Luận án Đánh giá thực trạng độ an toàn rau ăn tươi sản xuất tại Bắc Ninh, xác định nguyên nhân, nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật sản xuất rau an toàn

1) Đã điều tra, thu thập, phân tích 415 mẫu đất và nước của vùng quy hoạch sản xuất rau an toàn ở 8 huyện, thị tại tỉnh Bắc Ninh. Kết quả cho thấy, hàm lượng kim loại nặng (Pb, Hg, Cd, Cu, As) và vi sinh vật gây bệnh (Coliform) đều dưới ngưỡng tiêu chuẩn theo QCVN 03:2008/BTNMT của Bộ Tài nguyên môi trường. Các mẫu rau ăn tươi (xà lách, hành hoa, m i tàu, m i ta) không có tồn dư thuốc BVTV, không chứa hàm lượng kim loại nặng và vi sinh vật gây bệnh vượt ngưỡng an toàn nhưng tỷ lệ mẫu có dư lượng NO3- vượt ngưỡng khá cao từ 2 – 4 lần. Trong đó, loại rau ăn tươi điển hình là hành hoa có tỷ lệ vượt ngưỡng chiếm tới 73,3%, tiếp theo là mùi ta (56,7%), xà lách (40%) và mùi tàu (36,7%). Có tương quan thuận giữa hàm lượng nitrate tích lũy trong rau với lượng bón N (urea) và thời gian cách ly từ khi bón đến lúc thu hoạch càng ngắn. 2) Các loại phân hữu cơ sử dụng trong nghiên cứu : Phân chuồng, Bokashi, vi sinh đa chức (VSĐC), Polyfa, Biof ở lượng bón từ 5-7 tấn/ha cho xà lách, mùi tàu, m i ta có xu hướng tác động chung là tăng lượng bón sẽ làm tăng năng suất rau nhưng cũng làm tăng tích lũy nitrat. Tuy nhiên , hàm lượng nitrat trong sản phẩm chưa vượt ngưỡng quy định. Riêng cây hành hoa khi bón phân chuồng ngay ở mức bón 5 tấn/ha lượng nitrat đã vượt ngưỡng quy định. Ở mức bón trên, các dạng phân hữu cơ nghiên cứu đều chưa gây tích lũy dư lượng kim loại nặng Pb, Cd và vi sinh vật gây bệnh (E.coli, Salmonella). 3) Biện pháp phun EMINA (nồng độ 0,1%, lượng phun 600 lít/ha) cho cây xà lách, hành hoa, mùi tàu, mùi ta có tác dụng làm giảm rõ rệt hàm lượng nitrat tích lũy. Phun EMINA bổ sung còn làm tăng năng suất rau trồng. Năng suất xà lách , m i tàu, m i ta đều cao nhất ở mức bón 40N và phun EMINA 2 lần (riêng hành hoa cùng mức 40N nhưng chỉ phun EMINA 1 lần). Các công thức bón này đều cho sản phẩm có dư lượng nitrat và hàm lượng kim loại nặng chưa vượt ngưỡng. 4) Có thể sản xuất rau xà lách và mùi tàu an toàn bằng phương pháp thủy canh. Xà lách cuộn VA80 trồng thích hợp nhất trên hệ thống thủy canh hồi lưu114 với dung dịch dinh dưỡng SH3 có độ dẫn điện EC từ 800µS/cm đến 1200µS/cm, khoảng cách trồng 15 cm × 15 cm là phù hợp cho sự sinh trưởng, phát triển và đạt năng suất tối ưu. Rau mùi tàu cao sản: trồng thích hợp nhất trên hệ thống thủy canh tĩnh với dung dịch dinh dưỡng SH5 có độ EC 1500 µS/cm, mật độ trồng 270 cây/m2 là thích hợp cho sự sinh trưởng, phát triển và đạt năng suất cao nhất. 5) Có thể sử dụng kỹ thuật bón phân trong sản xuất rau ăn tươi an toàn tại Bắc Ninh như sau: - Đối với xà lách: bón lót 7 tấn VSĐC + 50 kg K2O + 60 kg P2O5, bón thúc 40 kg N/ha, phun EMINA (0,1%) 2 lần , lượng phun 600 lít/ha. - Đối với mùi ta: bón lót 7 tấn Bokashi+ 50 kg K2O + 60 kg P2O5, bón thúc 20 kg N/ha, phun EMINA (0,1%), 2 lần , lượng phun 600 lít/ha.- Đối với hành hoa: bón lót 5 tấn VSĐC + 50 kg K2O + 60 kg P2O5, bón thúc 30 kg N/ha, phun EMINA(0,1%)1 lần (600 lít/ha). Các công thức phân bón này đã được kiểm chứng thành công qua 06 mô hình tại Yên Phong, Bắc Ninh.

