấy dặm:…………………………………………………………… . Công làm cỏ:…………………………………………………………….. Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 98 . Công bón phân:………………………………………………………….. . Công xịt thuốc:…………………………………………………………… . Công thu hoạch:…………………………………………………………. . Công vận chuyển:………………………………………………………... . Công phơi (sấy):…………………………………………………………. + Lao động gia đình:………………………………………………………. . . Công làm đất:……………………………………………………………. . Công gieo (trồng):……………………………………………………….. . Công cấy dặm:…………………………………………………………… . Công làm cỏ:…………………………………………………………….. . Công bón phân:………………………………………………………….. . Công xịt thuốc:…………………………………………………………… . Công thu hoạch:…………………………………………………………. . Công vận chuyển:………………………………………………………... . Công phơi (sấy):………………………………………………………….. - Nước tưới từ đâu? …………………………………………………………………… - Phương pháp tưới: …………………………………………………………………… - Số lần tưới trong ngày (tuần): ………………………………………………………. - Chi phí bơm, tưới (nếu có)…………………………………… đồng/vụ - Màu vụ 3 (ha) - Tên giống:……………Mật độ gieo trồng (ha):…………Đơn giá (đồng):…………… - Vụ trồng: …………………………….(từ tháng ……. đến tháng …...) - Diện tích trồng: ………………………… - Chi phí để sản xuất: ……………………………/ha (bao gồm, công lao động, công làm đất, phân bón, thuốc, giống, nước tưới, thu hoạch, vận chuyển, phơi sấy …) - Gia đình sử dụng phân bón gì?………số lượng (kg/ha)…..…đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 99 …………số lượng (kg/ha)…..……..đơn giá (đ/kg)………… - Thuốc sâu, bệnh gì? ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… ……………số lượng/ha…..………..đơn giá(đ/kg,ml)……… - Chi phí lao động (đồng/ha):…………………………………………………………… + Lao động thuê (đồng/ha):……………………………………………… . Công làm đất:……………………………………………………………. . Công gieo (trồng):……………………………………………………….. . Công cấy dặm:…………………………………………………………… . Công làm cỏ:…………………………………………………………….. . Công bón phân:………………………………………………………….. . Công xịt thuốc:…………………………………………………………… . Công thu hoạch:…………………………………………………………. . Công vận chuyển:………………………………………………………... . Công phơi (sấy):…………………………………………………………. + Lao động gia đình:………………………………………………………. . . Công làm đất:……………………………………………………………. . Công gieo (trồng):……………………………………………………….. . Công cấy dặm:…………………………………………………………… . Công làm cỏ:…………………………………………………………….. . Công bón phân:………………………………………………………….. . Công xịt thuốc:…………………………………………………………… . Công thu hoạch:…………………………………………………………. Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 100 . Công vận chuyển:………………………………………………………... . Công phơi (sấy):………………………………………………………….. - Nước tưới từ đâu? …………………………………………………………………… - Phương pháp tưới: …………………………………………………………………… - Số lần tưới trong ngày (tuần): ………………………………………………………. - Chi phí bơm, tưới (nếu có)…………………………………… đồng/vụ VII. Tín dụng Số tiền Nguồn vay Mục đích (*) Lãi (%) Thời gian vay Ghi chú (*) 1: Mua phân bón; 2: Mua nông cụ; 3: Mua giống; 4: Thuê lao động; 5: cải tạo đất; 6: chi tiêu trong gia đình; 7: Mua vật dụng trong gia đình; 8: Học hành; 9: Khác (ghi rõ) - Các khó khăn trong tín dụng: ……………………………………… VIII Thuận lợi và khó khăn - Điều kiện đất đai: …………………………………………………………………....... - Trình độ kỹ thuật:……………………………………………………………………... - Nguồn nước: ………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. - Thị trường: ……………………………………………………………………………. - Năng suất hiện tại cao hơn hay thấp hơn các năm trước:……………………………... - Giới hạn khác:………………………………………………………………………… IX Đề xuất từ nông hộ - Điều kiện cải tạo đất: …………………………………………………………………. - Nguồn nước: ………………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 101 - Điều kiện lao động: …………………………………………………………………... ………………………………………………………………………………………….. - Kỹ thuật canh tác: …………………………………………………………………….. ………………………………………………………………………………………….. - Giống: ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………….. - Giá cả: ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………………….. - Tiêu thụ sản phẩm: …………………………………………………………………… - Khác: …………………………………………………………………………………. ………………………………………………………………………………………….. ………………., ngày tháng năm 2008 PHỤ CHƯƠNG 2: BẢNG PHÂN TÍCH ANOVA Bảng 1: Đặc điểm các thành viên trong nông hộ Khoảng mục Nguồn biến động Tổng bình phương Độ tự do Trung bình bình phương F tính Khác biệt Nam Nghiệm thức 8,495 6 1,416 1,424 0,213 Sai số 97,467 98 0,995 Tổng cộng 105,962 104 Nữ Nghiệm thức 4,781 6 0,797 0,587 0,740 Sai số 133,067 98 1,358 Tổng cộng 137,848 104 Lao động chính Nghiệm thức 10,781 6 1,797 1,067 0,388 Sai số 165,067 98 1,684 Tổng cộng 175,848 104 Lao động chính nam Nghiệm thức 8,857 6 1,476 2,242 0,045 Sai số 64,533 98 0,659 Tổng cộng 73,390 104 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 102 Lao động chính nữ Nghiệm thức ,914 6 0,152 0,315 0,928 Sai số 47,333 98 0,483 Tổng cộng 48,248 104 Không học Nghiệm thức ,095 6 00,016 0,833 0,547 Sai số 1,867 98 0,019 Tổng cộng 1,962 104 Cấp 1 Nghiệm thức 26,590 6 4,432 2,794 0,015 Sai số 155,467 98 1,586 Tổng cộng 182,057 104 Cấp 2 Nghiệm thức 5,581 6 0,930 0,967 0,452 Sai số 94,267 98 0,962 Tổng cộng 99,848 104 Cấp 3 Nghiệm thức 16,533 6 2,756 3,069 0,009 Sai số 88,000 98 0,898 Tổng cộng 104,533 104 Cao đẳng/đại học Nghiệm thức 5,562 6 0,927 1,877 0,092 Sai số 48,400 98 0,494 Tổng cộng 53,962 104 Bảng 2: Chi phí sinh hoạt và thu nhập khác trong nông hộ Khoảng mục Nguồn biến động Tổng bình phương Độ tự do Trung bình bình phương F tính Khác biệt Chi tiêu trong gia đình Nghiệm thức 1011,154 6 168,526 1,453 0,202 Sai số 11364,480 98 115,964 Tổng cộng 12375,634 104 Thu nhập khác Nghiệm thức 2552,189 6 425,365 2,732 0,017 Sai số 15256,832 98 155,682 Tổng cộng 17809,021 104 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 103 Bảng 3: Chi phí và lợi tức sản xuất lúa Khoảng mục Nguồn biến động Tổng bình phương Độ tự do Trung bình bình phương F tính Khác biệt Chi phí tiền mặt Nghiệm thức 48629767,291 2 24314883,645 7,049 0,001 Sai số 558836645,710 162 3449608,924 Tổng cộng 607466413,001 164 Chi phí giống Nghiệm thức 336909,430 2 168454,715 3,791 0,025 Sai số 7197741,920 162 44430,506 Tổng cộng 7534651,350 164 Chi phí thuốc Nghiệm thức 2104701,224 2 1052350,612 3,895 0,022 Sai số 43769744,973 162 270183,611 Tổng cộng 45874446,196 164 Chi phí phân Nghiệm thức 33963922,360 2 16981961,180 8,247 0,000 Sai số 333567239,422 162 2059057,033 Tổng cộng 367531161,782 164 Chi phí lao động thuê Nghiệm thức 888631,120 2 444315,560 0,922 0,400 Sai số 78047419,280 162 481774,193 Tổng cộng 78936050,400 164 Chi phí cơ hội Nghiệm thức 1301548,835 2 650774,417 1,960 0,144 Sai số 53777493,082 162 331959,834 Tổng cộng 55079041,917 164 Chi phí lao động gia đình Nghiệm thức 1150287,124 2 575143,562 1,757 0,176 Sai số 53037358,124 162 327391,100 Tổng cộng 54187645,248 164 Chi phí cơ hội của vốn Nghiệm thức 59571,465 2 29785,732 7,049 0,001 Sai số 684574,891 162 4225,771 Tổng cộng 744146,356 164 Tổng chi phí Nghiệm thức 55955121,143 2 27977560,571 6,937 0,001 Sai số 653320134,476 162 4032840,336 Tổng cộng 709275255,619 164 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 104 Tổng thu Nghiệm thức 11250503476,182 2 5625251738,091 238,479 0,000 Sai số 3821269868,667 162 23588085,609 Tổng cộng 15071773344,849 164 Lợi nhuận Nghiệm thức 12704064778,324 2 6352032389,162 227,165 0,000 Sai số 4529870073,352 162 27962160,947 Tổng cộng 17233934851,675 164 Lợi nhuận có phí cơ hội Nghiệm thức 12868551772,732 2 6434275886,366 220,939 0,000 Sai số 4717834944,148 162 29122437,927 Tổng cộng 17586386716,880 164 Lợi nhuận/vốn Nghiệm thức 242,735 2 121,367 127,043 0,000 Sai số 154,763 162 0,955 Tổng cộng 397,498 164 Giá bán Nghiệm thức 23348585,131 2 11674292,566 42,362 0,000 Sai số 44644332,444 162 275582,299 Tổng cộng 67992917,576 164 Bảng 4: Liều lượng phân bón trong canh tác một số cây màu chính Loại phân Nguồn biến động Tổng bình phương Độ tự do Trung bình bình phương F tính Khác biệt Phân đạm Nghiệm thức 38306,327 4 9576,582 4,572 0,002 Sai số 209457,735 100 2094,577 Tổng cộng 247764,062 104 Phân lân Nghiệm thức 87555,555 4 21888,889 7,864 0,000 Sai số 278339,674 100 2783,397 Tổng cộng 365895,229 104 Phân kali Nghiệm thức 13564,635 4 3391,159 5,752 0,000 Sai số 