Luận án Vận dụng thẻ điểm cân bằng để đánh giá hiệu quả hoạt động trong các doanh nghiệp may Việt Nam
Tập trung cải thiện các yếu tố tác động đến quá trình ứng dụng thành
công BSC. Việc chấp nhận đưa vào vận dụng BSC là quan trọng, tuy chỉ là bước
đầu. Vấn đề là làm sao để có thể áp dụng thành công nó, thực sự mang lại hiệu quả
như mong muốn ban đầu là vấn đề quan trọng hơn. Thực tế các doanh nghiệp hiện
nay dành quá ít nguồn lực và trí tuệ để xây dựng một chiến lược rõ ràng cho doanh
nghiệp mình. Nếu không có chiến lược rõ ràng và hợp lý thì chắc chắn BSC không
thể mang lại thành công được. Ngoài ra, doanh nghiệp cần cải thiện dữ liệu cần
thiết. Việc vận dụng BSC đòi hỏi một nguồn dữ liệu phong phú không những bên
trong mà cả việc thu thập từ bên ngoài. Quá trình này sẽ gây ra những khó khăn và
chi phí cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, dữ liệu là cần thiết, nó được xem như là nhiên
liệu cho quá trình vận hành của BSC.
205 trang |
Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 07/02/2022 | Lượt xem: 445 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Vận dụng thẻ điểm cân bằng để đánh giá hiệu quả hoạt động trong các doanh nghiệp may Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
thuần bán hàng
1 2 3 4 5
11. Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng (ROCE)
ROCE
=
LNTT + Lãi vay
Tổng tài sản – nợ ngắn hạn
1 2 3 4 5
12. Tỷ suất sinh lời của chi phí
Tỷ suất sinh lời
của chi phí
=
LST
Chi phí kinh doanh
1 2 3 4 5
13. Tỷ suất sinh lời của TSCĐ
Tỷ suất sinh lời
của TSCĐ
=
LNST
TSCĐ bình quân
1 2 3 4 5
14. Tỷ lệ tăng của giá cổ phiếu 1 2 3 4 5
161
15. Tỷ lệ tăng của cổ tức 1 2 3 4 5
16. Tỷ suất sinh lời của vốn cổ phần phổ thông
TS sinh lời của vốn
cổ phần phổ thông
=
LNST – cổ tức ưu đãi
Vốn cổ phần phổ thông bình quân
1 2 3 4 5
17. Tỷ lệ giảm tổng chi phí 1 2 3 4 5
18. Tỷ lệ giảm chi phí đơn vị sản phẩm 1 2 3 4 5
19. Giá trị kinh tế giá tăng (EVA)(= Lãi ròng – Chi phí vốn
chủ sở hữu)
1 2 3 4 5
20. Giá trị thị trường gia tăng (MVA)(=Giá thị trường của cổ
phiếu – Giá trị sổ sách)
1 2 3 4 5
21. Dòng tiền thu nhập trên vốn đầu tư (CFROI)( = Dòng tiền
thu nhập / Giá trị vốn đầu tư)
1 2 3 4 5
22. Số lượng đơn khiếu nại/khách hàng 1 2 3 4 5
23. Thời gian giải quyết 1 đơn khiếu nại 1 2 3 4 5
24. Tỷ lệ khách hàng rời công ty 1 2 3 4 5
25. Mức độ sử dụng thường xuyên sản phẩm của khách hàng 1 2 3 4 5
26. Tỷ lệ hàng giao không đúng thời hạn 1 2 3 4 5
27. Tỷ lệ doanh thu của khách hàng mới. 1 2 3 4 5
28. Tỷ lệ khách hàng mới mong muốn quay lại. 1 2 3 4 5
29. Tỷ lệ doanh thu sản phẩm mới/tổng doanh thu. 1 2 3 4 5
30. Tỷ lệ chi phí cho nghiên cứu và phát triển/ tổng chi phí 1 2 3 4 5
31. Tỷ lệ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn 1 2 3 4 5
32. Tỷ lệ hàng bị trả lại 1 2 3 4 5
162
33. Tỷ lệ sản phẩm mới/tổng sản phẩm 1 2 3 4 5
34. Số vòng quay của hàng tồn kho
Số vòng quay của
hàng tồn kho
=
Tổng giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho bình quân
1 2 3 4 5
35.Thời gian lưu kho của hàng hóa 1 2 3 4 5
36.Thời gian chu chuyển hàng hóa 1 2 3 4 5
37. Hệ số đổi mới trang thiết bị
Hệ số dổi
mới TSCĐ
=
Giá trị TSCĐ tăng mới
Giá trị TSCĐ hiện có
1 2 3 4 5
38. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ trên đại học 1 2 3 4 5
39. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ đại học 1 2 3 4 5
40. Tỷ lệ lao động gián tiếp trình độ dưới đại học 1 2 3 4 5
41. Tỷ lệ lao động trực tiếp có trình độ tay nghề cao 1 2 3 4 5
42. Tỷ lệ chi phí đầu tư trang thiết bị thông tin 1 2 3 4 5
43. Tỷ lệ người lao động mong muốn làm việc lâu dài tại
doanh nghiệp
1 2 3 4 5
44. Tỷ lệ thời gian giao lưu trao đổi kinh nghiệm làm việc 1 2 3 4 5
45. Tỷ lệ chi phí đào tạo, tập huấn nhân viên/tổng chi phí 1 2 3 4 5
46. Tỷ lệ nhà cung cấp đáp ứng đúng yêu cầu 1 2 3 4 5
47. Tỷ lệ thời gian nhà cung cấp giao hàng đúng thời hạn 1 2 3 4 5
48. Tỷ lệ nhà cung cấp là nhà cung cấp thường xuyên cho
doanh nghiệp.
1 2 3 4 5
2. Ông/Bà cho biết mức độ hài lòng về hệ thống đánh giá hiệu quả hoat động tại
Công ty mình?
163
□ Rất không hài lòng
□ Không hài lòng
□ Không ý kiến
□ Hài lòng
□ Rất hài lòng
3. Ông/Bà cho biết nhận định của Ông/Bà về các nhân tố ảnh hưởng đến việc đánh
giá hiệu quả hoạt động của công ty? Ông/Bà khoanh vào tròn từ mức độ 1 “hoàn
toàn không ảnh hưởng” đến mức độ 5 “Rất ảnh hưởng):
Mức độ ảnh hưởng
1. Chính sách của nhà nước 1 2 3 4 5
2. Quy mô doanh nghiệp 1 2 3 4 5
3. Năng lực lãnh đạo 1 2 3 4 5
4. Nguồn lực thực hiện hệ thống đánh giá 1 2 3 4 5
4. Xin Ông/Bà cho biết nhận định của Ông/Bà về tính cấp bách trong việc đổi mới
hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động tại doanh nghiệp?
□ Hoàn toàn không cấp bách
□ Không cấp bách
□ Không ý kiến
□ Cấp bách
□ Rất cấp bách
5. Ông/Bà có biết đến Thẻ điểm cân bằng của Kaplan và Norton trong việc đánh giá
hiệu quả hoạt động doanh nghiệp?( Mô hình Thẻ điểm cân bằng – BSC của Kaplan
và Norton đề xuất năm 1992 với 4 khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội
bộ, Đào tạo và phát triển dựa trên chiến lược phát triển của doanh nghiệp để xây
dựng các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp)
□ Hoàn toàn chưa biết đến
□ Đã từng biết đến
□ Hoàn toàn biết rõ
6. Ông/Bà cho biết đánh giá tầm quan trọng của Thẻ điểm cân bằng trong việc đánh
giá hiệu quả hoạt động?
