Luận án Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam

Đối với thông tin bên ngoài doanh nghiệp, cần thu thập thông tin về tình hình kinh tế - xã hội như: pháp luật, chính sách của nhà nước, tình hình phát triển kinh tế xã hội và các quy định trên thị trường chứng khoán, lãi suất, lạm phát, tỷ giá hối đoái và các thông tin về ngành như: thông tin quy hoạch phát triển kinh tế ngành, các chỉ tiêu trung bình ngành để phân tích nhận diện được các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc nguồn vốn của doanh nghiệp. Cần thu thập thông tin nội bộ doanh nghiệp như các thông tin chung về tình hình của doanh nghiệp như: chiến lược, mục tiêu phát triển, tình hình đầu tư, tình hình sản xuất kinh doanh, tình hình biến động chứng khoán trên thị trường và các thông tin về tài chính kế toán như: các báo cáo tài chính, các sổ sách kế toán tổng hợp, chi tiết, cũng như các báo cáo kế toán quản trị để phục vụ cho việc tìm ra cấu trúc nguồn vốn tối ưu cũng như cấu trúc nguồn vốn hiện tại tác động như thế nào đến hiệu quả tài chính

pdf178 trang | Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 29/01/2022 | Lượt xem: 470 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
334 CDC 1.22 Vỡ nợ 3.688 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 335 CDO 7.28 Không vỡ nợ 10.193 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 336 CHP 1.55 Vỡ nợ 2.599 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 337 CIG -0.86 Vỡ nợ -0.319 Vỡ nợ 0.892 vỡ nợ Vỡ nợ 338 CII 1.03 Vỡ nợ 2.644 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 339 CLC 1.81 Không vỡ nợ 4.448 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 340 CLG 0.30 Vỡ nợ 0.967 Vỡ nợ 0.277 vỡ nợ không vỡ nợ 341 CLL 4.45 Không vỡ nợ 6.487 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 342 CLW 1.23 Vỡ nợ 0.860 Vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 343 CMG 1.68 Vỡ nợ 3.047 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 344 CMT 1.78 Vỡ nợ 4.487 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 345 CMV 0.76 Vỡ nợ 1.858 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 346 CMX -0.43 Vỡ nợ -1.023 Vỡ nợ 0.002 không vỡ nợ không vỡ nợ 347 CNG 2.94 Không vỡ nợ 6.348 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 348 COM 8.48 Không vỡ nợ 11.757 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 349 CSM 1.54 Vỡ nợ 3.358 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 350 CSV 2.92 Không vỡ nợ 6.217 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 351 CTD 1.51 Vỡ nợ 3.428 Không vỡ nợ 0.006 không vỡ nợ không vỡ nợ 352 CTI 0.22 Vỡ nợ 0.015 Vỡ nợ 0.026 không vỡ nợ không vỡ nợ 353 CVT 0.82 Vỡ nợ 1.418 Không vỡ nợ 0.001 không vỡ nợ không vỡ nợ 354 CYC -0.13 Vỡ nợ -0.109 Vỡ nợ 0.978 vỡ nợ Vỡ nợ 355 D2D 1.37 Vỡ nợ 4.009 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 356 DAG 1.69 Vỡ nợ 4.089 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 357 DAT 1.78 Vỡ nợ 3.534 Không vỡ nợ 0.076 không vỡ nợ không vỡ nợ 358 DCL 3.90 Không vỡ nợ 7.177 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 359 DCM 1.19 Vỡ nợ 2.466 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 360 DGW 2.15 Không vỡ nợ 5.208 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 361 DHA 8.12 Không vỡ nợ 10.786 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 141 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 362 DHC 4.18 Không vỡ nợ 6.386 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 363 DHG 4.55 Không vỡ nợ 8.127 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 364 DHM 4.60 Không vỡ nợ 6.124 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 365 DIC 0.46 Vỡ nợ 1.120 Không vỡ nợ 0.044 không vỡ nợ không vỡ nợ 366 DIG 1.75 Vỡ nợ 4.098 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 367 DLG 0.96 Vỡ nợ 2.652 Không vỡ nợ 0.002 không vỡ nợ không vỡ nợ 368 DMC 5.58 Không vỡ nợ 9.511 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 369 DPM 4.99 Không vỡ nợ 9.013 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 370 DPR 4.80 Không vỡ nợ 6.683 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 371 DQC 4.05 Không vỡ nợ 8.063 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 372 DRC 2.10 Không vỡ nợ 3.967 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 373 DRH 2.06 Không vỡ nợ 1.676 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 374 DRL 5.56 Không vỡ nợ 9.011 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 375 DSN 24.54 Không vỡ nợ 32.707 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 376 DST 18.57 Không vỡ nợ 20.436 Không vỡ nợ 0.011 không vỡ nợ không vỡ nợ 377 DTA 0.52 Vỡ nợ -0.232 Vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ Vỡ nợ 378 DTL 0.40 Vỡ nợ 0.399 Vỡ nợ 0.009 không vỡ nợ không vỡ nợ 379 DTT 4.12 Không vỡ nợ 5.744 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 380 DVP 7.20 Không vỡ nợ 11.483 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 381 DXG 2.16 Không vỡ nợ 5.115 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 382 DXV 2.95 Không vỡ nợ 5.968 Không vỡ nợ 0.029 không vỡ nợ không vỡ nợ 383 ELC 2.87 Không vỡ nợ 5.444 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 384 EMC 0.72 Vỡ nợ 1.921 Không vỡ nợ 0.002 không vỡ nợ không vỡ nợ 385 EVE 6.84 Không vỡ nợ 10.806 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 386 FCM 2.06 Không vỡ nợ 3.687 Không vỡ nợ 0.028 không vỡ nợ không vỡ nợ 387 FCN 1.21 Vỡ nợ 3.019 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 388 FDC 6.37 Không vỡ nợ 10.502 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 389 FIT 3.34 Không vỡ nợ 6.619 Không vỡ nợ 0.001 không vỡ nợ không vỡ nợ 142 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 390 FLC 2.55 Không vỡ nợ 4.448 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 391 FMC 0.79 Vỡ nợ 1.789 Không vỡ nợ 0.028 không vỡ nợ không vỡ nợ 392 FPT 1.61 Vỡ nợ 3.126 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 393 GAS 4.63 Không vỡ nợ 8.123 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 394 GDT 4.85 Không vỡ nợ 9.059 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 395 GEX 2.62 Không vỡ nợ 4.816 Không vỡ nợ 0.003 không vỡ nợ không vỡ nợ 396 GIL 1.51 Vỡ nợ 3.464 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 397 GMC 0.84 Vỡ nợ 1.777 Không vỡ nợ 0.003 không vỡ nợ không vỡ nợ 398 GMD 2.36 Không vỡ nợ 3.501 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 399 GSP 3.08 Không vỡ nợ 5.849 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 400 GTA 1.81 Không vỡ nợ 3.852 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 401 GTN 1.44 Vỡ nợ 2.850 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 402 GTT -3.51 Vỡ nợ -8.190 Vỡ nợ 1.000 vỡ nợ Vỡ nợ 403 HAG 0.67 Vỡ nợ 0.927 Vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 404 HAH 2.34 Không vỡ nợ 4.060 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 405 HAI 2.42 Không vỡ nợ 5.582 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 406 HAP 2.20 Không vỡ nợ 3.757 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 