Trong nghiên cứu quy trình mua nhà ở, nghiên cứu này đề xuất 4 thành phần trải 
nghiệm của người mua nhà từ kết quả CFA là một đóng góp mới cho nghiên cứu. Hầu 
hết các nghiên cứu hiện tại chỉ tập trung nhân tố ảnh hưởng đến tiến trình mua nhà, các 
nhân tố thuộc tính nhà (diện tích, vị trí), lãi suất, thu nhập, đặc điểm nhân chủng học, 
hay chương trình vay (xem Gibler & Nelson, 2003; Shiller, 2007; Kunshan & Yiman, 
2011). Đề xuất các thành phần trải nghiệm trong quy trình mua nhà ở góp phần giải 
thích tiến trình mua nhà với những lựa chọn phức tạp, ít mua lặp lại và thường thay đổi 
mà trong nghiên cứu của Koklic & Vida (2009) đã mô tả. Ngay cả trong nghiên cứu của 
Landry (2016) bàn về yếu tố cảm nhận và áp lực thời gian mua nhà cũng chỉ đề cập yếu 
tố cảm nhận do quá trình tìm kiếm nhà cung cấp hình thành nên. Do vậy, trải nghiệm 
môi trường (nhà mẫu, hành vi giao dịch, uy tín chủ đầu tư ); trải nghiệm thuận tiện (đỡ 
mất thời gian, đầy đủ thông tin, tư vấn, phản hồi nhanh chóng); trải nghiệm tiếp cận 
(truyền thông, dịch vụ tham quan dự án, bộ phận bán hàng phản ứng nhanh) và trải 
nghiệm khuyến khích (chương trình chiếc khấu, chính sách hỗ trợ lãi, cam kết chủ đầu 
tư ) là kết quả mà nghiên cứu này đề xuất rằng có ảnh hưởng quyết định đến quy trình 
mua nhà. 
Bênh cạnh đó, nghiên cứu này bổ sung những khám phá mới về mục tiêu người 
mua nhà (homebuyer goals); từ kết quả cho thấy mục tiêu người mua nhà thể hiện qua 
mục tiêu tiêu dùng (diện tích đủ, vị trí kết nối tiện ích, giá, thiết kế/hoàn thiện); mục tiêu 
cảm nhận (tối ưu không gian, phù hợp tích cách); mục tiêu học hỏi (tham khảo thông 
tin, xem nhà mẫu, tham khảo/tư vấn); mục tiêu giá trị cá nhân (hồ bơi cảnh quan, gần 
gũi thiên nhiên, xử lý rác thải). Từ nghiên cứu của Srinivasan (1994) về chọn lựa nhà 
thì người mua quan tâm tuyến đường, cộng đồng (trường, chính quyền, xã hội, giải trí), 
láng giềng và loại nhà (diện tích, thiết kế) cho đến hiện tại các nhà nghiên cứu chưa bổ 
sung vào mục tiêu nào trong nghiên cứu mua nhà ở.
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 278 trang
278 trang | 
Chia sẻ: Minh Bắc | Ngày: 16/01/2024 | Lượt xem: 760 | Lượt tải: 0 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Tác động của trải nghiệm người tiêu dùng đến đa mục tiêu và lựa chọn nhà cung cấp – tình huống nghiên cứu thị trường nhà ở tại Thành phố Hồ Chí Minh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
5 
Item-Total Statistics 
Scale Mean 
if Item 
Deleted 
Scale Variance if 
Item Deleted 
Corrected Item-
Total 
Correlation 
Cronbach's Alpha if 
Item Deleted 
BEE1 15.57 5.661 .358 .525 
BEE2 16.16 5.453 .336 .538 
BEE3 15.41 5.496 .382 .512 
BEE4 15.75 5.685 .292 .562 
BEE5 15.72 5.716 .358 .526 
Phụ lục 6.10 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm CNE 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha N of Items 
.773 4 
Item-Total Statistics 
Scale Mean if 
Item Deleted 
Scale Variance 
if Item Deleted 
Corrected Item-
Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if Item 
Deleted 
CNE1 12.22 3.733 .428 .789 
CNE2 12.15 3.432 .623 .699 
CNE3 12.22 3.131 .639 .684 
CNE4 12.31 2.848 .635 .688 
Scale Mean if 
Item Deleted 
Scale Variance 
if Item Deleted 
Corrected Item-
Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if Item 
Deleted 
EXE2 12.47 2.901 .499 .638 
EXE3 12.29 2.761 .516 .628 
EXE5 12.27 2.916 .523 .623 
EXE6 12.13 3.382 .435 .676 
36 
Phụ lục 6.11 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm ACE 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
.801 4 
Item-Total Statistics 
Scale Mean 
if Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected Item-
Total Correlation 
Cronbach's Alpha 
if Item Deleted 
ACE1 11.84 3.730 .638 .740 
ACE2 11.90 3.818 .739 .697 
ACE3 12.00 4.049 .580 .768 
ACE4 12.29 3.948 .524 .799 
Phụ lục 6.12 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm UTE 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
.655 4 
Item-Total Statistics 
Scale Mean 
if Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
UTE1 11.99 2.398 .417 .600 
UTE2 12.47 2.056 .496 .543 
UTE3 12.16 2.250 .490 .552 
UTE4 12.54 2.299 .351 .649 
Phụ lục 6.13 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm ICE 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
.724 4 
Item-Total Statistics 
37 
Scale Mean if 
Item Deleted 
Scale Variance 
if Item Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if Item 
Deleted 
ICE1 11.41 5.106 .410 .733 
ICE2 11.28 4.855 .646 .588 
ICE3 11.12 5.457 .524 .661 
ICE4 11.67 4.971 .507 .668 
Phụ lục 6.14 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm TRE 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha N of Items 
.596 5 
Item-Total Statistics 
Scale Mean if 
Item Deleted 
Scale Variance 
if Item Deleted 
Corrected Item-
Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if Item 
Deleted 
TRE1 16.21 3.761 .322 .557 
TRE2 16.32 3.424 .363 .536 
TRE3 15.98 3.577 .475 .485 
TRE4 15.85 3.995 .376 .540 
TRE5 16.63 3.325 .290 .593 
Phụ lục 6.15 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo khái niệm SPS 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
.834 6 
Item-Total Statistics 
Scale Mean 
if Item 
Deleted 
Scale Variance if 
Item Deleted 
Corrected Item-
Total Correlation 
Cronbach's 
Alpha if Item 
Deleted 
SPS1 22.00 5.447 .724 .786 
SPS2 22.23 5.298 .563 .818 
SPS3 21.99 5.585 .662 .798 
SPS4 21.98 5.357 .740 .782 
38 
SPS5 22.08 5.750 .558 .816 
SPS6 22.19 5.291 .488 .840 
PHỤ LỤC 7: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CMB (MAIN SURVEY) 
Total Variance Explained 
Component 
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings 
Total 
% of 
Variance 
Cumulative 
% Total 
% of 
Variance 
Cumulative 
% 
1 9.933 20,694 20,694 9.933 20,694 20,694 
2 3.330 6.938 27.632 
3 2.575 5.365 32.997 
4 2.482 5.170 38.166 
5 2.202 4.588 42.755 
6 1.911 3.981 46.736 
7 1.790 3.729 50,465 
8 1.658 3.454 53.919 
9 1.385 2.886 56.805 
10 1.332 2.775 59.581 
11 1.108 2.308 61.888 
12 1.067 2.223 64.111 
13 .992 2.067 66.178 
14 .935 1.949 68.127 
15 .856 1.784 69.910 
16 .791 1.648 71.559 
17 .739 1.540 73.099 
18 .684 1.426 74.524 
19 .663 1.381 75.905 
20 .632 1.317 77.222 
21 .601 1.252 78.474 
22 .565 1.176 79.650 
23 .540 1.126 80,776 
24 .529 1.102 81.878 
25 .508 1.058 82.937 
26 .493 1.028 83.964 
27 .489 1.018 84.982 
28 .462 .963 85.945 
29 .461 .961 86.906 
30 .451 .939 87.845 
31 .437 .911 88.756 
32 .409 .853 89.609 
33 .392 .816 90,426 
39 
34 .378 .788 91.214 
35 .373 .776 91.991 
36 .363 .757 92.747 
37 .342 .713 93.460 
38 .337 .703 94.163 
39 .334 .696 94.858 
40 .326 .679 95.538 
41 .314 .654 96.192 
42 .308 .642 96.834 
43 .299 .624 97.457 
44 .279 .582 98.039 
45 .258 .537 98.576 
46 .247 .514 99.091 
47 .238 .495 99.586 
48 .199 .414 100,000 
Extraction Method: Principal Component Analysis. 
