Luận án Đánh giá thực trạng độ an toàn rau ăn tươi sản xuất tại Bắc Ninh, xác định nguyên nhân, nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật sản xuất rau an toàn
1) Đã điều tra, thu thập, phân tích 415 mẫu đất và nước của vùng quy
hoạch sản xuất rau an toàn ở 8 huyện, thị tại tỉnh Bắc Ninh. Kết quả cho thấy,
hàm lượng kim loại nặng (Pb, Hg, Cd, Cu, As) và vi sinh vật gây bệnh
(Coliform) đều dưới ngưỡng tiêu chuẩn theo QCVN 03:2008/BTNMT của Bộ
Tài nguyên môi trường. Các mẫu rau ăn tươi (xà lách, hành hoa, m i tàu, m i ta)
không có tồn dư thuốc BVTV, không chứa hàm lượng kim loại nặng và vi sinh
vật gây bệnh vượt ngưỡng an toàn nhưng tỷ lệ mẫu có dư lượng NO3- vượt
ngưỡng khá cao từ 2 – 4 lần. Trong đó, loại rau ăn tươi điển hình là hành hoa có
tỷ lệ vượt ngưỡng chiếm tới 73,3%, tiếp theo là mùi ta (56,7%), xà lách (40%) và
mùi tàu (36,7%).
Có tương quan thuận giữa hàm lượng nitrate tích lũy trong rau với lượng
bón N (urea) và thời gian cách ly từ khi bón đến lúc thu hoạch càng ngắn.
2) Các loại phân hữu cơ sử dụng trong nghiên cứu : Phân chuồng,
Bokashi, vi sinh đa chức (VSĐC), Polyfa, Biof ở lượng bón từ 5-7 tấn/ha cho xà
lách, mùi tàu, m i ta có xu hướng tác động chung là tăng lượng bón sẽ làm tăng
năng suất rau nhưng cũng làm tăng tích lũy nitrat. Tuy nhiên , hàm lượng nitrat
trong sản phẩm chưa vượt ngưỡng quy định. Riêng cây hành hoa khi bón phân
chuồng ngay ở mức bón 5 tấn/ha lượng nitrat đã vượt ngưỡng quy định. Ở mức
bón trên, các dạng phân hữu cơ nghiên cứu đều chưa gây tích lũy dư lượng kim
loại nặng Pb, Cd và vi sinh vật gây bệnh (E.coli, Salmonella).
3) Biện pháp phun EMINA (nồng độ 0,1%, lượng phun 600 lít/ha) cho
cây xà lách, hành hoa, mùi tàu, mùi ta có tác dụng làm giảm rõ rệt hàm lượng
nitrat tích lũy. Phun EMINA bổ sung còn làm tăng năng suất rau trồng. Năng
suất xà lách , m i tàu, m i ta đều cao nhất ở mức bón 40N và phun EMINA 2 lần
(riêng hành hoa cùng mức 40N nhưng chỉ phun EMINA 1 lần). Các công thức
bón này đều cho sản phẩm có dư lượng nitrat và hàm lượng kim loại nặng chưa
vượt ngưỡng.
4) Có thể sản xuất rau xà lách và mùi tàu an toàn bằng phương pháp thủy
canh.
Xà lách cuộn VA80 trồng thích hợp nhất trên hệ thống thủy canh hồi lưu114
với dung dịch dinh dưỡng SH3 có độ dẫn điện EC từ 800µS/cm đến 1200µS/cm,
khoảng cách trồng 15 cm × 15 cm là phù hợp cho sự sinh trưởng, phát triển và
đạt năng suất tối ưu.
Rau mùi tàu cao sản: trồng thích hợp nhất trên hệ thống thủy canh tĩnh với
dung dịch dinh dưỡng SH5 có độ EC 1500 µS/cm, mật độ trồng 270 cây/m2 là
thích hợp cho sự sinh trưởng, phát triển và đạt năng suất cao nhất.
5) Có thể sử dụng kỹ thuật bón phân trong sản xuất rau ăn tươi an toàn tại
Bắc Ninh như sau:
- Đối với xà lách: bón lót 7 tấn VSĐC + 50 kg K2O + 60 kg P2O5, bón
thúc 40 kg N/ha, phun EMINA (0,1%) 2 lần , lượng phun 600 lít/ha.
- Đối với mùi ta: bón lót 7 tấn Bokashi+ 50 kg K2O + 60 kg P2O5, bón
thúc 20 kg N/ha, phun EMINA (0,1%), 2 lần , lượng phun 600 lít/ha.-
Đối với hành hoa: bón lót 5 tấn VSĐC + 50 kg K2O + 60 kg P2O5, bón
thúc 30 kg N/ha, phun EMINA(0,1%)1 lần (600 lít/ha).
Các công thức phân bón này đã được kiểm chứng thành công qua 06 mô
hình tại Yên Phong, Bắc Ninh.
193 trang |
Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 557 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Đánh giá thực trạng độ an toàn rau ăn tươi sản xuất tại Bắc Ninh, xác định nguyên nhân, nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật sản xuất rau an toàn, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
------+---------+---------+---
180 240 300 360
Pooled StDev = 21.00
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT9 3 327.20 A
CT7 3 322.31 A B
CT1 3 316.59 A B
CT8 3 307.95 A B
CT3 3 300.44 A B
CT6 3 264.79 B C
CT2 3 240.02 C
CT10 3 217.2 C
CT4 3 175.99 D
CT5 3 168.84 D
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.75%
144
Chất khô
One-way ANOVA: Chat kho versus CT
Source DF SS MS F P
CT 8 13.82 1.73 1.00 0.468
Error 18 31.04 1.72
Total 26 44.86
S = 1.313 R-Sq = 30.81% R-Sq(adj) = 0.05%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev -+---------+---------+---------+--------
CT1 3 7.837 1.703 (---------*----------)
CT2 3 8.199 0.500 (----------*---------)
CT3 3 6.780 0.205 (---------*----------)
CT4 3 8.337 1.111 (----------*---------)
CT5 3 7.817 0.571 (----------*----------)
CT6 3 8.124 1.305 (---------*----------)
CT7 3 7.816 2.286 (----------*----------)
CT8 3 7.617 1.959 (----------*---------)
CT9 3 5.985 0.045 (----------*----------)
CT10 3 6.520 0.965 (---------*----------)
-+---------+---------+---------+--------
4.5 6.0 7.5 9.0
Pooled StDev = 1.313
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT4 3 8.337 A
CT2 3 8.199 A
CT6 3 8.124 A
CT1 3 7.837 A
CT5 3 7.817 A
CT7 3 7.816 A
CT8 3 7.617 A
CT3 3 6.780 A
CT10 3 6.965 A
CT9 3 5.985 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.75%
Đánh giá ảnh hƣởng của phân đạm đến rau xà lách
Số lá/cây
One-way ANOVA: Số lá/cây versus CT
Source DF SS MS F P
CT 4 118.88 29.72 4.30 0.028
Error 10 69.17 6.92
Total 14 188.05
S = 2.630 R-Sq = 63.22% R-Sq(adj) = 48.50%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev ------+---------+---------+---------+---
CT1 3 16.800 2.227 (-------*-------)
