Trong nghiên cứu quy trình mua nhà ở, nghiên cứu này đề xuất 4 thành phần trải
nghiệm của người mua nhà từ kết quả CFA là một đóng góp mới cho nghiên cứu. Hầu
hết các nghiên cứu hiện tại chỉ tập trung nhân tố ảnh hưởng đến tiến trình mua nhà, các
nhân tố thuộc tính nhà (diện tích, vị trí), lãi suất, thu nhập, đặc điểm nhân chủng học,
hay chương trình vay (xem Gibler & Nelson, 2003; Shiller, 2007; Kunshan & Yiman,
2011). Đề xuất các thành phần trải nghiệm trong quy trình mua nhà ở góp phần giải
thích tiến trình mua nhà với những lựa chọn phức tạp, ít mua lặp lại và thường thay đổi
mà trong nghiên cứu của Koklic & Vida (2009) đã mô tả. Ngay cả trong nghiên cứu của
Landry (2016) bàn về yếu tố cảm nhận và áp lực thời gian mua nhà cũng chỉ đề cập yếu
tố cảm nhận do quá trình tìm kiếm nhà cung cấp hình thành nên. Do vậy, trải nghiệm
môi trường (nhà mẫu, hành vi giao dịch, uy tín chủ đầu tư ); trải nghiệm thuận tiện (đỡ
mất thời gian, đầy đủ thông tin, tư vấn, phản hồi nhanh chóng); trải nghiệm tiếp cận
(truyền thông, dịch vụ tham quan dự án, bộ phận bán hàng phản ứng nhanh) và trải
nghiệm khuyến khích (chương trình chiếc khấu, chính sách hỗ trợ lãi, cam kết chủ đầu
tư ) là kết quả mà nghiên cứu này đề xuất rằng có ảnh hưởng quyết định đến quy trình
mua nhà.
Bênh cạnh đó, nghiên cứu này bổ sung những khám phá mới về mục tiêu người
mua nhà (homebuyer goals); từ kết quả cho thấy mục tiêu người mua nhà thể hiện qua
mục tiêu tiêu dùng (diện tích đủ, vị trí kết nối tiện ích, giá, thiết kế/hoàn thiện); mục tiêu
cảm nhận (tối ưu không gian, phù hợp tích cách); mục tiêu học hỏi (tham khảo thông
tin, xem nhà mẫu, tham khảo/tư vấn); mục tiêu giá trị cá nhân (hồ bơi cảnh quan, gần
gũi thiên nhiên, xử lý rác thải). Từ nghiên cứu của Srinivasan (1994) về chọn lựa nhà
thì người mua quan tâm tuyến đường, cộng đồng (trường, chính quyền, xã hội, giải trí),
láng giềng và loại nhà (diện tích, thiết kế) cho đến hiện tại các nhà nghiên cứu chưa bổ
sung vào mục tiêu nào trong nghiên cứu mua nhà ở.
278 trang |
Chia sẻ: Minh Bắc | Ngày: 16/01/2024 | Lượt xem: 293 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Tác động của trải nghiệm người tiêu dùng đến đa mục tiêu và lựa chọn nhà cung cấp – tình huống nghiên cứu thị trường nhà ở tại Thành phố Hồ Chí Minh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
5
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's Alpha if
Item Deleted
BEE1 15.57 5.661 .358 .525
BEE2 16.16 5.453 .336 .538
BEE3 15.41 5.496 .382 .512
BEE4 15.75 5.685 .292 .562
BEE5 15.72 5.716 .358 .526
Phụ lục 6.10 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm CNE
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.773 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
CNE1 12.22 3.733 .428 .789
CNE2 12.15 3.432 .623 .699
CNE3 12.22 3.131 .639 .684
CNE4 12.31 2.848 .635 .688
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
EXE2 12.47 2.901 .499 .638
EXE3 12.29 2.761 .516 .628
EXE5 12.27 2.916 .523 .623
EXE6 12.13 3.382 .435 .676
36
Phụ lục 6.11 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm ACE
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.801 4
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
ACE1 11.84 3.730 .638 .740
ACE2 11.90 3.818 .739 .697
ACE3 12.00 4.049 .580 .768
ACE4 12.29 3.948 .524 .799
Phụ lục 6.12 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm UTE
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.655 4
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
UTE1 11.99 2.398 .417 .600
UTE2 12.47 2.056 .496 .543
UTE3 12.16 2.250 .490 .552
UTE4 12.54 2.299 .351 .649
Phụ lục 6.13 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm ICE
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.724 4
Item-Total Statistics
37
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
ICE1 11.41 5.106 .410 .733
ICE2 11.28 4.855 .646 .588
ICE3 11.12 5.457 .524 .661
ICE4 11.67 4.971 .507 .668
Phụ lục 6.14 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm TRE
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.596 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
TRE1 16.21 3.761 .322 .557
TRE2 16.32 3.424 .363 .536
TRE3 15.98 3.577 .475 .485
TRE4 15.85 3.995 .376 .540
TRE5 16.63 3.325 .290 .593
Phụ lục 6.15 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm SPS
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.834 6
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
SPS1 22.00 5.447 .724 .786
SPS2 22.23 5.298 .563 .818
SPS3 21.99 5.585 .662 .798
SPS4 21.98 5.357 .740 .782
38
SPS5 22.08 5.750 .558 .816
SPS6 22.19 5.291 .488 .840
PHỤ LỤC 7: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CMB (MAIN SURVEY)
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 9.933 20,694 20,694 9.933 20,694 20,694
2 3.330 6.938 27.632
3 2.575 5.365 32.997
4 2.482 5.170 38.166
5 2.202 4.588 42.755
6 1.911 3.981 46.736
7 1.790 3.729 50,465
8 1.658 3.454 53.919
9 1.385 2.886 56.805
10 1.332 2.775 59.581
11 1.108 2.308 61.888
12 1.067 2.223 64.111
13 .992 2.067 66.178
14 .935 1.949 68.127
15 .856 1.784 69.910
16 .791 1.648 71.559
17 .739 1.540 73.099
18 .684 1.426 74.524
19 .663 1.381 75.905
20 .632 1.317 77.222
21 .601 1.252 78.474
22 .565 1.176 79.650
23 .540 1.126 80,776
24 .529 1.102 81.878
25 .508 1.058 82.937
26 .493 1.028 83.964
27 .489 1.018 84.982
28 .462 .963 85.945
29 .461 .961 86.906
30 .451 .939 87.845
31 .437 .911 88.756
32 .409 .853 89.609
33 .392 .816 90,426
39
34 .378 .788 91.214
35 .373 .776 91.991
36 .363 .757 92.747
37 .342 .713 93.460
38 .337 .703 94.163
39 .334 .696 94.858
40 .326 .679 95.538
41 .314 .654 96.192
42 .308 .642 96.834
43 .299 .624 97.457
44 .279 .582 98.039
45 .258 .537 98.576
46 .247 .514 99.091
47 .238 .495 99.586
48 .199 .414 100,000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
PHỤ LỤC 8: KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA (MAIN SURVEY)
Phụ lục 8.1: COG (COG1, COG3, COG4, COG5, COG8)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
,689 5
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
COG1 15,91 5,247 ,216 ,718
COG3 16,04 3,993 ,655 ,555
COG4 16,20 3,781 ,551 ,588
COG5 15,96 4,704 ,252 ,723
COG8 16,16 3,627 ,596 ,565
ð Thực hiện loại COG1 & COG5(COG3, COG4, COG5, COG8)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
,817 3
40
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
COG3 7,78 2,105 ,719 ,717
COG4 7,94 1,902 ,614 ,808
COG8 7,89 1,738 ,697 ,721
COG1 và COG5 bị loại do không đạt điều kiện về tương quan biến tổng < 0,3. Sau khi
loại hai thang đo này.