PHỤ LỤC 8: KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA (MAIN SURVEY) 
Phụ lục 8.1: COG (COG1, COG3, COG4, COG5, COG8) 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
,689 5 
Item-Total Statistics 
 Scale 
Mean if 
Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
COG1 15,91 5,247 ,216 ,718 
COG3 16,04 3,993 ,655 ,555 
COG4 16,20 3,781 ,551 ,588 
COG5 15,96 4,704 ,252 ,723 
COG8 16,16 3,627 ,596 ,565 
ð Thực hiện loại COG1 & COG5(COG3, COG4, COG5, COG8) 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
,817 3 
40 
Item-Total Statistics 
 Scale 
Mean if 
Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
COG3 7,78 2,105 ,719 ,717 
COG4 7,94 1,902 ,614 ,808 
COG8 7,89 1,738 ,697 ,721 
COG1 và COG5 bị loại do không đạt điều kiện về tương quan biến tổng < 0,3. Sau khi 
loại hai thang đo này. 
Phụ lục 8.2: EOG (EOG1, EOG3, EOG4, EOG5) 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
,790 4 
Item-Total Statistics 
 Scale 
Mean if 
Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
EOG1 12,76 2,176 ,556 ,759 
EOG3 12,82 2,033 ,654 ,711 
EOG4 12,84 1,978 ,602 ,738 
EOG5 12,56 2,120 ,586 ,745 
Phụ lục 8.3: LEG (LEG2, LEG4, LEG5, LEG6) 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
,786 4 
Item-Total Statistics 
 Scale 
Mean if 
Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
LEG2 11,87 3,144 ,655 ,708 
LEG4 11,78 3,352 ,501 ,777 
LEG5 12,07 2,756 ,605 ,731 
LEG6 11,88 2,953 ,630 ,714 
41 
Phục lục 8.4: ABG (ABG1, ABG2, ABG3, ABG5) 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
,778 4 
Item-Total Statistics 
 Scale 
Mean if 
Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
ABG1 11,78 2,709 ,625 ,701 
ABG2 11,47 3,200 ,566 ,737 
ABG3 11,54 3,121 ,587 ,726 
ABG5 11,82 2,523 ,587 ,732 
Phục lục 8.5: EVG (EVG1, EVG2, EVG3, EVG5, EVG7) 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
,856 5 
Item-Total Statistics 
 Scale 
Mean if 
Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
EVG1 17,29 4,021 ,725 ,813 
EVG2 17,38 4,026 ,662 ,830 
EVG3 17,28 4,148 ,702 ,819 
EVG5 17,26 4,015 ,743 ,808 
EVG7 17,53 4,406 ,534 ,861 
Phụ lục 8.6: EXE (EXE2, EXE3, EXE5, EXE6) 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
,795 4 
Item-Total Statistics 
42 
 Scale 
Mean if 
Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
EXE2 12,24 2,355 ,596 ,749 
EXE3 12,11 2,371 ,632 ,731 
EXE5 12,06 2,415 ,644 ,726 
EXE6 11,98 2,492 ,553 ,769 
Phụ lục 8.7: CNE (CNE1, CNE2, CNE3, CNE4) 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
,785 4 
Item-Total Statistics 
 Scale 
Mean if 
Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
CNE1 12,19 1,998 ,577 ,741 
CNE2 12,07 2,149 ,572 ,743 
CNE3 12,16 2,013 ,608 ,724 
CNE4 12,18 1,960 ,613 ,722 
Phụ lục 8.8: ACE (ACE1, ACE2, ACE3, ACE4) 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
,797 4 
Item-Total Statistics 
 Scale 
Mean if 
Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
ACE1 11,63 2,666 ,594 ,753 
ACE2 11,64 2,671 ,599 ,750 
ACE3 11,61 2,633 ,627 ,737 
ACE4 11,69 2,586 ,612 ,744 
43 
Phụ lục 8.9: UTE (UTE1, UTE2, UTE3, UTE4) 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
,772 4 
Item-Total Statistics 
 Scale 
Mean if 
Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
UTE1 12,51 2,427 ,682 ,658 
UTE2 12,80 2,537 ,584 ,712 
UTE3 12,58 2,821 ,528 ,740 
UTE4 12,78 2,774 ,508 ,751 
Phụ lục 8.10: ICE (ICE1, ICE2, ICE3, ICE4) 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
,808 4 
Item-Total Statistics 
 Scale Mean 
if Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
ICE1 11,39 3,314 ,620 ,762 
ICE2 11,40 3,309 ,649 ,748 
ICE3 11,52 3,504 ,579 ,781 
ICE4 11,40 3,334 ,651 ,747 
Phụ lục 8.11: SPS (SPS1, SPS2, SPS3, SPS4, SPS5) 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
,808 6 
Item-Total Statistics 
44 
 Scale Mean 
if Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
SPS1 21,40 4,973 ,647 ,763 
SPS2 21,50 4,840 ,643 ,762 
SPS3 21,37 5,084 ,612 ,771 
SPS4 21,33 4,981 ,664 ,760 
SPS5 21,57 4,824 ,658 ,759 
SPS6 22,21 4,941 ,337 ,855 
ð Thực hiện loại biết SPS6 theo tiêu chuẩn 
Reliability Statistics 
Cronbach's 
Alpha 
N of 
Items 
,855 5 
Item-Total Statistics 
 Scale Mean 
if Item 
Deleted 
Scale 
Variance if 
Item 
Deleted 
Corrected 
Item-Total 
Correlation 
Cronbach's 
Alpha if 
Item 
Deleted 
SPS1 17,73 3,266 ,695 ,819 
SPS2 17,83 3,190 ,668 ,826 
SPS3 17,70 3,346 ,666 ,826 
SPS4 17,67 3,260 ,723 ,812 
SPS5 17,91 3,322 ,601 ,844 
PHỤ LỤC 9: PHÂN TÍCH KẾT QUẢ EFA 
Phụ lục 9.1: EFA BIẾN ĐỘC LẬP 
(TRẢI NGHIỆM NGƯỜI TIÊU DÙNG, ĐA MỤC TIÊU) 
KMO and Bartlett's Test 
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling 
Adequacy. 
.862 
Bartlett's Test of 
Sphericity 
Approx. Chi-Square 13259.149 
df 780 
Sig. .000 
45 
Total Variance Explained 
Factor 
Initial Eigenvalues 
Extraction Sums of Squared 
Loadings 
Rotation 
Sums of 
Squared 
Loadingsa 
Total 
% of 
Variance 
Cumulative 
% Total 
% of 
Variance 
Cumulative 
% Total 
1 8.265 20,663 20,663 7.796 19.490 19.490 3.930 
2 3.271 8.176 28.839 2.840 7.101 26.591 4.366 
3 2.459 6.148 34.988 2.006 5.014 31.605 3.589 
4 2.389 5.973 40,961 1.930 4.825 36.430 3.193 
5 2.137 5.342 46.303 1.675 4.188 40,618 4.932 
6 1.888 4.721 51.023 1.443 3.608 44.227 2.420 
7 1.581 3.952 54.975 1.135 2.837 47.063 5.069 
8 1.369 3.422 58.397 .919 2.299 49.362 2.884 
9 1.322 3.304 61.701 .824 2.061 51.422 3.269 
10 1.100 2.750 64.451 .616 1.540 52.962 5.231 
11 .988 2.469 66.920 
12 .795 1.987 68.907 
13 .741 1.853 70,761 
14 .694 1.736 72.497 
15 .663 1.657 74.153 
16 .640 1.600 75.754 
17 .613 1.533 77.287 
18 .587 1.468 78.754 
19 .539 1.348 80,103 
20 .534 1.335 81.438 
21 .512 1.281 82.719 
22 .497 1.242 83.961 
23 .485 1.213 85.174 
24 .467 1.167 86.341 
25 .447 1.117 87.458 
26 .435 1.088 88.546 
27 .411 1.028 89.573 
28 .400 .999 90,572 
29 .389 .971 91.544 
46 
30 .375 .936 92.480 
31 .369 .922 93.402 
32 .347 .868 94.271 
33 .343 .857 95.128 
34 .326 .816 95.944 
35 .315 .788 96.732 
36 .295 .737 97.469 
37 .291 .726 98.195 
38 .263 .657 98.852 
39 .246 .616 99.468 
40 .213 .532 100,000 
Extraction Method: Principal Axis Factoring. 
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total 
variance. 
Phụ lục 9.2: EFA LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP 
(SPS1, SPS2, SPS3, SPS4, SPS5) 
KMO and Bartlett's Test 
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling 
Adequacy. ,851 
Bartlett's Test of 
Sphericity 
Approx. Chi-Square 1675,622 
df 10 
Sig. ,000 
Total Variance Explained 
Facto
r 
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared 
Loadings 
Total % of 
Variance 
Cumulative 
% 
Total % of 
Variance 
Cumulative 
% 
1 3,183 63,659 63,659 2,738 54,767 54,767 
2 ,577 11,537 75,197 
3 ,516 10,321 85,518 
4 ,387 7,743 93,261 
5 ,337 6,739 100,000 
Extraction Method: Principal Axis Factoring. 