CT2 3 19.200 1.217 (-------*-------)
CT3 3 18.200 1.908 (-------*--------)
CT4 3 24.667 3.420 (--------*-------)
CT5 3 17.467 3.580 (--------*-------)
------+---------+---------+---------+---
16.0 20.0 24.0 28.0
Pooled StDev = 2.630
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT4 3 24.667 A
CT2 3 19.200 A B
145
CT3 3 18.200 A B
CT5 3 17.467 B
CT1 3 16.800 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Đường kính bắp
One-way ANOVA: Đường kính bắp (cm) versus CT
Source DF SS MS F P
CT 4 18.954 4.739 12.54 0.001
Error 10 3.780 0.378
Total 14 22.735
S = 0.6148 R-Sq = 83.37% R-Sq(adj) = 76.72%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev -----+---------+---------+---------+----
CT1 3 16.600 0.125 (-----*----)
CT2 3 17.027 0.471 (-----*----)
CT3 3 17.953 0.408 (-----*----)
CT4 3 19.867 0.770 (----*-----)
CT5 3 17.833 0.945 (----*----)
-----+---------+---------+---------+----
16.5 18.0 19.5 21.0
Pooled StDev = 0.615
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT4 3 19.8667 A
CT3 3 17.9533 B
CT5 3 17.8333 B
CT2 3 17.0267 B
CT1 3 16.6000 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Năng suất
One-way ANOVA: Năng suất (tấn/ha) versus CT
Source DF SS MS F P
CT 4 104.547 26.137 34.18 0.000
Error 10 7.647 0.765
Total 14 112.193
S = 0.8745 R-Sq = 93.18% R-Sq(adj) = 90.46%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev --------+---------+---------+---------+-
CT1 3 16.633 1.069 (----*---)
CT2 3 17.633 0.551 (----*---)
CT3 3 20.733 0.702 (----*---)
CT4 3 21.467 1.266 (----*---)
CT5 3 23.400 0.529 (----*---)
--------+---------+---------+---------+-
17.5 20.0 22.5 25.0
Pooled StDev = 0.874
Grouping Information Using Tukey Method
146
CT N Mean Grouping
CT5 3 23.400 A
CT4 3 21.467 A B
CT3 3 20.733 B
CT2 3 17.633 C
CT1 3 16.633 C
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Individual confidence level = 99.18%
Nitrate
One-way ANOVA: Nitrate versus CT
Source DF SS MS F P
CT 4 2075690 518922 1250.46 0.000
Error 10 4150 415
Total 14 2079840
S = 20.37 R-Sq = 99.80% R-Sq(adj) = 99.72%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev ---+---------+---------+---------+------
CT1 3 230.3 7.7 (*)
CT2 3 459.9 35.1 (*)
CT3 3 469.2 4.4 (*)
CT4 3 864.8 27.1 (*)
CT5 3 1283.6 5.4 (*)
---+---------+---------+---------+------
300 600 900 1200
Pooled StDev = 20.4
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT5 3 1283.6 A
CT4 3 864.8 B
CT3 3 469.2 C
CT2 3 459.9 C
CT1 3 230.3 D
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Chất khô
One-way ANOVA: Chat kho versus CT
Source DF SS MS F P
CT 4 2.955 0.739 2.34 0.126
Error 10 3.161 0.316
Total 14 6.117
S = 0.5623 R-Sq = 48.32% R-Sq(adj) = 27.64%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev ---------+---------+---------+---------+
CT1 3 6.3719 0.7774 (---------*---------)
CT2 3 5.6962 0.4512 (---------*----------)
CT3 3 6.6225 0.4135 (----------*---------)
CT4 3 6.7472 0.3315 (---------*----------)
CT5 3 6.9974 0.7013 (---------*---------)
---------+---------+---------+---------+
147
5.60 6.30 7.00 7.70
Pooled StDev = 0.5623
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT5 3 6.9974 A
CT4 3 6.7472 A
CT3 3 6.6225 A
CT1 3 6.3719 A
CT2 3 5.6962 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Đánh giá ảnh hƣởng của chế phẩm EMINA đến rau xà lách
Số lá/cây
One-way ANOVA: Số lá/cây versus CT
Source DF SS MS F P
CT 8 72.48 9.06 2.90 0.029
Error 18 56.24 3.12
Total 26 128.72
S = 1.768 R-Sq = 56.31% R-Sq(adj) = 36.89%
Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev
Level N Mean StDev -+---------+---------+---------+--------
CT1 3 18.333 2.485 (------*------)
CT2 3 18.933 2.610 (------*------)
CT3 3 22.800 1.000 (------*------)
CT4 3 18.600 2.163 (------*------)
CT5 3 16.867 1.332 (------*------)
CT6 3 17.600 0.721 (------*------)
CT7 3 17.667 0.462 (------*------)
CT8 3 17.733 1.447 (------*------)
CT9 3 19.467 2.203 (------*------)
-+---------+---------+---------+--------
15.0 18.0 21.0 24.0
Pooled StDev = 1.768
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT3 3 22.800 A
CT9 3 19.467 A B
CT2 3 18.933 A B
CT4 3 18.600 A B
CT1 3 18.333 A B
CT8 3 17.733 B
CT7 3 17.667 B
CT6 3 17.600 B
CT5 3 16.867 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.75%
Đường kính bắp
One-way ANOVA: Đường kính bắp (cm) versus CT
Source DF SS MS F P
CT 8 10.083 1.260 2.31 0.067
Error 18 9.814 0.545
Total 26 19.897
S = 0.7384 R-Sq = 50.68% R-Sq(adj) = 28.76%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev --+---------+---------+---------+-------
148
CT1 3 18.060 0.835 (--------*--------)
CT2 3 17.127 0.810 (--------*--------)
CT3 3 16.653 0.454 (--------*-------)
CT4 3 17.987 0.982 (--------*--------)
CT5 3 18.753 0.987 (--------*-------)
CT6 3 18.200 0.262 (--------*--------)
CT7 3 17.387 0.372 (--------*--------)
CT8 3 17.487 0.791 (--------*--------)
CT9 3 18.207 0.760 (--------*--------)
--+---------+---------+---------+-------
16.0 17.0 18.0 19.0
Pooled StDev = 0.738
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT5 3 18.7533 A
CT9 3 18.2067 A
CT6 3 18.2000 A
CT1 3 18.0600 A
CT4 3 17.9867 A
CT8 3 17.4867 A
CT7 3 17.3867 A
CT2 3 17.1267 A
CT3 3 16.6533 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.75%
Năng suất
One-way ANOVA: Năng suất (tấn/ha) versus CT