pdf193 trang | Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 543 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Đánh giá thực trạng độ an toàn rau ăn tươi sản xuất tại Bắc Ninh, xác định nguyên nhân, nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật sản xuất rau an toàn, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
------+---------+---------+--- 180 240 300 360 Pooled StDev = 21.00 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT9 3 327.20 A CT7 3 322.31 A B CT1 3 316.59 A B CT8 3 307.95 A B CT3 3 300.44 A B CT6 3 264.79 B C CT2 3 240.02 C CT10 3 217.2 C CT4 3 175.99 D CT5 3 168.84 D Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.75% 144 Chất khô One-way ANOVA: Chat kho versus CT Source DF SS MS F P CT 8 13.82 1.73 1.00 0.468 Error 18 31.04 1.72 Total 26 44.86 S = 1.313 R-Sq = 30.81% R-Sq(adj) = 0.05% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev -+---------+---------+---------+-------- CT1 3 7.837 1.703 (---------*----------) CT2 3 8.199 0.500 (----------*---------) CT3 3 6.780 0.205 (---------*----------) CT4 3 8.337 1.111 (----------*---------) CT5 3 7.817 0.571 (----------*----------) CT6 3 8.124 1.305 (---------*----------) CT7 3 7.816 2.286 (----------*----------) CT8 3 7.617 1.959 (----------*---------) CT9 3 5.985 0.045 (----------*----------) CT10 3 6.520 0.965 (---------*----------) -+---------+---------+---------+-------- 4.5 6.0 7.5 9.0 Pooled StDev = 1.313 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT4 3 8.337 A CT2 3 8.199 A CT6 3 8.124 A CT1 3 7.837 A CT5 3 7.817 A CT7 3 7.816 A CT8 3 7.617 A CT3 3 6.780 A CT10 3 6.965 A CT9 3 5.985 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.75% Đánh giá ảnh hƣởng của phân đạm đến rau xà lách Số lá/cây One-way ANOVA: Số lá/cây versus CT Source DF SS MS F P CT 4 118.88 29.72 4.30 0.028 Error 10 69.17 6.92 Total 14 188.05 S = 2.630 R-Sq = 63.22% R-Sq(adj) = 48.50% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev ------+---------+---------+---------+--- CT1 3 16.800 2.227 (-------*-------) CT2 3 19.200 1.217 (-------*-------) CT3 3 18.200 1.908 (-------*--------) CT4 3 24.667 3.420 (--------*-------) CT5 3 17.467 3.580 (--------*-------) ------+---------+---------+---------+--- 16.0 20.0 24.0 28.0 Pooled StDev = 2.630 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT4 3 24.667 A CT2 3 19.200 A B 145 CT3 3 18.200 A B CT5 3 17.467 B CT1 3 16.800 B Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Đường kính bắp One-way ANOVA: Đường kính bắp (cm) versus CT Source DF SS MS F P CT 4 18.954 4.739 12.54 0.001 Error 10 3.780 0.378 Total 14 22.735 S = 0.6148 R-Sq = 83.37% R-Sq(adj) = 76.72% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev -----+---------+---------+---------+---- CT1 3 16.600 0.125 (-----*----) CT2 3 17.027 0.471 (-----*----) CT3 3 17.953 0.408 (-----*----) CT4 3 19.867 0.770 (----*-----) CT5 3 17.833 0.945 (----*----) -----+---------+---------+---------+---- 16.5 18.0 19.5 21.0 Pooled StDev = 0.615 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT4 3 19.8667 A CT3 3 17.9533 B CT5 3 17.8333 B CT2 3 17.0267 B CT1 3 16.6000 B Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Năng suất One-way ANOVA: Năng suất (tấn/ha) versus CT Source DF SS MS F P CT 4 104.547 26.137 34.18 0.000 Error 10 7.647 0.765 Total 14 112.193 S = 0.8745 R-Sq = 93.18% R-Sq(adj) = 90.46% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev --------+---------+---------+---------+- CT1 3 16.633 1.069 (----*---) CT2 3 17.633 0.551 (----*---) CT3 3 20.733 0.702 (----*---) CT4 3 21.467 1.266 (----*---) CT5 3 23.400 0.529 (----*---) --------+---------+---------+---------+- 17.5 20.0 22.5 25.0 Pooled StDev = 0.874 Grouping Information Using Tukey Method 146 CT N Mean Grouping CT5 3 23.400 A CT4 3 21.467 A B CT3 3 20.733 B CT2 3 17.633 C CT1 3 16.633 C Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Individual confidence level = 99.18% Nitrate One-way ANOVA: Nitrate versus CT Source DF SS MS F P CT 4 2075690 518922 1250.46 0.000 Error 10 4150 415 Total 14 2079840 S = 20.37 R-Sq = 99.80% R-Sq(adj) = 99.72% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev ---+---------+---------+---------+------ CT1 3 230.3 7.7 (*) CT2 3 459.9 35.1 (*) CT3 3 469.2 4.4 (*) CT4 3 864.8 27.1 (*) CT5 3 1283.6 5.4 (*) ---+---------+---------+---------+------ 300 600 900 1200 Pooled StDev = 20.4 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT5 3 1283.6 A CT4 3 864.8 B CT3 3 469.2 C CT2 3 459.9 C CT1 3 230.3 D Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Chất khô One-way ANOVA: Chat kho versus CT Source DF SS MS F P CT 4 2.955 0.739 2.34 0.126 Error 10 3.161 0.316 Total 14 6.117 S = 0.5623 R-Sq = 48.32% R-Sq(adj) = 27.64% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev ---------+---------+---------+---------+ CT1 3 6.3719 0.7774 (---------*---------) CT2 3 5.6962 0.4512 (---------*----------) CT3 3 6.6225 0.4135 (----------*---------) CT4 3 6.7472 0.3315 (---------*----------) CT5 3 6.9974 0.7013 (---------*---------) ---------+---------+---------+---------+ 147 5.60 6.30 7.00 7.70 Pooled StDev = 0.5623 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT5 3 6.9974 A CT4 3 6.7472 A CT3 3 6.6225 A CT1 3 6.3719 A CT2 3 5.6962 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Đánh giá ảnh hƣởng của chế phẩm EMINA