□ Hoàn toàn không quan trọng
□ Không quan trọng
□ Không ý kiến
□ Quan trọng
164
□ Rất quan trọng
Phần II: Vận dụng Thẻ điểm cân bằng để đánh giá hiệu quả hoạt động tại
doanh nghiệp
1. Ông/Bà cho biết mức độ quan trọng của các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động
của doanh nghiệp. Ông/Bà hãy khoanh theo mức độ quan trọng từ mức độ 1 –“Hoàn
toàn không quan trọng” đến mức độ 5 – “Rất quan trọng”
Thước đo Mức độ quan trọng
1.Tỷ lệ tăng doanh thu 1 2 3 4 5
2.Tỷ lệ tăng doanh thu /nhân viên 1 2 3 4 5
3.Tỷ lệ doanh thu của sản phẩm mới/ Tổng doanh thu 1 2 3 4 5
4.Tỷ lệ doanh thu của thị trường mới / Tổng doanh thu 1 2 3 4 5
5.Tỷ lệ tăng lợi nhuận 1 2 3 4 5
6. Tỷ suất sinh lời của vốn đầu tư (ROI)
ROI
=
LNST + CP lãi vay x (1 – Thuế
suất thuế TNDOANH NGHIỆP)
(vốn vay + vốn CSH)
1 2 3 4 5
7. Tỷ suất sinh lời của tài sản (ROA)
ROA =
Lợi nhuận sau thuế
Tài sản bình quân
1 2 3 4 5
8. Tỷ suất sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE
=
Lợi nhuận sau thuế
Vốn chủ sở hữu
1 2 3 4 5
9. Tỷ suất sinh lời của doanh thu
TS sinh lời
của DT
=
LNST
Doanh thu thuần
1 2 3 4 5
165
10. Tỷ suất lợi nhuận gộp
Tỷ suât lợi
nhuận gộp
=
LN gộp
Doanh thu thuần bán hàng
1 2 3 4 5
11. Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng (ROCE)
ROCE
=
LNTT + Lãi vay
Tổng tài sản – nợ ngắn hạn
1 2 3 4 5
12. Tỷ suất sinh lời của chi phí
Tỷ suất sinh lời
ủ chi phí
=
LNST
Chi phí kinh doanh
1 2 3 4 5
13. Tỷ suất sinh lời của TSCĐ
Tỷ suất sinh lời
của TSCĐ
=
LNST
TSCĐ bình quân
1 2 3 4 5
14. Tỷ lệ tăng của giá cổ phiếu 1 2 3 4 5
15. Tỷ lệ tăng của cổ tức 1 2 3 4 5
16. Tỷ suất sinh lời của vốn cổ phần phổ thông
TS sinh lời của vốn
cổ phần phổ thông
=
LNST – cổ tức ưu đãi
Vốn cổ phần phổ thông bình quân
1 2 3 4 5
17. Tỷ lệ giảm tổng chi phí 1 2 3 4 5
18. Tỷ lệ giảm chi phí đơn vị sản phẩm 1 2 3 4 5
19. Giá trị kinh tế giá tăng (EVA)(= Lãi ròng – Chi phí vốn chủ sở hữu) 1 2 3 4 5
20. Giá trị thị trường gia tăng (MVA)(=Giá thị trường của cổ phiếu
– Giá trị sổ sách)
1 2 3 4 5
21. Dòng tiền thu nhập trên vốn đầu tư (CFROI)( = Dòng tiền thu
nhập / Giá trị vốn đầu tư)
1 2 3 4 5
166
22. Số lượng đơn khiếu nại/khách hàng 1 2 3 4 5
23. Thời gian giải quyết 1 đơn khiếu nại 1 2 3 4 5
24. Tỷ lệ khách hàng rời công ty 1 2 3 4 5
25. Mức độ sử dụng thường xuyên sản phẩm của khách hàng 1 2 3 4 5
26. Tỷ lệ hàng giao không đúng thời hạn 1 2 3 4 5
27. Tỷ lệ doanh thu của khách hàng mới. 1 2 3 4 5
28. Tỷ lệ khách hàng mới mong muốn quay lại. 1 2 3 4 5
29. Tỷ lệ doanh thu sản phẩm mới/tổng doanh thu. 1 2 3 4 5
30. Tỷ lệ chi phí cho nghiên cứu và phát triển/ tổng chi phí 1 2 3 4 5
31. Tỷ lệ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn 1 2 3 4 5
32. Tỷ lệ hàng bị trả lại 1 2 3 4 5
33. Tỷ lệ sản phẩm mới/tổng sản phẩm 1 2 3 4 5
34. Số vòng quay của hàng tồn kho
Số vòng quay của
hàng tồn kho
=
Tổng giá vốn hàng bán
Hàng tồn kho bình quân
1 2 3 4 5
35.Thời gian lưu kho của hàng hóa 1 2 3 4 5
36.Thời gian chu chuyển hàng hóa 1 2 3 4 5
37. Hệ số đổi mới trang thiết bị
Hệ số dổi
mới TSCĐ
=
Giá trị TSCĐ tăng mới
Giá trị TSCĐ hiện có
1 2 3 4 5
38. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ trên đại học 1 2 3 4 5
39. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ đại học 1 2 3 4 5
40. Tỷ lệ lao động gián tiếp trình độ dưới đại học 1 2 3 4 5
167
41. Tỷ lệ lao động trực tiếp có trình độ tay nghề cao 1 2 3 4 5
42. Tỷ lệ chi phí đầu tư trang thiết bị thông tin 1 2 3 4 5
43. Tỷ lệ người lao động mong muốn làm việc lâu dài tại doanh
nghiệp
1 2 3 4 5
44. Tỷ lệ thời gian giao lưu trao đổi kinh nghiệm làm việc 1 2 3 4 5
45. Tỷ lệ chi phí đào tạo, tập huấn nhân viên/tổng chi phí 1 2 3 4 5
46. Tỷ lệ nhà cung cấp đáp ứng đúng yêu cầu 1 2 3 4 5
47. Tỷ lệ thời gian nhà cung cấp giao hàng đúng thời hạn 1 2 3 4 5
48. Tỷ lệ nhà cung cấp là nhà cung cấp thường xuyên cho doanh
nghiệp.
1 2 3 4 5
Phần III: Thông tin chung
1. Tên công ty:.............................................................................................................
2. Địa chỉ trụ sở chính:................................................................................................
3. Công ty Ông/Bà là:
□ Doanh nghiệp có vốn Nhà nước
□ Doanh nghiệp ngoài quốc doanh
□ Doanh nghiệp liên doanh có vốn đầu tư nước ngoài
4. Số lượng nhân viên trong doanh nghiệp của Ông/Bà (người) ? Vui lòng đánh
dấu các cột thích hợp.
□ dưới 10 □10- 200 □Từ 200-300 □Trên 300
5. Tổng số vốn kinh doanh của doanh nghiệp (đvt: tỷ đồng):
□ Dưới 20 □ Từ 20 - 100 □ Hơn 100
6. Doanh thu hàng năm của Công ty ( tỷ đồng):.
7. Mô hình tổ chức của doanh nghiệp:.......................................................................
8. Tầm nhìn, chiến lược phát triển của công ty trong những năm
tới:.........................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
168
9. Những thuận lợi và khó khăn của Công ty hiện nay:.......................................
9.1. Thuận lợi:..............................................................................................................
.................................................................................................................................
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
9.2. Khó khăn:............................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của Ông/Bà và kính chúc Ông/Bà sức
khỏe, nhiều may mắn và thành công trong sự nghiệp!
169
Phụ lục 4.1
Mô tả các biến đo lường mức độ sử dụng – Doanh nghiệp lớn
Descriptive Statistics
N Mean
Std.
Deviation
TT.TC1 1.Tỷ lệ tăng doanh thu 230 4.4609 .79614
TT.TC2 2.Tỷ lệ tăng doanh thu /nhân viên 230 2.3043 .86336
TT.TC3 3.Tỷ lệ tăng lợi nhuận 230 4.7478 .63855
TT.TC4 4. Tỷ suất sinh lời của vốn đầu tư (ROI) 230 4.6522 .71226
TT.TC5 5. Tỷ suất sinh lời của tài sản (ROA) 230 4.4826 .82914
TT.TC6 6. Tỷ suất sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROE) 230 4.6696 .69586
TT.TC7 7. Tỷ suất sinh lời của doanh thu 230 4.3565 .77281
TT.TC8 8. Tỷ suất lợi nhuận gộp 230 4.5783 .86689
TT.TC9 9. Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng (ROCE) 230 4.4870 .83968
TT.TC10 10. Tỷ suất sinh lời của chi phí 230 4.7478 .63855
TT.TC11 11. Tỷ suất sinh lời của TSCĐ 230 2.4174 .84090
TT.TC12 12. Tỷ lệ tăng của giá cổ phiếu 230 4.5087 .80794
TT.TC13 13. Tỷ lệ tăng của cổ tức 230 4.6696 .69586
TT.TC14 14. Tỷ suất sinh lời của vốn cổ phần phổ thông 230 2.5435 .99577
TT.TC15 15. Tỷ lệ giảm tổng chi phí 230 3.3435 1.17445
TT.TC16 16. Tỷ lệ giảm chi phí đơn vị sản phẩm 230 4.4870 .83968
TT.TC17 17. Giá trị kinh tế giá tăng (EVA) 230 1.5957 .67841
TT.TC18 18. Giá trị thị trường gia tăng (MVA) 230 1.6739 .54710
TT.TC19 19. Dòng tiền thu nhập trên vốn đầu tư
(CFROI)
230 1.6391 .70880
TT.KH1 20. Số lượng đơn khiếu nại/khách hàng 230 3.5217 .92842
TT.KH2 21. Thời gian giải quyết 1 đơn khiếu nại 230 1.6739 .54710
TT.KH3 22. Tỷ lệ khách hàng rời công ty 230 2.5304 .88974
TT.KH4 23. Mức độ sử dụng thường xuyên sản phẩm
của khách hàng
230 1.8957 .72839
TT.KH5 24. Tỷ lệ hàng giao không đúng thời hạn 230 3.6957 .96374
TT.KH6 25. Tỷ lệ doanh thu của khách hàng mới. 230 4.5087 .80794
TT.KH7 26. Tỷ lệ khách hàng mới mong muốn quay lại. 230 2.5652 1.02910
TT.QTNB1 27.Tỷ lệ doanh thu của thị trường mới /
Tổng doanh thu
230 4.6478 .71318
TT.QTNB2 28. Tỷ lệ doanh thu của thị trường mới/ tổng
doanh thu
230 4.5087 .80794
TT.QTNB3 29. Tỷ lệ chi phí cho nghiên cứu và phát
triển/ tổng chi phí
230 3.4174 .85123
TT.QTNB4 30. Tỷ lệ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn 230 4.4870 .83968
170
Descriptive Statistics
N Mean
Std.