Source DF SS MS F P
CT 8 69.910 8.739 13.22 0.000
Error 18 11.900 0.661
Total 26 81.810
S = 0.8131 R-Sq = 85.45% R-Sq(adj) = 78.99%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev ----+---------+---------+---------+-----
CT1 3 18.200 0.721 (----*----)
CT2 3 18.467 0.723 (----*----)
CT3 3 20.100 0.900 (---*----)
CT4 3 18.400 0.458 (----*----)
CT5 3 19.033 0.586 (----*----)
CT6 3 20.267 0.874 (----*----)
CT7 3 19.567 0.404 (----*----)
CT8 3 20.367 1.185 (----*----)
CT9 3 23.767 1.102 (----*----)
----+---------+---------+---------+-----
18.0 20.0 22.0 24.0
Pooled StDev = 0.813
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT9 3 23.7667 A
CT8 3 20.3667 B
CT6 3 20.2667 B
CT3 3 20.1000 B
CT7 3 19.5667 B
CT5 3 19.0333 B
CT2 3 18.4667 B
CT4 3 18.4000 B
CT1 3 18.2000 B
149
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.75%
Chất khô
One-way ANOVA: Chat kho versus CT
Source DF SS MS F P
CT 8 3.81 0.48 0.44 0.884
Error 18 19.70 1.09
Total 26 23.52
S = 1.046 R-Sq = 16.22% R-Sq(adj) = 0.00%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev ---+---------+---------+---------+------
CT1 3 6.759 1.367 (------------*-----------)
CT2 3 6.096 1.959 (------------*------------)
CT3 3 7.201 0.597 (------------*------------)
CT4 3 6.859 0.259 (------------*-----------)
CT5 3 6.739 1.017 (-----------*------------)
CT6 3 6.835 0.799 (-----------*------------)
CT7 3 6.696 0.879 (------------*------------)
CT8 3 6.824 1.100 (-----------*------------)
CT9 3 5.921 0.258 (-----------*------------)
---+---------+---------+---------+------
5.0 6.0 7.0 8.0
Pooled StDev = 1.046
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT3 3 7.201 A
CT4 3 6.859 A
CT6 3 6.835 A
CT8 3 6.824 A
CT1 3 6.759 A
CT5 3 6.739 A
CT7 3 6.696 A
CT2 3 6.096 A
CT9 3 5.921 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.75%
Đánh giá ảnh hƣởng của số lần phun chế phẩm EMINA đến rau xà lách
Số lá/cây
One-way ANOVA: Số lá/cây versus CT
Source DF SS MS F P
CT 11 130.02 11.82 2.22 0.050
Error 24 127.97 5.33
Total 35 258.00
S = 2.309 R-Sq = 50.40% R-Sq(adj) = 27.66%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev ----+---------+---------+---------+-----
CT1 3 17.200 1.637 (-------*-------)
CT10 3 23.267 0.306 (------*-------)
CT11 3 16.333 1.361 (-------*-------)
CT12 3 17.867 3.807 (-------*-------)
CT2 3 16.467 4.447 (-------*-------)
CT3 3 16.733 1.629 (-------*-------)
CT4 3 17.133 1.890 (-------*-------)
CT5 3 17.533 1.286 (-------*-------)
150
CT6 3 15.267 2.203 (-------*------)
CT7 3 17.867 2.203 (-------*-------)
CT8 3 16.933 0.833 (------*-------)
CT9 3 16.333 2.610 (-------*-------)
----+---------+---------+---------+-----
14.0 17.5 21.0 24.5
Pooled StDev = 2.309
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT10 3 23.267 A
CT12 3 17.867 A B
CT7 3 17.867 A B
CT5 3 17.533 A B
CT1 3 17.200 A B
CT4 3 17.133 A B
CT8 3 16.933 A B
CT3 3 16.733 A B
CT2 3 16.467 B
CT9 3 16.333 B
CT11 3 16.333 B
CT6 3 15.267 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.86%
Đường kính bắp
One-way ANOVA: Đường kính bắp (cm) versus CT
Source DF SS MS F P
CT 11 44.563 4.051 8.43 0.000
Error 24 11.531 0.480
Total 35 56.095
S = 0.6932 R-Sq = 79.44% R-Sq(adj) = 70.02%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev --+---------+---------+---------+-------
CT1 3 17.513 0.293 (----*-----)
CT10 3 20.960 0.554 (----*----)
CT11 3 16.427 0.720 (----*----)
CT12 3 17.140 0.420 (----*----)
CT2 3 16.920 0.399 (----*----)
CT3 3 16.867 0.258 (----*-----)
CT4 3 16.827 0.498 (----*----)
CT5 3 17.420 0.930 (----*----)
CT6 3 17.407 0.416 (----*----)
CT7 3 18.013 1.539 (-----*----)
CT8 3 17.573 0.806 (----*----)
CT9 3 17.140 0.383 (----*----)
--+---------+---------+---------+-------
16.0 17.6 19.2 20.8
Pooled StDev = 0.693
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT10 3 20.9600 A
CT7 3 18.0133 B
CT8 3 17.5733 B
CT1 3 17.5133 B
CT5 3 17.4200 B
CT6 3 17.4067 B
CT9 3 17.1400 B
CT12 3 17.1400 B
CT2 3 16.9200 B
CT3 3 16.8667 B
CT4 3 16.8267 B
151
CT11 3 16.4267 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.86%
Năng suất
One-way ANOVA: Năng suất (tấn/ha) versus CT
Source DF SS MS F P
CT 11 182.409 16.583 34.00 0.000
Error 24 11.707 0.488
Total 35 194.116
S = 0.6984 R-Sq = 93.97% R-Sq(adj) = 91.21%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev ------+---------+---------+---------+---
CT1 3 16.867 0.153 (--*---)
CT10 3 24.100 0.400 (--*---)
CT11 3 21.933 0.666 (---*--)
CT12 3 20.400 1.308 (---*--)
CT2 3 16.967 0.404 (--*--)
CT3 3 17.267 0.462 (--*--)
CT4 3 18.500 0.265 (--*--)
CT5 3 18.833 0.351 (--*---)
CT6 3 18.133 0.862 (---*--)
CT7 3 17.200 0.361 (---*--)
CT8 3 21.000 1.418 (--*--)
CT9 3 21.467 0.252 (--*--)
------+---------+---------+---------+---
17.5 20.0 22.5 25.0
Pooled StDev = 0.698
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT10 3 24.100 A
CT11 3 21.933 B
CT9 3 21.467 B
CT8 3 21.000 B
CT12 3 20.400 B C
CT5 3 18.833 C D
CT4 3 18.500 C D
CT6 3 18.133 D
CT3 3 17.267 D
CT7 3 17.200 D
CT2 3 16.967 D
CT1 3 16.867 D
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.86%
152
Nitrate
One-way ANOVA: Nitrate versus CT
Source DF SS MS F P
CT 11 81951 7450 16.41 0.000
Error 24 10893 454
Total 35 92845