407 HAR 14.94 Không vỡ nợ 17.495 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 408 HAS 0.70 Vỡ nợ 2.013 Không vỡ nợ 0.447 vỡ nợ Vỡ nợ 409 HAX 0.82 Vỡ nợ 1.962 Không vỡ nợ 0.278 vỡ nợ không vỡ nợ 410 HBC 0.33 Vỡ nợ 0.772 Vỡ nợ 0.362 vỡ nợ Vỡ nợ 411 HDC 2.19 Không vỡ nợ 5.573 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 412 HDG 1.66 Vỡ nợ 4.025 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 413 HHS 17.28 Không vỡ nợ 22.792 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 414 HLG 0.31 Vỡ nợ 1.256 Không vỡ nợ 0.003 không vỡ nợ không vỡ nợ 415 HMC 0.37 Vỡ nợ 0.756 Vỡ nợ 0.195 vỡ nợ không vỡ nợ 416 HNG 0.90 Vỡ nợ 1.177 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 417 HOT 3.23 Không vỡ nợ 3.428 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 143 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 418 HPG 2.41 Không vỡ nợ 3.780 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 419 HQC 2.76 Không vỡ nợ 5.458 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 420 HRC 2.82 Không vỡ nợ 3.204 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 421 HSG 1.27 Vỡ nợ 2.130 Không vỡ nợ 0.019 không vỡ nợ không vỡ nợ 422 HT1 0.85 Vỡ nợ 0.840 Vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 423 HTI 0.74 Vỡ nợ 1.095 Vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 424 HTL 2.89 Không vỡ nợ 6.596 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 425 HTV 9.34 Không vỡ nợ 13.799 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 426 HU1 0.78 Vỡ nợ 2.052 Không vỡ nợ 0.135 không vỡ nợ không vỡ nợ 427 HU3 0.83 Vỡ nợ 2.209 Không vỡ nợ 0.009 không vỡ nợ không vỡ nợ 428 HVG 0.57 Vỡ nợ 1.329 Không vỡ nợ 0.234 vỡ nợ không vỡ nợ 429 HVX 0.71 Vỡ nợ 0.917 Vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 430 ICF 1.34 Vỡ nợ 2.704 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 431 IDI 1.00 Vỡ nợ 2.508 Không vỡ nợ 0.028 không vỡ nợ không vỡ nợ 432 IJC 1.38 Vỡ nợ 3.839 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 433 IMP 6.06 Không vỡ nợ 9.735 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 434 ITA 3.26 Không vỡ nợ 5.145 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 435 ITC 2.37 Không vỡ nợ 5.676 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 436 ITD 1.99 Không vỡ nợ 4.177 Không vỡ nợ 0.041 không vỡ nợ không vỡ nợ 437 JVC 2.63 Không vỡ nợ 3.636 Không vỡ nợ 0.140 không vỡ nợ không vỡ nợ 438 KAC 1.61 Vỡ nợ 1.310 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 439 KBC 2.88 Không vỡ nợ 6.664 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 440 KDC 6.80 Không vỡ nợ 14.320 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 441 KDH 2.21 Không vỡ nợ 6.497 Không vỡ nợ 0.044 không vỡ nợ không vỡ nợ 442 KHA 9.69 Không vỡ nợ 14.155 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 443 KHP 1.10 Vỡ nợ 1.827 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 444 KMR 3.48 Không vỡ nợ 4.906 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 445 KSA 9.34 Không vỡ nợ 13.290 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 144 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 446 KSB 2.57 Không vỡ nợ 4.873 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 447 KSH 145.69 Không vỡ nợ 158.319 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 448 KSS -0.16 Vỡ nợ -0.153 Vỡ nợ 0.977 vỡ nợ Vỡ nợ 449 L10 0.89 Vỡ nợ 2.957 Không vỡ nợ 0.019 không vỡ nợ không vỡ nợ 450 LAF 0.77 Vỡ nợ 2.913 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 451 LBM 5.62 Không vỡ nợ 8.632 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 452 LCG 0.94 Vỡ nợ 1.689 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 453 LCM 70.58 Không vỡ nợ 76.907 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 454 LDG 1.97 Không vỡ nợ 5.336 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 455 LGC 1.07 Vỡ nợ 2.047 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 456 LGL 1.21 Vỡ nợ 2.928 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 457 LHG 2.26 Không vỡ nợ 3.834 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 458 LIX 2.93 Không vỡ nợ 6.014 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 459 LM8 0.48 Vỡ nợ 1.132 Không vỡ nợ 0.023 không vỡ nợ không vỡ nợ 460 LSS 1.85 Không vỡ nợ 2.182 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 461 MCG 0.62 Vỡ nợ 1.398 Không vỡ nợ 0.073 không vỡ nợ không vỡ nợ 462 MCP 2.25 Không vỡ nợ 4.203 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 463 MDG 0.76 Vỡ nợ 1.170 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 464 MEC 0.20 Vỡ nợ 0.293 Vỡ nợ 0.621 vỡ nợ Vỡ nợ 465 MHC 22.21 Không vỡ nợ 28.728 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 466 MSN 1.13 Vỡ nợ 1.736 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 467 MWG 1.53 Vỡ nợ 3.563 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 468 NAF 4.03 Không vỡ nợ 7.826 Không vỡ nợ không vỡ nợ không vỡ nợ 469 NAV 2.33 Không vỡ nợ 4.851 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 470 NBB 0.96 Vỡ nợ 1.919 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 471 NCT 8.39 Không vỡ nợ 15.320 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 472 NKG 0.33 Vỡ nợ 0.477 Vỡ nợ 0.102 không vỡ nợ không vỡ nợ 473 NLG 1.98 Không vỡ nợ 5.002 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 145 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 474 NNC 4.69 Không vỡ nợ 9.912 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 475 NSC 2.60 Không vỡ nợ 4.584 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 476 NT2 1.56 Vỡ nợ 2.715 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 477 NTL 4.21 Không vỡ nợ 8.340 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 478 NVT 1.43 Vỡ nợ 2.088 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 479 OGC -0.23 Vỡ nợ 0.480 Vỡ nợ 0.058 không vỡ nợ không vỡ nợ 480 OPC 4.37 Không vỡ nợ 7.377 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 481 PAC 1.13 Vỡ nợ 2.403 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 482 PAN 3.45 Không vỡ nợ 5.895 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 483 PDN 1.36 Vỡ nợ 1.825 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 484 PDR 1.51 Vỡ nợ 5.242 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 485 PET 1.01 Vỡ nợ 2.627 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 486 PGC 0.38 Vỡ nợ -0.061 Vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 487 PGD 1.57 Vỡ nợ 3.335 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 488 PHC 0.71 Vỡ nợ 1.758 Không vỡ nợ 0.388 vỡ nợ không vỡ nợ 489 PHR 2.48 Không vỡ nợ 3.215 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 490 PIT 0.37 Vỡ nợ 1.223 Không vỡ nợ 0.425 vỡ nợ không vỡ nợ 491 PJT 1.23 Vỡ nợ 2.486 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 492 PNC -0.19 Vỡ nợ -0.773 Vỡ nợ 0.006 không vỡ nợ Vỡ nợ 493 PNJ 1.65 Vỡ nợ 4.240 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 494 POM 0.46 Vỡ nợ 0.909 Vỡ nợ 0.112 không vỡ nợ không vỡ nợ 495 PPC 2.37 Không vỡ nợ 5.267 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 496 PPI 0.86 Vỡ nợ 1.075 Vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 497 PTB 1.60 Vỡ nợ 3.206 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 498 PTC 0.43 Vỡ nợ 1.297 Không vỡ nợ 0.451 vỡ nợ Vỡ nợ 499 PTL 1.34 Vỡ nợ 2.453 Không vỡ nợ 0.120 không vỡ nợ không vỡ nợ 500 PVD 2.06 Không vỡ nợ 3.444 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 501 PVT 1.36 Vỡ nợ 2.605 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 146 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 502 PXI 0.58 Vỡ nợ 1.091 Vỡ nợ 0.003 không vỡ nợ không vỡ nợ 503 PXL 2.54 Không vỡ nợ 4.414 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 504 PXS 1.15 Vỡ nợ 2.043 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 505 PXT -1.68 Vỡ nợ -1.421 Vỡ nợ 0.001 không vỡ nợ Vỡ nợ 506 QBS 0.77 Vỡ nợ 1.414 Không vỡ nợ 0.162 không vỡ nợ không vỡ nợ 507 QCG 1.67 Vỡ nợ 3.999 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 508 RAL 0.86 Vỡ nợ 2.319 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 509 RDP 1.13 Vỡ nợ 2.064 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 510 REE 3.50 Không vỡ nợ 5.023 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 511 RIC 3.88 Không vỡ nợ 5.077 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 512 SAM 2.64 Không vỡ nợ 4.034 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 513 SAV 0.41 Vỡ nợ 0.541 Vỡ nợ 0.004 không vỡ nợ không vỡ nợ 514 SBA 1.05 Vỡ nợ 1.462 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 515 SBT 1.03 Vỡ nợ 2.094 Không vỡ nợ 0.039 không vỡ nợ không vỡ nợ 516 SC5 0.58 Vỡ nợ 1.797 Không vỡ nợ 0.043 không vỡ nợ không vỡ nợ 517 SCD 3.46 Không vỡ nợ 6.706 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 518 SCR 2.52 Không vỡ nợ 5.625 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 519 SFC 1.38 Vỡ nợ 2.886 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 520 SFG 1.52 Vỡ nợ 3.537 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 521 SFI 2.66 Không vỡ nợ 4.686 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 522 SGN 3.38 Không vỡ nợ 6.666 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 523 SGR 0.56 Vỡ nợ 1.333 Không vỡ nợ 0.078 không vỡ nợ không vỡ nợ 524 SGT 0.47 Vỡ nợ 2.906 Không vỡ nợ 0.002 không vỡ nợ không vỡ nợ 525 SHA 1.84 Không vỡ nợ 3.516 Không vỡ nợ 0.030 không vỡ nợ không vỡ nợ 526 SHI 1.12 Vỡ nợ 2.301 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 527 SHP 1.21 Vỡ nợ 1.778 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 528 SII 1.41 Vỡ nợ 2.968 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 529 SJD 4.73 Không vỡ nợ 6.838 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 147 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 530 SJS 0.80 Vỡ nợ 1.616 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 531 SKG 46.13 Không vỡ nợ 52.985 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 532 SMA 0.31 Vỡ nợ 0.637 Vỡ nợ 0.204 vỡ nợ không vỡ nợ 533 SMB 1.88 Không vỡ nợ 2.397 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 534 SMC -0.23 Vỡ nợ -0.572 Vỡ nợ 0.752 vỡ nợ không vỡ nợ 535 SPM 3.29 Không vỡ nợ 5.695 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 536 SRC 2.90 Không vỡ nợ 6.373 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 537 SRF 1.26 Vỡ nợ 2.807 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 538 SSC 4.01 Không vỡ nợ 7.148 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 539 ST8 7.64 Không vỡ nợ 11.801 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 540 STG 1.43 Vỡ nợ 5.207 Không vỡ nợ 0.133 không vỡ nợ không vỡ nợ 541 STK 1.19 Vỡ nợ 1.855 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 542 STT -1.47 Vỡ nợ -2.083 Vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 543 SVC 1.03 Vỡ nợ 1.712 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 544 SVI 1.57 Vỡ nợ 3.239 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 545 SVT 4.69 Không vỡ nợ 5.670 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 546 SZL 1.47 Vỡ nợ 3.449 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 547 TAC 1.32 Vỡ nợ 2.912 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 548 TBC 29.16 Không vỡ nợ 33.619 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 549 TCL 2.74 Không vỡ nợ 3.584 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 550 TCM 0.97 Vỡ nợ 1.412 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 551 TCO 7.25 Không vỡ nợ 10.129 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 552 TCR 0.94 Vỡ nợ 1.682 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 553 TCT 20.45 Không vỡ nợ 25.250 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 554 TDC 0.58 Vỡ nợ 1.888 Không vỡ nợ 0.342 vỡ nợ Vỡ nợ 555 TDH 1.77 Vỡ nợ 3.603 Không vỡ nợ 0.002 không vỡ nợ không vỡ nợ 556 TDW 1.24 Vỡ nợ 1.912 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 557 TEG 60.83 Không vỡ nợ 65.654 Không vỡ nợ 0.003 không vỡ nợ không vỡ nợ 148 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 558 THG 1.22 Vỡ nợ 2.535 Không vỡ nợ 0.001 không vỡ nợ không vỡ nợ 559 TIC 7.88 Không vỡ nợ 9.528 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 560 TIE 2.54 Không vỡ nợ 4.638 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 561 TIX 2.10 Không vỡ nợ 4.717 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 562 TLG 3.47 Không vỡ nợ 6.845 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 563 TLH 0.75 Vỡ nợ 1.277 Không vỡ nợ 0.241 vỡ nợ không vỡ nợ 564 TMP 3.17 Không vỡ nợ 5.923 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 565 TMS 2.95 Không vỡ nợ 4.495 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 566 TMT 0.65 Vỡ nợ 1.828 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 567 TNA 0.93 Vỡ nợ 2.142 Không vỡ nợ 0.029 không vỡ nợ không vỡ nợ 568 TNC 17.25 Không vỡ nợ 21.044 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 569 TNT 1.39 Vỡ nợ 2.103 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 570 TPC 1.94 Không vỡ nợ 3.987 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 571 TRA 4.37 Không vỡ nợ 8.350 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 572 TRC 6.36 Không vỡ nợ 7.722 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 573 TS4 0.35 Vỡ nợ 0.620 Vỡ nợ 0.138 không vỡ nợ không vỡ nợ 574 TSC 8.04 Không vỡ nợ 11.627 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 575 TTB 1.40 Vỡ nợ 3.167 Không vỡ nợ 0.116 không vỡ nợ không vỡ nợ 576 TTF 1.37 Vỡ nợ 3.384 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 577 TV1 0.31 Vỡ nợ 0.732 Vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 578 TYA 2.02 Không vỡ nợ 4.621 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 579 UDC 0.47 Vỡ nợ 1.159 Không vỡ nợ 0.001 không vỡ nợ không vỡ nợ 580 UIC 1.65 Vỡ nợ 2.949 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 581 VAF 3.14 Không vỡ nợ 6.415 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 582 VCF 4.79 Không vỡ nợ 7.759 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 583 VFG 