Deviation
TT.QTNB5 31. Tỷ lệ hàng bị trả lại 230 4.7478 .63855
TT.QTNB6 32. Tỷ lệ sản phảm mới/tổng sản phẩm 230 3.4000 .98726
TT.QTNB7 33. Số vòng quay của hàng tồn kho 230 4.5087 .80794
TT.QTNB8 34.Thời gian lưu kho của hàng hóa 230 2.6174 .82093
TT.QTNB9 35.Thời gian chu chuyển hàng hóa 230 2.6478 .90721
TT.QTNB10 36. Tỷ lệ nhà cung cấp đáp ứng đúng yêu
cầu
230 1.8739 .70971
TT.QTNB11 37. Tỷ lệ thời gian nhà cung cấp giao hàng
đúng thời hạn
230 2.0957 .94360
TT.QTNB12 38. Tỷ lệ nhà cung cấp là nhà cung cấp
thường xuyên cho doanh nghiệp.
230 1.4913 .61097
TT.DTPT1 39. Hệ số đổi mới trang thiết bị 230 1.8783 .81093
TT.DTPT2 40. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ trên
đại học
230 1.9087 .71504
TT.DTPT3 41. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ đại
học
230 1.7652 1.10837
TT.DTPT4 42. Tỷ lệ lao động gián tiếp trình độ dưới đại
học
230 2.4435 1.09936
TT.DTPT5 43. Tỷ lệ lao động trực tiếp có trình độ tay
nghề cao
230 2.5304 1.38502
TT.DTPT6 44. Tỷ lệ chi phí đầu tư trang thiết bị thông
tin
230 1.8957 .72839
TT.DTPT7 45. Tỷ lệ người lao động mong muốn làm
việc lâu dài tại doanh nghiệp
230 2.4870 1.55181
TT.DTPT8 46. Tỷ lệ thời gian giao lưu trao đổi kinh
nghiệm làm việc
230 2.4870 1.55181
TT.DTPT9 47. Tỷ lệ chi phí đào tạo, tập huấn nhân
viên/tổng chi phí
230 2.6478 .90721
Valid N (listwise) 230
171
Phụ lục 4.2
Mô tả các biến đo lường mức độ sử dụng – Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Descriptive Statistics
N Mean
Std.
Deviation
TT.TC1 1.Tỷ lệ tăng doanh thu 232 4.5905 .73884
TT.TC2 2.Tỷ lệ tăng doanh thu /nhân viên 232 1.5086 .75588
TT.TC3 3.Tỷ lệ tăng lợi nhuận 232 4.7500 .63621
TT.TC4 4. Tỷ suất sinh lời của vốn đầu tư (ROI) 232 4.8147 .56227
TT.TC5 5. Tỷ suất sinh lời của tài sản (ROA) 232 4.2241 .89816
TT.TC6 6. Tỷ suất sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROE) 232 4.3491 1.09844
TT.TC7 7. Tỷ suất sinh lời của doanh thu 232 4.4957 .70249
TT.TC8 8. Tỷ suất lợi nhuận gộp 232 2.3793 .85438
TT.TC9 9. Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng (ROCE) 232 2.1422 .95868
TT.TC10 10. Tỷ suất sinh lời của chi phí 232 3.5216 .92557
TT.TC11 11. Tỷ suất sinh lời của TSCĐ 232 1.5819 .75146
TT.TC12 12. Tỷ lệ tăng của giá cổ phiếu 232 1.4914 .69626
TT.TC13 13. Tỷ lệ tăng của cổ tức 232 4.7112 .77194
TT.TC14 14. Tỷ suất sinh lời của vốn cổ phần phổ thông 232 1.6078 .72466
TT.TC15 15. Tỷ lệ giảm tổng chi phí 232 4.5991 .74937
TT.TC16 16. Tỷ lệ giảm chi phí đơn vị sản phẩm 232 3.3578 1.17938
TT.TC17 17. Giá trị kinh tế giá tăng (EVA) 232 1.5948 .67713
TT.TC18 18. Giá trị thị trường gia tăng (MVA) 232 1.6681 .54829
TT.TC19 19. Dòng tiền thu nhập trên vốn đầu tư (CFROI) 232 1.6336 .70820
TT.KH1 20. Số lượng đơn khiếu nại/khách hàng 232 1.8966 .72529
TT.KH2 21. Thời gian giải quyết 1 đơn khiếu nại 232 1.5905 .76758
TT.KH3 22. Tỷ lệ khách hàng rời công ty 232 1.8793 .71053
TT.KH4 23. Mức độ sử dụng thường xuyên sản phẩm của khách
hàng
232 3.6897 .96172
TT.KH5 24. Tỷ lệ hàng giao không đúng thời hạn 232 2.1250 .95204
TT.KH6 25. Tỷ lệ doanh thu của khách hàng mới. 232 2.1552 1.05767
TT.KH7 26. Tỷ lệ khách hàng mới mong muốn quay lại. 232 2.0388 .73458
TT.QTNB1 27. Tỷ lệ doanh thu sản phẩm mới/tổng doanh thu. 232 3.4224 .84925
TT.QTNB2 28.Tỷ lệ doanh thu của thị trường mới / Tổng doanh
thu
232 4.5086 .85782
TT.QTNB3 29. Tỷ lệ chi phí cho nghiên cứu và phát triển/ tổng
chi phí
232 2.4138 .83815
TT.QTNB4 30. Tỷ lệ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn 232 4.4871 .83734
TT.QTNB5 31. Tỷ lệ hàng bị trả lại 232 2.5388 .90130
TT.QTNB6 32. Tỷ lệ sản phảm mới/tổng sản phẩm 232 1.8448 1.09389
172
Descriptive Statistics
N Mean
Std.
Deviation
TT.QTNB7 33. Số vòng quay của hàng tồn kho 232 3.3922 .98760
TT.QTNB8 34.Thời gian lưu kho của hàng hóa 232 3.4095 1.17716
TT.QTNB9 35.Thời gian chu chuyển hàng hóa 232 2.5216 1.38310
TT.QTNB10 36. Tỷ lệ nhà cung cấp đáp ứng đúng yêu cầu 232 2.1034 .96141
TT.QTNB11 37. Tỷ lệ thời gian nhà cung cấp giao hàng đúng
thời hạn
232 2.1767 1.07662
TT.QTNB12 38. Tỷ lệ nhà cung cấp là nhà cung cấp thường
xuyên cho doanh nghiệp.
232 2.5474 .84125
TT.DTPT1 39. Hệ số đổi mới trang thiết bị 232 2.3362 .85223
TT.DTPT2 40. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ trên đại học 232 1.9052 .71446
TT.DTPT3 41. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ đại học 232 1.8017 1.17860
TT.DTPT4 42. Tỷ lệ lao động gián tiếp trình độ dưới đại học 232 2.5603 1.02597
TT.DTPT5 43. Tỷ lệ lao động trực tiếp có trình độ tay nghề cao 232 2.5388 .99272
TT.DTPT6 44. Tỷ lệ chi phí đầu tư trang thiết bị thông tin 232 3.5216 .77820
TT.DTPT7 45. Tỷ lệ người lao động mong muốn làm việc lâu
dài tại doanh nghiệp
232 2.4957 1.55421
TT.DTPT8 46. Tỷ lệ thời gian giao lưu trao đổi kinh nghiệm
làm việc
232 2.6207 .81814
TT.DTPT9 47. Tỷ lệ chi phí đào tạo, tập huấn nhân viên/tổng
chi phí
232 2.6466 .90458
Valid N (listwise) 232
173
Phụ lục 4.3
Mô tả các biến đo lường mức độ quan trọng – Doanh nghiệp lớn
Descriptive Statistics
N Mean
Std.