58959,314 100 589,593 Tổng cộng 72523,949 104 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 105 Tổng lượng phân Nghiệm thức 358652,433 4 89663,108 10,645 0,000 Sai số 842300,809 100 8423,008 Tổng cộng 1200953,242 104 Bảng 5: Chi phí và lợi tức sản xuất màu Khoảng mục Nguồn biến động Tổng bình phương Độ tự do Trung bình bình phương F tính Khác biệt Chi phí tiền mặt Nghiệm thức 3011363967,357 4 752840991,839 89,311 0,000 Sai số 842946098,300 100 8429460,983 Tổng cộng 3854310065,658 104 Chi phí giống Nghiệm thức 37552033,333 4 9388008,333 19,864 0,000 Sai số 40171426,667 85 472605,020 Tổng cộng 77723460,000 89 Chi phí thuốc Nghiệm thức 86995483,014 4 21748870,754 24,036 0,000 Sai số 90483315,233 100 904833,152 Tổng cộng 177478798,248 104 Chi phí phân Nghiệm thức 248565251,981 4 62141312,995 14,125 0,000 Sai số 439946259,867 100 4399462,599 Tổng cộng 688511511,848 104 Chi phí lao động thuê Nghiệm thức 1882178823,295 4 470544705,824 249,913 0,000 Sai số 188283199,333 100 1882831,993 Tổng cộng 2070462022,629 104 Chi phí cơ hội Nghiệm thức 241754341,680 4 60438585,420 29,623 0,000 Sai số 204023550,824 100 2040235,508 Tổng cộng 445777892,504 104 Chi phí lao động gia đình Nghiệm thức 256393846,724 4 64098461,681 29,728 0,000 Sai số 215619807,333 100 2156198,073 Tổng cộng 472013654,057 104 Chi phí cơ hội của vốn Nghiệm thức 6372046,155 4 1593011,539 89,311 0,000 Sai số 1783673,944 100 17836,739 Tổng cộng 8155720,099 104 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 106 Tổng chi phí Nghiệm thức 3073390941,882 4 768347735,470 92,166 0,000 Sai số 833652636,834 100 8336526,368 Tổng cộng 3907043578,716 104 Tổng thu Nghiệm thức 46927493448,743 4 11731873362,186 42,617 0,000 Sai số 27528651883,153 100 275286518,832 Tổng cộng 74456145331,896 104 Lợi nhuận Nghiệm thức 26653174924,189 4 6663293731,048 26,597 0,000 Sai số 25053027810,046 100 250530278,100 Tổng cộng 51706202734,235 104 Lợi nhuận có phí cơ hội Nghiệm thức 26844224923,492 4 6711056230,873 26,693 0,000 Sai số 25141916141,323 100 251419161,413 Tổng cộng 51986141064,814 104 Lợi nhuận/vốn Nghiệm thức 16,313 4 4,078 2,916 0,025 Sai số 139,839 100 1,398 Tổng cộng 156,152 104 Giá bán trung bình Nghiệm thức 1836785338,729 4 459196334,682 363,383 0,000 Sai số 126367053,900 100 1263670,539 Tổng cộng 1963152392,629 104 Bảng 6: Chi phí và lợi tức của các mô hình phổ biến qui mô hộ Khoảng mục Nguồn biến động Tổng bình phương Độ tự do Trung bình bình phương F tính Khác biệt Diện tích bình quân/hộ Nghiệm thức 2,376 6 0,396 2,573 0,023 Sai số 15,082 98 0,154 Tổng cộng 17,457 104 Chi phí tiền mặt Nghiệm thức 4640292934,809 6 773382155,802 6,726 0,000 Sai số 11268233233,139 98 114981971,767 Tổng cộng 15908526167,948 104 Chi phí giống Nghiệm thức 101973253,471 6 16995542,245 9,131 0,000 Sai số 182416168,456 98 1861389,474 Tổng cộng 284389421,926 104 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 107 Chi phí phân Nghiệm thức 238834422,647 6 39805737,108 1,989 0,074 Sai số 1961613561,927 98 20016464,918 Tổng cộng 2200447984,574 104 Chi phí thuốc Nghiệm thức 168941867,827 6 28156977,971 10,042 0,000 Sai số 274782224,299 98 2803900,248 Tổng cộng 443724092,126 104 Chi phí lao động thuê Nghiệm thức 1657085063,659 6 276180843,943 13,931 0,000 Sai số 1942878778,724 98 19825293,660 Tổng cộng 3599963842,383 104 Tổng chi phí cơ hội Nghiệm thức 310254066,085 6 51709011,014 4,755 0,000 Sai số 1065704110,940 98 10874531,744 Tổng cộng 1375958177,025 104 Chi phí lao động gia đình Nghiệm thức 252572451,272 6 42095408,545 8,682 0,000 Sai số 475157934,440 98 4848550,351 Tổng cộng 727730385,713 104 Chi phí cơ hội vốn Nghiệm thức 90949741,522 6 15158290,254 6,726 0,000 Sai số 220857371,370 98 2253646,647 Tổng cộng 311807112,892 104 Tổng chi phí Nghiệm thức 6012199546,148 6 1002033257,691 5,416 0,000 Sai số 18129676971,716 98 184996703,793 Tổng cộng 24141876517,863 104 Tổng thu Nghiệm thức 62437774083,754 6 10406295680,626 7,963 0,000 Sai số 128075934941,929 98 1306897295,326 Tổng cộng 190513709025,682 104 Lợi