đến rau xà lách Số lá/cây One-way ANOVA: Số lá/cây versus CT Source DF SS MS F P CT 8 72.48 9.06 2.90 0.029 Error 18 56.24 3.12 Total 26 128.72 S = 1.768 R-Sq = 56.31% R-Sq(adj) = 36.89% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev -+---------+---------+---------+-------- CT1 3 18.333 2.485 (------*------) CT2 3 18.933 2.610 (------*------) CT3 3 22.800 1.000 (------*------) CT4 3 18.600 2.163 (------*------) CT5 3 16.867 1.332 (------*------) CT6 3 17.600 0.721 (------*------) CT7 3 17.667 0.462 (------*------) CT8 3 17.733 1.447 (------*------) CT9 3 19.467 2.203 (------*------) -+---------+---------+---------+-------- 15.0 18.0 21.0 24.0 Pooled StDev = 1.768 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT3 3 22.800 A CT9 3 19.467 A B CT2 3 18.933 A B CT4 3 18.600 A B CT1 3 18.333 A B CT8 3 17.733 B CT7 3 17.667 B CT6 3 17.600 B CT5 3 16.867 B Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.75% Đường kính bắp One-way ANOVA: Đường kính bắp (cm) versus CT Source DF SS MS F P CT 8 10.083 1.260 2.31 0.067 Error 18 9.814 0.545 Total 26 19.897 S = 0.7384 R-Sq = 50.68% R-Sq(adj) = 28.76% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev --+---------+---------+---------+------- 148 CT1 3 18.060 0.835 (--------*--------) CT2 3 17.127 0.810 (--------*--------) CT3 3 16.653 0.454 (--------*-------) CT4 3 17.987 0.982 (--------*--------) CT5 3 18.753 0.987 (--------*-------) CT6 3 18.200 0.262 (--------*--------) CT7 3 17.387 0.372 (--------*--------) CT8 3 17.487 0.791 (--------*--------) CT9 3 18.207 0.760 (--------*--------) --+---------+---------+---------+------- 16.0 17.0 18.0 19.0 Pooled StDev = 0.738 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT5 3 18.7533 A CT9 3 18.2067 A CT6 3 18.2000 A CT1 3 18.0600 A CT4 3 17.9867 A CT8 3 17.4867 A CT7 3 17.3867 A CT2 3 17.1267 A CT3 3 16.6533 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.75% Năng suất One-way ANOVA: Năng suất (tấn/ha) versus CT Source DF SS MS F P CT 8 69.910 8.739 13.22 0.000 Error 18 11.900 0.661 Total 26 81.810 S = 0.8131 R-Sq = 85.45% R-Sq(adj) = 78.99% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev ----+---------+---------+---------+----- CT1 3 18.200 0.721 (----*----) CT2 3 18.467 0.723 (----*----) CT3 3 20.100 0.900 (---*----) CT4 3 18.400 0.458 (----*----) CT5 3 19.033 0.586 (----*----) CT6 3 20.267 0.874 (----*----) CT7 3 19.567 0.404 (----*----) CT8 3 20.367 1.185 (----*----) CT9 3 23.767 1.102 (----*----) ----+---------+---------+---------+----- 18.0 20.0 22.0 24.0 Pooled StDev = 0.813 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT9 3 23.7667 A CT8 3 20.3667 B CT6 3 20.2667 B CT3 3 20.1000 B CT7 3 19.5667 B CT5 3 19.0333 B CT2 3 18.4667 B CT4 3 18.4000 B CT1 3 18.2000 B 149 Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.75% Chất khô One-way ANOVA: Chat kho versus CT Source DF SS MS F P CT 8 3.81 0.48 0.44 0.884 Error 18 19.70 1.09 Total 26 23.52 S = 1.046 R-Sq = 16.22% R-Sq(adj) = 0.00% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev ---+---------+---------+---------+------ CT1 3 6.759 1.367 (------------*-----------) CT2 3 6.096 1.959 (------------*------------) CT3 3 7.201 0.597 (------------*------------) CT4 3 6.859 0.259 (------------*-----------) CT5 3 6.739 1.017 (-----------*------------) CT6 3 6.835 0.799 (-----------*------------) CT7 3 6.696 0.879 (------------*------------) CT8 3 6.824 1.100 (-----------*------------) CT9 3 5.921 0.258 (-----------*------------) ---+---------+---------+---------+------ 5.0 6.0 7.0 8.0 Pooled StDev = 1.046 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT3 3 7.201 A CT4 3 6.859 A CT6 3 6.835 A CT8 3 6.824 A CT1 3 6.759 A CT5 3 6.739 A CT7 3 6.696 A CT2 3 6.096 A CT9 3 5.921 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.75% Đánh giá ảnh hƣởng của số lần phun chế phẩm EMINA đến rau xà lách Số lá/cây One-way ANOVA: Số lá/cây versus CT Source DF SS MS F P CT 11 130.02 11.82 2.22 0.050 Error 24 127.97 5.33 Total 35 258.00 S = 2.309 R-Sq = 50.40% R-Sq(adj) = 27.66% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev ----+---------+---------+---------+----- CT1 3 17.200 1.637 (-------*-------) CT10 3 23.267 0.306 (------*-------) CT11 3 16.333 1.361 (-------*-------) CT12 3 17.867 3.807 (-------*-------) CT2 3 16.467 4.447 (-------*-------) CT3 3 16.733 1.629 (-------*-------) CT4 3 17.133 1.890 (-------*-------) CT5 3 17.533 1.286 (-------*-------) 150 CT6 3 15.267 2.203 (-------*------) CT7 3 17.867 2.203 (-------*-------) CT8 3 16.933 0.833 (------*-------) CT9 3 16.333 2.610 (-------*-------) ----+---------+---------+---------+----- 14.0 17.5 21.0 24.5 Pooled StDev = 2.309 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT10 3 23.267 A CT12 3 17.867 A B CT7 3 17.867 A B CT5 3 17.533 A B CT1 3 17.200 A B CT4 3 17.133 A B CT8 3 16.933 A B CT3 3 16.733 A B CT2 3 16.467 B CT9 3 16.333 B CT11 3 16.333 B CT6 3 15.267 B Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.86% Đường kính bắp One-way ANOVA: Đường kính bắp (cm) versus CT Source DF SS MS F P CT 11 44.563 4.051 8.43 0.000 Error 24 11.531 0.480 Total 35 56.095 S = 0.6932 R-Sq = 79.44% R-Sq(adj) = 70.02% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev --+---------+---------+---------+------- CT1 3 17.513 0.293 (----*-----) CT10 3 20.960 0.554 (----*----) CT11 3 16.427 