Deviation
MD.TC1 1.Tỷ lệ tăng doanh thu 230 3.8087 1.08500
MD.TC2 2.Tỷ lệ tăng doanh thu /nhân viên 230 3.7609 .90087
MD.TC3 3.Tỷ lệ tăng lợi nhuận 230 3.5565 .96842
MD.TC4 4. Tỷ suất sinh lời của vốn đầu tư (ROI) 230 3.9043 .89124
MD.TC5 5. Tỷ suất sinh lời của tài sản (ROA) 230 3.9391 1.01333
MD.TC6 6. Tỷ suất sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROE) 230 3.9913 .64741
MD.TC7 7. Tỷ suất sinh lời của doanh thu 230 3.7304 .70335
MD.TC8 8. Tỷ suất lợi nhuận gộp 230 2.5261 .94232
MD.TC9 9. Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng (ROCE) 230 3.6217 .99363
MD.TC10 10. Tỷ suất sinh lời của chi phí 230 4.0348 .86090
MD.TC11 11. Tỷ suất sinh lời của TSCĐ 230 3.7913 1.03219
MD.TC12 12. Tỷ lệ tăng của giá cổ phiếu 230 3.7739 .80999
MD.TC13 13. Tỷ lệ tăng của cổ tức 230 3.9957 .88410
MD.TC14 14. Tỷ suất sinh lời của vốn cổ phần phổ thông 230 3.5652 .96335
MD.TC15 15. Tỷ lệ giảm tổng chi phí 230 4.1304 .76520
MD.TC16 16. Tỷ lệ giảm chi phí đơn vị sản phẩm 230 4.0652 .85657
MD.TC17 17. Giá trị kinh tế giá tăng (EVA) 230 3.8261 .97354
MD.TC18 18. Giá trị thị trường gia tăng (MVA) 230 3.8652 .93178
MD.TC19 19. Dòng tiền thu nhập trên vốn đầu tư (CFROI) 230 3.4217 .86689
MD.KH1 20. Số lượng đơn khiếu nại/khách hàng 230 4.4478 .57939
MD.KH2 21. Thời gian giải quyết 1 đơn khiếu nại 230 3.7348 1.02549
MD.KH3 22. Tỷ lệ khách hàng rời công ty 230 4.4000 .67131
MD.KH4 23. Mức độ sử dụng thường xuyên sản phẩm của
khách hàng
230 4.4348 .56275
MD.KH5 24. Tỷ lệ hàng giao không đúng thời hạn 230 3.4652 1.16952
MD.KH6 25. Tỷ lệ doanh thu của khách hàng mới. 230 3.7913 1.03219
MD.KH7 26. Tỷ lệ khách hàng mới mong muốn quay lại. 230 3.9826 .68652
MD.QTNB1 27. Tỷ lệ doanh thu sản phẩm mới/tổng doanh
thu.
230 4.1957 .65483
MD.QTNB2 28.Tỷ lệ doanh thu của thị trường mới / Tổng
doanh thu
230 4.0348 .93389
MD.QTNB3 29. Tỷ lệ chi phí cho nghiên cứu và phát triển/
tổng chi phí
230 3.6783 .52113
MD.QTNB4 30. Tỷ lệ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn 230 4.0696 .63688
MD.QTNB5 31. Tỷ lệ hàng bị trả lại 230 4.0870 .61375
174
Descriptive Statistics
N Mean
Std.
Deviation
MD.QTNB6 32. Tỷ lệ sản phảm mới/tổng sản phẩm 230 4.0826 .65893
MD.QTNB7 33. Số vòng quay của hàng tồn kho 230 3.1435 1.11806
MD.QTNB8 34.Thời gian lưu kho của hàng hóa 230 3.0174 1.22551
MD.QTNB9 35.Thời gian chu chuyển hàng hóa 230 4.0696 .68319
MD.QTNB10 36. Tỷ lệ nhà cung cấp đáp ứng đúng yêu cầu 230 4.0826 .62492
MD.QTNB11 37. Tỷ lệ thời gian nhà cung cấp giao hàng đúng
thời hạn
230 4.1739 .68369
MD.QTNB12 38. Tỷ lệ nhà cung cấp là nhà cung cấp thường
xuyên cho doanh nghiệp.
230 4.1435 .72469
MD.DTPT1 39. Hệ số đổi mới trang thiết bị 230 4.3000 .68132
MD.DTPT2 40. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ trên đại
học
230 4.3130 .65903
MD.DTPT3 41. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ đại học 230 4.1609 .77923
MD.DTPT4 42. Tỷ lệ lao động gián tiếp trình độ dưới đại học 230 3.1000 1.13442
MD.DTPT5 43. Tỷ lệ lao động trực tiếp có trình độ tay nghề
cao
230 4.0478 .76058
MD.DTPT6 44. Tỷ lệ chi phí đầu tư trang thiết bị thông tin 230 4.2435 .71284
MD.DTPT7 45. Tỷ lệ người lao động mong muốn làm việc lâu
dài tại doanh nghiệp
230 4.3435 .67347
MD.DTPT8 46. Tỷ lệ thời gian giao lưu trao đổi kinh nghiệm
làm việc
230 4.2522 .75742
MD.DTPT9 47. Tỷ lệ chi phí đào tạo, tập huấn nhân viên/tổng
chi phí
230 4.2217 .78103
Valid N (listwise) 230
175
Phụ lục 4.4
Mô tả các biến đo lường mức độ quan trọng – Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Descriptive Statistics
N Mean
Std.
Deviation
MD.TC1 1.Tỷ lệ tăng doanh thu 232 3.8793 .85438
MD.TC2 2.Tỷ lệ tăng doanh thu /nhân viên 232 3.9267 .86228
MD.TC3 3.Tỷ lệ tăng lợi nhuận 232 3.9138 .86859
MD.TC4 4. Tỷ suất sinh lời của vốn đầu tư (ROI) 232 3.8319 .89357
MD.TC5 5. Tỷ suất sinh lời của tài sản (ROA) 232 3.9224 .93652
MD.TC6 6. Tỷ suất sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROE) 232 4.2586 .49448
MD.TC7 7. Tỷ suất sinh lời của doanh thu 232 4.0172 .70842
MD.TC8 8. Tỷ suất lợi nhuận gộp 232 3.3319 .68832
MD.TC9 9. Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng (ROCE) 232 4.0345 .90627
MD.TC10 10. Tỷ suất sinh lời của chi phí 232 3.5129 1.14332
MD.TC11 11. Tỷ suất sinh lời của TSCĐ 232 3.6207 .99048
MD.TC12 12. Tỷ lệ tăng của giá cổ phiếu 232 4.0129 1.18971
MD.TC13 13. Tỷ lệ tăng của cổ tức 232 2.6595 1.79236
MD.TC14 14. Tỷ suất sinh lời của vốn cổ phần phổ thông 232 2.9569 1.41661
MD.TC15 15. Tỷ lệ giảm tổng chi phí 232 2.7112 1.88828
MD.TC16 16. Tỷ lệ giảm chi phí đơn vị sản phẩm 232 2.2802 .82909
MD.TC17 17. Giá trị kinh tế giá tăng (EVA) 232 3.4914 .96695
MD.TC18 18. Giá trị thị trường gia tăng (MVA) 232 3.9353 1.18071
MD.TC19 19. Dòng tiền thu nhập trên vốn đầu tư (CFROI) 232 3.3147 1.33878
MD.KH1 20. Số lượng đơn khiếu nại/khách hàng 232 3.9828 .13045
MD.KH2 21. Thời gian giải quyết 1 đơn khiếu nại 232 3.8491 .66359
MD.KH3 22. Tỷ lệ khách hàng rời công ty 232 4.2672 .66264
MD.KH4 23. Mức độ sử dụng thường xuyên sản phẩm của
khách hàng
232 4.1552 .59001
MD.KH5 24. Tỷ lệ hàng giao không đúng thời hạn 232 3.5733 1.06652
MD.KH6 25. Tỷ lệ doanh thu của khách hàng mới. 232 4.2845 .59298
MD.KH7 26. Tỷ lệ khách hàng mới mong muốn quay lại. 232 3.9310 .76982
MD.QTNB1 27. Tỷ lệ doanh thu sản phẩm mới/tổng doanh
thu.
232 4.0991 .71083
MD.QTNB2 28.Tỷ lệ doanh thu của thị trường mới / Tổng
doanh thu
232 3.8707 .92610
MD.QTNB3 29. Tỷ lệ chi phí cho nghiên cứu và phát triển/
tổng chi phí
232 3.7371 .74136
MD.QTNB4 30. Tỷ lệ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn 232 4.1940 .66538
MD.QTNB5 31. Tỷ lệ hàng bị trả lại 232 3.6034 .66942
176
MD.QTNB6 32. Tỷ lệ sản phảm mới/tổng sản phẩm 232 4.1724 .68725
MD.QTNB7 33. Số vòng quay của hàng tồn kho 232 3.2371 1.06084
MD.QTNB8 34.Thời gian lưu kho của hàng hóa 232 3.6983 1.08288
MD.QTNB9 35.Thời gian chu chuyển hàng hóa 232 3.7716 .70524
MD.QTNB10 36. Tỷ lệ nhà cung cấp đáp ứng đúng yêu cầu 232 4.1509 .64372
MD.QTNB11 37. Tỷ lệ thời gian nhà cung cấp giao hàng đúng
thời hạn
232 4.1853 .67430
MD.QTNB12 38. Tỷ lệ nhà cung cấp là nhà cung cấp thường
xuyên cho doanh nghiệp.