S = 21.30 R-Sq = 88.27% R-Sq(adj) = 82.89%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev ----+---------+---------+---------+-----
CT1 3 403.89 11.29 (---*--)
CT10 3 207.11 8.08 (---*--)
CT11 3 349.78 17.14 (---*---)
CT12 3 350.88 26.16 (---*---)
CT2 3 379.22 20.45 (--*---)
CT3 3 378.93 21.67 (--*---)
CT4 3 363.60 18.14 (---*---)
CT5 3 345.55 33.90 (--*---)
CT6 3 314.23 6.76 (---*---)
CT7 3 348.52 24.07 (---*--)
CT8 3 312.09 29.87 (---*--)
CT9 3 325.73 19.81 (---*--)
----+---------+---------+---------+-----
210 280 350 420
Pooled StDev = 21.30
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT1 3 403.89 A
CT2 3 379.22 A B
CT3 3 378.93 A B
CT4 3 363.60 A B C
CT12 3 350.88 A B C
CT11 3 349.78 A B C
CT7 3 348.52 A B C
CT5 3 345.55 A B C
CT9 3 325.73 B C
CT6 3 314.23 C
CT8 3 312.09 C
CT10 3 207.11 D
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.86%
Chất khô
One-way ANOVA: Chat kho versus CT
Source DF SS MS F P
CT 11 32.494 2.954 11.34 0.000
Error 24 6.254 0.261
Total 35 38.749
S = 0.5105 R-Sq = 83.86% R-Sq(adj) = 76.46%
Individual 95% CIs For Mean Based on
Pooled StDev
Level N Mean StDev --------+---------+---------+---------+-
CT1 3 6.862 0.899 (---*---)
CT10 3 7.476 0.708 (---*---)
CT11 3 10.479 0.286 (---*---)
CT12 3 7.056 0.421 (---*---)
CT2 3 7.064 0.456 (---*---)
CT3 3 7.209 0.269 (---*---)
CT4 3 7.481 0.368 (---*---)
CT5 3 6.992 0.799 (---*---)
CT6 3 7.016 0.186 (---*---)
CT7 3 8.179 0.310 (----*---)
153
CT8 3 7.332 0.361 (---*---)
CT9 3 7.182 0.492 (---*---)
--------+---------+---------+---------+-
7.5 9.0 10.5 12.0
Pooled StDev = 0.510
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT11 3 10.4794 A
CT7 3 8.1790 B
CT4 3 7.4815 B
CT10 3 7.4758 B
CT8 3 7.3317 B
CT3 3 7.2089 B
CT9 3 7.1816 B
CT2 3 7.0642 B
CT12 3 7.0562 B
CT6 3 7.0156 B
CT5 3 6.9920 B
CT1 3 6.8617 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.86%
2. Phục lục xử lý thống kê thí nghiệm ảnh hƣởng của phân bón với cây mùi tàu
Thí nghiệm phân hữu cơ
Số lá
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT3 3 7.2000 A
CT4 3 6.7333 A
CT1 3 6.7333 A
CT9 3 6.6000 A
CT8 3 6.5333 A
CT6 3 6.3333 A
CT5 3 6.2000 A
CT2 3 6.1333 A
CT10 3 6.1333 A
CT7 3 5.9333 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Chiều dài lá
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT3 3 12.273 A
CT1 3 11.847 A
CT8 3 11.680 A
CT4 3 11.573 A
CT9 3 11.260 A
CT2 3 11.187 A
CT6 3 11.140 A
CT5 3 11.053 A
CT10 3 10.8153 A
CT7 3 10.273 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
154
Individual confidence level = 99.18%
Chất khô
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT6 3 10.302 A
CT9 3 10.281 A
CT8 3 10.121 A
CT2 3 9.879 A
CT3 3 9.828 A
CT5 3 9.827 A
CT7 3 9.759 A
CT4 3 9.726 A
CT1 3 9.567 A
CT10 3 9.153 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Dƣ lƣợng nitrate
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT3 3 383.95 A
CT5 3 380.46 A
CT9 3 358.18 A
CT1 3 345.56 A
CT8 3 313.94 A
CT7 3 280.38 A
CT4 3 247.32 A
CT2 3 247.03 A
CT10 3 224.53 A
CT6 3 221.23 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Năng suất
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT3 3 7.0667 A
CT9 3 5.7867 A B
CT4 3 5.3167 B
CT8 3 5.1067 B
CT1 3 5.0900 B
CT6 3 4.8067 B
CT2 3 4.7500 B
CT5 3 4.5267 B
CT7 3 4.3667 B
CT10 3 4.1526 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Thí nghiệm phân vô cơ
Số lá
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT4 3 7.3333 A
CT5 3 7.2000 A
CT1 3 7.2000 A
CT3 3 7.0667 A
155
CT2 3 6.8667 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.75%
Chiều dài lá
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT5 3 13.0133 A
CT3 3 12.4467 A
CT1 3 11.8667 A
CT4 3 11.7667 A
CT2 3 11.6467 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.75%
Chất khô
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT4 3 11.031 A
CT3 3 10.007 A
CT5 3 9.655 A
CT2 3 9.151 A
CT1 3 8.460 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.75%
Năng suất
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT5 3 6.5222 A
CT4 3 6.4667 A
CT3 3 6.3444 A
CT2 3 5.2778 B
CT1 3 4.9333 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Dƣ lƣợng nitrate
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT5 3 679.49 A
CT4 3 350.61 B
CT3 3 291.18 B
CT2 3 215.39 B
CT1 3 208.61 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.75%
Thí nghiệmảnh hƣởng của số lần phun EMINA đến khả năng sử dụng đạm
Số lá
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT12 3 8.0667 A
CT1 3 8.0000 A
CT6 3 7.9333 A
CT2 3 7.8000 A
156
CT4 3 7.6667 A
CT9 3 7.5333 A
CT5 3 7.5333 A
CT7 3 7.4667 A
CT3 3 7.3333 A
CT11 3 7.2667 A
CT8 3 6.9333 A
CT10 3 6.7333 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.86%
Chiều dài lá
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT2 3 13.587 A
CT10 3 13.267 A
CT3 3 13.207 A
CT12 3 13.007 A
CT6 3 12.873 A
CT11 3 12.667 A
CT7 3 12.367 A
CT5 3 12.087 A
CT4 3 12.080 A
CT8 3 11.827 A
CT9 3 11.620 A
CT1 3 11.293 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.86%
Chất khô
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT7 3 9.1137 A
CT1 3 9.1025 A
CT10 3 8.9896 A
CT3 3 8.7766 A
CT8 3 8.5102 A
CT5 3 8.3752 A
CT11 3 8.3360 A
CT9 3 8.2010 A
CT2 3 8.1687 A
CT12 3 8.0305 A
CT4 3 7.7979 A
CT6 3 7.5259 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.86%