0.720 (----*----) CT12 3 17.140 0.420 (----*----) CT2 3 16.920 0.399 (----*----) CT3 3 16.867 0.258 (----*-----) CT4 3 16.827 0.498 (----*----) CT5 3 17.420 0.930 (----*----) CT6 3 17.407 0.416 (----*----) CT7 3 18.013 1.539 (-----*----) CT8 3 17.573 0.806 (----*----) CT9 3 17.140 0.383 (----*----) --+---------+---------+---------+------- 16.0 17.6 19.2 20.8 Pooled StDev = 0.693 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT10 3 20.9600 A CT7 3 18.0133 B CT8 3 17.5733 B CT1 3 17.5133 B CT5 3 17.4200 B CT6 3 17.4067 B CT9 3 17.1400 B CT12 3 17.1400 B CT2 3 16.9200 B CT3 3 16.8667 B CT4 3 16.8267 B 151 CT11 3 16.4267 B Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.86% Năng suất One-way ANOVA: Năng suất (tấn/ha) versus CT Source DF SS MS F P CT 11 182.409 16.583 34.00 0.000 Error 24 11.707 0.488 Total 35 194.116 S = 0.6984 R-Sq = 93.97% R-Sq(adj) = 91.21% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev ------+---------+---------+---------+--- CT1 3 16.867 0.153 (--*---) CT10 3 24.100 0.400 (--*---) CT11 3 21.933 0.666 (---*--) CT12 3 20.400 1.308 (---*--) CT2 3 16.967 0.404 (--*--) CT3 3 17.267 0.462 (--*--) CT4 3 18.500 0.265 (--*--) CT5 3 18.833 0.351 (--*---) CT6 3 18.133 0.862 (---*--) CT7 3 17.200 0.361 (---*--) CT8 3 21.000 1.418 (--*--) CT9 3 21.467 0.252 (--*--) ------+---------+---------+---------+--- 17.5 20.0 22.5 25.0 Pooled StDev = 0.698 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT10 3 24.100 A CT11 3 21.933 B CT9 3 21.467 B CT8 3 21.000 B CT12 3 20.400 B C CT5 3 18.833 C D CT4 3 18.500 C D CT6 3 18.133 D CT3 3 17.267 D CT7 3 17.200 D CT2 3 16.967 D CT1 3 16.867 D Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.86% 152 Nitrate One-way ANOVA: Nitrate versus CT Source DF SS MS F P CT 11 81951 7450 16.41 0.000 Error 24 10893 454 Total 35 92845 S = 21.30 R-Sq = 88.27% R-Sq(adj) = 82.89% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev ----+---------+---------+---------+----- CT1 3 403.89 11.29 (---*--) CT10 3 207.11 8.08 (---*--) CT11 3 349.78 17.14 (---*---) CT12 3 350.88 26.16 (---*---) CT2 3 379.22 20.45 (--*---) CT3 3 378.93 21.67 (--*---) CT4 3 363.60 18.14 (---*---) CT5 3 345.55 33.90 (--*---) CT6 3 314.23 6.76 (---*---) CT7 3 348.52 24.07 (---*--) CT8 3 312.09 29.87 (---*--) CT9 3 325.73 19.81 (---*--) ----+---------+---------+---------+----- 210 280 350 420 Pooled StDev = 21.30 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT1 3 403.89 A CT2 3 379.22 A B CT3 3 378.93 A B CT4 3 363.60 A B C CT12 3 350.88 A B C CT11 3 349.78 A B C CT7 3 348.52 A B C CT5 3 345.55 A B C CT9 3 325.73 B C CT6 3 314.23 C CT8 3 312.09 C CT10 3 207.11 D Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.86% Chất khô One-way ANOVA: Chat kho versus CT Source DF SS MS F P CT 11 32.494 2.954 11.34 0.000 Error 24 6.254 0.261 Total 35 38.749 S = 0.5105 R-Sq = 83.86% R-Sq(adj) = 76.46% Individual 95% CIs For Mean Based on Pooled StDev Level N Mean StDev --------+---------+---------+---------+- CT1 3 6.862 0.899 (---*---) CT10 3 7.476 0.708 (---*---) CT11 3 10.479 0.286 (---*---) CT12 3 7.056 0.421 (---*---) CT2 3 7.064 0.456 (---*---) CT3 3 7.209 0.269 (---*---) CT4 3 7.481 0.368 (---*---) CT5 3 6.992 0.799 (---*---) CT6 3 7.016 0.186 (---*---) CT7 3 8.179 0.310 (----*---) 153 CT8 3 7.332 0.361 (---*---) CT9 3 7.182 0.492 (---*---) --------+---------+---------+---------+- 7.5 9.0 10.5 12.0 Pooled StDev = 0.510 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT11 3 10.4794 A CT7 3 8.1790 B CT4 3 7.4815 B CT10 3 7.4758 B CT8 3 7.3317 B CT3 3 7.2089 B CT9 3 7.1816 B CT2 3 7.0642 B CT12 3 7.0562 B CT6 3 7.0156 B CT5 3 6.9920 B CT1 3 6.8617 B Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.86% 2. Phục lục xử lý thống kê thí nghiệm ảnh hƣởng của phân bón với cây mùi tàu Thí nghiệm phân hữu cơ Số lá Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT3 3 7.2000 A CT4 3 6.7333 A CT1 3 6.7333 A CT9 3 6.6000 A CT8 3 6.5333 A CT6 3 6.3333 A CT5 3 6.2000 A CT2 3 6.1333 A CT10 3 6.1333 A CT7 3 5.9333 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Chiều dài lá Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT3 3 12.273 A CT1 3 11.847 A CT8 3 11.680 A CT4 3 11.573 A CT9 3 11.260 A CT2 3 11.187 A CT6 3 11.140 A CT5 3 11.053 A CT10 3 10.8153 A CT7 3 10.273 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT 154 Individual confidence level = 99.18% Chất khô Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT6 3 10.302 A CT9 3 10.281 A CT8 3 10.121 A CT2 3 9.879 A CT3 3 9.828 A CT5 3 9.827 A CT7 3 9.759 A CT4 3 9.726 A CT1 3 9.567 A CT10 3 9.153 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Dƣ lƣợng nitrate Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT3 3 383.95 A CT5 3 380.46 A CT9 3 358.18 A CT1 3 345.56 A CT8 3 313.94 A CT7 3 280.38 A CT4 3 247.32 A CT2 3 247.03 A CT10 3 224.53 A CT6 3 221.23 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Năng suất Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT3 3 7.0667 A CT9 3 5.7867 A B CT4 3 5.3167 B CT8 3 5.1067 B CT1 3 5.0900 B CT6 3 4.8067 B CT2 3 4.7500 B CT5 3 4.5267 B CT7 3 4.3667 B CT10 3 4.1526 B Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Thí nghiệm phân vô cơ Số lá Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT4 3 7.3333 A CT5 3 7.2000 A CT1 3 7.2000 A CT3 3 7.0667 A 155 CT2 3 6.8667 