47 
Factor Matrixa 
 Factor 
1 
SPS4 ,803 
SPS1 ,770 
SPS3 ,737 
SPS2 ,730 
SPS5 ,652 
Extraction Method: Principal Axis Factoring. 
a. 1 factors extracted. 5 iterations required. 
PHỤ LỤC 10 : KẾT QUẢ THỰC HIỆN PHÂN TÍCH CFA 
Phụ lục 10.1: KẾT QUẢ CFA CỦA MỤC TIÊU 
TRỌNG SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ VÀ CHUẨN HOÁ 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
EVG3 <--- EVG 1.000 
EVG2 <--- EVG .940 .052 17.950 *** 
EVG1 <--- EVG 1.062 .049 21.712 *** 
ABG5 <--- ABG 1.000 
ABG3 <--- ABG .745 .048 15.626 *** 
ABG2 <--- ABG .707 .046 15.324 *** 
ABG1 <--- ABG .929 .058 16.005 *** 
LEG6 <--- LEG 1.000 
LEG5 <--- LEG 1.090 .064 17.129 *** 
LEG4 <--- LEG .722 .051 14.078 *** 
LEG2 <--- LEG .930 .052 17.817 *** 
COG8 <--- COG 1.000 
COG4 <--- COG .811 .043 18.893 *** 
COG3 <--- COG .835 .038 21.876 *** 
EOG5 <--- EOG 1.000 
EOG4 <--- EOG 1.152 .071 16.129 *** 
EOG3 <--- EOG 1.140 .068 16.848 *** 
EOG1 <--- EOG .939 .063 14.868 *** 
EVG5 <--- EVG 1.102 .046 23.795 *** 
EVG7 <--- EVG .861 .050 17.191 *** 
48 
 Estimate 
EVG3 <--- EVG .775 
EVG2 <--- EVG .660 
EVG1 <--- EVG .792 
ABG5 <--- ABG .685 
ABG3 <--- ABG .691 
ABG2 <--- ABG .672 
ABG1 <--- ABG .718 
LEG6 <--- LEG .734 
LEG5 <--- LEG .714 
LEG4 <--- LEG .568 
LEG2 <--- LEG .770 
COG8 <--- COG .820 
COG4 <--- COG .676 
COG3 <--- COG .849 
EOG5 <--- EOG .672 
EOG4 <--- EOG .711 
EOG3 <--- EOG .769 
EOG1 <--- EOG .638 
EVG5 <--- EVG .834 
EVG7 <--- EVG .634 
CÁC CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP CỦA MÔ HÌNH CFA 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 52 492.338 158 .000 3.116 
Saturated model 210 .000 0 
Independence model 20 6180,933 190 .000 32.531 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .021 .940 .920 .707 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .105 .473 .417 .428 
49 
Baseline Comparisons 
Model NFI Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 CFI 
Default model .920 .904 .944 .933 .944 
Saturated model 1.000 1.000 1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .051 .046 .056 .330 
Independence model .198 .194 .202 .000 
Phụ lục 10.2: KẾT QUẢ CFA TRẢI NGHIỆM NGƯỜI TIÊU DÙNG 
CÁC TRỌNG SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ VÀ CHUẨN HOÁ 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
ICE2 <--- ICE 1.000 
ICE3 <--- ICE .889 .052 17.024 *** 
ICE4 <--- ICE .984 .053 18.480 *** 
UTE1 <--- UTE 1.000 
UTE2 <--- UTE .595 .045 13.357 *** 
UTE3 <--- UTE .693 .043 16.154 *** 
UTE4 <--- UTE .503 .042 12.066 *** 
CNE1 <--- CNE 1.000 
CNE2 <--- CNE .883 .058 15.350 *** 
CNE3 <--- CNE 1.020 .063 16.244 *** 
CNE4 <--- CNE 1.083 .065 16.544 *** 
EXE2 <--- EXE 1.000 
EXE3 <--- EXE .984 .056 17.624 *** 
EXE5 <--- EXE .976 .054 18.054 *** 
ACE1 <--- ACE 1.000 
ACE2 <--- ACE .979 .059 16.450 *** 
ACE3 <--- ACE 1.057 .060 17.570 *** 
ACE4 <--- ACE 1.062 .062 17.074 *** 
ICE1 <--- ICE .997 .055 18.103 *** 
EXE6 <--- EXE .868 .055 15.794 *** 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
50 
 Estimate 
ICE2 <--- ICE .740 
ICE3 <--- ICE .671 
ICE4 <--- ICE .738 
UTE1 <--- UTE .926 
UTE2 <--- UTE .534 
UTE3 <--- UTE .691 
UTE4 <--- UTE .477 
CNE1 <--- CNE .669 
CNE2 <--- CNE .658 
CNE3 <--- CNE .710 
CNE4 <--- CNE .729 
EXE2 <--- EXE .705 
EXE3 <--- EXE .725 
EXE5 <--- EXE .748 
ACE1 <--- ACE .688 
ACE2 <--- ACE .679 
ACE3 <--- ACE .737 
ACE4 <--- ACE .710 
ICE1 <--- ICE .720 
EXE6 <--- EXE .637 
CÁC CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP CỦA MÔ HÌNH CFA TRẢI NGHIỆM NGƯỜI 
TIÊU DÙNG 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 51 426.791 159 .000 2.684 
Saturated model 210 .000 0 
Independence model 20 6018.851 190 .000 31.678 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .017 .950 .934 .719 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .126 .368 .301 .333 
Baseline Comparisons 
51 
Model NFI Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 CFI 
Default model .929 .915 .954 .945 .954 
Saturated model 1.000 1.000 1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .046 .041 .051 .906 
Independence model .195 .191 .200 .000 
Phụ lục 10.3: KẾT QUẢ CFA LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP 
HỆ SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ VÀ CHƯA CHUẨN HOÁ 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
SPS1 <--- SPS 1.000 
SPS2 <--- SPS 1.085 .055 19.622 *** 
SPS3 <--- SPS .934 .046 20,354 *** 
SPS4 <--- SPS 1.079 .050 21.647 *** 
SPS5 <--- SPS .910 .050 18.039 *** 
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
 Estimate 
SPS1 <--- SPS .757 
SPS2 <--- SPS .765 
SPS3 <--- SPS .722 
SPS4 <--- SPS .837 
SPS5 <--- SPS .646 
HIỆP PHƯƠNG SAI CỦA LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP 
Covariances: (Group number 1 - Default model) 
 M.I. Par Change 
e42 e43 10,103 -.019 
e41 e45 4.337 -.013 
CÁC CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP MÔ HÌNH CFA-LỰA CHỌN NHÀ CUNG CẤP 
52 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 11 21.391 4 .000 5.348 
Saturated model 15 .000 0 
Independence model 5 1680,849 10 .000 168.085 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .006 .990 .963 .264 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .138 .455 .182 .303 
Baseline Comparisons 
Model NFI Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 CFI 
Default model .987 .968 .990 .974 .990 
Saturated model 1.000 1.000 1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .074 .045 .106 .085 
Independence model .456 .438 .474 .000 
Phụ lục 10.4: KẾT QUẢ CFA MÔ HÌNH TỚI HẠN 
CÁC TRỌNG SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ – MÔ HÌNH CFA TỚI HẠN 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
EVG3 <--- EVG 1.000 
EVG2 <--- EVG .943 .052 18.101 *** 
EVG1 <--- EVG 1.061 .049 21.826 *** 
ABG5 <--- ABG 1.000 
ABG3 <--- ABG .741 .047 15.699 *** 
ABG2 <--- ABG .706 .046 15.422 *** 
ABG1 <--- ABG .938 .058 16.259 *** 
LEG6 <--- LEG 1.000 
LEG5 <--- LEG 1.092 .064 17.179 *** 
LEG4 <--- LEG .725 .051 14.126 *** 
LEG2 <--- LEG .929 .052 17.862 *** 
53 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
COG8 <--- COG 1.000 
COG4 <--- COG .802 .042 19.011 *** 
COG3 <--- COG .820 .037 22.386 *** 
EOG5 <--- EOG 1.000 
EOG4 <--- EOG 1.152 .071 16.181 *** 
EOG3 <--- EOG 1.157 .068 17.077 *** 
EOG1 <--- EOG .937 .063 14.860 *** 
EVG5 <--- EVG 1.095 .046 23.820 *** 
EVG7 <--- EVG .869 .050 17.434 *** 
ICE2 <--- ICE 1.000 
ICE3 <--- ICE .895 .053 17.014 *** 
ICE4 <--- ICE .998 .054 18.613 *** 