Năng suất
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT10 3 6.3222 A
CT9 3 6.1778 A B
CT8 3 5.9556 A B C
CT4 3 5.8000 A B C
CT7 3 5.4111 A B C
CT12 3 5.6000 A B C
CT11 3 5.5889 A B C
CT3 3 5.5556 A B C
157
CT2 3 5.3444 A B C
CT5 3 5.3111 A B C
CT6 3 5.0556 B C
CT1 3 4.9333 C
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.86%
Dƣ lƣợng nitrate
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT12 3 347.44 A
CT11 3 339.08 A
CT10 3 297.61 A
CT4 3 286.10 A
CT5 3 284.32 A
CT7 3 234.95 A
CT8 3 229.32 A
CT6 3 228.99 A
CT9 3 226.49 A
CT1 3 217.58 A
CT2 3 211.22 A
CT3 3 197.33 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.86%
Thí nghiệm ảnh hƣởng EMINA đến khả năng sử dụng đạm của cây rau mùi tàu
Số lá
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT7 3 8.2667 A
CT6 3 7.8667 A
CT9 3 7.8000 A
CT4 3 7.6000 A
CT3 3 7.6000 A
CT5 3 7.4000 A
CT2 3 7.3333 A
CT1 3 7.3333 A
CT8 3 7.0000 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.68%
Chiều dài lá
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT6 3 13.607 A
CT7 3 13.487 A
CT9 3 12.927 A
CT5 3 12.813 A
CT2 3 12.773 A
CT3 3 12.720 A
CT4 3 12.413 A
CT1 3 12.380 A
CT8 3 11.367 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
158
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.68%
Chất khô
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT5 3 11.543 A
CT6 3 10.821 A
CT2 3 10.543 A
CT4 3 10.525 A
CT8 3 10.224 A
CT7 3 9.999 A
CT1 3 9.975 A
CT9 3 9.856 A
CT3 3 8.896 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.68%
Năng suất
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT7 3 6.4600 A
CT6 3 5.9900 A B
CT2 3 5.3767 A B C
CT4 3 5.3500 A B C
CT3 3 5.0633 A B C
CT8 3 4.9467 A B C
CT1 3 4.8467 A B C
CT5 3 4.5567 B C
CT9 3 4.0167 C
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.68%
Dƣ lƣợng nitrate
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT1 3 266.22 A
CT4 3 232.84 A
CT2 3 231.85 A
CT6 3 227.91 A
CT5 3 224.11 A
CT3 3 222.78 A
CT8 3 218.07 A
CT7 3 217.89 A
CT9 3 215.28 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.68%
159
3. Phụ lục xử lý thống kê thí nghiệm ảnh hƣởng của các loại phân ón đến cây mùi ta
CHỈ TIÊU SINH TRƯỞNG
PHÂN HỮU CƠ
General Linear Model: SLL1, SLL2, SLL3, CC1, CC2, CC3 versus CT, R
R denotes an observation with a large standardized residual.
Analysis of Variance for SLL3, using Adjusted SS for Tests
Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P
CT 8 1.6474 1.6474 0.2059 1.02 0.460
R 2 0.0207 0.0207 0.0104 0.05 0.950
Error 16 3.2326 3.2326 0.2020
Total 26 4.9007
R denotes an observation with a large standardized residual.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL1
CT N Mean Grouping
CT1 (control) 3 1.5 A
CT5 3 1.9 A
CT3 3 1.9 A
CT2 3 1.8 A
CT7 3 1.8 A
CT4 3 1.7 A
CT9 3 1.7 A
CT8 3 1.7 A
CT6 3 1.5 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL2
CT N Mean Grouping
CT1 (control) 3 3.1 A
CT7 3 3.3 A
CT5 3 3.3 A
CT6 3 3.3 A
CT2 3 3.3 A
CT9 3 3.2 A
CT3 3 3.2 A
CT4 3 3.1 A
CT8 3 3.0 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL3
CT N Mean Grouping
CT1 (control) 3 5.3 A
CT6 3 5.7 A
CT5 3 5.5 A
CT4 3 5.5 A
CT3 3 5.4 A
CT9 3 5.3 A
CT7 3 5.3 A
CT2 3 5.1 A
CT8 3 4.7 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC1
CT N Mean Grouping
CT1 (control) 3 4.1 A
CT3 3 4.4 A
CT8 3 4.3 A
CT7 3 4.2 A
CT2 3 4.2 A
CT9 3 4.1 A
CT5 3 3.8 A
160
CT4 3 3.7 A
CT6 3 3.2 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC2
CT N Mean Grouping
CT1 (control) 3 7.4 A
CT2 3 7.9 A
CT3 3 7.4 A
CT7 3 7.3 A
CT5 3 6.9 A
CT6 3 6.8 A
CT9 3 6.8 A
CT4 3 6.8 A
CT8 3 6.7 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC3
CT N Mean Grouping
CT1 (control) 3 13.3 A
CT9 3 16.1 A
CT6 3 15.0 A
CT2 3 14.4 A
CT4 3 14.2 A
CT8 3 13.5 A
CT5 3 13.1 A
CT7 3 13.1 A
CT3 3 12.0 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
PHÂN ĐẠM- mùi ta
General Linear Model: SLL1, SLL2, SLL3, CC1, CC2, CC3 versus CT, R
R denotes an observation with a large standardized residual.
Analysis of Variance for CC3, using Adjusted SS for Tests
Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P
CT 5 11.746 11.746 2.349 1.53 0.265
R 2 1.689 1.689 0.844 0.55 0.594
Error 10 15.376 15.376 1.538
Total 17 28.810
R denotes an observation with a large standardized residual.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL1
CT N Mean Grouping
CT6 (control) 3 1.5 A
CT1 3 2.0 A
CT5 3 1.9 A
CT4 3 1.9 A
CT2 3 1.9 A
CT3 3 1.9 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL2
CT N Mean Grouping
CT6 (control) 3 3.1 A
161
CT3 3 3.7 A
CT4 3 3.5 A
CT5 3 3.5 A
CT1 3 3.3 A
CT2 3 3.2 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL3
CT N Mean Grouping
CT6 (control) 3 5.3 A
CT2 3 5.8 A
CT5 3 5.3 A
CT4 3 5.1 A
CT3 3 5.1 A
CT1 3 5.1 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC1
CT N Mean Grouping
CT6 (control) 3 4.1 A
CT5 3 5.0 A
CT2 3 4.7 A
CT1 3 4.7 A
CT4 3 4.4 A
CT3 3 4.4 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC2
CT N Mean Grouping
CT6 (control) 3 7.4 A
CT3 3 8.2 A
CT4 3 7.1 A
CT1 3 7.1 A
CT5 3 7.0 A
CT2 3 6.6 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC3
CT N Mean Grouping
CT6 (control) 3 13.3 A
CT5 3 15.7 A
CT2 3 14.6 A
CT1 3 13.8 A
CT4 3 13.7 A