2.51 Không vỡ nợ 4.984 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 584 VHC 2.14 Không vỡ nợ 4.138 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 585 VHG 11.17 Không vỡ nợ 15.094 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 149 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 586 VIC 0.45 Vỡ nợ 0.813 Vỡ nợ 0.014 không vỡ nợ không vỡ nợ 587 VID 2.35 Không vỡ nợ 3.442 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 588 VIP 2.49 Không vỡ nợ 3.010 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 589 VIS 0.24 Vỡ nợ -0.088 Vỡ nợ 0.035 không vỡ nợ không vỡ nợ 590 VLF -4.00 Vỡ nợ -7.731 Vỡ nợ 0.961 vỡ nợ Vỡ nợ 591 VMD 0.11 Vỡ nợ 0.425 Vỡ nợ 0.712 vỡ nợ không vỡ nợ 592 VNA -0.36 Vỡ nợ -0.844 Vỡ nợ 0.760 vỡ nợ Vỡ nợ 593 VNE 1.78 Vỡ nợ 2.976 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 594 VNG 0.68 Vỡ nợ 0.248 Vỡ nợ 0.001 không vỡ nợ không vỡ nợ 595 VNH -1.26 Vỡ nợ 0.212 Vỡ nợ 0.340 vỡ nợ Vỡ nợ 596 VNL 3.06 Không vỡ nợ 6.525 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 597 VNM 4.94 Không vỡ nợ 8.886 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 598 VNS 1.73 Vỡ nợ 2.308 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 599 VOS -0.07 Vỡ nợ 0.151 Vỡ nợ 0.268 vỡ nợ không vỡ nợ 600 VPH 1.53 Vỡ nợ 4.333 Không vỡ nợ 0.001 không vỡ nợ không vỡ nợ 601 VPK 2.49 Không vỡ nợ 4.341 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 602 VPS 2.67 Không vỡ nợ 5.601 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 603 VRC 3.18 Không vỡ nợ 4.038 Không vỡ nợ 0.001 không vỡ nợ không vỡ nợ 604 VSC 2.59 Không vỡ nợ 3.972 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 605 VSH 2.02 Không vỡ nợ 3.957 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 606 VSI 1.61 Vỡ nợ 3.646 Không vỡ nợ 0.001 không vỡ nợ không vỡ nợ 607 VTB 2.49 Không vỡ nợ 4.910 Không vỡ nợ 0.010 không vỡ nợ không vỡ nợ 608 VTO 1.28 Vỡ nợ 1.269 Không vỡ nợ 0.000 không vỡ nợ không vỡ nợ 609 AAA 0.83 Vỡ nợ 1.598 Không vỡ nợ 0.049 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 610 AAM 20.32 Không vỡ nợ 25.423 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 611 ABT 2.80 Không vỡ nợ 6.196 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 612 ACC 3.41 Không vỡ nợ 6.873 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 613 ACL 0.78 Vỡ nợ 1.287 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 150 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 614 ADS 0.42 Vỡ nợ 0.535 Vỡ nợ 0.015 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 615 AGF 0.80 Vỡ nợ 1.654 Không vỡ nợ 0.164 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 616 AGM 1.47 Vỡ nợ 2.998 Không vỡ nợ 0.024 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 617 AMD 1.86 Không vỡ nợ 3.547 Không vỡ nợ 0.014 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 618 ANV 1.07 Vỡ nợ 2.060 Không vỡ nợ 0.291 Vỡ nợ Không vỡ nợ 619 APC 9.65 Không vỡ nợ 11.543 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 620 ASA 3.12 Không vỡ nợ 4.446 Không vỡ nợ 0.006 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 621 ASM 1.91 Không vỡ nợ 3.905 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 622 ASP 0.70 Vỡ nợ 0.296 Vỡ nợ 0.010 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 623 ATA -11.89 Vỡ nợ -22.475 Vỡ nợ 1.000 Vỡ nợ Vỡ nợ 624 ATG 4.20 Không vỡ nợ 7.565 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 625 BBC 3.69 Không vỡ nợ 6.887 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 626 BCE 0.95 Vỡ nợ 2.772 Không vỡ nợ 0.266 Vỡ nợ Không vỡ nợ 627 BCG 0.83 Vỡ nợ 2.426 Không vỡ nợ 0.280 Vỡ nợ Vỡ nợ 628 BCI 3.03 Không vỡ nợ 6.682 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 629 BFC 1.14 Vỡ nợ 2.780 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 630 BGM 6.16 Không vỡ nợ 7.925 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 631 BHN 2.83 Không vỡ nợ 4.931 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 632 BHS 1.02 Vỡ nợ 2.026 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 633 BMC 7.65 Không vỡ nợ 10.665 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 634 BMP 5.70 Không vỡ nợ 10.208 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 635 BRC 3.30 Không vỡ nợ 5.642 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 636 BTP 3.28 Không vỡ nợ 7.137 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 637 BTT 2.79 Không vỡ nợ 3.862 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 638 C21 2.87 Không vỡ nợ 4.140 Không vỡ nợ 0.139 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 639 C32 4.07 Không vỡ nợ 7.286 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 640 C47 0.22 Vỡ nợ 0.581 Vỡ nợ 0.403 Vỡ nợ không vỡ nợ 641 CAV 1.31 Vỡ nợ 2.512 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 151 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 642 CCI 1.40 Vỡ nợ 3.628 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 643 CCL 2.46 Không vỡ nợ 3.311 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 644 CDC 1.30 Vỡ nợ 3.556 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 645 CDO 3.10 Không vỡ nợ 4.882 Không vỡ nợ 0.002 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 646 CHP 1.73 Vỡ nợ 2.721 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 647 CIG 0.41 Vỡ nợ 2.622 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 648 CII 1.43 Vỡ nợ 2.877 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 649 CLC 2.18 Không vỡ nợ 5.137 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 650 CLG 0.51 Vỡ nợ 0.905 Vỡ nợ 0.157 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 651 CLL 7.08 Không vỡ nợ 9.646 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 652 CLW 0.82 Vỡ nợ 0.174 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 653 CMG 1.43 Vỡ nợ 2.520 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 654 CMT 1.57 Vỡ nợ 3.649 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 655 CMV 0.66 Vỡ nợ 1.568 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 656 CMX -1.01 Vỡ nợ -2.567 Vỡ nợ 0.933 Vỡ nợ Vỡ nợ 657 CNG 4.20 Không vỡ nợ 8.262 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 658 COM 5.27 Không vỡ nợ 8.330 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 659 CSM 1.17 Vỡ nợ 2.424 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 660 CSV 4.05 Không vỡ nợ 8.403 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 661 CTD 2.31 Không vỡ nợ 5.084 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 662 CTI 0.45 Vỡ nợ 0.726 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 663 CVT 1.45 Vỡ nợ 2.684 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 664 CYC -0.06 Vỡ nợ 0.448 Vỡ nợ 0.916 Vỡ nợ Vỡ nợ 665 D2D 1.18 Vỡ nợ 3.583 Không vỡ nợ 0.018 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 666 DAG 1.60 Vỡ nợ 3.706 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 667 DAH 1.30 Vỡ nợ 1.589 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 668 DAT 1.23 Vỡ nợ 2.578 Không vỡ nợ 0.003 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 669 DCL 