UTE1 <--- UTE 1.000 
UTE2 <--- UTE .627 .045 13.955 *** 
UTE3 <--- UTE .738 .043 17.302 *** 
UTE4 <--- UTE .528 .042 12.455 *** 
CNE1 <--- CNE 1.000 
CNE2 <--- CNE .902 .058 15.616 *** 
CNE3 <--- CNE 1.028 .063 16.360 *** 
CNE4 <--- CNE 1.074 .065 16.473 *** 
EXE2 <--- EXE 1.000 
EXE3 <--- EXE .978 .056 17.586 *** 
EXE5 <--- EXE .980 .054 18.160 *** 
ACE1 <--- ACE 1.000 
ACE2 <--- ACE .995 .060 16.679 *** 
ACE3 <--- ACE 1.059 .060 17.620 *** 
ACE4 <--- ACE 1.060 .062 17.058 *** 
ICE1 <--- ICE 1.007 .055 18.171 *** 
EXE6 <--- EXE .874 .055 15.924 *** 
SPS1 <--- SPS 1.000 
SPS2 <--- SPS 1.071 .053 20,307 *** 
SPS3 <--- SPS .936 .046 20,540 *** 
SPS4 <--- SPS 1.059 .047 22.356 *** 
SPS5 <--- SPS .928 .050 18.547 *** 
54 
CÁC CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP CỦA MÔ HÌNH – MÔ HÌNH CFA TỚI HẠN 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 149 2333.670 886 .000 2.634 
Saturated model 1035 .000 0 
Independence model 45 15932.006 990 .000 16.093 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .019 .880 .859 .753 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .092 .315 .284 .301 
Baseline Comparisons 
Model NFI Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 CFI 
Default model .854 .836 .904 .892 .903 
Saturated model 1.000 1.000 1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .045 .043 .047 1.000 
Independence model .137 .135 .139 .000 
PHỤ LỤC 11 : KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SEM BẬC 2 
TRỌNG SỐ SEM BẬC 2 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
MG <--- CE 0,432 0,051 8,448 *** 
SPS <--- MG 0,808 0,177 4,556 *** 
SPS <--- CE 0,3 0,085 3,513 *** 
EVG <--- GOALS 1 
55 
ABG <--- GOALS 1,036 0,161 6,45 *** 
LEG <--- GOALS 0,587 0,135 4,338 *** 
COG <--- GOALS 1,597 0,196 8,144 *** 
EOG <--- GOALS 0,995 0,126 7,916 *** 
UTE <--- EXPERIENCE 0,641 0,074 8,632 *** 
CNE <--- EXPERIENCE 0,846 0,073 11,558 *** 
EXE <--- EXPERIENCE 1,089 0,085 12,869 *** 
ACE <--- EXPERIENCE 1,029 0,083 12,412 *** 
ICE <--- EXPERIENCE 1 
EVG3 <--- EVG 1 
EVG2 <--- EVG 0,93 0,051 18,144 *** 
EVG1 <--- EVG 1,014 0,047 21,483 *** 
ABG5 <--- ABG 1 
ABG3 <--- ABG 0,895 0,109 8,233 *** 
ABG2 <--- ABG 0,86 0,105 8,193 *** 
ABG1 <--- ABG 0,971 0,063 15,309 *** 
LEG6 <--- LEG 1 
LEG5 <--- LEG 0,67 0,168 3,997 *** 
LEG4 <--- LEG 0,711 0,051 13,948 *** 
LEG2 <--- LEG 0,574 0,143 4,016 *** 
COG8 <--- COG 1 
COG4 <--- COG 0,633 0,077 8,272 *** 
COG3 <--- COG 0,811 0,036 22,289 *** 
EOG5 <--- EOG 1 
EOG4 <--- EOG 1,217 0,106 11,529 *** 
EOG3 <--- EOG 1,164 0,069 16,776 *** 
EOG1 <--- EOG 0,981 0,09 10,885 *** 
EVG5 <--- EVG 1,102 0,047 23,523 *** 
EVG7 <--- EVG 0,806 0,049 16,569 *** 
ICE2 <--- ICE 1 
ICE3 <--- ICE 1,029 0,088 11,692 *** 
ICE4 <--- ICE 0,95 0,086 11,029 *** 
UTE1 <--- UTE 1 
UTE2 <--- UTE 0,54 0,118 4,568 *** 
UTE3 <--- UTE 0,862 0,08 10,825 *** 
UTE4 <--- UTE 0,828 0,126 6,552 *** 
CNE1 <--- CNE 1 
CNE2 <--- CNE 0,882 0,063 13,962 *** 
56 
CNE3 <--- CNE 0,963 0,081 11,823 *** 
CNE4 <--- CNE 1,058 0,086 12,315 *** 
EXE2 <--- EXE 1 
EXE3 <--- EXE 0,848 0,062 13,769 *** 
EXE5 <--- EXE 0,881 0,06 14,718 *** 
ACE1 <--- ACE 1 
ACE2 <--- ACE 0,953 0,061 15,497 *** 
ACE3 <--- ACE 1,04 0,072 14,434 *** 
ACE4 <--- ACE 1,03 0,074 13,88 *** 
ICE1 <--- ICE 1,061 0,092 11,582 *** 
EXE6 <--- EXE 0,846 0,062 13,739 *** 
SPS2 <--- SPS 1,022 0,051 20,221 *** 
SPS3 <--- SPS 0,941 0,046 20,434 *** 
SPS1 <--- SPS 1 
SPS4 <--- SPS 1,018 0,046 22,238 *** 
SPS5 <--- SPS 0,937 0,05 18,586 *** 
CHỈ TIÊU PHÙ HỢP MÔ HÌNH SEM BẬC 2 
Model Fit Summary 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 109 5037,675 926 0 5,44 
Saturated model 1035 0 0 
Independence 
model 45 15932,01 990 0 16,093 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model 0,047 0,773 0,746 0,691 
Saturated model 0 1 
Independence 
model 0,092 0,315 0,284 0,301 
57 
Baseline Comparisons 
Model NFI RFI IFI TLI CFI Delta1 rho1 Delta2 rho2 
Default model 0,684 0,662 0,726 0,706 0,725 
Saturated model 1 1 1 
Independence 
model 0 0 0 0 0 
Parsimony-Adjusted Measures 
Model PRATIO PNFI PCFI 
Default model 0,935 0,64 0,678 
Saturated model 0 0 0 
Independence 
model 1 0 0 
NCP 
Model NCP LO 90 HI 90 
Default model 4111,675 3892,53 4337,512 
Saturated model 0 0 0 
Independence 
model 14942,01 14536,49 15353,94 
FMIN 
Model FMIN F0 LO 90 HI 90 
Default model 6,266 5,114 4,841 5,395 
Saturated model 0 0 0 0 
Independence 
model 19,816 18,585 18,08 19,097 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model 0,074 0,072 0,076 0 
Independence 
model 0,137 0,135 0,139 0 
58 
AIC 
Model AIC BCC BIC CAIC 
Default model 5255,675 5268,905 5766,977 5875,977 
Saturated model 2070 2195,62 6925,022 7960,022 
Independence 
model 16022,01 16027,47 16233,09 16278,09 
ECVI 
Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI 
Default model 6,537 6,264 6,818 6,553 
Saturated model 2,575 2,575 2,575 2,731 
Independence 
model 19,928 19,423 20,44 19,935 
HOELTER 
Model HOELTER HOELTER 0,05 0,01 
Default model 160 165 
Independence 
model 54 56 
PHỤ LỤC 12: SEM BẬC 1 - TRỌNG SỐ CHƯA CHUẨN HOÁ – SEM 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
EVG <--- ICE -.049 .045 -1.082 .279 
ABG <--- ICE .298 .061 4.901 *** 
LEG <--- ICE .083 .057 1.450 .147 
COG <--- ICE .322 .070 4.605 *** 
EOG <--- ICE -.107 .040 -2.663 .008 
EVG <--- UTE .044 .032 1.378 .168 
ABG <--- UTE .010 .042 .237 .813 
LEG <--- UTE .019 .041 .475 .635 
COG <--- UTE .191 .049 3.851 *** 
EOG <--- UTE .075 .029 2.633 .008 
59 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
EVG <--- CNE .114 .073 1.571 .116 
ABG <--- CNE .337 .097 3.489 *** 
LEG <--- CNE -.042 .092 -.461 .645 
COG <--- CNE .446 .113 3.950 *** 
EOG <--- CNE .243 .065 3.714 *** 
EVG <--- EXE .223 .066 3.365 *** 
ABG <--- EXE .054 .085 .634 .526 
LEG <--- EXE -.049 .083 -.595 .552 
COG <--- EXE .040 .099 .401 .688 
EOG <--- EXE .093 .058 1.608 .108 
EVG <--- ACE .147 .075 1.967 .049 
ABG <--- ACE -.085 .097 -.875 .382 
LEG <--- ACE .243 .095 2.555 .011 
COG <--- ACE -.231 .114 -2.023 .043 
EOG <--- ACE .133 .066 2.024 .043 
SPS <--- EOG .162 .043 3.761 *** 
SPS <--- EVG .079 .033 2.406 .016 
SPS <--- ABG .040 .029 1.385 .166 
SPS <--- COG .035 .023 1.489 .136 
SPS <--- LEG -.058 .028 -2.084 .037 
SPS <--- ICE .021 .039 .544 .586 
SPS <--- UTE .123 .027 4.642 *** 
SPS <--- ACE .169 .061 2.751 .006 
SPS <--- EXE .053 .052 1.014 .311 
SPS <--- CNE .183 .062 2.924 .003 
EVG3 <--- EVG 1.000 
EVG2 <--- EVG .953 .053 18.122 *** 