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.75% Chiều dài lá Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT5 3 13.0133 A CT3 3 12.4467 A CT1 3 11.8667 A CT4 3 11.7667 A CT2 3 11.6467 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.75% Chất khô Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT4 3 11.031 A CT3 3 10.007 A CT5 3 9.655 A CT2 3 9.151 A CT1 3 8.460 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.75% Năng suất Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT5 3 6.5222 A CT4 3 6.4667 A CT3 3 6.3444 A CT2 3 5.2778 B CT1 3 4.9333 B Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Dƣ lƣợng nitrate Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT5 3 679.49 A CT4 3 350.61 B CT3 3 291.18 B CT2 3 215.39 B CT1 3 208.61 B Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.75% Thí nghiệmảnh hƣởng của số lần phun EMINA đến khả năng sử dụng đạm Số lá Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT12 3 8.0667 A CT1 3 8.0000 A CT6 3 7.9333 A CT2 3 7.8000 A 156 CT4 3 7.6667 A CT9 3 7.5333 A CT5 3 7.5333 A CT7 3 7.4667 A CT3 3 7.3333 A CT11 3 7.2667 A CT8 3 6.9333 A CT10 3 6.7333 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.86% Chiều dài lá Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT2 3 13.587 A CT10 3 13.267 A CT3 3 13.207 A CT12 3 13.007 A CT6 3 12.873 A CT11 3 12.667 A CT7 3 12.367 A CT5 3 12.087 A CT4 3 12.080 A CT8 3 11.827 A CT9 3 11.620 A CT1 3 11.293 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.86% Chất khô Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT7 3 9.1137 A CT1 3 9.1025 A CT10 3 8.9896 A CT3 3 8.7766 A CT8 3 8.5102 A CT5 3 8.3752 A CT11 3 8.3360 A CT9 3 8.2010 A CT2 3 8.1687 A CT12 3 8.0305 A CT4 3 7.7979 A CT6 3 7.5259 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.86% Năng suất Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT10 3 6.3222 A CT9 3 6.1778 A B CT8 3 5.9556 A B C CT4 3 5.8000 A B C CT7 3 5.4111 A B C CT12 3 5.6000 A B C CT11 3 5.5889 A B C CT3 3 5.5556 A B C 157 CT2 3 5.3444 A B C CT5 3 5.3111 A B C CT6 3 5.0556 B C CT1 3 4.9333 C Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.86% Dƣ lƣợng nitrate Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT12 3 347.44 A CT11 3 339.08 A CT10 3 297.61 A CT4 3 286.10 A CT5 3 284.32 A CT7 3 234.95 A CT8 3 229.32 A CT6 3 228.99 A CT9 3 226.49 A CT1 3 217.58 A CT2 3 211.22 A CT3 3 197.33 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.86% Thí nghiệm ảnh hƣởng EMINA đến khả năng sử dụng đạm của cây rau mùi tàu Số lá Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT7 3 8.2667 A CT6 3 7.8667 A CT9 3 7.8000 A CT4 3 7.6000 A CT3 3 7.6000 A CT5 3 7.4000 A CT2 3 7.3333 A CT1 3 7.3333 A CT8 3 7.0000 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.68% Chiều dài lá Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT6 3 13.607 A CT7 3 13.487 A CT9 3 12.927 A CT5 3 12.813 A CT2 3 12.773 A CT3 3 12.720 A CT4 3 12.413 A CT1 3 12.380 A CT8 3 11.367 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals 158 All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.68% Chất khô Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT5 3 11.543 A CT6 3 10.821 A CT2 3 10.543 A CT4 3 10.525 A CT8 3 10.224 A CT7 3 9.999 A CT1 3 9.975 A CT9 3 9.856 A CT3 3 8.896 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.68% Năng suất Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT7 3 6.4600 A CT6 3 5.9900 A B CT2 3 5.3767 A B C CT4 3 5.3500 A B C CT3 3 5.0633 A B C CT8 3 4.9467 A B C CT1 3 4.8467 A B C CT5 3 4.5567 B C CT9 3 4.0167 C Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.68% Dƣ lƣợng nitrate Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT1 3 266.22 A CT4 3 232.84 A CT2 3 231.85 A CT6 3 227.91 A CT5 3 224.11 A CT3 3 222.78 A CT8 3 218.07 A CT7 3 217.89 A CT9 3 215.28 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.68% 159 3. Phụ lục xử lý thống kê thí nghiệm ảnh hƣởng của các loại phân ón đến cây mùi ta CHỈ TIÊU SINH TRƯỞNG PHÂN HỮU CƠ General Linear Model: SLL1, SLL2, SLL3, CC1, CC2, CC3 versus CT, R R denotes an observation with a large standardized residual. Analysis of Variance for SLL3, using Adjusted SS for Tests Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P CT 8 1.6474 1.6474 0.2059 1.02 0.460 R 2 0.0207 0.0207 0.0104 0.05 0.950 Error 16 3.2326 3.2326 0.2020 Total 26 4.9007 R denotes an observation with a large standardized residual. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL1 CT N Mean Grouping CT1 (control) 3 1.5 A CT5 3 1.9 A CT3 3 1.9 A CT2 3 1.8 A CT7 3 1.8 A CT4 3 1.7 A CT9 3 1.7 A CT8 3 1.7 A CT6 3 1.5 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL2 CT N Mean Grouping CT1 (control) 3 3.1 A CT7 3 3.3 A CT5 3 3.3 A CT6 3 3.3 A CT2 3 3.3 A CT9 3 3.2 A CT3 3 3.2 A CT4 3 3.1 A CT8 3 3.0 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL3 CT N Mean Grouping CT1 (control) 3 5.3 A CT6 3 5.7 A CT5 3 5.5 A CT4 3 5.5 A CT3 3 5.4 A CT9 3 5.3 A CT7 3 5.3 A CT2 3 5.1 A CT8 3 4.7 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC1 CT N Mean Grouping CT1 (control) 3 4.1 A CT3 3 4.4 A CT8 3 4.3 A CT7 3 4.2 A CT2 3 4.2 A CT9 3 4.1 A CT5 3 3.8 A 160 CT4 3 3.7 A CT6 3 3.2 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC2 CT N Mean Grouping CT1 (control) 3 7.4 A CT2 3 7.9 A CT3 3 7.4 A CT7 3 7.3 A CT5 3 6.9 A CT6 3 6.8 A CT9 3 6.8 A CT4 3 6.8 A CT8 3 6.7 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC3 CT N Mean Grouping CT1 (control) 3 13.3 A CT9 3 16.1 A CT6 3 15.0 A CT2 3 14.4 A CT4 3 14.2 A CT8 3 13.5 A CT5 3 13.1 A CT7 3 13.1 A CT3 3 12.0 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. PHÂN ĐẠM- mùi ta General Linear Model: SLL1, SLL2, SLL3, CC1, CC2, CC3 versus CT, R R denotes an observation with a large standardized residual. Analysis of Variance for CC3, using Adjusted SS for Tests Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P CT 5 11.746 11.746 2.349 1.53 0.265 R 2 1.689 1.689 0.844 0.55 0.594 Error 10 15.376 15.376 1.538 Total 17 28.810 R denotes an observation with a large standardized residual. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL1 CT N Mean Grouping CT6 (control) 3 1.5 A CT1 3 2.0 A CT5 3 1.9 A CT4 3 1.9 A CT2 3 1.9 A CT3 3 1.9 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL2 CT N Mean Grouping CT6 (control) 3 3.1 A 161 CT3 3 3.7 A CT4 3 3.5 A CT5 3 3.5 A CT1 3 3.3 A CT2 3 3.2 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL3 CT N Mean Grouping CT6 (control) 3 5.3 A CT2 3 5.8 A CT5 3 5.3 A CT4 3 5.1 A CT3 3 5.1 A CT1 3 5.1 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC1 CT N Mean Grouping CT6 (control) 3 4.1 A CT5 3 5.0 A CT2 3 4.7 A CT1 3 4.7 A CT4 3 4.4 A CT3 3 4.4 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC2 CT N Mean Grouping CT6 (control) 3 7.4 A CT3 3 8.2 A CT4 3 7.1 A CT1 3 7.1 A CT5 3 7.0 A CT2 3 6.6 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC3 CT N Mean Grouping CT6 (control) 3 13.3 A CT5 3 15.7 A CT2 3 14.6 A CT1 3 13.8 A CT4 3 13.7 A CT3 3 13.5 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. EMINA KẾT HỢP ĐẠM- mùi ta General Linear Model: SLL1, SLL2, SLL3, CC1, CC2, CC3 versus CT, R Analysis of Variance for CC2, using Adjusted SS for Tests Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P CT 9 6.2285 6.2285 0.6921 0.89 0.554 R 2 0.2053 0.2053 0.1027 0.13 0.877 Error 18 14.0251 14.0251 0.7792 Total 29 20.4589 S = 0.882707 R-Sq = 31.45% R-Sq(adj) = 0.00% Analysis of Variance for CC3, using Adjusted SS for Tests 162 Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P CT 9 18.657 18.657 2.073 1.33 0.291 R 2 1.689 1.689 0.844 0.54 0.592 Error 18 28.129 28.129 1.563 Total 29 48.475 R denotes an observation with a large standardized residual. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL1 CT N Mean Grouping CT10 (control) 3 1.5 A CT6 3 1.9 A CT9 3 1.9 A CT3 3 1.9 A CT5 3 1.8 A CT8 3 1.7 A CT7 3 1.7 A CT2 3 1.7 A CT1 3 1.7 A CT4 3 1.7 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL2 CT N Mean Grouping CT10 (control) 3 3.1 A CT5 3 3.2 A CT8 3 3.1 A CT9 3 3.1 A CT6 3 3.1 A CT3 3 3.1 A CT2 3 3.1 A CT1 3 3.1 A CT7 3 3.0 A CT4 3 2.9 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL3 CT N Mean Grouping CT10 (control) 3 5.3 A CT6 3 5.7 A CT2 3 5.5 A CT5 3 5.4 A CT4 3 5.3 A CT8 3 5.1 A CT3 3 5.0 A CT1 3 5.0 A CT7 3 4.9 A CT9 3 4.7 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC1 CT N Mean Grouping CT10 (control) 3 4.1 A CT5 3 4.9 A CT6 3 4.7 A CT9 3 4.7 A CT2 3 4.3 A CT7 3 4.1 A CT3 3 4.0 A CT8 3 3.9 A CT4 3 3.8 A CT1 3 3.7 A 163 Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC2 CT N Mean Grouping CT10 (control) 3 7.4 A CT9 3 8.2 A CT7 3 7.6 A CT3 3 7.3 A CT5 3 7.1 A CT2 3 6.9 A CT8 3 6.8 A CT4 3 6.8 A CT1 3 6.8 A CT6 3 6.7 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC3 CT N Mean Grouping CT10 (control) 3 13.3 A CT2 3 14.9 A CT1 3 14.4 A CT9 3 14.2 A CT4 3 14.2 A CT5 3 13.8 A CT7 3 13.6 A CT6 3 13.0 A CT8 3 12.6 A CT3 3 12.3 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. EMINA KẾT HỢP SỐ LẦN PHUN KHÁC NHAU- mùi ta General Linear Model: SLL1, SLL2, SLL3, CC1, CC2, CC3 versus CT, R Analysis of Variance for SLL3, using Adjusted SS for Tests Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P CT 10 0.7030 0.7030 0.0703 0.25 0.986 R 2 0.1479 0.1479 0.0739 0.26 0.772 Error 20 5.6388 5.6388 0.2819 Total 32 6.4897 S = 0.530980 R-Sq = 13.11% R-Sq(adj) = 0.00% Unusual Observations for SLL3 Obs SLL3 Fit SE Fit Residual St Resid 27 6.00000 5.14545 0.33327 0.85455 2.07 R R denotes an observation with a large standardized residual. Analysis of Variance for CC1, using Adjusted SS for Tests Source DF Seq SS Adj SS Adj MS F P CT 10 2.8736 2.8736 0.2874 0.85 0.587 R 2 1.0771 1.0771 0.5386 1.60 0.227 Error 20 6.7302 6.7302 0.3365 Total 32 10.6809 S = 0.580093 R-Sq = 36.99% R-Sq(adj) = 0.00% 164 Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL1 CT N Mean Grouping CT11 (control) 3 1.5 A CT2 3 2.0 A CT5 3 1.9 A CT1 3 1.9 A CT9 3 1.9 A CT4 3 1.9 A CT7 3 1.9 A CT8 3 1.8 A CT3 3 1.8 A CT6 3 1.7 A CT10 3 1.5 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL2 CT N Mean Grouping CT11 (control) 3 3.1 A CT10 3 3.4 A CT7 3 3.4 A CT3 3 3.4 A CT8 3 3.3 A CT9 3 3.3 A CT1 3 3.3 A CT5 3 3.2 A CT2 3 3.1 A CT6 3 3.1 A CT4 3 3.1 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for SLL3 CT N Mean Grouping CT11 (control) 3 5.3 A CT8 3 5.4 A CT6 3 5.4 A CT4 3 5.3 A CT1 3 5.3 A CT10 3 5.3 A CT9 3 5.2 A CT7 3 5.1 A CT2 3 5.1 A CT5 3 5.1 A CT3 3 5.0 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC1 CT N Mean Grouping CT11 (control) 3 4.1 A CT4 3 5.0 A CT3 3 4.9 A CT8 3 4.9 A CT7 3 4.9 A CT5 3 4.8 A CT1 3 4.7 A CT10 3 4.5 