nhuận không có phí cơ hội Nghiệm thức 36747533689,747 6 6124588948,292 8,299 0,000 Sai số 72323703637,503 98 737996975,893 Tổng cộng 109071237327,250 104 Lợi nhuận có phí cơ hội Nghiệm thức 32553781081,324 6 5425630180,221 8,685 0,000 Sai số 61222000240,237 98 624714288,166 Tổng cộng 93775781321,560 104 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 108 Lợi nhuận/vốn Nghiệm thức 30,962 6 5,160 8,288 0,000 Sai số 61,020 98 0,623 Tổng cộng 91,983 104 Bảng 7: Chi phí và lợi tức/ha theo qui mô vùng Khoảng mục Nguồn biến động Tổng bình phương Độ tự do Trung bình bình phương F tính Khác biệt Chi phí tiền mặt Nghiệm thức 3635464932,152 2 1817732466,076 21,878 0,000 Sai số 8474541638,770 102 83083741,557 Tổng cộng 12110006570,922 104 Chi phí giống Nghiệm thức 58809474,454 2 29404737,227 15,467 0,000 Sai số 193920646,775 102 1901182,812 Tổng cộng 252730121,229 104 Chi phí thuốc Nghiệm thức 184658373,691 2 92329186,845 29,672 0,000 Sai số 317385421,074 102 3111621,775 Tổng cộng 502043794,764 104 Chi phí phân Nghiệm thức 13350935,131 2 6675467,565 0,442 0,644 Sai số 1539367001,917 102 15091833,352 Tổng cộng 1552717937,048 104 Chi phí lao động thuê Nghiệm thức 1602091624,298 2 801045812,149 28,689 0,000 Sai số 2848041631,417 102 27921976,779 Tổng cộng 4450133255,715 104 Tổng chi phí cơ hội Nghiệm thức 132943459,130 2 66471729,565 4,073 0,020 Sai số 1664728381,166 102 16320866,482 Tổng cộng 1797671840,296 104 Chi phí lao động gia đình Nghiệm thức 306893504,831 2 153446752,415 13,439 0,000 Sai số 1164619135,017 102 11417834,657 Tổng cộng 1471512639,848 104 Chi phí cơ hội vốn Nghiệm thức 71255112,670 2 35627556,335 21,878 0,000 Sai số 166101016,120 102 1628441,335 Tổng cộng 237356128,790 104 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 109 Tổng chi phí Nghiệm thức 3034873155,351 2 1517436577,675 10,389 0,000 Sai số 14897914750,427 102 146057987,749 Tổng cộng 17932787905,777 104 Tổng thu Nghiệm thức 33372980709,826 2 16686490354,913 11,666 0,000 Sai số 145898451882,048 102 1430376979,236 Tổng cộng 179271432591,874 104 Lợi nhuận không phí cơ hội Nghiệm thức 16875645831,244 2 8437822915,622 8,617 0,000 Sai số 99877801492,958 102 979194132,284 Tổng cộng 116753447324,201 104 Lợi nhuận có phí cơ hội Nghiệm thức 16853383465,891 2 8426691732,946 9,855 0,000 Sai số 87214932900,284 102 855048361,768 Tổng cộng 104068316366,175 104 Lợi nhuận/vốn Nghiệm thức 13,241 2 6,620 8,580 0,000 Sai số 78,703 102 0,772 Tổng cộng 91,944 104 Bảng 8: Phân tích và so sánh chi phí và lợi tức của các mô hình phổ biến theo qui mô diện tích là 1 ha Khoảng mục Nguồn biến động Tổng bình phương Độ tự do Trung bình bình phương F tính Khác biệt Chi phí tiền mặt Nghiệm thức 10083045876,766 6 1680507646,128 81,250 0,000 Sai số 2026960694,155 98 20683272,389 Tổng cộng 12110006570,922 104 Chi phí giống Nghiệm thức 206806823,204 6 34467803,867 73,554 0,000 Sai số 45923298,025 98 468605,082 Tổng cộng 252730121,229 104 Chi phí thuốc Nghiệm thức 320515094,220 6 53419182,370 28,839 0,000 Sai số 181528700,544 98 1852333,679 Tổng cộng 502043794,764 104 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 110 Chi phí phân Nghiệm thức 531228228,381 6 88538038,064 8,494 0,000 Sai số 1021489708,667 98 10423364,374 Tổng cộng 1552717937,048 104 Chi phí lao động thuê Nghiệm thức 4113519650,915 6 685586608,486 199,598 0,000 Sai số 336613604,800 98 3434832,702 Tổng cộng 4450133255,715 104 Tổng chi phí cơ hội Nghiệm thức 1440020272,580 6 240003378,763 65,763 0,000 Sai số 357651567,716 98 3649505,793 Tổng cộng 1797671840,296 104 Chi phí lao động gia đình Nghiệm thức 1075633224,914 6 179272204,152 44,379 0,000 Sai số 395879414,933 98 4039585,867 Tổng cộng 1471512639,848 104 Chi phí cơ hội vốn Nghiệm thức 197627699,185 6 32937949,864 81,250 0,000 Sai số 39728429,605 98 405392,139 Tổng cộng 237356128,790 104 Tổng chi phí Nghiệm thức 15537457198,279 6 2589576199,713 105,947 0,000 Sai số 2395330707,499 98 24442150,077 Tổng cộng 17932787905,777 104 Tổng thu Nghiệm thức 155975029400,195 6 25995838233,366 