EVG1 <--- EVG 1.073 .049 21.812 *** 
ABG5 <--- ABG 1.000 
ABG3 <--- ABG .741 .048 15.510 *** 
ABG2 <--- ABG .707 .046 15.265 *** 
ABG1 <--- ABG .946 .059 16.116 *** 
LEG6 <--- LEG 1.000 
LEG5 <--- LEG 1.099 .064 17.145 *** 
LEG4 <--- LEG .729 .052 14.128 *** 
LEG2 <--- LEG .932 .052 17.775 *** 
COG8 <--- COG 1.000 
COG4 <--- COG .797 .042 18.862 *** 
COG3 <--- COG .809 .037 21.720 *** 
EOG5 <--- EOG 1.000 
EOG4 <--- EOG 1.139 .071 15.984 *** 
60 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
EOG3 <--- EOG 1.163 .069 16.941 *** 
EOG1 <--- EOG .928 .063 14.710 *** 
EVG5 <--- EVG 1.098 .046 23.669 *** 
EVG7 <--- EVG .864 .050 17.165 *** 
ICE2 <--- ICE 1.000 
ICE3 <--- ICE .897 .053 16.975 *** 
ICE4 <--- ICE .998 .054 18.525 *** 
UTE1 <--- UTE 1.000 
UTE2 <--- UTE .635 .045 14.019 *** 
UTE3 <--- UTE .750 .043 17.449 *** 
UTE4 <--- UTE .534 .043 12.485 *** 
CNE1 <--- CNE 1.000 
CNE2 <--- CNE .905 .058 15.647 *** 
CNE3 <--- CNE 1.027 .063 16.338 *** 
CNE4 <--- CNE 1.066 .065 16.390 *** 
EXE2 <--- EXE 1.000 
EXE3 <--- EXE .979 .056 17.566 *** 
EXE5 <--- EXE .981 .054 18.147 *** 
ACE1 <--- ACE 1.000 
ACE2 <--- ACE .990 .059 16.700 *** 
ACE3 <--- ACE 1.054 .060 17.640 *** 
ACE4 <--- ACE 1.057 .062 17.100 *** 
ICE1 <--- ICE 1.013 .056 18.180 *** 
EXE6 <--- EXE .875 .055 15.913 *** 
SPS2 <--- SPS 1.071 .053 20,224 *** 
SPS3 <--- SPS .936 .046 20,468 *** 
SPS1 <--- SPS 1.000 
SPS4 <--- SPS 1.058 .048 22.262 *** 
SPS5 <--- SPS .928 .050 18.479 *** 
CHỈ TIÊU PHÙ HỢP – SEM CHƯA HIỆU CHỈNH (bậc 1) 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 139 2481.519 896 .000 2.770 
Saturated model 1035 .000 0 
Independence model 45 15932.006 990 .000 16.093 
61 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .023 .874 .854 .756 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .092 .315 .284 .301 
Baseline Comparisons 
Model NFI Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 CFI 
Default model .844 .828 .895 .883 .894 
Saturated model 1.000 1.000 1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .047 .045 .049 .990 
Independence model .137 .135 .139 .000 
PHÂN TÍCH MÔ HÌNH SEM HIỆU CHỈNH 
TRỌNG SỐ SEM CHUẨN HOÁ 
Estimates (Group number 1 - Default model) 
Scalar Estimates (Group number 1 - Default model) 
Maximum Likelihood Estimates 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
EOG <--- UTE .078 .028 2.787 .005 
EOG <--- CNE .235 .062 3.766 *** 
EOG <--- ACE .125 .055 2.255 .024 
SPS <--- EOG .199 .043 4.622 *** 
SPS <--- UTE .139 .026 5.378 *** 
SPS <--- ACE .209 .050 4.132 *** 
SPS <--- CNE .256 .057 4.475 *** 
ABG <--- ICE .285 .054 5.249 *** 
COG <--- ICE .272 .062 4.375 *** 
COG <--- UTE .177 .047 3.733 *** 
ABG <--- CNE .329 .073 4.498 *** 
COG <--- CNE .328 .085 3.864 *** 
62 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
EVG <--- EXE .391 .043 9.144 *** 
LEG <--- ACE .252 .052 4.890 *** 
EVG3 <--- EVG 1.000 
EVG2 <--- EVG .957 .053 18.041 *** 
EVG1 <--- EVG 1.082 .050 21.723 *** 
ABG5 <--- ABG 1.000 
ABG3 <--- ABG .739 .048 15.513 *** 
ABG2 <--- ABG .704 .046 15.250 *** 
ABG1 <--- ABG .946 .059 16.137 *** 
LEG6 <--- LEG 1.000 
LEG5 <--- LEG 1.095 .064 17.147 *** 
LEG4 <--- LEG .726 .051 14.118 *** 
LEG2 <--- LEG .928 .052 17.777 *** 
COG8 <--- COG 1.000 
COG4 <--- COG .799 .042 18.855 *** 
COG3 <--- COG .813 .038 21.666 *** 
EOG5 <--- EOG 1.000 
EOG4 <--- EOG 1.141 .072 15.940 *** 
EOG3 <--- EOG 1.166 .069 16.897 *** 
EOG1 <--- EOG .934 .063 14.723 *** 
EVG5 <--- EVG 1.102 .047 23.540 *** 
EVG7 <--- EVG .870 .051 17.143 *** 
ICE2 <--- ICE 1.000 
ICE3 <--- ICE .898 .053 16.965 *** 
ICE4 <--- ICE .996 .054 18.451 *** 
UTE1 <--- UTE 1.000 
UTE2 <--- UTE .633 .045 14.010 *** 
UTE3 <--- UTE .749 .043 17.470 *** 
UTE4 <--- UTE .533 .043 12.483 *** 
CNE1 <--- CNE 1.000 
CNE2 <--- CNE .907 .058 15.611 *** 
CNE3 <--- CNE 1.030 .063 16.326 *** 
CNE4 <--- CNE 1.071 .065 16.385 *** 
EXE2 <--- EXE 1.000 
EXE3 <--- EXE .971 .055 17.510 *** 
EXE5 <--- EXE .975 .054 18.146 *** 
ACE1 <--- ACE 1.000 
ACE2 <--- ACE .993 .060 16.555 *** 
ACE3 <--- ACE 1.066 .061 17.593 *** 
ACE4 <--- ACE 1.065 .063 17.015 *** 
ICE1 <--- ICE 1.016 .056 18.179 *** 
63 
 Estimate S.E. C.R. P Label 
EXE6 <--- EXE .876 .055 15.970 *** 
SPS2 <--- SPS 1.072 .053 20,307 *** 
SPS3 <--- SPS .935 .046 20,549 *** 
SPS1 <--- SPS 1.000 
SPS4 <--- SPS 1.058 .047 22.315 *** 
SPS5 <--- SPS .925 .050 18.509 *** 
CHỈ TIÊU TÍNH PHÙ HỢP CỦA MÔ HÌNH SEM HIỆU CHỈNH (bậc 1) 
CMIN 
Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF 
Default model 118 2529.682 917 .000 2.759 
Saturated model 1035 .000 0 
Independence model 45 15932.006 990 .000 16.093 
RMR, GFI 
Model RMR GFI AGFI PGFI 
Default model .025 .872 .855 .772 
Saturated model .000 1.000 
Independence model .092 .315 .284 .301 
Baseline Comparisons 
Model NFI Delta1 
RFI 
rho1 
IFI 
Delta2 
TLI 
rho2 CFI 
Default model .841 .829 .893 .883 .892 
Saturated model 1.000 1.000 1.000 
Independence model .000 .000 .000 .000 .000 
RMSEA 
Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE 
Default model .047 .045 .049 .993 
Independence model .137 .135 .139 .000 
64 
PHỤ LỤC 13: PHÂN TÍCH BOOTSTRAP N=2000 
Regression Weights: (Group number 1 - Default model) 
Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias 
EOG <--- UTE 0,057 0,001 0,126 -0,003 0,001 
EOG <--- CNE 0,082 0,002 0,243 0 0,002 
EOG <--- ACE 0,083 0,002 0,145 0,001 0,002 
SPS <--- EOG 0,043 0,001 0,196 0 0,001 
SPS <--- UTE 0,043 0,001 0,21 0,002 0,001 
SPS <--- ACE 0,064 0,001 0,234 0 0,002 
SPS <--- CNE 0,062 0,001 0,24 -0,002 0,002 
ABG <--- ICE 0,065 0,001 0,274 0,001 0,002 
COG <--- ICE 0,067 0,001 0,208 -0,004 0,002 
COG <--- UTE 0,051 0,001 0,175 0,001 0,001 
ABG <--- CNE 0,066 0,001 0,229 -0,003 0,002 
COG <--- CNE 0,062 0,001 0,186 -0,002 0,002 
EVG <--- EXE 0,04 0,001 0,38 -0,001 0,001 
LEG <--- ACE 0,05 0,001 0,214 0 0,001 
EVG3 <--- EVG 0,026 0 0,766 0 0,001 
EVG2 <--- EVG 0,03 0,001 0,725 0,001 0,001 
EVG1 <--- EVG 0,026 0 0,816 0,001 0,001 
ABG5 <--- ABG 0,035 0,001 0,681 -0,002 0,001 
ABG3 <--- ABG 0,04 0,001 0,685 0 0,001 
ABG2 <--- ABG 0,043 0,001 0,667 -0,001 0,001 
65 
ABG1 <--- ABG 0,034 0,001 0,729 -0,001 0,001 
LEG6 <--- LEG 0,031 0,001 0,733 0 0,001 
LEG5 <--- LEG 0,032 0,001 0,715 -0,001 0,001 
LEG4 <--- LEG 0,041 0,001 0,568 -0,002 0,001 
LEG2 <--- LEG 0,044 0,001 0,768 0 0,001 
COG8 <--- COG 0,025 0 0,83 -0,001 0,001 
COG4 <--- COG 0,03 0,001 0,677 0,002 0,001 
COG3 <--- COG 0,037 0,001 0,841 0,003 0,001 