Phụ lục 8.2: EOG (EOG1, EOG3, EOG4, EOG5)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
,790 4
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
EOG1 12,76 2,176 ,556 ,759
EOG3 12,82 2,033 ,654 ,711
EOG4 12,84 1,978 ,602 ,738
EOG5 12,56 2,120 ,586 ,745
Phụ lục 8.3: LEG (LEG2, LEG4, LEG5, LEG6)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
,786 4
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
LEG2 11,87 3,144 ,655 ,708
LEG4 11,78 3,352 ,501 ,777
LEG5 12,07 2,756 ,605 ,731
LEG6 11,88 2,953 ,630 ,714
41
Phục lục 8.4: ABG (ABG1, ABG2, ABG3, ABG5)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
,778 4
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
ABG1 11,78 2,709 ,625 ,701
ABG2 11,47 3,200 ,566 ,737
ABG3 11,54 3,121 ,587 ,726
ABG5 11,82 2,523 ,587 ,732
Phục lục 8.5: EVG (EVG1, EVG2, EVG3, EVG5, EVG7)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
,856 5
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
EVG1 17,29 4,021 ,725 ,813
EVG2 17,38 4,026 ,662 ,830
EVG3 17,28 4,148 ,702 ,819
EVG5 17,26 4,015 ,743 ,808
EVG7 17,53 4,406 ,534 ,861
Phụ lục 8.6: EXE (EXE2, EXE3, EXE5, EXE6)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
,795 4
Item-Total Statistics
42
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
EXE2 12,24 2,355 ,596 ,749
EXE3 12,11 2,371 ,632 ,731
EXE5 12,06 2,415 ,644 ,726
EXE6 11,98 2,492 ,553 ,769
Phụ lục 8.7: CNE (CNE1, CNE2, CNE3, CNE4)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
,785 4
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
CNE1 12,19 1,998 ,577 ,741
CNE2 12,07 2,149 ,572 ,743
CNE3 12,16 2,013 ,608 ,724
CNE4 12,18 1,960 ,613 ,722
Phụ lục 8.8: ACE (ACE1, ACE2, ACE3, ACE4)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
,797 4
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
ACE1 11,63 2,666 ,594 ,753
ACE2 11,64 2,671 ,599 ,750
ACE3 11,61 2,633 ,627 ,737
ACE4 11,69 2,586 ,612 ,744
43
Phụ lục 8.9: UTE (UTE1, UTE2, UTE3, UTE4)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
,772 4
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
UTE1 12,51 2,427 ,682 ,658
UTE2 12,80 2,537 ,584 ,712
UTE3 12,58 2,821 ,528 ,740
UTE4 12,78 2,774 ,508 ,751
Phụ lục 8.10: ICE (ICE1, ICE2, ICE3, ICE4)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
,808 4
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
ICE1 11,39 3,314 ,620 ,762
ICE2 11,40 3,309 ,649 ,748
ICE3 11,52 3,504 ,579 ,781
ICE4 11,40 3,334 ,651 ,747
Phụ lục 8.11: SPS (SPS1, SPS2, SPS3, SPS4, SPS5)
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
,808 6
Item-Total Statistics
44
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
SPS1 21,40 4,973 ,647 ,763
SPS2 21,50 4,840 ,643 ,762
SPS3 21,37 5,084 ,612 ,771
SPS4 21,33 4,981 ,664 ,760
SPS5 21,57 4,824 ,658 ,759
SPS6 22,21 4,941 ,337 ,855
ð Thực hiện loại biết SPS6 theo tiêu chuẩn
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
,855 5
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
SPS1 17,73 3,266 ,695 ,819
SPS2 17,83 3,190 ,668 ,826
SPS3 17,70 3,346 ,666 ,826
SPS4 17,67 3,260 ,723 ,812
SPS5 17,91 3,322 ,601 ,844
PHỤ LỤC 9: PHÂN TÍCH KẾT QUẢ EFA
Phụ lục 9.1: EFA BIẾN ĐỘC LẬP
(TRẢI NGHIỆM NGƯỜI TIÊU DÙNG, ĐA MỤC TIÊU)
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling
Adequacy.
.862
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 13259.149
df 780
Sig. .000
45
Total Variance Explained
Factor
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Rotation
Sums of
Squared
Loadingsa
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
1 8.265 20,663 20,663 7.796 19.490 19.490 3.930
2 3.271 8.176 28.839 2.840 7.101 26.591 4.366
3 2.459 6.148 34.988 2.006 5.014 31.605 3.589
4 2.389 5.973 40,961 1.930 4.825 36.430 3.193
5 2.137 5.342 46.303 1.675 4.188 40,618 4.932
6 1.888 4.721 51.023 1.443 3.608 44.227 2.420
7 1.581 3.952 54.975 1.135 2.837 47.063 5.069
8 1.369 3.422 58.397 .919 2.299 49.362 2.884
9 1.322 3.304 61.701 .824 2.061 51.422 3.269
10 1.100 2.750 64.451 .616 1.540 52.962 5.231
11 .988 2.469 66.920
12 .795 1.987 68.907
13 .741 1.853 70,761
14 .694 1.736 72.497
15 .663 1.657 74.153
16 .640 1.600 75.754
17 .613 1.533 77.287
18 .587 1.468 78.754
19 .539 1.348 80,103
20 .534 1.335 81.438
21 .512 1.281 82.719
22 .497 1.242 83.961
23 .485 1.213 85.174
24 .467 1.167 86.341
25 .447 1.117 87.458
26 .435 1.088 88.546
27 .411 1.028 89.573
28 .400 .999 90,572
29 .389 .971 91.544
46
30 .375 .936 92.480
31 .369 .922 93.402
32 .347 .868 94.271
33 .343 .857 95.128
34 .326 .816 95.944
35 .315 .788 96.732
36 .295 .737 97.469
37 .291 .726 98.195
38 .263 .657 98.852
39 .246 .616 99.468
40 .213 .532 100,000
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total
variance.
Phụ lục 9.2: EFA LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP
(SPS1, SPS2, SPS3, SPS4, SPS5)
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling
Adequacy. ,851
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 1675,622
df 10
Sig. ,000
Total Variance Explained
Facto
r
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared
Loadings
Total % of
Variance
Cumulative
%
Total % of
Variance
Cumulative
%
1 3,183 63,659 63,659 2,738 54,767 54,767
2 ,577 11,537 75,197
3 ,516 10,321 85,518
4 ,387 7,743 93,261
5 ,337 6,739 100,000
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
47
Factor Matrixa
Factor
1
SPS4 ,803
SPS1 ,770
SPS3 ,737
SPS2 ,730
SPS5 ,652
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
a. 1 factors extracted. 5 iterations required.