232 4.1121 .69346
MD.DTPT1 39. Hệ số đổi mới trang thiết bị 232 4.0043 .78678
MD.DTPT2 40. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ trên đại
học
232 4.1724 .62800
MD.DTPT3 41. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ đại học 232 4.0043 .66773
MD.DTPT4 42. Tỷ lệ lao động gián tiếp trình độ dưới đại học 232 2.9871 1.11844
MD.DTPT5 43. Tỷ lệ lao động trực tiếp có trình độ tay nghề
cao
232 3.6940 .83555
MD.DTPT6 44. Tỷ lệ chi phí đầu tư trang thiết bị thông tin 232 4.0733 .70174
MD.DTPT7 45. Tỷ lệ người lao động mong muốn làm việc lâu
dài tại doanh nghiệp
232 4.1595 .80340
MD.DTPT8 47. Tỷ lệ thời gian giao lưu trao đổi kinh nghiệm
làm việc
232 3.9741 .82663
MD.DTPT9 47. Tỷ lệ chi phí đào tạo, tập huấn nhân viên/tổng
chi phí
232 4.0560 .70334
Valid N (listwise) 232
177
Phụ lục 4.5. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha với Khía cạnh Tài
chính – Doanh nghiệp lớn - Lần 1
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.868 19
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance
if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
MD.TC1 1.Tỷ lệ tăng doanh thu 67.5000 75.325 .605 .856
MD.TC2 2.Tỷ lệ tăng doanh thu /nhân viên 67.5478 75.454 .743 .851
MD.TC3 3.Tỷ lệ tăng lợi nhuận 67.7522 75.663 .670 .854
MD.TC4 4. Tỷ suất sinh lời của vốn đầu tư
(ROI)
67.4043 78.382 .552 .859
MD.TC5 5. Tỷ suất sinh lời của tài sản
(ROA)
67.3696 73.885 .745 .850
MD.TC6 6. Tỷ suất sinh lời của vốn chủ sở
hữu (ROE)
67.3174 81.781 .486 .862
MD.TC7 7. Tỷ suất sinh lời của doanh thu 67.5783 87.258 .011 .876
MD.TC8 8. Tỷ suất lợi nhuận gộp 68.7826 86.974 .002 .880
MD.TC9 9. Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng
(ROCE)
67.6870 79.692 .407 .865
MD.TC10 10. Tỷ suất sinh lời của chi phí 67.2739 76.820 .685 .854
MD.TC11 11. Tỷ suất sinh lời của TSCĐ 67.5174 87.281 -.024 .883
MD.TC12 12. Tỷ lệ tăng của giá cổ phiếu 67.5348 78.521 .607 .857
MD.TC13 13. Tỷ lệ tăng của cổ tức 67.3130 76.347 .697 .853
MD.TC14 14. Tỷ suất sinh lời của vốn cổ
phần phổ thông
67.7435 83.187 .215 .872
MD.TC15 15. Tỷ lệ giảm tổng chi phí 67.1783 80.182 .520 .861
MD.TC16 16. Tỷ lệ giảm chi phí đơn vị sản
phẩm
67.2435 76.517 .710 .853
MD.TC17 17. Giá trị kinh tế giá tăng (EVA) 67.4826 76.338 .623 .856
MD.TC18 18. Giá trị thị trường gia tăng
(MVA)
67.4435 76.117 .671 .854
MD.TC19 19. Dòng tiền thu nhập trên vốn
đầu tư (CFROI)
67.8870 84.022 .196 .872
178
Phụ lục 4.6. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha với Khía cạnh
Khách hàng – Doanh nghiệp lớn - Lần 1
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.345 7
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
MD.KH1 20. Số lượng đơn khiếu nại/khách
hàng
23.8087 5.579 .465 .184
MD.KH2 21. Thời gian giải quyết 1 đơn
khiếu nại
24.5217 5.631 .104 .346
MD.KH3 22. Tỷ lệ khách hàng rời công ty 23.8565 5.390 .432 .174
MD.KH4 23. Mức độ sử dụng thường xuyên
sản phẩm của khách hàng
23.8217 5.728 .424 .206
MD.KH5 24. Tỷ lệ hàng giao không đúng
thời hạn
24.7913 5.703 .021 .423
MD.KH6 25. Tỷ lệ doanh thu của khách
hàng mới.
24.4652 6.582 -.087 .472
MD.KH7 26. Tỷ lệ khách hàng mới mong
muốn quay lại.
24.2739 6.383 .096 .338
179
Phụ lục 4.7 – Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha với Khía cạnh
Quy trình nội bộ – Doanh nghiệp lớn - Lần 1
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.761 12
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance
if Item
Deleted
Corrected
Item-
Total
Correlatio
n
Cronbach'
s Alpha if
Item
Deleted
MD.QTNB1 27. Tỷ lệ doanh thu sản phẩm
mới/tổng doanh thu.
42.5826 20.655 .565 .729
MD.QTNB2 28.Tỷ lệ doanh thu của thị trường
mới / Tổng doanh thu
42.7435 22.890 .076 .787
MD.QTNB3 29. Tỷ lệ chi phí cho nghiên cứu và
phát triển/ tổng chi phí
43.1000 23.584 .116 .768
MD.QTNB4 30. Tỷ lệ sản phẩm không đạt tiêu
chuẩn
42.7087 20.417 .629 .724
MD.QTNB5 31. Tỷ lệ hàng bị trả lại 42.6913 20.188 .703 .718
MD.QTNB6 32. Tỷ lệ sản phảm mới/tổng sản
phẩm
42.6957 20.414 .604 .725
MD.QTNB7 33. Số vòng quay của hàng tồn kho 43.6348 21.927 .121 .792
MD.QTNB8 34.Thời gian lưu kho của hàng hóa 43.7609 20.890 .183 .790
MD.QTNB9 35.Thời gian chu chuyển hàng hóa 42.7087 19.814 .684 .716
MD.QTNB10 36. Tỷ lệ nhà cung cấp đáp ứng
đúng yêu cầu
42.6957 20.545 .619 .725
MD.QTNB11 37. Tỷ lệ thời gian nhà cung cấp
giao hàng đúng thời hạn
42.6043 20.293 .598 .725
MD.QTNB12 38. Tỷ lệ nhà cung cấp là nhà cung
cấp thường xuyên cho doanh nghiệp.