A CT9 3 4.4 A CT6 3 4.4 A CT2 3 4.3 A 165 Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC2 CT N Mean Grouping CT11 (control) 3 7.4 A CT3 3 7.9 A CT9 3 7.8 A CT10 3 7.6 A CT8 3 7.6 A CT2 3 7.5 A CT7 3 7.4 A CT4 3 7.2 A CT6 3 7.0 A CT5 3 6.9 A CT1 3 6.8 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. Grouping Information Using Dunnett Method and 95.0% Confidence for CC3 CT N Mean Grouping CT11 (control) 3 13.3 A CT4 3 15.2 A CT7 3 15.1 A CT6 3 14.5 A CT9 3 14.3 A CT8 3 14.2 A CT3 3 14.2 A CT5 3 13.9 A CT1 3 13.2 A CT2 3 13.0 A CT10 3 12.4 A Means not labeled with letter A are significantly different from control level mean. CHỈ TIÊU CHẤT KHÔ - PHÂN HỮU CƠ- mùi ta CT N Mean Grouping CT2 3 8.782 A CT5 3 8.660 A CT6 3 8.100 A CT3 3 7.381 A CT1 3 6.863 A CT4 3 6.755 A CT7 3 8.722 A CT9 3 8.411 A CT8 3 7.170 A CT8 3 7.060 A PHÂN ĐẠM CT N Mean Grouping CT5 3 7.918 A CT3 3 6.354 A CT2 3 8.172 A CT1 3 6.166 A CT4 3 7.771 A EMINA KẾT HỢP ĐẠM CT N Mean Grouping CT9 3 8.167 A CT3 3 8.001 A CT1 3 7.342 A CT6 3 7.563 A 166 CT2 3 6.564 A CT4 3 6.569 A CT8 3 6.412 A CT7 3 5.787 A CT5 3 6.870 A EMINA KẾT HỢP SỐ LẦN PHUN KHÁC NHAU- mùi ta CT N Mean Grouping CT7 3 8.704 A CT9 3 7.753 A CT6 3 7.370 A CT1 3 8.350 A CT10 3 7.657 A CT5 3 6.856 A CT2 3 7.022 A CT3 3 8.141 A CT8 3 5.121 A CT4 3 6.709 A CHỈ TIÊU NITRATE- mùi ta One-way ANOVA: TB versus CT Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT5 3 1058.79 A CT9 3 884.69 B CT3 3 596.49 C CT2 3 586.31 C D CT4 3 526.44 C D E CT7 3 463.72 D E F CT6 3 459.27 E F CT1 3 348.16 F G CT8 3 330.27 G Means that do not share a letter are significantly different. Phân vô cơ One-way ANOVA: TB versus CT Pooled StDev = 43.1 Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT5 3 1742.5 A CT4 3 1401.7 B CT3 3 575.4 C CT2 3 521.8 C D CT1 3 452.9 D Means that do not share a letter are significantly different. EMINA kết hợp đạm One-way ANOVA: TB versus CT Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT2 3 591.51 A CT1 3 589.30 A CT4 3 567.87 A CT6 3 564.64 A CT3 3 542.23 A B CT8 3 525.11 A B CT5 3 441.70 B C CT7 3 383.11 C D CT9 3 282.57 D Means that do not share a letter are significantly different. 167 EMINA kết hợp số lần phun khác nhau- mùi ta One-way ANOVA: TB versus CT Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT7 3 584.31 A CT8 3 569.84 A CT9 3 559.80 A CT10 3 532.56 A B CT2 3 527.15 A B CT6 3 521.44 A B CT3 3 484.55 A B CT1 3 421.67 B CT4 3 421.62 B CT5 3 281.62 C Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals 4. Phụ lục xử lý thống kê thí nghiệm ảnh hƣởng của các loại phân bón cho cây hành hoa Thí nghiệm phân hữu cơ- hành hoa Số lá- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT N Mean Grouping 3 3 26.133 A 10 3 24.867 A 8 3 24.533 A 5 3 24.400 A 7 3 24.133 A 9 3 24.067 A 7 3 23.667 A 4 3 23.067 A 2 3 22.200 A 1 3 21.133 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Chiều cao cây- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping 4 3 40.360 A 6 3 40.320 A 5 3 40.227 A 9 3 40.080 A 7 3 39.013 A 8 3 38.800 A 2 3 38.740 A 3 3 38.262 A 1 3 37.240 A 2 3 35.233 A 168 Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Năng suất- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT4 3 20.726 A CT6 3 18.803 A CT7 3 18.483 A CT5 3 18.376 A CT2 3 17.521 A CT9 3 17.521 A CT8 3 17.201 A CT3 3 15.812 A CT1 3 15.385 A CT10 3 14.080 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Chất khô- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT2 3 9.4140 A CT7 3 9.4080 A CT9 3 9.0787 A CT1 3 8.9500 A CT3 3 8.9233 A CT8 3 8.8249 A CT4 3 8.3521 A CT5 3 8.3410 A CT6 3 8.1702 A CT10 3 7.9513 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Dư lượng nitrate-- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT1 3 1279.6 A CT10 3 1140.3 A CT5 3 753.7 B CT4 3 683.2 B C CT7 3 640.8 B C D CT6 3 620.4 B C D CT9 3 514.6 B C D CT3 3 486.8 C D CT2 3 426.2 D CT8 3 405.4 D Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Thí nghiệm phân đạm- hành hoa 169 Số lá- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT5 3 28.000 A CT4 3 26.933 A CT3 3 25.933 A CT2 3 24.867 A CT1 3 23.600 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Chiều cao cây- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT5 3 40.893 A CT4 3 39.247 A CT3 3 39.113 A CT2 3 39.007 A CT1 3 37.620 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Năng suất- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT5 3 18.056 A CT4 3 16.667 A CT3 3 15.812 A CT2 3 12.927 A CT1 3 12.393 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Chất khô- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT1 3 9.9264 A CT2 3 9.7729 A CT3 3 9.2110 A CT4 3 8.7878 A CT5 3 8.7066 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Dư lượng nitrate- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT5 2 829.98 A 170 CT4 3 634.45 B CT3 3 491.65 C CT2 3 395.30 C D CT1 3 362.76 D Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Thí nghiệm về chế phẩm EMINA- hành hoa Số lá- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT4 3 29.867 A CT6 3 26.200 A CT8 3 26.067 A CT1 3 25.933 A CT3 3 25.800 A CT7 3 24.467 A CT15 3 24.467 A CT16 3 24.267 A CT5 3 24.200 A CT17 3 23.667 A CT11 3 23.267 A CT2 3 22.933 A CT9 3 22.267 A CT14 3 22.200 A CT10 3 22.200 A CT12 3 21.867 A CT13 3 21.467 