PHỤ LỤC 10 : KẾT QUẢ THỰC HIỆN PHÂN TÍCH CFA
Phụ lục 10.1: KẾT QUẢ CFA CỦA MỤC TIÊU
TRỌNG SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ VÀ CHUẨN HOÁ
Estimate S.E. C.R. P Label
EVG3 <--- EVG 1.000
EVG2 <--- EVG .940 .052 17.950 ***
EVG1 <--- EVG 1.062 .049 21.712 ***
ABG5 <--- ABG 1.000
ABG3 <--- ABG .745 .048 15.626 ***
ABG2 <--- ABG .707 .046 15.324 ***
ABG1 <--- ABG .929 .058 16.005 ***
LEG6 <--- LEG 1.000
LEG5 <--- LEG 1.090 .064 17.129 ***
LEG4 <--- LEG .722 .051 14.078 ***
LEG2 <--- LEG .930 .052 17.817 ***
COG8 <--- COG 1.000
COG4 <--- COG .811 .043 18.893 ***
COG3 <--- COG .835 .038 21.876 ***
EOG5 <--- EOG 1.000
EOG4 <--- EOG 1.152 .071 16.129 ***
EOG3 <--- EOG 1.140 .068 16.848 ***
EOG1 <--- EOG .939 .063 14.868 ***
EVG5 <--- EVG 1.102 .046 23.795 ***
EVG7 <--- EVG .861 .050 17.191 ***
48
Estimate
EVG3 <--- EVG .775
EVG2 <--- EVG .660
EVG1 <--- EVG .792
ABG5 <--- ABG .685
ABG3 <--- ABG .691
ABG2 <--- ABG .672
ABG1 <--- ABG .718
LEG6 <--- LEG .734
LEG5 <--- LEG .714
LEG4 <--- LEG .568
LEG2 <--- LEG .770
COG8 <--- COG .820
COG4 <--- COG .676
COG3 <--- COG .849
EOG5 <--- EOG .672
EOG4 <--- EOG .711
EOG3 <--- EOG .769
EOG1 <--- EOG .638
EVG5 <--- EVG .834
EVG7 <--- EVG .634
CÁC CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP CỦA MÔ HÌNH CFA
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 52 492.338 158 .000 3.116
Saturated model 210 .000 0
Independence model 20 6180,933 190 .000 32.531
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .021 .940 .920 .707
Saturated model .000 1.000
Independence model .105 .473 .417 .428
49
Baseline Comparisons
Model NFI Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2 CFI
Default model .920 .904 .944 .933 .944
Saturated model 1.000 1.000 1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .051 .046 .056 .330
Independence model .198 .194 .202 .000
Phụ lục 10.2: KẾT QUẢ CFA TRẢI NGHIỆM NGƯỜI TIÊU DÙNG
CÁC TRỌNG SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ VÀ CHUẨN HOÁ
Estimate S.E. C.R. P Label
ICE2 <--- ICE 1.000
ICE3 <--- ICE .889 .052 17.024 ***
ICE4 <--- ICE .984 .053 18.480 ***
UTE1 <--- UTE 1.000
UTE2 <--- UTE .595 .045 13.357 ***
UTE3 <--- UTE .693 .043 16.154 ***
UTE4 <--- UTE .503 .042 12.066 ***
CNE1 <--- CNE 1.000
CNE2 <--- CNE .883 .058 15.350 ***
CNE3 <--- CNE 1.020 .063 16.244 ***
CNE4 <--- CNE 1.083 .065 16.544 ***
EXE2 <--- EXE 1.000
EXE3 <--- EXE .984 .056 17.624 ***
EXE5 <--- EXE .976 .054 18.054 ***
ACE1 <--- ACE 1.000
ACE2 <--- ACE .979 .059 16.450 ***
ACE3 <--- ACE 1.057 .060 17.570 ***
ACE4 <--- ACE 1.062 .062 17.074 ***
ICE1 <--- ICE .997 .055 18.103 ***
EXE6 <--- EXE .868 .055 15.794 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
50
Estimate
ICE2 <--- ICE .740
ICE3 <--- ICE .671
ICE4 <--- ICE .738
UTE1 <--- UTE .926
UTE2 <--- UTE .534
UTE3 <--- UTE .691
UTE4 <--- UTE .477
CNE1 <--- CNE .669
CNE2 <--- CNE .658
CNE3 <--- CNE .710
CNE4 <--- CNE .729
EXE2 <--- EXE .705
EXE3 <--- EXE .725
EXE5 <--- EXE .748
ACE1 <--- ACE .688
ACE2 <--- ACE .679
ACE3 <--- ACE .737
ACE4 <--- ACE .710
ICE1 <--- ICE .720
EXE6 <--- EXE .637
CÁC CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP CỦA MÔ HÌNH CFA TRẢI NGHIỆM NGƯỜI
TIÊU DÙNG
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 51 426.791 159 .000 2.684
Saturated model 210 .000 0
Independence model 20 6018.851 190 .000 31.678
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .017 .950 .934 .719
Saturated model .000 1.000
Independence model .126 .368 .301 .333
Baseline Comparisons
51
Model NFI Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2 CFI
Default model .929 .915 .954 .945 .954
Saturated model 1.000 1.000 1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .046 .041 .051 .906
Independence model .195 .191 .200 .000
Phụ lục 10.3: KẾT QUẢ CFA LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP
HỆ SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ VÀ CHƯA CHUẨN HOÁ
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
SPS1 <--- SPS 1.000
SPS2 <--- SPS 1.085 .055 19.622 ***
SPS3 <--- SPS .934 .046 20,354 ***
SPS4 <--- SPS 1.079 .050 21.647 ***
SPS5 <--- SPS .910 .050 18.039 ***
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate
SPS1 <--- SPS .757
SPS2 <--- SPS .765
SPS3 <--- SPS .722
SPS4 <--- SPS .837
SPS5 <--- SPS .646
HIỆP PHƯƠNG SAI CỦA LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP
Covariances: (Group number 1 - Default model)
M.I. Par Change
e42 e43 10,103 -.019
e41 e45 4.337 -.013
CÁC CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP MÔ HÌNH CFA-LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP
52
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 11 21.391 4 .000 5.348
Saturated model 15 .000 0
Independence model 5 1680,849 10 .000 168.085
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .006 .990 .963 .264
Saturated model .000 1.000
Independence model .138 .455 .182 .303
Baseline Comparisons
Model NFI Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2 CFI
Default model .987 .968 .990 .974 .990
Saturated model 1.000 1.000 1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .074 .045 .106 .085
Independence model .456 .438 .474 .000
Phụ lục 10.4: KẾT QUẢ CFA MÔ HÌNH TỚI HẠN
CÁC TRỌNG SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ – MÔ HÌNH CFA TỚI HẠN
Estimate S.E. C.R. P Label
EVG3 <--- EVG 1.000
EVG2 <--- EVG .943 .052 18.101 ***
EVG1 <--- EVG 1.061 .049 21.826 ***
ABG5 <--- ABG 1.000
ABG3 <--- ABG .741 .047 15.699 ***
ABG2 <--- ABG .706 .046 15.422 ***
ABG1 <--- ABG .938 .058 16.259 ***
LEG6 <--- LEG 1.000
LEG5 <--- LEG 1.092 .064 17.179 ***
LEG4 <--- LEG .725 .051 14.126 ***
LEG2 <--- LEG .929 .052 17.862 ***
53
Estimate S.E. C.R. P Label
COG8 <--- COG 1.000
COG4 <--- COG .802 .042 19.011 ***
COG3 <--- COG .820 .037 22.386 ***
EOG5 <--- EOG 1.000
EOG4 <--- EOG 1.152 .071 16.181 ***
EOG3 <--- EOG 1.157 .068 17.077 ***
EOG1 <--- EOG .937 .063 14.860 ***
EVG5 <--- EVG 1.095 .046 23.820 ***
EVG7 <--- EVG .869 .050 17.434 ***
ICE2 <--- ICE 1.000
ICE3 <--- ICE .895 .053 17.014 ***
ICE4 <--- ICE .998 .054 18.613 ***
UTE1 <--- UTE 1.000
UTE2 <--- UTE .627 .045 13.955 ***
UTE3 <--- UTE .738 .043 17.302 ***
UTE4 <--- UTE .528 .042 12.455 ***
CNE1 <--- CNE 1.000
CNE2 <--- CNE .902 .058 15.616 ***
CNE3 <--- CNE 1.028 .063 16.360 ***