109,356 0,000 Sai số 23296403191,680 98 237718399,915 Tổng cộng 179271432591,874 104 Lợi nhuận không phí cơ hội Nghiệm thức 91543483371,416 6 15257247228,570 59,310 0,000 Sai số 25209963952,785 98 257244530,130 Tổng cộng 116753447324,201 104 Lợi nhuận có phí cơ hội Nghiệm thức 77078884108,553 6 12846480684,759 46,646 0,000 Sai số 26989432257,622 98 275402369,976 Tổng cộng 104068316366,175 104 Lợi nhuận/ vốn Nghiệm thức 31,070 6 5,178 8,337 0,000 Sai số 60,874 98 0,621 Tổng cộng 91,944 104 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 111 Ngày công lao động Nghiệm thức 1495456,860 6 249242,810 457,714 0,000 Sai số 53364,767 98 544,538 Tổng cộng 1548821,626 104 Hiệu suất lao động Nghiệm thức 85555,096 6 14259,183 2,943 0,011 Sai số 474761,726 98 4844,507 Tổng cộng 560316,821 104 Bảng 9: Hàm hồi qui tổng thể (thu nhập) của các mô hình canh tác Mô hình Tổng bình phương Độ tự do Trung bình bình phương F tính Khác biệt Hồi quy 142476677699,318 6 23746112949,887 64,028 0,000(a) Số dư 35974709051,822 97 370873289,194 Tổng cộng 178451386751,139 103 Ghi chú: a Predictors: (Constant), Chi phí tiền mặt, Học vấn chủ hộ, kinh nghiệm sản xuất, Diện tích đất(ha), tuổi chủ hộ, Ngày công lao động b Dependent Variable: Tổng thu mô hình Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 112 MỤC LỤC Trang phụ bìa .............................................................................................................. i Lời cam đoan ....................................................................................................... …..ii Lý lịch khoa học ..................................................................................................... ....v Lời cảm tạ .............................................................................................................. ...vi Tóm lược ................................................................................................................ ..vii ABSTRACT ........................................................................................................ ..viii Mục lục ............................................................................................................... ....ix Danh sách bảng ........................................................................................................ xii Danh sách hình ........................................................................................................ xiii Danh sách các chữ viết tắt ....................................................................................... xiv CHƯƠNG 1……………………………………………………………………………1 MỞ ĐẦU……………………………………………………………………………………...1 1.1 Đặt vấn đề ..................................................................................................................... 1 1.2 Mục tiêu nghiên cứu ................................................................................................... 2 1.2.1 Mục tiêu tổng quát ...................................................................................... 2 1.2.2 Mục tiêu cụ thể ........................................................................................... 2 1.3 Câu hỏi nghiên cứu .................................................................................................... 2 1.4 Phạm vi nghiên cứu và giới hạn của đề tài ............................................................... 3 CHƯƠNG 2 ............................................................................................................... 4 LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU ........................................................................................... 4 2.1 Tình hình sản xuất hoa màu ở Đồng bằng sông Cửu Long ..................................... 4 2.1.1 Vị trí của việc sản xuất hoa màu trong sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long .................................................................................................... 4 2.1.2 Hiện trạng sản xuất hoa màu ....................................................................... 