EOG5 <--- EOG 0,03 0,001 0,67 0 0,001 
EOG4 <--- EOG 0,028 0,001 0,701 -0,001 0,001 
EOG3 <--- EOG 0,027 0 0,782 0 0,001 
EOG1 <--- EOG 0,035 0,001 0,632 -0,001 0,001 
EVG5 <--- EVG 0,023 0 0,819 0 0,001 
EVG7 <--- EVG 0,031 0,001 0,578 -0,001 0,001 
ICE2 <--- ICE 0,027 0,001 0,731 -0,001 0,001 
ICE3 <--- ICE 0,035 0,001 0,669 -0,002 0,001 
ICE4 <--- ICE 0,032 0,001 0,739 0 0,001 
UTE1 <--- UTE 0,03 0,001 0,861 -0,001 0,001 
UTE2 <--- UTE 0,042 0,001 0,594 0,001 0,001 
UTE3 <--- UTE 0,037 0,001 0,708 -0,003 0,001 
UTE4 <--- UTE 0,039 0,001 0,539 0,002 0,001 
CNE1 <--- CNE 0,036 0,001 0,663 0,001 0,001 
CNE2 <--- CNE 0,033 0,001 0,67 0 0,001 
66 
CNE3 <--- CNE 0,029 0,001 0,712 -0,001 0,001 
CNE4 <--- CNE 0,028 0,001 0,714 -0,001 0,001 
EXE2 <--- EXE 0,031 0,001 0,704 0 0,001 
EXE3 <--- EXE 0,032 0,001 0,712 -0,002 0,001 
EXE5 <--- EXE 0,034 0,001 0,744 -0,002 0,001 
ACE1 <--- ACE 0,029 0,001 0,683 0,001 0,001 
ACE2 <--- ACE 0,031 0,001 0,683 -0,001 0,001 
ACE3 <--- ACE 0,026 0 0,737 0 0,001 
ACE4 <--- ACE 0,027 0 0,708 0,001 0,001 
ICE1 <--- ICE 0,036 0,001 0,725 -0,001 0,001 
EXE6 <--- EXE 0,032 0,001 0,64 -0,001 0,001 
SPS2 <--- SPS 0,027 0 0,726 0 0,001 
SPS3 <--- SPS 0,022 0 0,737 -0,001 0,001 
SPS1 <--- SPS 0,021 0 0,767 -0,001 0,001 
SPS4 <--- SPS 0,018 0 0,798 0 0 
SPS5 <--- SPS 0,027 0 0,665 0 0,001 
PHỤ LỤC 14: DỰ ÁN NHÀ Ở THU THẬP DỮ LIỆU 
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN 
Bộ Công An Công ty Cổ phần Đầu tư Phú Cường 189 Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, tp HCM 
Vinhomes 
Bason Tập đoàn Vingroup 
2 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, Quận 
1 
Vinhomes 
Golden River 
Công ty CP đầu tư xây dựng Tân Liên 
Phát 
2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 
1 
An Lộc 1 Vietcomreal Đường số 15, Quận 2, tp HCM 
67 
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN 
An Phú An 
Khánh 
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN 
VÀ KINH DOANH NHÀ 
03, phường Bình An – Bình Khánh – An 
Phú, Quận 2, tp HCM 
Cantavil CHỦ ĐẦU TƯ DAEWON 8 Xa lộ Hà Nội,Phường An Phú, Quận 2, tp HCM 
Masteri Công ty Cổ phần Đầu tư Thảo Điền 159 Xa Lộ Hà Nội,Phường Thảo Điền, Quận 2, tp HCM 
Sarica Đại Quang Minh 6 Nguyễn Cơ Thạch, An Lợi Đông, Quận 2, tp HCM 
Srec II Tower Công ty CP Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nhà Sài Gòn Đường Số 4, An Phú, Quận 2, tp HCM 
Thảo Điền Công ty Cổ phần Đầu tư Thảo Điền Đường Võ Trường Toản, P.Thảo Điền, Quận 2, tp HCM 
107 Trương 
Định 
Công ty CP Xây dựng Kinh doanh Địa 
ốc III 
107 Trương Định , Phường 6, Quận 3, tp 
HCM 
590 CMT8 Công ty CP Đầu tư - Xây dựng Giao thông Vận tải 590 CMT8, P11, Q3, tp HCM 
Đô Thành Công ty TNHH MTV Quản lý Kinh doanh nhà thành phố 
18 Đường số 3, Phường 4, Quận 3, tp 
HCM 
Nguyễn Thiện 
Thuật Công ty CP Tổng công ty Đầu tư Tecco 
Nguyễn Thiện Thuật, Phường 1, Quận 3, tp 
HCM 
Srec Tower Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh Nhà Sài Gòn Trường Sa, Phường 12, Quận 3, tp HCM 
Gold View Công ty cổ phần May Diêm Sài Gòn 346 Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4, Hồ Chí Minh 
Khánh Hội 1 Công ty Cổ phần Đầu tư và Dịch vụ Khánh Hội Bến Vân Đồn, Quận 4, Hồ Chí Minh 
155 Nguyễn 
Chí Thanh 
Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP 
HCM (CII) 155 Nguyễn Chí Thanh, Quận 5, tp HCM 
Hùng Vương 
Plaza 
Công Ty Xây Dựng & Thương Mại Sài 
Gòn 5, và Công Ty Cổ Phần Hùng 
Vương 
126 Hồng Bàng, quận 5, tp HCM 
Khang Điền Công ty Khang Điền Mặt tiền đường Song Hành, Phường Phú Hữu, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh 
Ngô Quyền Công ty Dịch vụ công ích Quận 5 ngã tư Ngô Quyền - Nguyễn Chí Thanh, q5, tp HCM 
Phúc Thịnh Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 8 
Đường Cao Đạt, Phường 1, Quận 5, Thành 
phố Hồ Chí Minh 
The Everich 
Infinity Công ty CP Phát triển BĐS Phát Đạt 
290 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, 
Hồ Chí Minh 
An Phú công ty TNHH An Phú 961 Hau Giang, P.11,q.6, tp HCM 
Him Lam Chợ 
Lớn Công ty CP Him Lam 491 Hậu Giang, Phường 11, Q6, tp HCM 
Đức Khải Công ty CP Đức Khải 15B Nguyễn Lương Bằng, Quận 7, tp HCM 
Florita Công ty CP Đức Khải Đường D4, quận 7, tp HCM 
68 
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN 
GALLERIA Công ty Cổ phần Kiến Á 18A Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Nhà Bè, tp HCM 
Him Lam 
Riverside Công ty Him Lam 
Đường D1, Khu đô thị Him Lam, Tân 
Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh 
Hoàng Anh 
Gia Lai Công ty CP Hoàng Anh Gia Lai 
37 Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, 
Quận 2, TP.HCM 
Hoàng Anh 
Thanh Bình 
Hoàng Anh Gia Lai và công ty Thanh 
Bình 
Khu căn nhà Hoàng Anh Thanh 
Bình,đường D4,phường Tân Hưng,quận 7, 
tp HCM 
Hưng Vượng 2 Công ty TNHH Liên doanh Phú Mỹ Hưng 
Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, quận 7, 
tp HCM 
Khu Phú Gia Công ty CP Đầu tư Phát triển Hợp Phú Phú Mỹ Hưng, quận 7, tp HCM 
Minh Thành Công ty TNHH TM – XNK – DV Minh Thành 259, Lê Văn Lương, Q. 7, Tp. Hồ Chí Minh 
Nam Phúc Công ty TNHH Phát triển Phú Mỹ Hưng 
Đường số 17,P. Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí 
Minh 
Novaland Tập đoàn Novaland Group Đường Nguyễn Hữu Thọ, Q7, Hồ Chí Minh 
Phú Mỹ Công ty cổ phần Vạn Phát Hưng Hoàng Quốc Việt, Phú Mỹ, Quận 7, tp HCM 
Phú Mỹ Hưng Công ty Liên doanh Phú Mỹ Hưng 801 Đại lộ Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phú, Q.7, tp HCM 
Quốc Cường 
Gia Lai Công ty CP Quốc Cường Gia Lai 
chung cư Quốc Cường Gia Lai 1 (421 Trần 
Xuân Soạn, Tân Kiểng, Quận 7, Hồ Chí 
Minh) 
Sky Garden Công ty TNHH Liên doanh Phú Mỹ Hưng 
Phú Mỹ Hưng Nguyễn Văn Linh, Quận 7, 
tp HCM 
Sunrise City Tập đoàn Novaland Group 23 - 27 Nguyễn Hữu Thọ, quận 7, tp HCM 
Jamona City TTC Land (Tiền thân là Sacomreal) Đường Đào Trí, Quận 7, tp HCM 
Trung Sơn Tập Đoàn Hưng Thịnh Corp. đường 9A khu Trung Sơn, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh 
Bông Sao Công ty CP Địa ốc 8 
ngay góc đường Tạ Quang Bửu và đường 
Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP Hồ Chí 
Minh 
Carina Công ty cổ phần Đầu tư 577 1648 Đường Võ Văn Kiệt, Phường 16, Quận 8, TP.HCM 
City Gate 
Tower 
Công ty TNHH TM DV SX Hùng 
Thanh (thành viên Công ty cổ phần 
Đầu tư 577) 
1648 Đường Võ Văn Kiệt, Phường 16, 
Quận 8, TP.HCM 
Đồng Diều Công ty CP Kinh doanh Địa ốc Him Lam Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP.HCM 
Giai Việt Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai 857 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, tp HCM 