CNE4 <--- CNE 1.074 .065 16.473 ***
EXE2 <--- EXE 1.000
EXE3 <--- EXE .978 .056 17.586 ***
EXE5 <--- EXE .980 .054 18.160 ***
ACE1 <--- ACE 1.000
ACE2 <--- ACE .995 .060 16.679 ***
ACE3 <--- ACE 1.059 .060 17.620 ***
ACE4 <--- ACE 1.060 .062 17.058 ***
ICE1 <--- ICE 1.007 .055 18.171 ***
EXE6 <--- EXE .874 .055 15.924 ***
SPS1 <--- SPS 1.000
SPS2 <--- SPS 1.071 .053 20,307 ***
SPS3 <--- SPS .936 .046 20,540 ***
SPS4 <--- SPS 1.059 .047 22.356 ***
SPS5 <--- SPS .928 .050 18.547 ***
54
CÁC CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP CỦA MÔ HÌNH – MÔ HÌNH CFA TỚI HẠN
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 149 2333.670 886 .000 2.634
Saturated model 1035 .000 0
Independence model 45 15932.006 990 .000 16.093
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .019 .880 .859 .753
Saturated model .000 1.000
Independence model .092 .315 .284 .301
Baseline Comparisons
Model NFI Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2 CFI
Default model .854 .836 .904 .892 .903
Saturated model 1.000 1.000 1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .045 .043 .047 1.000
Independence model .137 .135 .139 .000
PHỤ LỤC 11 : KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SEM BẬC 2
TRỌNG SỐ SEM BẬC 2
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
MG <--- CE 0,432 0,051 8,448 ***
SPS <--- MG 0,808 0,177 4,556 ***
SPS <--- CE 0,3 0,085 3,513 ***
EVG <--- GOALS 1
55
ABG <--- GOALS 1,036 0,161 6,45 ***
LEG <--- GOALS 0,587 0,135 4,338 ***
COG <--- GOALS 1,597 0,196 8,144 ***
EOG <--- GOALS 0,995 0,126 7,916 ***
UTE <--- EXPERIENCE 0,641 0,074 8,632 ***
CNE <--- EXPERIENCE 0,846 0,073 11,558 ***
EXE <--- EXPERIENCE 1,089 0,085 12,869 ***
ACE <--- EXPERIENCE 1,029 0,083 12,412 ***
ICE <--- EXPERIENCE 1
EVG3 <--- EVG 1
EVG2 <--- EVG 0,93 0,051 18,144 ***
EVG1 <--- EVG 1,014 0,047 21,483 ***
ABG5 <--- ABG 1
ABG3 <--- ABG 0,895 0,109 8,233 ***
ABG2 <--- ABG 0,86 0,105 8,193 ***
ABG1 <--- ABG 0,971 0,063 15,309 ***
LEG6 <--- LEG 1
LEG5 <--- LEG 0,67 0,168 3,997 ***
LEG4 <--- LEG 0,711 0,051 13,948 ***
LEG2 <--- LEG 0,574 0,143 4,016 ***
COG8 <--- COG 1
COG4 <--- COG 0,633 0,077 8,272 ***
COG3 <--- COG 0,811 0,036 22,289 ***
EOG5 <--- EOG 1
EOG4 <--- EOG 1,217 0,106 11,529 ***
EOG3 <--- EOG 1,164 0,069 16,776 ***
EOG1 <--- EOG 0,981 0,09 10,885 ***
EVG5 <--- EVG 1,102 0,047 23,523 ***
EVG7 <--- EVG 0,806 0,049 16,569 ***
ICE2 <--- ICE 1
ICE3 <--- ICE 1,029 0,088 11,692 ***
ICE4 <--- ICE 0,95 0,086 11,029 ***
UTE1 <--- UTE 1
UTE2 <--- UTE 0,54 0,118 4,568 ***
UTE3 <--- UTE 0,862 0,08 10,825 ***
UTE4 <--- UTE 0,828 0,126 6,552 ***
CNE1 <--- CNE 1
CNE2 <--- CNE 0,882 0,063 13,962 ***
56
CNE3 <--- CNE 0,963 0,081 11,823 ***
CNE4 <--- CNE 1,058 0,086 12,315 ***
EXE2 <--- EXE 1
EXE3 <--- EXE 0,848 0,062 13,769 ***
EXE5 <--- EXE 0,881 0,06 14,718 ***
ACE1 <--- ACE 1
ACE2 <--- ACE 0,953 0,061 15,497 ***
ACE3 <--- ACE 1,04 0,072 14,434 ***
ACE4 <--- ACE 1,03 0,074 13,88 ***
ICE1 <--- ICE 1,061 0,092 11,582 ***
EXE6 <--- EXE 0,846 0,062 13,739 ***
SPS2 <--- SPS 1,022 0,051 20,221 ***
SPS3 <--- SPS 0,941 0,046 20,434 ***
SPS1 <--- SPS 1
SPS4 <--- SPS 1,018 0,046 22,238 ***
SPS5 <--- SPS 0,937 0,05 18,586 ***
CHỈ TIÊU PHÙ HỢP MÔ HÌNH SEM BẬC 2
Model Fit Summary
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 109 5037,675 926 0 5,44
Saturated model 1035 0 0
Independence
model 45 15932,01 990 0 16,093
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model 0,047 0,773 0,746 0,691
Saturated model 0 1
Independence
model 0,092 0,315 0,284 0,301
57
Baseline Comparisons
Model NFI RFI IFI TLI CFI Delta1 rho1 Delta2 rho2
Default model 0,684 0,662 0,726 0,706 0,725
Saturated model 1 1 1
Independence
model 0 0 0 0 0
Parsimony-Adjusted Measures
Model PRATIO PNFI PCFI
Default model 0,935 0,64 0,678
Saturated model 0 0 0
Independence
model 1 0 0
NCP
Model NCP LO 90 HI 90
Default model 4111,675 3892,53 4337,512
Saturated model 0 0 0
Independence
model 14942,01 14536,49 15353,94
FMIN
Model FMIN F0 LO 90 HI 90
Default model 6,266 5,114 4,841 5,395
Saturated model 0 0 0 0
Independence
model 19,816 18,585 18,08 19,097
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model 0,074 0,072 0,076 0
Independence
model 0,137 0,135 0,139 0
58
AIC
Model AIC BCC BIC CAIC
Default model 5255,675 5268,905 5766,977 5875,977
Saturated model 2070 2195,62 6925,022 7960,022
Independence
model 16022,01 16027,47 16233,09 16278,09
ECVI
Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI
Default model 6,537 6,264 6,818 6,553
Saturated model 2,575 2,575 2,575 2,731
Independence
model 19,928 19,423 20,44 19,935
HOELTER
Model HOELTER HOELTER 0,05 0,01
Default model 160 165
Independence
model 54 56
PHỤ LỤC 12: SEM BẬC 1 - TRỌNG SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ – SEM
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
EVG <--- ICE -.049 .045 -1.082 .279
ABG <--- ICE .298 .061 4.901 ***
LEG <--- ICE .083 .057 1.450 .147
COG <--- ICE .322 .070 4.605 ***
EOG <--- ICE -.107 .040 -2.663 .008
EVG <--- UTE .044 .032 1.378 .168
ABG <--- UTE .010 .042 .237 .813
LEG <--- UTE .019 .041 .475 .635
COG <--- UTE .191 .049 3.851 ***
EOG <--- UTE .075 .029 2.633 .008
59
Estimate S.E. C.R. P Label
EVG <--- CNE .114 .073 1.571 .116
ABG <--- CNE .337 .097 3.489 ***
LEG <--- CNE -.042 .092 -.461 .645
COG <--- CNE .446 .113 3.950 ***
EOG <--- CNE .243 .065 3.714 ***
EVG <--- EXE .223 .066 3.365 ***
ABG <--- EXE .054 .085 .634 .526
LEG <--- EXE -.049 .083 -.595 .552
COG <--- EXE .040 .099 .401 .688
EOG <--- EXE .093 .058 1.608 .108
EVG <--- ACE .147 .075 1.967 .049
ABG <--- ACE -.085 .097 -.875 .382
LEG <--- ACE .243 .095 2.555 .011
COG <--- ACE -.231 .114 -2.023 .043
EOG <--- ACE .133 .066 2.024 .043
SPS <--- EOG .162 .043 3.761 ***
SPS <--- EVG .079 .033 2.406 .016
SPS <--- ABG .040 .029 1.385 .166
SPS <--- COG .035 .023 1.489 .136
SPS <--- LEG -.058 .028 -2.084 .037
SPS <--- ICE .021 .039 .544 .586
SPS <--- UTE .123 .027 4.642 ***
SPS <--- ACE .169 .061 2.751 .006
SPS <--- EXE .053 .052 1.014 .311
SPS <--- CNE .183 .062 2.924 .003
EVG3 <--- EVG 1.000
EVG2 <--- EVG .953 .053 18.122 ***
EVG1 <--- EVG 1.073 .049 21.812 ***
ABG5 <--- ABG 1.000
ABG3 <--- ABG .741 .048 15.510 ***
ABG2 <--- ABG .707 .046 15.265 ***
ABG1 <--- ABG .946 .059 16.116 ***