4 2.1.3 Những thuận lợi và khó khăn ...................................................................... 6 2.2 Tình hình sản xuất hoa màu tỉnh Đồng Tháp ........................................................... 6 2.2.1 Hiện trạng sản xuất hoa màu của tỉnh Đồng Tháp ....................................... 6 2.2.2 Định hướng phát triển hoa màu tỉnh Đồng Tháp ......................................... 7 2.2.3 Những thuận lợi và khó khăn ...................................................................... 8 2.3 Tổng quan và tình hình sản xuất hoa màu huyện Châu Thành ............................... 8 2.3.1 Tổng quan huyện Châu Thành .................................................................... 8 2.3.1.1 Vị trí địa lý, địa hình ............................................................................ 8 2.3.1.2 Khí hậu ............................................................................................. 10 2.3.1.3 Chế độ thuỷ văn.................................................................................. 11 2.1.1.4 Đặc điểm địa chất và đất đai .............................................................. 11 2.3.2 Hiện trạng sản xuất hoa màu ..................................................................... 13 2.3.3 Định hướng phát triển hoa màu huyện Châu Thành .................................. 16 2.3.4 Những thuận lợi và khó khăn .................................................................... 17 2.4 Các nghiên cứu về lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường canh tác trong việc luân canh hoa màu ............................................................................................ 17 2.5 Kỹ thuật canh tác các cây màu nghiên cứu ............................................................. 21 2.5.1 Kỹ thuật canh tác đậu nành ....................................................................... 21 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 113 2.5.2 Kỹ thuật trồng sen ..................................................................................... 22 2.5.3 Kỹ thuật trồng dưa hấu ............................................................................. 23 2.5.4 Kỹ thuật canh tác khoai lang ..................................................................... 25 2.5.5 Kỹ thuật trồng Ấu ..................................................................................... 28 CHƯƠNG 3 ............................................................................................................. 30 PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU ............................................................................. 30 3.1 Phương pháp tiếp cận ............................................................................................... 30 3.2 Địa bàn nghiên cứu .................................................................................................. 31 3.3 Phương pháp thu thập số liệu .................................................................................. 31 3.3.1 Nguồn số liệu............................................................................................ 31 3.3.2 Tổ chức thực hiện ..................................................................................... 31 3.3.3 Phương pháp thu thập thông tin ................................................................ 31 3.4 Phương pháp xử lý và phân tích số liệu điều tra nông hộ ...................................... 34 3.4.1 Phân tích thống kê .................................................................................... 34 3.4.2 Phân tích hiệu quả kinh tế ......................................................................... 34 3.4.3 Phương pháp phân tích hồi qui tương quan (thực hiện cho mục tiêu 2) ..... 35 CHƯƠNG 4 ............................................................................................................. 36 KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN ................................................................................. 