CT3 3 13.5 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
EMINA KẾT HỢP ĐẠM- mùi ta
General Linear Model: SLL1, SLL2, SLL3, CC1, CC2, CC3 versus CT, R
Analysis of Variance for CC2, using Adjusted SS for Tests
Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P
CT 9 6.2285 6.2285 0.6921 0.89 0.554
R 2 0.2053 0.2053 0.1027 0.13 0.877
Error 18 14.0251 14.0251 0.7792
Total 29 20.4589
S = 0.882707 R-Sq = 31.45% R-Sq(adj) = 0.00%
Analysis of Variance for CC3, using Adjusted SS for Tests
162
Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P
CT 9 18.657 18.657 2.073 1.33 0.291
R 2 1.689 1.689 0.844 0.54 0.592
Error 18 28.129 28.129 1.563
Total 29 48.475
R denotes an observation with a large standardized residual.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL1
CT N Mean Grouping
CT10 (control) 3 1.5 A
CT6 3 1.9 A
CT9 3 1.9 A
CT3 3 1.9 A
CT5 3 1.8 A
CT8 3 1.7 A
CT7 3 1.7 A
CT2 3 1.7 A
CT1 3 1.7 A
CT4 3 1.7 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL2
CT N Mean Grouping
CT10 (control) 3 3.1 A
CT5 3 3.2 A
CT8 3 3.1 A
CT9 3 3.1 A
CT6 3 3.1 A
CT3 3 3.1 A
CT2 3 3.1 A
CT1 3 3.1 A
CT7 3 3.0 A
CT4 3 2.9 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL3
CT N Mean Grouping
CT10 (control) 3 5.3 A
CT6 3 5.7 A
CT2 3 5.5 A
CT5 3 5.4 A
CT4 3 5.3 A
CT8 3 5.1 A
CT3 3 5.0 A
CT1 3 5.0 A
CT7 3 4.9 A
CT9 3 4.7 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC1
CT N Mean Grouping
CT10 (control) 3 4.1 A
CT5 3 4.9 A
CT6 3 4.7 A
CT9 3 4.7 A
CT2 3 4.3 A
CT7 3 4.1 A
CT3 3 4.0 A
CT8 3 3.9 A
CT4 3 3.8 A
CT1 3 3.7 A
163
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC2
CT N Mean Grouping
CT10 (control) 3 7.4 A
CT9 3 8.2 A
CT7 3 7.6 A
CT3 3 7.3 A
CT5 3 7.1 A
CT2 3 6.9 A
CT8 3 6.8 A
CT4 3 6.8 A
CT1 3 6.8 A
CT6 3 6.7 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC3
CT N Mean Grouping
CT10 (control) 3 13.3 A
CT2 3 14.9 A
CT1 3 14.4 A
CT9 3 14.2 A
CT4 3 14.2 A
CT5 3 13.8 A
CT7 3 13.6 A
CT6 3 13.0 A
CT8 3 12.6 A
CT3 3 12.3 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
EMINA KẾT HỢP SỐ LẦN PHUN KHÁC NHAU- mùi ta
General Linear Model: SLL1, SLL2, SLL3, CC1, CC2, CC3 versus CT, R
Analysis of Variance for SLL3, using Adjusted SS for Tests
Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P
CT 10 0.7030 0.7030 0.0703 0.25 0.986
R 2 0.1479 0.1479 0.0739 0.26 0.772
Error 20 5.6388 5.6388 0.2819
Total 32 6.4897
S = 0.530980 R-Sq = 13.11% R-Sq(adj) = 0.00%
Unusual Observations for SLL3
Obs SLL3 Fit SE Fit Residual St Resid
27 6.00000 5.14545 0.33327 0.85455 2.07 R
R denotes an observation with a large standardized residual.
Analysis of Variance for CC1, using Adjusted SS for Tests
Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P
CT 10 2.8736 2.8736 0.2874 0.85 0.587
R 2 1.0771 1.0771 0.5386 1.60 0.227
Error 20 6.7302 6.7302 0.3365
Total 32 10.6809
S = 0.580093 R-Sq = 36.99% R-Sq(adj) = 0.00%
164
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL1
CT N Mean Grouping
CT11 (control) 3 1.5 A
CT2 3 2.0 A
CT5 3 1.9 A
CT1 3 1.9 A
CT9 3 1.9 A
CT4 3 1.9 A
CT7 3 1.9 A
CT8 3 1.8 A
CT3 3 1.8 A
CT6 3 1.7 A
CT10 3 1.5 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL2
CT N Mean Grouping
CT11 (control) 3 3.1 A
CT10 3 3.4 A
CT7 3 3.4 A
CT3 3 3.4 A
CT8 3 3.3 A
CT9 3 3.3 A
CT1 3 3.3 A
CT5 3 3.2 A
CT2 3 3.1 A
CT6 3 3.1 A
CT4 3 3.1 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL3
CT N Mean Grouping
CT11 (control) 3 5.3 A
CT8 3 5.4 A
CT6 3 5.4 A
CT4 3 5.3 A
CT1 3 5.3 A
CT10 3 5.3 A
CT9 3 5.2 A
CT7 3 5.1 A
CT2 3 5.1 A
CT5 3 5.1 A
CT3 3 5.0 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC1
CT N Mean Grouping
CT11 (control) 3 4.1 A
CT4 3 5.0 A
CT3 3 4.9 A
CT8 3 4.9 A
CT7 3 4.9 A
CT5 3 4.8 A
CT1 3 4.7 A
CT10 3 4.5 A
CT9 3 4.4 A
CT6 3 4.4 A
CT2 3 4.3 A
165
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC2
CT N Mean Grouping
CT11 (control) 3 7.4 A
CT3 3 7.9 A
CT9 3 7.8 A
CT10 3 7.6 A
CT8 3 7.6 A
CT2 3 7.5 A
CT7 3 7.4 A
CT4 3 7.2 A
CT6 3 7.0 A
CT5 3 6.9 A
CT1 3 6.8 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC3
CT N Mean Grouping
CT11 (control) 3 13.3 A
CT4 3 15.2 A
CT7 3 15.1 A
CT6 3 14.5 A
CT9 3 14.3 A
CT8 3 14.2 A
CT3 3 14.2 A
CT5 3 13.9 A
CT1 3 13.2 A
CT2 3 13.0 A
CT10 3 12.4 A
Means not labeled with letter A are significantly different from control level
mean.
CHỈ TIÊU CHẤT KHÔ - PHÂN HỮU CƠ- mùi ta
CT N Mean Grouping
CT2 3 8.782 A
CT5 3 8.660 A
CT6 3 8.100 A
CT3 3 7.381 A
CT1 3 6.863 A
CT4 3 6.755 A
CT7 3 8.722 A
CT9 3 8.411 A
CT8 3 7.170 A
CT8 3 7.060 A
PHÂN ĐẠM
CT N Mean Grouping
CT5 3 7.918 A
CT3 3 6.354 A
CT2 3 8.172 A
CT1 3 6.166 A
CT4 3 7.771 A
EMINA KẾT HỢP ĐẠM
CT N Mean Grouping
CT9 3 8.167 A
CT3 3 8.001 A
CT1 3 7.342 A
CT6 3 7.563 A
166
CT2 3 6.564 A
CT4 3 6.569 A
CT8 3 6.412 A
CT7 3 5.787 A
CT5 3 6.870 A
EMINA KẾT HỢP SỐ LẦN PHUN KHÁC NHAU- mùi ta
CT N Mean Grouping
CT7 3 8.704 A
CT9 3 7.753 A
CT6 3 7.370 A
CT1 3 8.350 A
CT10 3 7.657 A
CT5 3 6.856 A
CT2 3 7.022 A
CT3 3 8.141 A
CT8 3 5.121 A
CT4 3 6.709 A
CHỈ TIÊU NITRATE- mùi ta
One-way ANOVA: TB versus CT
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT5 3 1058.79 A
CT9 3 884.69 B
CT3 3 596.49 C
CT2 3 586.31 C D
CT4 3 526.44 C D E
CT7 3 463.72 D E F
CT6 3 459.27 E F
CT1 3 348.16 F G
CT8 3 330.27 G
Means that do not share a letter are significantly different.