42.6348 20.215 .568 .726
180
Phụ lục 4.8. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha với Khía cạnh Đào
tạo và phát triển – Doanh nghiệp lớn - Lần 1
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.623 9
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach'
s Alpha if
Item
Deleted
MD.DTPT1 39. Hệ số đổi mới trang thiết bị 32.6826 10.130 .409 .573
MD.DTPT2 40. Tỷ lệ lao động gián tiếp có
trình độ trên đại học
32.6696 9.646 .559 .541
MD.DTPT3 41. Tỷ lệ lao động gián tiếp có
trình độ đại học
32.8217 9.169 .549 .531
MD.DTPT4 42. Tỷ lệ lao động gián tiếp
trình độ dưới đại học
33.8826 10.375 .096 .677
MD.DTPT5 43. Tỷ lệ lao động trực tiếp có
trình độ tay nghề cao
32.9348 9.310 .534 .537
MD.DTPT6 44. Tỷ lệ chi phí đầu tư trang
thiết bị thông tin
32.7391 9.722 .481 .554
MD.DTPT7 45. Tỷ lệ người lao động mong
muốn làm việc lâu dài tại doanh nghiệp
32.6391 12.022 -.023 .662
MD.DTPT8 46. Tỷ lệ thời gian giao lưu trao
đổi kinh nghiệm làm việc
32.7304 12.600 -.150 .695
MD.DTPT9 47. Tỷ lệ chi phí đào tạo, tập
huấn nhân viên/tổng chi phí
32.7609 9.109 .562 .527
181
Phụ lục 4.9. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha với Khía cạnh Tài
chính – Doanh nghiệp vừa và nhỏ - Lần 1
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.506 19
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
MD.TC1 1.Tỷ lệ tăng doanh thu 63.7328 40.110 .349 .465
MD.TC2 2.Tỷ lệ tăng doanh thu
/nhân viên
63.6853 39.671 .387 .458
MD.TC3 3.Tỷ lệ tăng lợi nhuận 63.6983 39.337 .416 .454
MD.TC4 4. Tỷ suất sinh lời của
vốn đầu tư (ROI)
63.7802 39.540 .381 .458
MD.TC5 5. Tỷ suất sinh lời của
tài sản (ROA)
63.6897 40.613 .262 .476
MD.TC6 6. Tỷ suất sinh lời của
vốn chủ sở hữu (ROE)
63.3534 45.398 -.154 .522
MD.TC7 7. Tỷ suất sinh lời của
doanh thu
63.5948 43.541 .062 .506
MD.TC8 8. Tỷ suất lợi nhuận
gộp
64.2802 46.592 -.260 .541
MD.TC9 9. Hệ số thu nhập trên
vốn sử dụng (ROCE)
63.5776 40.055 .326 .466
MD.TC10 10. Tỷ suất sinh lời
của chi phí
64.0991 40.756 .175 .489
MD.TC11 11. Tỷ suất sinh lời
của TSCĐ
63.9914 44.320 -.052 .527
182
MD.TC12 12. Tỷ lệ tăng của
giá cổ phiếu
63.5991 37.661 .380 .445
MD.TC13 13. Tỷ lệ tăng của cổ
tức
64.9526 35.206 .292 .456
MD.TC14 14. Tỷ suất sinh lời
của vốn cổ phần phổ thông
64.6552 43.543 -.050 .542
MD.TC15 15. Tỷ lệ giảm tổng
chi phí
64.9009 37.397 .158 .502
MD.TC16 16. Tỷ lệ giảm chi
phí đơn vị sản phẩm
65.3319 42.093 .171 .491
MD.TC17 17. Giá trị kinh tế
giá tăng (EVA)
64.1207 44.358 -.052 .526
MD.TC18 18. Giá trị thị trường
gia tăng (MVA)
63.6767 42.202 .067 .511
MD.TC19 19. Dòng tiền thu
nhập trên vốn đầu tư (CFROI)
64.2974 39.379 .205 .482
183
Phụ lục 4.10. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha với Khía cạnh Tài
chính – Doanh nghiệp vừa và nhỏ - Lần 2
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.647 9
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
MD.TC1 1.Tỷ lệ tăng doanh
thu
29.6164 22.237 .406 .608
MD.TC2 2.Tỷ lệ tăng doanh
thu /nhân viên
29.5690 21.857 .452 .599
MD.TC3 3.Tỷ lệ tăng lợi
nhuận
29.5819 21.647 .475 .594
MD.TC4 4. Tỷ suất sinh lời
của vốn đầu tư (ROI)
29.6638 21.047 .536 .581
MD.TC5 5. Tỷ suất sinh lời
của tài sản (ROA)
29.5733 21.960 .388 .608
MD.TC9 9. Hệ số thu nhập
trên vốn sử dụng (ROCE)
29.4612 21.384 .482 .591
MD.TC12 12. Tỷ lệ tăng của
giá cổ phiếu
29.4828 21.783 .274 .632
MD.TC13 13. Tỷ lệ tăng của
cổ tức
30.8362 20.363 .165 .698
MD.TC19 19. Dòng tiền thu
nhập trên vốn đầu tư (CFROI)
30.1810 22.564 .148 .669
184
Phụ lục 4.11. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha với Khía cạnh Khách
hàng – Doanh nghiệp vừa và nhỏ - Lần 1
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.306 7
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
MD.KH1 20. Số lượng đơn khiếu
nại/khách hàng
24.0603 4.524 -.059 .322
MD.KH2 21. Thời gian giải
quyết 1 đơn khiếu nại
24.1940 4.010 .022 .336
MD.KH3 22. Tỷ lệ khách hàng
rời công ty
23.7759 3.681 .153 .259
MD.KH4 23. Mức độ sử dụng
thường xuyên sản phẩm của
khách hàng
23.8879 3.477 .311 .172
MD.KH5 24. Tỷ lệ hàng giao
không đúng thời hạn
24.4698 3.280 .024 .399
MD.KH6 25. Tỷ lệ doanh thu của
khách hàng mới.
23.7586 3.361 .366 .138
MD.KH7 26. Tỷ lệ khách hàng
mới mong muốn quay lại.
24.1121 3.537 .131 .273
185
Phụ lục 4.12. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha với Khía cạnh Quy
trình nội bộ – Doanh nghiệp vừa và nhỏ - Lần 1
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.499 12
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
MD.QTNB1 27. Tỷ lệ doanh
thu sản phẩm mới/tổng
doanh thu.
42.7328 10.976 .467 .407
MD.QTNB2 28.Tỷ lệ doanh
thu của thị trường mới /
Tổng doanh thu
42.9612 13.362 -.079 .560
MD.QTNB3 29. Tỷ lệ chi
phí cho nghiên cứu và phát
triển/ tổng chi phí
43.0948 13.342 -.039 .533
MD.QTNB4 30. Tỷ lệ sản
phẩm không đạt tiêu chuẩn
42.6379 11.531 .378 .434
MD.QTNB5 31. Tỷ lệ hàng
bị trả lại
43.2284 12.645 .124 .493
MD.QTNB6 32. Tỷ lệ sản
phảm mới/tổng sản phẩm
42.6595 11.308 .411 .424
MD.QTNB7 33. Số vòng
quay của hàng tồn kho
43.5948 12.363 .026 .540
MD.QTNB8 34.Thời gian
lưu kho của hàng hóa
43.1336 11.727 .105 .514
MD.QTNB9 35.Thời gian
chu chuyển hàng hóa
43.0603 12.568 .123 .494
MD.QTNB10 36. Tỷ lệ nhà
cung cấp đáp ứng đúng yêu
cầu
42.6810 11.569 .388 .434
MD.QTNB11 37. Tỷ lệ thời
gian nhà cung cấp giao hàng
đúng thời hạn
42.6466 11.615 .351 .440
186
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
MD.QTNB1 27. Tỷ lệ doanh
thu sản phẩm mới/tổng
doanh thu.
42.7328 10.976 .467 .407
MD.QTNB2 28.Tỷ lệ doanh
thu của thị trường mới /
Tổng doanh thu
42.9612 13.362 -.079 .560
MD.QTNB3 29. Tỷ lệ chi
phí cho nghiên cứu và phát
triển/ tổng chi phí
43.0948 13.342 -.039 .533
MD.QTNB4 30. Tỷ lệ sản
phẩm không đạt tiêu chuẩn
42.6379 11.531 .378 .434
MD.QTNB5 31. Tỷ lệ hàng
bị trả lại
43.2284 12.645 .124 .493
MD.QTNB6 32. Tỷ lệ sản
phảm mới/tổng sản phẩm
42.6595 11.308 .411 .424
MD.QTNB7 33. Số vòng
quay của hàng tồn kho
43.5948 12.363 .026 .540
MD.QTNB8 34.Thời gian
lưu kho của hàng hóa
43.1336 11.727 .105 .514
MD.QTNB9 35.Thời gian
chu chuyển hàng hóa
43.0603 12.568 .123 .494
MD.QTNB10 36. Tỷ lệ nhà
cung cấp đáp ứng đúng yêu
cầu
42.6810 11.569 .388 .434
MD.QTNB11 37. Tỷ lệ thời
gian nhà cung cấp giao hàng
đúng thời hạn
42.6466 11.615 .351 .440
MD.QTNB12 38. Tỷ lệ nhà
cung cấp là nhà cung cấp
thường xuyên cho doanh
nghiệp.
42.7198 11.233 .423 .420
187
Phụ lục 4.13. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha với Khía cạnh Quy
trình nội bộ Đào tạo và phát triển – Doanh nghiệp vừa và nhỏ - Lần 1
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.531 9
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
MD.DTPT1 39. Hệ số đổi
mới trang thiết bị
31.1207 10.375 -.029 .580
MD.DTPT2 40. Tỷ lệ lao
động gián tiếp có trình độ
trên đại học
30.9526 8.764 .454 .448
MD.DTPT3 41. Tỷ lệ lao
động gián tiếp có trình độ
đại học
31.1207 8.262 .557 .413
MD.DTPT4 42. Tỷ lệ lao
động gián tiếp trình độ
dưới đại học
32.1379 9.929 -.047 .628
MD.DTPT5 43. Tỷ lệ lao
động trực tiếp có trình độ
tay nghề cao
31.4310 8.653 .304 .479
MD.DTPT6 44. Tỷ lệ chi
phí đầu tư trang thiết bị
thông tin
31.0517 8.162 .547 .410
MD.DTPT7 45. Tỷ lệ
người lao động mong muốn
làm việc lâu dài tại doanh
nghiệp
30.9655 9.488 .144 .531
MD.DTPT8 47. Tỷ lệ thời
gian giao lưu trao đổi kinh
nghiệm làm việc
31.1509 9.834 .063 .557
MD.DTPT9 47. Tỷ lệ chi
phí đào tạo, tập huấn nhân
viên/tổng chi phí
31.0690 8.177 .540 .412
188
Phụ lục 4.14
Kết quả phân tích nhân tố EFA – Doanh nghiệp quy mô lớn – Lần 1
Pattern Matrixa
Factor
1 2 3 4 5
MD.TC5 5. Tỷ suất sinh lời của tài sản (ROA) .878 -.106
MD.TC2 2.Tỷ lệ tăng doanh thu /nhân viên .774 -.104 .188
MD.TC13 13. Tỷ lệ tăng của cổ tức .771
MD.TC10 10. Tỷ suất sinh lời của chi phí .747
MD.TC18 18. Giá trị thị trường gia tăng (MVA) .725 -.112 .109
MD.TC12 12. Tỷ lệ tăng của giá cổ phiếu .712
MD.TC16 16. Tỷ lệ giảm chi phí đơn vị sản phẩm .697 .212
MD.TC4 4. Tỷ suất sinh lời của vốn đầu tư (ROI) .617 -.120
MD.TC3 3.Tỷ lệ tăng lợi nhuận .599 .311
MD.TC15 15. Tỷ lệ giảm tổng chi phí .570 -.246 -.152 .147
MD.TC17 17. Giá trị kinh tế giá tăng (EVA) .530 .155 .115 .453
MD.TC1 1.Tỷ lệ tăng doanh thu .514 .478
MD.TC6 6. Tỷ suất sinh lời của vốn chủ sở hữu
(ROE)
.514 .148
MD.TC9 9. Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng (ROCE) .388 .216
MD.QTNB9 35.Thời gian chu chuyển hàng hóa .807 .121
MD.QTNB4 30. Tỷ lệ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn .775 -.134
MD.QTNB11 37. Tỷ lệ thời gian nhà cung cấp giao
hàng đúng thời hạn
.760 .104
MD.QTNB6 32. Tỷ lệ sản phảm mới/tổng sản phẩm -.105 .749
MD.QTNB5 31. Tỷ lệ hàng bị trả lại .738
MD.QTNB10 36. Tỷ lệ nhà cung cấp đáp ứng đúng
yêu cầu
.722 -.135
MD.QTNB12 38. Tỷ lệ nhà cung cấp là nhà cung cấp
thường xuyên cho doanh nghiệp.