4.83 Không vỡ nợ 8.564 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 152 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 670 DCM 1.19 Vỡ nợ 2.280 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 671 DCT -1.52 Vỡ nợ -2.084 Vỡ nợ 0.722 Vỡ nợ Vỡ nợ 672 DGW 2.08 Không vỡ nợ 4.740 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 673 DHA 11.62 Không vỡ nợ 15.248 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 674 DHC 6.34 Không vỡ nợ 9.995 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 675 DHG 4.36 Không vỡ nợ 7.870 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 676 DHM 1.19 Vỡ nợ 1.943 Không vỡ nợ 0.108 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 677 DIC 0.46 Vỡ nợ 1.095 Vỡ nợ 0.080 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 678 DIG 1.69 Vỡ nợ 4.408 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 679 DLG 1.04 Vỡ nợ 2.602 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 680 DMC 6.07 Không vỡ nợ 10.381 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 681 DPM 7.27 Không vỡ nợ 10.847 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 682 DPR 4.35 Không vỡ nợ 6.162 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 683 DQC 4.02 Không vỡ nợ 7.654 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 684 DRC 2.05 Không vỡ nợ 3.929 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 685 DRH 3.42 Không vỡ nợ 4.007 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 686 DRL 24.03 Không vỡ nợ 29.427 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 687 DSN 34.53 Không vỡ nợ 43.256 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 688 DST 49.43 Không vỡ nợ 52.771 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 689 DTA 1.04 Vỡ nợ 1.019 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 690 DTL 1.06 Vỡ nợ 2.099 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 691 DTT 4.01 Không vỡ nợ 5.749 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 692 DVP 7.55 Không vỡ nợ 11.650 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 693 DXG 3.17 Không vỡ nợ 6.921 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 694 DXV 2.60 Không vỡ nợ 5.484 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 695 ELC 3.45 Không vỡ nợ 6.582 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 696 EMC 1.09 Vỡ nợ 2.741 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 697 EVE 8.18 Không vỡ nợ 12.267 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 153 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 698 FCM 1.85 Không vỡ nợ 3.363 Không vỡ nợ 0.002 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 699 FCN 1.37 Vỡ nợ 3.416 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 700 FDC 2.23 Không vỡ nợ 4.066 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 701 FDG -6.75 Vỡ nợ -9.911 Vỡ nợ 0.587 Vỡ nợ Vỡ nợ 702 FIT 7.30 Không vỡ nợ 10.064 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 703 FLC 1.58 Vỡ nợ 2.937 Không vỡ nợ 0.080 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 704 FMC 1.13 Vỡ nợ 2.391 Không vỡ nợ 0.003 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 705 FPT 1.53 Vỡ nợ 2.979 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 706 GAS 3.78 Không vỡ nợ 6.971 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 707 GDT 4.45 Không vỡ nợ 9.037 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 708 GEX 1.45 Vỡ nợ 3.667 Không vỡ nợ 0.033 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 709 GIL 1.42 Vỡ nợ 2.760 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 710 GMC 0.84 Vỡ nợ 1.864 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 711 GMD 1.73 Vỡ nợ 1.700 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 712 GSP 4.68 Không vỡ nợ 8.663 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 713 GTA 0.89 Vỡ nợ 1.827 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 714 GTN 8.24 Không vỡ nợ 12.039 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 715 GTT -6.41 Vỡ nợ -15.519 Vỡ nợ 0.220 Vỡ nợ Vỡ nợ 716 HAG 0.43 Vỡ nợ 0.190 Vỡ nợ 0.030 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 717 HAH 2.46 Không vỡ nợ 4.091 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 718 HAI 2.45 Không vỡ nợ 4.887 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 719 HAP 2.46 Không vỡ nợ 4.379 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 720 HAR 5.91 Không vỡ nợ 8.133 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 721 HAS 1.61 Vỡ nợ 3.986 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 722 HAX 1.25 Vỡ nợ 2.586 Không vỡ nợ 0.032 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 723 HBC 0.58 Vỡ nợ 1.443 Không vỡ nợ 0.116 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 724 HCD 2.90 Không vỡ nợ 6.259 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 725 HDC 2.00 Không vỡ nợ 5.536 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 154 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 726 HDG 1.09 Vỡ nợ 3.063 Không vỡ nợ 0.103 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 727 HHS 37.17 Không vỡ nợ 42.745 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 728 HID 3.61 Không vỡ nợ 5.344 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 729 HLG 1.04 Vỡ nợ 3.238 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 730 HMC 1.44 Vỡ nợ 3.493 Không vỡ nợ 0.027 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 731 HNG 0.51 Vỡ nợ 0.604 Vỡ nợ 0.124 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 732 HOT 3.33 Không vỡ nợ 3.676 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 733 HPG 3.08 Không vỡ nợ 5.346 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 734 HQC 2.20 Không vỡ nợ 4.497 Không vỡ nợ 0.001 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 735 HRC 2.43 Không vỡ nợ 2.539 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 736 HSG 1.26 Vỡ nợ 2.292 Không vỡ nợ 0.035 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 737 HT1 1.09 Vỡ nợ 1.194 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 738 HTI 0.70 Vỡ nợ 0.731 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 739 HTL 3.75 Không vỡ nợ 7.070 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 740 HTV 9.87 Không vỡ nợ 14.432 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 741 HU1 0.68 Vỡ nợ 1.773 Không vỡ nợ 0.460 Vỡ nợ Vỡ nợ 742 HU3 0.82 Vỡ nợ 2.028 Không vỡ nợ 0.165 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 743 HU4 1.01 Vỡ nợ 3.329 Không vỡ nợ 0.363 Vỡ nợ Vỡ nợ 744 HVG 0.34 Vỡ nợ 0.640 Vỡ nợ 0.001 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 745 HVX 0.82 Vỡ nợ 0.934 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 746 IBC 108.35 Không vỡ nợ 114.726 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 747 ICF 0.92 Vỡ nợ 2.544 Không vỡ nợ 0.125 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 748 IDI 1.36 Vỡ nợ 3.331 Không vỡ nợ 0.012 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 749 IFS -3.59 Vỡ nợ -3.022 Vỡ nợ 0.012 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 