Phân vô cơ
One-way ANOVA: TB versus CT
Pooled StDev = 43.1
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT5 3 1742.5 A
CT4 3 1401.7 B
CT3 3 575.4 C
CT2 3 521.8 C D
CT1 3 452.9 D
Means that do not share a letter are significantly different.
EMINA kết hợp đạm
One-way ANOVA: TB versus CT
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT2 3 591.51 A
CT1 3 589.30 A
CT4 3 567.87 A
CT6 3 564.64 A
CT3 3 542.23 A B
CT8 3 525.11 A B
CT5 3 441.70 B C
CT7 3 383.11 C D
CT9 3 282.57 D
Means that do not share a letter are significantly different.
167
EMINA kết hợp số lần phun khác nhau- mùi ta
One-way ANOVA: TB versus CT
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT7 3 584.31 A
CT8 3 569.84 A
CT9 3 559.80 A
CT10 3 532.56 A B
CT2 3 527.15 A B
CT6 3 521.44 A B
CT3 3 484.55 A B
CT1 3 421.67 B
CT4 3 421.62 B
CT5 3 281.62 C
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
4. Phụ lục xử lý thống kê thí nghiệm ảnh hƣởng của các loại
phân bón cho cây hành hoa
Thí nghiệm phân hữu cơ- hành hoa
Số lá- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT N Mean Grouping
3 3 26.133 A
10 3 24.867 A
8 3 24.533 A
5 3 24.400 A
7 3 24.133 A
9 3 24.067 A
7 3 23.667 A
4 3 23.067 A
2 3 22.200 A
1 3 21.133 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Chiều cao cây- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
4 3 40.360 A
6 3 40.320 A
5 3 40.227 A
9 3 40.080 A
7 3 39.013 A
8 3 38.800 A
2 3 38.740 A
3 3 38.262 A
1 3 37.240 A
2 3 35.233 A
168
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Năng suất- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT4 3 20.726 A
CT6 3 18.803 A
CT7 3 18.483 A
CT5 3 18.376 A
CT2 3 17.521 A
CT9 3 17.521 A
CT8 3 17.201 A
CT3 3 15.812 A
CT1 3 15.385 A
CT10 3 14.080 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Chất khô- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT2 3 9.4140 A
CT7 3 9.4080 A
CT9 3 9.0787 A
CT1 3 8.9500 A
CT3 3 8.9233 A
CT8 3 8.8249 A
CT4 3 8.3521 A
CT5 3 8.3410 A
CT6 3 8.1702 A
CT10 3 7.9513 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Dư lượng nitrate-- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT1 3 1279.6 A
CT10 3 1140.3 A
CT5 3 753.7 B
CT4 3 683.2 B C
CT7 3 640.8 B C D
CT6 3 620.4 B C D
CT9 3 514.6 B C D
CT3 3 486.8 C D
CT2 3 426.2 D
CT8 3 405.4 D
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Thí nghiệm phân đạm- hành hoa
169
Số lá- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT5 3 28.000 A
CT4 3 26.933 A
CT3 3 25.933 A
CT2 3 24.867 A
CT1 3 23.600 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Chiều cao cây- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT5 3 40.893 A
CT4 3 39.247 A
CT3 3 39.113 A
CT2 3 39.007 A
CT1 3 37.620 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Năng suất- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT5 3 18.056 A
CT4 3 16.667 A
CT3 3 15.812 A
CT2 3 12.927 A
CT1 3 12.393 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Chất khô- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT1 3 9.9264 A
CT2 3 9.7729 A
CT3 3 9.2110 A
CT4 3 8.7878 A
CT5 3 8.7066 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Dư lượng nitrate- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT5 2 829.98 A
170
CT4 3 634.45 B
CT3 3 491.65 C
CT2 3 395.30 C D
CT1 3 362.76 D
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Thí nghiệm về chế phẩm EMINA- hành hoa
Số lá- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT4 3 29.867 A
CT6 3 26.200 A
CT8 3 26.067 A
CT1 3 25.933 A
CT3 3 25.800 A
CT7 3 24.467 A
CT15 3 24.467 A
CT16 3 24.267 A
CT5 3 24.200 A
CT17 3 23.667 A
CT11 3 23.267 A
CT2 3 22.933 A
CT9 3 22.267 A
CT14 3 22.200 A
CT10 3 22.200 A
CT12 3 21.867 A
CT13 3 21.467 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Chiều cao cây- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT4 3 41.033 A
CT8 3 39.927 A
CT15 3 39.878 A
CT5 3 39.567 A
CT11 3 39.447 A
CT7 3 39.413 A
CT1 3 38.833 A
CT2 3 38.767 A
CT3 3 38.420 A
CT14 3 38.367 A
CT9 3 37.653 A
CT6 3 36.493 A
CT16 3 36.407 A
CT12 3 35.800 A
CT17 3 35.527 A
171
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Năng suất- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT4 3 16.453 A
CT1 3 16.026 A
CT6 3 15.598 A
CT5 3 15.491 A
CT7 3 14.957 A
CT8 3 14.530 A
CT15 3 14.423 A
CT9 3 13.996 A
CT2 3 13.996 A
CT11 3 13.675 A
CT16 3 13.248 A
CT12 3 13.141 A
CT3 3 13.034 A
CT17 3 13.034 A
CT14 3 12.821 A
CT13 3 12.500 A
CT10 3 12.179 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