.661 -.114 .181
MD.QTNB1 27. Tỷ lệ doanh thu sản phẩm mới/tổng
doanh thu.
.657
MD.DTPT9 47. Tỷ lệ chi phí đào tạo, tập huấn nhân
viên/tổng chi phí
.794
MD.DTPT3 41. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ
đại học
.105 .721 .144
MD.DTPT2 40. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ
trên đại học
.694
189
MD.DTPT6 44. Tỷ lệ chi phí đầu tư trang thiết bị
thông tin
.658 .129
MD.DTPT5 43. Tỷ lệ lao động trực tiếp có trình độ
tay nghề cao
-.118 .646
MD.DTPT1 39. Hệ số đổi mới trang thiết bị -.249 .566 -.103 -.104
MD.KH1 20. Số lượng đơn khiếu nại/khách hàng .945
MD.KH4 23. Mức độ sử dụng thường xuyên sản
phẩm của khách hàng
.908
MD.KH3 22. Tỷ lệ khách hàng rời công ty .818
Phương pháp trích: Principal Axis Factoring
Phép xoay: Promax with Kaiser Normalization.
Tổng phương sai trích: 55.77
*Kiểm định Bartlett<0.05
KMO=.826
190
Phụ lục 4.14
Kết quả phân tích nhân tố EFA – Doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ –
Lần 1
Pattern Matrixa
Factor
1 2 3 4 5
MD.QTNB1 27. Tỷ lệ doanh thu sản phẩm mới/tổng
doanh thu.
.743
MD.QTNB10 36. Tỷ lệ nhà cung cấp đáp ứng đúng
yêu cầu
.712
MD.QTNB4 30. Tỷ lệ sản phẩm không đạt tiêu
chuẩn
.634
MD.QTNB12 38. Tỷ lệ nhà cung cấp là nhà cung
cấp thường xuyên cho doanh nghiệp.
.633
MD.QTNB11 37. Tỷ lệ thời gian nhà cung cấp giao
hàng đúng thời hạn
.585
MD.QTNB6 32. Tỷ lệ sản phảm mới/tổng sản phẩm .584
MD.DTPT6 44. Tỷ lệ chi phí đầu tư trang thiết bị
thông tin
.862
MD.DTPT9 47. Tỷ lệ chi phí đào tạo, tập huấn
nhân viên/tổng chi phí
.781
MD.DTPT3 41. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ
đại học
.758
MD.DTPT2 40. Tỷ lệ lao động gián tiếp có trình độ
trên đại học
.708
MD.DTPT5 43. Tỷ lệ lao động trực tiếp có trình độ
tay nghề cao
.421
MD.TC9 9. Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng
(ROCE)
.862
MD.TC5 5. Tỷ suất sinh lời của tài sản (ROA) .702
MD.TC4 4. Tỷ suất sinh lời của vốn đầu tư (ROI) .481 .384
MD.TC3 3.Tỷ lệ tăng lợi nhuận .387
MD.KH4 23. Mức độ sử dụng thường xuyên sản
phẩm của khách hàng
.874
MD.KH6 25. Tỷ lệ doanh thu của khách hàng mới. .813
MD.TC2 2.Tỷ lệ tăng doanh thu /nhân viên .931
MD.TC1 1.Tỷ lệ tăng doanh thu .566
Phương pháp trích: Principal Axis Factoring.
Phương pháp xoay: Promax with Kaiser Normalization.
Tổng phương sai trích: 52.315
Hệ số KMO: .778
Kiểm định Bartlett's Test<0.05
191
Phụ lục 4.15
Kiểm định ANOVA – Doanh nghiệp lớn
Descriptives
N Mean
Std.
Deviati
on
Std.
Error
95% Confidence
Interval for
Mean
Minimum Maximum
Lower
Bound
Upper
Bound
TC 1.00 Miền
Trung
51 4.0121 .56743 .07946 3.8525 4.1717 2.15 4.62
2.00 Miền Bắc 76 3.8806 .67767 .07773 3.7257 4.0354 2.15 4.85
3.00 Miền
Nam
103 3.8506 .66911 .06593 3.7199 3.9814 2.08 4.85
Total 230 3.8963 .65125 .04294 3.8117 3.9809 2.08 4.85
QTN
B
1.00 Miền
Trung
51 4.1593 .48288 .06762 4.0235 4.2951 3.00 5.00
2.00 Miền Bắc 76 4.1645 .51162 .05869 4.0476 4.2814 3.00 5.00
3.00 Miền
Nam
103 4.0522 .51703 .05094 3.9511 4.1532 2.00 5.00
Total 230 4.1130 .50865 .03354 4.0470 4.1791 2.00 5.00
KH 1.00 Miền
Trung
51 4.3922 .53627 .07509 4.2413 4.5430 3.33 5.00
2.00 Miền Bắc 76 4.4386 .56624 .06495 4.3092 4.5680 3.00 5.00
3.00 Miền
Nam
103 4.4369 .56789 .05596 4.3259 4.5479 3.33 5.00
Total 230 4.4275 .55840 .03682 4.3550 4.5001 3.00 5.00
DTP
T
1.00 Miền
Trung
51 4.3268 .59718 .08362 4.1588 4.4948 2.83 5.00
2.00 Miền Bắc 76 4.3246 .56562 .06488 4.1953 4.4538 2.83 5.00
3.00 Miền
Nam
103 4.2443 .46782 .04610 4.1529 4.3358 3.17 5.00
Total 230 4.2891 .53081 .03500 4.2202 4.3581 2.83 5.00
192
Test of Homogeneity of Variances
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
TC .421 2 227 .657
QTNB .153 2 227 .858
KH .320 2 227 .727
DTPT 2.215 2 227 .112
ANOVA
Sum of
Squares df Mean Square F Sig.
TC Between Groups .917 2 .459 1.082 .341
Within Groups 96.208 227 .424
Total 97.125 229
QTNB Between Groups .692 2 .346 1.341 .264
Within Groups 58.557 227 .258
Total 59.248 229
KH Between Groups .082 2 .041 .131 .878
Within Groups 71.321 227 .314
Total 71.403 229
DTPT Between Groups .374 2 .187 .662 .517
Within Groups 64.148 227 .283
Total 64.523 229
193
Multiple Comparisons
LSD
Dependent
Variable
(I) KV1 Khu
vực
(J) KV1 Khu
vực
Mean
Differenc
e (I-J)
Std.
Error Sig.