750 IJC 1.17 Vỡ nợ 3.611 Không vỡ nợ 0.012 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 751 IMP 5.33 Không vỡ nợ 8.504 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 752 ITA 4.53 Không vỡ nợ 6.448 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 753 ITC 1.74 Vỡ nợ 4.927 Không vỡ nợ 0.036 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 155 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 754 ITD 2.10 Không vỡ nợ 4.626 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 755 JVC -2.35 Vỡ nợ -1.661 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ vỡ nợ 756 KAC 4.41 Không vỡ nợ 6.026 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 757 KBC 2.97 Không vỡ nợ 6.801 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 758 KDC 3.88 Không vỡ nợ 6.946 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 759 KDH 2.61 Không vỡ nợ 7.023 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 760 KHA 19.54 Không vỡ nợ 24.876 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 761 KHP 0.71 Vỡ nợ 0.832 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 762 KMR 3.11 Không vỡ nợ 4.504 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 763 KPF 2.97 Không vỡ nợ 3.518 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 764 KSA 6.53 Không vỡ nợ 10.039 Không vỡ nợ 0.129 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 765 KSB 2.88 Không vỡ nợ 5.664 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 766 KSH 28.20 Không vỡ nợ 29.814 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 767 L10 0.78 Vỡ nợ 2.578 Không vỡ nợ 0.118 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 768 LAF 1.21 Vỡ nợ 3.487 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 769 LBM 4.65 Không vỡ nợ 7.753 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 770 LCG 1.06 Vỡ nợ 2.118 Không vỡ nợ 0.006 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 771 LCM 40.26 Không vỡ nợ 44.485 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 772 LDG 1.74 Vỡ nợ 4.394 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 773 LGC 1.00 Vỡ nợ 1.847 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 774 LGL 0.67 Vỡ nợ 2.164 Không vỡ nợ 0.416 Vỡ nợ Vỡ nợ 775 LHG 2.04 Không vỡ nợ 3.990 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 776 LIX 2.50 Không vỡ nợ 4.683 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 777 LM8 0.38 Vỡ nợ 0.840 Vỡ nợ 0.024 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 778 LSS 2.33 Không vỡ nợ 3.220 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 779 MCG 0.67 Vỡ nợ 1.194 Không vỡ nợ 0.282 Vỡ nợ Vỡ nợ 780 MCP 2.84 Không vỡ nợ 5.247 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 781 MDG 1.01 Vỡ nợ 1.770 Không vỡ nợ 0.001 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 156 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 782 MEC 0.11 Vỡ nợ 0.044 Vỡ nợ 0.923 Vỡ nợ Vỡ nợ 783 MHC 18.21 Không vỡ nợ 24.519 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 784 MSN 0.93 Vỡ nợ 1.877 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 785 MWG 1.19 Vỡ nợ 2.388 Không vỡ nợ 0.027 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 786 NAF 3.39 Không vỡ nợ 6.096 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 787 NAV 1.75 Vỡ nợ 3.540 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 788 NBB 1.09 Vỡ nợ 3.379 Không vỡ nợ 0.066 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 789 NCT 11.40 Không vỡ nợ 18.527 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 790 NKG 0.87 Vỡ nợ 1.753 Không vỡ nợ 0.117 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 791 NLG 2.28 Không vỡ nợ 5.798 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 792 NNC 7.05 Không vỡ nợ 12.259 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 793 NSC 3.69 Không vỡ nợ 6.165 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 794 NT2 1.37 Vỡ nợ 2.354 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 795 NTL 4.04 Không vỡ nợ 7.206 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 796 NVL 1.16 Vỡ nợ 3.838 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 797 NVT 1.40 Vỡ nợ 1.612 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 798 OGC -1.45 Vỡ nợ -2.241 Vỡ nợ 0.943 Vỡ nợ Vỡ nợ 799 OPC 3.32 Không vỡ nợ 6.224 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 800 PAC 0.98 Vỡ nợ 2.110 Không vỡ nợ 0.001 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 801 PAN 4.29 Không vỡ nợ 6.810 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 802 PC1 1.74 Vỡ nợ 3.026 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 803 PDN 1.37 Vỡ nợ 1.921 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 804 PDR 1.52 Vỡ nợ 5.401 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 805 PET 0.70 Vỡ nợ 1.476 Không vỡ nợ 0.110 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 806 PGC 0.95 Vỡ nợ 1.748 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 807 PGD 1.85 Không vỡ nợ 3.888 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 808 PHC 0.53 Vỡ nợ 1.288 Không vỡ nợ 0.472 Vỡ nợ Vỡ nợ 809 PHR 1.97 Không vỡ nợ 2.651 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 157 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 810 PIT 0.54 Vỡ nợ 1.518 Không vỡ nợ 0.313 Vỡ nợ Không vỡ nợ 811 PJT 1.92 Không vỡ nợ 3.858 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 812 PNC -0.20 Vỡ nợ -0.746 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Vỡ nợ 813 PNJ 1.77 Vỡ nợ 4.519 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 814 POM 0.83 Vỡ nợ 1.539 Không vỡ nợ 0.001 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 815 PPC 2.15 Không vỡ nợ 4.887 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 816 PPI 0.89 Vỡ nợ 0.786 Vỡ nợ 0.179 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 817 PTB 1.66 Vỡ nợ 3.098 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 818 PTC 1.18 Vỡ nợ 4.246 Không vỡ nợ 0.002 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 819 PTL 1.58 Vỡ nợ 3.002 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 820 PVD 2.19 Không vỡ nợ 3.192 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 821 PVT 1.53 Vỡ nợ 3.065 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 822 PXI 0.63 Vỡ nợ 2.039 Không vỡ nợ 0.001 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 823 QBS 0.83 Vỡ nợ 1.195 Không vỡ nợ 0.092 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 824 PXS 1.16 Vỡ nợ 1.920 Không vỡ nợ 0.002 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 825 PXT -0.67 Vỡ nợ -0.257 Vỡ nợ 0.025 Không vỡ nợ Vỡ nợ 826 QBS 0.89 Vỡ nợ 1.863 Không vỡ nợ 0.092 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 827 QCG 1.51 Vỡ nợ 3.313 Không vỡ nợ 0.001 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 828 RAL 1.03 Vỡ nợ 2.624 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 829 RDP 1.09 Vỡ nợ 1.565 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 830 REE 3.29 Không vỡ nợ 4.705 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 