LEG6 <--- LEG 1.000
LEG5 <--- LEG 1.099 .064 17.145 ***
LEG4 <--- LEG .729 .052 14.128 ***
LEG2 <--- LEG .932 .052 17.775 ***
COG8 <--- COG 1.000
COG4 <--- COG .797 .042 18.862 ***
COG3 <--- COG .809 .037 21.720 ***
EOG5 <--- EOG 1.000
EOG4 <--- EOG 1.139 .071 15.984 ***
60
Estimate S.E. C.R. P Label
EOG3 <--- EOG 1.163 .069 16.941 ***
EOG1 <--- EOG .928 .063 14.710 ***
EVG5 <--- EVG 1.098 .046 23.669 ***
EVG7 <--- EVG .864 .050 17.165 ***
ICE2 <--- ICE 1.000
ICE3 <--- ICE .897 .053 16.975 ***
ICE4 <--- ICE .998 .054 18.525 ***
UTE1 <--- UTE 1.000
UTE2 <--- UTE .635 .045 14.019 ***
UTE3 <--- UTE .750 .043 17.449 ***
UTE4 <--- UTE .534 .043 12.485 ***
CNE1 <--- CNE 1.000
CNE2 <--- CNE .905 .058 15.647 ***
CNE3 <--- CNE 1.027 .063 16.338 ***
CNE4 <--- CNE 1.066 .065 16.390 ***
EXE2 <--- EXE 1.000
EXE3 <--- EXE .979 .056 17.566 ***
EXE5 <--- EXE .981 .054 18.147 ***
ACE1 <--- ACE 1.000
ACE2 <--- ACE .990 .059 16.700 ***
ACE3 <--- ACE 1.054 .060 17.640 ***
ACE4 <--- ACE 1.057 .062 17.100 ***
ICE1 <--- ICE 1.013 .056 18.180 ***
EXE6 <--- EXE .875 .055 15.913 ***
SPS2 <--- SPS 1.071 .053 20,224 ***
SPS3 <--- SPS .936 .046 20,468 ***
SPS1 <--- SPS 1.000
SPS4 <--- SPS 1.058 .048 22.262 ***
SPS5 <--- SPS .928 .050 18.479 ***
CHỈ TIÊU PHÙ HỢP – SEM CHƯA HIỆU CHỈNH (bậc 1)
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 139 2481.519 896 .000 2.770
Saturated model 1035 .000 0
Independence model 45 15932.006 990 .000 16.093
61
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .023 .874 .854 .756
Saturated model .000 1.000
Independence model .092 .315 .284 .301
Baseline Comparisons
Model NFI Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2 CFI
Default model .844 .828 .895 .883 .894
Saturated model 1.000 1.000 1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .047 .045 .049 .990
Independence model .137 .135 .139 .000
PHÂN TÍCH MÔ HÌNH SEM HIỆU CHỈNH
TRỌNG SỐ SEM CHUẨN HOÁ
Estimates (Group number 1 - Default model)
Scalar Estimates (Group number 1 - Default model)
Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate S.E. C.R. P Label
EOG <--- UTE .078 .028 2.787 .005
EOG <--- CNE .235 .062 3.766 ***
EOG <--- ACE .125 .055 2.255 .024
SPS <--- EOG .199 .043 4.622 ***
SPS <--- UTE .139 .026 5.378 ***
SPS <--- ACE .209 .050 4.132 ***
SPS <--- CNE .256 .057 4.475 ***
ABG <--- ICE .285 .054 5.249 ***
COG <--- ICE .272 .062 4.375 ***
COG <--- UTE .177 .047 3.733 ***
ABG <--- CNE .329 .073 4.498 ***
COG <--- CNE .328 .085 3.864 ***
62
Estimate S.E. C.R. P Label
EVG <--- EXE .391 .043 9.144 ***
LEG <--- ACE .252 .052 4.890 ***
EVG3 <--- EVG 1.000
EVG2 <--- EVG .957 .053 18.041 ***
EVG1 <--- EVG 1.082 .050 21.723 ***
ABG5 <--- ABG 1.000
ABG3 <--- ABG .739 .048 15.513 ***
ABG2 <--- ABG .704 .046 15.250 ***
ABG1 <--- ABG .946 .059 16.137 ***
LEG6 <--- LEG 1.000
LEG5 <--- LEG 1.095 .064 17.147 ***
LEG4 <--- LEG .726 .051 14.118 ***
LEG2 <--- LEG .928 .052 17.777 ***
COG8 <--- COG 1.000
COG4 <--- COG .799 .042 18.855 ***
COG3 <--- COG .813 .038 21.666 ***
EOG5 <--- EOG 1.000
EOG4 <--- EOG 1.141 .072 15.940 ***
EOG3 <--- EOG 1.166 .069 16.897 ***
EOG1 <--- EOG .934 .063 14.723 ***
EVG5 <--- EVG 1.102 .047 23.540 ***
EVG7 <--- EVG .870 .051 17.143 ***
ICE2 <--- ICE 1.000
ICE3 <--- ICE .898 .053 16.965 ***
ICE4 <--- ICE .996 .054 18.451 ***
UTE1 <--- UTE 1.000
UTE2 <--- UTE .633 .045 14.010 ***
UTE3 <--- UTE .749 .043 17.470 ***
UTE4 <--- UTE .533 .043 12.483 ***
CNE1 <--- CNE 1.000
CNE2 <--- CNE .907 .058 15.611 ***
CNE3 <--- CNE 1.030 .063 16.326 ***
CNE4 <--- CNE 1.071 .065 16.385 ***
EXE2 <--- EXE 1.000
EXE3 <--- EXE .971 .055 17.510 ***
EXE5 <--- EXE .975 .054 18.146 ***
ACE1 <--- ACE 1.000
ACE2 <--- ACE .993 .060 16.555 ***
ACE3 <--- ACE 1.066 .061 17.593 ***
ACE4 <--- ACE 1.065 .063 17.015 ***
ICE1 <--- ICE 1.016 .056 18.179 ***
63
Estimate S.E. C.R. P Label
EXE6 <--- EXE .876 .055 15.970 ***
SPS2 <--- SPS 1.072 .053 20,307 ***
SPS3 <--- SPS .935 .046 20,549 ***
SPS1 <--- SPS 1.000
SPS4 <--- SPS 1.058 .047 22.315 ***
SPS5 <--- SPS .925 .050 18.509 ***
CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP CỦA MÔ HÌNH SEM HIỆU CHỈNH (bậc 1)
CMIN
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF
Default model 118 2529.682 917 .000 2.759
Saturated model 1035 .000 0
Independence model 45 15932.006 990 .000 16.093
RMR, GFI
Model RMR GFI AGFI PGFI
Default model .025 .872 .855 .772
Saturated model .000 1.000
Independence model .092 .315 .284 .301
Baseline Comparisons
Model NFI Delta1
RFI
rho1
IFI
Delta2
TLI
rho2 CFI
Default model .841 .829 .893 .883 .892
Saturated model 1.000 1.000 1.000
Independence model .000 .000 .000 .000 .000
RMSEA
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE
Default model .047 .045 .049 .993
Independence model .137 .135 .139 .000
64
PHỤ LỤC 13: PHÂN TÍCH BOOTSTRAP N=2000
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias
EOG <--- UTE 0,057 0,001 0,126 -0,003 0,001
EOG <--- CNE 0,082 0,002 0,243 0 0,002
EOG <--- ACE 0,083 0,002 0,145 0,001 0,002
SPS <--- EOG 0,043 0,001 0,196 0 0,001
SPS <--- UTE 0,043 0,001 0,21 0,002 0,001
SPS <--- ACE 0,064 0,001 0,234 0 0,002
SPS <--- CNE 0,062 0,001 0,24 -0,002 0,002
ABG <--- ICE 0,065 0,001 0,274 0,001 0,002
COG <--- ICE 0,067 0,001 0,208 -0,004 0,002
COG <--- UTE 0,051 0,001 0,175 0,001 0,001
ABG <--- CNE 0,066 0,001 0,229 -0,003 0,002
COG <--- CNE 0,062 0,001 0,186 -0,002 0,002
EVG <--- EXE 0,04 0,001 0,38 -0,001 0,001
LEG <--- ACE 0,05 0,001 0,214 0 0,001
EVG3 <--- EVG 0,026 0 0,766 0 0,001
EVG2 <--- EVG 0,03 0,001 0,725 0,001 0,001
EVG1 <--- EVG 0,026 0 0,816 0,001 0,001
ABG5 <--- ABG 0,035 0,001 0,681 -0,002 0,001
ABG3 <--- ABG 0,04 0,001 0,685 0 0,001
ABG2 <--- ABG 0,043 0,001 0,667 -0,001 0,001
65
ABG1 <--- ABG 0,034 0,001 0,729 -0,001 0,001
LEG6 <--- LEG 0,031 0,001 0,733 0 0,001
LEG5 <--- LEG 0,032 0,001 0,715 -0,001 0,001
LEG4 <--- LEG 0,041 0,001 0,568 -0,002 0,001
LEG2 <--- LEG 0,044 0,001 0,768 0 0,001
COG8 <--- COG 0,025 0 0,83 -0,001 0,001
COG4 <--- COG 0,03 0,001 0,677 0,002 0,001
COG3 <--- COG 0,037 0,001 0,841 0,003 0,001
EOG5 <--- EOG 0,03 0,001 0,67 0 0,001
EOG4 <--- EOG 0,028 0,001 0,701 -0,001 0,001
EOG3 <--- EOG 0,027 0 0,782 0 0,001
EOG1 <--- EOG 0,035 0,001 0,632 -0,001 0,001
EVG5 <--- EVG 0,023 0 0,819 0 0,001