36 4.1 Tình hình tổng quát .................................................................................................. 36 4.1.1 Đánh giá những khó khăn/cản trở và cơ hội trong việc luân canh màu trên nền đất lúa ......................................................................................................... 36 4.1.2 Đặc điểm của nông hộ .............................................................................. 37 4.1.2.1 Thông tin về chủ hộ ........................................................................... 37 4.1.2.2 Thông tin về nông hộ ......................................................................... 45 4.1.2.3 Điều kiện đất đai ............................................................................... 54 4.2 Cơ cấu mùa vụ của các mô hình phổ biến .............................................................. 56 4.3 Kỹ thuật canh tác ...................................................................................................... 61 4.3.1 Tình hình sản xuất lúa ............................................................................... 61 4.3.1.1 Giống lúa .......................................................................................... 61 4.3.1.2 Lượng giống lúa gieo sạ ..................................................................... 62 4.3.1.3 Lao động sản xuất lúa ....................................................................... 63 4.3.1.4 Phân bón ........................................................................................... 64 4.3.1.5 Thuốc Bảo vệ thực vật ....................................................................... 66 4.3.1.6 Chi phí và lợi tức sản xuất lúa/ha ...................................................... 66 4.3.2 Tình hình sản xuất màu ............................................................................. 67 4.3.2.1 Giống màu ........................................................................................ 67 4.3.2.2 Lao động sản xuất màu ..................................................................... 68 4.3.2.3 Phân bón ........................................................................................... 69 4.3.2.4 Thuốc Bảo vệ thực vật ....................................................................... 70 4.3.2.5 Chi phí và lợi tức sản xuất màu/ha .................................................... 70 4.4 Phân tích và so sánh các chỉ tiêu kinh tế của các mô hình canh tác ..................... 73 4.4.1 Đánh giá hiệu quả kinh tế các mô hình canh tác phổ biến qui mô nông hộ 73 4.4.2 Đánh giá hiệu quả kinh tế theo vùng ......................................................... 74 4.4.3 Đánh giá hiệu quả kinh tế các mô hình canh tác phổ biến theo qui mô diện tích/ha ............................................................................................................... 76 4.5 Tương quan giữa các yếu tố đầu vào và thu nhập .................................................. 80 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 114 CHƯƠNG 5 ............................................................................................................. 83 KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ ...................................................................................... 83 5.1 Kết luận ..................................................................................................................... 83 5.2 Đề nghị ...................................................................................................................... 83 TÀI LIỆU THAM KHẢO ........................................................................................ 84 PHỤ CHƯƠNG ....................................................................................................... 89 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 115 DANH SÁCH BẢNG Bảng Tựa bảng Trang 2.1 Định hướng đến năm 2011 các sản phẩm chủ lực cây màu và cây công nghiệp ngắn ngày .......................................................................................... 