831 RIC 3.36 Không vỡ nợ 4.139 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 832 ROS 2.29 Không vỡ nợ 4.365 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 833 S4A 0.80 Vỡ nợ 1.548 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 834 SAB 3.29 Không vỡ nợ 6.059 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 835 SAM 2.27 Không vỡ nợ 3.054 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 836 SAV 0.80 Vỡ nợ 1.247 Không vỡ nợ 0.018 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 837 SBA 1.19 Vỡ nợ 1.599 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 158 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 838 SBT 1.15 Vỡ nợ 2.471 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 839 SC5 0.72 Vỡ nợ 2.219 Không vỡ nợ 0.002 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 840 SCD 3.83 Không vỡ nợ 7.452 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 841 SCR 1.52 Vỡ nợ 3.663 Không vỡ nợ 0.001 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 842 SFC 1.42 Vỡ nợ 2.957 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 843 SFG 1.77 Vỡ nợ 4.064 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 844 SFI 2.94 Không vỡ nợ 5.408 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 845 SGN 3.73 Không vỡ nợ 7.230 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 846 SGR 1.75 Vỡ nợ 4.259 Không vỡ nợ 0.112 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 847 SGT 0.24 Vỡ nợ 1.437 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 848 SHA 2.14 Không vỡ nợ 4.477 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 849 SHI 1.32 Vỡ nợ 2.759 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 850 SHP 1.16 Vỡ nợ 1.517 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 851 SII 0.99 Vỡ nợ 1.801 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 852 SJD 4.73 Không vỡ nợ 7.007 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 853 SJS 1.02 Vỡ nợ 2.360 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 854 SKG 67.03 Không vỡ nợ 74.490 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 855 SMA 0.43 Vỡ nợ 0.707 Vỡ nợ 0.071 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 856 SMB 3.10 Không vỡ nợ 4.364 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 857 SMC 0.50 Vỡ nợ 1.234 Không vỡ nợ 0.266 Vỡ nợ Không vỡ nợ 858 SPM 2.90 Không vỡ nợ 4.455 Không vỡ nợ 0.005 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 859 SRC 1.64 Vỡ nợ 3.956 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 860 SRF 1.16 Vỡ nợ 2.531 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 861 SSC 8.83 Không vỡ nợ 12.904 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 862 ST8 6.44 Không vỡ nợ 10.375 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 863 STG 1.57 Vỡ nợ 2.968 Không vỡ nợ 0.009 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 864 STK 0.70 Vỡ nợ 0.675 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 865 STT -2.44 Vỡ nợ -2.059 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Vỡ nợ 159 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 866 SVC 0.97 Vỡ nợ 1.654 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 867 SVI 1.87 Không vỡ nợ 3.720 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 868 SVT 5.22 Không vỡ nợ 6.198 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 869 SZL 1.82 Không vỡ nợ 4.477 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 870 TAC 1.61 Vỡ nợ 3.501 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 871 TBC 21.74 Không vỡ nợ 25.808 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 872 TCH 15.22 Không vỡ nợ 17.727 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 873 TCL 3.80 Không vỡ nợ 5.414 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 874 TCM 0.73 Vỡ nợ 0.848 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 875 TCO 9.82 Không vỡ nợ 12.942 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 876 TCR 1.45 Vỡ nợ 2.559 Không vỡ nợ 0.019 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 877 TCT 26.91 Không vỡ nợ 32.682 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 878 TDC 0.65 Vỡ nợ 2.139 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 879 TDH 2.18 Không vỡ nợ 3.494 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 880 TDM 0.12 Vỡ nợ -1.250 Vỡ nợ 0.011 Không vỡ nợ Vỡ nợ 881 TDW 0.58 Vỡ nợ 0.195 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 882 TEG 20.38 Không vỡ nợ 23.687 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 883 THG 1.57 Vỡ nợ 2.896 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 884 TIC 7.99 Không vỡ nợ 9.974 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 885 TIE 7.31 Không vỡ nợ 10.060 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 886 TIP 5.11 Không vỡ nợ 8.592 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 887 TIX 1.52 Vỡ nợ 3.020 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 888 TLG 3.74 Không vỡ nợ 7.323 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 889 TLH 2.52 Không vỡ nợ 5.378 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 890 TMP 3.87 Không vỡ nợ 6.398 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 891 TMS 2.21 Không vỡ nợ 3.028 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 892 TMT 0.48 Vỡ nợ 1.387 Không vỡ nợ 0.018 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 893 TNA 1.13 Vỡ nợ 2.598 Không vỡ nợ 0.081 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 160 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 894 TNC 18.47 Không vỡ nợ 22.358 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 895 TNT 2.35 Không vỡ nợ 2.794 Không vỡ nợ 0.328 Vỡ nợ Vỡ nợ 896 TPC 1.58 Vỡ nợ 2.884 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 897 TRA 3.93 Không vỡ nợ 7.312 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 898 TRC 5.38 Không vỡ nợ 6.556 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 899 TS4 0.22 Vỡ nợ 0.383 Vỡ nợ 0.003 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 900 TSC 9.28 Không vỡ nợ 11.104 Không vỡ nợ 0.060 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 901 TTB 4.51 Không vỡ nợ 7.485 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 902 TTF -2.16 Vỡ nợ -4.469 Vỡ nợ 0.846 Vỡ nợ Vỡ nợ 903 TV1 0.37 Vỡ nợ 0.991 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 904 TYA 2.72 Không vỡ nợ 5.668 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 905 UDC 0.79 Vỡ nợ 1.506 Không vỡ nợ 0.487 Vỡ nợ Vỡ nợ 906 UIC 2.14 Không vỡ nợ 4.096 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 907 VAF 3.09 Không vỡ nợ 6.208 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 908 VCF 4.73 Không vỡ nợ 7.780 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 909 VFG 2.34 Không vỡ nợ 4.630 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 910 VHC 2.74 Không vỡ nợ 5.109 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 911 VHG 162.72 Không vỡ nợ 171.673 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 912 VIC 0.34 Vỡ nợ 0.419 