Chất khô- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT12 3 10.2673 A
CT13 3 10.1816 A
CT11 3 10.0944 A
CT16 3 10.0705 A
CT15 3 10.0648 A
CT17 3 9.9691 A
CT8 3 9.9634 A
CT10 3 9.9370 A
CT14 3 9.7958 A
CT3 3 9.7709 A
CT4 3 9.6875 A
CT7 3 9.3825 A
CT6 3 9.3013 A
CT5 3 9.2552 A
CT2 3 9.2332 A
CT9 3 9.1608 A
CT1 3 9.1268 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
172
Dư lượng nitrate- hành hoa
Grouping Information Using Tukey Method
CT N Mean Grouping
CT1 3 476.34 A
CT4 3 463.00 A
CT2 3 442.43 A B
CT3 3 420.23 A B C
CT5 3 407.19 A B C
CT14 3 402.22 A B C
CT10 3 382.74 A B C
CT6 3 382.66 A B C
CT17 3 379.21 A B C
CT8 3 356.48 A B C
CT7 3 347.69 A B C
CT15 3 346.27 A B C
CT13 3 340.28 A B C
CT9 3 335.21 A B C
CT11 3 307.68 B C
CT16 3 301.98 B C
CT12 3 282.07 C
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals
All Pairwise Comparisons among Levels of CT
Individual confidence level = 99.18%
173
PHỤ LỤC 5
Địa điểm lấy mẫu xà lách, hành hoa,
mùi ta và mùi tàu tại Bắc Ninh
KH mẫu Tên mẫu Nội dung mẫu
1
Xà lách, hành hoa,
mùi ta, mùi tàu
Đỗ Chí Sơn
(thôn Đoài - Tam Giang-Yên Phong)
2
Xà lách, hành hoa,
mùi tàu
Ngô Viết Hùng
(thôn Đoài - Tam Giang-Yên Phong)
3
Xà lách, mùi ta,
mùi tàu
Đỗ Duy Thúy
(thôn Đoài - Tam Giang-Yên Phong)
4
Xà lách, hành hoa,
mùi ta
Nguyễn Thị Huê
( thôn Xuân Cai-Yên Trung-Yên Phong)
5
Xà lách, mùi ta,
mùi tàu
Nguyễn Thị Lý
( thôn Xuân Cai-Yên Trung-Yên Phong)
6
hành hoa, mùi ta,
mùi tàu
Nguyễn Thị Thƣợc
( thôn Xuân Cai-Yên Trung-Yên Phong)
7
Xà lách, hành hoa,
mùi ta
Nguyễn Thị Lập
( thôn Yên Vĩ- Hòa Tiến-Yên Phong)
8 Hành hoa, mùi ta
Trần Thị Hòa
( thôn Yên Vĩ- Hòa Tiến-Yên Phong)
9 Xà lách, mùi tàu
Phạm Thị Liên
( thôn Yên Vĩ- Hòa Tiến-Yên Phong)
10
Xà lách, hành hoa,
mùi tàu
Tống Thị Thu
(thôn Xuân Ái-Hòa Long-TP Bắc Ninh)
11
Xà lách, hành hoa,
mùi tàu
Nguyễn Thị Trịnh
(thôn Xuân Ái-Hòa Long-TP Bắc Ninh)
12
Hành hoa, mùi ta,
mùi tàu
Nguyễn Thị Lựu
(Kinh Bắc –Kinh Bắc- TP Bắc Ninh)
13
Xà lách, mùi ta,
mùi tàu
Nguyễn Thị Ân
(Kinh Bắc –Kinh Bắc- TP Bắc Ninh)
14
Hành hoa, mùi ta,
mùi tàu
Trƣơng Thị Nhất
(Phƣợng Vỹ-TP Bắc Ninh)
15 Xà lách, mùi tàu
Trần Thị Mỹ
(Phƣợng Vỹ-TP Bắc Ninh)
174
KH mẫu Tên mẫu Nội dung mẫu
16
Hành hoa, mùi ta,
mùi tàu
Nguyễn Đăng Phƣợng
(Võ Cƣờng-TP Bắc Ninh)
17
Xà lách, mùi ta,
mùi tàu
Vũ Thị Liễu
(thôn Dƣơng Lôi-Tân Hồng-TX Từ Sơn)
18 Hành hoa, mùi ta
Nguyễn Đăng Toản
(Thôn Bính Hạ-Phƣờng Trang Hạ- TX Từ Sơn)
19
Xà lách, mùi ta,
mùi tàu
Trần Quốc Hội
(Thôn Bính Hạ-Phƣờng Trang Hạ- TX Từ Sơn)
20
Xà lách, hành hoa,
mùi ta
Nghuyễn Văn Nhã
(Thôn Trang Liệt-Phƣờng Trang Hạ- TX Từ Sơn)
21
Xà lách, hành hoa,
mùi ta, mùi tàu
Nguyễn Thị San
(thôn Chi Hồ-Tân Chi-Tiên Du)
22
Xà lách, hành hoa,
mùi tàu
Nguyễn Thị Kỳ
(thôn Chi Hồ-Tân Chi-Tiên Du)
23
Xà lách, mùi ta,
mùi tàu
Nguyễn Văn Dũng
(thôn Chi Hồ-Tân Chi-Tiên Du)
24
Xà lách, hành hoa,
mùi tàu
Nguyễn Thị Bằng
(thôn An Động-Lạc vệ-Tiên Du)
25
Xà lách, mùi ta,
mùi tàu
Nguyễn Thanh Liêm
(thôn Đông Sơn-Việt Đoàn-Tiên Du)
26
Hành hoa, mùi ta,
mùi tàu
Nguyễn Thị Ngân
(thôn Liên Ấp-xã Việt Đoàn-Tiên Du)
27 Xà lách, hành hoa
Nguyễn Thị Tý
(TT Gia Bình-huyện Gia Bình)
28
Xà lách, mùi ta,
mùi tàu
Nguyễn Duy Phƣợng
(TT Gia Bình-huyện Gia Bình)
29
Hành hoa, mùi ta,
mùi tàu
Hoàng Thị Nhị
(thôn Đỉnh-TTPhố Mới-Quế Võ)
30
Xà lách, mùi ta,
mùi tàu
Phạm Thị Minh
(thôn Đỉnh-TTPhố Mới-Quế Võ)
31 Xà lách, hành hoa
Nguyễn Thế Đông
(Nhân Hòa-Quế Võ)
175
KH mẫu Tên mẫu Nội dung mẫu
32 Hành hoa, mùi tàu
Nguyễn Văn Nam
( thôn Bồng Lai-xã Bồng Lai-Quế Võ)
33 Xà lách, mùi ta
Đào Thị Kim
( thôn Bồng Lai-xã Bồng Lai-Quế Võ)
34
Hành hoa, mùi ta,
mùi tàu
Phạm Thị Hồng
(thôn Đỉnh-TTPhố Mới-Quế Võ)
35
Xà lách, hành hoa,
mùi tàu
Ph ng Văn Viện
(Thôn Phủ-Ninh Xá-Thuận Thành)
36
Xà lách, hành hoa,
mùi tàu
Trần Văn Chính
(Thôn Phủ-Ninh Xá-Thuận Thành)
37 Mùi ta, mùi tàu
Nguyễn Hải Nam
(thôn Đại Mão-Hoài Thƣợng-Thuận Thành)
38 Hành hoa, mùi tàu
Nguyễn Thị Nguyệt
(thôn Đại Mão-Hoài Thƣợng-Thuận Thành)
39
Xà lách, hành hoa,
mùi ta
Nguyễn Thị The
(thôn Đại Mão-Hoài Thƣợng-Thuận Thành)
40 Xà lách, mùi ta
Lê Doãn Luân
(thôn Đại Mão-Hoài Thƣợng-Thuận Thành)
41
Hành hoa, mùi ta,
mùi tàu
Nguyễn Thị Sao
(thôn Đạm Trai-Minh Tân-Lƣơng Tài)
42 Hành hoa, mùi ta
Nguyễn Văn Dũng
(thôn Đạm Trai-Minh Tân-Lƣơng Tài)
43 Xà lách, mùi ta
Nguyễn Thị Liên
(thôn Đạm Trai-Minh Tân-Lƣơng Tài)
44 Xà lách, hành hoa
Đặng Thị Tám
(thôn Đạm Trai-Minh Tân-Lƣơng Tài)
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- luan_an_danh_gia_thuc_trang_do_an_toan_rau_an_tuoi_san_xuat.pdf