95% Confidence
Interval
Lower
Bound
Upper
Bound
TC 1.00 Miền
Trung
2.00 Miền Bắc .13150 .11784 .266 -.1007 .3637
3.00 Miền
Nam
.16143 .11147 .149 -.0582 .3811
2.00 Miền Bắc 1.00 Miền
Trung
-.13150 .11784 .266 -.3637 .1007
3.00 Miền
Nam
.02993 .09845 .761 -.1641 .2239
3.00 Miền
Nam
1.00 Miền
Trung
-.16143 .11147 .149 -.3811 .0582
2.00 Miền Bắc -.02993 .09845 .761 -.2239 .1641
QTNB 1.00 Miền
Trung
2.00 Miền Bắc -.00516 .09194 .955 -.1863 .1760
3.00 Miền
Nam
.10713 .08696 .219 -.0642 .2785
2.00 Miền Bắc 1.00 Miền
Trung
.00516 .09194 .955 -.1760 .1863
3.00 Miền
Nam
.11229 .07680 .145 -.0390 .2636
3.00 Miền
Nam
1.00 Miền
Trung
-.10713 .08696 .219 -.2785 .0642
2.00 Miền Bắc -.11229 .07680 .145 -.2636 .0390
KH 1.00 Miền
Trung
2.00 Miền Bắc -.04644 .10146 .648 -.2464 .1535
3.00 Miền
Nam
-.04474 .09597 .642 -.2338 .1444
2.00 Miền Bắc 1.00 Miền
Trung
.04644 .10146 .648 -.1535 .2464
3.00 Miền
Nam
.00170 .08476 .984 -.1653 .1687
3.00 Miền
Nam
1.00 Miền
Trung
.04474 .09597 .642 -.1444 .2338
2.00 Miền Bắc -.00170 .08476 .984 -.1687 .1653
ĐTPT 1.00 Miền
Trung
2.00 Miền Bắc .00224 .09623 .981 -.1874 .1918
3.00 Miền
Nam
.08246 .09102 .366 -.0969 .2618
2.00 Miền Bắc 1.00 Miền
Trung
-.00224 .09623 .981 -.1918 .1874
3.00 Miền
Nam
.08022 .08039 .319 -.0782 .2386
3.00 Miền
Nam
1.00 Miền
Trung
-.08246 .09102 .366 -.2618 .0969
194
Multiple Comparisons
LSD
Dependent
Variable
(I) KV1 Khu
vực
(J) KV1 Khu
vực
Mean
Differenc
e (I-J)
Std.
Error Sig.
95% Confidence
Interval
Lower
Bound
Upper
Bound
TC 1.00 Miền
Trung
2.00 Miền Bắc .13150 .11784 .266 -.1007 .3637
3.00 Miền
Nam
.16143 .11147 .149 -.0582 .3811
2.00 Miền Bắc 1.00 Miền
Trung
-.13150 .11784 .266 -.3637 .1007
3.00 Miền
Nam
.02993 .09845 .761 -.1641 .2239
3.00 Miền
Nam
1.00 Miền
Trung
-.16143 .11147 .149 -.3811 .0582
2.00 Miền Bắc -.02993 .09845 .761 -.2239 .1641
QTNB 1.00 Miền
Trung
2.00 Miền Bắc -.00516 .09194 .955 -.1863 .1760
3.00 Miền
Nam
.10713 .08696 .219 -.0642 .2785
2.00 Miền Bắc 1.00 Miền
Trung
.00516 .09194 .955 -.1760 .1863
3.00 Miền
Nam
.11229 .07680 .145 -.0390 .2636
3.00 Miền
Nam
1.00 Miền
Trung
-.10713 .08696 .219 -.2785 .0642
2.00 Miền Bắc -.11229 .07680 .145 -.2636 .0390
KH 1.00 Miền
Trung
2.00 Miền Bắc -.04644 .10146 .648 -.2464 .1535
3.00 Miền
Nam
-.04474 .09597 .642 -.2338 .1444
2.00 Miền Bắc 1.00 Miền
Trung
.04644 .10146 .648 -.1535 .2464
3.00 Miền
Nam
.00170 .08476 .984 -.1653 .1687
3.00 Miền
Nam
1.00 Miền
Trung
.04474 .09597 .642 -.1444 .2338
2.00 Miền Bắc -.00170 .08476 .984 -.1687 .1653
ĐTPT 1.00 Miền
Trung
2.00 Miền Bắc .00224 .09623 .981 -.1874 .1918
3.00 Miền
Nam
.08246 .09102 .366 -.0969 .2618
2.00 Miền Bắc 1.00 Miền
Trung
-.00224 .09623 .981 -.1918 .1874
3.00 Miền
Nam
.08022 .08039 .319 -.0782 .2386
3.00 Miền
Nam
1.00 Miền
Trung
-.08246 .09102 .366 -.2618 .0969
2.00 Miền Bắc -.08022 .08039 .319 -.2386 .0782
195
Phụ lục 4.16
Kiểm định ANOVA – Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Descriptives
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence
Interval for Mean
Minimum Maximum
Lower
Bound
Upper
Bound
QT
NB
1.00 Mien
Trung
53 4.1761 .51517 .07076 4.0341 4.3181 3.00 5.00
2.00 Mien Bac 77 4.1472 .50868 .05797 4.0317 4.2626 2.33 5.00
3.00 Mien
Nam
102 4.1438 .45781 .04533 4.0539 4.2337 3.17 5.00
Total 232 4.1523 .48650 .03194 4.0894 4.2152 2.33 5.00
TC 1.00 Mien
Trung
53 3.9308 .51932 .07133 3.7877 4.0740 2.50 5.00
2.00 Mien Bac 77 3.9069 .69010 .07864 3.7503 4.0636 2.00 5.00
3.00 Mien
Nam
102 3.9199 .63788 .06316 3.7946 4.0452 2.50 5.00
Total 232 3.9181 .62879 .04128 3.8368 3.9994 2.00 5.00
DT
PT
1.00 Mien
Trung
53 4.0094 .56747 .07795 3.8530 4.1658 3.00 5.00
2.00 Mien Bac 77 4.0325 .55806 .06360 3.9058 4.1591 2.50 5.00
3.00 Mien
Nam
102 4.1446 .57316 .05675 4.0320 4.2572 3.00 5.00
Total 232 4.0765 .56773 .03727 4.0031 4.1499 2.50 5.00
KH 1.00 Mien
Trung
53 4.1604 .51677 .07098 4.0179 4.3028 3.00 5.00
2.00 Mien Bac 77 4.1818 .60104 .06849 4.0454 4.3182 3.00 5.00
3.00 Mien
Nam
102 4.2794 .51499 .05099 4.1783 4.3806 3.00 5.00
Total 232 4.2198 .54570 .03583 4.1492 4.2904 3.00 5.00
Test of Homogeneity of Variances
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
196
QTNB .999 2 229 .370
TC 1.635 2 229 .197
DTPT .632 2 229 .533
KH 1.663 2 229 .192
ANOVA
Sum of
Squares df Mean Square F Sig.
QTNB Between Groups .039 2 .020 .083 .921
Within Groups 54.635 229 .239
Total 54.674 231
TC Between Groups .019 2 .009 .023 .977
Within Groups 91.314 229 .399
Total 91.333 231
DTPT Between Groups .861 2 .430 1.339 .264
Within Groups 73.594 229 .321
Total 74.454 231
KH Between Groups .661 2 .330 1.110 .331
Within Groups 68.128 229 .298
Total 68.789 231
Multiple Comparisons
LSD
Dependen
t Variable
(I) KV1 Khu
vuc1
(J) KV1 Khu
vuc1
Mean
Differenc
e
(I-J)
Std.
Error Sig.
95% Confidence
Interval
Lower
Bound
Upper
Bound
QTNB 1.00 Miền
Trung
2.00 Miền Bắc .02891 .08718 .740 -.1429 .2007
3.00 Miền Nam .03231 .08271 .696 -.1307 .1953
2.00 Miền Bắc 1.00 Miền
Trung
-.02891 .08718 .740 -.2007 .1429
3.00 Miền Nam .00340 .07374 .963 -.1419 .1487
3.00 Miền Nam 1.00 Miền
Trung
-.03231 .08271 .696 -.1953 .1307
2.00 Miền Bắc -.00340 .07374 .963 -.1487 .1419
TC 1.00 Miền
Trung
2.00 Miền Bắc .02389 .11270 .832 -.1982 .2460
3.00 Miền Nam .01088 .10693 .919 -.1998 .2216
2.00 Miền Bắc 1.00 Miền
Trung
-.02389 .11270 .832 -.2460 .1982
197
3.00 Miền Nam -.01301 .09533 .892 -.2008 .1748
3.00 Miền Nam 1.00 Miền
Trung
-.01088 .10693 .919 -.2216 .1998
2.00 Miền Bắc .01301 .09533 .892 -.1748 .2008
DTPT 1.00 Miền
Trung
2.00 Miền Bắc -.02303 .10118 .820 -.2224 .1763
3.00 Miền Nam -.13517 .09599 .160 -.3243 .0540
2.00 Miền Bắc 1.00 Miền
Trung
.02303 .10118 .820 -.1763 .2224
3.00 Miền Nam -.11214 .08558 .191 -.2808 .0565
3.00 Miền Nam 1.00 Miền
Trung
.13517 .09599 .160 -.0540 .3243
2.00 Miền Bắc .11214 .08558 .191 -.0565 .2808
KH 1.00 Miền
Trung
2.00 Miền Bắc -.02144 .09735 .826 -.2133 .1704
3.00 Miền Nam -.11903 .09236 .199 -.3010 .0629
2.00 Miền Bắc 1.00 Miền
Trung
.02144 .09735 .826 -.1704 .2133
3.00 Miền Nam -.09759 .08234 .237 -.2598 .0647
3.00 Miền Nam 1.00 Miền
Trung
.11903 .09236 .199 -.0629 .3010
2.00 Miền Bắc .09759 .08234 .237 -.0647 .2598