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 913 VID 3.18 Không vỡ nợ 4.382 Không vỡ nợ 0.002 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 914 VIP 2.22 Không vỡ nợ 2.866 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 915 VIS 0.42 Vỡ nợ 0.768 Vỡ nợ 0.191 Vỡ nợ Không vỡ nợ 916 VLF -6.27 Vỡ nợ -12.394 Vỡ nợ 0.340 Vỡ nợ Vỡ nợ 917 VMD 0.12 Vỡ nợ 0.425 Vỡ nợ 0.632 Vỡ nợ Vỡ nợ 918 VNA -1.11 Vỡ nợ -2.494 Vỡ nợ 1.000 Vỡ nợ Vỡ nợ 919 VNE 2.23 Không vỡ nợ 3.758 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 920 VNG 0.91 Vỡ nợ 1.337 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 921 VNH -15.56 Vỡ nợ -19.745 Vỡ nợ 0.995 Vỡ nợ Vỡ nợ 161 STT Mã CK Z 1968 KQ theo Z 1968 Z 1993 KQ theo Z 1993 EDF KQ theo KMV Theo QS 922 VNL 3.05 Không vỡ nợ 6.300 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 923 VNM 5.05 Không vỡ nợ 9.319 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 924 VNS 1.51 Vỡ nợ 1.633 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 925 VOS -0.57 Vỡ nợ -0.674 Vỡ nợ 0.996 Vỡ nợ Vỡ nợ 926 VPD 0.73 Vỡ nợ 0.714 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 927 VPH 1.46 Vỡ nợ 3.989 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 928 VPK 1.01 Vỡ nợ 0.899 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 929 VPS 2.92 Không vỡ nợ 6.140 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 930 VRC 2.52 Không vỡ nợ 3.294 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 931 VSC 2.48 Không vỡ nợ 3.996 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 932 VSH 1.57 Vỡ nợ 3.266 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 933 VSI 1.74 Vỡ nợ 3.209 Không vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 934 VTB 0.83 Vỡ nợ 1.923 Không vỡ nợ 0.445 Vỡ nợ Vỡ nợ 935 VTO 1.19 Vỡ nợ 0.994 Vỡ nợ 0.000 Không vỡ nợ Không vỡ nợ 162 PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHỈ SỐ Z-SCORE VÀ KMV THEO PHƯƠNG PHÁP ROC Case Processing Summary Observation Valid N (listwise) Positivea 59 Negative 876 163 Area Under the Curve Test Result Variable(s): zscore Area Std. Errora Asympto tic Sig.b Asymptotic 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound .805 .018 .000 .770 .840 Coordinates of the Curve Test Result Variable(s): zscore Positive if Greater Than or Equal Toa Sensitivity 1 - Specificity -1.0000 1.000 1.000 .5000 1.000 .389 2.0000 .000 .000 Case Processing Summary Observation Valid N (listwise) Positivea 59 Negative 876 164 Area Under the Curve Test Result Variable(s): MKV Area Std. Errora Asymptotic Sig.b Asymptotic 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound .993 .002 .000 .988 .997 Coordinates of the Curve Test Result Variable(s): MKV Positive if Greater Than or Equal Toa Sensitivity 1 - Specificity -1.0000 1.000 1.000 .5000 1.000 .015 2.0000 .000 .000 165 Case Processing Summary N Marginal Percentage Observation Khong vo no 876 93.7% Vo no 59 6.3% zscore Khong vo no 535 57.2% Vo no 400 42.8% Valid 935 100.0% Missing 0 Total 935 Subpopulation 2a a. The dependent variable has only one value observed in 1 (50.0%) subpopulations. Model Fitting Information Model Model Fitting Criteria Likelihood Ratio Tests -2 Log Likelihood Chi-Square df Sig. Intercept Only 111.312 Final 5.759 105.553 1 .000 Goodness-of-Fit Chi-Square df Sig. Pearson .000 0 . Deviance .000 0 . Pseudo R-Square Cox and Snell .107 Nagelkerke .284 McFadden .240 166 Measures of Monotone Association Pairs Concordant N 31565 Percentage 61.1% Discordant N 0 Percentage 0.0% Tied N 20119 Percentage 38.9% Total N 51684 Percentage 100.0% Measures Somers' D .611 Goodman and Kruskal's Gamma 1.000 Kendall's Tau-a .072 Concordance Index C .805 Likelihood Ratio Tests Effect Model Fitting Criteria Likelihood Ratio Tests -2 Log Likelihood of Reduced Model Chi-Square df Sig. Intercept 5.759a .000 0 . zscore 111.312 105.553 1 .000 Parameter Estimates Observationa B Std. Error Wald df Sig. Exp(B) 95% Confidence Interval for Exp(B) Lower Bound Upper Bound Khong vo no Intercept 1.754 .141 154.802 1 .000 [zscore=.00] 23.047 .000 . 1 . 1021501 1447.85 0 1021501 1447.850 102150114 47.850 [zscore=1.0 0] 0 b . . 0 . . . . a. The reference category is: Vo no. Classification 167 Observed Predicted Khong vo no Vo no Percent Correct Khong vo no 876 0 100.0% Vo no 59 0 0.0% Overall Percentage 100.0% 0.0% 93.7% Observed and Predicted Frequencies zscore Observation Frequency Percentage Observed Predicted Pearson Residual Observed Predicted Khong vo no Khong vo no 535 535.000 .000 100.0% 100.0% Vo no 0 .000 .000 0.0% 0.0% Vo no Khong vo no 341 341.000 .000 85.3% 85.2% Vo no 59 59.000 .000 14.8% 14.8% Case Processing Summary N Marginal Percentage Observation Khong vo no 876 93.7% Vo no 59 6.3% MKV Khong vo no 863 92.3% Vo no 72 7.7% Valid 935 100.0% Missing 0 Total 935 Subpopulation 2a Model Fitting Information Model Model Fitting Criteria Likelihood Ratio Tests -2 Log Likelihood Chi-Square df Sig. Intercept Only 376.446 Final 31049.008 . 1 . Goodness-of-Fit Chi-Square df Sig. Pearson .000 0 . 168 Deviance .000 0 . Pseudo R-Square Cox and Snell .000 Nagelkerke .000 McFadden .000 Measures of Monotone Association Pairs Concordant N 0 Percentage 0.0% Discordant N 50917 Percentage 98.5% Tied N 767 Percentage 1.5% Total N 51684 Percentage 100.0% Measures Somers' D -.985 Goodman and Kruskal's Gamma -1.000 Kendall's Tau-a -.117 Concordance Index C .007 Likelihood Ratio Tests Effect Model Fitting Criteria Likelihood Ratio Tests -2 Log Likelihood of Reduced Model Chi-Square df Sig. Intercept 31049.008a .000 0 . MKV 376.446 . 1 . Parameter Estimates Observationa B Std. Error Wald df Sig. Exp(B) 95% Confidence Interval for Exp(B) 169 Lower Bound Upper Bound Khong vo no Intercept 263.353 .236 1245799.542 1 .000 [MKV=.00] -259.524 .000 . 1 . 1.950E-113 1.950E- 113 1.950E- 113 [MKV=1.00] 0b . . 0 . . . . a. The reference category is: Vo no. Classification Observed Predicted Khong vo no Vo no Percent Correct Khong vo no 876 0 100.0% Vo no 59 0 0.0% Overall Percentage 100.0% 0.0% 93.7% Observed and Predicted Frequencies MKV Observation Frequency Percentage Obser ved Predicted Pearson Residual Observed Predicted Khong vo no Khong vo no 863 844.647 4.330 100.0% 97.9% Vo no 0 18.353 -4.330 0.0% 2.1% Vo no Khong vo no 13 72.000 . 18.1% 100.0% Vo no 59 .000 1.068E+58 81.9% 0.0% The percentages are based on total observed frequencies in each subpopulation. zscore Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Khong vo no 535 57.2 57.2 57.2 Vo no 400 42.8 42.8 100.0 Total 935 100.0 100.0 MKV Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Khong vo no 863 92.3 92.3 92.3 170 Vo no 72 7.7 7.7 100.0 Total 935 100.0 100.0 Observation Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Khong vo no 876 93.7 93.7 93.7 Vo no 59 6.3 6.3 100.0 Total 935 100.0 100.0

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_nghien_cuu_cach_tiep_can_ke_toan_va_cach_tiep_can_th.pdf
  • docxLA_DinhDucMinh_E.Docx
  • pdfLA_DinhDucMinh_Sum.pdf
  • pdfLA_DinhDucMinh_TT.pdf
  • docxLA_DinhDucMinh_V.docx