69 
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN 
Khánh Hội Công ty CP Xuất nhập khẩu Khánh Hội (KHAHOMEX) 
Dự án Chung Cư Khánh Hội 1 (360C Bến 
Vân Đồn, Phường 1, Quận 4.),Dự án Chung 
Cư Khánh Hội 2/ Khahomex Building 
(360A Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4) 
Chung cư Khánh Hội 3 (tọa lạc tại số 360G 
– 360Bis Bến Vân Đồn, Phường 1, Quận 4, 
TP.HCM) 
Mỹ Phúc Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Vật Tư Đường 192, Phường 16, Quận 8, tp HCM 
Phạm Thế 
Hiển Công ty TNHH MTV Công Ích quận 8 Đào Cam Mộc, Phường 4, Quận 8, tp HCM 
Phú Định Công ty TNHH Thiết kế và Xây dựng Trung Nam Phường 10, Quận 6, tp HCM 
Topaz Công ty CP Phát triển nhà Bắc Trung Nam 
Chung cư Topaz Home 1(Phán Văn Hớn, 
quận 12), chung cư Topaz Home 2 ( đường 
154, Phường Tân Phú, Quận 9) 
Trương Đình 
Hội 
Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công 
ích Quận 8 Phường 16, quận 8, TP.HCM 
The Art 
Apartment 
Công ty TNHH Xây dựng - Kinh doanh 
nhà Gia Hòa 
523A Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long 
B, Quận 9, tp HCM 
Ấn Quang C.T Group đường Bà Hạt, Phường 09, Quận 10, tp HCM 
Cao Thắng Công ty CP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín 
1AB, 1 Cao Thắng, Phường 2, Quận 3, tp 
HCM 
Charmington 
La Pointe 
Công ty cổ phần địa ốc Sài gòn thương 
tín - Sacomreal 181 Cao Thắng, Q.10, tp HCM 
Đào Duy Từ Quân đội nhân dân Việt Nam hẻm 51 đường Thành Thái, P14, quận 10, tp HCM 
Hà Đô Hà Đô Group số 200, đường 3/2, trực thuộc phường 12, quận 10, tp HCM 
Hòa Bình Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình. Hẻm 666, Đường 3/2, P. 14, Q. 10, tp HCM 
Lê Thị Riêng Công Ty Dịch Vụ Đô Thị & Quản Lý Nhà Q.10 P.15, Quận 10, tp HCM 
Lý Thái Tổ Công ty Cổ phần Xây dựng và kinh doanh địa ốc III 
412 Lô 2 Chung Cư Lý Thái Tổ, P.1, Q.3, 
tp HCM 
Lý Thường 
Kiệt 
Công ty Xây dựng Kinh doanh nhà 
Quận 11 
205 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, tp 
HCM 
Ngô Gia Tự Công ty TNHH MTV Dịch vụ Công ích Quận 10 đường Hòa Hảo, Quận 10, tp HCM 
Pegasute Công ty Cổ Phần Đầu tư Phương Việt Đường Tạ Quang Bửu, Phường 16, Quận 8, tp HCM 
Rivera Park Long Giang Land Tọa lạc 7/28 đường Thành Thái, P.14, Quận 10, tp HCM 
Thiên Nam Công ty CP Kinh koanh nhà Nam Hưng Thịnh 
110 - 112 Trần Quốc Toản , P.7, Q.3, tp 
HCM 
70 
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN 
Tô Hiến 
Thành Tổng Công ty Địa ốc Sài Gòn (Resco) 
157/R8 đường TôHiến Thành, Q.10, tp 
HCM 
Bình Thới Công Ty Xây Dựng Kinh Doanh Nhà Quận 11 P8, quận 11, tp HCM 
Hòa Bình Công ty TNHH Liên Doanh Ô Tô Hòa Bình (VMC) Hẻm 666, Đường 3/2, P. 14, Q. 10, 
Lạc Long 
Quân 
Công Ty Xây Dựng Kinh Doanh Nhà 
Quận 11 P5,Quận 11, tp HCM 
Lữ Gia Công ty Cổ Phần Đầu Tư và Thương Mại Phúc Hưng 70 Lữ Gia , Phường 15, Quận 11, tp HCM 
Lý Thường 
Kiệt 
Công ty Xây dựng Kinh doanh nhà 
Quận 11 
205 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, tp 
HCM 
Parkson Công ty cổ phần Kim Cương 184 Lê Đại Hành phường 15 quận 11, tp HCM 
Tân Phước Công ty Cổ phần BĐS Tân Phước. đường Lý Nam Đế, phường 7, Quận 11, tp HCM 
Thạnh Xuân 
33 Công ty Đại Phát Corporation. đường Thạnh Xuân, quận 12, tp HCM 
Hồng Lĩnh 
Plaza 
Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Giao 
thông Hồng Lĩnh 
Đường Nguyễn Văn Linh, Xã Bình Hưng, 
Bình Chánh, tp HCM 
KDC Conic Công ty CP Xây dựng Đầu tư & Phát triển Lĩnh Phong (Conic) 
Lô 13B - KDC Conic, Nguyễn Văn Linh, 
Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, tp 
HCM 
Mizuki Park Nam Long Group Quốc lộ 10, đại lộ Nguyễn Văn Linh, Nam Sài Gòn, tp HCM 
Trasora Khang 
Nam Công ty Cổ phần Địa ốc Khang Nam 
Đường 23, Phường Tân Phú, Quận 7, tp 
HCM 
An Lạc CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh Bùi Tư Hoàn, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, tp HCM 
Everille Công ty CP Đầu tư Xây dựng Địa ốc Trường Thịnh Phát (ECI Land) 
Đường Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo, 
Bình Tân, Hồ Chí Minh 
Imperial Place 
Kinh Dương 
Vương 
Nation Housing Organization 629 Đường Kinh Dương Vương, phường An Lạc,quận Bình Tân, TP HCM 
Lê Thành CTY TNHH TM – XD LÊ THÀNH. An Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, tp HCM 
Nam Hùng 
Vương 
Công ty CP Đầu tư Xây dựng Bình 
Chánh (BCCI) 
Đường An Dương Vương, Phường An Lạc, 
Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh 
Ngọc Đông 
Dương 
TNHH Đầu Tư và Phát Triển Nhà 
Ngọc Đông Dương 
109 Bình Long,Phường Bình Hưng Hòa A, 
Quận Bình Tân , TP.HCM 
Nhật Lan 3 Công ty BCCI Quốc lộ 1A, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh 
Tầm Nhìn Công ty TNHH Dacin Việt Nam Tân Tạo 
 Trần Đại Nghĩa, PhườngTân Tạo A,Quận 
Bình Tân, tp HCM 
1050 UBND Quận Bình Thạnh 04 Phan Chu Trinh, Phường 12,Quận Bình Thạnh, tp HCM 
71 
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN 
41 Bis Điện 
Biên Phủ CiC 8 
Đường Tân Cảng, Phường 25, Quận Bình 
Thạnh, tp HCM 
B1 Trường Sa Vạn Gia Phúc Trường Sa, Phường 17,Quận Bình Thạnh, tp HCM 
Bình Lợi Đại Phúc Group Khu dân cư Bình Hòa, tp HCM 
Cư xá Thanh 
Đa 
Tổng Công ty Địa ốc Sài Gòn và Công 
ty CP Địa ốc Vườn Xanh 
Phường 13,Phường Bình Lợi,Quận Bình 
Thạnh, tp HCM 
Cửu Long Công ty CP Xây dựng và Kinh doanh nhà Cửu Long 
Đường Nơ Trang Long, Phường 13, Quận 
Bình Thạnh, tp HCM 
D5 Công ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 Đường D5, Phường 25,Quận Bình Thạnh, tp HCM 
Đất Phương 
Nam Công ty CP XD&TM Đất Phương Nam 
241 Chu Văn An, Phường 12,Quận Bình 
Thạnh, tp HCM 
La Bonota TNHH BĐS Nam Thị 8 Đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25,Quận Bình Thạnh, tp HCM 
Miếu Nổi Tổng Giám đốc Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Phát triển đô thị 
54, Vũ Huy Tấn, P. 3, Q. Bình Thạnh, tp 
HCM 
Mỹ Đức Công ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 220 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 21,Quận Bình Thạnh, Htp HCM 
Mỹ Phước Công ty CP xây dựng số 5 Hẻm 280/29 Bui Huu Nghia, Phường 2,Quận Bình Thạnh, tp HCM 
Nguyễn Ngọc 
Phương Đia Ốc Bình Thạnh 
66 Nguyễn Ngọc Phương, Phường 19,Quận 
Bình Thạnh, tp HCM 
Phú Đạt Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Phú Đạt 
45d/26 Đường D5, Phường 25, Bình Thạnh, 
tp HCM 
Sài Gòn Pearl Công ty TNHH Vietnam Land SSG Phường 22, Quận Bình Thạnh, tp HCM 
Tropico 
Garden Novoland Group 
Đường 66, Phường Thảo Điền, Quận 2, tp 
HCM 
Vinhome 
Central Park 
Công ty Cổ Phần đầu tư xây dựng Tân 
Liên Phát thuộc Tập Đoàn Vingroup. 
Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình 
Thạnh, tp HCM 
Wilton Tower Novoland Group Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Bình Thạnh, tp HCM 
Ba Son Tập đoàn Vingroup 55 Lê Đức Thọ, Phường 7, Gò Vấp, tp HCM 
Cityland Park 
Hills 
Công ty TNHH Đầu tư Địa ốc Thành 
Phố Phan Văn Trị, Phường 7, Gò Vấp, tp HCM 
Cao ốc Hưng 
Phát 
Công ty TNHH Xây Dựng Và Sản 
Xuất Hưng Lộc Phát 
Lê Văn Lương, Ấp 3, Phước Kiển, Nhà Bè, 
tp HCM 
Dragon Hill Tập đoàn Phú Long Phước Kiển, Nhà Bè, Htp HCM 
72 
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN 
Hoàng Anh 
Gia Lai Công ty CP Hoàng Anh Gia Lai 
Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Nhà 
Bè, tp HCM 
Park 
Residence 
Công ty cổ phần Dịch vụ và Kinh 
doanh Bất động sản Hà Nội 
Khu 12 Đường Nguyễn Hữu Thọ, Xã 
Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, tp HCM 
Charmington 
Tân Sơn Nhất TTC land (tiền thân là Sacomreal) 
202A Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Phú 
Nhuận, Tân Bình, tp HCM 
Airport Plaza Công ty Cổ phần SSG Tân Bình (SSG Group) Airport Dr, Phường 2, Tân Bình, tp HCM 
Bàu Cát Công ty CP Địa ốc TÂN BÌNH Bàu Cát, Tân Bình, tp HCM 
Bảy Hiền 
Tower CTY TNHH Long Hưng Phát 
9 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Tân Bình, tp 
HCM 
Botanica Novoland group 104 Phổ Quang, Phường 2, Tân Bình, tp HCM 
Cách Mạng 
Tháng 8 
Tổng Công Ty Bảo Đảm An Toàn 
Hàng Hải Miền Nam 
876/34 Cách Mạng Tháng 8, Phường 4, Tân 
Bình, tp HCM 
Carillon Công ty may Tiến Phát và Sacomreal 171A Hoàng Hoa Thám, Phường 13, Tân Bình, tp HCM 
Centa Park SeaProdexSaigon 678 Âu Cơ, Phường 13, Tân Bình, tp HCM 
Central Plaza 
Công ty CP Vật tư XNK Tân Bình 
(TAMEXIM) và Công ty Cổ phần 
Thanh Niên 
91 Phạm Văn Hai, Phường 3, Tân Bình, tp 
HCM 
Cộng Hòa 
Plaza 
Cty CP Phú Túc Việt và Cty 16 – Bộ 
quốc phòng 
141 Cộng Hòa, Phường 12, Tân Bình, tp 
HCM 
Lê Văn Sĩ Công ty Minh Châu - Thành viên Tập đoàn C.T Group 
413 Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, tp 
HCM 
Phúc Yên CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC PHÚC YÊN 
102 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân 
Bình, tp HCM 
The Harmona công ty Tamexim 33 Trương Công Định, Phường 13, Tân Bình, tp HCM 
8x Đầm Sen Công ty Hung Thinh Corp 57 Tô Hiệu , Phường Hiệp Tân,Quận Tân Phú, tp HCM 
An Bình Tổng Công ty Địa Ốc Sài Gòn - TNHH MTV 
787 Lũy Bán Bích, Phường Phú Thọ Hoà, 
Quận Tân Phú, tp HCM 
Âu Cơ Tower Công ty Cổ Phần Đầu Tư và Xây Dựng Công Trình 557 
659 Âu Cơ, Tân Thạnh,Quận Tân Phú, tp 
HCM 
Investco 
Babylon 
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát 
triển Xây dựng Investco 
683A Âu Cơ, Phường Tân Thạnh,Quận Tân 
Phú, tp HCM 
Khuông Việt Công ty Địa ốc Tân Bình 341/13A Đường Khuông Việt, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú,tp HCM 
Kim Hồng Công ty TNHH Thương mại - dịch vụ Kim Hong 306-308 Vườn Lài, Quận Tân Phú,tp HCM 
Lương Thế 
Vinh 
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN 
ĐỊA ỐC SÀI GÒN 5 
4 đường Lương Thế Vinh, phường Tân 
Thới Hòa, quận Tân Phú, tp HCM 
73 
TÊN DỰ ÁN CHỦ ĐẦU TƯ ĐỊA CHỈ DỰ ÁN 
Oriental Âu 
Cơ Công Ty CP Phú Sơn Thuận. 
658 Âu Cơ,Phường Tân Thạnh,Quận Tân 
Phú, tp HCM 
Phú Thạnh Công ty cổ phần xây dựng 585 53 Nguyễn Sơn, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, tp HCM 
Saigon Town CÔNG TY CP ĐT XD LILAMA SHB 83/16 đường Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, tp HCM 
Tân Hương Công ty cổ phần đầu tư và phát triển địa ốc Khang Gia 
118 Tân Hương, phường Tân Quý, 
quận Tân Phú, tp HCM 
Topaz Công ty TNHH ĐT - TM Việt Phát 4 Trịnh Đình Thảo, P. Hòa Thạnh, Q.Tân Phú, tp HCM 
4S Linh Đông Công ty TNHH Xây dựng Thành Trường Lộc 
đường 30, Phường Linh Đông,Quận Thủ 
Đức, tp HCM 
Gia Phú Công ty TNHH Địa ốc Gia Phú 68-72 Lê Văn Chí, phường Linh Trung,Quận Thủ Đức, tp HCM 
Gia Phúc Công ty TNHH Địa ốc Gia Phú 94 Tô Vĩnh Diện, KP 5, Phường Linh Chiểu,Quận Thủ Đức, tp HCM 
HimLam 
Trường Thọ 
Công ty cổ phần kinh doanh địa ốc Him 
Lam 
 Đường Số 1, Phường Trường Thọ, 
Quận Thủ Đức, tp HCM 
Mỹ An Công ty CP Xây dựng số 5 Đường Số 19, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, tp HCM 
Opal Riverside Đất Xanh Group 32/13/5A Số 23, Phường Hiệp Bình Chánh,Quận Thủ Đức, tp HCM 
Sai Gon Metro 
Park 
Công ty CP Tổ Chức Nhà Quốc Gia 
N.H.O (National Housing 
Organizationg) 
22 Đường số 2, Phường Phước 
Long,Quận Thủ Đức, tp HCM 
Sunview Town Đất Xanh Group 8 Gò Dưa, Phường Bình Chiểu,Quận Thủ Đức, tp HCM