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Chiều cao cây- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT4 3 41.033 A CT8 3 39.927 A CT15 3 39.878 A CT5 3 39.567 A CT11 3 39.447 A CT7 3 39.413 A CT1 3 38.833 A CT2 3 38.767 A CT3 3 38.420 A CT14 3 38.367 A CT9 3 37.653 A CT6 3 36.493 A CT16 3 36.407 A CT12 3 35.800 A CT17 3 35.527 A 171 Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Năng suất- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT4 3 16.453 A CT1 3 16.026 A CT6 3 15.598 A CT5 3 15.491 A CT7 3 14.957 A CT8 3 14.530 A CT15 3 14.423 A CT9 3 13.996 A CT2 3 13.996 A CT11 3 13.675 A CT16 3 13.248 A CT12 3 13.141 A CT3 3 13.034 A CT17 3 13.034 A CT14 3 12.821 A CT13 3 12.500 A CT10 3 12.179 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% Chất khô- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT12 3 10.2673 A CT13 3 10.1816 A CT11 3 10.0944 A CT16 3 10.0705 A CT15 3 10.0648 A CT17 3 9.9691 A CT8 3 9.9634 A CT10 3 9.9370 A CT14 3 9.7958 A CT3 3 9.7709 A CT4 3 9.6875 A CT7 3 9.3825 A CT6 3 9.3013 A CT5 3 9.2552 A CT2 3 9.2332 A CT9 3 9.1608 A CT1 3 9.1268 A Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% 172 Dư lượng nitrate- hành hoa Grouping Information Using Tukey Method CT N Mean Grouping CT1 3 476.34 A CT4 3 463.00 A CT2 3 442.43 A B CT3 3 420.23 A B C CT5 3 407.19 A B C CT14 3 402.22 A B C CT10 3 382.74 A B C CT6 3 382.66 A B C CT17 3 379.21 A B C CT8 3 356.48 A B C CT7 3 347.69 A B C CT15 3 346.27 A B C CT13 3 340.28 A B C CT9 3 335.21 A B C CT11 3 307.68 B C CT16 3 301.98 B C CT12 3 282.07 C Means that do not share a letter are significantly different. Tukey 95% Simultaneous Confidence Intervals All Pairwise Comparisons among Levels of CT Individual confidence level = 99.18% 173 PHỤ LỤC 5 Địa điểm lấy mẫu xà lách, hành hoa, mùi ta và mùi tàu tại Bắc Ninh KH mẫu Tên mẫu Nội dung mẫu 1 Xà lách, hành hoa, mùi ta, mùi tàu Đỗ Chí Sơn (thôn Đoài - Tam Giang-Yên Phong) 2 Xà lách, hành hoa, mùi tàu Ngô Viết Hùng (thôn Đoài - Tam Giang-Yên Phong) 3 Xà lách, mùi ta, mùi tàu Đỗ Duy Thúy (thôn Đoài - Tam Giang-Yên Phong) 4 Xà lách, hành hoa, mùi ta Nguyễn Thị Huê ( thôn Xuân Cai-Yên Trung-Yên Phong) 5 Xà lách, mùi ta, mùi tàu Nguyễn Thị Lý ( thôn Xuân Cai-Yên Trung-Yên Phong) 6 hành hoa, mùi ta, mùi tàu Nguyễn Thị Thƣợc ( thôn Xuân Cai-Yên Trung-Yên Phong) 7 Xà lách, hành hoa, mùi ta Nguyễn Thị Lập ( thôn Yên Vĩ- Hòa Tiến-Yên Phong) 8 Hành hoa, mùi ta Trần Thị Hòa ( thôn Yên Vĩ- Hòa Tiến-Yên Phong) 9 Xà lách, mùi tàu Phạm Thị Liên ( thôn Yên Vĩ- Hòa Tiến-Yên Phong) 10 Xà lách, hành hoa, mùi tàu Tống Thị Thu (thôn Xuân Ái-Hòa Long-TP Bắc Ninh) 11 Xà lách, hành hoa, mùi tàu Nguyễn Thị Trịnh (thôn Xuân Ái-Hòa Long-TP Bắc Ninh) 12 Hành hoa, mùi ta, mùi tàu Nguyễn Thị Lựu (Kinh Bắc –Kinh Bắc- TP Bắc Ninh) 13 Xà lách, mùi ta, mùi tàu Nguyễn Thị Ân (Kinh Bắc –Kinh Bắc- TP Bắc Ninh) 14 Hành hoa, mùi ta, mùi tàu Trƣơng Thị Nhất (Phƣợng Vỹ-TP Bắc Ninh) 15 Xà lách, mùi tàu Trần Thị Mỹ (Phƣợng Vỹ-TP Bắc Ninh) 174 KH mẫu Tên mẫu Nội dung mẫu 16 Hành hoa, mùi ta, mùi tàu Nguyễn Đăng Phƣợng (Võ Cƣờng-TP Bắc Ninh) 17 Xà lách, mùi ta, mùi tàu Vũ Thị Liễu (thôn Dƣơng Lôi-Tân Hồng-TX Từ Sơn) 18 Hành hoa, mùi ta Nguyễn Đăng Toản (Thôn Bính Hạ-Phƣờng Trang Hạ- TX Từ Sơn) 19 Xà lách, mùi ta, mùi tàu Trần Quốc Hội (Thôn Bính Hạ-Phƣờng Trang Hạ- TX Từ Sơn) 20 Xà lách, hành hoa, mùi ta Nghuyễn Văn Nhã (Thôn Trang Liệt-Phƣờng Trang Hạ- TX Từ Sơn) 21 Xà lách, hành hoa, mùi ta, mùi tàu Nguyễn Thị San (thôn Chi Hồ-Tân Chi-Tiên Du) 22 Xà lách, hành hoa, mùi tàu Nguyễn Thị Kỳ (thôn Chi Hồ-Tân Chi-Tiên Du) 23 Xà lách, mùi ta, mùi tàu Nguyễn Văn Dũng (thôn Chi Hồ-Tân Chi-Tiên Du) 24 Xà lách, hành hoa, mùi tàu Nguyễn Thị Bằng (thôn An Động-Lạc vệ-Tiên Du) 25 Xà lách, mùi ta, mùi tàu Nguyễn Thanh Liêm (thôn Đông Sơn-Việt Đoàn-Tiên Du) 26 Hành hoa, mùi ta, mùi tàu Nguyễn Thị Ngân (thôn Liên Ấp-xã Việt Đoàn-Tiên Du) 27 Xà lách, hành hoa Nguyễn Thị Tý (TT Gia Bình-huyện Gia Bình) 28 Xà lách, mùi ta, mùi tàu Nguyễn Duy Phƣợng (TT Gia Bình-huyện Gia Bình) 29 Hành hoa, mùi ta, mùi tàu Hoàng Thị Nhị (thôn Đỉnh-TTPhố Mới-Quế Võ) 30 Xà lách, mùi ta, mùi tàu Phạm Thị Minh (thôn Đỉnh-TTPhố Mới-Quế Võ) 31 Xà lách, hành hoa Nguyễn Thế Đông (Nhân Hòa-Quế Võ) 175 KH mẫu Tên mẫu Nội dung mẫu 32 Hành hoa, mùi tàu Nguyễn Văn Nam ( thôn Bồng Lai-xã Bồng Lai-Quế Võ) 33 Xà lách, mùi ta Đào Thị Kim ( thôn Bồng Lai-xã Bồng Lai-Quế Võ) 34 Hành hoa, mùi ta, mùi tàu Phạm Thị Hồng (thôn Đỉnh-TTPhố Mới-Quế Võ) 35 Xà lách, hành hoa, mùi tàu Ph ng Văn Viện (Thôn Phủ-Ninh Xá-Thuận Thành) 36 Xà lách, hành hoa, mùi tàu Trần Văn Chính (Thôn Phủ-Ninh Xá-Thuận Thành) 37 Mùi ta, mùi tàu Nguyễn Hải Nam (thôn Đại Mão-Hoài Thƣợng-Thuận Thành) 38 Hành hoa, mùi tàu Nguyễn Thị Nguyệt (thôn Đại Mão-Hoài Thƣợng-Thuận Thành) 39 Xà lách, hành hoa, mùi ta Nguyễn Thị The (thôn Đại Mão-Hoài Thƣợng-Thuận Thành) 40 Xà lách, mùi ta Lê Doãn Luân (thôn Đại Mão-Hoài Thƣợng-Thuận Thành) 41 Hành hoa, mùi ta, mùi tàu Nguyễn Thị Sao (thôn Đạm Trai-Minh Tân-Lƣơng Tài) 42 Hành hoa, mùi ta Nguyễn Văn Dũng (thôn Đạm Trai-Minh Tân-Lƣơng Tài) 43 Xà lách, mùi ta Nguyễn Thị Liên (thôn Đạm Trai-Minh Tân-Lƣơng Tài) 44 Xà lách, hành hoa Đặng Thị Tám (thôn Đạm Trai-Minh Tân-Lƣơng Tài)

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_danh_gia_thuc_trang_do_an_toan_rau_an_tuoi_san_xuat.pdf
Luận văn liên quan