17 4.1 Giới tính của chủ hộ ...................................................................................... 37 4.2 Độ tuổi của chủ hộ ........................................................................................ 39 4.3 Trình độ học vấn của chủ hộ ......................................................................... 43 4.4 Số năm kinh nghiệm thực hiện các mô hình .................................................. 44 4.5 Tỷ lệ số nhân khẩu trong các hộ điều tra ....................................................... 47 4.6 Đặc điểm các thành viên trong nông hộ ........................................................ 48 4.7 Chi phí sinh hoạt và thu nhập khác của nông hộ ............................................ 49 4.8 Tình hình tín dụng của nông hộ .................................................................... 52 4.9 Quy mô diện tích canh tác của nông hộ ........................................................ 58 4.10 Thời gian và độ sâu ngập của đất đai ............................................................ 59 4.11 Nguồn nước tưới cây trồng ........................................................................... 60 4.12 Các giống lúa nông dân trồng năm 2008 ....................................................... 62 4.13 Lượng giống lúa gieo sạ của các nông hộ, năm 2008 .................................... 63 4.14 Ngày công lao động cho canh tác lúa ............................................................ 64 4.15 Liều lượng phân bón trong canh tác lúa, năm 2008 ....................................... 66 4.16 Chi phí và lợi tức sản xuất lúa ....................................................................... 67 4.17 Các giống màu chính nông dân trồng năm 2008 ............................................ 68 4.18 Ngày công lao động cho canh tác một số cây màu chính năm 2008 .............. 69 4.19 Liều lượng phân bón trong canh tác một số cây màu chính năm 2008 ........... 69 4.20 Chi phí và lợi tức sản xuất màu/ha ................................................................ 71 4.21 Chi phí và lợi tức của các mô hình phổ biến qui mô hộ ................................. 75 4.22 Chi phí và lợi tức/ha trung bình các mô hình theo qui mô vùng .................... 76 4.23 Phân tích và so sánh chi phí và lợi tức của các mô hình phổ biến theo qui mô diện tích/ha ....................................................................................... 81 4.24 Đánh giá hiệu quả kinh tế của các mô hình bằng các chỉ tiêu hiệu quả tổng hợp ....................................................................................................... 82 4.25 Tương quan giữa các yếu tố đầu vào và thu nhập của các mô hình canh tác ở huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp .................................................... 82 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 116 DANH SÁCH HÌNH Hình Tựa hình Trang 2.1 Bản đồ hành chánh huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp ................................. 9 2.2 Bản đồ phân vùng thích nghi đất đai, huyện Châu Thành-Đồng Tháp ............ 13 3.1 Sơ đồ phương pháp tiếp cận trong nghiên cứu ............................................... 30 4.1 Mùa vụ canh tác các mô hình phổ biến ......................................................... 61 Trung tâm Học liệu ĐH Cần Thơ @ Tài liệu học tập và nghiên cứu 117 DANH SÁCH CÁC CHỮ VIẾT TẮT PRA : Paticipatory Rural Appraisal KIP : Key Informant Panel SWOT : Strength Weakness Opportunity Threat UBND : Ủy Ban Nhân dân ĐBSCL : Đồng bằng sông Cửu Long PTNT : Phát triển Nông thôn BVTV : Bảo vệ thực vật CNNN : Công nghiệp ngắn ngày HQKT : Hiệu quả kinh tế LĐGĐ : Lao động gia đình

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfĐánh giá hiện trạng sản xuất và so sánh hiệu quả kinh tế các mô hình luân canh màu trên nền đất lúa tại huyện châu thành tỉnh đồng tháp.PDF
Luận văn liên quan