EVG7 <--- EVG 0,031 0,001 0,578 -0,001 0,001
ICE2 <--- ICE 0,027 0,001 0,731 -0,001 0,001
ICE3 <--- ICE 0,035 0,001 0,669 -0,002 0,001
ICE4 <--- ICE 0,032 0,001 0,739 0 0,001
UTE1 <--- UTE 0,03 0,001 0,861 -0,001 0,001
UTE2 <--- UTE 0,042 0,001 0,594 0,001 0,001
UTE3 <--- UTE 0,037 0,001 0,708 -0,003 0,001
UTE4 <--- UTE 0,039 0,001 0,539 0,002 0,001
CNE1 <--- CNE 0,036 0,001 0,663 0,001 0,001
CNE2 <--- CNE 0,033 0,001 0,67 0 0,001
66
CNE3 <--- CNE 0,029 0,001 0,712 -0,001 0,001
CNE4 <--- CNE 0,028 0,001 0,714 -0,001 0,001
EXE2 <--- EXE 0,031 0,001 0,704 0 0,001
EXE3 <--- EXE 0,032 0,001 0,712 -0,002 0,001
EXE5 <--- EXE 0,034 0,001 0,744 -0,002 0,001
ACE1 <--- ACE 0,029 0,001 0,683 0,001 0,001
ACE2 <--- ACE 0,031 0,001 0,683 -0,001 0,001
ACE3 <--- ACE 0,026 0 0,737 0 0,001
ACE4 <--- ACE 0,027 0 0,708 0,001 0,001
ICE1 <--- ICE 0,036 0,001 0,725 -0,001 0,001
EXE6 <--- EXE 0,032 0,001 0,64 -0,001 0,001
SPS2 <--- SPS 0,027 0 0,726 0 0,001
SPS3 <--- SPS 0,022 0 0,737 -0,001 0,001
SPS1 <--- SPS 0,021 0 0,767 -0,001 0,001
SPS4 <--- SPS 0,018 0 0,798 0 0
SPS5 <--- SPS 0,027 0 0,665 0 0,001
PHỤ LỤC 14: DỰ ÁN NHÀ Ở THU THẬP DỮ LIỆU
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN
Bộ Công An Công ty Cổ phần Đầu tư Phú Cường 189 Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, tp HCM
Vinhomes
Bason Tập đoàn Vingroup
2 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận
1
Vinhomes
Golden River
Công ty CP đầu tư xây dựng Tân Liên
Phát
2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận
1
An Lộc 1 Vietcomreal Đường số 15, Quận 2, tp HCM
67
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN
An Phú An
Khánh
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN
VÀ KINH DOANH NHÀ
03, phường Bình An – Bình Khánh – An
Phú, Quận 2, tp HCM
Cantavil CHỦ ĐẦU TƯ DAEWON 8 Xa lộ Hà Nội,Phường An Phú, Quận 2, tp HCM
Masteri Công ty Cổ phần Đầu tư Thảo Điền 159 Xa Lộ Hà Nội,Phường Thảo Điền, Quận 2, tp HCM
Sarica Đại Quang Minh 6 Nguyễn Cơ Thạch, An Lợi Đông, Quận 2, tp HCM
Srec II Tower Công ty CP Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nhà Sài Gòn Đường Số 4, An Phú, Quận 2, tp HCM
Thảo Điền Công ty Cổ phần Đầu tư Thảo Điền Đường Võ Trường Toản, P.Thảo Điền, Quận 2, tp HCM
107 Trương
Định
Công ty CP Xây dựng Kinh doanh Địa
ốc III
107 Trương Định , Phường 6, Quận 3, tp
HCM
590 CMT8 Công ty CP Đầu tư - Xây dựng Giao thông Vận tải 590 CMT8, P11, Q3, tp HCM
Đô Thành Công ty TNHH MTV Quản lý Kinh doanh nhà thành phố
18 Đường số 3, Phường 4, Quận 3, tp
HCM
Nguyễn Thiện
Thuật Công ty CP Tổng công ty Đầu tư Tecco
Nguyễn Thiện Thuật, Phường 1, Quận 3, tp
HCM
Srec Tower Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh Nhà Sài Gòn Trường Sa, Phường 12, Quận 3, tp HCM
Gold View Công ty cổ phần May Diêm Sài Gòn 346 Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4, Hồ Chí Minh
Khánh Hội 1 Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội Bến Vân Đồn, Quận 4, Hồ Chí Minh
155 Nguyễn
Chí Thanh
Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP
HCM (CII) 155 Nguyễn Chí Thanh, Quận 5, tp HCM
Hùng Vương
Plaza
Công Ty Xây Dựng & Thương Mại Sài
Gòn 5, và Công Ty Cổ Phần Hùng
Vương
126 Hồng Bàng, quận 5, tp HCM
Khang Điền Công ty Khang Điền Mặt tiền đường Song Hành, Phường Phú Hữu, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh
Ngô Quyền Công ty Dịch vụ công ích Quận 5 ngã tư Ngô Quyền - Nguyễn Chí Thanh, q5, tp HCM
Phúc Thịnh Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 8
Đường Cao Đạt, Phường 1, Quận 5, Thành
phố Hồ Chí Minh
The Everich
Infinity Công ty CP Phát triển BĐS Phát Đạt
290 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5,
Hồ Chí Minh
An Phú công ty TNHH An Phú 961 Hau Giang, P.11,q.6, tp HCM
Him Lam Chợ
Lớn Công ty CP Him Lam 491 Hậu Giang, Phường 11, Q6, tp HCM
Đức Khải Công ty CP Đức Khải 15B Nguyễn Lương Bằng, Quận 7, tp HCM
Florita Công ty CP Đức Khải Đường D4, quận 7, tp HCM
68
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN
GALLERIA Công ty Cổ phần Kiến Á 18A Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Nhà Bè, tp HCM
Him Lam
Riverside Công ty Him Lam
Đường D1, Khu đô thị Him Lam, Tân
Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh
Hoàng Anh
Gia Lai Công ty CP Hoàng Anh Gia Lai
37 Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền,
Quận 2, TP.HCM
Hoàng Anh
Thanh Bình
Hoàng Anh Gia Lai và công ty Thanh
Bình
Khu căn nhà Hoàng Anh Thanh
Bình,đường D4,phường Tân Hưng,quận 7,
tp HCM
Hưng Vượng 2 Công ty TNHH Liên doanh Phú Mỹ Hưng
Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, quận 7,
tp HCM
Khu Phú Gia Công ty CP Đầu tư Phát triển Hợp Phú Phú Mỹ Hưng, quận 7, tp HCM
Minh Thành Công ty TNHH TM – XNK – DV Minh Thành 259, Lê Văn Lương, Q. 7, Tp. Hồ Chí Minh
Nam Phúc Công ty TNHH Phát triển Phú Mỹ Hưng
Đường số 17,P. Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí
Minh
Novaland Tập đoàn Novaland Group Đường Nguyễn Hữu Thọ, Q7, Hồ Chí Minh
Phú Mỹ Công ty cổ phần Vạn Phát Hưng Hoàng Quốc Việt, Phú Mỹ, Quận 7, tp HCM
Phú Mỹ Hưng Công ty Liên doanh Phú Mỹ Hưng 801 Đại lộ Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phú, Q.7, tp HCM
Quốc Cường
Gia Lai Công ty CP Quốc Cường Gia Lai
chung cư Quốc Cường Gia Lai 1 (421 Trần
Xuân Soạn, Tân Kiểng, Quận 7, Hồ Chí
Minh)
Sky Garden Công ty TNHH Liên doanh Phú Mỹ Hưng
Phú Mỹ Hưng Nguyễn Văn Linh, Quận 7,
tp HCM
Sunrise City Tập đoàn Novaland Group 23 - 27 Nguyễn Hữu Thọ, quận 7, tp HCM
Jamona City TTC Land (Tiền thân là Sacomreal) Đường Đào Trí, Quận 7, tp HCM
Trung Sơn Tập Đoàn Hưng Thịnh Corp. đường 9A khu Trung Sơn, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
Bông Sao Công ty CP Địa ốc 8
ngay góc đường Tạ Quang Bửu và đường
Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP Hồ Chí
Minh
Carina Công ty cổ phần Đầu tư 577 1648 Đường Võ Văn Kiệt, Phường 16, Quận 8, TP.HCM
City Gate
Tower
Công ty TNHH TM DV SX Hùng
Thanh (thành viên Công ty cổ phần
Đầu tư 577)
1648 Đường Võ Văn Kiệt, Phường 16,
Quận 8, TP.HCM
Đồng Diều Công ty CP Kinh doanh Địa ốc Him Lam Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP.HCM
Giai Việt Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai 857 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, tp HCM
69
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN
Khánh Hội Công ty CP Xuất nhập khẩu Khánh Hội (KHAHOMEX)
Dự án Chung Cư Khánh Hội 1 (360C Bến
Vân Đồn, Phường 1, Quận 4.),Dự án Chung
Cư Khánh Hội 2/ Khahomex Building
(360A Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4)
Chung cư Khánh Hội 3 (tọa lạc tại số 360G
– 360Bis Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4,
TP.HCM)
Mỹ Phúc Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Vật Tư Đường 192, Phường 16, Quận 8, tp HCM
Phạm Thế
Hiển Công ty TNHH MTV Công Ích quận 8 Đào Cam Mộc, Phường 4, Quận 8, tp HCM
Phú Định Công ty TNHH Thiết kế và Xây dựng Trung Nam Phường 10, Quận 6, tp HCM
Topaz Công ty CP Phát triển nhà Bắc Trung Nam
Chung cư Topaz Home 1(Phán Văn Hớn,
quận 12), chung cư Topaz Home 2 ( đường
154, Phường Tân Phú, Quận 9)
Trương Đình
Hội
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công
ích Quận 8 Phường 16, quận 8, TP.HCM
The Art
Apartment
Công ty TNHH Xây dựng - Kinh doanh
nhà Gia Hòa
523A Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long
B, Quận 9, tp HCM
Ấn Quang C.T Group đường Bà Hạt, Phường 09, Quận 10, tp HCM
Cao Thắng Công ty CP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
1AB, 1 Cao Thắng, Phường 2, Quận 3, tp
HCM
Charmington
La Pointe
Công ty cổ phần địa ốc Sài gòn thương
tín - Sacomreal 181 Cao Thắng, Q.10, tp HCM
Đào Duy Từ Quân đội nhân dân Việt Nam hẻm 51 đường Thành Thái, P14, quận 10, tp HCM
Hà Đô Hà Đô Group số 200, đường 3/2, trực thuộc phường 12, quận 10, tp HCM
Hòa Bình Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình. Hẻm 666, Đường 3/2, P. 14, Q. 10, tp HCM
Lê Thị Riêng Công Ty Dịch Vụ Đô Thị & Quản Lý Nhà Q.10 P.15, Quận 10, tp HCM
Lý Thái Tổ Công ty Cổ phần Xây dựng và kinh doanh địa ốc III
412 Lô 2 Chung Cư Lý Thái Tổ, P.1, Q.3,
tp HCM
Lý Thường
Kiệt
Công ty Xây dựng Kinh doanh nhà
Quận 11
205 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, tp
HCM
Ngô Gia Tự Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Quận 10 đường Hòa Hảo, Quận 10, tp HCM
Pegasute Công ty Cổ Phần Đầu tư Phương Việt Đường Tạ Quang Bửu, Phường 16, Quận 8, tp HCM
Rivera Park Long Giang Land Tọa lạc 7/28 đường Thành Thái, P.14, Quận 10, tp HCM
Thiên Nam Công ty CP Kinh koanh nhà Nam Hưng Thịnh
110 - 112 Trần Quốc Toản , P.7, Q.3, tp
HCM
70
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN
Tô Hiến
Thành Tổng Công ty Địa ốc Sài Gòn (Resco)
157/R8 đường TôHiến Thành, Q.10, tp
HCM
Bình Thới Công Ty Xây Dựng Kinh Doanh Nhà Quận 11 P8, quận 11, tp HCM
Hòa Bình Công ty TNHH Liên Doanh Ô Tô Hòa Bình (VMC) Hẻm 666, Đường 3/2, P. 14, Q. 10,
Lạc Long
Quân
Công Ty Xây Dựng Kinh Doanh Nhà
Quận 11 P5,Quận 11, tp HCM
Lữ Gia Công ty Cổ Phần Đầu Tư và Thương Mại Phúc Hưng 70 Lữ Gia , Phường 15, Quận 11, tp HCM
Lý Thường
Kiệt
Công ty Xây dựng Kinh doanh nhà
Quận 11
205 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, tp
HCM
Parkson Công ty cổ phần Kim Cương 184 Lê Đại Hành phường 15 quận 11, tp HCM
Tân Phước Công ty Cổ phần BĐS Tân Phước. đường Lý Nam Đế, phường 7, Quận 11, tp HCM
Thạnh Xuân
33 Công ty Đại Phát Corporation. đường Thạnh Xuân, quận 12, tp HCM
Hồng Lĩnh
Plaza
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Giao
thông Hồng Lĩnh
Đường Nguyễn Văn Linh, Xã Bình Hưng,
Bình Chánh, tp HCM
KDC Conic Công ty CP Xây dựng Đầu tư & Phát triển Lĩnh Phong (Conic)
Lô 13B - KDC Conic, Nguyễn Văn Linh,
Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, tp
HCM
Mizuki Park Nam Long Group Quốc lộ 10, đại lộ Nguyễn Văn Linh, Nam Sài Gòn, tp HCM
Trasora Khang
Nam Công ty Cổ phần Địa ốc Khang Nam
Đường 23, Phường Tân Phú, Quận 7, tp
HCM
An Lạc CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh Bùi Tư Hoàn, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, tp HCM
Everille Công ty CP Đầu tư Xây dựng Địa ốc Trường Thịnh Phát (ECI Land)
Đường Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo,
Bình Tân, Hồ Chí Minh
Imperial Place
Kinh Dương
Vương
Nation Housing Organization 629 Đường Kinh Dương Vương, phường An Lạc,quận Bình Tân, TP HCM
Lê Thành CTY TNHH TM – XD LÊ THÀNH. An Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, tp HCM
Nam Hùng
Vương
Công ty CP Đầu tư Xây dựng Bình
Chánh (BCCI)
Đường An Dương Vương, Phường An Lạc,
Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Ngọc Đông
Dương
TNHH Đầu Tư và Phát Triển Nhà
Ngọc Đông Dương
109 Bình Long,Phường Bình Hưng Hòa A,
Quận Bình Tân , TP.HCM
Nhật Lan 3 Công ty BCCI Quốc lộ 1A, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Tầm Nhìn Công ty TNHH Dacin Việt Nam Tân Tạo
Trần Đại Nghĩa, PhườngTân Tạo A,Quận
Bình Tân, tp HCM
1050 UBND Quận Bình Thạnh 04 Phan Chu Trinh, Phường 12,Quận Bình Thạnh, tp HCM
71
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN
41 Bis Điện
Biên Phủ CiC 8
Đường Tân Cảng, Phường 25, Quận Bình
Thạnh, tp HCM
B1 Trường Sa Vạn Gia Phúc Trường Sa, Phường 17,Quận Bình Thạnh, tp HCM
Bình Lợi Đại Phúc Group Khu dân cư Bình Hòa, tp HCM
Cư xá Thanh
Đa
Tổng Công ty Địa ốc Sài Gòn và Công
ty CP Địa ốc Vườn Xanh
Phường 13,Phường Bình Lợi,Quận Bình
Thạnh, tp HCM
Cửu Long Công ty CP Xây dựng và Kinh doanh nhà Cửu Long
Đường Nơ Trang Long, Phường 13, Quận
Bình Thạnh, tp HCM
D5 Công ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 Đường D5, Phường 25,Quận Bình Thạnh, tp HCM
Đất Phương
Nam Công ty CP XD&TM Đất Phương Nam
241 Chu Văn An, Phường 12,Quận Bình
Thạnh, tp HCM
La Bonota TNHH BĐS Nam Thị 8 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25,Quận Bình Thạnh, tp HCM
Miếu Nổi Tổng Giám đốc Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Phát triển đô thị
54, Vũ Huy Tấn, P. 3, Q. Bình Thạnh, tp
HCM
Mỹ Đức Công ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 220 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 21,Quận Bình Thạnh, Htp HCM
Mỹ Phước Công ty CP xây dựng số 5 Hẻm 280/29 Bui Huu Nghia, Phường 2,Quận Bình Thạnh, tp HCM
Nguyễn Ngọc
Phương Đia Ốc Bình Thạnh
66 Nguyễn Ngọc Phương, Phường 19,Quận
Bình Thạnh, tp HCM
Phú Đạt Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Phú Đạt
45d/26 Đường D5, Phường 25, Bình Thạnh,
tp HCM
Sài Gòn Pearl Công ty TNHH Vietnam Land SSG Phường 22, Quận Bình Thạnh, tp HCM
Tropico
Garden Novoland Group
Đường 66, Phường Thảo Điền, Quận 2, tp
HCM
Vinhome
Central Park
Công ty Cổ Phần đầu tư xây dựng Tân
Liên Phát thuộc Tập Đoàn Vingroup.
Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình
Thạnh, tp HCM
Wilton Tower Novoland Group Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Bình Thạnh, tp HCM
Ba Son Tập đoàn Vingroup 55 Lê Đức Thọ, Phường 7, Gò Vấp, tp HCM
Cityland Park
Hills
Công ty TNHH Đầu tư Địa ốc Thành
Phố Phan Văn Trị, Phường 7, Gò Vấp, tp HCM
Cao ốc Hưng
Phát
Công ty TNHH Xây Dựng Và Sản
Xuất Hưng Lộc Phát
Lê Văn Lương, Ấp 3, Phước Kiển, Nhà Bè,
tp HCM
Dragon Hill Tập đoàn Phú Long Phước Kiển, Nhà Bè, Htp HCM
72
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN
Hoàng Anh
Gia Lai Công ty CP Hoàng Anh Gia Lai
Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Nhà
Bè, tp HCM
Park
Residence
Công ty cổ phần Dịch vụ và Kinh
doanh Bất động sản Hà Nội
Khu 12 Đường Nguyễn Hữu Thọ, Xã
Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, tp HCM
Charmington
Tân Sơn Nhất TTC land (tiền thân là Sacomreal)
202A Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Phú
Nhuận, Tân Bình, tp HCM
Airport Plaza Công ty Cổ phần SSG Tân Bình (SSG Group) Airport Dr, Phường 2, Tân Bình, tp HCM
Bàu Cát Công ty CP Địa ốc TÂN BÌNH Bàu Cát, Tân Bình, tp HCM
Bảy Hiền
Tower CTY TNHH Long Hưng Phát
9 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Tân Bình, tp
HCM
Botanica Novoland group 104 Phổ Quang, Phường 2, Tân Bình, tp HCM
Cách Mạng
Tháng 8
Tổng Công Ty Bảo Đảm An Toàn
Hàng Hải Miền Nam
876/34 Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Tân
Bình, tp HCM
Carillon Công ty may Tiến Phát và Sacomreal 171A Hoàng Hoa Thám, Phường 13, Tân Bình, tp HCM
Centa Park SeaProdexSaigon 678 Âu Cơ, Phường 13, Tân Bình, tp HCM
Central Plaza
Công ty CP Vật tư XNK Tân Bình
(TAMEXIM) và Công ty Cổ phần
Thanh Niên
91 Phạm Văn Hai, Phường 3, Tân Bình, tp
HCM
Cộng Hòa
Plaza
Cty CP Phú Túc Việt và Cty 16 – Bộ
quốc phòng
141 Cộng Hòa, Phường 12, Tân Bình, tp
HCM
Lê Văn Sĩ Công ty Minh Châu - Thành viên Tập đoàn C.T Group
413 Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, tp
HCM
Phúc Yên CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC PHÚC YÊN
102 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân
Bình, tp HCM
The Harmona công ty Tamexim 33 Trương Công Định, Phường 13, Tân Bình, tp HCM
8x Đầm Sen Công ty Hung Thinh Corp 57 Tô Hiệu , Phường Hiệp Tân,Quận Tân Phú, tp HCM
An Bình Tổng Công ty Địa Ốc Sài Gòn - TNHH MTV
787 Lũy Bán Bích, Phường Phú Thọ Hoà,
Quận Tân Phú, tp HCM
Âu Cơ Tower Công ty Cổ Phần Đầu Tư và Xây Dựng Công Trình 557
659 Âu Cơ, Tân Thạnh,Quận Tân Phú, tp
HCM
Investco
Babylon
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát
triển Xây dựng Investco
683A Âu Cơ, Phường Tân Thạnh,Quận Tân
Phú, tp HCM
Khuông Việt Công ty Địa ốc Tân Bình 341/13A Đường Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú,tp HCM
Kim Hồng Công ty TNHH Thương mại - dịch vụ Kim Hong 306-308 Vườn Lài, Quận Tân Phú,tp HCM
Lương Thế
Vinh
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN
ĐỊA ỐC SÀI GÒN 5
4 đường Lương Thế Vinh, phường Tân
Thới Hòa, quận Tân Phú, tp HCM
73
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN
Oriental Âu
Cơ Công Ty CP Phú Sơn Thuận.
658 Âu Cơ,Phường Tân Thạnh,Quận Tân
Phú, tp HCM
Phú Thạnh Công ty cổ phần xây dựng 585 53 Nguyễn Sơn, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, tp HCM
Saigon Town CÔNG TY CP ĐT XD LILAMA SHB 83/16 đường Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, tp HCM
Tân Hương Công ty cổ phần đầu tư và phát triển địa ốc Khang Gia
118 Tân Hương, phường Tân Quý,
quận Tân Phú, tp HCM
Topaz Công ty TNHH ĐT - TM Việt Phát 4 Trịnh Đình Thảo, P. Hòa Thạnh, Q.Tân Phú, tp HCM
4S Linh Đông Công ty TNHH Xây dựng Thành Trường Lộc
đường 30, Phường Linh Đông,Quận Thủ
Đức, tp HCM
Gia Phú Công ty TNHH Địa ốc Gia Phú 68-72 Lê Văn Chí, phường Linh Trung,Quận Thủ Đức, tp HCM
Gia Phúc Công ty TNHH Địa ốc Gia Phú 94 Tô Vĩnh Diện, KP 5, Phường Linh Chiểu,Quận Thủ Đức, tp HCM
HimLam
Trường Thọ
Công ty cổ phần kinh doanh địa ốc Him
Lam
Đường Số 1, Phường Trường Thọ,
Quận Thủ Đức, tp HCM
Mỹ An Công ty CP Xây dựng số 5 Đường Số 19, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, tp HCM
Opal Riverside Đất Xanh Group 32/13/5A Số 23, Phường Hiệp Bình Chánh,Quận Thủ Đức, tp HCM
Sai Gon Metro
Park
Công ty CP Tổ Chức Nhà Quốc Gia
N.H.O (National Housing
Organizationg)
22 Đường số 2, Phường Phước
Long,Quận Thủ Đức, tp HCM
Sunview Town Đất Xanh Group 8 Gò Dưa, Phường Bình Chiểu,Quận Thủ Đức, tp HCM